You are on page 1of 4

TIÊU CHUẨN TỐT NGHIỆP LỚP NGÔN NGỮ ANH

(Chuyên ngành Du lịch - Thương mại)


###
Ngành Đào Tạo: Ngôn ngữ Anh (NA) Ghi chú thay điểm vào ô thang 10 để tính
Hệ Đào Tạo: Chính quy ( CQ ) Khóa 43 - 44 Điểm tốt nghiệp sẽ xét trên 132TC có số điểm cao nhất thang 4
Điều kiện ra trường
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn: 131 Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu: 2.00
Tổng tín chỉ bắt buộc cần đạt: 94 chứng chỉ tin học Tính điểm trunh bình học kỳ
Tổng tín chỉ tự chọn cần đạt: 37 chứng chỉ tiếng anh bậc 5/6 theo chuẩn Châu Âu Tên môn số TC điểm thang 10
Đạt tất cả môn GDQP, GDTC (cấp chứng chỉ không tích lũy) Môn 1 3 7
Môn 2 3 8
STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8
Nhóm - BB - Phải Đạt 87 TC Môn 4 3 8.5

06 LC1101D Triết học Mác-Lênin (Marxist-Leninist Phylosophy) 3 7 3 Môn 5 3 8

07 LC1102D Kinh tế Chính trị Mác-Lênin 2 8 3 Môn 6 3 9


08 LC3101D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3 Môn 7 3 9
09 LC2101D Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) 2 8.5 4 Môn 8 3 9
10 LH1001D Pháp luật đại cương 3 6 2 Môn 9 3 9
13 NN1006D Phát âm tiếng Anh (English pronunciation) 3 7 3 Môn 10 3 9
14 NN1101D Văn phạm 1 (grammar 1) 3 5 1 Môn 11 3 9
15 NN1102D Nghe 1 3 6 2 Môn 12 3 7
16 NN1103D Nói 1 (speaking 1) 3 7 3 Môn 13 3 5
17 NN1104D Nói 2 3 5 1 Môn 14 3 5
18 NN1105D Đọc 1 (reading 1) 3 5 1 Điểm trung bình thang 10 7.89
19 NN1106D Đọc 2 3 6 2 Điểm trung bình thang 4 3.21
20 NN1107D Viết 1 3 7 3 Xếp loại Giỏi
24 LC2102D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 8 3
27 NN2108D Viết 2 (Writing 2) 3 8 3
28 NN2109D Viết 3 (Writing 3) 3 7 3
29 NN2110D Nghe 2 (Listening 2) 3 6 2
30 NN2111D Nghe 3 (Listening 3) 3 5 1
31 NN2112D Nói 3 (Speaking 3) 3 5 1
32 NN2113D Nói 4 (Speaking 4) 3 5 1
33 NN2114D Đọc 3 (Reading 3) 3 7 3
34 NN2201D Tiếng Anh thương mại 1 (Business English 1) 3 9 4
35 NN2202D Tiếng Anh Du lịch 1 (English for Tourism 1) 3 6 2
36 NN2208D Đọc 4 (Reading 4) 3 7 3
39 NN3115D Nghe 4 (Listening 4) 3 6 2
40 NN3116D Viết 4 (Writing 4) 3 9 4
41 NN3203D Dịch Anh - Việt 1 3 9 4
42 NN3204D Dịch Việt - Anh 1 3 7 3
46 NN3211D Phiên dịch 1 (Interpretation 1) 3 7 3
50 NN3501D Thực tập nghề nghiệp 4 7 3
Nhóm TC- BB - Ngoại ngữ - Phải Đạt 7 TC

Ngoại ngữ 1 (Tiếng Hàn) (Tiếng Nhật) (Tiếng Trung)


01 chọn 1/4 3 7 3
(Tiếng Pháp)

Ngoại ngữ 2 (Tiếng Hàn) (Tiếng Nhật) (Tiếng Trung)


02 chọn 1/4 4 8 3
(Tiếng Pháp)
Nhóm TC - Đại cương - Phải Đạt 12 TC
01 NN2007D Đất nước học Anh (British Studies) 3 6 2
02 NN2008D Ngôn ngữ học 1 (Linguistics 1) 3 7 3
03 NN2009D Ngôn ngữ học 2 (Linguistics 2) 3 8 3
04 NN3010D Đại cương văn học tiếng Anh 3 9 4
05 NN3011D Ngữ dụng học (Pragmatics) 3 0
Nhóm TC - Kiến thức ngành - Phải Đạt 19 TC
01 NN1207D Văn phạm 2 (Grammar 2) 3 5 1
02 NN3209D Dịch Anh - Việt 2 3 4 1
03 NN3210D Dịch Việt - Anh 2 3 5 1
04 NN3205D Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2) 3 6 2
05 NN3212D Phiên dịch 2 (Interpretation 2) 3 7 3
06 NN3214D Tiếng Anh Du lịch 2 (English for Tourism 2) 3 8 3
07 NN2221D Lý thuyết dịch (Theory of Translation) 3 6 2
08 NN3215D Tiếng Anh Du lịch 3 (English for Tourism 3 3 0
09 NN3216D Nói 5 (Speaking 5) 3 0
10 NN4217D Viết 5 (Writing 5) 3 0
11 NN3213D Tiếng Anh thương mại 3 (Business English 3) 3 0
12 NN4220D Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 3 0
Nhóm TC - Kiến thức bổ trợ - Phải Đạt 6 TC 0
01 NN4301D Văn học Anh (British Literature) 3 5 1
02 NN4302D Văn học Mỹ (American Literature) 3 5 1
03 NN4303D Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ 3 0
04 NN4304D Tiếng Anh báo chí (English for Journalism) 3 0
05 NN4305D Tiếng Anh thương mại 4 (Business English 4) 3 0

06 NN4306D Tiếng Anh Du lịch 4 (English for Tourism 4) 3 0

07 NN4308D Tiếng Anh trong giảng dạy (English in Teaching) 3 0


STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8
08 NN4309D Đất nước học Mỹ (American Studies) 3 0
09 NN4601D Khóa luận tốt nghiệp (có điều kiện) 7 0
Tổng thang 10 6.62
Tổng thang 4 2.41
Xếp loại Trung bình
TIÊU CHUẨN TỐT NGHIỆP LỚP NGÔN NGỮ ANH
(Chuyên ngành Biên Phiên Dịch)
###
Ngành Đào Tạo: Ngôn ngữ Anh (NA) Ghi chú thay điểm vào ô thang 10 để tính
Hệ Đào Tạo: Chính quy ( CQ ) Khóa 43 - 44 Điểm tốt nghiệp sẽ xét trên 132TC có số điểm cao nhất thang 4
Điều kiện ra trường
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn: 131 Điểm Trung Bình Tích Lũy Tối Thiểu: 2.00
Tổng tín chỉ bắt buộc cần đạt: 94 chứng chỉ tin học Tính điểm trunh bình học kỳ
Tổng tín chỉ tự chọn cần đạt: 37 chứng chỉ tiếng anh bậc 5/6 theo chuẩn Châu Âu Tên môn số TC điểm thang 10
Đạt tất cả môn GDQP, GDTC (cấp chứng chỉ không tích lũy) Môn 1 3 7
Môn 2 3 8
STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8
Nhóm - BB - Phải Đạt 87 TC Môn 4 3 8.5

06 LC1101D Triết học Mác-Lênin (Marxist-Leninist Phylosophy) 3 7 3 Môn 5 3 8

07 LC1102D Kinh tế Chính trị Mác-Lênin 2 8 3 Môn 6 3 9


08 LC3101D Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3 Môn 7 3 9
09 LC2101D Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) 2 8.5 4 Môn 8 3 9
10 LH1001D Pháp luật đại cương 3 6 2 Môn 9 3 9
13 NN1006D Phát âm tiếng Anh (English pronunciation) 3 7 3 Môn 10 3 9
14 NN1101D Văn phạm 1 (grammar 1) 3 5 1 Môn 11 3 9
15 NN1102D Nghe 1 3 6 2 Môn 12 3 7
16 NN1103D Nói 1 (speaking 1) 3 7 3 Môn 13 3 5
17 NN1104D Nói 2 3 5 1 Môn 14 3 5
18 NN1105D Đọc 1 (reading 1) 3 5 1 Điểm trung bình thang 10 7.89
19 NN1106D Đọc 2 3 6 2 Điểm trung bình thang 4 3.21
20 NN1107D Viết 1 3 7 3 Xếp loại Giỏi
24 LC2102D Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 8 3
27 NN2108D Viết 2 (Writing 2) 3 8 3
28 NN2109D Viết 3 (Writing 3) 3 7 3
29 NN2110D Nghe 2 (Listening 2) 3 6 2
30 NN2111D Nghe 3 (Listening 3) 3 5 1
31 NN2112D Nói 3 (Speaking 3) 3 5 1
32 NN2113D Nói 4 (Speaking 4) 3 5 1
33 NN2114D Đọc 3 (Reading 3) 3 7 3
34 NN2201D Tiếng Anh thương mại 1 (Business English 1) 3 9 4
35 NN2202D Tiếng Anh Du lịch 1 (English for Tourism 1) 3 6 2
36 NN2208D Đọc 4 (Reading 4) 3 7 3
39 NN3115D Nghe 4 (Listening 4) 3 6 2
40 NN3116D Viết 4 (Writing 4) 3 9 4
41 NN3203D Dịch Anh - Việt 1 3 9 4
42 NN3204D Dịch Việt - Anh 1 3 7 3
46 NN3211D Phiên dịch 1 (Interpretation 1) 3 7 3
50 NN3501D Thực tập nghề nghiệp 4 7 3
Nhóm TC - BB - Ngoại ngữ - Phải Đạt 7 TC

Ngoại ngữ 1 (Tiếng Hàn) (Tiếng Nhật) (Tiếng Trung) (Tiếng


01 chọn 1/4 3 7 3
Pháp)

Ngoại ngữ 2 (Tiếng Hàn) (Tiếng Nhật) (Tiếng Trung) (Tiếng


02 chọn 1/4 4 8 3
Pháp)
Nhóm TC - Đại cương - Phải Đạt 12 TC
01 NN2007D Đất nước học Anh (British Studies) 3 6 2
02 NN2008D Ngôn ngữ học 1 (Linguistics 1) 3 7 3
03 NN2009D Ngôn ngữ học 2 (Linguistics 2) 3 8 3
04 NN3010D Đại cương văn học tiếng Anh 3 9 4
05 NN3011D Ngữ dụng học (Pragmatics) 3 0
Nhóm TC - Kiến thức ngành - Phải Đạt 19 TC
01 NN1207D Văn phạm 2 (Grammar 2) 3 5 1
02 NN3209D Dịch Anh - Việt 2 3 4 1
03 NN3210D Dịch Việt - Anh 2 3 5 1
04 NN3205D Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2) 3 6 2
05 NN3212D Phiên dịch 2 (Interpretation 2) 3 7 3
06 NN3214D Tiếng Anh Du lịch 2 (English for Tourism 2) 3 8 3
07 NN2221D Lý thuyết dịch (Theory of Translation) 3 6 2
08 NN3216D Nói 5 (Speaking 5) 3 0
09 NN4217D Viết 5 (Writing 5) 3 0
10 NN4218D Dịch Anh - Việt 3 3 0
11 NN4219D Dịch Việt - Anh 3 3 0
12 NN4220D Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 3 0
Nhóm TC - Kiến thức bổ trợ - Phải Đạt 6 TC
01 NN4301D Văn học Anh (British Literature) 3 5 1
02 NN4302D Văn học Mỹ (American Literature) 3 5 1
03 NN4303D Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ 3 0
04 NN4304D Tiếng Anh báo chí (English for Journalism) 3 0
05 NN4307D Phiên dịch 3 (Interpretation 3) 3 0

06 NN4308D Tiếng Anh trong giảng dạy (English in Teaching) 3 0

07 NN4309D Đất nước học Mỹ (American Studies) 3 0


STT Mã MH Tên MH TC Điểm thang 10 Điểm thang 4 Môn 3 3 8
08 NN4601D Khóa luận tốt nghiệp (có điều kiện) 7 0
Tổng thang 10 6.62
Tổng thang 4 2.41
Xếp loại Trung bình

You might also like