You are on page 1of 5

TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM


TT Họ và tên Kiêm nhiệm
1 Nguyễn Thị Phương Thảo CN 6I
2 Lê Thị Thu Hà CN9G+TP
3 Nguyễn Thị Thúy Liễu CN4
4 Nguyễn Thị Mai Thu CN7D
5 Phạm Nữ Tố Nga CN 4
6 Chế Thị Ánh Nguyệt
7 Hoàng Thị Hồng Phương
8 Hoàng Thị Mai Hoa
9 Nguyễn Thị Bích Ngọc
10 Trần Thiên Tín TT
11 Lê Na
12 Lê Na

Duyệt của Hiệu trưởng


ÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2023-2024
Phân công giảng dạy Tổng số tiết Ghi chú
LÍ 6(4) CN9(5)CN6(4) 18
LÍ 9(4) L8(2L=3),CN8 (3L=3)+NGLL,HĐTN(1,5) 16,5
LÍ 9(6) LÍ 7(3=4,5) CN8 (2L=2) NGGG,HĐTN1,5 17,5
LÍ 7(4=6) CN7(4) LÍ 8(2=3)HĐTN(2) 19
LÍ 9(4) LÍ6EBCD(6)CN9(2) NGLL0,5 16,5
HÓA 9 (14) HÓA 8AD(2) 16
HOÁ KHỐI 6(8) 8BCE(3)7ABCD(4) 15
SINH 8 BE(4)SINH 6 (12)CN 7EGH(3)TNHN(3) 22
SINH 7ABCDEG(6)SINH 8ACD(6) HDTN(3) 15
SINH 9(14) SINH 7H (1) 18
HOÁ 7DEG(3) 3

Đông Hà, ngày 12 tháng 01 năm 2024


TỔ TRƯỞNG

Trần Thiên Tín


4 GA
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2023-2024
Kiêm
TT Họ và tên
nhiệm
1 Nguyễn Thị Phương Thảo CN5
2 Lê Thị Thu Hà TP/1t
3 Nguyễn Thị Thúy Liễu CN5
4 Nguyễn Thị Mai Thu CN5
5 Phạm Nữ Tố Nga CN5
6 Chế Thị Ánhs Nguyệt
7 Hoàng Thị Hồng Phương CN5
8 Hoàng Thị Mai Hoa
9 Nguyễn Thị Bích Ngọc
10 Trần Thiên Tín TT
Duyệt của Hiệu trưởng
NG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2023-2024
Tổng số
Phân công giảng dạy Ghi chú
tiết
KHTN 6(4=16) +KHTN7H(1L=1T) 22 tiết
KHTN 6(4=16) +KHTN7H(1L=1T)+KHTN7(1L=1,5) 19,5
Lý 9(4=8) +KHTN 7(3L=4,5)+CN9(3L=3) 20,5 tiết
KHTN8VL(5=7,5)+CN8(7,5) 20 tiết QNT/T
Lý 9(3=6) +KHTN7(3=4,5) +CN9(4L=4) 19,5 tiết
Hóa 9(10)+KHTN 8(3)+KHTN 7(1L=1) 14 tiết
Hóa 9(4)+KHTN 8(4,5)+KHTN7(2L=4)+H(3L=3) 20
KHTN 7H(2=2)+KHTN7S(5L=10)+CN6(8L=8) 20
Sinh 9(10)+CN7(4L=4) KHTN8(2L=4) 18
SINH 9(4)+KHTN 8(3L=6)+CN7 3L=3) 17
Đông Hà, ngày 01 tháng 08 năm 2023
TỔ TRƯỞNG

You might also like