You are on page 1of 12

THỜI KHOÁ BIỂU BỒI DƯỠNG HSG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024

Thứ 2ca 1 từ 14h00


Lớp lớp Lớp
Vị trí học GV Vị trí học GV Vị trí học
10 ĐỊA HSG Anh 11 TOÁN HSG Sinh 11 12 TOÁN HSG Toán
10.1 12
10 ANH HSG Anh 11 LÍ HSG Lí11 12 LÍ
10.2
10 PHÁP HSG Pháp 11 HOÁ HSG Sử 11 12 HOÁ
10
10 C1 HSG Toán 11 SINH HSG Địa 11 12 SINH HSG Sinh 12
10
10 C2 HSG Lí10 11 TIN HSG Tin 11 12 VĂN HSG Văn 12
+12
10 C3 HSG Hoá 10 11 ANH HSG Anh 12 SỬ HSG Sử 12
11.2
10 C4 HSG Tin 10 11 PHÁP HSG Pháp 12 ĐỊA HSG Địa 12
11
10 C7 HSG Sử 10 11 C1 HSG Toán 12 ANH HSG Anh
11 12.2
10 C8 HSG Địa 10 11 C2 HSG 12 PHÁP
Anh11.1
10 C9 HSG Sinh 10 11 C3 HSG Hoá 11 12 C1 HSG Lí12
10 C10 HSG Văn 10 11 C4 HSG Văn 11 12 C2 HSG Hoá 12

Thứ 4 ca 1
Lớp lớp Lớp
Vị trí học GV Vị trí học GV Vị trí học
10 ĐỊA HSG Anh 11 TOÁN HSG Sinh 11 12 TOÁN HSG Toán
10.1 12
10 ANH HSG Anh 11 LÍ HSG Lí 11 12 LÍ
10.2
10 PHÁP HSG Pháp 11 HOÁ HSG Sử 11 12 HOÁ
10
10 C1 HSG Toán 11 SINH HSG Địa 11 12 SINH HSG Sinh 12
10
10 C2 HSG Lí10 11 TIN HSG Tin 11 12 VĂN HSG Văn 12
+12
10 C3 HSG Hoá 10 11 ANH HSG Anh 12 SỬ HSG Sử 12
11.2
10 C4 HSG Tin 10 11 PHÁP HSG Pháp 12 ĐỊA HSG Địa 12
11
10 C5 11 C1 HSG Toán 12 ANH HSG Anh
11 12.2
10 C6 11 C2 HSG 12 PHÁP
Anh11.1
10 C7 HSG Sử 10 11 C3 HSG Hoá 11 12 C1 HSG Lí12
10 C8 HSG Địa 10 11 C4 HSG Văn 11 12 C2 HSG Hoá 12
10 C9 HSG Sinh 10
10 C10 HSG Văn 10

Thứ 6 ca 1
Lớp lớp Lớp
Vị trí học GV Vị trí học GV Vị trí học
10 ĐỊA HSG Anh 11 TOÁN HSG Sinh 11 12 TOÁN HSG Toán
10.1 12
10 ANH HSG Anh 11 LÍ HSG Lí 11 12 LÍ
10.2
10 PHÁP HSG Pháp 11 HOÁ HSG Sử 11 12 HOÁ
10
10 C1 HSG Toán 11 SINH HSG Địa 11 12 SINH HSG Sinh 12
10
10 C2 HSG Lí10 11 TIN HSG Tin 11 12 VĂN HSG Văn 12
+12
10 C3 HSG Hoá 10 11 ANH HSG Anh 12 SỬ HSG Sử 12
11.2
10 C4 HSG Tin 10 11 PHÁP HSG Pháp 12 ĐỊA HSG Địa 12
11
10 C5 11 C1 HSG Toán 12 ANH HSG Anh
11 12.2
10 C6 11 C2 HSG 12 PHÁP
ANh11.1
10 C7 HSG Sử 10 11 C3 HSG Hoá 11 12 C1 HSG Lí12
10 C8 HSG Địa 10 11 C4 HSG Văn 11 12 C2 HSG Hoá 12
10 C9 HSG Sinh 10
10 C10 HSG Văn 10
GV

GV
GV
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC THÊM - DẠY THÊM TỪ 23.10
Thứ 2 Ca 2 Thứ 3
Vị trí học Lớp CA 2 GV Vị trí học Lớp CA 1
Toan 11
11 Toán T11.1 11 C4
P. Hiền A12.1 Anh 12
Toan 11
12C1 T11.2 12C1
Lê Phương A12.2 Anh 12
Toan 11
11C6 T11.3 12C2
Tr. Dũng A12.3 Anh 12
Toan 11
11 Sinh T11.4 12C3
Đỗ Tâm A12.4 Anh 12
Toan 11
11C5 T11.5 12C4
Đỗ Minh A12.5 Anh 12
Toan 11
12C2 T11.6 11C1
Ng. Hương A12.6 Anh 12
Toan 11
12C3 T11.7
Ng.Huyền 11C3 A12.7 Anh 12
Toan 11
11 Địa T11.8
H.Dũng 10 Lí T10.1 Toán 10
Toan 11
11C7 T11.9
Tr.Diên 10 Hóa T10.2 Toán 10
Toan 11
12C4 T11.10
Ng. Hải 10 Sinh T10.3 Toán 10
Toan 11
11C1 T11.11
Oanh 10 Tin T10.4 Toán 10
Toan 11
11C2 T11.12
Thu 10 Văn T10.5 Toán 10
Toan 11
11 C3 T11.13
Thắng 10 Anh T10.7 Toán 10
Toan 11
11LÍ T11.14
Thanh 10 C1 T10.9 Toán 10
10 Tin A10.1 Anh 10 Trần Hồi 10 C2 T10.10 Toán 10
10 Lí A10.2 Anh 10 Thọ Anh 10 C3 T10.11 Toán 10
10 Văn A10.3 Anh 10 Triệu Trang 10 C4 T10.12 Toán 10
10 Sử A10.4 Anh 10 Hà Hạnh 10 C5 T10.13 Toán 10
10 Địa A10.5 Anh 10 Phương Ánh 10 C6 T10.14 Toán 10
10 C1 A10.6 Anh 10 Phạm Hân 10 C7 T10.15 Toán 10
10 C2 A10.7 Anh 10 Thúy Hồng 10 C8 T10.16 Toán 10
10 C3 A10.8 Anh 10 Thúy Hiền 10 C10 T10.18 Toán 10
10 C4 A10.9 Anh 10 Tố Nga 10 Sử T10.6 Toán 10
10 C5 A10.10 Anh 10 Lâm Anh
10 C7 A10.11 Anh 10 Đỗ Hằng 11C5 H11.1 Hoá 11
10 C8 A10.12 Anh 10 Đào Hoa 11C6 H11.2 Hoá 11
10 C9 A10.13 Anh 10 Hoàng Hiền 11C7 H11.3 Hoá 11
10 C10 A10.14 Anh 10 Phương Ánh 11C2 D11.1 Địa 11
12 Địa D12.1 Địa 12 Thương
12 Toán L12.1 Lí 12 Bình
12 Lí L12.2 Lí 12 Lan
12 Hoá L12.3 Lí 12 Long
11C4 S12.1 Sinh 12 Hoa (Hoàn)

Thứ 4 Thứ 5
Vị trí học Lớp CA 2 GV Vị trí học Lớp CA 1
10 C5 V10.1 Văn 10 Oanh 10 Hoá H10.1 Hoá 10
10 C3 V10.2 văn 10 D.Hạnh 10 Lí H10.2 Hoá 10
10 C7 V10.3 Văn 10 Thắm 10 Tin H10.3 Hoá 10
10 C4 V10.4 Văn 10 Tâm 10 C6 H10.5 Hoá 10
10 C6 V10.5 Văn 10 Hiền 10 C5 H10.6 Hoá 10
10 C1 V10.6 Văn 10 Chi 10 Toán H10.4 Hoá 10
10 C2 V10.7 Văn 10 Hạnh 10 Địa Su10.1 Lịch sử 10
10 Văn V10.8 Văn 10 Nga 82 10 C7 V11.1 Văn 11
12 Sử Su12.1 Su12 Nhật 11 Sử V11.2 Văn 11
12 Hoá H12.3 Hoá 12 Nhung 10 C9 V11.3 Văn 11
11 Anh V11.4 Văn 11
12 Toán H12.1 Hoá 12 Hoa 10C8 V11.5 Văn 11
12 Lí H12.2 Hoá 12 Lê Hằng 11C1 V11.6 Văn 11
10 Hoá S10.1 Sinh 10 Hằng (Lan) 11C2 V11.7 Văn 11
10C10 V12.1 Văn 12
12 C1 V12.2 Văn 12
12 C2 V12.3 Văn 12
12 C3 V12.4 Văn 12
12 C4 V12.5 Văn 12
11 C4 S11.1 Sinh 11
11 C5 L11.1 Lí 11
11 C7 L11.2 Lí 11
11 C6 L11.3 Lí 11
11 Sinh L11.4 Lí 11
11 Tin L11.5 Lí 11
11 C3 L11.6 Lí 11

Thứ 6 Thứ 6
Vị trí học Lớp CA 2 GV Vị trí học Lớp CA 1
10 Hoá L10.2 Lí 10 N Huệ
10 C9 L10.4 Lí 10 Long
10 C8 L10.5 Lí 10 Yến
10 C10 L10.7 Lí 10 Ng.Bình
10 Tin L10.8 Lí 10 T Bình
10 C5 L10.6 Lí 10 Nga
10 Sinh L10.9 Lí 10 Lan

10 Địa D10.1 Điạ 10 Phượng


Thứ 3
GV Vị trí học Lớp CA 2 GV

11 C6
Ánh Nguyệt T12.1 Toán 12 Oanh

11C5
Thu Huyền T12.2 Toán 12 Việt

11C4
Dương Thủy T12.3 Toán 12 Hải

11C2
Thọ Anh T12.4 Toán 12 Giang

11C1
Phương Oanh T12.5 Toán 12 Tr. Dũng

12C4
Phương Ánh T12.6 Toán 12 Phương

Đ. Hằng 12C3 T12.7 Toán 12 Tâm

12C2
Diên T12.8 Toán 12 Diên

12 C1
ĐỗMinh T12.9 Toán 12 Hoan

10C8
Thu A11.1 Anh 11 Trần Hồi

11 Hoá
Tr.Dũng A11.2 Anh 11 Dương Thủy

11 Sinh
Thắng A11.3 Anh 11 Thu Huyền
11 Tin
Hương A11.4 Anh 11 Hoàng Hiền

11 C3
Phương A11.5 Anh 11 Thúy Hiền
Thanh 11 C7 A11.6 Anh 11 Đỗ Hằng
Giang 10C1 A11.7 Anh 11 Thúy Hồng
H. Dũng 10C2 A11.8 Anh 11 Tố Nga
Hải 10C4 A11.9 Anh 11 Hà Hạnh
Oanh 11 li A11.10 Anh 11 Lâm Anh
Hoan 10 Tin L10.3 Lí 10 N.Huệ
Hiền 10 Lí L10.1 Lí 10 Đoàn
Việt
Tâm

Tr. Tuấn
Ng.Phương
P.Hằng
Liên

Thứ 5
GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
Tr.Tuấn
D.Hương
Thư
Nhung
VHương
P. Hương
Thảo 10 C9 T10.17 Toán 10 Giang
Dương 10 Pháp T10.8 Toán 10 Huyền
Yến
Tr. Vĩnh
Nga 82
Ng Hạnh 11 Sử Su11.1 Sử 11 Hải
Oanh 11 Tin A11.4 Dạy bù t4 Anh 11 Hoàng Hiền
Tr.Hạnh
Thủy
Mỹ
Hương
Nga 79
Xuân
Sen (Ngọc)
Long
Nga
Yến
Huệ
Đoàn
Lan

6 Thứ 7
GV Vị trí học Lớp CA 1 GV
Thời khoá biểu học Tin học Mos học kỳ 1, năm học 2023-2024
Thứ 3 ca 2 từ 15h 40 phút
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10 C3 MOS 10 C3
Hạnh
10 C5 MOS 10C5
Thái
10 C7 MOS 10C7
Cường
10 C9 MOS 10C9

10 C10 MOS 10C10
Hùng
Thứ 4 ca 2 từ 15h 40 phút
Vị trí học lớp GV
11C5 MOS 11C5 Hạnh
Thứ 5 ca 2 từ 15h 40 phút
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10 C1 MOS 10C1 Sơn
10 C2 MOS 10C2 Hà
Ca1 thứ 5 10 C6 MOS 10C6 Hùng
10 C4 MOS 10C4 Thái

10 C8 MOS 10C8 Cường


Thứ 7 Sáng từ 7h50 tiết 2;3
11 C1 MOS 11C1

11 C2 MOS 11C2
Sơn
11 C3 MOS 11C3
Hạnh
11 C4 MOS 11C4
Thái
11C6 MOS 11C6
Hùng
11C7 MOS 11C7
Cường
GV

GV

You might also like