Professional Documents
Culture Documents
TKB Chính TH C
TKB Chính TH C
2 12A15 12A2
5 11A4 11A4
1 11A11
2 11A11
2 12A12 10A3
4 12A12 10A11
5 10A11
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 12A6 12A6
1 10A7 10A1
2 10A1
3 11A14
4 12A3
5 12A3
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
4 11A6 11A6
1 10A2 10A17
S
2 10A2 10A17 H
C
3 10A17 10A4 N
-
A
4 SHCN 10A4 10A4
.
5 SHDC 11A13 10A4 T
h
ụ
y
2 11A12
3 11A12
4 12A8
5 12A8
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
1 10A15
2 10A15
3 12A1 12A7
4 11A5 12A7
5 11A5 10A15
2 10A6 11A2
3 11A2 10A12
4 10A12
2 10A12 10A16
S
3 10A6 10A9 10A6 11A9 H
C
N
4 SHCN 10A9 10A9 11A9
-
N
5 SHDC 10A6 10A9 11A2 g
a
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
4 12A1
2 10A5 11A10
3 10A5 11A10
4 12A4 12A1
5 12A4 12A1
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
2 10A2
3 10A1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A5 12A3 12A5
3 10A1 12A3
5 12A3 10A1
2 12A3
3 12A5 12A3
4 12A5 10A1
5 10A1
5 12A8 12A8
1 10A15
2 10A15 10A15
5 10A4 12A8
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A6 11A8
2 12A6
3 12A6
4 11A8
5 11A8
5 12A12
1 10A12
2 12A12 10A12
3 12A12 10A16
2 11A1
3 11A1
4 12A4
5 12A4
2 10A9 11A7
3 11A7 11A13
4 11A7 11A13
1 S
H
2 10A9 11A13 11A13 C
N
3 10A9 11A13 11A13 10A9 -
D
4 SHCN 11A7 10A9 .
2 11A9 11A3
3 11A9 11A3
4 12A2
5 12A2
2 12A10
3 12A13 12A10
4 12A13
5 11A4
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A17
2 10A17
3 10A17 10A10
4 10A17 10A10
3 10A5 11A5
4 10A5 11A5
1 10A11 10A11
5 11A6 11A6
1 10A14
S
H
2 10A14 11A12 11A12 C
N
3 10A8 11A12 -
Đ
4 SHCN 10A8 10A14 .
2 10A3 12A15
5 12A9
1 10A3
S
2 10A3 12A9 10A3 H
C
3 12A15 10A3 N
-
l
4 SHCN 12A15 12A9
c
n
5 SHDC 12A9 h
i
e
u
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A14 12A1
1 10A6
3 12A1
4 10A6 12A14
5 10A6 12A14
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A10 11A2
2 11A10 11A2
3 11A10 10A7
4 11A2 10A7
5 11A2
1 10A5 11A12
2 12A9
5 12A8
2 12A6 12A11
3 11A9
4 11A9 12A12
5 12A7
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 12A1
3 11A10
4 11A10
2 12A2
3 12A10
4 12A3
2 11A5 11A13
3 12A5 12A14
4 12A4 11A14
5 12A15
1
S
2 11A14 H
C
3 11A14 N
-
4 SHCN c
b
5 SHDC h
a
n
g
2 11A11
3 10A7
1 10A9 10A14
3 10A7 11A11
5 10A12
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 12A11 12A8
3 12A8 12A8
4 12A12
1 10A1 10A2
2 10A2 10A8 S
H
3 10A2 10A8 C
N
4 SHCN 10A1 -
H
5 SHDC ồ
n
g
2 12A3
3 12A6
4 12A6
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A1
2 12A13
3 12A9
4 12A9
1 10A5 10A9
S
2 12A4 10A9 H
C
3 12A4 10A6 10A9 N
-
M
4 SHCN 10A6
.
5 SHDC 10A5 12A9 N
h
ậ
t
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 10A3 12A1
3 12A5 10A7
4 12A15 10A7
1 10A7 10A4
S
2 12A5 10A4 H
C
3 12A5 12A1 N
-
P
4 SHCN
.
5 SHDC T
h
ả
o
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A14 12A4 12A4
3 12A14 11A9
4 12A4 12A14
5 12A4
2 11A9 11A9
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A8 10A14 10A7
5 11A2 11A2
1 10A7
2 10A14 10A7
3 10A14
4 10A7
5 11A2
5 12A7
1 11A12 11A12
S
2 11A12 12A7 H
C
3 11A12 12A7 12A13 N
-
P
4 SHCN 12A13
.
5 SHDC 11A1 T
h
ủ
y
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A3 12A15
1 11A14
2 12A3 12A5
3 12A3 12A5
4 12A15 11A14
5 12A15 11A14
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A6 11A3 11A6
3 10A4 10A4
1 10A4
2 10A4
3 10A8 10A8
4 10A8 10A8
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A6 12A2 12A9 12A6
4 12A2 12A9
5 12A2
2 12A9 11A4
3 12A9 11A4
4 12A2 12A6
5 12A2 12A6
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A10
5 12A1 12A8
1 10A11
2 10A11
3 10A11 12A8
4 10A11
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A11
4 10A15 12A11
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A2 11A5
2 10A2 11A5
3 11A7 10A2
4 11A7 11A7
5 11A5
3 10A9 11A7
4 10A9 11A5
5 11A5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A13
2 10A13
3 11A11
4 11A11
1 10A13 10A16
4 10A13 11A11
5 11A11
2 10A5 11A10
3 10A17 10A3
4 10A17 11A10
1 11A10 10A17
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A12 12A12 12A5
2 12A12 12A12
5 12A5 12A12
1 10A8
2 10A8
4 12A1 10A8
5 12A1 10A8
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
2 10A7 10A7
1 10A6 10A15
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
1 11A14 11A14
2 11A14 11A14
3 11A4 12A9
4 11A4 12A9
5 12A8 11A2
1 11A12
2 12A8
3 12A3
4 12A3 11A12
5 11A12
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A2 11A8
2 12A2 12A10
3 12A2 12A10
4 11A11
5 11A11 11A11
5 11A1 12A4
2 11A10
3 11A10 12A4
4 12A15 11A1
5 12A15 11A10
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 11A5 11A13
3 11A5 11A13
4 11A5
5 11A5
2 12A14 12A7
4 12A14 10A9
5 12A7
1 10A17 10A9
2 10A17 10A9 S
H
3 12A7 10A17 C
N
-
4 SHCN 12A7 10A17
V
.
5 SHDC 10A17 12A14 P
H
Ú
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 11A6
3 10A3 10A1
4 11A6
5 11A6
1 10A1
2 10A1 10A1 S
H
3 10A14 10A3 10A3 C
N
4 SHCN 10A14 10A3 -
P
5 SHDC 10A14 10A14 N
h
i
3 11A7 10A2
4 11A7
1 10A2 10A11
S
2 10A11 10A11 H
C
3 10A11 10A16 10A2 N
-
4 SHCN 10A16 10A2 N
.
5 SHDC
S
ơ
n
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A3
2 11A3
4 11A9
5 11A9
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A3 11A4 10A16 10A10 11A14
1 10A3 11A10
2 10A3 11A10
3 10A7
4 10A7
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A4 10A15 11A12 10A13
1 10A2
2 10A2
3 10A14
4 10A14
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A11 11A5
2 11A11 11A5
2 11A8
3 11A8 10A5
5 11A7 11A6
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A2 12A13
2 11A8 12A13
3 11A6 12A10
4 12A1 12A4
5 12A14 11A3
1 11A13
2 11A13 12A13
3 11A11 11A14
4 11A11 12A14
5 11A14 12A14
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A12
2 12A12 12A3
3 12A12 12A8
4 10A3 12A11
5 12A5 12A15
1 10A5 10A16
2 12A15 10A16
3 12A15 10A11
4 10A10 10A11
5 10A10 10A9
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A7 12A2
2 12A2 10A14
3 12A2 12A6
4 10A2
5 12A9
1 10A12
2 10A12 12A7
3 10A8 10A15
4 10A14 10A15
5 10A4
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A9
2 11A1
3 11A5
5 11A7
1 10A6
2 10A13 10A17
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A5 11A4
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A10 12A6
3 10A5 11A8
5 11A8 11A5
1
S
2 10A7 10A7 H
C
3 10A7 N
-
K
4 SHCN 10A1
.
5 SHDC 10A1 H
ằ
n
g
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
5 12A11 12A11
2 11A3
4 12A7
5 11A6
1 10A4
2 10A4
3 10A3 10A6
4 10A6
5 11A1
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 12A9 12A4 12A1
3 11A2 11A2
4 12A12 12A4
2 11A2 12A9
3 12A4 12A9
4 12A1
5 12A1
3 12A3 10A2
4 12A3 12A2
5 12A2
1 10A8
2 10A8 S
H
3 12A8 12A2 C
N
-
4 SHCN 10A2
T
'
5 SHDC 10A2
H
à
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A3
2 11A3
3 11A8 11A5
4 11A5
5 11A8
1 11A12 11A11
2 11A14 11A11
4 11A2 11A1
5 11A12
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
4 11A4 11A8
4 11A6 12A13
5 11A6 12A13
2 12A11
3 12A10 12A2
4 12A7 12A6
5 12A9
2 11A14 11A11
3 10A13 11A11
4 10A13 11A3
5 11A1 11A1
1 10A11 11A9
2 11A10 11A9
4 11A13 11A12
5 11A3 11A13
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 11A4 11A5
3 11A4 11A5
4 11A1 11A8
5 11A1 11A8
2 11A12
3 11A11
4 11A11
2 11A11
3 11A12
4 11A12
2 12A10 12A4
3 12A10 12A4
4 12A9 12A3
5 12A3
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 10A6
3 10A5
4 10A5
2 11A1 11A6
3 11A1 11A6
4 11A2 11A5
5 11A2
2 12A1
3 12A1
4 12A2
5 12A2
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 12A13 12A7
3 12A13 12A7
2 11A3
3 11A3
4 11A4
5 11A4
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 11A8
3 11A8
4 11A7
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
4 11A9
5 11A9
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A13 12A12 12A2
1 11A13
2 12A2 12A11
3 12A2 12A14
4 12A10 12A12
5 12A10 12A12
2 12A3 10A15
3 12A6 12A15
1
S
2 10A15 H
C
3 10A15 10A12 N
-
4 SHCN 10A12 T
.
5 SHDC
L
a
n
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 12A9 12A13
3 12A1 12A13
5 12A5 12A1
1 10A14
S
2 10A14 H
C
3 10A13 10A13 12A13 N
-
4 SHCN 10A11 12A5 T
r
5 SHDC 10A11 ư
ờ
n
g
1 10A16 10A17
2 SHCN 10A6 T
h
3 11A1 11A7 a
n
h
4 11A4 11A7
5 11A7
1 10A13 10A3
2 11A6 11A4
3 11A6 10A4
5 10A8
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 11A13 11A9 11A2
2 11A7 11A6
3 11A7 11A6
4 11A8
5 11A8
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A17 10A1 10A12 10A11
1 10A14
2 10A14
3 10A2
4 10A2
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1 10A9 10A6 11A1 10A8
3 10A4 11A11
4 10A4 11A11
1 10A5 10A7
2 10A5 10A7
3 10A3 11A10
4 10A3 11A10
Áp dụng từ : 1/3/2024
Tiết Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
1
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
3 12A1 10A5
4 12A1
2 10A5 11A10
3 10A5 11A10
4 12A4 12A1
5 12A4 12A1
Trường THPT Nguyễn Thái Bình HK : II NK : 2023 - 2024
2 SHCN-Tan Ngữ văn-M. Dung Ngoại ngữ-V.PHÚ Hóa học-L. Chi Toán-Tan Toán-Tan
3 Ngoại ngữ-V.PHÚ Tin học-cbhang Ngoại ngữ-V.PHÚ Ngữ văn-M. Dung GDCD-H. Trang Vật lí-H. Thịnh
4 Ngoại ngữ-V.PHÚ Hóa học-L. Chi Địa Lí-T. Thuần Ngữ văn-M. Dung Vật lí-H. Thịnh Địa Lí-T. Thuần
5 Toán-Tan Công nghệ-H. Thịnh Lịch Sử-H. Lan Sinh học-Khoa Vật lí-H. Thịnh Địa Lí-T. Thuần
2 GDCD-H. Trang
4 Thể dục-Q. Siêu Lịch Sử-H. Lan Ngữ văn-M. Dung Toán-Tan
H 2 CN 12A8 CN 12A6 CN 12A12 CN 11A1 10A9 10A9 CN 11A3 11A9 CN 12A13 10A10 10A5
A 3 10A4 11A8 12A12 12A4 11A7 10A9 12A2 11A9 12A13 10A17 11A11 10A5
I 4 12A8 12A8 11A8 12A12 12A7 11A7 CN 11A13 12A2 12A13 10A17 CN 10A11
1 11A11
2 11A11
B
3 12A5 10A10
A
4 12A5 11A14
5
1 12A5 12A6 12A7 12A2 12A10 11A11 11A5 10A11
2 12A5 12A3 10A15 12A6 12A12 12A4 11A13 11A9 11A3 12A10 11A11 11A5 10A5
T
3 12A3 10A15 12A11 10A16 12A12 12A4 11A13 11A9 11A3 12A13 10A17 10A5
Ư
4 12A3 10A1 10A4 12A11 10A16 10A2 11A1 11A3 12A2 12A13 10A17
S 2 12A3 10A4 10A15 12A11 12A6 12A4 11A7 11A4 12A10 11A14 10A11
Á 3 10A1 10A4 12A11 12A6 12A4 11A13 10A9 12A13 12A10 11A5
U 4 12A5 12A8 12A8 11A8 11A8 10A16 12A7 11A13 10A9 12A10 11A11 11A5
A 3 10A8 10A6
1
2 10A13
B
3 10A13
A
4
5 10A7
1 12A14
B 2 12A14
Ả 3 12A1 10A7
Y 4 12A1 10A7
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình THỜI KHÓA BIỂU TỔ VẬT LÍ NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Vật lí-T. Bé Vật lí-T.Hoàng Vật lí-P. Thảo Vật lí-H.Phượng Vật lí-A. Thụy Vật lí-H. Thịnh Vật lí-vhtrong Vật lí-Nga Vật lí-Vinh
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 11A11 10A8 CN 12A3 CN 11A5 11A9 CN 12A4
1 10A14 10A3 10A7 11A7 10A13 10A2 12A5 12A7 10A15 10A16 12A4
2 10A3 11A7 10A13 10A2 12A5 11A12 12A7 10A15 12A4 10A5
B
3 12A15 10A11 12A6 12A9 11A14 11A6 10A4 11A1 11A12 10A10 10A9 10A5
A
4 10A11 12A6 12A9 12A3 11A6 10A4 11A1 12A8 12A10 11A5 10A9 12A1 12A4
1
2
T
3
Ư
4
5
1 12A11 10A1 12A9 10A2 10A17 10A10 11A2 10A16
N 2 12A15 12A6 10A1 12A9 10A2 10A17 11A12 10A10 11A2 10A16 11A10
Ă 3 12A2 10A8 11A3 10A7 12A3 10A13 12A8 12A7 10A12 10A6 11A10
M 4 12A2 11A8 10A7 10A7 10A4 12A5 12A10 10A12 10A9 12A1
Á 3 12A15 10A8 11A8 11A3 10A1 12A3 11A6 12A5 12A7 11A9 10A5
1 11A4 12A8
B 2 12A8
Ả 3 12A14
Y 4 12A12
5 12A12 12A5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình THỜI KHÓA BIỂU TỔ HÓA HỌC NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Hóa học-L. Chi Hóa học-H. Kha Hóa học-T. Phương Hóa học-K. Hằng Hóa học-N. Lan Hóa học-H. Quân Hóa học-H. Hương Hóa học-T' Hà Hóa học-T. Thủy
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 CN 11A4 CN 12A10 CN 12A7 CN 11A6 10A4
1
2
T
3 10A6
Ư
4 10A6
5 11A1
5
1 11A5 12A4 12A8
5 12A12 12A2
1 12A11 10A3
5 10A5
5 11A8 12A10
1 10A2 10A4
M 4 10A1 11A3
5 12A14 12A9
1
S 2
Á 3
U 4
5
1 11A8
B 2
Ả 3 11A7 11A1
Y 4 12A3 11A4
5 11A5 12A7
THỜI KHÓA BIỂU TỔ NGOẠI NGỮ NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Ngoại ngữ-C. Anh Ngoại ngữ-D. Trang Ngoại ngữ-Đ. Thùy Ngoại ngữ-K. Chi Ngoại ngữ-M. Giang Ngoại ngữ-P. Hùng Ngoại ngữ-ptmy Ngoại ngữ-V.PHÚ Ngoại ngữ-PNhi Ngoại ngữ-N. Sơn Ngoại ngữ-Ngọc
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 10A6 CN 12A9 CN 11A2 11A12 CN 12A2 CN 12A15 11A13 10A2
I 4 12A11 12A6 12A3 12A10 11A1 CN 10A12 12A14 CN 10A17 CN 10A1 CN 10A16
1 12A12 10A8 10A15 12A9 11A14 12A3 12A15 10A4 10A9 10A1 10A13
2 12A12 10A8 10A7 10A6 11A14 11A2 12A2 12A15 11A10 11A13 10A4 12A14 10A9 10A1 10A10
T
3 12A5 12A13 12A11 11A4 11A2 12A2 11A1 11A10 11A13 12A14 12A7 10A3 11A7 10A16 10A10
Ư
4 12A5 12A1 12A13 10A7 12A6 11A4 11A12 12A4 12A15 11A5 10A12 12A7 10A3 11A7 10A16 10A5
5 12A1 12A11 12A6 11A11 12A4 12A15 11A5 12A7 10A17 10A14 10A5
N 2 10A7 12A13 11A14 12A8 11A8 12A10 11A10 12A7 11A7 10A11 10A13
Ă 3 12A1 10A6 10A15 12A9 12A9 11A8 12A10 12A4 12A4 10A9 10A17 10A2 10A2 11A9
M 4 12A1 10A8 12A13 10A15 11A4 12A9 11A2 11A11 12A4 11A1 10A9 10A17 10A2
1 10A4
S 2 10A4
Á 3 10A12 10A13
U 4 10A12 10A5
5 10A5
1 11A3
B 2 11A3
Ả 3 10A1
Y 4 11A6 11A9
5 11A6 11A9
THỜI KHÓA BIỂU TỔ NGỮ VĂN NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Ngữ văn-M. Dung Ngữ văn-N. Thúy Ngữ văn-P. Thủy Ngữ văn-T. Đức Ngữ văn-T. Hiền Ngữ văn-T. Hoàn Ngữ văn-T. Hương Ngữ văn-T. Loan Ngữ văn-U. Dung Ngữ văn-N. Quỳnh Ngữ văn-P. Loan
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 CN 12A5 10A10 CN 12A1 CN 12A11 10A12
1 12A14 11A9 11A8 11A1 11A12 12A15 11A14 10A4 12A6 10A10 10A6 10A1
2 12A14 11A9 10A14 10A14 11A1 12A7 12A15 12A3 10A4 12A6 12A9 10A10 10A6 10A15 10A12
B
3 11A13 10A14 10A14 12A13 12A7 11A14 12A3 10A8 11A4 12A9 12A12 10A15 10A12
A
4 12A4 11A13 11A2 10A7 12A13 12A15 10A8 12A2 12A2 12A12 12A10 12A11 10A15
1 10A2
2 10A2
T
3 10A9
Ư
4 10A9
5
1 12A4 11A13 10A7 11A12 11A12 11A6 12A2 12A1 10A9
Ă 3 12A14 12A14 12A13 12A13 12A5 10A4 11A4 12A10 10A11 10A11 11A7
M 4 12A14 12A14 12A7 12A13 12A3 10A4 10A6 12A8 10A11 11A5
1 11A9 10A14 12A7 12A5 11A3 12A9 10A10 12A1 10A11 10A1 10A2 10A9
S 2 11A9 11A8 12A7 12A5 12A5 11A3 12A9 11A4 10A10 12A8 10A11 10A1 10A2 10A9
Á 3 11A13 11A8 11A1 11A14 12A5 10A4 10A8 11A4 11A4 10A6 12A8 12A8 12A11 11A7
U 4 11A13 11A2 11A1 12A15 11A14 10A8 10A8 12A6 10A6 12A11 11A7
5 11A3 12A10
THỜI KHÓA BIỂU TỔ NGỮ VĂN NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Ngữ văn-N. Ánh Ngữ văn-Vân
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 10A13
H 2 10A13 11A10
A 3 10A16 11A10
I 4 CN 11A10
5 CN 11A10
1 11A10
2 10A16 10A17
B
3 10A16 10A17
A
4 10A13 10A3
5 11A11 10A3
1 10A16
2 10A16
T
3 11A11
Ư
4 11A11
5
1 10A13 10A5
N 2 10A13 10A5
Ă 3 11A11 10A17
M 4 11A11 10A17
5
1 10A5 10A17
S 2 11A10 10A5
Á 3 10A3 10A5
U 4 11A10 10A3
5 10A3
1
B 2
Ả 3
Y 4
5
THỜI KHÓA BIỂU TỔ LỊCH SỬ NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Lịch Sử-H. Lan Lịch Sử-H. Nghĩa Lịch Sử-L. Thủy Lịch Sử-T. Trang
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1
H 2
A 3
I 4
5
1 11A13 10A5
2 11A13 12A15
B
3 11A11 12A15 10A1
A
4 11A11 10A10 11A10
1
N 2
Ă 3
M 4
5
1 12A13 10A16 12A2
1 12A12
B 2 12A3
Ả 3 12A8
Y 4 12A11
5 12A15
THỜI KHÓA BIỂU TỔ ĐỊA LÍ NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Địa Lí-Đ. Ly Địa Lí-T. Thuần Địa Lí-T. Lan Địa Lí-Trường Địa Lí-Ngoc
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 10A16
H 2 10A16
1
2
B
3
A
4
5
1 11A13 12A13 10A14 10A17
1 12A12
1 11A13
S 2 12A11
Á 3 12A14 12A13
5 12A12
B 2 12A2 12A13
Y 4 12A14 12A15
2 11A7 11A9
T
3 10A11
Ư
4 11A8 10A15 11A13
5 11A13
1
N 2
Ă 3 10A14
M 4
5
1 11A8 10A12
5 10A17 11A1
1
B 2
Ả 3
Y 4
5
THỜI KHÓA BIỂU TỔ TIN HỌC NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Tin học-Đ. Phượng Tin học-H. Phương Tin học-T. Duy Tin học-T. Quỳnh Tin học-cbhang Tin học-nkvan
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 10A9
H 2 11A14 10A8
A 3 12A5 11A14
I 4 12A4 CN 11A14
5 12A15 CN 11A14
1 10A17
5 10A15 10A12
1 10A5
2 10A3 12A11
T
3 10A2 11A10 10A1 10A7
Ư
4 10A10 12A12 11A10 12A3 10A13
1 10A15 10A14
Ă 3 10A4 10A7
M 4 10A10
5 10A11 11A13
1 11A12
Á 3 10A16 11A11
U 4 10A4 10A13
5 10A6 10A1
1 12A13
B 2 12A9
Ả 3
Y 4
5 12A8
THỜI KHÓA BIỂU TỔ GDĐP NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên GDĐP-X. Diệu
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1
H 2
A 3
I 4
5
1
2 11A14
B
3 11A2
A
4 11A2
5
1 11A3 11A12
2 11A3
T
3 11A8 11A1
Ư
4 11A1
5
1
N 2
Ă 3
M 4
5
1 11A11
S 2 11A11
Á 3 11A14
U 4
5 11A12
1
B 2
Ả 3 11A5
Y 4 11A5
5 11A8
THỜI KHÓA BIỂU TỔ THỂ DỤC NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1
H 2
A 3
I 4
5
1
2
B
3
A
4
5
1
2
T
3
Ư
4
5
1
N 2
Ă 3
M 4
5
1
S 2
Á 3
U 4
5
1
B 2
Ả 3
Y 4
5
THỜI KHÓA BIỂU TỔ GD QP-AN NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên GD QP-AN-V. Ninh GD QP-AN-H. Châu GD QP-AN-L. Thúy GD QP-AN-V. Thanh GD QP-AN-Nghĩa GD QP-AN-V. Khắc GD QP-AN-Đ.Quý GD QP-AN-Q. Siêu GD QP-AN-vhthuong GD QP-AN-GVM
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1 10A2 10A4
5 11A1 11A3
5
1 10A12 10A9
5 11A8 11A6
1 11A13 10A14
N 2 11A13 10A14
Ă 3 11A14 10A15
M 4 11A14 10A15
5
1 10A17
S 2 10A17
Á 3 10A16
U 4 10A16
5
1
B 2
Ả 3
Y 4
5
THỜI KHÓA BIỂU TỔ ANH TC NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên Anh TC-TC1 Anh TC-TC2 Anh TC-TC3 Anh TC-TC4
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1
H 2
A 3
I 4
5
1 11A13 10A9
5 11A8
1 10A17 10A6
2 10A17 10A6
T
3 11A4 10A15 11A11
Ư
4 11A4 10A15 11A11
5
1 10A1 11A1 10A5
5
1 11A9 10A12 10A14 10A7
5
1 11A2 10A11 10A8
Ả 3 11A14 10A13
Y 4 11A14 10A13
5
THỜI KHÓA BIỂU TỔ MOS NĂM HỌC : 2023 - 2024
Giáo viên MOS-GV MOS 1 MOS-GV MOS 2 MOS-GV MOS 3
BUỔI S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C S C
1
H 2
A 3
I 4
5
1 11A3 10A4
5 11A7
5
1 10A16 10A3 11A5
5
1 10A10 11A10 11A12 10A2
5 11A6
1 11A14 10A13
B 2 11A14 10A13
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
Lớp 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5
3 Ngoại ngữ-C. Anh Ngoại ngữ-M. Giang Hóa học-T' Hà GDCD-H. Trang Sinh học-P. Thảo
4 Vật lí-Vinh Ngữ văn-T. Hương Hóa học-T' Hà Ngữ văn-M. Dung Ngoại ngữ-C. Anh
5 Vật lí-Vinh Ngữ văn-T. Hương Ngữ văn-M. Dung Ngoại ngữ-C. Anh
B 204 205 213 214 215
A 1
2 GDCD-H. Trang Tin học-T. Duy Ngữ văn-T. Đức GDCD-htvien
chiều
3 Công nghệ-vhtrong Hóa học-T' Hà Ngữ văn-T. Đức Hóa học-H. Hương Toán-B. Anh
4 Hóa học-H. Hương Ngữ văn-T. Hương Vật lí-H.Phượng Vật lí-Vinh Toán-B. Anh
5 Hóa học-H. Hương Ngữ văn-T. Hương Vật lí-H.Phượng Vật lí-Vinh
204 205 206 207 208
1 Sinh học-P. Thảo Toán-A. Tuyết Ngoại ngữ-K. Chi Sinh học-M. Nhật Toán-B. Anh
2 Sinh học-P. Thảo Lịch Sử-L. Thủy Địa Lí-T. Lan Toán-M. Châu Toán-B. Anh
sáng
3 Địa Lí-Trường Lịch Sử-L. Thủy Sinh học-V. Bình Toán-M. Châu Ngoại ngữ-C. Anh
4 Lịch Sử-H. Lan Sinh học-V. Bình Toán-B. Anh Ngoại ngữ-P. Hùng Ngoại ngữ-C. Anh
5 Toán-B. Anh Ngoại ngữ-P. Hùng Địa Lí-Trường
T 204 205 213 214 215
Ư 1
2 Toán-Tan Ngoại ngữ-M. Giang Toán-B. Anh
chiều
3 Ngoại ngữ-C. Anh Vật lí-T. Bé Vật lí-H.Phượng Ngoại ngữ-P. Hùng Ngữ văn-T. Đức
4 Ngoại ngữ-C. Anh Vật lí-T. Bé Ngữ văn-T. Đức Ngoại ngữ-P. Hùng Vật lí-H. Thịnh
5 Ngữ văn-T. Đức Địa Lí-T. Thuần Công nghệ-H. Thịnh
N 204 205 213 214 215
Ă 1
M 2 Toán-Tan Địa Lí-T. Thuần
chiều
3 Toán-Tan Công nghệ-T. Bé Toán-B. Anh Địa Lí-T. Thuần Hóa học-L. Chi
4 Toán-Tan Toán-A. Tuyết Sinh học-V. Bình Hóa học-H. Hương Hóa học-L. Chi
5 Địa Lí-Trường Toán-A. Tuyết Hóa học-H. Hương Vật lí-H. Thịnh
B 204 205 213 214 215
Ả 1
Y 2
chiều
3
4
5
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024 Trường THPT Nguyễn Thái Bìn
Tin học-H. Phương Ngữ văn-P. Thủy Ngữ văn-T. Hương Thể dục-L. Thúy
Vật lí-P. Thảo Ngữ văn-P. Thủy Ngữ văn-T. Hương Tin học-T. Duy Thể dục-L. Thúy
Vật lí-P. Thảo Hóa học-N. Lan Vật lí-H. Thịnh Ngữ văn-T. Loan
Vật lí-H. Thịnh Ngữ văn-T. Loan
209 210 211 307 308
Toán-H. Mùi Toán-M. Châu GDCD-htvien Ngoại ngữ-Đ. Thùy Toán-M. Huyền Sinh học-Hồng
Toán-H. Mùi Địa Lí-T. Thuần Sinh học-Hồng Địa Lí-Trường Toán-M. Huyền GDCD-htvien
Địa Lí-T. Lan Địa Lí-T. Thuần Sinh học-Hồng Sinh học-M. Nhật GDCD-htvien Toán-H. Mùi
Ngoại ngữ-Đ. Thùy GDCD-htvien Địa Lí-T. Lan Sinh học-M. Nhật Sinh học-Khoa Toán-H. Mùi
Ngoại ngữ-Đ. Thùy Ngoại ngữ-V.PHÚ Địa Lí-T. Lan Lịch Sử-L. Thủy Sinh học-Khoa Ngoại ngữ-D. Trang
216 313 314 315 316 404
Thể dục-L. Thúy Thể dục-Q. Siêu Toán-lcnhieu Ngoại ngữ-M. Giang
Thể dục-L. Thúy Thể dục-Q. Siêu Ngoại ngữ-Đ. Thùy Ngoại ngữ-M. Giang
Thể dục-Q. Siêu Ngoại ngữ-Đ. Thùy Địa Lí-T. Thuần
Thể dục-Q. Siêu Sinh học-M. Nhật Địa Lí-T. Thuần
306 307
Vật lí-P. Thảo Ngữ văn-P. Thủy Hóa học-T' Hà Ngữ văn-T. Hương Công nghệ-vhtrong Toán-H. Mùi
Vật lí-P. Thảo Ngữ văn-P. Thủy Ngữ văn-U. Dung Ngữ văn-T. Hương Vật lí-vhtrong Toán-H. Mùi
Lịch Sử-L. Thủy Công nghệ-vhtrong Ngữ văn-U. Dung Toán-lcnhieu Lịch Sử-H. Lan Toán-H. Mùi
GDCD-htvien Toán-M. Châu Toán-H. Hạnh Toán-lcnhieu Toán-M. Huyền Vật lí-T.Hoàng
Toán-M. Châu Toán-H. Hạnh GDCD-htvien Toán-M. Huyền Vật lí-T.Hoàng
216 313 314 315 316 404
Toán-H. Mùi Lịch Sử-L. Thủy Hóa học-H. Hương Toán-M. Huyền Địa Lí-T. Thuần
Toán-H. Mùi Vật lí-vhtrong Ngữ văn-U. Dung Hóa học-H. Hương Toán-M. Huyền Ngữ văn-N. Quỳnh
Ngữ văn-T. Hương Vật lí-vhtrong Toán-H. Hạnh Toán-lcnhieu Ngữ văn-N. Quỳnh
Ngữ văn-T. Hương Toán-H. Hạnh Toán-lcnhieu
206 205 207 306 307 308
Ngữ văn-T. Hương Toán-M. Châu Vật lí-H. Thịnh Địa Lí-Trường Toán-M. Huyền Toán-H. Mùi
Ngữ văn-T. Hương Toán-M. Châu Vật lí-H. Thịnh Tin học-H. Phương Hóa học-T. Phương Toán-H. Mùi
Toán-H. Mùi Hóa học-N. Lan Lịch Sử-H. Nghĩa Ngữ văn-T. Hương Hóa học-T. Phương Công nghệ-T.Hoàng
Toán-H. Mùi Hóa học-N. Lan Công nghệ-H. Thịnh Ngữ văn-T. Hương Ngữ văn-T. Loan Lịch Sử-H. Nghĩa
Địa Lí-T. Lan Sinh học-Khoa Tin học-H. Phương Ngữ văn-T. Loan Hóa học-N. Lan
216 313 314 315 316 404
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024 Trường THPT Nguyễn Thái Bình\
GDCD-H. Trang
GDCD-H. Trang Địa Lí-Trường Địa Lí-T. Thuần Toán-ntlinh
Địa Lí-T. Thuần GDCD-H. Trang Toán-Tan Toán-ntlinh
Địa Lí-T. Thuần GDCD-H. Trang Toán-Tan Vật lí-Nga
309 310 311 312
Lịch Sử-H. Nghĩa Tin học-H. Phương Toán-Tan Hóa học-N. Lan Hóa học-H. Quân Anh TC-TC1
Ngữ văn-T. Loan Địa Lí-Trường Toán-Tan Hóa học-N. Lan Hóa học-H. Quân Anh TC-TC1
Ngữ văn-T. Loan Địa Lí-Trường Vật lí-H. Thịnh Địa Lí-T. Lan Sinh học-Khoa MOS-GV MOS 3
Vật lí-T.Hoàng Toán-M. Huyền Địa Lí-T. Thuần Địa Lí-T. Lan Toán-M. Châu MOS-GV MOS 3
Vật lí-T.Hoàng Toán-M. Huyền Địa Lí-T. Thuần Lịch Sử-H. Nghĩa Toán-M. Châu
405 406 407 408 409 410
THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024 Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - H
11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8
MOS-GV MOS 1 Hóa học-L. Chi Ngoại ngữ-PNhi Vật lí-H.Phượng Ngữ văn-N. Thúy
MOS-GV MOS 1 Hóa học-L. Chi Ngoại ngữ-ptmy Ngoại ngữ-PNhi Vật lí-H.Phượng Hóa học-K. Hằng
Anh TC-TC1 Ngữ văn-T. Hương Ngoại ngữ-ptmy Vật lí-A. Thụy Hóa học-L. Chi Hóa học-K. Hằng
Anh TC-TC1 GDKT-PL-H. Trang Hóa học-K. Hằng Vật lí-A. Thụy Sinh học-V. Bình Ngoại ngữ-M. Giang
GDKT-PL-H. Trang Hóa học-K. Hằng Ngoại ngữ-M. Giang
411 412 413 414 415 416
Hóa học-N. Lan HĐTN-T. Quỳnh GDĐP-T. Thanh Anh TC-TC1 MOS-GV MOS 3
Ngoại ngữ-Ngọc GDKT-PL-H. Trang GDĐP-T. Thanh Anh TC-TC1 MOS-GV MOS 3
Ngoại ngữ-Ngọc Vật lí-vhtrong GDKT-PL-H. Trang MOS-GV MOS 3 Anh TC-TC1
GDKT-PL-Nhi Vật lí-vhtrong GDKT-PL-H. Trang MOS-GV MOS 3 Anh TC-TC1
311 304 305 306 306
GDĐP-X. Diệu MOS-GV MOS 1 Toán-T. Hà Toán-Đ. Thắng GDKT-PL-H. Trang
GDĐP-X. Diệu MOS-GV MOS 1 Toán-T. Hà Sinh học-Khoa GDKT-PL-H. Trang Lịch Sử-H. Lan
Sinh học-Khoa Anh TC-TC1 Lịch Sử-T. Trang Lịch Sử-H. Lan Ngoại ngữ-N. Sơn GDĐP-X. Diệu
Toán-A. Tuyết Anh TC-TC1 Ngoại ngữ-ptmy Toán-Đ. Thắng Ngoại ngữ-N. Sơn GDKT-PL-H. Trang
Toán-A. Tuyết Ngoại ngữ-ptmy Toán-Đ. Thắng Lịch Sử-T. Trang Sinh học-V. Bình
411 412 413 414 415 416
Toán-A. Tuyết GDĐP-T. Thanh GD QP-AN-H. Châu Thể dục-V. Khắc GD QP-AN-L. Thúy Thể dục-GVM
Toán-A. Tuyết Ngoại ngữ-Đ. Thùy GD QP-AN-H. Châu Thể dục-V. Khắc GD QP-AN-L. Thúy Thể dục-GVM
HĐTN-T. Quỳnh Ngoại ngữ-Đ. Thùy Thể dục-V. Khắc GD QP-AN-L. Thúy Thể dục-GVM GD QP-AN-H. Châu
Toán-M. Huyền Thể dục-V. Khắc GD QP-AN-L. Thúy Thể dục-GVM GD QP-AN-H. Châu
306 304
Hóa học-N. Lan Ngoại ngữ-Đ. Thùy MOS-GV MOS 3 Ngữ văn-T. Hoàn Ngoại ngữ-N. Sơn
Hóa học-N. Lan Sinh học-Khoa MOS-GV MOS 3 Ngữ văn-T. Hoàn Ngoại ngữ-N. Sơn Ngoại ngữ-M. Giang
Vật lí-P. Thảo Ngữ văn-T. Hương Anh TC-TC1 Sinh học-Khoa GDĐP-T. Thanh Ngoại ngữ-M. Giang
Sinh học-Khoa Ngoại ngữ-Đ. Thùy Anh TC-TC1 Toán-Đ. Thắng GDĐP-T. Thanh Vật lí-T.Hoàng
Ngữ văn-T. Hoàn Vật lí-T. Bé Toán-Đ. Thắng Vật lí-H.Phượng Vật lí-T.Hoàng
411 412 413 414 415 416
214 215
HĐTN-T. Hảo Ngữ văn-Vân
207 209
GDKT-PL-Nhi GDĐP-T. Hảo
GDKT-PL-Nhi Ngoại ngữ-P. Hùng
Lịch Sử-T. Trang Ngoại ngữ-P. Hùng
HĐTN-T. Hảo Toán-ntlinh
Toán-ntlinh
214 215
209
GDĐP-T. Hảo Toán-ntlinh
GDĐP-T. Hảo Vật lí-Vinh
Ngoại ngữ-Ngọc Vật lí-Vinh
Địa Lí-Đ. Ly HĐTN-T. Quỳnh
Địa Lí-Đ. Ly Ngoại ngữ-P. Hùng
214 215
Anh TC-TC1 Vật lí-Vinh
Anh TC-TC1 Ngữ văn-Vân
MOS-GV MOS 3 Toán-ntlinh
MOS-GV MOS 3 Ngữ văn-Vân
207 209
Ngữ văn-M. Dung MOS-GV MOS 1
Ngữ văn-M. Dung MOS-GV MOS 1
Vật lí-Nga Anh TC-TC3
Vật lí-Nga Anh TC-TC3
214 215
Toán-A. Tuyết
Toán-A. Tuyết
Ngữ văn-M. Dung
Ngoại ngữ-Ngọc
Ngoại ngữ-Ngọc
206
Trường THPT Nguyễn Thái Bình THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
Lớp 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5
3 GD QP-AN-Q. Siêu Thể dục-H. Châu GD QP-AN-vhthuong Thể dục-Nghĩa Hóa học-K. Hằng
4 GD QP-AN-Q. Siêu Thể dục-H. Châu GD QP-AN-vhthuong Thể dục-Nghĩa HĐTN-K. Hằng
5
H 403
A 1 Sinh học-Hồng Ngoại ngữ-N. Sơn Toán-lcnhieu Hóa học-H. Quân Sinh học-M. Nhật
I 2 Ngữ văn-N. Quỳnh HĐTN-Hồng Toán-lcnhieu Hóa học-H. Quân Toán-T. Hà
chiều
3 Ngữ văn-N. Quỳnh Sinh học-Hồng Hóa học-H. Quân Toán-H. Hạnh Toán-T. Hà
4 SHCN-PNhi SHCN-Hồng SHCN-lcnhieu SHCN-A. Thụy SHCN-K. Hằng
5 SHDC-PNhi SHDC-Hồng SHDC-lcnhieu SHDC-A. Thụy SHDC-K. Hằng
315 316 403 404 405
1 Sinh học-P. Thảo MOS-GV MOS 2 GD QP-AN-GVM
2 Sinh học-P. Thảo MOS-GV MOS 2 GD QP-AN-GVM
sáng
3 Lịch Sử-T. Trang Tin học-Đ. Phượng Ngoại ngữ-PNhi Vật lí-A. Thụy Vật lí-Vinh
4 Hóa học-K. Hằng Hóa học-T' Hà Ngữ văn-Vân Vật lí-A. Thụy Tin học-Đ. Phượng
5 Hóa học-K. Hằng Hóa học-T' Hà Ngữ văn-Vân Sinh học-M. Nhật
315 316 403 404 405
1
2
sáng
3
4
5
T
Ư 1 Ngoại ngữ-PNhi Ngữ văn-P. Loan HĐTN-T. Thanh Ngoại ngữ-ptmy Tin học-Đ. Phượng
2 Ngoại ngữ-PNhi Ngữ văn-P. Loan Tin học-Đ. Phượng Ngoại ngữ-ptmy Toán-T. Hà
chiều
3 Tin học-T. Quỳnh Tin học-Đ. Phượng Ngoại ngữ-PNhi HĐTN-T. Thanh Toán-T. Hà
4 Toán-B. Anh Toán-N. Hà Ngoại ngữ-PNhi Toán-H. Hạnh Ngoại ngữ-Ngọc
5 Toán-B. Anh Toán-N. Hà Tin học-Đ. Phượng Toán-H. Hạnh Ngoại ngữ-Ngọc
315 316 403 404 405
1 Anh TC-TC2 Vật lí-A. Thụy Toán-lcnhieu Ngữ văn-Vân
2 Anh TC-TC2 Vật lí-A. Thụy Toán-lcnhieu Hóa học-H. Quân Ngữ văn-Vân
sáng
3 MOS-GV MOS 1 Ngoại ngữ-N. Sơn Hóa học-H. Quân Ngữ văn-T. Hoàn Toán-T. Hà
4 MOS-GV MOS 1 Hóa học-H. Quân Ngữ văn-T. Hoàn Toán-T. Hà
5
N 212 211 306 307 308
Ă 1 Vật lí-P. Thảo Sinh học-Hồng MOS-GV MOS 1 Sinh học-P. Thảo Anh TC-TC3
M 2 Vật lí-P. Thảo Toán-A.Dũng MOS-GV MOS 1 Sinh học-P. Thảo Anh TC-TC3
chiều
3 Toán-A.Dũng Ngoại ngữ-N. Sơn Anh TC-TC3 Tin học-Đ. Phượng MOS-GV MOS 3
4 Sinh học-Hồng Ngoại ngữ-N. Sơn Anh TC-TC3 Vật lí-A. Thụy MOS-GV MOS 3
5 Toán-N. Hà Vật lí-A. Thụy
315 316 403 404 405
1 Ngữ văn-P. Loan Vật lí-T.Hoàng Toán-H. Hạnh Ngữ văn-Vân
2 Hóa học-K. Hằng Ngữ văn-P. Loan Vật lí-T.Hoàng Toán-H. Hạnh Vật lí-Vinh
sáng
3 Toán-B. Anh Hóa học-T' Hà Ngữ văn-Vân Ngữ văn-T. Hoàn Vật lí-Vinh
4 Lịch Sử-L. Thủy Lịch Sử-H. Nghĩa Hóa học-K. Hằng
5
S 304 211 403 307 308
Á 1 Ngữ văn-N. Quỳnh MOS-GV MOS 2 Ngoại ngữ-ptmy
U 2 Ngữ văn-N. Quỳnh MOS-GV MOS 2 Toán-lcnhieu Ngoại ngữ-ptmy Ngữ văn-Vân
chiều
3 Vật lí-P. Thảo Anh TC-TC2 Toán-lcnhieu Toán-H. Hạnh Ngữ văn-Vân
4 Vật lí-P. Thảo Anh TC-TC2 Ngữ văn-Vân Tin học-Đ. Phượng Ngoại ngữ-Ngọc
5 Tin học-T. Quỳnh Ngữ văn-Vân Lịch Sử-L. Thủy Ngoại ngữ-Ngọc
316 403 404 405 406
1 Toán-N. Hà
2 Ngoại ngữ -PNhi Toán-N. Hà
sáng
3
4
5
77
ều
78
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
10A6 10A7 10A8 10A9 10A10
306 307
Ngoại ngữ-D. Trang HĐTN-P. Thảo Vật lí-T.Hoàng Tin học-nkvan Ngữ văn-T. Loan
Ngoại ngữ-D. Trang Hóa học-K. Hằng Tin học-nkvan Toán-D. Thịnh Toán-N. Loan
Vật lí-Nga Ngoại ngữ-D. Trang Toán-Đ. Thắng Toán-D. Thịnh Địa Lí-Ngoc
SHCN-Nga SHCN-P. Thảo SHCN-T' Hà SHCN-M. Nhật SHCN-T. Loan
SHDC-Nga SHDC-P. Thảo SHDC-T' Hà SHDC-M. Nhật SHDC-T. Loan
406 407 408 409 410
Thể dục-V. Khắc Thể dục-vhthuong GD QP-AN-Q. Siêu Anh TC-TC3 Ngữ văn-T. Loan
Thể dục-V. Khắc Thể dục-vhthuong GD QP-AN-Q. Siêu Anh TC-TC3 Ngữ văn-T. Loan
GD QP-AN-GVM GD QP-AN-Q. Siêu Thể dục-vhthuong MOS-GV MOS 2 Vật lí-vhtrong
GD QP-AN-GVM GD QP-AN-Q. Siêu Thể dục-vhthuong MOS-GV MOS 2
308 403
Ngữ văn-T. Loan Vật lí-P. Thảo Hóa học-T' Hà HĐTN-M. Nhật Ngoại ngữ-Ngọc
Ngữ văn-T. Loan Hóa học-K. Hằng Hóa học-T' Hà Tin học-nkvan Ngoại ngữ-Ngọc
Sinh học-M. Nhật Hóa học-K. Hằng Ngữ văn-T. Hoàn Vật lí-Nga Toán-N. Loan
Sinh học-M. Nhật Ngữ văn-N. Thúy Ngữ văn-T. Hoàn Vật lí-Nga Lịch Sử-H. Nghĩa
Vật lí-Nga Toán-ntlinh HĐTN-T. Thanh Lịch Sử-H. Nghĩa
406 407 408 409 410
Anh TC-TC3 Lịch Sử-L. Thủy GD QP-AN-vhthuong Thể dục-H. Châu
Anh TC-TC3 Ngoại ngữ-D. Trang GD QP-AN-vhthuong Thể dục-H. Châu
MOS-GV MOS 2 Sinh học-P. Thảo Thể dục-H. Châu GD QP-AN-vhthuong
MOS-GV MOS 2 Sinh học-P. Thảo Thể dục-H. Châu GD QP-AN-vhthuong
306 403
Lịch Sử-T. Trang Toán-ntlinh Ngoại ngữ-C. Anh Ngoại ngữ-V.PHÚ GDKT-PL-htvien
Ngoại ngữ-D. Trang Toán-ntlinh Ngoại ngữ-C. Anh Ngoại ngữ-V.PHÚ Ngoại ngữ-Ngọc
Hóa học-H. Quân Tin học-nkvan Lịch Sử-L. Thủy Ngữ văn-P. Loan Ngoại ngữ-Ngọc
Hóa học-H. Quân Ngoại ngữ-D. Trang Toán-Đ. Thắng Ngữ văn-P. Loan Tin học-Đ. Phượng
Toán-Đ. Thắng Toán-D. Thịnh
406 407 408 409 410
Hóa học-H. Quân Toán-Đ. Thắng Vật lí-vhtrong
HĐTN-T. Thanh Ngoại ngữ-D. Trang Toán-Đ. Thắng Hóa học-T. Phương Vật lí-vhtrong
Ngoại ngữ-D. Trang Tin học-nkvan Vật lí-T.Hoàng Ngoại ngữ-V.PHÚ Toán-N. Loan
Ngữ văn-T. Loan Vật lí-P. Thảo Ngoại ngữ-V.PHÚ Toán-N. Loan
309 310
Toán-Tan Anh TC-TC3 Vật lí-T.Hoàng Ngữ văn-P. Loan Ngữ văn-T. Loan
Toán-Tan Anh TC-TC3 Tin học-nkvan Ngữ văn-P. Loan Ngữ văn-T. Loan
Ngữ văn-T. Loan MOS-GV MOS 1 Ngữ văn-T. Hoàn Toán-D. Thịnh GDKT-PL-htvien
Ngữ văn-T. Loan MOS-GV MOS 1 Ngữ văn-T. Hoàn Toán-D. Thịnh Địa Lí-Ngoc
Tin học-Đ. Phượng Lịch Sử-H. Nghĩa
407 408 409 410 411
Ngữ văn-N. Thúy Anh TC-TC3
Ngữ văn-N. Thúy Anh TC-TC3
Toán-ntlinh MOS-GV MOS 1
Toán-ntlinh MOS-GV MOS 1
307 403
79
80
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
10A11 10A12 10A13 10A14 10A15
Vật lí-T. Bé
Vật lí-T. Bé
304
Toán-T. Hà Ngữ văn-N. Quỳnh Ngữ văn-N. Ánh Toán-Đ. Thắng Toán-H. Hạnh
Ngoại ngữ-N. Sơn Vật lí-Nga Ngữ văn-N. Ánh Toán-Đ. Thắng Toán (2B)-H. Hạnh
Ngoại ngữ-N. Sơn Ngoại ngữ-ptmy Địa Lí-Trường Ngoại ngữ-PNhi Địa Lí-T. Lan
SHCN-T. Hà SHCN-ptmy SHCN-Trường SHCN-Đ. Thắng SHCN-T. Lan
SHDC-T. Hà SHDC-ptmy SHDC-Trường SHDC-Đ. Thắng SHDC-T. Lan
411 412 209 413 414
Vật lí-A. Thụy Vật lí-T. Bé
Vật lí-A. Thụy Ngữ văn-N. Thúy Ngữ văn-N. Quỳnh
GDKT-PL-Nhi Ngữ văn-N. Thúy Ngữ văn-N. Quỳnh
GDKT-PL-Nhi Ngoại ngữ-D. Trang
304
Toán-T. Hà Lịch Sử-L. Thủy Ngoại ngữ-Ngọc Địa Lí-Trường Ngoại ngữ-D. Trang
HĐTN-T. Hảo Lịch Sử-L. Thủy Lịch Sử-T. Trang Địa Lí-Trường Toán-H. Hạnh
GDKT-PL-Nhi HĐTN-ptmy Địa Lí-Trường HĐTN-T. Hảo Toán-H. Hạnh
Địa Lí-Trường Ngoại ngữ-ptmy Tin học-nkvan Lịch Sử-L. Thủy GDKT-PL-htvien
Địa Lí-Trường Ngoại ngữ-PNhi
411 412 209 413 414
Toán-T. Hà Toán-N. Hà Ngữ văn-N. Ánh GD QP-AN-vhthuong Thể dục-GVM
Toán-T. Hà Toán-N. Hà Ngữ văn-N. Ánh GD QP-AN-vhthuong Thể dục-GVM
Ngữ văn-U. Dung Vật lí-Nga Vật lí-A. Thụy Thể dục-GVM GD QP-AN-Q. Siêu
Vật lí-Nga Thể dục-GVM GD QP-AN-Q. Siêu
81
82
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
10A16 10A17 11A9 11A10 11A11
Toán-N. Loan
Toán-N. Loan
305
Địa Lí-Ngoc HĐTN-V.PHÚ Vật lí-Nga GDĐP-T. Hảo Vật lí-T. Bé
Địa Lí-Ngoc Ngoại ngữ-V.PHÚ Toán-A. Tuyết Ngữ văn-Vân Vật lí-T. Bé
Ngữ văn-N. Ánh Vật lí-A. Thụy Toán-A. Tuyết Ngữ văn-Vân Toán-N. Loan
SHCN-N. Sơn SHCN-V.PHÚ SHCN-T. Hảo SHCN-Vân SHCN-Ngoc
SHDC-N. Sơn SHDC-V.PHÚ SHDC-T. Hảo SHDC-Vân SHDC-Ngoc
415 416 214 215 213
Ngoại ngữ-N. Sơn GD QP-AN-Nghĩa Thể dục-H. Châu Thể dục-V. Thanh
Ngoại ngữ-N. Sơn GD QP-AN-Nghĩa Thể dục-H. Châu Thể dục-V. Thanh
Thể dục-H. Châu GD QP-AN-Nghĩa GD QP-AN-L. Thúy
Thể dục-H. Châu GD QP-AN-Nghĩa GD QP-AN-L. Thúy
306
Vật lí-Nga Tin học-T. Quỳnh Ngữ văn-M. Dung Ngữ văn-Vân Toán-N. Loan
Ngữ văn-N. Ánh Ngữ văn-Vân Ngữ văn-M. Dung GDKT-PL-Nhi Toán-N. Loan
Ngữ văn-N. Ánh Ngữ văn-Vân Tin học-H. Phương GDKT-PL-Nhi Lịch Sử-H. Lan
GDKT-PL-htvien Tin học-T. Quỳnh Tin học-H. Phương Lịch Sử-T. Trang Lịch Sử-H. Lan
GDKT-PL-htvien Ngoại ngữ-Ngọc Lịch Sử-T. Trang Ngữ văn-N. Ánh
415 416 214 215 213
Anh TC-TC2 Lịch Sử-T. Trang Toán-ntlinh MOS-GV MOS 3
HĐTN-N. Sơn Anh TC-TC2 Toán-A. Tuyết Toán-ntlinh MOS-GV MOS 3
Toán-N. Hà MOS-GV MOS 1 Toán-A. Tuyết Tin học-T. Duy Anh TC-TC3
Toán-N. Hà MOS-GV MOS 1 Tin học-T. Duy Anh TC-TC3
83
84
Trường THPT Nguyễn Thái Bình\ THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II - 2023 - 2024
11A12 11A13 11A14 12A1 12A2
85
86