You are on page 1of 9

DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT

Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ hai

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Nguyễn Anh Hào 46.01.401.061
2 Huỳnh Ngọc Mẫn 46.01.401.140
3 Lê Trần Gia Linh 46.01.401.125
4 Hàng Quốc Huỳnh Trung 46.01.401.302
5 Đỗ Hiếu Đạt 46.01.401.035
6 Vũ Minh Trường 46.01.401.306
7 Trương Tấn Tiến 46.01.401.275
8 Dương Thành Phát 46.01.401.190
9 Lâm Kim Thanh 46.01.401.235
10 Trương Thị Thanh Thúy 46.01.401.266
11 Nguyễn Hồng Bích Hạnh 4501 401 016
12 Trần Hoàng Bích Tuyền 46.01.401.311
13 Lâm Kim Thanh
14 Trần Thị Thùy Uyên 4,501,401,053
15
16
17
18
19
20
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ ba

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Nguyễn Hoàng Gia Hân 46.01.401.054
2 Nguyễn Thị Huỳnh Như 46.01.401.180
3 Nguyễn Huỳnh Diễm Hương 46.01.401.089
4 Nguyễn Chí Bảo 46.01.401.021
5 Nguyễn Lê Thành Phát 46.01.401.188
6 Lai Huệ Linh 46.01.401.122
7 Nguyễn Tú Quyên 46.01.401.211
8 Đỗ Thị Cát Huệ 46.01.401.082
9 Lê Thị Mỹ Linh 46.01.401.120
10 Tống Nguyễn Lan Nhi 46.01.401.178
11 Nguyễn Thị Kim Ngân 47.01.614.066
12 Nguyễn Thị Ý Nhi 46.01.401.177
13
14
15
16
17
18
19
20
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ tư

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Phạm Thục Thảo Linh 46.01.401.118
2 Tăng Thị Thuý Hậu 46.01.401.064
3 Vũ Khánh Linh 46.01.401.123
4 Nguyễn Thái Thùy Linh 46.01.401.126
5 Nguyễn Thị Tường Vy 46.01.401.328
6 LÊ NGỌC XUÂN PHƯƠNG 46.01.401.202
7 Nguyễn Thị Thái An 46.01.401.002
8 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 46.01.401.332
9 Phan Trần Ngọc Quỳnh 46.01.401.216
10 Nguyễn Thị Hồng 46.01.401.080
11 Đặng Nguyễn Thị Ngọc Thu 46.01.401.255
12 Nguyễn Thị Kim Thành 46.01.401.238
13 Lê Trần Thanh Trúc 46.01.401.297
14 Phạm Lê Tường Vy 46.01.401.329
15 Lê Thùy Mỹ Duyên 46.01.401.044
16 Nguyễn Thị Cúc 46.01.401.029
17 Hoàng Minh Nhựt 46.01.401.185
18
19
20
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ năm

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Thái Thị Thanh Ngân 46.01.401.159
2 Trần Võ Diễm Hồng 46.01.401.079
3 Quách Ngọc Thanh 46.01.401.232
4 Đặng Tiến Đạt 46.01.401.032
5 Vũ Vân Anh 46.01.401.011
6 Trương Thị Thanh Hiền 46.01.401.066
7 Lê Kim Yến 46.01.401.337
8 Phạm Hồ Xuân Quỳnh 46.01.401.219
9 Nguyễn Thị Trúc Linh 46.01.401.116
10 Bùi Nguyễn Quỳnh Chi 46.01.401.028
11 Võ Huyền Trân 46.01.401.283
12 Nguyễn Thị Hoài Nhi 46.01.401.179
13 Nguyễn Thị Bảo Hiếu 46.01.401.072
14 Ngô Trần Kim Ngân 46.01.401.161
15 Nguyễn Bảo Hân 46.01.401.053
16 Nguyễn Lê Mai Quỳnh 46.01.401.218
17 Lê Thanh Ngân 4501 401 030
18 Vũ Bảo Toàn 4501 401 048
19 Phạm Thị Kim Ánh 46.01.401.016
20 Trang Võ Ngọc Châu 46.01.401.026
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ sáu

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Trương Thị Hồng Cẩm 46.01.401.023
2 Nguyễn An Bình 46.01.401.022
3 Nguyễn Dương Hải Yến 46.01.401.339
4 Đỗ Lý Bảo Khôi 46.01.401.106
5 Huỳnh Hạnh Thư 46.01.401.259
6 Huỳnh Tuấn Khai 46.01.401.098
7 Võ Thị Diễm Hương 46.01.401.085
8 Nguyễn Nhật Hào 46.01.401.059
9 Nguyễn Thịnh 46.01.401.249
10 Nguyễn Thục Bình 45.01.401.007
11 Lê Tuyết Mi 45.01.401.028
12 Phan Hoàng Thụy An 45.01.401.001
13 Dương Ngọc Tú Quyên 45.01.401.038
14 Trần Hoàn Mỹ 46.01.401.149
15 Nguyễn Phạm Minh Hiệp 46.01.401.069
16 Đặng Thị Bích Trăm 46.01.401.280
17 Dương Thị Huỳnh Như 46.01.401.182
18 Cao Thị Hồng Thắm 46.01.401.227
19 Huỳnh Thiên Kim 46.01.401.111
20 Vũ Gia Phú 46.01.401.194
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 thứ bảy

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Nguyễn Thị Yến Linh 46.01.401.119
2 Đỗ Thanh Trúc 46.01.401.296
3 Trần Đoàn Diệu Linh 46.01.401.115
4 Nguyễn Đức Quân 46.01.401.206
5 Lê Hoàng Tuấn 46.01.401.310
6 Lê Huy Đạt 46.01.401.036
7 Kiều Minh Bảo 46.01.401.019
8 Trần Thất Minh 46.01.401.143
9 Trần Ngọc Khánh Linh 46.01.401.124
10 Bùi Thị Phương Nhung 46.01.401.184
11 Nguyễn Thị Thúy Vy 46.01.401.330
12 Tạ Huỳnh Như 46.01.401.183
13 Nguyễn Thành Duy 46.01.401.042
14 Phan Thị Kiều Diễm 46.01.401.037
15 Lê Vũ Minh Nguyệt 46.01.401.168
16 Hồ Trúc Duyên 46.01.401.045
17 Lê Thị Cẩm Ly 46.01.401.137
18 Hà Thanh Trung 46.01.401.303
19 Nguyễn Văn Lợi 46.01.401.133
20 Phan Huỳnh Phương Thù46.01.401.267
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 7g00 - 11g30 chủ nhật

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Nguyễn Thị Bích Ngọc 46.01.401.163
2 Nguyễn Thị Diễm Kiều 46.01.401.110
3 Nguyễn Khánh Vy 46.01.401.323
4 Trương Toàn Vẹn 46.01.401.320
5 Nguyễn Trung Tuấn 46.01.401.309
6 Vũ Kim Lan 46.01.401.113
7 Cao Thị Thúy Hà 46.01.401.050
8 Nguyễn Âu Dương Chấn Phong 46.01.401.191
9 Lê Thị Tuyết Minh 46.01.401.144
10 Nguyễn Thị Thanh Lam 46.01.401.112
11 Lê Nguyễn Thanh Hòa 46.01.401.078
12 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 46.01.401.057
13 Huỳnh Ngọc Châu 46.01.401.027
14 Nguyễn Huỳnh Thiên Nhã 46.01.401.169
15 Nguyễn Thị Bảo Trâm 46.01.401.279
16 Lê Nguyễn Ngọc Hân 46.01.401.052
17 Nguyễn Như Hảo 46.01.401.062
18 Nguyễn Vũ Tấn Phú 46.01.401.193
19 Võ Thị Ái Ngọc 46.01.401.166
20 Phan Thị Mỹ Huyền 46.01.401.097
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 13g00 - 17g30 thứ hai

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Trương Kim Long 46.01.401.134
2 Nguyễn Quỳnh Như 46.01.401.181
3 Võ Anh Thư 46.01.401.258
4 Trần Hà Lan Vy 46.01.401.322
5 Trần Thị Huyền Sương 46.01.401.222
6 Trần Thị Thanh Vân 46.01.401.318
7 Trương Tường Vy 46.01.401.324
8 Hứa Thanh Tâm 46.01.401.225
9 Huỳnh Gia Huy 46.01.401.096
10 Đặng Thị Thuỳ Trang 46.01.401.287
11 Võ Thị Khánh Ly 46.01.401.138
12 Hồ Phan Ngọc Uyên 46.01.401.314
13 Trần Thị Thanh Thanh 46.01.401.233
14 Nguyễn Thị Hà Phương 46.01.401.205
15 Ngụy Thị Như Quỳnh 46.01.401.217
16 Nguyễn Văn Quyền 46.01.401.213
17 Nguyễn Duy Đức Thuận 46.01.401.264
18 Huỳnh Thị Xuân Hương 46.01.401.087
19 Huỳnh Lợi Lợi 46.01.401.130
20 Đinh Quang Huy 46.01.401.095
DANH SÁCH THỰC HÀNH STH-MT
Thời gian: 13g00 - 17g30 thứ bảy

STT HỌ VÀ TÊN MSSV


1 Đoàn Thị Hoa 46.01.401.073
2 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 46.01.401.081
3 Huỳnh Mỹ Quyên 46.01.401.212
4 Nguyễn Thị Anh Thư 46.01.401.256
5 Nguyễn Vương Thùy An 46.01.401.003
6 Hồng Vĩ Triết 46.01.401.292
7 Lê Thị Kim Thoa 46.01.401.250
8 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân 46.01.401.156
9 Nguyễn Ngọc Ngân 46.01.401.155
10 Trần Thanh Tuyền 46.01.401.312
11 Phạm Đức Hậu 46.01.401.063
12 Nguyễn Cao Thiên Trường 46.01.401.305
13 Đặng Ngọc Phương Uyên 46.01.401.316
14 Bùi Khắc Dũng 46.01.401.040
15 Nguyễn Thị Mỹ Giàu 46.01.401.048
16 Hoàng Nguyễn Ngọc Dũng 46.01.401.041
17 Hồ Nguyễn Bích Trâm 46.01.401.277
18 Nguyễn Thanh Trúc 46.01.401.299
19 Nguyễn Thị Thúy Vy 46.01.401.331
20 Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên 46.01.401.273

You might also like