You are on page 1of 11

Mẫu in: X5110AB.

006

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

Thời khóa biểu đăng ký môn học


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

1 841047 Công nghệ phần mềm 4 90 Nguyễn Thành Huy 10930 01 7 1 3 C.C107 DKP1211 123456789012345----
2 841047 Công nghệ phần mềm 4 90 Nguyễn Thành Huy 10930 01 01 7 4 2 C.E403 DKP1211 123456789012345----
3 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 01 3 6 3 C.E601 DCT1211 123456789012345----
4 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 01 01 3 9 2 C.E601 DCT1211 123456789012345----
5 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 02 2 6 3 C.A316 DCT1212 123456789012345----
6 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 02 01 2 9 2 C.A105 DCT1212 123456789012345----
7 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 03 4 1 3 C.A316 DCT1213 123456789012345----
8 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 03 01 4 4 2 C.A106 DCT1213 123456789012345----
9 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 04 6 1 3 C.A307 DCT1214 123456789012345----
10 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 04 01 6 4 2 C.A106 DCT1214 123456789012345----
11 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 05 2 3 3 C.A314 DCT1215 123456789012345----
12 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 05 01 2 1 2 C.A106 DCT1215 123456789012345----
13 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 06 2 8 3 C.E605 DCT1216 123456789012345----
14 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 06 01 2 6 2 C.A106 DCT1216 123456789012345----
15 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 07 2 1 3 C.E204 DKP1211 123456789012345----
16 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 07 01 2 4 2 C.A111 DKP1211 123456789012345----
17 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 08 7 1 3 C.A503 DKP1212 123456789012345----
18 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 08 01 7 4 2 C.A503 DKP1212 123456789012345----
19 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 09 3 8 3 C.E306 DCT1211 123456789012345----
20 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 09 01 3 6 2 C.A106 DCT1211 123456789012345----
21 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 10 2 8 3 C.E604 DCT1212 123456789012345----
22 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 10 01 2 6 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
23 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 11 7 6 3 C.A303 DCT1213 123456789012345----
24 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 11 01 7 9 2 C.A111 DCT1213 123456789012345----

Trang 1
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

25 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 12 7 3 3 C.A303 DCT1214 123456789012345----
26 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 12 01 7 1 2 C.A105 DCT1214 123456789012345----
27 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 13 3 3 3 C.A505 DCT1215 123456789012345----
28 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 13 01 3 1 2 C.A110 DCT1215 123456789012345----
29 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 14 2 1 3 C.A507 DCT1216 123456789012345----
30 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 14 01 2 4 2 C.A110 DCT1216 123456789012345----
31 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 15 7 6 3 C.A306 DKP1211 123456789012345----
32 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 15 01 7 9 2 C.A105 DKP1211 123456789012345----
33 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 16 7 1 3 C.A501 DKP1212 123456789012345----
34 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 16 01 7 4 2 C.A110 DKP1212 123456789012345----
35 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 17 4 8 3 C.A502 DKP1211 123456789012345----
36 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 17 01 4 6 2 C.A502 DKP1211 123456789012345----
37 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 18 2 6 3 C.A506 DKP1211 123456789012345----
38 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 18 01 2 9 2 C.A506 DKP1211 123456789012345----
39 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 01 2 9 2 C.E402 DCT1211 123456789012345----
40 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 01 01 5 1 2 C.A110 DCT1211 123456789012345----
41 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 01 02 4 1 2 C.A110 DCT1211 123456789012345----
42 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 02 4 8 2 C.E403 DCT1212 123456789012345----
43 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 02 01 5 6 2 C.A109 DCT1212 123456789012345----
44 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 02 02 5 4 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
45 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 03 3 6 2 C.E403 DCT1213 123456789012345----
46 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 03 01 7 4 2 C.A106 DCT1213 123456789012345----
47 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Lương Minh Huấn 11364 03 02 3 1 2 C.A105 DCT1213 123456789012345----
48 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Lương Minh Huấn 11364 04 4 6 2 C.E403 DCT1214 123456789012345----
49 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 04 01 4 1 2 C.A102 DCT1214 123456789012345----
50 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 04 02 3 1 2 C.A106 DCT1214 123456789012345----
51 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 05 6 6 2 C.E402 DCT1215 123456789012345----
52 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 05 01 4 9 2 C.A111 DCT1215 123456789012345----
53 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 05 02 2 9 2 C.A102 DCT1215 123456789012345----

Trang 2
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

54 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Nguyễn Trung Tín 11377 06 3 9 2 C.E403 DCT1216 123456789012345----
55 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 06 01 6 4 2 C.A111 DCT1216 123456789012345----
56 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Nguyễn Trung Tín 11377 06 02 4 4 2 C.A105 DCT1216 123456789012345----
57 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 07 7 6 2 C.C107 DKP1211 123456789012345----
58 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Từ Lãng Phiêu 11636 07 01 2 9 2 C.A110 DKP1211 123456789012345----
59 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Từ Lãng Phiêu 11636 07 02 6 1 2 C.A105 DKP1211 123456789012345----
60 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 90 Từ Lãng Phiêu 11636 08 7 8 2 C.C107 DKP1212 123456789012345----
61 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Từ Lãng Phiêu 11636 08 01 3 9 2 C.A105 DKP1212 123456789012345----
62 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 45 Từ Lãng Phiêu 11636 08 02 4 9 2 C.A102 DKP1212 123456789012345----
63 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 01 7 4 2 C.A302 DCT1191 123456789012345----
64 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 01 01 7 2 2 C.A102 DCT1191 123456789012345----
65 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 75 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 6 6 2 C.E305 DCT1202 123456789012345----
66 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 75 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 01 01 6 8 2 C.E403 DCT1202 123456789012345----
67 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 70 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 02 2 6 2 C.E203 DKP1191 123456789012345----
68 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 70 Lê Nhị Lãm Thúy 11363 02 01 2 8 2 C.E203 DKP1191 123456789012345----
69 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 01 7 6 2 C.HTC DCT1191 123456789012345----
70 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 01 01 7 9 2 C.E402 DCT1191 123456789012345----
71 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 02 7 4 2 C.C107 DCT1192 123456789012345----
72 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 02 01 7 1 2 C.E402 DCT1192 123456789012345----
73 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Võ Hoàng Hải 20772 03 7 6 2 C.E403 DKP1191 123456789012345----
74 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Võ Hoàng Hải 20772 03 01 7 8 2 C.E403 DKP1191 123456789012345----
75 841073 Seminar chuyên đề 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 3 2 4 C.E102 DCT1191 123456789012345----
76 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 5 9 2 C.A016 DCT1192 123456789012345----
841073 Seminar chuyên đề 02
77 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 6 9 2 C.A016 DCT1192 123456789012345----
78 841073 Seminar chuyên đề 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 03 5 2 4 C.E102 DCT1193 123456789012345----
79 841073 Seminar chuyên đề 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 04 4 2 4 C.E102 DCT1194 123456789012345----
80 841073 Seminar chuyên đề 4 70 Nguyễn Quốc Huy 10600 08 7 2 4 C.A304 DKP1191 123456789012345----
81 841076 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 70 Nguyễn Tấn Công 20704 01 5 6 2 C.A503 DKP1191 123456789012345----
82 841076 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 70 Nguyễn Tấn Công 20704 01 01 5 8 2 C.HB403 DKP1191 123456789012345----

Trang 3
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

83 841099 Khóa luận tốt nghiệp (DCT) 10 0 01 0 0 0 DCT1191 123456789012345----


84 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 01 7 1 3 C.A302 DCT1211 123456789012345----
85 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 01 01 7 4 2 C.A102 DCT1211 123456789012345----
86 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 02 6 6 3 C.A307 DCT1212 123456789012345----
87 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 02 01 6 9 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
88 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 03 3 8 3 C.A505 DCT1213 123456789012345----
89 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 03 01 4 6 2 C.A111 DCT1213 123456789012345----
90 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 04 4 8 3 C.B103 DCT1214 123456789012345----
91 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 04 01 6 6 2 C.A106 DCT1214 123456789012345----
92 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 05 6 8 3 C.A505 DCT1215 123456789012345----
93 841107 Lập trình Java 4 50 Phùng Thái Thiên Trang 10227 05 01 3 6 2 C.A111 DCT1215 123456789012345----
94 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 06 4 1 3 C.E302 DCT1216 123456789012345----
95 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 06 01 4 4 2 C.A110 DCT1216 123456789012345----
96 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 07 6 1 3 C.B103 DKP1211 123456789012345----
97 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 07 01 6 4 2 C.A110 DKP1211 123456789012345----
98 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 08 2 3 3 C.A510 DKP1212 123456789012345----
99 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 08 01 2 1 2 C.A110 DKP1212 123456789012345----
100 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 09 2 8 3 C.A510 DCT1211 123456789012345----
101 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 09 01 2 6 2 C.A105 DCT1211 123456789012345----
102 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 10 3 8 3 C.A308 DCT1212 123456789012345----
103 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 10 01 3 6 2 C.A102 DCT1212 123456789012345----
104 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 11 5 1 3 C.A316 DCT1213 123456789012345----
105 841107 Lập trình Java 4 50 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 11 01 5 4 2 C.A111 DCT1213 123456789012345----
106 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 12 5 6 3 C.A505 DCT1214 123456789012345----
107 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 12 01 5 9 2 C.A109 DCT1214 123456789012345----
108 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 13 3 8 3 C.A506 DKP1211 123456789012345----
109 841107 Lập trình Java 4 50 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 13 01 3 6 2 C.A109 DKP1211 123456789012345----
110 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 01 5 3 3 C.A307 DCT1221 123456789012345----
111 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 01 01 5 1 2 C.A107 DCT1221 123456789012345----

Trang 4
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

112 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 02 7 3 3 C.A308 DCT1222 123456789012345----
113 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 02 01 7 1 2 C.A107 DCT1222 123456789012345----
114 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 03 5 6 3 C.A506 DCT1223 123456789012345----
115 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 03 01 5 9 2 C.A110 DCT1223 123456789012345----
116 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 04 4 6 3 C.A503 DCT1224 123456789012345----
117 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Huỳnh Minh Trí 20766 04 01 4 9 2 C.A110 DCT1224 123456789012345----
118 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Hồ Đắc Quán 20774 05 7 1 3 C.A301 DCT1225 123456789012345----
119 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Hồ Đắc Quán 20774 05 01 7 4 2 C.A111 DCT1225 123456789012345----
120 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Hồ Đắc Quán 20774 06 7 8 3 C.A301 DCT1226 123456789012345----
121 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Hồ Đắc Quán 20774 06 01 7 6 2 C.A102 DCT1226 123456789012345----
122 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Hòa 10943 07 7 1 3 C.A307 DKP1221 123456789012345----
123 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Hòa 10943 07 01 7 4 2 C.A109 DKP1221 123456789012345----
124 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Hòa 10943 08 7 6 3 C.A302 DKP1222 123456789012345----
125 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Hòa 10943 08 01 6 4 2 C.A105 DKP1222 123456789012345----
126 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 09 6 3 3 C.A501 DCT1221 123456789012345----
127 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 09 01 5 6 2 C.A102 DCT1221 123456789012345----
128 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 10 4 3 3 C.A502 DCT1222 123456789012345----
129 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 10 01 5 4 2 C.A105 DCT1222 123456789012345----
130 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 11 3 8 3 C.A501 DCT1223 123456789012345----
131 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 11 01 5 1 2 C.A105 DCT1223 123456789012345----
132 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 2 8 3 C.A315 DCT1224 123456789012345----
133 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 12 01 5 9 2 C.A102 DCT1224 123456789012345----
134 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Thanh Hiền 20239 13 7 1 3 C.A502 DKP1221 123456789012345----
135 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Thanh Hiền 20239 13 01 7 4 2 C.A502 DKP1221 123456789012345----
136 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Thanh Hiền 20239 14 7 8 3 C.A307 DKP1222 123456789012345----
137 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 49 Vũ Thanh Hiền 20239 14 01 7 6 2 C.A106 DKP1222 123456789012345----
138 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 5 8 3 C.E102 DCT1211 123456789012345----
139 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 01 01 5 6 2 C.A110 DCT1211 123456789012345----
140 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 02 7 8 3 C.PHA DCT1212 123456789012345----

Trang 5
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

141 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 02 01 7 6 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
142 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 03 4 1 3 C.E203 DCT1213 123456789012345----
143 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 03 01 2 4 2 C.HB403 DCT1213 123456789012345----
144 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 04 2 1 3 C.E102 DCT1214 123456789012345----
145 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Huỳnh Minh Trí 20766 04 01 4 4 2 C.E403 DCT1214 123456789012345----
146 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 05 7 1 3 C.A016 DCT1215 123456789012345----
147 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 05 01 7 4 2 C.E402 DCT1215 123456789012345----
148 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 06 7 8 3 C.A016 DCT1216 123456789012345----
149 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 80 Phan Tấn Quốc 10631 06 01 7 6 2 C.E402 DCT1216 123456789012345----
150 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Trần Thanh Nhã 20770 01 6 4 2 C.C101 DCT1204 123456789012345----
151 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Trần Thanh Nhã 20770 01 01 5 9 2 C.E402 DCT1204 123456789012345----
152 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Trần Thanh Nhã 20770 02 6 9 2 C.HTC DCT1205 123456789012345----
153 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Trần Thanh Nhã 20770 02 01 5 4 2 C.E403 DCT1205 123456789012345----
154 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 03 3 6 2 C.E205 DKP1201 123456789012345----
155 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 03 01 4 6 2 C.E402 DKP1201 123456789012345----
156 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 04 3 4 2 C.B109 DKP1202 123456789012345----
157 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 100 Từ Lãng Phiêu 11636 04 01 2 6 2 C.HB403 DKP1202 123456789012345----
158 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 70 Trương Tấn Khoa 11384 01 3 6 2 C.A302 DCT1191 123456789012345----
159 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 70 Trương Tấn Khoa 11384 01 01 2 4 2 C.A102 DCT1191 123456789012345----
160 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Phan Tấn Quốc 10631 01 4 6 3 C.A307 DCT1221 123456789012345----
161 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Lai Đình Khải 10063 01 01 6 1 2 C.A106 DCT1221 123456789012345----
162 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Lai Đình Khải 10063 01 02 6 6 2 C.A110 DCT1221 123456789012345----
163 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Phan Tấn Quốc 10631 02 2 1 3 C.A307 DCT1222 123456789012345----
164 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Lai Đình Khải 10063 02 01 4 6 2 C.A102 DCT1222 123456789012345----
165 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Lai Đình Khải 10063 02 02 4 1 2 C.A106 DCT1222 123456789012345----
166 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Phan Tấn Quốc 10631 03 3 1 3 C.A307 DCT1223 123456789012345----
167 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 03 01 5 6 2 C.A105 DCT1223 123456789012345----
168 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 03 02 5 9 2 C.A106 DCT1223 123456789012345----
169 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 04 7 8 3 C.HTC DCT1224 123456789012345----

Trang 6
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

170 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 04 01 7 6 2 C.A105 DCT1224 123456789012345----
171 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 04 02 3 9 2 C.A102 DCT1224 123456789012345----
172 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Phạm Hoàng Vương 10409 05 2 8 3 C.E201 DCT1225 123456789012345----
173 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 05 01 3 4 2 C.A110 DCT1225 123456789012345----
174 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 05 02 2 4 2 C.A109 DCT1225 123456789012345----
175 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Phạm Hoàng Vương 10409 06 7 3 3 C.C106 DCT1226 123456789012345----
176 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Phạm Hoàng Vương 10409 06 01 7 1 2 C.A106 DCT1226 123456789012345----
177 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Phạm Hoàng Vương 10409 06 02 5 1 2 C.A106 DCT1226 123456789012345----
178 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 07 3 8 3 C.E205 DKP1221 123456789012345----
179 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Trịnh Tấn Đạt 11383 07 01 3 1 2 C.A109 DKP1221 123456789012345----
180 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Trịnh Tấn Đạt 11383 07 02 3 4 2 C.A109 DKP1221 123456789012345----
181 841303 Kỹ thuật lập trình 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 08 2 8 3 C.HB406 DKP1222 123456789012345----
182 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 08 01 4 6 2 C.A105 DKP1222 123456789012345----
183 841303 Kỹ thuật lập trình 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 08 02 6 9 2 C.A102 DKP1222 123456789012345----
184 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Phạm Hoàng Vương 10409 01 6 1 2 C.E102 DCT1191 123456789012345----
185 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Phạm Hoàng Vương 10409 01 01 2 6 2 C.E402 DCT1191 123456789012345----
186 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 2 6 2 C.A016 DCT1192 123456789012345----
187 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 01 3 6 2 C.E402 DCT1192 123456789012345----
188 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 03 4 6 2 C.B109 DKP1191 123456789012345----
189 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 03 01 6 6 2 C.HB403 DKP1191 123456789012345----
190 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 04 6 1 2 C.E203 DKP1191 123456789012345----
191 841308 Khai phá dữ liệu 3 80 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 04 01 4 9 2 C.HB403 DKP1191 123456789012345----
192 841404 Mạng máy tính 3 90 Lương Minh Huấn 11364 01 2 1 2 C.E402 DCT1221 123456789012345----
193 841404 Mạng máy tính 3 45 Lương Minh Huấn 11364 01 01 7 6 2 C.A111 DCT1221 123456789012345----
194 841404 Mạng máy tính 3 45 Lương Minh Huấn 11364 01 02 4 4 2 C.A102 DCT1221 123456789012345----
195 841404 Mạng máy tính 3 90 Lương Minh Huấn 11364 02 3 8 2 C.E402 DCT1222 123456789012345----
196 841404 Mạng máy tính 3 45 Lương Minh Huấn 11364 02 01 7 8 2 C.A102 DCT1222 123456789012345----
197 841404 Mạng máy tính 3 45 Lương Minh Huấn 11364 02 02 2 4 2 C.A106 DCT1222 123456789012345----
198 841404 Mạng máy tính 3 90 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 03 2 4 2 C.E402 DCT1223 123456789012345----

Trang 7
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

199 841404 Mạng máy tính 3 45 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 03 01 2 9 2 C.A109 DCT1223 123456789012345----
200 841404 Mạng máy tính 3 45 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 03 02 6 1 2 C.A110 DCT1223 123456789012345----
201 841404 Mạng máy tính 3 90 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 04 2 6 2 C.E403 DCT1224 123456789012345----
202 841404 Mạng máy tính 3 45 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 04 01 4 6 2 C.A110 DCT1224 123456789012345----
203 841404 Mạng máy tính 3 45 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 04 02 6 9 2 C.A105 DCT1224 123456789012345----
204 841404 Mạng máy tính 3 90 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 3 1 2 C.E402 DCT1225 123456789012345----
205 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 01 5 1 2 C.A109 DCT1225 123456789012345----
206 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 02 5 3 2 C.A106 DCT1225 123456789012345----
207 841404 Mạng máy tính 3 90 Nguyễn Quốc Phong 11562 06 3 4 2 C.E402 DCT1226 123456789012345----
208 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 06 01 5 6 2 C.A106 DCT1226 123456789012345----
209 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 06 02 2 6 2 C.A102 DCT1226 123456789012345----
210 841404 Mạng máy tính 3 90 Nguyễn Quốc Phong 11562 07 2 4 2 C.E403 DKP1221 123456789012345----
211 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 07 01 7 6 2 C.A109 DKP1221 123456789012345----
212 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 07 02 7 9 2 C.A106 DKP1221 123456789012345----
213 841404 Mạng máy tính 3 90 Nguyễn Quốc Phong 11562 08 2 1 2 C.E403 DKP1222 123456789012345----
214 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 08 01 7 4 2 C.A105 DKP1222 123456789012345----
215 841404 Mạng máy tính 3 45 Nguyễn Quốc Phong 11562 08 02 3 6 2 C.A105 DKP1222 123456789012345----
216 841405 Xác suất thống kê 3 110 Trần Thanh Bình 10135 01 4 1 3 2.B201 DCT1221 123456789012345----
217 841405 Xác suất thống kê 3 110 Lê Minh Tuấn 11107 02 5 1 3 2.B201 DCT1222 123456789012345----
218 841405 Xác suất thống kê 3 110 Lê Minh Tuấn 11107 03 6 6 3 2.B201 DCT1223 123456789012345----
219 841405 Xác suất thống kê 3 110 Trần Đức Thành 11489 04 3 6 3 2.B202 DCT1224 123456789012345----
220 841405 Xác suất thống kê 3 110 Trần Đức Thành 11489 05 4 1 3 2.B203 DKP1221 123456789012345----
221 841405 Xác suất thống kê 3 110 Trần Đức Thành 11489 06 3 1 3 2.B304 DKP1222 123456789012345----
222 841406 Giải tích 2 3 110 Phan Trung Hiếu 10873 01 3 6 3 2.B304 DCT1221 123456789012345----
223 841406 Giải tích 2 3 110 Phan Trung Hiếu 10873 02 3 3 3 2.B004 DCT1222 123456789012345----
224 841406 Giải tích 2 3 110 Phan Trung Hiếu 10873 03 2 1 3 2.A202 DCT1223 123456789012345----
225 841406 Giải tích 2 3 110 Trần Thanh Bình 10135 04 3 1 3 2.C006 DCT1224 123456789012345----
226 841406 Giải tích 2 3 110 Bùi Đình Thắng 10131 05 2 1 3 2.A104 DKP1221 123456789012345----
227 841406 Giải tích 2 3 110 Lê Thị Tuyết Ngọc 10935 06 2 3 3 2.B203 DKP1222 123456789012345----

Trang 8
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

228 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trần Thanh Nhã 20770 01 6 6 3 C.B103 DCT1201 123456789012345----
229 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trần Thanh Nhã 20770 01 01 6 1 2 C.A111 DCT1201 123456789012345----
230 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trần Thanh Nhã 20770 02 5 6 3 C.A316 DCT1202 123456789012345----
231 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trần Thanh Nhã 20770 02 01 5 2 2 C.A102 DCT1202 123456789012345----
232 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trương Tấn Khoa 11384 03 3 8 3 C.E604 DKP1201 123456789012345----
233 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trương Tấn Khoa 11384 03 01 3 4 2 C.A102 DKP1201 123456789012345----
234 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trương Tấn Khoa 11384 04 2 1 3 C.A501 DKP1202 123456789012345----
235 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 50 Trương Tấn Khoa 11384 04 01 3 1 2 C.A102 DKP1202 123456789012345----
236 841408 Kiểm thử phần mềm 4 95 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 01 6 1 3 C.E402 DCT1205 123456789012345----
237 841408 Kiểm thử phần mềm 4 95 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11637 01 01 6 4 2 C.E402 DCT1205 123456789012345----
238 841410 An ninh mạng máy tính 4 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 2 6 3 C.E305 DCT1203 123456789012345----
239 841410 An ninh mạng máy tính 4 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 01 2 9 2 C.E403 DCT1203 123456789012345----
240 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 75 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 01 4 8 3 C.E102 DCT1201 123456789012345----
241 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 75 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 01 01 4 6 2 C.HB403 DCT1201 123456789012345----
242 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 01 2 1 3 2.C006 DCT1201 123456789012345----
243 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 02 2 6 3 2.B202 DCT1202 123456789012345----
244 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 03 3 8 3 2.C006 DCT1203 123456789012345----
245 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 04 6 1 3 C.HTC DCT1204 123456789012345----
246 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 05 4 1 3 C.HTC DCT1205 123456789012345----
247 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 95 Nguyễn Hòa 10943 06 6 8 3 2.B303 DCT1206 123456789012345----
248 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 4 8 3 C.E402 DCT1211 123456789012345----
249 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 01 01 2 1 2 C.A102 DCT1211 123456789012345----
250 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 01 02 2 6 2 C.A109 DCT1211 123456789012345----
251 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 5 8 3 C.E403 DCT1212 123456789012345----
252 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 02 01 6 1 2 C.A102 DCT1212 123456789012345----
253 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Nguyễn Trung Tín 11377 02 02 3 6 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
254 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 03 2 8 3 C.HTC DCT1213 123456789012345----
255 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 03 01 2 6 2 C.A111 DCT1213 123456789012345----
256 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 03 02 7 1 2 C.A109 DCT1213 123456789012345----

Trang 9
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

257 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 90 Hà Thanh Dũng 11544 04 3 6 3 C.HTC DCT1214 123456789012345----
258 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 04 01 3 4 2 C.A105 DCT1214 123456789012345----
259 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 45 Hà Thanh Dũng 11544 04 02 2 4 2 C.A105 DCT1214 123456789012345----
260 841434 Thương mại điện tử và ứng dụng 4 90 Phạm Thi Vương 11426 01 6 6 3 C.HTC DCT1204 123456789012345----
261 841434 Thương mại điện tử và ứng dụng 4 90 Phạm Thi Vương 11426 01 01 6 9 2 C.E402 DCT1204 123456789012345----
262 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 6 8 3 C.E305 DCT1203 123456789012345----
263 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 75 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 01 6 6 2 C.E403 DCT1203 123456789012345----
264 841440 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 4 70 Lương Minh Huấn 11364 01 2 6 3 C.A502 DCT1201 123456789012345----
265 841440 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 4 70 Lương Minh Huấn 11364 01 01 3 4 2 C.A106 DCT1201 123456789012345----
266 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 75 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 01 5 1 3 C.E305 DCT1203 123456789012345----
267 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 75 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 01 01 5 4 2 C.HB403 DCT1203 123456789012345----
268 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 75 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 4 3 3 C.PHA DCT1203 123456789012345----
269 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 75 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 01 5 6 2 C.HB403 DCT1203 123456789012345----
270 841456 Công nghệ tri thức 4 70 Huỳnh Minh Trí 20766 01 7 8 3 C.A304 DCT1202 123456789012345----
271 841456 Công nghệ tri thức 4 70 Huỳnh Minh Trí 20766 01 01 7 6 2 C.A107 DCT1202 123456789012345----
272 841462 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 4 95 Phan Nguyệt Minh 11541 01 7 8 3 C.HB406 DKP1201 123456789012345----
273 841462 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 4 95 Phan Nguyệt Minh 11541 01 01 7 6 2 C.HB406 DKP1201 123456789012345----
274 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 01 4 8 3 C.E306 DCT1211 123456789012345----
275 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 01 01 4 6 2 C.A106 DCT1211 123456789012345----
276 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 02 3 6 3 C.E204 DCT1212 123456789012345----
277 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 02 01 3 9 2 C.A106 DCT1212 123456789012345----
278 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 6 8 3 C.A308 DCT1213 123456789012345----
279 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 01 6 6 2 C.A102 DCT1213 123456789012345----
280 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 2 6 3 C.A314 DCT1214 123456789012345----
281 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 01 2 9 2 C.A106 DCT1214 123456789012345----
282 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 05 7 3 3 C.A505 DKP1211 123456789012345----
283 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Cao Thái Phương Thanh 10220 05 01 7 1 2 C.E403 DKP1211 123456789012345----
284 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Từ Lãng Phiêu 11636 06 6 3 3 C.A316 DKP1212 123456789012345----
285 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 50 Từ Lãng Phiêu 11636 06 01 6 9 2 C.A106 DKP1212 123456789012345----

Trang 10
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 06/02/2023

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
286 841480 4 100 Mai Vân Phương Vũ 20764 01 4 3 3 C.B109 DCT1204 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
287 841480 4 100 Mai Vân Phương Vũ 20764 01 01 4 1 2 C.C107 DCT1204 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
288 841480 4 100 Mai Vân Phương Vũ 20764 02 5 1 3 C.E402 DCT1205 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
289 841480 4 100 Mai Vân Phương Vũ 20764 02 01 5 4 2 C.E402 DCT1205 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
290 841480 4 100 Văn Thế Thành 20609 03 7 3 3 C.HTC DCT1204 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
291 841480 4 100 Văn Thế Thành 20609 03 01 7 1 2 C.A110 DCT1204 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
292 841480 4 100 Cao Minh Thành 10011 04 3 3 3 C.E403 DCT1205 123456789012345----
(2020)
Xây dựng phần mềm theo mô hình phân lớp
293 841480 4 100 Cao Minh Thành 10011 04 01 3 1 2 C.E403 DCT1205 123456789012345----
(2020)
294 841481 Thiết kế giao diện 4 100 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 20771 01 5 8 3 C.E205 DCT1205 123456789012345----
295 841481 Thiết kế giao diện 4 100 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 20771 01 01 5 6 2 C.E403 DCT1205 123456789012345----
296 841481 Thiết kế giao diện 4 100 Phạm Thi Vương 11426 02 5 8 3 C.B109 DCT1206 123456789012345----
297 841481 Thiết kế giao diện 4 100 Phạm Thi Vương 11426 02 01 5 6 2 C.E402 DCT1206 123456789012345----

Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 03/12/2022 09:02 Trang 11

You might also like