You are on page 1of 2

UBND TỈNH ĐỒNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN, HỌC KỲ III NĂM 2022-2023
HỆ CHÍNH QUY
Từ ngày 21/8/2023 - đến ngày 01/9/2023

Thứ Ca GV Phòng thi/số lượng Ghi


Lớp Học phần Mã
Ngày Giờ coi thi 01 02 03 04 05 Tổng chú
Ca 1 Chung Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 1) 1 31 31
5
7h00 Ngoại ngữ Ngoại ngữ 2 (Tiếng trung 1) 2 30 30
Chung Pháp luật đại cương 3 36 36
Ca 2
SP Toán Quy hoạch tuyến tính 5 4 23 23
9h00
Tiểu học K44 Tiếng Việt 2 5 2 2
Thứ 2
Ca 3 Chung Tâm lý học đại cương 6 20 20
21/8/2023 5
13h00 SP Hóa Giải tích và phương trình vi phân 7 19 19
Chung Ngoại ngữ không chuyên (Tiếng Anh 3) 8 13 13
Ca 4 SP Anh Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 2 9 2 2
5
15h00 NNA Tiếng Anh thư ký văn phòng 10 12 12
Chung Kinh tế chính trị Mác - Lênin 11 2 2
Kế toán Kế toán tài chính 2 12 25 24 49
Ca 1
Mầm non Toán cơ sở 9 13 16 16
7h00
Ngoại ngữ Cú pháp học 14 18 18
Kế toán Kế toán ngân hàng thương mại 15 23 23
Mầm non K44 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 16 1 1
Ca 2 Mầm non K8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 17 1 1
9
9h00 Ngoại ngữ Hình thái học 18 8 8
Thứ 4 Tiểu học Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học 19 34 33 67
23/8/2023 SP Toán Giải tích một biến số 1 20 31 31
Kế toán Kế toán chi phí 21 13 13
Ca 3 Mầm non K8 Âm nhạc 1 22 1 1
7
13h00 Tiểu học Phương pháp nghiên cứu khoa học 23 29 29
Ngoại ngữ Đọc cơ bản 3 24 15 15
Kế toán Quản trị tài chính 25 36 36
Ca 4
SP Toán Nhập môn Toán cao cấp 7 26 12 12
15h00
Ngoại ngữ Đọc cơ bản 4 27 37 37
Kế toán Thanh toán quốc tế 28 17 17
Ca 1 QTKD K9 Quản trị nhân sự 29 12 12
9
7h00 SP Toán Hàm biến phức 30 23 23 23
Ngoại ngữ Nghe cơ bản 2 31 23 23
Kế toán Kế toán hành chính sự nghiệp 32 28 28
Ca 2
NNA Nghe nâng cao 1 9 33 23 22 45
Thứ 6 9h00
SP Anh Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 1 34 12 12
25/8/2023
Kế toán Kế toán tài chính 4 35 16 16
Ca 3
QTKD Kinh tế quốc tế 9 36 23 23 46
13h00
Ngoại ngữ Nói cơ bản 2 37 12 12
Kinh tế Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 38 17 0
Ca 4
Ngoại ngữ Viết nâng cao 1 9 39 15 15
15h00
Tiểu học Thống kê trong giáo dục 40 25 25 50
Kinh tế Lý thuyết xác suất và thống kê toán 41 19 19
SP Anh K7 Viết nâng cao 2 42 1 1
Ca 1
NNA Kỹ năng bán hàng (tiếng Anh) 9 43 16 16
7h00
SP Anh K9 Ngôn ngữ đối chiếu Anh - Việt 44 3 3
Tiểu học Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học 3 45 31 30 61
Kinh tế Văn bản và kỹ thuật soạn thảo văn bản 46 14 14
Ca 2 Ngoại ngữ Nghe cơ bản 1 47 25 25
Thứ 2 9
9h00 SP Toán Giải tích nhiều biến 1 48 24 24
28/8/2023
Tiểu học Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt tiểu học 1 49 10 10
NNA Tiếng anh thương mại 50 8 8
Ca 3
SP Anh Đọc nâng cao 1 7 51 16 0
13h00
Kinh tế Thuế 52 32 31 63
Kinh tế Phân tích hoạt động kinh doanh 53 17 17
Ca 4
SP Toán K11 Đại số đại cương 1 7 54 31 31
15h00
Ngoại ngữ Ngữ âm - âm vị học 55 14 14
Thứ Ca GV Phòng thi/số lượng Ghi
Lớp Học phần Mã
Ngày Giờ coi thi 01 02 03 04 05 Tổng chú
Kinh tế Luật kinh tế 56 16 16
Ca 1
SP Anh K10 Nghe nâng cao 11 57 24 23 47
7h00
NNA Thư tín thương mại 58 27 27 54
Kinh tế Kinh tế vĩ mô 59 28 28
Ca 2 Tiểu học K9 Phương pháp dạy học Đạo đức ở tiểu học 60 1 1
11
9h00 Ngoại ngữ Ngữ pháp 1 61 25 25 50
Thứ 4 SP Hóa Hóa học hữu cơ 1 62 19 18 37
30/8/223 NNA K9 Nghe nâng cao 2 63 15 15
Ca 3 SP Hóa K7 Phân tích - xử lý môi trường 64 1 1
9
13h00 Kinh tế Thống kê doanh nghiệp 65 20 20 40
SP Toán Phương trình vi phân 66 20 20
Kinh tế Nguyên lý kế toán 67 35 35
Ca 4
SP Toán K10 Hình học sơ cấp 7 68 30 30
15h00
Ngoại ngữ Viết cơ bản 4 69 16 16
Kinh tế Toán cao cấp 70 35 34 34 103
Ca 1 SP Hóa K7 Hợp chất cơ nguyên tố 71 1 1
9
7h00 Ngoại ngữ Ngoại ngữ 2 (Tiếng trung 3) 72 13 13
SP Toán K9 Giải tích hàm 73 8 8
Kinh tế Tài chính doanh nghiệp 74 26 26 26 78
Ca 2
Thứ 5 Tiểu học K9 Phương pháp dạy học Thể dục ở tiểu học 9 75 4 4
9h00
31/8/2023 Ngoại ngữ Viết cơ bản 2 76 18 18
Kinh tế Thị trường chứng khoán 77 20 20
Ca 3
Ngoại ngữ Ngữ nghĩa học 9 78 28 28
13h00
Tiểu học Cơ sở toán học 1 79 31 30 61
Ca 4
Ngoại ngữ Nghe cơ bản 4 9 80 28 27 27 27 109
15h00
Kinh tế Nguyên lý thống kê kinh tế 81 30 30 60
Ca 1
SP Toán Không gian mêtric – Không gian tôpô 11 82 32 32
7h00
Ngoại ngữ Viết cơ bản 1 83 21 21 42
QTKD K9 Phương pháp nghiên cứu khoa học 84 10 10
Kế toán Kế toán tài chính 1 85 9 9
Ca 2
Thứ 6 SP Toán K10 Hình học xạ ảnh 11 86 14 14
9h00
01/9/2023 Tiểu học Cơ sở toán học 2 87 29 29 28 86
Ngoại ngữ Viết cơ bản 3 88 18 18
Ca 3 Kinh tế Phương pháp tối ưu trong kinh tế 89 29 29 29 29 116
11
13h00 Ngoại ngữ Ngoại ngữ 2 (Tiếng trung 2) 90 26 26
Ca 4 Kinh tế Tài chính căn bản 91 24 24
11
15h00 Ngoại ngữ Nghe cơ bản 3 92 32 32 32 31 127
Chung Giáo dục thể chất 1 93 28 28 Đã thi
Chung Giáo dục thể chất 2 94 30 30 Đã thi
Chung Giáo dục thể chất 3 95 26 26 25 77 Đã thi

* Ghi chú Đồng Nai, ngày 04 tháng 8 năm 2023


- Thi theo hình thức trực tiếp (tại cơ sở 1); TL. HIỆU TRƯỞNG
- Các đơn vị nộp đề thi và danh sách giám thị về phòng Đào tạo (Thầy Ninh) trước ngày 15/8/2023;
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. HUỲNH BÙI LINH CHI

You might also like