You are on page 1of 3

NNHXH – DAN1211 – Nhóm 1 -Thứ 5 – Tiết 1,2,3 – C.

B103 – MS: 813076 (Điểm danh 1)


7/9 14 21 28 5/10 12 19 26 2/11 9 16 23 30 7/12 14 Tổng
STT Họ lót Tên ĐT liên lạc 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
G1 Nguyễn Thụy Khánh An         10
2 Lê Thị Hiền Anh         10
3 Phan Bảo Anh         10
4 Trần Ngọc Lan Anh   A      1A 9
2P,1 8
5 Võ Văn Tuấn Anh   A    P P A
6 Vương Biện Thúy Anh P    P P P  4P 8
1P,1 9
7 Lương Gia Bảo    P   A 
A
8 Trần Nguyễn Mai Bình         10
9 Nguyễn Thị Yến Chi         10
10 Đinh Hoàng Nguyên Dung NT 0917707558   P     P 2P 9
G2 Lâm Khải NT Duy 0773681556         10
12 Nguyễn Thị Hằng         10
13 Hoàng Trần Gia Hân     A    1A 9
14 Phạm Ngọc Hân         10
15 Tăng Hồ Gia Hân         10
2P,2 7
16 Vòng Chi Hân A  A  P  P  A
17 Nguyễn Viết Minh Hiếu    P  P  P 3P 9
18 Mai Thịnh Hòa P        1P 10
19 Lê Trần Gia Huệ        P 1P 10
20 Dương Gia Huy         10
G3 Phan Thị Thanh Huyền       P  1P 10
22 Nguyễn Thị Mỹ Hương ko học  A A A A A A A X X
2P,1 8
23 Nguyễn Quang Khải   P   P  A
A
24 Nguyễn Gia Khang         10
25 Lê Anh Khoa A   A   A A 4A 6
26 Huỳnh Ngọc Minh Khôi ko học A A A A A A A A X X
27 Nguyễn Trung Kiên    P   P P 3P 9
28 Trần Trung NT Kiên 0972215646   A  A A  A 4A 6
29 Nguyễn Việt Kim         10
1P,1 9
30 Huỳnh Xuân Mai A      P  A
G4 Phạm Thị Xuân Mai ko học A A  A A A  A X X
32 Đặng Nguyễn Kỳ My A A       2A 8
33 Hà Thị Hoàng My         10
34 Nguyễn Thiên LP Ngân 0845243279    P P   P 3P 9
35 Võ Trọng Nghĩa       P  1P 10
36 Nguyễn Châu Khánh Ngọc         10
37 Nguyễn Thị Diễm Ngọc         10
38 Giao Thái Nguyên         10
39 Nguyễn Trọng NT Nhân 0828484444    P     1P 10
40 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi P        1P 10
7/9 14 21 28 5/10 12 19 26 2/11 9 16 23 30 7/12 14
NNHXH – DAN1211 – Nhóm 1 -Thứ 5 – Tiết 1,2,3 – C.B103 – MS: 813076 (Điểm danh 2)
7/9 14 21 28 5/10 12 19 26 2/11 9 16 23 30 7/12 14 Tổng
STT Họ lót Tên ĐT liên lạc
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
G5 Nguyễn Thị Kim NT Phụng 0939556493         10
42 Nguyễn Thu Phương ko học A A A A A A A A X X
43 Nguyễn Tú Quyên         10
44 Hồ Phương Quỳnh         10
1P,3 7
45 Nguyễn Thị Như Quỳnh     A P A A
A
46 Lê Trần Đan Thanh  P   P   P 3P 9
47 Đoàn Quốc Thuận      P   1P 10
1P,4 6
48 Nguyễn Hồng Thy    P A A A A
A
49 Huỳnh Thanh Trúc    P  P   2P 9
50 Nguyễn Thanh Trúc         10
G6 Trần Nguyễn Thanh Tú LT 0988063844         10
52 Lê Minh Tuấn ko học A  A A A A A A X X
53 Trần Anh Tuấn   A      1A 9
54 Ngô Thanh Tuyền         10
55 Ng. Võ Phương NT Uyên 0903879350         10
56 Ngô Thanh Vân rút môn  A  X X
2P,1 8
57 Đinh Đan Viện    P  P  A
A
58 Nguyễn Thị Xuân   A      1A 9
59 Mai Xuân Yến         10
60 Nguyễn Hoàng Yến    A     1A 9
7/9 14 21 28 5/10 12 19 26 2/11 9 16 23 30 7/12 14

You might also like