You are on page 1of 12

Trường THPT Chuyên Hà Giang

Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 10


Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Võ Thị Thanh Huyền Tổ phó Tổ Toán - Lý - Tin Toán (11 TIN) + Toán Đại (11 TOÁN) 8
2 Đỗ Thu Hạnh 10 HÓA Toán (10 HÓA, 10 ĐỊA) + Toán Hình (10 TOÁN) 13
3 Nguyễn Thị Lê Quỳnh 12 ANH Toán (11 VĂN, 12 ANH, 12 A) + Toán Hình (12 HÓA) 19
4 Đinh Ngọc Diệp 12 LÝ Toán (12 LÝ) + Toán Đại (12 TOÁN) + Toán Hình (12 TOÁN) 15
5 Cao Xuân Nam P.Hiệu Trưởng Toán (12 TIN) 7
6 Nguyễn Công Tĩnh Toán (11 HÓA, 11 SỬ) + Tin (12 TOÁN, 12 HÓA, 12 SINH, 12 VĂN, 12 ANH, 12 A) 19
7 Nguyễn Ngọc Tú 10 TOÁN Toán Đại (10 TOÁN) 9
8 Nguyễn Đức Thành 11A2 Toán (11 ĐỊA, 11A2, 12 SINH) + Toán Đại (12 HÓA) 18
9 Bùi Văn Phúc Toán (12 VĂN) + Toán Hình (11 TOÁN) 7
10 Nguyễn Kim Anh 10 ANH1 Toán (10 SINH, 10 TIN, 10 ANH1) 16
11 Nguyễn Nguyệt Tú Toán (11 SINH, 11 ANH, 11A1) 13
12 Lê Quang Hải Toán (10 LÝ, 10 VĂN, 10 ANH2, 10 SỬ, 11 LÝ) 17
13 Nguyễn Quang Hồng Tổ phó Tổ Tổng hợp Tin (11 LÝ, 11 HÓA, 11A1) 9
14 Trần Thị Trang Nhung 11 TOÁN Tin (11 TOÁN, 12 LÝ, 12 TIN) 11
15 Nguyễn Thị Ngọc Lan Tin (10 TOÁN, 10 LÝ, 10 TIN) 9
16 Nguyễn Thị Trang 10 SỬ Tin (10 HÓA, 10 VĂN, 10 SỬ, 10 ĐỊA, 11 VĂN, 11 SỬ, 11 ĐỊA) 18
17 Nguyễn Thành Liêm Tin (11 SINH, 11 TIN, 11 ANH, 11A2) 12
18 Nguyễn Toàn Thắng Tổ phó Tổ Toán - Lý - Tin 11 LÝ Lý 1 (11 LÝ) 9
19 Quách Thành Chung Lý (10 SINH, 12 HÓA, 12 SINH, 12 VĂN, 12 ANH) + CNghệ (12 TOÁN, 12 HÓA, 12 SINH, 12 VĂN, 12 ANH, 12 A) 17
20 Đỗ Thị Hoàn Lý (10 TOÁN, 10 HÓA, 10 TIN, 12 TIN, 12 A) + CNghệ (10 ĐỊA) 17
21 Trịnh Thị Thuần Lý (10 ANH1, 10 ANH2, 11 SINH, 11 TIN) + CNghệ (10 ANH1, 10 ANH2) 15
22 Bùi Mạnh Tuyên Lý (11 TOÁN) + Lý 1 (12 LÝ) + CNghệ (12 LÝ, 12 TIN) 9
23 Triệu Thị Kim Thoa 10 LÝ Lý (10 LÝ, 12 TOÁN) 13
24 Lý Thị Thu Phương 11 ANH Lý (11 HÓA, 11 ANH, 11A1) 13
25 Nguyễn Thị Thanh 10 TIN Hoá (10 TIN, 11 LÝ, 11A1, 12 VĂN) 16
26 Vũ Thị Hồng 11 TIN Hoá (10 SINH, 11 TIN, 12 LÝ) + Hóa VC (11 HÓA) 17
27 Cao Diệp Hương TTCM, Thư ký HĐT Hoá (10 TOÁN, 12 A) 8
Trường THPT Chuyên Hà Giang
Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 10
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
28 Nguyễn Thị Thân 12 SINH Hoá (12 TOÁN, 12 SINH) + Hóa VC (10 HÓA) + Hóa HC (10 HÓA) 15
29 Ngô Đức Trọng 11 SINH Hoá (11 SINH, 12 HÓA, 12 ANH) 13
30 Nguyễn Thị Duyên 11 HÓA Hoá (10 LÝ, 11 TOÁN, 12 TIN) + Hóa HC (11 HÓA) 16
31 Nguyễn Thị Hiền TT Tổ Hóa - Sinh - Anh Sinh (11 LÝ, 11 TIN) + CNghệ (11 VĂN, 11 SỬ, 11 ĐỊA, 11A2) 15
32 Nguyễn Thị Thu Hằng P. Hiệu Trưởng CNghệ (10 SINH) 4
33 Nguyễn Văn Nam Sinh (11 TOÁN, 11 HÓA, 12 TOÁN, 12 LÝ, 12 HÓA, 12 SINH, 12 ANH) 15
34 Dương Thị Hường Sinh (10 TOÁN, 10 SINH, 11A1, 12 VĂN, 12 TIN) + CNghệ (10 VĂN) 15
35 Nguyễn Thị Phương Nga 10 SINH Sinh (10 LÝ, 10 HÓA) 8
36 Lê Thùy Linh 12 A Sinh (11 SINH, 12 A) 11
37 Vũ Thị Bình TT Tổ KHXH Văn (10 VĂN) 9
38 Chu Việt Anh 12 TOÁN Văn (10 HÓA, 10 SỬ, 12 TOÁN, 12 SINH) 18
39 Chu Hồng Vân 11 VĂN Văn (11 VĂN) 10
40 Nguyễn Kim Anh 12 VĂN Văn (12 VĂN) 10
41 Trần Thu Hoài 12 TIN Văn (11 TOÁN, 11 LÝ, 11 SỬ, 12 TIN) 17
42 Phí Thị Hiệp 10 ANH2 Văn (10 LÝ, 10 TIN, 10 ANH2, 11 ANH) 18
43 Hoàng Thị Trang Nhung Văn (11 HÓA, 11 SINH, 11 TIN, 12 LÝ, 12 A) 16
44 Hạng Thị Vân Thanh Văn (10 SINH, 11 ĐỊA, 11A1, 11A2) 15
45 Vũ Thị Thu 12 HÓA Văn (10 TOÁN, 10 ĐỊA, 12 HÓA, 12 ANH) 17
46 Xìn Thanh Quyền Văn (10 ANH1) 4
47 Đỗ Thị Nga Sử (10 TOÁN, 10 LÝ, 10 HÓA, 10 SINH, 10 TIN, 10 ANH1, 10 ANH2) + GDĐP (10 TOÁN, 10 LÝ, 10 HÓA, 10 SINH, 10 VĂN, 10 ANH1, 10 SỬ) 14
48 Nông Bình Dũng Sử (11 TOÁN, 11 LÝ, 11 SINH, 11 TIN, 11A1, 11A2, 12 TOÁN, 12 LÝ, 12 HÓA, 12 SINH, 12 ANH, 12 TIN, 12 A) 20
49 Nguyễn Thị Hường 11 SỬ Sử (11 HÓA, 11 VĂN, 11 ANH, 11 SỬ, 11 ĐỊA, 12 VĂN) 16
50 Hoàng Huệ Linh Sử (10 VĂN, 10 SỬ, 10 ĐỊA) + GDĐP (10 TIN, 10 ANH2, 10 ĐỊA) 14
51 Nguyễn Thị Tuệ Tổ phó Tổ KHXH 10 ĐỊA Địa (10 VĂN, 10 ĐỊA, 12 LÝ, 12 SINH, 12 ANH) 15
52 Phạm Thị Hải Bình Địa (10 ANH1, 10 ANH2, 10 SỬ, 11 ANH, 11 SỬ, 11A2, 12 HÓA, 12 A) 18
53 Trần Thị Hồng Nhung 11 ĐỊA Địa (11 VĂN, 11 ĐỊA, 12 TOÁN, 12 VĂN, 12 TIN) 15
54 Nguyễn Thị Diệu Thúy Tổ phó Tổ Hoá - Sinh - Anh NNgữ (10 ANH1) 6
Trường THPT Chuyên Hà Giang
Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 10
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
55 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Bí Thư Đoàn TN NNgữ (10 ĐỊA, 11 TOÁN, 11 VĂN) 10
56 Trần Trọng Nghĩa NNgữ (12 LÝ, 12 HÓA, 12 SINH, 12 VĂN, 12 TIN, 12 A) 18
57 Dương Thị Thu Trà NNgữ (10 LÝ, 10 HÓA, 10 TIN, 10 SỬ, 11 LÝ, 11 SINH) 18
58 Đặng Thị Thảo NNgữ (12 TOÁN, 12 ANH) 9
59 Vũ Trọng Quyền 11A1 NNgữ (11 ANH, 11A1) 13
60 Trịnh Thị Thùy Linh NNgữ (10 SINH, 10 VĂN, 11 HÓA, 11 TIN, 11 SỬ, 11A2) 18
61 Nguyễn Minh Trang NNgữ (10 TOÁN, 10 ANH2, 11 ĐỊA) 12
62 Lương Thu Hiền 10 VĂN GDCD (12 HÓA, 12 VĂN) + GDKT&PL (10 VĂN, 10 ANH1, 10 ANH2, 10 SỬ, 10 ĐỊA) 16
63 Lê Mạnh GDCD (12 TOÁN, 12 LÝ, 12 SINH, 12 ANH, 12 TIN, 12 A) + GDKT&PL (11 VĂN, 11 ANH, 11 SỬ, 11 ĐỊA, 11A2) 16
64 Nguyễn Quang Huy GDQP (12 TOÁN, 12 LÝ, 12 HÓA, 12 SINH, 12 VĂN, 12 ANH, 12 TIN, 12 A) 8
65 Lương Ngọc Dược GDQP (11 TOÁN, 11 LÝ, 11 HÓA, 11 SINH, 11 VĂN, 11 TIN, 11 ANH, 11 SỬ, 11 ĐỊA, 11A1, 11A2) 12
66 Trần Phước Long GDQP (10 TOÁN, 10 LÝ, 10 HÓA, 10 SINH, 10 VĂN, 10 TIN, 10 ANH1, 10 ANH2, 10 SỬ, 10 ĐỊA) 10
67 Phạm Hằng Hải CNghệ (10 TIN) + HĐTNHN (10 TOÁN, 10 LÝ, 10 HÓA, 10 SINH, 10 VĂN, 10 TIN, 10 ANH1, 10 ANH2, 10 SỬ, 10 ĐỊA) 17
68 Lý Thị Huyền CNghệ (10 SỬ) + HĐTNHN (11 TOÁN, 11 LÝ, 11 HÓA, 11 SINH, 11 VĂN, 11 TIN, 11 ANH, 11 SỬ, 11 ĐỊA, 11A1, 11A2) 18
Hiệu Trưởng
Trường THPT Chuyên Hà Giang
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 10
Học kỳ 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023
10 ANH1 11 ĐỊA
10 TOÁN 10 LÝ 10 HÓA 10 SINH 10 VĂN 10 TIN 10 ANH2 10 SỬ 10 ĐỊA 11 TOÁN 11 LÝ 11 HÓA 11 SINH 11 VĂN 11 TIN 11 ANH 11 SỬ 11A1 11A2 12 TOÁN 12 LÝ 12 HÓA 12 SINH 12 VĂN 12 ANH 12 TIN 12 A
THỨ TIẾT (K. (Nhung(Địa)
(Ngọc Tú) (Thoa) (Hạnh) (N. Nga) (L.Hiền) (Thanh) (Hiệp) (N.Trang) (Tuệ) (Nhung Tin) (Thắng) (Duyên) (Trọng) (C. Vân) (V.Hồng) (Lý Phương) (N.Hường) (Tr. Quyền) (N.Thành) (V.Anh) (Diệp) (Thu) (N.Thân) (K.Anh) (Quỳnh) (Hoài) (Lê Linh)
Anh(Toán)) )

1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ

2 Toán Hình - Hạnh NNgữ - Trà GDQP - T.Long Toán - K. Anh(Toán) HĐTNHN - Hằng Hải Hoá - Thanh NNgữ - Thúy GDKT&PL - L.Hiền Địa - P.Bình Văn - Thu GDQP - Dược Toán - Hải Hóa VC - V.Hồng Lý - Thuần CNghệ - N.Hiền Toán - V.Huyền HĐTNHN - Lý Huyền Văn - Hoài Tin - N.Trang Toán - Nguyệt Tú NNgữ - Tr. Linh GDQP - Huy Lý 1 - Tuyên Toán Hình - Quỳnh GDCD - Mạnh Sử - N.Hường Lý - Q.Chung Lý - Hoàn Văn - Nhung (văn)

2 3 Toán Hình - Hạnh Toán - Hải Lý - Hoàn Toán - K. Anh(Toán) NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Trà NNgữ - Thúy NNgữ - M. Trang HĐTNHN - Hằng Hải Văn - Thu HĐTNHN - Lý Huyền Hoá - Thanh Hóa VC - V.Hồng Tin - N.Liêm Tin - N.Trang Toán - V.Huyền Toán - Nguyệt Tú CNghệ - N.Hiền GDKT&PL - Mạnh Sinh - D.Hường GDQP - Dược Tin - Tĩnh Lý 1 - Tuyên Toán Hình - Quỳnh Toán - N.Thành Văn - V.Anh CNghệ - Q.Chung Toán - Nam NNgữ - Nghĩa

4 Sử - Đ.Nga Lý - Thoa Toán - Hạnh Sinh - D.Hường NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Trà GDKT&PL - L.Hiền NNgữ - M. Trang Toán - Hải Địa - Tuệ Lý - Tuyên Văn - Hoài Toán - Tĩnh Tin - N.Liêm Sử - N.Hường Lý - Thuần Toán - Nguyệt Tú Địa - P.Bình Địa - Nhung(Địa) Lý - Lý Phương CNghệ - N.Hiền Toán Đại - Diệp NNgữ - Nghĩa Lý - Q.Chung Toán - N.Thành Văn - V.Anh NNgữ - Thảo Sử - Dũng Toán - Quỳnh

5 NNgữ - M. Trang Văn - Hiệp Hóa VC - N.Thân Hoá - V.Hồng Toán - Hải Tin - Lan CNghệ - Thuần Địa - P.Bình NNgữ - Trà Địa - Tuệ Lý - Tuyên Văn - Hoài Sử - N.Hường Toán - Nguyệt Tú GDQP - Dược Tin - N.Liêm Lý - Lý Phương Địa - Nhung(Địa) Toán Đại - Diệp NNgữ - Nghĩa Sử - Dũng Lý - Q.Chung Sinh - D.Hường NNgữ - Thảo Hoá - Duyên Toán - Quỳnh

1 Toán Đại - Ngọc Tú Toán - Hải Sinh - N. Nga Toán - K. Anh(Toán) Địa - Tuệ Hoá - Thanh GDQP - T.Long GDKT&PL - L.Hiền CNghệ - Lý Huyền HĐTNHN - Hằng Hải Lý - Tuyên NNgữ - Trà Hóa VC - V.Hồng Sinh - Lê Linh Toán - Quỳnh Sinh - N.Hiền Toán - Nguyệt Tú NNgữ - Tr. Linh NNgữ - M. Trang Sinh - D.Hường GDKT&PL - Mạnh Toán Hình - Diệp GDQP - Huy Địa - P.Bình Toán - N.Thành Lý - Q.Chung Sinh - V.Nam Hoá - Duyên Lý - Hoàn

2 Toán Đại - Ngọc Tú Toán - Hải Toán - Hạnh Sinh - D.Hường Địa - Tuệ HĐTNHN - Hằng Hải Toán - K. Anh(Toán) GDQP - T.Long GDKT&PL - L.Hiền NNgữ - C.Nhung Hoá - Duyên NNgữ - Trà Lý - Lý Phương Sinh - Lê Linh GDQP - Dược Toán - V.Huyền Toán - Nguyệt Tú HĐTNHN - Lý Huyền GDKT&PL - Mạnh Hoá - Thanh CNghệ - N.Hiền Toán Hình - Diệp Lý 1 - Tuyên Lý - Q.Chung Toán - N.Thành Tin - Tĩnh Toán - Quỳnh NNgữ - Nghĩa GDQP - Huy

3 3 NNgữ - M. Trang Sinh - N. Nga Hóa VC - N.Thân Sinh - D.Hường GDQP - T.Long Lý - Hoàn HĐTNHN - Hằng Hải Lý - Thuần Địa - P.Bình Toán - Hạnh NNgữ - C.Nhung Toán - Hải NNgữ - Tr. Linh Hoá - Trọng Địa - Nhung(Địa) Hoá - V.Hồng GDQP - Dược GDKT&PL - Mạnh CNghệ - N.Hiền Toán - Nguyệt Tú Toán - N.Thành Lý - Thoa CNghệ - Tuyên Tin - Tĩnh Lý - Q.Chung GDQP - Huy Toán - Quỳnh NNgữ - Nghĩa Hoá - Hương

4 Sinh - D.Hường Hoá - Duyên Hóa VC - N.Thân Lý - Q.Chung Toán - Hải Toán - K. Anh(Toán) Lý - Thuần NNgữ - M. Trang NNgữ - Trà Toán - Hạnh Toán Đại - V.Huyền Lý 1 - Thắng NNgữ - Tr. Linh Toán - Nguyệt Tú NNgữ - C.Nhung Hoá - V.Hồng GDKT&PL - Mạnh Toán - Tĩnh HĐTNHN - Lý Huyền Lý - Lý Phương Địa - P.Bình Lý - Thoa Toán - Diệp GDQP - Huy NNgữ - Nghĩa GDCD - L.Hiền Hoá - Trọng Lý - Hoàn Hoá - Hương

5 Hoá - Hương GDQP - T.Long Lý - Hoàn Hoá - V.Hồng Toán - Hải Toán - K. Anh(Toán) Địa - P.Bình NNgữ - M. Trang NNgữ - Trà GDKT&PL - L.Hiền Toán Đại - V.Huyền Lý 1 - Thắng HĐTNHN - Lý Huyền Toán - Nguyệt Tú NNgữ - C.Nhung Lý - Thuần NNgữ - Tr. Quyền Toán - Tĩnh GDQP - Dược Lý - Lý Phương Hoá - N.Thân Toán - Diệp Hoá - Trọng NNgữ - Nghĩa Địa - Nhung(Địa) Lý - Q.Chung GDCD - Mạnh

1 Sinh - D.Hường GDĐP - Đ.Nga Sinh - N. Nga CNghệ - N. Hằng Văn - V.Bình NNgữ - Trà Văn - X. Quyền NNgữ - M. Trang Sử - H. Linh Văn - Thu Sinh - V.Nam Sinh - N.Hiền Toán - Tĩnh Toán - Nguyệt Tú Toán - Quỳnh Sử - Dũng NNgữ - Tr. Quyền Sử - N.Hường Văn - H.Thanh HĐTNHN - Lý Huyền NNgữ - Tr. Linh Hoá - N.Thân Tin - Nhung Tin NNgữ - Nghĩa Văn - V.Anh CNghệ - Q.Chung GDQP - Huy Toán - Nam Địa - P.Bình

2 Tin - Lan Văn - Hiệp Sử - Đ.Nga CNghệ - N. Hằng Văn - V.Bình Lý - Hoàn Văn - X. Quyền NNgữ - M. Trang GDQP - T.Long Sử - H. Linh Tin - Nhung Tin Văn - Hoài Toán - Tĩnh NNgữ - Trà Toán - Quỳnh Văn - Nhung (văn) Toán - Nguyệt Tú Tin - N.Trang Văn - H.Thanh GDQP - Dược NNgữ - Tr. Linh Văn - V.Anh Sinh - V.Nam Văn - Thu Sử - Dũng Hoá - Thanh GDCD - Mạnh Toán - Nam CNghệ - Q.Chung

4 3 HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Trà Tin - N.Trang NNgữ - Tr. Linh Sử - H. Linh Hoá - Thanh Địa - P.Bình Toán - Hải Văn - V.Anh CNghệ - Hoàn NNgữ - C.Nhung HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N. Hồng Sinh - Lê Linh Văn - C. Vân Tin - N.Liêm GDKT&PL - Mạnh GDQP - Dược NNgữ - M. Trang Toán - Nguyệt Tú Văn - H.Thanh Sử - Dũng Văn - Nhung (văn) Văn - Thu Hoá - N.Thân Sinh - D.Hường Sinh - V.Nam GDQP - Huy Tin - Tĩnh

4 GDQP - T.Long NNgữ - Trà HĐTNHN - Hằng Hải GDĐP - Đ.Nga CNghệ - D.Hường Văn - Hiệp NNgữ - Thúy Toán - Hải Văn - V.Anh Tin - N.Trang NNgữ - C.Nhung Tin - N. Hồng GDQP - Dược Sinh - Lê Linh Văn - C. Vân HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm Văn - Hoài NNgữ - M. Trang Toán - Nguyệt Tú Địa - P.Bình Tin - Tĩnh Văn - Nhung (văn) Toán Đại - N.Thành Hoá - N.Thân Văn - Thu Toán - Quỳnh CNghệ - Tuyên Sử - Dũng

5 NNgữ - M. Trang Lý - Thoa Lý - Hoàn Văn - H.Thanh HĐTNHN - Hằng Hải Văn - Hiệp NNgữ - Thúy CNghệ - Thuần Tin - N.Trang GDQP - T.Long Văn - Hoài Tin - N. Hồng Lý - Lý Phương HĐTNHN - Lý Huyền GDQP - Dược Tin - N.Liêm Địa - P.Bình Sinh - V.Nam GDCD - Mạnh Toán Đại - N.Thành Tin - Tĩnh Văn - Thu Sử - Dũng Sinh - D.Hường Văn - Nhung (văn)

1 Tin - Lan HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Trà Sinh - D.Hường Văn - V.Bình GDQP - T.Long Văn - X. Quyền Sử - Đ.Nga CNghệ - Lý Huyền Sử - H. Linh NNgữ - C.Nhung GDQP - Dược Sinh - V.Nam Hoá - Trọng Văn - C. Vân Hoá - V.Hồng Văn - Hiệp NNgữ - Tr. Linh Sử - N.Hường NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Hoá - N.Thân Sử - Dũng NNgữ - Nghĩa Văn - V.Anh Toán - Phúc NNgữ - Thảo Văn - Hoài Sinh - Lê Linh

2 GDĐP - Đ.Nga Hoá - Duyên HĐTNHN - Hằng Hải Sinh - D.Hường Văn - V.Bình Tin - Lan Văn - X. Quyền Địa - P.Bình Tin - N.Trang NNgữ - C.Nhung Văn - Hoài NNgữ - Trà Văn - Nhung (văn) GDQP - Dược Sử - N.Hường Tin - N.Liêm Văn - Hiệp NNgữ - Tr. Linh Địa - Nhung(Địa) NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Văn - V.Anh Hoá - V.Hồng NNgữ - Nghĩa Sinh - V.Nam Toán - Phúc NNgữ - Thảo Sử - Dũng Sinh - Lê Linh

5 3 Văn - Thu Văn - Hiệp Hóa HC - N.Thân GDQP - T.Long CNghệ - D.Hường Tin - Lan GDĐP - Đ.Nga HĐTNHN - Hằng Hải Sử - H. Linh NNgữ - C.Nhung Văn - Hoài Tin - N. Hồng Văn - Nhung (văn) NNgữ - Trà HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm Địa - P.Bình Tin - N.Trang CNghệ - N.Hiền Văn - H.Thanh Sử - Dũng Văn - V.Anh Hoá - V.Hồng Sinh - V.Nam NNgữ - Nghĩa Sử - N.Hường Hoá - Trọng Địa - Nhung(Địa) Hoá - Hương

4 Hoá - Hương Tin - Lan Hóa HC - N.Thân Hoá - V.Hồng Tin - N.Trang Sử - Đ.Nga NNgữ - Thúy GDĐP - H. Linh Văn - V.Anh Địa - Tuệ HĐTNHN - Lý Huyền Sinh - N.Hiền Hóa HC - Duyên NNgữ - Trà NNgữ - C.Nhung NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Tr. Quyền Địa - P.Bình Văn - H.Thanh Tin - N. Hồng Tin - N.Liêm NNgữ - Thảo Sinh - V.Nam Hoá - Trọng Sử - Dũng Văn - Hiệp Văn - Thu Sinh - D.Hường Văn - Nhung (văn)

5 Hoá - Hương Sử - Đ.Nga Tin - N.Trang HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Tr. Linh GDĐP - H. Linh NNgữ - Thúy Văn - V.Anh Địa - Tuệ Sử - Dũng HĐTNHN - Lý Huyền Hóa HC - Duyên Địa - Nhung(Địa) Sinh - N.Hiền NNgữ - Tr. Quyền Tin - N. Hồng NNgữ - Thảo NNgữ - Nghĩa Hoá - Trọng GDQP - Huy Văn - Hiệp Văn - Thu Tin - Nhung Tin Văn - Nhung (văn)

1 Toán Đại - Ngọc Tú Hoá - Duyên Văn - V.Anh Toán - K. Anh(Toán) Văn - V.Bình Văn - Hiệp Sử - Đ.Nga Lý - Thuần Sử - H. Linh Văn - Thu Tin - Nhung Tin Lý 1 - Thắng HĐTNHN - Lý Huyền Hoá - Trọng Văn - C. Vân NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Tr. Quyền Văn - Hoài Toán - N.Thành Văn - H.Thanh Sử - Dũng Địa - Nhung(Địa) Lý 1 - Tuyên Tin - Tĩnh Sinh - V.Nam Lý - Q.Chung Địa - Tuệ Toán - Nam Lý - Hoàn

2 Lý - Hoàn Toán - Hải GDĐP - Đ.Nga Lý - Q.Chung Văn - V.Bình Toán - K. Anh(Toán) GDKT&PL - L.Hiền Lý - Thuần Văn - V.Anh Sử - H. Linh Hoá - Duyên Lý 1 - Thắng Lý - Lý Phương HĐTNHN - Lý Huyền Địa - Nhung(Địa) NNgữ - Tr. Linh Văn - Hiệp Văn - Hoài Toán - N.Thành Văn - H.Thanh Địa - P.Bình Toán Đại - Diệp Tin - Nhung Tin Văn - Thu Sinh - V.Nam NNgữ - Nghĩa Sử - Dũng Toán - Nam GDCD - Mạnh

6 3 Văn - Thu Lý - Thoa NNgữ - Trà Văn - H.Thanh Địa - Tuệ Tin - Lan Toán - K. Anh(Toán) Địa - P.Bình Toán - Hải GDĐP - H. Linh Toán Hình - Phúc Hoá - Thanh NNgữ - Tr. Linh Văn - Nhung (văn) GDKT&PL - Mạnh Lý - Thuần Lý - Lý Phương CNghệ - N.Hiền Địa - Nhung(Địa) Tin - N. Hồng Tin - N.Liêm Toán Đại - Diệp Sử - Dũng CNghệ - Q.Chung Toán - N.Thành NNgữ - Nghĩa Tin - Tĩnh Lý - Hoàn Toán - Quỳnh

4 Văn - Thu Lý - Thoa NNgữ - Trà Văn - H.Thanh GDĐP - Đ.Nga CNghệ - Hằng Hải Lý - Thuần Văn - Hiệp Toán - Hải CNghệ - Hoàn Toán Hình - Phúc Sử - Dũng Tin - N. Hồng Văn - Nhung (văn) CNghệ - N.Hiền Tin - N.Liêm Lý - Lý Phương Sử - N.Hường Địa - Nhung(Địa) Hoá - Thanh HĐTNHN - Lý Huyền Sinh - V.Nam Toán - Diệp GDCD - L.Hiền Hoá - N.Thân Tin - Tĩnh NNgữ - Thảo Văn - Hoài Toán - Quỳnh

5 HĐTNHN - Hằng Hải Sinh - N. Nga GDKT&PL - L.Hiền Hoá - Thanh Văn - Hiệp Địa - P.Bình Tin - N. Hồng HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm GDCD - Mạnh Văn - Nhung (văn) Sử - Dũng Toán - Phúc Văn - Thu Văn - Hoài Tin - Tĩnh

1 Toán Đại - Ngọc Tú Lý - Thoa Toán - Hạnh HĐTNHN - Hằng Hải Sử - H. Linh Toán - K. Anh(Toán) CNghệ - Thuần Văn - Hiệp GDĐP - Đ.Nga Tin - N.Trang Sinh - V.Nam Toán - Hải Văn - Nhung (văn) Sử - Dũng Văn - C. Vân Toán - V.Huyền Sử - N.Hường GDKT&PL - Mạnh Văn - H.Thanh Hoá - Thanh Toán - N.Thành CNghệ - Q.Chung Địa - Tuệ Hoá - Trọng Văn - V.Anh NNgữ - Nghĩa Tin - Tĩnh Tin - Nhung Tin Lý - Hoàn

2 Toán Đại - Ngọc Tú Lý - Thoa Toán - Hạnh Sử - Đ.Nga Sử - H. Linh Lý - Hoàn Lý - Thuần Văn - Hiệp GDKT&PL - L.Hiền Địa - Tuệ Toán Đại - V.Huyền Toán - Hải Hóa HC - Duyên Văn - Nhung (văn) Văn - C. Vân Hoá - V.Hồng NNgữ - Tr. Quyền Sử - N.Hường Tin - N.Trang Sử - Dũng Toán - N.Thành NNgữ - Thảo Toán - Diệp Sinh - V.Nam Tin - Tĩnh Toán - Phúc Toán - Quỳnh Tin - Nhung Tin NNgữ - Nghĩa

7 3 Lý - Hoàn HĐTNHN - Hằng Hải Văn - V.Anh NNgữ - Tr. Linh Tin - N.Trang Tin - Lan Toán - K. Anh(Toán) CNghệ - Thuần Sử - H. Linh GDKT&PL - L.Hiền Toán Đại - V.Huyền Hoá - Thanh Toán - Tĩnh Sinh - Lê Linh GDKT&PL - Mạnh Văn - Nhung (văn) Văn - Hiệp Sử - N.Hường Toán - N.Thành NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Sử - Dũng Toán - Diệp Lý - Q.Chung Địa - Tuệ Toán - Phúc Toán - Quỳnh Hoá - Duyên NNgữ - Nghĩa

4 Lý - Hoàn Tin - Lan Văn - V.Anh NNgữ - Tr. Linh GDKT&PL - L.Hiền CNghệ - Hằng Hải Toán - K. Anh(Toán) Toán - Hải Sử - H. Linh Toán - Hạnh Hoá - Duyên Lý 1 - Thắng Sinh - V.Nam Lý - Thuần Tin - N.Trang Văn - Nhung (văn) Địa - P.Bình Toán - Tĩnh Sử - N.Hường Văn - H.Thanh GDKT&PL - Mạnh Lý - Thoa Hoá - V.Hồng Toán Đại - N.Thành CNghệ - Q.Chung Hoá - Thanh NNgữ - Thảo NNgữ - Nghĩa Toán - Quỳnh

5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt

Hiệu Trưởng
Trường THPT Chuyên Hà Giang
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1

THỨ TIẾT V.Huyền Hạnh Quỳnh Diệp Nam Tĩnh Ngọc Tú N.Thành Phúc K. Anh(Toán)

1
2 Toán - 11 TIN Toán Hình - 10 TOÁN Toán Hình - 12 HÓA Toán - 10 SINH

2 3
4
Toán - 11 TIN Toán Hình - 10 TOÁN

Toán - 10 HÓA
Toán Hình - 12 HÓA
Toán - 12 A Toán Đại - 12 TOÁN
Toán - 12 TIN Tin - 12 TOÁN
Toán - 11 HÓA
Toán - 12 SINH
Toán - 12 SINH
Toán - 10 SINH

5 Toán - 12 A Toán Đại - 12 TOÁN


1 Toán - 11 VĂN Toán Hình - 12 TOÁN Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 12 SINH Toán - 10 SINH
2 Toán - 11 TIN Toán - 10 HÓA Toán - 12 ANH Toán Hình - 12 TOÁN Tin - 12 VĂN Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 12 SINH Toán - 10 ANH1

3 3
4 Toán Đại - 11 TOÁN
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 12 ANH
Toán - 12 LÝ
Tin - 12 HÓA
Toán - 11 SỬ
Toán - 11A2
Toán - 10 TIN
5 Toán Đại - 11 TOÁN Toán - 12 LÝ Toán - 11 SỬ Toán - 10 TIN
1 Toán - 11 VĂN Toán - 12 TIN Toán - 11 HÓA
2 Toán - 11 VĂN Toán - 12 TIN Toán - 11 HÓA

4 3
4 Toán - 12 ANH
Tin - 12 A
Tin - 12 TOÁN Toán Đại - 12 HÓA
5 Tin - 12 SINH Toán Đại - 12 HÓA
1 Toán - 12 VĂN
2 Toán - 12 VĂN

5 3
4
5
1 Toán - 12 TIN Tin - 12 HÓA Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 11 ĐỊA Toán - 10 SINH
2 Toán Đại - 12 TOÁN Toán - 12 TIN Toán - 11 ĐỊA Toán - 10 TIN

6 3
4
Toán - 12 A
Toán - 12 A
Toán Đại - 12 TOÁN
Toán - 12 LÝ
Tin - 12 ANH
Tin - 12 VĂN
Toán - 12 SINH Toán Hình - 11 TOÁN

Toán Hình - 11 TOÁN


Toán - 10 ANH1

5 Tin - 12 A Toán - 12 VĂN


1 Toán - 11 TIN Toán - 10 HÓA Tin - 12 ANH Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 11A2 Toán - 10 TIN
2 Toán Đại - 11 TOÁN Toán - 10 HÓA Toán - 12 ANH Toán - 12 LÝ Tin - 12 SINH Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 11A2 Toán - 12 VĂN

7 3
4
Toán Đại - 11 TOÁN
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 12 ANH
Toán - 12 A
Toán - 12 LÝ Toán - 11 HÓA
Toán - 11 SỬ
Toán - 11 ĐỊA
Toán Đại - 12 HÓA
Toán - 12 VĂN Toán - 10 ANH1
Toán - 10 ANH1
5
Nguyệt Tú Hải N. Hồng Nhung Tin Lan N.Trang N.Liêm Thắng Q.Chung Hoàn Thuần

Toán - 11A1 Toán - 11 LÝ Tin - 11 ĐỊA Lý - 12 ANH Lý - 12 TIN Lý - 11 SINH


Toán - 11 ANH Toán - 10 LÝ Tin - 11 VĂN Tin - 11 SINH CNghệ - 12 ANH Lý - 10 HÓA
Toán - 11 ANH Toán - 10 SỬ Tin - 11 SINH Lý - 12 HÓA Lý - 11 TIN
Toán - 11 SINH Toán - 10 VĂN Tin - 10 TIN Tin - 11 TIN Lý - 12 SINH CNghệ - 10 ANH1
Toán - 11 ANH Toán - 10 LÝ Lý - 12 VĂN Lý - 12 A
Toán - 11 ANH Toán - 10 LÝ Lý - 12 HÓA
Toán - 11A1 Toán - 11 LÝ Lý - 12 SINH Lý - 10 TIN Lý - 10 ANH2
Toán - 11 SINH Toán - 10 VĂN Lý 1 - 11 LÝ Lý - 10 SINH Lý - 12 TIN Lý - 10 ANH1
Toán - 11 SINH Toán - 10 VĂN Lý 1 - 11 LÝ Lý - 12 ANH Lý - 10 HÓA Lý - 11 TIN
Toán - 11 SINH Tin - 12 LÝ CNghệ - 12 VĂN
Toán - 11 ANH Tin - 11 TOÁN Tin - 10 TOÁN Tin - 11 SỬ CNghệ - 12 A Lý - 10 TIN
Toán - 11A1 Toán - 10 ANH2 Tin - 11 HÓA Tin - 10 HÓA Tin - 11 TIN CNghệ - 10 ĐỊA
Toán - 11A1 Toán - 10 ANH2 Tin - 11 LÝ Tin - 10 ĐỊA Tin - 11 ANH
Tin - 11 LÝ Tin - 10 SỬ Tin - 11 ANH Lý - 10 HÓA CNghệ - 10 ANH2
Tin - 10 TOÁN
Tin - 10 TIN Tin - 10 SỬ Tin - 11 TIN
Tin - 11 LÝ Tin - 10 TIN Tin - 11 SỬ Tin - 11 TIN
Tin - 11A1 Tin - 10 LÝ Tin - 10 VĂN Tin - 11A2
Tin - 11A1 Tin - 12 TIN Tin - 10 HÓA
Tin - 11 TOÁN Lý 1 - 11 LÝ Lý - 12 VĂN Lý - 12 A Lý - 10 ANH2
Toán - 10 LÝ Tin - 12 LÝ Lý 1 - 11 LÝ Lý - 10 SINH Lý - 10 TOÁN Lý - 10 ANH2
Toán - 10 SỬ Tin - 11A1 Tin - 10 TIN Tin - 11A2 CNghệ - 12 HÓA Lý - 12 TIN Lý - 11 TIN
Toán - 10 SỬ Tin - 11 HÓA Tin - 11 TIN CNghệ - 10 ĐỊA Lý - 10 ANH1
Tin - 11 HÓA Tin - 11 TIN
Toán - 11 LÝ Tin - 12 TIN Tin - 10 ĐỊA CNghệ - 12 TOÁN Lý - 12 A CNghệ - 10 ANH1
Toán - 11 LÝ Tin - 12 TIN Tin - 11 ĐỊA Lý - 10 TIN Lý - 10 ANH1
Tin - 10 TIN Tin - 10 VĂN Lý - 12 HÓA Lý - 10 TOÁN CNghệ - 10 ANH2
Toán - 10 ANH2 Tin - 10 LÝ Tin - 11 VĂN Lý 1 - 11 LÝ CNghệ - 12 SINH Lý - 10 TOÁN Lý - 11 SINH
Tuyên Thoa Lý Phương Thanh V.Hồng Hương N.Thân Trọng Duyên N.Hiền N. Hằng

Lý 1 - 12 LÝ Hoá - 10 TIN Hóa VC - 11 HÓA CNghệ - 11 VĂN


Lý 1 - 12 LÝ Hoá - 11 LÝ Hóa VC - 11 HÓA CNghệ - 11 SỬ
Lý - 11 TOÁN Lý - 10 LÝ Lý - 11A1 CNghệ - 11A2
Lý - 11 TOÁN Lý - 11 ANH Hoá - 10 SINH Hóa VC - 10 HÓA Hoá - 12 TIN
Lý - 11 TOÁN Hoá - 10 TIN Hóa VC - 11 HÓA Hoá - 12 TIN Sinh - 11 TIN
Lý 1 - 12 LÝ Lý - 11 HÓA Hoá - 11A1 Hoá - 11 TOÁN CNghệ - 11A2
CNghệ - 12 LÝ Lý - 12 TOÁN Hoá - 11 TIN Hoá - 12 A Hóa VC - 10 HÓA Hoá - 11 SINH CNghệ - 11 ĐỊA
Lý - 12 TOÁN Lý - 11A1 Hoá - 11 TIN Hoá - 12 A Hóa VC - 10 HÓA Hoá - 12 ANH Hoá - 10 LÝ
Lý - 11A1 Hoá - 10 SINH Hoá - 10 TOÁN Hoá - 12 TOÁN Hoá - 12 HÓA
Hoá - 12 TOÁN Sinh - 11 LÝ CNghệ - 10 SINH
Hoá - 12 VĂN CNghệ - 10 SINH
Hoá - 10 TIN Hoá - 12 SINH
CNghệ - 12 TIN Hoá - 12 SINH
Lý - 10 LÝ Lý - 11 HÓA
Hoá - 11 TIN Hoá - 12 TOÁN Hoá - 11 SINH
Hoá - 12 LÝ Hoá - 10 LÝ
Hoá - 12 LÝ Hoá - 12 A Hóa HC - 10 HÓA Hoá - 12 ANH CNghệ - 11 ĐỊA
Hoá - 10 SINH Hoá - 10 TOÁN Hóa HC - 10 HÓA Hoá - 12 HÓA Hóa HC - 11 HÓA Sinh - 11 LÝ
Hoá - 10 TOÁN Hoá - 12 HÓA Hóa HC - 11 HÓA Sinh - 11 TIN
Lý 1 - 12 LÝ Hoá - 11 SINH Hoá - 10 LÝ
Lý - 11 HÓA Hoá - 11 TOÁN
Lý - 10 LÝ Lý - 11 ANH Hoá - 11 LÝ CNghệ - 11 SỬ
Lý - 10 LÝ Lý - 11 ANH Hoá - 11A1 Hoá - 12 SINH CNghệ - 11 VĂN
Hoá - 10 TIN
Lý - 10 LÝ Hoá - 11A1 Hoá - 12 HÓA
Lý - 10 LÝ Hoá - 11 TIN Hóa HC - 11 HÓA
Hoá - 11 LÝ Hoá - 12 TIN
Lý - 12 TOÁN Hoá - 12 VĂN Hoá - 12 LÝ Hoá - 11 TOÁN
THỜI KHOÁ BIỂU số 10
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 30 tháng 10 năm 2023

V.Nam D.Hường N. Nga Lê Linh V.Bình V.Anh C. Vân K.Anh Hoài Hiệp Nhung (văn)

Văn - 11 SỬ Văn - 12 A
Sinh - 11A1 Văn - 12 VĂN
Sinh - 10 SINH Văn - 12 VĂN Văn - 11 LÝ
Sinh - 12 VĂN Văn - 11 LÝ Văn - 10 LÝ
Sinh - 12 ANH Sinh - 11A1 Sinh - 10 HÓA Sinh - 11 SINH
Sinh - 10 SINH Sinh - 11 SINH
Sinh - 10 SINH Sinh - 10 LÝ
Sinh - 10 TOÁN

Sinh - 11 TOÁN Sinh - 10 TOÁN Sinh - 10 HÓA Văn - 10 VĂN Văn - 12 SINH
Sinh - 12 LÝ Văn - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 LÝ Văn - 10 LÝ Văn - 11 TIN
Sinh - 12 ANH Sinh - 12 VĂN Sinh - 11 SINH Văn - 10 SỬ Văn - 11 VĂN Văn - 12 LÝ
CNghệ - 10 VĂN Sinh - 11 SINH Văn - 10 SỬ Văn - 11 VĂN Văn - 12 VĂN Văn - 11 SỬ Văn - 10 TIN Văn - 12 LÝ
Sinh - 12 TOÁN Sinh - 12 TIN Văn - 12 VĂN Văn - 11 TOÁN Văn - 10 TIN Văn - 12 A
Sinh - 11 HÓA Sinh - 10 SINH Sinh - 12 A Văn - 10 VĂN Văn - 12 SINH Văn - 11 VĂN Văn - 12 TIN Văn - 11 ANH
Sinh - 12 SINH Sinh - 10 SINH Sinh - 12 A Văn - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 TOÁN Văn - 11 ANH Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 HÓA CNghệ - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 TOÁN Văn - 10 LÝ Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 LÝ Sinh - 12 TIN Văn - 10 SỬ Văn - 12 VĂN Văn - 12 A
Văn - 10 SỬ Văn - 12 VĂN Văn - 12 A
Sinh - 12 SINH Văn - 10 VĂN Văn - 10 HÓA Văn - 11 VĂN Văn - 11 SỬ Văn - 10 TIN
Sinh - 12 SINH Văn - 10 VĂN Văn - 10 SỬ Văn - 11 SỬ Văn - 11 ANH
Văn - 11 SINH
Sinh - 12 TOÁN Văn - 12 TIN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 SINH
Sinh - 10 LÝ Văn - 12 TIN Văn - 10 ANH2 Văn - 12 LÝ
Sinh - 11 TOÁN Văn - 12 SINH Văn - 11 VĂN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 HÓA Văn - 11 VĂN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 SINH
Sinh - 11 SINH Văn - 10 HÓA Văn - 11 ANH Văn - 11 TIN
Sinh - 11 HÓA Văn - 10 HÓA Văn - 11 TIN
H.Thanh Thu X. Quyền Đ.Nga Dũng N.Hường H. Linh Tuệ P.Bình Nhung(Địa) Thúy

Văn - 10 ĐỊA Sử - 12 VĂN Địa - 10 SỬ NNgữ - 10 ANH1


Văn - 10 ĐỊA NNgữ - 10 ANH1
Sử - 10 TOÁN Sử - 12 TIN Sử - 11 VĂN Địa - 10 ĐỊA Địa - 11 SỬ Địa - 11 ĐỊA
Sử - 12 HÓA Sử - 11 HÓA Địa - 10 ĐỊA Địa - 10 ANH2 Địa - 11 ĐỊA
Địa - 10 VĂN Địa - 12 HÓA
Địa - 10 VĂN
Địa - 10 SỬ Địa - 11 VĂN
Địa - 11A2
Địa - 10 ANH1 Địa - 12 VĂN
Văn - 11 ĐỊA Văn - 10 ĐỊA Văn - 10 ANH1 GDĐP - 10 LÝ Sử - 11 TIN Sử - 11 SỬ Sử - 10 SỬ Địa - 12 A
Văn - 11 ĐỊA Văn - 12 HÓA Văn - 10 ANH1 Sử - 10 HÓA Sử - 12 SINH Sử - 10 ĐỊA
Văn - 11A2 Văn - 12 HÓA Sử - 12 TOÁN Sử - 10 VĂN Địa - 10 ANH1
GDĐP - 10 SINH Sử - 12 A Địa - 11A2 NNgữ - 10 ANH1
Văn - 10 SINH Sử - 12 ANH Địa - 11 SỬ NNgữ - 10 ANH1
Văn - 11A2 Văn - 10 ANH1 Sử - 10 ANH2 Sử - 12 LÝ Sử - 11 ĐỊA Sử - 10 ĐỊA
Văn - 11A2 Văn - 10 ANH1 GDĐP - 10 TOÁN Sử - 12 TIN Sử - 11 VĂN Địa - 10 ANH2 Địa - 11 ĐỊA
Văn - 11A1 Văn - 10 TOÁN GDĐP - 10 ANH1 Sử - 11A2 Sử - 12 VĂN Sử - 10 SỬ Địa - 11 ANH Địa - 12 TIN
Văn - 11 ĐỊA Văn - 12 ANH Sử - 10 TIN Sử - 12 SINH GDĐP - 10 ANH2 Địa - 10 ĐỊA Địa - 11 SỬ NNgữ - 10 ANH1
Văn - 12 ANH Sử - 10 LÝ Sử - 11 TOÁN GDĐP - 10 TIN Địa - 10 ĐỊA Địa - 11 VĂN NNgữ - 10 ANH1
Văn - 11A1 Văn - 10 ĐỊA Sử - 10 ANH1 Sử - 11A2 Sử - 10 SỬ Địa - 12 ANH Địa - 12 TOÁN
Văn - 11A1 Văn - 12 HÓA GDĐP - 10 HÓA Sử - 12 ANH Sử - 10 ĐỊA Địa - 11A2 Địa - 11 VĂN
Văn - 10 SINH Văn - 10 TOÁN Sử - 12 LÝ GDĐP - 10 ĐỊA Địa - 10 VĂN Địa - 10 ANH2 Địa - 11 ĐỊA
Văn - 10 SINH Văn - 10 TOÁN GDĐP - 10 VĂN Sử - 11 LÝ Sử - 11 SỬ Địa - 11 ĐỊA
Văn - 12 ANH Sử - 12 HÓA Địa - 10 SỬ
Văn - 11 ĐỊA GDĐP - 10 SỬ Sử - 11 SINH Sử - 11 ANH Sử - 10 VĂN Địa - 12 LÝ
Sử - 10 SINH Sử - 11A1 Sử - 11 SỬ Sử - 10 VĂN Địa - 10 ĐỊA
Văn - 11A2 Sử - 12 TOÁN Sử - 11 SỬ Sử - 10 SỬ Địa - 12 SINH
Văn - 11A1 Sử - 11 ĐỊA Sử - 10 SỬ Địa - 11 ANH
C.Nhung Nghĩa Trà Thảo Tr. Quyền Tr. Linh M. Trang L.Hiền Mạnh Huy Dược

NNgữ - 10 LÝ NNgữ - 11A2 GDKT&PL - 10 ANH2 GDCD - 12 SINH GDQP - 12 TOÁN GDQP - 11 TOÁN
NNgữ - 12 A NNgữ - 10 TIN NNgữ - 10 VĂN NNgữ - 10 ANH2 GDKT&PL - 11 ĐỊA GDQP - 11A2
NNgữ - 12 LÝ NNgữ - 10 TIN NNgữ - 12 ANH NNgữ - 10 VĂN NNgữ - 10 ANH2 GDKT&PL - 10 ANH1

NNgữ - 12 LÝ NNgữ - 10 SỬ NNgữ - 12 ANH NNgữ - 10 TOÁN GDQP - 11 VĂN


NNgữ - 11 LÝ NNgữ - 11 SỬ NNgữ - 11 ĐỊA GDKT&PL - 10 ANH2 GDKT&PL - 11A2 GDQP - 12 LÝ
NNgữ - 10 ĐỊA NNgữ - 12 TIN NNgữ - 11 LÝ GDKT&PL - 10 SỬ GDKT&PL - 11 ĐỊA GDQP - 12 A GDQP - 11 VĂN
NNgữ - 11 TOÁN NNgữ - 12 TIN NNgữ - 11 HÓA NNgữ - 10 TOÁN GDKT&PL - 11 SỬ GDQP - 12 VĂN GDQP - 11 ANH
NNgữ - 11 VĂN NNgữ - 12 SINH NNgữ - 10 SỬ NNgữ - 11 HÓA NNgữ - 10 ANH2 GDCD - 12 VĂN GDKT&PL - 11 ANH GDQP - 12 HÓA
NNgữ - 11 VĂN NNgữ - 12 SINH NNgữ - 10 SỬ NNgữ - 11 ANH NNgữ - 10 ANH2 GDKT&PL - 10 ĐỊA GDCD - 12 TIN GDQP - 11 ĐỊA
NNgữ - 12 HÓA NNgữ - 10 TIN NNgữ - 11 ANH NNgữ - 11A2 NNgữ - 10 ANH2 GDQP - 12 ANH
NNgữ - 11 SINH NNgữ - 11A2 NNgữ - 10 ANH2 GDCD - 12 ANH GDQP - 11A1
NNgữ - 11 TOÁN NNgữ - 10 LÝ NNgữ - 10 SINH NNgữ - 11 ĐỊA GDKT&PL - 11 ANH GDQP - 12 TIN GDQP - 11 SỬ
NNgữ - 11 TOÁN NNgữ - 10 LÝ NNgữ - 11 ĐỊA GDQP - 11 HÓA
NNgữ - 10 TOÁN GDCD - 12 LÝ GDQP - 11 TIN
NNgữ - 11 TOÁN NNgữ - 12 HÓA NNgữ - 10 HÓA NNgữ - 12 ANH NNgữ - 11A1 NNgữ - 11 SỬ GDQP - 11 LÝ
NNgữ - 10 ĐỊA NNgữ - 12 HÓA NNgữ - 11 LÝ NNgữ - 12 ANH NNgữ - 11A1 NNgữ - 11 SỬ GDQP - 11 SINH
NNgữ - 10 ĐỊA NNgữ - 12 SINH NNgữ - 11 SINH
NNgữ - 11 VĂN NNgữ - 11 SINH NNgữ - 12 TOÁN NNgữ - 11 ANH NNgữ - 11 TIN
NNgữ - 12 LÝ NNgữ - 12 TOÁN NNgữ - 11 ANH NNgữ - 10 VĂN GDQP - 12 SINH
NNgữ - 11 ANH NNgữ - 11 TIN
NNgữ - 12 VĂN NNgữ - 11 TIN GDKT&PL - 10 ANH1 GDCD - 12 A
NNgữ - 12 VĂN NNgữ - 10 HÓA NNgữ - 11 HÓA GDKT&PL - 11 VĂN

NNgữ - 10 HÓA NNgữ - 12 ANH GDCD - 12 HÓA


GDKT&PL - 10 VĂN GDCD - 12 TOÁN
NNgữ - 12 VĂN GDKT&PL - 11 SỬ
NNgữ - 12 A NNgữ - 12 TOÁN NNgữ - 11 ANH GDKT&PL - 10 SỬ
NNgữ - 12 A NNgữ - 11A1 NNgữ - 10 SINH GDKT&PL - 10 ĐỊA GDKT&PL - 11 VĂN
NNgữ - 12 TIN NNgữ - 12 ANH NNgữ - 10 SINH GDKT&PL - 10 VĂN GDKT&PL - 11A2
T.Long Hằng Hải Lý Huyền

GDQP - 10 HÓA HĐTNHN - 10 VĂN HĐTNHN - 11 ANH


HĐTNHN - 10 SỬ HĐTNHN - 11 TOÁN

GDQP - 10 ANH1 HĐTNHN - 10 ĐỊA CNghệ - 10 SỬ


GDQP - 10 ANH2 HĐTNHN - 10 TIN HĐTNHN - 11 SỬ
GDQP - 10 VĂN HĐTNHN - 10 ANH1

HĐTNHN - 11 ĐỊA
GDQP - 10 LÝ HĐTNHN - 11 HÓA
HĐTNHN - 11A1
GDQP - 10 SỬ
HĐTNHN - 10 TOÁN HĐTNHN - 11 LÝ
GDQP - 10 TOÁN HĐTNHN - 10 HÓA HĐTNHN - 11 TIN
GDQP - 10 ĐỊA HĐTNHN - 10 VĂN HĐTNHN - 11 SINH
GDQP - 10 TIN HĐTNHN - 10 LÝ CNghệ - 10 SỬ
HĐTNHN - 10 HÓA
GDQP - 10 SINH HĐTNHN - 10 ANH2 HĐTNHN - 11 VĂN
HĐTNHN - 11 TOÁN

HĐTNHN - 10 SINH HĐTNHN - 11 LÝ


HĐTNHN - 11 HÓA
HĐTNHN - 11 SINH

CNghệ - 10 TIN HĐTNHN - 11A2


HĐTNHN - 10 TOÁN HĐTNHN - 11 VĂN

HĐTNHN - 10 SINH

HĐTNHN - 10 LÝ
CNghệ - 10 TIN

You might also like