You are on page 1of 9

PHÒNG GD&ĐT HƯƠNG TRÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS BÌNH ĐIỀN Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY - KIÊM NHIỆM - PHỤ TRÁCH NĂM HỌC 2013-2014
(Áp dụng từ ngày 19 tháng 8 năm 2013)
KIÊM
STT MÔN HỌ TÊN GIÁO VIÊN S.TIẾT DẠY S.TIẾT PHỤ TRÁCH S.Tiết TS TIẾT
NHIỆM
1 Nguyễn Hữu Lý Q.HT Violympic toán 2 2
2 Nguyễn Thị Hằng TPCM K8;6/1 16 Lao động 9/1; 2 18
TOÁN
3 Phạm Văn Phú K9;7/1; 12 Lao động 6/2; Bồi dưỡng hsg k8,k9 6 18
4 Nguyễn Văn Hùng CN6/2 4 7/2;7/3;6/2;6/3 16 20
5 Vật lý Nguyễn Thị T. Thuý CN8/2 4 K6; K7; K8; K9 13 Lao động 8/2 2 19
TTCM,
6 Hóa Nguyễn Thị M. Thục 7 K8; K9 10 Lao động 9/2 2 19
CN9/2
Phụ trách phòng máy, Trang
7 Hoàng Thị Nhung CN6/1 4 K6; K8 12 3 19
Website trường THCS Bình Điền
Tin
8 Giáp Thị Thanh Trang CN7/3 4 K7;K9 10 Lao động 7/3, Violimpic Toán 6,7,8 5 19
9 Sinh Phạm Thị Minh Duyền K9 4 Phòng thiết bị 15 19
10 Võ Thị Lan Anh P.HT 7/3 4 4
TTCM,
Phạm Thị Huệ
11 CN8/1 7 K8 12 19
Văn
TKHĐ,
Nguyễn Thị Trang
12 CN9/1 6 K9;7/1 14 20
13 Phạm Thị Ngọc Loan K6;7/2 16 Lao động 8/3 2 18
14 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Thoa K6; K7; K8; K9 17 Lao động 8/1 2 19
15 Địa lí Hồ Thị Phương K6; K7; K8; K9 16 Lao động 6/1, Bồi dưỡng HSG K9 3 19
16 Trần Thị Kim Khánh CN8/3 4 K8;K9 13 IOE k8,k9 2 19
T. Anh
17 Đặng Thị Hạnh K6;K7 18 18
TTND
18 Mĩ Thuật Tôn Nữ Tiểu Yến Trường học, 6 K6; K7; K8;K9 11 Lao động 7/2 2 19
CN 7/2
19 GDCD Ngô Thị Bình CN7/1 4 K6; K7; K8; K9 11 Lao động 7/1, HĐNG 4 19
TTCM,
20 Nguyễn Thọ 6 K7; K9 10 HĐNG
CTCĐ 3 19
Thể dục
Bí Thư Chi
21 Lê Văn Toản 3 K6;K8 12 Phụ trách lao động 4 19
Đoàn GV
Lao động 6/3, Phụ trách Văn nghệ
22
Nhạc Nguyễn Hữu Thuỵ Nhi CN6/3 4 K6; K7; K8; K9 11 Học sinh 4 19
Giáo viên dạy hợp đồng
23 Sinh Nguyễn Thị Quyền K6; K7; K8 18 18
24 C.nghệ Trần Viết Thành K6; K7; K8; K9 17 17
25 TPT Đội Trần Văn Vững TPT Đội 13 Hoạt động ngoài giờ 6 19
Nhân viên Thời gian làm việc/1 Tuần Ghi chú
26 Kế toán Nguyễn Thị Nhung 40 giờ
27 Văn thư Lê Thị Huyền Trân 40 giờ
28 Y tế Lê Thị Diệp Nhi 40 giờ
29 Thư viện Lê Thị Tuyết 40 giờ
30 Bảo vệ Trương Đình Tuyến 24/24 Hợp đồng ngắn hạn
Bình Điền, ngày 15 tháng 8 năm 2013
Phó Hiệu trưởng Q.Hiệu trưởng

Nguyễn Hữu Lý
Võ Thị Lan Anh
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2013-2014
Buổi sáng: áp dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2013
THỨ TIẾT LỚP 6/1 LỚP 6/2 LỚP 6/3 LỚP 9/1 LỚP 9/2
1 Chào cờ
2 Mĩ Thuật(Yến) Vật lí (Thuý) GDCD(Bình) Hoá(Thục) Ngữ văn(Trang)
2 3 GDCD(Bình) Toán(Hùng) Mĩ Thuật(Yến) Vật lí(Thuý) Hoá(Thục)
4 Tin(Nhung) GDCD(Bình) Toán(Hùng) Ngữ văn(Trang) Tiếng anh(Khánh)
5 Tin(Nhung) Mĩ Thuật(Yến) Toán(Hùng) Tiếng anh(Khánh) Vật lí(Thuý)

1 Ngữ văn(Loan) Tiếng Anh(Hạnh) Sinh(Quyền) Toán(Phú) Địa(Phương)


2 Sinh(Quyền) Ngữ văn(Loan) Tiếng Anh(Hạnh) Toán(Phú) Văn(Trang)
3 3 Toán(Hằng) Ngữ văn(Loan) Tiếng Anh(Hạnh) Địa(Phương) Văn(Trang)
4 Toán(Hằng) Sinh(Quyền) Ngữ văn(Loan) Văn(Trang) Toán(Phú)
5 Tiếng Anh(Hạnh) Địa(Phương) Ngữ văn(Loan) Văn(Trang) Toán(Phú)

1 Tiếng Anh(Hạnh) Toán(Hùng) Ngữ văn(Loan) Lịch sử(Thoa) Địa(Phương)


2 Tiếng Anh(Hạnh) Toán(Hùng) Ngữ văn(Loan) Địa(Phương) Lịch sử(Thoa)
4 3 Ngữ văn(Loan) Tiếng Anh(Hạnh) Lịch sử(Thoa) Sinh(Duyền) Công nghệ(Thành)
4 Lịch sử(Thoa) Tiếng Anh(Hạnh) Địa(Phương) Công nghệ(Thành) GDCD(Bình)
5 Địa(Phương) Lịch sử(Thoa) Tiếng Anh(Hạnh) GDCD(Bình) Sinh(Duyền)

1 Công nghệ(Thành) Ngữ văn(Loan) Sinh(Quyền) Ngữ văn(Trang) Toán(Phú)


2 Nhạc(Nhi) Ngữ văn(Loan) Công nghệ(Thành) Ngữ văn(Trang) Toán(Phú)
5 3 Sinh(Quyền) Công nghệ(Thành) Tin(Nhung) Toán(Phú) Sinh(Duyền)
4 Ngữ văn(Loan) Nhạc(Nhi) Tin(Nhung) Toán(Phú) Ngữ văn(Trang)
5 Ngữ văn(Loan) Sinh(Quyền) Nhạc(Nhi) Sinh(Duyền) Ngữ văn(Trang)

1 Công nghệ(Thành) Tin(Nhung) Toán(Hùng) Hoá(thục) Vật lí(Thuý)


2 Vật lí(Thuý) Tin(Nhung) Toán(Hùng) Tiếng anh(Khánh) Mĩ Thuật(Yến)
6 3 Toán(Hằng) Công nghệ(Thành) Vật lí(Thuý) Mĩ Thuật(Yến) Tiếng anh(Khánh)
4 Toán(Hằng) Toán(Hùng) Công nghệ(Thành) Vật lí(Thuý) Hoá(thục)
5 Sinh hoạt(Nhung) Sinh hoạt(Hùng) Sinh hoạt(Nhi) Sinh hoạt(Trang) Sinh hoạt(Thục)
7 Họp hội đồng giáo viên - Sinh hoạt chuyên môn
Bình Điền, ngày 03 tháng 9 năm 2013
Q.Hiệu trưởng
Nguyễn Hữu Lý
Thời khoá biểu học ngoài giờ(Buổi chiều): áp dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2013
THỨ TIẾT LỚP 6/1 LỚP 6/2 LỚP 6/3 LỚP 9/1 LỚP 9/2
1
2 HĐNG(Vững)
2 3 Thể dục(Toản)
4 Thể dục(Toản)
5

1 HĐNG(Bình)
2 Thể dục(Thọ) HĐNG(Bình)
3 3 Thể dục(Thọ) Nhạc(Nhi)
4 Nhạc(Nhi) Thể dục(Thọ)
5 Thể dục(Thọ)

1
2
4 3
4
5

1 Thể dục(Toản)
2 Thể dục(Toản) HĐNG(Vững)
5 3 HĐNG(Vững) Thể dục(Toản)
4 Thể dục(Toản)
5

1 Tin(Trang)
2 Tin(Trang)
6 3 Tin(Trang)
4 Tin(Trang)
5
Bình Điền, ngày 03 tháng 9 năm 2013
Q.Hiệu trưởng
Nguyễn Hữu Lý
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2013-2014
Buổi chiều: áp dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2013
THỨ TIẾT LỚP 7/1 LỚP 7/2 LỚP 7/3 LỚP 8/1 LỚP 8/2 LỚP 8/3
1 Mĩ thuật(Yến) Sinh(Quyền) Vật lí(Thuý) Ngữ văn(Huệ) Hoá(Thục) Tiếng anh(Khánh)
2 Văn(Trang) Vật lí(Thuý) Toán(Hùng) Hoá(Thục) Tiếng anh(Khánh) Ngữ văn(Huệ)
2 3 Văn(Trang) Toán(Hùng) Sinh(Quyền) Tiếng anh(Khánh) Ngữ văn(Huệ) Mĩ Thuật(Yến)
4 Vật lí(Thuý) Toán(Hùng) GDCD(Bình) Tiếng anh(Khánh) Mĩ Thuật(Yến) Hoá(Thục)
5 Chào cờ

1 Sinh(Quyền) Toán(Hùng) Địa(Phương) Lịch sử (Thoa) Công nghệ(Thành) Toán(Hằng)


2 Toán(Phú) Tiếng anh(Hạnh) Toán(Hùng) Tiếng anh(Khánh) Lịch Sử (Thoa) Sinh(Quyền)
3 3 Toán(Phú) Tiếng anh(Hạnh) Lịch sử(Thoa) Địa(Phương) Sinh(Quyền) Tiếng anh(Khánh)
4 Công nghệ(Thành) Lịch sử(Thoa) Ngữ văn(Anh) Toán(Hằng) Toán(Hằng) Tiếng anh(Khánh)
5 Tiếng anh(Hạnh) Công nghệ(Thành) Ngữ văn(Anh) Toán(Hằng) Toán(Hằng) Lịch sử (Thoa)

1 GDCD(Bình) Địa(Phương) Toán(Hùng) Ngữ văn(Huệ) Sinh(Quyền) Công nghệ(Thành)


2 Địa(Phương) Sinh(Quyền) Toán(Hùng) Ngữ văn(Huệ) Hoá(Thục) GDCD(Bình)
4 3 Tiếng anh(Hạnh) Toán(Hùng) Công nghệ(Thành) Hoá(Thục) GDCD(Bình) Ngữ văn(Huệ)
4 Tiếng anh(Hạnh) Ngữ văn(Loan) Địa(Phương) Sinh(Quyền) Toán(Hằng) Ngữ văn(Huệ)
5 Sinh(Quyền) Ngữ văn(Loan) Tiếng anh(Hạnh) Công nghệ(Thành) Ngữ văn(Huệ) Hoá(Thục)

1 Toán(Phú) Địa(Phương) Tiếng anh(Hạnh) Lịch Sử (Thoa) Ngữ văn(Huệ) Công nghệ(Thành)
2 Toán(Phú) Ngữ văn(Loan) Tiếng anh(Hạnh) Công nghệ(Thành) Ngữ văn(Huệ) Lịch Sử (Thoa)
5 3 Địa(Phương) Ngữ văn(Loan) Ngữ văn(Anh) Ngữ văn(Huệ) Công nghệ(Thành) Toán(Hằng)
4 Lịch sử(Thoa) Tiếng anh(Hạnh) Ngữ văn(Anh) Toán(Hằng) Địa(Phương) Ngữ văn(Huệ)
5 Toán(Hằng) Lịch sử (Thoa) Địa(Phương)

1 Nhạc(Nhi) Lịch sử(Thoa) Mĩ thuật(Yến) Vật lí(Thuý) Toán(Hằng) Sinh(Quyền)


2 Văn(Trang) Nhạc(Nhi) Lịch sử(Thoa) Mĩ Thuật(Yến) Vật lí(Thuý) Toán(Hằng)
6 3 Văn(Trang) GDCD(Bình) Nhạc(Nhi) Sinh(Quyền) Tiếng anh(Khánh) Toán(Hằng)
4 Lịch sử(Thoa) Mĩ thuật(Yến) Sinh(Quyền) GDCD(Bình) Tiếng anh(Khánh) Vật lí(Thuý)
5 Sinh hoạt(Bình) Sinh hoạt(Yến) Sinh hoạt(Trang) Sinh hoạt(Huệ) Sinh hoạt(Thúy) Sinh hoạt(Khánh)
7 Họp hội đồng giáo viên - Sinh hoạt chuyên môn
Bình Điền, ngày 03 tháng 9 năm 2013
Q.Hiệu trưởng
Nguyễn Hữu Lý
Thời khoá biểu học ngoài giờ(Buổi sáng): áp dụng từ ngày 03 tháng 9 năm 2013
THỨ TIẾT LỚP 7/1 LỚP 7/2 LỚP 7/3 LỚP 8/1 LỚP 8/2 LỚP 8/3
1
2 Thể dục(Toản) Tin(Nhung)
2 3 HĐNG(Vững) Thể dục(Toản) Tin(Nhung)
4 Tin(Trang) HĐNG(Thọ) Nhạc(Nhi)
5 Tin(Trang) HĐNG(Thọ)

1 Thể dục(Thọ)
2 Thể dục(Thọ) HĐNG(Vững)
Học nghề
3 3 Thể dục(Thọ)
4 Thể dục(Thọ)
5

1 Thể dục(Toản)
2 Thể dục(Toản)
4 3 Thể dục(Toản)
4 Thể dục(Toản)
5

1 Tin(Nhung)
2 HĐNG(Vững) Tin(Nhung)
5 3 Tin(Trang) Nhạc(Nhi)
4 Tin(Trang)
5

1 Tin(Trang) HĐNG(Thọ)
2 Tin(Trang) Thể dục(Thọ) Nhạc(Nhi)
6 3 Thể dục(Thọ) Tin(Nhung)
4 Tin(Nhung)
5

Bình Điền, ngày 03 tháng 9 năm 2013


Q.Hiệu trưởng
Nguyễn Hữu Lý
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM LỚP NĂM HỌC 2012 - 2013

STT HỌ VÀ TÊN LỚP TỔNG SỐ HS NỮ DÂN TỘC NỮ DT


1 Hoàng Thị Nhung 6/1
2 Nguyễn Văn Hùng 6/2
3 Nguyễn Hữu Thụy Nhi 6/3
4 Ngô Thị Bình 7/1
5 Tôn Nữ Tiểu Yến 7/2
6 Giáp Thị Thanh Trang 7/3
7 Phạm Thị Huệ 8/1
8 Nguyễn Thị Thanh Thúy 8/2
9 Trần Thị Kim Khánh 8/3
10 Nguyễn Thị Trang 9/1
11 Nguyễn Thị Minh Thục 9/2
Tổng cộng 0 0 0 0
Bình Điền, ngày 15 tháng 8 năm 2013
Q.Hiệu trưởng

Nguyễn Hữu Lý

You might also like