You are on page 1of 17

Mẫu in: X5110AB.

006

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

Thời khóa biểu đăng ký môn học


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

1 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 3 3 3 C.E506 DCT1201 123456789012345----
2 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 01 01 3 1 2 C.A111 DCT1201 123456789012345----
3 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 6 1 3 C.E202 DCT1202 123456789012345----
4 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 02 01 6 4 2 C.A102 DCT1202 123456789012345----
5 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 03 3 6 3 C.E507 DCT1203 123456789012345----
6 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 03 01 4 4 2 C.A102 DCT1203 123456789012345----
7 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 04 4 6 3 C.E404 DCT1204 123456789012345----
8 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 04 01 5 4 2 C.A102 DCT1204 123456789012345----
9 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 05 5 8 3 C.A306 DCT1205 123456789012345----
10 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 05 01 5 6 2 C.A102 DCT1205 123456789012345----
11 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 06 7 1 3 C.A304 DCT1206 123456789012345----
12 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 06 01 7 4 2 C.A102 DCT1206 123456789012345----
13 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 09 3 8 3 C.E102 DCT1201 123456789012345----
14 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 09 01 3 6 2 C.A109 DCT1201 123456789012345----
15 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 10 6 1 3 C.B106 DCT1202 123456789012345----
16 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Nguyễn Hữu Quang 20727 10 01 6 4 2 C.A106 DCT1202 123456789012345----
17 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 11 5 8 3 C.A503 DCT1203 123456789012345----
18 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 11 01 5 6 2 C.A105 DCT1203 123456789012345----
19 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 12 2 8 3 C.E507 DCT1204 123456789012345----
20 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 12 01 2 6 2 C.A105 DCT1204 123456789012345----
21 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 13 2 1 3 C.A501 DCT1205 123456789012345----
22 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Phan Nguyệt Minh 11541 13 01 2 4 2 C.A110 DCT1205 123456789012345----
23 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 14 6 1 3 C.A306 DCT1206 123456789012345----
24 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Trần Sơn Hải 20666 14 01 6 4 2 C.A109 DCT1206 123456789012345----

Trang 1
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

25 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 18 2 3 3 C.A314 DCT1207 123456789012345----
26 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 40 Lê Hùng Thanh Nhựt 10086 18 01 2 1 2 C.E403 DCT1207 123456789012345----
27 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Phan Tấn Quốc 10631 19 5 1 3 C.E505 DCT120C1 123456789012345----
28 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Cao Minh Thành 10011 19 01 6 6 2 C.A101 DCT120C1 123456789012345----
29 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Phan Tấn Quốc 10631 20 6 3 3 C.E501 DCT120C2 123456789012345----
30 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Cao Minh Thành 10011 20 01 2 9 2 C.A101 DCT120C2 123456789012345----
31 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Đinh Thị Thu Hương 11216 21 6 6 3 C.E505 DCT120C3 123456789012345----
32 841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 45 Đinh Thị Thu Hương 11216 21 01 6 9 2 C.A101 DCT120C3 123456789012345----
33 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 01 7 4 2 C.C107 DCT1191 123456789012345----
34 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 01 01 4 4 2 C.E402 DCT1191 123456789012345----
35 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 02 7 1 2 C.C107 DCT1192 123456789012345----
36 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 02 01 4 1 2 C.E402 DCT1192 123456789012345----
37 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 03 7 6 2 C.C105 DCT1193 123456789012345----
38 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 03 01 6 4 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
39 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 04 7 9 2 C.C105 DCT1194 123456789012345----
40 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Nguyễn Tấn Công 20704 04 01 6 1 2 C.E402 DCT1194 123456789012345----
41 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Hà Thanh Dũng 11544 05 2 4 2 C.C102 DCT1195 123456789012345----
42 841050 Kiểm thử phần mềm 3 95 Hà Thanh Dũng 11544 05 01 4 4 2 C.E403 DCT1195 123456789012345----
43 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 07 5 9 2 C.A212 DCT119C1 123456789012345----
44 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 07 01 5 6 2 C.A211 DCT119C1 123456789012345----
45 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 08 3 9 2 C.A212 DCT119C2 123456789012345----
46 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 08 01 3 6 2 C.A007 DCT119C2 123456789012345----
47 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 09 6 9 2 C.A212 DCT119C3 123456789012345----
48 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 Nguyễn Quốc Huy 10600 09 01 6 6 2 C.A211 DCT119C3 123456789012345----
49 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Huỳnh Nam 20741 01 2 1 2 C.B106 DCT1201 123456789012345----
50 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Huỳnh Nam 20741 01 01 2 3 2 C.A105 DCT1201 123456789012345----
51 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Huỳnh Nam 20741 02 7 9 2 C.A510 DCT1202 123456789012345----
52 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Huỳnh Nam 20741 02 01 6 4 2 C.A007 DCT1202 123456789012345----
53 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Lương Minh Huấn 11364 03 3 9 2 C.A505 DCT1203 123456789012345----

Trang 2
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

54 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Trung Tín 11377 03 01 5 1 2 C.A110 DCT1203 123456789012345----
55 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Lương Minh Huấn 11364 04 7 4 2 C.A305 DCT1204 123456789012345----
56 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Trung Tín 11377 04 01 5 9 2 C.A102 DCT1204 123456789012345----
57 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Tấn Công 20704 05 3 4 2 C.B106 DCT1205 123456789012345----
58 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Tấn Công 20704 05 01 3 1 2 C.A105 DCT1205 123456789012345----
59 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Tấn Công 20704 06 6 9 2 C.A306 DCT1206 123456789012345----
60 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Tấn Công 20704 06 01 2 4 2 C.A109 DCT1206 123456789012345----
61 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 09 7 1 2 C.A301 DCT1201 123456789012345----
62 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 09 01 7 4 2 C.A109 DCT1201 123456789012345----
63 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 10 7 6 2 C.A303 DCT1202 123456789012345----
64 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 10 01 7 9 2 C.A105 DCT1202 123456789012345----
65 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Võ Thị Hồng Tuyết 20726 11 3 1 2 C.A306 DCT1203 123456789012345----
66 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Võ Thị Hồng Tuyết 20726 11 01 3 4 2 C.A107 DCT1203 123456789012345----
67 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Võ Thị Hồng Tuyết 20726 12 3 9 2 C.A306 DCT1204 123456789012345----
68 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Võ Thị Hồng Tuyết 20726 12 01 3 6 2 C.A111 DCT1204 123456789012345----
69 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Lương Minh Huấn 11364 13 4 9 2 C.A505 DCT1205 123456789012345----
70 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Trung Tín 11377 13 01 3 6 2 C.A107 DCT1205 123456789012345----
71 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Lương Minh Huấn 11364 14 6 9 2 C.A304 DCT1206 123456789012345----
72 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Trung Tín 11377 14 01 4 9 2 C.A110 DCT1206 123456789012345----
73 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Lương Minh Huấn 11364 17 5 1 2 C.A305 DCT1207 123456789012345----
74 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 40 Nguyễn Trung Tín 11377 17 01 2 4 2 C.A111 DCT1207 123456789012345----
75 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 18 2 4 2 C.C105 DCT1191 123456789012345----
76 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 18 01 2 6 2 C.E403 DCT1191 123456789012345----
77 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 19 2 1 2 C.E103 DCT1192 123456789012345----
78 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 19 01 7 9 2 C.E402 DCT1192 123456789012345----
79 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 20 2 9 2 C.C105 DCT1193 123456789012345----
80 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 20 01 2 1 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
81 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 21 6 4 2 C.A306 DCT1194 123456789012345----
82 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 21 01 4 1 2 C.E403 DCT1194 123456789012345----

Trang 3
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

83 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 22 4 6 2 C.A306 DCT1195 123456789012345----
84 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 22 01 7 6 2 C.E402 DCT1195 123456789012345----
85 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 23 6 6 2 C.B109 DCT1196 123456789012345----
86 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 23 01 7 4 2 C.E402 DCT1196 123456789012345----
87 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Lương Minh Huấn 11364 24 3 1 2 C.B103 DCT1197 123456789012345----
88 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 70 Nguyễn Trung Tín 11377 24 01 7 1 2 C.E403 DCT1197 123456789012345----
89 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 01 6 6 2 C.A502 DCT1191 123456789012345----
90 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 01 01 6 9 2 C.A105 DCT1191 123456789012345----
91 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 02 2 8 2 C.A308 DCT1192 123456789012345----
92 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 70 Trần Công Hùng 20454 02 01 2 6 2 C.A102 DCT1192 123456789012345----
93 841062 Quản lý dự án phần mềm 3 30 Nguyễn Thành Huy 10930 01 2 6 2 C.E505 DCT118C1 123456789012345----
94 841062 Quản lý dự án phần mềm 3 30 Nguyễn Thành Huy 10930 01 01 2 9 2 C.A211 DCT118C1 123456789012345----
95 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 01 5 9 2 C.C107 DCT1191 123456789012345----
96 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 01 01 5 7 2 C.E402 DCT1191 123456789012345----
97 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 02 3 9 2 C.B109 DCT1192 123456789012345----
98 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 02 01 3 7 2 C.E402 DCT1192 123456789012345----
99 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 03 6 9 2 C.B109 DCT1193 123456789012345----
100 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Phạm Thi Vương 11426 03 01 6 7 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
101 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 04 7 4 2 C.PHA DCT1194 123456789012345----
102 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 04 01 2 9 2 C.E402 DCT1194 123456789012345----
103 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 05 6 9 2 C.B108 DCT1195 123456789012345----
104 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 05 01 5 9 2 C.E402 DCT1195 123456789012345----
105 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 06 2 6 2 C.E201 DCT1196 123456789012345----
106 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 80 Huỳnh Thắng Được 10797 06 01 4 9 2 C.E402 DCT1196 123456789012345----
107 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 01 2 6 2 C.C103 DCT1181 123456789012345----
108 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 01 01 2 8 2 C.E403 DCT1181 123456789012345----
109 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 02 4 9 2 C.C107 DCT1182 123456789012345----
110 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Phạm Thi Vương 11426 02 01 4 7 2 C.E402 DCT1182 123456789012345----
111 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Trần Sơn Hải 20666 03 2 1 2 C.B108 DCT1183 123456789012345----

Trang 4
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

112 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 100 Trần Sơn Hải 20666 03 01 2 4 2 C.E402 DCT1183 123456789012345----
113 841073 Seminar chuyên đề 4 100 Phan Tấn Quốc 10631 01 7 2 4 C.C106 DCT1181 123456789012345----
114 841073 Seminar chuyên đề 4 100 Lê Minh Nhựt Triều 10228 02 7 2 4 C.C105 DCT1182 123456789012345----
115 841073 Seminar chuyên đề 4 100 Nguyễn Quốc Huy 10600 03 7 6 4 C.C107 DCT1183 123456789012345----
116 841073 Seminar chuyên đề 4 100 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 04 7 6 4 C.C106 DCT1184 123456789012345----
117 841099 Khóa luận tốt nghiệp (DCT) 10 0 01 0 0 0 DCT118C1 123456789012345----
118 841107 Lập trình Java 4 40 Hà Thanh Liêm 20748 01 4 1 3 C.A506 DCT1201 123456789012345----
119 841107 Lập trình Java 4 40 Hà Thanh Liêm 20748 01 01 4 4 2 C.A107 DCT1201 123456789012345----
120 841107 Lập trình Java 4 40 Hà Thanh Liêm 20748 02 4 8 3 C.A307 DCT1202 123456789012345----
121 841107 Lập trình Java 4 40 Hà Thanh Liêm 20748 02 01 4 6 2 C.A105 DCT1202 123456789012345----
122 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 03 7 3 3 C.A504 DCT1203 123456789012345----
123 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 03 01 7 1 2 C.A106 DCT1203 123456789012345----
124 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 04 7 8 3 C.A303 DCT1204 123456789012345----
125 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 04 01 7 6 2 C.A109 DCT1204 123456789012345----
126 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 05 6 8 3 C.A307 DCT1205 123456789012345----
127 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 05 01 6 6 2 C.A106 DCT1205 123456789012345----
128 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 06 2 6 3 C.A313 DCT1206 123456789012345----
129 841107 Lập trình Java 4 40 Phùng Thái Thiên Trang 10227 06 01 2 9 2 C.A110 DCT1206 123456789012345----
130 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 09 2 3 3 C.A508 DCT1201 123456789012345----
131 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 09 01 2 1 2 C.A109 DCT1201 123456789012345----
132 841107 Lập trình Java 4 40 Vũ Thanh Hiền 20239 10 7 8 3 C.A304 DCT1202 123456789012345----
133 841107 Lập trình Java 4 40 Vũ Thanh Hiền 20239 10 01 7 6 2 C.A110 DCT1202 123456789012345----
134 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 11 5 3 3 C.E604 DCT1203 123456789012345----
135 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 11 01 5 1 2 C.E403 DCT1203 123456789012345----
136 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 12 2 3 3 C.A315 DCT1204 123456789012345----
137 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 12 01 2 1 2 C.A111 DCT1204 123456789012345----
138 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 13 5 6 3 C.A313 DCT1205 123456789012345----
139 841107 Lập trình Java 4 40 Nguyễn Thị Hồng Anh 11271 13 01 5 9 2 C.A110 DCT1205 123456789012345----
140 841107 Lập trình Java 4 40 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 14 3 6 3 C.A506 DCT1206 123456789012345----

Trang 5
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

141 841107 Lập trình Java 4 40 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 14 01 3 9 2 C.A111 DCT1206 123456789012345----
142 841107 Lập trình Java 4 45 Bùi Tiến Lên 20646 17 5 6 3 C.E501 DCT120C1 123456789012345----
143 841107 Lập trình Java 4 45 Bùi Tiến Lên 20646 17 01 5 9 2 C.A101 DCT120C1 123456789012345----
144 841107 Lập trình Java 4 45 Bùi Tiến Lên 20646 18 6 6 3 C.E503 DCT120C2 123456789012345----
145 841107 Lập trình Java 4 45 Bùi Tiến Lên 20646 18 01 6 9 2 C.A211 DCT120C2 123456789012345----
146 841107 Lập trình Java 4 45 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 19 5 6 3 C.E508 DCT120C3 123456789012345----
147 841107 Lập trình Java 4 45 Đỗ Ngọc Như Loan 11041 19 01 5 9 2 C.A211 DCT120C3 123456789012345----
148 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 01 5 1 3 C.A304 DCT1211 123456789012345----
149 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 01 01 6 9 2 C.E403 DCT1211 123456789012345----
150 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 4 4 2 C.E602 DCT1212 12345678901--------
841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 02
151 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 5 4 2 C.A314 DCT1212 12345678901--------
152 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 02 01 7 9 2 C.E403 DCT1212 123456789012345----
153 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 2 9 2 C.A314 DCT1213 123456789012345----
841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 03
154 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 2 11 1 C.A313 DCT1213 123456789012345----
155 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 03 01 7 6 2 C.A107 DCT1213 123456789012345----
156 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 04 2 6 3 C.A314 DCT1214 123456789012345----
157 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Huỳnh Minh Trí 10218 04 01 7 4 2 C.A110 DCT1214 123456789012345----
158 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 05 6 6 3 C.E306 DCT1215 123456789012345----
159 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 05 01 6 9 2 C.A107 DCT1215 123456789012345----
160 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 06 2 8 3 C.B006 DCT1216 123456789012345----
161 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 06 01 3 6 2 C.A110 DCT1216 123456789012345----
162 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 09 2 6 5 C.A106 DCT1211 123456789----------
163 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 09 01 4 1 4 C.A105 DCT1211 12345678-----------
164 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 10 7 6 3 C.A306 DCT1212 123456789012345----
165 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 10 01 7 1 2 C.A109 DCT1212 123456789012345----
166 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 11 3 1 3 C.E404 DCT1213 123456789012345----
167 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 11 01 6 1 2 C.A102 DCT1213 123456789012345----
168 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 4 8 3 C.E506 DCT1214 123456789012345----
169 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 01 3 1 2 C.A107 DCT1214 123456789012345----

Trang 6
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

170 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 13 6 8 3 C.E204 DCT1215 123456789012345----
171 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 13 01 3 9 2 C.A107 DCT1215 123456789012345----
172 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 14 4 1 3 C.E404 DCT1216 123456789012345----
173 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 14 01 6 1 2 C.A111 DCT1216 123456789012345----
174 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 17 6 1 3 C.E508 DCT121C1 123456789012345----
175 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 17 01 6 4 2 C.A101 DCT121C1 123456789012345----
176 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 18 6 8 3 C.E504 DCT121C2 123456789012345----
177 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 18 01 6 6 2 C.A007 DCT121C2 123456789012345----
178 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 19 5 3 3 C.A212 DCT121C3 123456789012345----
179 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 19 01 5 1 2 C.A101 DCT121C3 123456789012345----
180 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 20 5 8 3 C.E504 DCT121C4 123456789012345----
181 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 20 01 6 1 2 C.A007 DCT121C4 123456789012345----
182 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 21 3 6 3 C.E501 DCT121C5 123456789012345----
183 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 40 Nguyễn Hòa 10943 21 01 3 4 2 C.A101 DCT121C5 123456789012345----
184 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 01 4 8 3 C.B006 DCT1191 123456789012345----
185 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 01 01 4 6 2 C.A110 DCT1191 123456789012345----
186 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 02 7 1 3 C.A307 DCT1192 123456789012345----
187 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 02 01 5 6 2 C.A107 DCT1192 123456789012345----
188 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 03 6 6 3 C.A308 DCT1193 123456789012345----
189 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Huỳnh Minh Trí 10218 03 01 6 1 2 C.E403 DCT1193 123456789012345----
190 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phạm Hoàng Vương 10409 04 7 1 3 C.A507 DCT1194 123456789012345----
191 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phạm Hoàng Vương 10409 04 01 4 6 2 C.A102 DCT1194 123456789012345----
192 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phạm Hoàng Vương 10409 05 2 1 3 C.E306 DCT1195 123456789012345----
193 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Phạm Hoàng Vương 10409 05 01 2 9 2 C.A105 DCT1195 123456789012345----
194 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 07 2 1 3 C.A308 DCT1191 123456789012345----
195 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 07 01 3 4 2 C.A110 DCT1191 123456789012345----
196 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 08 5 8 3 C.E203 DCT1192 123456789012345----
197 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 08 01 5 6 2 C.A111 DCT1192 123456789012345----
198 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 09 5 3 3 C.A313 DCT1193 123456789012345----

Trang 7
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

199 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 09 01 5 1 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
200 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 10 3 6 3 C.A507 DCT1194 123456789012345----
201 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 10 01 4 4 2 C.A111 DCT1194 123456789012345----
202 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 11 4 1 3 C.A503 DCT1195 123456789012345----
203 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 11 01 6 6 2 C.A111 DCT1195 123456789012345----
204 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Hoài Bắc 20669 13 3 6 3 C.A212 DCT119C1 123456789012345----
205 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Hoài Bắc 20669 13 01 3 9 2 C.A211 DCT119C1 123456789012345----
206 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 14 3 1 3 C.A212 DCT119C2 123456789012345----
207 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 14 01 4 9 2 C.A101 DCT119C2 123456789012345----
208 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Minh Nhựt Triều 10228 15 3 3 3 C.E504 DCT119C3 123456789012345----
209 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 30 Lê Minh Nhựt Triều 10228 15 01 4 6 2 C.A101 DCT119C3 123456789012345----
210 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Phan Nguyệt Minh 11541 01 3 9 2 C.C106 DCT1191 123456789012345----
211 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Phan Nguyệt Minh 11541 01 01 3 6 2 C.E403 DCT1191 123456789012345----
212 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Phan Nguyệt Minh 11541 02 5 1 2 C.C106 DCT1192 123456789012345----
213 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Phan Nguyệt Minh 11541 02 01 5 4 2 C.E403 DCT1192 123456789012345----
214 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Cao Thái Phương Thanh 10220 03 7 4 2 C.A016 DCT1193 123456789012345----
215 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Cao Thái Phương Thanh 10220 03 01 7 1 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
216 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Cao Thái Phương Thanh 10220 04 6 6 2 C.C103 DCT1194 123456789012345----
217 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Cao Thái Phương Thanh 10220 04 01 6 9 2 C.E402 DCT1194 123456789012345----
218 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Trần Đình Nghĩa 10601 05 4 9 2 C.B108 DCT1195 123456789012345----
219 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 95 Trần Đình Nghĩa 10601 05 01 4 6 2 C.E403 DCT1195 123456789012345----
220 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 6 1 2 C.B103 DCT1191 123456789012345----
221 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 01 01 5 4 2 C.E402 DCT1191 123456789012345----
222 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 02 6 4 2 C.A503 DCT1192 123456789012345----
223 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 02 01 6 6 2 C.A105 DCT1192 123456789012345----
224 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 03 4 4 2 C.A503 DCT1193 123456789012345----
225 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 03 01 3 1 2 C.E402 DCT1193 123456789012345----
226 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 04 5 1 2 C.C105 DCT1194 123456789012345----
227 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 04 01 2 6 2 C.A111 DCT1194 123456789012345----

Trang 8
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

228 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Bùi Công Giao 11143 05 6 4 2 C.A301 DCT1195 123456789012345----
229 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Bùi Công Giao 11143 05 01 6 1 2 C.A110 DCT1195 123456789012345----
230 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Bùi Công Giao 11143 06 7 9 2 C.A016 DCT1196 123456789012345----
231 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Bùi Công Giao 11143 06 01 7 6 2 C.A106 DCT1196 123456789012345----
232 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 07 4 1 2 C.B105 DCT1197 123456789012345----
233 841119 An ninh mạng máy tính 3 70 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 07 01 3 4 2 C.E403 DCT1197 123456789012345----
234 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 01 3 1 2 C.A502 DCT1191 123456789012345----
235 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 01 01 5 9 2 C.E403 DCT1191 123456789012345----
236 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 02 3 4 2 C.A314 DCT1192 123456789012345----
237 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 02 01 5 4 2 C.A101 DCT1192 123456789012345----
238 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 03 2 4 2 C.E404 DCT1193 123456789012345----
239 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 03 01 4 1 2 C.A110 DCT1193 123456789012345----
240 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 04 3 9 2 C.A504 DCT1194 123456789012345----
241 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Trương Tấn Khoa 11384 04 01 2 1 2 C.A102 DCT1194 123456789012345----
242 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 05 7 1 2 C.A503 DCT1195 123456789012345----
243 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 05 01 7 4 2 C.A107 DCT1195 123456789012345----
244 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 06 6 4 2 C.A307 DCT1196 123456789012345----
245 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 06 01 6 1 2 C.A109 DCT1196 123456789012345----
246 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 07 2 4 2 C.B006 DCT1197 123456789012345----
247 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 07 01 2 9 2 C.A109 DCT1197 123456789012345----
248 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 08 2 1 2 C.A502 DCT1191 123456789012345----
249 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 08 01 4 9 2 C.A109 DCT1191 123456789012345----
250 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 09 4 6 2 C.A506 DCT1192 123456789012345----
251 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 09 01 6 9 2 C.A106 DCT1192 123456789012345----
252 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 10 4 1 2 C.A502 DCT1193 123456789012345----
253 841120 An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT 3 50 Huỳnh Nguyễn Khắc Huy 11556 10 01 2 6 2 C.A110 DCT1193 123456789012345----
254 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 01 7 6 3 C.A305 DCT1211 123456789012345----
255 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 01 01 7 9 2 C.A102 DCT1211 123456789012345----
256 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 02 5 6 3 C.A315 DCT1212 123456789012345----

Trang 9
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

257 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 02 01 5 4 2 C.A109 DCT1212 123456789012345----
258 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 03 2 1 3 C.E404 DCT1213 123456789012345----
259 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lê Thị Thúy Hằng 10083 03 01 5 1 2 C.A007 DCT1213 123456789012345----
260 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 04 4 6 3 C.A315 DCT1214 123456789012345----
261 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lê Thị Thúy Hằng 10083 04 01 4 1 2 C.A107 DCT1214 123456789012345----
262 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Hoàng Vương 10409 05 4 8 3 C.E606 DCT1215 123456789012345----
263 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Hoàng Vương 10409 05 01 7 4 2 C.A106 DCT1215 123456789012345----
264 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Hoàng Vương 10409 06 5 3 3 C.E204 DCT1216 123456789012345----
265 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Hoàng Vương 10409 06 01 5 9 2 C.A109 DCT1216 123456789012345----
266 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 09 5 6 3 C.A314 DCT1211 123456789012345----
267 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 09 01 5 9 2 C.A105 DCT1211 123456789012345----
268 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 10 4 6 3 C.A313 DCT1212 123456789012345----
269 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 10 01 3 9 2 C.A110 DCT1212 123456789012345----
270 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 11 3 6 3 C.E601 DCT1213 123456789012345----
271 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 11 01 3 9 2 C.A105 DCT1213 123456789012345----
272 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 12 5 6 3 C.E401 DCT1214 123456789012345----
273 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phạm Thế Bảo 11381 12 01 5 4 2 C.A107 DCT1214 123456789012345----
274 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Nhựt Đông 10219 13 4 6 3 C.A314 DCT1215 123456789012345----
275 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Nhựt Đông 10219 13 01 4 9 2 C.A107 DCT1215 123456789012345----
276 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Nhựt Đông 10219 14 6 8 3 C.A502 DCT1216 123456789012345----
277 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Nhựt Đông 10219 14 01 6 6 2 C.A110 DCT1216 123456789012345----
278 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 17 6 6 3 C.E501 DCT121C1 123456789012345----
279 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lai Đình Khải 10063 17 01 4 6 2 C.A007 DCT121C1 123456789012345----
280 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Phan Tấn Quốc 10631 18 4 3 3 C.E505 DCT121C2 123456789012345----
281 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Lai Đình Khải 10063 18 01 2 9 2 C.A007 DCT121C2 123456789012345----
282 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 19 3 8 3 C.E508 DCT121C3 123456789012345----
283 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Nguyễn Tuấn Đăng 11453 19 01 2 6 2 C.A007 DCT121C3 123456789012345----
284 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 20 4 3 3 C.E504 DCT121C4 123456789012345----
285 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 20 01 4 1 2 C.A007 DCT121C4 123456789012345----

Trang 10
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

286 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 21 3 1 3 C.E508 DCT121C5 123456789012345----
287 841303 Kỹ thuật lập trình 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 21 01 5 4 2 C.A007 DCT121C5 123456789012345----
288 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 01 5 6 2 C.A505 DCT1181 123456789012345----
289 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Lê Minh Nhựt Triều 10228 01 01 6 4 2 C.A111 DCT1181 123456789012345----
290 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 02 5 6 2 C.A507 DCT1182 123456789012345----
291 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 02 01 6 6 2 C.A102 DCT1182 123456789012345----
292 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 03 2 9 2 C.A304 DCT1183 123456789012345----
293 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 03 01 3 4 2 C.A109 DCT1183 123456789012345----
294 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Đinh Thị Thu Hương 11216 05 2 9 2 C.A303 DCT1181 123456789012345----
295 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Đinh Thị Thu Hương 11216 05 01 3 9 2 C.A102 DCT1181 123456789012345----
296 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Đinh Thị Thu Hương 11216 06 5 6 2 C.A506 DCT1182 123456789012345----
297 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Đinh Thị Thu Hương 11216 06 01 4 9 2 C.A111 DCT1182 123456789012345----
298 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Trịnh Tấn Đạt 11383 07 3 4 2 C.A507 DCT1183 123456789012345----
299 841308 Khai phá dữ liệu 3 50 Trịnh Tấn Đạt 11383 07 01 3 6 2 C.A102 DCT1183 123456789012345----
300 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Nguyễn Hòa 10943 01 5 6 3 1.C204 DCT1201 123456789012345----
301 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Nguyễn Hòa 10943 02 7 3 3 C.A303 DCT1202 123456789012345----
302 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Nguyễn Hòa 10943 03 5 1 3 1.C304 DCT1203 123456789012345----
303 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Nguyễn Hòa 10943 04 6 6 3 C.A306 DCT1204 123456789012345----
304 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Huỳnh Minh Trí 10218 05 4 1 3 C.A308 DCT1205 123456789012345----
305 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Huỳnh Minh Trí 10218 06 5 8 3 C.A505 DCT1206 123456789012345----
306 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 07 4 1 3 C.E601 DCT1207 123456789012345----
307 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 08 5 1 3 C.E404 DCT1201 123456789012345----
308 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Đinh Thị Thu Hương 11216 09 5 8 3 C.A303 DCT1202 123456789012345----
309 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 10 2 6 3 C.E404 DCT1203 123456789012345----
310 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 11 5 8 3 C.E404 DCT1204 123456789012345----
311 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 12 7 3 3 C.A302 DCT1205 123456789012345----
312 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Lê Trọng Ngọc 20724 13 6 6 3 C.E404 DCT1206 123456789012345----
313 841310 Lý thuyết đồ thị 3 40 Lê Trọng Ngọc 20724 14 6 3 3 C.E404 DCT1207 123456789012345----
314 841310 Lý thuyết đồ thị 3 45 Huỳnh Minh Trí 10218 15 6 3 3 C.E503 DCT120C1 123456789012345----

Trang 11
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

315 841310 Lý thuyết đồ thị 3 45 Đinh Thị Thu Hương 11216 16 2 6 3 C.E501 DCT120C2 123456789012345----
316 841310 Lý thuyết đồ thị 3 45 Đinh Thị Thu Hương 11216 17 2 3 3 C.E508 DCT120C3 123456789012345----
317 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 40 Hồ Văn Bình 10089 01 3 6 3 C.E503 DCT121C1 123456789012345----
318 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 40 Hồ Văn Bình 10089 02 4 6 3 C.E504 DCT121C2 123456789012345----
319 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 40 Hồ Văn Bình 10089 03 6 6 3 C.E508 DCT121C3 123456789012345----
320 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 40 Hồ Văn Bình 10089 04 5 3 3 C.E508 DCT121C4 123456789012345----
321 841312 Tiếng Anh B1 - 2 3 40 Hồ Văn Bình 10089 05 5 6 3 C.A212 DCT121C5 123456789012345----
322 841314 Tiếng Anh B2 - 2 3 45 Nguyễn Thị Huệ 10341 01 4 3 3 C.A212 DCT120C1 123456789012345----
323 841314 Tiếng Anh B2 - 2 3 45 Nguyễn Thị Huệ 10341 02 4 6 3 C.E501 DCT120C2 123456789012345----
324 841314 Tiếng Anh B2 - 2 3 45 Nguyễn Thị Huệ 10341 03 3 6 3 C.E504 DCT120C3 123456789012345----
325 841316 Kiến thức nền tảng về bảo mật 3 30 Trần Công Hùng 20454 01 4 6 2 C.E505 DCT118C1 123456789012345----
326 841316 Kiến thức nền tảng về bảo mật 3 30 Trần Công Hùng 20454 01 01 4 9 2 C.A211 DCT118C1 123456789012345----
327 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Phạm Thế Bảo 11381 01 4 6 2 C.A212 DCT119C1 123456789012345----
328 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 01 01 4 4 2 C.A101 DCT119C1 123456789012345----
329 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Phạm Thế Bảo 11381 02 5 9 2 C.E503 DCT119C2 123456789012345----
330 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 02 01 4 6 2 C.A211 DCT119C2 123456789012345----
331 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Phạm Thế Bảo 11381 03 4 9 2 C.E504 DCT119C3 123456789012345----
332 841325 Nhập môn thị giác máy tính 3 30 Vũ Ngọc Thanh Sang 11474 03 01 3 6 2 C.A211 DCT119C3 123456789012345----
333 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 01 5 4 2 C.E404 DCT1211 123456789012345----
334 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 01 01 2 6 2 C.A107 DCT1211 123456789012345----
335 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 02 5 6 2 C.E404 DCT1212 123456789012345----
336 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 02 01 2 9 2 C.A107 DCT1212 123456789012345----
337 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 03 4 1 2 C.A501 DCT1213 123456789012345----
338 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 03 01 7 4 2 C.E403 DCT1213 123456789012345----
339 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 04 3 6 2 C.A313 DCT1214 123456789012345----
340 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 04 01 7 6 2 C.E403 DCT1214 123456789012345----
341 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 05 4 4 2 C.B106 DCT1215 123456789012345----
342 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 05 01 2 1 2 C.A107 DCT1215 123456789012345----
343 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 06 4 4 2 C.A506 DCT1216 123456789012345----

Trang 12
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

344 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 06 01 5 1 2 C.A107 DCT1216 123456789012345----
345 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 09 7 1 2 C.A303 DCT1211 123456789012345----
346 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 09 01 7 4 2 C.A111 DCT1211 123456789012345----
347 841404 Mạng máy tính 3 40 Trần Sơn Hải 20666 10 3 4 2 C.E404 DCT1212 123456789012345----
348 841404 Mạng máy tính 3 40 Trần Sơn Hải 20666 10 01 3 1 2 C.A102 DCT1212 123456789012345----
349 841404 Mạng máy tính 3 40 Trần Sơn Hải 20666 11 4 4 2 C.E404 DCT1213 123456789012345----
350 841404 Mạng máy tính 3 40 Trần Sơn Hải 20666 11 01 4 1 2 C.A102 DCT1213 123456789012345----
351 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 12 5 9 2 C.A504 DCT1214 123456789012345----
352 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 12 01 7 1 2 C.A102 DCT1214 123456789012345----
353 841404 Mạng máy tính 3 40 Lương Minh Huấn 11364 13 6 1 2 C.A507 DCT1215 123456789012345----
354 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Quốc Phong 11562 13 01 3 1 2 C.A109 DCT1215 123456789012345----
355 841404 Mạng máy tính 3 40 Đỗ Đình Trang 20732 14 7 6 2 C.A304 DCT1216 123456789012345----
356 841404 Mạng máy tính 3 40 Đỗ Đình Trang 20732 14 01 7 9 2 C.A110 DCT1216 123456789012345----
357 841404 Mạng máy tính 3 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 17 3 9 2 C.E503 DCT121C1 123456789012345----
358 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 17 01 5 6 2 C.A101 DCT121C1 123456789012345----
359 841404 Mạng máy tính 3 40 Lê Minh Nhựt Triều 10228 18 4 9 2 C.A212 DCT121C2 123456789012345----
360 841404 Mạng máy tính 3 40 Cổ Tồn Minh Đăng 10094 18 01 5 9 2 C.A007 DCT121C2 123456789012345----
361 841404 Mạng máy tính 3 40 Tạ Duy Công Chiến 20319 19 3 6 2 C.E508 DCT121C3 123456789012345----
362 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 19 01 2 1 2 C.A101 DCT121C3 123456789012345----
363 841404 Mạng máy tính 3 40 Tạ Duy Công Chiến 20319 20 5 6 2 C.E504 DCT121C4 123456789012345----
364 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Võ Lam Giang 10944 20 01 3 9 2 C.A007 DCT121C4 123456789012345----
365 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 21 2 1 2 C.E508 DCT121C5 123456789012345----
366 841404 Mạng máy tính 3 40 Nguyễn Thanh Bình 20335 21 01 2 3 2 C.A101 DCT121C5 123456789012345----
367 841405 Xác suất thống kê 3 75 Hồ Hoàng Yến 10936 01 6 8 3 C.C103 DCT1211 123456789012345----
368 841405 Xác suất thống kê 3 75 Hồ Hoàng Yến 10936 02 7 3 3 C.HTC DCT1212 123456789012345----
369 841405 Xác suất thống kê 3 75 Võ Hoàng Hưng 11382 03 6 6 3 C.B108 DCT1213 123456789012345----
370 841405 Xác suất thống kê 3 75 Đỗ Thị Diên 10932 04 4 3 3 C.A504 DCT1214 123456789012345----
371 841405 Xác suất thống kê 3 75 Đỗ Thị Diên 10932 05 2 3 3 C.A507 DCT1215 123456789012345----
372 841405 Xác suất thống kê 3 75 Đỗ Thị Diên 10932 06 7 3 3 C.A308 DCT1216 123456789012345----

Trang 13
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

373 841405 Xác suất thống kê 3 40 Nguyễn Thị Thanh Lan 10904 09 5 3 3 C.E503 DCT121C1 123456789012345----
374 841405 Xác suất thống kê 3 40 Võ Hoàng Hưng 11382 10 5 3 3 C.E504 DCT121C2 123456789012345----
375 3 40 Trương Hoàng Huy 10934 4 3 3 C.E503 DCT121C3 123456789012345----
841405 Xác suất thống kê 11
376 3 40 Lê Minh Triết 10826 4 3 3 C.E503 DCT121C3 123456789012345----
377 3 40 Lê Minh Triết 10826 4 6 3 C.E503 DCT121C4 123456789012345----
841405 Xác suất thống kê 12
378 3 40 Trương Hoàng Huy 10934 4 6 3 C.E503 DCT121C4 123456789012345----
379 3 40 Lê Minh Triết 10826 6 6 3 C.A212 DCT121C5 123456789012345----
841405 Xác suất thống kê 13
380 3 40 Trương Hoàng Huy 10934 6 6 3 C.A212 DCT121C5 123456789012345----
381 841406 Giải tích 2 3 75 Thái Trần Phương Thảo 11006 01 3 1 3 2.B203 DCT1211 123456789012345----
382 841406 Giải tích 2 3 75 Thái Trần Phương Thảo 11006 02 6 8 3 2.B203 DCT1212 123456789012345----
383 841406 Giải tích 2 3 75 Phan Trung Hiếu 10873 03 7 1 3 C.A016 DCT1213 123456789012345----
384 841406 Giải tích 2 3 75 Phan Trung Hiếu 10873 04 2 8 3 2.A202 DCT1214 123456789012345----
385 841406 Giải tích 2 3 75 Phan Trung Hiếu 10873 05 5 8 3 2.B205 DCT1215 123456789012345----
386 841406 Giải tích 2 3 75 Lê Thị Tuyết Ngọc 10935 06 2 3 3 1.C204 DCT1216 123456789012345----
387 841406 Giải tích 2 3 40 Nguyễn Thị Thanh Lan 10904 09 2 6 3 C.E503 DCT121C1 123456789012345----
388 841406 Giải tích 2 3 40 Trần Đức Thành 11489 10 2 6 3 C.E504 DCT121C2 123456789012345----
389 841406 Giải tích 2 3 40 Võ Hoàng Hưng 11382 11 5 6 3 C.E503 DCT121C3 123456789012345----
390 841406 Giải tích 2 3 40 Võ Hoàng Hưng 11382 12 6 3 3 C.E505 DCT121C4 123456789012345----
391 841406 Giải tích 2 3 40 Võ Hoàng Hưng 11382 13 2 6 3 C.E508 DCT121C5 123456789012345----
392 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 30 Nguyễn Hòa 10943 01 2 6 3 C.A212 DCT119C1 123456789012345----
393 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 30 Nguyễn Hòa 10943 02 2 3 3 C.A212 DCT119C2 123456789012345----
394 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 30 Nguyễn Hòa 10943 03 6 3 3 C.A212 DCT119C3 123456789012345----
395 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 6 3 3 C.A308 DCT1201 123456789012345----
396 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 01 01 6 1 2 C.A107 DCT1201 123456789012345----
397 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 6 6 3 C.A501 DCT1202 123456789012345----
398 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 02 01 5 1 2 C.A106 DCT1202 123456789012345----
399 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 03 7 8 3 C.A504 DCT1203 123456789012345----
400 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 03 01 7 6 2 C.A105 DCT1203 123456789012345----
401 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 04 2 3 3 C.A313 DCT1204 123456789012345----

Trang 14
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

402 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 04 01 2 1 2 C.A110 DCT1204 123456789012345----
403 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 05 7 3 3 C.A306 DCT1205 123456789012345----
404 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trịnh Tấn Đạt 11383 05 01 7 1 2 C.A111 DCT1205 123456789012345----
405 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 06 7 6 3 C.A501 DCT1206 123456789012345----
406 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 06 01 7 9 2 C.A109 DCT1206 123456789012345----
407 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 07 7 1 3 C.E601 DCT1207 123456789012345----
408 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 07 01 7 4 2 C.A105 DCT1207 123456789012345----
409 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 08 6 6 3 C.E606 DCT1201 123456789012345----
410 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 08 01 6 9 2 C.A109 DCT1201 123456789012345----
411 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 09 2 8 3 C.E302 DCT1202 123456789012345----
412 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 09 01 2 6 2 C.A109 DCT1202 123456789012345----
413 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 10 4 1 3 C.B004 DCT1203 123456789012345----
414 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Hà Thanh Dũng 11544 10 01 6 4 2 C.A110 DCT1203 123456789012345----
415 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 11 4 3 3 C.A507 DCT1204 123456789012345----
416 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Trương Tấn Khoa 11384 11 01 5 1 2 C.A109 DCT1204 123456789012345----
417 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 12 4 6 3 C.A505 DCT1205 123456789012345----
418 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 12 01 4 4 2 C.A110 DCT1205 123456789012345----
419 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 13 7 6 3 C.A502 DCT1206 123456789012345----
420 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 13 01 5 4 2 C.A106 DCT1206 123456789012345----
421 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 14 7 1 3 C.A305 DCT1207 123456789012345----
422 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 14 01 5 6 2 C.A110 DCT1207 123456789012345----
423 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 15 6 6 3 C.E605 DCT1201 123456789012345----
424 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 40 Huỳnh Thắng Được 10797 15 01 7 9 2 C.A107 DCT1201 123456789012345----
425 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 4 8 3 C.A308 DCT1201 123456789012345----
426 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 03 01 4 6 2 C.A107 DCT1201 123456789012345----
427 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 3 3 3 C.A509 DCT1202 123456789012345----
428 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Nguyễn Thanh Sang 10991 04 01 3 1 2 C.A110 DCT1202 123456789012345----
429 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 05 4 6 3 C.E602 DCT1203 123456789012345----
430 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 05 01 4 9 2 C.A102 DCT1203 123456789012345----

Trang 15
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

431 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 06 6 3 3 C.A302 DCT1204 123456789012345----
432 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 06 01 6 1 2 C.A106 DCT1204 123456789012345----
433 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 07 5 1 3 C.A505 DCT1205 123456789012345----
434 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 40 Tạ Việt Phương 20723 07 01 5 4 2 C.A110 DCT1205 123456789012345----
435 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Phan Thị Kim Loan 10223 08 2 3 3 C.E501 DCT120C1 123456789012345----
436 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Phan Thị Kim Loan 10223 08 01 2 6 2 C.A101 DCT120C1 123456789012345----
437 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Phan Thị Kim Loan 10223 09 3 3 3 C.E503 DCT120C2 123456789012345----
438 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Phan Thị Kim Loan 10223 09 01 3 6 2 C.A101 DCT120C2 123456789012345----
439 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Cao Thái Phương Thanh 10220 10 4 6 3 C.E508 DCT120C3 123456789012345----
440 841464 Lập trình Web và ứng dụng nâng cao 4 45 Cao Thái Phương Thanh 10220 10 01 4 9 2 C.A007 DCT120C3 123456789012345----
441 861301 Triết học Mác - Lênin 3 40 Phạm Đào Thịnh 11007 14 4 3 3 C.E501 DCT121C1 123456789012345----
442 861301 Triết học Mác - Lênin 3 40 Vũ Công Thương 11298 15 5 6 3 C.E505 DCT121C2 123456789012345----
443 861301 Triết học Mác - Lênin 3 40 Lê Đình Lục 10831 16 2 3 3 C.E503 DCT121C3 123456789012345----
444 861301 Triết học Mác - Lênin 3 40 Nguyễn Thị Hương Giang 11206 17 3 6 3 C.E505 DCT121C4 123456789012345----
445 861301 Triết học Mác - Lênin 3 40 Vũ Thị Gấm 11423 18 6 1 3 C.E504 DCT121C5 123456789012345----
446 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 Phạm Phúc Vĩnh 10942 12 5 4 2 C.E505 DCT119C1 123456789012345----
447 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 Phạm Văn Phương 10832 13 2 1 2 C.E504 DCT119C2 123456789012345----
448 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 Phan Thị Xuân Yến 10308 14 6 1 2 C.E505 DCT119C3 123456789012345----
449 862307 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 Phạm Thanh Vũ 10732 02 3 4 2 C.E505 DCT119C1 123456789012345----
450 862307 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 Đào Công Nghĩa 10784 03 3 4 2 C.E501 DCT119C2 123456789012345----
451 862307 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 Đào Công Nghĩa 10784 04 3 1 2 C.E504 DCT119C3 123456789012345----
452 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 45 Bùi Thị Thoa 11104 06 3 1 3 C.E505 DCT120C3 123456789012345----
453 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 45 Nguyễn Hữu Rành 10818 11 2 1 3 C.E505 DCT120C2 123456789012345----
454 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 45 Phạm Thanh Vũ 10732 20 3 1 3 C.E501 DCT120C1 123456789012345----

455 BODA11 Bóng đá 1 1 25 Trần Minh Tuấn 11152 21 2 9 2 C.SBDA1 DCT119C2 123456789012345----

456 BODA11 Bóng đá 1 1 25 Lê Kiên Giang 10446 22 2 7 2 C.SBDA2 DCT119C3 123456789012345----

457 BORO11 Bóng rổ 1 1 25 Trần Ngọc Cương 10445 17 2 9 2 C.SBCH1 DCT119C1 123456789012345----

Trang 16
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 14/02/2022

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 04/12/2021 13:24 Trang 17

You might also like