Professional Documents
Culture Documents
01 Phu Luc 3 PCCM HK1 2023 2024 2
01 Phu Luc 3 PCCM HK1 2023 2024 2
Tr tổ 10 11
23 5 Hồ Thanh Hồng Vật lý TT(54) 10T1(54), 10A1 (54), 10H(54) 11E2(36), 11B2(54)
27 9 Nguyễn Thị Mỹ Phương Vật lý 12 E2(72) 10A2 (54) 11Ti(54), 11H(36), 11Si(36)
33 4 Nguyễn Thị Thanh Lê Hóa học CĐ(18) 10T1(72) 10T1(54), 10Si(54), 10E2(36) 11L(54), 11E2(54)
67 2 Lê Phương Mai Lịch sử TTrND(36) E1(36), E2 (36) H(36), L(36), Địa (36)
68 3 Nguyễn Quốc Nghĩa Lịch sử TTCĐ(18) 10SĐ(72) 10 Sử Sử (72), Địa (54) Văn (54)
72 7 Trần Thị Kim Phượng Lịch Sử Văn (54), Tin(36), L (36), A2 (36) T1(36), T2(36), Ti (36)
74 9 Trần Thị Kim Chung Địa lý GDĐP: T1(, T2, Ti, L (1) V (3), E1 (2)
Địa: V (3); E1, E2 (2);
75 10 Nguyễn Thị Hoài Hậu Địa lý 10V(72) GDĐP: H, Si, V, E1, E2 (1)
76 11 Đặng Anh Tuấn Địa lý
Địa: Sử (3), Đ (5);
77 12 Đặng Thị Mai Trâm Địa lý 10 Đ GDĐP: SĐ (1) B2 (2)
78 13 Nguyễn Thị Thùy Trang Địa lý TP(18) 11SĐ(72) 11 Đ Sử (3), Địa (5)
TỔNG CỌNG ĐỊA
79 1 Nguyễn Ngọc Bảo T. Anh 11T2(54), 11Tin(54), 11B2(54), 11H(54)
80 2 Trần Thị Mỹ Dung T. Anh TT(54) 12 E2
81 3 Trần Thị Hà T. Anh 12 E1
82 4 Võ Thị Minh Hiếu T. Anh 10T2(72) 10T1(54), 10L(54) 11 Sinh(54), 11 SĐ(54), 11B1(54)
89 11 Nguyễn Thị Hữu Vương T. Anh 11 V(72) 10 V(54) 11T1(54), 11L(54), 11V(54)
98 5 Hồ Ngọc Tuấn TD TT(54) Toán 2: Cầu lông;Toán 1: Bóng đá ; Sử Lý: Bóng đá; Tin: B.Chuyền Hóa: Bơi (B
99 6 Lê Văn Tuế TD A 2: Cầu lông ; Anh 1:Bóng đá; Tin: B Anh 2: Bóng đá; Sinh: B.Chuyền B2: Bơi
100 7 Phan Văn Cảm ÂN 11 E1(72) 10 V, 10 SĐ 11V, 11SĐ
0 0
216 216 306 -90 Cần phân đủ giờ để tránh thừa giờ về sau
0 0 0 Nghỉ sinh
CN: 12T1(18), 12T2(18), 12Ti(18),
12C1(36+26); 12SĐ(36);
12L(18), 12H(18), 12Si(18), 12V(18), 188 126 314 306 8
12SĐ(18), 12E1(18), 12E2(18),
12C1(18), 12C2(18), 252 54 306 306 0
Học ThS
TT TT HỌ VÀ TÊN GVCN môn NHIỆM NHIỆM CHUYÊN tiết dạy tiết tiết
023
022)
Tổng Tiết Ghi
chuẩn (thiếu)
HK1 HK1
306 0
306 18
306 27
306 72
306 9
306 0
306 72
306 18
306 18
306 18
306 9
306 27
306 18
306 45
306 0
270 54 tập sự
4860 405
306 36
306 9
306 36
306 36
306 54
306 9
306 36
0
306 15
306 54
306 54
306 36
3366 375
306 36
306 18
306 33
306 27
0
306 36
306 18
306 18
306 36
306 18
2754 240
306 18
306 18
306 -4
306 9
306 -9
306 0
306 9
306 9
2448 50
306 72
306 54
306 36
72 18
306 63
306 72
306 63
1908 378
306 36
306 39
306 72
306 0
0 đi học
306 36
0
306 9
306 36
306 18
306 20
144 GVHĐ
144 GVHĐ
2754 554
306 72
306 72
306 54
306 72
306 54
306 186
0 108 GVHĐ
0 108 GVHĐ
72 GVHĐ
1836 798
306 81
306 54
306 78
0
306 78
1224 291
306 -18
306 36
144 0 phân công đến lúc nghỉ hưu
306 18
306 9
306 90
306 90
306 18
0 0
306 0
306 18
306 0
306 36
270 0 tập sự
0 0 GVHĐ
3780 297
306 -90
306 -90
612 -180
306 54
306 36
306 54
306 54
306 54
306 54
1836 306
27378 3514