Professional Documents
Culture Documents
KNN - HK2 22 23 Gui PDT
KNN - HK2 22 23 Gui PDT
NN ANH 1.
Biên dịch TA nâng cao (2tc) Tiếng Anh thư tín TM (2tc)
K20
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (201 C5) Tiết 2-5 (101 C5)
1
(13 tuần) GV: Nguyễn Thị Thùy Giang GV: Hoàng Phương Loan
TTTN
(8 tuần) SĐT:0948292569 SĐT: 0904027206
01/01-05/3
NN ANH 2.
Biên dịch TA nâng cao (2tc) Kỹ năng thuyết trình TA (3tc) Tiếng Anh thư tín TM (2tc)
K20
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-9 (205 C5) Tiết 2-5 (107 C5) Tiết 7-10 (201 C5)
2
(13 tuần) GV: Nguyễn Thị Thùy Giang GV :Đỗ Thị Kiểm GV: Hoàng Phương Loan
TTTN
(8 tuần) SĐT:0948292569 SĐT: 0913657970 SĐT: 0904027206
01/01-05/3
NN ANH 3.
Tiếng Anh thư tín TM (2tc) Biên dịch TA nâng cao (2tc)
K20 Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-9 (203 C5) Tiết 2-5 (301 C5)
3
(13 tuần) GV :Ngô Thị Thu Hương GV: Nguyễn Thị Thùy Giang
TTTN
(8 tuần) SĐT: 0982126255 SĐT: 0948292569
01/01-05/3
NN ANH 4.
Kỹ năng thuyết trình TA (3tc) Biên dịch TA nâng cao (2tc)
K20 Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (203 C5) Tiết 6-9 (201 C5)
4
(13 tuần) GV: Đỗ Thị Kiểm GV: Nguyễn Thị Thùy Giang
1/
4 Thời gian
TT Lớp/phòng
học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
TTTN
(8 tuần) SĐT:0913657970 SĐT: 0948292569
01/01-05/3
NN TQ1. K20 Dịch CN nâng cao Tiếng TQ (3tc) Tiếng TQ du lịch (2tc) Tiếng TQ giao tiếp (2tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (202 C5) Tiết 8-9 (401 C5) Tiết 6-7 (203 C5)
5
(13 tuần) GV: Đỗ Thị Nguyệt GV :Phạm Thị Ngân GV: Phạm Thị Ngân
TTTN
(8 tuần) SĐT:0936951879 SĐT: 0912954259 SĐT: 0912954259
01/01-05/3
SĐT: 0936951879
NN TQ3. K20 Tiếng TQ giao tiếp (2tc) Dịch DN nâng cao tiếng TQ (3tc) Tiếng TQ du lịch (2tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-7 (204 C5) Tiết 3-5 (107 C5) Tiết 3-4 (301 C5)
7
(13 tuần) GV :Lê Thị Thu Hoài GV: Đỗ Thị Nguyệt GV: Đỗ Thị Thạnh
TTTN
(8 tuần) SĐT: 0912295263 SĐT: 0936951879 SĐT:
01/01-05/3
NN TQ4. K20 Tiếng TQ du lịch (2tc) Dịch CN nâng cao (3tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-7 (205 C5) Tiết 4-5 (401 C5)
2/
Thời gian
TT Lớp/phòng
học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(13 tuần) GV :Phạm Thị Ngân GV: Đồng Thị Sinh
TTTN
(8 tuần) SĐT: 0912954259 SĐT: 0904498345
01/01-05/3
8
Tiếng TQ giao tiếp (2tc)
SĐT: 0912295263
TTTN
(8 tuần) SĐT:0986636489 SĐT: 0988523348 SĐT: 0913303432 SĐT: 0916288405
01/01-05/3
- Những học phần có giờ thực hành các Đơn vị xây dựng kế hoạch thực hành (có mẫu kèm theo)
gửi về phòng Đào tạo tuần học thứ 2 trong đợt học, các lớp còn lại tuần thứ 3 trong kỳ học . BCN KHOA
Nơi nhận:
H (để báo cáo);
KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;
3/
HỌC KỲ II
2023
Thứ 6
Ghi
chú 4-39
Kỹ năng thuyết trình TA (3tc)
SĐT: 0986636489
SĐT: 0913657970
4/
Thứ 6
Ghi
chú 4-39
SĐT: 0982126255
5/
Thứ 6
Ghi
chú 4-39
GV: Đồng Thị Sinh
SĐT: 0904498345
SĐT: 0916288405
BCN KHOA
6/
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K21 - KỲ THỨ 6 Năm học 2022 - 2023
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú
NN ANH 1.
K21 Phiên dịch TA2 (2tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Tiếng Anh DLKS (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 2-5 (102 B5) Tiết 2-3 (202 B5) Tiết 1-3 (101 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Phạm Thị Mến GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Vũ Thị Xuyến GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh
Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
SĐT: 0976123075 SĐT: 0901500039 SĐT: 0979466303 SĐT: 0982261392 SĐT: 0378450302
1 Nhà B5 Trần Vân Anh
(0983984070)
TTNV Tiếng Anh NC (Nghe nói) (4tc) Tiếng Anh NC (Nghe nói) (4tc)
(6 Tuần)
22/5-02/7) Tiết 4-5 (103 B5) Tiết 4-5 (103 B5)
NN ANH 2.
K21
Tiếng Anh NC (ĐV) (2tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (2tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh du lịch (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (105 B5) Tiết 2-3 (201 B5) Tiết 2-5 (106 B5) Tiết 4-5 (202 B5) Tiết 6-8 (201 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Hoàng Minh Phương GV: Hoàng Minh Phương GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Đoàn Văn Giao GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
SĐT: 0916190636 SĐT: 0964668991 SĐT: 0934363487 SĐT: 0904231126 SĐT: 0378450302
Nhà B5 Trần Vân Anh
(0983984070)
2
Phiên dịch TA2 (2tc) Biên dịch TA2 (2tc)
TTNV
(6 Tuần)
22/5-02/7)
Tiết 4-5 (105 B5) Tiết 4-5 (201 B5)
7/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú
NN ANH 3.
K21
Tiếng Trung 4 (3tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh du lịch KS (2tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 1-3 (206 B5) Tiết 6-9 (106 B5) Tiết 6-7 (105 B5) Tiết 4-5 (203 B5) Tiết 2-5 (106 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Thị Tuyết GV: Hoàng Minh Phương Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
SĐT: 0913145259 SĐT: 0982722928 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982505169 SĐT: 0964668991
Nhà B5 TTNV Trần Vân Anh
(0983984070)
3 (6 Tuần)
22/5-02/7) Phiên dịch TA2 (2tc)
SĐT: 0976123075
NN ANH 4.
K21
Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (4tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh du lịch KS (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-9 (106 B5) Tiết 6-9 (202 B5) Tiết 8-9 (105 B5) Tiết 2-3 (206 B5) Tiết 1-3 (103 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Hoàng Minh Phương GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Thị Tuyết GV: Hoàng Trà My Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
TTNV
(6 Tuần) SĐT: 0979466303 SĐT: 0964668991 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982505169 SĐT: 0913145259
Nhà B5 22/5-02/7)
Trần Vân Anh
(0983984070)
SĐT: 0976123075
NN TQ1. K21 Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Cú pháp tiếng TQ NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (202 B5) Tiết 2-3 (206 B5) Tiết 1-2 (203 B5) Tiết 6-7 (302 B5) Tiết 8-9 (202 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
8/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú
(15 tuần) GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: CG Lưu GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Trần Thanh Minh GV: Vũ Quyết Chiến Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
GV: Lâm Thu Trinh GV: Phan Thị Hường GV: Nguyễn Thu Huyền
6 NN TQ2. K21 Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (203 B5) Tiết 2-3 (301 B5) Tiết 1-2 (302 B5) Tiết 6-7 (303 B5) Tiết 2-4 (202 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Lâm Thu Trinh GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Thị Phương Loan Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
SĐT: 0946668938 SĐT: 0913575575 SĐT: 0912296698 SĐT: 0946668938 SĐT: 0985339608
Nhà B5 TTNV
Trần Vân Anh
(0983984070)
(6 Tuần)
22/5-02/7) Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc)
Tiết 4-5 (203 B5) Tiết 4-5 (301 B5) Tiết 3-4 (302 B5)
NN TQ3. K21 Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) Kỹ năng viết 3 (3tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (302 B5) Tiết 1-3 (302 B5) Tiết 4-5 (205 C5) Tiết 4-5 (206 B5) Tiết 2-3 (203 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Trần Thanh Minh GV: Đoàn Văn Giao GV: Thỉnh giảng 1 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Phạm Thị Ngân Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
9/
7 Lớp/phòng Thời gian học Ghi
TT Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú
Tiết 4-5 (302B5) Tiết 4-5 (302 B5) Tiết 4-5 (203 B5)
GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Thu Huyền
NN TQ4. K21 Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 (101 B5) Tiết 1-2 (105 B5) Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 1-3 (203 B5) Tiết 2-3 (102 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Lâm Thu Trinh GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Đoàn Văn Giao GV: Nguyễn Thu Huyền Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
SĐT: 0989261046 SĐT: 0982807386 SĐT: 0912295263 SĐT: 0904231126 SĐT: 0946668938
Nhà B5 TTNV Trần Vân Anh
(0983984070)
8 (6 Tuần)
22/5-02/7)
Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc)
Tiết 8-9 (101 B5) Tiết 4-5 (206 B5) Tiết 4-5 (102 B5)
NN TQ5. K21 Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (3tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 (201 B5) Tiết 6-7 (105 B5) Tiết 6-7 (101 B5) Tiết 6-7 (203 B5) Tiết 4-5 (101 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5
(15 tuần) GV: Đỗ Thị Nguyệt GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Thỉnh giảng 1 GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Phạm Thị Ngân Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
TTNV Tiết 8-9 (201 B5) Tiết 8-9 (105 B5) Tiết 8-10 (101 B5)
(6 Tuần)
22/5-02/7) GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Thỉnh giảng 6 GV: Chu Thị Hạnh
10/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú
SP ANH
NHẬT K21
Ngữ âm, âm vị học (2tc) Phiên dịch Tiếng Nhật 1 (4tc) Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 (2tc) Ngữ pháp tiếng Anh 1
Từ 30/01 đến
04/6/23
Tiết 6-7 (302 B5) Tiết 6-9 (302 B5) Tiết 2-3 (302 B5) Tiết 1-3 (302 B5)
TTSP1
SĐT: 0919010681 SĐT: 0702388483 SĐT: 0936337557 SĐT: 0912362656
302 B5 27/3-16/4
10
Văn học Anh Mỹ (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 (2tc)
Tiết 8-9 (302 B5) Tiết 4-5 (302 B5) Tiết 4-5 (302 B5)
GV: Nguyễn Thị Quế GV: Nguyễn Thị Quế GV: Hồ Thị Hoài Nam
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Nguyễn Văn Phi GV: Ngô Thị Thu Trang (TN) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Đinh Minh Thu
TTSP1
SĐT: 0976123075 SĐT: 0913303432 SĐT: 0988525598 SĐT: 0976123075 SĐT: 0912362656
27/3-16/4
11 303 B5
TH dạy kỹ năng đọc viết TA
Tiếng Nhật 4 (3tc) Ngữ pháp tiếng Anh 1
(2tc)
Tiết 2-5 (201 B5) Tiết 4-5 (201 B5) Tiết 3-5 (201 B5)
GV: Ngô Thị Thu Trang (TN) GV: Nguyễn Văn Phi GV: Đinh Minh Thu
12/
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K22 - KỲ THỨ 4 Năm học 2022 - 2023
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
NN ANH 1.
K22 Ngữ âm, âm vị học (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 1-2
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: CG Byron GV: Nguyễn Ngọc Yên
Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
101 C5
Tiết 8-9 Tiết 4-5 Tiết 7-8 Tiết 6-7
1
GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Hoàng Minh Phương GV: Đỗ Thị Kiểm GV: Hoàng Trà My
Tiết 6-7
SĐT: 0919223218
NN ANH 2.
K22 Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 7+10 Tiết 2-3 Tiết 9-10
(15 tuần) GV: Nguyễn Phương Hải GV: Phan Thành Nam GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh
107 C5 SĐT: 0904107937 SĐT: 0963916574 SĐT: 0913386608 SĐT: 0982722928 SĐT: 0378450302
2
Ngữ âm, âm vị học (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)
13
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Lê Thúy Chinh GV: CG Byron GV: CG Byron
NN ANH 3.
K22
Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 4-5
(15 tuần)
GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Nguyễn Phương Hải GV: CG Byron GV: CG Byron GV: Hoàng Trà My
GV: Hoàng Minh Phương GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Tiến Sỹ
NN ANH 4.
K22
Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: Phan Thành Nam GV: CG Byron GV: Phạm Thị Mến GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Nguyễn Tiến Sỹ
14
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Văn Thông GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh
NN ANH 5.
K22
Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Ngữ âm, âm vị học (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 8-9 Tiết 2-3 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Hoàng Thanh Giang GV: Lê Thị Mỹ Linh
202 C5 SĐT: 0982722928 SĐT: 0913386608 SĐT: 0913386608 SĐT: 0988532311 SĐT: 0934363487
5
Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Thực hành dịch TA (2tc)
GV: Phan Thành Nam GV: Phạm Thị Lan Anh GV: Lê Thúy Chinh
Từ 26/12/22
NN TQ1. K22 TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự Tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (3tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 8-10 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Thỉnh giảng 1 GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Hoàng Phương Loan
6
203 C5 SĐT: 0982807386 SĐT: 0912295263 SĐT: 0913575575 SĐT: 0904027206
Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc)
15
6
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
SĐT: 0989695529
Từ 26/12/22
NN TQ2. K22 Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 8-9 Tiết 4-5
(15 tuần)
GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Thỉnh giảng 5 GV: Thỉnh giảng 2 GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Phương Loan
GV: CG Luo GV: Đồng Thị Sinh GV: Đồng Thị Sinh
Tiết 6-7
Từ 26/12/22
NN TQ3. K22 Kỹ năng viết 1 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 4-5 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: CG Wang GV: Hoàng Thanh Giang GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Lê Thị Mai Thu
8
16
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
Tư tưởng HCM (2tc) TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc)
GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Đỗ Thị Nguyệt
Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 4-5
(15 tuần)
GV: CG Luo GV: Thỉnh giảng 6 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Phương Hải GV: Lê Thị Mai Thu
GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đồng Thị Sinh GV: Lê Thị Thu Hoài
Tiết 2-3 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 1-2
(15 tuần)
GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Ngô Thị Thu Hương GV: Đỗ Thị Thạnh
301 C5 SĐT: 0946668938 SĐT: 0988595907 SĐT: 0913575575 SĐT: 0982126255 SĐT: 0982807386
10
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
(2tc)
17
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
SĐT: 0912296698
Từ 26/12/22 Thực hành dịch dịch tiếng TQ
NN TQ6. K22 Kỹ năng nói 1 (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc)
đến 23/4/23 (2tc)
(15 tuần)
GV: Đồng Thị Sinh GV: Thỉnh giảng 5 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Thỉnh giảng 2
11
302 C5 SĐT: 0904498345 SĐT: 0912296698
Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc)
GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: CG Luo GV: Ngô Thị Thu Hương GV: Hoàng Thanh Giang
Tiết 8-9 Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: Thỉnh giảng 2 GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Văn Thông GV: CG Wang GV: Trần Thanh Minh
GV: Đào Thị Hồng Hạnh GV: Thỉnh giảng 4 GV: Trần Thanh Minh
18
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
(15 tuần)
GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: CG Luo GV: Trần Thanh Minh
Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đào Thị Hồng Hạnh
Tiết 6-7
SĐT: 0904498345
Thực hành dịch dịch tiếng TQ
NN TQ9. K22 Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
Từ 26/12/22 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3
(15 tuần)
GV: Đồng Thị Sinh GV: Trần Thanh Minh GV: Thỉnh giảng 4 GV: CG Wang
GV: Chu Thị Hạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Thanh Giang GV: Nguyễn Phương Hải
19
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
(15 tuần)
GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đồng Thị Sinh GV: CG Luo
GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Thanh Giang GV: Chu Thị Hạnh
NN TQ11. K22 Kỹ năng viết 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)-Mới Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 6-8 Tiết 6-7 Tiết 3-4
(15 tuần)
GV: CG Wang GV: Nguyễn Văn Thông GV: Phạm Hải Yến GV: Thỉnh giảng 4 GV: Đỗ Thị Thạnh
TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc)
GV: Trần Thanh Minh GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Thu Huyền
Tiết 6-8
20
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
SĐT: 0775357669
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
NN TQ12. K22 Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
Từ 26/12/22 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 4-5 Tiết 6-7 Tiết 6-8 Tiết 6-7
(15 tuần)
GV: Hoàng Thanh Giang GV: Nguyễn Văn Thông GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Phạm Hải Yến GV: Vũ Quyết Chiến
402 C5 SĐT: 0988532311 SĐT: 0989695529 SĐT: 0912295263 SĐT: 0775357669 SĐT: 0912296698
17
Thực hành dịch dịch tiếng TQ
Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
(2tc)
GV: Đồng Thị Sinh GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: CG Luo
(15 tuần)
GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Phạm Thị Mến GV: Lê Thị Minh Hoa GV: Phan Thành Nam GV: Lê Thị Mỹ Linh
403 C5 SĐT: 0988523348 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982435689 SĐT: 0963916574 SĐT: 0934363487
Lý luận DH THPT (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tiếng Nhật 3 (ĐV) (3tc)
Tiết 3-4 Tiết 8-9 Tiết 3-4 Tiết 8-9 Tiết 6-7
21
18
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
SĐT: 0983984070
Tiếng Nhật 3 (nghe nói)
(4tc)
Tiết 6-9
SĐT: 0983984070
SP ANH K22.1
Từ Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Lý luận DH THPT (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc)
13/02/23đến
28/5/23
Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 6-7
404 C5 SĐT: 0985038537 SĐT: 0986636489 SĐT: 0904107937 SĐT: 0982081227 SĐT: 0963916574
Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Rèn luyện nghiệp vụ TX (2tc)
Tiết 8-9
SĐT: 0913303432
22
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
SP ANH K22.2 Từ Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Lý luận DH THPT (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe)(3tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc)
13/02/23đến
28/5/23 Tiết 4-5 Tiết 1-2 Tiết 7-8 Tiết 6-7 Tiết 8-9
405 C5 SĐT: 0979466303 SĐT: 0982081227 SĐT: 0985038537 SĐT: 0964668991 SĐT: 0963916574
Rèn luyện nghiệp vụ TX (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc)
GV: Nguyễn Thị Quỳnh Phương GV: Nguyễn Thị Minh Hiền GV: Nguyễn Văn Phi
Tiết 6-7
SĐT: 0988595907
SP ANH HÀN
K22 Từ Lý luận DH THPT (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Hàn 3 (ĐV) (3tc) Tiếng Hàn 3 (nghe nói) (4tc)
13/02/23đến
28/5/23 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 1-2 Tiết 3-5 Tiết 2-5
301 B5 SĐT: 0982435689 SĐT: 0974737358 SĐT: 0985038537 SĐT: 0979158508 SĐT: 0983626183
Tư tưởng HCM (2tc) Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc) Rèn luyện NVSP (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)
GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Phạm Thị Mến GV: Lê Thị Minh Hoa GV: CG Byron
23
gửi
về21
phò Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
ng học
Đào
tạo
SĐT: 0988523348 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982435689
tuần
học Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc)
thứ
2
tron Tiết 6-7 Tiết 8-9
g
đợt
học, GV: Hoàng Minh Phương GV: Phan Thành Nam
các
lớp
còn SĐT: 0964668991 SĐT: 0963916574
lại
tuần
thứ
Ghi chú: Hải Phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2022
3
- Buổi sáng tiết 1 học từ 7h00,
tron chiều tiết 6 học từ 13h00
g kỳ BCN KHOA
học
.
Nơi nhận:
- BGH (để báo cáo);
- Phòng: ĐT, KT&ĐBCL, KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;
24
Ghi
chú
25
Ghi
chú
26
Ghi
chú
27
Ghi
chú
28
Ghi
chú
29
Ghi
chú
30
Ghi
chú
31
Ghi
chú
32
Ghi
chú
33
Ghi
chú
34
Ghi
chú
35
Ghi
chú
36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K23- KỲ THỨ 2 Năm học 2022 - 2023
NN ANH 1. Từ 20/02
K23 đến 04/6/23
Kinh tế chính trị (2tc) Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) GDTC 2
Tiết 2-3 Tiết 1-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 7,8 thứ 4
(15 tuần) GV: Đinh Thị Tiệp GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Ái Thi GV: Ngô Thị Kim Khánh GV: Lưu Việt Hùng GV: Nguyễn Thị Thu Trang
101 B5 SĐT: 0914435853 SĐT: 0913386608 SĐT: 0986636489 SĐT: 0932396287 SĐT: 0974575709 sđt: 0973637726
1
Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Văn hóa Anh (2tc) Tiếng Anh 2 (đọc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 4
Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 8-10 tiết 9,10 thứ 4
GV: Hoàng Minh Phương GV: Lê Thúy Chinh GV: Phan Thành Nam GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Ngô Thị Kim Khánh Gv: Nguyễn Văn Tuấn
SĐT: 0964668991 SĐT: 0919223218 SĐT: 0963916574 SĐT: 0979466303 SĐT: 0932396287 sdt: 0943365779
NN ANH 2. Từ 20/02
K23 đến 04/6/23
Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Văn hóa Anh (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) GDTC 2
Tiết 1-3 Tiết 2-3 Tiết 8-9 Tiết 2-3 Tiết 8-9 tiết 1,2 thứ 4
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Đào Thị Minh Ngọc GV: Lê Thúy Chinh GV: Lưu Việt Hùng GV: Nguyễn Thị Thu Trang
102 B5 SĐT: 0913386608 SĐT: 0982722928 SĐT: 0977592517 SĐT: 0919223218 SĐT: 0974575709 sđt: 0973637726
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 4
Tiết 7-8
37/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú
SĐT: 0985038537
NN ANH 3.
K23
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luât ĐC (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 6-7 Tiết 4-5 Tiết 2-3 Tiết 8-9 tiết 1,2 thứ 2
(15 tuần) GV: Phạm Thị Huyền GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Dương Thị Mỹ Dung GV: Nguyễn Thị Hường GV: Lê Thị Mỹ Linh Gv: Hoàng Nam Khanh
103 B5 SĐT: 0969736968 SĐT: 0934363487 SĐT: 0396861486 SĐT: 0936040696 SĐT: 0934363487 sdt: 0793326959
Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Văn hóa Anh (2tc) GDTC 4
NN TQ1. K23 Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 6-8 Tiết 3-5 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 tiết 7,8 thứ 3
105 B5 SĐT: 0916190636 SĐT: 0378450302 SĐT: 0936040696 SĐT: 0946668938 SĐT: 0932396287 sđt: 0988930065
4
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 4
38/
4
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú
Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 tiết9,10 thứ 3
GV: Phạm Thị Huyền GV: Hoàng Trà My GV: Hoàng Trà My GV: Trần Thị Họa My Gv: Bùi Đặng Duy
SĐT: 0969736968 SĐT: 0913145259 SĐT: 0913145259 SĐT: 0933081389 sđt: 0962099363
NN TQ2. K23 Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 6-8 Tiết 2-3 Tiết 6-7 tiết 9,10 thứ 3
(15 tuần) GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thị Hồng Thúy GV: Trần Thị Họa My Gv: Phạm Khắc Tuấn
106 B5 SĐT: 0917315703 SĐT: 0913145259 SĐT: 0904419214 SĐT: 0933081389 sđt: 0988930065
5
Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) GDTC 4
Tiết 3-5 Tiết 3-5 Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 8-9 tiết 7,8 thứ 3
GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Nguyễn Bằng An GV: Ngô Thị Kim Khánh GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thu Huyền Gv: Bùi Đặng Duy
SĐT: 0378450302 SĐT: 0982265712 SĐT: 0932396287 SĐT: 0913145259 SĐT: 0946668938 sđt: 0962099363
NN TQ3. K23 Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 6-8 Tiết 1-3 Tiết 4-5 Tiết 2-3 TIẾT 7,8 thứ 4
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Nguyễn Bằng An GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thị Hồng Thúy GV: Trần Thị Họa My Gv: Ngô Phương nam
201 B5 SĐT: 0378450302 SĐT: 0982265712 SĐT: 0913145259 SĐT: 0904419214 SĐT: 0933081389 sđt: 0982523623
6
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 4
Tiết 3-4 Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 4-5 tiết 9,10 thứ 4
GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Lâm Thu Trinh GV: Ngô Thị Kim Khánh Gv: Bùi Đặng Duy
SĐT: 0917315703 SĐT: 0378450302 SĐT: 0989261046 SĐT: 0932396287 sđt: 0962099363
39/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú
SP ANH
K23.1
Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 6-7 TIẾT 9,10 thứ 4
(15 tuần) GV: Đặng Thị Thủy GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Dương Thị Mỹ Dung GV: Nguyễn Thị Thu Hằng GV: Đinh Minh Thu Gv: Ngô Phương nam
202 B5 SĐT: 0983620023 SĐT: 0985038537 SĐT: 0396861486 SĐT: 0915323718 SĐT: 0912362656 sđt: 0982523623
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) GDTC 4
Tiết 6-7
SĐT: 0963916574
SP ANH
K23.2
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 9-10 Tiết 6-7 tiết 1,2 thứ 5
(15 tuần) GV: Nguyễn Thu Hà GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Đào Thị Minh Ngọc GV: Nguyễn Thị Thu Hằng GV: Lê Thị Mỹ Linh Gv: Ngô Phương nam
203 B5 SĐT: 0911968629 SĐT: 0985038537 SĐT: 0977592517 SĐT: 0915323718 SĐT: 0934363487 sđt: 0982523623
8
Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 4
Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 8-9 tiết 3,4 thứ 5
40/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú
GV: Đặng Thị Thủy GV: Nguyễn Ái Thi GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Đinh Minh Thu Gv: Bùi Đặng Duy
SĐT: 0983620023 SĐT: 0986636489 SĐT: 0979466303 SĐT: 0912362656 sđt: 0962099363
SP ANH
NHẬT K23
Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Nhật 1 (ĐV) (4tc) Tiếng Nhật 1 (ĐV) (4tc) Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 3-4 Tiết 4-5 Tiết 1-2 tiết 2,3 thứ 5
(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Lê Thị Lan GV: Đỗ Bích Phượng GV: Phạm Thị Khánh Hội GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi Gv: Phạm Kim Huệ
205 B5 SĐT: 0985038537 SĐT: 0383388066 SĐT: 0782125121 SĐT: 0916288405 SĐT: 0985038537 sđt: 0919699286
Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Nhật 1 (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 4
9 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 6-7 Tiết 4-5 tiết 9,10 thứ 6
SĐT: 0983620023 SĐT: 0702388483 SĐT: 0934363487 SĐT: 0912362656 sđt: 0912676395
Tiếng Nhật 1 (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc)
GV: Watanabe Misuzu GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Ngô Thị Kim Khánh
(15 tuần) GV: Nguyễn Ái Thi GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Thị Thuý Ngà GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt Gv: Phạm Kim Huệ
206 B5 SĐT: 0986636489 SĐT: 0985038537 SĐT: 0913386608 SĐT: 0979158508 SĐT: 0917315703 sđt: 0919699286
Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) GDTC 4
41/
10 Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú
Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Tiếng Hàn 1 (nghe nói) (2tc)
42/
168-207
43/
44/
45/
46/
47/
48/