Professional Documents
Culture Documents
Sinh11,10
8 Nguyễn Thị Hồng CN 10 6 6 6 6 24 24
CN 6.7
9 Phan Thị Thanh Quy Sinh 8.9 8 8 8 6 30 30 2T, 29/10
1T, 27/10
14 Nguyễn Thị Kim Anh Địa 6.7.8.9 6 6 6 4 22 22 1T, 29/10
GDCD
Vũ Thị Thái 12A, 12B 3 3 3 3 12 12
15 GDCD 11,
Vũ Thị Thái 10A,10B 3 3 3 1 10 10 2T, 30/10