You are on page 1of 18

Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La

Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 20


Học kỳ 2 Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Lê Thị Thuận Tổ trưởng tổ Toán - Tin Toán học (12A, 12B) 8
2 Nguyễn Trọng Minh 11B Toán học (11A, 11B) 8
3 Nguyễn Cao Cường Chủ tịch Công đoàn Toán học (10A3, 10A5, 10A6) 10
4 Đỗ Hồng Điệp 11C Toán học (11C, 11D, 11H) 11
5 Nguyễn Thị Kim Hồng Toán học (10A1, 10A2, 10A4, 10A7) 15
6 Tòng Thu Thủy Toán học (12C, 12D, 11E) 12
7 Nguyễn Minh Huệ Tin học (12B, 12C, 12E, 12G, 11A, 11B, 11C, 11D) 16
8 Lù Vương Linh 10A2 Tin học (12A, 12D, 10A1, 10A2, 10A3, 10A4) 12
9 Nguyễn Thị Phương 12A Vật lí (12A, 12B, 11A, 11B) 9
10 Nguyễn Thị Lan Hương 10A1 Vật lí (10A1, 10A2, 10A3) 8
11 Vì Thị Đông 12D Vật lí (12C, 12D, 12E, 12G, 10A4, 10A5) 12
12 Hoàng Thị Ngọc Bí thư Đoàn trường Vật lí (11C, 11D) 4
13 Hoàng Thu Hà Tổ trưởng tổ KHTN Hóa học (12A, 12B, 12C, 12D, 12E, 12G) 13
14 Đỗ Quang Vinh 11A Hóa học (11A, 11B, 11E, 11G, 11I) 12
15 Lò Thu Nga Trưởng Ban thanh tra ND Hóa học (10A1, 10A2, 10A3, 10A6) 11
16 Đặng Kim Trinh Tổ phó tổ KHTN Sinh học (12E, 12G, 11A, 11B, 11H, 11I) + Công nghệ (11E) 13
17 Hà Thị Nhất Sinh học (12A, 12B, 12C, 12D, 10A1, 10A2, 10A3) + Công nghệ (10A5, 10A8) 15
18 Trần Thị Thanh Huyền Tổ trưởng tổ Văn - Anh Ngữ văn (10A1, 10A2, 10A5, 10A6) 14
19 Cà Mình Hậu Ngữ văn (11A, 11E, 11G, 11I) 15
20 Nguyễn Thanh Hà Ngữ văn (12A, 12C, 12G) 12
21 Lê Tố Mai Ngữ văn (10A3, 10A4, 10A7, 10A8) 14
22 Nguyễn Thị Huyền Ngữ văn (11B, 11C, 11D, 11H) 14
23 Nguyễn Phương Thảo 12B Lịch sử (12B, 12C, 12D, 11E, 11G, 11H, 11I) 10
24 Lò Việt Dũng 11D Lịch sử (12A, 12E, 12G, 11A, 11B, 11C, 11D) + CĐ Lịch sử (11C, 11G, 11H, 11I) 13
25 Nguyễn Thị Ngân Lịch sử (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 20
26 Nguyễn Thị Hương Tổ trưởng tổ KHXH Địa lí (12A, 12B, 12C, 12D, 11G, 11H) 12
27 Đặng Huyền Thương 10A6 Địa lí (10A5, 10A6) + CĐ Địa lí (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 9
28 Bùi Lê Cường 11I Địa lí (12E, 12G, 11D, 11E, 11I) + CĐ Địa lí (11D, 11E) 12
29 Nguyễn Thị Mai GDCD (12A, 12E, 12G) + GDKT&PL (11C, 11D, 11E, 11G, 11H, 11I) 15
30 Vũ Thu Hiền Thư ký HĐ GDCD (12B, 12C, 12D) + GDKT&PL (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 13
Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La
Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 20
Học kỳ 2 Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
31 Nguyễn Bích Hằng Tổ phó tổ Văn - Anh Ngoại ngữ (10A1, 10A2, 10A3, 10A4) 12
32 Bùi Thị Hà Ngoại ngữ (11A, 11C, 11G, 11I, 10A6) 15
33 Nguyễn Thị Thảo 10A7 Ngoại ngữ (12D, 12E, 10A7) 11
34 Phan Thị Hà 12G Ngoại ngữ (12A, 12C, 12G) 12
35 Nguyễn Hữu Tùng 11E Ngoại ngữ (11B, 11D, 11E, 11H) 12
36 Hà Thị Vân 10A5 Ngoại ngữ (12B, 10A5, 10A8) 10
37 Hoàng Mạnh Hùng Thể dục (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 10
38 Nguyễn Tuấn Thìn Thể dục (12A, 12D, 12E, 12G, 11A, 11B, 11C, 11D, 11E) 18
39 Trần Thị Thảo Tổ phó tổ KHXH 12C Thể dục (12B, 12C, 11G, 11H, 11I) 10
40 Nguyễn Quốc Việt P. Bí thư Đoàn trường 10A3 Thể dục (10A1, 10A2, 10A3) 6
41 Bùi Kiều Dung 11H Công nghệ (12A, 12B, 12C, 12D, 12E, 12G, 11H) 8
42 Lèo Thị Thủy 12E Toán học (12E, 12G) 8
43 Kha Thị Vinh Ngữ văn (12B, 12D, 12E) 12
44 Nguyễn Tuấn Nam P. Bí thư Đoàn trường
45 Vũ Ngọc Hưng 11G Công nghệ (11G, 10A6, 10A7) 6
46 Nguyễn Thị Thúy An 10A8 Toán học (11G, 11I, 10A8) 11
47 Đỗ Thị Kiều 10A4 Địa lí (11C, 10A4, 10A7, 10A8) + CĐ Địa lí (11C, 11G, 11H) 11
48 Đỗ Thị Thanh Trang Mỹ thuật (10A7) 2
Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La
Năm học 2023 - 2024
THỜI KH
Học kỳ 2
Thực hiện

12A 12B 12C 12D 12E 12G 11A 11B 11C 11D
THỨ TIẾT
(Phương) (P.Thảo) (Tr.Thảo) (Đông) (L.Thủy) (P.Hà) (Vinh) (Minh) (Điệp) (Dũng)

1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Ngoại ngữ - P.Hà Ngoại ngữ - Vân Vật lí - Đông Toán học - Thủy Ngoại ngữ - N.Thảo Địa lí - B.Cường Hóa học - Vinh Tin học - Huệ Ngoại ngữ - B.Hà GDKT&PL - N.Mai

2 3
4
Ngữ văn - N.Hà
Vật lí - Phương
Toán học - Thuận
Toán học - Thuận
Lịch sử - P.Thảo
Toán học - Thủy
Tin học - L.Linh
Sinh học - Nhất
Hóa học - H.Hà
Địa lí - B.Cường
Ngoại ngữ - P.Hà
Vật lí - Đông
Ngữ văn - Hậu
Tin học - Huệ
Hóa học - Vinh
Thể dục - Thìn
Ngữ văn - N.Huyền
Địa lí - Kiều
Ngoại ngữ - Tùng
Ngữ văn - N.Huyền
5 Hóa học - H.Hà Địa lí - N.Hương Ngoại ngữ - P.Hà Ngoại ngữ - N.Thảo Vật lí - Đông Tin học - Huệ Vật lí - Phương Ngoại ngữ - Tùng CĐ Địa lí - Kiều Ngữ văn - N.Huyền
1 Thể dục - Thìn Lịch sử - P.Thảo Hóa học - H.Hà Ngữ văn - K.Vinh Lịch sử - Dũng Ngoại ngữ - P.Hà Hóa học - Vinh Ngoại ngữ - Tùng Tin học - Huệ GDKT&PL - N.Mai
2 Ngoại ngữ - P.Hà Ngoại ngữ - Vân Địa lí - N.Hương Ngữ văn - K.Vinh Tin học - Huệ Thể dục - Thìn Ngữ văn - Hậu Hóa học - Vinh Địa lí - Kiều Ngữ văn - N.Huyền

3 3
4
Địa lí - N.Hương
Tin học - L.Linh
Ngữ văn - K.Vinh
Địa lí - N.Hương
Ngoại ngữ - P.Hà
Toán học - Thủy
Hóa học - H.Hà
Thể dục - Thìn
Thể dục - Thìn
Toán học - L.Thủy
Lịch sử - Dũng
Hóa học - H.Hà
Tin học - Huệ
Lịch sử - Dũng
Ngữ văn - N.Huyền
Ngữ văn - N.Huyền
GDKT&PL - N.Mai
Vật lí - Ngọc
Vật lí - Ngọc
Tin học - Huệ
5 GDCD - N.Mai Hóa học - H.Hà Tin học - Huệ Toán học - Thủy Ngữ văn - K.Vinh Toán học - L.Thủy
1 Toán học - Thuận Sinh học - Nhất Ngữ văn - N.Hà Lịch sử - P.Thảo Địa lí - B.Cường Toán học - L.Thủy Toán học - Minh Vật lí - Phương GDKT&PL - N.Mai Toán học - Điệp
2 Toán học - Thuận Tin học - Huệ Thể dục - Tr.Thảo Địa lí - N.Hương Hóa học - H.Hà Toán học - L.Thủy Vật lí - Phương Toán học - Minh Thể dục - Thìn CĐ Địa lí - B.Cường

4 3
4
Vật lí - Phương
Hóa học - H.Hà
Thể dục - Tr.Thảo
Toán học - Thuận
Tin học - Huệ
Vật lí - Đông
Công nghệ - Dung
Ngoại ngữ - N.Thảo
Ngoại ngữ - N.Thảo
Toán học - L.Thủy
Ngữ văn - N.Hà
Ngữ văn - N.Hà
Thể dục - Thìn
Ngoại ngữ - B.Hà
Toán học - Minh
Sinh học - Trinh
Ngoại ngữ - B.Hà
Toán học - Điệp
Địa lí - B.Cường
Thể dục - Thìn
5 Ngữ văn - N.Hà Vật lí - Phương Lịch sử - P.Thảo Hóa học - H.Hà Tin học - Huệ Sinh học - Trinh
1 Ngoại ngữ - P.Hà Công nghệ - Dung Ngữ văn - N.Hà Ngữ văn - K.Vinh Thể dục - Thìn Vật lí - Đông Toán học - Minh Sinh học - Trinh Ngữ văn - N.Huyền Toán học - Điệp
2 Thể dục - Thìn Ngữ văn - K.Vinh Ngữ văn - N.Hà Vật lí - Đông Công nghệ - Dung Địa lí - B.Cường Toán học - Minh Ngoại ngữ - Tùng CĐ Lịch sử - Dũng Toán học - Điệp

5 3
4
Tin học - L.Linh
Ngữ văn - N.Hà
Ngữ văn - K.Vinh
GDCD - V.Hiền
Công nghệ - Dung
Ngoại ngữ - P.Hà
Thể dục - Thìn
Ngoại ngữ - N.Thảo
Ngoại ngữ - N.Thảo
Vật lí - Đông
Ngoại ngữ - P.Hà
Thể dục - Thìn
Sinh học - Trinh
Ngoại ngữ - B.Hà
Toán học - Minh
Ngữ văn - N.Huyền
Lịch sử - Dũng
Toán học - Điệp
Ngữ văn - N.Huyền
Ngoại ngữ - Tùng
5 Sinh học - Nhất Ngoại ngữ - Vân GDCD - V.Hiền Tin học - L.Linh Ngữ văn - K.Vinh Ngữ văn - N.Hà
1 Hóa học - H.Hà Toán học - Thuận Thể dục - Tr.Thảo Địa lí - N.Hương Ngữ văn - K.Vinh GDCD - N.Mai Ngữ văn - Hậu Lịch sử - Dũng Thể dục - Thìn Tin học - Huệ
2 Toán học - Thuận Hóa học - H.Hà Ngữ văn - N.Hà GDCD - V.Hiền Ngữ văn - K.Vinh Tin học - Huệ Sinh học - Trinh Thể dục - Thìn Ngoại ngữ - B.Hà Vật lí - Ngọc

6 3
4
Toán học - Thuận
Ngữ văn - N.Hà
Ngữ văn - K.Vinh
Thể dục - Tr.Thảo
Địa lí - N.Hương
Sinh học - Nhất
Toán học - Thủy
Toán học - Thủy
GDCD - N.Mai
Lịch sử - Dũng
Ngữ văn - N.Hà
Hóa học - H.Hà
Thể dục - Thìn
Ngoại ngữ - B.Hà
Sinh học - Trinh
Tin học - Huệ
Tin học - Huệ
Vật lí - Ngọc
Lịch sử - Dũng
Thể dục - Thìn
5 Địa lí - N.Hương Tin học - Huệ Hóa học - H.Hà Ngữ văn - K.Vinh Sinh học - Trinh Lịch sử - Dũng
1 Công nghệ - Dung Lịch sử - P.Thảo Ngoại ngữ - P.Hà Vật lí - Đông Ngoại ngữ - N.Thảo Toán học - L.Thủy Toán học - Minh Vật lí - Phương Toán học - Điệp Ngoại ngữ - Tùng
2 Lịch sử - Dũng Ngoại ngữ - Vân Toán học - Thủy Lịch sử - P.Thảo Toán học - L.Thủy Ngoại ngữ - P.Hà Vật lí - Phương Hóa học - Vinh Ngữ văn - N.Huyền Toán học - Điệp

7 3
4
Ngoại ngữ - P.Hà
SH Lớp
Vật lí - Phương
SH Lớp
Toán học - Thủy
SH Lớp
Ngoại ngữ - N.Thảo
SH Lớp
Toán học - L.Thủy
SH Lớp
Công nghệ - Dung
SH Lớp
Hóa học - Vinh
SH Lớp
Toán học - Minh
SH Lớp
Ngữ văn - N.Huyền
SH Lớp
Địa lí - B.Cường
SH Lớp
5
ỜI KHOÁ BIỂU SỐ 20
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

11E 11G 11H 11I 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7
(Tùng) (Hưng) (Dung) (B.Cường) (L.Hương) (L.Linh) (Việt) (Kiều) (Vân) (Thương) (N.Thảo)

Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
Thể dục - Thìn Ngữ văn - Hậu Ngữ văn - N.Huyền Lịch sử - P.Thảo Lịch sử - Ngân Ngoại ngữ - Hằng Hóa học - Nga Toán học - Hồng GDKT&PL - V.Hiền Ngữ văn - T.Huyền Công nghệ - Hưng
GDKT&PL - N.Mai Toán học - An Địa lí - N.Hương Thể dục - Tr.Thảo Ngoại ngữ - Hằng Toán học - Hồng Lịch sử - Ngân Ngữ văn - L.Mai Công nghệ - Nhất Ngữ văn - T.Huyền Ngoại ngữ - N.Thảo
Hóa học - Vinh GDKT&PL - N.Mai Ngoại ngữ - Tùng Ngữ văn - Hậu Hóa học - Nga Toán học - Hồng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - L.Mai Ngữ văn - T.Huyền Ngoại ngữ - B.Hà Lịch sử - Ngân
Ngữ văn - Hậu Ngoại ngữ - B.Hà GDKT&PL - N.Mai Địa lí - B.Cường Ngữ văn - T.Huyền Hóa học - Nga Sinh học - Nhất Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Vân Lịch sử - Ngân Toán học - Hồng
Toán học - Thủy Địa lí - N.Hương Ngữ văn - N.Huyền Ngữ văn - Hậu Hóa học - Nga Tin học - L.Linh Toán học - Cường Địa lí - Kiều CĐ Địa lí - Thương Công nghệ - Hưng Toán học - Hồng
Toán học - Thủy Công nghệ - Hưng CĐ Lịch sử - Dũng GDKT&PL - N.Mai Tin học - L.Linh Ngữ văn - T.Huyền Toán học - Cường Toán học - Hồng Địa lí - Thương Hóa học - Nga Ngữ văn - L.Mai
Ngoại ngữ - Tùng Toán học - An Lịch sử - P.Thảo Hóa học - Vinh Vật lí - L.Hương Toán học - Hồng Tin học - L.Linh CĐ Địa lí - Thương Ngữ văn - T.Huyền Toán học - Cường Ngữ văn - L.Mai
GDKT&PL - N.Mai Ngữ văn - Hậu Ngoại ngữ - Tùng Toán học - An Toán học - Hồng Hóa học - Nga Vật lí - L.Hương Ngữ văn - L.Mai Ngữ văn - T.Huyền Toán học - Cường CĐ Địa lí - Thương
Toán học - Hồng Vật lí - L.Hương Hóa học - Nga Tin học - L.Linh Ngoại ngữ - Vân Ngữ văn - T.Huyền Địa lí - Kiều
Thể dục - Thìn Ngữ văn - Hậu Sinh học - Trinh Ngoại ngữ - B.Hà Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Việt Toán học - Cường GDKT&PL - V.Hiền Vật lí - Đông Thể dục - Hùng Ngoại ngữ - N.Thảo
Ngữ văn - Hậu Lịch sử - P.Thảo Toán học - Điệp Sinh học - Trinh Sinh học - Nhất Ngoại ngữ - Hằng Toán học - Cường Vật lí - Đông Lịch sử - Ngân Ngoại ngữ - B.Hà GDKT&PL - V.Hiền
Ngữ văn - Hậu Địa lí - N.Hương Toán học - Điệp GDKT&PL - N.Mai Thể dục - Việt Vật lí - L.Hương Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Hùng Toán học - Cường GDKT&PL - V.Hiền Lịch sử - Ngân
Lịch sử - P.Thảo GDKT&PL - N.Mai Công nghệ - Dung Ngữ văn - Hậu Vật lí - L.Hương Sinh học - Nhất Thể dục - Việt Ngoại ngữ - Hằng Toán học - Cường Lịch sử - Ngân Thể dục - Hùng
GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung

Địa lí - B.Cường Hóa học - Vinh Ngoại ngữ - Tùng Ngoại ngữ - B.Hà Toán học - Hồng Ngữ văn - T.Huyền Sinh học - Nhất Tin học - L.Linh Lịch sử - Ngân GDKT&PL - V.Hiền Ngữ văn - L.Mai
Hóa học - Vinh Ngoại ngữ - B.Hà Ngữ văn - N.Huyền Sinh học - Trinh Lịch sử - Ngân Sinh học - Nhất Tin học - L.Linh GDKT&PL - V.Hiền Ngữ văn - T.Huyền Địa lí - Thương Thể dục - Hùng
Ngoại ngữ - Tùng CĐ Địa lí - Kiều Toán học - Điệp Hóa học - Vinh Ngữ văn - T.Huyền Lịch sử - Ngân Ngữ văn - L.Mai Toán học - Hồng Thể dục - Hùng Ngoại ngữ - B.Hà Mỹ thuật - Đỗ Trang
Công nghệ - Trinh CĐ Lịch sử - Dũng CĐ Địa lí - Kiều Địa lí - B.Cường Ngữ văn - T.Huyền Toán học - Hồng Ngữ văn - L.Mai Lịch sử - Ngân Công nghệ - Nhất CĐ Địa lí - Thương Mỹ thuật - Đỗ Trang
GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung GD địa phương - Dung

Toán học - Thủy Toán học - An Sinh học - Trinh Ngoại ngữ - B.Hà Sinh học - Nhất Hóa học - Nga Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - L.Mai Thể dục - Hùng Ngữ văn - T.Huyền GDKT&PL - V.Hiền
Toán học - Thủy Thể dục - Tr.Thảo Địa lí - N.Hương Ngữ văn - Hậu Toán học - Hồng Lịch sử - Ngân Hóa học - Nga Ngoại ngữ - Hằng Toán học - Cường Thể dục - Hùng Ngữ văn - L.Mai
Ngữ văn - Hậu Ngoại ngữ - B.Hà Thể dục - Tr.Thảo Toán học - An Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - T.Huyền Sinh học - Nhất Lịch sử - Ngân GDKT&PL - V.Hiền Hóa học - Nga Toán học - Hồng
Công nghệ - Trinh Ngữ văn - Hậu GDKT&PL - N.Mai Toán học - An Hóa học - Nga Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - L.Mai Thể dục - Hùng Lịch sử - Ngân Toán học - Cường Toán học - Hồng

CĐ Địa lí - B.Cường Hóa học - Vinh Thể dục - Tr.Thảo CĐ Lịch sử - Dũng Vật lí - L.Hương Tin học - L.Linh Thể dục - Việt Lịch sử - Ngân Địa lí - Thương Công nghệ - Hưng Địa lí - Kiều
Địa lí - B.Cường Công nghệ - Hưng Công nghệ - Dung Thể dục - Tr.Thảo Tin học - L.Linh Thể dục - Việt Vật lí - L.Hương Địa lí - Kiều Vật lí - Đông Lịch sử - Ngân Ngoại ngữ - N.Thảo
Ngoại ngữ - Tùng Thể dục - Tr.Thảo Toán học - Điệp Toán học - An Thể dục - Việt Vật lí - L.Hương Lịch sử - Ngân Vật lí - Đông Ngoại ngữ - Vân Địa lí - Thương Công nghệ - Hưng
SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
10A8
(An)

Chào cờ
Toán học - An
Ngoại ngữ - Vân
GDKT&PL - V.Hiền

Ngữ văn - L.Mai


Toán học - An
Địa lí - Kiều
Ngoại ngữ - Vân

Lịch sử - Ngân
Thể dục - Hùng
Công nghệ - Nhất
GDKT&PL - V.Hiền
GD địa phương - Dung

Thể dục - Hùng


Ngữ văn - L.Mai
CĐ Địa lí - Thương
Ngoại ngữ - Vân
GD địa phương - Dung

Lịch sử - Ngân
Công nghệ - Nhất
Ngữ văn - L.Mai

Toán học - An
Toán học - An
Địa lí - Kiều
Lịch sử - Ngân
SH Lớp
Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La
Năm học 2023 - 2024
THỜI KH
Học kỳ 2
Thực hiện

12A 12B 12C 12D 12E 12G 11A 11B 11C 11D
THỨ TIẾT
(Phương) (P.Thảo) (Tr.Thảo) (Đông) (L.Thủy) (P.Hà) (Vinh) (Minh) (Điệp) (Dũng)

1 HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG
2 HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG

2 3
4
HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Nguyễn Tân HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng HĐNGLL - Hưng Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG

5
1 HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng

2 HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng

3 3
4
HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng HĐTN - HN - Lê Dũng

5
1 GDQP- Nam GDQP- Nam
2 GDQP- Nam GDQP- Nam

4 3
4
5
1
2

5 3
4
5
1
2

6 3
4
5
1
2

7 3
4
5
ỜI KHOÁ BIỂU SỐ 20
BUỔI CHIỀU
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

11E 11G 11H 11I 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7
(Tùng) (Hưng) (Dung) (B.Cường) (L.Hương) (L.Linh) (Việt) (Kiều) (Vân) (Thương) (N.Thảo)

Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG


Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG
Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG

HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng GDQP- Nam GDQP- Nam
HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng GDQP- Nam GDQP- Nam
HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng HĐTN - HN - Hưng GDQP- Nam GDQP- Nam
GDQP- Nam

Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG


Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG
GDQP- Nam GDQP- Nam Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG Ôn HSG
GDQP- Nam GDQP- Nam

Mỹ thuật - Đỗ Trang
Mỹ thuật - Đỗ Trang
Mỹ thuật - Đỗ Trang
Mỹ thuật - Đỗ Trang

HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền
HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền
HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Đông HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền HĐTN - HN - Lương Hiền
10A8
(An)

Âm nhạc - Huyền
Âm nhạc - Huyền
Âm nhạc - Huyền
Âm nhạc - Huyền

GDQP- Nam

Ôn HSG
Ôn HSG
Ôn HSG

HĐTN - HN - Lương Hiền

HĐTN - HN - Lương Hiền

HĐTN - HN - Lương Hiền


Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2

THỨ TIẾT Thuận Minh Cường Điệp Hồng Thủy Huệ L.Linh Phương L.Hương

1
2 Toán học - 10A4 Toán học - 12D Tin học - 11B

2 3
4
Toán học - 12B
Toán học - 12B
Toán học - 10A2
Toán học - 10A2 Toán học - 12C Tin học - 11A
Tin học - 12D
Vật lí - 12A
5 Toán học - 10A7 Tin học - 12G Vật lí - 11A
1 Toán học - 10A3 Toán học - 10A7 Toán học - 11E Tin học - 11C Tin học - 10A2
2 Toán học - 10A3 Toán học - 10A4 Toán học - 11E Tin học - 12E Tin học - 10A1

3 3
4
Toán học - 10A6
Toán học - 10A6
Toán học - 10A2
Toán học - 10A1 Toán học - 12C
Tin học - 11A
Tin học - 11D
Tin học - 10A3
Tin học - 12A
Vật lí - 10A1
Vật lí - 10A3
5 Toán học - 10A1 Toán học - 12D Tin học - 12C Tin học - 10A4 Vật lí - 10A2
1 Toán học - 12A Toán học - 11A Toán học - 10A3 Toán học - 11D Vật lí - 11B
2 Toán học - 12A Toán học - 11B Toán học - 10A3 Toán học - 11H Tin học - 12B Vật lí - 11A

4 3
4 Toán học - 12B
Toán học - 11B Toán học - 10A5
Toán học - 10A5
Toán học - 11H
Toán học - 11C
Tin học - 12C Vật lí - 12A Vật lí - 10A2
Vật lí - 10A1
5 Tin học - 12E Vật lí - 12B
1 Toán học - 11A Toán học - 11D Toán học - 10A1 Tin học - 10A4
2 Toán học - 11A Toán học - 11D Tin học - 10A3

5 3
4
Toán học - 11B Toán học - 11H
Toán học - 11C
Toán học - 10A4
Toán học - 10A2
Tin học - 12A

5 Tin học - 12D


1 Toán học - 12B Toán học - 11E Tin học - 11D
2 Toán học - 12A Toán học - 10A5 Toán học - 10A1 Toán học - 11E Tin học - 12G

6 3
4
Toán học - 12A
Toán học - 10A6
Toán học - 10A7
Toán học - 10A7
Toán học - 12D
Toán học - 12D
Tin học - 11C
Tin học - 11B
5 Tin học - 12B
1 Toán học - 11A Toán học - 11C Tin học - 10A2 Vật lí - 11B Vật lí - 10A1
2 Toán học - 11D Toán học - 12C Tin học - 10A1 Vật lí - 11A Vật lí - 10A3

7 3
4
Toán học - 11B
SH Lớp
Toán học - 11H
SH Lớp
Toán học - 12C
SH Lớp
Vật lí - 12B
SH Lớp
Vật lí - 10A2
SH Lớp
5
Đông Ngọc H.Hà Vinh Nga Trinh Nhất T.Huyền Hậu N.Hà L.Mai

Vật lí - 12C Hóa học - 11A Hóa học - 10A3 Ngữ văn - 10A6 Ngữ văn - 11G
Hóa học - 12E Hóa học - 11B Công nghệ - 10A5 Ngữ văn - 10A6 Ngữ văn - 11A Ngữ văn - 12A Ngữ văn - 10A4
Vật lí - 12G Hóa học - 11E Hóa học - 10A1 Sinh học - 12D Ngữ văn - 10A5 Ngữ văn - 11I Ngữ văn - 10A4
Vật lí - 12E Hóa học - 12A Hóa học - 10A2 Sinh học - 10A3 Ngữ văn - 10A1 Ngữ văn - 11E
Hóa học - 12C Hóa học - 11A Hóa học - 10A1 Ngữ văn - 11I Ngữ văn - 10A8
Hóa học - 11B Hóa học - 10A6 Ngữ văn - 10A2 Ngữ văn - 11A Ngữ văn - 10A7
Vật lí - 11D Hóa học - 12D Hóa học - 11I Ngữ văn - 10A5 Ngữ văn - 10A7
Vật lí - 11C Hóa học - 12G Hóa học - 10A2 Ngữ văn - 10A5 Ngữ văn - 11G Ngữ văn - 10A4
Hóa học - 12B Hóa học - 10A3 Ngữ văn - 10A6
Vật lí - 10A5 Sinh học - 11H Sinh học - 12B Ngữ văn - 11G Ngữ văn - 12C
Vật lí - 10A4 Hóa học - 12E Sinh học - 11I Sinh học - 10A1 Ngữ văn - 11E
Công nghệ - 10A8 Ngữ văn - 11E Ngữ văn - 12G
Vật lí - 12C Hóa học - 12A Sinh học - 11B Sinh học - 10A2 Ngữ văn - 11I Ngữ văn - 12G
Hóa học - 12D Sinh học - 12G Ngữ văn - 12A
Vật lí - 12G Hóa học - 11G Sinh học - 11B Sinh học - 10A3 Ngữ văn - 10A2 Ngữ văn - 12C Ngữ văn - 10A7
Vật lí - 12D Hóa học - 11E Sinh học - 11I Sinh học - 10A2 Ngữ văn - 10A5 Ngữ văn - 12C Ngữ văn - 10A8
Hóa học - 11I Sinh học - 11A Ngữ văn - 10A1 Ngữ văn - 10A3
Vật lí - 12E Công nghệ - 11E Công nghệ - 10A5 Ngữ văn - 10A1 Ngữ văn - 12A Ngữ văn - 10A3
Sinh học - 12A Ngữ văn - 12G
Hóa học - 12A Hóa học - 10A2 Sinh học - 11H Sinh học - 10A1 Ngữ văn - 10A6 Ngữ văn - 11A Ngữ văn - 10A4
Vật lí - 11D Hóa học - 12B Hóa học - 10A3 Sinh học - 11A Công nghệ - 10A8 Ngữ văn - 11I Ngữ văn - 12C Ngữ văn - 10A7
Hóa học - 10A6 Sinh học - 11B Sinh học - 10A3 Ngữ văn - 10A2 Ngữ văn - 11E Ngữ văn - 12G Ngữ văn - 10A8
Vật lí - 11C Hóa học - 12G Hóa học - 10A1 Công nghệ - 11E Sinh học - 12C Ngữ văn - 11G Ngữ văn - 12A Ngữ văn - 10A3
Hóa học - 12C Sinh học - 12E
Vật lí - 12D Hóa học - 11G
Vật lí - 10A5 Hóa học - 11B
Vật lí - 10A4 Hóa học - 11A
SH Lớp
SH Lớp
THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 20
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

N.Huyền P.Thảo Dũng Ngân N.Hương Thương B.Cường N.Mai V.Hiền Hằng B.Hà

Ngữ văn - 11H Lịch sử - 11I Lịch sử - 10A1 Địa lí - 12G GDKT&PL - 11D GDKT&PL - 10A5 Ngoại ngữ - 10A2 Ngoại ngữ - 11C
Ngữ văn - 11C Lịch sử - 12C Lịch sử - 10A3 Địa lí - 11H GDKT&PL - 11E Ngoại ngữ - 10A1
Ngữ văn - 11D Lịch sử - 10A7 Địa lí - 12E GDKT&PL - 11G GDKT&PL - 10A8 Ngoại ngữ - 10A3 Ngoại ngữ - 10A6
Ngữ văn - 11D Lịch sử - 10A6 Địa lí - 12B Địa lí - 11I GDKT&PL - 11H Ngoại ngữ - 10A4 Ngoại ngữ - 11G
Ngữ văn - 11H Lịch sử - 12B Lịch sử - 12E Địa lí - 11G CĐ Địa lí - 10A5 GDKT&PL - 11D
Ngữ văn - 11D CĐ Lịch sử - 11H Địa lí - 12C Địa lí - 10A5 GDKT&PL - 11I
Ngữ văn - 11B Lịch sử - 11H Lịch sử - 12G Địa lí - 12A CĐ Địa lí - 10A4 GDKT&PL - 11C
Ngữ văn - 11B Lịch sử - 11A Địa lí - 12B CĐ Địa lí - 10A7 GDKT&PL - 11E
GDCD - 12A
Lịch sử - 12D Lịch sử - 10A8 Địa lí - 12E GDKT&PL - 11C GDKT&PL - 10A4 Ngoại ngữ - 10A1 Ngoại ngữ - 11I
Lịch sử - 11G Lịch sử - 10A5 Địa lí - 12D CĐ Địa lí - 11D GDKT&PL - 10A7 Ngoại ngữ - 10A2 Ngoại ngữ - 10A6
Lịch sử - 10A7 Địa lí - 11G Địa lí - 11D GDKT&PL - 11I GDKT&PL - 10A6 Ngoại ngữ - 10A3 Ngoại ngữ - 11C
Lịch sử - 11E Lịch sử - 10A6 GDKT&PL - 11G GDKT&PL - 10A8 Ngoại ngữ - 10A4 Ngoại ngữ - 11A
Lịch sử - 12C
Ngữ văn - 11C Lịch sử - 10A5 Địa lí - 11E GDKT&PL - 10A6 Ngoại ngữ - 11I
Ngữ văn - 11H CĐ Lịch sử - 11C Lịch sử - 10A1 Địa lí - 10A6 Địa lí - 12G GDKT&PL - 10A4 Ngoại ngữ - 11G
Ngữ văn - 11D Lịch sử - 11C Lịch sử - 10A2 CĐ Địa lí - 10A8 Ngoại ngữ - 10A6
Ngữ văn - 11B CĐ Lịch sử - 11G Lịch sử - 10A4 CĐ Địa lí - 10A6 Địa lí - 11I GDCD - 12B Ngoại ngữ - 11A
GDCD - 12C
Lịch sử - 11B Lịch sử - 10A8 Địa lí - 12D GDCD - 12G GDKT&PL - 10A7 Ngoại ngữ - 10A3 Ngoại ngữ - 11I
Lịch sử - 10A2 Địa lí - 11H GDCD - 12D Ngoại ngữ - 10A4 Ngoại ngữ - 11C
Lịch sử - 11D Lịch sử - 10A4 Địa lí - 12C GDCD - 12E GDKT&PL - 10A5 Ngoại ngữ - 10A1 Ngoại ngữ - 11G
Lịch sử - 12E Lịch sử - 10A5 GDKT&PL - 11H Ngoại ngữ - 10A2 Ngoại ngữ - 11A
Lịch sử - 12G Địa lí - 12A
Lịch sử - 12B CĐ Lịch sử - 11I Lịch sử - 10A4 Địa lí - 10A5 CĐ Địa lí - 11E
Ngữ văn - 11C Lịch sử - 12D Lịch sử - 12A Lịch sử - 10A6 Địa lí - 11E
Ngữ văn - 11C Lịch sử - 10A3 Địa lí - 10A6 Địa lí - 11D
SH Lớp SH Lớp Lịch sử - 10A8 SH Lớp SH Lớp
N.Thảo P.Hà Tùng Vân Hùng Thìn Tr.Thảo Việt Dung L.Thủy K.Vinh

Ngoại ngữ - 12E Ngoại ngữ - 12A Ngoại ngữ - 12B Thể dục - 11E
Ngoại ngữ - 10A7 Ngoại ngữ - 12G Ngoại ngữ - 11D Ngoại ngữ - 10A8 Thể dục - 11I
Ngoại ngữ - 11H Thể dục - 11B
Ngoại ngữ - 12D Ngoại ngữ - 12C Ngoại ngữ - 11B Ngoại ngữ - 10A5
Ngoại ngữ - 12G Ngoại ngữ - 11B Thể dục - 12A Ngữ văn - 12D
Ngoại ngữ - 12A Ngoại ngữ - 12B Thể dục - 12G Ngữ văn - 12D
Ngoại ngữ - 12C Ngoại ngữ - 11E Thể dục - 12E Ngữ văn - 12B
Ngoại ngữ - 11H Ngoại ngữ - 10A8 Thể dục - 12D Toán học - 12E
Ngoại ngữ - 10A5 Toán học - 12G Ngữ văn - 12E
Ngoại ngữ - 10A7 Thể dục - 10A6 Thể dục - 11E Thể dục - 10A2 Toán học - 12G
Thể dục - 10A8 Thể dục - 11C Thể dục - 12C Toán học - 12G
Ngoại ngữ - 12E Thể dục - 10A4 Thể dục - 11A Thể dục - 12B Thể dục - 10A1 Công nghệ - 12D
Ngoại ngữ - 12D Thể dục - 10A7 Thể dục - 11D Thể dục - 10A3 Công nghệ - 11H Toán học - 12E
GD địa phương - Khối 10

Ngoại ngữ - 12A Ngoại ngữ - 11H Thể dục - 10A8 Thể dục - 12E Công nghệ - 12B Ngữ văn - 12D
Ngoại ngữ - 11B Thể dục - 10A7 Thể dục - 12A Công nghệ - 12E Ngữ văn - 12B
Ngoại ngữ - 12E Ngoại ngữ - 12G Ngoại ngữ - 11E Thể dục - 10A5 Thể dục - 12D Công nghệ - 12C Ngữ văn - 12B
Ngoại ngữ - 12D Ngoại ngữ - 12C Ngoại ngữ - 11D Ngoại ngữ - 10A8 Thể dục - 12G
Ngoại ngữ - 12B GD địa phương - Khối 10 Ngữ văn - 12E
Thể dục - 10A5 Thể dục - 11C Thể dục - 12C Ngữ văn - 12E
Thể dục - 10A6 Thể dục - 11B Thể dục - 11G Ngữ văn - 12E
Thể dục - 11A Thể dục - 11H Ngữ văn - 12B
Thể dục - 10A4 Thể dục - 11D Thể dục - 12B
Ngữ văn - 12D
Ngoại ngữ - 12E Ngoại ngữ - 12C Ngoại ngữ - 11D Thể dục - 11H Thể dục - 10A3 Công nghệ - 12A Toán học - 12G
Ngoại ngữ - 10A7 Ngoại ngữ - 12G Ngoại ngữ - 12B Thể dục - 11I Thể dục - 10A2 Công nghệ - 11H Toán học - 12E
Ngoại ngữ - 12D Ngoại ngữ - 12A Ngoại ngữ - 11E Ngoại ngữ - 10A5 Thể dục - 11G Thể dục - 10A1 Công nghệ - 12G Toán học - 12E
SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp SH Lớp
SH Lớp SH Lớp
Hưng An Kiều Đỗ Trang

Công nghệ - 10A7 Toán học - 10A8


Toán học - 11G
Địa lí - 11C
CĐ Địa lí - 11C
Công nghệ - 10A6 Địa lí - 10A4
Công nghệ - 11G Toán học - 10A8 Địa lí - 11C
Toán học - 11G Địa lí - 10A8
Toán học - 11I
Địa lí - 10A7

CĐ Địa lí - 11G Mỹ thuật - 10A7


CĐ Địa lí - 11H Mỹ thuật - 10A7

Toán học - 11G

Toán học - 11I


Toán học - 11I

Công nghệ - 10A6 Toán học - 10A8 Địa lí - 10A7


Công nghệ - 11G Toán học - 10A8 Địa lí - 10A4
Công nghệ - 10A7 Toán học - 11I Địa lí - 10A8
SH Lớp
SH Lớp
Trường PTDT Nội Trú Tỉnh Sơn La
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2

THỨ TIẾT Thuận Minh Cường Điệp Hồng Thủy Huệ L.Linh Phương L.Hương

1
2

2 3
4
5
1
2

3 3
4
5
1
2

4 3
4
5
1
2

5 3
4
5
1
2

6 3
4
5
1
2

7 3
4
5
Đông Ngọc H.Hà Vinh Nga Trinh Nhất T.Huyền Hậu N.Hà L.Mai
THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 20
BUỔI CHIỀU
Thực hiện từ ngày 11 tháng 03 năm 2024

N.Huyền P.Thảo Dũng Ngân N.Hương Thương B.Cường N.Mai V.Hiền Hằng B.Hà
N.Thảo P.Hà Tùng Vân Hùng Thìn Tr.Thảo Việt Dung L.Thủy K.Vinh
Hưng An Kiều Đỗ Trang

You might also like