You are on page 1of 9

Mẫu in: X5110AB.

003

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Quản lý kế hoạch giảng dạy
-oOo-

Thời khóa biểu đăng ký môn học


Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

1 813002 Tiếng Trung 2 2 38 Phạm Thị Đoan Trang 10396 01 2 9 2 C.B004 DAN1191 123456789012345----
2 813002 Tiếng Trung 2 2 38 Phạm Thị Đoan Trang 10396 02 5 1 2 C.E602 DAN1192 123456789012345----
3 813002 Tiếng Trung 2 2 38 Nguyễn Minh Thúy 20509 03 4 9 2 C.B003 DAN1193 123456789012345----
4 813002 Tiếng Trung 2 2 38 Nguyễn Minh Thúy 20509 04 3 9 2 C.E301 DAN1194 123456789012345----
5 813003 Tiếng Trung 3 3 38 Nguyễn Trần Tiến 10395 01 6 6 3 C.E302 DAN1181 123456789012345----
6 3 38 Nguyễn Trần Tiến 10395 3 9 2 C.A302 DAN1182 12345678901--------
813003 Tiếng Trung 3 02
7 3 38 Nguyễn Trần Tiến 10395 6 9 2 C.E303 DAN1182 12345678901--------
8 813003 Tiếng Trung 3 3 38 Nguyễn Minh Thúy 20509 03 4 6 3 C.E601 DAN1183 123456789012345----
9 813003 Tiếng Trung 3 3 38 Nguyễn Minh Thúy 20509 04 3 6 3 C.E604 DAN1184 123456789012345----
DAN1191,DA
10 813050 Văn học Anh 2 35 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 01 2 6 3 C.B006 123---7890123------
N1193
DAN1192,DA
11 813050 Văn học Anh 2 35 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 02 5 3 3 C.A308 N1194,DAN11 123---7890123------
96
DAN1195,DA
12 813050 Văn học Anh 2 35 Nguyễn Hoàng Quý 20591 03 5 6 3 C.E301 123---7890123------
N1197
DAN1191,DA
13 813053 Văn học Mỹ 2 35 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 05 5 8 3 C.B004 123---7890123------
N1193
DAN1192,DA
14 813053 Văn học Mỹ 2 35 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 06 3 6 3 C.E306 N1194,DAN11 123---7890123------
96
DAN1195,DA
15 813053 Văn học Mỹ 2 35 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 07 6 6 3 C.E606 123---7890123------
N1197
16 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 04 4 2 4 C.B109 DAN1191 123---78901234-----
17 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 05 3 1 4 1.C102 DAN1192 123---78901234-----
18 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 06 5 1 4 1.C102 DAN1193 123---78901234-----
19 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Hà Tố Quyên 11282 07 2 6 4 1.C103 DAN1194 123---78901234-----
20 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Hà Tố Quyên 11282 08 3 1 4 1.C202 DAN1195 123---78901234-----

Trang 1
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

21 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Hà Tố Quyên 11282 09 2 1 4 1.A103 DAN1196 123---78901234-----


22 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Thị Đài Trang 11234 10 5 1 4 1.C103 DAN1197 123---78901234-----
23 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Thị Đài Trang 11234 11 4 1 4 1.C101 DAN1191 123---78901234-----
24 813064 Kỹ năng viết 1 3 38 Lê Thị Đài Trang 11234 12 3 1 4 1.C103 DAN1192 123---78901234-----
25 813066 Kỹ năng viết 3 3 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 05 5 6 3 C.E302 DAN1181 123456789012345----
26 813066 Kỹ năng viết 3 3 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 06 6 6 3 C.E303 DAN1182 123456789012345----
27 813066 Kỹ năng viết 3 3 38 Trần Thế Phi 10761 07 2 3 3 C.A303 DAN1183 123456789012345----
28 813066 Kỹ năng viết 3 3 38 Trần Thế Phi 10761 08 4 6 3 C.A302 DAN1184 123456789012345----
29 813075 Phân tích diễn ngôn 2 38 Trương Văn Ánh 11042 05 3 6 2 C.B003 DAN1171 123456789012345----
30 813075 Phân tích diễn ngôn 2 38 Trương Văn Ánh 11042 06 5 1 2 C.PHA DAN1172 123456789012345----
31 813075 Phân tích diễn ngôn 2 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 07 2 1 2 C.A303 DAN1173 123456789012345----
32 813075 Phân tích diễn ngôn 2 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 08 4 9 2 C.A301 DAN1174 123456789012345----
33 813076 Ngôn ngữ xã hội học 2 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 05 6 4 2 C.E605 DAN1171 123456789012345----
34 813076 Ngôn ngữ xã hội học 2 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 06 2 9 2 C.B003 DAN1172 123456789012345----
35 813076 Ngôn ngữ xã hội học 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 07 2 6 2 C.E604 DAN1173 123456789012345----
36 813076 Ngôn ngữ xã hội học 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 08 4 1 2 1.A103 DAN1174 123456789012345----
37 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 4 1 2 C.A305 DAN1171 12345678901--------
813077 Giao tiếp liên văn hóa 05
38 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 5 1 2 C.E304 DAN1171 12345678901--------
DAN1172,DA
39 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 06 4 6 3 C.E602 123456789012345----
N1174
40 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 4 9 2 C.E602 DAN1173 12345678901--------
813077 Giao tiếp liên văn hóa 07
41 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 5 9 2 C.E304 DAN1173 12345678901--------
42 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 08 5 6 3 C.E304 DAN1171 123456789012345----
43 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 09 5 3 3 C.E602 DAN1172 123456789012345----
44 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 10 4 3 3 C.E602 DAN1173 123456789012345----
45 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 38 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 11 4 6 3 C.E304 DAN1174 123456789012345----
46 813101 Tiếng Trung 1 2 38 Phạm Thị Đoan Trang 10396 01 3 9 2 C.A502 DAN1193 123456789012345----
47 813101 Tiếng Trung 1 2 38 Nguyễn Trần Tiến 10395 02 5 1 2 C.E302 DAN1194 1234-6789012345----
48 813102 Tiếng Pháp 1 2 38 Huỳnh Ngọc Trang 10356 01 4 6 2 C.A304 DAN1193 123456789012345----
49 813103 Tiếng Pháp 2 2 38 Huỳnh Ngọc Trang 10356 01 5 6 2 C.B004 DAN1191 123456789012345----

Trang 2
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

50 813103 Tiếng Pháp 2 2 38 Huỳnh Ngọc Trang 10356 02 2 4 2 C.E301 DAN1192 123456789012345----
51 813104 Tiếng Pháp 3 3 38 Huỳnh Ngọc Trang 10356 01 5 3 3 C.A301 DAN1181 123456789012345----
52 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trương Văn Ánh 11042 05 2 1 4 C.B003 DAN1191 123---78901234-----
53 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trương Văn Ánh 11042 06 2 6 4 C.B002 DAN1192 123---78901234-----
54 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trương Văn Ánh 11042 07 3 1 4 C.B006 DAN1193 123---78901234-----
55 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trần Thế Phi 10761 08 6 2 4 C.A301 DAN1194 123---78901234-----
56 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 09 4 8 3 C.E303 DAN1195 123456789012345----
57 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 10 6 6 3 C.A305 DAN1196 123456789012345----
58 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 11 2 6 3 C.E306 DAN1197 123456789012345----
59 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trần Ngọc Mai 10347 12 3 6 4 C.B006 DAN1191 123---78901234-----
60 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 38 Trần Ngọc Mai 10347 13 2 6 4 C.E201 DAN1192 123---78901234-----
61 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 04 5 3 3 C.B006 DAN1191 123---7890123------
62 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 05 4 6 3 1.C201 DAN1192 123---7890123------
63 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 06 2 3 3 1.C101 DAN1193 123---7890123------
64 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Lê Thị Đài Trang 11234 07 6 6 3 1.C103 DAN1194 123---7890123------
65 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Lê Thị Đài Trang 11234 08 3 6 3 1.C202 DAN1195 123---7890123------
66 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Lê Thị Đài Trang 11234 09 2 6 3 C.E301 DAN1196 123---7890123------
67 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Phạm Văn Chiến 11280 10 4 3 3 C.E302 DAN1197 123---7890123------
68 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Phạm Văn Chiến 11280 11 5 1 3 C.E306 DAN1191 123---7890123------
69 813306 Kĩ năng nghe 3 2 38 Phạm Văn Chiến 11280 12 4 6 3 C.B006 DAN1192 123---7890123------
70 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Lê Thị Thanh Hà 11130 04 6 2 4 1.C101 DAN1191 123---78901234-----
71 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Lê Thị Thanh Hà 11130 05 6 6 4 1.C102 DAN1192 123---78901234-----
72 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Lê Thị Đài Trang 11234 06 6 1 4 1.C103 DAN1193 123---78901234-----
73 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Lê Thị Đài Trang 11234 07 5 6 4 1.C102 DAN1194 123---78901234-----
74 3 38 Trần Quang Loan Tuyền 11128 2 4 2 C.E304 DAN1195 123---78901234-----
813307 Kĩ năng nói 3 08
75 3 38 Trần Quang Loan Tuyền 11128 5 4 2 C.E303 DAN1195 123---78901234-----
76 3 38 Trần Quang Loan Tuyền 11128 2 9 2 C.E301 DAN1196 123---78901234-----
813307 Kĩ năng nói 3 09
77 3 38 Trần Quang Loan Tuyền 11128 5 9 2 C.A303 DAN1196 123---78901234-----
78 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Phạm Lê Kim Tuyến 10983 10 2 4 2 C.E305 DAN1197 123---78901234-----

Trang 3
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

79 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Phạm Lê Kim Tuyến 10983 10 4 1 2 C.A304 DAN1197 123---78901234-----
80 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Phạm Lê Kim Tuyến 10983 11 6 2 4 1.C104 DAN1191 123---78901234-----
81 813307 Kĩ năng nói 3 3 38 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 12 4 2 4 1.A301 DAN1192 123---78901234-----
82 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 05 4 8 3 C.A304 DAN1191 123---7890123------
83 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 06 2 1 3 C.B006 DAN1192 123---7890123------
84 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Bùi Diễm Hạnh 10337 07 3 6 3 C.E301 DAN1193 123---7890123------
85 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 08 2 3 3 C.E302 DAN1194 123---7890123------
86 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 09 4 3 3 1.C202 DAN1195 123---7890123------
87 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 10 3 3 3 C.E302 DAN1196 123---7890123------
88 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 11 3 8 3 C.A305 DAN1197 123---7890123------
89 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Nguyễn Quang Minh Triết 11076 12 4 8 3 1.C104 DAN1191 123---7890123------
90 813308 Kĩ năng đọc 3 2 38 Phạm Lê Kim Tuyến 10983 13 2 1 3 C.E301 DAN1192 123---7890123------
91 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Trương Văn Ánh 11042 05 6 1 3 C.B002 DAN1181 123456789012345----
92 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Trương Văn Ánh 11042 06 5 8 3 C.B003 DAN1182 123456789012345----
93 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Hồ Văn Bình 10089 07 6 1 3 C.A303 DAN1183 123456789012345----
94 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Hồ Văn Bình 10089 08 5 8 3 C.A304 DAN1184 123456789012345----
95 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Hồ Văn Bình 10089 09 3 8 3 C.A315 DAN1181 123456789012345----
96 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Lê Thị Vân 11478 10 2 6 3 C.E303 DAN1182 123456789012345----
97 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Nguyễn Hoàng Quý 20591 11 4 3 3 1.C201 DAN1183 123456789012345----
98 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 38 Nguyễn Hoàng Quý 20591 12 2 8 3 C.A303 DAN1184 123456789012345----
99 813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 3 38 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 05 6 6 4 C.B006 DAN1191 123---78901234-----
100 3 38 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 5 6 2 C.A507 DAN1192 123---78901234-----
813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 06
101 3 38 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 5 8 2 C.A507 DAN1192 123---78901234-----
102 813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 3 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 07 6 6 4 1.A103 DAN1193 123---78901234-----
DAN1194,DA
103 813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 3 38 Lê Thị Vân 11478 08 4 2 4 1.A302 123---78901234-----
N1196
DAN1195,DA
104 813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 3 38 Lê Thị Vân 11478 09 6 1 4 1.C201 123---78901234-----
N1197
105 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 4 1 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 05
106 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 6 1 2 C.A315 DAN1201 -----678901234-----

Trang 4
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

107 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 4 4 2 C.B004 DAN1201 -----678901234-----


813404 Nghe - Nói 1 (B1) 06
108 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 6 3 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
109 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 2 1 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 07
110 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 3 1 2 C.A303 DAN1201 -----678901234-----
111 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 2 4 2 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 08
112 3 40 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 11391 3 3 3 C.E301 DAN1201 -----678901234-----
113 3 40 Trần Thanh Vũ 20672 4 1 3 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 09
114 3 40 Trần Thanh Vũ 20672 6 1 2 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
115 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 2 1 3 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
116 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 2 1 3 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 10
117 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 3 1 2 C.A302 DAN1201 -----678901234-----
118 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 3 1 2 C.A302 DAN1201 -----678901234-----
119 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 2 4 2 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
120 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 2 4 2 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 11
121 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 3 3 3 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
122 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 3 3 3 C.E306 DAN1201 -----678901234-----
123 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 4 3 3 C.B006 DAN1201 -----678901234-----
124 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 4 3 3 C.B006 DAN1201 -----678901234-----
813404 Nghe - Nói 1 (B1) 12
125 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 6 6 2 C.A301 DAN1201 -----678901234-----
126 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 6 6 2 C.A301 DAN1201 -----678901234-----
127 3 40 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 3 1 2 C.E301 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 05
128 3 40 Nguyễn Phạm Phương Khánh 11281 3 3 3 C.E303 DAN1201 -----678901234-----
129 3 40 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh 11304 3 1 2 C.A305 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 06
130 3 40 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh 11304 4 1 3 C.A510 DAN1201 -----678901234-----
131 3 40 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh 11304 4 4 2 C.E303 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 07
132 3 40 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh 11304 6 3 3 C.E508 DAN1201 -----678901234-----
133 3 40 Bùi Thị Phương Dung 20652 4 1 3 C.E303 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 08
134 3 40 Bùi Thị Phương Dung 20652 5 6 2 C.A304 DAN1201 -----678901234-----
135 813408 Đọc - Viết 1 3 40 Phạm Văn Chiến 11280 09 5 6 3 C.A305 DAN1201 -----678901234-----

Trang 5
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

136 813408 Đọc - Viết 1 3 40 Phạm Văn Chiến 11280 09 6 6 2 C.A302 DAN1201 -----678901234-----
137 3 40 Phạm Văn Chiến 11280 5 9 2 C.E105 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 10
138 3 40 Phạm Văn Chiến 11280 6 3 3 C.B103 DAN1201 -----678901234-----
139 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 3 6 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
140 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 3 6 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 11
141 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 4 6 2 C.A305 DAN1201 -----678901234-----
142 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 4 6 2 C.A305 DAN1201 -----678901234-----
143 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 2 6 2 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
144 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 2 6 2 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
813408 Đọc - Viết 1 12
145 3 40 Huỳnh Thị Nhật Uyên 11477 5 1 3 C.B003 DAN1201 -----678901234-----
146 3 40 Nguyễn Nữ Như Linh 11306 5 1 3 C.B003 DAN1201 -----678901234-----
147 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 2 1 3 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 05
148 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 5 4 2 C.E201 DAN1201 -----678901234-----
149 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 2 4 2 C.B006 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 06
150 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 5 6 3 C.B006 DAN1201 -----678901234-----
151 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 2 9 2 C.A304 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 07
152 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 5 1 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
153 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 3 6 3 C.E304 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 08
154 3 40 Võ Thụy Thanh Thảo 10710 4 6 2 C.B002 DAN1201 -----678901234-----
155 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 2 9 2 C.A305 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 09
156 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 6 8 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
157 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 3 6 3 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 10
158 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 6 6 2 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
159 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 2 6 3 C.B004 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 11
160 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 3 9 2 C.A301 DAN1201 -----678901234-----
161 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 3 3 3 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
813413 Ngữ âm - âm vị học 12
162 3 40 Nguyễn Thị Thu Vân 10358 5 9 2 C.E606 DAN1201 -----678901234-----
163 838074 Quản trị du lịch 3 38 Trần Ngọc Mai 10347 01 4 3 3 C.E304 DAN1171 123456789012345----
164 838074 Quản trị du lịch 3 38 Trần Ngọc Mai 10347 02 3 3 3 C.A507 DAN1172 123456789012345----

Trang 6
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

165 838074 Quản trị du lịch 3 38 Bùi Nguyễn Nguyệt Minh 11304 03 6 6 3 C.E304 DAN1173 123456789012345----
166 838074 Quản trị du lịch 3 38 Lê Thị Vân 11478 04 5 6 3 C.PHA DAN1174 123456789012345----
DAN1171,DA
167 838112 Nghiệp vụ thư ký 2 105 Đặng Thanh Nam 10998 01 5 4 2 C.E603 123456789012345----
N1173
DAN1172,DA
168 838112 Nghiệp vụ thư ký 2 105 Đặng Thanh Nam 10998 02 6 9 2 C.C106 123456789012345----
N1174
169 838301 Tổng quan du lịch 3 35 Nguyễn Trung Thảo 10922 01 3 1 4 1.C104 DAN1191 123---78901234-----
170 838301 Tổng quan du lịch 3 35 Nguyễn Trung Thảo 10922 02 6 1 4 1.C102 DAN1192 123---78901234-----
171 838301 Tổng quan du lịch 3 35 Huỳnh Thị Kim Hoa 20428 03 4 1 4 C.E301 DAN1193 123---78901234-----
DAN1194,DA
172 838301 Tổng quan du lịch 3 35 Huỳnh Thị Kim Hoa 20428 04 4 7 4 C.E301 123---78901234-----
N1196
DAN1195,DA
173 3 35 Huỳnh Thị Kim Hoa 20428 5 9 2 C.A301 123---78901234-----
N1197
838301 Tổng quan du lịch 05
DAN1195,DA
174 3 35 Huỳnh Thị Kim Hoa 20428 6 9 2 C.A303 123---78901234-----
N1197
175 838302 Địa lí du lịch 4 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 01 2 6 4 1.C104 DAN1181 123456789012345----
176 838302 Địa lí du lịch 4 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 02 4 7 4 1.C202 DAN1182 123456789012345----
177 838302 Địa lí du lịch 4 38 Lê Hà Tố Quyên 11282 03 5 6 4 1.A303 DAN1183 123456789012345----
178 838302 Địa lí du lịch 4 38 Lê Hà Tố Quyên 11282 04 5 2 4 1.C104 DAN1184 123456789012345----
179 838303 Tiếng Anh trong thuyết minh du lịch 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 01 4 3 3 C.A315 DAN1181 123456789012345----
180 838303 Tiếng Anh trong thuyết minh du lịch 3 38 Nguyễn Thị Hà 11307 02 5 3 3 C.E302 DAN1182 123456789012345----
181 838303 Tiếng Anh trong thuyết minh du lịch 3 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 03 3 6 3 C.E204 DAN1183 123456789012345----
182 838303 Tiếng Anh trong thuyết minh du lịch 3 38 Đặng Quỳnh Liên 10345 04 6 1 3 C.B006 DAN1184 123456789012345----
183 3 38 Lê Thị Thanh Hà 11130 3 1 2 C.E606 DAN1181 12345678901--------
838304 Thư tín thương mại 01
184 3 38 Lê Thị Thanh Hà 11130 4 1 2 C.B006 DAN1181 12345678901--------
185 838304 Thư tín thương mại 3 38 Trần Thế Phi 10761 02 3 6 3 C.A303 DAN1182 123456789012345----
186 838304 Thư tín thương mại 3 38 Lê Thị Vân 11478 03 5 3 3 C.E204 DAN1183 123456789012345----
187 838304 Thư tín thương mại 3 38 Lê Thị Vân 11478 04 6 6 3 1.C104 DAN1184 123456789012345----
188 838305 Thực tế chuyên môn 1 2 360 01 0 0 5 DAN1191 ---456-------------
189 838306 Marketing căn bản 3 38 Phạm Thị Ngọc Diễm 11196 01 4 6 3 1.C105 DAN1181 123456789012345----
190 838306 Marketing căn bản 3 38 Phạm Thị Ngọc Diễm 11196 02 4 3 3 1.C103 DAN1182 123456789012345----
191 838306 Marketing căn bản 3 38 Lê Nguyễn Bình Minh 10742 03 3 3 3 2.B201 DAN1183 123456789012345----

Trang 7
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

192 838306 Marketing căn bản 3 38 Lê Nguyễn Bình Minh 10742 04 4 1 3 2.B002 DAN1184 123456789012345----
193 3 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 3 1 2 C.B004 DAN1171 12345678901--------
838307 Tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn 01
194 3 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 6 1 2 C.B004 DAN1171 12345678901--------
195 838307 Tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn 3 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 02 3 8 3 C.B003 DAN1172 123456789012345----
196 838307 Tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn 3 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 03 5 6 3 C.E306 DAN1173 123456789012345----
197 3 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 2 6 2 C.E302 DAN1174 12345678901--------
838307 Tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn 04
198 3 38 Nguyễn Trung Thảo 10922 3 6 2 C.E605 DAN1174 12345678901--------
199 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 01 3 9 2 C.A303 DAN1171 123456789012345----
DAN1172,DA
200 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 02 6 6 2 C.E602 123456789012345----
N1174
201 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Lê Thị Vân 11478 03 3 6 2 C.E303 DAN1173 123456789012345----
202 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh 11129 04 3 4 2 C.E304 DAN1171 123456789012345----
203 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Lê Thị Vân 11478 05 3 1 2 C.E303 DAN1172 123456789012345----
204 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Lê Thị Vân 11478 06 5 1 2 C.E301 DAN1173 123456789012345----
205 838308 Tiếng Anh văn phòng 2 38 Lê Thị Vân 11478 07 2 9 2 C.E303 DAN1174 123456789012345----
206 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 3 6 3 C.C103 DAN1201 -----678901234-----
838402 Quản trị văn phòng 01
207 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 4 6 2 C.C103 DAN1201 -----678901234-----
208 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 3 9 2 C.C103 DAN1201 -----678901234-----
838402 Quản trị văn phòng 02
209 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 4 8 3 C.C103 DAN1201 -----678901234-----
210 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 5 4 2 C.C103 DAN1201 -----678901234-----
838402 Quản trị văn phòng 03
211 3 110 Hoàng Thị Phương Thúy 10637 5 6 3 C.C105 DAN1201 -----678901234-----
212 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Nguyễn Thị Thanh Bình 10178 01 2 6 3 C.A304 DAN1201 -----6789012345----
213 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Hà Minh Châu 10179 02 2 6 3 C.E603 DAN1201 -----6789012345----
214 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Phạm Ngọc Hiền 10855 03 5 1 3 C.B109 DAN1201 -----6789012345----
215 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Hà Minh Châu 10179 04 5 1 3 C.C107 DAN1201 -----6789012345----
216 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Nguyễn Thị Thanh Bình 10178 05 6 8 3 C.A301 DAN1201 -----6789012345----
217 865001 Tiếng Việt thực hành 2 60 Phạm Kim Oanh 10250 06 6 8 3 C.E603 DAN1201 -----6789012345----
218 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Nguyễn Mạnh Tiến 10413 06 4 3 3 C.E105 DAN1201 -----6789012345----
219 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Đỗ Thị Ngọc Uyển 11175 07 6 8 3 C.A304 DAN1201 -----6789012345----
220 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Nguyễn Mạnh Tiến 10413 08 2 6 3 C.A305 DAN1201 -----6789012345----

Trang 8
Thời khóa biểu đăng ký môn học
Học kỳ 1 - Năm học 2020 - 2021

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 1). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học
kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 07/09/2020

Số Mã viên Tiết
STT Mã MH Tên môn học Sỉ số Họ và tên Nhóm Tổ TH Thứ Số tiết Mã phòng Tên lớp Tuần học
TC chức BĐ

221 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Đỗ Thị Ngọc Uyển 11175 09 2 6 3 C.C103 DAN1201 -----6789012345----
222 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Trương Thiên Hương 10181 10 5 1 3 C.E603 DAN1201 -----6789012345----
223 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 60 Trương Thiên Hương 10181 11 6 3 3 C.A305 DAN1201 -----6789012345----

Ngày.......tháng........năm..........
Người lập biểu

Ngày in : 12/08/2020 14:24 Trang 9

You might also like