You are on page 1of 26

Trường THPT Tiên Lữ

Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 3


Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 19 tháng 09 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Nguyễn Thành Dân ChCờ (10A3.1) + SHL (10A3.1) + Lí (10A1.1, 10A1.2, 10A2.1, 10A3.1, 11A1) + CĐL (11A1, 11A2) 14
2 Ngô Thị Thu Hà Lí (10A1.3, 10A1.4, 10A2.3, 12A1, 12A5, 12A6, 12A7, 12A12) + CĐL (10A2.3, 12A12) 18
3 Đoàn Thị Hoa ChCờ (10A3.2) + SHL (10A3.2) + Lí (10A2.2, 10A3.2, 11A3) + CĐL (10A2.2, 10A3.2) 10
4 Lương Cao Kỳ Lí (11A4, 11A5, 11A8, 11A9, 11A10, 12A9, 12A10, 12A11) + CĐL (11A5, 12A10, 12A11) 19
5 Vũ Xuân Lập Lí (11A2, 11A7) 4
6 Lều Thị Thoa ChCờ (12A4) + SHL (12A4) + Lí (11A6, 11A11, 12A2, 12A3, 12A4, 12A8) + CĐL (11A6) 15
7 An Thành Nhất CNghệ (10A2.1, 10A2.2, 10A2.3, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) 18
8 Trần Thị Vượt CNghệ (10A3.1, 10A3.2, 10A4.1, 10A4.2, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 19
9 Nguyễn Thị Thu Hiền Toán (10A4.1) + CĐT (10A4.1) 4
10 Doãn Thị Thúy Hoa ChCờ (12A12) + SHL (12A12) + Toán (12A6, 12A10, 12A12) + CĐT (12A12) 15
11 Nguyễn Thị Hoài Toán (11A6, 11A7) + CĐT (11A7, 12A3, 12A5, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10) 15
12 Nguyễn Thị Sim ChCờ (10A1.2) + SHL (10A1.2) + Toán (10A1.2, 10A2.1, 10A2.2) + CĐT (10A1.2, 10A2.1, 10A2.2, 12A6) 15
13 Mai Thị Thoa Toán (11A8, 11A9, 11A10, 11A11) + CĐT (11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 20
14 Lê Văn Thuấn Toán (12A3, 12A5, 12A7, 12A8, 12A9) 20
15 Vũ Thị Thương ChCờ (12A11) + SHL (12A11) + Toán (11A1, 12A1, 12A11) + CĐT (11A1, 12A1, 12A11) 17
16 Đỗ Văn Toàn Toán (10A3.2, 10A4.2, 12A2, 12A4) + CĐT (10A3.2, 10A4.2, 12A2, 12A4) 18
17 Trần Văn Vương Toán (10A1.1, 10A1.3, 10A1.4, 11A2, 11A5) + CĐT (10A1.1, 10A1.3, 10A1.4) 20
18 Phùng Thị Bích Ngọc Toán (10A2.3, 10A3.1, 11A3, 11A4) + CĐT (10A2.3, 10A3.1, 11A3) 17
19 Nguyễn Nhàn Tin (11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 8
20 Trần Thị Ngọc Minh Tin (10A3.1, 10A3.2, 10A4.2, 12A1, 12A7, 12A8, 12A9, 12A12) 16
21 Trần Thị Thu Phương Tin (11A1, 11A2, 11A3, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A10, 12A11) 17
22 Đào Thanh Thủy Tin (10A4.1) 2
23 Phạm Thị Ngọc Anh ChCờ (12A10) + SHL (12A10) + NNgữ (10A1.3, 10A2.2, 12A1, 12A10) 14
24 Trần Thị Chuyên ChCờ (11A11) + SHL (11A11) + NNgữ (10A1.4, 10A3.2, 10A4.2, 11A11) 14
25 Quách Thị Hiền NNgữ (12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6) + CĐNN (12A4) 16
26 Vũ Thị Thu Hiền ChCờ (11A5) + SHL (11A5) + NNgữ (11A3, 11A4, 11A5, 11A9) 14
27 Trần Mạnh Hùng NNgữ (10A1.1, 10A2.1, 12A11, 12A12) 12
28 Trần Thị Lương ChCờ (12A8) + SHL (12A8) + NNgữ (11A1, 11A2, 12A8, 12A9) 14
29 Đào Thị Thắm NNgữ (11A6, 11A7, 11A8, 11A10, 12A7) + CĐNN (12A7) 16
30 Đoàn Thị Hồng Thanh NNgữ (10A1.2, 10A2.3, 10A3.1, 10A4.1) + CĐNN (12A2, 12A3, 12A5, 12A6) 16
Trường THPT Tiên Lữ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 3
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 19 tháng 09 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
31 Nguyễn Thị Hồng Huế ChCờ (10A1.3) + SHL (10A1.3) + Sinh (10A1.3, 10A1.4, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) + CĐSinh (10A1.4) 15
32 Hoàng Thị Hương Sinh (10A1.1, 10A1.2, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) 14
33 Nguyễn Thị Phương Liên ChCờ (11A4) + SHL (11A4) + Sinh (11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 12A1, 12A2, 12A3) 15
34 Đỗ Ngọc Thái Sinh (11A1, 11A2, 11A10, 11A11) 4
35 Trần Thị Vân Anh ChCờ (11A9) + SHL (11A9) + Hóa (10A1.3, 10A4.1, 11A2, 11A4, 11A9) + CĐH (10A1.3, 11A2, 11A4) 15
36 Vũ Thị Thu Hà ChCờ (11A6) + SHL (11A6) + Hóa (11A1, 11A3, 11A5, 11A6) + CĐH (11A1, 11A3, 11A5, 11A6) 14
37 Hoàng Thị Hồng ChCờ (11A8) + SHL (11A8) + Hóa (11A7, 11A8, 11A10, 11A11) + CĐH (11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 15
38 Vũ Thị Thanh Hương Hóa (12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) + CĐH (12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9) 17
39 Hoàng Anh Ngọ Hóa (10A1.1, 10A1.2, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) + CĐH (12A10, 12A11, 12A12) 17
40 Nguyễn Chiến Thắng Hóa (10A1.4, 10A3.1, 10A3.2, 10A4.2, 12A1, 12A2) + CĐH (10A1.1, 10A1.2, 10A3.1, 12A1, 12A2) 17
41 An Thị Huyền ChCờ (10A1.1) + SHL (10A1.1) + CNghệ (10A1.1, 10A1.2, 10A1.3, 10A1.4) 10
42 Trần Thị Vân Anh ChCờ (12A3) + SHL (12A3) + Văn (11A7, 11A8, 12A3) 13
43 Bùi Thị Thu Hà ChCờ (11A3) + SHL (11A3) + Văn (10A3.2, 11A3, 11A5) 13
44 Nguyễn Thị Đức Hạnh ChCờ (12A6) + SHL (12A6) + Văn (11A6, 12A6, 12A7) + CĐV (12A6, 12A7) 14
45 Trần Thị Bích Lê ChCờ (10A1.4) + SHL (10A1.4) + Văn (10A1.4, 10A3.1, 10A4.2) + CĐV (10A1.1, 10A1.4, 10A3.1, 10A4.2) 15
46 Trần Thị Lụa Văn (11A4, 12A10) + CĐV (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11) 15
47 Nguyễn Thu Lý ChCờ (12A1) + SHL (12A1) + Văn (12A1, 12A2, 12A8) 11
48 Dương Thị Nguyệt ChCờ (12A5) + SHL (12A5) + Văn (12A5, 12A11, 12A12) + CĐV (12A5, 12A12) 13
49 Phan Thị Thoan ChCờ (10A2.1) + SHL (10A2.1) + Văn (10A1.2, 10A2.1, 10A4.1) + CĐV (10A1.2, 10A2.1, 10A3.2, 10A4.1) 15
50 Trần Thị Hồng Tuyên Văn (11A9, 11A10, 11A11) + CĐV (11A2, 11A9, 11A10, 11A11) 16
51 Nguyễn Thị Ánh Tuyết ChCờ (12A9) + SHL (12A9) + Văn (12A4, 12A9) + CĐV (11A1, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8) 15
52 Vũ Thị Uyển ChCờ (11A1) + SHL (11A1) + Văn (10A1.1, 11A1, 11A2) 13
53 Đoàn Thị Thuý Vân ChCờ (10A2.3) + SHL (10A2.3) + Văn (10A1.3, 10A2.2, 10A2.3) + CĐV (10A1.3, 10A2.2, 10A2.3) 14
54 Phùng Thị Bính Sử (10A1.1, 10A1.2, 10A1.3, 10A1.4, 10A2.1, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) + CĐSử (10A2.1) 18
55 Đoàn Thị Dung ChCờ (12A2) + SHL (12A2) + Sử (11A2, 11A10, 11A11, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6) 17
56 Nguyễn Mai Thanh Sử (10A2.2, 10A2.3, 10A3.1, 10A3.2, 10A4.1, 10A4.2, 11A1, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9) + CĐSử (10A4.2) 15
57 Vũ Trọng Biên ChCờ (11A2) + SHL (11A2) + GDCD (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A8) + KTPL (10A2.1) 11
58 Đoàn Thị Hiên ChCờ (10A2.2) + SHL (10A2.2) + GDCD (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6) + KTPL (10A2.2) 10
59 Ngô Thị Quyết ChCờ (11A7) + SHL (11A7) + GDCD (11A7, 11A9, 11A10, 11A11, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) + KTPL (10A2.3) 14
60 Nguyễn Thị Lan Địa (10A2.1, 10A2.2, 11A3, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A11, 12A6, 12A7, 12A10, 12A11) 18
Trường THPT Tiên Lữ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 3
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 19 tháng 09 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
61 Phan Văn Quý ChCờ (10A4.1) + SHL (10A4.1) + Địa (10A4.1, 11A1, 11A2, 11A4, 12A8, 12A9, 12A12) + CĐĐịa (10A4.1) 14
62 Đoàn Thị Minh Tuấn ChCờ (11A10) + SHL (11A10) + Địa (10A2.3, 10A4.2, 11A9, 11A10, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5) 18
63 Vũ Tân Cảnh TD (11A8, 11A9, 12A5, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) 16
64 Đào Thị Lan TD (10A1.1, 10A1.2, 10A1.4, 10A2.1, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4) 16
65 Vũ Thị Liễu ChCờ (12A7) + SHL (12A7) + TD (12A6, 12A7) 6
66 Nguyễn Thị Thu Thảo ChCờ (10A4.2) + SHL (10A4.2) + TD (10A2.2, 10A2.3, 10A3.1, 10A4.1, 10A4.2, 11A1, 11A2) 16
67 Doãn Thị Hồng Vân TD (10A1.3, 10A3.2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A10, 11A11) 18
68 Phạm Thị Mai Phương GDQP (12A8, 12A9) 4
69 Nguyễn Văn Hưng GDQP (11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 20
70 Trần Văn Khuyến Nghề (11A1, 11A7) 6
71 Hoàng Mạnh Hùng Nghề (11A2) 3
72 Mạc Thu Thảo Nghề (11A3) 3
73 Đồng Thị Dịu Nghề (11A8) 3
74 Nguyễn Thị Hằng Nghề (11A4) 3
75 Nguyễn Hải Dũng Nghề (11A5, 11A9) 6
76 Nguyễn Xuân Tùng Nghề (11A10) 3
77 Nguyễn Công Hải Nghề (11A6, 11A11) 6
Trường THPT Tiên Lữ
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1

10A1.1 10A1.2 10A1.3 10A1.4 10A2.1


THỨ TIẾT
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

1 ChCờ - A.Huyền ChCờ - Sim ChCờ - Huế ChCờ - Lê ChCờ - Thoan

2 Hóa - Ngọ CĐH - Thắng Lí - N.Hà TD - Đ.Lan Văn - Thoan

2 3

4
Toán - Vương

CĐH - Thắng
NNgữ - Đ.Thanh

NNgữ - Đ.Thanh
NNgữ - N.Anh

Toán - Vương
TD - Đ.Lan

NNgữ - Chuyên
Văn - Thoan

Địa - N.Lan

1 Hóa - Ngọ Sử - Bính CĐV - Đ.Vân Hóa - Thắng Lí - Dân

2 NNgữ - Hùng Hóa - Ngọ CNghệ - A.Huyền Văn - Lê KTPL - Biên

3 3

4
CNghệ - A.Huyền

Sinh - HươngS
Sinh - HươngS

CNghệ - A.Huyền
Lí - N.Hà

Văn - Đ.Vân
NNgữ - Chuyên

NNgữ - Chuyên
Địa - N.Lan

CNghệ - Nhất

1 Sử - Bính Lí - Dân Văn - Đ.Vân Sinh - Huế CĐT - Sim

2 Toán - Vương Văn - Thoan Hóa - V.AnhH Sử - Bính Toán - Sim

4 3

4
Văn - Uyển

NNgữ - Hùng
Văn - Thoan

Toán - Sim
CĐT - Vương

Sinh - Huế
CĐSinh - Huế

Toán - Vương
NNgữ - Hùng

CĐSử - Bính

1 TD - Đ.Lan Văn - Thoan TD - D.Vân CNghệ - A.Huyền NNgữ - Hùng

2 TD - Đ.Lan Toán - Sim TD - D.Vân Sinh - Huế KTPL - Biên

5 3

4
CNghệ - A.Huyền

Sinh - HươngS
TD - Đ.Lan

TD - Đ.Lan
Toán - Vương

CNghệ - A.Huyền
Hóa - Thắng

Văn - Lê
Văn - Thoan

Toán - Sim

1 CĐT - Vương CĐT - Sim Sử - Bính CĐV - Lê TD - Đ.Lan

2 NNgữ - Hùng Lí - Dân Hóa - V.AnhH CĐT - Vương TD - Đ.Lan

6 3

4
Văn - Uyển

Lí - Dân
Sinh - HươngS

Hóa - Ngọ
NNgữ - N.Anh

CĐH - V.AnhH
Lí - N.Hà

Toán - Vương
NNgữ - Hùng

Toán - Sim

1 Lí - Dân NNgữ - Đ.Thanh Sinh - Huế Văn - Lê Sử - Bính

2 Văn - Uyển Toán - Sim Toán - Vương CNghệ - A.Huyền CĐV - Thoan

7 3

4
Toán - Vương

CĐV - Lê
CĐV - Thoan

CNghệ - A.Huyền
Văn - Đ.Vân

NNgữ - N.Anh
Lí - N.Hà

Toán - Vương
CNghệ - Nhất

Lí - Dân

5 SHL - A.Huyền SHL - Sim SHL - Huế SHL - Lê SHL - Thoan


10A2.1 10A2.2 10A2.3 10A3.1 10A3.2 10A4.1

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - Hiên ChCờ - Đ.Vân ChCờ - Dân ChCờ - Đ.Hoa ChCờ - Quý

Văn - Đ.Vân Toán - P.Ngọc Sử - N.Thanh Toán - Toàn Hóa - V.AnhH

Địa - N.Lan KTPL - Quyết CNghệ - Vượt Văn - B.Hà Địa - Quý

Toán - Sim CNghệ - Nhất Tin - Minh Văn - B.Hà Văn - Thoan

TD - Thảo Lí - N.Hà Toán - P.Ngọc NNgữ - Chuyên NNgữ - Đ.Thanh

TD - Thảo Toán - P.Ngọc Hóa - Thắng Tin - Minh NNgữ - Đ.Thanh

CĐV - Đ.Vân TD - Thảo NNgữ - Đ.Thanh Hóa - Thắng Sử - N.Thanh

KTPL - Hiên TD - Thảo NNgữ - Đ.Thanh Sử - N.Thanh CNghệ - Vượt

NNgữ - N.Anh Địa - Tuấn NNgữ - Đ.Thanh CNghệ - Vượt CĐV - Thoan

NNgữ - N.Anh NNgữ - Đ.Thanh Hóa - Thắng Tin - Minh CĐT - N.Hiền

Toán - Sim Văn - Đ.Vân Tin - Minh Hóa - Thắng Toán - N.Hiền

Văn - Đ.Vân CĐL - N.Hà CĐT - P.Ngọc CĐV - Thoan NNgữ - Đ.Thanh

CĐL - Đ.Hoa CNghệ - Nhất CĐV - Lê Toán - Toàn Hóa - V.AnhH

NNgữ - N.Anh Sử - N.Thanh Văn - Lê Lí - Đ.Hoa Văn - Thoan

CNghệ - Nhất Toán - P.Ngọc Văn - Lê TD - D.Vân TD - Thảo

Lí - Đ.Hoa KTPL - Quyết Toán - P.Ngọc TD - D.Vân TD - Thảo

CNghệ - Nhất CĐV - Đ.Vân Lí - Dân CĐT - Toàn Toán - N.Hiền

CĐT - Sim Địa - Tuấn TD - Thảo Toán - Toàn Toán - N.Hiền

Sử - N.Thanh Văn - Đ.Vân TD - Thảo CNghệ - Vượt Tin - Đ.Thủy

Địa - N.Lan Văn - Đ.Vân CĐH - Thắng Văn - B.Hà Tin - Đ.Thủy

KTPL - Hiên CĐT - P.Ngọc CNghệ - Vượt CĐL - Đ.Hoa Văn - Thoan

Văn - Đ.Vân Lí - N.Hà Văn - Lê Lí - Đ.Hoa CNghệ - Vượt

Lí - Đ.Hoa NNgữ - Đ.Thanh Lí - Dân NNgữ - Chuyên Địa - Quý

Toán - Sim NNgữ - Đ.Thanh Toán - P.Ngọc NNgữ - Chuyên CĐĐịa - Quý

SHL - Hiên SHL - Đ.Vân SHL - Dân SHL - Đ.Hoa SHL - Quý
10A4.1 10A4.2 11A1 11A2 11A3 11A4

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - Thảo ChCờ - Uyển ChCờ - Biên ChCờ - B.Hà ChCờ - N.Liên

CĐV - Lê TD - Thảo GDQP - Hưng TD - D.Vân NNgữ - V.Hiền

Toán - Toàn TD - Thảo GDQP - Hưng TD - D.Vân Văn - Lụa

Toán - Toàn CĐV - Tuyết Hóa - V.AnhH GDQP - Hưng Toán - P.Ngọc

Địa - Quý Toán - Vương GDQP - Hưng Toán - P.Ngọc

Văn - Lê Toán - Thương Tin - T.Phương CĐV - Tuyết Lí - Kỳ

Địa - Tuấn Lí - Dân CĐV - Tuyên NNgữ - V.Hiền GDQP - Hưng

Tin - Minh NNgữ - Lương CĐL - Dân CĐH - V.Hà GDQP - Hưng

Hóa - Thắng Hóa - V.Hà GDCD - Biên Toán - P.Ngọc TD - D.Vân

GDCD - Biên CNghệ - Vượt Toán - P.Ngọc TD - D.Vân

Toán - Toàn Văn - Uyển Nghề - Khuyến Toán - Vương Nghề - H.Hùng Sử - N.Thanh Nghề - M.Thảo Văn - Lụa

Sử - N.Thanh Lí - Dân Nghề - Khuyến Lí - Lập Nghề - H.Hùng Sinh - N.Liên Nghề - M.Thảo Văn - Lụa

CĐT - Toàn Tin - T.Phương Nghề - Khuyến Địa - Quý Nghề - H.Hùng CĐT - P.Ngọc Nghề - M.Thảo CNghệ - Vượt

CĐSử - N.Thanh CNghệ - Vượt Văn - Uyển Tin - T.Phương Tin - Nhàn

Sử - N.Thanh Văn - Uyển NNgữ - V.Hiền Địa - Quý

TD - Thảo CĐH - V.Hà Sinh - Thái GDCD - Biên Toán - P.Ngọc

TD - Thảo Sinh - Thái NNgữ - Lương Toán - P.Ngọc CĐH - V.AnhH

NNgữ - Chuyên Toán - Thương NNgữ - Lương Lí - Đ.Hoa Hóa - V.AnhH

NNgữ - Chuyên Toán - Thương Hóa - V.AnhH Hóa - V.Hà Văn - Lụa

NNgữ - Lương Toán - Vương Văn - B.Hà Sử - N.Thanh

CNghệ - Vượt Toán - Thương Văn - Uyển Địa - N.Lan GDCD - Biên

Hóa - Thắng CĐT - Thương NNgữ - Lương Văn - B.Hà CĐV - Tuyết

Văn - Lê CĐL - Dân Lí - Lập Văn - B.Hà NNgữ - V.Hiền

Văn - Lê Văn - Uyển Sử - Dung NNgữ - V.Hiền Lí - Kỳ

Toán - Vương CNghệ - Vượt

Tin - Minh NNgữ - Lương Văn - Uyển Văn - B.Hà Hóa - V.AnhH

NNgữ - Chuyên Hóa - V.Hà CĐH - V.AnhH Toán - P.Ngọc NNgữ - V.Hiền

Địa - Tuấn Văn - Uyển TD - Thảo Hóa - V.Hà Toán - P.Ngọc

CNghệ - Vượt Văn - Uyển TD - Thảo Lí - Đ.Hoa Sinh - N.Liên

SHL - Thảo SHL - Uyển SHL - Biên SHL - B.Hà SHL - N.Liên
THỜI KHOÁ BIỂU số 3
Thực hiện từ ngày 19 tháng 09 năm 2022
11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - V.Hiền ChCờ - V.Hà ChCờ - Quyết ChCờ - Hồng ChCờ - V.AnhH

Toán - Vương CĐL - L.Thoa Toán - Hoài Lí - Kỳ CĐT - M.Thoa

Hóa - V.Hà Toán - Hoài Văn - V.AnhV NNgữ - Thắm Toán - M.Thoa

Sử - N.Thanh CNghệ - Vượt TD - D.Vân Toán - M.Thoa Văn - Tuyên

Văn - B.Hà Văn - Đ.Hạnh TD - D.Vân Văn - V.AnhV Lí - Kỳ

NNgữ - V.Hiền Lí - L.Thoa Văn - V.AnhV Địa - N.Lan Toán - M.Thoa

TD - D.Vân NNgữ - Thắm Văn - V.AnhV CĐH - Hồng Sinh - N.Liên

TD - D.Vân Văn - Đ.Hạnh CNghệ - Vượt Văn - V.AnhV Lí - Kỳ

GDQP - Hưng Sinh - N.Liên CĐH - Hồng NNgữ - Thắm NNgữ - V.Hiền

GDQP - Hưng Hóa - V.Hà NNgữ - Thắm CĐV - Tuyết CĐH - Hồng

Nghề - N.Hằng Lí - Kỳ Nghề - Dũng Toán - Hoài Nghề - Hải Lí - Lập Toán - M.Thoa Hóa - V.AnhH

Nghề - N.Hằng NNgữ - V.Hiền Nghề - Dũng TD - D.Vân Nghề - Hải GDQP - Hưng Hóa - Hồng CNghệ - Vượt

Nghề - N.Hằng CĐV - Tuyết Nghề - Dũng TD - D.Vân Nghề - Hải GDQP - Hưng Văn - V.AnhV GDCD - Quyết

Địa - N.Lan GDQP - Hưng Hóa - Hồng Văn - V.AnhV NNgữ - V.Hiền

Sinh - N.Liên GDQP - Hưng Toán - Hoài Tin - Nhàn Địa - Tuấn

Toán - Vương Lí - L.Thoa CĐT - Hoài Lí - Kỳ Sử - N.Thanh

Toán - Vương Hóa - V.Hà Địa - N.Lan GDQP - Hưng TD - Cảnh

Văn - B.Hà Địa - N.Lan Toán - Hoài GDQP - Hưng TD - Cảnh

Văn - B.Hà GDCD - Biên Sử - N.Thanh TD - Cảnh GDQP - Hưng

GDCD - Biên CĐH - V.Hà GDCD - Quyết TD - Cảnh GDQP - Hưng

CĐL - Kỳ NNgữ - Thắm CĐV - Tuyết Nghề - Khuyến Sử - N.Thanh Nghề - Dịu Tin - Nhàn

Tin - Nhàn Văn - Đ.Hạnh Lí - Lập Nghề - Khuyến CNghệ - Vượt Nghề - Dịu Toán - M.Thoa

CĐH - V.Hà Tin - Nhàn NNgữ - Thắm Nghề - Khuyến GDCD - Biên Nghề - Dịu Văn - Tuyên

Hóa - V.Hà CĐV - Tuyết Sinh - N.Liên Toán - M.Thoa Văn - Tuyên

Lí - Kỳ Sử - N.Thanh Tin - Nhàn Toán - M.Thoa CĐV - Tuyên

Toán - Vương NNgữ - Thắm Toán - Hoài Sinh - N.Liên NNgữ - V.Hiền

Văn - B.Hà Toán - Hoài Văn - V.AnhV NNgữ - Thắm Toán - M.Thoa

CNghệ - Vượt Toán - Hoài Hóa - Hồng CĐT - M.Thoa Văn - Tuyên

NNgữ - V.Hiền Văn - Đ.Hạnh NNgữ - Thắm Hóa - Hồng Hóa - V.AnhH

SHL - V.Hiền SHL - V.Hà SHL - Quyết SHL - Hồng SHL - V.AnhH
11A9 11A10 11A11 12A1 12A2 12A3

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - Tuấn ChCờ - Chuyên ChCờ - Lý ChCờ - Dung ChCờ - V.AnhV

Hóa - Hồng NNgữ - Chuyên CĐV - Lụa Văn - Lý Tin - T.Phương

Văn - Tuyên CĐH - Hồng Sinh - N.Liên Địa - Tuấn Toán - Thuấn

Lí - Kỳ Hóa - Hồng Địa - Tuấn Tin - T.Phương Toán - Thuấn

Toán - M.Thoa CNghệ - Vượt Tin - Minh CNghệ - Nhất NNgữ - Q.Hiền

CNghệ - Vượt Hóa - Hồng TD - Đ.Lan Địa - Tuấn CĐH - Thắng Sinh - N.Liên

Sử - Dung Toán - M.Thoa TD - Đ.Lan Văn - Lý CNghệ - Nhất

Văn - Tuyên Toán - M.Thoa Văn - Lý TD - Đ.Lan CĐT - Toàn Hóa - V.Hương

Toán - M.Thoa Lí - L.Thoa Toán - Thương TD - Đ.Lan Văn - V.AnhV

CĐV - Tuyên NNgữ - Chuyên Toán - Thương Lí - L.Thoa Sử - Dung

Tin - Nhàn Địa - N.Lan Lí - N.Hà CĐT - Thương NNgữ - Q.Hiền TD - Đ.Lan

GDCD - Quyết CĐT - M.Thoa Địa - Tuấn NNgữ - Q.Hiền TD - Đ.Lan

CĐH - Hồng Tin - Nhàn Sinh - N.Liên CĐV - Lụa Hóa - V.Hương

CĐT - M.Thoa GDCD - Quyết NNgữ - N.Anh Toán - Toàn Sinh - N.Liên

Hóa - Hồng Toán - M.Thoa Hóa - Thắng CĐNN - Đ.Thanh NNgữ - Q.Hiền

NNgữ - Thắm Văn - Tuyên Toán - Thương Hóa - Thắng Tin - T.Phương

NNgữ - Thắm CĐV - Tuyên Hóa - Thắng Tin - T.Phương GDCD - Hiên

Lí - Kỳ Lí - L.Thoa Sử - Dung Văn - Lý CĐV - Lụa

Văn - Tuyên Sử - Dung CĐH - Thắng GDCD - Hiên Lí - L.Thoa

Văn - Tuyên NNgữ - Chuyên NNgữ - N.Anh Toán - Toàn CĐT - Hoài

Nghề - Dũng Toán - M.Thoa Nghề - Tùng Văn - Tuyên Nghề - Hải NNgữ - N.Anh Sử - Dung Địa - Tuấn

Nghề - Dũng GDQP - Hưng Nghề - Tùng TD - D.Vân Nghề - Hải Tin - Minh Sinh - N.Liên Sử - Dung

Nghề - Dũng GDQP - Hưng Nghề - Tùng TD - D.Vân Nghề - Hải Sử - Dung Toán - Toàn Toán - Thuấn

TD - D.Vân GDQP - Hưng CNghệ - Nhất Toán - Toàn Toán - Thuấn

TD - D.Vân GDQP - Hưng Lí - N.Hà Hóa - Thắng NNgữ - Q.Hiền

Toán - M.Thoa Văn - Tuyên Văn - Lý Sử - Dung Địa - Tuấn

Sinh - Thái Văn - Tuyên Văn - Lý Sinh - N.Liên Lí - L.Thoa

NNgữ - Thắm Sinh - Thái Toán - Thương NNgữ - Q.Hiền Văn - V.AnhV

Địa - Tuấn Toán - M.Thoa GDCD - Hiên Lí - L.Thoa Văn - V.AnhV

SHL - Tuấn SHL - Chuyên SHL - Lý SHL - Dung SHL - V.AnhV


12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - L.Thoa ChCờ - Nguyệt ChCờ - Đ.Hạnh ChCờ - Liễu ChCờ - Lương

Văn - Tuyết Hóa - V.Hương NNgữ - Q.Hiền Toán - Thuấn NNgữ - Lương

Sinh - Huế Sử - Dung Hóa - V.Hương Văn - Đ.Hạnh CNghệ - Nhất

NNgữ - Q.Hiền Văn - Nguyệt Lí - N.Hà CĐH - V.Hương Lí - L.Thoa

Toán - Toàn Sinh - Huế CĐNN - Đ.Thanh NNgữ - Thắm Toán - Thuấn

CĐH - V.Hương CĐT - Toàn TD - Cảnh CNghệ - Nhất Văn - Đ.Hạnh Văn - Lý

Hóa - V.Hương TD - Cảnh Toán - D.Hoa Toán - Thuấn Lí - L.Thoa

Địa - Tuấn CĐNN - Q.Hiền Văn - Nguyệt Sử - Dung Toán - Thuấn TD - Cảnh

Văn - Tuyết Toán - Thuấn Văn - Đ.Hạnh Lí - N.Hà TD - Cảnh

GDCD - Hiên Địa - Tuấn Văn - Đ.Hạnh Sử - Bính NNgữ - Lương

Hóa - V.Hương Toán - Thuấn TD - Liễu Tin - Minh Địa - Quý

Tin - T.Phương Toán - Thuấn TD - Liễu Địa - N.Lan Hóa - Ngọ

TD - Đ.Lan Địa - Tuấn Toán - D.Hoa CĐT - Hoài Toán - Thuấn

TD - Đ.Lan CĐH - V.Hương NNgữ - Q.Hiền Toán - Thuấn Tin - Minh

Toán - Toàn Lí - N.Hà Sinh - Huế Hóa - V.Hương Sử - Bính

Sử - Dung Sinh - Huế CĐT - Sim Địa - N.Lan Toán - Thuấn

Toán - Toàn CĐT - Hoài Toán - D.Hoa GDCD - Quyết Toán - Thuấn

Toán - Toàn GDCD - Hiên Tin - T.Phương NNgữ - Thắm GDCD - Quyết

Sinh - Huế Tin - T.Phương Địa - N.Lan CNghệ - Nhất Văn - Lý

Lí - L.Thoa Sử - Dung GDCD - Hiên Sinh - Huế Văn - Lý

CĐNN - Đ.Thanh Tin - T.Phương NNgữ - Q.Hiền CĐV - Nguyệt Lí - N.Hà CĐH - V.Hương TD - Liễu CĐV - Đ.Hạnh Hóa - Ngọ

CĐV - Lụa Lí - N.Hà Địa - N.Lan TD - Liễu Địa - Quý

CĐH - V.Hương NNgữ - Q.Hiền Văn - Nguyệt CĐNN - Đ.Thanh Văn - Đ.Hạnh CĐV - Đ.Hạnh Sử - Bính CĐNN - Thắm NNgữ - Lương

Địa - Tuấn Tin - T.Phương NNgữ - Q.Hiền NNgữ - Thắm Sinh - HươngS

CNghệ - Nhất Toán - Thuấn Tin - T.Phương Tin - Minh Sử - Bính

Lí - L.Thoa NNgữ - Q.Hiền Hóa - V.Hương Lí - N.Hà GDQP - M.Phương

Sử - Dung NNgữ - Q.Hiền Sinh - Huế Hóa - V.Hương GDQP - M.Phương

Văn - Tuyết Hóa - V.Hương Sử - Dung Văn - Đ.Hạnh Tin - Minh

NNgữ - Q.Hiền CNghệ - Nhất Toán - D.Hoa Sinh - Huế Sinh - HươngS

SHL - L.Thoa SHL - Nguyệt SHL - Đ.Hạnh SHL - Liễu SHL - Lương
12A8 12A9 12A10 12A11 12A12

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - Tuyết ChCờ - N.Anh ChCờ - Thương ChCờ - D.Hoa

Sử - Bính NNgữ - N.Anh Địa - N.Lan TD - Cảnh

Tin - Minh Sử - Bính CĐH - Ngọ TD - Cảnh

Địa - Quý GDCD - Quyết CĐV - Lụa Sử - Bính

GDCD - Quyết Hóa - Ngọ Văn - Nguyệt Lí - N.Hà

CĐV - Lụa Toán - Thuấn CĐH - V.Hương Toán - D.Hoa NNgữ - Hùng Sinh - HươngS CĐT - D.Hoa

Văn - Tuyết Địa - N.Lan Sử - Bính CĐV - Nguyệt

CĐH - V.Hương Hóa - Ngọ CĐV - Lụa Tin - T.Phương Toán - Thương Toán - D.Hoa CĐL - N.Hà

NNgữ - Lương Lí - Kỳ Tin - T.Phương Sử - Bính

Sinh - HươngS CNghệ - Nhất Văn - Nguyệt Tin - Minh

TD - Cảnh Hóa - Ngọ CĐH - Ngọ Tin - T.Phương CĐL - Kỳ NNgữ - Hùng

TD - Cảnh CĐT - Hoài Lí - Kỳ Địa - Quý

Lí - Kỳ TD - Cảnh CĐL - Kỳ Địa - N.Lan CĐT - Thương Lí - N.Hà

Văn - Tuyết TD - Cảnh Hóa - Ngọ Toán - D.Hoa

Văn - Tuyết NNgữ - N.Anh GDCD - Quyết Toán - D.Hoa

NNgữ - Lương CĐV - Lụa Hóa - Ngọ Sinh - HươngS

CNghệ - Nhất Văn - Lụa NNgữ - Hùng CĐH - Ngọ

Toán - Thuấn NNgữ - N.Anh NNgữ - Hùng Hóa - Ngọ

Toán - Thuấn Toán - D.Hoa Lí - Kỳ NNgữ - Hùng

Sinh - HươngS Lí - Kỳ Toán - Thương Toán - D.Hoa

Tin - Minh CĐT - Hoài Sinh - HươngS TD - Cảnh Văn - Nguyệt

Toán - Thuấn Tin - T.Phương TD - Cảnh Hóa - Ngọ

CĐT - Hoài Lí - Kỳ Địa - N.Lan CNghệ - Nhất Tin - Minh

Sử - Bính Văn - Lụa Toán - Thương Địa - Quý

Hóa - Ngọ Văn - Lụa Sinh - HươngS NNgữ - Hùng

Địa - Quý Toán - D.Hoa Sinh - HươngS CNghệ - Nhất

NNgữ - Lương Toán - D.Hoa Toán - Thương Văn - Nguyệt

GDQP - M.Phương Sinh - HươngS Sử - Bính Văn - Nguyệt

GDQP - M.Phương Sử - Bính Văn - Nguyệt GDCD - Quyết

SHL - Tuyết SHL - N.Anh SHL - Thương SHL - D.Hoa


Trường THPT Tiên Lữ
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1

Dân N.Hà Đ.Hoa Kỳ Lập


THỨ TIẾT
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

1 ChCờ - 10A3.1 ChCờ - 10A3.2

2 Lí - 10A1.3 Lí - 11A8

2 3

4 Lí - 12A6 Lí - 11A10

5 Lí - 12A12 Lí - 11A9

1 Lí - 10A2.1 Lí - 10A2.3 Lí - 11A4

2 Lí - 11A1

3 3

4
CĐL - 11A2 Lí - 10A1.3

Lí - 12A7
CĐL - 12A12

CĐL - 12A12
Lí - 11A9

Lí - 12A10

1 Lí - 10A1.2 Lí - 12A1 Lí - 11A5 CĐL - 12A11 Lí - 11A7

2 Lí - 11A1 Lí - 12A11 CĐL - 12A11 Lí - 11A2

4 3

4
Lí - 12A12

CĐL - 10A2.3
Lí - 12A9 CĐL - 12A10

CĐL - 12A10

5 Lí - 12A5

1 CĐL - 10A2.2 Lí - 11A8

2 Lí - 10A3.2

5 3

4
Lí - 11A3

Lí - 10A2.2
Lí - 11A10

Lí - 12A11

5 Lí - 12A10

1 Lí - 10A3.1 Lí - 12A6 CĐL - 11A5

2 Lí - 10A1.2 Lí - 12A5 Lí - 11A7

6 3

4
CĐL - 11A1

Lí - 10A1.1
Lí - 10A1.4 Lí - 12A9

Lí - 11A4
Lí - 11A2

5 Lí - 12A1 Lí - 11A5

1 Lí - 10A1.1 Lí - 12A7 CĐL - 10A3.2

2 Lí - 10A2.3 Lí - 10A3.2

7 3

4
Lí - 10A3.1

Lí - 10A2.1
Lí - 10A1.4 Lí - 10A2.2

Lí - 11A3

5 SHL - 10A3.1 SHL - 10A3.2


L.Thoa Hằng Nhất Vượt N.Hiền D.Hoa

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 12A4 ChCờ - 12A12

CĐL - 11A6

CNghệ - 12A8 CNghệ - 10A3.1

Lí - 12A8 CNghệ - 10A2.3 CNghệ - 11A6

CNghệ - 12A2 CNghệ - 11A11

Lí - 11A6 CNghệ - 12A6 CNghệ - 11A10 Toán - 12A10

Lí - 12A8 CNghệ - 12A3 Toán - 12A6

CNghệ - 11A7 Toán - 12A12

Lí - 11A11 CNghệ - 10A2.1 CNghệ - 10A4.1

Lí - 12A2 CNghệ - 12A10 CNghệ - 11A2

CNghệ - 10A3.2

CNghệ - 11A9 CĐT - 10A4.1

CNghệ - 11A4 Toán - 10A4.1 Toán - 12A6

CNghệ - 11A1 Toán - 12A12

Toán - 12A12

Lí - 11A6 CNghệ - 10A2.3

CNghệ - 12A9 Toán - 12A6

Lí - 11A11 CNghệ - 10A2.2

Lí - 12A3 CNghệ - 12A7 Toán - 12A10

Lí - 12A4 Toán - 12A12

CNghệ - 10A2.2 CNghệ - 10A4.2 Toán - 10A4.1

CNghệ - 11A8 Toán - 10A4.1

CNghệ - 12A11 CNghệ - 10A3.2

CNghệ - 12A1

CNghệ - 12A4 CNghệ - 11A3

Lí - 12A4 CNghệ - 12A12 CNghệ - 10A3.1 Toán - 12A10

Lí - 12A3 CNghệ - 10A4.1 Toán - 12A10

CNghệ - 10A2.1 CNghệ - 11A5

Lí - 12A2 CNghệ - 12A5 CNghệ - 10A4.2 Toán - 12A6

SHL - 12A4 SHL - 12A12


D.Hoa Hoài Sim M.Thoa Thuấn Thương

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 10A1.2 ChCờ - 12A11

Toán - 11A7 CĐT - 11A9 Toán - 12A7

Toán - 11A6 Toán - 11A9 Toán - 12A3

Toán - 10A2.2 Toán - 11A8 Toán - 12A3

Toán - 11A10 Toán - 12A8

CĐT - 12A12 Toán - 11A9 Toán - 12A9 Toán - 11A1

CĐT - 12A12 Toán - 11A11 Toán - 12A7

Toán - 11A11 Toán - 12A7 Toán - 12A11

Toán - 11A10 Toán - 12A5 Toán - 12A1

Toán - 12A1

Toán - 11A6 CĐT - 10A2.1 Toán - 11A8 Toán - 12A5 CĐT - 12A1

CĐT - 12A10 Toán - 10A2.1 CĐT - 11A11 Toán - 12A5 CĐT - 12A1

CĐT - 12A7 Toán - 10A2.2 Toán - 12A8 CĐT - 12A11

Toán - 10A1.2 CĐT - 11A10 Toán - 12A7 CĐT - 12A11

Toán - 11A7 Toán - 11A11

CĐT - 11A7 CĐT - 12A6 Toán - 12A8 Toán - 12A1

CĐT - 12A5 Toán - 10A1.2 Toán - 12A8

Toán - 11A7 Toán - 12A9 Toán - 11A1

Toán - 10A2.1 Toán - 12A9 Toán - 11A1

CĐT - 12A3 Toán - 12A11

CĐT - 12A9 CĐT - 10A1.2 Toán - 11A10 Toán - 11A1

CĐT - 12A9 CĐT - 10A2.2 Toán - 11A9 Toán - 12A9 CĐT - 11A1

CĐT - 12A8 Toán - 12A3

CĐT - 12A8 Toán - 10A2.1 Toán - 11A8 Toán - 12A3 Toán - 12A11

Toán - 11A8 Toán - 12A5

Toán - 11A7 Toán - 11A10

Toán - 11A6 Toán - 10A1.2 Toán - 11A9 Toán - 12A11

Toán - 11A6 CĐT - 11A8 Toán - 12A1

Toán - 10A2.2 Toán - 11A11

SHL - 10A1.2 SHL - 12A11


Toàn Vương P.Ngọc Nhàn Minh T.Phương

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

Toán - 10A3.2 Toán - 11A5 Toán - 10A2.3 Tin - 12A3

Toán - 10A4.2 Toán - 10A1.1 Tin - 12A9

Toán - 10A4.2 Toán - 10A1.3 Toán - 11A4 Tin - 10A3.1 Tin - 12A2

Toán - 12A4 Toán - 11A2 Toán - 11A4 Tin - 12A1

CĐT - 12A4 Toán - 10A3.1 Tin - 11A2

CĐT - 12A4 Toán - 10A2.3 Tin - 10A3.2

CĐT - 12A2 Tin - 10A4.2 Tin - 12A10

CĐT - 12A2 Toán - 11A3 Tin - 12A11

Toán - 11A3 Tin - 12A12

Toán - 10A4.2 Toán - 11A2 Tin - 11A10 Tin - 12A7 Tin - 12A11

Toán - 10A1.1 Tin - 10A3.2 Tin - 12A4

CĐT - 10A4.2 CĐT - 10A1.3 CĐT - 11A3 Tin - 11A11 Tin - 10A3.1 Tin - 11A1

Toán - 12A2 Toán - 10A1.4 CĐT - 10A3.1 Tin - 11A4 Tin - 12A8 Tin - 11A3

Toán - 12A4 Tin - 11A8

Toán - 10A3.2 Toán - 11A5 Toán - 11A4 Tin - 12A3

Toán - 12A4 Toán - 11A5 Toán - 11A3 Tin - 12A2

Toán - 12A4 Toán - 10A1.3 Toán - 10A2.3 Tin - 12A6

Toán - 10A3.1 Tin - 12A5

Toán - 12A2 Toán - 11A2

CĐT - 10A3.2 CĐT - 10A1.1 Tin - 11A9 Tin - 12A9 Tin - 12A4

Toán - 10A3.2 CĐT - 10A1.4 Tin - 11A5 Tin - 12A1 Tin - 12A10

Toán - 12A2 Tin - 11A6 Tin - 12A12

Toán - 12A2 Toán - 10A1.4 Tin - 12A5

Toán - 11A2 Tin - 11A7 Tin - 12A7 Tin - 12A6

Toán - 11A5 CĐT - 10A2.3 Tin - 10A4.2

Toán - 10A1.3 Toán - 11A3

Toán - 10A1.1 Toán - 11A4 Tin - 12A8

Toán - 10A1.4 Toán - 10A3.1


T.Phương Đ.Thủy N.Anh Chuyên Q.Hiền V.Hiền

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 12A10 ChCờ - 11A11 ChCờ - 11A5

NNgữ - 12A10 NNgữ - 11A11 NNgữ - 12A6 NNgữ - 11A4

NNgữ - 10A1.3

NNgữ - 10A1.4 NNgữ - 12A4

NNgữ - 12A3

NNgữ - 10A3.2 NNgữ - 11A5

NNgữ - 11A3

NNgữ - 10A1.4 CĐNN - 12A4

NNgữ - 10A1.4 CĐNN - 12A4 NNgữ - 11A9

NNgữ - 11A11

NNgữ - 10A2.2 NNgữ - 12A2

NNgữ - 10A2.2 NNgữ - 12A2 NNgữ - 11A5

NNgữ - 12A1 NNgữ - 12A6 NNgữ - 11A9

NNgữ - 12A10 NNgữ - 12A3 NNgữ - 11A3

NNgữ - 10A2.2

NNgữ - 12A10 NNgữ - 10A4.2

NNgữ - 10A4.2

NNgữ - 12A1 NNgữ - 11A11

NNgữ - 12A1 NNgữ - 12A5

Tin - 10A4.1 NNgữ - 10A1.3 NNgữ - 12A4 NNgữ - 11A4

Tin - 10A4.1 NNgữ - 12A6 NNgữ - 11A3

NNgữ - 12A3

NNgữ - 12A5 NNgữ - 11A9

NNgữ - 10A4.2 NNgữ - 12A5 NNgữ - 11A4

NNgữ - 10A3.2 NNgữ - 12A2

NNgữ - 10A1.3 NNgữ - 10A3.2 NNgữ - 12A4 NNgữ - 11A5

SHL - 12A10 SHL - 11A11 SHL - 11A5


Hùng Lương Thắm Đ.Thanh V.Bình Huế

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 12A8 ChCờ - 10A1.3

NNgữ - 12A8

NNgữ - 11A8 NNgữ - 10A1.2 Sinh - 12A4

NNgữ - 10A1.2

NNgữ - 12A7 CĐNN - 12A6 Sinh - 12A5

NNgữ - 12A11 NNgữ - 10A4.1

NNgữ - 10A1.1 NNgữ - 11A6 NNgữ - 10A4.1

NNgữ - 11A1 NNgữ - 10A3.1

NNgữ - 12A9 NNgữ - 11A8 NNgữ - 10A3.1

NNgữ - 12A8 NNgữ - 11A7

NNgữ - 12A12 NNgữ - 10A3.1 Sinh - 10A1.4

NNgữ - 10A2.3

NNgữ - 10A2.1 CĐSinh - 10A1.4

NNgữ - 10A1.1 NNgữ - 10A4.1 Sinh - 10A1.3

CĐNN - 12A2 Sinh - 12A6

NNgữ - 10A2.1 NNgữ - 12A9 NNgữ - 11A10 Sinh - 12A5

NNgữ - 12A11 NNgữ - 11A2 NNgữ - 11A10 Sinh - 10A1.4

NNgữ - 12A11 NNgữ - 11A2 NNgữ - 12A7

NNgữ - 12A12 Sinh - 12A4

NNgữ - 11A1 Sinh - 12A7

NNgữ - 11A6 CĐNN - 12A3

NNgữ - 10A1.1 NNgữ - 11A2 CĐNN - 12A3

NNgữ - 10A2.1 NNgữ - 12A8 NNgữ - 11A7 CĐNN - 12A7 CĐNN - 12A5

NNgữ - 12A7 CĐNN - 12A7 CĐNN - 12A5

NNgữ - 12A12

NNgữ - 11A1 NNgữ - 11A6 NNgữ - 10A1.2 Sinh - 10A1.3

NNgữ - 12A9 NNgữ - 11A8 Sinh - 12A6

NNgữ - 11A10 NNgữ - 10A2.3

NNgữ - 11A7 NNgữ - 10A2.3 Sinh - 12A7

SHL - 12A8 SHL - 10A1.3


Huế HươngS N.Liên Thái V.AnhH V.Hà

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 11A4 ChCờ - 11A9 ChCờ - 11A6

Hóa - 10A4.1

Sinh - 12A1 Hóa - 11A5

Hóa - 11A2

Sinh - 12A12 Sinh - 12A3

Sinh - 11A9

Sinh - 10A1.2 CĐH - 11A3

Sinh - 10A1.1 Sinh - 11A6 Hóa - 11A1

Sinh - 12A9 Hóa - 11A6

Hóa - 11A9

Sinh - 11A3 Hóa - 10A1.3

Sinh - 12A1

Sinh - 12A3

Sinh - 11A5

Sinh - 12A12 Sinh - 11A2 Hóa - 10A4.1 CĐH - 11A1

Sinh - 11A1 CĐH - 11A4 Hóa - 11A6

Hóa - 11A4

Sinh - 10A1.1 Hóa - 11A2 Hóa - 11A3

Sinh - 12A9 CĐH - 11A6

Sinh - 12A10

Sinh - 12A2 Hóa - 10A1.3

Sinh - 10A1.2 CĐH - 11A5

Sinh - 12A8 Sinh - 11A7 CĐH - 10A1.3 Hóa - 11A5

Sinh - 12A11

Sinh - 12A11 Sinh - 11A8 Hóa - 11A4

Sinh - 12A2 Sinh - 11A10 CĐH - 11A2 Hóa - 11A1

Sinh - 12A10 Sinh - 11A11 Hóa - 11A3

Sinh - 12A8 Sinh - 11A4 Hóa - 11A9

SHL - 11A4 SHL - 11A9 SHL - 11A6


THỜI KHOÁ BIỂU số 3
Thực hiện từ ngày 19 tháng 09 năm 2022
Hồng V.Hương Ngọ Thắng A.Huyền V.AnhV

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 11A8 ChCờ - 10A1.1 ChCờ - 12A3

Hóa - 11A10 Hóa - 12A5 Hóa - 10A1.1 CĐH - 10A1.2

CĐH - 11A11 Hóa - 12A6 CĐH - 12A11 Văn - 11A7

Hóa - 11A11 CĐH - 12A7 CĐH - 10A1.1

Hóa - 12A10 Văn - 11A8

Hóa - 11A11 CĐH - 12A4 CĐH - 12A9 Hóa - 10A1.1 Hóa - 10A1.4 CĐH - 12A2 Văn - 11A7

CĐH - 11A8 Hóa - 12A4 CĐH - 12A9 Hóa - 10A1.2 Hóa - 10A3.1 CĐH - 12A2 CNghệ - 10A1.3 Văn - 11A7

Hóa - 12A3 CĐH - 12A8 Hóa - 12A9 Hóa - 10A3.2 CNghệ - 10A1.1 Văn - 11A8

CĐH - 11A7 CĐH - 12A8 Hóa - 10A4.2 CNghệ - 10A1.2 Văn - 12A3

CĐH - 11A9

Hóa - 12A4 Hóa - 12A10 CĐH - 12A10

Hóa - 11A8 Hóa - 12A8 CĐH - 12A10 Hóa - 10A3.1

CĐH - 11A10 Hóa - 12A3 Hóa - 10A3.2 Văn - 11A8

Hóa - 11A7 CĐH - 12A5 Hóa - 12A11 Văn - 11A8

Hóa - 11A10 Hóa - 12A7 Hóa - 12A1

Hóa - 12A11 Hóa - 12A2 CNghệ - 10A1.4

CĐH - 12A12 Hóa - 12A1

Hóa - 12A12 Hóa - 10A1.4 CNghệ - 10A1.1

CĐH - 12A1 CNghệ - 10A1.3

CĐH - 12A6 Hóa - 12A8

CĐH - 12A6 Hóa - 12A12 Hóa - 10A4.2

CĐH - 12A3

CĐH - 12A3 Hóa - 10A1.2 CĐH - 10A3.1

Hóa - 12A9 Hóa - 12A2

Hóa - 12A6

Hóa - 12A7 CNghệ - 10A1.4 Văn - 11A7

Hóa - 11A7 Hóa - 12A5 Văn - 12A3

Hóa - 11A8 CNghệ - 10A1.2 Văn - 12A3

SHL - 11A8 SHL - 10A1.1 SHL - 12A3


V.AnhV B.Hà Đ.Hạnh Lê Lụa Lý

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 11A3 ChCờ - 12A6 ChCờ - 10A1.4 ChCờ - 12A1

CĐV - 10A4.2 CĐV - 12A1 Văn - 12A2

Văn - 10A3.2 Văn - 12A7 Văn - 11A4

Văn - 10A3.2 CĐV - 12A11

Văn - 11A5 Văn - 11A6

Văn - 12A7 Văn - 10A4.2 CĐV - 12A8 Văn - 12A8

Văn - 10A1.4 CĐV - 12A8 Văn - 12A2

Văn - 11A6 CĐV - 12A9 Văn - 12A1

Văn - 12A6 CĐV - 12A9

Văn - 12A6

Văn - 11A4

Văn - 11A4

CĐV - 12A2

CĐV - 10A3.1 CĐV - 12A10

Văn - 10A3.1 Văn - 12A10

Văn - 11A5 Văn - 10A3.1 CĐV - 12A3 Văn - 12A2

Văn - 11A5 Văn - 10A1.4 Văn - 11A4 Văn - 12A8

Văn - 11A3 Văn - 12A8

CĐV - 12A7 CĐV - 10A1.4

Văn - 11A3 Văn - 11A6 CĐV - 12A7 CĐV - 12A4

Văn - 11A3 Văn - 12A6 CĐV - 12A6 Văn - 10A4.2

Văn - 10A3.2 CĐV - 12A6 Văn - 10A4.2 Văn - 12A10

Văn - 12A10

Văn - 11A3 Văn - 10A1.4 Văn - 12A1

Văn - 11A5 Văn - 10A3.1 Văn - 12A1

Văn - 12A7

Văn - 11A6 CĐV - 10A1.1

SHL - 11A3 SHL - 12A6 SHL - 10A1.4 SHL - 12A1


Nguyệt Thoan Tuyên Tuyết Uyển Đ.Vân

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 12A5 ChCờ - 10A2.1 ChCờ - 12A9 ChCờ - 11A1 ChCờ - 10A2.3

Văn - 10A2.1 Văn - 12A4 Văn - 10A2.2

Văn - 10A2.1 Văn - 11A10

Văn - 12A5 Văn - 10A4.1 Văn - 11A9 CĐV - 11A1

Văn - 12A11

CĐV - 11A3 CĐV - 10A1.3

CĐV - 12A12 CĐV - 11A2 Văn - 12A9

Văn - 12A5 Văn - 11A10 CĐV - 10A2.2

Văn - 12A4 Văn - 10A1.3

Văn - 12A11 CĐV - 11A10 CĐV - 11A8

CĐV - 10A4.1 Văn - 11A1 Văn - 10A1.3

Văn - 10A1.2

Văn - 10A1.2 CĐV - 11A5 Văn - 10A1.1 Văn - 10A2.3

CĐV - 10A3.2 Văn - 12A9 Văn - 11A2 Văn - 10A2.2

Văn - 12A9 Văn - 11A2

Văn - 10A1.2 Văn - 11A11

Văn - 10A4.1 CĐV - 11A11

Văn - 10A2.1

Văn - 11A10

Văn - 11A10

Văn - 12A12 CĐV - 12A5 Văn - 11A11 CĐV - 11A7 Văn - 11A2 CĐV - 10A2.3

CĐV - 12A5 CĐV - 11A4

Văn - 12A5 Văn - 11A9 Văn - 10A1.1 Văn - 10A2.3

Văn - 11A9 CĐV - 11A6 Văn - 11A1 Văn - 10A2.3

CĐV - 11A9

Văn - 10A4.1 Văn - 11A11 Văn - 11A2

Văn - 12A12 CĐV - 10A2.1 Văn - 11A11 Văn - 10A1.1 Văn - 10A2.2

Văn - 12A12 CĐV - 10A1.2 Văn - 11A9 Văn - 12A4 Văn - 11A1 Văn - 10A1.3

Văn - 12A11 Văn - 11A1

SHL - 12A5 SHL - 10A2.1 SHL - 12A9 SHL - 11A1 SHL - 10A2.3
Đ.Vân Bính Dung N.Thanh Biên Hiên

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 12A2 ChCờ - 11A2 ChCờ - 10A2.2

Sử - 12A9 Sử - 10A3.1

Sử - 12A10 Sử - 12A5

Sử - 12A12 Sử - 11A5

Sử - 10A1.2

Sử - 12A11 Sử - 11A10 KTPL - 10A2.1

Sử - 12A6 Sử - 10A4.1

Sử - 12A12 Sử - 10A3.2 GDCD - 11A2 KTPL - 10A2.2

Sử - 12A7 Sử - 12A3 GDCD - 11A1 GDCD - 12A4

Sử - 10A1.1 Sử - 11A3

Sử - 10A1.4 Sử - 10A4.2

CĐSử - 10A2.1 CĐSử - 10A4.2

Sử - 12A8 Sử - 11A1

Sử - 12A4 Sử - 11A9 GDCD - 11A3

Sử - 10A2.3 KTPL - 10A2.1 GDCD - 12A3

Sử - 12A1 GDCD - 12A5

Sử - 11A11 Sử - 11A7 GDCD - 11A6 GDCD - 12A2

Sử - 12A5 Sử - 11A4 GDCD - 11A5 GDCD - 12A6

Sử - 10A1.3 Sử - 12A2 Sử - 11A8 GDCD - 11A4

Sử - 12A3

Sử - 12A7 Sử - 12A1 Sử - 10A2.2 GDCD - 11A8

Sử - 12A9 Sử - 11A2

Sử - 12A8 Sử - 11A6

Sử - 10A2.1 Sử - 12A2 KTPL - 10A2.2

Sử - 12A4

Sử - 12A11 Sử - 12A6

Sử - 12A10 GDCD - 12A1

SHL - 12A2 SHL - 11A2 SHL - 10A2.2


Quyết N.Lan Quý Tuấn Cảnh Đ.Lan

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 11A7 ChCờ - 10A4.1 ChCờ - 11A10

Địa - 12A11 TD - 12A12 TD - 10A1.4

KTPL - 10A2.3 Địa - 10A2.2 Địa - 10A4.1 Địa - 12A2 TD - 12A12 TD - 10A1.4

GDCD - 12A10 Địa - 10A2.1 Địa - 12A9 Địa - 12A1

GDCD - 12A9 Địa - 11A1

Địa - 11A8 Địa - 12A2 TD - 12A5 TD - 12A1

Địa - 12A10 Địa - 10A4.2 TD - 12A5 TD - 12A1

Địa - 10A2.1 Địa - 12A4 TD - 12A8 TD - 12A2

TD - 12A8 TD - 12A2

Địa - 12A5

Địa - 11A11 Địa - 12A8 Địa - 10A2.3 TD - 12A9 TD - 12A3

GDCD - 11A10 Địa - 12A7 Địa - 12A12 Địa - 12A1 TD - 12A9 TD - 12A3

GDCD - 11A9 Địa - 12A11 Địa - 11A2 Địa - 12A5 TD - 12A10 TD - 12A4

GDCD - 11A11 Địa - 11A5 TD - 12A10 TD - 12A4

GDCD - 12A11 Địa - 11A4 Địa - 11A9

Địa - 12A7 TD - 10A1.1

GDCD - 12A7 Địa - 11A7 TD - 11A9 TD - 10A1.1

GDCD - 12A8 Địa - 11A6 TD - 11A9 TD - 10A1.2

KTPL - 10A2.3 Địa - 12A6 TD - 11A8 TD - 10A1.2

GDCD - 11A7 TD - 11A8

Địa - 11A3 Địa - 12A3 TD - 12A11 TD - 10A2.1

Địa - 12A6 Địa - 12A8 Địa - 10A2.3 TD - 12A11 TD - 10A2.1

Địa - 12A10

Địa - 10A2.2 Địa - 12A12 Địa - 12A4

Địa - 12A9 Địa - 12A3

Địa - 10A4.1 Địa - 10A4.2

GDCD - 12A12 CĐĐịa - 10A4.1 Địa - 11A10

SHL - 11A7 SHL - 10A4.1 SHL - 11A10


Đ.Lan Liễu Thảo D.Vân M.Phương Hưng

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 12A7 ChCờ - 10A4.2

TD - 11A1 TD - 11A3 GDQP - 11A2

TD - 11A1 TD - 11A3 GDQP - 11A2

TD - 11A7 GDQP - 11A3

TD - 11A7 GDQP - 11A3

TD - 10A2.2

TD - 10A2.2 TD - 11A5 GDQP - 11A4

TD - 10A2.3 TD - 11A5 GDQP - 11A4

TD - 10A2.3 TD - 11A4 GDQP - 11A5

TD - 11A4 GDQP - 11A5

TD - 12A6

TD - 12A6 TD - 11A6 GDQP - 11A7

TD - 11A6 GDQP - 11A7

GDQP - 11A6

GDQP - 11A6

TD - 10A4.2 TD - 10A1.3

TD - 10A4.2 TD - 10A1.3 GDQP - 11A8

TD - 10A4.1 TD - 10A3.2 GDQP - 11A8

TD - 10A4.1 TD - 10A3.2 GDQP - 11A9

GDQP - 11A9

TD - 12A7

TD - 12A7 TD - 10A3.1 TD - 11A11 GDQP - 11A10

TD - 10A3.1 TD - 11A11 GDQP - 11A10

TD - 11A10 GDQP - 11A11

TD - 11A10 GDQP - 11A11

GDQP - 12A8

GDQP - 12A8

TD - 11A2 GDQP - 12A9

TD - 11A2 GDQP - 12A9

SHL - 12A7 SHL - 10A4.2


Khuyến H.Hùng M.Thảo Dịu N.Hằng Dũng

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

Nghề - 11A1 Nghề - 11A2 Nghề - 11A3 Nghề - 11A4

Nghề - 11A1 Nghề - 11A2 Nghề - 11A3 Nghề - 11A4

Nghề - 11A1 Nghề - 11A2 Nghề - 11A3 Nghề - 11A4

Nghề - 11A7 Nghề - 11A8

Nghề - 11A7 Nghề - 11A8

Nghề - 11A7 Nghề - 11A8


Dũng Tùng Hải

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

Nghề - 11A5 Nghề - 11A6

Nghề - 11A5 Nghề - 11A6

Nghề - 11A5 Nghề - 11A6

Nghề - 11A9 Nghề - 11A10 Nghề - 11A11

Nghề - 11A9 Nghề - 11A10 Nghề - 11A11

Nghề - 11A9 Nghề - 11A10 Nghề - 11A11


TRƯỜNG THPT TIÊN LỮ
NĂM HỌC 2022 - 2023

THỜI GIAN BIỂU HỌC BUỔI SÁNG

Ổn định lớp 7h00 - 7h05

Tiết 1 7h05 - 7h50

Tiết 2 8h00 - 8h45

Tiết 3 9h00 - 9h45

Tiết 4 9h55 - 10h40

Tiết 5 10h45 - 11h30

THỜI GIAN BIỂU HỌC BUỔI CHIỀU

Ổn định lớp 13h40 - 13h45

Tiết 1+2 (Ca 1) 13h45 - 15h15

Tiết 3+4 (Ca 2) 15h30 - 17h00

You might also like