Professional Documents
Culture Documents
TKB số 10
TKB số 10
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Toán Hình - Hạnh NNgữ - Trà GDQP - T.Long Toán - K. Anh(Toán) HĐTNHN - Hằng Hải Hoá - Thanh NNgữ - Thúy GDKT&PL - L.Hiền Địa - P.Bình Văn - Thu GDQP - Dược Toán - Hải Hóa VC - V.Hồng Lý - Thuần CNghệ - N.Hiền Toán - V.Huyền HĐTNHN - Lý Huyền Văn - Hoài Tin - N.Trang Toán - Nguyệt Tú NNgữ - Tr. Linh GDQP - Huy Lý 1 - Tuyên Toán Hình - Quỳnh GDCD - Mạnh Sử - N.Hường Lý - Q.Chung Lý - Hoàn Văn - Nhung (văn)
2 3 Toán Hình - Hạnh Toán - Hải Lý - Hoàn Toán - K. Anh(Toán) NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Trà NNgữ - Thúy NNgữ - M. Trang HĐTNHN - Hằng Hải Văn - Thu HĐTNHN - Lý Huyền Hoá - Thanh Hóa VC - V.Hồng Tin - N.Liêm Tin - N.Trang Toán - V.Huyền Toán - Nguyệt Tú CNghệ - N.Hiền GDKT&PL - Mạnh Sinh - D.Hường GDQP - Dược Tin - Tĩnh Lý 1 - Tuyên Toán Hình - Quỳnh Toán - N.Thành Văn - V.Anh CNghệ - Q.Chung Toán - Nam NNgữ - Nghĩa
4 Sử - Đ.Nga Lý - Thoa Toán - Hạnh Sinh - D.Hường NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Trà GDKT&PL - L.Hiền NNgữ - M. Trang Toán - Hải Địa - Tuệ Lý - Tuyên Văn - Hoài Toán - Tĩnh Tin - N.Liêm Sử - N.Hường Lý - Thuần Toán - Nguyệt Tú Địa - P.Bình Địa - Nhung(Địa) Lý - Lý Phương CNghệ - N.Hiền Toán Đại - Diệp NNgữ - Nghĩa Lý - Q.Chung Toán - N.Thành Văn - V.Anh NNgữ - Thảo Sử - Dũng Toán - Quỳnh
5 NNgữ - M. Trang Văn - Hiệp Hóa VC - N.Thân Hoá - V.Hồng Toán - Hải Tin - Lan CNghệ - Thuần Địa - P.Bình NNgữ - Trà Địa - Tuệ Lý - Tuyên Văn - Hoài Sử - N.Hường Toán - Nguyệt Tú GDQP - Dược Tin - N.Liêm Lý - Lý Phương Địa - Nhung(Địa) Toán Đại - Diệp NNgữ - Nghĩa Sử - Dũng Lý - Q.Chung Sinh - D.Hường NNgữ - Thảo Hoá - Duyên Toán - Quỳnh
1 Toán Đại - Ngọc Tú Toán - Hải Sinh - N. Nga Toán - K. Anh(Toán) Địa - Tuệ Hoá - Thanh GDQP - T.Long GDKT&PL - L.Hiền CNghệ - Lý Huyền HĐTNHN - Hằng Hải Lý - Tuyên NNgữ - Trà Hóa VC - V.Hồng Sinh - Lê Linh Toán - Quỳnh Sinh - N.Hiền Toán - Nguyệt Tú NNgữ - Tr. Linh NNgữ - M. Trang Sinh - D.Hường GDKT&PL - Mạnh Toán Hình - Diệp GDQP - Huy Địa - P.Bình Toán - N.Thành Lý - Q.Chung Sinh - V.Nam Hoá - Duyên Lý - Hoàn
2 Toán Đại - Ngọc Tú Toán - Hải Toán - Hạnh Sinh - D.Hường Địa - Tuệ HĐTNHN - Hằng Hải Toán - K. Anh(Toán) GDQP - T.Long GDKT&PL - L.Hiền NNgữ - C.Nhung Hoá - Duyên NNgữ - Trà Lý - Lý Phương Sinh - Lê Linh GDQP - Dược Toán - V.Huyền Toán - Nguyệt Tú HĐTNHN - Lý Huyền GDKT&PL - Mạnh Hoá - Thanh CNghệ - N.Hiền Toán Hình - Diệp Lý 1 - Tuyên Lý - Q.Chung Toán - N.Thành Tin - Tĩnh Toán - Quỳnh NNgữ - Nghĩa GDQP - Huy
3 3 NNgữ - M. Trang Sinh - N. Nga Hóa VC - N.Thân Sinh - D.Hường GDQP - T.Long Lý - Hoàn HĐTNHN - Hằng Hải Lý - Thuần Địa - P.Bình Toán - Hạnh NNgữ - C.Nhung Toán - Hải NNgữ - Tr. Linh Hoá - Trọng Địa - Nhung(Địa) Hoá - V.Hồng GDQP - Dược GDKT&PL - Mạnh CNghệ - N.Hiền Toán - Nguyệt Tú Toán - N.Thành Lý - Thoa CNghệ - Tuyên Tin - Tĩnh Lý - Q.Chung GDQP - Huy Toán - Quỳnh NNgữ - Nghĩa Hoá - Hương
4 Sinh - D.Hường Hoá - Duyên Hóa VC - N.Thân Lý - Q.Chung Toán - Hải Toán - K. Anh(Toán) Lý - Thuần NNgữ - M. Trang NNgữ - Trà Toán - Hạnh Toán Đại - V.Huyền Lý 1 - Thắng NNgữ - Tr. Linh Toán - Nguyệt Tú NNgữ - C.Nhung Hoá - V.Hồng GDKT&PL - Mạnh Toán - Tĩnh HĐTNHN - Lý Huyền Lý - Lý Phương Địa - P.Bình Lý - Thoa Toán - Diệp GDQP - Huy NNgữ - Nghĩa GDCD - L.Hiền Hoá - Trọng Lý - Hoàn Hoá - Hương
5 Hoá - Hương GDQP - T.Long Lý - Hoàn Hoá - V.Hồng Toán - Hải Toán - K. Anh(Toán) Địa - P.Bình NNgữ - M. Trang NNgữ - Trà GDKT&PL - L.Hiền Toán Đại - V.Huyền Lý 1 - Thắng HĐTNHN - Lý Huyền Toán - Nguyệt Tú NNgữ - C.Nhung Lý - Thuần NNgữ - Tr. Quyền Toán - Tĩnh GDQP - Dược Lý - Lý Phương Hoá - N.Thân Toán - Diệp Hoá - Trọng NNgữ - Nghĩa Địa - Nhung(Địa) Lý - Q.Chung GDCD - Mạnh
1 Sinh - D.Hường GDĐP - Đ.Nga Sinh - N. Nga CNghệ - N. Hằng Văn - V.Bình NNgữ - Trà Văn - X. Quyền NNgữ - M. Trang Sử - H. Linh Văn - Thu Sinh - V.Nam Sinh - N.Hiền Toán - Tĩnh Toán - Nguyệt Tú Toán - Quỳnh Sử - Dũng NNgữ - Tr. Quyền Sử - N.Hường Văn - H.Thanh HĐTNHN - Lý Huyền NNgữ - Tr. Linh Hoá - N.Thân Tin - Nhung Tin NNgữ - Nghĩa Văn - V.Anh CNghệ - Q.Chung GDQP - Huy Toán - Nam Địa - P.Bình
2 Tin - Lan Văn - Hiệp Sử - Đ.Nga CNghệ - N. Hằng Văn - V.Bình Lý - Hoàn Văn - X. Quyền NNgữ - M. Trang GDQP - T.Long Sử - H. Linh Tin - Nhung Tin Văn - Hoài Toán - Tĩnh NNgữ - Trà Toán - Quỳnh Văn - Nhung (văn) Toán - Nguyệt Tú Tin - N.Trang Văn - H.Thanh GDQP - Dược NNgữ - Tr. Linh Văn - V.Anh Sinh - V.Nam Văn - Thu Sử - Dũng Hoá - Thanh GDCD - Mạnh Toán - Nam CNghệ - Q.Chung
4 3 HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Trà Tin - N.Trang NNgữ - Tr. Linh Sử - H. Linh Hoá - Thanh Địa - P.Bình Toán - Hải Văn - V.Anh CNghệ - Hoàn NNgữ - C.Nhung HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N. Hồng Sinh - Lê Linh Văn - C. Vân Tin - N.Liêm GDKT&PL - Mạnh GDQP - Dược NNgữ - M. Trang Toán - Nguyệt Tú Văn - H.Thanh Sử - Dũng Văn - Nhung (văn) Văn - Thu Hoá - N.Thân Sinh - D.Hường Sinh - V.Nam GDQP - Huy Tin - Tĩnh
4 GDQP - T.Long NNgữ - Trà HĐTNHN - Hằng Hải GDĐP - Đ.Nga CNghệ - D.Hường Văn - Hiệp NNgữ - Thúy Toán - Hải Văn - V.Anh Tin - N.Trang NNgữ - C.Nhung Tin - N. Hồng GDQP - Dược Sinh - Lê Linh Văn - C. Vân HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm Văn - Hoài NNgữ - M. Trang Toán - Nguyệt Tú Địa - P.Bình Tin - Tĩnh Văn - Nhung (văn) Toán Đại - N.Thành Hoá - N.Thân Văn - Thu Toán - Quỳnh CNghệ - Tuyên Sử - Dũng
5 NNgữ - M. Trang Lý - Thoa Lý - Hoàn Văn - H.Thanh HĐTNHN - Hằng Hải Văn - Hiệp NNgữ - Thúy CNghệ - Thuần Tin - N.Trang GDQP - T.Long Văn - Hoài Tin - N. Hồng Lý - Lý Phương HĐTNHN - Lý Huyền GDQP - Dược Tin - N.Liêm Địa - P.Bình Sinh - V.Nam GDCD - Mạnh Toán Đại - N.Thành Tin - Tĩnh Văn - Thu Sử - Dũng Sinh - D.Hường Văn - Nhung (văn)
1 Tin - Lan HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Trà Sinh - D.Hường Văn - V.Bình GDQP - T.Long Văn - X. Quyền Sử - Đ.Nga CNghệ - Lý Huyền Sử - H. Linh NNgữ - C.Nhung GDQP - Dược Sinh - V.Nam Hoá - Trọng Văn - C. Vân Hoá - V.Hồng Văn - Hiệp NNgữ - Tr. Linh Sử - N.Hường NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Hoá - N.Thân Sử - Dũng NNgữ - Nghĩa Văn - V.Anh Toán - Phúc NNgữ - Thảo Văn - Hoài Sinh - Lê Linh
2 GDĐP - Đ.Nga Hoá - Duyên HĐTNHN - Hằng Hải Sinh - D.Hường Văn - V.Bình Tin - Lan Văn - X. Quyền Địa - P.Bình Tin - N.Trang NNgữ - C.Nhung Văn - Hoài NNgữ - Trà Văn - Nhung (văn) GDQP - Dược Sử - N.Hường Tin - N.Liêm Văn - Hiệp NNgữ - Tr. Linh Địa - Nhung(Địa) NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Văn - V.Anh Hoá - V.Hồng NNgữ - Nghĩa Sinh - V.Nam Toán - Phúc NNgữ - Thảo Sử - Dũng Sinh - Lê Linh
5 3 Văn - Thu Văn - Hiệp Hóa HC - N.Thân GDQP - T.Long CNghệ - D.Hường Tin - Lan GDĐP - Đ.Nga HĐTNHN - Hằng Hải Sử - H. Linh NNgữ - C.Nhung Văn - Hoài Tin - N. Hồng Văn - Nhung (văn) NNgữ - Trà HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm Địa - P.Bình Tin - N.Trang CNghệ - N.Hiền Văn - H.Thanh Sử - Dũng Văn - V.Anh Hoá - V.Hồng Sinh - V.Nam NNgữ - Nghĩa Sử - N.Hường Hoá - Trọng Địa - Nhung(Địa) Hoá - Hương
4 Hoá - Hương Tin - Lan Hóa HC - N.Thân Hoá - V.Hồng Tin - N.Trang Sử - Đ.Nga NNgữ - Thúy GDĐP - H. Linh Văn - V.Anh Địa - Tuệ HĐTNHN - Lý Huyền Sinh - N.Hiền Hóa HC - Duyên NNgữ - Trà NNgữ - C.Nhung NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Tr. Quyền Địa - P.Bình Văn - H.Thanh Tin - N. Hồng Tin - N.Liêm NNgữ - Thảo Sinh - V.Nam Hoá - Trọng Sử - Dũng Văn - Hiệp Văn - Thu Sinh - D.Hường Văn - Nhung (văn)
5 Hoá - Hương Sử - Đ.Nga Tin - N.Trang HĐTNHN - Hằng Hải NNgữ - Tr. Linh GDĐP - H. Linh NNgữ - Thúy Văn - V.Anh Địa - Tuệ Sử - Dũng HĐTNHN - Lý Huyền Hóa HC - Duyên Địa - Nhung(Địa) Sinh - N.Hiền NNgữ - Tr. Quyền Tin - N. Hồng NNgữ - Thảo NNgữ - Nghĩa Hoá - Trọng GDQP - Huy Văn - Hiệp Văn - Thu Tin - Nhung Tin Văn - Nhung (văn)
1 Toán Đại - Ngọc Tú Hoá - Duyên Văn - V.Anh Toán - K. Anh(Toán) Văn - V.Bình Văn - Hiệp Sử - Đ.Nga Lý - Thuần Sử - H. Linh Văn - Thu Tin - Nhung Tin Lý 1 - Thắng HĐTNHN - Lý Huyền Hoá - Trọng Văn - C. Vân NNgữ - Tr. Linh NNgữ - Tr. Quyền Văn - Hoài Toán - N.Thành Văn - H.Thanh Sử - Dũng Địa - Nhung(Địa) Lý 1 - Tuyên Tin - Tĩnh Sinh - V.Nam Lý - Q.Chung Địa - Tuệ Toán - Nam Lý - Hoàn
2 Lý - Hoàn Toán - Hải GDĐP - Đ.Nga Lý - Q.Chung Văn - V.Bình Toán - K. Anh(Toán) GDKT&PL - L.Hiền Lý - Thuần Văn - V.Anh Sử - H. Linh Hoá - Duyên Lý 1 - Thắng Lý - Lý Phương HĐTNHN - Lý Huyền Địa - Nhung(Địa) NNgữ - Tr. Linh Văn - Hiệp Văn - Hoài Toán - N.Thành Văn - H.Thanh Địa - P.Bình Toán Đại - Diệp Tin - Nhung Tin Văn - Thu Sinh - V.Nam NNgữ - Nghĩa Sử - Dũng Toán - Nam GDCD - Mạnh
6 3 Văn - Thu Lý - Thoa NNgữ - Trà Văn - H.Thanh Địa - Tuệ Tin - Lan Toán - K. Anh(Toán) Địa - P.Bình Toán - Hải GDĐP - H. Linh Toán Hình - Phúc Hoá - Thanh NNgữ - Tr. Linh Văn - Nhung (văn) GDKT&PL - Mạnh Lý - Thuần Lý - Lý Phương CNghệ - N.Hiền Địa - Nhung(Địa) Tin - N. Hồng Tin - N.Liêm Toán Đại - Diệp Sử - Dũng CNghệ - Q.Chung Toán - N.Thành NNgữ - Nghĩa Tin - Tĩnh Lý - Hoàn Toán - Quỳnh
4 Văn - Thu Lý - Thoa NNgữ - Trà Văn - H.Thanh GDĐP - Đ.Nga CNghệ - Hằng Hải Lý - Thuần Văn - Hiệp Toán - Hải CNghệ - Hoàn Toán Hình - Phúc Sử - Dũng Tin - N. Hồng Văn - Nhung (văn) CNghệ - N.Hiền Tin - N.Liêm Lý - Lý Phương Sử - N.Hường Địa - Nhung(Địa) Hoá - Thanh HĐTNHN - Lý Huyền Sinh - V.Nam Toán - Diệp GDCD - L.Hiền Hoá - N.Thân Tin - Tĩnh NNgữ - Thảo Văn - Hoài Toán - Quỳnh
5 HĐTNHN - Hằng Hải Sinh - N. Nga GDKT&PL - L.Hiền Hoá - Thanh Văn - Hiệp Địa - P.Bình Tin - N. Hồng HĐTNHN - Lý Huyền Tin - N.Liêm GDCD - Mạnh Văn - Nhung (văn) Sử - Dũng Toán - Phúc Văn - Thu Văn - Hoài Tin - Tĩnh
1 Toán Đại - Ngọc Tú Lý - Thoa Toán - Hạnh HĐTNHN - Hằng Hải Sử - H. Linh Toán - K. Anh(Toán) CNghệ - Thuần Văn - Hiệp GDĐP - Đ.Nga Tin - N.Trang Sinh - V.Nam Toán - Hải Văn - Nhung (văn) Sử - Dũng Văn - C. Vân Toán - V.Huyền Sử - N.Hường GDKT&PL - Mạnh Văn - H.Thanh Hoá - Thanh Toán - N.Thành CNghệ - Q.Chung Địa - Tuệ Hoá - Trọng Văn - V.Anh NNgữ - Nghĩa Tin - Tĩnh Tin - Nhung Tin Lý - Hoàn
2 Toán Đại - Ngọc Tú Lý - Thoa Toán - Hạnh Sử - Đ.Nga Sử - H. Linh Lý - Hoàn Lý - Thuần Văn - Hiệp GDKT&PL - L.Hiền Địa - Tuệ Toán Đại - V.Huyền Toán - Hải Hóa HC - Duyên Văn - Nhung (văn) Văn - C. Vân Hoá - V.Hồng NNgữ - Tr. Quyền Sử - N.Hường Tin - N.Trang Sử - Dũng Toán - N.Thành NNgữ - Thảo Toán - Diệp Sinh - V.Nam Tin - Tĩnh Toán - Phúc Toán - Quỳnh Tin - Nhung Tin NNgữ - Nghĩa
7 3 Lý - Hoàn HĐTNHN - Hằng Hải Văn - V.Anh NNgữ - Tr. Linh Tin - N.Trang Tin - Lan Toán - K. Anh(Toán) CNghệ - Thuần Sử - H. Linh GDKT&PL - L.Hiền Toán Đại - V.Huyền Hoá - Thanh Toán - Tĩnh Sinh - Lê Linh GDKT&PL - Mạnh Văn - Nhung (văn) Văn - Hiệp Sử - N.Hường Toán - N.Thành NNgữ - Tr. Quyền Văn - H.Thanh Sử - Dũng Toán - Diệp Lý - Q.Chung Địa - Tuệ Toán - Phúc Toán - Quỳnh Hoá - Duyên NNgữ - Nghĩa
4 Lý - Hoàn Tin - Lan Văn - V.Anh NNgữ - Tr. Linh GDKT&PL - L.Hiền CNghệ - Hằng Hải Toán - K. Anh(Toán) Toán - Hải Sử - H. Linh Toán - Hạnh Hoá - Duyên Lý 1 - Thắng Sinh - V.Nam Lý - Thuần Tin - N.Trang Văn - Nhung (văn) Địa - P.Bình Toán - Tĩnh Sử - N.Hường Văn - H.Thanh GDKT&PL - Mạnh Lý - Thoa Hoá - V.Hồng Toán Đại - N.Thành CNghệ - Q.Chung Hoá - Thanh NNgữ - Thảo NNgữ - Nghĩa Toán - Quỳnh
5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt
Hiệu Trưởng
Trường THPT Chuyên Hà Giang
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 1
THỨ TIẾT V.Huyền Hạnh Quỳnh Diệp Nam Tĩnh Ngọc Tú N.Thành Phúc K. Anh(Toán)
1
2 Toán - 11 TIN Toán Hình - 10 TOÁN Toán Hình - 12 HÓA Toán - 10 SINH
2 3
4
Toán - 11 TIN Toán Hình - 10 TOÁN
Toán - 10 HÓA
Toán Hình - 12 HÓA
Toán - 12 A Toán Đại - 12 TOÁN
Toán - 12 TIN Tin - 12 TOÁN
Toán - 11 HÓA
Toán - 12 SINH
Toán - 12 SINH
Toán - 10 SINH
3 3
4 Toán Đại - 11 TOÁN
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 12 ANH
Toán - 12 LÝ
Tin - 12 HÓA
Toán - 11 SỬ
Toán - 11A2
Toán - 10 TIN
5 Toán Đại - 11 TOÁN Toán - 12 LÝ Toán - 11 SỬ Toán - 10 TIN
1 Toán - 11 VĂN Toán - 12 TIN Toán - 11 HÓA
2 Toán - 11 VĂN Toán - 12 TIN Toán - 11 HÓA
4 3
4 Toán - 12 ANH
Tin - 12 A
Tin - 12 TOÁN Toán Đại - 12 HÓA
5 Tin - 12 SINH Toán Đại - 12 HÓA
1 Toán - 12 VĂN
2 Toán - 12 VĂN
5 3
4
5
1 Toán - 12 TIN Tin - 12 HÓA Toán Đại - 10 TOÁN Toán - 11 ĐỊA Toán - 10 SINH
2 Toán Đại - 12 TOÁN Toán - 12 TIN Toán - 11 ĐỊA Toán - 10 TIN
6 3
4
Toán - 12 A
Toán - 12 A
Toán Đại - 12 TOÁN
Toán - 12 LÝ
Tin - 12 ANH
Tin - 12 VĂN
Toán - 12 SINH Toán Hình - 11 TOÁN
7 3
4
Toán Đại - 11 TOÁN
Toán - 10 ĐỊA
Toán - 12 ANH
Toán - 12 A
Toán - 12 LÝ Toán - 11 HÓA
Toán - 11 SỬ
Toán - 11 ĐỊA
Toán Đại - 12 HÓA
Toán - 12 VĂN Toán - 10 ANH1
Toán - 10 ANH1
5
Nguyệt Tú Hải N. Hồng Nhung Tin Lan N.Trang N.Liêm Thắng Q.Chung Hoàn Thuần
V.Nam D.Hường N. Nga Lê Linh V.Bình V.Anh C. Vân K.Anh Hoài Hiệp Nhung (văn)
Văn - 11 SỬ Văn - 12 A
Sinh - 11A1 Văn - 12 VĂN
Sinh - 10 SINH Văn - 12 VĂN Văn - 11 LÝ
Sinh - 12 VĂN Văn - 11 LÝ Văn - 10 LÝ
Sinh - 12 ANH Sinh - 11A1 Sinh - 10 HÓA Sinh - 11 SINH
Sinh - 10 SINH Sinh - 11 SINH
Sinh - 10 SINH Sinh - 10 LÝ
Sinh - 10 TOÁN
Sinh - 11 TOÁN Sinh - 10 TOÁN Sinh - 10 HÓA Văn - 10 VĂN Văn - 12 SINH
Sinh - 12 LÝ Văn - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 LÝ Văn - 10 LÝ Văn - 11 TIN
Sinh - 12 ANH Sinh - 12 VĂN Sinh - 11 SINH Văn - 10 SỬ Văn - 11 VĂN Văn - 12 LÝ
CNghệ - 10 VĂN Sinh - 11 SINH Văn - 10 SỬ Văn - 11 VĂN Văn - 12 VĂN Văn - 11 SỬ Văn - 10 TIN Văn - 12 LÝ
Sinh - 12 TOÁN Sinh - 12 TIN Văn - 12 VĂN Văn - 11 TOÁN Văn - 10 TIN Văn - 12 A
Sinh - 11 HÓA Sinh - 10 SINH Sinh - 12 A Văn - 10 VĂN Văn - 12 SINH Văn - 11 VĂN Văn - 12 TIN Văn - 11 ANH
Sinh - 12 SINH Sinh - 10 SINH Sinh - 12 A Văn - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 TOÁN Văn - 11 ANH Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 HÓA CNghệ - 10 VĂN Văn - 12 TOÁN Văn - 11 TOÁN Văn - 10 LÝ Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 LÝ Sinh - 12 TIN Văn - 10 SỬ Văn - 12 VĂN Văn - 12 A
Văn - 10 SỬ Văn - 12 VĂN Văn - 12 A
Sinh - 12 SINH Văn - 10 VĂN Văn - 10 HÓA Văn - 11 VĂN Văn - 11 SỬ Văn - 10 TIN
Sinh - 12 SINH Văn - 10 VĂN Văn - 10 SỬ Văn - 11 SỬ Văn - 11 ANH
Văn - 11 SINH
Sinh - 12 TOÁN Văn - 12 TIN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 SINH
Sinh - 10 LÝ Văn - 12 TIN Văn - 10 ANH2 Văn - 12 LÝ
Sinh - 11 TOÁN Văn - 12 SINH Văn - 11 VĂN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 HÓA
Sinh - 12 HÓA Văn - 11 VĂN Văn - 10 ANH2 Văn - 11 SINH
Sinh - 11 SINH Văn - 10 HÓA Văn - 11 ANH Văn - 11 TIN
Sinh - 11 HÓA Văn - 10 HÓA Văn - 11 TIN
H.Thanh Thu X. Quyền Đ.Nga Dũng N.Hường H. Linh Tuệ P.Bình Nhung(Địa) Thúy
NNgữ - 10 LÝ NNgữ - 11A2 GDKT&PL - 10 ANH2 GDCD - 12 SINH GDQP - 12 TOÁN GDQP - 11 TOÁN
NNgữ - 12 A NNgữ - 10 TIN NNgữ - 10 VĂN NNgữ - 10 ANH2 GDKT&PL - 11 ĐỊA GDQP - 11A2
NNgữ - 12 LÝ NNgữ - 10 TIN NNgữ - 12 ANH NNgữ - 10 VĂN NNgữ - 10 ANH2 GDKT&PL - 10 ANH1
HĐTNHN - 11 ĐỊA
GDQP - 10 LÝ HĐTNHN - 11 HÓA
HĐTNHN - 11A1
GDQP - 10 SỬ
HĐTNHN - 10 TOÁN HĐTNHN - 11 LÝ
GDQP - 10 TOÁN HĐTNHN - 10 HÓA HĐTNHN - 11 TIN
GDQP - 10 ĐỊA HĐTNHN - 10 VĂN HĐTNHN - 11 SINH
GDQP - 10 TIN HĐTNHN - 10 LÝ CNghệ - 10 SỬ
HĐTNHN - 10 HÓA
GDQP - 10 SINH HĐTNHN - 10 ANH2 HĐTNHN - 11 VĂN
HĐTNHN - 11 TOÁN
HĐTNHN - 10 SINH
HĐTNHN - 10 LÝ
CNghệ - 10 TIN