You are on page 1of 23

UBND HUYỆN DUY XUYÊN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐIỂM BÀI THI HSG 6,7,8 NĂM HỌC 2021-2022

STT SBD Họ và Tên Môn thi Nam Nữ Đơn vị Điểm thi


1 001 Võ Đình An Tin 8 x NCT 2
2 002 Phạm Thái Đạt Tin 8 x LQĐ 0
3 003 Lê Nhật Hà Tin 8 x PCT 0
4 004 Lê Vũ Mỹ Hạnh Tin 8 x NCT 2
5 005 Trần Thị Ngọc Hiền Tin 8 x PCT 0
6 006 Nguyễn Ngọc Hoàng Tin 8 x NK 0
7 007 Hồ Phi Hùng Tin 8 x NK 0
8 008 Trương Phan Tấn Minh Tin 8 x LQĐ 0
9 009 Nguyễn Phi Danh Nhân Tin 8 x NCT 19.5
10 010 Nguyễn Thế Phúc Tin 8 x PCT 0
11 011 Phạm Thanh Thảo Tin 8 x LQĐ 0
12 012 Nguyễn Minh Thư Tin 8 x LQS 7.5
13 013 Phạm Thị Thanh Trúc Tin 8 x PCT 0
14 014 Võ Đoàn Phương Uyên Tin 8 x LQS 13.5
15 015 Lê Minh Vương Tin 8 x LQS 20
16 196 Võ Nguyễn Phước An Tin 8 x CVA 20
17 197 Nguyễn Long Ân Tin 8 x PĐ 2
18 198 Phan Thị Thúy Anh Tin 8 x NTH 0
19 199 Nguyễn Thế Dũng Tin 8 x CVA 15
20 200 Nguyễn Trọng Hiệp Tin 8 x PĐ 2
21 201 Lê Minh Kha Tin 8 x CVA 15
22 202 Phạm Gia Khiêm Tin 8 x TCV 20
23 203 Nguyễn Mỹ Tin 8 x LTV 5
24 204 Đoàn Quốc Nam Tin 8 x TCV 20
25 205 Huỳnh Tấn Nhật Tin 8 x CVA 10
26 206 Nguyễn Thị Linh Như Tin 8 x LTV 0
27 207 Nguyễn Văn Pháp Tin 8 x TCV 20
28 208 Huỳnh Hoài Phúc Tin 8 x TCV 0.5
29 209 Ngô Như Quỳnh Tin 8 x NTH 2
30 210 Ngô Ngân Thương Tin 8 x PĐ 2
31 211 Văn Nguyễn Phương Thùy Tin 8 x NTH 0
32 212 Đoàn Ngọc Toàn Tin 8 x CVA 20
33 213 Nguyễn Hoàng Trí Tin 8 x NTH 0
34 542 Lê Trung Bảo Tin 8 x QT 15
35 543 Trần Quốc Bảo Tin 8 x NBK 10
36 544 Lê Trần Thị Kim Danh Tin 8 x NQ 10.5
37 545 Nguyễn Hồ Bá Duy Tin 8 x KĐ 2.5
38 546 Nguyễn Tịnh Giác Tin 8 x NQ 20
39 547 Huỳnh Tấn Thanh Hiền Tin 8 x QT 15
40 548 Lê Anh Khoa Tin 8 x NQ 10
41 549 Võ Thị Ngọc Khuê Tin 8 x NBK 2
42 550 Ngụy Lam Kiều Tin 8 x NVT 0
43 551 Phạm Thị Mỹ Lệ Tin 8 x NVT 0
44 552 Huỳnh Văn Minh Tin 8 x NQ 20
45 553 Nguyễn Thiện Nhân Tin 8 x NVT 0
46 554 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Tin 8 x NVT 0
47 555 Hồ Thị Hồng Nhung Tin 8 x KĐ 0
48 556 Nguyễn Thị Như Quỳnh Tin 8 x NBK 0
49 557 Nguyễn Anh Thư Tin 8 x QT 0
50 558 Diệp Đình Vĩ Tin 8 x NBK 20
51 559 Nguyễn Hoàng Vũ Tin 8 x KĐ 2
52 037 Nguyễễn Thị Duyên Anh 6 x NCT 2.8
53 042 Phạm Quỳnh Giao Anh 6 x LQS 2
54 045 Trần Hứa Thanh Hạ Anh 6 x NCT 5.4
55 047 Nguyễn Gia Hân Anh 6 x LQS 6.1
56 074 Nguyễn Thị Trúc Lâm Anh 6 x LQĐ 2.2
57 076 Nguyễn Lê Bảo Linh Anh 6 x NCT 2.7
58 083 Trần Sương Mai Anh 6 x NK 7.1
59 100 Nguyễn Thị Khánh Ngân Anh 6 x LQS 3.9
60 103 Phan Thị Bảo Ngân Anh 6 x PCT 11.4
61 123 Trương Cao Hồng Phúc Anh 6 x LQĐ 2
62 137 Nguyễn Viết Tú Quỳnh Anh 6 x LQĐ 2.2
63 142 Phan Đức Tài Anh 6 x LQS 10.3
64 146 Lê Phương Thảo Anh 6 x NK 3.7
65 154 Nguyễn Đình Anh Thư Anh 6 x LQS 4.5
66 156 Trần Nguyễn Hoài Thư Anh 6 x PCT 2.6
67 167 Đào Minh Trí Anh 6 x PCT 7.9
68 169 Trương Thị Thiên Trúc Anh 6 x NCT 4.8
69 185 Hoàng Nguyễn Phương Uyên Anh 6 x LQS 18.1
70 226 Lê Hoài Anh Anh 6 x LTV 3.9
71 239 Nguyễn Đặng Phương Chi Anh 6 x TCV 5.5
72 255 Võ Đinh Duy Anh 6 x TCV 5
73 263 Trần Châu Giang Anh 6 x CVA 17
74 264 Hoàng Hà Giang Anh 6 x CVA 7
75 281 Xa Nguyễn Nhân Hòa Anh 6 x PĐ 14.6
76 286 Đinh Ngọc Huệ Anh 6 x PĐ 12.4
77 289 Trần Thị Thu Hương Anh 6 x LTV 4.2
78 306 Trần Minh Khoa Anh 6 x LTV 5.5
79 313 Nguyễn Hoàng Lan Anh 6 x NTH 10.6
80 314 Đặng Thị Hương Lan Anh 6 x NTH 11.4
81 318 Lê Khánh Linh Anh 6 x TCV 4.3
82 323 Lê Nguyễn Phương Linh Anh 6 x LTV 0
83 338 Nguyễn Hoàng My Anh 6 x TCV 5.9
84 364 Võ Nguyễn Bảo Ngọc Anh 6 x CVA 8.2
85 386 Đặng Phương Nhi Anh 6 x PĐ 4.3
86 415 Nguyễn Hồ Thiên Phúc Anh 6 x LTV 4.9
87 417 Nguyễn My Phương Anh 6 x NTH 15.7
88 423 Nguyễn Văn Minh Quân Anh 6 x CVA 8.3
89 428 Nguyễn Thu Quyên Anh 6 x TCV 6.7
90 430 Phạm Khánh Quỳnh Anh 6 x PĐ 9.2
91 448 Trần Nguyễn Thanh Thanh Anh 6 x LTV 7.7
92 467 Nguyễn Ngọc Bảo Thư Anh 6 x TCV 7.6
93 470 Huỳnh Ngọc Thiên Thư Anh 6 x CVA 15.8
94 473 Trần Thanh Thương Anh 6 x CVA 10.5
95 491 Lê Bảo Trân Anh 6 x CVA 9.9
96 504 Trương Khánh Trinh Anh 6 x TCV 4.8
97 518 Nguyễn Trần Thanh Tuyền Anh 6 x NTH 4.2
98 520 Trần Thu Uyên Anh 6 x CVA 9
99 531 Phạm Nguyên Vũ Anh 6 x TCV 2.9
100 567 Lê Hải Anh Anh 6 x NQ 9.8
101 582 Đỗ Khắc Thành Đạt Anh 6 x QT 9.1
102 588 Nguyễn Thị Thùy Dương Anh 6 x KĐ 7.7
103 597 Lê Thị Hương Giang Anh 6 x QT 6
104 599 Hồ Bảo Hà Anh 6 x NVT 3.6
105 622 Lê Huy Hoàng Anh 6 x NVT 4.4
106 625 Nguyễn Thị Mai Hương Anh 6 x NQ 10.2
107 632 Nguyễn Văn Triều Huy Anh 6 x NQ 9.6
108 653 Huỳnh Khánh Linh Anh 6 x NBK 18.1
109 661 Nguyễn Đỗ Phương Mai Anh 6 x NVT 5.5
110 669 Nguyễn Thị Ly Na Anh 6 x KĐ 15.7
111 674 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nga Anh 6 x NVT 6
112 702 Trương Thị Yến Nhi Anh 6 x NBK 5.4
113 756 Phạm Thị Minh Thư Anh 6 x QT 6.9
114 763 Trương Nguyễn Bích Thuận Anh 6 x KĐ 10.4
115 776 Hà Huỳnh Huyền Trâm Anh 6 x NBK 6.1
116 779 Nguyễn Thị Hiền Trân Anh 6 x NQ 9.2
117 782 Trần Thị Thùy Trang Anh 6 x NBK 10.1
118 784 Đặng Huỳnh Thảo Trinh Anh 6 x KĐ 9.8
119 793 Nguyễn Tăng Thanh Trúc Anh 6 x NQ 8.6
120 794 Trần Thị Thanh Trúc Anh 6 x NQ 4.1
121 799 Nguyễn Đắc Anh Tú Anh 6 x QT 9.1
122 809 Đặng Thị Bảo Uyên Anh 6 x KĐ 13.7
123 810 Hoàng Lê Uyên Anh 6 x KĐ 16.6
124 043 Võ Đình Hoàng Hà Anh 7 x NCT 3.4
125 044 Nguyễn Trần Khánh Hạ Anh 7 x LQĐ 2.3
126 052 Bùi Lê Mai Hiền Anh 7 x LQS 1.8
127 070 Huỳnh Kim Khánh Anh 7 x NK 3.8
128 081 Hồ Tấn Lực Anh 7 x NCT 1.9
129 085 Nguyễn Ngọc Thanh Mai Anh 7 x LQĐ 6.1
130 093 Phạm Thái Hoàng My Anh 7 x LQĐ 2.8
131 105 Huỳnh Đắc Nghĩa Anh 7 x LQS 4.9
132 122 Nguyễn Tấn Phát Anh 7 x LQS 3.6
133 126 Nguyễn Nhật Ánh Phương Anh 7 x NK 2
134 157 Hồ Anh Thư Anh 7 x PCT 5.8
135 158 Nguyễn Tân Thuận Anh 7 x PCT 10.9
136 165 Phạm Huỳnh Yến Trang Anh 7 x LQS 4.1
137 171 Nguyễn Văn Trường Anh 7 x LQS 2.3
138 176 Nguyễn Thị Cẩm Tú Anh 7 x PCT 3
139 183 Phan Trần Phương Uyên Anh 7 x LQĐ 1.6
140 235 Nguyễn Quang Châu Anh 7 x TCV 10
141 240 Thân Nguyễn Quỳnh Chi Anh 7 x CVA 4.8
142 247 Nguyễn Phước Đức Anh 7 x NTH 5.5
143 248 Nguyễn Lưu Minh Đức Anh 7 x LTV 10.5
144 256 Huỳnh Tấn Duy Anh 7 x LTV 10.1
145 266 Nguyễn Lê Ngân Hà Anh 7 x TCV 9.8
146 298 Nguyễn Công Khải Anh 7 x TCV 5.5
147 299 Nguyễn Minh Khang Anh 7 x PĐ 4.4
148 317 Nguyễn Thị Phương Linh Anh 7 x NTH 4.1
149 321 Nguyễn Khánh Linh Anh 7 x CVA 5.9
150 322 Nguyễn Trúc Linh Anh 7 x CVA 5.2
151 329 Trần Xuân Mai Anh 7 x NTH 2.7
152 335 Nguyễn Hữu Minh Anh 7 x CVA 9
153 337 Phạm Thị Trà My Anh 7 x NTH 7.5
154 339 Nguyễn Khánh My Anh 7 x CVA 4.3
155 343 Nguyễn Thị Ly Na Anh 7 x TCV 9.1
156 353 Nguyễn Ngọc Châu Ngân Anh 7 x CVA 9
157 360 Nguyễn Bảo Ngọc Anh 7 x PĐ 7
158 371 Nguyễn Lê Thảo Nguyên Anh 7 x TCV 9.4
159 379 Nguyễn Trọng Nhân Anh 7 x TCV 3.4
160 382 Nguyễn Thống Nhất Anh 7 x TCV 5.9
161 387 Nguyễn Thị Yến Nhi Anh 7 x PĐ 2.9
162 409 Phan Lâm Kiều Oanh Anh 7 x CVA 4.4
163 412 Nguyễn Đình Phú Anh 7 x PĐ 10.5
164 420 Nguyễn Lan Phương Anh 7 x CVA 5.9
165 437 Lý Hoàng Hữu Sách Anh 7 x LTV 7.4
166 449 Nguyễn Thị Thanh Thảo Anh 7 x NTH 3.9
167 455 Nguyễn Công Thiện Anh 7 x PĐ 2.5
168 456 Lương Quốc Thiện Anh 7 x TCV 4.2
169 465 Nguyễn Thị Anh Thư Anh 7 x NTH 2.9
170 485 Hồ Thị Ngọc Trâm Anh 7 x TCV 10.7
171 489 Đặng Thị Ngọc Trân Anh 7 x LTV 9.3
172 506 Nguyễn Thị Thanh Trúc Anh 7 x PĐ 3.4
173 513 Ngô Anh Tú Anh 7 x NTH 4
174 521 Lê Thanh Bảo Uyên Anh 7 x CVA 6.3
175 566 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh Anh 7 x NVT 3.2
176 569 Nguyễn Thu Nguyệt Ánh Anh 7 x NVT 3.4
177 574 Hồ Nguyễn Bảo Châu Anh 7 x QT 3.7
178 578 Lê Quốc Cường Anh 7 x QT 2.5
179 583 Phan Kiều Châu Đoan Anh 7 x NQ 6.4
180 598 Trần Ngọc Hà Anh 7 x KĐ 5.9
181 603 Lê Thị Minh Hằng Anh 7 x QT 6.3
182 605 Võ Thị Minh Hằng Anh 7 x NBK 3.1
183 616 Nguyễn Thị Tăng Hiền Anh 7 x NQ 6.1
184 649 Nguyễn Đặng Trúc Linh Anh 7 x KĐ 4.9
185 672 Lư Thị Hoàng Nga Anh 7 x KĐ 3.9
186 679 Trang Thiên Ngân Anh 7 x NBK 3
187 682 Lê Hoàng Đông Nghi Anh 7 x NBK 8.8
188 686 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Anh 7 x QT 3.8
189 706 Đặng Quỳnh Như Anh 7 x QT 7.5
190 710 Võ Ngọc Ý Như Anh 7 x NBK 3.8
191 716 Lê Thị Hằng Ny Anh 7 x QT 3.3
192 723 Đoàn Thị Diễm Phương Anh 7 x NQ 7.6
193 731 Lê Trần Nhi Quỳnh Anh 7 x KĐ 4.1
194 737 Nguyễn Lê Mỹ Tâm Anh 7 x NQ 2.8
195 767 Nguyễn Lê Anh Thy Anh 7 x KĐ 8.9
196 775 Lê Thị Bảo Trâm Anh 7 x KĐ 6.7
197 787 Lê Tú Trinh Anh 7 x NVT 4.2
198 807 Đặng Hồ Oanh Tuyết Anh 7 x NVT 2.2
199 811 Lê Nguyễn Kim Uyên Anh 7 x KĐ 3.4
200 817 Hồ Thị Thúy Vân Anh 7 x NQ 6.6
201 822 Nguyễn Vũ Thảo Vy Anh 7 x NBK 9.1
202 832 Nguyễn Thị Ngọc Yến Anh 7 x NVT 3
203 016 Nguyễn Hiền Vy Ái Anh 8 x NK 1.6
204 023 Trần Phước Bách Anh 8 x LQS 11
205 040 Trần Thị Ngọc Duyên Anh 8 x PCT 1.9
206 048 Nguyễn Như Ngọc Hân Anh 8 x LQS 3.9
207 049 Nguyễn Thúy Hằng Anh 8 x NCT 6.5
208 065 Phan Hàn Huyên Anh 8 x NCT 9.9
209 098 Hồ Trần Mỹ Ngân Anh 8 x NCT 6.8
210 127 Trần Thu Phương Anh 8 x PCT 5
211 130 Hồ Ngọc Quân Anh 8 x LQS 12
212 140 Nguyễn Minh Sơn Anh 8 x PCT 4.1
213 147 Hồ Thị Bách Thảo Anh 8 x NK 1.7
214 149 Hồ Lưu Anh Thơ Anh 8 x PCT 3.8
215 177 Hồ Lê Châu Tuấn Anh 8 x LQĐ 4.6
216 186 Nguyễn Vũ Quỳnh Uyên Anh 8 x LQS 4
217 188 Nguyễn Trường Vĩnh Anh 8 x LQĐ 5
218 214 Đoàn Nguyên An Anh 8 x PĐ 3.2
219 221 Phan Phương Anh Anh 8 x TCV 9.4
220 233 Trần Thị Nhã Ca Anh 8 x CVA 9
221 238 Mai Diệu Châu Anh 8 x CVA 11.4
222 254 Huỳnh Tấn Duy Anh 8 x NTH 5.8
223 260 Đặng Thị Kim Giang Anh 8 x PĐ 4
224 284 Lê Phước Hoàng Anh 8 x NTH 9.1
225 300 Phạm Hy Khanh Anh 8 x NTH 6.6
226 304 Nguyễn Tùng Khoa Anh 8 x TCV 8
227 350 Nguyễn Thị Bảo Ngân Anh 8 x NTH 8
228 354 Nguyễn Kim Ngân Anh 8 x CVA 12.4
229 362 Phạm Thị Mỹ Ngọc Anh 8 x TCV 14
230 372 Trương Ngọc Nguyên Anh 8 x TCV 9.8
231 381 Đặng Ngọc Nhân Anh 8 x LTV 11.2
232 384 Huỳnh Văn Nhật Anh 8 x CVA 9.3
233 385 Huỳnh Tấn Nhật Anh 8 x CVA 13.8
234 388 Đặng Phúc Nhi Anh 8 x PĐ 13.5
235 396 Nguyễn Thị Xuân Nhi Anh 8 x LTV 4.2
236 397 Nguyễn Trần Phương Nhi Anh 8 x LTV 4
237 403 Đồng Nguyễn Phương Nhung Anh 8 x TCV 10
238 404 Ngô Trang Nhung Anh 8 x TCV 8.7
239 418 Nguyễn Võ Hoàng Phương Anh 8 x TCV 9.9
240 477 Lê Quỳnh Cát Tiên Anh 8 x CVA 13.9
241 479 Đặng Nguyễn Thành Tiến Anh 8 x TCV 7.1
242 492 Văn Phan Bảo Trân Anh 8 x CVA 15
243 502 Lưu Thị Tú Trinh Anh 8 x PĐ 9.9
244 503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trinh Anh 8 x NTH 4.8
245 515 Nguyễn Trần Gia Tuệ Anh 8 x TCV 8.7
246 530 Nguyễn Thanh Vinh Anh 8 x LTV 7
247 562 Lê Quốc An Anh 8 x NQ 4.8
248 563 Võ Thị Hoài Anh Anh 8 x QT 8.1
249 564 Đỗ Thị Phương Anh Anh 8 x NBK 9
250 568 Nguyễn Thị Loan Anh Anh 8 x NQ 8.9
251 589 Nguyễn Vũ Tấn Dưỡng Anh 8 x NBK 10.2
252 601 Trương Gia Hân Anh 8 x KĐ 6
253 602 Hứa Lê Thúy Hằng Anh 8 x KĐ 10.9
254 610 Phan Bùi Kim Hạnh Anh 8 x NVT 4.4
255 612 Nguyễn Hồ Như Hạnh Anh 8 x NQ 7.4
256 626 Nguyễn Hoàng Hoài Hương Anh 8 x NQ 10.4
257 648 Trần Tuệ Lâm Anh 8 x NBK 7.9
258 684 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Anh 8 x KĐ 10.9
259 687 Nguyễn Dương Ánh Ngọc Anh 8 x NBK 8.7
260 693 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Anh 8 x KĐ 3.9
261 707 Lê Thị Quỳnh Như Anh 8 x QT 3.5
262 711 Nguyễn Gia Như Anh 8 x NBK 6.7
263 719 Phạm Thị Diễm Phúc Anh 8 x NVT 3.1
264 724 Nguyễn Hồ Tiểu Phượng Anh 8 x NVT 5
265 746 Huỳnh Thị Thanh Thảo Anh 8 x KĐ 3.5
266 757 Huỳnh Lê Anh Thư Anh 8 x QT 5.7
267 778 Nguyễn Sương Huyền Trân Anh 8 x NVT 12.7
268 814 Trần Tiểu Uyên Anh 8 x NBK 4.2
269 825 Phạm Ngọc Vy Anh 8 x NVT 2.4
270 829 Nguyễn Hồ Như Ý Anh 8 x KĐ 7.4
271 021 Vũ Quỳnh Anh Hóa 8 x LQS 13.5
272 034 Lương Tiến Đạt Hóa 8 x PCT 8
273 039 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên Hóa 8 x LQS 9.5
274 058 Phan Long Hưng Hóa 8 x LQS 15.25
275 063 Trần Gia Huy Hóa 8 x NCT 6.875
276 064 Phạm Thành Huy Hóa 8 x PCT 18
277 078 Hồ Phương Linh Hóa 8 x PCT 17.5
278 086 Mai Hương Mai Hóa 8 x LQĐ 8.25
279 106 Nguyễn Công Ngọc Hóa 8 x NK 4.875
280 115 Ngô Yến Nhi Hóa 8 x LQS 8.375
281 124 Lê Phan Tiến Phúc Hóa 8 x LQĐ 8.625
282 125 Đoàn Trương Vĩnh Phúc Hóa 8 x LQS 11.5
283 133 Trần Bình Quý Hóa 8 x NK 3.5
284 134 Nguyễn Trường Minh Quý Hóa 8 x LQS 11
285 179 Đặng Thanh Tuyền Hóa 8 x NCT 5.875
286 192 Phạm Thân Ý Hóa 8 x NCT 6.75
287 222 Văn Thị Trâm Anh Hóa 8 x TCV 13.875
288 223 Võ Thị Quỳnh Anh Hóa 8 x CVA 12.625
289 228 Cù Đình Gia Bảo Hóa 8 x PĐ 9.875
290 241 Nguyễn Văn Chương Hóa 8 x PĐ 10.5
291 249 Nguyễn Thị Thanh Dung Hóa 8 x NTH 14.5
292 252 Đoàn Hồng Duy Hóa 8 x PĐ 13.125
293 257 Nguyễn Văn Quốc Duy Hóa 8 x LTV 8.5
294 261 Văn Thị Hà Giang Hóa 8 x TCV 5.5
295 274 Văn Phú Vĩnh Hảo Hóa 8 x CVA 11.5
296 279 Lê Phước Hiếu Hóa 8 x LTV 9.25
297 295 Trần Nguyên Huy Hóa 8 x CVA 7.375
298 297 Lê Thị Ngọc Huyền Hóa 8 x CVA 14.75
299 307 Võ Hồng Nhật Khuê Hóa 8 x TCV 8.375
300 316 Đoàn Thị Linh Hóa 8 x PĐ 3.5
301 330 Trần Chi Mai Hóa 8 x TCV 14
302 332 Đoàn Công Minh Hóa 8 x PĐ 18.625
303 358 Nguyễn Như Gia Nghĩa Hóa 8 x TCV 18.5
304 425 Đặng Trần Anh Quân Hóa 8 x CVA 17.75
305 429 Nguyễn Tố Quyên Hóa 8 x TCV 3.375
306 452 Lê Ngọc Thảo Hóa 8 x TCV 7.875
307 453 Nguyễn Thị Phương Thảo Hóa 8 x LTV 3.875
308 459 Nguyễn Trường Thông Hóa 8 x NTH 6
309 471 Nguyễn Khánh Thư Hóa 8 x CVA 10.5
310 482 Lưu Công Toàn Hóa 8 x NTH 12.25
311 495 Nguyễn Võ Huyền Trang Hóa 8 x TCV 4
312 498 Võ Hoàng Trang Hóa 8 x LTV 6
313 522 Nguyễn Phương Uyên Hóa 8 x CVA 7.625
314 529 Nguyễn Văn Chí Vĩnh Hóa 8 x NTH 7.875
315 534 Nguyễn Ngô Tường Vy Hóa 8 x NTH 3.375
316 536 Cao Thị Lê Vy Hóa 8 x LTV 3.625
317 541 Nguyễn Thị Kim Yến Hóa 8 x TCV 16.25
318 591 Nguyễn Mỹ Duyên Hóa 8 x KĐ 8
319 593 Lê Thị Duyên Hóa 8 x QT 8
320 607 Huỳnh Ngọc Diễm Hằng Hóa 8 x NQ 10
321 613 Nguyễn Thị Mỹ Hậu Hóa 8 x NQ 7.875
322 618 Đinh Công Hiếu Hóa 8 x NVT 9
323 636 Nguyễn Phúc Nguyên Khang Hóa 8 x KĐ 13.5
324 642 Nguyễn Văn Khôi Hóa 8 x NBK 7.5
325 650 Hồ Quỳnh Trúc Linh Hóa 8 x KĐ 7.625
326 651 Trần Nhật Linh Hóa 8 x KĐ 8.5
327 659 Trần Thảo Ly Hóa 8 x NBK 8.25
328 662 Đỗ Tuyết Mai Hóa 8 x NVT 5.625
329 683 Lê Thanh Nghĩa Hóa 8 x NQ 8.75
330 692 Huỳnh Thị Bích Ngọc Hóa 8 x KĐ 7.625
331 696 Trần Văn Quốc Nhật Hóa 8 x KĐ 13.75
332 699 Phan Thị Ánh Nhi Hóa 8 x KĐ 11.5
333 726 Đỗ Tấn Quang Hóa 8 x NQ 16.125
334 738 Lê Quang Thạch Hóa 8 x QT 10.5
335 753 Đỗ Bá Thịnh Hóa 8 x NBK 8.25
336 768 Nguyễn Anh Thy Hóa 8 x KĐ 11.25
337 770 Đào Nguyễn Bảo Thy Hóa 8 x NVT 12
338 777 Lê Thị Bích Trâm Hóa 8 x NBK 9.75
339 804 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Hóa 8 x NVT 6.375
340 805 Trần Thị Thanh Tuyền Hóa 8 x NVT 11.25
341 818 Lê Thị Tường Vi Hóa 8 x QT 5.625
342 029 Nguyễn Thị Ngọc Bích Lý 8 x PCT 9.5
343 041 Trần Hồ Quỳnh Giao Lý 8 x LQĐ 8
344 055 Ngô Ánh Hoa Lý 8 x NCT 2.25
345 071 Huỳnh Chánh Khiêm Lý 8 x LQĐ 5.25
346 073 Hồ Vũ Việt Lam Lý 8 x LQS 0.5
347 088 Nguyễn Hồng Mụi Lý 8 x PCT 7.5
348 096 Trần Ngọc Kim Ngân Lý 8 x NK 2
349 097 Lê Kim Ngân Lý 8 x NK 2.75
350 104 Trần Viết Nghĩa Lý 8 x NCT 1.25
351 119 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Lý 8 x NCT 9.5
352 131 Ngô Thành Quân Lý 8 x LQS 2.5
353 139 Võ Phú Sang Lý 8 x PCT 5.75
354 143 Trần Nguyễn Tấn Lý 8 x LQS 7.5
355 144 Ngô Thành Thái Lý 8 x LQS 5.5
356 163 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Lý 8 x LQS 7.25
357 215 Đoàn Phạm Duy An Lý 8 x NTH 8.25
358 229 Huỳnh Phạm Quốc Bảo Lý 8 x TCV 11.75
359 246 Đoàn Thị Ngọc Diễm Lý 8 x CVA 10.75
360 275 Lưu Thị Thanh Hiền Lý 8 x NTH 16.25
361 288 Nguyễn Khánh Hương Lý 8 x TCV 2
362 292 Phan Minh Huy Lý 8 x TCV 4
363 293 Võ Đặng Quang Huy Lý 8 x TCV 7.75
364 294 Huỳnh Gia Huy Lý 8 x CVA 15.5
365 324 Phạm Văn Lĩnh Lý 8 x LTV 5
366 344 Đặng Phương Nam Lý 8 x PĐ 7
367 355 Nguyễn Thị Bích Ngân Lý 8 x LTV 5
368 365 Phạm Thị Ngọc Lý 8 x LTV 5.5
369 377 Huỳnh Đình Nhân Lý 8 x NTH 10.25
370 398 Đoàn Lưu Quỳnh Như Lý 8 x PĐ 9
371 399 Đoàn Quỳnh Như Lý 8 x PĐ 7.5
372 402 Nguyễn Thị Yến Như Lý 8 x LTV 2.5
373 413 Nguyễn Huỳnh Thanh Phú Lý 8 x CVA 10
374 424 Nguyễn Thế Quân Lý 8 x CVA 14
375 435 Võ Thị Diễm Quỳnh Lý 8 x CVA 14.75
376 438 Dương Minh Tâm Lý 8 x PĐ 4
377 441 Nguyễn Nhật Tân Lý 8 x CVA 14
378 457 Hồ Tấn Thịnh Lý 8 x PĐ 7.5
379 466 Trương Võ Anh Thư Lý 8 x NTH 13.5
380 475 Ngô Thanh Thúy Lý 8 x TCV 13.25
381 501 Trần Công Trí Lý 8 x CVA 15
382 508 Phạm Thị Thanh Trúc Lý 8 x NTH 13.75
383 510 Nguyễn Thị Thanh Trúc Lý 8 x LTV 8.25
384 514 Nguyễn Thanh Tuấn Lý 8 x TCV 6.5
385 525 Trần Vi Vân Lý 8 x CVA 11.75
386 537 Hồ Lê Tường Vy Lý 8 x CVA 4.75
387 539 Lê Thị Như Ý Lý 8 x LTV 5
388 576 Trương Văn Mạnh Cường Lý 8 x KĐ 9.5
389 585 Đoàn Công Đức Lý 8 x NQ 11.25
390 586 Lê Thị Thùy Dung Lý 8 x NVT 8.75
391 629 Nguyễn Quang Huy Lý 8 x QT 8.5
392 638 Trần Vĩ Khang Lý 8 x NBK 4.25
393 656 Trần Văn Lĩnh Lý 8 x KĐ 6.25
394 657 Huỳnh Tấn Minh Long Lý 8 x KĐ 11.5
395 668 Huỳnh Hạ My Lý 8 x KĐ 11.5
396 670 Trần Văn Nam Lý 8 x NBK 17.5
397 690 Kiều Trần Bảo Ngọc Lý 8 x NVT 12.5
398 697 Lê Quốc Nhật Lý 8 x QT 3
399 712 Kiều Võ Tâm Như Lý 8 x NVT 19.5
400 728 Lê Nguyễn Quốc Quy Lý 8 x QT 2
401 747 Đặng Thanh Thảo Lý 8 x KĐ 11
402 748 Lê Phương Thảo Lý 8 x KĐ 6
403 758 Lê Anh Thư Lý 8 x QT 3
404 759 Trương Thị Minh Thư Lý 8 x QT 2.25
405 769 Lê Bảo Thy Lý 8 x NVT 16
406 773 Trần Thị Cẩm Tiên Lý 8 x NQ 9
407 789 Nguyễn Nguyên Trinh Lý 8 x NQ 11
408 791 Trần Thanh Trúc Lý 8 x KĐ 8.75
409 795 Trần Thiện Thị Trung Lý 8 x NBK 19
410 802 Đào Duy Tùng Lý 8 x NBK 16.5
411 819 Nguyễn Quốc Việt Lý 8 x NQ 9.75
412 019 Trần Hoàng Anh Toán 6 x LQĐ 0.25
413 024 Phan Minh Bảo Toán 6 x NK 0.75
414 030 Trần Phan Như Nguyệt Toán 6 x NK 2.75
415 046 Trần Gia Hân Toán 6 x LQS 1.25
416 050 Hồ Lê Hồng Hạnh Toán 6 x LQS 2
417 054 Hồ Quốc Hiếu Toán 6 x LQS 0.75
418 056 Trần Minh Hoàng Toán 6 x LQĐ 0.75
419 061 Trần Gia Huy Toán 6 x NCT 0
420 069 Lê Ngọc Khang Toán 6 x LQS 1
421 079 Trần Phi Long Toán 6 x PCT 2.5
422 094 Nguyễn Thị Hà My Toán 6 x PCT 0.25
423 095 Nguyễn Ngọc Nga Toán 6 x NK 1
424 099 Trần Nguyễn Kiều Ngân Toán 6 x LQĐ 0
425 121 Võ Hoàng Oanh Toán 6 x LQĐ 0
426 138 Đào Thái Như Quỳnh Toán 6 x LQS 2
427 152 Nguyễn Hoài Thu Toán 6 x PCT 1.75
428 162 Nguyễn Chí Tình Toán 6 x NCT 0
429 184 Đỗ Ngọc Tố Uyên Toán 6 x LQS 2.75
430 187 Trần Thanh Uyên Toán 6 x PCT 0
431 195 Hồ Thị Kim Yến Toán 6 x LQĐ 2
432 216 Nguyễn Hoàng Ân Toán 6 x CVA 19.5
433 218 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Toán 6 x PĐ 3
434 224 Nguyễn Thị Minh Ánh Toán 6 x NTH 6
435 243 Phạm Thành Danh Toán 6 x NTH 2.25
436 271 Nguyễn Thị Thuý Hằng Toán 6 x CVA 2
437 277 Đoàn Minh Hiệp Toán 6 x TCV 2.5
438 278 Nguyễn Hiếu Toán 6 x PĐ 1.75
439 285 Hồ Phước Hoàng Toán 6 x TCV 3.25
440 287 Nguyễn Trần Mai Hương Toán 6 x TCV 1.75
441 290 Nguyễn Khắc Huy Toán 6 x LTV 0.25
442 291 Nguyễn Quang Huy Toán 6 x TCV 0.75
443 302 Lê Quốc Khánh Toán 6 x CVA 17.5
444 309 Phạm Tấn Kiệt Toán 6 x PĐ 0
445 310 Dương Tuấn Kiệt Toán 6 x CVA 2
446 311 Trần Hồ Lâm Toán 6 x CVA 19.9
447 320 Lê Hoàng Linh Toán 6 x CVA 19.5
448 325 Đinh Thị Ngọc Loan Toán 6 x LTV 2.25
449 326 Trương Quang Lộc Toán 6 x PĐ 0.75
450 327 Nguyễn Văn Tiến Long Toán 6 x TCV 0
451 328 Lê Phạm Hoàng Long Toán 6 x LTV 2.25
452 349 Lưu Thị Thanh Ngân Toán 6 x NTH 0.75
453 367 Lưu Quý Thái Nguyên Toán 6 x PĐ 3.75
454 378 Ngô Đình Thành Nhân Toán 6 x TCV 0
455 432 Trương Ngọc Quỳnh Toán 6 x TCV 7.25
456 454 Lê Vũ Anh Thi Toán 6 x CVA 17.75
457 487 Nguyễn Thị Bảo Trâm Toán 6 x CVA 18.5
458 499 Lưu Đức Minh Trí Toán 6 x NTH 6.5
459 516 Đinh Viết Tùng Toán 6 x LTV 4.75
460 524 Nguyễn Ngô Thùy Vân Toán 6 x NTH 8.25
461 527 Nguyễn Hoàng Việt Toán 6 x TCV 2.75
462 571 Trần Thanh Hoàng Bách Toán 6 x NQ 0.75
463 572 Nguyễn Hoàng Bảo Toán 6 x QT 5.5
464 575 Nguyễn Văn Cương Toán 6 x NQ 3.25
465 584 Lê Thanh Đức Toán 6 x QT 4.75
466 617 Lê Bá Hiếu Toán 6 x NBK 4.75
467 620 Võ Lưu Đức Hòa Toán 6 x NVT 0.75
468 621 Trần Đình Hoàng Toán 6 x NBK 3
469 624 Trần Nguyên Hùng Toán 6 x QT 2.75
470 627 Nguyễn Nhật Huy Toán 6 x KĐ 2
471 630 Nguyễn Dương Huy Toán 6 x NBK 0
472 639 Tạ Tuấn Khang Toán 6 x NVT 5.75
473 641 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa Toán 6 x NQ 5.5
474 643 Trương Đức Kiên Toán 6 x KĐ 9
475 644 Lê Văn Tuấn Kiệt Toán 6 x KĐ 7
476 658 Nguyễn Thế Hoàng Long Toán 6 x QT 2.5
477 694 Nguyễn Thị Tú Nguyên Toán 6 x NVT 3.25
478 718 Huỳnh Tấn Quốc Phú Toán 6 x KĐ 9.5
479 727 Nguyễn Ngọc Quốc Toán 6 x NBK 4.25
480 732 Nguyễn Lê Như Quỳnh Toán 6 x NBK 2.25
481 735 Võ Thị Thanh Tâm Toán 6 x NVT 3.75
482 739 Trần Minh Thắng Toán 6 x NQ 5.75
483 740 Võ Nguyễn Đình Thanh Toán 6 x KĐ 1
484 783 Võ Hải Triều Toán 6 x KĐ 10
485 790 Trần Văn Nguyễn Trứ Toán 6 x KĐ 2.75
486 796 Lê Chỉ Trường Toán 6 x QT 2
487 798 Hứa Đại Tuấn Tú Toán 6 x KĐ 6.75
488 800 Lê Ngọc Nguyên Tuấn Toán 6 x NVT 4.5
489 801 Lâm Nguyễn Ngọc Tuấn Toán 6 x NQ 5.75
490 824 Nguyễn Thị Thảo Vy Toán 6 x NVT 1
491 025 Võ Đình Tiểu Bảo Toán 7 x NCT 2
492 026 Trần Hồ Phước Bảo Toán 7 x LQS 5.5
493 027 Nguyễn Thiên Bảo Toán 7 x PCT 2.25
494 035 Nguyễn Thanh Đức Toán 7 x LQS 7.75
495 036 Vũ Hoài Duy Toán 7 x LQS 4.25
496 051 Nguyễn Công Hậu Toán 7 x LQĐ 3.75
497 057 Nguyễn Thị Bích Hợp Toán 7 x LQS 5.75
498 059 Hồ Quốc Hưng Toán 7 x PCT 0.5
499 062 Tào Nhất Huy Toán 7 x NCT 4.25
500 066 Nguyễn Thị Thanh Huyền Toán 7 x LQS 3.75
501 067 Trần Viết Khải Toán 7 x NCT 15.75
502 068 Đào Quang Khải Toán 7 x PCT 3.5
503 072 Huỳnh Ngọc Anh Khoa Toán 7 x PCT 5
504 075 Phạm Hoàng Lân Toán 7 x NK 3.75
505 110 Phạm Nguyễn Bích Ngọc Toán 7 x PCT 9
506 112 Lâm Quốc Thiện Nhân Toán 7 x LQĐ 5.5
507 113 Phan Viết Minh Nhật Toán 7 x NK 4
508 128 Nguyễn Hoàng Quân Toán 7 x NCT 15.5
509 132 Nguyễn Văn Anh Quốc Toán 7 x LQĐ 2.5
510 170 Nguyễn Văn Trường Toán 7 x LQĐ 3
511 180 Phan Viết Trọng Tuyển Toán 7 x NK 1.25
512 227 Trần Thị Ngọc Ánh Toán 7 x LTV 10.25
513 242 Phạm Văn Hoàng Chương Toán 7 x TCV 8.75
514 251 Đặng Xuân Duy Toán 7 x PĐ 2.5
515 269 Phạm Khánh Hân Toán 7 x TCV 13.25
516 283 Phan Minh Hoàng Toán 7 x PĐ 3
517 296 Lưu Thị Thanh Huyền Toán 7 x NTH 16
518 312 Trần Minh Lâm Toán 7 x CVA 8
519 333 Nguyễn Văn Tiến Minh Toán 7 x TCV 11.5
520 369 Nguyễn Bảo Nguyên Toán 7 x NTH 19.5
521 370 Hồ Khôi Nguyên Toán 7 x TCV 5
522 374 Trần Hoàng Nguyên Toán 7 x CVA 16
523 391 Nguyễn Đông Nhi Toán 7 x CVA 12.75
524 411 Nguyễn Văn Phát Toán 7 x CVA 2.5
525 416 Nguyễn Hoài Phước Toán 7 x PĐ 8.5
526 422 Nguyễn Huỳnh Bảo Quân Toán 7 x CVA 4
527 426 Trần Văn Phú Quý Toán 7 x NTH 0.5
528 442 Phạm Duy Tân Toán 7 x LTV 9
529 443 Văn Công Quốc Thái Toán 7 x TCV 12
530 445 Đoàn Công Thành Toán 7 x PĐ 7.75
531 446 Nguyễn văn Thành Toán 7 x PĐ 2.5
532 447 Trần Phước Thành Toán 7 x TCV 6
533 461 Phan Đình Thông Toán 7 x CVA 7
534 462 Nguyễn Văn Thống Toán 7 x CVA 11
535 474 Nguyễn Hoài Thương Toán 7 x LTV 11
536 478 Nguyễn Hữu Duy Tiến Toán 7 x TCV 14.75
537 483 Nguyễn Ngọc Minh Toàn Toán 7 x TCV 9.25
538 500 Trần Minh Trí Toán 7 x CVA 9.5
539 511 Nguyễn Ngọc Trung Toán 7 x NTH 9.75
540 512 Văn Cẩm Tú Toán 7 x NTH 7.5
541 517 Nguyễn Văn Tùng Toán 7 x LTV 11
542 565 Phạm Đỗ Hùng Anh Toán 7 x NVT 12.5
543 577 Đoàn Ngọc Cường Toán 7 x QT 4
544 581 Nguyễn Thành Đạt Toán 7 x KĐ 5.5
545 590 Mai Hoàng Duy Toán 7 x KĐ 3
546 595 Nguyễn Thế Hoàng Gia Toán 7 x QT 11
547 628 Lê Minh Huy Toán 7 x KĐ 4.5
548 631 Ngô Quang Huy Toán 7 x NVT 11.75
549 637 Trần Minh Khang Toán 7 x QT 9
550 645 Nguyễn Tấn Anh Kiệt Toán 7 x NVT 0.5
551 646 Tạ Tuấn Kiệt Toán 7 x NVT 8
552 647 Võ Anh Kiệt Toán 7 x NVT 14.5
553 663 Nguyễn Văn Mạnh Toán 7 x QT 5
554 664 Nguyễn Văn Mạnh Toán 7 x NQ 4
555 695 Nguyễn Văn Nhân Toán 7 x KĐ 4.5
556 703 Phạm Thị Tuyết Nhi Toán 7 x NVT 3.5
557 709 Nguyễn Vũ Tâm Như Toán 7 x NBK 5.75
558 729 Võ Thị Diễm Quỳnh Toán 7 x KĐ 0
559 761 Võ Hoàng Anh Thư Toán 7 x NBK 7.75
560 771 Trần Thị Thủy Tiên Toán 7 x KĐ 2
561 803 Thân Vĩnh Tường Toán 7 x NBK 5
562 808 Huỳnh Thị Ngọc Tuyết Toán 7 x NQ 4.5
563 813 Nguyễn Đoàn Châu Uyên Toán 7 x NBK 0.75
564 816 Võ Lê Hoàng Vân Toán 7 x NBK 10.25
565 820 Huỳnh Lê Công Vinh Toán 7 x KĐ 5.5
566 821 Nguyễn Thành Vinh Toán 7 x NQ 1
567 826 Nguyễn Thị Kiều Vy Toán 7 x NQ 7.5
568 080 Nguyễn Tấn Lữ Toán 8 x NK 0.25
569 114 Lê Uyển Nhi Toán 8 x LQS 12.25
570 117 Hồ Hoài Như Toán 8 x NCT 2
571 129 Hồ Trần Anh Quân Toán 8 x LQS 7
572 141 Lâm Tuấn Tài Toán 8 x LQĐ 0.5
573 145 Đào Lê Đức Thành Toán 8 x PCT 3.5
574 148 Nguyễn Thị Thanh Thảo Toán 8 x LQĐ 0.5
575 150 Hồ Viết Thông Toán 8 x NCT 4.75
576 155 Nguyễn Phạm Minh Thư Toán 8 x PCT 1
577 172 Ngô Thị Thanh Tú Toán 8 x NK 0
578 174 Nguyễn Trọng Tú Toán 8 x LQS 4.25
579 178 Tào Viết Tùng Toán 8 x LQS 7.75
580 219 Nguyễn Phạm Ngọc Anh Toán 8 x NTH 0.75
581 220 Trần Thị Minh Anh Toán 8 x LTV 8.25
582 225 Lưu Thị Hoàng Ánh Toán 8 x NTH 0.25
583 280 Nguyễn Thị Thanh Hoa Toán 8 x PĐ 1.5
584 303 Phạm Anh Khoa Toán 8 x PĐ 3.5
585 331 Hồ Quang Minh Toán 8 x PĐ 1.5
586 334 Trương Nhật Minh Toán 8 x TCV 9.5
587 345 Nguyễn Anh Thành Nam Toán 8 x NTH 7.5
588 375 Tống Lê Nhật Nguyên Toán 8 x CVA 7.5
589 380 Võ Phan Thiện Nhân Toán 8 x CVA 11.75
590 390 Phạm Phương Nhi Toán 8 x TCV 13.75
591 394 Trần Nguyễn Thanh Nhi Toán 8 x LTV 4.25
592 395 Quang Ngọc Uyển Nhi Toán 8 x LTV 3.75
593 406 Nguyễn Vũ Ni Ni Toán 8 x LTV 4.5
594 407 Phạm Trần Hoài Niệm Toán 8 x PĐ 4
595 419 Võ Viết Phương Toán 8 x CVA 7.75
596 427 Lê Nguyễn Tố Quyên Toán 8 x TCV 8.25
597 431 Phạm Vũ Như Quỳnh Toán 8 x NTH 1.25
598 451 Nguyễn Lê Thảo Toán 8 x TCV 2
599 476 Nguyễn Xuân Thy Toán 8 x CVA 9
600 480 Phạm Hoài Tin Toán 8 x LTV 7.75
601 481 Dương Tấn Toàn Toán 8 x PĐ 10.5
602 490 Nguyễn Hồng Bảo Trân Toán 8 x TCV 8.25
603 519 Ngô Vũ Phương Uyên Toán 8 x NTH 1
604 528 Lê Nho Vinh Toán 8 x CVA 11.25
605 532 Đặng Huy Vũ Toán 8 x CVA 10.5
606 560 Phan Nhật An Toán 8 x NBK 4.25
607 561 Lê Thị Thúy An Toán 8 x NVT 7.25
608 570 Lê Thanh Bá Toán 8 x NQ 10
609 587 Nguyễn Văn Dũng Toán 8 x QT 8.5
610 594 Hồ Thị Kiều Duyên Toán 8 x NQ 9
611 614 Lê Thanh Hiền Toán 8 x KĐ 8.5
612 634 Võ Ngọc Huyền Toán 8 x NQ 8.5
613 635 Hồ Mai Huyền Toán 8 x NQ 7
614 671 Nguyễn Tấn Nam Toán 8 x NVT 4.25
615 681 Trương Bảo Ngân Toán 8 x NVT 2
616 715 Nguyễn Thị Quang Nhung Toán 8 x NBK 11.75
617 725 Nguyễn Minh Quân Toán 8 x KĐ 1.5
618 730 Lê Nguyễn Như Quỳnh Toán 8 x KĐ 1.75
619 733 Nguyễn Hữu Tài Toán 8 x NBK 5.5
620 734 Nguyễn Ngọc Như Tâm Toán 8 x KĐ 5.25
621 745 Lê Trần Uyên Thảo Toán 8 x KĐ 4.75
622 764 Lê Hoài Thương Toán 8 x KĐ 5
623 774 Huỳnh Lê Đắc Tịnh Toán 8 x QT 3.5
624 785 Nguyễn Tuấn Trinh Toán 8 x QT 9.25
625 797 Trương Xuân Truyền Toán 8 x KĐ 6.75
626 020 Hồ Ngọc Trâm Anh Văn 6 x LQS 10
627 022 Huỳnh Ngọc Anh Văn 6 x PCT 7.25
628 028 Dương Ngọc Bích Văn 6 x LQS 8.25
629 060 Bạch Trương Thanh Hương Văn 6 x NCT 5
630 082 Nguyễn Ngọc Thảo Ly Văn 6 x PCT 6.5
631 084 Lưu Thị Như Mai Văn 6 x NCT 8.75
632 116 Hồ Thị Quỳnh Như Văn 6 x NK 9
633 118 Nguyễn Phương Hoài Như Văn 6 x LQS 7.25
634 160 Nguyễn Phạm Cát Tiên Văn 6 x LQS 8.75
635 161 Trần Thủy Tiên Văn 6 x PCT 7.25
636 166 Trần Gia Trí Văn 6 x LQĐ 7.25
637 181 Trương Ánh Tuyết Văn 6 x PCT 6.75
638 182 Trần Vũ Tố Uyên Văn 6 x NK 6.25
639 190 Lê Tường Vy Văn 6 x NCT 6.5
640 193 Nguyễn Ngọc Như Ý Văn 6 x LQĐ 9
641 194 Hồ Thị Như Ý Văn 6 x LQS 8
642 217 Đỗ Nguyễn Như An Văn 6 x LTV 10.25
643 230 Phạm An Bảo Văn 6 x CVA 9.75
644 232 Quách Bội Bội Văn 6 x TCV 7.5
645 236 Nguyễn Minh Châu Văn 6 x CVA 9.25
646 237 Nguyễn Hà Bảo Châu Văn 6 x CVA 10
647 245 Huỳnh Minh Đạt Văn 6 x TCV 6
648 253 Nguyễn Đình Khương Duy Văn 6 x NTH 6
649 258 Võ Thị Kiều Duyên Văn 6 x PĐ 11
650 262 Huỳnh Thị Bảo Giang Văn 6 x CVA 8.25
651 267 Nguyễn Ngọc Hân Văn 6 x TCV 8.75
652 270 Nguyễn Lê Gia Hân Văn 6 x CVA 13.5
653 272 Lương Thị Mỹ Hạnh Văn 6 x TCV 6.5
654 336 Nguyễn Hoàng My Văn 6 x PĐ 7.5
655 340 Trần Kim Mỹ Văn 6 x TCV 12.75
656 342 Huỳnh Nguyễn Ly Na Văn 6 x LTV 8.5
657 346 Nguyễn Thanh Ngân Văn 6 x PĐ 12
658 359 Đoàn Huỳnh Như Ngọc Văn 6 x PĐ 6
659 361 Phạm Khánh Ngọc Văn 6 x NTH 5.25
660 368 Lưu Thị Thảo Nguyên Văn 6 x NTH 6.25
661 376 Nguyễn Đức Thiện Nhân Văn 6 x NTH 5.25
662 383 Nguyễn Văn Nhật Văn 6 x LTV 10.5
663 401 Mai Thị Quỳnh Như Văn 6 x CVA 8.75
664 408 Phan Kiều Oanh Văn 6 x LTV 8
665 444 Võ Thị Kiều Thanh Văn 6 x CVA 9.75
666 450 Đào Phương Thảo Văn 6 x TCV 8
667 464 Nguyễn Lê Anh Thư Văn 6 x NTH 5.75
668 509 Huỳnh Ngọc Phương Trúc Văn 6 x TCV 7.5
669 526 Nguyễn Hạ Uyên Vân Văn 6 x LTV 7.5
670 535 Thái Thị Tường Vy Văn 6 x LTV 7.25
671 540 Nguyễn Ngọc Bảo Yến Văn 6 x TCV 8
672 573 Lê Bảo Châu Văn 6 x KĐ 5
673 579 Nguyễn Nhã Đan Văn 6 x NQ 9.5
674 580 Lê Thảo Danh Văn 6 x KĐ 11.5
675 596 Lê Trần Hoài Giang Văn 6 x QT 8
676 608 Đặng Thị Hồng Hạnh Văn 6 x KĐ 3.5
677 654 Nguyễn Đỗ Thái Thùy Linh Văn 6 x NVT 10
678 660 Lê Thị Cẩm Ly Văn 6 x NVT 8
679 666 Trương Thị Hạ My Văn 6 x KĐ 10.25
680 675 Trần Hoàng Ngân Văn 6 x KĐ 7
681 685 Nguyễn Thị Như Ngọc Văn 6 x QT 9.25
682 688 Võ Thanh Ngọc Văn 6 x NVT 5.5
683 691 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Văn 6 x NQ 9
684 700 Nguyễn Ngọc Nhi Văn 6 x QT 6.5
685 701 Nguyễn Vũ Ái Nhi Văn 6 x NBK 5.25
686 713 Nguyễn Thị Quỳnh Như Văn 6 x NQ 8.25
687 717 Nguyễn Tiêu Kiều Oanh Văn 6 x QT 8.25
688 720 Lê Thị Thanh Phước Văn 6 x QT 6.25
689 722 Nguyễn Vũ Tuyết Phương Văn 6 x NQ 10.25
690 742 Trương Thị Thanh Thảo Văn 6 x KĐ 7.25
691 772 Đỗ Lâm Thị Thủy Tiên Văn 6 x NBK 6.25
692 780 Lê Thị Hạnh Trang Văn 6 x KĐ 4.5
693 786 Kiều Thị Mỹ Trinh Văn 6 x NVT 7.75
694 806 Huỳnh Thị Ánh Tuyết Văn 6 x NVT 7.25
695 812 Phạm Huỳnh Thục Uyên Văn 6 x NBK 11.5
696 823 Võ Ngọc Bảo Vy Văn 6 x NVT 6.75
697 827 Trần Thị Thảo Vy Văn 6 x NQ 9.75
698 017 Hồ Thị Lệ An Văn 7 x LQS 11.5
699 018 Lê Nguyễn Kim Anh Văn 7 x NCT 7
700 033 Văn Thị Khánh Đan Văn 7 x LQĐ 8
701 038 Phạm Trần Mẫn Duyên Văn 7 x LQS 15
702 077 Ngô Lê Nhật Linh Văn 7 x LQĐ 6.75
703 090 Nguyễn Trà My Văn 7 x NCT 2.5
704 091 Nguyễn Thị Ái My Văn 7 x NCT 10
705 092 Hồ Thị Trà My Văn 7 x LQĐ 8.75
706 101 Nguyễn Ngô Thanh Ngân Văn 7 x PCT 8.5
707 109 Trần Bảo Ngọc Văn 7 x PCT 7.25
708 135 Trần Thị Ý Quyên Văn 7 x NK 4.25
709 153 Nguyễn Thị Anh Thư Văn 7 x LQS 9
710 159 Hồ Bảo Thy Văn 7 x LQS 7.5
711 164 Lê Phương Thùy Trâm Văn 7 x PCT 6
712 173 Đặng Mai Thiên Tú Văn 7 x NCT 5.75
713 175 Đoàn Nguyễn Phương Tú Văn 7 x PCT 7
714 189 Nguyễn Phạm Phương Vy Văn 7 x NK 6.75
715 191 Bùi Hải Ý Văn 7 x NK 5.5
716 234 Huỳnh Ánh Minh Châu Văn 7 x PĐ 10
717 259 Trần Khánh Duyên Văn 7 x LTV 2.75
718 268 Trần Nguyễn Gia Hân Văn 7 x TCV 8.5
719 273 Trương Bảo Thi Văn 7 x LTV 7.75
720 276 Lê Thị Diệu Hiền Văn 7 x LTV 6.75
721 282 Lê Đặng Bảo Hoàn Văn 7 x TCV 7.5
722 305 Lưu Hồ Anh Khoa Văn 7 x CVA 0
723 315 Trịnh Thị Mỹ Lan Văn 7 x TCV 10
724 351 Nguyễn Thị Kim Ngân Văn 7 x TCV 7.75
725 363 Trần Vi Bảo Ngọc Văn 7 x CVA 6
726 366 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Văn 7 x PĐ 10
727 373 Nguyễn Trần Thảo Nguyên Văn 7 x CVA 10.25
728 410 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Văn 7 x LTV 6.25
729 414 Lưu Thị Mỹ Phúc Văn 7 x NTH 13
730 421 Trần Lê Chiêu Quân Văn 7 x TCV 10.25
731 439 Đỗ Thị Thanh Tâm Văn 7 x CVA 11.5
732 440 Nguyễn Văn Minh Tân Văn 7 x TCV 10.5
733 458 Nguyễn Thị Minh Thơ Văn 7 x NTH 7.75
734 460 Nguyễn Văn Thông Văn 7 x TCV 9.75
735 468 Nguyễn Thị Anh Thư Văn 7 x CVA 12.75
736 472 Nguyễn Lê Minh Thư Văn 7 x LTV 5.25
737 486 Phạm Trần Tú Trâm Văn 7 x CVA 9
738 488 Nguyễn Ngô Thục Trân Văn 7 x PĐ 6.75
739 493 Đinh Nguyễn Thảo Trang Văn 7 x PĐ 7.25
740 494 Nguyễn Thị Ngọc Trang Văn 7 x NTH 8
741 496 Nguyễn Minh Trang Văn 7 x CVA 6
742 497 Hồ Thị Thu Trang Văn 7 x LTV 5
743 507 Nguyễn Phạm Thanh Trúc Văn 7 x NTH 6
744 523 Đỗ Trần Thanh Vân Văn 7 x NTH 12.75
745 538 Nguyễn Thị Thanh Xuân Văn 7 x PĐ 6.5
746 592 Lê Mỹ Duyên Văn 7 x QT 7.5
747 600 Nguyễn Thị Thanh Hà Văn 7 x NQ 6.5
748 604 Trương Thị Diễm Hằng Văn 7 x NBK 7.25
749 609 Trần Thị Thu Hạnh Văn 7 x NVT 6
750 615 Nguyễn Thị Khánh Hiền Văn 7 x QT 5
751 633 Nguyễn Lê Khánh Huyền Văn 7 x KĐ 10.75
752 640 Lê Khánh Văn 7 x QT 7.25
753 655 Huỳnh Thị Tuyết Linh Văn 7 x NVT 5
754 667 Đặng Thị Trà My Văn 7 x KĐ 8.5
755 676 Huỳnh Thảo Ngân Văn 7 x QT 7.5
756 677 Lê Thị Ngân Văn 7 x QT 6.75
757 678 Nguyễn Vũ Hoàng Ngân Văn 7 x NBK 8.5
758 689 Võ Phạm Bảo Ngọc Văn 7 x NVT 3.75
759 704 Hứa Nguyễn Quỳnh Như Văn 7 x KĐ 5.75
760 708 Trần Đỗ Gia Như Văn 7 x NBK 7.25
761 714 Traần Bảo Hồng Nhung Văn 7 x NBK 5.5
762 736 Nguyễn Tấn Hà Tâm Văn 7 x NQ 8.75
763 743 Huỳnh Thị Phương Thảo Văn 7 x KĐ 6.75
764 749 Trần Thanh Thảo Văn 7 x NBK 7
765 751 Trần Thị Hạnh Thảo Văn 7 x NVT 8.25
766 754 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Văn 7 x KĐ 7.75
767 760 Trần Anh Thư Văn 7 x NBK 10.25
768 762 Nguyễn Thị Kim Thư Văn 7 x NVT 5.75
769 765 Nguyễn Thị Vân Thương Văn 7 x NQ 6.75
770 781 Đặng Thị Thùy Trang Văn 7 x KĐ 9
771 792 Huỳnh Thanh Trúc Văn 7 x QT 4.25
772 828 Lê Thị Kiều Vy Văn 7 x NQ 6
773 830 Huỳnh Võ Như Ý Văn 7 x NQ 6.25
774 031 Hồ Cao Thùy Chi Văn 8 x LQĐ 5
775 032 Nguyễn Trần Linh Đan Văn 8 x NCT 7.5
776 053 Lê Thị Xuân Hiếu Văn 8 x NK 7
777 087 Hồ Thị Triều Mến Văn 8 x LQS 11.5
778 089 Nguyễn Hoàng My Văn 8 x NK 5.75
779 102 Nguyễn Thị Thanh Ngân Văn 8 x PCT 6.5
780 107 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Văn 8 x NCT 7.25
781 108 Đinh Lê Bảo Ngọc Văn 8 x LQS 8.25
782 111 Trần Khánh Nguyên Văn 8 x LQS 8.25
783 120 Ngô Thị Hoài Nhung Văn 8 x PCT 5
784 136 Nguyễn Thanh Trúc Quyên Văn 8 x LQS 9.75
785 151 Võ Thị Lệ Thu Văn 8 x LQĐ 5.5
786 168 Trương Thị Hoàng Triều Văn 8 x NK 4.75
787 231 Lê Như Bình Văn 8 x NTH 8
788 244 Nguyễn Hải Anh Đào Văn 8 x TCV 7.75
789 250 Nguyễn Phương Dung Văn 8 x CVA 15.75
790 265 Nguyễn Thị Thu Hà Văn 8 x LTV 6.5
791 301 Nguyễn Thị Khánh Văn 8 x TCV 7.25
792 308 Nguyễn Thục Khuyên Văn 8 x TCV 9.5
793 319 Đặng Lê Hoàng Linh Văn 8 x CVA 12.25
794 341 Nguyễn Thị Trà My Văn 8 x LTV 10.25
795 347 Đoàn Thị Kim Ngân Văn 8 x NTH 10
796 348 Nguyễn Thị Kim Ngân Văn 8 x NTH 6.5
797 352 Nguyễn Trường Bảo Ngân Văn 8 x TCV 9
798 356 Nguyễn Trần Phương Nghi Văn 8 x PĐ 9.5
799 357 Trịnh Thị Đông Nghi Văn 8 x LTV 8.75
800 389 Lương Thái Yến Nhi Văn 8 x TCV 8.25
801 392 Nguyễn Trần Yến Nhi Văn 8 x LTV 8.25
802 393 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn 8 x LTV 9.75
803 400 Đoàn Nguyễn Quỳnh Như Văn 8 x TCV 11.75
804 405 Nguyễn Phương Na Ni Văn 8 x CVA 12.25
805 433 Nguyễn Thị Như Quỳnh Văn 8 x CVA 10
806 434 Nguyễn Thị Như Quỳnh Văn 8 x CVA 11.25
807 436 Huỳnh My Sa Văn 8 x TCV 12.25
808 463 Võ Thị Lệ Thu Văn 8 x NTH 9.75
809 469 Từ Nguyễn Anh Thư Văn 8 x CVA 15
810 484 Đoàn Ngọc Hương Trà Văn 8 x PĐ 11.5
811 505 Nguyễn Phương Trinh Văn 8 x CVA 8.25
812 533 Nguyễn Thị Tường Vy Văn 8 x PĐ 8.75
813 606 Ngô Nguyễn Thanh Hằng Văn 8 x NVT 6.5
814 611 Đặng Mỹ Hạnh Văn 8 x NQ 6.75
815 619 Lâm Thị Thảo Hoa Văn 8 x NBK 8.25
816 623 Nguyễn Thị Kim Hồng Văn 8 x KĐ 6.5
817 652 Nguyễn Dương Gia Linh Văn 8 x NBK 5.5
818 665 Đỗ Phạm Hồng Minh Văn 8 x QT 5.25
819 673 Phạm Thị Thúy Nga Văn 8 x NVT 5.75
820 680 Đoàn Bảo Ngân Văn 8 x NVT 6
821 698 Nguyễn Lê Yến Nhi Văn 8 x KĐ 4
822 705 Nguyễn Lê Bảo Như Văn 8 x QT 3.75
823 721 Lê Mai Phương Văn 8 x KĐ 8
824 741 Nguyễn Đặng Diệu Thanh Văn 8 x QT 8.25
825 744 Hứa Thị Phương Thảo Văn 8 x KĐ 11
826 750 Diệp Thanh Thảo Văn 8 x NBK 6.25
827 752 Lê Thị Thanh Thảo Văn 8 x NQ 9.5
828 755 Nguyễn Anh Thư Văn 8 x KĐ 6.25
829 766 Trần Thanh Thúy Văn 8 x NBK 5
830 788 Bùi Thị Phương Trinh Văn 8 x NQ 6.5
831 815 Nguyễn Đoàn Nhã Uyên Văn 8 x NQ 9
832 831 Nguyễn Thị Thanh Yên Văn 8 x NBK 7.25
Vắng
Vắng
Vắng

You might also like