You are on page 1of 24

Trường THCS Đặng Thai Mai

Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 7


Học kỳ 2 Thực hiện từ ngày 04 tháng 03 năm 2024
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Nguyễn Thị Kiều Anh 7H ChCờ (7H) + CNghệ (7H) + SHL (7H) + Sinh (9A, 9C, 9G, 9H) + KHTN (6B, 6G) 21
2 Nguyễn Thị Thanh Bình 6D ChCờ (6D) + NGLL (6D) + SHL (6D) + Sử (7D, 7E) + Văn (6A, 6D, 6E) 27
3 Trịnh Đức Chuyên Thể (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 6G, 6H, 6I) 16
4 Nguyễn Mạnh Cường Tin (6C, 6D, 6E, 6G, 7A, 7C, 7E, 8B, 8D, 8E, 8H, 8I, 9C, 9D, 9G) + Tin học TC (6C, 6D) 19
5 Nguyễn Tiến Cường Mỹ Thuật (7G, 7H, 9C, 9D, 9E, 9G, 9I) + Âm Nhạc (7A, 7B, 7C, 7G, 7H, 7I, 7K, 8A, 8B, 8C, 8I) 18
6 Nguyễn Thị Kim Dung 7A ChCờ (7A) + GDCD (7G, 7H) + NGLL (7A) + SHL (7A) + Toán (7A, 7G, 7H) 25
7 Cao Thị Giang NNgữ (6D, 8C, 8D, 8K, 9C, 9G) 19
8 Nguyễn Trà Giang TT 7C ChCờ (7C) + NGLL (7C) + SHL (7C) + Văn (7A, 7C, 7I) 23
9 Bùi Thị Hạnh 9E ChCờ (9E) + NGLL (9E) + SHL (9E) + Văn (9A, 9E) + Địa Phương (6A, 6D, 6E, 6I) 19
10 Lê Thị Mai Hạnh Mỹ Thuật (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 6G, 6H, 6I, 7D, 7E, 7M, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 8G, 8H, 8I, 8K) 20
11 Nguyễn Thị Hoài Sử (6A, 6B, 6C, 6G, 7A, 7G, 7H, 7K, 9A, 9C, 9G, 9I) 20
12 Nguyễn Thị Thiều Hoa TP CNghệ (7E, 7G, 7I) + Hoá (9A, 9D, 9G, 9I) + KHTN (6A) 15
13 Nguyễn Thị Lê Hoa 6E ChCờ (6E) + CNghệ (6A, 6C, 6E, 6H, 6I) + NGLL (6E) + SHL (6E) + Toán (6E, 6G) 22
14 Nguyễn Thị Thanh Hoa Đội GDCD (6B) 1
15 Nguyễn Thúy Hòa 8I ChCờ (8I) + NGLL (8I) + SHL (8I) + Sinh (9B, 9D, 9E, 9I) + KHTN (8A, 8E, 8I) 25
16 Nguyễn Thị Thuý Hồng Địa (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 6G, 6H, 6I, 7B, 7C, 7G, 7H, 7I) 21
17 Pham Thị Huế TP 7E ChCờ (7E) + Địa (7E, 7M, 8A, 8D, 8E, 8G, 8I, 9A, 9C, 9G, 9I) + NGLL (7E) + SHL (7E) 21
18 Hà Văn Hương Thể (8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 8G, 8H, 8I, 8K) 18
19 Nguyễn Thị Thu Hương 7B ChCờ (7B) + CNghệ (6B, 6D) + NGLL (7B) + SHL (7B) + Toán (7B, 7E, 7M) 25
20 Cao Thị Hường TP 6B ChCờ (6B) + NGLL (6B) + NNgữ (6B, 6C, 6I, 7A, 7C, 7M) + SHL (6B) 29
21 Tạ Thị Liên TT 6C ChCờ (6C) + NGLL (6C) + SHL (6C) + Toán (6C, 9C, 9E) 19
22 Bùi Thị Hường 9A ChCờ (9A) + Mỹ Thuật (9A, 9B, 9H) + NGLL (9A) + SHL (9A) + Toán (9A, 9B, 9H) 20
23 Nguyễn Thị Mai Thể (7A, 7B, 7C, 7E, 7G, 7H, 7I, 7K, 7M) 18
24 Hoàng Tố Nga 7D ChCờ (7D) + NGLL (7D) + SHL (7D) + Văn (7D, 7E) + Địa Phương (7A, 7C, 7D, 7E, 7G, 7I) 23
25 Phùng Thị Thanh Nga Mỹ Thuật (7A, 7B, 7C) + Âm Nhạc (6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 6G, 6H, 6I, 7D, 7E, 7M, 8D, 8E, 8G, 8H, 8K) 19
26 Nguyễn Tú Oanh 9C ChCờ (9C) + CNghệ (8K) + Hoá (9B, 9C, 9E, 9H) + NGLL (9C) + SHL (9C) + KHTN (6C) 19
27 Nguyễn Thị Quyên Tin (6A, 6B, 6H, 6I, 7B, 7M, 8A, 8C, 8G, 8K, 9A, 9B, 9E, 9H) + Tin học TC (7D, 7M) 18
28 Phan Thị Trang GDCD (7A, 7M, 8A, 8B, 8C, 8D, 8E, 8G, 8H, 8I, 8K, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E, 9G, 9H, 9I) 19
29 Nguyễn Thị Hiền KHTN (6D, 6E, 6H, 6I, 8D) 20
30 Tạ Thị Tường Vân HP Mỹ Thuật (7I, 7K) 2
Trường THCS Đặng Thai Mai
Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 7
Học kỳ 2 Thực hiện từ ngày 04 tháng 03 năm 2024
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
31 Phan Thị Hải Yến 9D ChCờ (9D) + NGLL (9D) + NNgữ (7B, 7G, 7H, 9A, 9D) + SHL (9D) 23
32 Dương Thị Ngà 8B ChCờ (8B) + NGLL (8B) + SHL (8B) + Văn (8A, 8B, 8G) + Địa Phương (8A, 8B, 8G) 20
33 Lê Thị Hoà 6G ChCờ (6G) + CNghệ (6G) + NGLL (6G) + SHL (6G) + KHTN (7C, 7E, 7M) 21
34 Võ Thị Hải Yến 8E ChCờ (8E) + CNghệ (9A, 9B, 9C, 9D, 9E, 9G, 9I) + NGLL (8E) + SHL (8E) + Toán (8A, 8E) 20
35 Nguyễn Thị Kiều Trang 8A ChCờ (8A) + NGLL (8A) + NNgữ (8A, 8G, 8H, 8I, 9E, 9I) + SHL (8A) 23
36 Nguyễn Thị Thu Hiền GDCD (6I) 1
37 Nguyễn Thị Hồng H.Nhung 6H ChCờ (6H) + NGLL (6H) + SHL (6H) + Văn (6B, 6G, 6H) + Địa Phương (6B, 6G, 6H) 26
38 Phạm Thị Giang S Sử (8B, 8C, 8E, 8G, 8H, 8I, 9B, 9D, 9E, 9H) 14
39 Trần Thị Hảo 8C ChCờ (8C) + NGLL (8C) + SHL (8C) + Văn (8C, 8E, 8I) + Địa Phương (8C, 8E, 8I) 20
40 Hoàng Việt Dũng 9I ChCờ (9I) + GDCD (7B, 7D, 7E) + NGLL (9I) + SHL (9I) + Toán (6A, 6H, 9I) 24
41 Trần Thị Thủy 8H ChCờ (8H) + NGLL (8H) + SHL (8H) + Văn (8H, 9D, 9G) + Địa Phương (8H) 20
42 Nguyễn Thị Hải 7M ChCờ (7M) + SHL (7M) + Văn (7B, 7K, 7M) + Địa Phương (7B, 7K, 7M) 23
43 Nguyễn Thị Thiều Hoa 6A ChCờ (6A) + NGLL (6A) + NNgữ (6A, 6E, 6G, 6H, 8B, 8E) + SHL (6A) 27
44 Nguyễn Thị Kim Hoa 9G ChCờ (9G) + GDCD (6A, 6C, 6D, 6E, 6G, 6H) + NGLL (9G) + SHL (9G) + Toán (9D, 9G) 19
45 Hoàng Thị Nhung HP Văn (7G) 6
46 Phạm Thị Thùy Bích Lý (9A, 9D, 9E) + KHTN (7B, 7H, 7K) 21
47 Nguyễn Nam CNghệ (8B, 8D, 8E, 8G) + Toán (6D, 8B, 8K) 22
48 Lê Thị Cẩm Tú TK 8K ChCờ (8K) + NGLL (8K) + SHL (8K) + KHTN (8B, 8C, 8G, 8H, 8K) 23
49 Trần Thị Phương CTCĐ 7G ChCờ (7G) + Lý (9B, 9C, 9G, 9I) + SHL (7G) + KHTN (7A, 7G) 22
50 Đậu Thị Quỳnh Anh 8D ChCờ (8D) + NGLL (8D) + SHL (8D) + Văn (6C, 8D, 8K) + Địa Phương (6C, 8D, 8K) 22
51 Phan Thị Thanh Nhàn 8G ChCờ (8G) + GDCD (7C, 7I, 7K) + NGLL (8G) + SHL (8G) + Toán (7C, 8D, 8G) 22
52 Hồ Thị Diễm Mùi 7K ChCờ (7K) + Địa (7A, 7D, 7K, 8B, 8C, 8H, 8K, 9B, 9D, 9E, 9H) + SHL (7K) 19
53 Nguyễn Thị Hường Sử Sử (6D, 6E, 6H, 6I, 7B, 7C, 7I, 7M, 8A, 8D, 8K) 15
54 Nguyễn Sơn Hồng (T) CNghệ (7A, 7B, 7C, 7D, 7K, 7M) + Toán (6B, 6I, 7K) 24
55 Nguyễn Nhị Hòa 9H ChCờ (9H) + CNghệ (9H) + Lý (9H) + NGLL (9H) + SHL (9H) + KHTN (7D, 7I) 18
56 Nguyễn Thị Sương 6I ChCờ (6I) + NGLL (6I) + SHL (6I) + Văn (6I, 9C, 9H) 21
57 Lê Viết Thắng CNghệ (8A, 8C, 8H, 8I) + Toán (8C, 8H, 8I) 20
58 Nguyễn Hàm Thành 7I ChCờ (7I) + SHL (7I) + Toán (7D, 7I) + Tin (7D, 7G, 7H, 7I, 7K, 9I) 22
59 Lê Khắc Thắng NNgữ (7D, 7E, 7I, 7K, 9B, 9H) 22
60 Dang Thi Lan Nhi Thể (7D, 9A, 9B, 9C, 9D, 9E, 9G, 9H, 9I) 18
Trường THCS Đặng Thai Mai
Năm học 2023 - 2024 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 7
Học kỳ 2 Thực hiện từ ngày 04 tháng 03 năm 2024
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
61 Đậu Thị Thúy Quỳnh 9B ChCờ (9B) + NGLL (9B) + SHL (9B) + Văn (7H, 9B, 9I) + Địa Phương (7H) 22
62 OEG2 TA TC (7A, 7B, 7C, 7G) 16
63 AMA2 TA TC (7D, 7I, 7M) 12
64 CLEV2 TA TC (7E, 7H) 8
65 Hiền Tin học TC (7A, 7B, 7C, 7E, 7G, 7H, 7I, 7K) 16
66 KDI STEM (6G, 6H, 6I, 7G, 7H, 7I, 7K, 7M) 16
67 Hùng Tin học TC (6A, 6B, 6E, 6G) 8
68 Nga Tin học TC (6H, 6I) 4
69 AMA1 TA TC (6A, 6G) 8
70 OEG1 TA TC (6C, 6E, 6H, 6I) 16
71 CLEV1 TA TC (6B, 6D, 7K) 12
Trường THCS Đặng Thai Mai
Năm học 2023 - 2024
Học kỳ 2
6A (Th Hoa (Anh)) 6B (Hường (Anh)) 6C (Tạ Liên) 6D (Th. Bình)
THỨ TIẾT
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

1 TN&HN - Th Hoa (Anh) CNghệ - Lê Hoa TN&HN - Hường (Anh) Văn - Nhung (văn) TN&HN - Tạ Liên Văn - Anh (Văn) TN&HN - Th. Bình CNghệ - Thu Hương

2 Tin - Quyên Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TA TC - CLEV1 Toán - Hồng (Toán) Văn - Anh (Văn) Văn - Anh (Văn) Văn - Th. Bình KHTN - Hiền Sinh

2 3

4
Sử - Hoài

Toán - Dũng (Toán)


Tin học TC - Hùng (Tmath)

Tin học TC - Hùng (Tmath)


TA TC - CLEV1

Địa - Hồng (Địa)


NNgữ - Hường (Anh)

Âm Nhạc - Nga (Nhạc)


NNgữ - Hường (Anh)

KHTN - Oanh
TA TC - OEG1

TA TC - OEG1
Văn - Th. Bình

TA TC - CLEV1
Âm Nhạc - Nga (Nhạc)

Sử - Hường Sử

5 NNgữ - Th Hoa (Anh) Tin - Quyên Toán - Tạ Liên TA TC - CLEV1

1 TA TC - AMA1 KHTN - Th. Hoa Hóa CNghệ - Thu Hương Tin học TC - Hùng (Tmath) Tin học TC - M. Cường Địa - Hồng (Địa) Văn - Th. Bình Tin - M. Cường

2 TA TC - AMA1 Địa - Hồng (Địa) KHTN - K.Anh Tin học TC - Hùng (Tmath) Tin học TC - M. Cường NNgữ - Hường (Anh) Địa - Hồng (Địa) Văn - Th. Bình

3 3

4
Văn - Th. Bình

Toán - Dũng (Toán)


Mỹ Thuật - Mai Hạnh

Văn - Th. Bình


Văn - Nhung (văn)

Văn - Nhung (văn)


Toán - Hồng (Toán)

Địa Phương - Nhung (văn)


Toán - Tạ Liên

CNghệ - Lê Hoa
Tin - M. Cường

Thể - Chuyên
KHTN - Hiền Sinh

GDCD - Kim Hoa


Thể - Chuyên

Địa - Hồng (Địa)

1 NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Hường (Anh) KHTN - K.Anh Thể - Chuyên NNgữ - Hường (Anh) NNgữ - Cao Giang Văn - Th. Bình

2 Toán - Dũng (Toán) KHTN - Th. Hoa Hóa Thể - Chuyên Văn - Nhung (văn) KHTN - Oanh Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Toán - Nam NNgữ - Cao Giang

4 3

4
TA TC - AMA1

TA TC - AMA1
PTNK Văn hóa

PTNK Văn hóa


Sử - Hoài

Toán - Hồng (Toán)


PTNK Văn hóa

PTNK Văn hóa


Toán - Tạ Liên

Văn - Anh (Văn)


PTNK Văn hóa

PTNK Văn hóa


Mỹ Thuật - Mai Hạnh

KHTN - Hiền Sinh


PTNK Văn hóa

PTNK Văn hóa

1 Toán - Dũng (Toán) KHTN - Th. Hoa Hóa Toán - Hồng (Toán) GDCD - Hoa (Đội) TA TC - OEG1 Sử - Hoài Tin học TC - M. Cường Toán - Nam

2 KHTN - Th. Hoa Hóa NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - K.Anh KHTN - K.Anh TA TC - OEG1 KHTN - Oanh Tin học TC - M. Cường Toán - Nam

5 3

4
Thể - Chuyên

Văn - Th. Bình


PTNK Thể thao-Nghệ thuật

PTNK Thể thao-Nghệ thuật


NNgữ - Hường (Anh)

Thể - Chuyên
PTNK Thể thao-Nghệ thuật

PTNK Thể thao-Nghệ thuật


Toán - Tạ Liên

Văn - Anh (Văn)


PTNK Thể thao-Nghệ thuật

PTNK Thể thao-Nghệ thuật


Văn - Th. Bình

Toán - Nam
PTNK Thể thao-Nghệ thuật

PTNK Thể thao-Nghệ thuật

1 Toán - Dũng (Toán) Văn - Th. Bình Mỹ Thuật - Mai Hạnh Văn - Nhung (văn) NNgữ - Hường (Anh) Địa Phương - Anh (Văn) NNgữ - Cao Giang NNgữ - Cao Giang

2 Thể - Chuyên Địa Phương - Bùi Hạnh Văn - Nhung (văn) Địa - Hồng (Địa) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Văn - Anh (Văn) TA TC - CLEV1 Toán - Nam

6 3

4
GDCD - Kim Hoa

Văn - Th. Bình


NNgữ - Th Hoa (Anh)

Toán - Dũng (Toán)


Toán - Hồng (Toán)

TA TC - CLEV1
NNgữ - Hường (Anh)

Toán - Hồng (Toán)


Toán - Tạ Liên

Địa - Hồng (Địa)


Toán - Tạ Liên

KHTN - Oanh
TA TC - CLEV1

Toán - Nam
Thể - Chuyên

Địa Phương - Bùi Hạnh

5 Văn - Th. Bình TN&HN - Th Hoa (Anh) TA TC - CLEV1 TN&HN - Hường (Anh) GDCD - Kim Hoa TN&HN - Tạ Liên KHTN - Hiền Sinh TN&HN - Th. Bình

7 3

5
6E (Lê Hoa) 6G (Hoà (Lý)) 6H (Nhung (văn)) 6I (Sương) 7A (Kim

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

TN&HN - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh TN&HN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TN&HN - Nhung (văn) TA TC - OEG1 TN&HN - Sương Tin học TC - Nga (Tmath) TN&HN- Kim Dung

GDCD - Kim Hoa Sử - Hường Sử Toán - Lê Hoa Toán - Lê Hoa Toán - Dũng (Toán) TA TC - OEG1 GDCD - Ng.Hiền Tin học TC - Nga (Tmath) Văn - Trà Giang

Toán - Lê Hoa Văn - Th. Bình NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa Phương - Nhung (văn) Văn - Nhung (văn) Tin học TC - Nga (Tmath) Địa - Hồng (Địa) KHTN - Hiền Sinh Toán - Kim Dung

NNgữ - Th Hoa (Anh) Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Văn - Nhung (văn) GDCD - Kim Hoa Tin học TC - Nga (Tmath) Văn - Sương NNgữ - Hường (Anh) Mỹ Thuật - Nga (Nhạc)

Địa - Hồng (Địa) KHTN - K.Anh Địa Phương - Nhung (văn) Địa Phương - Bùi Hạnh KHTN - Phương

Toán - Lê Hoa Văn - Th. Bình Địa - Hồng (Địa) Văn - Nhung (văn) Toán - Dũng (Toán) KHTN - Hiền Sinh TA TC - OEG1 Mỹ Thuật - Mai Hạnh Sử - Hoài

NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Hiền Sinh Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) KHTN - Hiền Sinh Thể - Chuyên TA TC - OEG1 Sử - Hường Sử Âm Nhạc - T. Cường

TA TC - OEG1 Tin học TC - Hùng (Tmath) TA TC - AMA1 Sử - Hoài NNgữ - Th Hoa (Anh) Văn - Nhung (văn) CNghệ - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh Thể - Mai

TA TC - OEG1 Tin học TC - Hùng (Tmath) TA TC - AMA1 Mỹ Thuật - Mai Hạnh Mỹ Thuật - Mai Hạnh Sử - Hường Sử KHTN - Hiền Sinh Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương

KHTN - K.Anh Văn - Nhung (văn) Văn - Sương

TA TC - OEG1 Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TA TC - AMA1 STEM - KDI Toán - Dũng (Toán) Văn - Nhung (văn) Văn - Sương Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương

TA TC - OEG1 Văn - Th. Bình TA TC - AMA1 STEM - KDI NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) Toán - Hồng (Toán) Tin - Quyên Tin - M. Cường

Tin - M. Cường PTNK Văn hóa Thể - Chuyên PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Hường (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Toán - Kim Dung

Thể - Chuyên PTNK Văn hóa Tin - M. Cường PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật TA TC - OEG1 PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Hường (Anh)

NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Hiền Sinh TA TC - OEG1 Địa - Mùi

Văn - Th. Bình Toán - Lê Hoa KHTN - K.Anh Tin học TC - Hùng (Tmath) NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) Thể - Chuyên Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương

Toán - Lê Hoa CNghệ - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Tin học TC - Hùng (Tmath) Toán - Dũng (Toán) Toán - Dũng (Toán) Văn - Sương Địa - Hồng (Địa) Toán - Kim Dung

NNgữ - Th Hoa (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Toán - Lê Hoa PTNK Văn hóa TA TC - OEG1 PTNK Văn hóa Văn - Sương PTNK Văn hóa TA TC - OEG2

Mỹ Thuật - Mai Hạnh PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Th Hoa (Anh) PTNK Văn hóa TA TC - OEG1 PTNK Văn hóa NNgữ - Hường (Anh) PTNK Văn hóa TA TC - OEG2

Địa Phương - Bùi Hạnh NNgữ - Th Hoa (Anh) CNghệ - Hoà (Lý) KHTN - K.Anh NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Hiền Sinh Thể - Chuyên STEM - KDI TA TC - OEG2

Địa - Hồng (Địa) KHTN - Hiền Sinh NNgữ - Th Hoa (Anh) Thể - Chuyên Toán - Dũng (Toán) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Văn - Sương STEM - KDI TA TC - OEG2

Thể - Chuyên Văn - Th. Bình Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Tin - Quyên CNghệ - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh Toán - Hồng (Toán) Toán - Kim Dung

KHTN - Hiền Sinh Văn - Th. Bình GDCD - Kim Hoa Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Thể - Chuyên Toán - Hồng (Toán) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Hường (Anh)

Toán - Lê Hoa TN&HN - Lê Hoa Địa - Hồng (Địa) TN&HN - Hoà (Lý) Văn - Nhung (văn) TN&HN - Nhung (văn) NNgữ - Hường (Anh) TN&HN - Sương Văn - Trà Giang
7A (Kim Dung) 7B (Thu Hương) 7C (Trà Giang) 7D (Tố Nga) 7E (Huế)

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

Văn - Trà Giang TN&HN - Thu Hương CNghệ - Hồng (Toán) TN&HN - Trà Giang NNgữ - Hường (Anh) TN&HN - Tố Nga Văn - Tố Nga TN&HN - Huế

Văn - Trà Giang NNgữ - Yến (Anh) Địa Phương - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - T. Cường Toán - Thành (Toán) KHTN - Nhị Hòa Văn - Tố Nga

Địa Phương - Tố Nga Toán - Thu Hương Âm Nhạc - T. Cường Toán - Nhàn Sử - Hường Sử Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)

Toán - Kim Dung Văn - Hải (Văn) Thể - Mai TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang KHTN - Nhị Hòa Sử - Th. Bình Tin học TC - Hiền (Tmath)

Văn - Hải (Văn) TA TC - OEG2 NNgữ - Thắng (Anh) Tin học TC - Hiền (Tmath)

Văn - Trà Giang TA TC - OEG2 KHTN - Bích Toán - Nhàn NNgữ - Hường (Anh) TA TC - AMA2 CNghệ - Hồng (Toán) TA TC - CLEV2

Sử - Hoài TA TC - OEG2 Văn - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Văn - Trà Giang TA TC - AMA2 KHTN - Nhị Hòa TA TC - CLEV2

PTNK Văn hóa Địa - Hồng (Địa) PTNK Văn hóa Tin - M. Cường PTNK Văn hóa GDCD - Dũng (Toán) PTNK Văn hóa Toán - Thu Hương

PTNK Văn hóa Toán - Thu Hương PTNK Văn hóa Thể - Mai PTNK Văn hóa Thể - Lan Nhi PTNK Văn hóa KHTN - Hoà (Lý)

KHTN - Phương Sử - Hường Sử Tin - Quyên Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Hoà (Lý) NNgữ - Thắng (Anh) Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga

NNgữ - Hường (Anh) Toán - Thu Hương Toán - Thu Hương Tin học TC - Hiền (Tmath) Sử - Hường Sử Địa - Mùi Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga

Toán - Kim Dung Văn - Hải (Văn) TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang Mỹ Thuật - Nga (Nhạc) Địa Phương - Tố Nga Tin - Thành (Toán) Toán - Thu Hương

CNghệ - Hồng (Toán) Thể - Mai TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang NNgữ - Hường (Anh) Văn - Tố Nga Toán - Thành (Toán) Mỹ Thuật - Mai Hạnh

NNgữ - Yến (Anh) Toán - Nhàn KHTN - Nhị Hòa GDCD - Dũng (Toán)

Tin học TC - Hiền (Tmath) NNgữ - Yến (Anh) KHTN - Bích KHTN - Hoà (Lý) TA TC - OEG2 NNgữ - Thắng (Anh) TA TC - AMA2 Địa - Huế

Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích Văn - Hải (Văn) NNgữ - Hường (Anh) TA TC - OEG2 Toán - Thành (Toán) TA TC - AMA2 KHTN - Hoà (Lý)

Tin học TC - Hiền (Tmath) Văn - Trà Giang Mỹ Thuật - Mai Hạnh Địa Phương - Tố Nga

Tin học TC - Hiền (Tmath) Toán - Nhàn KHTN - Nhị Hòa Toán - Thu Hương

NNgữ - Hường (Anh) KHTN - Bích Toán - Thu Hương GDCD - Nhàn Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Thắng (Anh) Tin học TC - Quyên Văn - Tố Nga

GDCD - Trang (GDCD) Mỹ Thuật - Nga (Nhạc) NNgữ - Yến (Anh) Toán - Nhàn Toán - Nhàn Sử - Th. Bình Tin học TC - Quyên NNgữ - Thắng (Anh)

Văn - Trà Giang Văn - Hải (Văn) Sử - Hường Sử KHTN - Hoà (Lý) Thể - Mai Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga Toán - Thu Hương

Thể - Mai Toán - Thu Hương KHTN - Bích Địa Phương - Tố Nga Văn - Trà Giang Thể - Lan Nhi Toán - Thành (Toán) KHTN - Hoà (Lý)

TN&HN- Kim Dung GDCD - Dũng (Toán) TN&HN - Thu Hương CNghệ - Hồng (Toán) TN&HN - Trà Giang Toán - Thành (Toán) TN&HN - Tố Nga CNghệ - Th. Hoa Hóa
THỜ
Thự
7E (Huế) 7G (Phương) 7H (K.Anh) 7I (Thành (Toán)) 7K (Mùi)

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

Sử - Th. Bình TN&HN - Phương STEM - KDI TN&HN - K.Anh Mỹ Thuật - T. Cường TN&HN- Thành (Toán) KHTN - Nhị Hòa TN&HN - Mùi TA TC - CLEV1

Toán - Thu Hương Văn - Nhung (hp) STEM - KDI Toán - Kim Dung Thể - Mai Địa - Hồng (Địa) Toán - Thành (Toán) Tin học TC - Hiền (Tmath) TA TC - CLEV1

Thể - Mai KHTN - Phương Văn - Nhung (hp) Văn - Quỳnh (Văn) Toán - Kim Dung Văn - Trà Giang TA TC - AMA2 Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích

Văn - Tố Nga NNgữ - Yến (Anh) Văn - Nhung (hp) Văn - Quỳnh (Văn) Âm Nhạc - T. Cường Tin - Thành (Toán) TA TC - AMA2 NNgữ - Thắng (Anh) Văn - Hải (Văn)

Toán - Kim Dung NNgữ - Yến (Anh) Toán - Thành (Toán) Sử - Hoài

Thể - Mai Mỹ Thuật - T. Cường Sử - Hoài NNgữ - Yến (Anh) Toán - Kim Dung Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Nhị Hòa Mỹ Thuật - T.Vân Văn - Hải (Văn)

Tin - M. Cường KHTN - Phương Toán - Kim Dung Thể - Mai KHTN - Bích Tin học TC - Hiền (Tmath) Thể - Mai Văn - Hải (Văn) Toán - Hồng (Toán)

PTNK Văn hóa NNgữ - Yến (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Văn - Quỳnh (Văn) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Mỹ Thuật - T.Vân PTNK Thể thao-Nghệ thuật Văn - Hải (Văn) PTNK Thể thao-Nghệ thuật

PTNK Văn hóa TA TC - OEG2 PTNK Thể thao-Nghệ thuật TA TC - CLEV2 PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật GDCD - Nhàn PTNK Thể thao-Nghệ thuật

TA TC - OEG2 TA TC - CLEV2 STEM - KDI Địa Phương - Hải (Văn)

Toán - Thu Hương Văn - Nhung (hp) TA TC - OEG2 NNgữ - Yến (Anh) Tin - Thành (Toán) Văn - Trà Giang Sử - Hường Sử Toán - Hồng (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)

KHTN - Hoà (Lý) Toán - Kim Dung TA TC - OEG2 KHTN - Bích Toán - Kim Dung Sử - Hường Sử Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Hồng (Toán)

Sử - Th. Bình KHTN - Phương KHTN - Phương Văn - Quỳnh (Văn) Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Thắng (Anh) TA TC - AMA2 KHTN - Bích TA TC - CLEV1

Văn - Tố Nga Tin học TC - Hiền (Tmath) CNghệ - Th. Hoa Hóa Sử - Hoài GDCD - Kim Dung KHTN - Nhị Hòa TA TC - AMA2 Địa - Mùi TA TC - CLEV1

Tin học TC - Hiền (Tmath) Toán - Kim Dung Âm Nhạc - T. Cường Sử - Hoài

Âm Nhạc - Nga (Nhạc) GDCD - Kim Dung Văn - Nhung (hp) Tin học TC - Hiền (Tmath) CNghệ - K.Anh GDCD - Nhàn NNgữ - Thắng (Anh) KHTN - Bích STEM - KDI

NNgữ - Thắng (Anh) NNgữ - Yến (Anh) Sử - Hoài Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích Văn - Trà Giang CNghệ - Th. Hoa Hóa Thể - Mai STEM - KDI

Toán - Kim Dung PTNK Văn hóa STEM - KDI PTNK Văn hóa KHTN - Nhị Hòa PTNK-NL Văn hóa Toán - Hồng (Toán) PTNK-NL Văn hóa

Tin - Thành (Toán) PTNK Văn hóa STEM - KDI PTNK Văn hóa Địa Phương - Tố Nga PTNK-NL Văn hóa CNghệ - Hồng (Toán) PTNK-NL Văn hóa

KHTN - Phương KHTN - Bích Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)

KHTN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - T. Cường Văn - Nhung (hp) Toán - Kim Dung TA TC - CLEV2 Toán - Thành (Toán) Văn - Trà Giang Toán - Hồng (Toán) Toán - Hồng (Toán)

NNgữ - Thắng (Anh) Địa Phương - Tố Nga Thể - Mai KHTN - Bích TA TC - CLEV2 Văn - Trà Giang KHTN - Nhị Hòa Thể - Mai KHTN - Bích

TA TC - CLEV2 Thể - Mai Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Yến (Anh) Sử - Hoài Văn - Trà Giang Toán - Thành (Toán) KHTN - Bích Văn - Hải (Văn)

TA TC - CLEV2 Toán - Kim Dung Toán - Kim Dung Văn - Quỳnh (Văn) Văn - Quỳnh (Văn) Thể - Mai NNgữ - Thắng (Anh) Tin - Thành (Toán) Âm Nhạc - T. Cường

TN&HN - Huế NNgữ - Yến (Anh) TN&HN - Phương Địa Phương - Quỳnh (Văn) TN&HN - K.Anh NNgữ - Thắng (Anh) TN&HN- Thành (Toán) Văn - Hải (Văn) TN&HN - Mùi
THỜI KHOÁ BIỂU số 7
Thực hiện từ ngày 04 tháng 03 năm 2024
7M (Hải (Văn)) 8A (Trang (Anh)) 8B (Ngà) 8C (Hảo) 8D (Anh

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

TN&HN - Hải (Văn) Sử - Hường Sử TN&HN - Trang (Anh) TN&HN - Ngà TATC - AMA TN&HN - Hảo TN&HN - Anh (Văn)

Văn - Hải (Văn) NNgữ - Hường (Anh) CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Ngà TATC - AMA KHTN - Cẩm Tú Địa - Huế

Địa Phương - Hải (Văn) TA TC - AMA2 Toán - Yến (Toán) TATC - CLEVE Văn - Ngà Văn - Hảo Tin - M. Cường

Toán - Thu Hương TA TC - AMA2 NNgữ - Trang (Anh) TATC - CLEVE CNghệ - Nam Văn - Hảo GDCD - Trang (GDCD)

KHTN - Hoà (Lý) Văn - Ngà Toán - Nam Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn

Tin học TC - Quyên Sử - Hường Sử CNghệ - Thắng (Toán) NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Cẩm Tú KHTN - Hiền Sinh

Tin học TC - Quyên Mỹ Thuật - Mai Hạnh KHTN - Hòa (Sinh) Thể - Hà Hương GDCD - Trang (GDCD) Văn - Anh (Văn)

KHTN - Hoà (Lý) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Âm Nhạc - T. Cường Mỹ Thuật - Mai Hạnh Thể - Hà Hương Văn - Anh (Văn)

Tin - Quyên PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Trang (Anh) Sử - Giang (Sử) NNgữ - Cao Giang Thể - Hà Hương

Toán - Thu Hương Địa - Huế Địa - Mùi Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn

Toán - Thu Hương TA TC - AMA2 Toán - Yến (Toán) Thể - Hà Hương Mỹ Thuật - Mai Hạnh CNghệ - Nam

NNgữ - Hường (Anh) TA TC - AMA2 Văn - Ngà KHTN - Cẩm Tú Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn

Thể - Mai STEM - KDI Văn - Ngà NNgữ - Th Hoa (Anh) Âm Nhạc - T. Cường KHTN - Hiền Sinh

Văn - Hải (Văn) STEM - KDI KHTN - Hòa (Sinh) Toán - Nam Thể - Hà Hương NNgữ - Cao Giang

Văn - Hải (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Văn - Ngà CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Anh (Văn)

NNgữ - Hường (Anh) Văn - Hải (Văn) Mỹ Thuật - Mai Hạnh KHTN - Cẩm Tú TATC - AMA Địa - Mùi Văn - Anh (Văn)

Toán - Thu Hương Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Trang (Anh) Toán - Nam TATC - AMA KHTN - Cẩm Tú Mỹ Thuật - Mai Hạnh

Thể - Mai PTNK Văn hóa Toán - Yến (Toán) Địa - Mùi TATC - AMA Văn - Hảo Địa - Huế

KHTN - Hoà (Lý) PTNK Văn hóa Văn - Ngà Tin - M. Cường NNgữ - Cao Giang Thể - Hà Hương

GDCD - Trang (GDCD)

Toán - Thu Hương Văn - Hải (Văn) Địa - Huế KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Cẩm Tú KHTN - Cẩm Tú Tin - Quyên Địa Phương - Hảo CNghệ - Nam

NNgữ - Hường (Anh) CNghệ - Hồng (Toán) Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương Âm Nhạc - T. Cường Địa Phương - Ngà Toán - Thắng (Toán) Văn - Hảo KHTN - Hiền Sinh

Địa - Huế Toán - Thu Hương Toán - Yến (Toán) Tin - Quyên Toán - Nam GDCD - Trang (GDCD) CNghệ - Thắng (Toán) Địa - Mùi Toán - Nhàn

Văn - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Địa Phương - Ngà Sử - Hường Sử NNgữ - Th Hoa (Anh) CNghệ - Nam NNgữ - Cao Giang KHTN - Cẩm Tú Âm Nhạc - Nga (Nhạc)

KHTN - Hoà (Lý) TN&HN - Hải (Văn) KHTN - Hòa (Sinh) TN&HN - Trang (Anh) Văn - Ngà TN&HN - Ngà Sử - Giang (Sử) TN&HN - Hảo NNgữ - Cao Giang

TATC - CLEVE

TATC - CLEVE

TATC - CLEVE
8D (Anh (Văn)) 8E (Yến (Toán)) 8G (Nhàn) 8H (Tr. Thủy) 8I (Hòa (Sinh))

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

TN&HN - Yến (Toán) TN&HN - Nhàn TN&HN - Tr. Thủy TATC - CLEVE TN&HN - Hòa (Sinh)

NNgữ - Th Hoa (Anh) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Trang (Anh) TATC - CLEVE Tin - M. Cường

GDCD - Trang (GDCD) CNghệ - Nam KHTN - Cẩm Tú Toán - Thắng (Toán)

Toán - Yến (Toán) Toán - Nhàn Tin - M. Cường Sử - Giang (Sử)

Địa Phương - Hảo Địa - Huế Địa Phương - Tr. Thủy KHTN - Hòa (Sinh)

KHTN - Hòa (Sinh) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Địa - Mùi Thể - Hà Hương

Mỹ Thuật - Mai Hạnh Toán - Nhàn CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Hảo

Văn - Hảo NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Cẩm Tú CNghệ - Thắng (Toán)

Văn - Hảo KHTN - Cẩm Tú Văn - Tr. Thủy Địa - Huế

NNgữ - Th Hoa (Anh) Tin - Quyên NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Hòa (Sinh)

Tin - M. Cường NNgữ - Trang (Anh) Toán - Thắng (Toán) GDCD - Trang (GDCD)

Thể - Hà Hương Sử - Giang (Sử) GDCD - Trang (GDCD) NNgữ - Trang (Anh)

Địa - Huế Thể - Hà Hương Sử - Giang (Sử) Toán - Thắng (Toán)

Toán - Yến (Toán) Toán - Nhàn KHTN - Cẩm Tú Âm Nhạc - T. Cường

KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Cẩm Tú NNgữ - Trang (Anh) Mỹ Thuật - Mai Hạnh

Văn - Hảo Văn - Ngà Thể - Hà Hương Toán - Thắng (Toán)

Địa - Huế Địa Phương - Ngà CNghệ - Thắng (Toán) KHTN - Hòa (Sinh)

CNghệ - Nam Toán - Nhàn Toán - Thắng (Toán) NNgữ - Trang (Anh)

Toán - Yến (Toán) KHTN - Cẩm Tú Địa - Mùi Văn - Hảo

Sử - Hường Sử Sử - Giang (Sử) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Văn - Ngà Văn - Ngà Toán - Thắng (Toán) Văn - Tr. Thủy Văn - Hảo NNgữ - Trang (Anh)

NNgữ - Cao Giang CNghệ - Nam Toán - Yến (Toán) Văn - Ngà NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Cẩm Tú Văn - Tr. Thủy Văn - Hảo CNghệ - Thắng (Toán)

KHTN - Hiền Sinh Văn - Hảo Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương CNghệ - Nam Văn - Tr. Thủy Toán - Thắng (Toán) KHTN - Hòa (Sinh) Địa - Huế

Địa Phương - Anh (Văn) KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Hòa (Sinh) Địa - Huế GDCD - Trang (GDCD) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương Địa Phương - Hảo

TN&HN - Anh (Văn) NNgữ - Th Hoa (Anh) TN&HN - Yến (Toán) KHTN - Cẩm Tú TN&HN - Nhàn Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TN&HN - Tr. Thủy Toán - Thắng (Toán) TN&HN - Hòa (Sinh)

TATC - CLEVE

TATC - CLEVE

TATC - CLEVE
8K (Cẩm Tú) 9A (B.Hường) 9B (Quỳnh (Văn)) 9C (Oanh) 9D (Yến

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

TN&HN - Cẩm Tú ChCờ - B.Hường ChCờ - Quỳnh (Văn) ChCờ - Oanh ChCờ - Yến (Anh)

Toán - Nam Văn - Bùi Hạnh NNgữ - Thắng (Anh) Sử - Hoài Thể - Lan Nhi

Văn - Anh (Văn) Toán - B.Hường Tin - Quyên Toán - Tạ Liên Địa - Mùi

Địa - Mùi Tin - Quyên Thể - Lan Nhi Sinh - K.Anh Văn - Tr. Thủy

KHTN - Cẩm Tú CNghệ - Yến (Toán) Hoá - Oanh Văn - Sương GDCD - Trang (GDCD)

Văn - Anh (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Sử - Giang (Sử) Toán - Tạ Liên Thể - Lan Nhi

KHTN - Cẩm Tú Sử - Hoài Thể - Lan Nhi NNgữ - Cao Giang Sử - Giang (Sử)

GDCD - Trang (GDCD) Văn - Bùi Hạnh Lý - Phương Địa - Huế Toán - Kim Hoa

Địa Phương - Anh (Văn) Toán - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) Sinh - K.Anh NNgữ - Yến (Anh)

NNgữ - Cao Giang NNgữ - Yến (Anh) Văn - Quỳnh (Văn) Mỹ Thuật - T. Cường Văn - Tr. Thủy

CNghệ - Oanh Địa - Huế Địa - Mùi Sử - Hoài Sinh - Hòa (Sinh)

NNgữ - Cao Giang Thể - Lan Nhi Sinh - Hòa (Sinh) Văn - Sương NNgữ - Yến (Anh)

Văn - Anh (Văn) NNgữ - Yến (Anh) Toán - B.Hường Văn - Sương Văn - Tr. Thủy

Sử - Hường Sử Toán - B.Hường Hoá - Oanh Lý - Phương Sử - Giang (Sử)

Toán - Nam Lý - Bích NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Tạ Liên CNghệ - Yến (Toán)

Toán - Nam Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - B.Hường NNgữ - Cao Giang Sinh - Hòa (Sinh)

Thể - Hà Hương Mỹ Thuật - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Toán - Kim Hoa

Văn - Anh (Văn) NNgữ - Yến (Anh) Sinh - Hòa (Sinh) Hoá - Oanh Hoá - Th. Hoa Hóa

CNghệ - Oanh Sinh - K.Anh NNgữ - Thắng (Anh) Lý - Phương Lý - Bích

NGLL - B.Hường NGLL - Quỳnh (Văn) NGLL - Oanh NGLL - Yến (Anh)

Thể - Hà Hương Toán - Nam Thể - Lan Nhi Văn - Bùi Hạnh CNghệ - Yến (Toán) GDCD - Trang (GDCD) Tin - M. Cường Hoá - Oanh Toán - Kim Hoa

Tin - Quyên KHTN - Cẩm Tú Hoá - Th. Hoa Hóa Sử - Hoài Toán - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) CNghệ - Yến (Toán) Thể - Lan Nhi NNgữ - Yến (Anh)

Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Cao Giang Toán - B.Hường Lý - Bích Văn - Quỳnh (Văn) Lý - Phương Thể - Lan Nhi Văn - Sương Tin - M. Cường

KHTN - Cẩm Tú Địa - Mùi Văn - Bùi Hạnh Sinh - K.Anh Sử - Giang (Sử) Toán - B.Hường Văn - Sương NNgữ - Cao Giang Văn - Tr. Thủy

Mỹ Thuật - Mai Hạnh TN&HN - Cẩm Tú Văn - Bùi Hạnh SHL - B.Hường Mỹ Thuật - B.Hường SHL - Quỳnh (Văn) Toán - Tạ Liên SHL - Oanh Văn - Tr. Thủy
9D (Yến (Anh)) 9E (Bùi Hạnh) 9G (Kim Hoa) 9H (Nhị Hòa) 9I (Dũng (Toán))

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - Bùi Hạnh ChCờ - Kim Hoa ChCờ - Nhị Hòa ChCờ - Dũng (Toán)

Sinh - Hòa (Sinh) Sinh - K.Anh Lý - Nhị Hòa Lý - Phương

Thể - Lan Nhi Văn - Tr. Thủy Hoá - Oanh NNgữ - Trang (Anh)

Văn - Bùi Hạnh Sử - Hoài Toán - B.Hường Sinh - Hòa (Sinh)

NNgữ - Trang (Anh) Toán - Kim Hoa Sử - Giang (Sử) Văn - Quỳnh (Văn)

Văn - Bùi Hạnh Lý - Phương Sinh - K.Anh NNgữ - Trang (Anh)

Văn - Bùi Hạnh Văn - Tr. Thủy Địa - Mùi Toán - Dũng (Toán)

Địa - Mùi Thể - Lan Nhi Văn - Sương Sử - Hoài

Toán - Tạ Liên Sử - Hoài Văn - Sương Sinh - Hòa (Sinh)

Sử - Giang (Sử) Toán - Kim Hoa Toán - B.Hường GDCD - Trang (GDCD)

Lý - Bích Văn - Tr. Thủy Toán - B.Hường Thể - Lan Nhi

CNghệ - Yến (Toán) Văn - Tr. Thủy Lý - Nhị Hòa Địa - Huế

NNgữ - Trang (Anh) Thể - Lan Nhi CNghệ - Nhị Hòa Toán - Dũng (Toán)

Toán - Tạ Liên GDCD - Trang (GDCD) Thể - Lan Nhi Văn - Quỳnh (Văn)

Sử - Giang (Sử) NNgữ - Cao Giang Hoá - Oanh Văn - Quỳnh (Văn)

Hoá - Oanh CNghệ - Yến (Toán) GDCD - Trang (GDCD) NNgữ - Trang (Anh)

Toán - Tạ Liên NNgữ - Cao Giang NNgữ - Thắng (Anh) Lý - Phương

GDCD - Trang (GDCD) Toán - Kim Hoa Sinh - K.Anh Văn - Quỳnh (Văn)

Văn - Bùi Hạnh Văn - Tr. Thủy Văn - Sương Toán - Dũng (Toán)

NGLL - Bùi Hạnh NGLL - Kim Hoa NGLL - Nhị Hòa NGLL - Dũng (Toán)

Lý - Bích Sinh - Hòa (Sinh) Mỹ Thuật - T. Cường Hoá - Th. Hoa Hóa Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - B.Hường Văn - Sương Văn - Quỳnh (Văn) Sử - Hoài

Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - Tạ Liên Hoá - Oanh Tin - M. Cường Toán - Kim Hoa Thể - Lan Nhi Mỹ Thuật - B.Hường Tin - Thành (Toán) Mỹ Thuật - T. Cường

Mỹ Thuật - T. Cường Văn - Bùi Hạnh Thể - Lan Nhi NNgữ - Cao Giang Sinh - K.Anh Sử - Giang (Sử) NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Dũng (Toán) Hoá - Th. Hoa Hóa

Toán - Kim Hoa Tin - Quyên NNgữ - Trang (Anh) Mỹ Thuật - T. Cường Lý - Phương NNgữ - Thắng (Anh) Tin - Quyên Hoá - Th. Hoa Hóa Thể - Lan Nhi

SHL - Yến (Anh) Lý - Bích SHL - Bùi Hạnh Địa - Huế SHL - Kim Hoa Văn - Sương SHL - Nhị Hòa CNghệ - Yến (Toán) SHL - Dũng (Toán)
K.Anh Hòa (Sinh) Hiền Sinh Cẩm Tú Th. Hoa Hóa
THỨ TIẾT
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

1 ChCờ - 7H ChCờ - 8I KHTN - 6E ChCờ - 8K

2 Sinh - 9G Sinh - 9E KHTN - 6D KHTN - 8C

2 3

4 Sinh - 9C Sinh - 9I
KHTN - 6I KHTN - 8H

Giao ban Giao ban

5 KHTN - 6G KHTN - 8I KHTN - 8K

1 Sinh - 9H KHTN - 8E KHTN - 8D KHTN - 6H KHTN - 8C KHTN - 6A

2 KHTN - 6B KHTN - 8A KHTN - 6H KHTN - 6E KHTN - 8K

3 3

4 Sinh - 9C Sinh - 9I
KHTN - 6D

KHTN - 6I
KHTN - 6I KHTN - 8H

KHTN - 8G

5 KHTN - 6G KHTN - 8I

1 KHTN - 6B Sinh - 9D

2 Sinh - 9B KHTN - 8B KHTN - 6A

4 3

4 KHTN - 8A
KHTN - 8D

KHTN - 6D KHTN - 8H CNghệ - 7G

5 KHTN - 8E KHTN - 6H KHTN - 8G

1 KHTN - 6G CNghệ - 7H Sinh - 9D KHTN - 8B Hoá - 9A KHTN - 6A

2 KHTN - 6B KHTN - 6B KHTN - 8I KHTN - 8C KHTN - 6A CNghệ - 7I

5 3

4
Sinh - 9H

Sinh - 9A
Sinh - 9B

KHTN - 8G
Hoá - 9D

5 NGLL - 8I NGLL - 8K

1 KHTN - 6G Sinh - 9E KHTN - 8A KHTN - 6H KHTN - 8B KHTN - 8B Hoá - 9G Hoá - 9G

2 Giao ban KHTN - 8D KHTN - 6E KHTN - 8H KHTN - 8K Hoá - 9A Hoá - 9D

6 3

4
Sinh - 9G

Sinh - 9A
KHTN - 8I

KHTN - 8E
Giao ban

KHTN - 8E
KHTN - 6I

KHTN - 6E
KHTN - 8D

KHTN - 8K
Giao ban

KHTN - 8C Hoá - 9I
Hoá - 9I

5 SHL - 7H KHTN - 8A SHL - 8I KHTN - 6D KHTN - 8G SHL - 8K CNghệ - 7E


Oanh Bích Phương Hoà (Lý) Nhị Hòa Lê Hoa

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 9C ChCờ - 7G ChCờ - 6G ChCờ - 9H KHTN - 7I ChCờ - 6E

Lý - 9I KHTN - 7C Lý - 9H KHTN - 7D Toán - 6G

Hoá - 9H KHTN - 7K KHTN - 7G Toán - 6E

KHTN - 6C Giao ban Giao ban KHTN - 7D

Hoá - 9B KHTN - 7A KHTN - 7M

KHTN - 7B Lý - 9G KHTN - 7I Toán - 6E

KHTN - 7H KHTN - 7G KHTN - 7C KHTN - 7D Toán - 6G

Lý - 9B KHTN - 7M CNghệ - 6I

KHTN - 7A KHTN - 7E CNghệ - 6C

CNghệ - 8K Lý - 9E KHTN - 7A KHTN - 7A KHTN - 7C

KHTN - 6C KHTN - 7H KHTN - 7E Lý - 9H

KHTN - 7K KHTN - 7G KHTN - 7G CNghệ - 9H

Hoá - 9B Lý - 9C KHTN - 7I

Hoá - 9H Lý - 9A KHTN - 7D

Hoá - 9E KHTN - 7K KHTN - 7B KHTN - 7A KHTN - 7C

KHTN - 6C KHTN - 7B KHTN - 7H Lý - 9I KHTN - 7E Toán - 6E

Hoá - 9C KHTN - 7I Toán - 6G

CNghệ - 8K Lý - 9D Lý - 9C KHTN - 7M KHTN - 7D

NGLL - 9C KHTN - 7H KHTN - 7G NGLL - 6G NGLL - 9H NGLL - 6E

Hoá - 9C KHTN - 7B Lý - 9D CNghệ - 6G KHTN - 7E

Hoá - 9E KHTN - 7H KHTN - 7K Giao ban Giao ban KHTN - 7I

Giao ban KHTN - 7K Lý - 9A Lý - 9B KHTN - 7C Giao ban Toán - 6G

KHTN - 6C KHTN - 7B Lý - 9G KHTN - 7E KHTN - 7M

SHL - 9C Lý - 9E SHL - 7G KHTN - 7M SHL - 6G SHL - 9H Toán - 6E


Lê Hoa Nam Dũng (Toán) Tạ Liên B.Hường Kim Hoa

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

CNghệ - 6A ChCờ - 9I ChCờ - 6C ChCờ - 9A ChCờ - 9G

Toán - 6G Toán - 8K Toán - 6H GDCD - 6E

CNghệ - 8G Toán - 9C Toán - 9A

Toán - 6E CNghệ - 8B Toán - 6A Giao ban Toán - 9H GDCD - 6H

Toán - 8B Toán - 6C Toán - 9G

Toán - 6H Toán - 9C

Toán - 9I

GDCD - 7D Toán - 6C Toán - 9D

Toán - 6A Toán - 9E Toán - 9A GDCD - 6D

Toán - 9H Toán - 9G

CNghệ - 8D Toán - 6H Toán - 9H

Toán - 6D Toán - 6A

Toán - 9I Toán - 6C Toán - 9B

Toán - 8B Toán - 9E Toán - 9A

Toán - 8K GDCD - 7E Toán - 9C

Toán - 6E Toán - 8K Toán - 6D Toán - 6A Toán - 9B

CNghệ - 6E Toán - 8B Toán - 6D Toán - 6H Toán - 6H Toán - 9E Mỹ Thuật - 9A Toán - 9D

CNghệ - 8E Toán - 6C Toán - 9G

Toán - 6D Toán - 9I

NGLL - 9I NGLL - 6C NGLL - 9A NGLL - 9G

CNghệ - 8D Toán - 8K Toán - 6A Toán - 9H Toán - 9D

Giao ban CNghệ - 8E Toán - 6D Toán - 6H Toán - 9E Giao ban Toán - 9B Mỹ Thuật - 9H Toán - 9G

CNghệ - 6H Toán - 8B CNghệ - 8G Toán - 9I Giao ban Toán - 6C Toán - 6C Toán - 9A Giao ban GDCD - 6A Giao ban

Toán - 6G Toán - 6D CNghệ - 8B Toán - 6A Toán - 9B GDCD - 6G Toán - 9D

SHL - 6E GDCD - 7B SHL - 9I Toán - 9C SHL - 6C Mỹ Thuật - 9B SHL - 9A GDCD - 6C SHL - 9G


Hồng (Toán) Thu Hương Nhàn Thắng (Toán) Thành (Toán) T.Vân

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

CNghệ - 7B ChCờ - 7B CNghệ - 6D ChCờ - 8G ChCờ - 7I

Toán - 6B Toán - 7E CNghệ - 8A Toán - 7D Toán - 7I

Toán - 7B Toán - 7C Toán - 8I Toán - 7D

Toán - 7M Toán - 8G Giao ban Tin - 7I Giao ban

Toán - 8D Toán - 8C Toán - 7I

CNghệ - 7D CNghệ - 6B Toán - 7C CNghệ - 8A Mỹ Thuật - 7K

Toán - 7K Toán - 8G CNghệ - 8H

Toán - 6B Toán - 7E CNghệ - 8I Mỹ Thuật - 7I

Toán - 6I Toán - 7B GDCD - 7K

Toán - 7M Toán - 8D Toán - 8C

Toán - 7K Toán - 6I Toán - 7M Toán - 7E Toán - 8H Tin - 7H

Toán - 6I Toán - 7K Toán - 7B Toán - 7B Toán - 8D Toán - 8C Toán - 7I

Toán - 7E Toán - 8I Tin - 7D

Toán - 6B CNghệ - 7A Toán - 8G Toán - 7D

Toán - 7C CNghệ - 8C

Toán - 6B Toán - 6I GDCD - 7I Toán - 8I

Toán - 7M CNghệ - 8H Toán - 7D

Toán - 7K Toán - 8G Toán - 8H

CNghệ - 7K Toán - 7E Toán - 7C Tin - 7G

NGLL - 7B NGLL - 8G Toán - 7I

Toán - 7K Toán - 7K Toán - 7M Toán - 7B GDCD - 7C Toán - 8H Toán - 7I

CNghệ - 7M Giao ban Toán - 7C Toán - 7C Toán - 8C CNghệ - 8I Tin - 9I Giao ban

Toán - 6B Toán - 6I Toán - 7E Toán - 7M Toán - 8D Giao ban CNghệ - 8C Toán - 8H Toán - 7I

Toán - 6I Toán - 6B Toán - 7B Tin - 7K Toán - 7D

CNghệ - 7C SHL - 7B SHL - 8G Toán - 8I Toán - 7D SHL - 7I


T.Vân Kim Dung Yến (Toán) Mai Chuyên Hà Hương

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 7A ChCờ - 8E

Toán - 7H Thể - 7H

Toán - 7A Toán - 7H Toán - 8A Thể - 7E

Giao ban Toán - 7A Toán - 8E Thể - 7B

Toán - 7G CNghệ - 9A

Toán - 7H Thể - 7E Thể - 8I

Toán - 7G Thể - 7H Thể - 7I Thể - 6H Thể - 8B

Thể - 7A Thể - 6D Thể - 8C

Thể - 7C Thể - 6C Thể - 8D

Toán - 8A Thể - 6C Thể - 8B

Toán - 7G Toán - 7H CNghệ - 9E Thể - 6B Thể - 8E

Toán - 7A Toán - 7A Thể - 7M Thể - 6G Thể - 8G

GDCD - 7H Toán - 8E Thể - 7B Thể - 6E Thể - 8C

Toán - 7H CNghệ - 9D

GDCD - 7G CNghệ - 9G Thể - 6I Thể - 8H

Toán - 7A Thể - 7K Thể - 8K

Toán - 7G Toán - 8A Thể - 7M Thể - 6A

Toán - 8E Thể - 6B Thể - 8D

NGLL - 7A NGLL - 8E

Toán - 7H CNghệ - 9B Thể - 6I Thể - 8K

Giao ban Giao ban CNghệ - 9C Toán - 8E Thể - 7K Thể - 7G Thể - 6A Thể - 6G Thể - 8A Thể - 8A

Giao ban Toán - 7A Toán - 8A Giao ban Thể - 7G Thể - 7C Thể - 6E Thể - 6D Thể - 8G Thể - 8E

Toán - 7G Toán - 7G Thể - 7I Thể - 7A Thể - 6H Thể - 8I Thể - 8H

SHL - 7A CNghệ - 9I SHL - 8E


Lan Nhi M. Cường Quyên Tố Nga Th. Bình Ngà

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 7D Văn - 7D ChCờ - 6D Sử - 7E ChCờ - 8B

Thể - 9D Tin - 8I Tin - 6A Văn - 7E Văn - 6D Văn - 8B

Thể - 9E Tin - 8D Tin - 9B Địa Phương - 7A Văn - 6D Văn - 6E Văn - 8B

Thể - 9B Tin - 8H Tin - 9A Văn - 7E Sử - 7D

Tin - 6B Văn - 8A

Thể - 9D Tin học TC - 6C Tin - 6D Tin học TC - 7M Văn - 6D Văn - 6E

Thể - 9B Tin học TC - 6C Tin - 7E Tin học TC - 7M Văn - 6D

Thể - 9G Tin - 7C Tin - 6C Văn - 6A

Thể - 7D Tin - 7M Văn - 6A

Tin - 8G

Thể - 9I Tin - 8E Tin - 7B Văn - 7E Văn - 7D Văn - 6D

Thể - 9A Tin - 7A Tin - 6I Văn - 7E Văn - 7D Văn - 6E Văn - 8A

Thể - 9G Tin - 6E Địa Phương - 7D Sử - 7E Văn - 8A

Thể - 9H Tin - 6G Văn - 7D Văn - 7E

Văn - 8B

Tin học TC - 6D Văn - 6E Văn - 8G

Tin học TC - 6D Địa Phương - 8G

Địa Phương - 7E Văn - 6D

Tin - 8B Địa Phương - 7I Văn - 6A Văn - 8A

NGLL - 7D NGLL - 6D NGLL - 8B

Thể - 9A Tin - 9C Tin - 8C Tin học TC - 7D Văn - 7E Văn - 6A Văn - 8G

Thể - 9H Thể - 9C Tin - 9G Tin - 8K Tin học TC - 7D Địa Phương - 7G Giao ban Sử - 7D Giao ban Văn - 8G

Thể - 9C Thể - 9E Tin - 9D Tin - 6H Tin - 8A Văn - 7D Văn - 7D Văn - 6E

Thể - 7D Thể - 9I Tin - 9E Tin - 9H Địa Phương - 7C Văn - 6A Văn - 6E Địa Phương - 8A

SHL - 7D Văn - 6A SHL - 6D Văn - 8B


Ngà Trà Giang Bùi Hạnh Sương Nhung (văn) Hảo

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 7C Văn - 7A ChCờ - 9E ChCờ - 6I ChCờ - 6H Văn - 6B ChCờ - 8C

Văn - 7A Văn - 7A Văn - 9A

Văn - 7I Văn - 6H Địa Phương - 6G Văn - 8C

Giao ban Văn - 7C Văn - 9E Văn - 6I Văn - 6G Văn - 6G Văn - 8C

Địa Phương - 6I Văn - 9C Địa Phương - 6H Địa Phương - 8E

Văn - 7A Văn - 9E Văn - 6G

Văn - 7C Văn - 9E Văn - 6G Văn - 8I

Văn - 9A Văn - 9H Văn - 6B Văn - 6H Văn - 8E

Văn - 9H Văn - 6B Địa Phương - 6B Văn - 8E

Văn - 6I Văn - 6H

Văn - 7I Văn - 6I Văn - 6H

Văn - 9C Văn - 6B

Văn - 7C Văn - 9C

Văn - 7C

Văn - 8E

Văn - 7I Văn - 6I Văn - 6G

Văn - 7C Văn - 6I Văn - 8C

Văn - 9E Văn - 9H Văn - 8I

NGLL - 7C NGLL - 9E NGLL - 6I NGLL - 6H NGLL - 8C

Văn - 8G Văn - 7I Địa Phương - 6E Văn - 9A Văn - 9H Văn - 6B Văn - 8I Địa Phương - 8C

Địa Phương - 8B Văn - 7I Giao ban Địa Phương - 6A Văn - 6I Giao ban Văn - 6B Giao ban Văn - 8I Văn - 8C

Giao ban Văn - 7I Văn - 7A Văn - 9E Giao ban Văn - 9C Văn - 6G Văn - 8E Giao ban

Văn - 7C Văn - 9A Địa Phương - 6D Văn - 9C Văn - 6H Địa Phương - 8I

SHL - 8B Văn - 7A SHL - 7C Văn - 9A SHL - 9E Văn - 9H SHL - 6I Văn - 6H SHL - 6H SHL - 8C
Tr. Thủy Hải (Văn) Nhung (hp) Anh (Văn) Quỳnh (Văn) Hoài

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 8H ChCờ - 7M ChCờ - 8D Văn - 6C ChCờ - 9B

Văn - 7M Địa Phương - 7B Văn - 7G Văn - 6C Văn - 6C Sử - 9C

Văn - 9G Địa Phương - 7M Văn - 7G Văn - 8K Văn - 7H Sử - 6A

Văn - 9D Văn - 7B Văn - 7K Giao ban Văn - 7G Văn - 7H Sử - 9G

Địa Phương - 8H Văn - 7B Văn - 9I Sử - 7K

Văn - 7K Văn - 8K Sử - 7A

Văn - 9G Văn - 7K Văn - 7B Văn - 8D Sử - 9A

Văn - 7K Văn - 8D Văn - 7H Sử - 9I

Văn - 8H Địa Phương - 8K Văn - 9B Sử - 9G

Văn - 9D Địa Phương - 7K Văn - 9B

Văn - 9G Văn - 7G Sử - 9C

Văn - 9G

Văn - 9D Văn - 7B Văn - 8K Văn - 7H Sử - 6B

Văn - 7M Văn - 6C Văn - 9I Sử - 7H

Văn - 7M Văn - 8D Văn - 9I Sử - 7K

Văn - 7M Văn - 7G Văn - 8D

Văn - 7B Văn - 9B

Văn - 8K Văn - 9I

Văn - 9G Văn - 6C

NGLL - 8H NGLL - 8D NGLL - 9B

Văn - 8H Văn - 7M Văn - 7G Địa Phương - 6C Văn - 9I

Văn - 8H Giao ban Giao ban Văn - 6C Văn - 9B

Văn - 8H Giao ban Văn - 7B Văn - 7K Giao ban Giao ban Văn - 9B Giao ban

Văn - 9D Văn - 7M Địa Phương - 8D Văn - 7H Văn - 7H

Văn - 9D SHL - 8H Văn - 7K SHL - 7M SHL - 8D Địa Phương - 7H SHL - 9B


Hoài Giang (Sử) Hường Sử Mùi Hồng (Địa) Huế

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

Sử - 7M ChCờ - 7K ChCờ - 7E

Sử - 6E Địa - 7I Địa - 8D

Sử - 7C Địa - 9D Địa - 6I

Sử - 8I Sử - 6D Địa - 8K Địa - 6B Giao ban

Sử - 9H Địa - 6E Địa - 8G

Sử - 7G Sử - 9B Sử - 7M Địa - 8H Địa - 6G Địa - 6C

Sử - 7A Sử - 9D Sử - 6I Địa - 9H Địa - 6D Địa - 6A

Sử - 6G Địa - 9E Địa - 7B Địa - 9C

Sử - 8B Sử - 6H Địa - 6D Địa - 8I

Sử - 9E Địa - 8B Địa - 8A

Sử - 7B Sử - 7I Địa - 9B Địa - 6A Địa - 9A

Sử - 8G Sử - 7I Sử - 7C Địa - 7D Địa - 6H Địa - 9I

Sử - 8H Địa - 7H Địa - 8E

Sử - 9D Sử - 8K Địa - 7K

Sử - 9E Địa - 7A

Sử - 6C Địa - 8C Địa - 6H Địa - 7E

Sử - 7G Địa - 6I Địa - 8E

Địa - 8B Địa - 8D

Địa - 8H

NGLL - 7E

Sử - 9I Sử - 8E Sử - 8D Địa - 7C Địa - 8A

Sử - 9A Giao ban Giao ban Địa - 6E Địa - 6B Giao ban

Sử - 7H Sử - 9H Sử - 7B Địa - 8C Địa - 7G Địa - 7M Địa - 8I

Sử - 9B Sử - 8A Địa - 8K Địa - 6C Địa - 8G

Sử - 8C SHL - 7K Địa - 6G Địa - 9G SHL - 7E


Mai Hạnh T. Cường Nga (Nhạc) Trang (GDCD) Ng.Hiền Hoa (Đội

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

Mỹ Thuật - 7H Âm Nhạc - 6G

Âm Nhạc - 7C Âm Nhạc - 8G Âm Nhạc - 6A GDCD - 6I

Âm Nhạc - 7B Âm Nhạc - 7D Âm Nhạc - 6D GDCD - 8E

Âm Nhạc - 7H Mỹ Thuật - 7A Âm Nhạc - 6B GDCD - 8D Giao ban Giao ban

GDCD - 9D

Mỹ Thuật - 8G Mỹ Thuật - 6I Mỹ Thuật - 7G GDCD - 9A

Mỹ Thuật - 8E Mỹ Thuật - 7M Âm Nhạc - 7A GDCD - 8C

Mỹ Thuật - 8B Mỹ Thuật - 6A Âm Nhạc - 8A GDCD - 8K

Mỹ Thuật - 6H Mỹ Thuật - 6G

Mỹ Thuật - 9C GDCD - 9I

Mỹ Thuật - 8C Âm Nhạc - 6E GDCD - 8I

Âm Nhạc - 6C GDCD - 8H

Mỹ Thuật - 6D Âm Nhạc - 8C Mỹ Thuật - 7C

Mỹ Thuật - 7E Âm Nhạc - 8I GDCD - 9G

Mỹ Thuật - 8I Âm Nhạc - 7I GDCD - 8A

Mỹ Thuật - 8A Âm Nhạc - 7E GDCD - 9H

Mỹ Thuật - 8D Âm Nhạc - 7M GDCD - 9C

Mỹ Thuật - 7D GDCD - 9E

Mỹ Thuật - 6E

GDCD - 7M

Mỹ Thuật - 6B Âm Nhạc - 7G Mỹ Thuật - 9E Âm Nhạc - 8E GDCD - 9B

Mỹ Thuật - 6C Âm Nhạc - 8B Mỹ Thuật - 9I Mỹ Thuật - 7B Âm Nhạc - 6H GDCD - 7A Giao ban

Mỹ Thuật - 9D Âm Nhạc - 8K GDCD - 8B Giao ban

Mỹ Thuật - 8H Mỹ Thuật - 9G Âm Nhạc - 7K Âm Nhạc - 8D Âm Nhạc - 6I GDCD - 8G

Mỹ Thuật - 8K Âm Nhạc - 8H
Hoa (Đội) Yến (Anh) Thắng (Anh) Cao Giang Trang (Anh) Hường (Anh)

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

ChCờ - 9D ChCờ - 8A ChCờ - 6B NNgữ - 7C

NNgữ - 7B NNgữ - 9B NNgữ - 8H NNgữ - 7M

NNgữ - 7E NNgữ - 9I NNgữ - 6C NNgữ - 6B

NNgữ - 7G NNgữ - 7K NNgữ - 8A Giao ban NNgữ - 6I

NNgữ - 7H NNgữ - 7D NNgữ - 9E

NNgữ - 7H NNgữ - 9I NNgữ - 7C

NNgữ - 9C NNgữ - 6C

NNgữ - 7G NNgữ - 8G

NNgữ - 9D NNgữ - 8C NNgữ - 8A

NNgữ - 9A NNgữ - 8K NNgữ - 8H

NNgữ - 7H NNgữ - 7D NNgữ - 7K NNgữ - 6D NNgữ - 8G NNgữ - 6B NNgữ - 6C

NNgữ - 9D NNgữ - 7K NNgữ - 8K NNgữ - 6D NNgữ - 8I NNgữ - 7M NNgữ - 7A

NNgữ - 9A NNgữ - 7I NNgữ - 9E NNgữ - 6I

NNgữ - 8D NNgữ - 7A NNgữ - 7C

NNgữ - 7B NNgữ - 9B NNgữ - 9G NNgữ - 8H

GDCD - 6B NNgữ - 7B NNgữ - 7D NNgữ - 7I NNgữ - 9C NNgữ - 9I NNgữ - 7M

NNgữ - 7G NNgữ - 9H NNgữ - 7E NNgữ - 9G NNgữ - 8A NNgữ - 7C

NNgữ - 9A NNgữ - 8I NNgữ - 6B

NNgữ - 9B NNgữ - 8C NNgữ - 6I

NGLL - 9D NNgữ - 7K NGLL - 8A NGLL - 6B

NNgữ - 7D NNgữ - 6D NNgữ - 6D NNgữ - 8I NNgữ - 6C NNgữ - 7A

Giao ban NNgữ - 9D NNgữ - 7B NNgữ - 7E NNgữ - 7E NNgữ - 8D NNgữ - 8G NNgữ - 7M Giao ban

Giao ban NNgữ - 7H Giao ban NNgữ - 9H NNgữ - 9G NNgữ - 8K Giao ban NNgữ - 6B

NNgữ - 9H NNgữ - 7I NNgữ - 8C NNgữ - 9C NNgữ - 9E NNgữ - 7A

NNgữ - 7G SHL - 9D NNgữ - 7I NNgữ - 8D SHL - 8A NNgữ - 6I SHL - 6B


Th Hoa (Anh) OEG AMA

Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng

ChCờ - 6A TA TC - 6H

NNgữ - 8E TA TC - 6H

NNgữ - 6G TA TC - 6C TA TC - 7I TA TC - 7M

NNgữ - 6E TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7I TA TC - 7M

NNgữ - 6A TA TC - 7C

NNgữ - 8B TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7D TA TC - 6A TA TC - 7E

NNgữ - 6E TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7D TA TC - 6A TA TC - 7E

NNgữ - 6H TA TC - 6E TA TC - 6G

TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 6G TA TC - 7H

NNgữ - 8E TA TC - 7G TA TC - 7H

NNgữ - 6A TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 7M TA TC - 6G

NNgữ - 6H TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 7M TA TC - 6G

NNgữ - 8B TA TC - 7B TA TC - 7I TA TC - 6A

TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7I TA TC - 6A

NNgữ - 6G TA TC - 6I

NNgữ - 6H TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7D

NNgữ - 6A TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7D

NNgữ - 6E TA TC - 7A TA TC - 6H

NNgữ - 6G TA TC - 7A TA TC - 6H

NGLL - 6A

NNgữ - 6H NNgữ - 6E TA TC - 7A

NNgữ - 6G Giao ban TA TC - 7A

NNgữ - 6A

NNgữ - 8B

NNgữ - 8E SHL - 6A
CLEV Hiền (Tmath) KDI Hùng (Tmath) Nga (Tmath)

Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều

TA TC - 7K STEM - 7G Tin học TC - 6I

TA TC - 6B TA TC - 7K Tin học TC - 7K STEM - 7G Tin học TC - 6I

TA TC - 6B Tin học TC - 7K Tin học TC - 6A Tin học TC - 6H

TA TC - 6D Tin học TC - 7E Tin học TC - 6A Tin học TC - 6H

TA TC - 6D Tin học TC - 7E

Tin học TC - 7I Tin học TC - 6B

Tin học TC - 7I Tin học TC - 6B

Tin học TC - 6E

STEM - 7I Tin học TC - 6E

STEM - 7I

Tin học TC - 7C STEM - 6G

Tin học TC - 7C STEM - 6G

TA TC - 7K STEM - 6H STEM - 7M

TA TC - 7K Tin học TC - 7G STEM - 6H STEM - 7M

Tin học TC - 7G

Tin học TC - 7H Tin học TC - 7A STEM - 7K Tin học TC - 6G

Tin học TC - 7H Tin học TC - 7A STEM - 7K Tin học TC - 6G

Tin học TC - 7B STEM - 7H

Tin học TC - 7B STEM - 7H

TA TC - 7H STEM - 6I

TA TC - 7H TA TC - 6D STEM - 6I

TA TC - 7E TA TC - 6D

TA TC - 7E TA TC - 6B

TA TC - 6B

You might also like