You are on page 1of 30

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC

NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 01

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090001 Lê Đắc Hoàng Anh 11 Toán 1 Toán
2 090002 Nguyễn Đắc Đồng 11 Toán 1 Toán
3 090003 Nguyễn Tiến Đức 11 Toán 1 Toán
4 090004 Nguyễn Đức Hiếu 11 Toán 1 Toán
5 090005 Nguyễn Văn Hoàng 12 Toán 1 Toán
6 090006 Nguyễn Bá Hưng 11 Toán 1 Toán
7 090007 Nguyễn Phúc Hưng 11 Toán 1 Toán
8 090008 Nguyễn Thế Khải 12 Toán 1 Toán
9 090009 Phạm Gia Linh 12 Toán 1 Toán
10 090010 Nguyễn Đăng Long 12 Toán 1 Toán
11 090011 Nguyễn Đức Minh 11 Toán 1 Toán
12 090012 Trần Minh Tuấn 12 Toán 1 Toán
13 090013 Nguyễn Đức Trung 11 Toán 1 Toán
14 090014 Nguyễn Lan Anh 12 Sử Lịch Sử
15 090015 Nguyễn Phúc Đạt 11 Sử Lịch Sử
16 090016 Trịnh Tuấn Đạt 11 Sử Lịch Sử
17 090017 Đặng Minh Đức 11 Sử Lịch Sử
18 090018 Bùi Chí Giang 11 Sử Lịch Sử
19 090019 Nguyễn Thu Hà 11 Sử Lịch Sử
20 090020 Cao Xuân Hải 11 Sử Lịch Sử

DS này có Toán 13 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Vật Lý 0 Hiệu trưởng
Hoá học 0
Sinh Học 0
Ngữ văn 0
Lịch Sử 7
Địa Lí 0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 02

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090021 Nguyễn Diệu Linh 11 Sử Lịch Sử
2 090022 Nguyễn Phương Linh 12 Sử Lịch Sử
3 090023 Nguyễn Ngọc Minh 11 Sử Lịch Sử
4 090024 Vũ Thị Nga 11 Sử Lịch Sử
5 090025 Nguyễn Hải Ngân 11 Sử Lịch Sử
6 090026 Ngô Hồng Ngọc 12 Sử Lịch Sử
7 090027 Vũ Thảo Nguyên 12 Sử Lịch Sử
8 090028 Đỗ Đàm Yến Nhi 11 Sử Lịch Sử
9 090029 Nguyễn Thị Yến Nhi 11 Sử Lịch Sử
10 090030 Nguyễn Khánh Phương 11 Sử Lịch Sử
11 090031 Vương Mai Phương 11 Sử Lịch Sử
12 090032 Vũ Thị Phượng 11 Sử Lịch Sử
13 090033 Nguyễn Thị Lệ Quyên 12 Sử Lịch Sử
14 090034 Phạm Cẩm Tú 12 Sử Lịch Sử
15 090035 Nguyễn Thanh Thảo 11 Sử Lịch Sử
16 090036 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12 Sử Lịch Sử
17 090037 Nguyễn Thị Thu 12 Sử Lịch Sử
18 090038 Nguyễn Thị Phương Uyên 12 Sử Lịch Sử
19 090039 Nguyễn Nhất Vĩ 11 Sử Lịch Sử
20 090040 Ngô Phương Nhật Vy 11 Sử Lịch Sử
21 090041 Nguyễn Thanh Xuân 12 Sử Lịch Sử
DS này có Toán 0 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm
Vật Lý 0 Hiệu trưởng
Hoá học 0
Sinh Học 0
Ngữ văn 0
Lịch Sử 21
Địa Lí 0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 03

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090042 Nguyễn Lan Anh 11 Địa Địa Lí
2 090043 Nguyễn Thị Ánh 11 Địa Địa Lí
3 090044 Nguyễn Thị Minh Ánh 12 Địa Địa Lí
4 090045 Nguyễn Hương Giang 11 Địa Địa Lí
5 090046 Nguyễn Thị Giang 11 Địa Địa Lí
6 090047 Ngô Lan Hương 11 Địa Địa Lí
7 090048 Trịnh Thị Hường 12 Địa Địa Lí
8 090049 Nguyễn Thị Như Liên 11 Địa Địa Lí
9 090050 Nguyễn Khánh Linh 12 Địa Địa Lí
10 090051 Nguyễn Thị Ánh Linh 12 Địa Địa Lí
11 090052 Trần Huyền Linh 12 Địa Địa Lí
12 090053 Hoàng Ngọc Mai 11 Địa Địa Lí
13 090054 Trần Thị Vân Nga 12 Địa Địa Lí
14 090055 Vũ Bảo Ngân 11 Địa Địa Lí
15 090056 Nguyễn Hồng Vân 11 Địa Địa Lí
16 090057 Nguyễn Lan Viên 11 Địa Địa Lí
17 090058 Mai Thị Hải Yến 12 Địa Địa Lí
18 090059 Cao Thanh Mai Anh 12 Văn 1 Ngữ Văn
19 090060 Đỗ Ngọc Anh 11 Văn 1 Ngữ Văn
20 090061 Nguyễn Phương Anh 12 Văn 1 Ngữ Văn
21 090062 Nguyễn Thị Lan Anh 11 Văn 1 Ngữ Văn
22 090063 Nguyễn Thị Phương Anh 11 Văn 1 Ngữ Văn

DS này có Toán 0 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Vật Lý 0 Hiệu trưởng
Hoá học 0
Sinh Học 0
Ngữ văn 5
Lịch Sử 0
Địa Lí 17
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 04

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090064 Nguyễn Thị Vân Anh 12 Văn 1 Ngữ Văn
2 090065 Nguyễn Thị Bảo Châm 11 Văn 1 Ngữ Văn
3 090066 Nguyễn Hoàng Tú Chi 10 Văn 1 Ngữ Văn
4 090067 Nguyễn Thị Chung 11 Văn 1 Ngữ Văn
5 090068 Nguyễn Khánh Hợp 11 Văn 1 Ngữ Văn
6 090069 Lại Thị Hải Linh 11 Văn 1 Ngữ Văn
7 090070 Tạ Nhật Linh 11 Văn 1 Ngữ Văn
8 090071 Vũ Hải Long 11 Văn 1 Ngữ Văn
9 090072 Lương Hiền Mai 12 Văn 1 Ngữ Văn
10 090073 Nguyễn Quang Minh 12 Văn 1 Ngữ Văn
11 090074 Nguyễn Phương Ngân 12 Văn 1 Ngữ Văn
12 090075 Nguyễn Thị Tú Oanh 11 Văn 1 Ngữ Văn
13 090076 Nguyễn Hoàng Phương Quỳnh 12 Văn 1 Ngữ Văn
14 090077 Nguyễn Thị Phương Thảo 11 Văn 1 Ngữ Văn
15 090078 Nguyễn Thị Thu 12 Văn 1 Ngữ Văn
16 090079 Nguyễn Thị Thương 12 Văn 1 Ngữ Văn
17 090080 Nguyễn Huyền Trang 11 Văn 1 Ngữ Văn
18 090081 Nguyễn Thị Hà Trang 11 Văn 1 Ngữ Văn
19 090082 Nguyễn Thị Trang 11 Văn 1 Ngữ Văn
20 090083 Nguyễn Thư Trang 12 Văn 1 Ngữ Văn
21 090084 Phạm Thị Thuỳ Trang 12 Văn 1 Ngữ Văn
22 090085 Nguyễn Thị Xuân 12 Văn 1 Ngữ Văn

DS này có Toán 0 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Vật Lý 0 Hiệu trưởng
Hoá học 0
Sinh Học 0
Ngữ văn 22
Lịch Sử 0
Địa Lí 0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 05

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090086 Nguyễn Việt Anh 12 Lý Vật Lý
2 090087 Nguyễn Văn Tuấn Anh 12 Lý Vật Lý
3 090088 Nguyễn Tiến Dũng 11 Lý Vật Lý
4 090089 Nguyễn Văn Dương 12 Lý Vật Lý
5 090090 Lưu Thành Đạt 11 Lý Vật Lý
6 090091 Nguyễn Đắc Được 12 Lý Vật Lý
7 090092 Khúc Đình Giang 12 Lý Vật Lý
8 090093 Nguyễn Trần Hiệu 11 Lý Vật Lý
9 090094 Mai Phúc Hưng 11 Lý Vật Lý
10 090095 Hà Tuấn Kiệt 11 Lý Vật Lý
11 090096 Nguyễn Khải 12 Lý Vật Lý
12 090097 Đỗ Tiến Minh 11 Lý Vật Lý
13 090098 Nguyễn Gia Minh 12 Lý Vật Lý
14 090099 Trương Quang Minh 11 Lý Vật Lý
15 090100 Nguyễn Đức Nguyên 12 Lý Vật Lý
16 090101 Nguyễn Khôi Nguyên 11 Lý Vật Lý
17 090102 Ngô Thế Phong 11 Lý Vật Lý
18 090103 Bùi Huy Phước 11 Lý Vật Lý
19 090104 Nguyễn Gia Tuyển 12 Lý Vật Lý
20 090105 Đào Khắc Thọ 11 Lý Vật Lý
21 090106 Nguyễn Công Vinh 11 Lý Vật Lý

DS này có Toán 0 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Vật Lý 21 Hiệu trưởng
Hoá học 0
Sinh Học 0
Ngữ văn 0
Lịch Sử 0
Địa Lí 0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 06

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090107 Nguyễn Thị Nguyệt Ân 11 Hóa Hóa học
2 090108 Bùi Thị Khánh Chi 11 Hóa Hóa học
3 090109 Nguyễn Nguyên Khánh Chi 11 Hóa Hóa học
4 090110 Ngô Đình Dũng 11 Hóa Hóa học
5 090111 Ngô Thế Duy 11 Hóa Hóa học
6 090112 Nguyễn Hoàng Hải 11 Hóa Hóa học
7 090113 Nguyễn Vũ Hiển 12 Hóa Hóa học
8 090114 Đặng Quang Huy 11 Hóa Hóa học
9 090115 Nguyễn Hữu Tiến Hưng 12 Hóa Hóa học
10 090116 Lại Đình Kiên 12 Hóa Hóa học
11 090117 Nguyễn Hữu Khang 11 Hóa Hóa học
12 090118 Nguyễn Thành Lộc 11 Hóa Hóa học
13 090119 Ngô Quang Minh 11 Hóa Hóa học
14 090120 Nguyễn Hải Nam 11 Hóa Hóa học
15 090121 Phan Hải Nam 11 Hóa Hóa học
16 090122 Trần Minh Phong 11 Hóa Hóa học
17 090123 Tạ Đức Quân 12 Hóa Hóa học
18 090124 Nguyễn Xuân Thuân 11 Hóa Hóa học
19 090125 Nguyễn Minh Trí 11 Hóa Hóa học
20 090126 Dương Minh Triết 12 Hóa Hóa học
21 090127 Hoàng Quốc Việt 12 Hóa Hóa học

DS này có Toán 0 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Vật Lý 0 Hiệu trưởng
Hoá học 21
Sinh Học 0
Ngữ văn 0
Lịch Sử 0
Địa Lí 0
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 07

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090128 Nguyễn Thị Ánh 11 Sinh Sinh Học
2 090129 Nguyễn Văn Chắc 12 Sinh Sinh Học
3 090130 Đặng Phương Châm 11 Sinh Sinh Học
4 090131 Lê Xuân Đăng 12 Sinh Sinh Học
5 090132 Nguyễn Hải Đức 11 Sinh Sinh Học
6 090133 Nguyễn Anh Khôi 12 Sinh Sinh Học
7 090134 Nguyễn Tùng lâm 12 Sinh Sinh Học
8 090135 Nguyễn Vân Ly 11 Sinh Sinh Học
9 090136 Bùi Dương Quang Minh 11 Sinh Sinh Học
10 090137 Nguyễn Quang Minh 11 Sinh Sinh Học
11 090138 Phạm Trà My 11 Sinh Sinh Học
12 090139 Vương Nguyệt Nhi 11 Sinh Sinh Học
13 090140 Thang Thị Nhung 12 Sinh Sinh Học
14 090141 Đoàn Duy Quang 12 Sinh Sinh Học
15 090142 Lưu Văn Quang 12 Sinh Sinh Học
16 090143 Nguyễn Đăng Quân 11 Sinh Sinh Học
17 090144 Hoàng Thị Thủy Tiên 12 Sinh Sinh Học
18 090145 Hoàng Công Toàn 12 Sinh Sinh Học
19 090146 Nguyễn Đức Tuyến 11 Sinh Sinh Học
20 090147 Nguyễn Minh Thư 11 Sinh Sinh Học
21 090148 Trần Hồng Trà 11 Sinh Sinh Học
22 090149 Nguyễn Thị Mai Trang 11 Sinh Sinh Học
23 090150 Nguyễn Thị Minh Trang 11 Sinh Sinh Học
24 090151 Lại Thị Vang 11 Sinh Sinh Học

DS này có Sinh học 24 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Hiệu trưởng
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 08

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090152 Ngô Phương Anh 12 Anh 1 Tiếng Anh
2 090153 Trần Bảo Anh 12 Anh 1 Tiếng Anh
3 090154 Nguyễn Hà Chi 11 Anh 1 Tiếng Anh
4 090155 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi 11 Anh 2 Tiếng Anh
5 090156 Nguyễn Đức Hải 11 Anh 1 Tiếng Anh
6 090157 Hoàng Quốc Huy 11 Anh 1 Tiếng Anh
7 090158 Nguyễn Thị Huyền 12 Anh 1 Tiếng Anh
8 090159 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11 Anh 1 Tiếng Anh
9 090160 Hoàng Trung Kiên 11 Anh 1 Tiếng Anh
10 090161 Nguyễn Ngọc Khánh 11 Anh 2 Tiếng Anh
11 090162 Phạm Trần Tiến Khánh 11 Anh 1 Tiếng Anh
12 090163 Trương Ngọc Khánh 11 Anh 1 Tiếng Anh
13 090164 Đỗ Văn Hoàng Lân 12 Anh 1 Tiếng Anh
14 090165 Bùi Văn Long 12 Anh 1 Tiếng Anh
15 090166 Phương Vĩnh Lộc 11 Anh 1 Tiếng Anh
16 090167 Nguyễn Đức Minh 12 Anh 1 Tiếng Anh
17 090168 Nguyễn Nhật Minh 11 Anh 1 Tiếng Anh
18 090169 Lưu Hồng Phong 11 Anh 1 Tiếng Anh
19 090170 Nguyễn Tri Phương 11 Anh 1 Tiếng Anh
20 090171 Nguyễn Thu Trang 12 Anh 1 Tiếng Anh
21 090172 Nguyễn Thái Uyên 11 Anh 1 Tiếng Anh

DS này có Tiếng Anh 21 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Hiệu trưởng
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC
NĂM HỌC 2023 - 2024

DANH SÁCH PHÒNG THI SỐ 09

Nơi sinh
STT SBD Họ và tên Lớp Môn thi Giới tính
(Huyện/TP)
1 090173 Nguyễn Thế Việt Anh Tin 11 Tin học
2 090174 Tạ Vũ Ngọc Ánh Tin 11 Tin học
3 090175 Ngô Công Đức Tin 11 Tin học
4 090176 Nguyễn Minh Đức Tin 12 Tin học
5 090177 Nguyễn Thị Hoà Tin 12 Tin học
6 090178 Nguyễn Như Quang Huy Tin 12 Tin học
7 090179 Hoàng Tiến Mạnh Tin 11 Tin học
8 090180 Trương Hà Ngân Tin 11 Tin học
9 090181 Trịnh Như Ngọc Tin 11 Tin học
10 090182 Phạm Hoàng Phú Tin 11 Tin học
11 090183 Nguyễn Đình Sơn Tin 11 Tin học
12 090184 Nguyễn Huy Tú Tin 11 Tin học
13 090185 Nguyễn Khắc Thụ Tin 12 Tin học
14 090186 Nguyễn Thế Việt Tin 11 Tin học

DS này có Tin học 14 Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 01

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 02

Ghi chú
Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023
Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 03

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 04

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 05

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 06

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 07

Ghi chú
Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023
Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 08

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng
KỲ THI LẬP TIỀN ĐỘI TUYỂN HSG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2023 - 2024

HÒNG THI SỐ 09

Ghi chú

Bắc Ninh, ngày ...... tháng 07 năm 2023


Hiệu trưởng

You might also like