You are on page 1of 5

PHÒNG GD&ĐT TP THÀNH PHỐ QUY NHƠN

TRƯỜNG THCS NHƠN BÌNH

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN LẦN 1-HKII ( 2023 - 2024 )


(Áp dụng 15/01/2024)

Stt Tổ Họ tên Môn dạy Chủ HĐ Kiêm nhiệm HĐTN Tổng


nhiệm NG
Toán 7A1,2+ 9A1,2,3 20
1 Toán, Tin Phạm Văn Hùng
8 12
Toán 8A3,4 + 9A4 CN8A3 TT HĐTN 22
2 Toán, Tin Nguyễn Hoàn Sinh
8 4 4 3 3
Toán 8A1,2 + 6A8910 20
3 Toán, Tin Trần Đình Hoàng
8 12
Toán 9A6,7+ 7A4,5 CN9A7 0.5 20.5
4 Toán, Tin Nguyễn Thị Xoa
8 8 4
Toán, Toán 6A3,4,6,7 + 7A3 20
5 Phạm Trọng Quân
Tin 16 4
Toán 7A7,8 +9A5 CN7A8 HĐTN 19
6 Toán, Tin Hoàng Thị Thoa
8 4 4 3
Toán 6A1,2 + 7A6 CN6A1 HĐTN 19
7 Toán, Tin Lê Hoàng Thi
8 4 4 3
Nguyễn Thị Thanh Toán 8A5,6 + 6A5 CN8A6 HĐTN 19
8 Toán, Tin
Hà 8 4 4 3
Tin 6A678910+8A123456 CN6A9 HĐTN 18
9 Toán, Tin Đặng Thị Bích Liễu
5 6 4 3
Tin 9A1234567+ 7A1234 Phòng MT, TP 20
10 Toán, Tin Đoàn Thị Kim Ngân
14 4 2
Nguyễn Thị Hồng Tin 6A12345 +7A5678 CN7A5 PCTCĐ HĐTN 19
11 Toán, Tin
Liên 5 4 4 3 3
Lý 9A123+CN9A4567+KHTN8A56+CN8A12 22
12 KHTN Ngô Tiên Hưng
6 4 8 4
Lý 9A4 + KHTN6A56+CN8A3,4 CN6A5 HĐTN 21
13 KHTN Trương Hoàng
2 8 4 4 3
Nguyễn Thị Hoàng KHTN7A67+CN6A12+ CN8A56 CN7A6 HĐTN 21
14 KHTN
Tâm 8 2 4 4 3
Lý 9A567+KHTN8A34+CN9A123 CN9A6 0.5 21.5
15 KHTN Trần Thị Thanh Nga
6 8 3 4
KHTN6A789 CN6A8 HĐTN 17
16 KHTN Nguyễn Thị Anh Vân
12 4 3
Hóa 9A1234+KHTN 6A10 CN6A1 TT HĐTN 22
17 KHTN Phạm Thị Kiều Loan 8 4 0 3 3
4
Nguyễn Thị Tuyết Hóa 9A567 + KHTN7A34 CN7A3 HĐTN 21
18 KHTN
Loan 6 8 4 3
Sinh 9A567+ ĐP6 ( 170 Tiết ) + ĐP7 ( 64 T ) CN9A5 0.5 24
19 KHTN Hồ Thị Lài
6 4
Sinh 9A1234+ KHTN 7A58 CN9A3 0.5 TP 21.5
20 KHTN Nguyễn Thị Lệ Hiền
8 8 4 1
Trương Thị Như KHTN7A1,2 + ĐP8( 54 Tiết ) + ĐP7 ( 40 T ) CN7A1 HĐTN 20,5
21 KHTN
Thủy 8 4 3
KHTN6A23 +CN6A345678910 Thủ 19
22 KHTN Phạm Thị Diễm 8 8 quỹ+UVCĐ
3
KHTN8A12 + CN7A45678 CN8A2 HĐTN 20
23 KHTN Nguyễn Thị Kiều Ly
8 5 4 3
Nguyễn Thị Kim KHTN6A14 + CN7A123 CN6A4 HĐTN 18
24 KHTN
Trúc 8 3 4 3
25 HT Nguyễn Văn Sơn HN9 1,75
Văn 7A1234 + CD8A3456 TP 21
26 Văn CD Nguyễn Thị Hồng
16 4 1
Nguyễn Thị Văn 9A4 + 7A7,8 CN7A7 TT HĐTN 23
27 Văn CD
Th.Hương 5 8 4 3 3
Huỳnh Thị Ngọc Văn 9A1,5 +6A3 CN6A3 HĐTN 21
28 Văn CD
Thúy 10 4 4 3
Văn 8A1,2+CD7A12345678 + ĐP8 (30T) + V6A4 20
29 Văn CD Tạ Thị Hồng Nhung
8 8 4
Văn 8A56 + 6A1,5,6,7 24
30 Văn CD Quảng Thị Thu Hà
8 16
31 Văn CD Phan Thị Bình Yên Văn 9A6,7 + 6A2 CN6A2 HĐTN 21
10 4 4 3
Văn 6A8,9,10 + CD9A1234567 19
32 Văn CD Võ Thị Ngọc Lan
12 7
Văn 9A2,3 + 8A3,4 CN9A2 0.5 22.5
33 Văn CD Lê Thị Thu Hồng
10 8 4
Văn 7A5,6+ CD6A12345678910+ CD8A12 20
34 Văn CD Nguyễn Võ Mỹ Chi
8 10 2
Sử 9A123 + LS-ĐL7A12345 21
35 LS-ĐL Võ Thị Hạnh
6 15
LS-ĐL6A1234+ Sử 9A4567 20
36 LS-ĐL Lê Thị Thu Chiến
12 8
Địa 9A345+LS-ĐL8A123 CN9A4 0.5 TT+TKHĐ 19.5
37 LS-ĐL Hà Minh Vương
3 9 4 3
LS-ĐL8A456+ 7A678 18
38 LS-ĐL Trần Thị Diễm Kiều
9 9
LS-ĐL6A5678910+Đp8 ( 48 Tiết ) 21
39 LS-ĐL Lê Văn Nam
18
40 PHT Nguyễn Đình Toàn Địa 9A1,2,6,7 (4 tiết) 4
Tiếng Anh 7A45678 + 6A4,5 21
41 Lưu Tú Nhung
Anh 15 6
Tiếng Anh 9A5,6 + 8A2,4 CN8A4 TT HĐTN 22
42 Trần Như Hường
Anh 6 6 4 3 3
Tiếng Anh 9A124 + 6A123 CN9A1 0.5 22.5
43 Phạm Văn Hùng
Anh 9 9 4
Tiếng Anh 8A1,3 + 9A3,7 CN8A1 HĐTN 19
44 Đỗ Thị Minh Tình
Anh 6 6 4 3
Tiếng Anh 6A67+ 7A123 CN6A7 HĐTN 22
45 Mai Thị Thảo Vi
Anh 6 9 4 3
Tiếng Anh 8A56 + 6A8,9,10 CN8A5 HĐTN 22
46 Võ Thị Kiều Liên
Anh 6 9 4 3
TD9A1234+ 6A12345 TT+UVCĐ 22
47 TD, NT Đặng Danh Dự
8 10 4
TD7A4568 +9A567+8A1234 22
48 TD, NT Dương Chí Thanh
8 6 8
49 TD, NT Nguyễn Thị Thu TD8A56+6A678910+ 7A123 20
4 10 6
Nguyễn Thị Xuân MT7A12345678+ 8A3456 CN7A2 HĐTN 19
50 TD, NT
Hưng 8 4 4 3
Nhạc 6A8910+7A12345678 CN7A4 HĐTN 18
51 TD, NT Trần Thị Anh Vân
3 8 4 3
MT6A12345678910 +8A12 CN6A6 HĐTN 19
52 TD, NT Trần Mỹ Nguyên
10 2 4 3
Nhạc 8A123456+6A1234567 + MT 9A1…7 20
53 TD, NT Trần Thị Nguyên Thy
6 7 7
54 TD, NT Nguyễn Minh Giang TD7A7/2 Tiết + ĐP7 ( 32 Tiết )
Nhơn Bình, ngày 08 tháng 01 năm 2024
P.Hiệu trưởng

Nguyễn Đình Toàn

You might also like