### Ngành Đào Tạo: Ngôn ngữ Anh (NA) Ghi chú thay điểm vào ô thang 10 để tính Hệ Đào Tạo: Chính quy ( CQ ) Khóa 43 - 44 Điểm tốt nghiệp sẽ xét trên 132TC có số điểm cao nhất thang 4 Điều kiện ra trường Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn: 131 Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu: 2.00 Tổng tín chỉ bắt buộc cần đạt: 94 chứng chỉ tin học Tính điểm trunh bình học kỳ Tổng tín chỉ tự chọn cần đạt: 37 chứng chỉ tiếng anh bậc 5/6 theo chuẩn Châu Âu Tên môn số TC điểm thang 10 Đạt tất cả môn GDQP, GDTC (cấp chứng chỉ không tích lũy) Môn 1 3 7 Môn 2 3 8 STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8 Nhóm - BB - Phải Đạt 87 TC Môn 4 3 8.5
02 chọn 1/4 4 8 3 (Tiếng Pháp) Nhóm TC - Đại cương - Phải Đạt 12 TC 01 NN2007D Đất nước học Anh (British Studies) 3 6 2 02 NN2008D Ngôn ngữ học 1 (Linguistics 1) 3 7 3 03 NN2009D Ngôn ngữ học 2 (Linguistics 2) 3 8 3 04 NN3010D Đại cương văn học tiếng Anh 3 9 4 05 NN3011D Ngữ dụng học (Pragmatics) 3 0 Nhóm TC - Kiến thức ngành - Phải Đạt 19 TC 01 NN1207D Văn phạm 2 (Grammar 2) 3 5 1 02 NN3209D Dịch Anh - Việt 2 3 4 1 03 NN3210D Dịch Việt - Anh 2 3 5 1 04 NN3205D Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2) 3 6 2 05 NN3212D Phiên dịch 2 (Interpretation 2) 3 7 3 06 NN3214D Tiếng Anh Du lịch 2 (English for Tourism 2) 3 8 3 07 NN2221D Lý thuyết dịch (Theory of Translation) 3 6 2 08 NN3215D Tiếng Anh Du lịch 3 (English for Tourism 3 3 0 09 NN3216D Nói 5 (Speaking 5) 3 0 10 NN4217D Viết 5 (Writing 5) 3 0 11 NN3213D Tiếng Anh thương mại 3 (Business English 3) 3 0 12 NN4220D Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 3 0 Nhóm TC - Kiến thức bổ trợ - Phải Đạt 6 TC 0 01 NN4301D Văn học Anh (British Literature) 3 5 1 02 NN4302D Văn học Mỹ (American Literature) 3 5 1 03 NN4303D Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ 3 0 04 NN4304D Tiếng Anh báo chí (English for Journalism) 3 0 05 NN4305D Tiếng Anh thương mại 4 (Business English 4) 3 0
06 NN4306D Tiếng Anh Du lịch 4 (English for Tourism 4) 3 0
07 NN4308D Tiếng Anh trong giảng dạy (English in Teaching) 3 0
STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8 08 NN4309D Đất nước học Mỹ (American Studies) 3 0 09 NN4601D Khóa luận tốt nghiệp (có điều kiện) 7 0 Tổng thang 10 6.62 Tổng thang 4 2.41 Xếp loại Trung bình TIÊU CHUẨN TỐT NGHIỆP LỚP NGÔN NGỮ ANH (Chuyên ngành Biên Phiên Dịch) ### Ngành Đào Tạo: Ngôn ngữ Anh (NA) Ghi chú thay điểm vào ô thang 10 để tính Hệ Đào Tạo: Chính quy ( CQ ) Khóa 43 - 44 Điểm tốt nghiệp sẽ xét trên 132TC có số điểm cao nhất thang 4 Điều kiện ra trường Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn: 131 Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu: 2.00 Tổng tín chỉ bắt buộc cần đạt: 94 chứng chỉ tin học Tính điểm trunh bình học kỳ Tổng tín chỉ tự chọn cần đạt: 37 chứng chỉ tiếng anh bậc 5/6 theo chuẩn Châu Âu Tên môn số TC điểm thang 10 Đạt tất cả môn GDQP, GDTC (cấp chứng chỉ không tích lũy) Môn 1 3 7 Môn 2 3 8 STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8 Nhóm - BB - Phải Đạt 87 TC Môn 4 3 8.5
02 chọn 1/4 4 8 3 Pháp) Nhóm TC - Đại cương - Phải Đạt 12 TC 01 NN2007D Đất nước học Anh (British Studies) 3 6 2 02 NN2008D Ngôn ngữ học 1 (Linguistics 1) 3 7 3 03 NN2009D Ngôn ngữ học 2 (Linguistics 2) 3 8 3 04 NN3010D Đại cương văn học tiếng Anh 3 9 4 05 NN3011D Ngữ dụng học (Pragmatics) 3 0 Nhóm TC - Kiến thức ngành - Phải Đạt 19 TC 01 NN1207D Văn phạm 2 (Grammar 2) 3 5 1 02 NN3209D Dịch Anh - Việt 2 3 4 1 03 NN3210D Dịch Việt - Anh 2 3 5 1 04 NN3205D Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2) 3 6 2 05 NN3212D Phiên dịch 2 (Interpretation 2) 3 7 3 06 NN3214D Tiếng Anh Du lịch 2 (English for Tourism 2) 3 8 3 07 NN2221D Lý thuyết dịch (Theory of Translation) 3 6 2 08 NN3216D Nói 5 (Speaking 5) 3 0 09 NN4217D Viết 5 (Writing 5) 3 0 10 NN4218D Dịch Anh - Việt 3 3 0 11 NN4219D Dịch Việt - Anh 3 3 0 12 NN4220D Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 3 0 Nhóm TC - Kiến thức bổ trợ - Phải Đạt 6 TC 01 NN4301D Văn học Anh (British Literature) 3 5 1 02 NN4302D Văn học Mỹ (American Literature) 3 5 1 03 NN4303D Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ 3 0 04 NN4304D Tiếng Anh báo chí (English for Journalism) 3 0 05 NN4307D Phiên dịch 3 (Interpretation 3) 3 0
06 NN4308D Tiếng Anh trong giảng dạy (English in Teaching) 3 0
07 NN4309D Đất nước học Mỹ (American Studies) 3 0
STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8 08 NN4601D Khóa luận tốt nghiệp (có điều kiện) 7 0 Tổng thang 10 6.62 Tổng thang 4 2.41 Xếp loại Trung bình