You are on page 1of 40

KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI

TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 01


ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010001 026207000244 01 Toán Nguyễn Việt An 30/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
2 01 010002 026307004584 01 Toán Đường Thị Mai Anh 15/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
3 01 010003 026207008881 01 Toán Lê Tuấn Anh 12/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
4 01 010004 026307014383 01 Toán Nguyễn Phương Anh 21/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
5 01 010005 026207008941 01 Toán Nguyễn Quang Anh 09/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
6 01 010006 026207008938 01 Toán Nguyễn Tuấn Anh 16/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
7 01 010007 026207005147 01 Toán Phan Tuấn Anh 04/12/2007 Nam Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
8 01 010008 026307000634 01 Toán Hà Ngọc Ánh 03/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
9 01 010009 026207000689 01 Toán Nguyễn Thanh Bình 16/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
10 01 010010 026307011004 01 Toán Trần Thị Mai Chi 14/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
11 01 010011 026207003796 01 Toán Cao Xuân Chuyên 12/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
12 01 010012 026207004228 01 Toán Nguyễn Cao Công 24/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 01
13 01 010198 026307009054 06 Ngữ văn Đỗ Phương Anh 21/06/2007 Nữ Hồ Chí Minh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01
14 01 010199 026307013029 06 Ngữ văn Lê Châu Anh 21/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01
15 01 010200 026307014370 06 Ngữ văn Mai Thị Hà Anh 30/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
16 01 010201 01307009303 06 Ngữ văn Nguyễn Hồng Bảo Anh 18/11/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01
17 01 010202 026307012930 06 Ngữ văn Nguyễn Thị Vân Anh 26/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
18 01 010203 026307003390 06 Ngữ văn Trần Minh Anh 11/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01
19 01 010204 026307014190 06 Ngữ văn Trần Phương Anh 14/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
20 01 010205 026307006941 06 Ngữ văn Vũ Phan Phương Anh 06/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
21 01 010206 026307000757 06 Ngữ văn Lê Đỗ Minh Ánh 24/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
22 01 010207 026307003478 06 Ngữ văn Nghiêm Thị Ngọc Ánh 02/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 01
23 01 010208 026307011239 06 Ngữ văn Đỗ Thị Mỹ Dung 07/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01
24 01 010209 026307007147 06 Ngữ văn Lưu Thị Thùy Dung 23/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 01

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 02
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010013 026307004696 01 Toán Hà Ngọc Diệp 05/04/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
2 01 010014 026307004612 01 Toán Nguyễn Thị Dinh 01/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
3 01 010015 026207005057 01 Toán Vũ Việt Dũng 18/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
4 01 010016 026207001511 01 Toán Nguyễn Văn Duy 24/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
5 01 010017 026207007787 01 Toán Nguyễn Phan Dương 04/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
6 01 010018 026207011240 01 Toán Nguyễn Thái Dương 26/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
7 01 010019 026207004149 01 Toán Nguyễn Trọng Đạt 03/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
8 01 010020 026207009039 01 Toán Phan Đức Đạt 26/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
9 01 010021 026207002163 01 Toán Hoàng Minh Đăng 09/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
10 01 010022 026207003803 01 Toán Nguyễn Công Hải Đăng 21/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
11 01 010023 026307009155 01 Toán Phạm Thị Thùy Giang 08/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
12 01 010024 026207006917 01 Toán Nguyễn Tiến Hải 11/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 02
13 01 010210 026307004250 06 Ngữ văn Lê Ánh Dương 08/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
14 01 010211 026307000692 06 Ngữ văn Ngô Thùy Dương 08/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 02
15 01 010212 026307002976 06 Ngữ văn Phạm Hà Thùy Dương 28/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
16 01 010213 08307005304 06 Ngữ văn Vũ Hồng Gấm 01/04/2007 Nữ Tuyên Quang 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 02
17 01 010214 026307011036 06 Ngữ văn Lê Hương Giang 26/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 02
18 01 010215 026307000570 06 Ngữ văn Lê Thu Giang 24/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
19 01 010216 014307015689 06 Ngữ văn Trịnh Hương Giang 11/11/2007 Nữ Sơn La 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
20 01 010217 026307006577 06 Ngữ văn Vương Lưu Hương Giang 27/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
21 01 010218 026307009228 06 Ngữ văn Đặng Thu Hà 26/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
22 01 010219 026307005785 06 Ngữ văn Lê Ngọc Hoa 19/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02
23 01 010220 026307003029 06 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 02
24 01 010221 026307012331 06 Ngữ văn Nguyễn Vũ Thu Huyền 01/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 02

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 03
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010025 026307010157 01 Toán Vũ Thị Minh Hạnh 04/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
2 01 010026 026207009225 01 Toán Nguyễn Đăng Quang Hiếu 30/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
3 01 010027 026207000306 01 Toán Nguyễn Huy Hiệu 03/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
4 01 010028 026207012945 01 Toán Vũ Kim Hoàn 07/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
5 01 010029 026307005768 01 Toán Lê Thị Như Huệ 05/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
6 01 010030 026207014270 01 Toán Nghiêm Xuân Hùng 20/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
7 01 010031 001307024783 01 Toán Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 26/06/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
8 01 010032 026207006076 01 Toán Nguyễn Quang Khải 27/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
9 01 010033 026207004193 01 Toán Nguyễn Nam Khánh 21/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
10 01 010034 026207005203 01 Toán Phạm Đình Khôi 30/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
11 01 010035 026207014249 01 Toán Nguyễn Hoàng Lâm 02/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
12 01 010036 026207008866 01 Toán Nguyễn Thành Luân 22/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 03
13 01 010222 026307010986 06 Ngữ văn Dương Thị Thùy Linh 11/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 03
14 01 010223 026307005409 06 Ngữ văn Đỗ Nhật Mai Linh 15/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
15 01 010224 026307006179 06 Ngữ văn Đỗ Thị Khánh Linh 17/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 03
16 01 010225 026307005333 06 Ngữ văn Lê Mai Linh 20/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 03
17 01 010226 026307010298 06 Ngữ văn Nguyễn Phương Linh 09/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
18 01 010227 026307000874 06 Ngữ văn Phạm Dương Nhật Linh 27/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
19 01 010228 026307013233 06 Ngữ văn Phùng Ngọc Linh 14/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
20 01 010229 026307006716 06 Ngữ văn Trần Phương Linh 09/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 03
21 01 010230 026307010552 06 Ngữ văn Trần Thùy Linh 07/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
22 01 010231 026307010317 06 Ngữ văn Đỗ Thị Ly 11/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 03
23 01 010232 026307005929 06 Ngữ văn Lê Hương Ly 31/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03
24 01 010233 026307011625 06 Ngữ văn Nguyễn Hương Ly 30/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 03

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 04
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010037 026307007667 01 Toán Trần Thảo Ly 21/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
2 01 010038 026207011832 01 Toán Hoàng Quang Minh 06/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
3 01 010039 026307000478 01 Toán Nguyễn Thị Thảo My 23/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
4 01 010040 026207007338 01 Toán Nguyễn Hồng Nam 06/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
5 01 010041 026207002841 01 Toán Nguyễn Anh Phong 25/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
6 01 010042 026307000096 01 Toán Trần Thu Phương 09/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
7 01 010043 026307008718 01 Toán Nguyễn Bích Phượng 20/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
8 01 010044 026207011686 01 Toán Bùi Nhật Quang 29/09/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
9 01 010045 026207008601 01 Toán Nguyễn Chí Quyền 12/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
10 01 010046 026207000063 01 Toán Nguyễn Đức Quyền 28/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
11 01 010047 026307000537 01 Toán Đoàn Như Quỳnh 24/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
12 01 010048 025207009943 01 Toán Bạch Thái Sơn 30/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 04
13 01 010234 026307006351 06 Ngữ văn Phan Quỳnh Mai 13/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
14 01 010235 026307009016 06 Ngữ văn Trần Đào Hoa Mai 23/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
15 01 010236 026307010292 06 Ngữ văn Trần Thị Ban Mai 28/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
16 01 010237 026307008360 06 Ngữ văn Vũ Thị Ngọc Mai 24/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
17 01 010238 026307006141 06 Ngữ văn Nguyễn Hồng Minh 14/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
18 01 010239 026307005027 06 Ngữ văn Đỗ Trà My 05/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 04
19 01 010240 026307012948 06 Ngữ văn Vũ Hà My 13/12/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
20 01 010241 026307011417 06 Ngữ văn Triệu Thị Na 16/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 04
21 01 010242 026307000553 06 Ngữ văn Đinh Khánh Ngân 13/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 04
22 01 010243 026307011812 06 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Ngân 30/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 04
23 01 010244 026307004256 06 Ngữ văn Hà Bích Ngọc 20/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 04
24 01 010245 026307000502 06 Ngữ văn Hoàng Lê Yến Nhi 29/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 04

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 05
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010049 026207009324 01 Toán Vũ Trường Sơn 12/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
2 01 010050 026307005479 01 Toán Chu Vĩnh Thanh 22/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
3 01 010051 026207001801 01 Toán Nguyễn Phúc Thành 11/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
4 01 010052 026307003599 01 Toán Nguyễn Diệu Thảo 07/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
5 01 010053 026207002955 01 Toán Dương Văn Thắng 28/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
6 01 010054 026207003296 01 Toán Nguyễn Doãn Thuận 03/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
7 01 010055 026307008104 01 Toán Nguyễn Anh Thư 14/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
8 01 010056 026307004010 01 Toán Nguyễn Hoàng Minh Thư 24/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
9 01 010057 026207004427 01 Toán Bùi Quang Toàn 14/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
10 01 010058 026307001104 01 Toán Trần Hà Trang 09/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
11 01 010059 001207049462 01 Toán Tạ Minh Tuấn 31/01/2007 Nam TP Hồ Chí Minh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
12 01 010060 026307008310 01 Toán Nguyễn Thị Tuyết 28/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 T T Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh Lê Xuân Đại+ Đoàn Tuấn Anh 05
13 01 010246 026307012031 06 Ngữ văn Lăng Hà Phương 12/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
14 01 010247 026307011396 06 Ngữ văn Trần Lan Phương 24/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 05
15 01 010248 026307012809 06 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Quyên 22/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
16 01 010249 026307007355 06 Ngữ văn Dương Như Quỳnh 12/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
17 01 010250 026307004049 06 Ngữ văn Phạm Thị Diễm Quỳnh 04/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
18 01 010251 026207001553 06 Ngữ văn Nguyễn Lê Huy Thành 05/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
19 01 010252 026307010653 06 Ngữ văn Nguyễn Phương Thảo 15/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 05
20 01 010253 026307004112 06 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Thu 01/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 05
21 01 010254 026307003711 06 Ngữ văn Bùi Anh Thư 08/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
22 01 010255 026307000123 06 Ngữ văn Lê Anh Thư 19/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 05
23 01 010256 026307014003 06 Ngữ văn Phan Anh Thư 17/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05
24 01 010257 026307012902 06 Ngữ văn Hà Thị Mai Trang 23/08/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 05

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 06
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010061 026207006154 02 Vật lí Đường Gia Bảo 12/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
2 01 010062 026307003718 02 Vật lí Nguyễn Thái Bảo 19/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
3 01 010063 026207012433 02 Vật lí Ngô Anh Dũng 14/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
4 01 010064 026207010779 02 Vật lí Lại Huy Dương 11/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
5 01 010065 026207010883 02 Vật lí Lê Tùng Dương 18/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
6 01 010066 026307010137 02 Vật lí Trần Ánh Dương 21/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
7 01 010067 026207005174 02 Vật lí Nguyễn Minh Đăng 24/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 06
8 01 010094 025207001006 03 Hóa học Dương Thành Anh 07/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
9 01 010095 026307006443 03 Hóa học Hoàng Dương Hoài Anh 15/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
10 01 010096 001307016558 03 Hóa học Lê Thị Hiền Anh 26/11/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
11 01 010097 026207002632 03 Hóa học Trịnh Đức Anh 12/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
12 01 010098 026207012937 03 Hóa học Phan Thanh Bình 21/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
13 01 010099 026307009174 03 Hóa học Ngô Kim Dung 20/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
14 01 010100 026207006589 03 Hóa học Nguyễn Tiến Dũng 26/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 06
15 01 010258 026307012271 06 Ngữ văn Lê Quỳnh Trang 08/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
16 01 010259 026307011479 06 Ngữ văn Lê Thị Quỳnh Trang 16/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
17 01 010260 026307003926 06 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thu Trang 28/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
18 01 010261 026307003128 06 Ngữ văn Trần Thị Thu Trang 16/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
19 01 010262 026307009728 06 Ngữ văn Vũ Thu Trang 19/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 06
20 01 010263 026307011975 06 Ngữ văn Nguyễn Trần Bảo Trâm 02/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 06
21 01 010264 026307012921 06 Ngữ văn Lê Ánh Tuyết 20/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
22 01 010265 026307014258 06 Ngữ văn Lê Thị Thủy Uyên 01/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06
23 01 010266 026307007033 06 Ngữ văn Nguyễn Thảo Vi 17/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 T T Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh Trần Hoài Anh+ Nguyễn Thị Lan Anh 06
24 01 010267 036307014964 06 Ngữ văn Bùi Thanh Xuân 30/06/2007 Nữ Nam Định 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 T T Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh Dương Thị Thu Ngân + Dương Ngọc Anh 06

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 7 3. Ngữ văn 10
2. Hóa học 7 4.
Ngày tháng 4 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 07
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010068 026207003520 02 Vật lí Nguyễn Hoàn Hảo 13/12/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
2 01 010069 026207004879 02 Vật lí Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 23/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
3 01 010070 026307006536 02 Vật lí Trần Thị Hoa Hồng 12/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
4 01 010071 026207000519 02 Vật lí Lê Mạnh Hùng 10/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
5 01 010072 026207013947 02 Vật lí Nguyễn Duy Hưng 03/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
6 01 010073 038207001824 02 Vật lí Nguyễn Tấn Hưng 20/01/2007 Nam Thanh Hóa 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
7 01 010074 026307011877 02 Vật lí Nguyễn Thị Thu Hường 01/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
8 01 010075 026207000200 02 Vật lí Khổng Nam Khánh 14/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 07
9 01 010101 026307012317 03 Hóa học Phan Lê Bạch Dương 19/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
10 01 010102 026207011980 03 Hóa học Nguyễn Thành Đạt 30/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
11 01 010103 026207006992 03 Hóa học Trần Tiến Đạt 25/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
12 01 010104 026207007880 03 Hóa học Nguyễn Việt Đức 02/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
13 01 010105 026307007636 03 Hóa học Kim Thu Hằng 27/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
14 01 010106 026207000266 03 Hóa học Hoàng Trung Hiếu 01/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
15 01 010107 026207009678 03 Hóa học Nguyễn Xuân Huấn 30/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
16 01 010108 026207006185 03 Hóa học Nguyễn Quang Huy 25/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 07
17 01 010129 026307004540 04 Sinh học Lê Huyền Phương Anh 19/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
18 01 010130 026307006592 04 Sinh học Nguyễn Lê Ngọc Anh 17/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
19 01 010131 026207008298 04 Sinh học Triệu Hồng Anh 24/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
20 01 010132 026207011317 04 Sinh học Đặng Quang Bình 30/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
21 01 010133 026207008304 04 Sinh học Nguyễn Ngọc Bình 10/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
22 01 010134 026307000078 04 Sinh học Nguyễn Bảo Ngọc Diệp 27/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
23 01 010135 026207003578 04 Sinh học Nguyễn Công Doanh 15/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07
24 01 010136 026207005202 04 Sinh học Đinh Văn Duy 20/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 07

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 08
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010076 026207000503 02 Vật lí Hoàng Bảo Long 21/08/2007 Nam Bình Dương 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
2 01 010077 026207004203 02 Vật lí Nguyễn Tùng Mạnh 20/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
3 01 010078 026207000747 02 Vật lí Phùng Đình Mạnh 25/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
4 01 010079 026207005450 02 Vật lí Tạ Tiến Mạnh 14/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
5 01 010080 022207001946 02 Vật lí Dương Nhật Minh 22/03/2007 Nam Quảng Ninh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
6 01 010081 026207007315 02 Vật lí Nguyễn Quang Minh 13/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
7 01 010082 026207000548 02 Vật lí Nguyễn Quang Minh 16/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
8 01 010083 026207000553 02 Vật lí Phạm Nhật Minh 28/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 08
9 01 010109 026207004790 03 Hóa học Đặng Gia Hưng 20/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
10 01 010110 026207002872 03 Hóa học Vũ Hồng Khánh 03/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
11 01 010111 026207010581 03 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 02/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
12 01 010112 026207013142 03 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 09/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
13 01 010113 026307011504 03 Hóa học Bùi Nhật Linh 28/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
14 01 010114 026307004528 03 Hóa học Phạm Huyền Khánh Linh 24/05/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
15 01 010115 026307008446 03 Hóa học Phạm Trà My 04/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
16 01 010116 026207008650 03 Hóa học Quản Trọng Nam 30/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 08
17 01 010137 026307006594 04 Sinh học Nguyễn Mai Dương 24/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
18 01 010138 026307010829 04 Sinh học Phùng Thùy Dương 09/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
19 01 010139 026207004138 04 Sinh học Trần Anh Đức 13/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
20 01 010140 026307014049 04 Sinh học Nguyễn Thị Minh Hải 08/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
21 01 010141 026207000549 04 Sinh học Trần Trọng Hiếu 30/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
22 01 010142 026307011495 04 Sinh học Trương Thị Huệ 12/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
23 01 010143 026207000645 04 Sinh học Nguyễn Đức Huy 21/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08
24 01 010144 026307006424 04 Sinh học Phạm Thị Khánh Huyền 27/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 08

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 09
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010084 026307003154 02 Vật lí Vũ Thị Hà My 30/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 09
2 01 010085 002207000922 02 Vật lí Trần Mạnh Nghĩa 29/03/2007 Nam Hà Giang 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 09
3 01 010086 026207003362 02 Vật lí Bùi Đại Phú 30/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 09
4 01 010087 001207062139 02 Vật lí Trịnh Nhật Quang 08/02/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 09
5 01 010088 026207010001 02 Vật lí Nguyễn Minh Tâm 10/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 09
6 01 010117 026207006518 03 Hóa học Phạm Quang Phú 24/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
7 01 010118 026207000009 03 Hóa học Kiều Kim Phụng 10/01/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
8 01 010119 026307010968 03 Hóa học Nguyễn Thị Mai Phương 24/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
9 01 010120 026207013841 03 Hóa học Nguyễn Hồng Quân 03/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
10 01 010121 001207040010 03 Hóa học Nguyễn Phú Quý 02/01/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
11 01 010122 026307006565 03 Hóa học Bùi Dương Phương Thảo 22/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 09
12 01 010145 026307012984 04 Sinh học Phùng Thị Thanh Hương 09/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
13 01 010146 026207000561 04 Sinh học Nguyễn Tùng Lâm 31/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
14 01 010147 026307007503 04 Sinh học Hà Ngọc Linh 05/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
15 01 010148 026307003775 04 Sinh học Nguyễn Hương Ly 27/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
16 01 010149 026307009626 04 Sinh học Đặng Ngọc Mai 19/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
17 01 010150 026207011071 04 Sinh học Nguyễn Đức Minh 20/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
18 01 010151 026307000669 04 Sinh học Nguyễn Trà My 06/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
19 01 010152 026207007920 04 Sinh học Nguyễn Huy Nam 20/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09
20 01 010153 026307000233 04 Sinh học Nguyễn Thị Hương Nguyên 22/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 09

Danh sách gồm 20 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 5 3. Sinh học 9
2. Hóa học 6 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 10
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010089 026207011722 02 Vật lí Vũ Phú Thắng 01/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 10
2 01 010090 026307011788 02 Vật lí Phạm Anh Thư 04/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 10
3 01 010091 026207000780 02 Vật lí Nguyễn Minh Trí 28/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 10
4 01 010092 026207003962 02 Vật lí Phan Lương Tuấn 11/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 10
5 01 010093 026207011507 02 Vật lí Nguyễn Quốc Việt 13/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 T T Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Dương Cẩn 10
6 01 010123 026307010252 03 Hóa học Nguyễn Trịnh Minh Thư 28/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
7 01 010124 026307000539 03 Hóa học Trần Anh Thư 03/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
8 01 010125 026307003273 03 Hóa học Hoàng Lê Huyền Trang 22/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
9 01 010126 026307008669 03 Hóa học Nguyễn Bảo Trâm 09/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
10 01 010127 026207005058 03 Hóa học Phan Trọng Tuệ 23/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
11 01 010128 026307000782 03 Hóa học Nguyễn Phương Yến 29/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 T T Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo Nguyễn Đắc Tứ - Trần Hoài Thu - Hà Thị Thảo 10
12 01 010154 026307010047 04 Sinh học Lương Thị Uyển Nhi 24/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
13 01 010155 026307005135 04 Sinh học Nguyễn Hà Phương 31/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
14 01 010156 026207010634 04 Sinh học Nguyễn Tuệ Quang 19/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
15 01 010157 001207013175 04 Sinh học Trương Đức Sơn 25/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
16 01 010158 026307010148 04 Sinh học Lưu Nguyễn Hoài Tân 26/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
17 01 010159 026307013342 04 Sinh học Lê Minh Thương 21/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
18 01 010160 026307007272 04 Sinh học Lê Thị Thùy Trâm 21/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
19 01 010161 025307010838 04 Sinh học Nguyễn Khánh Vân 27/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10
20 01 010162 026307008848 04 Sinh học Trần Thị Vinh 30/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 T T Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú Nguyễn Mạnh Hà và Nguyễn Thị Phú 10

Danh sách gồm 20 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 5 3. Sinh học 9
2. Hóa học 6 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 11
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010268 026307008632 07 Lịch sử Lê Nhật Anh 16/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
2 01 010269 026307011629 07 Lịch sử Nguyễn Hải Anh 20/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
3 01 010270 026207013102 07 Lịch sử Nguyễn Thiệu Kiên Anh 08/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
4 01 010271 026207004519 07 Lịch sử Phan Tuấn Đức Anh 22/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
5 01 010272 026207003204 07 Lịch sử Phùng Hải Anh 24/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
6 01 010273 026307004221 07 Lịch sử Nghiêm Ngọc Ánh 05/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
7 01 010274 026307005283 07 Lịch sử Ngô Thị Ngọc Bích 05/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
8 01 010275 026307004019 07 Lịch sử Lê Thu Hà 26/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
9 01 010276 026307007170 07 Lịch sử Kim Thị Thu Hiền 12/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
10 01 010277 026307001121 07 Lịch sử Hoàng Thanh Huyền 19/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
11 01 010278 026307012571 07 Lịch sử Vũ Khánh Huyền 04/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
12 01 010279 026207000506 07 Lịch sử Hoàng Khải Hưng 13/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 11
13 01 010303 026207004583 08 Địa lí Bùi Đức Anh 23/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
14 01 010304 026207007716 08 Địa lí Đặng Trần Việt Anh 23/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
15 01 010305 026207007672 08 Địa lí Đỗ Vũ Mạnh Anh 06/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
16 01 010306 026207012674 08 Địa lí Nguyễn Đào Anh 11/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
17 01 010307 026207007349 08 Địa lí Nguyễn Hoàng Anh 27/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
18 01 010308 026307005673 08 Địa lí Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 01/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
19 01 010309 001307055090 08 Địa lí Nguyễn Phương Anh 25/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
20 01 010310 026307011272 08 Địa lí Nguyễn Thu Anh 25/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
21 01 010311 026307004805 08 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
22 01 010312 026307012250 08 Địa lí Vũ Thị Ngọc Bích 16/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
23 01 010313 026307010751 08 Địa lí Bùi Lê Bảo Chi 18/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11
24 01 010314 026307000479 08 Địa lí Phạm Khánh Chi 07/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 11

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 12 3.
2. Địa lí 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 12
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010280 026207006013 07 Lịch sử Trần Tùng Lâm 13/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
2 01 010281 026307006780 07 Lịch sử Nguyễn Thị Lệ 02/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
3 01 010282 026307004230 07 Lịch sử Đỗ Huyền Linh 27/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
4 01 010283 026307000673 07 Lịch sử Lê Phương Linh 24/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
5 01 010284 026307007117 07 Lịch sử Nguyễn Khánh Linh 05/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
6 01 010285 026307008091 07 Lịch sử Nguyễn Khánh Linh 25/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
7 01 010286 026307000063 07 Lịch sử Nguyễn Tường Vi Linh 23/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
8 01 010287 025307000964 07 Lịch sử Lê Khánh Ly 03/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
9 01 010288 026307009805 07 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân 14/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
10 01 010289 026307014293 07 Lịch sử Nguyễn Minh Nguyệt 10/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
11 01 010290 001307058359 07 Lịch sử Lại Tuệ Nhi 15/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
12 01 010291 026207006088 07 Lịch sử Lê Đình Phú 07/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 12
13 01 010315 026307003905 08 Địa lí Tạ Thị Quỳnh Chi 28/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
14 01 010316 026307000178 08 Địa lí Nguyễn Phương Dung 04/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
15 01 010317 026207007784 08 Địa lí Nguyễn Duy Trung Dũng 03/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
16 01 010318 026307006248 08 Địa lí Nguyễn Đỗ Thùy Dương 08/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
17 01 010319 026307006386 08 Địa lí Lâm Quỳnh Giang 01/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
18 01 010320 26207009045 08 Địa lí Nguyễn Minh Hiếu 19/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
19 01 010321 026307000328 08 Địa lí Lê Thị Hoa 24/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
20 01 010322 026307011952 08 Địa lí Nguyễn Khánh Huyền 26/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
21 01 010323 026307002969 08 Địa lí Nguyễn Thị Lan Hương 28/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
22 01 010324 026307005834 08 Địa lí Nguyễn Lan Hương Linh 17/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
23 01 010325 026307001016 08 Địa lí Phạm Nguyễn Gia Linh 08/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12
24 01 010326 026307008279 08 Địa lí Nguyễn Thị Loan 24/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 12

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 12 3.
2. Địa lí 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 13
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010292 026207004343 07 Lịch sử Nguyễn Xuân Hồng Phúc 16/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
2 01 010293 026207006824 07 Lịch sử Phạm Hồng Phúc 13/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
3 01 010294 026307008087 07 Lịch sử Phan Lê Bích Phượng 19/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
4 01 010295 026207006182 07 Lịch sử Nguyễn Thành Thái 09/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 K T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
5 01 010296 026307012374 07 Lịch sử Trần Thị Phương Thu 16/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
6 01 010297 030307009201 07 Lịch sử Lê Anh Thư 07/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
7 01 010298 026307009088 07 Lịch sử Hoàng Vũ Thu Trà 01/6/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
8 01 010299 026307003111 07 Lịch sử Nguyễn Thị Nha Trang 09/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
9 01 010300 026207001034 07 Lịch sử Bùi Hiếu Tùng 08/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
10 01 010301 001207038400 07 Lịch sử Nguyễn Thế Việt 27/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
11 01 010302 026307004634 07 Lịch sử Phạm Phương Vy 30/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 T T Lê Đăng Thành Lê Đăng Thành 13
12 01 010327 026307008218 08 Địa lí Bùi Thị Khánh Ly 04/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
13 01 010328 026207014063 08 Địa lí Nguyễn Chí Nhân 04/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
14 01 010329 026307012905 08 Địa lí Phạm Thị Thu Phương 17/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
15 01 010330 026307012452 08 Địa lí Vũ Minh Phương 19/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
16 01 010331 026207002822 08 Địa lí Đặng Hồng Quân 07/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
17 01 010332 026207012736 08 Địa lí Tống Hoàng Quân 01/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
18 01 010333 026207005068 08 Địa lí Trần Duy Thái 14/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
19 01 010334 026207008948 08 Địa lí Tạ Quang Thắng 22/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
20 01 010335 025307001157 08 Địa lí Nguyễn Bảo Trang 02/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
21 01 010336 026207002920 08 Địa lí Nguyễn Phú Trọng 19/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13
22 01 010337 026307014067 08 Địa lí Vũ Thảo Vy 03/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 T T Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý Vũ Thị Ngọc Phước , Lê Thị Thuý 13

Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Địa lí 11 3.
2. Địa lí 11 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 14
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010338 026207004959 09 Tiếng Anh Nguyễn Đức An 17/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
2 01 010339 001207004682 09 Tiếng Anh Trịnh Phúc An 12/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
3 01 010340 026207013074 09 Tiếng Anh Hoàng Minh Anh 15/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
4 01 010341 026307000495 09 Tiếng Anh Hoàng Phương Anh 19/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
5 01 010342 026207005240 09 Tiếng Anh Lê Đức Anh 24/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
6 01 010343 022307001195 09 Tiếng Anh Lê Hoàng Phương Anh 12/09/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
7 01 010344 026307009723 09 Tiếng Anh Nguyễn Châu Anh 26/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
8 01 010345 026307011125 09 Tiếng Anh Nguyễn Lan Anh 18/12/2007 Nữ Lai Châu 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
9 01 010346 001030700593 09 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Anh 23/02/2007 Nữ Lào Cai 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
10 01 010347 026307010708 09 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Anh 12/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
11 01 010348 026307012974 09 Tiếng Anh Nguyễn Diệp Ánh 24/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
12 01 010349 026207003270 09 Tiếng Anh Bùi Gia Bảo 17/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
13 01 010350 026307008212 09 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Minh Châu 27/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
14 01 010351 026307008365 09 Tiếng Anh Đỗ Khánh Chi 22/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
15 01 010352 026307005877 09 Tiếng Anh Hoàng Nguyễn Bảo Chi 28/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
16 01 010353 026307009134 09 Tiếng Anh Đỗ Lê Thùy Dung 14/02/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
17 01 010354 026307014259 09 Tiếng Anh Trần Phương Dung 19/10/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
18 01 010355 026207014100 09 Tiếng Anh Lê Trung Dũng 07/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
19 01 010356 026207013893 09 Tiếng Anh Tạ Quang Dũng 25/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
20 01 010357 026207014158 09 Tiếng Anh Hoàng Minh Duy 10/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
21 01 010358 026307000519 09 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Dương 27/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
22 01 010359 026207010750 09 Tiếng Anh Lê Tiến Đạt 25/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 14
23 01 010360 026207000767 09 Tiếng Anh Nguyễn Trần Đăng 25/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14
24 01 010361 026307014336 09 Tiếng Anh Lê Ngân Giang 12/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 14

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 15
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010362 026307010149 09 Tiếng Anh Nguyễn Hương Giang 25/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
2 01 010363 026307014047 09 Tiếng Anh Vũ Hương Giang 01/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
3 01 010364 026307000586 09 Tiếng Anh Nguyễn Ngân Hà 23/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
4 01 010365 026307010264 09 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
5 01 010366 026207010007 09 Tiếng Anh Phạm Đình Minh Hiếu 21/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
6 01 010367 025207005974 09 Tiếng Anh Nguyễn Tuấn Hùng 19/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
7 01 010368 026207002120 09 Tiếng Anh Lê Đức Huy 17/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
8 01 010369 001207041752 09 Tiếng Anh Vũ Trần Huy 09/11/2007 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
9 01 010370 026307008125 09 Tiếng Anh Nguyễn Phan Huyền 03/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
10 01 010371 026207000612 09 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Hưng 18/02/2007 Nam Thừa Thiên - Huế 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
11 01 010372 026207000609 09 Tiếng Anh Trần Phùng Hưng 03/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
12 01 010373 026307014022 09 Tiếng Anh Lỗ Ngọc Khánh 28/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 K T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
13 01 010374 026307009556 09 Tiếng Anh Trương Ngọc Khuê 27/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
14 01 010375 026207013781 09 Tiếng Anh Nguyễn Trung Kiên 02/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
15 01 010376 026207005666 09 Tiếng Anh Nguyễn Tùng Lâm 19/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
16 01 010377 026207005915 09 Tiếng Anh Hà Quang Lê 14/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
17 01 010378 026307000510 09 Tiếng Anh Lê Mai Ngọc Linh 04/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
18 01 010379 026307003627 09 Tiếng Anh Lê Thùy Linh 14/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
19 01 010380 026307000019 09 Tiếng Anh Ngô Khánh Linh 22/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
20 01 010381 026307011317 09 Tiếng Anh Trần Khánh Linh 01/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
21 01 010382 026307011152 09 Tiếng Anh Trần Thị Mai Linh 12/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15
22 01 010383 026307006977 09 Tiếng Anh Nguyễn Thị Xuân Mai 13/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
23 01 010384 026307009978 09 Tiếng Anh Phạm Hoàng Mai 03/07/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 15
24 01 010385 026307004042 09 Tiếng Anh Khuất Ngọc Minh 19/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 15

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 16
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010386 026307006472 09 Tiếng Anh Nguyễn Thi Anh Nga 28/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
2 01 010387 026307013387 09 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Ngọc 08/04/2007 Nữ Đắk Lắk 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
3 01 010388 026307012626 09 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ngọc 13/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
4 01 010389 026307010455 09 Tiếng Anh Phạm Bích Ngọc 27/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
5 01 010390 026307011295 09 Tiếng Anh Dương Phương Nhàn 23/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
6 01 010391 026307003104 09 Tiếng Anh Nguyễn Phương Oanh 02/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
7 01 010392 026207007534 09 Tiếng Anh Bùi Hoàng Phi 09/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
8 01 010393 026207002882 09 Tiếng Anh Phạm Đức Long Phi 03/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
9 01 010394 026207009804 09 Tiếng Anh Lý Thái Phong 14/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
10 01 010395 026307014015 09 Tiếng Anh Phạm Hồng Phương 27/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
11 01 010396 026307000517 09 Tiếng Anh Vũ Hà Phương 29/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
12 01 010397 026307009010 09 Tiếng Anh Nguyễn Hương Quỳnh 12/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
13 01 010398 025307009225 09 Tiếng Anh Tạ Như Quỳnh 02/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
14 01 010399 026307009748 09 Tiếng Anh Kim Thị Phương Thảo 09/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
15 01 010400 026307000582 09 Tiếng Anh Kiều Thị Hoài Thu 27/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
16 01 010401 026207004909 09 Tiếng Anh Ngô Viết Thuận 04/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
17 01 010402 026307000305 09 Tiếng Anh Phùng Bảo Thy 25/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
18 01 010403 026307006390 09 Tiếng Anh Bùi Huyền Trang 27/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
19 01 010404 001307041276 09 Tiếng Anh Trần Quỳnh Trang 17/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16
20 01 010405 026207011172 09 Tiếng Anh Nguyễn Khoa Bảo Trung 30/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
21 01 010406 026207009976 09 Tiếng Anh Nguyễn Tường Văn 12/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 T T Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên Nguyễn Thị Thuý Hằng + Nguyễn Phương Liên 16
22 01 010407 026307014071 09 Tiếng Anh Phan Hà Vy 04/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 T T Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan Văn Thị Bích Thảo + Hoàng Thị Ngọc Lan 16

Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 22 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 17
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010408 026307013275 10 Tiếng Pháp Lê Vân Anh 19/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
2 01 010409 026307000183 10 Tiếng Pháp Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
3 01 010410 026307010603 10 Tiếng Pháp Trịnh Hải Anh 24/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
4 01 010411 026307008254 10 Tiếng Pháp Ngô Nhật Ánh 30/12/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
5 01 010412 026307012530 10 Tiếng Pháp Lê Bảo Châu 10/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
6 01 010413 025307000645 10 Tiếng Pháp Lê Thị Hạnh Dung 09/04/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
7 01 010414 026207013811 10 Tiếng Pháp Lê Minh Đăng 30/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
8 01 010415 026207004780 10 Tiếng Pháp Nguyễn Hải Đăng 25/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
9 01 010416 026207009748 10 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Đức 18/09/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
10 01 010417 026307003893 10 Tiếng Pháp Phạm Hương Giang 25/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
11 01 010418 026307006540 10 Tiếng Pháp Trần Thị Hạnh 07/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
12 01 010419 026307014195 10 Tiếng Pháp Lê Lan Hương 18/10/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
13 01 010420 026207007448 10 Tiếng Pháp Phạm Bá Gia Khánh 23/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
14 01 010421 026307014011 10 Tiếng Pháp Nguyễn Khải Lê 16/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17
15 01 010422 026307005538 10 Tiếng Pháp Đào Ngọc Linh 29/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 17

Danh sách gồm 15 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 15 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 18
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010423 026307008449 10 Tiếng Pháp Hà Phương Nga 31/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
2 01 010424 026307014291 10 Tiếng Pháp Lê Hải Ngân 18/09/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
3 01 010425 026307001013 10 Tiếng Pháp Phan Kim Ngân 27/12/2007 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
4 01 010426 026307014074 10 Tiếng Pháp Đỗ Lê Bảo Ngọc 23/03/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
5 01 010427 026307011258 10 Tiếng Pháp Trần Thị Hồng Nhung 22/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
6 01 010428 026307007365 10 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Ngọc Oanh 27/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
7 01 010429 026307009470 10 Tiếng Pháp Nguyễn Ánh Phương 23/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
8 01 010430 026207004456 10 Tiếng Pháp Nguyễn Đình Soái 09/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
9 01 010431 026207000530 10 Tiếng Pháp Phạm Hồng Sơn 03/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
10 01 010432 026307000008 10 Tiếng Pháp Lê Hồng Thanh 10/02/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
11 01 010433 026307009362 10 Tiếng Pháp Hoàng Anh Thư 20/10/2007 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
12 01 010434 026307012324 10 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Minh Thư 30/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
13 01 010435 001307025671 10 Tiếng Pháp Trịnh Uyên Thư 14/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
14 01 010436 026307003933 10 Tiếng Pháp Phạm Thị Hồng Trang 23/10/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
15 01 010437 026307014046 10 Tiếng Pháp Trần Như Trang 31/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18
16 01 010438 026207013943 10 Tiếng Pháp Nguyễn Bá Hoàng Vũ 17/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A13 T T Hoàng Thị Huyền Hoàng Thị Huyền 18

Danh sách gồm 16 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 16 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 19
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010163 026207007759 05 Tin học Nguyễn Đình An 24/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
2 01 010164 026207009546 05 Tin học Dương Quang Anh 21/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
3 01 010165 026207000133 05 Tin học Đỗ Đức Anh 19/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
4 01 010166 014307002448 05 Tin học Nguyễn Châu Anh 20/06/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
5 01 010167 026207011028 05 Tin học Triệu Phú Anh 19/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
6 01 010168 026207002257 05 Tin học Vũ Ngọc Bách 06/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
7 01 010169 026207005542 05 Tin học Nguyễn Kiên Cường 08/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
8 01 010170 026207014147 05 Tin học Lê Dũng 02/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
9 01 010171 026207010155 05 Tin học Nguyễn Anh Dũng 06/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
10 01 010172 026207008537 05 Tin học Bùi Quốc Duy 22/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
11 01 010173 026307010321 05 Tin học Trần Thị Ánh Dương 28/01/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
12 01 010174 026207005691 05 Tin học Đỗ Minh Đăng 28/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
13 01 010175 026207012380 05 Tin học Nguyễn Thanh Đức 29/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
14 01 010176 026207000828 05 Tin học Đào Trường Giang 12/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
15 01 010177 026207001043 05 Tin học Trần Giang 24/04/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
16 01 010178 026207011443 05 Tin học Nguyễn Trung Hải 13/12/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19
17 01 010179 026207005741 05 Tin học Nguyễn Trung Hiếu 13/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 19

Danh sách gồm 17 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 17 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 20
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010180 026207010287 05 Tin học Nguyễn Minh Hoàng 23/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
2 01 010181 026207004850 05 Tin học Bùi Hữu Học 21/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
3 01 010182 026207000557 05 Tin học Phan Đức Huy 23/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
4 01 010183 026207000540 05 Tin học Nguyễn Huy Nam Khánh 16/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
5 01 010184 026207008578 05 Tin học Hoàng Trọng Khiêm 25/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
6 01 010185 026307005627 05 Tin học Trần Khánh Linh 14/05/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
7 01 010186 026207014027 05 Tin học Nguyễn Hữu Mạnh 03/05/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
8 01 010187 026207004361 05 Tin học Hà Quang Minh 27/07/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
9 01 010188 026307006593 05 Tin học Nguyễn Hà My 24/04/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
10 01 010189 026307014308 05 Tin học Hoàng Kiều Nga 15/08/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
11 01 010190 026207010908 05 Tin học Nguyễn Văn Tâm 29/11/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
12 01 010191 026207000242 05 Tin học Phan Anh Tiến 06/03/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
13 01 010192 026307000705 05 Tin học Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/2007 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
14 01 010193 026207005049 05 Tin học Bùi Huy Tuấn 23/01/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
15 01 010194 026207000762 05 Tin học Lê Anh Tuấn 28/10/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
16 01 010195 026207010431 05 Tin học Nguyễn Mạnh Tuấn 17/02/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
17 01 010196 026207000988 05 Tin học Nguyễn Duy Tùng 05/06/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20
18 01 010197 001207055695 05 Tin học Nguyễn Minh Vũ 28/08/2007 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Tốt T Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều Nguyễn Thị Hương+Tống Thanh Kiều 20

Danh sách gồm 18 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 18 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 21
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010439 026206001784 01 Toán Đinh Nhật Anh 27/08/2006 Nam Bắc Ninh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 21
2 01 010440 026306006904 01 Toán Đỗ Thị Ngọc Anh 24/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
3 01 010441 026306007954 01 Toán Nguyễn Hà Anh 26/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
4 01 010442 026206004325 01 Toán Tô Quang Minh Anh 16/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 21
5 01 010443 026206002886 01 Toán Bùi Hoàng Dũng 21/11/2006 Nam Nam Định 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 21
6 01 010444 026206004318 01 Toán Nguyễn Đặng Anh Dũng 08/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
7 01 010445 026206002818 01 Toán Nguyễn Vũ Duy 11/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
8 01 010446 001206004843 01 Toán Lưu Kim Đạt 17/08/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
9 01 010447 026206010001 01 Toán Triệu Quốc Đạt 04/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
10 01 010448 026206006715 01 Toán Nguyễn Minh Đăng 02/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 21
11 01 010449 026306008937 01 Toán Dương Thị Việt Hà 09/05/2006 Nữ Quảng Trị 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 21
12 01 010450 026306008554 01 Toán Phùng Thị Thu Hiền 03/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 21
13 01 010632 026306005512 06 Ngữ Văn Bùi Thị Minh Anh 08/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 21
14 01 010633 026306000504 06 Ngữ Văn Đặng Minh Anh 08/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
15 01 010634 026306012706 06 Ngữ Văn Đỗ Hà Anh 17/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 21
16 01 010635 026306008172 06 Ngữ Văn Lê Châu Anh 07/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
17 01 010636 026306009191 06 Ngữ Văn Lê Ngọc Anh 25/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 21
18 01 010637 026306002779 06 Ngữ Văn Lưu Ngọc Anh 16/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
19 01 010638 026306001077 06 Ngữ Văn Mai Hải Anh 01/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
20 01 010639 026306009834 06 Ngữ Văn Nguyễn Hoàng Anh 27/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
21 01 010640 026306004444 06 Ngữ Văn Nguyễn Lan Anh 17/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
22 01 010641 026306000994 06 Ngữ Văn Nguyễn Phương Anh 10/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21
23 01 010642 026306006451 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 21
24 01 010643 026306006734 06 Ngữ Văn Trần Minh Ánh 02/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 21

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 22
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010451 026306005202 01 Toán Vũ Thúy Hiền 31/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
2 01 010452 026206007606 01 Toán Kim Tiến Hiệp 03/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
3 01 010453 026206001883 01 Toán Phùng Văn Hiệp 11/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
4 01 010454 026206002744 01 Toán Nguyễn Minh Hiếu 10/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
5 01 010455 026206011477 01 Toán Nguyễn Quốc Hiếu 25/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
6 01 010456 02606009606 01 Toán Trần Trung Hiếu 16/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
7 01 010457 026206011431 01 Toán Nguyễn Viết Hoàn 22/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
8 01 010458 026206008513 01 Toán Nguyễn Trung Hồng 21/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
9 01 010459 026206011607 01 Toán Vũ Xuân Huy 07/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 22
10 01 010460 026306004089 01 Toán Phạm Thị Ngọc Huyền 04/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
11 01 010461 026306004382 01 Toán Nguyễn Thu Hường 29/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
12 01 010462 026306007038 01 Toán Cao Ngọc Khánh 01/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 22
13 01 010644 026306002975 06 Ngữ Văn Nguyễn Ngọc Bích 02/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
14 01 010645 026306008274 06 Ngữ Văn Lương Diệu Cát 26/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 22
15 01 010646 026306011471 06 Ngữ Văn Bùi Minh Châu 30/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 22
16 01 010647 026306002804 06 Ngữ Văn Nguyễn Ngọc Minh Châu 25/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 22
17 01 010648 026306002842 06 Ngữ Văn Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
18 01 010649 026306000840 06 Ngữ Văn Phùng Thùy Dung 01/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 22
19 01 010650 026206001380 06 Ngữ Văn Phan Huy Dũng 17/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 22
20 01 010651 026306010575 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Thu Duyên 09/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
21 01 010652 026306011431 06 Ngữ Văn Kiều Thu Hà 28/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
22 01 010653 026306006281 06 Ngữ Văn Nguyễn Thạch Hà 05/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
23 01 010654 026306010747 06 Ngữ Văn Đỗ Gia Huệ 05/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22
24 01 010655 026306000869 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Bích Huệ 17/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 22

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 23
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010463 026206004121 01 Toán Lê Quang Khánh 06/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 23
2 01 010464 026206002649 01 Toán Nguyễn Trung Kiên 05/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 23
3 01 010465 026206006190 01 Toán Ngô Tùng Lâm 01/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 23
4 01 010466 001206089383 01 Toán Trịnh Vũ Lâm 04/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
5 01 010467 026306011498 01 Toán Đào Thị Kim Linh 21/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 23
6 01 010468 026306001455 01 Toán Lê Bảo Linh 22/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
7 01 010469 026306000769 01 Toán Nghiêm Phương Linh 22/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
8 01 010470 026306005697 01 Toán Nguyễn Khánh Linh 28/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
9 01 010471 026306000466 01 Toán Nguyễn Ngọc Linh 02/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
10 01 010472 026206001860 01 Toán Nguyễn Hoàng Long 16/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
11 01 010473 026206000610 01 Toán Nguyễn Thành Long 16/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
12 01 010474 026206007817 01 Toán Đỗ Đức Lợi 17/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 23
13 01 010656 026206001006 06 Ngữ Văn Trần Mạnh Hùng 14/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 23
14 01 010657 026306004998 06 Ngữ Văn Hoàng Thu Huyền 11/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 23
15 01 010658 026306010840 06 Ngữ Văn Nguyễn Ngọc Huyền 09/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
16 01 010659 026306003799 06 Ngữ Văn Nguyễn Thu Huyền 28/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
17 01 010660 026306009119 06 Ngữ Văn Hoàng Thị Thu Hường 19/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 23
18 01 010661 026306011932 06 Ngữ Văn Trần Thị Hạ Lan 01/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
19 01 010662 026306009249 06 Ngữ Văn Lê Thùy Linh 17/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
20 01 010663 026306002644 06 Ngữ Văn Nguyễn Đặng Phương Linh 15/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 23
21 01 010664 026306009128 06 Ngữ Văn Nguyễn Hà Phương Linh 03/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
22 01 010665 026306011511 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Thùy Linh 06/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
23 01 010666 026306005519 06 Ngữ Văn Tạ Hoàng Khánh Linh 01/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 23
24 01 010667 026306002720 06 Ngữ Văn Trần Mai Linh 16/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 23

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 24
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010475 026306011836 01 Toán Trần Khánh Ly 12/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
2 01 010476 026306007859 01 Toán Nguyễn Thị Ngọc Mai 27/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 24
3 01 010477 026206010576 01 Toán Lê Đức Minh 24/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 24
4 01 010478 026206013371 01 Toán Nguyễn Đức Minh 11/9/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 24
5 01 010479 026206010843 01 Toán Nguyễn Đức Minh 30/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
6 01 010480 026206010189 01 Toán Lương Đình Nam 16/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
7 01 010481 026306010731 01 Toán Chu Thị Hồng Ngọc 02/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
8 01 010482 026206007607 01 Toán Nguyễn Tạo Nguyên 04/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 24
9 01 010483 026306008275 01 Toán Nguyễn Hải Yến Nhi 26/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
10 01 010484 026306012028 01 Toán Tạ Tuệ Nhi 20/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 24
11 01 010485 026306004006 01 Toán Bùi Hồng Nhung 11/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
12 01 010486 026206008980 01 Toán Nguyễn Tiến Phát 11/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 24
13 01 010668 026306002836 06 Ngữ Văn Vũ Phương Linh 09/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
14 01 010669 026306002325 06 Ngữ Văn Trần Ngọc Ly 05/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 24
15 01 010670 026306000979 06 Ngữ Văn Bùi Thị Thanh Mai 08/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
16 01 010671 026306001528 06 Ngữ Văn Đại Thị Ngọc Mai 24/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
17 01 010672 026306001747 06 Ngữ Văn Đặng Ngọc Minh 14/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
18 01 010673 026306011869 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Nhật Minh 03/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 24
19 01 010674 026306007232 06 Ngữ Văn Lê Thị Trà My 19/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 24
20 01 010675 025306013945 06 Ngữ Văn Nguyễn Hà My 03/02/2006 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 24
21 01 010676 026206001233 06 Ngữ Văn Dương Hoài Nam 04/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 24
22 01 010677 026306004370 06 Ngữ Văn Bùi Phương Ngân 05/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
23 01 010678 026306005677 06 Ngữ Văn Trần Ánh Kim Ngân 07/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24
24 01 010679 026306009995 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 24

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 12 3.
2. Ngữ Văn 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 25
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010487 026206004090 01 Toán Hoàng Đức Phúc 26/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
2 01 010488 026206011502 01 Toán Lưu Hoàng Phương 10/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 25
3 01 010489 026206011873 01 Toán Đậu Minh Quân 07/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 25
4 01 010490 026206012454 01 Toán Đỗ Hồng Quân 07/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
5 01 010491 033206010275 01 Toán Hoàng Anh Quân 12/05/2006 Nam Liên Bang Nga 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
6 01 010492 026206010469 01 Toán Nguyễn Mạnh Quyền 10/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 25
7 01 010493 026206004846 01 Toán Nguyễn Văn Quyết 26/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
8 01 010494 026206006342 01 Toán Hoàng Thái Sơn 12/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
9 01 010495 020206001169 01 Toán Nguyễn Phúc Sơn 01/11/2006 Nam Lạng Sơn 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 25
10 01 010496 026306002557 01 Toán Phùng Bảo Tâm 15/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
11 01 010497 026206000169 01 Toán Nguyễn Công Thành 10/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 25
12 01 010573 026206012352 04 Sinh học Hà Tuấn Anh 04/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 25
13 01 010574 026206000089 04 Sinh học Nguyễn Đức Anh 13/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 25
14 01 010575 026306010422 04 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 25
15 01 010680 026306002834 06 Ngữ Văn Bùi Lê Thảo Nguyên 26/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 25
16 01 010681 026306004220 06 Ngữ Văn Lê Giang Nhi 19/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 25
17 01 010682 008306008211 06 Ngữ Văn Nguyễn Phương Nhi 20/07/2006 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 25
18 01 010683 026306009650 06 Ngữ Văn Nguyễn Vân Nhi 19/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 25
19 01 010684 026306006324 06 Ngữ Văn Nguyễn Kim Nhung 25/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 25
20 01 010685 026306012544 06 Ngữ Văn Phạm Hồng Nhung 13/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 25
21 01 010686 026306011677 06 Ngữ Văn Phùng Mai Phương 23/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 25
22 01 010687 026306011196 06 Ngữ Văn Trần Lan Phương 16/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 25
23 01 010688 026306005098 06 Ngữ Văn Trần Thị Thu Phương 07/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 25
24 01 010689 026306008734 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Mỹ Tâm 31/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 25

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 11 3. Sinh học 3
2. Ngữ Văn 10 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 26
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010498 026206003818 01 Toán Nguyễn Đức Thắng 29/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
2 01 010499 026306011486 01 Toán Nguyễn Anh Thư 18/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
3 01 010500 030206013836 01 Toán Nguyễn Minh Tiến 17/12/2006 Nam Quảng Ninh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
4 01 010501 026206010457 01 Toán Kiều Phú Trọng 13/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 26
5 01 010502 026206001767 01 Toán Nguyễn Đức Trọng 01/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 26
6 01 010503 026206000531 01 Toán Hà Đức Trung 20/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 26
7 01 010504 026206002825 01 Toán Khổng Minh Tuấn 06/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
8 01 010505 042206003892 01 Toán Nguyễn Ngô Quang Tùng 04/05/2006 Nam Hà Tĩnh 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
9 01 010506 026206003088 01 Toán Chu Hải Tuyến 13/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 T G Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy Trần Ngọc Thắng; Nguyễn Thị Minh Thúy 26
10 01 010507 026306001717 01 Toán Phùng Hải Yến 09/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 T G Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo Trần Ngọc Thắng; Trương Thị Thúy Hảo 26
11 01 010576 026206000932 04 Sinh học Hà Đặng Doanh 14/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 26
12 01 010577 026206008218 04 Sinh học Bùi Tiến Dũng 22/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 26
13 01 010578 026206011572 04 Sinh học Nguyễn Tấn Dũng 19/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 26
14 01 010579 026206007841 04 Sinh học Nguyễn Hải Duy 08/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 26
15 01 010690 026306008305 06 Ngữ Văn Vũ Thúy Thanh 05/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 26
16 01 010691 026306012635 06 Ngữ Văn Đỗ Quỳnh Trang 15/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 26
17 01 010692 026306004966 06 Ngữ Văn Khổng Thu Trang 21/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 26
18 01 010693 026306001855 06 Ngữ Văn Nguyễn Hồng Trang 17/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 26
19 01 010694 026306005909 06 Ngữ Văn Nguyễn Huyền Trang 05/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 26
20 01 010695 026306007910 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Huyền Trang 16/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 26
21 01 010696 026306006348 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Thùy Trang 25/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 T G Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thắm + Phùng Thị Thu Trang 26
22 01 010697 026306007827 06 Ngữ Văn Lê Thanh Tuệ 27/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 26
23 01 010698 026306009581 06 Ngữ Văn Trần Thị Mai Uyên 16/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 26
24 01 010699 026306007463 06 Ngữ Văn Nguyễn Thị Hồng Vân 21/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 T G Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết Nguyễn Thị Hương + Hoàng Văn Quyết 26

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Toán 10 3. Sinh học 4
2. Ngữ Văn 10 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 27
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010508 026206009838 02 Vật lí Nguyễn Duy Anh 15/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
2 01 010509 026306002578 02 Vật lí Nguyễn Mai Anh 21/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
3 01 010510 026206007018 02 Vật lí Dương Phan Quang Bách 20/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
4 01 010511 026306002633 02 Vật lí Lê Cẩm Chi 26/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
5 01 010512 026206013154 02 Vật lí Trần Quang Dũng 18/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
6 01 010513 026206004969 02 Vật lí Lê Trọng Đại 26/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
7 01 010514 026206007974 02 Vật lí Dương Quang Đông 01/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
8 01 010515 070206010549 02 Vật lí Lương Trường Giang 05/04/2006 Nam Lâm Đồng 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 27
9 01 010542 026206011751 03 Hóa học Ngô Đình Ngọc Anh 28/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
10 01 010543 026306005495 03 Hóa học Nguyễn Quỳnh Anh 07/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
11 01 010544 026306010047 03 Hóa học Phí Thị Minh Ánh 24/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
12 01 010545 026206013187 03 Hóa học Nguyễn Thanh Bình 16/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
13 01 010546 026306009604 03 Hóa học Nguyễn Thị Khánh Chi 22/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
14 01 010547 026306000993 03 Hóa học Triệu Nhã Chi 04/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
15 01 010548 026206009496 03 Hóa học Tạ Quang Chí 16/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
16 01 010549 026306010687 03 Hóa học Bùi Thị Thanh Chúc 24/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 27
17 01 010580 026206002748 04 Sinh học Đặng Thái Dương 05/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
18 01 010581 026206005439 04 Sinh học Hoàng Thế Dương 28/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
19 01 010582 026206006272 04 Sinh học Lê Hải Dương 20/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
20 01 010583 026206000172 04 Sinh học Nguyễn Minh Đăng 11/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
21 01 010584 026306011761 04 Sinh học Phạm Hoàng Tuệ Giang 02/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
22 01 010585 026206004248 04 Sinh học Lê Đức Hải 14/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
23 01 010586 026206005285 04 Sinh học Nguyễn Hoàng Hải 24/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27
24 01 010587 026306002781 04 Sinh học Nguyễn Đỗ Lan Hiền 02/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 27

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 8
2. Hóa học 8 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 28
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010516 026206007568 02 Vật lí Đỗ Việt Hải 14/06/2006 Nam Đồng Nai 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
2 01 010517 026206004357 02 Vật lí Trần Hữu Hải 15/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
3 01 010518 026206002416 02 Vật lí Nguyễn Văn Hiếu 22/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
4 01 010519 026206000268 02 Vật lí Nguyễn Phạm Huy Hoàng 10/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
5 01 010520 026206002661 02 Vật lí Vũ Huy Hoàng 27/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
6 01 010521 026206002822 02 Vật lí Nguyễn Thế Hưng 15/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
7 01 010522 026206002660 02 Vật lí Vũ Việt Hưng 27/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
8 01 010523 026206008876 02 Vật lí Tạ Trung Kiên 16/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 28
9 01 010550 026206002803 03 Hóa học Cao Đức Duy 20/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
10 01 010551 025306012947 03 Hóa học Đỗ Bình Duyên 01/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
11 01 010552 026306005006 03 Hóa học Phạm Thùy Dương 25/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
12 01 010553 026206000787 03 Hóa học Trần Đại Dương 05/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
13 01 010554 026206010237 03 Hóa học Hoàng Quốc Đạt 08/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
14 01 010555 026206006773 03 Hóa học Phùng Quang Đạt 01/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
15 01 010556 026206012003 03 Hóa học Nguyễn Anh Đức 17/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
16 01 010557 026306000081 03 Hóa học Lê Hồng Hải 25/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 28
17 01 010588 026206012274 04 Sinh học Trần Hữu Hiệp 31/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28
18 01 010589 026206000562 04 Sinh học Phan Nhật Huy 25/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28
19 01 010590 026206009140 04 Sinh học Hà Gia Khiêm 27/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28
20 01 010591 026206007200 04 Sinh học Nguyễn Đỗ Anh Khoa 25/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28
21 01 010592 026206001738 04 Sinh học Nguyễn Minh Khôi 22/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28
22 01 010593 026206002577 04 Sinh học Tạ Trung Kiên 21/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 28

Danh sách gồm 22 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 6
2. Hóa học 8 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 29
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010524 026206007131 02 Vật lí Nguyễn Gia Lạc 18/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
2 01 010525 089306004651 02 Vật lí Khổng Mai Linh 23/09/2006 Nữ An Giang 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
3 01 010526 026306002733 02 Vật lí Trần Hồng Mai 30/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
4 01 010527 019206007392 02 Vật lí Hoàng Thế Minh 07/06/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
5 01 010528 026206007561 02 Vật lí Tống Quang Minh 15/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
6 01 010529 026206008113 02 Vật lí Lê Hải Nam 19/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
7 01 010530 026206000148 02 Vật lí Ngô Trung Nam 16/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
8 01 010531 026306008775 02 Vật lí Kim Thúy Nga 04/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 29
9 01 010558 026206011554 03 Hóa học Trương Minh Hiệu 09/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
10 01 010559 026206010428 03 Hóa học Nguyễn Gia Huy 28/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
11 01 010560 001206034559 03 Hóa học Nguyễn Quang Huy 10/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
12 01 010561 026206012426 03 Hóa học Vũ Quang Huy 22/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
13 01 010562 026306012653 03 Hóa học Hà Thủy Linh 10/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
14 01 010563 026306006714 03 Hóa học Lê Thùy Linh 17/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
15 01 010564 025306001778 03 Hóa học Phạm Hà Linh 08/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
16 01 010565 026206004060 03 Hóa học Kiều Nhật Minh 29/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 29
17 01 010594 026306011179 04 Sinh học Trần Diệu Linh 09/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 29
18 01 010595 026206008425 04 Sinh học Trần Thành Long 06/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 29
19 01 010596 026206005424 04 Sinh học Nguyễn Đức Mạnh 20/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 29
20 01 010597 026206005270 04 Sinh học Hoàng Anh Minh 05/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 29
21 01 010598 026306000391 04 Sinh học Đỗ Thị Phương Thảo 23/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 29

Danh sách gồm 21 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 8 3. Sinh học 5
2. Hóa học 8 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 30
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010532 026206007724 02 Vật lí Phí Đàm Nguyên 30/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
2 01 010533 001306034933 02 Vật lí Nguyễn Gia Như 11/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
3 01 010534 026206010506 02 Vật lí Nguyễn Khắc Hoàng Phúc 19/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
4 01 010535 026206000177 02 Vật lí Trần Hồng Phúc 20/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
5 01 010536 026206006507 02 Vật lí Nguyễn Việt Quang 05/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
6 01 010537 026206004603 02 Vật lí Vũ Hồng Quân 30/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
7 01 010538 026206000330 02 Vật lí Phan Lê Hoài Sơn 10/10/2006 Nam Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
8 01 010539 026306005015 02 Vật lí Lê Thị Thu Thuỷ 21/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
9 01 010540 026306009486 02 Vật lí Dương Ngọc Minh Thư 07/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
10 01 010541 026206007980 02 Vật lí Vũ Thành Tiến 15/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 T G Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị Đỗ Văn Tuấn - Dương Thị Thanh Nghị 30
11 01 010566 026206001863 03 Hóa học Nguyễn Hải Nam 03/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
12 01 010567 026306001816 03 Hóa học Nguyễn Thị Bích Thủy 09/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
13 01 010568 026206008848 03 Hóa học Bùi Quang Thức 07/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
14 01 010569 026306000852 03 Hóa học Ma Thị Quỳnh Trang 29/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
15 01 010570 026306002464 03 Hóa học Phạm Thùy Trang 15/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
16 01 010571 026206009513 03 Hóa học Nguyễn Thành Trung 23/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
17 01 010572 010206008468 03 Hóa học Nguyễn Việt Tùng 04/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 T G Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu Mạc Thị Thanh Hà - Trần Minh Hiếu 30
18 01 010599 026306008023 04 Sinh học Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
19 01 010600 026206004173 04 Sinh học Nguyễn Văn Thịnh 14/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
20 01 010601 026306010851 04 Sinh học Trần Thị Thúy 09/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
21 01 010602 026306002592 04 Sinh học Bùi Hiền Trang 09/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
22 01 010603 026306000874 04 Sinh học Nguyễn Linh Trang 01/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
23 01 010604 026206001063 04 Sinh học Hoàng Minh Tuấn 04/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30
24 01 010605 026206008334 04 Sinh học Nguyễn Quốc Vinh 11/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 T G Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương Tạ Thị Thu Hiền+ Trần Thanh Hương 30

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Vật lí 10 3. Sinh học 7
2. Hóa học 7 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 31
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010700 026306007710 07 Lịch sử Dương Minh Anh 24/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
2 01 010701 026306012700 07 Lịch sử Kiều Mai Anh 04/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
3 01 010702 026306009155 07 Lịch sử Vũ Hà Thu Anh 24/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
4 01 010703 025206015013 07 Lịch sử Lê Phạm Phúc Bình 30/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
5 01 010704 026306002835 07 Lịch sử Nguyễn Ngọc Khánh Chi 11/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
6 01 010705 026306011550 07 Lịch sử Phùng Mai Chi 21/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
7 01 010706 026206007653 07 Lịch sử Nguyễn Ngọc Cường 06/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
8 01 010707 026206000466 07 Lịch sử Lê Tiến Dũng 24/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
9 01 010708 026206004029 07 Lịch sử Lê Trọng Dũng 09/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
10 01 010709 026206002646 07 Lịch sử Tô Minh Đức 22/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
11 01 010710 001306030805 07 Lịch sử Đỗ Hà Giang 13/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
12 01 010711 026306011850 07 Lịch sử Nguyễn Trà Giang 01/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 31
13 01 010734 026306009979 08 Địa lí Hoàng Nhật Anh 25/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
14 01 010735 026306002774 08 Địa lí Nguyễn Huyền Anh 19/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
15 01 010736 001306018678 08 Địa lí Nguyễn Trang Anh 24/10/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
16 01 010737 026306001185 08 Địa lí Lê Nhật Ánh 27/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
17 01 010738 026306003767 08 Địa lí Trịnh Thị Minh Ánh 19/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
18 01 010739 026306007157 08 Địa lí Nguyễn Ngân Duyên 15/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
19 01 010740 026306005423 08 Địa lí Hoàng Châu Giang 26/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
20 01 010741 026306004546 08 Địa lí Cao Thị Thu Hằng 08/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
21 01 010742 026206007396 08 Địa lí Nguyễn Việt Hoàng 09/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
22 01 010743 026306012678 08 Địa lí Thiều Thị Minh Huyền 06/09/2006 Nữ Yên Bái 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
23 01 010744 026306001514 08 Địa lí Phạm Quỳnh Hương 26/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31
24 01 010745 026206002685 08 Địa lí Dương Quang Khanh 23/10/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 31

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 12 3.
2. Địa lí 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 32
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010712 026306002583 07 Lịch sử Nguyễn Thị Thương Huyền 18/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
2 01 010713 026206000936 07 Lịch sử Nguyễn Duy Khang 21/1/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
3 01 010714 026306011451 07 Lịch sử Phùng Thùy Linh 13/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
4 01 010715 026306009257 07 Lịch sử Trương Gia Linh 05/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
5 01 010716 026306000866 07 Lịch sử Nguyễn Hoàng Luyến 10/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
6 01 010717 026306006839 07 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Ly 13/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
7 01 010718 026306008104 07 Lịch sử Trần Thị Tuyết Mai 23/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
8 01 010719 026306002172 07 Lịch sử Đỗ Trà My 23/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
9 01 010720 026306007475 07 Lịch sử Nguyễn Bảo Ngọc 30/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
10 01 010721 026306012633 07 Lịch sử Phạm Thị Hồng Ngọc 13/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
11 01 010722 026306000038 07 Lịch sử Vũ Bảo Ngọc 08/05/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
12 01 010723 026306008143 07 Lịch sử Vũ Hồng Nhung 06/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 32
13 01 010746 026306002437 08 Địa lí Chu Thị Thúy Lan 31/08/2006 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
14 01 010747 026306000426 08 Địa lí Nguyễn Phương Linh 10/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
15 01 010748 026306000280 08 Địa lí Vũ Nhật Linh 02/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
16 01 010749 026306002188 08 Địa lí Dương Hải Ly 14/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
17 01 010750 026306000564 08 Địa lí Nguyễn Nhật Ly 06/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
18 01 010751 026306005180 08 Địa lí Nguyễn Ánh Sao Mai 20/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
19 01 010752 026306000137 08 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Minh 01/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
20 01 010753 026306002827 08 Địa lí Ngô Kim Ngân 22/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
21 01 010754 026306000111 08 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
22 01 010755 026306005771 08 Địa lí Đặng Thị Nhàn 05/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
23 01 010756 026306002778 08 Địa lí Phùng Thị Bảo Nhi 17/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32
24 01 010757 026206002699 08 Địa lí Trần Bảo Phú 19/07/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 32

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 12 3.
2. Địa lí 12 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 33
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010724 026306000999 07 Lịch sử Bùi Thị Phương 30/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
2 01 010725 026306004088 07 Lịch sử Trần Phương Thảo 27/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
3 01 010726 026206009338 07 Lịch sử Đỗ Quang Thắng 09/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
4 01 010727 026306007205 07 Lịch sử Bùi Thị Thúy 04/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
5 01 010728 001306055347 07 Lịch sử Lê Nguyễn Thùy Trang 08/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
6 01 010729 026306006865 07 Lịch sử Trần Huyền Trang 26/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
7 01 010730 026206004562 07 Lịch sử Nguyễn Kế Triết 07/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
8 01 010731 026206011264 07 Lịch sử Nguyễn Thanh Tùng 25/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
9 01 010732 026206002041 07 Lịch sử Phạm Mạnh Tùng 02/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
10 01 010733 026206000979 07 Lịch sử Hoàng Lê Anh Vũ 17/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 T G Phùng Thị Ngọc Bích Phùng Thị Ngọc Bích 33
11 01 010758 026306011849 08 Địa lí Lê Thị Hương Quỳnh 05/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
12 01 010759 026206004523 08 Địa lí Phạm Quang Thanh 26/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
13 01 010760 026306004379 08 Địa lí Nguyễn Dương Phương Thảo 27/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
14 01 010761 026306002182 08 Địa lí Nguyễn Kim Thư 19/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
15 01 010762 026206001880 08 Địa lí Trần Mạnh Tiến 06/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
16 01 010763 026306007829 08 Địa lí Nguyễn Minh Trang 04/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
17 01 010764 026306007530 08 Địa lí Trần Thị Huyền Trang 04/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
18 01 010765 026306005850 08 Địa lí Nguyễn Tố Uyên 08/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
19 01 010766 026306006167 08 Địa lí Nguyễn Thảo Vân 20/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
20 01 010767 026306007020 08 Địa lí Nguyễn Yến Vy 13/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33
21 01 010768 026306009358 08 Địa lí Trần Thị Hải Yến 03/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A10 T G Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến Nguyễn Thị Thanh Huyền + Lê Thị Hải Yến 33

Danh sách gồm 21 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Lịch sử 10 3.
2. Địa lí 11 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 34
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010769 026206010183 09 Tiếng Anh Nguyễn Duy Nhật Anh 02/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
2 01 010770 026306004559 09 Tiếng Anh Nguyễn Hà Anh 15/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
3 01 010771 026306000381 09 Tiếng Anh Nguyễn Phương Anh 13/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
4 01 010772 026306002430 09 Tiếng Anh Sái Thị Lan Anh 25/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
5 01 010773 025306013196 09 Tiếng Anh Vũ Thị Hồng Anh 04/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
6 01 010774 026306002164 09 Tiếng Anh Bùi Ngọc Ánh 11/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
7 01 010775 026306005215 09 Tiếng Anh Dương Phương Ánh 27/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
8 01 010776 026306000404 09 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Ánh 11/01/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
01/04/2000
9 01 010777 026306000872 09 Tiếng Anh Phạm Ngọc Ánh Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
6
10 01 010778 026306012662 09 Tiếng Anh Doãn Trịnh Bảo Châu 07/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
11 01 010779 026306000027 09 Tiếng Anh Hán Trần Bảo Châu 02/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
12 01 010780 008206004657 09 Tiếng Anh Ninh Quốc Cường 06/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
13 01 010781 026206010061 09 Tiếng Anh Vương Phú Cường 18/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
14 01 010782 026306008966 09 Tiếng Anh Nguyễn Lê Dung 22/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
15 01 010783 026206010820 09 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Duy 07/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
16 01 010784 026306000465 09 Tiếng Anh Ngô Thị Thùy Dương 17/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
17 01 010785 026306006555 09 Tiếng Anh Nguyễn Ánh Dương 14/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
18 01 010786 026306007182 09 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Dương 15/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
19 01 010787 026306001804 09 Tiếng Anh Nguyễn Thuỳ Dương 20/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
20 01 010788 026306000030 09 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Thùy Dương 06/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
21 01 010789 026206005394 09 Tiếng Anh Đào Mạnh Đức 25/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
22 01 010790 026306001163 09 Tiếng Anh Dương Hương Giang 19/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
23 01 010791 026306002438 09 Tiếng Anh Đỗ Thị Minh Giang 06/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34
24 01 010792 026306002161 09 Tiếng Anh Hoàng Hương Giang 07/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 34

Danh sách gồm 24 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 24 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 35
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010793 026306000808 09 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hà Giang 04/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
2 01 010794 026306004810 09 Tiếng Anh Phạm Châu Giang 16/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
3 01 010795 026306004310 09 Tiếng Anh Phùng Hương Giang 17/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
4 01 010796 026306009232 09 Tiếng Anh Cao Thị Ngọc Hà 25/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
5 01 010797 026206007305 09 Tiếng Anh Nguyễn Hà Hải 27/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
6 01 010798 026206000132 09 Tiếng Anh Lê Tuấn Hưng 26/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
7 01 010799 026306011835 09 Tiếng Anh Khổng Lan Hương 22/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
8 01 010800 026306008583 09 Tiếng Anh Nguyễn Lan Hương 05/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
9 01 010801 026306010700 09 Tiếng Anh Lê Vân Khánh 31/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
10 01 010802 015306000905 09 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Lan 13/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
11 01 010803 026306006951 09 Tiếng Anh Lê Thị Phương Lan 12/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
12 01 010804 026206000047 09 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Lâm 25/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
13 01 010805 026306002629 09 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Khánh Linh 03/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
14 01 010806 026306000061 09 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Linh 21/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
15 01 010807 026306011407 09 Tiếng Anh Nguyễn Phương Linh 05/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
16 01 010808 026306007569 09 Tiếng Anh Phạm Thị Khánh Linh 26/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
17 01 010809 025306005672 09 Tiếng Anh Trần Ngọc Linh 16/05/2006 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
18 01 010810 026306000427 09 Tiếng Anh Trần Thuỳ Linh 14/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
19 01 010811 026306011508 09 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Ly 27/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
20 01 010812 026306009394 09 Tiếng Anh Trần Thị Khánh Ly 14/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
21 01 010813 001206039766 09 Tiếng Anh Nguyễn Huy Mạnh 31/03/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
22 01 010814 026306010395 09 Tiếng Anh Trần Trà Mi 16/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35
23 01 010815 026306002890 09 Tiếng Anh Lê Phương Nam 16/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 35

Danh sách gồm 23 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 23 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 36
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010816 026306009710 09 Tiếng Anh Đỗ Kim Ngân 15/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
2 01 010817 026306010566 09 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Ngọc 21/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
3 01 010818 026306006333 09 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Ngọc 28/07/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
4 01 010819 026206004272 09 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ngọc 17/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
5 01 010820 026306007131 09 Tiếng Anh Vũ Minh Nguyệt 26/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
6 01 010821 001306060053 09 Tiếng Anh Phùng Dạ Cẩm Nhung 16/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
7 01 010822 026206004922 09 Tiếng Anh Lê Hải Phong 19/12/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
8 01 010823 026306000043 09 Tiếng Anh Nguyễn Minh Tâm 10/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
9 01 010824 026306002932 09 Tiếng Anh Đào Nhật Tân 18/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
10 01 010825 026306001890 09 Tiếng Anh Bùi Phương Thảo 20/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
11 01 010826 026306002385 09 Tiếng Anh Đào Phương Thảo 20/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
12 01 010827 026306005984 09 Tiếng Anh Đỗ Thị Phương Thảo 05/01/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
13 01 010828 026306005412 09 Tiếng Anh Nguyễn Thị Phương Thảo 23/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A12 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
14 01 010829 026306009449 09 Tiếng Anh Thiều Phương Thảo 14/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
15 01 010830 026306003920 09 Tiếng Anh Trần Thanh Thảo 16/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
16 01 010831 026306008972 09 Tiếng Anh Lê Thị Anh Thư 21/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
17 01 010832 026306001676 09 Tiếng Anh Nguyễn Phương Trang 07/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
18 01 010833 001306003647 09 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Vi 12/11/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36
19 01 010834 026306000870 09 Tiếng Anh Lăng Thị Xuyến 08/06/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 T G Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên Trần Thị Thuỳ + Lê Thị Liên 36

Danh sách gồm 19 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Anh 19 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 37
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010835 026306002628 10 Tiếng Pháp Đặng Hoàng Mai Anh 08/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
2 01 010836 026206001629 10 Tiếng Pháp Đỗ Bảo Anh 24/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
3 01 010837 026306006501 10 Tiếng Pháp Lê Châm Anh 10/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
4 01 010838 026206013285 10 Tiếng Pháp Nguyễn Đình Thế Anh 11/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
5 01 010839 026306001022 10 Tiếng Pháp Nguyễn Trâm Anh 11/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
6 01 010840 026306002795 10 Tiếng Pháp Nguyễn Vy Anh 30/05/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
7 01 010841 026306000810 10 Tiếng Pháp Vương Khánh Băng 27/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
8 01 010842 026206012515 10 Tiếng Pháp Tạ Việt Duy 14/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
9 01 010843 026206002819 10 Tiếng Pháp Phạm Quang Dương 23/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
10 01 010844 026306002843 10 Tiếng Pháp Tống Khánh Dương 29/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
11 01 010845 026206010346 10 Tiếng Pháp Trần Huy Đức 27/11/2006 Nam Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T K Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
12 01 010846 026306000429 10 Tiếng Pháp Bạch Châu Giang 21/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
13 01 010847 026306000563 10 Tiếng Pháp Nguyễn Phương Hiền 18/12/2006 Nữ Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
14 01 010848 026206002704 10 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Hoàng 14/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
15 01 010849 026206000657 10 Tiếng Pháp Nguyễn Đình Gia Huy 07/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
16 01 010850 026306010460 10 Tiếng Pháp Trương Thị Quỳnh Hương 07/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T K Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37
17 01 010851 026306000050 10 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Ngọc Khánh 18/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 37

Danh sách gồm 17 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 17 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 38
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010852 026206002830 10 Tiếng Pháp Trần Nguyên Khôi 30/07/2006 Nam Phú Thọ 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
2 01 010853 026206004285 10 Tiếng Pháp Lê Trung Kiên 21/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T K Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
3 01 010854 026306006565 10 Tiếng Pháp Trần Khánh Linh 16/09/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
4 01 010855 026306000227 10 Tiếng Pháp Lê Cẩm Ly 06/04/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
5 01 010856 026306010400 10 Tiếng Pháp Nguyễn Cẩm Ly 11/07/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
6 01 010857 026206008135 10 Tiếng Pháp Đinh Quang Minh 20/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
7 01 010858 026306004726 10 Tiếng Pháp Trần Tuyết Ngân 19/03/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
8 01 010859 026306000110 10 Tiếng Pháp Kiều Bích Ngọc 12/02/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
9 01 010860 026306002791 10 Tiếng Pháp Nguyễn Bảo Ngọc 21/02/2006 Nữ Hà Nội 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
10 01 010861 026306008149 10 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/08/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
11 01 010862 026206003979 10 Tiếng Pháp Phạm Thái Phúc 30/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
12 01 010863 026206001864 10 Tiếng Pháp Đỗ Trường Sơn 01/11/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
13 01 010864 026306007555 10 Tiếng Pháp Quế Bảo Thư 24/12/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
14 01 010865 026306008142 10 Tiếng Pháp Nguyễn Quỳnh Trang 16/04/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
15 01 010866 026306009178 10 Tiếng Pháp Trần Thị Quỳnh Trang 01/10/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
16 01 010867 026306011709 10 Tiếng Pháp Vũ Phương Trang 24/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
17 01 010868 026306010024 10 Tiếng Pháp Vũ Thị Trang 25/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38
18 01 010869 026306010590 10 Tiếng Pháp Hoàng Dương Cẩm Tú 09/01/2006 Nữ Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A13 T G Chu Thị Thùy Dương Chu Thị Thùy Dương 38

Danh sách gồm 18 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tiếng Pháp 18 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 39
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010606 026206010380 05 Tin học Đàm Thế Anh 18/04/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
2 01 010607 026206009416 05 Tin học Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 30/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
3 01 010608 026206009869 05 Tin học Trần Tuấn Anh 11/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
4 01 010609 026206011019 05 Tin học Trần Việt Anh 06/06/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
5 01 010610 026206009528 05 Tin học Nguyễn Xuân Duy 03/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
6 01 010611 026206009868 05 Tin học Bùi Hoàng Dương 28/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
7 01 010612 026206002880 05 Tin học Hà Minh Đăng 03/10/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
8 01 010613 026206000065 05 Tin học Nguyễn Minh Hiếu 22/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
9 01 010614 026206009834 05 Tin học Nguyễn Quang Huy 21/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
10 01 010615 001206092514 05 Tin học Kiều Nam Khánh 09/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
11 01 010616 026206000040 05 Tin học Nguyễn Trung Kiên 05/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
12 01 010617 026206008415 05 Tin học Ngụy Hán Linh 05/03/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39
13 01 010618 026206007627 05 Tin học Nguyễn Lê Hoàng Long 20/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 39

Danh sách gồm 13 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 13 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng


KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10,11 CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN BẢNG GHI TÊN DỰ THI
TỈNH VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2022-2023 PHÒNG THI SỐ 40
ĐIỂM THI: CHUYÊN VĨNH PHÚC
Kết quả học
Mã tập năm học
Mã Ngày Giới Nơi sinh Mã Khối Phòng
TT Điểm SBD CCCD Môn thi Họ tên học sinh HS trường Lớp 2022-2023 GV dạy chính khóa GV bồi dưỡng
môn sinh tính (Tỉnh) trường thi thi số
thi
HK HL
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1 01 010619 026206006924 05 Tin học Đặng Nhật Minh 03/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
2 01 010620 026206008372 05 Tin học Tạ Tuấn Minh 09/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
3 01 010621 026206012247 05 Tin học Phạm Viết Nam 06/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
4 01 010622 026206010278 05 Tin học Quách Nhật Nam 06/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
5 01 010623 026206002731 05 Tin học Lỗ Gia Quyết 29/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
6 01 010624 026206003847 05 Tin học Nguyễn Đức Thắng 20/09/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
7 01 010625 026206008108 05 Tin học Vũ Toàn Thắng 06/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
8 01 010626 026206006132 05 Tin học Nguyễn Đức Toàn 14/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
9 01 010627 026206007374 05 Tin học Nguyễn Anh Tuấn 01/12/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
10 01 010628 026206000056 05 Tin học Tạ Kim Nam Tuấn 17/05/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
11 01 010629 026206009471 05 Tin học Hoàng Hải Việt 31/07/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
12 01 010630 026206004338 05 Tin học Đàm Thành Vinh 17/01/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40
13 01 010631 026206000262 05 Tin học Nguyễn Lưu Vũ 20/08/2006 Nam Vĩnh Phúc 012 Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 T G Vũ Mạnh Hà Vũ Mạnh Hà 40

Danh sách gồm 13 thí sinh Trưởng điểm coi thi xác nhận: có .... thí sinh đủ điều kiện dự thi
Số Số TRƯỞNG ĐIỂM THI
TT Môn thi TT Môn thi
thí sinh thí sinh
1. Tin học 13 3.
2. 4.

Ngày tháng 4 năm 2023


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hùng

You might also like