You are on page 1of 48

I HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II

K20 - Kỳ thứ 8 Năm học 2022 - 2023


Thời gian
TT Lớp/phòng
học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

NN ANH 1.
Biên dịch TA nâng cao (2tc) Tiếng Anh thư tín TM (2tc)
K20
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (201 C5) Tiết 2-5 (101 C5)
1
(13 tuần) GV: Nguyễn Thị Thùy Giang GV: Hoàng Phương Loan

TTTN
(8 tuần) SĐT:0948292569 SĐT: 0904027206
01/01-05/3

NN ANH 2.
Biên dịch TA nâng cao (2tc) Kỹ năng thuyết trình TA (3tc) Tiếng Anh thư tín TM (2tc)
K20
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-9 (205 C5) Tiết 2-5 (107 C5) Tiết 7-10 (201 C5)
2

(13 tuần) GV: Nguyễn Thị Thùy Giang GV :Đỗ Thị Kiểm GV: Hoàng Phương Loan

TTTN
(8 tuần) SĐT:0948292569 SĐT: 0913657970 SĐT: 0904027206
01/01-05/3
NN ANH 3.
Tiếng Anh thư tín TM (2tc) Biên dịch TA nâng cao (2tc)
K20 Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-9 (203 C5) Tiết 2-5 (301 C5)

3
(13 tuần) GV :Ngô Thị Thu Hương GV: Nguyễn Thị Thùy Giang

TTTN
(8 tuần) SĐT: 0982126255 SĐT: 0948292569
01/01-05/3
NN ANH 4.
Kỹ năng thuyết trình TA (3tc) Biên dịch TA nâng cao (2tc)
K20 Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (203 C5) Tiết 6-9 (201 C5)
4
(13 tuần) GV: Đỗ Thị Kiểm GV: Nguyễn Thị Thùy Giang

1/
4 Thời gian
TT Lớp/phòng
học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
TTTN
(8 tuần) SĐT:0913657970 SĐT: 0948292569
01/01-05/3

NN TQ1. K20 Dịch CN nâng cao Tiếng TQ (3tc) Tiếng TQ du lịch (2tc) Tiếng TQ giao tiếp (2tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 2-5 (202 C5) Tiết 8-9 (401 C5) Tiết 6-7 (203 C5)
5
(13 tuần) GV: Đỗ Thị Nguyệt GV :Phạm Thị Ngân GV: Phạm Thị Ngân

TTTN
(8 tuần) SĐT:0936951879 SĐT: 0912954259 SĐT: 0912954259
01/01-05/3

NN TQ2. K20 Tiếng TQ giao tiếp (2tc) Tiếng TQ du lịch (2tc)


Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 8-9 (203 C5) Tiết 1-2 (204 C5)

(13 tuần) GV: Phạm Thị Ngân GV: Đỗ Thị Thạnh


TTTN
(8 tuần) SĐT: 0912954259 SĐT: 0982807386
01/01-05/3
6
Dịch CN nâng cao Tiếng TQ (3tc)

Tiết 3-5 (204 C5)

GV: Đỗ Thị Nguyệt

SĐT: 0936951879

NN TQ3. K20 Tiếng TQ giao tiếp (2tc) Dịch DN nâng cao tiếng TQ (3tc) Tiếng TQ du lịch (2tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-7 (204 C5) Tiết 3-5 (107 C5) Tiết 3-4 (301 C5)
7
(13 tuần) GV :Lê Thị Thu Hoài GV: Đỗ Thị Nguyệt GV: Đỗ Thị Thạnh

TTTN
(8 tuần) SĐT: 0912295263 SĐT: 0936951879 SĐT:
01/01-05/3
NN TQ4. K20 Tiếng TQ du lịch (2tc) Dịch CN nâng cao (3tc)
Từ 06/3/23
đến 04/6/23
Tiết 6-7 (205 C5) Tiết 4-5 (401 C5)

2/
Thời gian
TT Lớp/phòng
học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
(13 tuần) GV :Phạm Thị Ngân GV: Đồng Thị Sinh

TTTN
(8 tuần) SĐT: 0912954259 SĐT: 0904498345
01/01-05/3

8
Tiếng TQ giao tiếp (2tc)

Tiết 8-9 (205 C5)

GV :Lê Thị Thu Hoài

SĐT: 0912295263

SP ANH Kiểm tra đánh giá daỵ và học TA


Kỹ năng thuyết trình TA (3tc) Biên dịch Tiếng Nhật 2 (2tc) Phiên dịch Tiếng Nhật 2 (2)
NHẬT K20 Từ 26/01/ 23 (3tc)
đến 04/6/23
Tiết 1-3 (303 B5) Tiết 2-5 (303 B5) Tiết 7-9 (303 B5)) Tiết 1-3 (201 B5)
9
(13 tuần) GV: Nguyễn Ái Thi GV :Ngô Thị Thu Trang (TN) GV: Nguyễn Văn Phi GV: Phạm Thị Khánh Hội

TTTN
(8 tuần) SĐT:0986636489 SĐT: 0988523348 SĐT: 0913303432 SĐT: 0916288405
01/01-05/3

Ghi chú: Hải Phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2022


ừ 7h00, chiều tiết 6 học từ 13h00

- Những học phần có giờ thực hành các Đơn vị xây dựng kế hoạch thực hành (có mẫu kèm theo)
gửi về phòng Đào tạo tuần học thứ 2 trong đợt học, các lớp còn lại tuần thứ 3 trong kỳ học . BCN KHOA
Nơi nhận:
H (để báo cáo);
KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;

ThS. Đỗ Thị Kiểm

3/
HỌC KỲ II
2023

Thứ 6
Ghi
chú 4-39
Kỹ năng thuyết trình TA (3tc)

Tiết 2-5 (304 C5)

GV: Nguyễn Ái Thi

SĐT: 0986636489

Kỹ năng thuyết trình TA (3tc)

Tiết 2-5 (107 C5)

GV: Đỗ Thị Kiểm

SĐT: 0913657970

Tiếng Anh thư tín TM (2tc)

Tiết 2-5 (306 C5)

GV: Ngô Thị Thu Hương

4/
Thứ 6
Ghi
chú 4-39
SĐT: 0982126255

Dịch CN nâng cao (3tc)

Tiết 2-5 (305 C5)

5/
Thứ 6
Ghi
chú 4-39
GV: Đồng Thị Sinh

SĐT: 0904498345

Phiên dịch Tiếng Nhật 2 (2)

Tiết 1-2 (108 C5)

GV: Phạm Thị Khánh Hội

SĐT: 0916288405

ngày 20 tháng 11 năm 2022

BCN KHOA

hS. Đỗ Thị Kiểm

6/
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K21 - KỲ THỨ 6 Năm học 2022 - 2023

Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

NN ANH 1.
K21 Phiên dịch TA2 (2tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Tiếng Anh DLKS (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 2-5 (102 B5) Tiết 2-3 (202 B5) Tiết 1-3 (101 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Phạm Thị Mến GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Vũ Thị Xuyến GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh
Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0976123075 SĐT: 0901500039 SĐT: 0979466303 SĐT: 0982261392 SĐT: 0378450302
1 Nhà B5 Trần Vân Anh
(0983984070)

TTNV Tiếng Anh NC (Nghe nói) (4tc) Tiếng Anh NC (Nghe nói) (4tc)
(6 Tuần)
22/5-02/7) Tiết 4-5 (103 B5) Tiết 4-5 (103 B5)

GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Lê Thị Mỹ Linh

SĐT: 0934363487 SĐT: 0934363487

NN ANH 2.
K21
Tiếng Anh NC (ĐV) (2tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (2tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh du lịch (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (105 B5) Tiết 2-3 (201 B5) Tiết 2-5 (106 B5) Tiết 4-5 (202 B5) Tiết 6-8 (201 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Hoàng Minh Phương GV: Hoàng Minh Phương GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Đoàn Văn Giao GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0916190636 SĐT: 0964668991 SĐT: 0934363487 SĐT: 0904231126 SĐT: 0378450302
Nhà B5 Trần Vân Anh
(0983984070)
2
Phiên dịch TA2 (2tc) Biên dịch TA2 (2tc)
TTNV
(6 Tuần)
22/5-02/7)
Tiết 4-5 (105 B5) Tiết 4-5 (201 B5)

GV: Nguyễn Thị Quế GV: Phạm Thị Mến

7/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

SĐT: 0976123075 SĐT: 0901500039

NN ANH 3.
K21
Tiếng Trung 4 (3tc) Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh du lịch KS (2tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 1-3 (206 B5) Tiết 6-9 (106 B5) Tiết 6-7 (105 B5) Tiết 4-5 (203 B5) Tiết 2-5 (106 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Thị Tuyết GV: Hoàng Minh Phương Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0913145259 SĐT: 0982722928 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982505169 SĐT: 0964668991
Nhà B5 TTNV Trần Vân Anh
(0983984070)
3 (6 Tuần)
22/5-02/7) Phiên dịch TA2 (2tc)

Tiết 6-7 (201 B5)

GV: Nguyễn Thị Quế

SĐT: 0976123075

NN ANH 4.
K21
Tiếng Anh NC (ĐV) (4tc) Tiếng Anh NC (nghe nói) (4tc) Biên dịch TA2 (2tc) Tiếng Anh du lịch KS (2tc) Tiếng Trung 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-9 (106 B5) Tiết 6-9 (202 B5) Tiết 8-9 (105 B5) Tiết 2-3 (206 B5) Tiết 1-3 (103 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Hoàng Minh Phương GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Thị Tuyết GV: Hoàng Trà My Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5
TTNV
(6 Tuần) SĐT: 0979466303 SĐT: 0964668991 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982505169 SĐT: 0913145259
Nhà B5 22/5-02/7)
Trần Vân Anh
(0983984070)

4 Phiên dịch TA2 (2tc)

Tiết 8-9 (106 B5)

GV: Nguyễn Thị Quế

SĐT: 0976123075

NN TQ1. K21 Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Cú pháp tiếng TQ NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (202 B5) Tiết 2-3 (206 B5) Tiết 1-2 (203 B5) Tiết 6-7 (302 B5) Tiết 8-9 (202 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

8/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

(15 tuần) GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: CG Lưu GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Trần Thanh Minh GV: Vũ Quyết Chiến Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0916190636 SĐT: 0982807386 SĐT: 0973623176 SĐT: 0912296698


Nhà B5 Trần Vân Anh
(0983984070)
5
TTNV Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc)
(6 Tuần)
22/5-02/7) Tiết 4-5 (202 B5) Tiết 3-5 (203 B5) Tiết 8-9 (302B5)

GV: Lâm Thu Trinh GV: Phan Thị Hường GV: Nguyễn Thu Huyền

SĐT: 0989261046 SĐT: 0944300791 SĐT: 0946668938

6 NN TQ2. K21 Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (203 B5) Tiết 2-3 (301 B5) Tiết 1-2 (302 B5) Tiết 6-7 (303 B5) Tiết 2-4 (202 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Lâm Thu Trinh GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Thị Phương Loan Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0946668938 SĐT: 0913575575 SĐT: 0912296698 SĐT: 0946668938 SĐT: 0985339608
Nhà B5 TTNV
Trần Vân Anh
(0983984070)
(6 Tuần)
22/5-02/7) Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc)

Tiết 4-5 (203 B5) Tiết 4-5 (301 B5) Tiết 3-4 (302 B5)

GV: Trần Thanh Minh GV: CG Lưu GV: Đỗ Thị Thạnh

SĐT: 0973623176 SĐT: 0982807386

NN TQ3. K21 Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) Kỹ năng viết 3 (3tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 (302 B5) Tiết 1-3 (302 B5) Tiết 4-5 (205 C5) Tiết 4-5 (206 B5) Tiết 2-3 (203 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Trần Thanh Minh GV: Đoàn Văn Giao GV: Thỉnh giảng 1 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Phạm Thị Ngân Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0973623176 SĐT: 0904231126 SĐT: 0912296698 SĐT: 0912954259


Nhà B5 TTNV
Trần Vân Anh
(0983984070)
(6 Tuần)
7 22/5-02/7) Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc)

9/
7 Lớp/phòng Thời gian học Ghi
TT Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

Tiết 4-5 (302B5) Tiết 4-5 (302 B5) Tiết 4-5 (203 B5)

GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Thu Huyền

SĐT: 0916190636 SĐT: 0946668938

NN TQ4. K21 Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 (101 B5) Tiết 1-2 (105 B5) Tiết 2-3 (103 B5) Tiết 1-3 (203 B5) Tiết 2-3 (102 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Lâm Thu Trinh GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Đoàn Văn Giao GV: Nguyễn Thu Huyền Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0989261046 SĐT: 0982807386 SĐT: 0912295263 SĐT: 0904231126 SĐT: 0946668938
Nhà B5 TTNV Trần Vân Anh
(0983984070)
8 (6 Tuần)
22/5-02/7)
Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (2tc)

Tiết 8-9 (101 B5) Tiết 4-5 (206 B5) Tiết 4-5 (102 B5)

GV: Đỗ Thị Nguyệt GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: CG Lưu

SĐT: 0936951879 SĐT: 0913575575

NN TQ5. K21 Biên dịch tiếng TQ1 (2tc) Kỹ năng nói 3 (2tc) Kỹ năng viết 3 (3tc) Cú pháp tiếng TQ (2tc) Phiên dịch tiếng TQ1 (2tc) NN2 - Tiếng Nhật 4
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 (201 B5) Tiết 6-7 (105 B5) Tiết 6-7 (101 B5) Tiết 6-7 (203 B5) Tiết 4-5 (101 B5) Lớp 1: Thứ 4 (11-12) - 101
C5

(15 tuần) GV: Đỗ Thị Nguyệt GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Thỉnh giảng 1 GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Phạm Thị Ngân Lớp 2: Thứ 5 (11-12) - 101
C5

SĐT: 0936951879 SĐT: 0913575575 SĐT: 0912295263 SĐT: 0912954259


9
Nhà B5 TTNV Trần Vân Anh
(0983984070)
(6 Tuần)
22/5-02/7)
Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 3 (2tc) Tiếng Anh 4 (3tc)

TTNV Tiết 8-9 (201 B5) Tiết 8-9 (105 B5) Tiết 8-10 (101 B5)
(6 Tuần)
22/5-02/7) GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Thỉnh giảng 6 GV: Chu Thị Hạnh

10/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

SĐT: 0946668938 SĐT: 0912853809

SP ANH
NHẬT K21
Ngữ âm, âm vị học (2tc) Phiên dịch Tiếng Nhật 1 (4tc) Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 (2tc) Ngữ pháp tiếng Anh 1
Từ 30/01 đến
04/6/23
Tiết 6-7 (302 B5) Tiết 6-9 (302 B5) Tiết 2-3 (302 B5) Tiết 1-3 (302 B5)

GV: Nguyễn Đoàn Phương


(15 tuần) GV: Đặng Thị Mai Nga GV: Hồ Thị Hoài Nam GV: Đinh Minh Thu
Ngân

TTSP1
SĐT: 0919010681 SĐT: 0702388483 SĐT: 0936337557 SĐT: 0912362656
302 B5 27/3-16/4
10
Văn học Anh Mỹ (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 (2tc)

Tiết 8-9 (302 B5) Tiết 4-5 (302 B5) Tiết 4-5 (302 B5)

GV: Nguyễn Thị Quế GV: Nguyễn Thị Quế GV: Hồ Thị Hoài Nam

SĐT: 0976123075 SĐT: 0976123075 SĐT: 0936337557

TH dạy kỹ năng nghe nói TA


SP ANH K21 Văn học Anh Mỹ (2tc) Tiếng Nhật 4 (3tc) Thực hành dịch TA (2tc) Ngữ âm, âm vị học TA (2tc)
Từ 30/01 đến (2tc)
04/6/23
Tiết 6-7 (201 B5) Tiết 4-5 (201 B5) Tiết 2-5 (201 B5) Tiết 2-3 (201 B5) Tiết 1-2 (201 B5)

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Nguyễn Văn Phi GV: Ngô Thị Thu Trang (TN) GV: Nguyễn Thị Quế GV: Đinh Minh Thu

TTSP1
SĐT: 0976123075 SĐT: 0913303432 SĐT: 0988525598 SĐT: 0976123075 SĐT: 0912362656
27/3-16/4
11 303 B5
TH dạy kỹ năng đọc viết TA
Tiếng Nhật 4 (3tc) Ngữ pháp tiếng Anh 1
(2tc)

Tiết 2-5 (201 B5) Tiết 4-5 (201 B5) Tiết 3-5 (201 B5)

GV: Ngô Thị Thu Trang (TN) GV: Nguyễn Văn Phi GV: Đinh Minh Thu

SĐT: 0988525598 SĐT: 0913303432 SĐT: 0912362656

Ghi chú: Hải Phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2022


11/
Ghi
TT Lớp/phòng Thời gian học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 chú

- Buổi sáng tiết 1 học từ 7h00, chiều tiết 6 học từ 13h00


- Những học phần có giờ thực hành các Đơn vị xây dựng kế hoạch thực hành (có mẫu kèm theo) BCN KHOA
gửi về phòng Đào tạo tuần học thứ 2 trong đợt học, các lớp còn lại tuần thứ 3 trong kỳ học .
Nơi nhận:
- BGH (để báo cáo);
- Phòng: ĐT, KT&ĐBCL, KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;
ThS. Đỗ Thị Kiểm

12/
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K22 - KỲ THỨ 4 Năm học 2022 - 2023

Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học
NN ANH 1.
K22 Ngữ âm, âm vị học (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 1-2

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: CG Byron GV: Nguyễn Ngọc Yên

SĐT: 0913386608 SĐT: 0988523348

Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
101 C5
Tiết 8-9 Tiết 4-5 Tiết 7-8 Tiết 6-7
1

GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Hoàng Minh Phương GV: Đỗ Thị Kiểm GV: Hoàng Trà My

SĐT: 0982722928 SĐT: 0964668991 SĐT: 0913657970 SĐT: 0913145259

Thực hành dịch TA (2tc)

Tiết 6-7

GV: Lê Thúy Chinh

SĐT: 0919223218
NN ANH 2.
K22 Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 7+10 Tiết 2-3 Tiết 9-10

(15 tuần) GV: Nguyễn Phương Hải GV: Phan Thành Nam GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh

107 C5 SĐT: 0904107937 SĐT: 0963916574 SĐT: 0913386608 SĐT: 0982722928 SĐT: 0378450302
2
Ngữ âm, âm vị học (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 8-9 Tiết 4-5

13
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Lê Thúy Chinh GV: CG Byron GV: CG Byron

SĐT: 0913386608 SĐT: 0919223218

NN ANH 3.
K22
Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 4-5

(15 tuần)
GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Nguyễn Phương Hải GV: CG Byron GV: CG Byron GV: Hoàng Trà My

108 C5 SĐT: 0979466303 SĐT: 0904107937 SĐT: 0913145259


3
Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Ngữ âm, âm vị học (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5

GV: Hoàng Minh Phương GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Phạm Thị Mến GV: Nguyễn Tiến Sỹ

SĐT: 0964668991 SĐT: 0913386608 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982722928

NN ANH 4.
K22
Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Thực hành dịch TA (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Phan Thành Nam GV: CG Byron GV: Phạm Thị Mến GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Nguyễn Tiến Sỹ

201 C5 SĐT: 0963916574 SĐT: 0901500039 SĐT: 0979466303 SĐT: 0982722928


4
Ngữ âm, âm vị học (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc)

Tiết 8-9 Tiết 4-5 Tiết 4-5

14
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Văn Thông GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh

SĐT: 0913386608 SĐT: 0989695529 SĐT: 0378450302

NN ANH 5.
K22
Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Ngữ âm, âm vị học (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Trung 2 (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 8-9 Tiết 2-3 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Hoàng Thanh Giang GV: Lê Thị Mỹ Linh

202 C5 SĐT: 0982722928 SĐT: 0913386608 SĐT: 0913386608 SĐT: 0988532311 SĐT: 0934363487
5
Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Thực hành dịch TA (2tc)

Tiết 8-9 Tiết 8-9 Tiết 4-5

GV: Phan Thành Nam GV: Phạm Thị Lan Anh GV: Lê Thúy Chinh

SĐT: 0963916574 SĐT: 0985048212 SĐT: 0919223218

Từ 26/12/22
NN TQ1. K22 TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự Tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (3tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23

Tiết 8-10 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Thỉnh giảng 1 GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Hoàng Phương Loan

6
203 C5 SĐT: 0982807386 SĐT: 0912295263 SĐT: 0913575575 SĐT: 0904027206

Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc)

15
6
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5

GV: Thỉnh giảng 6 GV: CG Wang GV: Nguyễn Văn Thông

SĐT: 0989695529
Từ 26/12/22
NN TQ2. K22 Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23

Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 8-9 Tiết 4-5

(15 tuần)
GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Thỉnh giảng 5 GV: Thỉnh giảng 2 GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Phương Loan

204 C5 SĐT: 0988595907 SĐT: 0912295263 SĐT: 0904027206


Thực hành dịch dịch tiếng TQ Thực hành dịch dịch tiếng
Kỹ năng viết 1 (2tc)
(2tc) TQ (2tc)

Tiết 3-4 Tiết 4-5 Tiết 4-5


7

GV: CG Luo GV: Đồng Thị Sinh GV: Đồng Thị Sinh

SĐT: 0904498345 SĐT: 0904498345

Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc)

Tiết 6-7

GV: Thỉnh giảng 3

Từ 26/12/22
NN TQ3. K22 Kỹ năng viết 1 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23

Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 4-5 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: CG Wang GV: Hoàng Thanh Giang GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Lê Thị Mai Thu

8
16
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

8 205 C5 SĐT: 0988532311 SĐT: 0982807386 SĐT: 0913575575 SĐT: 0912498889

Tư tưởng HCM (2tc) TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc)

Tiết 3-4 Tiết 9-10 Tiết 6-7

GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Đỗ Thị Nguyệt

SĐT: 0988595907 SĐT: 0982807386 SĐT: 0936951879


Từ 26/12/22 Ngữ âm văn tự tiếng TQ
NN TQ4. K22 Kỹ năng viết 1 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
đến 23/4/23 (2tc)

Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 4-5

(15 tuần)
GV: CG Luo GV: Thỉnh giảng 6 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Phương Hải GV: Lê Thị Mai Thu

206 C5 SĐT: 0912296698 SĐT: 0904107937 SĐT: 0912498889

9 Thực hành dịch dịch tiếng


Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc)
TQ (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 4-5

GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đồng Thị Sinh GV: Lê Thị Thu Hoài

SĐT: 0904498345 SĐT: 0912295263


Từ 26/12/22
NN TQ5. K22 Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc) TH dịch tiếng TQ (2tc)
đến 23/4/23

Tiết 2-3 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 6-7 Tiết 1-2

(15 tuần)
GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: Trần Thị Vũ Tâm GV: Ngô Thị Thu Hương GV: Đỗ Thị Thạnh

301 C5 SĐT: 0946668938 SĐT: 0988595907 SĐT: 0913575575 SĐT: 0982126255 SĐT: 0982807386
10
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
(2tc)

Tiết 8-9 Tiết 8-9 Tiết 3-4

17
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

GV: Thỉnh giảng 1 GV: CG Wang GV: Vũ Quyết Chiến

SĐT: 0912296698
Từ 26/12/22 Thực hành dịch dịch tiếng TQ
NN TQ6. K22 Kỹ năng nói 1 (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc)
đến 23/4/23 (2tc)

Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Đồng Thị Sinh GV: Thỉnh giảng 5 GV: Vũ Quyết Chiến GV: Thỉnh giảng 2

11
302 C5 SĐT: 0904498345 SĐT: 0912296698

Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 4-5

GV: Nguyễn Thúy Hoa GV: CG Luo GV: Ngô Thị Thu Hương GV: Hoàng Thanh Giang

SĐT: 0988595907 SĐT: 0982126255 SĐT: 0988532311


Từ 26/12/22
NN TQ7. K22 Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) TH dịch tiếng TQ (2tc)
đến 23/4/23

Tiết 8-9 Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Thỉnh giảng 2 GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Văn Thông GV: CG Wang GV: Trần Thanh Minh

303 C5 SĐT: 0989695529 SĐT: 0973623176


12
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
Tiếng Anh 2 (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc)
(2tc)

Tiết 8-9 Tiết 4-5 Tiết 4-5

GV: Đào Thị Hồng Hạnh GV: Thỉnh giảng 4 GV: Trần Thanh Minh

SĐT: 0988691799 SĐT: 0973623176


Từ 26/12/22
NN TQ8. K22 Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc)
đến 23/4/23

18
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

Tiết 4-5 Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 6-7

(15 tuần)
GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: CG Luo GV: Trần Thanh Minh

304 C5 SĐT: 0946668938 SĐT: 0988523348 SĐT: 0973623176

Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)

Tiết 3-4 Tiết 4-5 Tiết 8-9


13

GV: Đỗ Thị Thạnh GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đào Thị Hồng Hạnh

SĐT: 0982807386 SĐT: 0988691799


Thực hành dịch dịch tiếng
TQ (2tc)

Tiết 6-7

GV: Đồng Thị Sinh

SĐT: 0904498345
Thực hành dịch dịch tiếng TQ
NN TQ9. K22 Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
Từ 26/12/22 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3

(15 tuần)
GV: Đồng Thị Sinh GV: Trần Thanh Minh GV: Thỉnh giảng 4 GV: CG Wang

305 C5 SĐT: 0904498345 SĐT: 0973623176


14
Tiếng Anh 2 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc)

Tiết 8-10 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5

GV: Chu Thị Hạnh GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Thanh Giang GV: Nguyễn Phương Hải

SĐT: 0912853809 SĐT: 0912295263 SĐT: 0988532311 SĐT: 0904107937

19
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

Thực hành dịch dịch tiếng TQ


NN TQ10. K22 Kỹ năng nghe hiểu 3 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
Từ 26/12/22 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 8-9 Tiết 3-4 Tiết 6-7 Tiết 2-3 Tiết 6-7

(15 tuần)
GV: Thỉnh giảng 6 GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Thỉnh giảng 5 GV: Đồng Thị Sinh GV: CG Luo

306 C5 SĐT: 0988523348 SĐT: 0904498345


15
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
(2tc)

Tiết 8-9 Tiết 4-5 Tiết 8-10

GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Hoàng Thanh Giang GV: Chu Thị Hạnh

SĐT: 0912295263 SĐT: 0988532311 SĐT: 0912853809

NN TQ11. K22 Kỹ năng viết 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)-Mới Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc)
Từ 26/12/22
đến 23/4/23
Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 6-8 Tiết 6-7 Tiết 3-4

(15 tuần)
GV: CG Wang GV: Nguyễn Văn Thông GV: Phạm Hải Yến GV: Thỉnh giảng 4 GV: Đỗ Thị Thạnh

401 C5 SĐT: 0989695529 SĐT: 0775357669 SĐT: 0982807386

TH dịch tiếng TQ (2tc) Ngữ âm văn tự tiếng TQ (2tc) Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 6-7


16

GV: Trần Thanh Minh GV: Vũ Quyết Chiến GV: Nguyễn Thu Huyền

SĐT: 0973623176 SĐT: 0912296698 SĐT: 0946668938

Tiếng Anh 2 (2tc) -CŨ

Tiết 6-8

GV: Phạm Hải Yến

20
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

SĐT: 0775357669
Ngữ âm văn tự tiếng TQ
NN TQ12. K22 Kỹ năng nghe hiểu 1 (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Kỹ năng đọc hiểu 1 (2tc) Tiếng Anh 2 (2tc)
Từ 26/12/22 (2tc)
đến 23/4/23
Tiết 6-7 Tiết 4-5 Tiết 6-7 Tiết 6-8 Tiết 6-7

(15 tuần)
GV: Hoàng Thanh Giang GV: Nguyễn Văn Thông GV: Lê Thị Thu Hoài GV: Phạm Hải Yến GV: Vũ Quyết Chiến

402 C5 SĐT: 0988532311 SĐT: 0989695529 SĐT: 0912295263 SĐT: 0775357669 SĐT: 0912296698
17
Thực hành dịch dịch tiếng TQ
Kỹ năng nói 1 (2tc) Kỹ năng viết 1 (2tc)
(2tc)

Tiết 8-9 Tiết 6-7 Tiết 8-9

GV: Đồng Thị Sinh GV: Ngô Thị Thu Trang (TQ) GV: CG Luo

SĐT: 0904498345 SĐT: 0916190636


SP ANH
Tư tưởng HCM (2tc) Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc) Rèn luyện NVSP (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc)
NHẬT K22 Từ
13/02/23đến
28/5/23 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 4-5

(15 tuần)
GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Phạm Thị Mến GV: Lê Thị Minh Hoa GV: Phan Thành Nam GV: Lê Thị Mỹ Linh

403 C5 SĐT: 0988523348 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982435689 SĐT: 0963916574 SĐT: 0934363487

Lý luận DH THPT (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Tiếng Nhật 3 (ĐV) (3tc)

Tiết 3-4 Tiết 8-9 Tiết 3-4 Tiết 8-9 Tiết 6-7

GV: Nguyễn Thị Quỳnh


GV: Lê Thị Minh Hoa GV: Nguyễn Thị Minh Hiền Chi GV: CG Byron GV: Hồ Thị Hoài Nam

SĐT: 0982435689 SĐT: 0974737358 SĐT: 0985038537 SĐT: 0936337557


18
GDQP Tiếng Nhật 3 (nghe nói)
Tiếng Nhật 3 (ĐV) (3tc)
26/12-15/01 (4tc)

21
18
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

THTX Tiết 6-9 Tiết 8-9


30/02-12/2

GV: Trần Thị Vân Anh GV: Watanabe Misuzu

SĐT: 0983984070
Tiếng Nhật 3 (nghe nói)
(4tc)

Tiết 6-9

GV: Trần Thị Vân Anh

SĐT: 0983984070

SP ANH K22.1
Từ Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tư tưởng HCM (2tc) Lý luận DH THPT (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc)
13/02/23đến
28/5/23
Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 6-7

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quỳnh


GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Nguyễn Ái Thi GV: Nguyễn Phương Hải Phương GV: Phan Thành Nam

404 C5 SĐT: 0985038537 SĐT: 0986636489 SĐT: 0904107937 SĐT: 0982081227 SĐT: 0963916574

Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Rèn luyện nghiệp vụ TX (2tc)

Tiết 4-5 Tiết 7-8 Tiết 9-10


19
GV: Nguyễn Thị Quỳnh
GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Nguyễn Thị Minh Hiền Phương

SĐT: 0982722928 SĐT: 0974737358 SĐT: 0982081227

Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc)

Tiết 8-9

GV: Nguyễn Văn Phi

SĐT: 0913303432

22
Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học

SP ANH K22.2 Từ Tiếng Anh 4 (viết) (2tc) Lý luận DH THPT (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Anh 4 (nghe)(3tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc)
13/02/23đến
28/5/23 Tiết 4-5 Tiết 1-2 Tiết 7-8 Tiết 6-7 Tiết 8-9

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quỳnh


GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Nguyễn Thị Quỳnh Phương Chi GV: Hoàng Minh Phương GV: Phan Thành Nam

405 C5 SĐT: 0979466303 SĐT: 0982081227 SĐT: 0985038537 SĐT: 0964668991 SĐT: 0963916574

Rèn luyện nghiệp vụ TX (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc)

Tiết 3-4 Tiết 9-10 Tiết 8-9


20

GV: Nguyễn Thị Quỳnh Phương GV: Nguyễn Thị Minh Hiền GV: Nguyễn Văn Phi

SĐT: 0982081227 SĐT: 0974737358 SĐT: 0913303432

Tư tưởng HCM (2tc)

Tiết 6-7

GV: Nguyễn Thúy Hoa

SĐT: 0988595907
SP ANH HÀN
K22 Từ Lý luận DH THPT (2tc) Giao tiếp SP (2tc) Tiếng Anh 4 (nói) (2tc) Tiếng Hàn 3 (ĐV) (3tc) Tiếng Hàn 3 (nghe nói) (4tc)
13/02/23đến
28/5/23 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 1-2 Tiết 3-5 Tiết 2-5

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quỳnh


GV: Lê Thị Minh Hoa GV: Nguyễn Thị Minh Hiền Chi GV: Nguyễn Thị Thuý Ngà GV: Đặng Lam Giang

301 B5 SĐT: 0982435689 SĐT: 0974737358 SĐT: 0985038537 SĐT: 0979158508 SĐT: 0983626183

Tư tưởng HCM (2tc) Lý luận GD Ngoại ngữ (2tc) Rèn luyện NVSP (2tc) Tiếng Anh 4 (viết) (2tc)

Tiết 3-4 Tiết 8-9 Tiết 3-4 Tiết 6-7


21

GV: Nguyễn Ngọc Yên GV: Phạm Thị Mến GV: Lê Thị Minh Hoa GV: CG Byron

23
gửi
về21
phò Thời gian
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
ng học
Đào
tạo
SĐT: 0988523348 SĐT: 0901500039 SĐT: 0982435689
tuần
học Tiếng Anh 4 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 4 (đọc) (2tc)
thứ
2
tron Tiết 6-7 Tiết 8-9
g
đợt
học, GV: Hoàng Minh Phương GV: Phan Thành Nam
các
lớp
còn SĐT: 0964668991 SĐT: 0963916574
lại
tuần
thứ
Ghi chú: Hải Phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2022
3
- Buổi sáng tiết 1 học từ 7h00,
tron chiều tiết 6 học từ 13h00
g kỳ BCN KHOA
học
.
Nơi nhận:
- BGH (để báo cáo);
- Phòng: ĐT, KT&ĐBCL, KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;

ThS. Đỗ Thị Kiểm

24
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

25
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

26
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

27
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

28
Ghi
chú

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

29
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

30
Ghi
chú

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

31
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

32
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

33
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

34
Ghi
chú

NN2 - Tiếng Nhật 2

Lớp 1: Thứ 4 (11-12)-107 C5

Lớp 2: Thứ 5 (11-12)-107 C5

Đỗ Bích Phượng (0782125121)

35
Ghi
chú

36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
KHÓA: K23- KỲ THỨ 2 Năm học 2022 - 2023

Thời gian Ghi


TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

NN ANH 1. Từ 20/02
K23 đến 04/6/23
Kinh tế chính trị (2tc) Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) GDTC 2

Tiết 2-3 Tiết 1-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 6-7 Tiết 7,8 thứ 4

(15 tuần) GV: Đinh Thị Tiệp GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Ái Thi GV: Ngô Thị Kim Khánh GV: Lưu Việt Hùng GV: Nguyễn Thị Thu Trang

101 B5 SĐT: 0914435853 SĐT: 0913386608 SĐT: 0986636489 SĐT: 0932396287 SĐT: 0974575709 sđt: 0973637726
1
Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Văn hóa Anh (2tc) Tiếng Anh 2 (đọc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 4

Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 8-10 tiết 9,10 thứ 4

GV: Hoàng Minh Phương GV: Lê Thúy Chinh GV: Phan Thành Nam GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Ngô Thị Kim Khánh Gv: Nguyễn Văn Tuấn

SĐT: 0964668991 SĐT: 0919223218 SĐT: 0963916574 SĐT: 0979466303 SĐT: 0932396287 sdt: 0943365779

NN ANH 2. Từ 20/02
K23 đến 04/6/23
Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Văn hóa Anh (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) GDTC 2

Tiết 1-3 Tiết 2-3 Tiết 8-9 Tiết 2-3 Tiết 8-9 tiết 1,2 thứ 4

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Tiến Sỹ GV: Đào Thị Minh Ngọc GV: Lê Thúy Chinh GV: Lưu Việt Hùng GV: Nguyễn Thị Thu Trang

102 B5 SĐT: 0913386608 SĐT: 0982722928 SĐT: 0977592517 SĐT: 0919223218 SĐT: 0974575709 sđt: 0973637726

Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 4

Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 tiết 3,4 thứ 4


2
GV: Đinh Thị Tiệp GV: CG Byron GV: Nguyễn Ái Thi Gv: Nguyễn Văn Tuấn

SĐT: 0914435853 SĐT: 0986636489 sdt: 0943365779

Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc)

Tiết 7-8

37/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi

SĐT: 0985038537

NN ANH 3.
K23
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luât ĐC (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 6-7 Tiết 4-5 Tiết 2-3 Tiết 8-9 tiết 1,2 thứ 2

(15 tuần) GV: Phạm Thị Huyền GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Dương Thị Mỹ Dung GV: Nguyễn Thị Hường GV: Lê Thị Mỹ Linh Gv: Hoàng Nam Khanh

103 B5 SĐT: 0969736968 SĐT: 0934363487 SĐT: 0396861486 SĐT: 0936040696 SĐT: 0934363487 sdt: 0793326959

Ngữ pháp TA1 (3tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Văn hóa Anh (2tc) GDTC 4

Tiết 8-10 Tiết 6-7 Tiết 4-5 tiết 3,4 thứ 2


3
GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Lê Thúy Chinh Gv: Nguyễn Văn Tuấn

SĐT: 0913386608 SĐT: 0979466303 SĐT: 0919223218 sdt: 0943365779

Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) 0

Tiết 8-9 Tiết

GV: Phan Thành Nam GV:

SĐT: 0963916574 #N/A

NN TQ1. K23 Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 6-8 Tiết 3-5 Tiết 2-3 Tiết 2-3 Tiết 2-3 tiết 7,8 thứ 3

GV: Ngô Thị Thu Trang


(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Nguyễn Thị Hường GV: Nguyễn Thu Huyền GV: Ngô Thị Kim Khánh Gv: Phạm Khắc Tuấn
(TQ)

105 B5 SĐT: 0916190636 SĐT: 0378450302 SĐT: 0936040696 SĐT: 0946668938 SĐT: 0932396287 sđt: 0988930065
4
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 4

38/
4
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 4-5 tiết9,10 thứ 3

GV: Phạm Thị Huyền GV: Hoàng Trà My GV: Hoàng Trà My GV: Trần Thị Họa My Gv: Bùi Đặng Duy

SĐT: 0969736968 SĐT: 0913145259 SĐT: 0913145259 SĐT: 0933081389 sđt: 0962099363

NN TQ2. K23 Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 6-8 Tiết 2-3 Tiết 6-7 tiết 9,10 thứ 3

(15 tuần) GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thị Hồng Thúy GV: Trần Thị Họa My Gv: Phạm Khắc Tuấn

106 B5 SĐT: 0917315703 SĐT: 0913145259 SĐT: 0904419214 SĐT: 0933081389 sđt: 0988930065
5
Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) GDTC 4

Tiết 3-5 Tiết 3-5 Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 8-9 tiết 7,8 thứ 3

GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Nguyễn Bằng An GV: Ngô Thị Kim Khánh GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thu Huyền Gv: Bùi Đặng Duy

SĐT: 0378450302 SĐT: 0982265712 SĐT: 0932396287 SĐT: 0913145259 SĐT: 0946668938 sđt: 0962099363

NN TQ3. K23 Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nói) (3tc) Tiếng TQ2 (viết) (3tc) Pháp luât ĐC (2tc) Cơ sở VHVN (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 6-8 Tiết 1-3 Tiết 4-5 Tiết 2-3 TIẾT 7,8 thứ 4

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Nguyễn Bằng An GV: Hoàng Trà My GV: Nguyễn Thị Hồng Thúy GV: Trần Thị Họa My Gv: Ngô Phương nam

201 B5 SĐT: 0378450302 SĐT: 0982265712 SĐT: 0913145259 SĐT: 0904419214 SĐT: 0933081389 sđt: 0982523623
6
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng TQ2 (đọc) (3tc) Tiếng TQ2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) GDTC 4

Tiết 3-4 Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 4-5 tiết 9,10 thứ 4

GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt GV: Nguyễn Thị Tuệ Minh GV: Lâm Thu Trinh GV: Ngô Thị Kim Khánh Gv: Bùi Đặng Duy

SĐT: 0917315703 SĐT: 0378450302 SĐT: 0989261046 SĐT: 0932396287 sđt: 0962099363

39/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

SP ANH
K23.1
Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 3-4 Tiết 2-3 Tiết 7-8 Tiết 6-7 TIẾT 9,10 thứ 4

(15 tuần) GV: Đặng Thị Thủy GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Dương Thị Mỹ Dung GV: Nguyễn Thị Thu Hằng GV: Đinh Minh Thu Gv: Ngô Phương nam

202 B5 SĐT: 0983620023 SĐT: 0985038537 SĐT: 0396861486 SĐT: 0915323718 SĐT: 0912362656 sđt: 0982523623

Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) GDTC 4

Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 9-10 tiết 7,8 thứ 4


7
GV: Nguyễn Thu Hà GV: Nguyễn Ái Thi GV: Nguyễn Tiến Sỹ Gv: Nguyễn Thị Nhuần

SĐT: 0911968629 SĐT: 0986636489 SĐT: 0982722928 sđt: 0912676395

Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc)

Tiết 6-7

GV: Phan Thành Nam

SĐT: 0963916574

SP ANH
K23.2
Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Pháp luật ĐC (2tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 7-8 Tiết 1-2 Tiết 6-7 Tiết 9-10 Tiết 6-7 tiết 1,2 thứ 5

(15 tuần) GV: Nguyễn Thu Hà GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Đào Thị Minh Ngọc GV: Nguyễn Thị Thu Hằng GV: Lê Thị Mỹ Linh Gv: Ngô Phương nam

203 B5 SĐT: 0911968629 SĐT: 0985038537 SĐT: 0977592517 SĐT: 0915323718 SĐT: 0934363487 sđt: 0982523623
8
Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 4

Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 8-9 Tiết 8-9 tiết 3,4 thứ 5

40/
Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

GV: Đặng Thị Thủy GV: Nguyễn Ái Thi GV: Đỗ Mỹ Dung GV: Đinh Minh Thu Gv: Bùi Đặng Duy

SĐT: 0983620023 SĐT: 0986636489 SĐT: 0979466303 SĐT: 0912362656 sđt: 0962099363

SP ANH
NHẬT K23
Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Kinh tế chính trị (2tc) Tiếng Nhật 1 (ĐV) (4tc) Tiếng Nhật 1 (ĐV) (4tc) Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) GDTC 2
Từ 20/02
đến 04/6/23
Tiết 1-2 Tiết 2-3 Tiết 3-4 Tiết 4-5 Tiết 1-2 tiết 2,3 thứ 5

(15 tuần) GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Lê Thị Lan GV: Đỗ Bích Phượng GV: Phạm Thị Khánh Hội GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi Gv: Phạm Kim Huệ

205 B5 SĐT: 0985038537 SĐT: 0383388066 SĐT: 0782125121 SĐT: 0916288405 SĐT: 0985038537 sđt: 0919699286

Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Nhật 1 (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) Ngữ pháp TA thực hành (3tc) GDTC 4

9 Tiết 4-5 Tiết 4-5 Tiết 6-7 Tiết 4-5 tiết 9,10 thứ 6

GV: Nguyễn Đoàn Phương


GV: Đặng Thị Thủy GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Đinh Minh Thu Gv: Nguyễn Thị Nhuần
Ngân

SĐT: 0983620023 SĐT: 0702388483 SĐT: 0934363487 SĐT: 0912362656 sđt: 0912676395

Tiếng Nhật 1 (nghe nói) (4tc) Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Dẫn luận ngôn ngữ (2tc)

Tiết 6-7 Tiết 8-9 Tiết 6-7

GV: Watanabe Misuzu GV: Lê Thị Mỹ Linh GV: Ngô Thị Kim Khánh

SĐT: 0934363487 SĐT: 0932396287

SP ANH Ngữ pháp TA thực hành


Tiếng Anh 2 (nghe) (2tc) Tiếng Anh 2 (viết) (2tc) Tiếng Hàn 1 (ĐV) (3tc) Kinh tế chính trị (2tc) GDTC 2
HÀN K23 Từ 20/02 (2tc)
đến 04/6/23
Tiết 4-5 Tiết 7-8 Tiết 1-2 Tiết 6-9 Tiết 1-2 tiết 9,10 thứ 4

(15 tuần) GV: Nguyễn Ái Thi GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi GV: Nguyễn Thị Lệ Hằng GV: Nguyễn Thị Thuý Ngà GV: Đỗ Thị Khánh Nguyệt Gv: Phạm Kim Huệ

206 B5 SĐT: 0986636489 SĐT: 0985038537 SĐT: 0913386608 SĐT: 0979158508 SĐT: 0917315703 sđt: 0919699286

Tiếng Anh 2 (đọc) (2tc) Tâm lý LT&SP (2tc) Tiếng Anh 2 (nói) (2tc) GDTC 4

Tiết 9-10 Tiết 4-5 Tiết 3-4 tiết 2,3 thứ 2


10
GV: Phan Thành Nam GV: Đào Thị Mai GV: Nguyễn Thị Quỳnh Chi Gv: Nguyễn Thị Nhuần

41/
10 Thời gian Ghi
TT Lớp/phòng Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
học chú

SĐT: 0963916574 SĐT: 0984657661 SĐT: 0985038537 sđt: 0912676395

Dẫn luận ngôn ngữ (2tc) Tiếng Hàn 1 (nghe nói) (2tc)

Tiết 6-8 Tiết 6-9

GV: Ngô Thị Kim Khánh GV: Đặng Lam Giang

SĐT: 0932396287 SĐT: 0983626183

Ghi chú: Hải Phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2022


- Buổi sáng tiết 1 học từ 7h00, chiều tiết 6 học từ 13h00 BCN KHOA
- Những học phần có giờ thực hành các Đơn vị xây dựng kế hoạch thực hành (có mẫu kèm theo)
gửi về phòng Đào tạo tuần học thứ 2 trong đợt học, các lớp còn lại tuần thứ 3 trong kỳ học .
Nơi nhận:
- BGH (để báo cáo); ThS. Đỗ Thị Kiểm
- Phòng: ĐT, KT&ĐBCL, KHTC, Khoa, TTPC, HCQT, TTPV;

42/
168-207

43/
44/
45/
46/
47/
48/

You might also like