Professional Documents
Culture Documents
TKB Học kỳ 2 -lần 2 (4-3-2024)
TKB Học kỳ 2 -lần 2 (4-3-2024)
1 TN&HN - Th Hoa (Anh) CNghệ - Lê Hoa TN&HN - Hường (Anh) Văn - Nhung (văn) TN&HN - Tạ Liên Văn - Anh (Văn) TN&HN - Th. Bình CNghệ - Thu Hương
2 Tin - Quyên Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TA TC - CLEV1 Toán - Hồng (Toán) Văn - Anh (Văn) Văn - Anh (Văn) Văn - Th. Bình KHTN - Hiền Sinh
2 3
4
Sử - Hoài
KHTN - Oanh
TA TC - OEG1
TA TC - OEG1
Văn - Th. Bình
TA TC - CLEV1
Âm Nhạc - Nga (Nhạc)
Sử - Hường Sử
1 TA TC - AMA1 KHTN - Th. Hoa Hóa CNghệ - Thu Hương Tin học TC - Hùng (Tmath) Tin học TC - M. Cường Địa - Hồng (Địa) Văn - Th. Bình Tin - M. Cường
2 TA TC - AMA1 Địa - Hồng (Địa) KHTN - K.Anh Tin học TC - Hùng (Tmath) Tin học TC - M. Cường NNgữ - Hường (Anh) Địa - Hồng (Địa) Văn - Th. Bình
3 3
4
Văn - Th. Bình
CNghệ - Lê Hoa
Tin - M. Cường
Thể - Chuyên
KHTN - Hiền Sinh
1 NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Hường (Anh) KHTN - K.Anh Thể - Chuyên NNgữ - Hường (Anh) NNgữ - Cao Giang Văn - Th. Bình
2 Toán - Dũng (Toán) KHTN - Th. Hoa Hóa Thể - Chuyên Văn - Nhung (văn) KHTN - Oanh Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Toán - Nam NNgữ - Cao Giang
4 3
4
TA TC - AMA1
TA TC - AMA1
PTNK Văn hóa
1 Toán - Dũng (Toán) KHTN - Th. Hoa Hóa Toán - Hồng (Toán) GDCD - Hoa (Đội) TA TC - OEG1 Sử - Hoài Tin học TC - M. Cường Toán - Nam
2 KHTN - Th. Hoa Hóa NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - K.Anh KHTN - K.Anh TA TC - OEG1 KHTN - Oanh Tin học TC - M. Cường Toán - Nam
5 3
4
Thể - Chuyên
Thể - Chuyên
PTNK Thể thao-Nghệ thuật
Toán - Nam
PTNK Thể thao-Nghệ thuật
1 Toán - Dũng (Toán) Văn - Th. Bình Mỹ Thuật - Mai Hạnh Văn - Nhung (văn) NNgữ - Hường (Anh) Địa Phương - Anh (Văn) NNgữ - Cao Giang NNgữ - Cao Giang
2 Thể - Chuyên Địa Phương - Bùi Hạnh Văn - Nhung (văn) Địa - Hồng (Địa) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Văn - Anh (Văn) TA TC - CLEV1 Toán - Nam
6 3
4
GDCD - Kim Hoa
TA TC - CLEV1
NNgữ - Hường (Anh)
KHTN - Oanh
TA TC - CLEV1
Toán - Nam
Thể - Chuyên
5 Văn - Th. Bình TN&HN - Th Hoa (Anh) TA TC - CLEV1 TN&HN - Hường (Anh) GDCD - Kim Hoa TN&HN - Tạ Liên KHTN - Hiền Sinh TN&HN - Th. Bình
7 3
5
6E (Lê Hoa) 6G (Hoà (Lý)) 6H (Nhung (văn)) 6I (Sương) 7A (Kim
TN&HN - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh TN&HN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TN&HN - Nhung (văn) TA TC - OEG1 TN&HN - Sương Tin học TC - Nga (Tmath) TN&HN- Kim Dung
GDCD - Kim Hoa Sử - Hường Sử Toán - Lê Hoa Toán - Lê Hoa Toán - Dũng (Toán) TA TC - OEG1 GDCD - Ng.Hiền Tin học TC - Nga (Tmath) Văn - Trà Giang
Toán - Lê Hoa Văn - Th. Bình NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa Phương - Nhung (văn) Văn - Nhung (văn) Tin học TC - Nga (Tmath) Địa - Hồng (Địa) KHTN - Hiền Sinh Toán - Kim Dung
NNgữ - Th Hoa (Anh) Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Văn - Nhung (văn) GDCD - Kim Hoa Tin học TC - Nga (Tmath) Văn - Sương NNgữ - Hường (Anh) Mỹ Thuật - Nga (Nhạc)
Địa - Hồng (Địa) KHTN - K.Anh Địa Phương - Nhung (văn) Địa Phương - Bùi Hạnh KHTN - Phương
Toán - Lê Hoa Văn - Th. Bình Địa - Hồng (Địa) Văn - Nhung (văn) Toán - Dũng (Toán) KHTN - Hiền Sinh TA TC - OEG1 Mỹ Thuật - Mai Hạnh Sử - Hoài
NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Hiền Sinh Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) KHTN - Hiền Sinh Thể - Chuyên TA TC - OEG1 Sử - Hường Sử Âm Nhạc - T. Cường
TA TC - OEG1 Tin học TC - Hùng (Tmath) TA TC - AMA1 Sử - Hoài NNgữ - Th Hoa (Anh) Văn - Nhung (văn) CNghệ - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh Thể - Mai
TA TC - OEG1 Tin học TC - Hùng (Tmath) TA TC - AMA1 Mỹ Thuật - Mai Hạnh Mỹ Thuật - Mai Hạnh Sử - Hường Sử KHTN - Hiền Sinh Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương
TA TC - OEG1 Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TA TC - AMA1 STEM - KDI Toán - Dũng (Toán) Văn - Nhung (văn) Văn - Sương Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương
TA TC - OEG1 Văn - Th. Bình TA TC - AMA1 STEM - KDI NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) Toán - Hồng (Toán) Tin - Quyên Tin - M. Cường
Tin - M. Cường PTNK Văn hóa Thể - Chuyên PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Hường (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Toán - Kim Dung
Thể - Chuyên PTNK Văn hóa Tin - M. Cường PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật TA TC - OEG1 PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Hường (Anh)
Văn - Th. Bình Toán - Lê Hoa KHTN - K.Anh Tin học TC - Hùng (Tmath) NNgữ - Th Hoa (Anh) Địa - Hồng (Địa) Thể - Chuyên Toán - Hồng (Toán) KHTN - Phương
Toán - Lê Hoa CNghệ - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Tin học TC - Hùng (Tmath) Toán - Dũng (Toán) Toán - Dũng (Toán) Văn - Sương Địa - Hồng (Địa) Toán - Kim Dung
NNgữ - Th Hoa (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Toán - Lê Hoa PTNK Văn hóa TA TC - OEG1 PTNK Văn hóa Văn - Sương PTNK Văn hóa TA TC - OEG2
Mỹ Thuật - Mai Hạnh PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Th Hoa (Anh) PTNK Văn hóa TA TC - OEG1 PTNK Văn hóa NNgữ - Hường (Anh) PTNK Văn hóa TA TC - OEG2
Địa Phương - Bùi Hạnh NNgữ - Th Hoa (Anh) CNghệ - Hoà (Lý) KHTN - K.Anh NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Hiền Sinh Thể - Chuyên STEM - KDI TA TC - OEG2
Địa - Hồng (Địa) KHTN - Hiền Sinh NNgữ - Th Hoa (Anh) Thể - Chuyên Toán - Dũng (Toán) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Văn - Sương STEM - KDI TA TC - OEG2
Thể - Chuyên Văn - Th. Bình Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Tin - Quyên CNghệ - Lê Hoa KHTN - Hiền Sinh Toán - Hồng (Toán) Toán - Kim Dung
KHTN - Hiền Sinh Văn - Th. Bình GDCD - Kim Hoa Toán - Lê Hoa Văn - Nhung (văn) Thể - Chuyên Toán - Hồng (Toán) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Hường (Anh)
Toán - Lê Hoa TN&HN - Lê Hoa Địa - Hồng (Địa) TN&HN - Hoà (Lý) Văn - Nhung (văn) TN&HN - Nhung (văn) NNgữ - Hường (Anh) TN&HN - Sương Văn - Trà Giang
7A (Kim Dung) 7B (Thu Hương) 7C (Trà Giang) 7D (Tố Nga) 7E (Huế)
Văn - Trà Giang TN&HN - Thu Hương CNghệ - Hồng (Toán) TN&HN - Trà Giang NNgữ - Hường (Anh) TN&HN - Tố Nga Văn - Tố Nga TN&HN - Huế
Văn - Trà Giang NNgữ - Yến (Anh) Địa Phương - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - T. Cường Toán - Thành (Toán) KHTN - Nhị Hòa Văn - Tố Nga
Địa Phương - Tố Nga Toán - Thu Hương Âm Nhạc - T. Cường Toán - Nhàn Sử - Hường Sử Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)
Toán - Kim Dung Văn - Hải (Văn) Thể - Mai TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang KHTN - Nhị Hòa Sử - Th. Bình Tin học TC - Hiền (Tmath)
Văn - Hải (Văn) TA TC - OEG2 NNgữ - Thắng (Anh) Tin học TC - Hiền (Tmath)
Văn - Trà Giang TA TC - OEG2 KHTN - Bích Toán - Nhàn NNgữ - Hường (Anh) TA TC - AMA2 CNghệ - Hồng (Toán) TA TC - CLEV2
Sử - Hoài TA TC - OEG2 Văn - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Văn - Trà Giang TA TC - AMA2 KHTN - Nhị Hòa TA TC - CLEV2
PTNK Văn hóa Địa - Hồng (Địa) PTNK Văn hóa Tin - M. Cường PTNK Văn hóa GDCD - Dũng (Toán) PTNK Văn hóa Toán - Thu Hương
PTNK Văn hóa Toán - Thu Hương PTNK Văn hóa Thể - Mai PTNK Văn hóa Thể - Lan Nhi PTNK Văn hóa KHTN - Hoà (Lý)
KHTN - Phương Sử - Hường Sử Tin - Quyên Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Hoà (Lý) NNgữ - Thắng (Anh) Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga
NNgữ - Hường (Anh) Toán - Thu Hương Toán - Thu Hương Tin học TC - Hiền (Tmath) Sử - Hường Sử Địa - Mùi Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga
Toán - Kim Dung Văn - Hải (Văn) TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang Mỹ Thuật - Nga (Nhạc) Địa Phương - Tố Nga Tin - Thành (Toán) Toán - Thu Hương
CNghệ - Hồng (Toán) Thể - Mai TA TC - OEG2 Văn - Trà Giang NNgữ - Hường (Anh) Văn - Tố Nga Toán - Thành (Toán) Mỹ Thuật - Mai Hạnh
NNgữ - Yến (Anh) Toán - Nhàn KHTN - Nhị Hòa GDCD - Dũng (Toán)
Tin học TC - Hiền (Tmath) NNgữ - Yến (Anh) KHTN - Bích KHTN - Hoà (Lý) TA TC - OEG2 NNgữ - Thắng (Anh) TA TC - AMA2 Địa - Huế
Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích Văn - Hải (Văn) NNgữ - Hường (Anh) TA TC - OEG2 Toán - Thành (Toán) TA TC - AMA2 KHTN - Hoà (Lý)
Tin học TC - Hiền (Tmath) Văn - Trà Giang Mỹ Thuật - Mai Hạnh Địa Phương - Tố Nga
Tin học TC - Hiền (Tmath) Toán - Nhàn KHTN - Nhị Hòa Toán - Thu Hương
NNgữ - Hường (Anh) KHTN - Bích Toán - Thu Hương GDCD - Nhàn Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Thắng (Anh) Tin học TC - Quyên Văn - Tố Nga
GDCD - Trang (GDCD) Mỹ Thuật - Nga (Nhạc) NNgữ - Yến (Anh) Toán - Nhàn Toán - Nhàn Sử - Th. Bình Tin học TC - Quyên NNgữ - Thắng (Anh)
Văn - Trà Giang Văn - Hải (Văn) Sử - Hường Sử KHTN - Hoà (Lý) Thể - Mai Văn - Tố Nga Văn - Tố Nga Toán - Thu Hương
Thể - Mai Toán - Thu Hương KHTN - Bích Địa Phương - Tố Nga Văn - Trà Giang Thể - Lan Nhi Toán - Thành (Toán) KHTN - Hoà (Lý)
TN&HN- Kim Dung GDCD - Dũng (Toán) TN&HN - Thu Hương CNghệ - Hồng (Toán) TN&HN - Trà Giang Toán - Thành (Toán) TN&HN - Tố Nga CNghệ - Th. Hoa Hóa
THỜ
Thự
7E (Huế) 7G (Phương) 7H (K.Anh) 7I (Thành (Toán)) 7K (Mùi)
Sử - Th. Bình TN&HN - Phương STEM - KDI TN&HN - K.Anh Mỹ Thuật - T. Cường TN&HN- Thành (Toán) KHTN - Nhị Hòa TN&HN - Mùi TA TC - CLEV1
Toán - Thu Hương Văn - Nhung (hp) STEM - KDI Toán - Kim Dung Thể - Mai Địa - Hồng (Địa) Toán - Thành (Toán) Tin học TC - Hiền (Tmath) TA TC - CLEV1
Thể - Mai KHTN - Phương Văn - Nhung (hp) Văn - Quỳnh (Văn) Toán - Kim Dung Văn - Trà Giang TA TC - AMA2 Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích
Văn - Tố Nga NNgữ - Yến (Anh) Văn - Nhung (hp) Văn - Quỳnh (Văn) Âm Nhạc - T. Cường Tin - Thành (Toán) TA TC - AMA2 NNgữ - Thắng (Anh) Văn - Hải (Văn)
Toán - Kim Dung NNgữ - Yến (Anh) Toán - Thành (Toán) Sử - Hoài
Thể - Mai Mỹ Thuật - T. Cường Sử - Hoài NNgữ - Yến (Anh) Toán - Kim Dung Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Nhị Hòa Mỹ Thuật - T.Vân Văn - Hải (Văn)
Tin - M. Cường KHTN - Phương Toán - Kim Dung Thể - Mai KHTN - Bích Tin học TC - Hiền (Tmath) Thể - Mai Văn - Hải (Văn) Toán - Hồng (Toán)
PTNK Văn hóa NNgữ - Yến (Anh) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Văn - Quỳnh (Văn) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Mỹ Thuật - T.Vân PTNK Thể thao-Nghệ thuật Văn - Hải (Văn) PTNK Thể thao-Nghệ thuật
PTNK Văn hóa TA TC - OEG2 PTNK Thể thao-Nghệ thuật TA TC - CLEV2 PTNK Thể thao-Nghệ thuật STEM - KDI PTNK Thể thao-Nghệ thuật GDCD - Nhàn PTNK Thể thao-Nghệ thuật
Toán - Thu Hương Văn - Nhung (hp) TA TC - OEG2 NNgữ - Yến (Anh) Tin - Thành (Toán) Văn - Trà Giang Sử - Hường Sử Toán - Hồng (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)
KHTN - Hoà (Lý) Toán - Kim Dung TA TC - OEG2 KHTN - Bích Toán - Kim Dung Sử - Hường Sử Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Hồng (Toán)
Sử - Th. Bình KHTN - Phương KHTN - Phương Văn - Quỳnh (Văn) Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Thắng (Anh) TA TC - AMA2 KHTN - Bích TA TC - CLEV1
Văn - Tố Nga Tin học TC - Hiền (Tmath) CNghệ - Th. Hoa Hóa Sử - Hoài GDCD - Kim Dung KHTN - Nhị Hòa TA TC - AMA2 Địa - Mùi TA TC - CLEV1
Tin học TC - Hiền (Tmath) Toán - Kim Dung Âm Nhạc - T. Cường Sử - Hoài
Âm Nhạc - Nga (Nhạc) GDCD - Kim Dung Văn - Nhung (hp) Tin học TC - Hiền (Tmath) CNghệ - K.Anh GDCD - Nhàn NNgữ - Thắng (Anh) KHTN - Bích STEM - KDI
NNgữ - Thắng (Anh) NNgữ - Yến (Anh) Sử - Hoài Tin học TC - Hiền (Tmath) KHTN - Bích Văn - Trà Giang CNghệ - Th. Hoa Hóa Thể - Mai STEM - KDI
Toán - Kim Dung PTNK Văn hóa STEM - KDI PTNK Văn hóa KHTN - Nhị Hòa PTNK-NL Văn hóa Toán - Hồng (Toán) PTNK-NL Văn hóa
Tin - Thành (Toán) PTNK Văn hóa STEM - KDI PTNK Văn hóa Địa Phương - Tố Nga PTNK-NL Văn hóa CNghệ - Hồng (Toán) PTNK-NL Văn hóa
KHTN - Phương KHTN - Bích Toán - Thành (Toán) NNgữ - Thắng (Anh)
KHTN - Hoà (Lý) Âm Nhạc - T. Cường Văn - Nhung (hp) Toán - Kim Dung TA TC - CLEV2 Toán - Thành (Toán) Văn - Trà Giang Toán - Hồng (Toán) Toán - Hồng (Toán)
NNgữ - Thắng (Anh) Địa Phương - Tố Nga Thể - Mai KHTN - Bích TA TC - CLEV2 Văn - Trà Giang KHTN - Nhị Hòa Thể - Mai KHTN - Bích
TA TC - CLEV2 Thể - Mai Địa - Hồng (Địa) NNgữ - Yến (Anh) Sử - Hoài Văn - Trà Giang Toán - Thành (Toán) KHTN - Bích Văn - Hải (Văn)
TA TC - CLEV2 Toán - Kim Dung Toán - Kim Dung Văn - Quỳnh (Văn) Văn - Quỳnh (Văn) Thể - Mai NNgữ - Thắng (Anh) Tin - Thành (Toán) Âm Nhạc - T. Cường
TN&HN - Huế NNgữ - Yến (Anh) TN&HN - Phương Địa Phương - Quỳnh (Văn) TN&HN - K.Anh NNgữ - Thắng (Anh) TN&HN- Thành (Toán) Văn - Hải (Văn) TN&HN - Mùi
THỜI KHOÁ BIỂU số 7
Thực hiện từ ngày 04 tháng 03 năm 2024
7M (Hải (Văn)) 8A (Trang (Anh)) 8B (Ngà) 8C (Hảo) 8D (Anh
TN&HN - Hải (Văn) Sử - Hường Sử TN&HN - Trang (Anh) TN&HN - Ngà TATC - AMA TN&HN - Hảo TN&HN - Anh (Văn)
Văn - Hải (Văn) NNgữ - Hường (Anh) CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Ngà TATC - AMA KHTN - Cẩm Tú Địa - Huế
Địa Phương - Hải (Văn) TA TC - AMA2 Toán - Yến (Toán) TATC - CLEVE Văn - Ngà Văn - Hảo Tin - M. Cường
Toán - Thu Hương TA TC - AMA2 NNgữ - Trang (Anh) TATC - CLEVE CNghệ - Nam Văn - Hảo GDCD - Trang (GDCD)
KHTN - Hoà (Lý) Văn - Ngà Toán - Nam Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn
Tin học TC - Quyên Sử - Hường Sử CNghệ - Thắng (Toán) NNgữ - Th Hoa (Anh) KHTN - Cẩm Tú KHTN - Hiền Sinh
Tin học TC - Quyên Mỹ Thuật - Mai Hạnh KHTN - Hòa (Sinh) Thể - Hà Hương GDCD - Trang (GDCD) Văn - Anh (Văn)
KHTN - Hoà (Lý) PTNK Thể thao-Nghệ thuật Âm Nhạc - T. Cường Mỹ Thuật - Mai Hạnh Thể - Hà Hương Văn - Anh (Văn)
Tin - Quyên PTNK Thể thao-Nghệ thuật NNgữ - Trang (Anh) Sử - Giang (Sử) NNgữ - Cao Giang Thể - Hà Hương
Toán - Thu Hương Địa - Huế Địa - Mùi Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn
Toán - Thu Hương TA TC - AMA2 Toán - Yến (Toán) Thể - Hà Hương Mỹ Thuật - Mai Hạnh CNghệ - Nam
NNgữ - Hường (Anh) TA TC - AMA2 Văn - Ngà KHTN - Cẩm Tú Toán - Thắng (Toán) Toán - Nhàn
Thể - Mai STEM - KDI Văn - Ngà NNgữ - Th Hoa (Anh) Âm Nhạc - T. Cường KHTN - Hiền Sinh
Văn - Hải (Văn) STEM - KDI KHTN - Hòa (Sinh) Toán - Nam Thể - Hà Hương NNgữ - Cao Giang
Văn - Hải (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Văn - Ngà CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Anh (Văn)
NNgữ - Hường (Anh) Văn - Hải (Văn) Mỹ Thuật - Mai Hạnh KHTN - Cẩm Tú TATC - AMA Địa - Mùi Văn - Anh (Văn)
Toán - Thu Hương Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Trang (Anh) Toán - Nam TATC - AMA KHTN - Cẩm Tú Mỹ Thuật - Mai Hạnh
Thể - Mai PTNK Văn hóa Toán - Yến (Toán) Địa - Mùi TATC - AMA Văn - Hảo Địa - Huế
KHTN - Hoà (Lý) PTNK Văn hóa Văn - Ngà Tin - M. Cường NNgữ - Cao Giang Thể - Hà Hương
Toán - Thu Hương Văn - Hải (Văn) Địa - Huế KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Cẩm Tú KHTN - Cẩm Tú Tin - Quyên Địa Phương - Hảo CNghệ - Nam
NNgữ - Hường (Anh) CNghệ - Hồng (Toán) Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương Âm Nhạc - T. Cường Địa Phương - Ngà Toán - Thắng (Toán) Văn - Hảo KHTN - Hiền Sinh
Địa - Huế Toán - Thu Hương Toán - Yến (Toán) Tin - Quyên Toán - Nam GDCD - Trang (GDCD) CNghệ - Thắng (Toán) Địa - Mùi Toán - Nhàn
Văn - Hải (Văn) KHTN - Hoà (Lý) Địa Phương - Ngà Sử - Hường Sử NNgữ - Th Hoa (Anh) CNghệ - Nam NNgữ - Cao Giang KHTN - Cẩm Tú Âm Nhạc - Nga (Nhạc)
KHTN - Hoà (Lý) TN&HN - Hải (Văn) KHTN - Hòa (Sinh) TN&HN - Trang (Anh) Văn - Ngà TN&HN - Ngà Sử - Giang (Sử) TN&HN - Hảo NNgữ - Cao Giang
TATC - CLEVE
TATC - CLEVE
TATC - CLEVE
8D (Anh (Văn)) 8E (Yến (Toán)) 8G (Nhàn) 8H (Tr. Thủy) 8I (Hòa (Sinh))
TN&HN - Yến (Toán) TN&HN - Nhàn TN&HN - Tr. Thủy TATC - CLEVE TN&HN - Hòa (Sinh)
NNgữ - Th Hoa (Anh) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Trang (Anh) TATC - CLEVE Tin - M. Cường
GDCD - Trang (GDCD) CNghệ - Nam KHTN - Cẩm Tú Toán - Thắng (Toán)
Địa Phương - Hảo Địa - Huế Địa Phương - Tr. Thủy KHTN - Hòa (Sinh)
KHTN - Hòa (Sinh) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Địa - Mùi Thể - Hà Hương
Mỹ Thuật - Mai Hạnh Toán - Nhàn CNghệ - Thắng (Toán) Văn - Hảo
Văn - Hảo NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Cẩm Tú CNghệ - Thắng (Toán)
NNgữ - Th Hoa (Anh) Tin - Quyên NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Hòa (Sinh)
Tin - M. Cường NNgữ - Trang (Anh) Toán - Thắng (Toán) GDCD - Trang (GDCD)
Thể - Hà Hương Sử - Giang (Sử) GDCD - Trang (GDCD) NNgữ - Trang (Anh)
KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Cẩm Tú NNgữ - Trang (Anh) Mỹ Thuật - Mai Hạnh
Địa - Huế Địa Phương - Ngà CNghệ - Thắng (Toán) KHTN - Hòa (Sinh)
CNghệ - Nam Toán - Nhàn Toán - Thắng (Toán) NNgữ - Trang (Anh)
Sử - Hường Sử Sử - Giang (Sử) Âm Nhạc - Nga (Nhạc) Văn - Ngà Văn - Ngà Toán - Thắng (Toán) Văn - Tr. Thủy Văn - Hảo NNgữ - Trang (Anh)
NNgữ - Cao Giang CNghệ - Nam Toán - Yến (Toán) Văn - Ngà NNgữ - Trang (Anh) KHTN - Cẩm Tú Văn - Tr. Thủy Văn - Hảo CNghệ - Thắng (Toán)
KHTN - Hiền Sinh Văn - Hảo Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương CNghệ - Nam Văn - Tr. Thủy Toán - Thắng (Toán) KHTN - Hòa (Sinh) Địa - Huế
Địa Phương - Anh (Văn) KHTN - Hòa (Sinh) KHTN - Hòa (Sinh) Địa - Huế GDCD - Trang (GDCD) Mỹ Thuật - Mai Hạnh Thể - Hà Hương Thể - Hà Hương Địa Phương - Hảo
TN&HN - Anh (Văn) NNgữ - Th Hoa (Anh) TN&HN - Yến (Toán) KHTN - Cẩm Tú TN&HN - Nhàn Âm Nhạc - Nga (Nhạc) TN&HN - Tr. Thủy Toán - Thắng (Toán) TN&HN - Hòa (Sinh)
TATC - CLEVE
TATC - CLEVE
TATC - CLEVE
8K (Cẩm Tú) 9A (B.Hường) 9B (Quỳnh (Văn)) 9C (Oanh) 9D (Yến
TN&HN - Cẩm Tú ChCờ - B.Hường ChCờ - Quỳnh (Văn) ChCờ - Oanh ChCờ - Yến (Anh)
Toán - Nam Văn - Bùi Hạnh NNgữ - Thắng (Anh) Sử - Hoài Thể - Lan Nhi
Văn - Anh (Văn) Toán - B.Hường Tin - Quyên Toán - Tạ Liên Địa - Mùi
Địa - Mùi Tin - Quyên Thể - Lan Nhi Sinh - K.Anh Văn - Tr. Thủy
KHTN - Cẩm Tú CNghệ - Yến (Toán) Hoá - Oanh Văn - Sương GDCD - Trang (GDCD)
Văn - Anh (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Sử - Giang (Sử) Toán - Tạ Liên Thể - Lan Nhi
KHTN - Cẩm Tú Sử - Hoài Thể - Lan Nhi NNgữ - Cao Giang Sử - Giang (Sử)
GDCD - Trang (GDCD) Văn - Bùi Hạnh Lý - Phương Địa - Huế Toán - Kim Hoa
Địa Phương - Anh (Văn) Toán - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) Sinh - K.Anh NNgữ - Yến (Anh)
NNgữ - Cao Giang NNgữ - Yến (Anh) Văn - Quỳnh (Văn) Mỹ Thuật - T. Cường Văn - Tr. Thủy
CNghệ - Oanh Địa - Huế Địa - Mùi Sử - Hoài Sinh - Hòa (Sinh)
NNgữ - Cao Giang Thể - Lan Nhi Sinh - Hòa (Sinh) Văn - Sương NNgữ - Yến (Anh)
Văn - Anh (Văn) NNgữ - Yến (Anh) Toán - B.Hường Văn - Sương Văn - Tr. Thủy
Toán - Nam Lý - Bích NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Tạ Liên CNghệ - Yến (Toán)
Toán - Nam Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - B.Hường NNgữ - Cao Giang Sinh - Hòa (Sinh)
Thể - Hà Hương Mỹ Thuật - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) GDCD - Trang (GDCD) Toán - Kim Hoa
Văn - Anh (Văn) NNgữ - Yến (Anh) Sinh - Hòa (Sinh) Hoá - Oanh Hoá - Th. Hoa Hóa
NGLL - B.Hường NGLL - Quỳnh (Văn) NGLL - Oanh NGLL - Yến (Anh)
Thể - Hà Hương Toán - Nam Thể - Lan Nhi Văn - Bùi Hạnh CNghệ - Yến (Toán) GDCD - Trang (GDCD) Tin - M. Cường Hoá - Oanh Toán - Kim Hoa
Tin - Quyên KHTN - Cẩm Tú Hoá - Th. Hoa Hóa Sử - Hoài Toán - B.Hường Văn - Quỳnh (Văn) CNghệ - Yến (Toán) Thể - Lan Nhi NNgữ - Yến (Anh)
Âm Nhạc - Nga (Nhạc) NNgữ - Cao Giang Toán - B.Hường Lý - Bích Văn - Quỳnh (Văn) Lý - Phương Thể - Lan Nhi Văn - Sương Tin - M. Cường
KHTN - Cẩm Tú Địa - Mùi Văn - Bùi Hạnh Sinh - K.Anh Sử - Giang (Sử) Toán - B.Hường Văn - Sương NNgữ - Cao Giang Văn - Tr. Thủy
Mỹ Thuật - Mai Hạnh TN&HN - Cẩm Tú Văn - Bùi Hạnh SHL - B.Hường Mỹ Thuật - B.Hường SHL - Quỳnh (Văn) Toán - Tạ Liên SHL - Oanh Văn - Tr. Thủy
9D (Yến (Anh)) 9E (Bùi Hạnh) 9G (Kim Hoa) 9H (Nhị Hòa) 9I (Dũng (Toán))
ChCờ - Bùi Hạnh ChCờ - Kim Hoa ChCờ - Nhị Hòa ChCờ - Dũng (Toán)
Thể - Lan Nhi Văn - Tr. Thủy Hoá - Oanh NNgữ - Trang (Anh)
NNgữ - Trang (Anh) Toán - Kim Hoa Sử - Giang (Sử) Văn - Quỳnh (Văn)
Văn - Bùi Hạnh Văn - Tr. Thủy Địa - Mùi Toán - Dũng (Toán)
Sử - Giang (Sử) Toán - Kim Hoa Toán - B.Hường GDCD - Trang (GDCD)
CNghệ - Yến (Toán) Văn - Tr. Thủy Lý - Nhị Hòa Địa - Huế
NNgữ - Trang (Anh) Thể - Lan Nhi CNghệ - Nhị Hòa Toán - Dũng (Toán)
Toán - Tạ Liên GDCD - Trang (GDCD) Thể - Lan Nhi Văn - Quỳnh (Văn)
Sử - Giang (Sử) NNgữ - Cao Giang Hoá - Oanh Văn - Quỳnh (Văn)
Hoá - Oanh CNghệ - Yến (Toán) GDCD - Trang (GDCD) NNgữ - Trang (Anh)
GDCD - Trang (GDCD) Toán - Kim Hoa Sinh - K.Anh Văn - Quỳnh (Văn)
Văn - Bùi Hạnh Văn - Tr. Thủy Văn - Sương Toán - Dũng (Toán)
NGLL - Bùi Hạnh NGLL - Kim Hoa NGLL - Nhị Hòa NGLL - Dũng (Toán)
Lý - Bích Sinh - Hòa (Sinh) Mỹ Thuật - T. Cường Hoá - Th. Hoa Hóa Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - B.Hường Văn - Sương Văn - Quỳnh (Văn) Sử - Hoài
Hoá - Th. Hoa Hóa Toán - Tạ Liên Hoá - Oanh Tin - M. Cường Toán - Kim Hoa Thể - Lan Nhi Mỹ Thuật - B.Hường Tin - Thành (Toán) Mỹ Thuật - T. Cường
Mỹ Thuật - T. Cường Văn - Bùi Hạnh Thể - Lan Nhi NNgữ - Cao Giang Sinh - K.Anh Sử - Giang (Sử) NNgữ - Thắng (Anh) Toán - Dũng (Toán) Hoá - Th. Hoa Hóa
Toán - Kim Hoa Tin - Quyên NNgữ - Trang (Anh) Mỹ Thuật - T. Cường Lý - Phương NNgữ - Thắng (Anh) Tin - Quyên Hoá - Th. Hoa Hóa Thể - Lan Nhi
SHL - Yến (Anh) Lý - Bích SHL - Bùi Hạnh Địa - Huế SHL - Kim Hoa Văn - Sương SHL - Nhị Hòa CNghệ - Yến (Toán) SHL - Dũng (Toán)
K.Anh Hòa (Sinh) Hiền Sinh Cẩm Tú Th. Hoa Hóa
THỨ TIẾT
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
2 3
4 Sinh - 9C Sinh - 9I
KHTN - 6I KHTN - 8H
3 3
4 Sinh - 9C Sinh - 9I
KHTN - 6D
KHTN - 6I
KHTN - 6I KHTN - 8H
KHTN - 8G
5 KHTN - 6G KHTN - 8I
1 KHTN - 6B Sinh - 9D
4 3
4 KHTN - 8A
KHTN - 8D
5 3
4
Sinh - 9H
Sinh - 9A
Sinh - 9B
KHTN - 8G
Hoá - 9D
5 NGLL - 8I NGLL - 8K
6 3
4
Sinh - 9G
Sinh - 9A
KHTN - 8I
KHTN - 8E
Giao ban
KHTN - 8E
KHTN - 6I
KHTN - 6E
KHTN - 8D
KHTN - 8K
Giao ban
KHTN - 8C Hoá - 9I
Hoá - 9I
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Lý - 9B KHTN - 7M CNghệ - 6I
Hoá - 9B Lý - 9C KHTN - 7I
Hoá - 9H Lý - 9A KHTN - 7D
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Toán - 6H Toán - 9C
Toán - 9I
Toán - 9H Toán - 9G
Toán - 6D Toán - 6A
Toán - 6D Toán - 9I
Giao ban CNghệ - 8E Toán - 6D Toán - 6H Toán - 9E Giao ban Toán - 9B Mỹ Thuật - 9H Toán - 9G
CNghệ - 6H Toán - 8B CNghệ - 8G Toán - 9I Giao ban Toán - 6C Toán - 6C Toán - 9A Giao ban GDCD - 6A Giao ban
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Toán - 7C CNghệ - 8C
CNghệ - 7M Giao ban Toán - 7C Toán - 7C Toán - 8C CNghệ - 8I Tin - 9I Giao ban
Toán - 6B Toán - 6I Toán - 7E Toán - 7M Toán - 8D Giao ban CNghệ - 8C Toán - 8H Toán - 7I
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
ChCờ - 7A ChCờ - 8E
Toán - 7H Thể - 7H
Toán - 7G CNghệ - 9A
Toán - 7H CNghệ - 9D
NGLL - 7A NGLL - 8E
Giao ban Giao ban CNghệ - 9C Toán - 8E Thể - 7K Thể - 7G Thể - 6A Thể - 6G Thể - 8A Thể - 8A
Giao ban Toán - 7A Toán - 8A Giao ban Thể - 7G Thể - 7C Thể - 6E Thể - 6D Thể - 8G Thể - 8E
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Tin - 6B Văn - 8A
Tin - 8G
Văn - 8B
Thể - 9H Thể - 9C Tin - 9G Tin - 8K Tin học TC - 7D Địa Phương - 7G Giao ban Sử - 7D Giao ban Văn - 8G
Thể - 7D Thể - 9I Tin - 9E Tin - 9H Địa Phương - 7C Văn - 6A Văn - 6E Địa Phương - 8A
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Văn - 6I Văn - 6H
Văn - 9C Văn - 6B
Văn - 7C Văn - 9C
Văn - 7C
Văn - 8E
Văn - 8G Văn - 7I Địa Phương - 6E Văn - 9A Văn - 9H Văn - 6B Văn - 8I Địa Phương - 8C
Địa Phương - 8B Văn - 7I Giao ban Địa Phương - 6A Văn - 6I Giao ban Văn - 6B Giao ban Văn - 8I Văn - 8C
Giao ban Văn - 7I Văn - 7A Văn - 9E Giao ban Văn - 9C Văn - 6G Văn - 8E Giao ban
SHL - 8B Văn - 7A SHL - 7C Văn - 9A SHL - 9E Văn - 9H SHL - 6I Văn - 6H SHL - 6H SHL - 8C
Tr. Thủy Hải (Văn) Nhung (hp) Anh (Văn) Quỳnh (Văn) Hoài
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Văn - 7K Văn - 8K Sử - 7A
Văn - 9G Văn - 7G Sử - 9C
Văn - 9G
Văn - 7B Văn - 9B
Văn - 8K Văn - 9I
Văn - 9G Văn - 6C
Văn - 8H Giao ban Văn - 7B Văn - 7K Giao ban Giao ban Văn - 9B Giao ban
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
Sử - 7M ChCờ - 7K ChCờ - 7E
Sử - 6E Địa - 7I Địa - 8D
Sử - 7C Địa - 9D Địa - 6I
Sử - 9H Địa - 6E Địa - 8G
Sử - 8B Sử - 6H Địa - 6D Địa - 8I
Sử - 9E Địa - 8B Địa - 8A
Sử - 8H Địa - 7H Địa - 8E
Sử - 9D Sử - 8K Địa - 7K
Sử - 9E Địa - 7A
Sử - 7G Địa - 6I Địa - 8E
Địa - 8B Địa - 8D
Địa - 8H
NGLL - 7E
Sử - 9I Sử - 8E Sử - 8D Địa - 7C Địa - 8A
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
Mỹ Thuật - 7H Âm Nhạc - 6G
GDCD - 9D
Mỹ Thuật - 6H Mỹ Thuật - 6G
Mỹ Thuật - 9C GDCD - 9I
Âm Nhạc - 6C GDCD - 8H
Mỹ Thuật - 7D GDCD - 9E
Mỹ Thuật - 6E
GDCD - 7M
Mỹ Thuật - 8K Âm Nhạc - 8H
Hoa (Đội) Yến (Anh) Thắng (Anh) Cao Giang Trang (Anh) Hường (Anh)
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
NNgữ - 9C NNgữ - 6C
NNgữ - 7G NNgữ - 8G
Giao ban NNgữ - 9D NNgữ - 7B NNgữ - 7E NNgữ - 7E NNgữ - 8D NNgữ - 8G NNgữ - 7M Giao ban
Giao ban NNgữ - 7H Giao ban NNgữ - 9H NNgữ - 9G NNgữ - 8K Giao ban NNgữ - 6B
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng
ChCờ - 6A TA TC - 6H
NNgữ - 8E TA TC - 6H
NNgữ - 6G TA TC - 6C TA TC - 7I TA TC - 7M
NNgữ - 6E TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7I TA TC - 7M
NNgữ - 6A TA TC - 7C
NNgữ - 8B TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7D TA TC - 6A TA TC - 7E
NNgữ - 6E TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7D TA TC - 6A TA TC - 7E
NNgữ - 6H TA TC - 6E TA TC - 6G
TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 6G TA TC - 7H
NNgữ - 8E TA TC - 7G TA TC - 7H
NNgữ - 6A TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 7M TA TC - 6G
NNgữ - 6H TA TC - 7G TA TC - 6E TA TC - 7M TA TC - 6G
NNgữ - 8B TA TC - 7B TA TC - 7I TA TC - 6A
TA TC - 7B TA TC - 6I TA TC - 7I TA TC - 6A
NNgữ - 6G TA TC - 6I
NNgữ - 6H TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7D
NNgữ - 6A TA TC - 7C TA TC - 6C TA TC - 7D
NNgữ - 6E TA TC - 7A TA TC - 6H
NNgữ - 6G TA TC - 7A TA TC - 6H
NGLL - 6A
NNgữ - 6H NNgữ - 6E TA TC - 7A
NNgữ - 6A
NNgữ - 8B
NNgữ - 8E SHL - 6A
CLEV Hiền (Tmath) KDI Hùng (Tmath) Nga (Tmath)
Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
TA TC - 6D Tin học TC - 7E
Tin học TC - 6E
STEM - 7I
TA TC - 7K STEM - 6H STEM - 7M
Tin học TC - 7G
TA TC - 7H STEM - 6I
TA TC - 7H TA TC - 6D STEM - 6I
TA TC - 7E TA TC - 6D
TA TC - 7E TA TC - 6B
TA TC - 6B