You are on page 1of 234

STT MA_KHOA MANHANVIEN TEN_NHANVIEN TEN_VIETTAT GIOI_TINH NGAY_SINH DIA_CHI

1 K4849 2502 Dương Văn Ninh 1 25/02/1990 Đội 10, Noong


Hẹt, Điện Biên

2 K33 2211 Trịnh Thị Hương 2 30/08/1984 T6 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

3 K0550 0377 Phạm Thị Hồng Hải 2 10/11/1987 T1 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

4 K0550 0094 Vũ Thị Sửu 2 22/02/1973 T23 P Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

5 K01 0284 Nguyễn Thị Ngát 2 23/05/1986 T15 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
6 K2425 1991 Nguyễn Thị Phượng Phượng 2 26/03/1989 T25 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

7 K2425 1188 Nguyễn Đình Tú Tú 1 28/12/1990 C4, Thanh


Hưng, Điện
Biên, Điện Biên

8 K39 0986 Trần Xuân Tiến 1 26/12/1986 Tổ 22 P Mường


Thanh, Điện
Biên

9 K39 0187 Nguyễn Văn Xuân 1 19/02/1983 T30 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

10 K39 6688 Nguyễn Kông Thùy 1 10/10/1984 C1a Thanh


Luông, Điện
Biên, Điện Biên

11 K39 1003 Vũ Anh Hùng 1 17/11/1970 T1 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

12 K39 1004 Dương Văn Chí 1 09/05/1979 T28 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

13 K39 8886 Nguyễn Mạnh 1 04/10/1987 T2 P Tân Thanh,


Quyết TPĐBP, Điện
Biên
14 K11 2345 Đỗ Tiến Lập 1 05/02/1990 Tổ 13 P Mường
Thanh, TP ĐBP

15 K0417 0275 Nguyễn Thị Tươi 2 04/01/1984 Bản Hồng Lúi,


P. Noong Bua,
TPĐBP

16 K0417 0357 Hà Thị Thúy 2 13/01/1990 Đ2, Thanh


Luông, H.Điện
Biên, Đ.Biên

17 K0417 0363 Nguyễn Thị Thương 2 02/04/1988 T14 P Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

18 K0417 0364 Vì Thị Tính 2 06/06/1987 T14 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

19 K11 5505 Hoàng Thị Hồng 1 02/11/1991 SN27, Thanh


Thơm Trường,
TP.ĐBP. ĐB

20 K11 0106 Đỗ Thị Minh 2 20/10/1969 T6 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

21 K11 0171 Vũ Thị Vân 2 24/02/1975 Đội 4Thanh


Bình, T. Luông,
Đ. Biên, ĐB
22 K11 0115 Đỗ Văn Bắc 1 29/10/1973 T10 P.Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

23 K47 1982 Trần Thị Lịch 2 21/07/1986 Đội 24,Noong


Hẹt, Điện Biên,
Đ.Biên

24 K03 9988 Phạm Thị Bích 2 07/10/1986 Thanh An, Điện


Ngọc Biên, Điện Biên

25 K4849 0209 Nguyễn Thị Chuyện 2 24/09/1982 T13 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

26 K03 0270 Bùi Thị Hải Diện 2 03/09/1976 T13 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

27 K03 6363 Trần Thị Nhàn 2 13/09/1990 Phố 23, P.Him


Lam, TPĐBP,
Điện Biên

28 K03 0264 Trần Thị Tuyết 2 17/04/1986 T26 PMường


Nhung Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
29 K03 6060 Nguyễn Thị Thanh 2 17/08/1988 T9 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

30 K03 3658 Lương Thị Ngân 2 26/03/1986 T9 P Him Lam,


TPĐBP, Điện
Biên

31 K47 5667 Vi Thị Chung 2 02/08/1989 Khu Chăn nuôi


2, Thanh Xương,
ĐB

32 K47 1008 Đặng Thị Hồng 2 18/09/1972 T11 P Thanh


Ngọc Bình, TPĐBP,
Điện Biên

33 K47 3366 Lê Thị Hiền 2 19/09/1991 T10 P Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

34 K47 0927 Nguyễn Thị Thu Hà 2 07/10/1973 253b, Phố 20,


PTân Thanh,
TPĐBP, ĐB

35 K47 1494 Nguyễn Thị Vân 2 21/04/1994 Sn66, P. Nam


Anh Thanh, TP. Điện
Biên
36 K26 0303 Khổng Vũ Đông Đông 1 09/08/1989 Đội 10A, Xã
thanh Chăn,
Huyện ĐB

37 K26 0402 Trịnh Thùy Ninh Ninh 2 09/11/1990 T19, P.Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

38 K26 0408 Nguyễn Bích Ngọc Ngọc 2 15/05/1990 Đ.3, Thanh


Luông, Điện
Biên, Điện Biên

39 K4849 8386 Lò Văn Cường 1 12/11/1986 Mường Thanh,


TPĐBP, Điện
Biên

40 K27 0149 Ngô Thị Nhung Nhung 2 03/08/1972 T15 P.Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên
41 K27 0308 Vừ Thị Kim 2 30/09/1974 T6 PNooong
Phương Bua, TPĐBP,
Điện Biên

42 K26 6669 Đào Thị Thanh Huyền 2 12/03/1988 Tổ 4, Tân


Huyền Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

43 K26 0136 Đặng Thị Nguyên Nguyên 2 22/12/1972 T20 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

44 K26 0178 Nguyễn Lai Thu Hà Hà 2 13/07/1976 B.Noong Chấn,


N.Thanh,
TPĐBP

45 K26 0289 Phạm Thị Thảo Thảo 2 21/10/1987 Đội 4, Thanh


hưng, Điện Biên,
ĐB

46 K26 0123 Lương Thị Tốt Tốt 2 01/05/1966 T2, P.Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

47 K18 1118 Lại Thị Cúc Cúc 2 14/07/1986 T1, P.Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
48 K30 3558 Trần Ngọc Điệp 2 16/04/1992 Tổ 28, P Mường
Thanh, TP ĐBP

49 K28 0177 Hoàng Thị Thúy 2 23/11/1984 T15.


Trinh P.TânThanh,
TPĐBP, Điện
Biên

50 K28 2222 Nguyễn Thị Giang 2 15/03/1985 T31 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

51 K28 0401 Nguyễn Mạnh Thìn 1 27/10/1988 T6 P.Thanh


Trường, TPĐBP,
Điện Biên

52 K29 7788 Ngô Thị Thu Hiền 2 05/11/1988 T23 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

53 K27 1518 Phạm Hồng Hảo 1 25/08/1989 Đội 1, Xã Thanh


Hưng, Huyện
ĐB

54 K27 0141 Nguyễn Thị Hải 2 11/01/1983 T24 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
55 K27 8688 Phạm Phương 2 13/02/1984 T22 P.Tân
Thanh Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

56 K27 0271 Nguyễn Mai Lan 2 13/12/1982 T24 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

57 K27 6670 Trần Thị Kim Oanh 2 08/09/1982 Tổ 6, Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

58 K27 1256 Hoàng Thị Khánh 2 02/09/1993 Tổ 20, P Tân


Phượng Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

59 K27 1257 Nguyễn Thị Thúy 2 09/02/1992 Tà Lèng,


Nga TPĐBP, Điện
Biên

60 K18 1048 Trần Thị Tuyết Mai Mai 2 08/05/1990 T24 P.Mường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
61 K18 1055 Nguyễn Thị Phương Thúy 2 25/03/1989 T11 P.Nam
Thúy Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

62 K18 0241 Vũ Thị Hồng Nhung Nhung 2 30/07/1984 T25 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

63 K18 1902 Phạm Văn Đông Đông 1 19/02/1992 Xuân Ninh,


Xuân Trường,
Nam Định
64 K19 1053 Trình Văn Hoàn Hoàn 1 07/10/1993 Noong Bua,
ĐBP, Điện Biên

65 K18 0239 Bùi Thị Kim Cúc Cúc 2 27/03/1985 T26 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

66 K18 0527 Nguyễn Thị Hằng Hằng B 2 05/07/1986 Đ7 Sam Mứn,


Điện Biên, Điện
Biên

67 K29 6668 Phạm Thị Nguyệt 2 01/11/1977 T14 P Mường


Nga Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

68 K29 1011 Phạm Quỳnh Trang 2 29/01/1985 Thanh Luông,


Điện Biên, Điện
Biên

69 K29 0089 Hoàng Thị Duyên 2 06/06/1966 T3 Pthanh


Trường, TPĐBP,
Điện Biên

70 K29 0069 Vũ Thị Yên 2 26/12/1966 T1 P.Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

71 K29 0070 Trần Thị Kim Ngân 2 25/06/1968 T23 P Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

72 K26 0029 Lê Nguyên Lượng Lượng 1 15/08/1974 T12, P Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên
73 K26 6886 Phạm Duy Hoàng Hoàng 1 06/08/1986 T1 P Mường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

74 K26 0240 Đinh Thị Hoàng Hoàng Anh 2 10/01/1981 T18 P.Tân
Anh Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

75 K26 0297 Phạm Quang Khải Khải 1 15/09/1979 B.Noong Bua,


P.N.Bua,
TPĐBP, ĐB

76 K27 1818 Nguyễn Thị Doan 2 02/09/1986 T2, P Thanh


Trường, TP
ĐBP, Điện Biên

77 K27 0145 Hoàng Thu Hà 2 24/06/1973 T20 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

78 K27 0282 Nguyễn Thị Nhung 2 02/05/1985 C17, Thanh


Xương, Điện
Biên, Điện Biên

79 K27 0989 Lê Thị Ngọc Thanh 2 28/02/1983 Tổ 10, Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

80 K16 0031 Nguyễn Trung Thành 1 16/08/1971 tổ 27, Mường


Thành Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
81 K31 0119 Nguyễn Thị Lan 2 05/04/1969 T7 P.Tân Thanh,
TPĐBP, Điện
Biên

82 K31 0375 Phạm Minh Trang 2 17/07/1991 Xã Thanh


Xương, Huyện
Điện Biên

83 K31 0276 Lê Thị Hồng 2 25/10/1968 T1 P.Moong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

84 K31 0235 Nguyễn Thị Duyên 2 25/09/1987 T18 P Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

85 K27 6888 Phạm Văn Mẫn 1 04/11/1970 T18 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

86 K19 0040 Phạm Tiến Biên Biên 1 22/12/1975 T26 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

87 K18 1052 Lưu Thị Duyên 2 12/09/1983 T14 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

88 K18 8866 Hoàng Thị Tiến Tiến 2 26/04/1990 Đội 2, Thanh


Luông, Điện
Biên, ĐB
89 K18 8887 Nguyễn Thị Hồng Lương 2 21/10/1993 Xã Thanh Hưng,
Lương Huyện Điện
Biên

90 K18 0231 Hoàng Thị Phấn Phấn 2 12/07/1978 T10 P. Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

91 K18 1051 Nguyễn Thị Thúy Thúy 2 03/04/1985 14, Thanh Chăn,
Điện Biên, Điện
Biên

92 K18 1047 Lương Quý Toàn Toàn 1 05/03/1986 T12 P.Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên

93 K1415 0300 Quàng Thị Khiêm Khiêm 2 10/08/1982 T30 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

94 K1415 0371 Hà Thị Châm Châm 2 26/04/1969 T8 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

95 K1415 0266 Nguyễn Thị Loan Loan 2 13/09/1979 T21 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

96 K26 0179 Bùi Thị Ánh Ánh 2 11/10/1973 T31 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
97 K26 0294 Nguyễn Thị Thùy 2 25/02/1988 Thanh Hưng,
Điện Biên, Điện
Biên

98 K11 0093 Phạm Thị Ngọc 2 08/02/1979 T26 P.Mường


Huyền Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

99 K4849 8668 Chu Thanh Huệ 2 07/10/1983 T22, Tân Thanh,


TPĐBP, Điện
Biên

100 K4849 1984 Đặng Thị Phượng 2 02/06/1984 T8 PThanh


Trường, TPĐBP,
Điện Biên

101 K4849 1263 Bùi Thị Dung 2 01/11/1994 SN136, P.


Noong Bua, TP.
ĐBP, ĐB

102 K4849 0125 Lê Thị Kim Dung 2 06/08/1968 T24 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

103 K4849 1987 Phạm Thị Vân 2 19/12/1987 T25 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

104 K35 0379 Điêu Văn Diên 1 08/02/1985 Mùn Chung,


Thần Giáo, Điện
Biên
105 K35 2233 Vì Văn Trọng 1 28/08/1982 Na Phay, Muờng
Nhà, ĐB, Điện
Biên

106 K30 0036 Trần Đức Nghĩa Nghĩa 1 05/11/1976 T18 P.Tân
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

107 K1415 0176 Lường Văn Long Long 1 19/03/1979 T7 P. Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

108 K01 0273 Đỗ Thị Hoàn 2 28/10/1968 T24 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

109 K47 3345 Trần Thị Yến 2 19/02/1984 T4, Noong Bua,
TPĐBP, Điện
Biên

110 K01 0067 Đặng Thị Tú Loan 2 20/03/1975 T9 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

111 K01 0161 Cao Thị Mỹ 2 23/09/1979 T1 P.Thanh


Trường, TPĐBP,
Điện Biên
112 K27 0147 Nguyễn Thị Hiên 2 09/02/1969 Phố 5, P Noong
Bua, TPĐBP,
Điện Biên

113 K19 0078 Hà Thị Hồng Sáng Sáng 2 18/03/1976 T16 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

114 K19 1259 Nguyễn Thị Thanh Huệ 2 03/11/1987 T6, P. Thanh
Huệ Bình, TPĐBP,
Điện Biên

115 K19 1262 Tòng Thị Trung Tòng Oanh 2 25/01/1988 Đội 17 Noong
Oanh Hẹt, Điện Biên,
Điện Biên

116 K19 1264 Dương Thị Tuyết Tuyết 2 02/09/1989 Đội 12 T.Hưng,
Điện Biên, Điện
Biên

117 K19 1265 Nguyễn Thị Yến Yến 2 25/03/1985 T1, P.Thanh
Trường, TPĐBP,
Điện Biên

118 K19 1261 Đặng Thị Minh Nguyệt 2 10/10/1988 Đông Biên 4,
Nguyệt Thanh An, Điện
Biên

119 K19 1258 Đặng Thị Tú Oanh Tú Oanh 2 17/05/1988 SN 54 - Tổ 10 -


P. Thanh Bình-
TPĐBP
120 K01 0164 Nguyễn Thị Mai 2 30/10/1980 T5 P Thanh
Bình, TPĐBP,
Điện Biên

121 K01 0002 Hán Thị Thanh 2 18/01/1973 T1 P Tân Thanh,


Thảo TPĐBP, Điện
Biên

122 K01 9669 Lường Thị Hà 2 10/12/1979 Đ4 Thanh


Xương, Điện
Biên, Điện Biên

123 K01 0194 Chu Thị Bích 2 06/09/1977 Bản H.Lam


P.Him Lam,
TPĐBP, ĐB

124 K01 3347 Phạm Thị Thúy 2 12/01/1989 T13, Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

125 K43 0250 Lê Văn Dụ 1 16/05/1983 Tổ16 PThanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên
126 K43 0081 Nông Thị Thanh 2 01/05/1971 Tổ 6- Phường
Phượng Noong Bua-
TPĐBP

127 K43 9004 Vừ Thị Mỷ 2 02/04/1985 T24 P Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

128 K2425 6999 Nguyễn Đức Thế Thế 1 10/06/1981 T17 P.Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

129 K2425 0788 Ngô Thị Thúy Huệ 2 07/08/1988 Đội 7Thanh
Xương, Điện
Biên, Điện Biên

130 K2425 0197 Trần Xuân Cương Cương 1 07/10/1980 T6 P. Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

131 K2425 9998 Nguyễn Sỹ Thanh Thanh 2 28/06/1986 Đội 6 T. Xương,


Điện Biên, Điện
Biên

132 K2425 2910 Vũ Thị Duyên Duyên 2 29/10/1987 Đội 11Thanh


Chăn, Điện
Biên, Điện Biên

133 K2425 0388 Lò Thị Hồng Hồng 2 01/01/1988 Đội 18Thanh


Hưng, Điện
Biên, Điện Biên

134 K2425 0299 Nguyễn Văn Hùng Hùng 1 18/08/1988 T2 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
135 K16 0228 Nguyễn Phương Phương Anh 2 07/02/1990 Nam Thanh.
Anh Điện Biên Phủ,
Điện Biên

136 K16 0268 Bùi Thị Duyên Duyên 2 01/05/1984 T10 P.Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

137 K16 1988 Ngô Thị Hòa Hòa 2 23/01/1988 đội 10, Noong
Hẹt, H.Điện
Biên, Đ.Biên

138 K03 0269 Trần Thị Thu Hảo Hảo 2 21/08/1985 Đ18 Thanh
Xương, Điện
Biên, Điện Biên

139 K0550 0100 Lại Thị Liễu 2 05/09/1966 T19 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

140 K47 3369 Phạm Thị Phương 2 23/12/1992 Tổ 13 P Mường


Quỳnh Thanh, TP ĐBP
141 K35 0246 Nguyễn Minh Hải 1 15/09/1983 T13 P.Thanh
Bình, TPĐBP,
Điện Biên

142 K35 0699 Trần Thị Thơm 2 13/09/1990 SN55, Tổ 5, P


Him Lam,
TPĐBP, ĐB

143 K35 0378 Nguyễn Thị Thủy 2 25/03/1982 Đội 5Thanh


Luông, Điện
Biên, Điện Biên
144 K02 0023 Bùi Quang Thắng 1 20/09/1981 T13 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

145 K02 0911 Lò Văn Quyết 1 06/10/1987 Noong Bua,


ĐBP, Điện Biên

146 K02 8686 Trần Quang Hưng 1 07/08/1980 T6 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

147 K02 0555 Đặng Thị Hồng 2 09/03/1987 Trại Giống N2,
Minh Thanh An, Điện
Biên, ĐB
148 K02 1586 Trương Thị Dung 2 15/07/1986 SN296, Tổ 29, P
Mương Thanh,
TPĐBP, ĐB

149 K33 5252 Nguyễn Thị Huyền 2 19/01/1990 Tổ 3, P Him


Lam, TP ĐBP

150 K33 8788 Trần Duy Hùng 1 28/07/1990 Noong Hẹt, Điện
Biên, Điện Biên

151 K33 6789 Bùi Thị Hải Anh 2 20/09/1990 36, P Thanh
Truờng, TPĐBP,
Điện Biên

152 K33 0274 Nguyễn Thị Na 2 03/12/1985 T5 P Him Lam,


TPĐBP, Điện
Biên

153 K45 0170 Mai Thanh Hương 2 14/07/1966 Tổ 13, Mường


Thanh, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

154 K44 9009 Ngô Thị Kim Dung 2 04/11/1993 Đội 13, Thanh
Luông, H.ĐB,
ĐB

155 K44 9010 Phạm Thị Thu Hà 2 31/03/1991 Tổ 4, p Noong


Bua, tp ĐBP,
Điện Biên
156 K44 0457 Bùi Thị Tâm 2 23/02/1969 T15 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

157 K44 9011 Lường Xuân Thủy 2 21/12/1982 T4 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

158 K44 9012 Đỗ Thị Thảo 2 04/02/1988 Đội 7 Thanh


Yên, Điện Biên,
Điện Biên

159 K47 0005 Lê Văn Cảnh 1 01/03/1991 T21 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

160 K47 0223 Hà Thị Khanh 2 13/05/1978 Khe Chít P.N


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

161 K47 0558 Bùi Thanh Loan 2 16/03/1989 Đông Biên1,


Thanh An, Điện
Biên, ĐB

162 K47 3367 Trần Thị Trang Mỹ 2 27/07/1991 Phố 4, P Thanh


Linh Trường, TP ĐBP

163 K47 3368 Trần Huy Nam 1 14/03/1991 Đội 20, Xã


Noong hẹt,
Huyện Điện
Biên
164 K47 3370 Nguyễn Thị Ngọc 2 10/04/1993 Tổ 6, P Nam
Hà Thanh, TP ĐBP

165 K43 1992 Hoàng Thị Thúy 2 27/12/1992 Noong Bua,


Hằng ĐBP, Điện Biên

166 K47 8889 Phan Thị Hoa 2 19/10/1987 Bản N.Chấn P


Nam Thanh,
TPĐBP ĐB

167 K30 0169 Nguyễn Thị Lưu 2 01/05/1979 T3 P Tân Thanh,


TPĐBP, Điện
Biên

168 K30 2224 Phạm Quang Trung 1 05/11/1980 T3 P Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

169 K30 0172 Nguyễn Quang Nam 1 07/01/1981 Đội 15, Thanh
Yên, Điện Biên,
Điện Biên

170 K30 0191 Hồ Thị Lam 2 20/07/1982 T9 P Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên
171 K30 1212 Đỗ Thế Hiển 1 04/01/1983 14, Thanh Chăn,
Điện Biên, Điện
Biên

172 K4849 3379 Hồ Duy Khánh 1 05/10/1990 TT Tuần Giáo,


Điện Biên

173 K0550 1701 Hoàng Thị Ngân Ngân 2 02/02/1990 Noong Hẹt, Điện
Biên, Điện Biên

174 K0417 1210 Phan Kim Xuyến 2 12/10/1991 Tân Thanh, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên
175 K03 0020 Lê Thị Liễu 2 26/01/1977 P Mường Thanh,
TPĐBP, Điện
Biên

176 K28 0127 Nguyễn Thượng 2 24/05/1968 Tổ 9, Nam


Anh Thanh, TP Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

177 K43 9003 Lò Văn Hải 1 04/05/1982 Sông Đà,


Mường Lay,
Điện Biên

178 K26 3333 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2 15/12/1989 Tổ 8 - phường


Trang Mường Thanh -
TP Điện Biên
179 K02 1666 Cao Thị Xuân 2 05/06/1994 Thanh Xương,
Hương Điện Biên, Điện
Biên

180 K31 7886 Nguyễn Thị Xuân 2 25/11/1991 Thanh Hưng,


Điện Biên, Điện
Biên

181 K03 0272 Nguyễn Thị Thùy 2 14/02/1980 Đội 18, Thanh
Xương, Điện
Biên

182 K27 9017 Nguyễn Thị Cầm 2 30/10/1970 Tủa Chùa, Điện
Biên

183 K45 3389 Nguyễn Thị Ánh 2 30/10/1987 Tổ 11, Noong


Hồng Bua, TP ĐBP,
Điện Biên

184 K26 0990 Trần Anh Chiến Chiến 1 26/11/1982 Thanh Luông,
Điện Biên, Điện
Biên

185 K43 0292 Trần Thị Thu Hiền 2 15/07/1986 T15 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

186 K02 8338 Nguyễn Bá Ngọc 1 08/02/1985 K8, T trấn


Mường Ảng,
HMA, Đ.Biên
187 K26 0026 Trần Đại Lâm Lâm 1 07/05/1972 T23 P. Tân
Thanh, TP ĐBP,
Điện Biên

188 K4849 0062 Quàng Văn Hương 1 09/05/1979 T21 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

189 K18 0889 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 04/10/1985 T20, P.Him
Ngân Lam, TPĐBP,
Điện Biên

190 K18 1056 Tạ Thị Thanh Tạ Huyền 2 03/11/1992 Xóm 7, Thanh


Huyền Chăn, TPĐBP,
Điện Biên

191 K43 0108 Phạm Thị Ngân 2 14/08/1979 T13 PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

192 K19 7777 Nguyễn Ngọc Thành 1 11/07/1984 SN 87 Tổ 22 - P.


Thành MT - TPĐBP
-tỉnh ĐB

193 K01 0267 Phan Thị Hằng 2 19/06/1966 T6 P.Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

194 K01 3348 Lò Thị Phượng 2 27/01/1983 T6 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
195 K26 6969 Lương Đức Toàn Toàn 1 08/03/1985 Tổ 4, Noong
Bua, TPĐBP,
Điện Biên

196 K18 8586 Nguyễn Thị Hạnh 2 03/07/1986 T13, Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
197 K39 1117 Trần Thanh Thủy 1 04/02/1986 DD7 Thanh
Nhân Chăn, Điện
Biên, Điện Biên
198 K29 2444 Đinh Ngọc Tú 1 13/10/1988 T9 P Thanh
Bình, TPĐBP,
Điện Biên
199 K19 3939 Vũ Ngọc Hà Hà 1 04/10/1991 Đội 19, Thanh
Hưng, H. ĐB,
ĐB
200 K0417 0236 Trần Thị Khánh 2 11/01/1984 T18, P Tân
Duyên Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

201 K33 6432 Phạm Thị Dung 2 22/11/1981 T13, P. Nam


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

202 K01 2214 Phạm Thị Thanh 2 27/06/1990 Nà Hỳ 2, Mường


Nga Chà, Điện Biên

203 K29 0068 Khổng Thị Luấn 2 20/07/1966 T27 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

204 K39 1010 Nguyễn Thị Hương 2 22/11/1971 T23 P Tân


Giang Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

205 K47 1990 Lại Thị Dung 2 06/03/1990 TT Tuần Giáo,


Điện Biên
206 K47 5666 Lê Đặng Quỳnh 2 12/06/1990 P25, P Mường
Trang Thanh, TP ĐBP,
Điện Biên

207 K03 0226 Nguyễn Tiến Dũng 1 23/06/1965 T8 P.Tân Thanh,


TPĐBP, Điện
Biên
208 K19 1102 Trần Hoàng Hoàng 1 04/09/1989 Phố 8 P Tân
Thanh, TP ĐBP,
Điện Biên
209 K18 0999 Đỗ Thị Lan Hương Đỗ Hương 2 06/11/1985 T14, Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

210 K18 0283 Vũ Thị Hương Vũ Hương 2 22/08/1984 Tổ 5, Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

211 K39 1002 Hoàng Văn Thịnh 1 29/08/1990 T25 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

212 K18 0525 Ngô Thủy Mận Mận 2 18/10/1989 Đội 7, Thanh
Yên, Điện Biên,
Điện Biên

213 K18 1046 Đặng Thị Thu Đặng Huyền 2 09/02/1989 Trại giống NN,
Huyền Thanh An, Điện
Biên

214 K16 8286 Nguyễn Lệ Xuân Xuân 2 12/11/1986 T19 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

215 K27 5658 Nguyễn Thanh 2 18/09/1984 Tổ 9, Thanh


Phượng Bình, Điện Biên
Phủ, Điện Biên

216 K28 0175 Đinh Ngọc Tuấn 1 28/09/1982 T9 P.Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên
217 K02 0295 Đỗ Minh Châu 2 10/09/1988 B.Hoong En, P.
Nam Thanh,
TPĐBP

218 K0417 0444 Đặng Việt Long 1 29/03/1991 Tổ 8, Huyện


Điện Biên Đông

219 K33 2212 Nguyễn Đức Duẩn 1 04/06/1988 T10 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

220 K39 1001 Lê Văn Thắng 1 06/01/1989 Đội 4, Sam


Mứn, Điện Biên,
Đ.Biên
221 K35 6868 Trần Trọng Thắng 1 16/12/1986 T6 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

222 K19 211 Nguyễn Thị Lan Lan Anh 2 10/10/1986 T22 P Mường
Anh Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

223 K39 0188 Nông Sỹ Nguyên 1 29/10/1966 T29 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

224 K27 1111 Lù Thị Thanh 2 02/10/1986 Tổ 9. Noong


Tuyền Bua, Điện Biên
Phủ, Điện Biên

225 K01 0211 Lê Thị Tuyến 2 27/08/1970 T31 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên
226 K01 0400 Nguyễn Thị Hồng 2 25/03/1985 Tổ 11. Noong
Bua, tp.ĐBP,
T.ĐB

227 K28 0033 Hà Mạnh Cường 1 19/11/1973 Tổ27, PMường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

228 K47 5669 Bùi Thị An 2 21/02/1994 Rạng Đông,


Tuần Giáo, Điện
Biên

229 K47 4445 Bùi Thị Mai 2 24/12/1990 T23 P Him Lam,
Phương TPĐBP, Điện
Biên

230 K01 3346 Trần Thị Hoài 2 18/05/1988 T12 P Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

231 K18 8899 Lò Văn Cương Lò Cương 1 07/10/1985 Noong Bua,


ĐBP, Điện Biên
232 K03 1112 Nguyễn Huy Tân 1 06/09/1991 Đội 16, Noong
Hẹt, Điện Biên

233 K2425 2911 Đỗ Xuân Huyền Huyền 1 29/11/1989 T4 PNooong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

234 K2425 0311 Nguyễn Thị Nhàn Nhàn 2 29/08/1989 Trại giống,
Thanh An, Điện
Biên

235 K4849 6768 Lê Dũng Thành 1 02/05/1985 T12, Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
236 K02 5050 Lò Hải Long 1 23/07/1982 Đ15,Noong
Luống, Điện
Biên, Điện Biên

237 K35 6464 Bùi Văn Hải 1 02/10/1986 DD6, Sam


Mứng, Điện
Biên, Điện Biên

238 K27 1606 Nguyễn Thị Quyên 2 16/06/1981 Tổ 4, p Him


Lam, TPĐBP,
Điện Biên

239 K03 0129 Nguyễn Thị Toàn 2 22/09/1969 T7 P.Him Lam,


TPĐBP, Điện
Biên

240 K0550 0248 Vũ Thị Luận 2 14/03/1986 T4 P.Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên

241 K26 0137 Tống Thị Thanh Bình 2 13/02/1973 T21 PMường
Bình Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

242 K02 0556 Nguyễn Thị Kim 2 01/06/1981 T13 PMường


Chung Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

243 K18 1050 Nguyễn Thị Hải Hải 2 30/05/1987 Đội 6 Sam Mứn,
Điện Biên, Điện
Biên
244 K1415 0156 Lê Thị Nga Nga 2 17/06/1966 T19 P.Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

245 K26 9292 Sùng Ly Biên Biên 2 15/11/1989 Đội 18, Thanh
Xương, Điện
Biên, Điện Biên

246 K4849 1005 Mai Thị Hương 2 12/07/1982 T6 P Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên

247 K27 1236 Đặng Thị Liên 2 22/05/1981 C17, Thanh


Xương, Điện
Biên, Điện Biên

248 K0550 5555 Lê Thị Thủy 2 12/10/1977 T25 P.Tân


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

249 K27 1816 Trần Thị Hường 2 18/05/1980 T13 P.Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

250 K27 0296 Lương Thị Thơm 2 23/10/1986 T4 P Noong


Bua, TPĐBP,
Điện Biên
251 K31 0253 Nguyễn Thị Ánh 2 07/03/1982 T18 P Tân
Nguyệt Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

252 K01 3344 Lương Thị Ánh 2 05/12/1982 Tổ 5, P. Nam


Dương Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

253 K1415 0393 Nguyễn Thị Tình Tình 2 26/10/1984 Bản HL 2, PHim
Lam, TPĐBP,
Đ. Biên

254 K19 2323 Nguyễn Văn Phúc Phúc 1 27/03/1988 T5 P Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên

255 K2425 0291 Phạm Thị Hương Hương 2 07/08/1983 T24 PMường
Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

256 K2425 0195 Bùi Văn Quỵnh Quỵnh 1 13/04/1982 Khe Chít,
P.Noong Bua,
TPĐBP, ĐB

257 K35 0256 Nguyễn Ngọc Trình 1 20/12/1990 Tổ 13 P Him


Lam, TP ĐBP,
Điện Biên
258 K0550 0559 Ngô Thị Vân Anh 2 10/06/1990 Thị trấn Tuần
Giáo, H.Tuần
Giáo, Đ.Biên

259 K1415 0361 Đặng Thị Minh Hiền 2 13/08/1966 T14 P.Him Lam,
Hiền TPĐBP, Điện
Biên

260 K03 0366 Nguyễn Văn Hải 1 20/09/1981 T12, P.Thanh


Bình, TPĐBP,
Điện Biên

261 K0417 0356 Hoàng Thị Thủy 2 15/06/1986 Đ8C, Thanh


Luông, H.Điện
Biên, Đ.Biên
262 K0417 0358 Lý Thị Hướng 2 27/08/1987 Đội 18B, Thanh
Chăn, Điện
Biên, ĐB

263 K16 6899 Vũ Thị Thanh Tâm Tâm 2 10/11/1992 Đội 5, X.Thanh
Xương, H. ĐB,
ĐB

264 K26 0306 Phan Hồng Hiệp Hiệp 1 11/12/1986 Tổ 5, Him Lam,
Điện Biên Phủ,
Điện Biên

265 K19 1260 Trương Thị Vân Vân 2 29/01/1990 C9A, Thanh
Xương, H.Điện
Biên, Đ.B

266 K03 1116 Vũ Lan Phương 2 09/12/1986 P Mường Thanh


- TP Điện Biên
Phủ - Điện Biên
267 K01 3351 Nguyễn Thị Hạnh 2 12/07/1991 PHố 5, P Thanh
Trường, TP Điện
Biên Phủ

268 K1415 2301 Hoàng Hương Thủy Thủy 2 23/01/1992 Phường Him
Lam, TP Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

269 K26 1985 Bùi Thị Hòa 2 08/04/1985 Noong Bua -


TPĐBP -tỉnh ĐB

270 K27 0059 Nguyễn Thị Kim 2 01/11/1979 T21 P.Tân


Thoa Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

271 K31 0372 Trần Thị Thu 2 11/07/1992 Phố 9 P Noong


Phương Bua, TP ĐBP,
Điện Biên

272 K16 9888 Lương Thị Hường Hường 2 05/08/1991 Tổ 1, P Mường


Thanh, TPĐBP,
ĐB
273 K33 2213 Cà Thị Biên 2 26/10/1981 Đội 12,Thanh
Chăn, Điện
Biên, ĐB

274 K01 0787 Nguyễn Thị Huệ 2 07/03/1987

275 K39 3003 Hoàng Đức Minh 1 30/03/1996 Tổ 28, Mường


Thanh, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

276 K39 0609 Vũ Hồng Phong 1 06/09/1993 Tổ 6, Mường


Thanh, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

277 K33 2288 Đỗ Phương Thảo 2 12/03/2020 Phường Noong


Bua, TP Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

278 K01 6879 Phạm Thị Thư 2 14/12/1993 Phường Him


Lam - TP Điện
Biên Phủ

279 K02 1000 Nguyễn Hải Hiền 2 09/05/1982 Thanh Xương,


Điện Biên, Điện
Biên
280 K0417 0359 Hoàng Thị Hiền 2 04/12/1978 Mường Thanh,
TP Điện Biên
Phủ, Điện Biên

281 K47 9001 Lò Thị Vỉ 2 13/08/1987 Xã Pa Thơm -


Huyện Điện
Biên - Tỉnh Điện
Biên

282 K02 2011 Nguyễn Thị Viên 2 18/10/1994 Him Lam, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên

283 K02 1908 Lò Văn Hoàng 1 19/08/1994 Thanh Hưng,


Điện Biên, Điện
Biên

284 K2425 9567 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2 06/07/1995 Thanh Xương,
Xuân Điện Biên, Điện
Biên
285 K29 1996 Nguyễn Thị Bích 2 20/11/1996 Thanh Bình,
Ngọc Điện Biên Phủ,
Điện Biên

286 K01 9002 Nguyễn Thị Hồng 2 12/06/1995 Mường Thanh,


Nhung TP Điện Biên
Phủ

287 K19 0606 Vũ Thùy An An 2 24/09/1995 Thanh Hưng,


Điện Biên, Điện
Biên

288 K2425 1095 Đặng Thị Thu Thảo Thảo 2 10/10/1995 Thanh Xương,
Điện Biên, Điện
Biên

289 K4849 3188 Ngô Thùy Vân 2 24/12/1996 Thanh Xương,


Điện Biên, Điện
Biên

290 K0417 2107 Đỗ Thị Ngân 2 21/07/1980 Đông Phong, Lai


Châu, Lai Châu

291 K33 8618 Lò Thị Khai 2 13/07/1993 Nậm Nhùn, Lai


Châu

292 K27 0510 Đinh Thị Thu Thảo 2 05/10/1996 Thanh Xương,
Điện Biên, Điện
Biên
293 K39 1105 Nông Việt Dũng 1 15/05/1993 Mường Thanh,
TP Điện Biên
Phủ

294 K26 0028 Nguyễn Tiến Triển Triển 1 19/12/1974 Số nhà 52, Tổ 4,
Phường Nam
Thanh, TPĐBP

295 K43 5566 Võ Thị Ninh Ninh 2 21/04/1970 Tô 6, Thanh


Bình - Điện Biên
Phủ - Điện Biên

296 K01 6699 Trương Thị Thanh Hương 2 02/07/1987 SN 52A, Tổ 14,
Hương P Mường Thanh,
TPĐBP
297 K16 5858 Phạm Xuân Dương Dương 1 14/09/1995 Tổ 2- Mường
Thanh- Thành
phố Điện Biên
phủ- Tỉnh Điện
Biên
298 K0550 0024 Nguyễn Hồng Loan Loan 2 10/01/1978 Tổ 10 phường
Tân Thanh
thành phố Điện
Biên
299 K0417 0205 Nguyễn Thị Thúy Hà 2 30/05/1977 SN16, Tổ 14,
Hà Phường Mường
Thanh, TP Điện
Biên, Điện Biên
300 K0417 0199 Trần Thu Hiền Hiền 2 19/10/1982 SN8, Tổ 8,
Phường Noong
Bua, TP Điện
Biên, Điện Biên

301 K0417 8787 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 2 16/05/1986 SN60, Tổ 14,
Liên Phường Mường
Thanh, TP Điện
Biên, Điện Biên
302 K0417 0360 Nguyễn Thị Hiền Hiền 2 06/09/1984 Đội 12, Xã
Thanh Yên, H
Điện Biên,T
Điện Biên
303 K03 0051 Trịnh Xuân Trường Trường 1 20/10/1971 Tổ 1 - Phường
Thanh Bình-
Thành phố điện
biên - Tỉnh Điện
Biên
304 K03 7161 Đinh Minh Tuấn Tuấn 2 09/05/1995 Tổ 5 - Phường
Tân thanh-
Thành phố Điện
biên phủ- Tỉnh
Điện Biên

305 K47 3195 Phùng Thảo Vy Vy 2 31/10/1995 Tổ 21 Mường


Thanh, TP Điện
Biên Phủ-Điện
Biên

306 K47 9895 Trần Thị Bích Ngọc Ngọc 2 09/08/1995 Tổ 21 Mường
Thanh, TP Điện
Biên Phủ-Điện
Biên

307 K30 1881 Nguyễn Minh Tuấn Tuấn 1 30/05/1979 Tổ 12 - Phường


Mường Thanh -
Điện Biên

308 K30 0373 Lưu Thị Hiền Hiền 2 07/05/1986 Tổ 2 - Phường


Thanh Trường -
Điện Biên

309 K28 0102 Trần Thị Minh Tuyết 2 05/08/1976 Tổ 8 - Tân


Tuyết Thanh - Điện
Biên

310 K28 9293 Sùng Thị Mái Mái 2 19/10/1994 Tổ 2 - Thanh


Minh - Điện
Biên

311 K29 0047 Nguyễn Trọng Việt Việt 1 18/10/1973 Tổ 1 - P Tân


Thanh - TP Điện
Biên Phủ - Điện
Biên
312 K26 6767 Đinh Văn Khánh Khánh 1 11/11/1994 Tổ 9, Phường
Noong Bua

313 K18 6666 Mai Thị Tâm Tâm 2 28/12/1977 Tổ 22-Tân


Thanh- Điện
Biên Phủ, tỉnh
Điện Biên

314 K18 1412 Phạm Thị Kim Chi Chi 2 14/12/1990 Tổ 2- P. Tân
Thanh- TpĐiện
Biên- tỉnh Điện
Biên
315 K18 1044 Trần Thị Thu Hằng Hằng 2 17/01/1974 C17- xã Thanh
Xương_ huyện
Điện Biên- tỉnh
Điện Biên

316 K18 9191 Hà Thị Hiền Thương 2 02/05/1994 Bản Noong Bua-
Thương P. Noong Bua-
tp Điện Biên-
tỉnh Điện Biên

317 K1415 0003 Lê Văn Thanh Thanh 1 07/06/1966 Tổ 20 Phường


Him Lam - TP
Điện Biên

318 K1415 1181 Hà Thị Phương Dung 2 27/01/1971 Tổ 7 phường


Dung Mường Thanh -
TP Điện Biên

319 K19 0042 Lê Quý Tình Tình 1 12/05/1966 Điện Biên


320 K19 0304 Hoàng Công Tới Tới 1 15/12/1986 Điện Biên

321 K19 0789 Ngô Văn Công Công 1 30/12/1991 Điện Biên
322 K19 1995 Cao Khánh Linh Linh 2 27/05/1995 Điện Biên
323 K2425 0168 Bùi Đức Phương Phương 1 22/12/1976 P Mường Thanh
- TP Điện Biên
Phủ- Điện Biên
324 K2425 1967 Mào Văn Sơn Sơn 1 30/10/1967 P Nam Thanh -
TP Điện Biên
Phủ- Điện Biên

325 K2425 1999 Vi Thanh Hải Hải 1 16/04/1984 P Mường Thanh


- TP Điện Biên
Phủ- Điện Biên

326 K2425 0369 Cà Văn Cương Cương 1 21/11/1983 Xã Nà Nhạn -


TP Điện Biên
Phủ- Điện Biên

327 K2425 1089 Nguyễn Thị Kim Tuyến 2 30/10/1989 P Tân Thanh -
Tuyến TP Điện Biên
Phủ- Điện Biên

328 K2425 4692 Lê Xuân Thái Thái 1 04/06/1992 P Him Lam - TP


Điện Biên Phủ-
Điện Biên
329 K11 0198 Cao Văn Thắng Thắng 1 19/02/1977 Tổ 2 Nam Thanh
-Điện Biên Phủ-
Điên Biên

330 K11 8383 Lê Thị Hồng Hồng 2 22/06/1979 tổ 14phường


Mường thanh
Điện biên phủ-
Điện biên
331 K4849 0025 Nguyễn Thế Dũng Dũng 1 01/08/1974 SN122 Tổ 9
Nam Thanh -
Điện Biên Phủ -
Điện Biên

332 K27 0045 Đào Thị Minh Hạnh Hạnh 2 26/11/1970 Tổ 31-Tân
Thanh-Điện
Biên Phủ-Điện
Biên
333 K31 2468 Nguyễn Minh Hải Hải 1 27/04/1990 Tổ 4 - Thanh
Trường - Điện
Biên Phủ - Điện
Biên
334 K35 0165 Nguyễn Thành Chung 1 06/11/1975 Tổ 13 - Mường
Chung Thanh - Điện
Biên Phủ - Điện
Biên

335 K02 0160 Trần Hải Phong Phong 1 03/06/1973 TDP5 - p. Nam
Thanh - Tp.
Điện Biên Phủ -
Điện Biên
336 K02 1802 Trần Anh Đức Đức 1 18/02/1992 TDP10 - p.
Thanh Bình -
Tp. Điện Biên
Phủ - Điện Biên

337 K33 0019 Hoàng Thị Minh Nguyệt 2 12/09/1972 Tổ 2 - Mường


Nguyệt Thanh - TP Điện
Biên Phủ - Điện
Biên

338 K33 1356 Nguyễn Thị Xuyến Xuyến 2 10/12/1984 Tổ 7 - Noong


Bua -TP Điện
Biên Phủ - Điện
Biên

339 K45 9007 Trần Thị Lan Phương 2 01/07/1991 Tổ 31-Mường


Phương Thanh-Điện
Biên Phủ-Điện
Biên
340 K47 9798 Nguyễn Thu Trang Trang 2 26/05/1994 Thanh Hưng, TP
Điện Biên Phủ-
Điện Biên

341 K0417 0159 Vũ Văn Hải 1 14/04/1968 T6 P Mường


Thanh, TPĐBP,
Điện Biên

342 K44 0458 Nguyễn Việt Hùng 1 19/01/1989 Mường Thanh,


TP Điện Biên
Phủ, Điện Biên

343 K47 2305 Đinh Thị Hương Ly 2 23/05/1992 Đội 4, Xã Thanh


Chăn, H. ĐB
344 K27 0705 Trần Thị Thu Hiền 2 07/05/1994 Thanh Chăn,
Điện Biên, Điện
Biên

345 K44 9015 Phạm Hải Thoa 2 28/09/1990 Mường Thanh,


TP Điện Biên
Phủ, Điện Biên

346 K19 2208 Cà Văn Phú 1 22/08/1992 Noongj Hẹt,


Điện Biên, Điện
Biên

347 K44 9014 Lò Thị Khiên 2 29/05/1989 Thanh Trường,


Điện Biên Phủ,
Điện Biên

348 K18 0511 Phạm Cẩm Tú 2 26/12/1994 Tân Thanh, Điện


Biên Phủ, Điện
Biên

349 K43 9997 Đỗ Trường Sơn 1 08/08/1985 Mường Thanh,


TP Điện Biên
Phủ

350 K44 9016 Triệu Thị Hiền 2 21/08/1984 Nam Thanh,


Điện Biên Phủ,
Điện Biên

351 K44 9013 Trần Thị Xuân Hoa 2 24/08/1989 Nam Thanh,
Điện Biên Phủ,
Điện Biên
352 K19 3456 Lương Tiến Dũng 1 10/10/1990 Noong Bua, TP
Điện Biên Phủ,
Điện Biên

353 K0417 1108 Đào Văn Tùng 1 11/08/1992 X Thanh Chăn,


H Điện Biên, T
Điện Biên

354 K0417 2509 Nguyễn Công 1 25/09/1990 Thanh Xương,


Dương Huyện Điện
Biên
355 K16 0888 Nguyễn Thị Thu Thu 2 21/09/1968 Tổ 6 - Nam
thanh- Thành
phố Điện Biên
phủ- Tỉnh Điện
Biên
356 K35 0252 Nguyễn Thị Thương 2 01/06/1983 Him Lam,
TPĐBP, Điện
Biên

357 K39 8898 Vũ Thị Ngọc 2 15/07/1976 P Noong Bua,


TP Điện Biên
Phủ, T Điện
Biên

358 K28 1993 Nguyễn Quang Thái Thái 1 09/06/1993 Tổ 3, P Nam


Thanh, TP Điện
Biên Phủ, T
Điện Biên

359 K0417 0362 Nguyễn Thị Lý 2 08/05/1990 X Thanh Chăn,


H Điện Biên, T
Điện Biên
360 K39 2019 Nguyễn Thị Phương 2 10/09/1991 P Him Lam, TP
Thảo Điện Biên Phủ,
T Điện Biên

361 K27 9008 Lò Thị Thưởng 2 30/12/1985 Sông Đà,


Mường Lay,
Điện Biên

362 K39 9006 Phạm Thanh Tùng Tùng 1 07/09/1992 Tổ 10, Nam
Thanh, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên
363 K4849 9005 Ngô Ngọc Bách Bách 1 03/11/1994 Thanh An, Điện
Biên, Điện Biên

364 K02 9018 Giàng Thủy Tinh 2 01/05/1993 Ta Ma, Tuần


Giáo, Điện Biên

365 K4849 1502 Lò Thị Nhi 2 15/02/1985 Tân Thanh, Điện


Biên Phủ, Điện
Biên
366 K39 1357 Vũ Văn Quảng 1 01/01/1992 Noong Hẹt, Điện
Biên, Điện Biên
367 K44 6869 Lò Kim Oanh 2 18/10/1991 Tổ 1, Thanh
Trường, Điện
Biên Phủ, Điện
Biên
DIEN_THOAI EMAIL HOCHAM_HO MA_CHUYEN LOAI CHUCDANH MACCHN NGAYCAP_C NOICAP_CCH
CVI NGANH CHN N
Khac 02 BS V.08.01.03 002398/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 12 DD V.08.06.16 000418/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000315/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000438/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000291/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000288/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 10 DD V.08.05.13 000935/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 18 BS V.08.01.03 002396/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 000161/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.03.07 000159/ĐB- 05/06/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 000160/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 000944/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 DD V.08.05.13 000176/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 002499/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.12 0001940/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000313/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.13 000521/ĐB- 26/06/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000515/ĐB- 26/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002783/ĐB- 03/12/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000934/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000387/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000520/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

ThacSi 29 BS V.08.01.03 000445/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002502/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 0001041/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.12 000949/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.13 002543/ĐB- 24/10/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000378/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000333/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000432/ĐB- 08/12/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 24 BS V.08.01.03 002392/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 22 KTY V.08.07.18 000433/ĐB- 08/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 24 KTY V.08.07.18 0001486/ĐB- 27/02/2015 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.18 000494/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.18 002695/ĐB- 28/05/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000363/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 09 DD V.08.05.13 0001968/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000343/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000296/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 13 BS V.08.01.03 000043/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 13 BS V.08.01.03 000177/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000391/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.07.19 000362/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.07.19 000389/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000390/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.07.19 000095/ĐB- 29/06/2012 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 BS V.08.01.03 000453/ĐB- 09/11/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 22 KTY V.08.07.19 002387/Đb- 08/12/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000320/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000322/ĐB- 27/03/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 15 DD V.08.05.13 000324/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 BS V.08.01.03 002493/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 BS V.08.01.03 002496/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 0001984/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 13 DD  V.08.05.11 0001967/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 0001983/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 0001970/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 DD V.08.05.13 002403/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 DD V.08.05.13 002402/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.12 0001790/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 03 DD V.08.05.12 002382/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.12 000919/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.12 002381/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 03 DD V.08.05.13 002380/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000942/ĐB- 13/01/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000926/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 DD V.08.05.12 000943/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 DD V.08.05.13 000216/ĐB- 05/11/2012 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 KTY V.08.07.19 000359/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 KTY V.08.07.19 000358/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 KTY V.08.07.19 000245/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 BS V.08.01.03 000199/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 09 BS V.08.01.03 000455/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 09 DD V.08.05.12 000939/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.05.13 000399/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000867/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000054/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000472/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000474/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 08 BS V.08.01.03 0001927/ĐB- 01/04/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 17 DD V.08.05.12 000351/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 17 KTY V.08.07.18 002371/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000147/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 17 DD V.08.07.19 0001889/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 13 BS V.08.01.02 000449/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 10 BS V.08.01.03 000457/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000921/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000932/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 03 DD V.08.05.13 002377/ĐB- 20/12/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000928/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000416/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 0001899/ĐB- 26/06/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 001646/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000404/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000350/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000370/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000406/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000423/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000415/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000356/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 002708/ĐB- 28/05/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000123/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000220/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 000157/ĐB- 01/11/2016 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.12 001015/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

ThacSi 14 BS V.08.01.03 000495/ĐB- 07/10/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 06 BS V.08.01.03 000268/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000475/ĐB- 23/07/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 22 KTY V.08.07.19 000410/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000417/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000916/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 13 HS V.08.06.15 000046/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000414/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 10 DD V.08.05.13 000398/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000361/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 10 DD V.08.05.13 000190/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000440/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000383/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 10 DD V.08.05.13 000335/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 000834/ĐB- 24/12/2013 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 05 BS V.08.01.03 0001042/ĐB- 28/02/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000348/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000138/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000308/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000941/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000412/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000341/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 10 BS V.08.01.03 000314/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000298/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000287/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 YSI V.08.03.07 000164/ĐB- 21/09/2012 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000295/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000277/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000278/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 08 BS V.08.01.03 002600/ĐB- 01/12/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 08 DD V.08.05.13 000371/ĐB- 26/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 08 DD V.08.05.13 0001269/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.13 000330/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000331/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 002378/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.12 000355/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 0001861/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000297/ĐB- 12/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 BS V.08.01.03 000451/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 000679/ĐB- 01/11/2016 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000496/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000380/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 0002033/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 12 BS V.08.01.03 002384/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 12 BS V.08.01.03 002389/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 12 BS V.08.01.03 002401/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 12 DD V.08.05.12 000947/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 0001991/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 116/CCHN-D- 08/10/2018 Sở Y tế Điện


SYT-ĐB Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 117/CCHN-D- 08/10/2018 Sở Y tế Điện


SYT-ĐB Biên
ThacSi 30 Khac V.08.08.22 192/ĐB- 30/09/2015 Sở Y tế Điện
CCHND Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 131/ĐB- 17/11/2014 Sở Y tế Điện


CCHND Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 342/ĐB- 14/10/2016 Sở Y tế Điện


CCHND Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 000329/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 000421/ĐB- 08/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 0002154/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 24 KTY V.08.07.18 002390/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.18 002391/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 23 KTY V.08.07.19 002386/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 002526/ĐB- 25/09/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 25 DD V.08.05.13 000512/ĐB- 08/12/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 14 BS V.08.01.03 000746/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 14 BS V.08.01.03 0001094/ĐB- 30/12/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000388/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 14 DD V.08.05.13 000937/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 14 DD V.08.05.13 000938/ĐB- 13/01/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 01 BS V.08.01.03 002806/ĐB- 25/01/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002801/ĐB- 27/12/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002785/ĐB- 26/02/2019 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 000133/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000366/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD  V.08.05.11 000546/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000400/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD  V.08.05.11 002815/ĐB- 26/02/2019 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002804/ĐB- 25/01/2019 Điện Biên


CCHN

Khac 02 HS V.08.06.16 000479/ĐB- 26/05/2020 Sở Y Tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 YSI V.08.03.07 000660/ĐB- 22/12/2013 Sở Y Tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD  V.08.05.11 000286/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.07.19 002920/ĐB- 07/08/2019 Sở Y Tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000349/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000466/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 09 BS V.08.01.03 000456/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000305/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 03 BS V.08.01.03 000920/ĐB- 02/02/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.12 002383/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000930/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000303/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000377/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000346/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 09 DD V.08.05.12 0001982/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000307/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 18 BS V.08.01.03 000311/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên
Khac 16 BS V.08.01.03 002495/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên
Khac 10 BS V.08.01.03 002790/ĐB- 03/12/2018 Sở Y tế Điện
CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.12 000347/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 12 DD V.08.05.12 0001990/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000945/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 16 KTY V.08.07.17 000490/ĐB- 01/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 BS V.08.01.03 000175/ĐB- 21/09/2012 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 22 BS V.08.01.03 002394/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 23 BS V.08.01.03 002400/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.13 0001043/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 10 BS V.08.01.03 002395/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên
ThacSi 03 BS V.08.01.03 000442/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

ThacSi 03 BS V.08.01.03 0001039/ĐB- 14/02/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 000312/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000929/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000925/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.07.19 000340/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 DD  V.08.05.11 000255/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 15 BS V.08.01.03 000280/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000518/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002540/ĐB- 24/10/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 12 DD V.08.05.13 000144/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.18 000279/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000304/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000504/ĐB- 23/07/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 000185/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 13 BS V.08.01.03 0002103/ĐB- 01/10/2014 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.07.19 000334/ĐB- 26/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000319/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

ThacSi 15 BS V.08.01.02 000173/ĐB- 21/01/2021 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.18 002694/ĐB- 28/05/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 23 KTY V.08.07.19 000430/ĐB- 08/07/2013 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000489/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 BS V.08.01.03 001234/ĐB- 01/11/2016 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 002399/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000345/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 10 DD V.08.05.13 000522/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000310/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000367/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000290/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 002561/ĐB- 20/11/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000294/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.12 0001085/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 09 KTY V.08.05.12 000413/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000342/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 03 DD V.08.05.13 000931/ĐB- 01/12/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000426/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 09 DD V.08.05.13 000914/ĐB- 23/07/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000437/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 DD  V.08.05.11 0001498/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000332/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 0001815/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000473/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 17 KTY V.08.07.19 000950/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.07.19 000338/ĐB- 26/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000337/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 002999/ĐB- 13/01/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.12 000289/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000275/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002397/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000306/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000135/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.12 0001912/ĐB- 22/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000428/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 000425/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 08 BS V.08.01.03 002784/ĐB- 03/12/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 09 BS V.08.01.03 0001985/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000339/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

ThacSi 02 BS V.08.01.03 000441/ĐB- 29/11/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.12 002539/ĐB- 24/10/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002956/ĐB- 11/10/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000301/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000470/ĐB- 25/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 17 KTY V.08.07.17 002372/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 08 DD V.08.05.13 002404/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 12 DD V.08.05.13 000368/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 02 DD V.08.05.13 000561/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 19 KTY V.08.07.19 002684/ĐB- 26/03/2018 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 19 KTY V.08.07.19 001423/ĐB- 23/11/2016 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 003000/ĐB- 13/01/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002994/ĐB- 29/11/2019 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000560/ĐB- 18/03/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 02 DD V.08.05.13 000281/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

Khac 22;29 BS V.08.01.03 002743/ĐB- 12/07/2018 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 002817/ĐB- 26/02/2019 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003184/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003181/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 29 DD V.08.05.13 003183/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003182/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 002809/ĐB- 26/02/2019 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003186/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003188/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 000247/LCH- 29/10/2018 Sở Y tế tỉnh Lai


CCHN Châu

Khac 29 DD V.08.05.13 003185/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003180/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 003201/ĐB- 09/11/2020 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

0912509505 drtrien@gmail.co TienSi 09 BS V08..01.02 0001155/ĐB- 16/10/2015 Sở Y tế Điện


m CCHN Biên

0915350517 Bsninhkhdb@gma Khac 29 BS V.08.02.05 000132/ĐB- 21/09/2012 Sở Y tế Điện


il.com CCHN Biên

0984994372 drtruonghuong@g ThacSi 05 BS V.08.01.03 000927/ĐB- 08/12/2020 Sở Y tế Điện


mail.com CCHN Biên
0915685936 phamduong14995 Khac 17 DD V.08.05.15 003187/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế Điện
@gmail.com CCHN Biên
0916463223 nguyenloanbvtdb Khac 02 BS V.08.01.03 000153/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
@gmail.com CCHN Biên
0945044620 bshadb@gmail.co ThacSi 02 BS V.08.01.02 000151/ĐB- 21/09/2012 Sở Y tế Điện
m CCHN Biên
0916516123 tranthuhien1982@ Khac 02 BS V.08.01.03 000461/ĐB- 07/08/2019 Sở Y tế Điện
gmail.com CCHN Biên

0977072570 Khac 02 DD V.08.05.13 000434/ĐB/CC 24/10/2017 Sở Y tế Điện


HN Biên
0916947565 Khac 02 DD V.08.08.16 000476/ĐB- 01/12/2017 Sở Y tế Điện
CCHN Biên
0912161816 drtruong.bvdkdb1 Khac 02;20;21 BS V.08.01.02 000186/ĐB- 27/03/2020 Sở Y tế Điện
@gmail.com CCHN Biên
0776410108 Khac 02;20;21 DD V.08.05.13 003189/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

0374871178 vyjuli95@gmail.c Khac 22;23;24 KTY V.08.07.18 003125/ĐB- 24/07/2020 Sở Y tế Điện


om CCHN Biên

0945092727 ngoctran090895@ Khac 22;23;24 KTY V.08.07.18 003126/ĐB- 24/07/2020 Sở Y tế Điện


gmail.com CCHN Biên

0942114500 tuandbus500@gm ThacSi 14 BS V.08.01.03 0001881/ĐB- 07/04/2014 Sở Y tế Điện


ai.com CCHN Biên

0945377116 luuhien86.dienbie Khac 14 DD V.08.05.13 000402/ĐB- 18/05/2020 Sở Y tế Điện


n@gmail.com CCNH Biên

0944784192 ktmhbvt@gmail.c Khac 15 DD V.08.05.13 002585/ĐB- 20/11/2017 Sở Y tế Điện


om CCHN Biên

0787152492 ktmhbvt@gmail.c Khac 15 DD V.08.05.13 003178/ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế Điện


om CCHN Biên

0912247469 trongviet73@gmai Khac 16 BS V.08.01.02 000071/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện


l.com CCHN Biên
0825050222 Khac 09 DD V08.05.12 003095/ĐB- 26/06/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

918662495 maitambvdb@gm ThacSi 03 BS V.08.01.03 000206/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


ail.com CCHN Biên

966581412 phamkimchi14129 Khac 03 BS V.08.01.03 002379/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


0@gmail.com CCHN Biên
839418225 Khac 03 DD V.08.05.13 00924/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

383198883 Khac 03 DD V.08.05.13 002819/ĐB_CC 28/03/2019 Sở Y tế Điện


HN Biên

0912158477 lethanhbvdb@gm Khac 02 BS V.08.01.02 000126/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


ail.com CCHN Biên

0946272181 Khac 29 DD V.08.05.13 000148/ĐB/CC 06/05/2020 Sở Y tế Điện


HN Biên

0915604198 lequytinh67@gma Khac 10 BS V.08.01.02 000462/ĐB- 09/07/2013 Sở Y tế Điện


il.com CCHN Biên
0978676460 hoangcongtoi@g Khac 10 BS V.08.01.03 000460/ĐB- 13/01/2020 Sở Y tế Điện
mail.com CCHN Biên

0941388260 giadinhhanhphucc Khac 10 BS V.08.01.03 002530/ĐB- 25/09/2017 Sở Y tế Điện


onghanh@gmail.c CCHN Biên
om
0387829367 Caokhanhlinh595 Khac 10 DD V.08.05.13 003179ĐB- 08/10/2020 Sở Y tế Điện
@gmail.com CCHN Biên
0902273443 buiducanhkhoi@g Khac 10;11 BS V.08.01.03 000196/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
mail.com CCHN Biên
0912595812 maoson67@gmail Khac 10;11 BS V.08.01.03 000525/ĐB- 22/10/2013 Sở Y tế Điện
.com CCHN Biên

0916631009 khihantaybac@gm Khac 10;11 BS V.08.01.03 0001493/ĐB- 27/02/2015 Sở Y tế Điện


ail.com CCHN Biên

0916540427 Cavancuongdbp19 Khac 10;11 BS V.08.01.03 002407/ĐB- 05/07/2017 Sở Y tế Điện


83@gmail.com CCHN Biên

0988335901 Btvxinhxinh@gm Khac 29 DD V.08.05.13 00348/ĐB- 19/05/2020 Sở Y tế Điện


ail.com CCHN Biên

0945186143 thailequyen1992 Khac 10;11 BS V.08.01.03 003085/ĐB- 19/06/2020 Sở Y tế Điện


@gmail.com CCHN Biên
0913800189 Caothang31@gma ThacSi 02 BS V.08.01.03 000465/ĐB- 27/03/2020 Sở Y tế Điện
il.com CCHN Biên

09155511963 lethihongbvhđb@ Khac 02 DD V.08.05.13 000192/ĐB- 12/08/2017 Sở Y tế Điện


gmail.com CCHN Biên
0912575575 ngthezung@gmail ThacSi 01 BS V.08.01.02 000106/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện
.com CCHN Biên

0915540177 khac 13 BS V.08.01.03 000024/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
0367283200 minhhaidbp1@gm Khac 17 BS V.08.01.03 002498/ĐB- 20/09/2017 Sở Y tế Điện
ail.com CCHN Biên
0989955178 drchungdbp@gma Khac 01;02 BS V.08.01.03 000300/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
il.com CCHN Biên

0912629703 drphongdienbien Khac 01;02 BS V.08.01.03 000244/ĐB- 21/05/2020 Sở Y tế Điện


@gmail.com CCHN Biên
0944110445 Khac 01;02 BS V.08.01.03 003021/ĐB- 12/03/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

0945779289 hoangnguyetdb@ Khac 12;25 BS V.08.01.02 000246/ĐB- 21/09/2012 Sở Y tế Điện


gmail.com CCHN Biên

0985208526 Khac 13 HS V.08.06.15 001588/ĐB- 01/11/2016 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

0945383195 phuongtranytb@g Khac 29 BS V.08.02.06 003020/ĐB- 12/03/2020 Sở Y tế Điện


mail.com CCHN Biên
0977670587 hakhanh78dienbie Khac 22;23;24 KTY V.08.07.19 002696/ĐB- 28/05/2018 Sở Y tế Điện
n@gmail.com CCHN Biên

ThacSi 02 BS V.08.01.02 000155/ĐB- 27/03/2020 Sở Y tế Điện


CCHN Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 268/CCHN-D- 09/03/2020 Sở Y tế tỉnh


SYT-ĐB Điện Biên

Khac 23 KTY V.08.07.18 002388/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
Khac 13 DD V.08.05.13 003219/ĐB- 09/12/2020 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 133/CCHN-D- 29/01/2019 Sở Y tế tỉnh


SYT-ĐB Điện Biên

Khac 10 BS V.08.01.03 003262/ĐB- 30/03/2021 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 30 Khac V.08.08.22 177/CCHN-D- 03/09/2019 Sở Y tế tỉnh


SYT-ĐB Điện Biên

Khac 03 BS V.08.01.03 003260/ĐB- 15/03/2021 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 003261/ĐB- 15/03/2021 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 30 Khac V.08.08.23 310/CCHN-D- 30/06/2020 Sở Y tế tỉnh


SYT-ĐB Điện Biên

Khac 30 Khac V.08.08.23 267/CCHN-D- 09/03/2020 Sở Y tế tỉnh


SYT-ĐB Điện Biên
Khac 10 BS V.08.01.03 002352/ĐB- 26/05/2017 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

0983.174.489 Khac 02 BS V.08.01.03 003268/ĐB- 30/03/2021 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 02 BS V.08.01.03 002393/ĐB- 20/06/2017 Sở Y tế Điện


CCHN Biên
0987750968 nguyenthithu2109 Khac 08 BS V.08.01.03 000104/ĐB- 29/06/2012 Sở Y tế Điện
1968@gmail.com CCHN Biên
Khac 29 DD V.08.05.12 000302/ĐB- 06/05/2020 Sở Y tế Điện
CCHN Biên

0989.907.366 Khac 18 BS V.08.01.03 0001753/ĐB- 29/06/2015 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

0378.486.580 Khac 10;15 BS V.08.01.03 003285/ĐB- 01/07/2021 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

0916.811.709 Khac 29 DD V.08.05.13 000519/ĐB- 14/05/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
0375.610.473 Khac 18 BS V.08.01.03 003273/ĐB- 04/05/2021 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

Khac 13 HS V.08.06.16 000531/ĐB- 16/03/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 18 KTY V.08.07.19 002337/ĐB- 26/05/2017 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 02 BS V.08.01.03 003283/ĐB- 01/07/2021 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên

Khac 29 DD V.08.05.13 003113/ĐB- 23/07/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên

Khac 01;29 DD V.08.05.13 0001900/ĐB- 20/10/2020 Sở Y tế tỉnh


CCHN Điện Biên
Khac 18 BS V.08.01.03 003259/ĐB- 15/03/2021 Sở Y tế tỉnh
CCHN Điện Biên
Khac 30 Khac V.08.08.23 71/ĐB-CCHN 07/03/2014 Sở Y tế tỉnh
Điện Biên
TUNGAY DENNGAY VANBANGCM THOIGIAN_D THOIGIAN_N THOIGIAN_T CHUNGCHI_K KHOA_BOPH MA_BHXH
K GAY UAN HAC AN
20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 496/QĐ-BVT K4849 1115001840
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ.
Quyết định
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội - Hồi
sức tích cực.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 1108000344
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi, chăm
17h00'. sóc bệnh nhân
ung thư, cấp
cứu trong điều
trị ung thư;
Người bệnh
phẫu thuật và
hóa trị; Trị xạ
và giảm nhẹ
ung thư.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0550 1109001537
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0550 1202000125
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/11/2008 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1108002065
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1111004167
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1111003093
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/08/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 537a/QĐ-BVT K39 1115001841
thứ 7: Sáng từ ngày
7h00' đến 06/11/2018 về
11h30'; Chiều việc giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ thực hiện kỹ
17h00'. thuật Siêu âm
Doppler mạch
máu trong chấn
thương.

01/09/2007 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 6207001441
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/10/2011 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định số K39 1111003109
thứ 6: Sáng từ 1195/QĐ-SYT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 05/12/2017 thực
từ 13h30 đến hiện kỹ thuật
17h00'. chụp Cộng
hưởng từ

01/01/1994 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1296001851
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/09/2004 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 6207001444
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/04/2010 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1110001404
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 496/QĐ- K11 1115001844
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện kỹ thuật
từ 13h30 đến nhận định kết
17h00'. quả và kết luận
điện tâm đồ

15/03/2006 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 6206001040
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/12/2011 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K0417 1111004173
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/08/2009 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1109001539
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1109001536
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

03/12/2018 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 1116005510
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 1298014876
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 1200019659
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 1297003888
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1111003105
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 18/QĐ- K03 1111003039
thứ 6: Sáng từ BVT 9/1/2020
7h00' đến Thực hiện 03 kỹ
11h30'; Chiều thuật: Chọc hút
từ 13h30 đến dich khớp;
17h00'. Tiêm thuốc
ngoài màng
cứng bằng
Hydrocortisone;
Tiêm nội khớp
và phần mềm
quanh khớp
bằng Corticoid.

28/02/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1108000472
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 6207001885
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

24/10/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1115001836
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1108000476
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1110000739
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1108000479
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/08/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định số K47 1115001847
thứ 7: Sáng từ 1065/QĐ-SYT
7h00' đến ngày 26/9/2018
11h30'; Chiều Bổ sung phạm
từ 13h30 đến vi hoạt động
17h00'. chuyên môn
chuyên khoa
giải phẫu bệnh

07/05/1993 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1297006548
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/10/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1113001957
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/03/1995 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định K47 1296001806
thứ 7: Sáng từ 1009/QĐ-SYT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/08/2015 của
từ 13h30 đến Sở y tế bổ sung
17h00'. phạm vi hoạt
động chuyên
môn khám
bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa xét
nghiệm

04/05/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1116005512
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 502/QĐ-BVT: K26 1110003006
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ nội soi.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 501/QĐ-BVT: K26 1111003102
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật chuyên
17h00'. nghành kỹ
thuật viên gây
mê hồi sức;
502/QĐ-BVT:
ngày
31/12/2017:
chuyên môn, kỹ
thuật kỹ thuật
viên dụng cụ
mổ nội soi.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 500/QĐ-BVT: K26 1111004169
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ mở.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1110000738
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 499/QĐ-BVT K27 1297012708
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện CM kỹ
từ 13h30 đến thuật Kỹ thuật
17h00'. siêu âm, chẩn
đoán trong sản
phụ khoa
21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 499/QĐ- K27 1203001735
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện CMKT Kỹ
từ 13h30 đến thuật siêu âm,
17h00'. chẩn đoán trong
sản phụ khoa.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 501/QĐ-BVT: K26 1109001540
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật chuyên
17h00'. nghành kỹ
thuật viên gây
mê hồi sức

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1296001854
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1203000027
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

31/12/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 502/QĐ-BVT: K26 1108001561
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ nội soi.

29/06/2012 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1297012711
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1111003098
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Khám chữa
17h00'. bệnh chuyên
khoa nhi
20/06/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 506/QĐ-BVT: K30 1115001830
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện CMKT
từ 13h30 đến chuyên ngành
17h00'. điều dưỡng đa
khoa;

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 6207001432
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 6207001439
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 1110001529
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/09/2017 01 Toàn thời gian Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1112003142


thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 số 548a/QĐ- K27 1115002115
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 03/12/2018 Vv
11h30'; Chiều giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến cán bộ: Siêu
17h00'. âm, chẩn đoán
trong Sản phụ
khoa. QĐ
533/QĐ-BVT
ngày 23/9/2019
Phẫu thuật mổ
mở khối u
buồng trứng
không phức tạp.

19/06/2014 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001292
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
19/06/2014 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6207001254
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2014 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6205000051
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2014 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001308
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1115001835
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1115001181
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

28/08/2015 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1113000183
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1114001054
thứ 6: Sáng từ 258/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật quy trình
kỹ thuật hút
dịch mũi miệng,
quy trình kỹ
thuật cho bệnh
nhi thở oxy, quy
trình kỹ thuật
bóp bóng qua
mask, quy trình
kỹ thuật phụ
giúp bác sỹ đặt
nội khí quản,
quy trình kỹ
thuật hút dịch
nội khí quản hở,
quy trình vận
chuyển bệnh
nhân nhi, quy
trình kỹ thuật
đạt sonde dạ
dày, quy trình
kỹ thuật rửa dạ
dày, quy trình
kỹ thuật phụ
giúp bác sỹ
chọc dịch não
tủy, quy trình
kỹ thuật đặt
sonde hậu môn.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 6207001884
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1115001825
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1115001826
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 6207001811
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1108001719
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 6206000581
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

05/11/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 0110075676
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1298014322
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1298014314
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1296001814
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/07/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1298015223
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1110001540
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 500/QĐ-BVT: K26 6207001430
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ mở.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1203002371
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

25/12/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1108002075
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2012 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1296001810
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6207001442
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1110003384
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/04/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K16 1297006545
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 508/QĐ- K31 1297012713
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện chuyên
từ 13h30 đến ngành Vật lý trị
17h00'. liệu, phục hồi
chức năng

20/06/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K31 1115001837
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K31 1297004160
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/04/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 505/QĐ-BVT: K31 1108000484
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật chuyên
17h00'. ngành vật lý trị
liệu phục hồi
chức năng

09/07/2013 01 Toàn thời gian Sáng từ 7h00' 2,3,4,5,6 K27 0010233333


đến 11h30';
Chiều từ 13h30
đến 17h00'.

09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1299016649
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1111003088
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1111003112
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/12/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1115001831
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1201000064
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1108001560
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/04/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1110000119
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/11/2016 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 497/QĐ-BVT K1415 1109001838
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017 giao
11h30'; Chiều nhiệm vụ thực
từ 13h30 đến hiện kỹ thuật,
17h00'. nhận định kết
quả và kết luận
điện não đồ.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 1297007616
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 6206000662
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 502/QĐ-BVT: K26 1202000085
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ nội soi.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7,CN 502/QĐ-BVT: K26 1109001544
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật kỹ thuật
17h00'. viên dụng cụ
mổ nội soi.

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 1202000086
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 6206001042
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1108000482
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

28/05/2018 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ: 459/QĐ- K4849 1116005133
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 26/9/2018 Thực
11h30'; Chiều hiện CMKT sử
từ 13h30 đến dụng máy thở
17h00'. và theo dõi,
chăm sóc bệnh
nhân thở máy

21/09/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1298014328
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

05/11/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1109001833
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/11/2016 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 498/QĐ-BVT K35 1113001961
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện kỹ
17h00'. thuật lọc máu
nhân tạo.
08/12/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 542/QĐ-BVT K35 6206003185
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 12/11/2018
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện kỹ
17h00'. thuật lọc máu
nhân tạo. Quyết
định 356/QĐ-
BVT ngày
23/7/2019 Thực
hiện CMKT
Cấp cứu cơ bản

07/10/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K30 1200018430
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/05/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 497/QĐ-BVT K1415 6207001881
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017 giao
11h30'; Chiều nhiệm vụ thực
từ 13h30 đến hiện kỹ thuật,
17h00'. nhận định kết
quả và kết luận
điện não đồ.

09/07/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1298014369
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K47 1108000444
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1298014313
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 6206000664
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
19/07/2012 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1297009163
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1299016650
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110001531
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110000743
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/07/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110000779
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110001536
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1111004170
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/10/2010 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110002788
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
24/12/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 QĐ 464a/QĐ- K01 6206000579
thứ 7: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 01/10/2018
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. Siêu âm tim cơ
bản; QĐ
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Thực hiện kỹ
thuật nhận định
kết quả và kết
luận điện tâm
đồ; QĐ
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội tim
mạch.

28/02/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1297003920
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 6206000578
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1297013711
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1110000744
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 6207001809
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 1296001829
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 1108000803
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 6207001438
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110000778
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1203000025
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 02 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1109000239
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110000780
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110000742
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110001538
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/12/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K16 1115002237
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ số 509/QĐ- K16 6205001195
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện chuyên
từ 13h30 đến môn kỹ thuật Y
17h00'. học cổ truyền

31/12/2015 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 512/QĐ- K16 1111003107
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện chuyên
từ 13h30 đến ngành y -Dược
17h00'. cổ truyền;
Quyết định
278/QĐ-SYT
ngày 04/5/2021
về việc bổ sung
phạm vi hoạt
động chuyên
môn: Thực hiện
các kỹ thuật về
YHCT theo chỉ
định của bác sỹ

01/07/2013 03 Toàn thời gian Ngày thường: 2,3,4,5,6,7,CN K03 6207001807


sáng 7h đến
11h30, chiều
13h30 đến 17h;
Ngày nghỉ,
ngày lễ: sáng 7h
đến 11h, chiều
từ 13h30 đến
16h

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0550 1298014330
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/07/2015 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1115001828
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K35 6206001041
thứ 6: Sáng từ 356/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 23/7/2019
11h30'; Chiều Thực hiện
từ 13h30 đến CMKT Cấp cứu
17h00'. cơ bản;498/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017
Giao nhiệm vụ
thực hiện kỹ
thuật lọc máu
nhân tạo.

19/05/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 542/QĐ-BVT K35 1112000609
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 12/11/2018
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện kỹ
17h00'. thuật lọc máu
nhân tạo. Quyết
định 356/QĐ-
BVT ngày
23/7/2019 Thực
hiện CMKT
Cấp cứu cơ bản

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 498/QĐ- K35 6206002039
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật lọc máu
17h00'. nhân tạo. Quyết
định 175/QĐ-
BVT ngày
16/4/2019 Thực
hiện CMKT
Cấp cứu cơ bản
09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ: 625/QĐ- K02 6207001808
thứ 6: Sáng từ SYT ngày
7h00' đến 13/6/2018 Bổ
11h30'; Chiều sung
từ 13h30 đến PVHĐCM:
17h00'. KCB chuyên
khoa hồi sức
cấp
cứu;496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017
Giao nhiệm vụ
thực hiện KT
Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ.

01/11/2016 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 496/QĐ-BVT K02 1113001952
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
QĐ 624/QĐ-
SYT ngày
13/6/2018 Bổ
sung PVHĐCM
KCB Hồi sức
tích cực cơ bản.
Quyết định
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Khám chữa
bệnh hồi sức
tích cực, cấp
cứu cơ bản.

22/10/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 6206002734
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1109001832
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1108001322
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 496/QĐ-BVT K33 1115001843
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ

20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K33 1114001691
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K33 1115002235
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 1108000483
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi chăm
17h00'. sóc bệnh nhân
ung thư.

19/06/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K45 1297009169
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2018 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K44 1116005507
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2018 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K44 1120657236
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
30/09/2015 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1297004171
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

17/11/2014 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K44 1109002124
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

14/10/2016 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K44 1109001541
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/10/2012 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1112002755
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2001 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1202000922
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/09/2010 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1110001541
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/07/2015 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1115001827
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/07/2015 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1115001829
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
15/07/2015 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định K47 1115001832
thứ7:Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017 Kỹ
từ 13h30 đến thuật xét
17h00'. nghiệm sinh học
phân tử PCR

25/09/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 1116000045
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/10/2011 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1111003096
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 1194/QĐ- SYT K30 6206000665
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 05/12/2017 bổ
11h30'; Chiều sung phạm vị
từ 13h30 đến hoạt động
17h00'. chuyên môn
KB, CB đối với
người hành
nghề KB, CB:
Phẫu thuật viêm
Phaco

30/12/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K30 6205000507
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K30 6206000575
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Thực hiện kỹ
17h00'. thuật chuyên
khoa mắt.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K30 6206001039
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Thực hiện kỹ
17h00'. thuật chuyên
khoa mắt.
02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K30 1108001559
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Thực hiện kỹ
17h00'. thuật chuyên
khoa mắt.

10/01/2018 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1116005513
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

27/12/2018 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định: K0550 1116005508
thứ 6: Sáng từ 335/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 20/7/2018
11h30'; Chiều Khám chữa
từ 13h30 đến bệnh chuyên
17h00'. khoa nội, tim
mạch

04/05/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định: K0417 1116005515
thứ 6: Sáng từ 335/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 20/7/2018
11h30'; Chiều Khám chữa
từ 13h30 đến bệnh chuyên
17h00'. khoa nội tim
mạch; QĐ số
206/QĐ-BVT
ngày 04/5/2020
Nhận định đánh
giá và kết luận
Holter huyết áp
21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 660/QĐ-SYT: K03 1203001852
thứ 7: Sáng từ ngày
7h00' đến 28/12/2018 giao
11h30'; Chiều nhiệu vụ thực
từ 13h30 đến hiện: Nội soi
17h00'. chẩn đoán, can
thiệp đường tiêu
hóa dưới; QĐ
494/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017 thực
hiện kỹ thuật
nội soi ống
mềm đường tiêu
hóa trên; QĐ
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017 thực
hiện CM kỹ
thuật nhận đinh
kết quả và kết
luận Điện tâm
đồ

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K28 1298014875
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017 Hồi
từ 13h30 đến sức hô hấp
17h00'.

22/10/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 6206001298
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ: 502/QĐ- K26 1110002786
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện chuyên
từ 13h30 đến môn kỹ thuật kỹ
17h00'. thuật viên dụng
cụ mổ nội soi;
QĐ 500/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện chuyên
môn KT kỹ
thuật viên dụng
cụ mổ mở
26/02/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ: 232/QĐ- K02 1116005518
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/05/2018
11h30'; Chiều Thực hiện
từ 13h30 đến CMKT trong xử
17h00'. trí cấp cứu chấn
thương

25/01/2019 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 659/QĐ- K31 1116005517
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 28/12/2018
11h30'; Chiều Thực hiện
từ 13h30 đến CMKT chuyên
17h00'. ngành phục hồi
chức năng.

09/07/2013 04 Toàn thời gian Ngày thường: 2,3,4,5,6,7,CN K03 6206000485


sáng 7h đến
11h30, chiều
13h30 đến 17h;
Ngày nghỉ,
ngày lễ: sáng 7h
đến 11h, chiều
từ 13h30 đến
16h

22/12/2013 02 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1296001927
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K45 1110000737
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/08/2019 02 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K26 1115001834
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến KTV dụng cụ
17h00'. mổ mở

01/07/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K43 1108000475
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1111004165
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1298015220
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K4849 6205001102
thứ 6: Sáng từ 256/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật lọc máu
liên tục và thay
huyết tương.

02/02/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1110001542
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1114001695
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 6206000666
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110002787
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1297012710
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1109001835
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
19/06/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 501/QĐ-BVT: K26 6207001812
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017:
11h30'; Chiều chuyên môn, kỹ
từ 13h30 đến thuật chuyên
17h00'. nghành kỹ
thuật viên gây
mê hồi sức

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1110001543
thứ 6: Sáng từ 247/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện kỹ
thuật phụ giúp
bác sỹ đạt nội
khí quản, đặt
ống thông bàng
quang, đạt ống
thông dạ dày,
chăm sóc bệnh
nhân thở máy,
phụ giúp bác sĩ
đạt cathete
trung tâm, phụ
giúp bác sỹ đạt
động mạch
trung tâm.
01/10/2011 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 88/QĐ- K39 1111003097
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 19/4/2016 V/v
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến cho cán bộ: Đọc
17h00'. kết quả và ký
xác nhận
chuyên nghành
CĐHA; QĐ
1227/QĐ-SYT
ngày
16/11/2018 V/v
Bổ sung
PVHĐCM:
Chuyên khoa
chẩn đoán hình
ảnh. QĐ
331/QĐ-BVT
ngày 05/7/2019
thực hiện nhiệm
vụ chuyên môn
theo Quy chế
BV và bổ sung
kỹ thuật: Sinh
thiết bằng kim
nhỏ dưới hướng
dẫn của siêu âm
tại các vị trí: u
tuyến giáp, u
tuyến vú, u
hạch, u dưới da.
20/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K29 1113001956
thứ 6: Sáng từ 81/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 05/02/2018
từ 13h30 đến Thực hiện các
17h00'. kỹ thuật chuyên
ngành sau: Phẫu
thuật nha chu
đơn giản; Khâu
các vết thương
vùng hàm mặt;
Nhổ răng khó;
Các phẫu thuật
trong miệng;
Các phẫu thuật
mổ, bóc u vùng
hàm mặt; Xử trí
cấp cứu chấn
thương răng
hàm mặt và vết
thương phần
mềm hàm mặt;
Phẫu thuật kết
hợp xương vùng
hàm mặt đơn
thuần, Chích
dẫn lưu mủ các
áp xe, viêm tấy
lan tỏa vùng
hàm mặt; Cắt
bỏ tuyến nước
bọt.
03/12/2016 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 337/QĐ- K19 1116005516
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 05/7/2019 Thực
11h30'; Chiều hiện nhiệm vụ
từ 13h30 đến chuyên môn
17h00'. theo Quy chế
BV và thực hiện
30 kỹ thuật:
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng dạ dày
mổ mở; Phẫu
thuật mở thông
dạ dày; Phẫu
thuật mở thông
hỗng tràng cho
ăn; Phẫu thuật
tắc ruột do dây
chằng, do u, do
bã thức ăn;
Phẫu thuật lồng
ruột; Phẫu thuật
cấp cứu chấn
thương bụng nói
chung; Phẫu
thuật cắt ruột
thừa mổ mở;
Phẫu thuật dẫn
lưu abces ruột
thừa, abces
trong ổ bụng;
Phẫu thuật cắt
túi thừa đại
tràng, cắt túi
thừa Merken;
Phẫu thuật làm
hậu môn nhân
tạo; Phẫu thuật
đóng hậu môn
nhân tạo; Phẫu
thuật cắt túi mật
mổ mở; Phẫu
thuật thoát vị
bẹn mổ mở;
Phẫu thuật trĩ;
Phẫu thuật cắt
bóc u, bướu
dưới da; Phẫu
thuật cắt lọc vết
thương phần
mềm; Phẫu
thuật lấy sỏi
bàng quang;
Phẫu thuật dẫn
lưu bàng quang
trên xương mu;
Phẫu thuật lấy
sỏi niệu đạo;
Phẫu thuật cắt
hẹp bao quy
đầu; Phẫu thuật
rút sonde JJ
niệu quản; Thủ
thuật bơm hơi
tháo lồng trong
điều trị lồng
ruột; Thủ thuật
dẫn lưu ổ abces
dưới siêu âm;
Phẫu thuật cắt
đường rò trong
rò hậu môn đơn
giản; Phẫu thuật
viêm phúc mạc
01/08/2005 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 6106000848
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 6104000512
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi, chăm
17h00'. sóc bệnh nhân
ung thư.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định K01 1111004174
thứ 7: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi, chăm
17h00'. sóc người bệnh
ung thư trị hóa
chất.

01/07/2013 05 Toàn thời gian Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1298014881


thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/03/1993 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K39 1296001260
thứ 6: Sáng từ 332/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 05/7/2019
11h30'; Chiều thực hiện nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. theo Quy chế
BV và bổ sung
kỹ thuật: Sinh
thiết bằng kim
nhỏ dưới hướng
dẫn của siêu âm
tại các vị trí: u
tuyến giáp, u
tuyến vú, u
hạch, u dưới da.

01/09/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K47 1114001690
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/10/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1115002236
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

10/03/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1298015030
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 338/QĐ- K19 1115002116
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 05/7/2019 Thực
11h30'; Chiều hiện nhiệm vụ
từ 13h30 đến chuyên môn
17h00'. theo Quy chế
BV và bổ sung
23 kỹ thuật:
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng dạ dày
mổ mở; Phẫu
thuật mở thông
dạ dày; Phẫu
thuật mở thông
hỗng tràng cho
ăn; Phẫu thuật
tắc ruột do dây
chằng, do u, do
bã thức ăn;
Phẫu thuật lồng
ruột; Phẫu thuật
cấp cứu chấn
thương bụng nói
chung; Phẫu
thuật cắt ruột
thừa mổ mở;
Phẫu thuật dẫn
lưu abces ruột
thừa, abces
trong ổ bụng;
Phẫu thuật cắt
túi thừa đại
tràng, cắt túi
thừa Merken;
Phẫu thuật làm
hậu môn nhân
tạo; Phẫu thuật
đóng hậu môn
nhân tạo; Phẫu
thuật cắt túi mật
mổ mở; Phẫu
thuật thoát vị
bẹn mổ mở;
Phẫu thuật trĩ;
Phẫu thuật cắt
bóc u, bướu
dưới da; Phẫu
thuật cắt lọc vết
thương phần
mềm; Phẫu
thuật lấy sỏi
bàng quang;
Phẫu thuật dẫn
lưu bàng quang
trên xương mu;
Phẫu thuật lấy
sỏi niệu đạo;
Phẫu thuật cắt
hẹp bao quy
đầu; Phẫu thuật
rút sonde JJ
niệu quản; Thủ
thuật bơm hơi
tháo lồng trong
điều trị lồng
ruột; Thủ thuật
dẫn lưu ổ abces
dưới siêu âm.
08/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1010003613
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

14/02/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1108001890
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Khám chữa
17h00'. bệnh chuyên
khoa nhi

01/11/2012 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K39 1112002753
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1110001537
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1110001534
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K16 1108001562
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/03/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001359
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 6207001440
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K02 1109001547
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Chăm sóc bệnh
17h00'. nhân hồi sức
tích cực

01/09/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 59/QĐ-SYT K0417 1115002117
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 11/01/2018 về
11h30'; Chiều việc bổ sung
từ 13h30 đến PVHĐCM: Siêu
17h00'. âm tim cơ bản;
QĐ 496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện kỹ thuật
nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
Quyết định
513/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
thực hiện kỹ
thuật Holter
điện tâm đồ,
Holter huyết áp;
Quyết định
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa nội tim
mạch và cấp
cứu tim mạch

21/09/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 1111003111
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi, chăm
17h00'. sóc bệnh nhân
ung thư, cấp
cứu trong điều
trị ung thư.

15/10/2012 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định số K39 1199929699
thứ 7: Sáng từ 1201/QĐ-SYT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 05/12/2017 thực
từ 13h30 đến hiện kỹ thuật
17h00'. chụp cộng
hưởng từ
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 498/QĐ-BVT K35 6207001445
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện kỹ
17h00'. thuật lọc máu
nhân tạo. Quyết
định 175/QĐ-
BVT ngày
16/4/2019 Thực
hiện CMKT
Cấp cứu cơ bản

22/10/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1109000130
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/03/1994 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1298014351
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/10/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 499/QĐ-BVT K27 1111003113
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Thực hiện
từ 13h30 đến CMKT Kỹ thuật
17h00'. siêu âm, chẩn
đoán trong sản
phụ khoa.
Quyết định
79/QĐ-BVT
ngày
05/02/2018
Thực hiện các
kỹ thuật chuyên
ngành: Phẫu
thuật mở bụng
bóc u xơ tử
cung; Các phẫu
thuật sản phụ
khoa loại II, III;
Các loại thủ
thuật trong sản,
phụ khoa.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1298014361
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 6206001309
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K28 1298014858
thứ 6: Sáng từ 482/QĐ-SYT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 01/07/2021 về
từ 13h30 đến việc bổ sung
17h00'. phạm vi hoạt
động chuyên
môn: Phẫu thuật
thẩm mỹ tạo
hình Tai mũi
họng

04/05/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1116005511
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/10/2011 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1111003108
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1109001834
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/11/2016 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1113001960
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K03 1115001848
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017 Cấp
từ 13h30 đến cứu cơ bản;
17h00'. Quyết định
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
QĐ 16 /QĐ-
BVT 9/1/2020
thực hiện 04 kỹ
thuật: Nội soi
can thiệp- làm
Clo test chẩn
đoán nhiễm
H.Pylori; Nội
soi thực quản -
Dạ dày - Tá
tràng ống mềm
không sinh
thiết; Nội soi
thực quản - Dạ
dày - tá tràng có
dùng thuốc tiền
mê; Nội soi
thực quản - dạ
dày - Tá tràng
có sinh thiết

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110000774
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1110001533
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 498/QĐ- K4849 1110001405
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật lọc máu
17h00'. thận nhân tạo
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1110001532
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K35 1110001539
thứ 6: Sáng từ 355/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 23/7/2019
11h30'; Chiều Thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật lọc máu
17h00'. thận nhân tạo

20/11/2017 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001304
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1296001826
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/07/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0550 1108000477
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1296001822
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 6105001476
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/12/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1110000777
thứ 6: Sáng từ 333/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 05/7/2019
11h30'; Chiều thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật thải sắt ở
17h00'. người bệnh
thiếu máu huyết
tán
08/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 1298014868
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

22/12/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1110000114
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 03 Toàn thời gian Ngày thường: 2,3,4,5,6,7,CN QĐ: 500/QĐ- K4849 1108001425
sáng 7h đến BVT ngày
11h30, chiều 30/8/2019 Thực
13h30 đến 17h; hiện CMKT
Ngày nghỉ, theo dõi, chăm
ngày lễ: sáng 7h sóc bệnh nhân
đến 11h, chiều thở máy và hồi
từ 13h30 đến sức hô hấp
16h

27/02/2015 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001892
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K0550 1203001851
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Thực hiện kỹ
17h00'. thuật phụ nội
soi và khử
khuẩn, tiệt
khuẩn dụng cụ
nội soi tiêu hóa;
Kỹ thuật đo
chức năng hô
hấp.

22/04/2014 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001722
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1109001543
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
02/01/2014 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K31 6206000577
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 6207001431
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 2907013086
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/04/2010 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1110000773
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 6205000047
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 6207001433
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định: K35 1115002119
thứ 6: Sáng từ 531/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 23/9/2019
11h30'; Chiều thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật chạy thận
17h00'. nhân tạo cấp
cứu, chạy thận
nhân tạo chu kỳ,
chọc kim AVF
ở bệnh nhân có
nối thông động
tĩnh mạch
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0550 1111004168
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 1296001832
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/04/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định: K03 6206000804
thứ 6: Sáng từ 336/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 05/7/2019
11h30'; Chiều thực hiện kỹ
từ 13h30 đến thuật thải sắt ở
17h00'. người bệnh
thiếu máu huyết
tán; Quyết định
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017 thực
hiện kỹ thuật
phụ nội soi và
khử khuẩn, tiệt
khuẩn dụng cụ
nội soi tiêu hóa;
QĐ số 284/QĐ-
BVT ngày
18/6/2020
Chăm sóc bệnh
nhân trước,
trong và sau khi
nội soi phế
quản: Sử dụng
và bảo quản
trang thiết bị
nọi soi phế
quản.

01/10/2011 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1111003114
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
10/08/2009 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1109001538
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

03/12/2018 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K16 1116005509
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1111003100
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1111003089
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 QĐ: 493/QĐ- K03 0982682116
thứ 7: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. nhận định kết
quả và kết luận
đo độ loãng
xương; QĐ
494/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Giao NV thực
hiện KT nội soi
chẩn đoán can
thiệp đường tiêu
hóa trên; QĐ
497/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Giao NV thực
hiện KT nhận
định kết quả và
kết luận điện
não đồ;
24/10/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Quyết định K01 1115001833
thứ 7: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Thực hiện kỹ
17h00'. thuật đo chức
năng hô hấp.

11/10/2019 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 1120006867
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1110002789
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/07/2013 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1203001849
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K31 1114002062
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

20/06/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 510/QĐ- K16 1114000571
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện chuyên
từ 13h30 đến ngành y học cổ
17h00'. truyền; Quyết
định sô
277/QĐ-SYT
ngày
04/05/2021 về
việc bổ sung
phạm vi hoạt
động chuyên
môn thực hiện
các kỹ thuật về
YHCT theo chỉ
định của bác sỹ
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 1108001563
thứ 6: Sáng từ 515/QĐ-BVT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2017
từ 13h30 đến Theo dõi, chăm
17h00'. sóc người bệnh
phẫu thuật và
hóa trị; Trị xạ
và giảm nhẹ
ung thư.

01/01/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1111004212
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

26/03/2018 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1116005210
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

23/11/2016 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1115001890
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

13/01/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K33 1120626562
thứ 6: Sáng từ 246/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật chọc hút
dịch màng phổi,
chọc hút dịch
màng bụng, cấp
cứu ngừng tuần
hoàn cơ bản

29/11/2019 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K01 1120657238
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

18/03/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 6206001299
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/03/2010 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1110000740
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

12/07/2018 01 Toàn thời gian QĐ 1130/QĐ- K47 1109001395


SYT Bổ sung
phạm vi hoạt
động chuyên
môn: Chuyên
khoa huyết học
truyền máu;
Quyết định
249/QĐ-BVT
vv giao nhiệm
vụ chuyên môn
thực hiện kỹ
thuật điều trị
thải sắt bệnh
nhân
Thalassemia,
thực hiện thủ
thuật chọt hút
dịch tủy xương
bằng phương
pháp thủ công
làm tủy đồ, kỹ
thuật dàn tiêu
bản máu ngoại
vi và đọc huyết
đồ.

26/02/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1116005143
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1120313885
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1120399185
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 3622189416
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K01 1120672287
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

26/02/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1116005145
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1120321624
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 1120402836
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

29/10/2018 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 6105000537
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K33 1220407610
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

14/05/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 1120008491
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
09/11/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K39 1120047790
thứ 6: Sáng từ 254/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật chụp và
đọc phim cắt
lớp vi tính.

16/10/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1299017741
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 31/12/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 1297009174
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

02/02/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Chứng chỉ: 9- K01 1112001565
thứ 7: Sáng từ TL ngày
7h00' đến 12/1/2017 nội
11h30'; Chiều soi ống mềm
từ 13h30 đến đường tiêu hóa
17h00'. trên
08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K16 1116005542
thứ 6: Sáng từ 06/Mã C52.03
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 08/12/2016
từ 13h30 đến Định hướng
17h00'. chuyên ngành
phục hồi chức
năng; Quyết
định 245/QĐ-
BVT ngày
29/04/2021 vv
giao nhiệm vụ
chuyên môn
thực hiện các kỹ
thuật Điều trị
bằng sóng ngắn,
điều trị bằng từ
trường, điều trị
bằng siêu âm,
điều trị bằng
điện phân dẫn
thuốc, điều trị
bằng sóng sung
kích, điều trị
bằng tia hồng
ngoại, điều trị
bằng nhiệt nóng
đắp nến, điều trị
bằng dầu
parapin, điều trị
bằng máy kéo
dãn cột sống,
tập vận động có
kháng trở, tập
vận động có trợ
giúp, tập vận
động thụ động,
điều trị xoa bóp
từng vùng, tập
các kiểu thở,
điều trị bằng
laser công suất
thấp, tập ho có
trợ giúp
21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K0550 1203001853
thứ 6: Sáng từ 297/C26.02
7h00' đến ngày 30/9/2015.
11h30'; Chiều Điện tâm đồ
từ 13h30 đến trong thực hành
17h00'. lâm sàng;
Chứng nhận:
01/GCN ngày
29/7/2019. Kỹ
thuật lọc máu;
Chứng nhận:
ngày
14/10/2019
chuyên khoa
cấp II chuyên
ngành quản lý y
tế; Quyết định
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
nhận đinh kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
Quyết định
498/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017 thực
hiện kỹ thuật
lọc máu thận
nhân tạo
21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K0417 1203001854
thứ 6: Sáng từ ngày 20/8/2004.
7h00' đến Holter điện tâm
11h30'; Chiều đồ, Holter huyết
từ 13h30 đến áp (Quyết định
17h00'. 513/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017);
Chứng nhận:
651-TL/CĐT-
BVBM ngày
20/01/2009 Kỹ
thuật chọt hút
dịch khớp và
tiêm khớp (QĐ
512/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017);
Chứng nhận:
ngày
30/11/2001.
Định hướng tim
mạch; Chứng
chỉ:
1316/C26.02
ngày 03/7/2017
Cấp cứu tim
mạch (Quyết
định 515/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017);
Chứng nhận:
3928/CĐT-
BVBM ngày
23/7/2004. Kỹ
thuật tiêm khớp;
Chứng nhận:
456/TTĐT/BV
BM/2008 ngày
16/7/2008 siêu
âm chẩn đoán
tổng quát;
Chứng chỉ:
2386/C26.02
ngày
03/10/2019 Siêu
âm Doppler tim
cơ bản; Chứng
chỉ:
2455/C26.02
ngày
05/11/2019 siêu
âm tim trong
bệnh tim bẩm
sinh; Quyết
định 514/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện kỹ thuật
chọc hút dịch
khớp và tiêm
khớp; Quyết
định 496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017
nhận đinh kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
Quyết định
252/QĐ-BVT
ngày 29/4/2021
vv giao nhiệm
vụ chuyên môn
07/08/2019 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K0417 1108000469
thứ 6: Sáng từ 4762/ĐHCK-
7h00' đến YHN ngày
11h30'; Chiều 23/02/2009.
từ 13h30 đến Định hướng
17h00'. chuyên khoa
HSCC; Chứng
chỉ: 295/C26.02
ngày 30/9/2015
Điện tâm đồ
trong thực hành
lâm sàng;
Chứng chỉ
2886/C26.02
ngày 05/3/2020
Holter điện tâm
đồ cơ bản dành
cho bác sĩ
(196/QĐ-BVT
ngày
23/4/2020);
Quyết định
515/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Khám chữa
bệnh chuyên
khoa Nội tim
mạch và cấp
cứu tim mạch;
Quyết định
507/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
Chuyên ngành
nội khoa; Quyết
định 496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017
nhận đinh kết
quả và kết luận
điện tâm đồ

24/10/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K0417 1110001544
thứ 6: Sáng từ 1067/ĐK5C
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 28/11/2016.
từ 13h30 đến chuyển đổi điều
17h00'. dưỡng
01/12/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K0417 1110000776
thứ 6: Sáng từ 405/QĐ-CN
7h00' đến ngày 11/8/2017
11h30'; Chiều chuyển đổi điều
từ 13h30 đến dưỡng; Quyết
17h00'. định 508/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện chuyên
môn kỹ thuật
chuyên ngành
điều dưỡng đa
khoa
29/07/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng K03 1297006541
thứ 6: Sáng từ nhận:63TL-
7h00' đến BM-HH-01-15-
11h30'; Chiều B24 ngày
từ 13h30 đến 26/03/2015
17h00'. Giảng viên dự
án phòng chống
Bệnh phổi tắc
nghẽn mạn tính
và hen phế
quản; Chứng
chỉ: 1993/2018-
B52. ngày
28/12/2018
Cầm máu trong
xuất huyết dạ
dày; Chứng chỉ:
1955/2018-B52
ngày
28/12/2018. Nội
soi đại tràng
ống mềm;
Chứng chỉ:
293/C26.02
ngày
30/09/2015
Điện tâm đồ
trong thực hành
lâm sàng;
Chứng nhận:
576/2017 ngày
10/11/2017
Chẩn đoán điều
trị bệnh nhân
viêm gan B,C;
Quyết định
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
nhận đinh kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
Quyết định
660/QĐ-BVT
ngày
28/12/2018 thực
hiện kỹ thuật
nội soi chẩn
đoán can thiệp
đường tiêu hóa
dưới; Quyết
định 494/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện nội soi
chẩn đoán, can
thiệp đường tiêu
hóa trên
08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K03 1120006095
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

24/07/2020 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1120025614
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

24/07/2020 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1120344757
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/04/2014 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K30 6205001764
thứ 6: Sáng từ Thực hành phẫu
7h00' đến thuật thể thủy
11h30'; Chiều tinh máy mô
từ 13h30 đến phỏng
17h00'. (simulator);
Chứng nhận:
279/2012-B04
ngày
04/01/2013
Phẫu thuật
Phaco

01/07/2013 08 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K30 1109001546
thứ 6: Sáng từ 100/2013-B04
7h00' đến ngày 29/8/2013.
11h30'; Chiều Điều dưỡng
từ 13h30 đến chuyên khoa
17h00'. mắt

01/01/2021 31/12/2021 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 1299016621
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K28 1120213134
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/12/1999 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K29 1201000982
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
26/06/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K26 1116005555
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/07/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận K18 1203002765
thứ 6: Sáng từ ngày 30/8/2013
7h00' đến Giảng viên
11h30'; Chiều tuyến tỉnh về
từ 13h30 đến chăm sóc và
17h00'. điều trị sơ sinh
để triển khai
đơn nguyên sơ
sinh tuyến tỉnh/
huyện; Chứng
chỉ: số 115/B25
ngày 11/6/2019
Chẩn đoán biến
chứng bệnh
Thalassemia;
Điều trị biến
chứng bệnh
Thalssemia
(Quyết định:
334/QĐ-BVT
ngày 05/7/2019)

20/06/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận số K18 1115001849
thứ 6: Sáng từ 203/QĐ-KCB
7h00' đến ngày 04/9/2019
11h30'; Chiều Phát hiện sớm,
từ 13h30 đến can thiệp sớm
17h00'. trẻ em khuyết
tật; Chứng chỉ
số
LT0116/2017/B
14 ngày
03/02/2017 Hồi
sức sơ sinh cơ
bản; Chứng
nhận số
56/C52.01 ngày
25/8/2019 Kiểm
soát nhiễm
khuẩn
02/01/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 6206001893
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

28/03/2019 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K18 1116005144
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K1415 1297012723
thứ 6: Sáng từ 2817/C26.02
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2019
từ 13h30 đến Điện tâm đồ cơ
17h00'. bản

01/01/2021 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K1415 1109001831
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1297009213
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
13/01/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ số K19 1111003101
thứ 6: Sáng từ 529/2019-B52
7h00' đến ngày 26/7/2019
11h30'; Chiều Phẫu thuật điều
từ 13h30 đến trị thoát vị bẹn
17h00'. K10; Chứng chỉ
số: 430/2017-
B15 ngày
24/5/2017 Tán
sỏi thận qua da;
Chứng chỉ:
2799/C26.02
ngày
31/12/2019
Điện tâm đồ cơ
bản; Quyết định
530/QĐ-BVT
ngày 23/9/2019
Thực hiện
nhiệm vụ
chuyên môn
theo Quy chế
BV và bổ sung
03 kỹ thuật:
Phẫu thuật đặt
Mesh điều trị
thoát vị bẹn (mổ
mở phương
pháp
Lichtenstein);
Phẫu thuật đặt
Mesh điều trị
thoát vị bẹn nội
soi trước phúc
mạc. Phẫu thuật
đặt Mesh điều
trị thoát vị bẹn
nội soi ngoài
phúc mạc.

25/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K19 1115001845
thứ 6: Sáng từ 160429/CC-
7h00' đến ĐHYNH ngày
11h30'; Chiều 26/4/2016. Định
từ 13h30 đến hướng chuyên
17h00'. khoa ung thư
08/10/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1120318564
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
19/07/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K2425 1203002764
thứ 6: Sáng từ 1259/2018-B52
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 16/11/2018.
từ 13h30 đến Phẫu thuật cố
17h00'. định trong chấn
thương cột sống
bản lề ngực thắt
lưng và thắt
lưng; Quyết
định 535/QĐ-
BVT ngày
23/9/2019 Thực
hiện nhiệm vụ
chuyên môn
theo Quy chế
BV và được bổ
sung thực hiện
20 kỹ thuật sau:
Thực hiện bổ
sung 20 kỹ
thuật: Phẫu
thuật cố định
cột sống thắt
lưng bằng vít
qua cuống sống;
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép
thần kinh trong
chấn thương
CSTL; Phẫu
thuật kết hợp
xương, ghép
xương trong
trượt đốt L4L5;
L5S1; Mở rộng
lỗ liên hợp giải
phóng chèn ép
rễ thần kinh;
Phẫu thuật lấy
đĩa đệm cột
sống cổ đường
trước , ghép
xương và cố
định; Ghép
xương trong
chấn thương cột
sống; Vít khối
bên C1 - Vít
qua cuống C2;
Phẫu thuật cắt
cung sau cột
sống cổ; Phẫu
thuật kết hợp
xương cột sống
thắt lưng; Bơm
Cement qua da
vào thân đốt
sống; Ghép
xương phía sau
trong phẫu thuật
chấn thương cột
sống thắt lưng;
Phẫu thuật lấy
đĩa đệm, ghép
xương và cố
định cột sống cổ
(ACDF); Tạo
hình thân đốt
sống bằng bơm
Cement sinh
học qua cuống;
Phẫu thuật lấy
22/10/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1296001789
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/01/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K2425 1109001839
thứ 6: Sáng từ 1398/2018-B52
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 07/12/2018.
từ 13h30 đến Phấu thuật nội
17h00'. soi chấn thương
khớp gối

05/07/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K2425 1113001962
thứ 6: Sáng từ 17279/CC-
7h00' đến ĐHYNH-
11h30'; Chiều ĐTDV ngày
từ 13h30 đến 01/12/2017.
17h00'. Định hướng
chuyên khoa
ngoại (Quyết
định 503/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 về
việc giao nhiệm
vụ thực hiện kỹ
thuật chuyên
nghành Ngoại
khoa)

10/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K2425 1211001997
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

19/06/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ K2425 1120657242
thứ 6: Sáng từ 187/2020 ngày
7h00' đến 13/4/2020 ngoại
11h30'; Chiều khoa cơ bản
từ 13h30 đến
17h00'.
09/07/2013 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K11 6207001882
thứ 6: Sáng từ 561/2017 ngày
7h00' đến 10/11/2017.
11h30'; Chiều Chẩn đoán, điều
từ 13h30 đến trị và quản lý
17h00'. BN VG vỉ rút
B,C; Chứng
nhận:
05/7/2018. khóa
TH giảng viên
tuyến tỉnh về
điều trị và chăm
sóc HIV/AIDS;
Chứng nhận:
568/2016 ngày
08/10/2016.
Chẩn đoán điều
trị bệnh truyền
nhiễm cơ bản và
đang nổi gây
dịch nguy hiểm;
Chứng chỉ:
296/C26.02
ngày 30/9/2015.
Điện tâm đồ
trong thực hành
lâm sàng (Quyết
định 496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017);
Chứng chỉ:
753/2018-B31
ngày
11/10/2018.
Quy trình chẩn
đoán điều trị
bệnh cấp tính
chưa rõ NN

12/08/2017 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K11 6206000640
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
29/06/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K4849 1200018418
thứ 6: Sáng từ 2795/C26.02
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 31/12/2019
từ 13h30 đến Điện tâm đồ cơ
17h00'. bản (QĐ
496/QĐ-BVT)

01/01/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: K27 1297009218
thứ 6: Sáng từ 967/SÂ ngày
7h00' đến 28/11/2003 siêu
11h30'; Chiều âm chẩn đoán
từ 13h30 đến trong sản phụ
17h00'. khoa; 499/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017 thực
hiện CMKT Kỹ
thuật siêu âm,
chẩn đoán trong
sản phụ khoa
20/09/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K31 1115002234
thứ 6: Sáng từ 01/BVCHPHC
7h00' đến NHN ngày
11h30'; Chiều 13/4/2019.
từ 13h30 đến Phương pháp
17h00'. Ponsenti trong
điều trị bàn
chân khoèo bẩm
sinh; Chứng
chỉ:
170807/CC-
ĐHYHN ngày
24/4/2017. Định
Hướng chuyên
khoa PHCN;
Chứng chỉ
128/MÃ C52.03
ngày 19/9/2019
đào tạo liên tục
về y học cổ
truyền; Chứng
chỉ:
2802/C26.02
ngày
31/12/2019
Điện tâm đồ cơ
bản; Quyết định
số 551/ QĐ-
BVT ngày
27/9/2019 Thực
hiện chuyên
môn kỹ thuật
chuyên ngành Y
học cổ truyền
06/05/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng nhận: K35 1203000632
thứ 6: Sáng từ ngày 04/9/2008
7h00' đến chương trình
11h30'; Chiều thực tập về kỹ
từ 13h30 đến thuật lọc máu
17h00'. (Quyết định
498/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017);
Chứng nhận:
41-TL ngày
09/05/2019 lọc
máu phụ trên
bệnh nhân
nhiễm khuẩn
huyết; Chứng
nhận: 16/623-
KC ngày
28/11/2019 Kỹ
thuật lọc máu
liên tục và thay
huyết tương;
Chứng chỉ:
5/679-KC ngày
15/12/2016 Kỹ
thuật lọc máu
HDF - Online

21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Bằng chuyên K02 1299016575
thứ 6: Sáng từ khoa cấp II
7h00' đến 0148 ngày
11h30'; Chiều 08/03/2016 Hồi
từ 13h30 đến sức cấp cứu;
17h00'. Chứng chỉ:
2811/C26.02
ngày
31/12/2019
Điện tâm đồ cơ
bản; Quyết định
496/QĐ-BVT
ngày
31/12/2017
nhận đinh kết
quả và kết luận
điện tâm đồ
12/03/2020 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ số 9- K02 1120657241
thứ 6: Sáng từ TL-BM-HGTC-
7h00' đến 11-19-B24 ngày
11h30'; Chiều 14/8/2019 Kỹ
từ 13h30 đến thuật thở máy
17h00'. và hồi sức hô
hấp; Chứng
nhận: 83-TL-
BM-HSTC-22-
19-B24 ngày
03/9/2019 kỹ
thuật lọc máu
liên tục trên
bệnh nhân sốc
nhiễm khuẩn;
Chứng nhận:
ngày 12/6/2019
hội thảo cập
nhật kỹ thuật
thay huyết
tương trong hồi
sức, chống độc;

21/09/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K33 1298015671
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/11/2016 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K33 6206001174
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/01/2021 31/12/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ số K45 1115001842
thứ 6: Sáng từ 0001132/2019.
7h00' đến B19-VDD ngày
11h30'; Chiều 7/6/2019 Dinh
từ 13h30 đến dưỡng điều trị,
17h00'. dinh dưỡng lâm
sàng và tiết chế
dinh dưỡng
28/05/2018 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 Chứng chỉ: K47 1116005514
thứ 7: Sáng từ 2336/2018-B41
7h00' đến ngày 10/9/2018.
11h30'; Chiều Phụ nội soi và
từ 13h30 đến khử khuẩn dụng
17h00'. cụ nội soi tiêu
hóa cho điều
dưỡng, KTV;
Quyết định
450/QĐ-BVT
ngày 11/9/2018
thực hiện kỹ
thuật phụ nội
soi, và khử
khuẩn, tiệt
khuẩn dụng cụ
nội soi tiêu hóa

21/09/2012 01 Toàn thời gian Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 QĐ K0417 1298014073


thứ 7: Sáng từ 1196/QĐ/SYT
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 05.12.2017 Bổ
từ 13h30 đến sung
17h00'. PVHĐCM:
KCB chuyên
khoa nội tim
mạch, siêu âm
tim;, 496/QĐ-
BVT ngày
31/12/2017: về
việc bổ sung
PVHĐCM
Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ

09/03/2020 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1114001650
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/09/2015 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6,7 K47 1115002118
thứ 7: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
09/12/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 7916246845
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

29/01/2019 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1111000119
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

30/03/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1120289670
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

03/09/2019 07 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1109001542
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

15/03/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K18 1120265535
thứ 6: Sáng từ 248/QĐ-BVT
7h00' đến vv giao nhiệm
11h30'; Chiều vụ chuyên môn
từ 13h30 đến thực hiện kỹ
17h00'. thuật đặt nội khí
quản, thở máy,
chọc dò dịch
não tủy.

15/03/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K43 1109000750
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

30/06/2020 10 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 6207001857
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

09/03/2020 08 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1110001528
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
26/05/2017 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K19 1115002168
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

30/03/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1120380452
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

01/08/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 496/QĐ-BVT K0417 1115001846
thứ 6: Sáng từ ngày
7h00' đến 31/12/2017
11h30'; Chiều Giao nhiệm vụ
từ 13h30 đến thực hiện KT
17h00'. Nhận định kết
quả và kết luận
điện tâm đồ;
Quyết định
312/QĐ-BVT
ngày 01/7/2018
thực hiện kỹ
thuật Holter
điện tâm đồ;
Quyết định
255/QĐ-BVT
ngày 29/4/2021
vv giao nhiệm
vụ chuyên môn
thực hiện kỹ
thuật siêu âm
Doppler tim qua
thành ngực
29/06/2012 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Chứng chỉ: 114/ K16 1299016763
thứ 6: Sáng từ Mã C52.03
7h00' đến ngày
11h30'; Chiều 01/10/2020
từ 13h30 đến Phục hồi chức
17h00'. năng; Quyết
định 250/QĐ-
BVT ngày
29/4/2021 vv
giao nhiệm vụ
chuyên môn
thực hiện kỹ
thuật điều trị
bằng sóng ngắn,
điều trị bằng từ
trường, điều trị
bằng siêu âm,
điều trị bằng
điện phân dẫn
thuốc, điều trị
bằng sóng sung
kích, điều trị
bằng tia hồng
ngoại, điều trị
bằng nhiệ nóng
đắp nến, điều trị
bằng dầu
parapin, điều trị
bằng máy kéo
giãn cột sống,
tập vận động có
kháng trở, tập
vận động có trợ
giúp, tập vận
động thụ động,
điều trị xoa bóp
từng vùng, tập
các kiểu thở,
điều trị bằng
Laser công suất
thấp, tập ho có
trợ giúp
01/07/2013 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 QĐ 498/QĐ- K35 6205000049
thứ 6: Sáng từ BVT ngày
7h00' đến 31/12/2017 thực
11h30'; Chiều hiện kỹ thuật
từ 13h30 đến lọc máu nhân
17h00'. tạo. Quyết định
175/QĐ-BVT
ngày 16/4/2019
Thực hiện
CMKT Cấp cứu
cơ bản; Quyêt
định 257/QĐ-
BVT ngày
29/4/2021 vv
giao nhiệm vụ
chuyên môn
thực hiện kỹ
thuật trợ giúp
lọc máu liên tục
và thay huyết
tương.

29/06/2015 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1200019214
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

29/04/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K28 1120629456
thứ 6: Sáng từ 251/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật có 62
danh mục kèm
theo

14/05/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K0417 1111004166
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
04/05/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K39 0130082479
thứ 6: Sáng từ 465/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 05/8/2021
11h30'; Chiều v/v giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật Siêu âm
chẩn đoán: Siêu
âm đầu cổ, siêu
âm vùng ngực,
siêu âm ổ bụng,
siêu âm sản phụ
khoa, siêu âm
cơ xương khớp,
siêu âm tim
mạch máu, siêu
âm vú, siêu âm
bộ phận sinh
dục nam; XQ
chẩn đoán
thường: XQ
chẩn đoán
thường quy, XQ
chẩn đoán có
chuẩn bị; Cắt
lớp vi tính chẩn
đoán: Cắt lớp vi
tính vùng đầu
mặt cổ; cắt lớp
vi tính vùng
ngực; cắt lớp vi
tính vùng bụng,
tiểu khung; cắt
lớp vi tính cột
sống, xương
khớp.

16/03/2020 04 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K27 6206001297
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

26/05/2017 05 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K39 1115001537
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
01/07/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K4849 1120344305
thứ 6: Sáng từ 464/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 05/8/2021
11h30'; Chiều v/v giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật: Cấp cứu
ngừng tuần
hoàn cơ bản,
cấp cứu ngừng
tuần hoàn nâng
cao, Đặt nội khí
quản, Đặt
cathater tĩnh
mạch trung tâm,
đặt catheter tĩnh
mạch đùi, Chọt
hút dẫn lưu khí
khoang màng
phổi, Chọc hút
dẫn lưu dịch
khoang màng
phổi, Chọc hút
dẫn lưu dịch
màng bụng, Mở
màng phổi tối
thiểu, Chọc dịch
tủy sống, Phụ
giúp mở khí
quản, Phụ giúp
chọc dẫn lưu
màng ngoài tim.

23/07/2020 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K02 1120257721
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

07/04/2014 03 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K4849 6207002422
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.
15/03/2021 01 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 Quyết định K39 1120353712
thứ 6: Sáng từ 253/QĐ-BVT
7h00' đến ngày 29/4/2021
11h30'; Chiều vv giao nhiệm
từ 13h30 đến vụ chuyên môn
17h00'. thực hiện các kỹ
thuật siêu âm ổ
bụng tổng quát,
siêu âm mạch
máu ( chi trên,
dưới, cảnh...),
siêu âm Doppler
u tuyến hạch
vùng cổ, ký
thuật CT
scanner tổng
quát, kỹ thuật
MRI tổng quát;
Quyết định
466/QĐ-BVT
ngày 05/8/2021
v/v giao nhiệm
vụ chuyên môn
thực hiện các kỹ
thuật Siêu âm
chẩn đoán: Siêu
âm đầu cổ, siêu
âm vùng ngực,
siêu âm ổ bụng,
siêu âm sản phụ
khoa, siêu âm
cơ xương khớp,
siêu âm tim
mạch máu, siêu
âm vú, siêu âm
bộ phận sinh
dục nam; XQ
chẩn đoán
thường: XQ
chẩn đoán
thường quy, XQ
chẩn đoán có
chuẩn bị; Cắt
lớp vi tính chẩn
đoán: Cắt lớp vi
tính vùng đầu
mặt cổ; cắt lớp
vi tính vùng
ngực; cắt lớp vi
tính vùng bụng,
tiểu khung; cắt
lớp vi tính cột
sống, xương
khớp; Chụp
Cộng hưởng từ:
Chụp MRI vùng
đầu mặt cổ (sọ
não, hàm mặt);
MRI cột sống
(cột sống cổ,
ngực , thắt lưng
- cùng); MRI
khớp (các khớp
chi trên, chi
dưới); MRI
vùng chậu có
tiêm thuốc và
không tiêm
thuốc (tử cung-
phần phụ, tiền
liệt tuyến, đại
tràng chậu
hông, trực
07/03/2014 10 Toàn thời gian "Từ thứ 2 đến 2,3,4,5,6 K44 1114001997
thứ 6: Sáng từ
7h00' đến
11h30'; Chiều
từ 13h30 đến
17h00'.

You might also like