You are on page 1of 14

TRUNG TÂM Y TẾ

TRẠM Y TẾ XÃ …………………
DANH SÁCH TRẺ CÂN ĐO, UỐNG VITAMIN A ĐỢT I NĂM 2023
Điểm Uống/Cân đo: ……………………………. Ngày: …………………….

Số tháng
Vitamin A SDD
tuổi Cân Chiều
STT Họ và tên Ngày sinh Tên bố / mẹ Địa chỉ nặng cao Thể
Trai Gái
100.000 200.000 (kg ) (cm) nhẹ
đv đv
cân
1 Cao Minh Châu 14 101
2 Đặng Nhật Minh 11 102
3 Hồ Trung Hữu 16 103
4 Hoàng Đình Bách 13 94
5 Kiều Minh Nhật 13 88
6 Lương Nguyên Khôi 17 107
7 Lưu Hoàng Anh 14 101
8 Ma Tuấn Kiệt 17 105
9 Nguyễn Trần Minh Quân 15 102
10 Phan Khiết An 12 98
11 Phan Khiết Băng 12 94
12 Phí Linh Nhi 17 99
13 Trần Thị Trúc Linh 16 100
14 Trịnh Gia Huy 15 107
15 Trịnh Xuân Bách 15 98
16 Trương Hà Phương 15 100
17 Trương Thảo Linh 15 101
18 Vũ Nhật Minh 15 100
19 Bay Eunsol
20 Đào Gia Long 17.1 113
21 Hoàng Khánh An Hạ 12.2 91
22 Hoàng Minh Khang
23 Lê Anh Thư 13.1 98
24 Lê Phương Thảo 17.8 113
25 Lê Phương Thảo 15.6 110
26 Nguyễn Hải Đăng 17.6 107
27 Nguyễn Hoàng Minh 17.5 101
28 Nguyễn Lưu Diệp Thu 16.5 104
29 Nguyễn Thái Linh Chi 20.1 109
30 Nguyễn Trường An
31 Phạm Gia Linh 17.4 108
32 Phạm Lê Đan Vy
33 Phan Đăng Nhật Minh 19.9 108
34 Tạ Quang Hải 24.3 118
35 Trần Ngọc Nhã Hân 13.2 96
36 Trần Nguyễn Bảo Nhi 18.2 107
37 Võ Duy Khôi (GẤU) 18.5 115
38 Vũ Minh Khôi 16.3 103
39 Vũ Nguyễn Mai Chy 12.9 95
40 Bùi Trọng Nhân 11 79
41 Dương Tuệ Nhi 9.8 76
42 Đặng Đình Minh Khang 12.4 91
43 Đỗ Phúc Nguyên 9.5 75
44 Hoàng Kiều Nhi 10.5 81
45 Lê Đào Bảo Ngọc
46 Ma Nguyễn Tú Anh 14.2 89
47 Ngô Linh Đan 10.5 80
48 Nguyễn Đăng Khoa 15.6 94
49 Nguyễn Đức Dũng 10.6 88.5
50 Nguyễn Hồng Đăng (Coca) 11.7 82
51 Nguyễn Ngọc Thảo Tâm 10.5 85.5
52 Nguyễn Trường Khang 14 92
53 Phạm Ngọc Tú Linh 11.1 84
54 Tạ Phúc Anh
55 Trần Huy Tuệ Minh 11 82
56 Trần Nguyễn Bảo Lâm 11 80
57 Đoàn Phương Gia Hân 14.6 99
58 Đồng Hải Vinh 19 104
59 Hoàng Kiến Văn 14.2 100
60 Kim Ngọc Hà Linh 20 110
61 Lê Bùi Thanh Hải 17.3 109
62 Lê Minh Khôi 21.7 112
63 Lê Tường Vy 13.9 97
64 Liew Le Nhien 15.6 103
65 Lưu Hoàng Minh 24 112
66 Nghiêm Minh An 13.5 96
67 Nguyễn Khôi Nguyên 14.8 99
68 Nguyễn Minh Anh 16.8 102
69 Nguyễn Minh Kha 16.5 108
70 Nguyễn Ngọc Phương Vy 14.6 99
71 Nguyễn Nhật Minh 13.5 92
72 Phạm Nguyễn Minh An 14 100
73 Phan Hải Đăng 17 103
74 Phùng Khả Hân 13 95
75 Phùng Tiến Trọng 16.2 104
76 Tạ Phúc Trường 14.4 101
77 Trần Hải My 14.3 98
78 Trịnh An Hà 13.8 102
79 Vũ Lê Ngọc Linh 14.8 102
80 Cấn Khải An 15.8 102
81 Dương Phương Nghi 15 108
82 Đoàn Gia Linh 27.1 118
83 Jung Sion 18.7 117
84 Lê Bảo Lâm 20.8 119
85 Lê Hoàng Bảo Phúc 18.9 114
86 Lê Thảo Anh 16.6 104
87 Ngô Gia Thy Anh 19.1 112
88 Nguyễn An Vũ 22 112
89 Nguyễn Duy Hưng 18.4 104
90 Nguyễn Hoài Anh 19.8 107
91 Nguyễn Khánh Chi
92 Nguyễn Kim Ngân 32.4 124
93 Nguyễn Lê Linh Đan 18.7 107
94 Nguyễn Quỳnh Chi 19.6 112
95 Phạm Bảo Khánh 17.7 109
96 Phạm Gia Khoa 19.9 113
97 Phí Công Minh 19.1 109
98 Stefanie Vorobyova 20.8 117
99 Tạ Bảo Anh Thư 28.6 128
100 Trần Ngọc Huy An 19.2 112
101 Trịnh Đức Minh 27.7 117
102 Trịnh Nguyên Vũ
103 Vũ Minh Tín 15 101
104 Vũ Quang Khánh (Topi) 😍 18.7 112
105 Bùi Đại Dũng 23.2 114
106 Đỗ Tấn Dũng 16.5 106.5
107 Đỗ Thành Nam 27.2 113
108 Nguyễn Bảo Hân 19.2 114
109 Nguyễn Đức Duy 22.7 114
110 Nguyễn Gia An 22.4 116
111 Nguyễn Hà My 14.1 103
112 Nguyễn Khắc Quang Dũng 24.1 116
113 Nguyễn Minh Triết 29.4 123
114 Nguyễn Phương Mai 22.4 118
115 Nguyễn Thuỳ Dương 17.8 110
116 Phạm Phương Uyên 21 115
117 Phó Đức Minh 20.9 121
118 Trần Đức Phúc 19 113
119 Trương Anh Tú 19.5 109
120 Vũ Dương Bảo Ngọc 18.2 111
121 Vũ Minh An 28 126
122 Bùi Khánh Vy 14.7 96
123 Cao Phương Linh 16.1 106
124 Dương Hoàng Bách 14.2 100
125 Hoàng Huy Phúc Hưng 10.8 85
126 Lê Hoàng Bảo Minh 15.7 101
127 Lê Trúc
128 Lê Trung Đức 14.2 97
129 Lê Vinh Hoàng Kiên 17.3 103
130 Lưu Đăng Khánh
131 Ngô Hải Đăng 15.1 99
132 Nguyễn Hoàng Anh 19.9 107
133 Nguyễn Lê Ngọc Linh 14.9 106
134 Nguyễn Nhật Minh 19.1 110
135 Nguyễn Nhật Trâm Anh 13.4 90
136 Nguyễn Quang Minh 19 108
137 Nguyễn Quốc Thành Công 23.5 96
138 Nguyễn Thanh Lâm 17 106
139 Nguyễn Tuấn Kiệt 15.3 103
140 Tăng Thanh Hà
141 Tống Minh Thư 16.9 104
142 Trần Minh Sơn 12.2 94
143 Tưởng Lê Khánh Chi 14.4 96
144 Zhang Zhao 16.7 109
SDD
SDD Thừa
Thể cấp cân
thấp tính béo phì
còi

You might also like