Professional Documents
Culture Documents
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 7 3. Ngữ văn 10
2. Hóa học 7 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.
Danh sách gồm 20 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 5 3. Sinh học 9
2. Hóa học 6 4.
Danh sách gồm 20 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 5 3. Sinh học 9
2. Hóa học 6 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 12 3.
2. Địa lí 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 12 3.
2. Địa lí 12 4.
Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 11 3.
2. Địa lí 11 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.
Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 22 3.
2. 4.
Danh sách gồm 15 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 15 3.
2. 4.
Danh sách gồm 16 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 16 3.
2. 4.
Danh sách gồm 17 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 17 3.
2. 4.
Danh sách gồm 18 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 18 3.
2. 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 11 3. Sinh học 3
2. Ngữ Văn 10 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 10 3. Sinh học 4
2. Ngữ Văn 10 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.
Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 6
2. Hóa học 8 4.
Danh sách gồm 21 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 5
2. Hóa học 8 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 10 3. Sinh học 7
2. Hóa học 7 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 12 3.
2. Địa lí 12 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 12 3.
2. Địa lí 12 4.
Danh sách gồm 21 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 10 3.
2. Địa lí 11 4.
Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.
Danh sách gồm 23 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 23 3.
2. 4.
Danh sách gồm 19 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 19 3.
2. 4.
Danh sách gồm 17 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 17 3.
2. 4.
Danh sách gồm 18 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 18 3.
2. 4.
Danh sách gồm 13 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 13 3.
2. 4.
Danh sách gồm 13 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 13 3.
2. 4.