You are on page 1of 1

HCM_HSG901001-14235.

xlsx

Toán Vật Lý Hóa học Sinh học Tin học Ngữ


Văn LịchSử ĐịaLy T_Anh T_Pháp T_Trung T_Nhat KHTN C_Nghệ
190 13157 Nguyễn Thái
28/5/2008
Tuệ Nghi
KHTN 8 183
191 13225 Trần Nguyễn
26/6/2008
PhươngKHTN
Thùy 8 183
192 13226 Hồ Thanh4/9/2008
Thủy KHTN 8 183
193 13231 Nguyễn Đặng
30/7/2008
Ngọc KHTN
Tiên 8 183
194 13269 Trương Thảo
26/4/2008
Vy KHTN 8 183
195 13275 Mohamed11/6/2008
Ysa KHTN 8 183
196 13077 Quản Đức 14/4/2008
Hùng KHTN 7,75 195
197 13114 Nguyễn Xuân
30/10/2008
LâmKHTN 7,75 195
198 13116 Nguyễn Thị
1/3/2008
Mai Lan KHTN 7,75 195
199 13128 Nguyễn Hoàng
19/1/2008
XuânKHTN
Mai 7,75 195
200 13130 Trần Thị Xuân
11/4/2008
MaiKHTN 7,75 195
201 13135 Đặng Anh7/12/2008
Minh KHTN 7,75 195
202 13213 Trần Ngọc29/12/2008
PhươngKHTNThảo 7,75 195
203 13253 Võ Điêu Nhật
26/7/2008
TrườngKHTN 7,75 195
204 13007 Hà Quỳnh9/4/2008
Anh KHTN 7,5 203
205 13009 Lưu Quốc21/9/2008
Anh KHTN 7,5 203
206 13029 Phạm Gia23/5/2008
Bảo KHTN 7,5 203
207 13034 Đặng Vũ 19/4/2008
Hải ĐăngKHTN 7,5 203
208 13042 Vũ Lê Huy2/1/2008
Đạt KHTN 7,5 203
209 13122 Nguyễn Ngọc
21/10/2008
PhươngKHTNLoan 7,5 203
210 13251 Nguyễn Minh
25/11/2008
Triết KHTN 7,5 203
211 13052 Phạm Hoàng
1/3/2008
DũngKHTN 7,25 210
212 13059 Quản Bá 22/6/2008
Minh DuyKHTN 7,25 210
213 13068 Lê Văn Hiếu
13/9/2008KHTN 7,25 210
214 13110 Nguyễn Hồng
1/5/2008
ÁnhKHTN
Kiều 7,25 210
215 13224 Nguyễn Phạm
30/5/2008
Phương
KHTNThúy 7,25 210
216 13002 Châu Tuấn26/1/2008
An KHTN 7 215
217 13023 Võ Ngọc 6/7/2008
Lan Anh KHTN 7 215
218 13031 Lê Thanh28/9/2008
Nhã BìnhKHTN 7 215

You might also like