You are on page 1of 20

Trường THPT chuyên Lê Khiết

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2023-202


(kèm theo Quyết định số /QĐ-LK, ngày tháng 7 năm 2023)
chuyên KIÊM CHỦ DẠY phân công giảng dạy
TT TT HỌ VÀ TÊN GVCN môn NHIỆM NHIỆM CHUYÊN

Tr tổ 10 11

1 1 Đặng Thị Ngọc Anh Toán 11B1(72) 11B1 (72), 11L(72)

2 2 Phạm Ngọc Châu Toán 11T1 11T1(108)

3 3 Trần Dương Nữ Thùy Dương Toán TTCĐ(18) 10L(72) 10L(72), 10SĐ(54)

4 4 Nguyễn Văn Đôn Toán 10Ti(54), 10A1(72), 10A2(72) 11B1 (72)

5 5 Nguyễn Quang Dũng Toán 11Si(72), 11E1(72), 11E2(72)

6 6 Trần Quang Hồng Toán

7 7 Phạm Viết Huy Toán TT 10T1 10T1(108)

8 8 Chu Thùy Liên Toán 12T2

10 10 Nguyễn Thanh Quang Toán 11T2 11T2(108)

11 11 Trương Thị Anh Tài Toán 10H(72) 10H(72)

12 12 Đỗ Vũ Minh Thắng Toán PBT 10T2 10T2(108)

13 13 Phan Anh Tiến Toán 12T1

14 14 Lê Thị Hồng Vân Toán 10Si(72), 10V(72), 10E1(72)

15 15 Nguyễn Thị Ánh Loan Toán 11H(72) 11H(72), 11V(72)

16 16 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Toán 11B2(72) 11 B2(72), 11 SĐ(72)


17 17 Ngô Thị Vân Toán 12C1(72) 11Ti(54), 11L(72)

18 18 Phù Trọng Hưng Toán 12 Ti(72) 10 E2(72)

TỔNG CỌNG TOÁN

19 1 Nguyễn Việt Cường Vật lý PCTCĐ(54) 12L

20 2 Nguyễn Thị Xuân Diệu Vật lý TB(54)

21 3 Lê Thị Hoàng Diễm Vật lý TB(54) 10 E1(72) 10E1(54); 10Si(36),

22 4 Võ Hoàng Hải CN 12L(72) CN: 11B2(36)

23 5 Hồ Thanh Hồng Vật lý TT(54) 10T1(54), 10A1 (54), 10H(54) 11E2(36), 11B2(54)

24 6 Lê Minh Khôi Vật lý 10L 10L(90), 10T2(54)

25 7 Lê Thị Thu Hằng Vật lý 10 E2(72) 10E2(54); 10Ti(54)

26 8 Đinh Trọng Nghĩa Vật lý TP(18) 11 L(72) 11L 11L(90)

27 9 Nguyễn Thị Mỹ Phương Vật lý 12 E2(72) 10A2 (54) 11Ti(54), 11H(36), 11Si(36)

28 10 Bùi Thị Hồng Thắm Vật lý 11T1(72) 11T1(54), 11E1(54), 11SĐ(36);

29 11 Vũ Thị Phương Thuận Vật lý 11B1(72) 11T2(36), 11B1(36), 11V(36),


TỔNG CỌNG LÝ-CN

30 1 Nguyễn Minh Cường Hóa học TT(54) 10H 10H(90)

31 2 Từ Kim Dung Hóa học 10 A1(72) 10Ti(54), 10A1(54)

32 3 Trương Duy Hướng Hóa học STEM(54), TP(18) 11H 11H(90)

33 4 Nguyễn Thị Thanh Lê Hóa học CĐ(18) 10T1(72) 10T1(54), 10Si(54), 10E2(36) 11L(54), 11E2(54)

34 5 Lê Thị Quỳnh Nhi Hóa học 12H(72) 12H


35 6 Trương Thị Phương Hóa học 12Si(72) 11T1(54), 11E1(36)

36 7 Lê Thị Mỹ Trang Hóa học 11T2(72) 11T2(54), 11Ti(54), 11Si(54)


37 8 Huỳnh Văn Trầm Hóa học PTN1(54) 11B1(54), 11B2(54)
38 9 Trần Thị Ái Anh Hóa học PTN2(54) 10L(54), 10E1(36), 10A2(54)
39 10 Lê Văn Trung Hóa học PHT(234) 10T2(54)
TỔNG CỌNG HOÁ

40 1 Nguyễn Duy Cường Sinh học Sinh: 10T2(36), 10L(36), 10Tin(36)

41 2 Trần Thị Thanh Huyền Sinh học 11 Si(72) 11S 11 Sinh(90)


42 3 Bùi Tấn Lâm Sinh học PBT(153),TN(54) CN: 10Si(18), 10V(18), CN 11Si(18)
43 4 Nguyễn Hữu Lộc Sinh học TT(54),TN(54) Sinh: 11T2(36),11H(36), 11Ti(36), 11L(36)
44 5 Nguyễn Thị Thanh Nga Sinh học CĐ(18) 12T2(72) Sinh: 11T1(36), 11B1(54)
45 6 Lê Thị Thạch Thảo Sinh học 11 E2(72) 12S Sinh: 11E2(36)
46 7 Trần Thị Minh Thư Sinh học TVTL(36) 12C2(72) Sinh: 10T1(36), 10H(36)
47 8 Lê Thị Lương Vân Sinh học TP(18) 10Si(72) 10S Sinh: 10Si(90)
TỔNG CỌNG SINH - CN

48 1 Trần Dũng Tin học TTCĐ(18) 10E2(36), 10A1(36)

49 2 Huỳnh Minh Duy Tin học KTV 11E2(36), 11H(36), 11L(36)


TPCM(18),
50 3 Đặng Xuân Hùng Tin học GV(54) 10Ti(72) 10Ti 10Tin(90)
51 4 Cao Quốc Oanh Tin học PHT(234) 10H(36), 10L(36)
52 5 Bùi Thị Anh Sang Tin học
53 6 Nguyễn Thị Bích Thảo Tin học 11 Ti(72) 11Ti 11Tin(90)
54 7 Phan Thị Kiều Uyên Tin học 10A2(72) 10SĐ(36), 10E1(36), 10A2(36), 10T1(311T1(36), 11T2(36), 11E1(36), 11B1(36)

55 8 Lê Thị Thu Vân Tin học TTCM(54) 12Ti 10T2(36)


TỔNG CỌNG TIN
56 1 Lê Thị Hoàng Điểm Văn 10V 10V(108)
57 2 Trần Thị Thu Hà Văn TP(4)
58 3 Nguyễn Tấn Huy Văn TT(54) 12V
11Li(54); 11Ti(54); 11SĐ(72);
59 4 Nguyễn Thị Thanh Hương Văn 11E1(72); 11B1(54); 11B2(54)
60 5 Nguyễn Thị Loan Văn
61 6 Phạm Thiên Lý Văn 11V 11V(108)
11T1(54); 11T2(54); 11H(54); 11Si(54);
62 7 Võ Hồng Noen Văn TVTL(36) 11E2(54);
10Si(54); 10SĐ(72); 10E1(54);
63 8 Nguyễn Văn Pháp Văn CĐ(18) 10A1(54); 10A2(54);
64 9 Lý Thị Phương Thảo Văn 10T1(54); 10T2(54); 10H(54)
65 10 Trần Đức Vinh Văn 10Lí(54); 10Ti(54); 10E2(54);
TỔNG CỌNG VĂN
66 1 Lê Văn Linh GDCD Sử: T1(36), T2(36),; KT&PL: SĐ (36) Sử: B2 (36); KT&PL: Văn (36)

67 2 Lê Phương Mai Lịch sử TTrND(36) E1(36), E2 (36) H(36), L(36), Địa (36)

68 3 Nguyễn Quốc Nghĩa Lịch sử TTCĐ(18) 10SĐ(72) 10 Sử Sử (72), Địa (54) Văn (54)

69 4 Lê Văn Phương Lịch sử TTCM(54) 12 Sử E1(36), E2 (36)


Sử: H(36), Si(36), A1 (36);
70 5 Đoàn Thị Hồng Phượng GDCD KT&PL:Văn (36) Sử: Si,(36) B1 (36); KH&PL: SĐ (36)

71 6 Lương Ngọc Thành Lịch Sử BTĐ(270) 11 Sử Sử (72)

72 7 Trần Thị Kim Phượng Lịch Sử Văn (54), Tin(36), L (36), A2 (36) T1(36), T2(36), Ti (36)

TỔNG CỌNG SỬ GDCD


Địa; A1(36), A2 (36)
73 8 Lê Văn Lợi Địa lý 12SĐ(72) 12 Đ GDĐP:A1(18), A2 (18)

74 9 Trần Thị Kim Chung Địa lý GDĐP: T1(, T2, Ti, L (1) V (3), E1 (2)
Địa: V (3); E1, E2 (2);
75 10 Nguyễn Thị Hoài Hậu Địa lý 10V(72) GDĐP: H, Si, V, E1, E2 (1)
76 11 Đặng Anh Tuấn Địa lý
Địa: Sử (3), Đ (5);
77 12 Đặng Thị Mai Trâm Địa lý 10 Đ GDĐP: SĐ (1) B2 (2)
78 13 Nguyễn Thị Thùy Trang Địa lý TP(18) 11SĐ(72) 11 Đ Sử (3), Địa (5)
TỔNG CỌNG ĐỊA
79 1 Nguyễn Ngọc Bảo T. Anh 11T2(54), 11Tin(54), 11B2(54), 11H(54)
80 2 Trần Thị Mỹ Dung T. Anh TT(54) 12 E2
81 3 Trần Thị Hà T. Anh 12 E1
82 4 Võ Thị Minh Hiếu T. Anh 10T2(72) 10T1(54), 10L(54) 11 Sinh(54), 11 SĐ(54), 11B1(54)

83 5 Nguyễn Thị Hạ Quyên T. Anh 11 E2 11 E2(108)

84 6 Trần Thị Thu Sang T. Anh 11 E1 11 E1(108)

85 7 Hồ Thị Thạch Thảo T. Anh 10 E1 10 E1(108)

86 8 Lê Thị Thúy Kiều T. Anh 10 E2 10 E2(108)

87 9 Võ Thị Thuý T. Anh 12 T1(72) 10 A2(54), 10T2(54)

88 10 Nguyễn Thị Xuân Tiên T. Anh 10Sinh(54), 10A1(54)

89 11 Nguyễn Thị Hữu Vương T. Anh 11 V(72) 10 V(54) 11T1(54), 11L(54), 11V(54)

90 12 Phạm Thị Hoàng Nhật T. Anh 12 V(72) 10H(54), 10SĐ(54), 10Tin(54)

91 13 Phạm Mai Phương T. Anh


TỔNG CỌNG TIẾNG ANH
92 13 Nguyễn Tấn Cường T.Pháp CTCĐ(54) 10E1(54), 10E2(54) 11 E2(54)

93 14 Nguyễn Thị Phương T.Pháp TTCĐ(18) 11 E1(72) 11 E1(54)

TỔNG CỌNG TIẾNG PHÁP


94 1 Trần Ngọc Hoàng TD Anh 2: Cầu lông ; A1: Bóng đá; Hóa: B B1: Bóng đá; Sử-Địa: B.Chuyền Toán 1:
95 2 Nguyễn Văn Lành TD TBTD(54) Toán 2; Lý ; Hóa; Sinh; Anh 2; A2 Toán 1; Tin; Hóa; Văn; Anh 1; B1
96 3 Nguyễn Thanh Tân QP TBQP(54),TP(18) Toán 1; Tin; Văn; Sử-Địa; Anh 1; A1 Toán 2; Lý; Sinh; Sử-Địa; Anh 2; B2
97 4 Lê Văn Thuận TD TBVT(54) Văn: Cầu lông ; Sinh: Bóng đá ; Lý: Bơ Văn : Bóng đá; Toán 2: B.Chuyền Anh 1:

98 5 Hồ Ngọc Tuấn TD TT(54) Toán 2: Cầu lông;Toán 1: Bóng đá ; Sử Lý: Bóng đá; Tin: B.Chuyền Hóa: Bơi (B
99 6 Lê Văn Tuế TD A 2: Cầu lông ; Anh 1:Bóng đá; Tin: B Anh 2: Bóng đá; Sinh: B.Chuyền B2: Bơi
100 7 Phan Văn Cảm ÂN 11 E1(72) 10 V, 10 SĐ 11V, 11SĐ

TỔNG CỌNG TD- QPAN-ÂN


PHỤ LỤC 3

NĂM HỌC 2023-2024


tháng 7 năm 2023)
ng dạy Tổng Tổng Tổng Tổng Tiết Ghi

tiết dạy tiết tiết tiết thừa Chú


12 HK1 KN thực chuẩn (thiếu)

(đã qui đổi) HK1 hiện HK1 HK1

12Si(72) 216 72 288 306 -18

324 324 306 18

12 E1(72),12Si(72) 198 90 288 306 -18

260 260 306 -46

216 216 306 -90 Nghỉ hưu từ 01/10

0 0

324 54 378 306 72

12T2(108) 324 324 306 18

324 324 306 18

12SĐ(72), 12L(72) 216 72 288 306 -18

324 144 468 306 162

12T1(108) 324 17 341 306 35

216 216 306 -90 Cần phân đủ giờ để tránh thừa giờ về sau

12 E2(72) 216 72 288 306 -18


12H(72) 216 72 288 306 -18
12C1(72), 12C2(72), 198 72 270 306 -36
12Ti(72), 12V(72) 216 72 288 306 -18

3698 593 4291 4284 7

12L(90) 270 54 324 306 18

0 0 0 Nghỉ sinh
CN: 12T1(18), 12T2(18), 12Ti(18),
12C1(36+26); 12SĐ(36);
12L(18), 12H(18), 12Si(18), 12V(18), 188 126 314 306 8
12SĐ(18), 12E1(18), 12E2(18),
12C1(18), 12C2(18), 252 54 306 306 0

252 54 306 306 0

324 0 324 306 18


12Si(54); 12C2(36+26) 224 126 350 306 44

270 90 360 306 54

12T2(54), 12E2(36) 270 72 342 306 36

12T1(54), 12E1(36) 234 72 306 306 0

12Ti(54), 12H(54), 12V(36), 252 72 324 306 18


2536 720 3256 3060 196

270 54 324 306 18


12C1(54), 12SĐ(36), 12E1(36) 234 72 306 306 0

270 72 342 306 36

252 90 342 306 36

12H(90) 270 72 342 306 36

12T1(54), 12Si(54), 12V(36) 234 72 306 306 0

12T2(54), 12C2(54) 270 72 342 306 36


12Ti(54), 12L(54), 12E2(36) 252 54 306 306 0
144 54 198 306 -108 Dự kiến là Phó Bí thư Đoàn
54 234 288 306 -18
2250 846 3096 3060 36
Sinh: 12C1(54), 12E1(36), 12E2(36),
12V(36) 270 0 270 306 -36 7 lớp GDDP 35
270 72 342 306 36 1 lớp GDDP 5
Sinh: 12SĐ(36) 297 207 504 306 198 5 lớp GDDP 35
1Ti(36), 11L(36) 288 108 396 306 90 2 LỚP GDDP 10
Sinh: 12T2(54), 12H(54) 288 90 378 306 72 4 lớpGDDP 20
Sinh: 12Si(90), 12 T1(54) 324 72 396 306 90 2 lớpGDDP 10
Sinh: 12Tin(36), 12L(36), 12C2(54) 306 108 414 306 108 2 lớpGDDP 10
333 90 423 306 117 1 lớpGDDP 5
2376 747 3123 2448 675 120 tiêt
12V(36), 12H(36), 12L(36),
12C1(36), 12SĐ(36) 252 18 270 306 -36
12E1(36), 12E2(36), 12C2(36),
12S(36), 12T1(36) 288 0 288 306 -18
270 108 378 306 72
72 234 306 306 0
0 0 Học ThS

270 72 342 306 36


(36), 11B1(36) 288 54 342 306 36

12Tin(3), 12T2(36) 234 54 288 306 -18


1674 540 2214 2142 72
324 324 306 18
12Lí(54); 12H(54); 12SĐ(72);
12E1(72); 234 18 252 306 -54 Nghỉ hưu 1/10
12V(108) 324 54 378 306 72
360 324 306 18
Học ThS
324 324 306 18
12C2(54); 324 36 360 306 54
12C1(54); 342 18 360 306 54
12Ti(54); 12Si(54); 12E2(54); 324 324 306 18
12T1(54); 12T2(54); 270 270 306 -36
2826 126 2916 2754 162
GDCD: T1(18), H(18), Ti(18), V(18),
E2(18), B2 (18) 288 54 342 306 36

T1(36), T2(36), L(36), H(36), E2 (36) 360 36 396 306 90

Văn (34) 369 90 459 306 153

Sử (54); Si(36), Địa, E1( 36) 342 54 396 306 90


GDCD: T2(18), L(18), Si(18),
SĐ(18), E1(18), B1 (18) 360 0 360 306 54

216 261 477 306 171

Tin, C1(36), C2 (36) 378 0 378 306 72

2313 567 2880 2142 666

V (2,5), Sử (2), Đ (3) 350 72 422 306 116

T1, T2, L, H, Ti (2) 342 0 342 306 36

C1, C2, Si (2) 324 72 396 306 90


Học ThS

369 0 369 306 63


E1, E2 (2) 387 90 477 306 171
1772 234 2006 1530 476
12 Lý(54), 12C1(54) 324 306
12 E2(108) 324 54 306
12 E1(108) 324 306
270 72 306
324 306
324 306
324 306
324 306
12T1(54). 12H(54), 12 Tin(54) 270 72 306
12T2(54), 12SĐ(54), 12C1(54) 270 306
216 72 306
12V(54), 12Sinh(54) 270 72 306

Học ThS

3564 270 0 3672 0


162 54 306 Chuyển dạy NGLL 5 lớp
12 E1(54), 12 E2(54) 252 90 306 Chuyển dạy NGLL 3 lớp
414 144 0 612 0
Lý, Sinh; C2 324 0 324 306 18
Toán 2; Tin; Lý; Hóa; Sinh; C2 324 72 396 306 90 Chuyển phụ trách thiết bị TD sang cho thầy Tuế
Toán 1; Văn; Sử-Địa; Anh 1; Anh 2; C 324 54 378 306 72
Tin; Anh 2; C1 324 54 378 306 72
Toán 1; Văn; Sử-Địa 324 54 378 306 72
Toán 2; Hóa; Anh 1 324 0 324 306 18
144 72 306 TN-HN: 6 lớp

270 #REF! #REF! #REF! #REF!

23693 #REF! #REF! #REF! #REF!


Trường THPT chuyên Lê Khiết

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022-2023


(kèm theo Quyết định số 262 /QĐ-LK, ngày 08 tháng 8 năm 2022)
chuyên KIÊM CHỦ DẠY LỚP DẠY Tổng Tổng Tổng

TT TT HỌ VÀ TÊN GVCN môn NHIỆM NHIỆM CHUYÊN tiết dạy tiết tiết

Tr tổ LỚP 10 11 12 HK1 KN thực

KHỐI (đã qui đổi) HK1 hiện

1 1 Đặng Thị Ngọc Anh Toán CN 10 A1 10L, 10A1 12 V 234 72 306


2 2 Phạm Ngọc Châu Toán 12 12T2 324 324
3 3 Trần Dương Nữ Thù Dương Toán CN 12C1 11H 12E2, 12 C1 261 72 333
4 4 Nguyễn Văn Đôn Toán CTCĐ 10SĐ,10Si 11L, 11B2 324 54 378
5 5 Nguyễn Quang Dũng Toán 11Ti, 11E1, 11E2, 11SĐ 315 315
6 6 Trần Quang Hồng Toán 10 E1 36 270 306
7 7 Phạm Viết Huy Toán TT 12 12T1 324 54 378
8 8 Chu Thùy Liên Toán 11 11T2 324 324
9 9 Phạm Văn Ngữ Toán 10 10T2 324 324
10 10 Nguyễn Thanh Quang Toán 10 10T1 324 324
11 11 Trương Thị Anh Tài Toán CN 12C2 10 V 12SĐ, 12C2 243 72 315
12 12 Đỗ Vũ Minh Thắng Toán PBT 10Ti, 10 E1 (36) 12H 180 153 333
13 13 Phan Anh Tiến Toán 11 11T1 324 324
14 14 Lê Thị Hồng Vân Toán 11B1 12L, 12E1, 12Si 351 351
15 15 Nguyễn Thị Ánh Loan Toán 10H 10H, 10E2 12Ti 234 72 306
16 16 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Toán CN 10A2 10A2 11S, 11V 252 72 324
Ngô Thị Vân Toán
TỔNG CỌNG TOÁN 4374 891 5265
11L; CN: 11L;
17 1 Nguyễn Việt Cường Vật lý CN, TTCĐ 11 L Ng: 11L 252 90 342
Lí - CN: 12SĐ,
18 2 Nguyễn Thị Xuân Diệu Vật lý TB H,V Nghề C1 261 54 315
19 3 Lê Thị Hoàng Diễm Vật lý TB, CN 11 B1 11B1,
CN: T1, 11SĐ
T2, Ti, Li-CN: 12Si, 12 216 126 342
H, Si, V, SĐ,
20 4 Võ Hoàng Hải CN:10A2 E1, E2, B1, B2; CN:12L, T2 342 342
Nghề
21 5 Hồ Thanh Hồng Vật lý TT 12L; Lý 12T1 306 54 360
22 6 Lương Thành Hưng Vật lý HP 11E1; 11Si 81 234 315
Lí_CN: H, Ti,
23 7 Lê Minh Khôi Vật lý T2, A2; E2 C2 342 342
24 8 Hồ Thị Kim Ngân Vật lý
25 9 Đinh Trọng Nghĩa Vật lý TP,CN 10 L 10L 231 90 321
26 10 Nguyễn Thị Mỹ Phương Vật lý CN 11 E2 Ti, Si, A1 T2, E2, nghè 288 72 360
27 11 Bùi Thị Hồng Thắm Vật lý CN 10T1 T1, E1, SĐ(36) T1, H, B2 288 72 360
28 12 Vũ Thị Phương Thuận Vật lý CN 12T2 Ti, V T2, V, E1 270 72 342
TỔNG CỌNG LÝ-CN 12T1(54), 2877 864 3741
10T1(54), 12L(54),
29 1 Nguyễn Minh Cường Hóa học TT 10L(54) 12E2(36);
12Ti(54), 288 54 342
11B1(54), 12SĐ(36)
12E1(36),
30 2 Từ Kim Dung Hóa học PTN1 11E2(36) 12C2(54),12V( 270 54 324
10H(231), 10 36),
32 3 Trương Duy Hướng Hóa học TBNCKH, TP 10 E1 267 72 339
33 4 Nguyễn Thị Thanh Lê Hóa học CN, CĐ 12H 12 12H(243) 243 90 333
34 5 Hoàng Yến Nhi Hóa học 0
11H(162),
35 6 Lê Thị Quỳnh Nhi Hóa học CN 11H 11 10 A1
11T2(54) 270 72 342
12T2(54),
11Si(54),
36 7 Trương Thị Phương Hóa học CN 11Si 11V(36)
12Si(54),
12C1(54)
252 72 324
10T2(54),
11E1(36),
37 8 Lê Thị Mỹ Trang Hóa học CN 10T2 10Si(54),
10A2(54)
11B2(54) 252 72 324
10E2(54), 10 11L(54),
38 9 Huỳnh Văn Trầm Hóa học CN, PTN2 11 Ti Ti(54) 11Ti(54) 216 126 342
11T1(54),
39 10 Lê Văn Trung Hóa học PHT 11SĐ(36) 90 234 324
TỔNG CỌNG HOÁ 2148 846 2994
40 1 Nguyễn Thanh Đông Sinh học 11 11 sinh; NPT 11S12T2. 12E1. 12C 324 0 324
41 2 Trần Thị Thanh Huyền Sinh học 10 Si 10 Sinh 10Si; CN nông 10Si 252 72 324
42 3 Bùi Tấn Lâm Sinh học PBT,TN 10Ti, 10A1 11L; 11E1 144 158 302
43 4 Nguyễn Hữu Lộc Sinh học TT,TN 11: T1,H, V, SĐ,E2,NPT11V 207 108 315
44 5 Nguyễn Thị Thanh Nga Sinh học CĐ 11T2 11T2, 11Ti, 11B 12Ti, 12V 207 90 297
12T1,12L,
45 6 Lê Thị Thạch Thảo Sinh học 12T1 10 10T1, 10H, 10E2 12C1, 12SĐ 234 72 306
46 7 Trần Thị Minh Thư Sinh học TV 11B2 10T2, 10 L 11B2, NPT 11B2 189 126 315
47 9 Lê Thị Lương Vân Sinh học TP 12 Si 12 12H, 12Si, 12E2 225 90 315
TỔNG CỌNG SINH - CN 12E1, 12SĐ, 1782 716 2498
12V, 12H, 12S,
48 1 Trần Dũng Tin học VT1 Nghề PT 12L, 12C2 324 54 378
49 2 Huỳnh Minh Duy Tin học KTV, TTCĐ 10E1, 10E2 Nghề PT 12 E2 180 180 360
50 3 Đặng Xuân Hùng Tin học GV, VT2 10T2, 10H, 10A1Nghề PT 12C1, 12T2 288 54 342
51 4 Cao Quốc Oanh Tin học 11E1, 11E2, 11H, 11S 90 90
52 5 Bùi Thị Anh Sang Tin học ĐI HỌC
53 6 Nguyễn Thị Bích Thảo Tin học CN 10 Ti 10 10Tin, 10T1 11B1 297 72 369
Nghề PT,
54 7 Phan Thị Kiều Uyên Tin học VT3, CN 12 Ti 12 11T1, 11V
11Tin, 11T2, 12Tin, 12T1 252 126 378
11SĐ, 11L,
55 8 Lê Thị Thu Vân Tin học TTCM 11 11B2 315 54 369
TỔNG CỌNG TIN 1746 540 2286
56 1 Lê Thị Hoàng Điểm Văn cn 12 L 10Ti, 10H, 10T2 12Li, 12E1 270 72 342
57 2 Trần Thị Thu Hà Văn tp, cn 12 E2 11Si 12E2, 12T1, 12T 255 90 345
58 3 Nguyễn Tấn Huy Văn TT 11V 324 54 378
59 4 Nguyễn Thị Thanh Hương Văn 10L, 10SĐ, 10 E1 12Si, 12 SĐ 306 306
60 5 Nguyễn Thị Loan Văn 0 0
61 6 Phạm Thiên Lý Văn CĐ 10V 324 18 342
62 7 Nguyễn Thị Như Nguyện Văn 0 0
63 8 Võ Hồng Noen Văn tvtl 10T1 11 E1, 11Li, 11SĐ 279 36 315
64 9 Nguyễn Văn Pháp Văn 10Si, 10E2, 10A1, 10A2 12C2, 12 Ti 342 342
65 10 Lý Thị Phương Thảo Văn 12V 324 324
66 11 Trần Đức Vinh Văn 11T2, 11Ti, 11B 12H, 12C1 326 326
67 12 Võ Thị Xuân Mai Văn 11H, 11 E2 144 144
68 13 Lê Kim Thông Văn 11T1, 11B2 144 144
TỔNG CỌNG VĂN 3038 270 3308
V; Sử: T2, H; T1, L, Ti, V,
69 1 Lê Văn Linh GDCD GDĐP: A1 T2, H, Ti, V, E2 SĐ, C1 324 54 378
T1, T2, Ti, L,
68 2 Lê Phương Mai Lịch sử TTrND T1, L, Ti, A1; GDĐP: T1 H, Si 342 36 378
69 3 Nguyễn Quốc Nghĩa Lịch sử TTCĐ 12 Sử V, Địa Sử; Văn, Địa, C1 342 18 360
70 4 Lê Văn Phương Lịch sử TTCM 11 Sử E1, E2
S-Đ; Sử: A2, Si; Sử E1, E2, C2 324 54 378
GDĐP: Si, A2, T2, H, Si, E1,
71 5 Đoàn Thị Hồng Phượng GDCD E2 T1, L, Si, SĐ, E E2, C2 360 360
72 6 Lương Ngọc Thành Lịch Sử BTĐ 10 Sử Sử 231 261 492
73 7 Trần Thị Kim Phượng Lịch Sử T1, T2, Ti, L, H, Si 108 108
74 8 Lê Thị Vấn Lịch Sử V, Địa, E1, E2, B1, B2 108 108
75 9 Đinh Thị Kim Cúc Âm Nhạc 10 V, 10 SĐ 72 72
TỔNG CỌNG SỬ GDCD 2211 423 2346
76 8 Lê Văn Lợi Địa lý 11SĐ 11 E1, A2; GDĐP: V, Sử, Đ, B1, B2, E1, E2 315 72 387
T1, T2, L, H, T1, T2, L, H,
77 9 Trần Thị Kim Chung Địa lý PCTCĐ GDĐP: T2, H, L Si, Ti E1, E2, C1,C2 306 54 360
78 10 Nguyễn Thị Hoài Hậu Địa lý 12SĐ 12 V, GDĐP: V, Ti Ti, Si, Sử, Đ 312 72 384
79 11 Đặng Anh Tuấn Địa lý 0 0
80 12 Nguyễn Thị Thùy Trang Địa lý TP 10SĐ 10 Sử, Đ V 294 90 384
TỔNG CỌNG ĐỊA 1227 288 1515
10T2(54),10A1, 12T2 (63),12 Si
81 1 Nguyễn Ngọc Bảo T. Anh 10HOA (63), 288 288
82 2 Trần Thị Mỹ Dung T. Anh TP 11 11Anh1 324 18 342
83 3 Trần Thị Thanh Hà T. Anh TT 12 12Anh1 90 54 144
84 4 Trần Thị Hà T. Anh 12 12Anh2 324 324
10Si(54),
85 5 Võ Thị Minh Hiếu T. Anh 12 V 10A2(54) 12V(72), 12SĐ(6 243 72 315
86 6 Nguyễn Thị Hạ Quyên T. Anh CN 10 E2 10 10Anh2 324 72 396
87 7 Trần Thị Thu Sang T. Anh CN 10 E1 10 10Anh1 324 72 396
88 8 Nguyễn Thị Lệ Thanh T. Anh 11 11Anh1 324 324
89 9 Hồ Thị Thạch Thảo T. Anh ĐI HOC 0 0
11T1 (63),11B2
90 10 Võ Thị Thuý T. Anh 11 T1 10T1(54);10Ti(5 (63)
11SINH(63), 234 72 306
11B1(63),
91 11 Nguyễn Thị Xuân Tiên T. Anh 12Ti 11SĐ(72) 12C2(63), 12Ti(6 324 324
10VĂN(54), 12T1(63),
92 12 Nguyễn Thị Hữu Vương T. Anh 10 V 10L(54) 12C1(63) 234 72 306
12L(63),
93 13 Phạm Thị Hoàng Nhật T. Anh CN 11 V 11VĂN(72),11 T12H(72) 270 72 342
94 14 Phạm Mai Phương T. Anh 10SĐ 10SĐ(54) 11T2,(72) 11LÝ(72), 11HÓA(72) 270 270
Lê Thị Thúy Kiều T.Anh
95 15 Trần Đức Hòa T. Anh
TỔNG CỌNG TIẾNG ANH 3573 432 3465
96 13 Nguyễn Tấn Cường T.Pháp TP, CN 12 E1 10 E2 E1,E2, NGLL HN 126 90 216
97 14 Nguyễn Thị Phương T.Pháp TTCĐ CN 11 E1 10 E1 NGLL HN (48), 11 E1, 11 E2 126 90 216
TỔNG CỌNG TIẾNG PHÁP 252 180 432
T1, Ti, A2; QP
98 1 Trần Ngọc Hoàng TD (T1, Ti, A2, L0 T1, L, SĐ L, E2 360 360
99 2 Nguyễn Văn Lành TD TB L, SĐ Si, Ti T2, C1, QP (T2, 270 72 342
T2, H, Si, V, H, Ti, SĐ, E1,
100 3 Nguyễn Thanh Tân QP TB QP SĐ, E1, E2, A1 T1, L, Si, Ti, SĐ E2, C2 342 18 360
101 4 Lê Văn Thuận TD TBVT H, E2 H, B2; QP (H, B2H, SĐ, E1 306 54 360
102 5 Hồ Ngọc Tuấn TD TT T2, V T2, E1 T1, Si, V; QP (T1 306 54 360
103 6 Lê Văn Tuế TD Si, E1, A1 V, E2, B1; QP (VTi, C2 360 360
Phan Văn Cảm Âm Nhạc
TỔNG CỌNG TD- QPAN 1944 198 2142
25172 5648 29992
PHỤ LỤC 3

023
022)
Tổng Tiết Ghi

tiết thừa chuù

chuẩn (thiếu)

HK1 HK1

306 0
306 18
306 27
306 72
306 9
306 0
306 72
306 18
306 18
306 18
306 9
306 27
306 18
306 45
306 0
270 54 tập sự

4860 405
306 36
306 9
306 36
306 36
306 54
306 9
306 36
0
306 15
306 54
306 54
306 36
3366 375
306 36
306 18
306 33
306 27
0
306 36
306 18
306 18
306 36
306 18
2754 240
306 18
306 18
306 -4
306 9
306 -9
306 0
306 9
306 9
2448 50
306 72
306 54
306 36
72 18

306 63
306 72
306 63
1908 378
306 36
306 39
306 72
306 0
0 đi học

306 36
0
306 9
306 36
306 18
306 20
144 GVHĐ

144 GVHĐ

2754 554
306 72
306 72
306 54
306 72
306 54
306 186
0 108 GVHĐ

0 108 GVHĐ

72 GVHĐ

1836 798
306 81
306 54
306 78
0
306 78
1224 291
306 -18
306 36
144 0 phân công đến lúc nghỉ hưu
306 18
306 9
306 90
306 90
306 18
0 0
306 0
306 18
306 0
306 36
270 0 tập sự

0 0 GVHĐ

3780 297
306 -90
306 -90
612 -180
306 54
306 36
306 54
306 54
306 54
306 54

1836 306
27378 3514

You might also like