You are on page 1of 22

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Biểu mẫu 20
Kèm theo Thông tư số 36/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo

THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Năm học 2017-2018

A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu


Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Tổng
STT Nội dung Phó Cao Trình độ
Số Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Hạng III Hạng II Hạng I
Giáo sư đẳng khác
I Tổng số 490 2 33 161 244 50 0 0 367 95 28
Giảng viên cơ hữu theo
1
ngành
a Khối ngành I 273 0 12 62 174 25 0 0 211 52 10
Ngành Quản lý Giáo dục 7 1 5 1 4 2 1
Ngành Giáo dục Mẩm non 29 3 6 18 2 20 6 3
Ngành Giáo dục Tiểu học 31 2 10 14 5 22 7 2
Ngành Giáo dục Đặc biệt 13 1 8 4 13
Ngành Giáo dục Chính trị 13 1 1 9 2 11 1 1
Ngành Giáo dục Thể chất 22 20 2 10 12
Ngành Giáo dục Quốc
4 1 3 4
phòng An Ninh
Ngành Sư phạm Toán học 15 2 8 4 1 11 3 1
Ngành Sư phạm Tin học 16 15 1 15 1
Ngành Sư phạm Vật lý 18 2 13 3 17 1
Ngành Sư phạm Hóa học 16 1 13 2 15 1

1
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Tổng
STT Nội dung Phó Cao Trình độ
Số Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Hạng III Hạng II Hạng I
Giáo sư đẳng khác
Ngành Sư phạm Sinh học 19 6 12 1 16 3
Ngành Sư phạm Ngữ văn 17 1 2 14 15 2
Ngành Sư phạm Lịch sử 8 1 1 6 4 3 1
Ngành Sư phạm Địa lý 11 3 7 1 7 4
Ngành Sư phạm tiếng Anh 22 1 21 18 4
Ngành Sư phạm tiếng Nga 6 1 5 4 2
Ngành Sư phạm tiếng Pháp 2 1 1 1 1
Ngành Sư phạm tiếng
4 1 3 4
Trung
b Khối ngành II 0
c Khối ngành III 0
d Khối ngành IV 23 1 2 20 0 0 0 0 17 5 1
Ngành Vật lý học 12 1 11 10 1 1
Ngành Hóa học 11 2 9 7 4
e Khối ngành V 15 0 3 12 0 0 0 0 6 6 3
Ngành Công nghệ Thông
15 3 12 6 6 3
tin
f Khối ngành VI 0
g Khối ngành VII 171 1 16 67 64 23 0 0 125 32 14
Ngành Việt Nam học 11 3 1 6 1 8 3
Ngành Ngôn ngữ Anh 30 2 7 15 6 24 4 2
Ngành Ngôn ngữ Nga 13 6 3 4 8 5
Ngành Ngôn ngữ Pháp 16 5 6 5 15 1
Ngành Ngôn ngữ Trung 17 1 8 8 15 1 1
Ngành Ngôn ngữ Nhật 23 1 8 8 6 15 7 1
Ngành Ngôn ngữ Hàn
11 3 3 4 1 5 3 3
Quốc
Ngành Quốc tế học 13 9 4 7 6
Ngành Văn học 7 1 5 1 5 1 1
Ngành Tâm lý học 8 1 2 2 3 5 1 2

2
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Tổng
STT Nội dung Phó Cao Trình độ
Số Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Hạng III Hạng II Hạng I
Giáo sư đẳng khác
Ngành Tâm lý học Giáo
12 2 9 1 12
dục
Ngành Địa lý học 4 1 2 1 1 2 1
Ngành Công tác xã hội 6 2 4 5 1
Giảng viên cơ hữu môn
2 8 6 2 8
chung

B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Khối ngành I
Nguyễn Thị Thu Huyền 1983 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Sỹ Thư 1958 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Quản lý Giáo dục
Ngô Đình Qua 1954 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Đắc Thanh 1983 Nam Giảng viên Tiến sĩ Lý luận và Lịch sử giáo dục
Hồ Văn Liên 1954 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Khoa học Giáo dục
Dư Thống Nhất 1975 Nam Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục học
Giáo dục học - Lý luận & Lịch
Nguyễn Văn Hiến 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ
sử Giáo dục học
1 Ân Thị Hảo 1975 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục trẻ em trước tuổi học
Khoa học Giáo dục - Giáo dục
Trần Thị Thanh Tuyền 1992 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
Mầm non
Phạm Hoài Thảo Ngân 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Phan Thị Thu Hiền 1968 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Triết học
Đỗ Chiêu Hạnh 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học
Nguyễn Thị Hằng Nga 1983 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục Mầm non
Nguyễn Anh Trường 1968 Nam Giảng viên Thạc sĩ Nghệ thuật
Nguyễn Sỹ Bình 1963 Nam Giảng viên Cử nhân Mỹ thuật
Lê Thị Thanh Huyền 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học

3
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Nguyễn Thị Anh Thư 1981 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Học
Hoàng Văn Cẩn 1955 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Đinh Huy Bảo 1974 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Văn hóa
Giáo dục học (Giáo dục Mầm
Hoàng Thị Phương 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
non)
Lê Hải 1987 Nam Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học
Triệu Tất Đạt 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán giải tích
Mai Lê Quế Anh 1992 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Mầm non
Nguyễn Trần Nhật Linh 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Văn hóa
Võ Trường Linh 1963 Nam Giảng viên Thạc sĩ Mỹ thuật tạo hình
Đào Thị Minh Tâm 1971 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Giáo dục
Vũ Thị Hải Anh 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Nguyễn Kỷ Trung 1974 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Giáo dục
Lương Ngọc Hải 1963 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Giáo dục
Võ Thị Hồng Trước 1971 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Huỳnh Lâm Anh Chương 1971 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Quản lý Giáo dục
Trần Thị Hương 1961 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Đức Danh 1974 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Bùi Mạnh Hùng 1963 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Võ Văn Nam 1954 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Đảm bảo chất lượng quản lý
Nguyễn Kim Dung 1965 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ
giáo dục
Ngô Thị Phương 1982 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Vật lý
Phạm Phương Anh 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Tiểu học
Lê Tống Ngọc Anh 1986 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật
Ngô Quang Dũng 1959 Nam Giảng viên Cử nhân Violon
Giáo dục học - LL&PP dạy
Trần Đức Thuận 1982 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ
học bộ môn Toán
Phạm Hải Lê 1985 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngữ văn
Nguyễn Thị Thu Thủy 1969 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Lý thuyết và lịch sử văn học
Trần Hoàng 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Ngữ văn
4
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Nguyễn Thị Ly Kha 1960 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Dương Minh Thành 1980 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán học
Lê Văn Trung 1978 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Nguyễn Minh Giang 1979 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Di truyền học
Trần Thanh Dư 1994 Nam Giảng viên Cử nhân Giáo dục Tiểu học
Giáo dục học - LL&PP dạy
Nguyễn Lâm Hữu Phước 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Vật lý
Giáo dục học - LL&PP dạy
Nguyễn Thị Xuân Yến 1969 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ
học Văn - Tiếng việt
Nguyễn Thị Thu 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Bùi Nguyễn Bích Thy 1995 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Tiểu học
Phan Lê 1986 Nam Giảng viên Tiến sĩ Toán học (Đại số)
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Lê Ngọc Tường Khanh 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Giáo dục Tiểu học
Trần Thanh Dũng 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Huấn luyện Thể dục Thể thao
Nguyễn Ngọc Trọng 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán học (Toán giải tích)
Trần Phương Dung 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa học
Nguyễn Hoàng Vũ 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hóa lý thuyết và Hóa lý
Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1965 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Đỗ Văn Năng 1977 Nam Giảng viên Tiến sĩ
học bộ môn Vật lý
Nguyễn Mạnh Hùng 1954 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Trần Đặng Bảo Ân 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vật lý kỹ thuật
Nguyễn Lê Anh 1992 Nam Giảng viên Cử nhân Sư phạm Vật lý
Nguyễn Vũ Thụ Nhân 1980 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán giải tích
Nguyễn Thị Hảo 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Quang học
Hoàng Văn Hưng 1988 Nam Giảng viên Tiến sĩ Vật lý lý thuyết - Vật lý Toán
Giáo dục Đặc biệt (Suy giảm
Hoàng Thị Nga 1975 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
thị giác)
Huỳnh Thị Hoàng Oanh 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Hoàng Mạnh Hà 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học - bậc tiểu học

5
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Nguyễn Ngọc Nam Phương 1988 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Đặc biệt
Cao Thị Xuân Mỹ 1964 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngữ văn
Phạm Thị Hồng Ngọc 1992 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Đặc biệt
Trần Thị Ngọc Lan 1991 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Đặc biệt
Hoàng Trương Thúy An 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Đặc biệt
Phan Thanh Hà 1974 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Sinh lý người và động vật
Giáo dục học - Lý luận và lịch
Nguyễn Thanh Hoa 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
sử Giáo dục học
Võ Minh Trung 1976 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Thị Ngọc Ngà 1990 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Đặc biệt
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Lê Phan Quốc 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Sinh học
Lê Nguyễn Vân An 1993 Nữ Giảng viên Cử nhân Giáo dục Chính trị
Cao Thành Tấn 1992 Nam Giảng viên Cử nhân Giáo dục Chính trị
Lý luận và phương pháp dạy
Đỗ Công Nam 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Giáo dục Chính trị
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Mai Thu Trang 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Giáo dục Chính trị
Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Kinh tế Chính trị
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Tô Thị Hạnh Nhân 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
Nam
Nguyễn Kiều Tiên 1990 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Nguyễn Huỳnh Bích Phương 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Triết học
Nguyễn Ngọc Khá 1962 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Triết học
Lương Văn Tám 1960 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Triết học
Đỗ Thị Thúy Yến 1979 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Kinh tế
Hoàng Thanh Lương 1992 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hồ Chí Minh học
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Ngô Bá Khiêm 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ
Nam
Giáo dục huấn luyệnThể dục
Võ Quang Trung 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ
Thể thao

6
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Lê Thị Hồng Hà 1967 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Nguyễn Xuân Hùng 1989 Nam Giảng viên Cử nhân Y sinh học Thể dục Thể thao
Phan Thành Lễ 1966 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Ngũ Duy Trường 1987 Nam Giảng viên Cử nhân Huấn luyện Thể thao
Lê Đình Dũng 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
Sầm Vĩnh Lộc 1982 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Khoa học Thể dục và Thể thao
Phan Thị Cẩm Hồng 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
Bùi Ngọc Bích 1967 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Ngô Kiên Trung 1980 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Trần Thụy Ngọc Minh 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
Lê Việt Đức 1982 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Lê Vũ Kiều Hoa 1976 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Nguyễn Minh Hùng 1965 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục Học
Nguyễn Văn Hồng 1964 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Phạm Hà Minh 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học
Phạm Ngọc Hân 1958 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Nguyễn Thị Lợi 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục học
Phan Thị Mỹ Hoa 1976 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Huỳnh Trung Phong 1984 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
Nguyễn Văn Khánh 1977 Nam Giảng viên Thạc sĩ Huấn luyện Giáo dục Thể thao
Giáo dục huấn luyệnThể dục
Trần Mạnh Tuấn 1979 Nam Giảng viên Thạc sĩ
Thể thao
Giáo dục Quốc phòng - An
Nguyễn Văn Dũng 1994 Nam Giảng viên Cử nhân
ninh
Trương Xuân Vương 1972 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Giáo dục
Sư phạm Lịch sử - Giáo dục
Đặng Văn Khoa 1989 Nam Giảng viên Cử nhân
Quốc phòng
Sư phạm Lịch sử - Giáo dục
Nguyễn Thị Thanh Hải 1981 Nữ Giảng viên Cử nhân
Quốc phòng
Đinh Văn Dương 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán học và ứng dụng
Lê Thái Bảo Thiên Trung 1978 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Giáo dục học - LL&PP dạy

7
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
học bộ môn Toán
Vũ Như Thư Hương 1963 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Toán - Tin
Nguyễn Anh Tuấn 1958 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Toán học (Giải tích)
Toán (Đại số, lý thuyết số và
Phạm Thị Thu Thủy 1983 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
locgic toán học)
Phan Duy Nhất 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán học
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Bùi Thị Thanh Mai 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học Bộ môn Toán
Tăng Minh Dũng 1983 Nam Giảng viên Tiến sĩ Toán - Tin
Nguyễn Thị Nga 1982 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Toán - Tin
Đào Huy Cường 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Toán ứng dụng
Trần Huyên 1953 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giải tích hàm
Nguyễn Đình Lân 1957 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán học
Lê Quang Tuấn 1960 Nam Giảng viên Cử nhân Toán giải tích
Hoàng Thị Thảo Phương 1987 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Toán ứng dụng
Toán ứng dụng - Lý thuyết tối
Phạm Duy Khánh 1982 Nam Giảng viên Tiến sĩ
ưu
Trần Phước Tuấn 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Đảm bảo Toán học cho máy
Trịnh Huy Hoàng 1979 Nam Giảng viên Thạc sĩ
tính và hệ thống tính toán
Nguyễn Thị Ngọc Hoa 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Nguyễn Đặng Kim Khánh 1987 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Nguyễn Thúy Ngọc 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hệ thống thông tin
Nguyễn Khắc Văn 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Lương Trần Hy Hiến 1983 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Lê Minh Triết 1979 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Âu Bửu Long 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Nguyễn Đỗ Thái Nguyên 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Trần Đức Tâm 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Trần Sơn Hải 1981 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tin học
Trần Hữu Quốc Thư 1983 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính

8
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Trần Thị Thủy Tiên 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Khoa học máy tính
Nguyễn Trần Phi Phượng 1983 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tin học
Nguyễn Ngọc Trung 1979 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Công nghệ Thông tin
Nguyễn Huỳnh Duy Khang 1991 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vật lí ứng dụng
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Nguyễn Thanh Nga 1984 Nam Giảng viên Tiến sĩ
học bộ môn Vật lý
Lê Quang Vương 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vật lý Nguyên tử
Tô Thị Hoàng Lan 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Toán Giải tích
Ngô Minh Nhựt 1994 Nam Giảng viên Cử nhân Sư phạm Vật lý
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Mai Hoàng Phương 1977 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Vật lý
Ninh Quý Cường 1962 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Vật Lý
Trương Trường Sơn 1983 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vật lý hạt nhân
Nguyễn Tấn Phát 1993 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quang học
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Lê Hải Mỹ Ngân 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Vật lý
Điện tử, Điện kỹ thuật, Tự
Nguyễn Lâm Duy 1980 Nam Giảng viên Tiến sĩ
động hóa
Vật lý nguyên tử, hạt nhân và
Phan Thị Minh Tâm 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
năng lượng cao
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Nguyễn Thanh Loan 1986 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Vật lý
Giáo dục học - LL&PP dạy
Phan Minh Tiến 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Vậy lý
Phan Ngọc Hưng 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
Truyền dữ liệu và Mạng máy
Nguyễn Minh Hải 1983 Nam Giảng viên Thạc sĩ
tính
Trần Lan Phương 1991 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Vật lý
Tạ Thanh Tâm 1970 Nam Giảng viên Cử nhân Vật lý
Giáo dục học - LL&PP dạy
Đào Thị Hoàng Hoa 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Hóa

9
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Thái Hoài Minh 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Hóa
Giáo dục học - LL&PP dạy
Trịnh Lê Hồng Phương 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Hóa
Nguyễn Ngọc Hưng 1981 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hóa phân tích
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa học
Lê Thị Thu Hương 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa học
Phạm Đức Dũng 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hóa Hữu cơ
Trương Chí Hiền 1990 Nam Giảng viên Cử nhân Hóa học
Phan Thị Hoàng Yến 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa phân tích
Trần Thị Lộc 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa phân tích
Nguyễn Kim Diễm Mai 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa môi trường
Nguyễn Thanh Bình 1988 Nam Giảng viên Cử nhân Hóa học
Huỳnh Thị Nhàn 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hóa phân tích
Trần Bữu Đăng 1992 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hóa vô cơ
Nguyễn Tiến Công 1971 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Hoá Hữu cơ
Lê Ngọc Tứ 1976 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hóa tích phân
Trần Thị Minh Định 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Sinh học - Vi sinh vật học
Nguyễn Như Hoa 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Di truyền học
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Phạm Đình Văn 1981 Nam Giảng viên Tiến sĩ
học bộ môn Sinh học
Quách Văn Toàn Em 1982 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Sinh thái học
Nguyễn Thị Thương Huyền 1978 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Sinh lí học người và động vật
Lương Thị Lệ Thơ 1981 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Sinh lý thực vật
Phạm Văn Ngọt 1957 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Sinh học
Nguyễn Thiện Phú 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ Vi sinh vật học
Tống Xuân Tám 1979 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Sinh học
Nguyễn Ngọc Phương 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Hoá Sinh
Đỗ Thành Trí 1987 Nam Giảng viên Thạc sĩ Di truyền học
Nguyễn Thị Thanh Tâm 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Sinh thái học
Trần Thị Phương Dung 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Sinh lý động vật
10
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Võ Văn Thanh 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ Sinh học
Nguyễn Thị Hằng 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Di truyền học
Phạm Thị Ngọc Thúy 1990 Nữ Giảng viên Cử nhân Công nghệ Sinh học
Sinh học thực nghiệm - hướng
Trương Văn Trí 1983 Nam Giảng viên Thạc sĩ
SLĐV
Nông nghiệp - Khoa học đất
Trần Thị Tường Linh 1965 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
(đất và dinh dưỡng cây trồng)
Giáo dục học - LL&PP dạy
Phan Thị Thu Hiền 1981 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
học bộ môn Sinh học
Nguyễn Thị Minh 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học Việt Nam
Đàm Thị Thu Hương 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học Việt Nam
Phan Duy Khôi 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Nguyễn Thị Hà An 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ và Văn hóa Việt
Đàm Anh Thư 1984 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
Nam (Văn học Việt Nam)
Nguyễn Hữu Nghĩa 1979 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngữ văn
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Nguyễn Thị Ngọc Thúy 1983 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ
học bộ môn Ngữ văn
Hoàng Long 1980 Nam Giảng viên Thạc sĩ Văn hóa học
Nguyễn Tiến Lập 1980 Nam Giảng viên Thạc sĩ Văn học Trung Quốc
Nguyễn Bích Nhã Trúc 1986 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học nước ngoài
Nguyễn Hồng Anh 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học nước ngoài
Lê Nguyễn Hoàng Mai 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Phan Ngọc Trần 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Ngô Thị Thanh Tâm 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học Việt nam
Tăng Thị Tuyết Mai 1983 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Jeong Mu Young 1977 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học
Phương pháp giảng dạy Ngữ
Dương Thị Hồng Hiếu 1975 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ
văn
Hà Bích Liên 1964 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Lịch sử
Nhữ Thị Phương Lan 1978 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Lịch sử thế giới

11
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Đào Thị Mộng Ngọc 1979 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Lịch sử Thế giới
Dương Tấn Giàu 1991 Nam Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam
Ngô Sỹ Tráng 1981 Nam Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam
Đặng Thị Hoài 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử Thế giới
Hồ Thanh Tâm 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam
Ngô Minh Oanh 1957 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Lịch sử
Bản đồ, Viễn thám và Hệ
Nguyễn Xuân Bắc 1980 Nam Giảng viên Thạc sĩ
thống thông tin Địa lý
Phan Văn Phú 1984 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Địa lý tự nhiên
Địa lý học (trừ Địa lý Tự
Bùi Vũ Thanh Nhật 1981 Nam Giảng viên Thạc sĩ
nhiên)
Đào Ngọc Bích 1980 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Kỹ thuật Môi trường
Trương Văn Tuấn 1957 Nam Giảng viên Tiến sĩ Địa lý
Trần Đức Minh 1960 Nam Giảng viên Thạc sĩ Địa lý Kinh tế Xã hội
Trương Thị Thanh Tuyền 1995 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Địa lý
Châu Hồng Thắng 1978 Nam Giảng viên Thạc sĩ Địa chất học
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Hà Văn Thắng 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Địa lý
Địa lý học (Trừ Địa lý tự
Huỳnh Phẩm Dũng Phát 1984 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ
nhiên)
Trịnh Thanh Sơn 1957 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Địa lý
Phương pháp giảng dạy tiếng
Nguyễn Thanh Bình 1984 Nam Giảng viên Tiến sĩ
Anh
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Bạch Linh Trang 1981 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Nguyễn Thị Tuyết Phương 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Võ Hồ Minh Trinh 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Bùi Nguyên Khánh 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Phan Thanh Bích Huyền 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Bùi Đức Tiến 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng

12
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Lê Nguyễn Như Anh 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Bùi Trí Vũ Nam 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Ứng dụng truyền thông trong
Nguyễn Thị Thanh Thảo 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
giáo dục
Phương pháp giảng dạy tiếng
Nguyễn Hòa Nhã Lan 1970 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ
Anh
Nguyễn Thị Ngân Hà 1970 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Kinh doanh và Quản lý
Tạ Tú Quỳnh 1971 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh
Đào Xuân Phương Trang 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Cao Hồng Phát 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Võ Hương Quỳnh 1977 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh
Bùi Thị Phương Thảo 1963 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Giáo dục học
Bùi Thị Phương Thảo 1990 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Lê Thị Yến Như 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Phương pháp giảng dạy tiếng
Trương Thị Thanh Hoa 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
Anh
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Đinh Trần Hạnh Nguyên 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Lê Thùy Trang 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Nguyễn Thị Hằng 1984 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
học bộ môn Tiếng Nga
Nguyễn Lê Quyền Uy 1987 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Hoàng Ngọc Trâm 1964 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Ngôn ngữ Nga - Slavơ
Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1965 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Ngữ văn Nga
Võ Đào Phú Sĩ 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Trần Lê Tuyết Ánh 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Nguyễn Thị Bình Minh 1958 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Trần Lê Bảo Chân 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngữ văn hiện đại
Tăng Ngọc Bình 1970 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tiếng Hán hiện đại

13
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Vương Xương Kiệt 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Thương mại học
Lý Gia Yến 1985 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục Quốc tế Hán ngữ
Nguyễn Hồng Nam 1975 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học so sánh
2 Khối ngành II
3 Khối ngành III
Khối ngành IV
Nguyễn Thanh Tú 1986 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học vật liệu
Cao Anh Tuấn 1977 Nam Giảng viên Tiến sĩ Thiên văn Vật lý
Phan Thị Ngọc Loan 1985 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Vật lý môi trường ngưng tụ
Tiến sĩ khoa
Lê Văn Hoàng 1962 Nam Giáo Sư Vật lý nguyên tử
học
Lương Lê Hải 1987 Nam Giảng viên Tiến sĩ Toán - Lý
Đinh Thị Hạnh 1975 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Vật lý lý thuyết
Nguyễn Văn Hoa 1962 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Vật lý Lý thuyết
Hoàng Đức Tâm 1983 Nam Giảng viên Tiến sĩ Vật lý nguyên tử và hạt nhân
Hoàng Đỗ Ngọc Trầm 1982 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Vật lý lý thuyết và Vật lý Toán
Bùi Minh Lộc 1987 Nam Giảng viên Tiến sĩ Vật lý hạt nhân nguyên tử
Nguyễn Ngọc Ty 1982 Nam Giảng viên Tiến sĩ Vật lý
4
Nguyên tử, phân tử và quang
Phạm Nguyễn Thành Vinh 1985 Nam Giảng viên Tiến sĩ
học
Cao Duy Chí Trung 1983 Nam Giảng viên Tiến sĩ Hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Thu Trang 1982 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Hóa học
Phan Thị Hoàng Oanh 1962 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Hoá Vô cơ
Nguyễn Anh Tiến 1980 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Hóa vô cơ
Bùi Xuân Hào 1965 Nam Giảng viên Tiến sĩ Hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1976 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Hoá Hữu cơ
Kỹ thuật - Công nghệ Hóa học
Nguyễn Thị Trúc Linh 1982 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
các chất vô cơ
Đỗ Văn Huê 1954 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Hoá phân tích
Dương Bá Vũ 1966 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Hóa học
Dương Thúc Huy 1984 Nam Giảng viên Tiến sĩ Hóa hữu cơ
14
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Lê Tín Thanh 1985 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Hóa hữu cơ
Khối ngành V
Nguyễn Quang Tấn 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Tin học
Đảm bảo toán học cho máy
Ngô Quốc Việt 1966 Nam Giảng viên Tiến sĩ
tính và hệ thống tính toán
Lê Đức Long 1964 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Khoa học máy tính
Lê Minh Trung 1978 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học máy tính
Nguyễn Viết Hưng 1981 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học thông tin
Mỵ Vinh Quang 1961 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Toán
5 Nguyễn Hà Thanh 1957 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán học
Nguyễn Thái Sơn 1959 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán Giải tích
Nguyễn Thành Nhân 1986 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán ứng dụng
Trần Tuấn Nam 1965 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Đại số và Lý thuyết số
Trần Trí Dũng 1980 Nam Giảng viên Tiến sĩ Toán học
Nguyễn Lê Chí Quyết 1988 Nam Giảng viên Tiến sĩ Toán học (Toán cơ bản)
Nguyễn Văn Đông 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Toán Giải tích
Nguyễn Bích Huy 1956 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Toán giải tích
Trần Ngọc Bảo 1977 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học máy tính
6 Khối ngành VI
Khối ngành VII
Nguyễn Thành Ngọc Bảo 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học Việt Nam
Phạm Ngọc Lan 1981 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Lý luận Văn học
Nguyễn Phước Bảo Khôi 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Văn học Việt Nam
Lê Huyền Trang 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn hóa học
Giáo dục học - LL&PP dạy
7 Lê Thị Ngọc Chi 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Văn
Nguyễn Ánh Ngọc 1989 Nữ Giảng viên Cử nhân Việt Nam học
Hoàng Dũng 1957 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngôn ngữ
Đinh Phan Cẩm Vân 1964 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Lý thuyết và Lịch sử văn học
Phạm Thị Thúy Hằng 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngữ văn
Nguyễn Thành Trung 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Văn học nước ngoài
15
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Trịnh Sâm 1955 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Nguyễn Chương Nhiếp 1953 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Triết học
Nguyễn Thị Phương 1993 Nữ Giảng viên Cử nhân Luật Dân sự
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Phạm Mạnh Thắng 1987 Nam Giảng viên Tiến sĩ
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Phí Văn Thức 1953 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ
Nam
Triết học xã hội và triết học
Lê Đức Sơn 1969 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ
lịch sử
Lưu Mai Hoa 1978 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Lịch sử Đảng CSVN
Hoàng Vũ Minh 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Quản lý Giáo dục
Nguyễn Thị Mai Phương 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục
Đoàn Thanh Phương 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Marketing và Quản trị
Trần Quang Nam 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Nguyễn Thuý Oanh 1965 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Ngôn ngữ học so sánh
Trịnh Mai Phương 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Lý Nhựt Thiện 1977 Nam Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Lê Đình Tùng 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Vũ Ngọc Thúy 1963 Nữ Giảng viên Cử nhân Tiếng Nga
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Trần Văn Đức 1960 Nam Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ học so sánh - đối
Nguyễn Ngọc Vũ 1981 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ
chiếu
Phạm Nguyễn Huy Hoàng 1981 Nam Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Huy Cường 1982 Nam Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục
Nguyễn Hàng Phương Dung 1993 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh
Trần Nguyễn Trí Dũng 1992 Nam Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh
Hà Thanh Liêm 1965 Nam Giảng viên Cử nhân Nga Văn
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Trần Thị Phương Hồng 1970 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác

16
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Đào Thị Minh Thư 1992 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Trương Thùy Dương 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng Anh
Phạm Ngọc Quế Trâm 1992 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Đinh Ngọc Thủy 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Nguyễn Thanh Tùng 1965 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngôn ngữ học so sánh
Nguyễn Thị Tú 1979 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tiếng Anh
Nguyễn Võ Thuận Thành 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Đào tạo Giáo dục Thể chất
Dạy Tiếng Anh cho người nói
Nguyễn Thị Thu Trang 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
ngôn ngữ khác
Lâm Ngọc Sơn 1993 Nam Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Nga
Trần Lê Quân 1993 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Nga
Phan Đình Hoàng 1992 Nam Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Nga
Phạm Xuân Mai 1961 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Lý luận Ngôn ngữ
Đặng Thị Thu Hương 1987 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Văn học Nga
Đoàn Tuyết Trinh 1965 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ Ngôn ngữ Nga - Slavơ
Phương pháp giảng dạy tiếng
Lý Thị Mỹ Hạnh 1963 Nữ Giảng viên chính Thạc sĩ
Anh
Vũ Thị Phương Thảo 1981 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Nguyễn Thị Giang 1983 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Lê Thị Phương Linh 1984 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm tiếng Nga
Vũ Thị Hồng Vân 1965 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Nguyễn Thị Thanh Hà 1965 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Minh Thắng 1959 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Khoa học Ngôn ngữ
Phan Nguyễn Thái Phong 1971 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học Giáo dục
Lê Thị Phương Uyên 1974 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Khoa học Ngôn ngữ
Phạm Huỳnh Kim Toàn 1995 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Pháp
Nguyễn Minh Ngọc 1995 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Pháp
Nguyễn Thị Tươi 1963 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Viên Thế Khánh Toàn 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Tiếng Pháp

17
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Hạ Thị Mai Hương 1979 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Tiếng Pháp
Nguyễn Hà Minh Thanh 1990 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Pháp
Phạm Duy Thiện 1978 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học Giáo dục
Nguyễn Thức Thành Tín 1980 Nam Giảng viên Tiến sĩ Khoa học Ngôn ngữ
Giáo dục học - LL&PP Dạy
Vũ Triết Minh 1992 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn Tiếng Pháp
Giáo dục học - LL&PP dạy
Lâm Xuân Thơ 1992 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học bộ môn tiếng Pháp
Phạm Song Hoàng Phúc 1994 Nam Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Pháp
Lê Phạm Minh Tuấn 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tiếng Pháp
Huỳnh Công Kiều Xuân 1988 Nữ Giảng viên Cử nhân Sư phạm Tiếng Pháp
Nguyễn Thị Minh Hồng 1971 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Hán ngữ
Bùi Thanh Truyền 1973 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Văn học Việt Nam
Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ
Vương Huệ Nghi 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học ứng dụng
Vương Khương Hải 1971 Nam Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Trần Khai Xuân 1980 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Giáo trình và Lý luận dạy học
Vũ Nguyễn Minh Thy 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngữ văn Khoa học Hán Ngữ
Nguyễn Phước Lộc 1971 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Ngôn ngữ học ứng dụng
Đặng Thị Hồng Hạnh 1976 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ học so sánh
Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ
Lã Hạnh Ly 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học ứng dụng
Đoàn Thị Thanh Nhàn 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ quốc tế
Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ
Bùi Thị Mai Hương 1972 Nữ Giảng viên Tiến sĩ
học ứng dụng
Vũ Thu Hằng 1983 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn tự học ngôn ngữ Hán
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ
Châu A Phí 1976 Nam Giảng viên Tiến sĩ
học ứng dụng
Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ
Phạm Ngọc Đăng 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ
học ứng dụng

18
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Tô Phương Cường 1976 Nam Giảng viên Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Nguyễn Thị Quỳnh Vân 1970 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Ngữ văn
Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ
Nguyễn Thị Hạnh 1978 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
học ứng dụng
Phạm Đỗ Văn Trung 1981 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Địa lý học
Đàm Nguyễn Thùy Dương 1971 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Địa lý Kinh tế và Chính trị
Nguyễn Văn Luyện 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Địa lý
Huấn luyện Giáo dục Thể dục
Đoàn Tiến Trung 1979 Nam Giảng viên Tiến sĩ
Thể thao
Nguyễn Minh Khánh 1982 Nam Giảng viên Tiến sĩ Huấn luyện Giáo dục Thể thao
Nguyễn Thị Gấm 1976 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Khoa học vận động cơ thể
Nguyễn Thị Hiên 1976 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Y học Thể thao
Đặng Ánh Hồng 1995 Nữ Giảng viên Cử nhân Quản lý Giáo dục
Nguyễn Thị Như Quỳnh 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Thành Thi 1957 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Huỳnh Văn Minh 1975 Nam Giảng viên Thạc sĩ Hán nôm
Đặng Duy Luận 1959 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Tiếng Trung
Cao Lê Dung Chi 1980 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Tiếng Nhật - Văn hóa Nhật
Lê Nguyễn Minh Thanh 1993 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Nhật
Nguyễn Thị Linh Chi 1994 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Nhật
Trương Ly Cơ 1988 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Nhật
Sái Thị Mây 1986 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngữ âm học
Cao Lê Dung Nghi 1982 Nữ Giảng viên Cử nhân Đông phương học
Bùi Phụng Nghi Linh 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngôn ngữ và Xã hội
Huỳnh Khánh Ngọc 1987 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục tiếng Nhật
Phạm Hoàng Anh 1989 Nữ Giảng viên Cử nhân Ngôn ngữ Nhật
Lê Thanh Hà 1962 Nam Giảng viên chính Thạc sĩ Chủ nghĩa Cộng sản Khoa học
Đảm bảo Toán học cho máy
Lê Thị Huyền 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
tính và hệ thống tính toán
Huỳnh Văn Sơn 1976 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Tâm lý học
Phạm Thị Lệ Hằng 1966 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Khoa học Giáo dục
19
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Nguyễn Quang Huy 1985 Nam Giảng viên Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
Phạm Thị Phương 1960 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Dư Ngọc Ngân 1957 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngôn ngữ học
Lê Ni La 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Văn học Mỹ
Nguyễn Thế Truyền 1961 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Ngữ văn
Hồ Đắc Quỳnh Trang 1984 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Ngữ văn Hàn
Ngôn luận học (Báo chí truyền
Nguyễn Thị Thu Hằng 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ
thông Hàn Quốc)
Trần Nguyễn Nguyên Hân 1981 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Giáo dục Mầm non
Trần Trường Sơn 1958 Nam Giảng viên chính Cử nhân Bóng đá
Trịnh Tiến Thuận 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Sử học
Lê Phụng Hoàng 1956 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Lịch sử thế giới hiện đại
Trần Thị Thanh Thanh 1959 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Lịch sử Việt Nam
Tưởng Phi Ngọ 1955 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Thị Hương 1986 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam cận đại và
Ngô Chơn Tuệ 1972 Nam Giảng viên Tiến sĩ
hiện đại
Nguyễn Trà My 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử Thế giới
Nguyễn Thanh Tiến 1977 Nam Giảng viên Tiến sĩ Sử học
Nguyễn Minh Mẫn 1980 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Lịch sử
Lê Văn Đạt 1958 Nam Giảng viên chính Tiến sĩ Lịch sử Việt Nam
Hồ Ngọc Diễm Thanh 1989 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Châu Á học
Phạm Chung Thủy 1976 Nam Giảng viên Thạc sĩ Lịch sử
Nguyễn Văn Điển 1982 Nam Giảng viên Thạc sĩ Công nghệ Thông tin
Hoàng Phong Tuấn 1978 Nam Giảng viên Tiến sĩ Lý luận Văn học
Nguyễn Lương Hải Khôi 1979 Nam Giảng viên Tiến sĩ Văn học
Phạm Thị Thùy Trang 1984 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Văn học Việt Nam
Lê Thu Yến 1958 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Ngữ văn
Phan Thu Vân 1981 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Văn học Cổ đại Trung Quốc
Lê Văn Lực 1959 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học Xã hội và Nhân văn
Bùi Trần Quỳnh Ngọc 1983 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Ngữ văn
20
Trình độ đào
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Chuyên ngành giảng dạy
tạo
Mai Mỹ Hạnh 1988 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Đoàn Văn Điều 1953 Nam Giáo Sư Tiến sĩ Tâm lý học
Kiều Thị Thanh Trà 1988 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Tâm lý học
Đỗ Tất Thiên 1988 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Thị Tứ 1969 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Tâm lý học
Võ Thị Tường Vy 1972 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Tâm lí học
Trần Thị Thu Mai 1961 Nữ Phó Giáo Sư Tiến sĩ Tâm lý học
Chung Vĩnh Cao 1970 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Đinh Thảo Quyên 1991 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Huỳnh Mai Trang 1970 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Khoa học tâm lý và giáo dục
Đinh Quỳnh Châu 1982 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Thị Uyên Thy 1980 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Phan Minh Phương Thùy 1993 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Lê Duy Hùng 1985 Nam Giảng viên Cử nhân Tâm lý học
Lưu Mạnh Hùng 1986 Nam Giảng viên Thạc sĩ Khoa học Công tác xã hội
Lê Minh Huân 1989 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Đức Nhân 1991 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu 1984 Nam Giảng viên Tiến sĩ Tâm lý học
Nguyễn Thị Diễm My 1990 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Đoàn Bắc Việt Trân 1977 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Địa lý (Con người, môi trường
Phạm Thị Bình 1977 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ
và xã hội)
Nguyễn Thị Bình 1978 Nữ Chuyên viên chính Tiến sĩ Địa lý
Trần Văn Thương 1992 Nam Giảng viên Thạc sĩ Địa lý tự nhiên
Nguyễn Kim Hồng 1957 Nam Phó Giáo Sư Tiến sĩ Địa lý Kinh tế và Chính trị
Hoàng Tuấn Ngọc 1989 Nữ Giảng viên Tiến sĩ Phúc lợi xã hội
Võ Minh Thành 1990 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
Trần Chí Vĩnh Long 1984 Nam Giảng viên Thạc sĩ Tâm lí học
Nguyễn Thị Bích Hồng 1962 Nữ Giảng viên chính Tiến sĩ Giáo dục học
Nguyễn Thị Ngọc Bích 1975 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Công tác Xã hội
Đào Thị Duy Duyên 1985 Nữ Giảng viên Thạc sĩ Tâm lý học
21
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II Khối ngành Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
1 Khối ngành I 24
2 Khối ngành II
3 Khối ngành III
4 Khối ngành IV 26
5 Khối ngành V 34
6 Khối ngành VI
7 Khối ngành VII 29

HIỆU TRƯỞNG

(đã ký)

Nguyễn Thị Minh Hồng

22

You might also like