Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Phòng Thi Vòng 1 HKIMO &world TIME 2019
Danh Sách Phòng Thi Vòng 1 HKIMO &world TIME 2019
Địa điểm thi: Tiểu học Nghĩa Tân (số 14, phố Tô Hiệu, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội)
Thời gian tập trung tại địa điểm thi: 8h00, ngày 26 tháng 5 năm 2019
Thời gian thi: 8h30 - 10h00, ngày 26 tháng 5 năm 2019
PHÒNG THI SỐ 1
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
1 GMG2121 LÊ MAI LINH 20/11/2011 TH Tân Định 2
2 GMG2122 NGUYỄN PHÚ LỘC 14/06/2011 TH Dịch Vọng B 2
3 GMG2123 LÊ HUYỀN MAI 18/12/2011 TH H.A.S 2
4 GMG2124 PHẠM THỦY MAI 28/01/2011 TH Dịch Vọng B 2
5 GMG2125 KHƯƠNG TUẤN MINH 28/06/2011 TH H.A.S 2
6 GMG2126 PHẠM NHẬT MINH 31/12/2011 TH H.A.S 2
7 GMG2127 NGUYỄN THIÊN MINH 29/01/2011 TH Nguyễn Khả Trạc 2
8 GMG2128 NGUYỄN LÊ THÁI HOÀNG MINH 05/10/2011 TH Trần Phú 2
9 GMG2129 PHẠM NGUYỄN ĐƯỜNG MINH 26/09/2011 TH Dịch Vọng B 2
10 GMG2130 NGUYỄN ANH MINH 29/05/2011 TH Dịch Vọng B 2
11 GMG2131 TRỊNH ĐÌNH MINH 03/02/2011 TH Dịch Vọng B 2
12 GMG2132 NGUYỄN TUẤN MINH 02/10/2011 TH Quốc tế Alaska 2
13 GMG2133 VŨ TRẦN PHÚ MINH 24/07/2011 TH Vĩnh Hưng 2
14 GMG2134 NGUYỄN LƯU GIA MINH 16/06/2011 TH Lý Thái Tổ 2
15 GMG2135 NGUYỄN TRUNG NHẬT MINH 26/12/2011 TH Kim Đồng 2
16 GMG2136 DƯƠNG NHẬT MINH 06/01/2011 TH Dịch Vọng A 2
17 GMG2137 HOÀNG NGUYỄN TRÀ MY 20/11/2011 TH Nghĩa Đô 2
18 GMG2138 ĐỖ HÀ MY TH Chu Văn An 2
19 GMG2139 NGUYỄN VŨ KỲ NAM 28/04/2011 TH Nam Trung Yên 2
20 GMG2140 NGUYỄN THÀNH NAM 10/10/2011 TH Dịch Vọng B 2
21 GMG2141 VŨ BẢO NAM 08/08/2011 TH Dịch Vọng B 2
22 GMG2142 NGUYỄN LINH NGA 22/05/2011 TH H.A.S 2
23 GMG2143 HOÀNG BẢO NGÂN 11/07/2011 TH Dịch Vọng B 2
24 GMG2144 TRẦN HIẾU NGÂN 28/03/2011 TH Cát Linh 2
Danh sách này có 24 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA WORLD TIME VÀ HKIMO 2019
Địa điểm thi: Tiểu học Nghĩa Tân (số 14, phố Tô Hiệu, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội)
Thời gian tập trung tại địa điểm thi: 8h00, ngày 26 tháng 5 năm 2019
Thời gian thi: 8h30 - 10h00, ngày 26 tháng 5 năm 2019
PHÒNG THI SỐ 7
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
1 GMG2145 ĐẬU GIA NGHĨA 09/09/2011 TH Dịch Vọng B 2
2 GMG2146 THÁI NGUYỄN BẢO NGỌC 05/05/2011 TH Nguyễn Khả Trạc 2
3 GMG2147 TRẦN BẢO NGỌC 03/11/2011 TH Trần Phú 2
4 GMG2148 BÙI HOÀNG LAM NGỌC 04/05/2011 TH Dịch Vọng B 2
5 GMG2149 NGUYỄN MINH NGỌC 26/01/2011 TH Kim Đồng 2
6 GMG2150 VƯƠNG LAN NGỌC 16/07/2011 TH Kim Đồng 2
7 GMG2151 VŨ ANH NGỌC TH Chu Văn An 2
8 GMG2152 TRẦN THẢO NGUYÊN 22/04/2011 TH Nghĩa Đô 2
9 GMG2153 TRẦN GIA NGUYÊN 04/05/2011 TH Bế Văn Đàn 2
10 GMG2154 TĂNG KHOA NGUYÊN 30/10/2011 TH H.A.S 2
11 GMG2155 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN 07/01/2011 TH Dịch Vọng B 2
12 GMG2156 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 10/03/2011 TH Lý Thái Tổ 2
13 GMG2157 NGUYỄN VIẾT BÌNH NGUYÊN 18/07/2011 TH Kim Đồng 2
14 GMG2158 DƯƠNG HẢI NGUYÊN 05/06/2011 TH Kim Đồng 2
15 GMG2159 PHẠM KHÔI NGUYÊN 02/02/2011 TH Nghĩa Tân 2
16 GMG2160 NGUYỄN LÊ LINH NHI 21/06/2011 TH Dịch Vọng B 2
17 GMG2161 LÊ PHAN TUYẾT NHUNG 25/12/2011 TH Dịch Vọng B 2
18 GMG2162 PHẠM KHÔI NHUYÊN 16/01/2011 TH Vietkids 2
19 GMG2163 TRỊNH NAM PHONG 09/01/2011 TH Trần Phú 2
20 GMG2164 PHẠM ĐÌNH PHONG 05/01/2011 TH Kim Đồng 2
21 GMG2165 ĐẶNG GIA PHÚ 26/02/2011 TH Nghĩa Tân 2
22 GMG2166 KANAWA ĐỖ MINH PHÚC 11/02/2011 TH H.A.S 2
23 GMG2167 NGUYỄN HỮU PHÚC 12/02/2011 TH Trần Phú 2
24 GMG2168 TRỊNH MINH PHÚC 13/12/2011 TH Dịch Vọng B 2
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
1 GMG2169 VŨ NGUYỄN MAI PHƯƠNG 14/04/2011 TH Nghĩa Đô 2
2 GMG2170 TRẦN VŨ ÁI PHƯƠNG 15/12/2011 TH Nam Trung Yên 2
3 GMG2171 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/01/2011 TH Dịch Vọng B 2
4 GMG2172 LÊ HÀ PHƯƠNG 04/04/2011 TH Dịch Vọng B 2
5 GMG2173 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 22/09/2011 TH Dịch Vọng A 2
6 GMG2174 TỪ LÊ MAI PHƯƠNG 18/11/2011 TH Nam Trung Yên 2
7 GMG2175 PHÙNG MINH QUÂN 17/09/2011 TH Dịch Vọng B 2
8 GMG2176 ĐỖ TRUNG QUÂN 19/01/2011 TH Vĩnh Hưng 2
9 GMG2177 HÀ LÊ BẢO SƠN 30/03/2011 TH H.A.S 2
10 GMG2178 HOÀNG MINH TÙNG 09/01/2011 TH Nghĩa Đô 2
11 GMG2179 NGUYỄN XUÂN TÙNG 22/08/2011 TH Dịch Vọng B 2
12 GMG2180 NGUYỄN NGỌC THANH TÙNG 17/04/2011 TH Dịch Vọng B 2
13 GMG2181 LÊ MẠNH TÙNG 05/12/2011 TH Dịch Vọng B 2
14 GMG2182 ĐƯỜNG SƠN TÙNG 09/07/2011 TH Nghĩa Tân 2
15 GMG2183 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG 28/12/2011 TH Dịch Vọng A 2
16 GMG2184 BÙI TẠ THANH TH Chu Văn An 2
17 GMG2185 TRẦN THANH THẢO 22/04/2011 TH Nghĩa Đô 2
18 GMG2186 PHẠM THANH THẢO 04/10/2011 TH Nghĩa Đô 2
19 GMG2187 NGUYỄN KHÁNH HƯƠNG THẢO 10/05/2011 TH Dịch Vọng B 2
20 GMG2188 LÊ HẢI THIỆN 25/07/2011 TH Dịch Vọng B 2
21 GMG2189 ĐÀO MINH THU 23/07/2011 TH Dịch Vọng A 2
22 GMG2190 ĐOÀN ANH THƯ 30/07/2011 TH Dịch Vọng B 2
23 GMG2191 ĐẶNG ANH THƯ 13/06/2011 TH Dịch Vọng B 2
24 GMG2192 TRẦN HUYỀN TRANG 16/11/2011 TH Dịch Vọng B 2
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
1 GMG2193 NGUYỄN THU TRANG 10/05/2011 TH Nghĩa Tân 2
2 GMG2194 NGUYỄN VŨ BẢO TRÂM 21/07/2011 TH Dịch Vọng B 2
3 GMG2195 NGUYỄN BẢO TRÂN 03/08/2011 TH Nguyễn Khả Trạc 2
4 GMG2196 ĐẶNG BẢO TRÂN 01/06/2011 TH Dịch Vọng B 2
5 GMG2197 HOÀNG MINH TRÍ 16/10/2011 TH Nghĩa Tân 2
6 GMG2198 PHÙNG VÂN TRINH 03/05/2011 TH Vietkids 2
7 GMG2199 LƯU ĐỨC TRỌNG 07/03/2011 TH Dịch Vọng B 2
8 GMG2200 NGUYỄN PHÚ TRỌNG 21/06/2011 TH Tân Định 2
9 GMG2201 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 28/08/2011 TH Bế Văn Đàn 2
10 GMG2202 VŨ ĐỨC TÚ UYÊN 05/06/2011 TH Vietkids 2
11 GMG2203 BÙI THỊ THÙY VÂN 09/01/2011 TH Nam Trung Yên 2
12 GMG2204 NGUYỄN LÂM VIÊN 13/07/2011 TH Nghĩa Đô 2
13 GMG2205 NGUYỄN HẢI VIỆT 21/04/2011 TH Quốc tế Alaska 2
14 GMG2206 TRẦN GIA VINH 12/03/2011 TH Trần Phú 2
15 GMG2207 ĐẶNG ĐỨC VINH 24/12/2011 TH Dịch Vọng B 2
16 GMG2208 PHẠM HỒNG NGUYÊN VŨ 27/08/2011 TH Dịch Vọng B 2
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú
STT SBD Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Trường Khối thi Ghi chú