You are on page 1of 46

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
_____________________________________
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (tài năng, chất lượng cao, tiên tiến, chuẩn quốc tế)

Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25)

GLO4055 Chất lượng


1 GLO4055 Khóa luận tốt nghiệp 10 63 Địa chất học 5 CN 1-5 - Tiếng Việt Địa chất
CLCĐC cao

GLO3197 Lý thuyết Chất lượng Khoa Địa


2 GLO3197 Cổ sinh và địa tầng 4 35/20/5 65 Địa chất học 5 3 6-8 604T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Thu Cúc TS Địa chất
CLCĐC Thực hành cao chất

GLO3197 Lý thuyết Chất lượng Khoa Địa


3 GLO3197 Cổ sinh và địa tầng 4 35/20/5 65 Địa chất học 5 5 6-7 604T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Thu Cúc TS Địa chất
CLCĐC Thực hành cao chất

GLO2069 Lý thuyết Chất lượng Nguyễn Văn Vượng PGS.TS Khoa Địa
4 GLO2069 Địa mạo 3 30/10/5 65 Địa chất học 5 3 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
CLCĐC Thực hành cao Lường Thị Thu Hoài TS chất

GLO2069 Lý thuyết Chất lượng Nguyễn Văn Vượng PGS.TS Khoa Địa
5 GLO2069 Địa mạo 3 30/10/5 65 Địa chất học 5 5 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
CLCĐC Thực hành cao Lường Thị Thu Hoài TS chất

Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT


6 PHY1103 Điện - Quang 3 30/15/0 65 Địa chất học 5 Địa chất
cao chuẩn
Lịch sử Đảng Cộng sản Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
7 HIS1001 2 20/10/0 65 Địa chất học 5 Địa chất
Việt Nam cao chuẩn

Mô hình hóa các hệ thống GLO2100 Lý thuyết Chất lượng Nguyễn Tài Tuệ PGS.TS Khoa Địa
8 GLO2100 3 20/20/5 65 Địa chất học 5 4 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
trái đất CLCĐC Thực hành cao Lưu Việt Dũng TS chất

Mô hình hóa các hệ thống GLO2100 Lý thuyết Chất lượng Nguyễn Tài Tuệ PGS.TS Khoa Địa
9 GLO2100 3 20/20/5 65 Địa chất học 5 6 4-5 604T5 Tiếng Việt Địa chất
trái đất CLCĐC Thực hành cao Lưu Việt Dũng TS chất

GLO3196 Lý thuyết Chất lượng Đinh Xuân Thành PGS.TS Khoa Địa
10 GLO3196 Thạch học trầm tích 3 25/15/5 65 Địa chất học 5 4 6-7 604T5 Tiếng Việt Địa chất
CLCĐC Thực hành cao Nguyễn Thị Huyền Trang TS chất
GLO3196 Lý thuyết Chất lượng Đinh Xuân Thành PGS.TS Khoa Địa
11 GLO3196 Thạch học trầm tích 3 25/15/5 65 Địa chất học 5 6 6-7 604T5 Tiếng Việt Địa chất
CLCĐC Thực hành cao Nguyễn Thị Huyền Trang TS chất
Thực hành vật lý đại Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
12 PHY1104 2 0/30/0 65 Địa chất học 5 Địa chất
cương cao chuẩn
Chất lượng Mở bổ
13 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Địa chất học 5 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Địa chất
cao sung
Chất lượng Mở bổ
14 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Địa chất học 5 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Địa chất
cao sung
Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
15 GEO2059 Cơ sở Viễn thám và GIS 3 30/10/5 66 Địa chất học 4 Địa chất
cao chuẩn
Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
16 MAT1192 Giải tích 2 2 20/10/0 66 Địa chất học 4 Địa chất
cao chuẩn
Kinh tế chính trị Mác - Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
17 PEC1008 2 20/10/0 66 Địa chất học 4 Địa chất
Lê nin cao chuẩn
Nhập môn phân tích dữ Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
18 MAT1060 2 20/10/0 66 Địa chất học 4 Địa chất
liệu cao chuẩn
Quang học tinh thể và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
19 GLO2093 4 40/15/5 66 Địa chất học 4 Địa chất
khoáng vật học cao chuẩn
Thực tập Địa chất đại Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
20 GLO2066 3 0/45/0 66 Địa chất học 4 Địa chất
cương cao chuẩn
Chất lượng
21 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Địa chất học 4 2 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Địa chất Chính thức
cao
Chất lượng
22 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Địa chất học 4 4 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Địa chất Chính thức
cao
Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
23 MAT1101 Xác xuất thống kê 3 27/18/0 66 Địa chất học 4 Địa chất
cao chuẩn
CHE4051 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
24 CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp 10 0/130/20 63 32 CN 6-9 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
1CLCCNH học cao học
1/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học

Nguyễn Tiến Thảo GS.TS


CHE3045E CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
25 CHE3045E Hóa học dầu mỏ 3 42/0/3 64 23 6 1-3 401T5 Tiếng Anh Lê Thanh Sơn GS.TS Hóa học
CLCCNH học cao học
Đỗ Văn Đăng TS

CHE1048 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


26 CHE1048 Hóa keo 2 28/0/2 64 23 4 4-5 403T5 Tiếng Việt Bùi Thái Thanh Thư TS Hóa học
2CLCCNH học cao học

CHE3254 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


27 CHE3254 Kĩ thuật tách chất 3 42/0/3 64 23 3 6-8 401T5 Tiếng Việt Ngô Hồng Ánh Thu TS Hóa học
2CLCCNH học cao học

CHE1133 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


28 CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 0/40/5 64 23 CN 1-4 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
1CLCCNH học cao học

Thực tập các phương


CHE3301 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
29 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 23 23 2 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
6CLCCNH học cao học
và định lượng

CHE3286 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


30 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 0/45/0 64 23 CN 6-9 - Tiếng Việt Tập thể cán bộ Hóa học
3CLCCNH học cao học
CNKT hóa Chất lượng Mở bổ
31 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 23 3 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
học cao sung
CNKT hóa Chất lượng Mở bổ
32 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 23 5 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
học cao sung
Truyền nhiệt và chuyển CHE3253 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
33 CHE3253 3 42/0/3 64 23 3 3-5 401T5 Tiếng Việt Trịnh Xuân Đại TS Hóa học
khối 2CLCCNH học cao học

CHE1129 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


34 CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 56/0/4 65 31 2 6-7 306T5 Tiếng Việt Trần Thị Thanh Vân PGS.TS Hóa học
CLCCNH học cao học

CHE1129 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


35 CHE1129 Hóa học hữu cơ 4 56/0/4 65 31 5 1-2 404T5 Tiếng Việt Trần Thị Thanh Vân PGS.TS Hóa học
CLCCNH học cao học

CHE1079E CNKT hóa Chất lượng Nguyễn Văn Nội GS.TS Khoa Hóa
36 CHE1079E Hóa học môi trường 3 42/0/3 65 31 4 3-5 404T5 Tiếng Anh Hóa học
CLCCNH học cao Phạm Thanh Đồng TS học

Ngô Hồng Ánh Thu


CHE1091 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
37 CHE1091 Hóa kĩ thuật 3 42/0/3 65 31 2 8-10 306T5 Tiếng Việt Trịnh Xuân Đại TS Hóa học
8CLCCNH học cao học
Phan Thị Tuyết Mai

CHE2019 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


38 CHE2019 Thực tập hóa lí 2 0/30/0 65 1 31 20 5 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
3CLCCNH học cao học

CHE2019 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


39 CHE2019 Thực tập hóa lí 2 0/30/0 65 2 31 20 6 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
4CLCCNH học cao học

CHE1058 CNKT hóa Chất lượng Nguyễn Thị Kim Thường, PGS.TS Khoa Hóa
40 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 1 31 20 6 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
7CLCCNH học cao Hoàng Quốc Anh TS học

CHE1058 CNKT hóa Chất lượng Phạm Gia Bách, TS Khoa Hóa
41 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 2 31 20 7 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
8CLCCNH học cao Lê Thị Hương Giang ThS. học

CHE2021 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


42 CHE2021 Thủy khí 2 28/0/2 65 31 4 1-2 404T5 Tiếng Việt Phan Thị Tuyết Mai TS Hóa học
2CLCCNH học cao học

CNKT hóa Chất lượng Mở bổ


43 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 31 3 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
học cao sung
CNKT hóa Chất lượng Mở bổ
44 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 31 5 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
học cao sung
PHY1103 CNKT hóa Chất lượng
45 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Lớp 1 99 3 9-10 303T5 Tiếng Việt Mai Hồng Hạnh PGS.TS Khoa Vật lý Hóa học
16CLCCNH học cao

2/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
PHY1103 CNKT hóa Chất lượng
46 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Lớp 1 99 6 1-2 303T5 Tiếng Việt Nguyễn Tiến Cường TS Khoa Vật lý Hóa học
16CLCCNH học cao
MAT1092 CNKT hóa Chất lượng Khoa Toán-
47 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Lớp 1 99 4 4-5 303T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
8CLCCNH học cao Cơ-Tin học
MAT1092 CNKT hóa Chất lượng Khoa Toán-
48 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Lớp 1 99 6 4-5 304T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
8CLCCNH học cao Cơ-Tin học

CHE1052 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa


49 CHE1052 Hóa đại cương 2 3 42/0/3 66 Lớp 1 99 6 6-8 306T5 Tiếng Việt Triệu Thị Nguyệt GS.TS Hóa học
2CLCCNH học cao học

Khoa học trái đất và sự CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Đăng ký cùng CTĐT
50 GEO1050 3 42/3/0 66 99 Hóa học
sống học cao Lớp 2 chuẩn
Kinh tế chính trị Mác - CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Đăng ký cùng CTĐT
51 PEC1008 2 20/10/0 66 99 Hóa học
Lênin học cao Lớp 2 chuẩn

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


52 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 1 99 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
4CLCCNH học cao Lớp 2 học

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


53 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 2 99 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
5CLCCNH học cao Lớp 2 học

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


54 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 3 99 20 3 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
6CLCCNH học cao Lớp 2 học

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


55 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 4 99 20 3 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
7CLCCNH học cao Lớp 2 học

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


56 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 5 99 20 2 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
8CLCCNH học cao Lớp 2 học

CHE1096 CNKT hóa Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


57 CHE1096 Thực tập hóa đại cương 2 2 0/30/0 66 6 99 20 3 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
9CLCCNH học cao Lớp 2 học

CNKT hóa Chất lượng Lớp 1


58 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 99 3 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
học cao Lớp 2
CNKT hóa Chất lượng Lớp 1
59 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 99 5 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
học cao Lớp 2
PHY1103 CNKT hóa Chất lượng
60 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Lớp 2 99 4 1-2 304T5 Tiếng Việt Nguyễn Tiến Cường TS Khoa Vật lý Hóa học
17CLCCNH học cao
PHY1103 CNKT hóa Chất lượng
61 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Lớp 2 99 6 4-5 306T5 Tiếng Việt Mai Hồng Hạnh PGS.TS Khoa Vật lý Hóa học
17CLCCNH học cao
MAT1092 CNKT hóa Chất lượng Khoa Toán-
62 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Lớp 2 99 2 4-5 304T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
9CLCCNH học cao Cơ-Tin học
MAT1092 CNKT hóa Chất lượng Khoa Toán-
63 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Lớp 2 99 3 4-5 304T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
9CLCCNH học cao Cơ-Tin học
CHE1052 CNKT hóa Chất lượng Khoa Hóa
64 CHE1052 Hóa đại cương 2 3 42/0/3 66 Lớp 2 99 5 1-3 306T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Hà TS Hóa học
3CLCCNH học cao học
CHE4051 Chất lượng Khoa Hóa
65 CHE4051 Khóa luận tốt nghiệp 10 0/130/20 63 Hóa dược 69 CN 6-9 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
2CLCHD cao học

Hóa học các hợp chất cao CHE1067 Chất lượng Khoa Hóa
66 CHE1067 2 28/0/2 64 Hóa dược Lớp 1 86 4 1-2 306T5 Tiếng Việt Phạm Quang Trung TS Hóa học
phân tử 1CLCHD cao học

CHE2030E Chất lượng Khoa Hóa


67 CHE2030E Hóa học dược liệu 3 42/0/3 64 Hóa dược Lớp 1 86 4 3-5 306T5 Tiếng Anh Lê Thị Huyền TS Hóa học
1CLCHD cao học

CHE2147E Chất lượng Lê Thanh Sơn GS.TS Khoa Hóa


68 CHE2147E Hóa học xanh 3 45/0/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 3 3-5 306T5 Tiếng Anh Hóa học
1CLCHD cao Nguyễn Tiến Thảo GS.TS học

3/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học

BV Vinmec
CHE3283 Chất lượng Hoàng Thanh Vân TS
69 CHE3283 Sinh học tế bào và gen 3 45/0/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 2 3-5 306T5 Tiếng Việt Khoa Sinh Hóa học
1CLCHD cao Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS
học

CHE2061 Chất lượng Mạc Đình Hùng PGS.TS Khoa Hóa Mở bổ


70 CHE2061 Thực tập hóa dược 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 16 2 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
1CLCHD cao Lương Thị Mỹ Hạnh ThS học sung
CHE2061 Chất lượng Đỗ Thị Việt Hương TS Khoa Hóa
71 CHE2061 Thực tập hóa dược 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 18 3 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
2CLCHD cao Lương Thị Mỹ Hạnh ThS. học
CHE2061 Chất lượng Hà Minh Tú TS Khoa Hóa
72 CHE2061 Thực tập hóa dược 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 18 4 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
3CLCHD cao Lương Thị Mỹ Hạnh ThS. học

CHE2019 Chất lượng Khoa Hóa Mở bổ


73 CHE2019 Thực tập hóa lí 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 1 86 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
5CLCHD cao học sung

CHE1133 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


74 CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 0/40/5 64 Hóa dược 86 CN 1-4 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
2CLCHD cao Lớp 2 học

Thực tập các phương


CHE3301 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
75 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 Hóa dược 1 86 21 3 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
1CLCHD cao Lớp 2 học
và định lượng

Thực tập các phương


CHE3301 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
76 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 Hóa dược 2 86 21 4 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
2CLCHD cao Lớp 2 học
và định lượng

Thực tập các phương


CHE3301 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
77 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 Hóa dược 3 86 21 5 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
3CLCHD cao Lớp 2 học
và định lượng

Thực tập các phương


CHE3301 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
78 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 Hóa dược 4 86 22 6 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
4CLCHD cao Lớp 2 học
và định lượng

Thực tập các phương


CHE3301 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
79 CHE3301 pháp phân tích cấu trúc 2 0/30/0 64 Hóa dược 5 86 21 3 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
5CLCHD cao Lớp 2 học
và định lượng

CHE1062 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa


80 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 0/30/0 64 Hóa dược 1 86 18 2 6-9 PTN Tiếng Việt BM CNKTHH Hóa học
5CLCHD cao Lớp 2 học
CHE1062 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa Mở bổ
81 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 0/30/0 64 Hóa dược 2 86 18 3 6-9 PTN Tiếng Việt BM CNKTHH Hóa học
6CLCHD cao Lớp 2 học sung
CHE1062 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa Mở bổ
82 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 0/30/0 64 Hóa dược 3 86 18 4 6-9 PTN Tiếng Việt BM CNKTHH Hóa học
7CLCHD cao Lớp 2 học sung
CHE1062 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
83 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 0/30/0 64 Hóa dược 4 86 18 5 6-9 PTN Tiếng Việt BM CNKTHH Hóa học
8CLCHD cao Lớp 2 học
CHE1062 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
84 CHE1062 Thực tập hóa kĩ thuật 2 0/30/0 64 Hóa dược 5 86 18 6 6-9 PTN Tiếng Việt BM CNKTHH Hóa học
9CLCHD cao Lớp 2 học
CHE3286 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
85 CHE3286 Thực tập hướng nghiệp 3 0/45/0 64 Hóa dược 86 CN 6-9 - Tiếng Việt Tập thể cán bộ Hóa học
4CLCHD cao Lớp 2 học
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
86 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Hóa dược 86 3 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
cao Lớp 2 sung
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
87 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Hóa dược 86 5 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
cao Lớp 2 sung
Hóa học các hợp chất cao CHE1067 Chất lượng Khoa Hóa
88 CHE1067 2 28/0/2 64 Hóa dược Lớp 2 86 6 4-5 309T5 Tiếng Việt Phạm Quang Trung TS Hóa học
phân tử 2CLCHD cao học
CHE2030E Chất lượng Khoa Hóa
89 CHE2030E Hóa học dược liệu 3 42/0/3 64 Hóa dược Lớp 2 86 3 3-5 301T5 Tiếng Anh Lê Thị Huyền TS Hóa học
2CLCHD cao học
CHE2147E Chất lượng Lê Thanh Sơn GS.TS Khoa Hóa
90 CHE2147E Hóa học xanh 3 45/0/0 64 Hóa dược Lớp 2 86 6 1-3 306T5 Tiếng Anh Hóa học
2CLCHD cao Nguyễn Tiến Thảo GS.TS học
BV Vinmec
CHE3283 Chất lượng Hoàng Thanh Vân TS
91 CHE3283 Sinh học tế bào và gen 3 45/0/0 64 Hóa dược Lớp 2 86 4 3-5 304T5 Tiếng Việt Khoa Sinh Hóa học
2CLCHD cao Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS
học
CHE2061 Chất lượng Nguyễn Hoàng Yến TS Khoa Hóa
92 CHE2061 Thực tập hóa dược 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 2 86 18 5 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
4CLCHD cao Lương Thị Mỹ Hạnh ThS. học
CHE2061 Chất lượng Nguyễn Hoàng Yến TS Khoa Hóa
93 CHE2061 Thực tập hóa dược 2 0/30/0 64 Hóa dược Lớp 2 86 16 6 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
5CLCHD cao Lương Thị Mỹ Hạnh ThS. học

4/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Các phương pháp cấu CHE3300 Chất lượng Khoa Hóa
94 CHE3300 4 54/0/6 65 Hóa dược Lớp 1 90 3 4-5 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Ri PGS.TS Hóa học
trúc và định lượng 3CLCHD cao học
Các phương pháp cấu CHE3300 Chất lượng Mạc Đình Hùng PGS.TS Khoa Hóa
95 CHE3300 4 54/0/6 65 Hóa dược Lớp 1 90 6 1-2 302T5 Tiếng Việt Hóa học
trúc và định lượng 3CLCHD cao Nguyễn Hùng Huy PGS.TS học
CHE1075E Chất lượng Vũ Thị Thơm Khoa Hóa
96 CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 42/0/3 65 Hóa dược Lớp 1 90 2 6-8 301T5 Tiếng Anh TS Hóa học
1CLCHD cao Nguyễn Hoàng Yến học
CHE2114E Chất lượng Khoa Hóa
97 CHE2114E Hóa hữu cơ 2 3 42/0/3 65 Hóa dược Lớp 1 90 4 3-5 301T5 Tiếng Anh Phan Minh Giang PGS.TS Hóa học
1CLCHD cao học
CHE3302 Chất lượng Nguyễn Văn Thức TS Khoa Hóa
98 CHE3302 Hóa lí 5 70/0/5 65 Hóa dược Lớp 1 90 4 1-2 301T5 Tiếng Việt Hóa học
1CLCHD cao Nguyễn Minh Ngọc PGS.TS học
CHE3302 Chất lượng Bùi Thái Thanh Thư TS Khoa Hóa
99 CHE3302 Hóa lí 5 70/0/5 65 Hóa dược Lớp 1 90 6 3-5 302T5 Tiếng Việt Hóa học
1CLCHD cao Nguyễ Hữu Thọ PGS.TS học
CHE1058 Chất lượng Lê Thị Hương Giang ThS. Khoa Hóa
100 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 Hóa dược Lớp 1 90 20 3 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
9CLCHD cao Nguyễn Thị Kim Thường PGS.TS học
CHE1058 Chất lượng Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS Khoa Hóa
101 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 Hóa dược Lớp 1 90 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
10CLCHD cao Phạm Gia Bách TS học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
102 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 1 90 20 3 6-9 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 15CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
103 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 2 90 20 4 6-9 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 16CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
104 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 3 90 20 5 6-9 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 17CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
105 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 4 90 20 5 6-9 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 18CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
106 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 5 90 20 6 6-9 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 19CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học hữu cơ CHE1191 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
107 CHE1191 2 0/30/0 65 Hóa dược 6 90 20 2 1-4 PTN Tiếng Việt BM Hóa hữu cơ Hóa học
1 20CLCHD cao Lớp 2 học
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
108 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Hóa dược 90 3 1-2 413T5 Tiếng Việt Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
cao Lớp 2 sung
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
109 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Hóa dược 90 5 3-5 413T5 Tiếng Việt Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
cao Lớp 2 sung
Các phương pháp cấu CHE3300 Chất lượng Mạc Đình Hùng Khoa Hóa
110 CHE3300 4 54/0/6 65 Hóa dược Lớp 2 90 4 6-7 308T5 Tiếng Việt Hóa học
trúc và định lượng 4CLCHD cao Nguyễn Hùng Huy học
Các phương pháp cấu CHE3300 Chất lượng Khoa Hóa
111 CHE3300 4 54/0/6 65 Hóa dược Lớp 2 90 5 1-2 308T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Kim Thường Hóa học
trúc và định lượng 4CLCHD cao học
CHE1075E Chất lượng Vũ Thị Thơm/ Nguyễn Khoa Hóa
112 CHE1075E Cơ sở hóa sinh 3 42/0/3 65 Hóa dược Lớp 2 90 6 1-3 301T5 Tiếng Anh Hóa học
2CLCHD cao Hoàng Yến học
CHE2114E Chất lượng Khoa Hóa
113 CHE2114E Hóa hữu cơ 2 3 42/0/3 65 Hóa dược Lớp 2 90 3 3-5 308T5 Tiếng Anh Đặng Thanh Tuấn Hóa học
2CLCHD cao học
CHE3302 Chất lượng Phạm Quang Trung Khoa Hóa
114 CHE3302 Hóa lí 5 70/0/5 65 Hóa dược Lớp 2 90 2 6-8 303T5 Tiếng Việt Hóa học
2CLCHD cao Nguyễn Xuân Hoàn học
CHE3302 Chất lượng Nguyễn Xuân Viết Khoa Hóa
115 CHE3302 Hóa lí 5 70/0/5 65 Hóa dược Lớp 2 90 6 4-5 301T5 Tiếng Việt Hóa học
2CLCHD cao Vũ ngọc Duy học
CHE1058 Chất lượng Tạ Thị Thảo PGS.TS Khoa Hóa
116 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 Hóa dược Lớp 2 90 20 5 6-9 PTN Tiếng Việt Hóa học
11CLCHD cao Từ Bình Minh PGS.TS học
CHE1058 Chất lượng Hoàng Quốc Anh TS Khoa Hóa
117 CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 0/30/0 65 Hóa dược Lớp 2 90 20 7 1-4 PTN Tiếng Việt Hóa học
12CLCHD cao Phạm Tiến Đức TS học
PHY1103 Chất lượng
118 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 1 92 2 4-5 303T5 Tiếng Việt Đỗ Thị Kim Anh TS Khoa Vật lý Hóa học
18CLCHD cao
PHY1103 Chất lượng
119 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 1 92 6 4-5 308T5 Tiếng Việt Đỗ Thị Kim Anh TS Khoa Vật lý Hóa học
18CLCHD cao
MAT1092 Chất lượng Khoa Toán-
120 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 1 92 3 9-10 308T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
10CLCHD cao Cơ-Tin học
MAT1092 Chất lượng Khoa Toán-
121 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 1 92 6 9-10 308T5 Tiếng Việt Lê Đình Định TS Hóa học
10CLCHD cao Cơ-Tin học
CHE1052 Chất lượng Khoa Hóa
122 CHE1052 Hóa đại cương 2 3 42/0/3 66 Hóa dược Lớp 1 92 6 1-3 308T5 Tiếng Việt Phạm Chiến Thắng PGS.TS Hóa học
4CLCHD cao học
Khoa học trái đất và sự Chất lượng Lớp 1 Đăng ký cùng CTĐT
123 GEO1050 3 42/3/0 66 Hóa dược 92 Hóa học
sống cao Lớp 2 chuẩn
Kinh tế chính trị Mác - Chất lượng Lớp 1 Đăng ký cùng CTĐT
124 PEC1008 2 20/10/0 66 Hóa dược 92 Hóa học
Lênin cao Lớp 2 chuẩn
Thực tập hóa học đại CHE1096 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
125 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa dược 1 92 20 2 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 10CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
126 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa dược 2 92 20 5 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 11CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
127 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa dược 3 92 20 5 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 12CLCHD cao Lớp 2 học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
128 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa dược 4 92 20 4 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 13CLCHD cao Lớp 2 học

5/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Chất lượng Lớp 1 Khoa Hóa
129 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa dược 5 92 20 4 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 14CLCHD cao Lớp 2 học
Chất lượng Lớp 1
130 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Hóa dược 92 3 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
cao Lớp 2
Chất lượng Lớp 1
131 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Hóa dược 92 5 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
cao Lớp 2
PHY1103 Chất lượng
132 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 2 92 2 6-7 308T5 Tiếng Việt Đỗ Thị Kim Anh TS Khoa Vật lý Hóa học
19CLCHD cao
PHY1103 Chất lượng
133 PHY1103 Điện Quang 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 2 92 6 6-7 304T5 Tiếng Việt Đỗ Thị Kim Anh TS Khoa Vật lý Hóa học
19CLCHD cao
MAT1092 Chất lượng Khoa Toán-
134 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 2 92 2 9-10 308T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Hoài TS Hóa học
11CLCHD cao Cơ-Tin học
MAT1092 Chất lượng Khoa Toán-
135 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa dược Lớp 2 92 6 9-10 301T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Hoài TS Hóa học
11CLCHD cao Cơ-Tin học
CHE1052 Chất lượng Khoa Hóa
136 CHE1052 Hóa đại cương 2 3 42/0/3 66 Hóa dược Lớp 2 92 3 8-10 301T5 Tiếng Việt Hoàng Thị Hương Huế PGS.TS Hóa học
5CLCHD cao học
Các chương chọn lọc Khoa Hóa K63 TN Hóa
137 CHE3220 3 CHE3220 CTĐB 40/0/5 63 Hóa học Tài năng 16 2 6-8 4LTT Tiếng Việt Nguyễn Đình Thành GS.TS Hóa học
trong hóa học hữu cơ học K63 TT Hóa
Các kĩ thuật xử lí mẫu Nguyễn Thị Ánh Hường PGS.TS Khoa Hóa K63 TN Hóa
138 CHE3248 3 CHE3248 TNH 40/0/5 63 Hóa học Tài năng 16 3 6-8 4LTT Tiếng Việt Hóa học
phân tích Phạm Tiến Đức TS học K63 TT Hóa
Đỗ Quang Trung PGS.TS Khoa Hóa
139 CHE1079 Hóa học môi trường 3 CHE1079 2TNH 45/0/0 63 Hóa học Tài năng 16 6 6-8 4LTT Tiếng Việt Hóa học
Nguyễn Minh Phương PGS.TS học
Khoa Hóa K63 TN Hóa
140 CHE2102 Hóa học Polyme 3 CHE2102 CTĐB 40/0/5 63 Hóa học Tài năng 16 4 6-8 4LTT Tiếng Việt Nguyễn Minh Ngọc PGS.TS Hóa học
học K63 TT Hóa
Khoa Hóa K63 TN Hóa
141 CHE3211 Hóa lý vô cơ 3 CHE3211 CTĐB 40/0/5 63 Hóa học Tài năng 16 5 6-8 4LTT Tiếng Việt Phạm Anh Sơn PGS.TS Hóa học
học K63 TT Hóa
Khoa Hóa
142 CHE4054 Khóa luận tốt nghiệp 10 CHE4054 TNH 75/35/40 63 Hóa học Tài năng 16 CN 6-9 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
học
Khoa Hóa
143 CHE2130 Động học và xúc tác 3 CHE2130 TNH 45/0/0 64 Hóa học Tài năng 10 3 3-5 514T4 Tiếng Việt Vũ Ngọc Duy TS Hóa học
học
Khoa Hóa
144 CHE2131 Hóa học hữu cơ nâng cao 3 CHE2131 TNH 45/0/0 64 Hóa học Tài năng 10 6 3-5 311T5 Tiếng Việt Phạm Văn Phong TS Hóa học
học
Hóa học phân tích nâng Khoa Hóa
145 CHE2129 3 CHE2129 TNH 45/0/0 64 Hóa học Tài năng 10 4 3-5 514T4 Tiếng Việt Tạ Thị Thảo PGS.TS Hóa học
cao học
Khoa Hóa
146 CHE2128 Hóa học vô cơ nâng cao 3 CHE2128 TNH 45/0/0 64 Hóa học Tài năng 10 5 3-5 403T5 Tiếng Việt Triệu Thị Nguyệt GS.TS Hóa học
học
Khoa Hóa
147 CHE1133 Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133 3TNH 0/40/5 64 Hóa học Tài năng 10 CN 1-4 - Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Hóa học
học
Thực hành Phân tích Khoa Hóa
148 CHE2133 2 CHE2133 1TNH 5/25/0 64 Hóa học Tài năng 10 20 2 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
công cụ học
Thực tập Hóa học hữu cơ Khoa Hóa
149 CHE2115 2 CHE2115 1TNH 0/30/0 64 Hóa học Tài năng 10 20 7 1-4 PTN Tiếng Việt BM Hữu cơ Hóa học
2 học
Khoa Hóa
150 CHE2121 Thực tập hóa kĩ thuật 2 CHE2121 TNH 0/30/0 64 Hóa học Tài năng 10 18 7 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn CNHH Hóa học
học
Mở bổ
151 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Hóa học Tài năng 10 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
Mở bổ
152 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Hóa học Tài năng 10 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
Khoa Hóa
153 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110 1TNH 55/0/5 65 Hóa học Tài năng 16 3 9-10 309T5 Tiếng Việt Phạm Văn Phong TS Hóa học
học
Khoa Hóa
154 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110 1TNH 55/0/5 65 Hóa học Tài năng 16 4 6-7 311T5 Tiếng Việt Phạm Văn Phong TS Hóa học
học
Khoa Hóa
155 CHE2116 Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE2116 TNH 40/0/5 65 Hóa học Tài năng 16 2 8-10 309T5 Tiếng Việt Tạ Thị Thảo PGS.TS Hóa học
học
Đối xứng phân tử và lý Khoa Hóa
156 CHE1092 3 CHE1092 2TNH 45/0/0 65 Hóa học Tài năng 16 5 6-8 2 LTT Tiếng Việt Nguyễn Minh Hải PGS.TS Hóa học
thuyết nhóm học
Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS
Khoa Hóa
157 CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 2TNH 70/0/5 65 Hóa học Tài năng 16 3 6-8 309T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Cẩm Hà PGS.TS Hóa học
học
Nguyễn
Nguyễn Minh
Xuân Ngọc
Hoàn PGS.TS
Khoa Hóa
158 CHE1084 Hóa lý 2 5 CHE1084 2TNH 70/0/5 65 Hóa học Tài năng 16 5 9-10 2 LTT Tiếng Việt Nguyễn T. Cẩm Hà PGS.TS Hóa học
học
Nguyễn Minh Ngọc
Phương pháp nghiên cứu Nguyễn Thị Ánh Hường PGS.TS Khoa Hóa
159 CHE3303 3 CHE3303 2TNH 42/0/3 65 Hóa học Tài năng 16 6 6-8 514T4 Tiếng Việt Hóa học
khoa học Đoàn Hải Yến TS học
Khoa Hóa
160 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 2 CHE2119 1TNH 0/30/0 65 Hóa học Tài năng 16 20 7 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
học
Mở bổ
161 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Hóa học Tài năng 16 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
Mở bổ
162 FLF1108 Tiếng Anh B2 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Hóa học Tài năng 16 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
CHE1101E Khoa Hóa
163 CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 2 30/0/0 65 Hóa học Tài năng 16 3 1-2 306T5 Tiếng Anh Nguyễn Văn Hà TS Hóa học
1TNH học

6/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Anh văn chuyên ngành CHE1099E Khoa Hóa
164 CHE1099E 2 25/5/0 66 Hóa học Tài năng 15 3 6-7 514T4 Tiếng Anh Phạm Văn Phong TS Hóa học
Hóa 1TNH học
Khoa Hóa
165 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110 2TNH 55/0/5 66 Hóa học Tài năng 15 2 6-7 309T5 Tiếng Việt Phạm Văn Phong TS Hóa học
học
Khoa Hóa
166 CHE2110 Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110 2TNH 55/0/5 66 Hóa học Tài năng 15 4 9-10 304T5 Tiếng Việt Phạm Văn Phong TS Hóa học
học
Khoa Toán-
167 MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 1TNH 45/15/0 66 Hóa học Tài năng 15 3 1-3 304T5 Tiếng Việt Nguyễn Xuân Nguyên TS Hóa học
Cơ-Tin học
Khoa Toán-
168 MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 1TNH 45/15/0 66 Hóa học Tài năng 15 5 1-2 313T5 Tiếng Việt Nguyễn Xuân Nguyên TS Hóa học
Cơ-Tin học
Khoa Hóa
169 CHE1077 Hóa học vô cơ 1 3 CHE1077 TNH 40/0/5 66 Hóa học Tài năng 15 6 1-3 309T5 Tiếng Việt Nguyễn Hùng Huy PGS.TS Hóa học
học
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT
170 PEC1008 2 20/10/0 66 Hóa học Tài năng 15 Hóa học
Lênin chuẩn
Thực tập hóa học đại CHE1096 Khoa Hóa
171 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa học Tài năng 15 20 6 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 15TNH học
172 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Hóa học Tài năng 15 2 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức

173 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Hóa học Tài năng 15 4 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
Đăng ký cùng CTĐT
174 INM1000 Tin học cơ sở 2 15/15/0 66 Hóa học Tài năng 15 Hóa học
chuẩn
PHY1161 Lý thuyết K66 TN Hóa
175 PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 42/3/0 66 Hóa học Tài năng 15 5 3-5 301T5 Tiếng Việt Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC Khoa Vật lý Hóa học
1CTĐB Bài tập K66 TN Sinh
Các chương chọn lọc của Phạm Tiến Đức TS Khoa Hóa K63 TN Hóa
176 CHE3226 3 CHE3226 TTH 40/5/0 63 Hóa học Tiên tiến 40 3 6-8 4LTT Tiếng Việt Hóa học
Hóa học phân tích Nguyễn Thị Ánh Hường PGS.TS học K63 TT Hóa
Các chương chọn lọc Khoa Hóa K63 TN Hóa
177 CHE3220 3 CHE3220 CTĐB 40/0/5 63 Hóa học Tiên tiến 40 2 6-8 4LTT Tiếng Việt Nguyễn Đình Thành GS.TS Hóa học
trong hóa học hữu cơ học K63 TT Hóa
Khoa Hóa K63 TN Hóa
178 CHE2102 Hóa học Polyme 3 CHE2102 CTĐB 40/5/0 63 Hóa học Tiên tiến 40 4 6-8 4LTT Tiếng Việt Nguyễn Minh Ngọc PGS.TS Hóa học
học K63 TT Hóa
Khoa Hóa K63 TN Hóa
179 CHE3211 Hóa lý vô cơ 3 CHE3211 CTĐB 40/5/0 63 Hóa học Tiên tiến 40 5 6-8 4LTT Tiếng Việt Phạm Anh Sơn PGS.TS Hóa học
học K63 TT Hóa
Khoa Hóa
180 CHE4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 CHE4050 TTH 63 Hóa học Tiên tiến 40 CN 6-9 - Tiếng Anh Cán bộ hướng dẫn Hóa học
học
Các phương pháp vật lí Khoa Hóa
181 CHE3212 3 CHE3212 TTH 40/0/5 64 Hóa học Tiên tiến 19 6 1-3 304T5 Tiếng Việt Phạm Anh Sơn PGS.TS Hóa học
trong hóa học vật liệu học
Khoa Hóa
182 CHE2130E Động học và xúc tác 3 CHE2130E TTH 45/0/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 3 6-8 303T5 Tiếng Anh Vũ Ngọc Duy TS Hóa học
học
Trần Đình Trinh PGS.TS Khoa Hóa
183 CHE2145E Hóa học môi trường 3 CHE2145E TTH 45/0/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 6 6-8 404T5 Tiếng Anh Hóa học
Nguyễn Minh Việt TS học
CHE2147E Lê Thanh Sơn GS.TS Khoa Hóa
184 CHE2147E Hóa học xanh 3 45/0/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 5 1-3 401T5 Tiếng Anh Hóa học
3TTH Nguyễn Tiến Thảo GS.TS học
Khoa Hóa
185 CHE1133E Nghiên cứu khoa học 3 CHE1133E TTH 0/40/5 64 Hóa học Tiên tiến 19 CN 1-4 - Tiếng Anh Cán bộ hướng dẫn Hóa học
học
Thực hành phân tích công Khoa Hóa
186 CHE2133 2 CHE2133 2TTH 5/25/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 20 4 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hoá phân tích Hóa học
cụ học
Thực tập Hóa học hữu cơ Khoa Hóa
187 CHE2115 2 CHE2115 2TTH 0/30/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 20 7 1-4 PTN Tiếng Việt BM hữu cơ Hóa học
2 học
Khoa Hóa
188 CHE2119 Thực tập Hóa lý 1 2 CHE2119 2TTH 0/30/0 64 Hóa học Tiên tiến 19 20 7 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
học
Mở bổ
189 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Hóa học Tiên tiến 19 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
Mở bổ
190 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Hóa học Tiên tiến 19 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
Khoa Hóa
191 CHE2110E Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110E TTH 55/0/5 65 Hóa học Tiên tiến 21 3 6-7 306T5 Tiếng Anh Phan Minh Giang PGS.TS học Hóa học
Khoa Hóa
192 CHE2110E Cơ sở hóa học hữu cơ 1 4 CHE2110E TTH 55/0/5 65 Hóa học Tiên tiến 21 5 9-10 311T5 Tiếng Anh Phan Minh Giang PGS.TS học Hóa học
Khoa Hóa
193 CHE2116E Cơ sở hóa học phân tích 3 CHE2116E TTH 40/0/5 65 Hóa học Tiên tiến 21 3 8-10 306T5 Tiếng Anh Phạm Tiến Đức TS Hóa học
học
Khoa Hóa
194 CHE2120E Hóa kỹ thuật 3 CHE2120E TTH 40/0/5 65 Hóa học Tiên tiến 21 5 6-8 311T5 Tiếng Anh Hoàng Văn Hà TS Hóa học
học
Khoa Hóa
195 CHE2118E Hóa lý 1 3 CHE2118E TTH 40/0/5 65 Hóa học Tiên tiến 21 4 8-10 303T5 Tiếng Anh Trương Thanh Tú TS Hóa học
học
Phương pháp nghiên cứu Nguyễn Thị Ánh Hường PGS.TS Khoa Hóa
196 CHE3303 2 CHE3303 3TTH 42/0/3 65 Hóa học Tiên tiến 21 6 3-5 404T5 Tiếng Việt Hóa học
khoa học Hoàng Quốc Anh TS học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Khoa Hóa
197 CHE1096 2 0/30/0 65 Hóa học Tiên tiến 21 20 6 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 16TTH học
Mở bổ
198 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Hóa học Tiên tiến 21 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung

7/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Mở bổ
199 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Hóa học Tiên tiến 21 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học
sung
CHE1101E Khoa Hóa
200 CHE1101E Tiếng Anh thuyết trình 2 2 30/0/0 65 Hóa học Tiên tiến 21 6 1-2 404T5 Tiếng Anh Phạm Chiến Thắng PGS.TS Hóa học
2TTH học
Anh văn chuyên ngành CHE1099E Phạm Thị Ngọc Mai, PGS.TS Khoa Hóa
201 CHE1099E 2 25/5/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 3 1-2 309T5 Tiếng Anh Hóa học
Hóa 2TTH Phạm Gia Bách TS học
Chủ nghĩa xã hội khoa Đăng ký cùng CTĐT
202 PHI1002 2 30/0/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 Hóa học
học chuẩn
MAT1092 Khoa Toán-
203 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 3 4-5 311T5 Tiếng Việt Nguyễn Xuân Nguyên TS Hóa học
12TTH Cơ-Tin học
MAT1092 Khoa Toán-
204 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 5 4-5 311T5 Tiếng Việt Nguyễn Xuân Nguyên TS Hóa học
12TTH Cơ-Tin học
Khoa Hóa
205 CHE1095E Hóa học đại cương 2 3 CHE1095E TTH 42/0/3 66 Hóa học Tiên tiến 55 4 1-3 303T5 Tiếng Anh Nguyễn Hùng Huy PGS.TS Hóa học
học
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT
206 PEC1008 2 20/10/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 Hóa học
Lênin chuẩn
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT
207 HIS1001 2 20/10/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 Hóa học
Việt Nam chuẩn
Thực tập hóa học đại CHE1096 Khoa Hóa
208 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa học Tiên tiến 1 55 20 6 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 17TTH học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Khoa Hóa
209 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa học Tiên tiến 2 55 20 6 1-4 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 18TTH học
Thực tập hóa học đại CHE1096 Khoa Hóa
210 CHE1096 2 0/30/0 66 Hóa học Tiên tiến 3 55 20 3 6-9 PTN Tiếng Việt Bộ môn Hóa học
cương 2 19TTH học
211 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Hóa học Tiên tiến 55 2 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức

212 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Hóa học Tiên tiến 55 4 4-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Hóa học Chính thức
Lý thuyết
213 PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 PHY1161 2TTH 42/3/0 66 Hóa học Tiên tiến 55 5 1-3 311T5 Tiếng Việt Nguyễn Việt Tuyên PGS.TS Khoa Vật lý Hóa học
Bài tập
CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
214 EVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng 3 45/0/0 64 5 Môi trường
trường cao chuẩn
Hệ thống kỹ thuật bền EVS3159 CNKT môi Chất lượng Lê Thị Hoàng Oanh TS Khoa Môi
215 EVS3159 3 45/0/0 64 5 4 6-8 313T5 Tiếng Việt Môi trường
vững CLCCNKTMT trường cao Đỗ Hữu Tuấn TS trường
CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
216 EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2 20/10/0 64 5 Môi trường
trường cao chuẩn
Niên luận công nghệ kỹ EVS4074 CNKT môi Chất lượng
217 EVS4074 2 10/20/0 64 5 CN 1-4 - Tiếng Việt Tập thể cán bộ Môi trường
thuật môi trường 2CLCCNKTMT trường cao Nguyễn Mạnh Khải
PGS.TS
EVS2051E CNKT môi Chất lượng PhạmVăn
Trần Thi Sơn
Thúy TS Khoa Môi
218 EVS2051E Sản xuất sạch hơn 2 30/0/0 64 5 6 9-10 313T5 Tiếng Anh PGS.TS Môi trường
CLCCNKTMT trường cao Trần
PhạmThị
ThịMinh
ThúyHằng (Dự PGS.TS trường
TS
Thực tập công nghệ môi EVS4073 CNKT môi Chất lượng giảng) Minh Phương
Nguyễn TS Khoa Môi 60 giờ thực
219 EVS4073 2 5/25/0 Thực hành 64 5 2 6-9 Bộ môn Tiếng Việt Môi trường
trường 3CLCCNKTMT trường cao Lê Thị Hoàng Oanh TS trường hành
CNKT môi Chất lượng Cái Anh Tú TS Mở bổ
220 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 5 3 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng
Lưu MinhĐH Ngoại ngữ
Loan ThS Môi trường
trường cao sung
CNKT môi Chất lượng Mở bổ
221 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 5 5 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường
trường cao sung
Nguyễn Thị Hà PGS.TS
EVS3464 CNKT môi Chất lượng Khoa Môi
222 EVS3464 Tiếng Anh chuyên ngành 3 40/0/5 Lý thuyết 64 5 4 3-5 313T5 Tiếng Anh Phạm Thị Thúy PGS.TS Môi trường
CLCCNKTMT trường cao trường
Trần Văn Sơn TS
CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
223 EVS3158 Truyền nhiệt chuyển khối 2 30/0/0 64 5 Môi trường
trường cao chuẩn
PHY1100E CNKT môi Chất lượng
224 PHY1100E Cơ - Nhiệt 3 30/15/0 Lý thuyết 66 46 4 6-7 302T5 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Nam PGS.TS Khoa Vật lý Môi trường
CLCCNKTMT trường cao
PHY1100E CNKT môi Chất lượng
225 PHY1100E Cơ - Nhiệt 3 30/15/0 Bài tập 66 46 5 4-5 506T3 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Nam PGS.TS Khoa Vật lý Môi trường
CLCCNKTMT trường cao
CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
226 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 46 Môi trường
trường cao chuẩn
CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
227 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/15/0 66 46 Môi trường
trường cao chuẩn
CNKT môi Chất lượng Khoa Môi K66 CLC KHMT
228 EVS3402 Khí tượng và khí hậu học 3 EVS3402 CTĐB 45/0/0 66 46 5 8-10 513T4 Tiếng Việt Phạm Thị Việt Anh TS Môi trường
trường cao trường K66 CLC CNKTMT
Khoa học môi trường đại EVS2302 CNKT môi Chất lượng Nguyễn Xuân Cự GS.TS Khoa Môi K66 CLC KHMT 45 giờ lý
229 EVS2302 3 38/7/0 Lý thuyết 66 46 4 8-10 302T5 Tiếng Việt Môi trường
cương 5CTĐB trường cao Trần Thiện Cường TS trường K66 CLC CNKTMT thuyết
Kinh tế chính trị Mác - CNKT môi Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
230 PEC1008 2 20/10/0 66 46 Môi trường
Lênin trường cao chuẩn
CNKT môi Chất lượng
231 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 46 3 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường Chính thức
trường cao
CNKT môi Chất lượng
232 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 46 5 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường Chính thức
trường cao
EVS4080 Khoa học Chất lượng
233 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 10 63 5 CN 6-9 - Tiếng Việt Tập thể cán bộ KMT Môi trường
CLCKHMT môi trường cao

8/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Những nguyên lý cơ bản
Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
234 PHI1005 của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 36/9/0 63 5 Môi trường
môi trường cao chuẩn
2
Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
235 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 42/3/0 65 7 Môi trường
môi trường cao chuẩn
EVS3250 Khoa học Chất lượng Nguyễn Quốc Việt ThS Khoa Môi
236 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 25/15/5 Lý thuyết 65 7 2 4-5 313T5 Tiếng Việt Môi trường
3CLCKHMT môi trường cao Phạm Anh Hùng TS trường
EVS3250 Khoa học Chất lượng Nguyễn Quốc Việt ThS Khoa Môi
237 EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 25/15/5 Thực hành 65 7 3 4-5 407T2 Tiếng Việt Môi trường
3CLCKHMT môi trường cao Phạm Anh Hùng TS trường
Nguyễn Thị Hà PGS.TS
EVS3241 Khoa học Chất lượng Khoa Môi
238 EVS3241 Hóa môi trường 3 40/0/5 65 7 3 1-3 311T5 Tiếng Việt Trần Văn Sơn TS Môi trường
2CLCKHMT môi trường cao trường
Phạm Hoàng Giang ThS
Lịch sử Đảng Cộng sản Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
239 HIS1001 2 20/10/0 65 7 Môi trường
Việt Nam môi trường cao chuẩn
Nhà nước và pháp luật Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
240 THL1057 2 20/5/5 65 7 Môi trường
đại cương môi trường cao chuẩn
Nhập môn Internet kết Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
241 PHY1070 2 24/6/0 65 7 Môi trường
nối vạn vật môi trường cao chuẩn
Nhập môn phân tích dữ Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
242 MAT1060 2 20/10/0 65 7 Môi trường
liệu môi trường cao chuẩn
Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
243 PHY1020 Nhập môn Robotic 3 30/10/5 65 7 Môi trường
môi trường cao Phạm Hoàng Giang ThS chuẩn
Phương pháp nghiên cứu Khoa học Chất lượng Lê Thị Hoàng Oanh TS Đăng ký cùng CTĐT
244 EVS3403 2 25/5/0 65 7 Môi trường
khoa học môi trường cao Nguyễn Minh Phương TS chuẩn
EVS2301 Khoa học Chất lượng Cái Anh Xuân
Nguyễn Tú Cự TS
GS.TS Khoa Môi 45 giờ lý
245 EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 36/9/0 Lý thuyết 65 7 4 3-5 512T4 Tiếng Việt Lưu Môi trường
3CLCKHMT môi trường cao TrầnMinh LoanThu
Thị Tuyết ThS
TS trường thuyết
Lê Hương Giang ThS
EVS4071 Khoa học Chất lượng Khoa Môi 60 giờ thực
246 EVS4071 Thực tập hóa học 2 5/25/0 Thực hành 65 7 3 6-9 Bộ môn Tiếng Việt Nguyễn Quang Trung PGS.TS Môi trường
7CLCKHMT môi trường cao trường hành
Bùi Quang Minh TS
Khoa học Chất lượng Nguyễn Mở bổ
247 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 7 2 6-7 413T5 Tiếng Anh TrươờngXuân Huân ngữ
ĐH Ngoại TS Môi trường
môi trường cao Nguyễn Thị Hạnh TS sung
Khoa học Chất lượng Huỳnh Thị Hoài Hương ThS Mở bổ
248 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 7 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường
môi trường cao Phạm Văn Quang ThS sung
Khoa học Chất lượng Đào Thị Hoan CN Đăng ký cùng CTĐT
249 PHY1100 Cơ - Nhiệt 3 30/15/0 66 16 Môi trường
môi trường cao chuẩn
Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
250 MAT1092 Giải tích 2 3 30/15/0 66 16 Môi trường
môi trường cao chuẩn
Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
251 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/15/0 66 16 Môi trường
môi trường cao chuẩn
Khoa học Chất lượng Khoa Môi K66 CLC KHMT
252 EVS3402 Khí tượng và khí hậu học 3 EVS3402 CTĐB 45/0/0 66 16 5 8-10 513T4 Tiếng Việt Phạm Thị Việt Anh TS Môi trường
môi trường cao trường K66 CLC CNKTMT
Khoa học môi trường đại EVS2302 Khoa học Chất lượng Nguyễn Xuân Cự GS.TS Khoa Môi K66 CLC KHMT 45 giờ lý
253 EVS2302 3 38/7/0 Lý thuyết 66 16 4 8-10 302T5 Tiếng Việt Môi trường
cương 5CTĐB môi trường cao Trần Thiện Cường TS trường K66 CLC CNKTMT thuyết
Kinh tế chính trị Mác - Khoa học Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
254 PEC1008 2 20/10/0 66 16 Môi trường
Lênin môi trường cao chuẩn
Khoa học Chất lượng
255 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 16 2 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường Chính thức
môi trường cao
Khoa học Chất lượng
256 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 16 4 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Môi trường Chính thức
môi trường cao
EVS499 Khoa học
257 EVS499 Khóa luận tốt nghiệp 8 63 Tiên tiến 11 CN 6-10 - Tiếng Anh Tập thể cán bộ Môi trường
TTKHMT môi trường
Các phương pháp nghiên
Khoa học Khoa Toán-
258 V370 cứu và mô hình hóa 3 V370 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 2 6-8 313T5 Tiếng Anh Trịnh Quốc Anh TS. Môi trường
môi trường Cơ-Tin học
thống kê
Kinh tế và tài chính môi Khoa học Khoa Môi
259 E340 3 E340 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 4 8-10 311T5 Tiếng Anh Hoàng Anh Lê PGS.TS Môi trường
trường môi trường trường
Khoa học Khoa Toán-
260 K300 Kỹ thuật thống kê 3 K300 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 6 1-3 313T5 Tiếng Anh Tạ Công Sơn TS Môi trường
môi trường Cơ-Tin học
Luật và quy định môi Khoa học Khoa Môi
261 E476 3 E476 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 5 3-5 313T5 Tiếng Anh Đào Văn Hiền TS Môi trường
trường môi trường trường
Khoa học Khoa Môi
262 E455 Nhập môn hồ học 3 E455 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 6 6-8 313T5 Tiếng Anh Ngô Thị Tường Châu PGS.TS Môi trường
môi trường trường
Khoa học Nguyễn Thị Hoàng Liên PGS.TS. Khoa Môi
263 E363 Quản lý môi trường 3 E363 TTKHMT 45/0/0 64 Tiên tiến 8 3 6-8 313T5 Tiếng Anh Môi trường
môi trường Hoàng Anh Lê PGS.TS trường

Nguyễn Thị Hà PGS.TS.


EVS3459 Khoa học Khoa Môi
264 EVS3459 Tiếng anh chuyên ngành 3 40/0/5 64 Tiên tiến 8 3 3-5 313T5 Tiếng Anh Hoàng Anh Lê PGS.TS Môi trường
TTKHMT môi trường trường
Vũ Văn Mạnh PGS.TS
Thay thế
BIO3345 Chất lượng Lê Hồng Điệp TS Khoa Sinh
265 BIO3345 Công nghệ vi tảo 3 25/15/5 63 CN sinh học 57 CN 1-3 BMTV Tiếng Việt Sinh học khóa luận
CLCCNS cao Nguyễn Thùy Liên TS học
tốt nghiệp
BIO2400 Chất lượng Lê Thị Hồng Nhung TS Khoa Sinh Mở bổ
266 BIO2400 Hóa sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 63 CN sinh học 7 2 6-7 304T5 Tiếng Anh K65 CLC CN Sinh Sinh học
1CLCCNS cao Nguyễn Đình Thắng PGS.TS học sung
BIO2400 Chất lượng Phan Tuấn Nghĩa GS.TS Khoa Sinh Mở bổ
267 BIO2400 Hóa sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 63 CN sinh học 17 6 4-5 403T5 Tiếng Anh K65 CLC CN Sinh Sinh học
2CLCCNS cao Nguyễn Đình Thắng PGS.TS học sung
9/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
BIO2400 Chất lượng Lê Thị Hồng Nhung TS Khoa Sinh Mở bổ
268 BIO2400 Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 63 CN sinh học 24 3 11-12 TH1 Tiếng Anh Sinh học
1+2CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học sung
BIO4079 Chất lượng Khoa Sinh
269 BIO4079 Khóa luận tốt nghiệp 9 63 CN sinh học 57 CN 6-8 - Tiếng Việt Sinh học
CLCCNS cao học
Thay thế
BIO3411 Chất lượng Khoa Sinh
270 BIO3411 Mô học 3 30/10/5 63 CN sinh học 57 7 6-8 BM TB Tiếng Việt Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS Sinh học khóa luận
CLCCNS cao học
tốt nghiệp
BIO2205 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh Mở bổ
271 BIO2205 Thống kê sinh học 3 25/15/5 63 CN sinh học 8 2 4-5 311T5 Tiếng Việt K64 CLC CN Sinh Sinh học
CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học sung
BIO2205 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh Mở bổ
272 BIO2205 Thống kê sinh học 3 25/15/5 63 CN sinh học 8 6 11-12 506T5 Tiếng Việt Sinh học
CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học sung
BIO3301 Chất lượng Trịnh Hồng Thái PGS.TS Khoa Sinh Mở bổ
273 BIO3301 Tin sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 63 CN sinh học 10 5 6-7 301T5 Tiếng Việt K65 CLC CN Sinh Sinh học
1CLCCNS cao Bùi Phương Thảo TS học sung
BIO3301 Chất lượng Trịnh Hồng Thái PGS.TS Khoa Sinh Mở bổ
274 BIO3301 Tin sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 63 CN sinh học 14 6 6-7 311T5 Tiếng Việt K65 CLC CN Sinh Sinh học
2CLCCNS cao Bùi Phương Thảo TS học sung
Nguyễn Thị Tú Linh TS
BIO3301 Chất lượng Khoa Sinh Mở bổ
275 BIO3301 Tin sinh học 3 25/15/5 Thực hành 63 CN sinh học 24 2 11-12 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
1+2CLCCNS cao học sung
Lê Lan Phương ThS Thay thế
BIO3330 Chất lượng BM Vi Khoa Sinh
276 BIO3330 Vi sinh vật y học 3 40/0/5 63 CN sinh học 57 7 1-3 Tiếng Việt Phạm Đức Ngọc TS Sinh học khóa luận
CLCCNS cao sinh học
Nguyễn Quang Huy PGS.TS tốt nghiệp
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
277 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/3 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 1 85 18 4 1-2 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
1CLCCNS cao học
Nguyễn
Nguyễn Thị Lê Huy
Quang Na ThS
PGS.TS
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
278 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/4 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 2 85 18 3 6-7 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
2CLCCNS cao học
Nguyễn
Nguyễn Thị Lê Huy
Quang Na ThS
PGS.TS
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
279 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 3 85 18 3 9-10 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
3CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na ThS
BIO2215E Chất lượng Nguyễn Quang Huy PGS.TS Khoa Sinh
280 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/6 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 1 85 5 4-5 303T5 Tiếng Anh Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Trịnh Tất Cường TS học
Võ Thị Thương Lan PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
281 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 1 85 18 3 6-7 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 1CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na
Võ Thị Thương Lan ThS
PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
282 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 2 85 18 3 9-10 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 2CLCCNS cao học
Nguyễn
Võ Thị Lê Na
Thị Thương Lan ThS
PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
283 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 3 85 18 4 1-2 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 3CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na ThS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
284 BIO3302E 3 25/15/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 1 85 5 9-10 303T5 Tiếng Việt Phan Tuấn
Võ Thị NghĩaLan
Thương GS.TS
PGS.TS Sinh học
sinh học 1+2+3CLCCNS cao Phạm Thế Hải PGS.TS học
Phương pháp luận trong Nguyễn
BIO2127 Chất lượng Nguyễn Thị
VănVân
VịnhAnh Phạm PGS.TS Khoa Sinh
285 BIO2127 nghiên cứu khoa học sự 3 39/0/6 64 CN sinh học Lớp 1 85 2 3-5 309T5 Tiếng Việt Thị Lương Hằng Nguyễn PGS.TS Sinh học
1CLCCNS cao Đỗ Thị Phúc PGS.TS học
sống Hoàng Nam TS
BIO2516 Chất lượng Đỗ Thị Xuyến TS Khoa Sinh
286 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 1 85 18 6 1-2 TH1 Tiếng Việt Nguyễn
Phạm ThịThị
Thu Hường
Vân Anh TS
PGS.TS Sinh học
1CLCCNS cao học
Phạm
Phạm Thị
Thị Lương Hằng
Thu Hường TS
TS
BIO2516 Chất lượng Nguyễn Hoàng Nam ThS Khoa Sinh
287 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 2 85 18 6 4-5 TH1 Tiếng Việt Nguyễn
Phạm ThịThị
Lương Hằng
Vân Anh TS
PGS.TS Sinh học
2CLCCNS cao Nguyễn Hoàng
Thị Lê Nam
Na học
Nguyễn
Phạm Thị Thu Hường PGS.TS
TS
BIO2516 Chất lượng Nguyễn Khoa Sinh
288 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 3 85 18 6 6-7 TH1 Tiếng Việt Phạm ThịThị Lê NaHằng
Lương ThS
TS Sinh học
3CLCCNS cao Nguyễn học
Nguyễn Thị VânNam
Hoàng Anh PGS.TS
PGS.TS
BIO2516 Chất lượng Phạm Thị Thu Hường TS Khoa Sinh
289 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 1 85 4 4-5 309T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Lê Na ThS Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Phạm Thị Lương Hằng TS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn
Nguyễn Hoàng Nam
Lai Thành PGS.TS
PGS.TS Khoa Sinh
290 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 1 85 18 3 9-10 335T1 Tiếng Việt Sinh học
1CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
291 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 2 85 18 4 1-2 335T1 Tiếng Việt Sinh học
2CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
292 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 1 3 85 18 3 6-7 335T1 Tiếng Việt Sinh học
3CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
293 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 1 85 3 1-2 308T5 Tiếng Việt Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Trần Đức Long TS học
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS. Khoa Sinh
294 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 1 1 85 18 6 3-5 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
8CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS. học
LT ch2
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS. Khoa Sinh
295 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 1 2 85 18 6 6-8 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
9CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
LT ch2
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS. Khoa Sinh
296 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 1 3 85 18 CN 6-8 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
10CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
LT ch2
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
297 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 1 85 2 1-2 309T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
8+9+10CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS. học
LT ch2
BIO2514 Chất lượng Phạm Khoa Sinh
298 BIO2514 Thực tập thực tế 2 5/25/0 64 CN sinh học Lớp 1 85 18 CN 4-5 - Tiếng Việt Đi theoThế
QĐHải PGS.TS Sinh học Đi dịp hè
1CLCCNS cao Bùi Thị Việt Hà PGS.TS học
BIO3802E Chất lượng Trần Văn Tuấn PGS.TS Khoa Sinh
299 BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng 3 40/0/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 1 85 5 6-8 308T5 Tiếng Anh Sinh học
1CLCCNS cao Phạm Đức Ngọc TS học
Chất lượng Lớp 1 Laetitia Herrmann TS Mở bổ
300 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 CN sinh học 85 3 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
Didier Lesueur TS Sinh học
cao Lớp 2 sung
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
301 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 CN sinh học 85 5 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
cao Lớp 2 sung
Nguyễn Quang Huy PGS.TS
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
302 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/3 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 1 85 18 4 9-10 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
4CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na ThS
10/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Nguyễn Quang Huy PGS.TS
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
303 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/4 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 2 85 18 4 4-5 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
5CLCCNS cao học
Nguyễn
Nguyễn Thị Lê Huy
Quang Na ThS
PGS.TS
BIO2215E Chất lượng Khoa Sinh
304 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 3 85 18 4 6-7 TH1 Tiếng Anh Trịnh Tất Cường TS Sinh học
6CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na ThS
BIO2215E Chất lượng Nguyễn Quang Huy PGS.TS Khoa Sinh
305 BIO2215E Miễn dịch học phân tử 3 27/15/6 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 6 4-5 401T5 Tiếng Anh Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Trịnh Tất Cường TS học
Võ Thị Thương Lan PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
306 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 1 85 18 4 4-5 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 4CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na
Võ Thị Thương Lan ThS
PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
307 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 2 85 18 4 6-7 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 5CLCCNS cao học
Nguyễn
Võ Thị Lê Na
Thị Thương Lan ThS
PGS.TS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Khoa Sinh
308 BIO3302E 3 25/15/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 3 85 18 4 9-10 124T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
sinh học 6CLCCNS cao học
Nguyễn Thị Lê Na ThS
Nhập môn công nghệ BIO3302E Chất lượng Phan Tuấn NghĩaLan GS.TS Khoa Sinh
309 BIO3302E 3 25/15/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 6 6-7 309T5 Tiếng Việt Võ Thị Thương PGS.TS Sinh học
sinh học 4+5+6CLCCNS cao Phạm Thế Hải PGS.TS học
Phương pháp luận trong
BIO2127 Chất lượng Nguyễn Văn Vịnh PGS.TS Khoa Sinh
310 BIO2127 nghiên cứu khoa học sự 3 39/0/6 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 2 8-10 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Vân Anh PGS.TS Sinh học
2CLCCNS cao Đỗ Thị Phúc PGS.TS học
sống Phạm
BIO2516 Chất lượng Đỗ ThịThị Thu Hường
Xuyến TS
TS Khoa Sinh
311 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 1 85 18 6 9-10 TH1 Tiếng Việt Phạm Thị
Nguyễn ThịLương Hằng
Vân Anh TS
PGS.TS Sinh học
4CLCCNS cao học
Nguyễn
Phạm ThịHoàng Nam
Thu Hường PGS.TS
TS
BIO2516 Chất lượng Nguyễn Thị Lê Na ThS Khoa Sinh
312 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 2 85 18 7 1-2 TH1 Tiếng Việt Phạm ThịThị
Nguyễn Lương Hằng
Vân Anh TS
PGS.TS Sinh học
5CLCCNS cao học
Nguyễn
Phạm ThịHoàng Nam
Thu Hường PGS.TS
TS
BIO2516 Chất lượng Nguyễn Khoa Sinh
313 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 3 85 18 7 4-5 TH1 Tiếng Việt Phạm ThịThị Lê NaHằng
Lương ThS
TS Sinh học
6CLCCNS cao Nguyễn học
Nguyễn Thị VânNam
Hoàng Anh PGS.TS
PGS.TS
BIO2516 Chất lượng Phạm
NguyễnThịThị
ThuLêHường
Na TS
ThS Khoa Sinh
314 BIO2516 Sinh học Nano 2 24/6/0 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 3 6-7 302T5 Tiếng Việt Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Phạm Thị Lương Hằng TS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai
Nguyễn Hoàng Nam
Thành PGS.TS
PGS.TS Khoa Sinh
315 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 1 85 18 4 6-7 335T1 Tiếng Việt Sinh học
4CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
316 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 2 85 18 4 9-10 335T1 Tiếng Việt Sinh học
5CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
317 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Thực hành 64 CN sinh học Lớp 2 3 85 18 4 4-5 335T1 Tiếng Việt Sinh học
6CLCCNS cao Nguyễn Thu Thủy ThS học
BIO2800 Chất lượng Nguyễn Lai Thành PGS.TS Khoa Sinh
318 BIO2800 Sinh học phát triển 3 30/10/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 6 1-2 311T5 Tiếng Việt Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Trần Đức Long TS học
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
319 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 2 1 85 18 5 3-5 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
11CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
LT
BT ch2
học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
320 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 2 2 85 18 5 6-8 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
12CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
LT ch2
BT học sau
BIO2218 Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
321 BIO2218 Thống kê sinh học 3 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 2 3 85 18 5 9-11 506T5 Tiếng Việt Sinh học khi kết thúc
13CLCCNS Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
BIO2218 LT ch2
Lý thuyết Chất lượng Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
322 BIO2218 Thống kê sinh học 3 11+12+13CLCC 20/25/0 64 CN sinh học Lớp 2 85 2 4-5 311T5 Tiếng Việt Sinh học
Bài tập cao Lưu Thị Thu Phương TS học
NS
BIO2514 Chất lượng Phạm Khoa Sinh
323 BIO2514 Thực tập thực tế 2 5/25/0 64 CN sinh học Lớp 2 85 100 CN 1-2 - Đi theoThế
Tiếng Việt QĐHải PGS.TS Sinh học Đi dịp hè
2CLCCNS cao Bùi Thị Việt Hà PGS.TS học
BIO3802E Chất lượng Trần Văn Tuấn PGS.TS Khoa Sinh
324 BIO3802E Vi sinh vật học ứng dụng 3 40/0/5 Lý thuyết 64 CN sinh học Lớp 2 85 3 8-10 304T5 Tiếng Anh Trần Anh Đức PGS.TS Sinh học
2CLCCNS cao Phạm Đức Ngọc TS học
Nguyễn Kim Nữ Thảo
Laetitia Herrmann TS
TS
Tiếng Anh chuyên ngành BIO2043 Chất lượng Khoa Sinh Mở bổ
325 BIO2043 2 20/10/0 Lý thuyết 64 CN sinh học 10 3 3-5 303T5 Tiếng Anh Lê Thị Lesueur
Didier Hồng Nhung TS
TS K66 CLC CN Sinh Sinh học
Sinh học CLCCNS cao học sung
Phạm Bảo Yên TS Đac cập
CHE1057 Chất lượng Khoa Hóa
326 CHE1057 Hóa học phân tích 3 42/0/3 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 1 87 5 3-5 308T5 Tiếng Việt Trần
PhạmTrung Thành
Tiến Đức TS
TS Sinh học nhật cùng
5CLCCNS cao học
khoa hóa
BIO2400E Chất lượng Phạm Thị Lương Hằng TS Khoa Sinh
327 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 1 87 18 3 1-2 TH1 Tiếng Anh Sinh học
1CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Phạm Thị Lương Hằng TS Khoa Sinh
328 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 2 87 18 CN 9-10 TH1 Tiếng Anh Sinh học
2CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Lê Thị Hồng Nhung TS Khoa Sinh
329 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 3 87 18 7 6-7 TH1 Tiếng Anh Sinh học
3CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Lê Thị Hồng Nhung TS Khoa Sinh
330 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 1 87 2 6-7 304T5 Tiếng Anh Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Nguyễn Đình Thắng PGS.TS học
Lê Hồng Điệp TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
331 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 1 87 18 3 9-10 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 1CLCCNS cao học
Nguyễn
Lê HồngHoài
ĐiệpAn TS
TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
332 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 2 87 18 3 1-2 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 2CLCCNS cao học
Nguyễn
Lê HồngHoài
ĐiệpAn TS
TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
333 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 3 87 18 3 6-7 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 3CLCCNS cao học
Nguyễn Hoài An TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Lê Hồng Điệp TS Khoa Sinh
334 BIO3803E 3 30/10/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 1 87 5 9-10 304T5 Tiếng Anh Sinh học
vật 1+2+3CLCCNS cao Lê Quỳnh
Nguyễn MaiLiên
Thùy TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Thị Kim Thanh TS Khoa Sinh
335 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 1 87 18 3 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
1CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Thị
Nguyễn AnhKim
ĐứcThanh ThS
TS Khoa Sinh
336 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 2 87 18 3 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
2CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Anh ĐứcThanh
Nguyễn Thị Kim ThS
TS Khoa Sinh
337 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 3 87 18 4 1-2 232T1 Tiếng Việt Sinh học
3CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến TS học
Nguyễn Anh Đức ThS
11/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Nguyễn Thùy Liên TS
BIO3356 Chất lượng Khoa Sinh
338 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 1 87 6 9-10 303T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Kim Thanh TS Sinh học
1+2+3CLCCNS cao học
Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thị Tú Linh TS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
339 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 1 87 18 2 9-10 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
1CLCCNS cao học
Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh ThS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
340 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 2 87 18 4 1-2 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
2CLCCNS cao học
Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh ThS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
341 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 1 3 87 18 4 4-5 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
3CLCCNS cao học
Lê Lan Phương ThS
BIO3182 Chất lượng Trịnh Hồng Thái PGS.TS Khoa Sinh
342 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 1 87 5 6-7 301T5 Tiếng Việt Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Bùi Phương Thảo TS học
Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
343 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20|10|0 65 CN sinh học Lớp 1 87 Sinh học
cao chuẩn
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
344 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 CN sinh học 87 3 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
cao Lớp 2 sung
Chất lượng Lớp 1 Mở bổ
345 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 CN sinh học 87 5 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
cao Lớp 2 sung
Đac cập
CHE1057 Chất lượng Khoa Hóa
346 CHE1057 Hóa học phân tích 3 42/0/3 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 2 87 5 3-5 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Ánh Hường PGS.TS Sinh học nhật cùng
6CLCCNS cao học
khoa hóa
BIO2400E Chất lượng Lê Thị Hồng Nhung TS Khoa Sinh
347 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 1 87 18 7 9-10 TH1 Tiếng Anh Sinh học
4CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Nguyễn Thị Hồng Loan TS Khoa Sinh
348 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 2 87 18 CN 1-2 TH1 Tiếng Anh Sinh học
5CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Nguyễn Thị Hồng Loan TS Khoa Sinh
349 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 3 87 18 CN 4-5 TH1 Tiếng Anh Sinh học
6CLCCNS cao Ngô Thị Trang ThS học
BIO2400E Chất lượng Phan Tuấn Nghĩa GS.TS Khoa Sinh
350 BIO2400E Hóa sinh học 3 25/15/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 2 87 6 4-5 403T5 Tiếng Anh Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Nguyễn Đình Thắng PGS.TS học
Lê Hồng Điệp TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
351 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 1 87 18 4 6-7 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 4CLCCNS cao học
Nguyễn
Lê HồngHoài
ĐiệpAn TS
TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
352 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 2 87 18 4 9-10 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 5CLCCNS cao học
Nguyễn
Lê HồngHoài
ĐiệpAn TS
TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Khoa Sinh
353 BIO3803E 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 3 87 18 4 4-5 TH2 Tiếng Anh Lê Quỳnh Mai TS Sinh học
vật 6CLCCNS cao học
Nguyễn Hoài An TS
Sinh học chức năng thực BIO3803E Chất lượng Lê Hồng Điệp TS Khoa Sinh
354 BIO3803E 3 30/10/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 2 87 5 6-7 306T5 Tiếng Anh Sinh học
vật 4+5+6CLCCNS cao Lê Quỳnh
Nguyễn MaiLiên
Thùy TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Thị Kim Thanh TS Khoa Sinh
355 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 1 87 18 4 4-5 232T1 Tiếng Việt Sinh học
4CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Thị
Nguyễn AnhKim
ĐứcThanh ThS
TS Khoa Sinh
356 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 2 87 18 4 6-7 232T1 Tiếng Việt Sinh học
5CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên TS
TS học
BIO3356 Chất lượng Nguyễn Anh ĐứcThanh
Nguyễn Thị Kim ThS
TS Khoa Sinh
357 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 3 87 18 4 9-10 232T1 Tiếng Việt Sinh học
6CLCCNS cao Đỗ Thị Xuyến TS học
Nguyễn
Nguyễn Thùy Liên
Anh Đức TS
ThS
BIO3356 Chất lượng Khoa Sinh
358 BIO3356 Thực vật ứng dụng 2 24/6/0 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 2 87 3 1-2 301T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Kim Thanh TS Sinh học
4+5+6CLCCNS cao học
Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thị Tú Linh TS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
359 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 1 87 18 2 1-2 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
4CLCCNS cao học
Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh ThS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
360 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 2 87 18 2 4-5 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
5CLCCNS cao học
Lê Lan Phương
Nguyễn Thị Tú Linh ThS
TS
BIO3182 Chất lượng Khoa Sinh
361 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Thực hành 65 CN sinh học Lớp 2 3 87 18 2 6-7 506T5 Tiếng Việt Bùi Phương Thảo TS Sinh học
6CLCCNS cao học
Lê Lan Phương ThS
BIO3182 Chất lượng Trịnh Hồng Thái PGS.TS Khoa Sinh
362 BIO3182 Tin sinh học 3 30/10/5 Lý thuyết 65 CN sinh học Lớp 2 87 6 6-7 311T5 Tiếng Việt Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Bùi Phương Thảo TS học
Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
363 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20|10|0 65 CN sinh học Lớp 2 87 Sinh học
cao chuẩn
MAT1192 5 Lý thuyết Chất lượng Khoa Toán -
364 MAT1192 Giải tích 2 2 20/10/0 66 CN sinh học Lớp 1 127 2 3-5 401T5 Tiếng Việt Vũ Đỗ Long PGS.TS Sinh học
CLCCNS Bài tập cao Cơ Tin
CHE1081 Chất lượng Chu Ngọc Châu PGS.TS. Khoa Hóa 45 giờ lý
365 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/10/0 66 CN sinh học Lớp 1 127 2 8-10 304T5 Tiếng Việt Sinh học
11CLCCNS cao Nguyễn Thị Sơn TS học thuyết
Nhập môn Internet kết Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
366 PHY1070 2 24/6/0 66 CN sinh học Lớp 1 127 Sinh học
nối vạn vật cao chuẩn
Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
367 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 1 127 16 6 6-7 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
1CLCCNS cao học
Trần Đức
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
368 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 2 127 16 6 9-10 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
2CLCCNS cao học
Trần Đức
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
369 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 3 127 16 6 4-5 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
3CLCCNS cao học
Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
370 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 1 127 5 4-5 304T5 Tiếng Việt Trần Đức Long TS Sinh học
1+2+3CLCCNS cao học
Nguyễn Xuân Hưng TS
Thực tập Hóa học đại Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
371 CHE1069 2 0/30/0 66 CN sinh học Lớp 1 127 Sinh học
cương cao chuẩn
Chất lượng
372 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 1 127 3 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
cao

12/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Chất lượng
373 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 1 127 5 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng
Trần AnhĐHĐứcNgoại ngữ PGS.TS Sinh học Chính thức
cao
Nguyễn Kim Nữ Thảo TS
Tiếng Anh chuyên ngành BIO2045E Chất lượng Khoa Sinh
374 BIO2045E 2 20/10/0 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 1 127 3 3-5 303T5 Tiếng Anh Lê Thị Hồng Nhung TS Sinh học
Sinh học 1CLCCNS cao học
Phạm Bảo Yên TS
BIO2403E Chất lượng Mai
TrầnĐàm Linh
Trung Thành TS
TS Khoa Sinh
375 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 1 127 16 6 4-5 327T1 Tiếng Anh Sinh học
7CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS Khoa Sinh
376 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 2 127 16 6 6-7 327T1 Tiếng Anh Sinh học
8CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS Khoa Sinh
377 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 1 3 127 16 6 9-10 327T1 Tiếng Anh Sinh học
9CLCCNS cao Phạm Thanh
Trần Văn Hiền
Tuấn TS
PGS.TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS Khoa Sinh
378 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 1 127 4 4-5 311T5 Tiếng Anh Sinh học
7+8+9CLCCNS cao Trần Thị Thanh Huyền TS học
MAT1192 Lý thuyết Chất lượng Phạm Đức Ngọc TS Khoa Toán -
379 MAT1192 Giải tích 2 2 20/10/0 66 CN sinh học Lớp 2 127 6 8-10 304T5 Tiếng Việt Vũ Đỗ Long PGS.TS Sinh học
6CLCCNS Bài tập cao Cơ Tin
CHE1081 Chất lượng Chu Ngọc Châu PGS.TS. Khoa Hóa 45 giờ lý
380 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/10/0 66 CN sinh học Lớp 2 127 2 3-5 504T3 Tiếng Việt Sinh học
12CLCCNS cao Nguyễn Thị Sơn TS học thuyết
Nhập môn Internet kết Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
381 PHY1070 2 24/6/0 66 CN sinh học Lớp 2 127 Sinh học
nối vạn vật cao chuẩn
Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
382 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 1 127 16 3 4-5 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
4CLCCNS cao học
Trần
HoàngĐức
ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
383 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 2 127 16 3 6-7 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
5CLCCNS cao học
Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
384 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 3 127 16 4 1-2 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
6CLCCNS cao học
Trần Đức
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
385 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 2 127 5 1-2 301T5 Tiếng Việt Trần Đức Long TS Sinh học
4+5+6CLCCNS cao học
Nguyễn Xuân Hưng TS
Thực tập Hóa học đại Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
386 CHE1069 2 0/30/0 66 CN sinh học Lớp 2 127 Sinh học
cương cao chuẩn
Chất lượng
387 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 2 127 3 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
cao
Chất lượng
388 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 2 127 5 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng
Đỗ ĐH Ngoại ngữ
Thị Phúc PGS.TS Sinh học Chính thức
cao
Phạm Thế Hải PGS.TS
Tiếng Anh chuyên ngành BIO2045E Chất lượng Khoa Sinh
389 BIO2045E 2 20/10/0 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 2 127 4 3-5 401T5 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Liên TS Sinh học
Sinh học 2CLCCNS cao học
Nguyễn Văn Sáng TS
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh
Bùi Phương Thảo TS
TS Khoa Sinh
390 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 1 127 16 5 4-5 327T1 Tiếng Anh Sinh học
1CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS Khoa Sinh
391 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 2 127 16 5 9-10 327T1 Tiếng Anh Sinh học
2CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS Khoa Sinh
392 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 2 3 127 16 6 1-2 327T1 Tiếng Anh Sinh học
3CLCCNS cao Phạm Thanh
Trần Văn Hiền
Tuấn TS
PGS.TS học
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm Linh TS
393 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 2 127 3 1-2 303T5 Tiếng Anh Sinh học Sinh học
1+2+3CLCCNS cao Trần Thị Thanh Huyền TS
MAT1192 Lý thuyết Chất lượng Phạm Đức Ngọc TS
394 MAT1192 Giải tích 2 2 20/10/0 66 CN sinh học Lớp 3 127 3 3-5 309T5 Tiếng Việt Vũ Đỗ Long PGS.TS Sinh học Sinh học
7CLCCNS Bài tập cao
CHE1081 Chất lượng Chu Ngọc Châu PGS.TS. 45 giờ lý
395 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/10/0 66 CN sinh học Lớp 3 127 6 6-8 401T5 Tiếng Việt Sinh học Sinh học
13CLCCNS cao Nguyễn Thị Sơn TS thuyết
Nhập môn Internet kết Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
396 PHY1070 2 24/6/0 66 CN sinh học Lớp 3 127 Sinh học
nối vạn vật cao chuẩn
Hoàng Thị Mỹ Nhung PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
397 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 1 127 16 4 9-10 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
7CLCCNS cao học
Trần Đức
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
398 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 2 127 16 4 6-7 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
8CLCCNS cao học
Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
399 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 3 127 16 4 4-5 432T1 Tiếng Việt Lê Thị Thanh Hương ThS Sinh học
9CLCCNS cao học
Trần Đức
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
BIO3178 Chất lượng Khoa Sinh
400 BIO3178 Sinh học tế bào 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 3 127 3 6-7 301T5 Tiếng Việt Trần Đức Long TS Sinh học
7+8+9CLCCNS cao học
Nguyễn Xuân Hưng TS
Thực tập Hóa học đại Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
401 CHE1069 2 0/30/0 66 CN sinh học Lớp 3 127 Sinh học
cương cao chuẩn
Chất lượng
402 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 3 127 3 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
cao
Chất lượng
403 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 CN sinh học Lớp 3 127 5 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng
Đỗ ĐH Ngoại ngữ
Thị Phúc PGS.TS Sinh học Chính thức
cao
Phạm Thế Hải PGS.TS
Tiếng Anh chuyên ngành BIO2045E Chất lượng
404 BIO2045E 2 20/10/0 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 3 127 5 3-5 309T5 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Liên TS Sinh học Sinh học
Sinh học 3CLCCNS cao
Nguyễn Văn Sáng TS
BIO2403E Chất lượng Phạm Đức Ngọc
Bùi Phương Thảo TS
TS
405 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 1 127 16 4 6-7 327T1 Tiếng Anh Sinh học Sinh học
4CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS
BIO2403E Chất lượng Phạm Đức Ngọc TS
406 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 2 127 16 4 9-10 327T1 Tiếng Anh Sinh học Sinh học
5CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS
BIO2403E Chất lượng Phạm Đức Ngọc TS
407 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Thực hành 66 CN sinh học Lớp 3 3 127 16 5 1-2 327T1 Tiếng Anh Sinh học Sinh học
6CLCCNS cao Phạm Thanh Hiền TS

13/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học Trịnh Đình Hải GS. TS
Trần Văn Tuấn
Đào Thị Dung PGS.TS
PGS. TS
BIO2403E Chất lượng Mai Đàm
Phạm Thị Linh
Thu TS TS Khoa Sinh
408 BIO2403E Vi sinh vật học 3 25/15/5 Lý thuyết 66 CN sinh học Lớp 3 127 2 9-10 301T5 Tiếng Anh Trịnh Đình HảiHiền PGS.
GS. TS Sinh học
4+5+6CLCCNS cao Trần Thị
Phạm Như Thanh
Hải Huyền TS TS Bộ
PGS. họcmôn
Đào Thị Dung PGS. TS
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Phạm Đức
Phạm Thị Ngọc
Dương Hiếu TS
TS. TS RHM -
409 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 1 50 20 3 1-4 106 YD Tiếng Việt Phạm
Trịnh ĐìnhThu
HảiHiền PGS.
GS. TS Sinh học
1CLCRHM Mặt cao Lưu
PhạmVăn
Như Tường
Hải TS. TS Trường
PGS. TS Bộ môn Đại
Đào Thị Dung PGS.
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Đỗ ThịDương
Phạm Thu Hương
Hiếu BSNT.
TS. học Y Dược
410 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 1 50 20 6 1-4 702A Tiếng Việt Phạm Đình
Trịnh Thị Thu
HảiHiền GS. TS RHM -
PGS.TS Sinh học
1CLCRHM Mặt cao ĐinhVăn
Lưu DiệuTường
Hồng ThS.BSNT. Trường Đại
TS.
Phạm Như
Đào Thị Hải
Dung PGS.
PGS. TS
TS Bộ môn
Trần Thị Ngọc
Đỗ ThịDương Anh
Thu Hương ThS.BSNT.
BSNT. học Y Dược
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Phạm
Phạm ThịThu
ThuHiếu
Hiền TS.
PGS. TS RHM -
411 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 2 50 20 2 6-9 106 YD Tiếng Việt Chử Thị
Trịnh
Đinh Đình
Diệu Hương
Hải
Hồng ThS.BSNT.
GS. TS
ThS.BSNT. Sinh học
2CLCRHM Mặt cao Lưu Văn
Phạm Như Tường
Hải TS. TS Bộ
PGS. Trường
môn Đại
Đào Thị
TrầnThị Dung
ThịThu
Ngọc Anh PGS. TS
ThS.BSNT.
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Đỗ
Phạm Thị
Dương Hương
Hiếu BSNT.
TS. TS họcRHM Y -Dược
412 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 2 50 20 6 6-9 106 YD Tiếng Việt Phạm
Chử
TrịnhThị
Đình Thu
ThuHải Hiền
Hương PGS.
ThS.BSNT.
GS. TS Sinh học
2CLCRHM Mặt cao ĐinhVăn
Lưu Diệu Hồng
Tường ThS.BSNT.
TS.
PhạmThị
Đào Như Hải
Dung TS Bộ môn Đại
PGS. TS
PGS.
Trường
Trần Thị Ngọc
Đỗ ThịDương Anh
Thu Hương ThS.BSNT.
BSNT. học Y Dược
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Phạm
Phạm ThịThu
ThuHiếu
Hiền TS.
PGS. TS RHM -
413 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 3 50 20 3 1-4 702A Tiếng Việt Chử Thị
Trịnh
Đinh Đình
Diệu Hương
Hải
Hồng ThS.BSNT.
GS. TS
ThS.BSNT. Sinh học
3CLCRHM Mặt cao Lưu Văn
Phạm Như Tường
Hải TS. TS Bộ
PGS. Trường
môn Đại
Đào
Trần Thị Dung
ThịThu
Ngọc Anh PGS. TS
ThS.BSNT.
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Đỗ Thị
Phạm Dương Hương
Hiếu BSNT.
TS. học Y Dược
414 SMP2401 Giải phẫu răng 4 15/60/0 Thực hành 66 3 50 20 5 1-4 106 YD Tiếng Việt Phạm Thị
Chử Thị ThuHương
Thu Hiền PGS. TS RHM -
ThS.BSNT. Sinh học
3CLCRHM Mặt cao Đinh Diệu
Lưu Văn Hồng ThS.BSNT.
Phạm NhưTường
Hải TS. TS Bộ
PGS. Trường
môn Đại
TrầnThị
Đỗ ThịThu
Ngọc Anh
Hương ThS.BSNT. học Y Dược
BSNT.
SMP2401 Răng-Hàm- Chất lượng Phạm Dương Hiếu TS. RHM -
415 SMP2401 Giải phẫu răng 1 15/60/0 Lý thuyết 66 50 2 1-2 201B Tiếng Việt Chử Thị
ĐinhVăn Thu
Diệu Hương
Hồng ThS.BSNT.
ThS.BSNT. Trường Đại Sinh học
1+2+3CLCRHM Mặt cao Lưu Tường TS.
Trần Thị Ngọc
Đỗ Thị Thu HươngAnh ThS.BSNT.
BSNT. học Y Dược
Kinh tế chính trị Mác - Răng-Hàm- Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
416 PEC1008 2 20/10/0 66 50 Chử
ĐinhThị Thu
Diệu Hương
Hồng ThS.BSNT.
ThS.BSNT. Sinh học
Lênin Mặt cao chuẩn
Trần Thị Ngọc Anh ThS.BSNT.
Lịch sử Đảng cộng sản Răng-Hàm- Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
417 HIS1001 2 20/10/0 66 50 Chử Thị Thu Hương ThS.BSNT. Sinh học
Việt Nam Mặt cao Đỗ Minh Hà TS chuẩn
BIO2210 Răng-Hàm- Chất lượng Phạm Trọng Khá TS Khoa Sinh
418 BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 Thực hành 66 1 50 20 7 1-2 TH2 Tiếng Việt Sinh học
7CLCRHM Mặt cao Phạm ThịHà
Đỗ Minh Bích TS
TS học
BIO2210 Răng-Hàm- Chất lượng Lê LanTrọng
Phạm Phương
Khá ThS
TS Khoa Sinh
419 BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 Thực hành 66 2 50 20 7 4-5 TH2 Tiếng Việt Sinh học
8CLCRHM Mặt cao Phạm Thị Bích TS học
BIO2210 Răng-Hàm- Chất lượng Lê Lan Phương ThS Khoa Sinh
420 BIO2210 Lý sinh 3 30/10/5 Lý thuyết 66 50 5 9-10 309T5 Tiếng Việt Đỗ Minh Hà TS Sinh học
7+8CLCRHM Mặt cao học
Răng-Hàm- Chất lượng
421 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 50 3 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
Mặt cao
Răng-Hàm- Chất lượng
422 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 50 5 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
Mặt cao
cung cấp
Truyền thông giáo dục SMP1010 Răng-Hàm- Chất lượng
423 SMP1010 2 30/15/0 Lý thuyết 66 50 4 6-8 201A Tiếng Việt Sinh học link cho SV
sức khỏe -Y Đức 4CLCRHM Mặt cao
sau
Truyền thông giáo dục SMP1010 Răng-Hàm- Chất lượng
424 SMP1010 1 30/15/0 Thực hành 66 50 4 9-10 201A Tiếng Việt Sinh học
sức khỏe -Y Đức 4CLCRHM Mặt cao
Tư tưởng Hồ Chí Minh Răng-Hàm- Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT
425 POL1001 2 20/10/0 66 50 Sinh học
Mặt cao chuẩn
Khoa học trái đất và sự Đăng ký cùng CTĐT
426 GEO1050 3 30/10/5 63 Sinh học Quốc tế 28 Sinh học
sống chuẩn
Khoa Sinh
427 BIO4075 Khóa luận tốt nghiệp 10 BIO4075 QTS 63 Sinh học Quốc tế 28 7 1-3 - Tiếng Anh Sinh học
học
Các nguyên lý của sinh Khoa Sinh
428 BIO3227E 3 BIO3227E QTS 40/0/5 64 Sinh học Quốc tế 14 2 3-5 509T3 Tiếng Anh Trần Anh Đức PGS.TS. Sinh học
học bảo tồn học
Phan Tuấn Nghĩa GS.TS Khoa Sinh
429 BIO3372E Hóa sinh học 3 BIO3372E QTS 40/0/5 64 Sinh học Quốc tế 14 3 6-8 506T3 Tiếng Anh Sinh học
Lê Thị Hồng Nhung TS học
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT
430 HIS1001 2 20/10/0 64 Sinh học Quốc tế 14 Sinh học
Việt Nam chuẩn
Nguyễn Thị Tú Linh TS Khoa Sinh
431 BIO3252E Sinh học người 3 BIO3252E QTS 30/10/5 Thực hành 64 Sinh học Quốc tế 14 20 2 1-2 432T1 Tiếng Anh Sinh học
Lê Lan Phương ThS học
Khoa Sinh
432 BIO3252E Sinh học người 3 BIO3252E QTS 30/10/5 Lý thuyết 64 Sinh học Quốc tế 14 5 6-7 304T5 Tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Linh TS Sinh học
học
Khoa Sinh
433 BIO3370E Sinh học phân tử 3 BIO3370E QTS 30/10/5 Lý thuyết 64 Sinh học Quốc tế 14 4 4-5 502T3 Tiếng Anh Nguyễn Kim Nữ Thảo TS Sinh học
học
Nguyễn Kim Nữ Thảo TS Khoa Sinh
434 BIO3370E Sinh học phân tử 3 BIO3370E QTS 30/10/5 Thực hành 64 Sinh học Quốc tế 14 20 6 1-2 124T1 Tiếng Anh Sinh học
Bùi Thị Vân
Tô Thanh Khánh
Thúy ThS học
TS
Sinh lý học người và Vũ Thị Thu Khoa Sinh
435 BIO2405E 3 BIO2405E QTS 30/10/5 Thực hành 64 Sinh học Quốc tế 14 20 3 1-2 432T1 Tiếng Anh TS Sinh học
động vật Phạm Thị Bích học
TS
Sinh lý học người và Tô Thanh Thúy TS Khoa Sinh
436 BIO2405E 3 BIO2405E QTS 30/10/5 Lý thuyết 64 Sinh học Quốc tế 14 3 4-5 506T3 Tiếng Anh Sinh học
động vật Vũ Thị Thu TS học
BT học sau
Lý thuyết Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
437 BIO2218E Thống kê sinh học 3 BIO2218E QTS 20/25/0 64 Sinh học Quốc tế 1 14 20 7 8-10 506T5 Tiếng Anh Sinh học khi kết thúc
Bài tập Nguyễn Thị Tú Linh TS học
LT ch2
Lý thuyết Đỗ Minh Hà TS Khoa Sinh
438 BIO2218E Thống kê sinh học 3 BIO2218E QTS 20/25/0 64 Sinh học Quốc tế 14 6 6-7 505T3 Tiếng Anh Sinh học
Bài tập Nguyễn Thị Tú Linh TS học
Mở bổ
439 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Sinh học Quốc tế 14 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
Mở bổ
440 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Sinh học Quốc tế 14 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Mai
Đoàn Hương Ngoại ngữ PGS.TS Sinh học
sung
Đoàn
Phạm Hương Mai
Lương Hằng PGS.TS
TS
Phạm Lương Hằng TS Khoa Sinh
441 BIO3401E Cá thể và quần thể 4 BIO3401E QTS 40/15/5 Lý thuyết 65 Sinh học Quốc tế 17 2 3-5 508T3 Tiếng Anh Tô Thanh Thúy TS Sinh học
327T1 Ngô ThịThu
Trang ThS học
Vũ Thị TS
432T1 Vũ
MaiThị
ĐàmThu
Linh TS
TS Khoa Sinh
442 BIO3401E Cá thể và quần thể 4 BIO3401E QTS 40/15/5 Thực hành 65 Sinh học Quốc tế 17 20 CN 6-7 Tiếng Anh Sinh học
136T1 Lưu Thị Thu Phương TS học
Tự học 1 Phạm Thị Bích TS
14/46 Mai Đàm Linh TS
Phạm Thanh Hiền TS
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Phạm Thị Dậu TS Khoa Sinh
443 BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E QTS 30/10/5 Thực hành 65 Sinh học Quốc tế 17 20 3 1-2 136T1 Tiếng Anh Sinh học
Bùi Thị Hoa TS học
Đoàn Hương Mai PGS.TS
Khoa Sinh
444 BIO3258E Cơ sở sinh thái học 3 BIO3258E QTS 30/10/5 Lý thuyết 65 Sinh học Quốc tế 17 4 4-5 513T4 Tiếng Anh Lê Thu Hà PGS.TS Sinh học
học
Phạm ThịThành
Nguyễn Dậu Nam TS
TS
Động vật học động vật có Khoa Sinh
445 BIO3405E 3 BIO3405E QTS 30/10/5 Lý thuyết 65 Sinh học Quốc tế 17 5 4-5 401T5 Tiếng Anh Hoàng Trung Thành TS Sinh học
xương sống học
Nguyễn Vĩnh Thanh TS
Động vật học động vật có Hoàng Trung Thành TS Khoa Sinh
446 BIO3405E 3 BIO3405E QTS 30/10/5 Thực hành 65 Sinh học Quốc tế 17 20 6 4-5 136T1 Tiếng Anh Sinh học
xương sống Nguyễn Thị Lan Anh TS học
Đac cập
447 CHE1057 Hóa học phân tích 3 CHE1057 7QTS 42/0/3 Lý thuyết 65 Sinh học Quốc tế 17 5 6-8 401T5 Tiếng Anh Phạm Tiến Đức TS Sinh học nhật cùng
khoa hóa
Sinh thái học nhiệt đới và Khoa Sinh
448 BIO4074E 2 BIO4074E QTS 5/25/0 65 Sinh học Quốc tế 17 CN 9-10 - Tiếng Anh Đi theo QĐ Sinh học Đi dịp hè
Bảo tồn học
Nguyễn Thùy Liên TS
TS Khoa Sinh
449 BIO3403E Thực vật học 4 BIO3403E QTS 40/15/5 Lý thuyết 65 Sinh học Quốc tế 17 3 3-5 505T3 Tiếng Anh Nguyễn Thùy
Nguyễn Thị Kim Thanh
Liên TS Sinh học
TS học
Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thị Kim Thanh TS
TS Khoa Sinh
450 BIO3403E Thực vật học 4 BIO3403E QTS 40/15/5 Thực hành 65 Sinh học Quốc tế 17 20 5 1-2 232T1 Tiếng Anh Đỗ Thị Xuyến Sinh học
TS học
Nguyễn Hoài An
ThS Mở bổ
451 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Sinh học Quốc tế 17 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Nguyễn
TrươờngAnh
ĐH Đức
Ngoại ngữ Sinh học
sung
Mở bổ
452 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Sinh học Quốc tế 17 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
PHY1103 Lý thuyết
453 PHY1103 Điện - Quang 3 30/15/0 66 Sinh học Quốc tế 28 3 6-7 504T3 Tiếng Anh Phạm Văn Thành TS Khoa Vật lý Sinh học
15QTS Bài tập
PHY1103 Lý thuyết
454 PHY1103 Điện - Quang 3 30/15/0 66 Sinh học Quốc tế 28 5 6-7 309T5 Tiếng Anh Phạm Văn Thành TS Khoa Vật lý Sinh học
15QTS Bài tập
Đã cập nhật
Lý thuyết Khoa Toán -
455 MAT1192 Giải tích 2 2 MAT1192 8QTS 20/10/0 66 Sinh học Quốc tế 28 3 3-5 504T3 Tiếng Anh Bùi Thanh Tú TS Sinh học cùng khoa
Bài tập Cơ Tin
toán
CHE1081 Khoa Hóa 45 giờ lý
456 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/10/0 66 Sinh học Quốc tế 28 3 8-10 403T5 Tiếng Anh Phan Minh Giang PGS.TS Sinh học
14QTS học thuyết
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT
457 PEC1008 2 20/10/0 66 Sinh học Quốc tế 28 Sinh học
Lênin chuẩn
Nguyễn Kim Nữ Thảo TS
BIO3400E Nguyễn Khoa Sinh
458 BIO3400E Tế bào và cơ thể 3 40/15/5 Lý thuyết 66 Sinh học Quốc tế 28 2 6-8 311T5 Tiếng Anh Nguyễn Kim
QuangNữHuy
Thảo TS
PGS.TS Sinh học
1+2QTS Bùi Thị Vân KhánhVân ThS học
432T1 Nguyễn Thị Hồng PGS.TS
Nguyễn Kim
Nguyễn QuangNữHuy
Thảo PGS.TS
TS Khoa Sinh
459 BIO3400E Tế bào và cơ thể 3 BIO3400E 1QTS 40/15/5 Thực hành 66 Sinh học Quốc tế 28 20 6 11-12 TH 1 Tiếng Anh Sinh học
Nguyễn Thị Hồng
Bùi Thị Vân KhánhVân PGS.TS
ThS học
235T1
432T1 Trần ThịQuang
Nguyễn Thùy Anh
Huy ThS
PGS.TS Khoa Sinh
460 BIO3400E Tế bào và cơ thể 3 BIO3400E 2QTS 40/15/5 Thực hành 66 Sinh học Quốc tế 28 20 CN 9-10 TH 1 Tiếng Anh Ngô Thị Thị
Trang ThS Sinh học
Nguyễn Hồng Vân PGS.TS học
235T1
Thực tập Hóa học đại Trần Thị Thùy Anh ThS Đăng ký cùng CTĐT
461 CHE1069 2 0/30/0 66 Sinh học Quốc tế 28 Ngô Thị Trang ThS Sinh học
cương chuẩn
462 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Sinh học Quốc tế 28 2 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức

463 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Sinh học Quốc tế 28 4 4-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
Đăng ký cùng CTĐT
464 INM1000 Tin học cơ sở 2 15/15/0 66 Sinh học Quốc tế 28 Sinh học
chuẩn
Khoa Sinh
465 BIO4077 Khóa luận tốt nghiệp 10 BIO4077 TNS 63 Sinh học Tài năng 23 7 6-8 - Tiếng Việt Sinh học
học
Khoa Sinh
466 BIO2505 Niên luận 2 BIO2505 TNS 5/5/20 63 Sinh học Tài năng 23 7 9-10 - Tiếng Việt Sinh học
học
Khoa Sinh
467 BIO4076 Tiểu luận khoa học 2 BIO4076 2TNS 10/20/0 63 Sinh học Tài năng 23 CN 1-3 - Tiếng Việt Sinh học
học
Các nguyên lý của sinh Khoa Sinh
468 BIO3377 3 BIO3377 TNS 40/0/5 64 Sinh học Tài năng 21 6 8-10 403T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Vịnh PGS.TS Sinh học
học bảo tồn học
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT
469 HIS1001 2 20/10/0 64 Sinh học Tài năng 21 Sinh học
Việt Nam chuẩn
Khoa Sinh
470 BIO2089 Miễn dịch học 3 BIO2089 TNS 40/0/5 64 Sinh học Tài năng 21 6 1-3 403T5 Tiếng Việt Nguyễn Quang Huy PGS.TS Sinh học
học
Nhập môn Internet kết Đăng ký cùng CTĐT
471 PHY1070 2 24/6/0 64 Sinh học Tài năng 21 PGS.TS Sinh học
nối vạn vật Nguyễn Thị Hồng Vân chuẩn
PGS.TS
Đỗ Thị Phúc Khoa Sinh
472 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 TNS 30/10/5 Lý thuyết 64 Sinh học Tài năng 21 5 6-7 403T5 Tiếng Việt TS Sinh học
Nguyễn Văn Sáng học
Nguyễn TS
Trần ĐứcThị Hồng Vân
Long PGS.TS
Khoa Sinh
473 BIO3701 Sinh học tiến hóa 3 BIO3701 TNS 30/10/5 Thực hành 64 Sinh học Tài năng 1 21 24 5 1-2 235T1 Tiếng Việt Trần
Tô Đức Long
Thanh Thúy TS Sinh học
TS học
TrầnThị
Vũ ThịThu
Thùy Anh ThS
Sinh lý học người và TS Khoa Sinh
474 BIO2504 3 BIO2504 TNS 25/15/5 Thực hành 64 Sinh học Tài năng 1 21 24 5 9-10 432T1 Tiếng Việt Lưu Thị Thu Phương, Sinh học
động vật Tô Thanh Thúy TS
TS học
Pham Trọng Khá
Sinh lý học người và Vũ ThịThi
Thu TS
TS Khoa Sinh
475 BIO2504 3 BIO2504 TNS 25/15/5 Lý thuyết 64 Sinh học Tài năng 21 2 1-2 301T5 Tiếng Việt Phạm Bích Sinh học
động vật Lưu Thị Thu Phương, TS học
Phạm
Lê Trọng
Hồng Khá
Điệp TS Khoa Sinh
476 BIO3257 Sinh lý học thực vật 3 BIO3257 TNS 30/10/5 Thực hành 64 Sinh học Tài năng 1 21 24 4 1-2 TH2 Tiếng Việt Sinh học
Nguyễn Hoài An TS học
Lê Hồng Điệp TS Khoa Sinh
477 BIO3257 Sinh lý học thực vật 3 BIO3257 TNS 30/10/5 Lý thuyết 64 Sinh học Tài năng 21 6 6-7 512T4 Tiếng Việt Sinh học
Lê Quỳnh Mai TS học

15/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Lý thuyết Khoa Sinh
478 BIO2224 Thống kê sinh học 3 BIO2224 TNS 20/25/0 64 Sinh học Tài năng 21 3 9-10 401T5 Tiếng Việt Đỗ Minh Hà TS Sinh học
Bài tập học
BT học sau
Lý thuyết Khoa Sinh
479 BIO2224 Thống kê sinh học 3 BIO2224 TNS 20/25/0 64 Sinh học Tài năng 21 24 CN 1-3 506T5 Tiếng Việt Đỗ Minh Hà TS Sinh học khi kết thúc
Bài tập học
LT ch2
Mở bổ
480 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Sinh học Tài năng 21 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
Mở bổ
481 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Sinh học Tài năng 21 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
Trần Thị Thùy Anh ThS Khoa Sinh
482 BIO3373 Di truyền học 4 BIO3373 1TNS 40/15/5 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 1 24 18 5 6-7 235T1 Tiếng Việt Sinh học
Hoàng Hải Yến CN học
Trần Thị Thùy Anh ThS Khoa Sinh
483 BIO3373 Di truyền học 4 BIO3373 2TNS 40/15/5 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 2 24 18 5 4-5 235T1 Tiếng Việt Trần Đức Sinh học
Hoàng HảiLong
Yến TS
CN học
Nguyễn Thị Hồng Vân PGS.TS
BIO3373 Khoa Sinh
484 BIO3373 Di truyền học 4 40/15/5 Lý thuyết 65 Sinh học Tài năng 24 3 8-10 311T5 Tiếng Việt Đỗ Thị Phúc PGS.TS Sinh học
1+2TNS học
Nguyễn Văn Sáng TS
Động vật học động vật có Trần Nho
Đinh Trung Thành
Thái TS
TS Khoa Sinh
485 BIO3262 3 BIO3262 1TNS 27/15/3 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 1 24 18 6 6-7 136T1 Tiếng Việt Sinh học
xương sống Nguyễn Thị Lan Anh TS học
Động vật học động vật có Nguyễn Vĩnh Thanh TS Khoa Sinh
486 BIO3262 3 BIO3262 2TNS 27/15/3 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 2 24 18 6 9-10 136T1 Tiếng Việt Sinh học
xương sống Nguyễn Thị Lan Anh TS học
Động vật học động vật có BIO3262 Khoa Sinh
487 BIO3262 3 27/15/3 Lý thuyết 65 Sinh học Tài năng 24 3 6-7 311T5 Tiếng Việt Nguyễn Thành Nam TS Sinh học
xương sống 1+2TNS học
Nhập môn Internet kết Đăng ký cùng CTĐT
488 PHY1070 2 24/6/0 65 Sinh học Tài năng 24 Sinh học
nối vạn vật chuẩn
Khoa Toán -
489 MAT1259 Phương trình vi phân 2 MAT1259 TNS 20/10/0 Lý thuyết 65 Sinh học Tài năng 24 3 3-5 512T4 Tiếng Việt Lê Huy Tiễn TS Sinh học
Cơ Tin
Khoa Sinh
490 BIO2223 Thực tập thiên nhiên 2 BIO2223 TNS 5/25/0 65 Sinh học Tài năng 24 7 9-10 - Tiếng Việt Đi theo QĐ TS Sinh học Đi dịp hè
Nguyễn Thùy Liên học
TS
Nguyễn Thị Kim Thanh Khoa Sinh
491 BIO3504 Thực vật học 5 BIO3504 1TNS 45/24/6 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 1 24 18 5 3-5 232T1 Tiếng Việt TS
TS Sinh học
Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên học
TS
TS
Nguyễn Thị
Nguyễn AnhKim
ĐứcThanh Khoa Sinh
492 BIO3504 Thực vật học 5 BIO3504 2TNS 45/24/6 Thực hành 65 Sinh học Tài năng 2 24 18 5 6-8 232T1 Tiếng Việt ThS
TS Sinh học
Đỗ Thị Xuyến học
Nguyễn Thùy Liên TS
TS
BIO3504 Nguyễn Anh Đức Khoa Sinh
493 BIO3504 Thực vật học 5 45/24/6 Lý thuyết 65 Sinh học Tài năng 24 6 3-5 303T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Kim Thanh ThS
PGS.TS Sinh học
1+2TNS học
Đỗ Thị Xuyến TS
Mở bổ
494 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Sinh học Tài năng 24 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
Mở bổ
495 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Sinh học Tài năng 24 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học
sung
Đăng ký cùng CTĐT
496 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20/10/0 65 Sinh học Tài năng 24 Sinh học
chuẩn
Đăng ký cùng CTĐT
497 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 42/3/0 66 Sinh học Tài năng 18 Sinh học
chuẩn
Nguyễn Thanh Sơn TS
Động vật học động vật Khoa Sinh
498 BIO3263 3 BIO3263 TNS 27/15/3 Thực hành 66 Sinh học Tài năng 2 18 18 2 4-5 232T1 Tiếng Việt Đỗ Đức Sáng TS Sinh học
không xương sống học
Nguyễn
Trần AnhThị
ĐứcÁnh Nguyệt ThS
PGS.TS
Động vật học động vật Khoa Sinh
499 BIO3263 3 BIO3263 TNS 27/15/3 Lý thuyết 66 Sinh học Tài năng 18 4 9-10 306T5 Tiếng Việt Đỗ Đức Sáng TS Sinh học
không xương sống học
Nguyễn Thanh Sơn TS Đã cập nhật
Lý thuyết Khoa Toán -
500 MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 2TNS 45/15/0 66 Sinh học Tài năng 18 3 3-5 511T4 Tiếng Việt Nguyễn Thị Nga TS Sinh học cùng khoa
Bài tập Cơ Tin
toán
Đã cập nhật
Lý thuyết Khoa Toán -
501 MAT1292 Giải tích 2 4 MAT1292 2TNS 45/15/0 66 Sinh học Tài năng 18 5 6-7 514T4 Tiếng Việt Nguyễn Thị Nga TS Sinh học cùng khoa
Bài tập Cơ Tin
toán
CHE1081 Khoa Hóa 45 giờ lý
502 CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 35/10/0 66 Sinh học Tài năng 18 5 8-10 301T5 Tiếng Việt Phan Minh Giang PGS.TS Sinh học
15TNS học thuyết
Thực tập Hóa học đại Đăng ký cùng CTĐT
503 CHE1069 2 0/30/0 66 Sinh học Tài năng 18 Sinh học
cương chuẩn
504 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Sinh học Tài năng 18 2 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức

505 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Sinh học Tài năng 18 4 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Sinh học Chính thức
PHY1161 Lý thuyết K66 TN Hóa
506 PHY1161 Vật lý đại cương 2 3 42/3/0 66 Sinh học Tài năng 18 5 3-5 301T5 Tiếng Việt Tạ Quỳnh Hoa ThS.GVC Khoa Vật lý Sinh học
1CTĐB Bài tập K66 TN Sinh
MAT4081 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
507 MAT4081 Khóa luận tốt nghiệp 9 63 44 CN 6-9 - Tiếng Việt
CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
Một số vấn đề chọn lọc MAT3563 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
508 MAT3563 3 15/15/15 Lý thuyết 63 44 2 9-10 303T5 Tiếng Việt Cao Văn Chung TS
về thị giác máy tính CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Một số vấn đề chọn lọc MAT3563 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
509 MAT3563 3 15/15/15 Thực hành 63 44 5 4-5 508T5 Tiếng Việt Cao Văn Chung TS
về thị giác máy tính CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Thay thế
Nhập môn khai phá các MAT3565 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
510 MAT3565 3 30/15/0 Thực hành 63 44 4 1-2 508T5 Tiếng Việt Cao Văn Chung TS khóa luận
tập dữ liệu lớn CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
tốt nghiệp
Thay thế
Nhập môn khai phá các MAT3565 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
511 MAT3565 3 30/15/0 Lý thuyết 63 44 6 6-7 403T5 Tiếng Việt Cao Văn Chung TS khóa luận
tập dữ liệu lớn CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
tốt nghiệp
Thay thế
Phân tích và thiết kế hệ MAT3567 Máy tính và Chất lượng Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Khoa Toán- Toán-Cơ-
512 MAT3567 3 10/35/0 Lý thuyết 63 44 7 4-5 301T5 Tiếng Việt TS khóa luận
thống thông tin CLCMTKHTT KHTT cao Tiến Dũng Cơ-Tin học Tin học
tốt nghiệp
16/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Thay thế
Phân tích và thiết kế hệ MAT3567 Máy tính và Chất lượng Nguyễn Thị Bích Thuỷ/Vũ Khoa Toán- Toán-Cơ-
513 MAT3567 3 10/35/0 Thực hành 63 44 7 6-10 Công ty Tiếng Việt TS khóa luận
thống thông tin CLCMTKHTT KHTT cao Tiến Dũng Cơ-Tin học Tin học
tốt
Thaynghiệp
thế
MAT3535 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
514 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 24/15/6 Thực hành 63 44 2 6-7 508T5 Tiếng Việt Lê Hồng Phương TS khóa luận
CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
tốt nghiệp
Thay thế
MAT3535 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
515 MAT3535 Tìm kiếm thông tin 3 24/15/6 Lý thuyết 63 44 5 1-2 309T5 Tiếng Việt Lê Hồng Phương TS khóa luận
CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
tốt nghiệp
MAT3505 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
516 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 1 99 6 1-3 108T3 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
3CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3505 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
517 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 2 99 6 3-5 108T3 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
4CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3505
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
518 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 3+4CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 1 99 5 6-7 302T5 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
TT
Nhập môn an toàn máy MAT3373E Lý thuyết Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
519 MAT3373E 3 40/5/0 64 Lớp 1 99 4 1-3 508T5 Tiếng Anh Hoàng Quốc Hùng CN
tính 1CLCMTKHTT Thực hành KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Thiết kế và đánh giá thuật MAT3552E Máy tính và Chất lượng Nguyễn Thị Hồng Minh + Khoa Toán- Toán-Cơ-
520 MAT3552E 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 1 99 4 9-10 508T5 Tiếng Anh PGS.TS
toán 1CLCMTKHTT KHTT cao Thông? Cơ-Tin học Tin học
Thiết kế và đánh giá thuật MAT3552E Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
521 MAT3552E 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 2 99 4 9-10 508T5 Tiếng Anh
toán 2CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3552E
Thiết kế và đánh giá thuật Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
522 MAT3552E 3 1+2CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 1 99 5 1-2 302T5 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS
toán KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
MAT3532 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
523 MAT3532 Tính toán song song 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 1 99 5 9-10 508T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
1CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3532 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
524 MAT3532 Tính toán song song 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 1 2 99 5 9-10 508T5 Tiếng Việt Đinh Hữu Nghĩa ThS
2CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3532
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
525 MAT3532 Tính toán song song 3 1+2CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 1 99 2 4-5 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
MAT2411E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
526 MAT2411E Tối ưu hóa 3 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 1 99 2 1-2 302T5 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phan TS
1CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2411E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
527 MAT2411E Tối ưu hóa 3 30/15/0 Bài tập 64 Lớp 1 99 4 4-5 302T5 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phan TS
1CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3533 Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
528 MAT3533 Học máy 3 30/15/0 Thực hành 64 1 99 3 6-7 508T5 Tiếng Việt Lê Hồng Phương TS
2CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
MAT3533 Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
529 MAT3533 Học máy 3 30/15/0 Thực hành 64 2 99 3 6-7 508T5 Tiếng Việt Nguyễn Thị Kim Cúc CN
3CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
MAT3533
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
530 MAT3533 Học máy 3 2+3CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 99 2 9-10 513T4 Tiếng Việt Lê Hồng Phương TS
KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
TT
Phương pháp nghiên cứu MAT2315E Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
531 MAT2315E 3 15/30/0 Lý thuyết 64 99 3 4-5 513T4 Tiếng Anh Phạm Văn Thắng TS
khoa học CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
Phương pháp nghiên cứu MAT2315E Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ- SV làm
532 MAT2315E 3 15/30/0 Thực hành 64 99 CN 1-5 508T5 Tiếng Anh BMTH+PTNKHDN
khoa học CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Tin học Tiểu luận
MAT3562E Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
533 MAT3562E Thị giác máy tính 30/15/0 Thực hành 64 1 99 3 8-10 508T5 Tiếng Anh Đỗ Thanh Hà TS
1CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
MAT3562E Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ-
534 MAT3562E Thị giác máy tính 30/15/0 Thực hành 64 2 99 3 8-10 508T5 Tiếng Anh
2CLCMTKHTT KHTT cao Lớp 2 Tin học
MAT3562E
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
535 MAT3562E Thị giác máy tính 1+2CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 99 2 6-7 508T5 Tiếng Anh Đỗ Thanh Hà TS
KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
TT
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ- Mở bổ
536 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 99 3 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
KHTT cao Lớp 2 Tin học sung
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ- Mở bổ
537 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 99 5 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
KHTT cao Lớp 2 Tin học sung
MAT3505 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
538 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 1 99 6 6-8 108T3 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
5CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3505 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
539 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 2 99 6 8-10 108T3 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
6CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3505
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
540 MAT3505 Kiến trúc máy tính 3 5+6CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 2 99 5 9-10 308T5 Tiếng Việt Lê Quang Thảo TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
TT
Nhập môn an toàn máy MAT3373E Lý thuyết Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
541 MAT3373E 3 40/5/0 64 Lớp 2 99 5 6-8 508T5 Tiếng Anh Hoàng Quốc Hùng CN
tính 2CLCMTKHTT Thực hành KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Thiết kế và đánh giá thuật MAT3552E Máy tính và Chất lượng Nguyễn Thị Hồng Minh + Khoa Toán- Toán-Cơ-
542 MAT3552E 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 1 99 4 6-7 508T5 Tiếng Anh PGS.TS
toán 3CLCMTKHTT KHTT cao Thông? Cơ-Tin học Tin học
Thiết kế và đánh giá thuật MAT3552E Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
543 MAT3552E 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 2 99 4 6-7 508T5 Tiếng Anh
toán 4CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT3552E
Thiết kế và đánh giá thuật Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
544 MAT3552E 3 3+4CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 2 99 6 1-2 505T3 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS
toán KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
MAT3532 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
545 MAT3532 Tính toán song song 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 1 99 4 4-5 508T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
3CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3532 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
546 MAT3532 Tính toán song song 3 30/15/0 Thực hành 64 Lớp 2 2 99 4 4-5 508T5 Tiếng Việt Đinh Hữu Nghĩa ThS
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3532
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
547 MAT3532 Tính toán song song 3 3+4CLCMTKH 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 2 99 2 1-2 308T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
17/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
MAT2411E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
548 MAT2411E Tối ưu hóa 3 30/15/0 Lý thuyết 64 Lớp 2 99 2 4-5 308T5 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phan TS
2CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2411E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
549 MAT2411E Tối ưu hóa 3 30/15/0 Bài tập 64 Lớp 2 99 4 1-2 308T5 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phan TS
2CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Cấu trúc dữ liệu và thuật MAT3551E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
550 MAT3551E 4 40/20/0 Thực hành 65 Lớp 1 1 69 5 6-8 508T5 Tiếng Anh Lê Hồng Phương TS
toán 1CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Cấu trúc dữ liệu và thuật MAT3551E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
551 MAT3551E 4 40/20/0 Thực hành 65 Lớp 1 2 69 5 6-8 508T5 Tiếng Anh Ngô Thế Quyền TS
toán 2CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
PHY1103
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
552 PHY1103 Điện - Quang 3 13CLCMTKHT 30/15/0 Lý thuyết 65 Lớp 1 69 4 4-5 503T3 Tiếng Việt Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
T
PHY1103
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
553 PHY1103 Điện - Quang 3 13CLCMTKHT 30/15/0 Bài tập 65 Lớp 1 69 6 4-5 503T3 Tiếng Việt Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
T
Lịch sử Đảng cộng sản Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
554 HIS1001 2 20/10/0 65 Lớp 1 69
Việt Nam KHTT cao chuẩn Tin học
MAT3517E Lý thuyết Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
555 MAT3517E Mạng máy tính 3 40/5/0 65 Lớp 1 69 3 3-5 508T5 Tiếng Anh Lê Trọng Vĩnh CN
1CLCMTKHTT Thực hành KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2403 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
556 MAT2403 Phương trình vi phân 3 30/15/0 Bài tập 65 Lớp 1 69 2 4-5 403T5 Tiếng Việt Lê Bá Dũng CN
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2403 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
557 MAT2403 Phương trình vi phân 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Lớp 1 69 5 9-10 401T5 Tiếng Việt Nguyễn Hữu Dư GS.TS
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Tiếng Anh chuyên ngành MAT3555 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
558 MAT3555 2 25/5/0 Lý thuyết 65 Lớp 1 69 2 6-8 403T5 Tiếng Anh Hoàng Quốc Hùng CN
khoa học máy tính 1CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3551E
Cấu trúc dữ liệu và thuật Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Khoa Toán- Toán-Cơ-
559 MAT3551E 4 1+2+3+4CLCM 40/20/0 Lý thuyết 65 69 4 1-3 502T3 Tiếng Anh Lê Hồng Phương TS
toán KHTT cao Lớp 2 Cơ-Tin học Tin học
TKHTT
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ- Mở bổ
560 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 69 3 1-2 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
KHTT cao Lớp 2 Tin học sung
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ- Mở bổ
561 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 69 5 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
KHTT cao Lớp 2 Tin học sung
Cấu trúc dữ liệu và thuật MAT3551E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
562 MAT3551E 4 40/20/0 Thực hành 65 Lớp 2 3 69 2 1-3 508T5 Tiếng Anh Lê Hồng Phương TS
toán 3CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Cấu trúc dữ liệu và thuật MAT3551E Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
563 MAT3551E 4 40/20/0 Thực hành 65 Lớp 2 4 69 2 1-3 508T5 Tiếng Anh Ngô Thế Quyền TS
toán 4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
PHY1103
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
564 PHY1103 Điện - Quang 3 14CLCMTKHT 30/15/0 Lý thuyết 65 Lớp 2 69 4 9-10 301T5 Tiếng Việt Bùi Hồng Vân TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
T
PHY1103
Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
565 PHY1103 Điện - Quang 3 14CLCMTKHT 30/15/0 Bài tập 65 Lớp 2 69 6 9-10 306T5 Tiếng Việt Bùi Hồng Vân TS Khoa Vật lý
KHTT cao Tin học
T
Lịch sử Đảng cộng sản Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
566 HIS1001 2 20/10/0 65 Lớp 2 69
Việt Nam KHTT cao chuẩn Tin học
MAT3517E Lý thuyết Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
567 MAT3517E Mạng máy tính 3 40/5/0 65 Lớp 2 69 2 6-8 508T5 Tiếng Anh Lê Trọng Vĩnh PGS.TS
2CLCMTKHTT Thực hành KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2403 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
568 MAT2403 Phương trình vi phân 3 30/15/0 Lý thuyết 65 Lớp 2 69 4 4-5 504T3 Tiếng Việt Lê Huy Tiễn TS
5CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2403 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
569 MAT2403 Phương trình vi phân 3 30/15/0 Bài tập 65 Lớp 2 69 6 6-7 503T3 Tiếng Việt Lê Bá Dũng CN
5CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Tiếng Anh chuyên ngành MAT3555 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
570 MAT3555 2 25/5/0 Lý thuyết 65 Lớp 2 69 3 3-5 403T5 Tiếng Anh Hoàng Quốc Hùng CN
khoa học máy tính 2CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2502 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
571 MAT2502 Giải tích 2 4 40/20/0 Bài tập 66 Lớp 1 1 94 6 6-8 301T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Đức CN
3CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2502 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
572 MAT2502 Giải tích 2 4 40/20/0 Bài tập 66 Lớp 1 2 94 6 6-8 303T5 Tiếng Việt Trịnh Huy Vũ CN
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2502
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
573 MAT2502 Giải tích 2 4 3+4CLCMTKH 40/20/0 Lý thuyết 66 Lớp 1 94 3 8-10 302T5 Tiếng Việt Vũ Nhật Huy PGS.TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
Kinh tế chính trị Mác - Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
574 PEC1008 2 20/10/0 66 Lớp 1 94
Lênin KHTT cao chuẩn Tin học
MAT2317 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
575 MAT2317 Lập trình Java 3 22/23/0 Thực hành 66 Lớp 1 1 94 5 1-3 508T5 Tiếng Việt BMTH TS
3CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT2317 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
576 MAT2317 Lập trình Java 3 22/23/0 Thực hành 66 Lớp 1 2 94 5 1-3 508T5 Tiếng Việt BMTH TS
4CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT2317
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
577 MAT2317 Lập trình Java 3 3+4CLCMTKH 22/23/0 Lý thuyết 66 Lớp 1 94 2 6-7 302T5 Tiếng Việt Cao Văn Chung TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
Nhà nước và pháp luật Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
578 THL1057 2 20/5/5 66 Lớp 1 94
đại cương KHTT cao chuẩn Tin học
Nhập môn Internet kết Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
579 PHY1070 2 24/6/0 66 Lớp 1 94
nối vạn vật KHTT cao chuẩn Tin học
Nhập môn phân tích dữ Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
580 MAT1060 2 20/10/0 66 Lớp 1 94
liệu KHTT cao chuẩn Tin học
MAT3500 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
581 MAT3500 Toán rời rạc 4 45/15/0 Lý thuyết 66 Lớp 1 94 3 1-3 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
3CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3500 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
582 MAT3500 Toán rời rạc 4 45/15/0 Bài tập 66 Lớp 1 94 6 9-10 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Thế TS
3CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học

18/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ-
583 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 94 3 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Chính thức
KHTT cao Lớp 2 Tin học
Máy tính và Chất lượng Lớp 1 Toán-Cơ-
584 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 94 5 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Chính thức
KHTT cao Lớp 2 Tin học
MAT2502 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
585 MAT2502 Giải tích 2 4 40/20/0 Bài tập 66 Lớp 2 1 94 5 1-3 303T5 Tiếng Việt Đỗ Xuân Anh CN
5CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2502 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
586 MAT2502 Giải tích 2 4 40/20/0 Bài tập 66 Lớp 2 2 94 5 1-3 304T5 Tiếng Việt Lê Gia Linh CN
6CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT2502
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
587 MAT2502 Giải tích 2 4 5+6CLCMTKH 40/20/0 Lý thuyết 66 Lớp 2 94 2 3-5 301T5 Tiếng Việt Phạm Trọng Tiến PGS.TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
Kinh tế chính trị Mác - Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
588 PEC1008 2 20/10/0 66 Lớp 2 94
Lênin KHTT cao chuẩn Tin học
MAT2317 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
589 MAT2317 Lập trình Java 3 22/23/0 Thực hành 66 Lớp 2 1 94 3 1-3 508T5 Tiếng Việt BMTH TS
5CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT2317 Máy tính và Chất lượng Toán-Cơ-
590 MAT2317 Lập trình Java 3 22/23/0 Thực hành 66 Lớp 2 2 94 3 1-3 508T5 Tiếng Việt BMTH TS
6CLCMTKHTT KHTT cao Tin học
MAT2317
Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
591 MAT2317 Lập trình Java 3 5+6CLCMTKH 22/23/0 Lý thuyết 66 Lớp 2 94 4 4-5 308T5 Tiếng Việt Đỗ Thanh Hà TS
KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
TT
Nhà nước và pháp luật Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
592 THL1057 2 20/5/5 66 Lớp 2 94
đại cương KHTT cao chuẩn Tin học
Nhập môn Internet kết Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
593 PHY1070 2 24/6/0 66 Lớp 2 94
nối vạn vật KHTT cao chuẩn Tin học
Nhập môn phân tích dữ Máy tính và Chất lượng Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
594 MAT1060 2 20/10/0 66 Lớp 2 94
liệu KHTT cao chuẩn Tin học
MAT3500 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
595 MAT3500 Toán rời rạc 4 45/15/0 Lý thuyết 66 Lớp 2 94 4 1-3 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Hải Vinh TS
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
MAT3500 Máy tính và Chất lượng Khoa Toán- Toán-Cơ-
596 MAT3500 Toán rời rạc 4 45/15/0 Bài tập 66 Lớp 2 94 6 6-7 302T5 Tiếng Việt Nguyễn Văn Thế TS
4CLCMTKHTT KHTT cao Cơ-Tin học Tin học
Đường lối cách mạng của Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
597 HIS1002 3 42/3/0 63 Toán học Tài năng 7
Đảng Cộng sản Việt Nam chuẩn Tin học
Toán-Cơ-
598 MAT4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 MAT4074 TNT 63 Toán học Tài năng 7 CN 6-9 - Tiếng Việt
Tin học
Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
599 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 45/0/0 64 Toán học Tài năng 9
chuẩn Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
600 MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 MAT3318 2TNT 45/0/0 Lý thuyết 64 Toán học Tài năng 9 2 3-5 404T5 Tiếng Việt Ngô Quốc Anh TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
601 MAT3101 Hệ động lực 3 MAT3101 TNT 45/0/0 Lý thuyết 64 Toán học Tài năng 9 2 8-10 404T5 Tiếng Việt Lê Huy Tiễn TS
Cơ-Tin học Tin học
Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
602 MAT3347 Lý thuyết Galois 4 60/0/0 64 Toán học Tài năng 9
chuẩn Tin học
Phòng Khoa Toán- Toán-Cơ-
603 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2TNT 45/15/0 Bài tập 64 Toán học Tài năng 9 6 4-5 Tiếng Việt Phạm Đình Tùng TS
máy Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
604 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4 MAT2311 2TNT 45/15/0 Lý thuyết 64 Toán học Tài năng 9 5 3-5 404T5 Tiếng Việt Phạm Đình Tùng TS
Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ- Mở bổ
605 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Toán học Tài năng 9 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
Tin học sung
Toán-Cơ- Mở bổ
606 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Toán học Tài năng 9 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
Tin học sung
Khoa Toán- Toán-Cơ-
607 MAT3322 Xác suất 2 3 MAT3322 TNT 45/0/0 Lý thuyết 64 Toán học Tài năng 9 4 3-5 511T4 Tiếng Việt Đặng Hùng Thắng GS.TSKH
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
608 MAT3363 Xemina 1 2 MAT3363 TNT 15/15/0 Lý thuyết 64 Toán học Tài năng 9 6 1-3 514T4 Tiếng Việt Hà Phi TS
Cơ-Tin học Tin học
Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
609 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 42/3/0 65 Toán học Tài năng 5
chuẩn Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
610 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3TNT 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học Tài năng 5 2 3-5 514T4 Tiếng Việt Võ Thị Như Quỳnh TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
611 MAT3300 Đại số đại cương 4 MAT3300 3TNT 45/15/0 Bài tập 65 Toán học Tài năng 5 4 1-2 313T5 Tiếng Việt Ngô Anh Tuấn TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
612 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 TNT 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học Tài năng 5 5 3-5 514T4 Tiếng Việt Lê Huy Chuẩn TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
613 MAT3340 Giải tích hàm 4 MAT3340 TNT 45/15/0 Bài tập 65 Toán học Tài năng 5 3 1-2 404T5 Tiếng Việt Trịnh Viết Dược TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
614 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 3TNT 45/15/0 Bài tập 65 Toán học Tài năng 5 2 1-2 306T5 Tiếng Việt Trần Quang Huy CN
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
615 MAT3344 Giải tích phức 4 MAT3344 3TNT 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học Tài năng 5 6 6-8 511T4 Tiếng Việt Nguyễn Thạc Dũng PGS.TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa học trái đất và sự Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
616 GEO1050 3 42/3/0 65 Toán học Tài năng 5
sống chuẩn Tin học
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
617 HIS1001 2 20/10/0 65 Toán học Tài năng 5
Việt Nam chuẩn Tin học

19/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
618 PHY1020 Nhập môn Robotics 3 30/10/5 65 Toán học Tài năng 5
chuẩn Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
619 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2TNT 45/15/0 Lý thuyết 65 Toán học Tài năng 5 3 3-5 404T5 Tiếng Việt Nguyễn Hữu Dư GS.TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
620 MAT2314 Phương trình vi phân 4 MAT2314 2TNT 45/15/0 Bài tập 65 Toán học Tài năng 5 6 4-5 511T4 Tiếng Việt Trịnh Hoàng Dũng ThS
Cơ-Tin học Tin học
Toán-Cơ- Mở bổ
621 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Toán học Tài năng 5 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
Tin học sung
Toán-Cơ- Mở bổ
622 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Toán học Tài năng 5 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ
Tin học sung
Khoa Toán- Toán-Cơ-
623 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3TNT 30/15/0 Lý thuyết 65 Toán học Tài năng 5 4 4-5 510T3 Tiếng Việt Hoàng Nam Dũng TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
624 MAT2407 Tối ưu hóa 3 MAT2407 3TNT 30/15/0 Bài tập 65 Toán học Tài năng 5 6 1-2 512T4 Tiếng Việt Hoàng Nam Dũng TS
Cơ-Tin học Tin học
Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
625 MAT1076 Cơ học lý thuyết 3 30/15/0 66 Toán học Tài năng 11
chuẩn Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
626 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 TNT 50/25/0 Bài tập 66 Toán học Tài năng 11 4 3-5 508T3 Tiếng Việt Ngô Anh Tuấn TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
627 MAT2321 Đại số tuyến tính 2 5 MAT2321 TNT 50/25/0 Lý thuyết 66 Toán học Tài năng 11 6 3-5 512T4 Tiếng Việt Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
628 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5TNT 45/30/0 Lý thuyết 66 Toán học Tài năng 11 2 3-5 512T4 Tiếng Việt Trịnh Viết Dược TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
629 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5TNT 45/30/0 Bài tập 66 Toán học Tài năng 11 3 4-5 509T3 Tiếng Việt Ngô Quốc Anh PGS.TS
Cơ-Tin học Tin học
Khoa Toán- Toán-Cơ-
630 MAT2303 Giải tích 2 5 MAT2303 5TNT 45/30/0 Bài tập 66 Toán học Tài năng 11 5 1-2 403T5 Tiếng Việt Ngô Quốc Anh PGS.TS
Cơ-Tin học Tin học
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
631 PEC1008 3 20/10/0 66 Toán học Tài năng 11
Lênin chuẩn Tin học
Nhà nước và pháp luật Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
632 THL1057 2 20/10/0 66 Toán học Tài năng 11
đại cương chuẩn Tin học
Nhập môn Internet kết Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
633 PHY1070 2 24/6/0 66 Toán học Tài năng 11
nối vạn vật chuẩn Tin học
Nhập môn phân tích dữ Đăng ký cùng CTĐT Toán-Cơ-
634 MAT1060 2 20/10/0 66 Toán học Tài năng 11
liệu chuẩn Tin học
Toán-Cơ-
635 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Toán học Tài năng 11 2 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Chính thức
Tin học
Toán-Cơ-
636 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Toán học Tài năng 11 4 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Chính thức
Tin học
637 PHY4074 Khóa luận tốt nghiệp 10 PHY4074 QTL 63 Vật lí học Quốc tế 17 CN 1-5 - Tiếng Anh Vật lý
PHY3355 Vật lý chất
638 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3
2CTĐB
0/45/0 Lý thuyết 63 Vật lí học Quốc tế 17 2 3-5 Bộ môn Tiếng Anh Nguyễn Quang Hòa TS. Khoa Vật lý K63 TN Lý
rắn
Vật lý
PHY3355 Vật lý chất
639 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3
2CTĐB
0/45/0 Thực hành 63 Vật lí học Quốc tế 17 3 1-3 Bộ môn Tiếng Anh Nguyễn Quang Hòa TS. Khoa Vật lý K63 TN Lý
rắn
Vật lý
PHY3507 K63 TN Lý
640 PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 15/15/0 Lý thuyết 63 Vật lí học Quốc tế 17 3 9-10 313T5 Tiếng Việt Phạm
Lê VănNguyên
Vũ Hải TS.
PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
17QTL Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS K63 QT Lý
PHY3507 Trần Thị Ngọc Anh ThS. K63 TN Lý
641 PHY3507 Thực tập Vật lý hiện đại 2 15/15/0 Thực hành 63 Vật lí học Quốc tế 17 4 1-2 Bộ môn Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
17QTL Nguyễn Quang Hòa TS. K63 QT Lý
Các phương pháp thí Sái Công Doanh ThS.
642 PHY3506E nghiệm trong vật lý hiện 2 PHY3506E QTL 30/0/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Quốc tế 13 2 1-2 303T5 Tiếng Anh Nguyễn
Nguyễn Anh
NgọcTuấn
Đỉnh TS.
TS. Khoa Vật lý Vật lý
đại
643 PHY2306E Cơ học lượng tử 4 PHY2306E QTL 45/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Quốc tế 13 2 3-5 506T3 Tiếng Anh Nguyễn Thế Toàn PGS.TS Khoa Vật lý Vật lý

644 PHY2306E Cơ học lượng tử 4 PHY2306E QTL 45/15/0 Bài tập 64 Vật lí học Quốc tế 13 3 4-5 503T3 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Trang TS. Khoa Vật lý Vật lý

645 PHY3608E Cơ học thống kê 4 PHY3608E QTL 45/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Quốc tế 13 3 6-8 503T3 Tiếng Anh Nguyễn Quang Báu GS.TS Khoa Vật lý Vật lý

646 PHY3608E Cơ học thống kê 4 PHY3608E QTL 45/15/0 Bài tập 64 Vật lí học Quốc tế 13 5 6-7 503T3 Tiếng Anh Nguyễn Quang Báu GS.TS Khoa Vật lý Vật lý

647 PHY3610E Điện tử số 3 PHY3610E QTL 30/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Quốc tế 13 5 4-5 503T3 Tiếng Anh Đỗ Trung Kiên TS. Khoa Vật lý Vật lý
Trần Vĩnh Thắng TS.
648 PHY3610E Điện tử số 3 PHY3610E QTL 30/15/0 Thực hành 64 Vật lí học Quốc tế 13 20 6 9-10 216T1 Tiếng Anh Khoa Vật lý Vật lý
Lương Thị Minh Thúy ThS.
Phương pháp nghiên cứu Lý thuyết
649 PHY2000E 3 PHY2000E QTL 15/30/0 64 Vật lí học Quốc tế 13 3 9-10 Bộ môn Tiếng Anh Cán bộ hướng dẫn Khoa Vật lý Vật lý
khoa học Thực hành
Phương pháp nghiên cứu Lý thuyết
650 PHY2000E 3 PHY2000E QTL 15/30/0 64 Vật lí học Quốc tế 13 4 1-3 Bộ môn Tiếng Anh Cán bộ hướng dẫn Khoa Vật lý Vật lý
khoa học Thực hành
Mở bổ
651 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Vật lí học Quốc tế 13 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
Mở bổ
652 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 64 Vật lí học Quốc tế 13 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung

20/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Lý thuyết
653 PHY2064E Vật lý nguyên tử 2 PHY2064E QTL 20/10/0 64 Vật lí học Quốc tế 13 5 8-10 403T5 Tiếng Anh Nguyễn Thế Bình GS.TS Khoa Vật lý Vật lý
Bài Tập
Nguyễn Quang Hưng PGS. TS.
654 PHY3508E Vật lý tính toán 2 3 PHY3508E QTL 30/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Quốc tế 13 24 2 6-7 401T5 Tiếng Anh Khoa Vật lý Vật lý
Nguyễn Tiến Cường TS.
Nguyễn Quang Hưng PGS. TS.
655 PHY3508E Vật lý tính toán 2 3 PHY3508E QTL 30/15/0 Thực hành 64 Vật lí học Quốc tế 13 24 5 1-2 308GT1 Tiếng Anh Khoa Vật lý Vật lý
Nguyễn Tiến Cường TS.
656 PHY3605E Cơ học lý thuyết 4 PHY3605E QTL 45/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Quốc tế 22 3 6-8 308T5 Tiếng Anh Bạch Thành Công GS.TS. Khoa Vật lý Vật lý

657 PHY3605E Cơ học lý thuyết 4 PHY3605E QTL 45/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Quốc tế 22 5 4-5 511T4 Tiếng Anh Bạch Hương Giang PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT
658 HIS1001 2 20/10/0 65 Vật lí học Quốc tế 22 Vật lý
Việt Nam chuẩn
Phương pháp toán cho
659 PHY3163 3 PHY3163 2QTL 30/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Quốc tế 22 2 6-7 505T3 Tiếng Việt Lê Thị Hải Yến TS. Khoa Vật lý Vật lý
Vật lý 2
Phương pháp toán cho
660 PHY3163 3 PHY3163 2QTL 30/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Quốc tế 22 5 1-2 509T3 Tiếng Việt Nguyễn Duy Huy TS. Khoa Vật lý Vật lý
Vật lý 2
661 PHY2304E Quang học 3 PHY2304E QTL 30/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Quốc tế 22 4 4-5 509T3 Tiếng Anh Nguyễn Thế Bình GS.TS. Khoa Vật lý Vật lý

662 PHY2304E Quang học 3 PHY2304E QTL 30/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Quốc tế 22 6 1-2 506T3 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Tâm CN. Khoa Vật lý Vật lý
Thực hành Vật lý đại
663 PHY2308 2 PHY2308 QTL 0/30/0 Thực hành 65 Vật lí học Quốc tế 22 22 5 6-9 106T3 Tiếng Việt Trần Thị Ngọc Anh ThS Khoa Vật lý Vật lý
cương 2
Mở bổ
664 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Vật lí học Quốc tế 22 2 8-10 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
Mở bổ
665 FLF1109 Tiếng Anh C1 5 FLF1109 CTĐB 20/35/20 65 Vật lí học Quốc tế 22 4 6-7 501T3 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
Lý thuyết
666 PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 PHY2004 2QTL 20/10/0 65 Vật lí học Quốc tế 22 2 3-5 505T3 Tiếng Việt Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
Bài tập
667 PHY1106 Đại số tuyến tính 3 PHY1106 QTL 30/15/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Quốc tế 20 5 4-5 512T4 Tiếng Việt Lê Thị Hải Yến TS. Khoa Vật lý Vật lý

668 PHY1106 Đại số tuyến tính 3 PHY1106 QTL 30/15/0 Bài tập 66 Vật lí học Quốc tế 20 5 9-10 404T5 Tiếng Việt Đỗ Tuấn Long TS. Khoa Vật lý Vật lý

669 PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 8QTL 30/15/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Quốc tế 20 5 1-2 508T3 Tiếng Việt Nguyễn Thị Thanh Nhàn TS. Khoa Vật lý Vật lý

670 PHY1108 Giải tích 2 3 PHY1108 8QTL 30/15/0 Bài tập 66 Vật lí học Quốc tế 20 6 9-10 401T5 Tiếng Việt Đỗ Tuấn Long TS. Khoa Vật lý Vật lý
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT
671 PEC1008 2 20/10/0 66 Vật lí học Quốc tế 20 Vật lý
Lênin chuẩn
Nguyễn Hoàng Nam PGS.TS.
PHY1020 Lý thuyết K66 TN Lý
672 PHY1020 Nhập môn Robitics 3 30/10/5 66 Vật lí học Quốc tế 20 6 1-3 508T3 Tiếng Việt Lưu Mạnh Quỳnh TS. Khoa Vật lý Vật lý
4CTĐB Bài tập K66 QT Lý
Đỗ Quang Lộc TS.
Nhiệt động học và vật lý
673 PHY2302E 3 PHY2302E QTL 30/15/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Quốc tế 20 5 6-7 313T5 Tiếng Anh Lê Tuấn Tú PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
phân tử
Nhiệt động học và vật lý
674 PHY2302E 3 PHY2302E QTL 30/15/0 Bài tập 66 Vật lí học Quốc tế 20 6 6-7 501T3 Tiếng Anh Lê Tuấn Tú PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
phân tử
Thực hành Vật lý đại PHY2307
675 PHY2307 2 0/30/0 Thực hành 66 Vật lí học Quốc tế 20 15 7 1-4 801T5 Tiếng Việt Vũ Hoàng Hướng ThS Khoa Vật lý Vật lý
cương 1 12QTL
676 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Vật lí học Quốc tế 20 2 3-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý Chính thức

677 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 66 Vật lí học Quốc tế 20 4 4-5 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý Chính thức
Tiếng Việt
678 PHY4077 Khóa luận tốt nghiệp 10 PHY4077 TNL 63 Vật lí học Tài năng 3 CN 1-5 - Vật lý
Tiếng Anh
PHY3355 Vật lý chất
679 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3
2CTĐB2
0/45/0 Lý thuyết 63 Vật lí học Tài năng 3 2 3-5 Bộ môn Tiếng Anh Nguyễn Quang Hòa TS. Khoa Vật lý K63 TN Lý
rắn
Vật lý
PHY3355 Vật lý chất
680 PHY3355 Thực tập Vật lý chất rắn 3
2CTĐB
0/45/0 Thực hành 63 Vật lí học Tài năng 3 3 1-3 Bộ môn Tiếng Anh Nguyễn Quang Hòa TS. Khoa Vật lý K63 TN Lý
rắn
Vật lý
K63 TN Lý
681 PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNL 15/30/0 Lý thuyết 63 Vật lí học Tài năng 3 3 9-10 313T5 Tiếng Việt Phạm
Lê VănNguyên
Vũ Hải TS.
PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
Đỗ Thị Kim Anh PGS.TS K63 QT Lý
Trần Thị Ngọc Anh ThS. K63 TN Lý
682 PHY2166 Thực tập Vật lý hiện đại 3 PHY2166 TNL 15/30/0 Thực hành 63 Vật lí học Tài năng 3 4 1-5 Bộ môn Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
Nguyễn Quang Hòa TS. K63 QT Lý
Sái Công Doanh ThS.
683 PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 2TNL 45/15/0 Bài tập 64 Vật lí học Tài năng 8 4 6-7 303T5 Tiếng Việt Nguyễn
Nguyễn Anh
Quang Báu
Tuấn GS.TS
TS. Khoa Vật lý Vật lý

684 PHY3608 Cơ học thống kê 4 PHY3608 2TNL 45/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 6 3-5 509T3 Tiếng Việt Nguyễn Quang Báu GS.TS Khoa Vật lý Vật lý

685 PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 4TNL 30/15/0 Thực hành 64 Vật lí học Tài năng 8 20 2 1-2 216T1 Tiếng Việt Trần Vĩnh Thắng TS. Khoa Vật lý Vật lý

686 PHY3610 Điện tử số 3 PHY3610 4TNL 30/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 4 4-5 506T3 Tiếng Việt Đỗ Trung Kiên TS. Khoa Vật lý Vật lý
Mở đầu lý thuyết trường
687 PHY3603 3 PHY3603 TNL 35/10/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 2 4-5 511T4 Tiếng Việt Nguyễn Quang Báu GS.TS Khoa Vật lý Vật lý
lượng tử cho hệ nhiều hạt

21/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học
Mở đầu lý thuyết trường
688 PHY3603 3 PHY3603 TNL 35/10/0 Bài tập 64 Vật lí học Tài năng 8 3 4-5 508T3 Tiếng Việt Nguyễn Quang Báu GS.TS Khoa Vật lý Vật lý
lượng tử cho hệ nhiều hạt
Phương pháp nghiên cứu Lý thuyết
689 PHY2000 3 PHY2000 4TNL 15/30/0 64 Vật lí học Tài năng 8 3 8-10 Bộ môn Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Khoa Vật lý Vật lý
khoa học Bài tập
Phương pháp nghiên cứu
690 PHY2000 3 PHY2000 4TNL 15/30/0 Bài tập 64 Vật lí học Tài năng 8 6 1-2 Bộ môn Tiếng Việt Cán bộ hướng dẫn Khoa Vật lý Vật lý
khoa học
Mở bổ
691 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Vật lí học Tài năng 8 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
Mở bổ
692 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 64 Vật lí học Tài năng 8 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
693 PHY3346 Vật lý chất rắn 3 PHY3346 TNL 35/10/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 5 4-5 306T5 Tiếng Việt Bạch Thành Công GS.TS. Khoa Vật lý Vật lý

694 PHY3346 Vật lý chất rắn 3 PHY3346 TNL 35/10/0 Bài tập 64 Vật lí học Tài năng 8 6 6-7 509T3 Tiếng Việt Bạch Hương Giang PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý

695 PHY3509 Vật lý của vật chất 3 PHY3509 TNL 30/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 3 6-7 403T5 Tiếng Việt Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý

696 PHY3509 Vật lý của vật chất 3 PHY3509 TNL 30/15/0 Bài tập 64 Vật lí học Tài năng 8 5 6-7 404T5 Tiếng Việt Nguyễn Mậu Chung PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
Lý thuyết
697 PHY2064 Vật lý nguyên tử 2 PHY2064 TNL 20/10/0 64 Vật lí học Tài năng 8 5 1-3 512T4 Tiếng Việt Nguyễn Thế Bình GS.TS Khoa Vật lý Vật lý
Bài Tập
Nguyễn Quang Hưng PGS.TS
698 PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 4TNL 30/15/0 Lý thuyết 64 Vật lí học Tài năng 8 24 2 9-10 313T5 Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
Nguyễn Tiến Cường TS
Nguyễn Quang Hưng PGS.TS
699 PHY3508 Vật lý tính toán 2 3 PHY3508 4TNL 30/15/0 Thực hành 64 Vật lí học Tài năng 8 24 4 1-2 206F-T1 Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
Nguyễn Tiến Cường TS
Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH
700 PHY2404 Cơ học lượng tử 1 4 PHY2404 TNL 45/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Tài năng 9 3 6-8 404T5 Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
Hà Huy Bằng GS.TS
Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH
701 PHY2404 Cơ học lượng tử 1 4 PHY2404 TNL 45/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Tài năng 9 6 6-7 508T3 Tiếng Việt Khoa Vật lý Vật lý
Hà Huy Bằng GS.TS
702 PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 2TNL 45/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Tài năng 9 4 3-5 505T3 Tiếng Việt Nguyễn Anh Tuấn TS. Khoa Vật lý Vật lý

703 PHY3606 Điện động lực học 4 PHY3606 2TNL 45/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Tài năng 9 5 9-10 306T5 Tiếng Việt Nguyễn Anh Tuấn TS. Khoa Vật lý Vật lý
THPT
704 PHY1013 Hàm biến phức 3 PHY1013 TNL 30/15/0 Bài tập 65 Vật lí học Tài năng 9 3 9-10 404T5 Tiếng Việt Nguyễn Bảo Trung TS. Chuyên Vật lý
KHTN
705 PHY1013 Hàm biến phức 3 PHY1013 TNL 30/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Tài năng 9 4 1-2 401T5 Tiếng Việt Cao Thị Vi Ba TS. Khoa Vật lý Vật lý

706 PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 8TNL 30/15/0 Lý thuyết 65 Vật lí học Tài năng 9 24 2 9-10 403T5 Tiếng Việt Nguyễn Cảnh Việt ThS. Khoa Vật lý Vật lý

707 PHY1113 Lập trình C 3 PHY1113 8TNL 30/15/0 Thực hành 65 Vật lí học Tài năng 9 24 3 1-2 308GT1 Tiếng Việt BM TVL Vật lý
Lịch sử Đảng cộng sản Đăng ký cùng CTĐT
708 HIS1001 2 20/10/0 65 Vật lí học Tài năng 9 Vật lý
Việt Nam chuẩn
Thực hành Vật lý đại
709 PHY2309 2 PHY2309 8TNL 0/30/0 Thực hành 65 Vật lí học Tài năng 9 15 5 2-5 104T3 Tiếng Việt Nguyễn Từ Niệm TS Khoa Vật lý Vật lý
cương 3
Mở bổ
710 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 30/15/0 65 Vật lí học Tài năng 9 2 6-7 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
Mở bổ
711 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 CTĐB 20/35/20 65 Vật lí học Tài năng 9 4 8-10 413T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý
sung
712 PHY2303 Điện và từ học 4 PHY2303 TNL 45/15/0 Bài tập 66 Vật lí học Tài năng 11 2 6-7 404T5 Tiếng Việt Trần Thế Vinh TS Vật lý
Trung tâm Nano và Năng lượng
713 PHY2303 Điện và từ học 4 PHY2303 TNL 45/15/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Tài năng 11 5 6-8 303T5 Tiếng Việt Nguyễn Trần Thuật PGS.TS Vật lý
Trung tâm Nano và Năng lượng
THPT
714 PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL 45/30/0 Bài tập 66 Vật lí học Tài năng 11 3 6-7 304T5 Tiếng Việt Nguyễn Bảo Trung TS. Chuyên Vật lý
KHTN
THPT
715 PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL 45/30/0 Bài tập 66 Vật lí học Tài năng 11 4 9-10 313T5 Tiếng Việt Nguyễn Bảo Trung TS. Chuyên Vật lý
KHTN
716 PHY1012 Giải tích 2 5 PHY1012 TNL 45/30/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Tài năng 11 5 1-3 511T4 Tiếng Việt Cao Thị Vi Ba TS. Khoa Vật lý Vật lý
Kinh tế chính trị Mác - Đăng ký cùng CTĐT
717 PEC1008 2 20/10/0 66 Vật lí học Tài năng 11 Vật lý
Lênin chuẩn
Nguyễn Hoàng Nam PGS.TS.
PHY1020 Lý thuyết K66 TN Lý
718 PHY1020 Nhập môn Robitics 3 30/10/5 66 Vật lí học Tài năng 11 6 1-3 508T3 Tiếng Việt Lưu Mạnh Quỳnh TS. Khoa Vật lý Vật lý
4CTĐB Bài tập K66 QT Lý
Đỗ Quang Lộc TS.
Nhiệt động học và vật lý
719 PHY2302 3 PHY2302 8TNL 30/15/0 Bài tập 66 Vật lí học Tài năng 11 4 4-5 501T3 Tiếng Việt Lê Tuấn Tú PGS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
phân tử
Nhiệt động học và vật lý
720 PHY2302 3 PHY2302 8TNL 30/15/0 Lý thuyết 66 Vật lí học Tài năng 11 6 6-7 506T3 Tiếng Việt Nguyễn Huy Sinh GS.TS. Khoa Vật lý Vật lý
phân tử

Thực hành Vật lý đại PHY2307


721 PHY2307 2 0/30/0 Thực hành 66 Vật lí học Tài năng 11 15 7 6-9 801T5 Tiếng Việt Trịnh Thị Loan PGS.TS Khoa Vật lý Vật lý
cương 1 13TNL

22/46
Lý thuyết
Mã Số Mã lớp Số giờ Thực hành/ Số SV Số chỗ Giảng Ngôn ngữ Học hàm/ Đơn vị Học cùng Chuyên
STT Học phần Khóa Ngành CTĐT Lớp Nhóm Thứ Tiết Giảng viên Khoa Ghi chú
học phần TC học phần tín chỉ (Bài tập) đang học mở đường giảng dạy học vị công tác CTĐT ngành
Tự học

722 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Vật lí học Tài năng 11 2 8-10 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý Chính thức

723 FLF1107 Tiếng Anh B1 5 FLF1107 CTĐB 20/35/20 66 Vật lí học Tài năng 11 4 6-7 513T5 Tiếng Anh Trươờng ĐH Ngoại ngữ Vật lý Chính thức

23/46
Google Classroom Google Meet
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2

Gmail.com Hus.edu.vn Gmail.com Hus.edu.vn


ID ID Link ID/Link ID/Link Pass
(26) (27) (28) (29) (30) (31) (32) (33) (34) (35) (36)

3sghcvr/https://
meet.google.com/bdc-
nguyenthithucuc@hus.edu.vn xxcf-vpe
3sghcvr/https://
meet.google.com/bdc-
nguyenthithucuc@hus.edu.vn xxcf-vpe

vuongnv@vnu.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTE1MjE2MDc3?cjc=m5djucw

vuongnv@vnu.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTE1MjE2MDc3?cjc=m5djucw

tuenguyentai@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NTgwNjYzOTUx?cjc=rpw5yem

tuenguyentai@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NTgwNjYzOTUx?cjc=rpw5yem
dinhxuanthanh@vnu.edu.vn
huyentrang181@vnu.edu.vn https://meet.google.com/qvr-htdb-ugi
dinhxuanthanh@vnu.edu.vn
huyentrang181@vnu.edu.vn https://meet.google.com/qvr-htdb-ugi

24/46
Google Classroom Google Meet
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2

dangdovan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NTMyNTg0NTMxNzRa?cjc=7izivtn
https://meet.google.com/nij-afcf-srk

buittthu@hus.edu.vn prhb4tb https://meet.google.com/afz-ypgp-qgs

bmle2c7/
CBGD: Ngô
https://meet.google.co
anhthu@hus.edu.vn Hồng Ánh Thu
m/bpk-eysb-zxz?
và Đỗ Văn Đăng
bmle2c7 authuser=0

TS. Hoàng Quốc Anh


https://classroom.google.com/c/NDYwNzc3NzgwNTg2?cjc=ima4gam
hoangquocanh1990@gmail.com

tuangoc.13.5011@gmail.com https://meet.google.com/pbw-tpyd-vsg

tranthithanhvan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTA1MTIzNTg4?cjc=p5gsvds
https://meet.google.com/zba-icft-viz

tranthithanhvan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTA1MTIzNTg4?cjc=p5gsvds
https://meet.google.com/zba-icft-viz

dong2802@vnu.edu.vn x iblq75lhttps://classroom.google.com/u/2/c/NDY2MzM3MTM3MjU4
https://meet.google.com/vbq-fgux-zen

anhthu@hus.edu.vn
https://classroom.google.com/c/NDY4ODE2MzUwNTA5?cjc=pv3hvip
maimophong@gmail.com
pv3hvip xghj7a2 xghj7a2/ https://meet.google.com/ebk-ctre-qxc?authuser=0
Nguyễn Xuân
Viết
Nguyễn Họa Mi
Nguyễn Thị
Dung

Nguyễn Thị Cẩm



Nguyễn Văn
Thức
Nguyễn Thị
Dung

Đăng ký sử Tạ Thị Thảo, Từ


tathithao@hus.edu.vn https://meet.google.com/gep-mopp-tbc?authuser=0
dụng LMS Bình Minh
vet2grt
Đăng ký sử
phamgiabach@hus.edu.vn
dụng LMS

maimophong@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY4ODE3MDE5ODI2?cjc=wrn35nx
wrn35nx

25/46
Google Classroom Google Meet
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2

CBGD: PGS.TS
phamchienthang@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzc2MzcwNjc4?cjc=mmcslqb
https://meet.google.com/pvi-qqob-bcj Phạm Chiến
Thắng

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY1MzgzNzk3?cjc=jdamtvr

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY1MzgzNzk3?cjc=jdamtvr

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzExODgw?cjc=33cqyst

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzExODgw?cjc=33cqyst

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzEyMzUx?cjc=fhlrebs

phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyNTEx?cjc=vds3xxm

hanv@hus.edu.vn CHE10523

trungpham781@hus.edu.vn x https://classroom.google.com/c/NDY2NTMwNTQxOTcw?cjc=ujxfve6
https://meet.google.com/eqj-jpvf-gbi

lethihuyen@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzY5MTY0MzEz?cjc=mibbu4k
https://meet.google.com/ssd-srac-xop

nguyentienthao@hus.e
https://classroom.google.com/c/NTMzMzQyNzAwMjha?cjc=ffrvhet
du.vn

26/46
Google Classroom Google Meet
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2

hoangthanhvan@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY2NDc0NTM2MTM4?cjc=vdfbuy6
https://meet.google.com/xvi-docr-msa

Bùi Thái Thanh


Thư
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Thị
Dung

Phạm Gia Bách


https://classroom.google.com/c/NDYwNzc3NzgxMTQz?cjc=vcgbqog
phamgiabach@hus.edu.vn

Th.S Lê Thị Hương Giang


josephine.huonggiang@gmail.co https://classroom.google.com/c/NDYwNzc3NzgxMzQ3?cjc=lzllh56
m

TS. Hoàng Quốc Anh


https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwNTA3NjQx?cjc=6gisqgo
hoangquocanh1990@gmail.com

PGS.TS Nguyễn Thị Kim


Thường https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwNTA3ODM2?cjc=wyho5wj
thuongntk@hus.edu.vn

Ths.Lê Thị Hương Giang


josephine.huonggiang@gmail.co https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwNDY2MTUy?cjc=ot6jorr
m

8
6
_
8
C
7
T
_
8
Đ
C
8
B
T
_
8
trungpham781@hus.edu.vn x https://classroom.google.com/c/NDY2NTI4ODY5MzA1?cjc=sovvsac
https://meet.google.com/uws-keie-xox Đ
C
9
B
T
_
9
lethihuyen@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzY5OTA5NTI5?cjc=fcr2jmm
https://meet.google.com/jfi-axbt-cfv Đ
C
0
B
T
_
9
nguyentienthao@hus.e Đ
https://classroom.google.com/c/Mzk0NTA5NzU2NjQ1?cjc=yqsmgj3 C
1
du.vn B
T
_
9
hoangthanhvan@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY2NDc0NTM2NTA0?cjc=2zrto2p
https://meet.google.com/brw-abxw-ywb Đ
C
2
B
T
_
9
Đ
C
3
B
T
_
Đ
C
B
T
Đ
B
27/46
Google Classroom Google Meet
LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 9
Email
4
_
9
nguyenvanri@hus.edu.vn uyd3jig https://meet.google.com/osc-htgk-ucf C
5
T
_
9
hoangthihuonghue@hus.edu.vn Đ
C
tsar4r4 https://meet.google.com/vvt-fysj-oop 6
B
T
_
9
Đ
C
7
B
T
_
9
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDYwMjIxMDM3NTA4?cjc=shnk7tg
https://meet.google.com/djp-xbde-ext Đ
C
8
B
T
_
9
6x4ojbi https://meet.google.com/prg-nktj-cyz Đ
C
9
"Bùi Thái Thanh B
T
1
_
Thư Đ
0
buittthu@hus.edu.vn 6x4ojbi https://meet.google.com/prg-nktj-cyz C
Nguyễn Hữu B
0
T
1
Đăng ký sử Thọ" _
thuongntk@hus.edu.vn https://meet.google.com/rio-ppbq-hew
ID: 491 743 7462 Tv01062013 Đ
0
dụng LMS b3yglst pobmals C
B
1
1
https://classroom.googl T
Đăng ký sử _
0
m.t.n.pham@gmail.com e.com/c/NDY1NTgzM Đ
dụng LMS meet.google.com/bxd-vsrh-hbg C
2
DM5MDM3 1
B
T
_
0
Đ
C
3
1
B
T
_
0
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDYwOTg4OTMzMzI5?cjc=3htirpy
https://meet.google.com/tho-zqkq-urf Đ
C
4
1
B
T
_
0
Đ
C
5
1
B
T
_
0
Đ
C
6
1
B
T
_
0
Đ
C
7
1
B
T
_
0
Đ
C
8
1
B
T
_
0
Đ
C
9
1
B
T
_
1
Đ
C
0
1
B
T
_
1
hoangthihuonghue@hus.edu.vn Đ
7w4ofyp https://meet.google.com/vvt-fysj-oop C
1
1
B
T
_
1
thuongntk@hus.edu.vn https://meet.google.com/bts-vazx-qxo
ID: 491 743 7462 Tv01062013 Đ
mkpo6yc C
2
1
B
T
_
1
Đ
C
3
1
B
T
_
1
dangthanhtuan@hus.edu.vn Đ
meet.google.com/aps-npew-bsy C
4
1
B
gg classroom code: T
_
nguyenxuanhoan@hus.edu.vn https://meet.google.com/rym-qvjg-nxa 1
t76zqgf Đ
C
5
1
B
T
nguyenxuanviet@hus.edu.vn gg classroom code: _
1
https://meet.google.com/rym-qvjg-nxa Đ
vungocduy@hus.edu.vn t76zqgf C
6
Nguyễn Thị Kim 1
B
Đăng ký sử T
_
thuongntk@hus.edu.vn https://meet.google.com/knw-trge-inn
ID: 491 743 7462 Tv01062013 Thường, Hoàng 1
dụng LMS kwpvvw6 Đ
C
Quốc Anh 7
1
B
T
Đăng ký sử _
1
hoangquocanh1990@gmail.com Đ
dụng LMS 4i3awp2 https://meet.google.com/tuf-yhix-ija C
8
1
B
T
_
1
Đ
C
9
1
B
T
_
2
Đ
C
0
1
B
T
_
2
Đ
C
1
1
B
T
_
2
Đ
C
2
1
B
T
CBGD: GS. TS _
2
trieuthinguyet@hus.edu.vn https://meet.google.com/idb-qvme-ten?pli=1&authuser=2 Đ
Triệu Thị Nguyệt C
3
1
B
T
_
2
Đ
C
4
1
B
T
_
2
Đ
C
5
1
B
T
_
2
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzEyMzUx?cjc=fhlrebs Đ
C
6
1
B
T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyNDA2?cjc=u45dhrf 2
Đ
C
7
1
B
T
_
2
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyNDA2?cjc=u45dhrf Đ
C
8
B
T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzEyMjQw?cjc=jr4hyt6 Đ
C
B
T
28/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 1
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 2
9
1
_
3
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4ODYwMzEyMjQw?cjc=jr4hyt6
C
0
1
T
_
3
Đ
C
1
1
B
T
_
3
Đ
C
2
1
B
T
_
3
Đ
C
3
1
B
T
_
3
Đ
C
4
1
B
T
_
3
Đ
C
5
1
B
T
_
3
Đ
C
6
1
B
T
_
3
hoangthihuonghue@hus.edu.vn Googmeet: https://meet.google.com/vvt-fysj-oop Đ
xhyteuo C
7
1
B
T
_
3
Đ
C
8
1
B
T
nguyenthianhhuong@hus.edu.vn _
3
iln74g2 https://meet.google.com/zag-avev-mot Đ
, tienducpham@hus.edu.vn C
9
1
B
doquangtrung@hus.edu.vn T
_
x r4iapfa https://meet.google.com/peh-afnv-opb 4
nguyeninhphuong@hus.edu.vn Đ
C
0
1
B
T
_
4
nmngoc@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzMxOTkzMzM5?cjc=lpmhgto
https://meet.google.com/rqc-afdj-mkn Đ
C
1
1
B
T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NTMxNTk4NDQ0NjFa?cjc=nzsryo4
https://meet.google.com/tbd-jeek-oqg 4
Đ
C
2
1
B
T
_
4
Đ
C
3
1
B
T
_
4
vungocduy@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzUyODgxMTUz
https://meet.google.com/khq-nowf-zzw Đ
C
4
1
B
T
_
phvpham@hus.edu.vn qomoysu https://meet.google.com/hpx-bayj-mob 4
Đ
C
5
1
B
T
_
4
tathithao@hus.edu.vn https://meet.google.com/wue-xoao-grz
3otvatk Đ
C
6
1
B
T
_
4
trieuthinguyet@hus.edu.vn https://meet.google.com/idb-qvme-ten?pli=1&authuser=2 Đ
C
7
1
B
T
_
4
Đ
C
8
1
B
T
TS. Hoàng Quốc Anh _
4
https://classroom.google.com/c/NDYwNzc3NzgyNzQ1?cjc=ixmbzu6 Đ
hoangquocanh1990@gmail.com C
9
1
B
T
_
5
Đ
C
0
1
B
T
_
5
Đ
C
1
1
B
T
_
5
Đ
C
2
1
B
T
_
5
Đ
C
3
1
B
T
_
5
phvpham@hus.edu.vn ouojzuk https://meet.google.com/ccj-wsjp-hyk Đ
C
4
1
B
T
_
phvpham@hus.edu.vn ouojzuk https://meet.google.com/ccj-wsjp-hyk 5
Đ
C
5
1
B
T
_
5
tathithao@hus.edu.vn https://meet.google.com/seq-fctm-dyr Đ
rfwyvmo C
6
1
B
T
_
5
t5pjmz5 Đ
C
minhhai.nguyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/tpd-qcie-gbr 7
1
nguyenxuanhoan@hus.edu.vn B
T
Xin chuyển GĐ _
5
nguyenthicamha@hus.edu.vn nteizlm https://meet.google.com/zjf-rihm-ftf Đ
về LTT C
8
nmngoc@hus.edu.vn
nguyenxuanhoan@hus.edu.vn 1
B
T
_
nguyenthicamha@hus.edu.vn nteizlm https://meet.google.com/zjf-rihm-ftff 5
Đ
C
nmngoc@hus.edu.vn 9
1
B
T
nguyenthianhhuong@hus.edu.vn _
6
g2omj4s https://meet.google.com/syr-duzb-qcs Phạm Quang Đ
, doanthihaiyen@hus.edu.vn C
0
Trung 1
B
T
_
Nguyễn Xuân 6
Đ
C
Hoàn 1
1
B
T
Phạm Thị Hoa _
6
Đ
C
2
1
B
T
_
6
CBGD Thắng& Đ
C
3
Hà thành một B
T
_
hanv@hus.edu.vn CHE1101E1 mình Hà. (Thắng Đ
C
phụ trách lớp B
T
29/46 TTH)
Đ
B
Google Classroom Google Meet 1
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 6
4
1
_
6
phvpham@hus.edu.vn lhpp4rx https://meet.google.com/tkf-vzgb-vwe
C
5
1
T
_
phvpham@hus.edu.vn ouojzuk https://meet.google.com/ccj-wsjp-hyk 6
Đ
C
6
1
B
T
_
6
phvpham@hus.edu.vn ouojzuk https://meet.google.com/ccj-wsjp-hyk Đ
C
7
1
B
T
_
6
Đ
C
8
1
B
T
_
6
Đ
C
9
1
B
T
_
7
https://meet.google.com/bav-sbgh-teq Đ
C
0
1
B
T
_
7
Đ
C
1
1
B
T
_
7
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyMTYz?cjc=ay4bmgs Đ
C
2
1
B
T
_
7
Đ
C
3
1
B
T
_
7
Đ
C
4
1
B
T
_
7
Đ
C
5
1
B
T
_
7
taquynhhoa@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MjY4MjcxNDI5?cjc=cgvffgc
https://meet.google.com/yhr-zehg-yka Đ
cgvffgc C
6
1
B
tienducpham@hus.edu.vn, T
_
wgxqi6h https://meet.google.com/ejm-txnx-oym 7
nguyenthianhhuong@hus.edu.vn Đ
C
7
1
B
T
_
7
Đ
C
8
1
B
T
_
7
nmngoc@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzMxOTkzMzM5?cjc=lpmhgto
https://meet.google.com/rqc-afdj-mkn Đ
C
9
1
B
T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NTMxNTk4NDQ0NjFa?cjc=nzsryo4
https://meet.google.com/tbd-jeek-oqg 8
Đ
C
0
1
B
T
_
8
Đ
C
1
1
B
T
Xin chuyển về _
8
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/MzgzMjczMzczNzYz?cjc=4acdi34
https://meet.google.com/tmz-otba-fdy Đ
LTT C
2
1
B
T
_
vungocduy@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzU0MDQwNzM5
https://meet.google.com/rmn-bxvz-vbj?authuser=0&hs=179&pli=1 8
Đ
C
3
1
B
T
trinhtd@vnu.edu.vn; _
8
https://classroom.google.com/u/2/c/MzkyODgyMTA2NjU3
https://meet.google.com/tpf-frqv-iwc?authuser=2 Đ
nminhviet86@gmail.com C
4
1
B
Nguyentienthao@hus.e T
_
https://classroom.google.com/c/Mzk0NTA5NzU2NjQ1?cjc=yqsmgj3 8
du.vn Đ
C
5
1
B
T
_
8
Đ
C
6
1
B
T
TS. Phạm Gia Bách _
8
https://classroom.google.com/c/NDYwNzc3NzgyOTQx?cjc=ee5lckj Đ
phamgiabach@hus.edu.vn C
7
Chờ lịch 1
B
tranmanhtri1981@hus.edu.vn và T
_
offline của https://meet.google.com/yyy-yksi-sub 8
nguyenthison@hus.edu.vn Vũ Ngọc Duy Đ
C
Nhà trường 8
1
Nguyễn Văn B
T
_
8
Thức Đ
C
9
Nguyễn Thị 1
B
T
_
Dung 9
Đ
C
0
1
B
T
_
9
Đ
C
1
1
B
T
_
9
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDY1NjYyOTM4NDU4?cjc=h4bpr2x
https://meet.google.com/psm-cmvk-npm Đ
C
2
1
B
T
_
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDY1NjYyOTM4NDU4?cjc=h4bpr2x
https://meet.google.com/psm-cmvk-npm 9
Đ
C
Google meet 3
1
B
T
(VNU): _
9
tienducpham@hus.edu.vn https://meet.google.com/qqc-xqji-ugx
udws36k https://meet.goog Đ
C
4
1
le.com/qfg-iajq- B
T
_
9
hoangvanha@hus.edu.vn mntyefv https://meet.google.com/kke-ogps-pce iwj Đ
C
5
Google SV sử dụng tài 1
B
T
_
tutt@vnu.edu.vn x classroom khoản 9
Đ
C
(VNU): @vnu.edu.vn 6
1
nguyenthianhhuong@hus.edu.vn B
T
https://classroom. _
9
, m2ntg7n https://meet.google.com/qqj-kqkw-qgj Đ
google.com/c/N C
7
hoangquocanh1990@hus.edu.vn 1
B
DY2MzYzMDQ T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyMTYz?cjc=ay4bmgs 9
xMzgz? Đ
C
8
cjc=a7omqdh B
T
_
Đ
C
B
T
30/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 1
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 9
9
2
_
0
C
0
2
T
_
phamchienthang@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwNzc2MzY2NTg4?cjc=bg43mu4
https://meet.google.com/meo-hiav-ptm 0
Đ
C
1
2
B
T
_
0
phamgiabach@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTgyMjk5NzMx?cjc=b67w63c Đ
C
2
2
B
T
_
0
Đ
C
3
2
B
T
_
0
Đ
C
4
2
B
T
_
0
Đ
C
5
2
B
T
_
0
https://meet.google.com/weu-zvou-hph Đ
C
6
2
B
T
_
0
Đ
C
7
2
B
T
_
0
Đ
C
8
2
B
T
_
0
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyMjQ5?cjc=uw7k2ir Đ
C
9
2
B
T
_
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyMjQ5?cjc=uw7k2ir 1
Đ
C
0
2
B
T
_
1
phamanhson@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYwOTY5MjAyNTEx?cjc=vds3xxm Đ
C
1
2
B
T
_
1
Đ
C
2
2
B
T
_
1
Đ
C
3
2
B
T
_
1
Đ
C
4
2
https:// B
T
_
1
daosyduc@hus.edu.vn tfohgoa
https:// meet.google.com/ntu- Đ
C
5
classroom.google.com/ qjif-ffj 2
B
hoangoanh.le@vnu.edu.vn https:// T
_
X c/ 1
tuandh@vnu.edu.vn us04web.zoom.u Đ
C
NDY1NDg0NTAwNT 6
2
s/j/ B
T
Uy _
1
vuhue1603@gmail.com 75059161239? Đ
C
7
pwd=R_FdS70tS 2
B
T
_
xtUTm5hUf0sWi 1
Đ
C
https:// OvgR0JAi.1 8
2
B
T
phamthithuy@hus.edu.vn classroom.google.com/ _
1
u/0/c/ Đ
C
Theo công văn 9
2
NDY1Nzk3NzY3Njk0 B
T
transon_mt@hus.edu.vn (0987483211) của trường hoãn _
2
tới khi có thông Đ
C
0
2
báo mới B
T
_
2
Đ
C
1
2
B
T
_
2
Đ
C
2
2
https:// B
T
_
2
nguyenthiha@hus.edu.vn meet.google.com/szw- Đ
C
3
ewmi-mrh?authuser=0
https:// 2
B
T
_
nguyenthiha@hus.edu.vn Link: meet.google.com/iwu- 2
Đ
C
https://classroom.googl fgvx-ikq?authuser=0 4
2
B
T
e.com/c/NDY2MzkyM
Link: _
2
namnh@hus.edu.vn Đ
TQ1MzUw?
https://classroom.googl C
5
2
B
cjc=3t3qpiv
e.com/c/NDY2MzkyM T
_
namnh@hus.edu.vn 2
Mã lớp: 3t3qpiv
TQ1MzUw? Đ
C
6
2
cjc=3t3qpiv B
T
_
2
Mã lớp: 3t3qpiv Đ
C
7
2
B
T
_
2
Đ
C
8
2
https:// B
T
_
2
phamthivietanh@hus.edu.vn meet.google.com/ryv- Đ
https:// C
9
ufdi-ped 2
B
nguyenxuancu@hus.edu.vn meet.google.com/? T
_
3
tranthiencuong@hus.edu.vn hs=197&pli=1&authus Đ
C
0
2
er=0 B
T
_
3
Đ
C
1
2
B
T
_
3
Đ
C
2
2
B
T
_
3
Đ
C
3
B
T
_
Đ
C
B
T
31/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 2
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 3
4
2
_
3
C
5
2
T
_
3
Đ
C
6
2
B
T
nguyenquocviet@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NzU2OTE2MzI2?cjc=qdvdey5Mã lớp: qdvdey5 _
3
phamanhhung@hus.edu.vn Đ
C
7
2
B
T
nguyenquocviet@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NzU2OTE2MzI2?cjc=qdvdey5Mã lớp: qdvdey5 _
3
phamanhhung@hus.edu.vn Đ
C
8
2
https:// B
T
_
3
nguyenthiha@hus.edu.vn meet.google.com/nbc- Đ
C
9
ijfn-eqh?authuser=0 2
B
T
_
4
Đ
C
0
2
B
T
_
4
Đ
C
1
2
B
T
_
4
Đ
C
2
2
B
T
_
4
Đ
C
3
2
B
T
_
4
Đ
C
4
2
https:// B
T
_
4
phamanh@hus.edu.vn meet.google.com/uzb- Đ
https:// C
5
ydsi-pvt 2
B
nguyenxuancu@hus.edu.vn meet.google.com/? T
_
4
tranthituyetthu@hus.edu.vn hs=197&pli=1&authus Đ
C
6
2
https://
er=0 B
T
phamvanquang@vnu.edu.vn LMS cho 3 tuần _
4
X meet.google.com/dxp- Đ
phamhoanggiang@vnu.edu.vn đầu C
7
qsst-yut 2
B
T
_
4
Đ
C
8
2
B
T
_
4
Đ
C
9
2
B
T
_
5
Đ
C
0
2
B
T
_
5
Đ
C
1
2
B
T
_
5
Đ
C
2
2
https:// B
T
_
5
phamthivietanh@hus.edu.vn meet.google.com/ryv- Đ
https:// C
3
ufdi-ped 2
B
nguyenxuancu@hus.edu.vn meet.google.com/? T
_
5
tranthiencuong@hus.edu.vn hs=197&pli=1&authus Đ
C
4
2
er=0 B
T
_
5
Đ
C
5
2
B
T
_
5
Đ
C
6
2
B
T
_
5
Đ
C
7
2
B
T
_
5
Link Classroom: Đ
C
8
2
https://classroom.googl B
T
_
5
trinhquocanh@hus.edu.vn e.com/c/NDYwNzUyO Đ
C
9
DIxNDc5? 2
B
T
_
leha@vnu.edu.vn X cjc=kdkpv5p 6
Đ
C
0
2
B
T
https://meet.google.com/lookup/f5n2meeg2b _
6
congson82@gmail.com Đ
C
1
2
B
Link Zoom: T
_
hiendv@vnu.edu.vn X 6
https:// https://zoom.us/j/ Đ
C
2
2
classroom.google.com/ 95498502321? B
T
_
6
ngotuongchau@hus.edu.vn c/ pwd=dVRjbXU4 Đ
C
3
NDY2MDgyMTI1MT MWRQU244Tn B
nguyenhoanglien@hus.edu.vn T
_
cx ROa2FqOFAwdz 2
leha@hus.edu.vn Đ
C
09 6
B
T
ID: 954 9850 4
vuvanmanh@hus.edu.vn Đ
2321 _
https://ecampus-hus-vnu.edu.vn/moodle/course/view.php?id=2223
nguyenthiha@hus.edu.vn B
2
Pass: 2nzFM0 C
leha@hus.edu.vn 6
T
5
2
https://zoom.us/ Đ
_
6
j/91671526738? B
C
6
pwd=ZG1TaVkv 2
ndthang@hus.edu.vn; https://us02web.zoom.us/j/82708252814?pwd=dmw0S3ZGYldkVnNZL1o1aDhhOVlZdz09 T
_
UHRZRkNnZkN 6
nhungle@hus.edu.vn spgc5fk 309677 Đ
C
VZkZHSWVDZ 7
B
T
z09 _
phantn16@gmail.com ph72trm 180222 Đ
C
ID: 916 7152 B
T
6738 32/46 Đ
Passscode: B
Google Classroom Google Meet 2
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 6
8
2
_
6
C
9
2
T
_
7
Đ
C
0
2
B
T
_
7
Đ
C
1
2
B
T
_
7
Đ
C
2
2
B
T
_
7
Đ
C
3
2
B
T
_
7
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwMjA5MDc0?cjc=fv2n4wr
https://meet.google.com/mzh-jwgq-mjm?hs=122&authuser=2 C
4
2
B
T
_
trinhhongthai@hus.edu.vn 7
https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwMjA5MDc0?cjc=fv2n4wr
https://meet.google.com/mzh-jwgq-mjm?hs=122&authuser=2 Đ
C
5
2
B
T
_
7
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 C
6
2
B
T
_
ngoc46a@yahoo.com https://zoom.us/j/6552937255?pwd=UG1LK0lhQU0yR2VWRDYwTjdrOFRiZz09 7
Đ
C
7
2
B
T
_
7
Đ
C
8
2
B
T
_
7
Đ
C
9
2
B
T
_
8
Đ
C
0
2
B
T
_
8
https://zoom.us/j/5737551334?pwd=c2FQWEJRQkJMMTA4bTJRM2FtcjV1UT09 Đ
C
1
2
B
T
_
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
https://meet.google.com/gyn-sprg-cst?authuser=0 8
Đ
C
2
2
https:// B
T
_
8
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- Đ
C
3
sprg-cst?authuser=1
https:// 2
B
T
_
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- 8
Đ
C
sprg-cst?authuser=2 4
2
https:// B
T
_
8
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- Đ
C
5
sprg-cst?authuser=3 2
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/omu-kqyn-zhk 8
Đ
C
6
2
B
T
_
8
Đ
C
7
2
B
T
_
8
@vnu.edu.vn Đ
n2znxty C
8
2
B
T
_
8
Đ
C
9
2
B
T
_
9
n2znxty Đ
C
0
2
B
T
_
9
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDIyMzIwNjE5?cjc=uizmyo4
https://meet.google.com/gys-dddr-nri Đ
uizmyo4 C
1
2
B
T
_
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDIyMzIwNjE5?cjc=uizmyo4
https://meet.google.com/gys-dddr-nri 9
uizmyo4 Đ
C
2
2
B
T
_
9
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDIyMzIwNjE5?cjc=uizmyo4
https://meet.google.com/gys-dddr-nri Đ
uizmyo4 C
3
2
B
T
_
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDIyMzIwNjE5?cjc=uizmyo4
https://meet.google.com/gys-dddr-nri 9
uizmyo4 Đ
C
4
2
B
T
_
9
Đ
C
5
2
B
T
_
9
Đ
C
6
2
B
T
_
9
Đ
C
7
2
B
T
_
9
Đ
C
8
2
B
T
_
9
Đ
C
9
3
B
T
_
0
hai.phamthe@gmail.com ĐMeeting ID: 823 7907 5753
Passcode: EXRB1M C
https://us02web.zoom.us/j/82379075753?pwd=eEtEWFA3V3R2RTVackcwUkxtdW1YUT09
0
3
B
T
_
0
Đ
C
1
3
B
T
_
0
Đ
C
2
B
T
_
Đ
C
B
T
33/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 3
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 0
3
3
_
0
C
4
3
T
_
0
Đ
C
5
3
B
T
_
0
https://zoom.us/j/5737551334?pwd=c2FQWEJRQkJMMTA4bTJRM2FtcjV1UT09 Đ
C
6
3
B
T
_
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
https://meet.google.com/gyn-sprg-cst?authuser=0 0
Đ
C
7
3
https:// B
T
_
0
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- Đ
C
8
sprg-cst?authuser=1
https:// 3
B
T
_
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- 0
Đ
C
sprg-cst?authuser=2 9
3
https:// B
T
_
1
vothithuonglan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBa
meet.google.com/gyn- Đ
C
0
sprg-cst?authuser=3 3
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/fep-osmy-xmq 1
Đ
C
1
3
B
T
_
1
Đ
C
2
3
B
T
_
1
Đ
C
3
3
B
T
_
1
Đ
C
4
3
B
T
_
1
cbqcwrw Đ
C
5
3
B
T
_
1
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDI0NzUxNzY2?cjc=fzv4ade
https://meet.google.com/hre-othe-req Đ
fzv4ade C
6
3
B
T
_
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDI0NzUxNzY2?cjc=fzv4ade
https://meet.google.com/hre-othe-req 1
fzv4ade Đ
C
7
3
B
T
_
1
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDI0NzUxNzY2?cjc=fzv4ade
https://meet.google.com/hre-othe-req Đ
fzv4ade C
8
3
B
T
_
nguyenlaithanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MDI0NzUxNzY2?cjc=fzv4ade
https://meet.google.com/hre-othe-req 1
fzv4ade Đ
C
9
3
B
T
_
2
Đ
C
0
3
B
T
_
2
Đ
C
1
3
B
T
_
2
Đ
C
2
3
B
T
_
2
hadm@hus.edu.vn Đ
https://zoom.us/j/8809252045?pwd=eFgvMnZUVVBCOTMyckRINDV5RU54UT09 C
3
3
B
T
_
2
Đ
C
4
3
B
T
_
2
hai.phamthe@gmail.com Đ
Passcode: 4jSxCD C
https://us02web.zoom.us/j/87156799385?pwd=bU9lbWsyYW02Ukk2Qy9qeFJLU3lkQT09Meeting
5 ID: 871 5679 9385
3
B
T
_
2
Đ
C
6
3
B
T
_
2
ducpt@vnu.edu.vn X Đ
meet.google.com/pgx-ttuk-fvc C
7
3
B
T
_
2
Đ
C
8
3
B
T
_
2
Đ
C
9
3
B
T
_
3
Đ
C
0
3
https://us02web.zoom.us/j/82708252814?pwd=dmw0S3ZGYldkVnNZL1o1aDhhOVlZdz09 B
T
ndthang@hus.edu.vn; _
3
nhungle@hus.edu.vn spgc5fk 309677 Đ
C
1
3
B
T
_
3
Đ
C
2
3
B
T
_
3
Đ
C
3
3
B
T
_
3
Đ
C
4
3
B
T
_
3
https://zoom.us/j/8140395553?pwd=ZENRakVGaUdWbjJTcHFMdHVyTnhLdz09Pass: Ab35746
Đ
C
5
3
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.cn https://meet.google.com/dcp-wfiu-auc 3
Đ
C
6
3
B
T
_
3
dothixuyen@hus.edu.cn https://meet.google.com/dcp-wfiu-auc Đ
C
7
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.cn https://meet.google.com/dcp-wfiu-auc Đ
C
B
T
34/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 3
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 3
8
3
_
3
dothixuyen@hus.edu.cn https://meet.google.com/dcp-wfiu-auc
C
9
3
T
_
trinhhongthai@hus.edu.vn 4
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 Đ
C
0
3
B
T
_
4
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 C
1
3
B
T
_
trinhhongthai@hus.edu.vn 4
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 Đ
C
2
3
B
T
_
4
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwMjA5MDc0?cjc=fv2n4wr
https://meet.google.com/mzh-jwgq-mjm?hs=122&authuser=2 C
3
3
B
T
_
4
Đ
C
4
3
B
T
_
4
Đ
C
5
3
B
T
_
4
Đ
C
https://zoom.us/ 6
3
B
T
j/91671526738?
https://meet.google.com/hrj-cbqs-jna _
4
nguyenthianhhuong@hus.edu.vn ifbqcbj Đ
pwd=ZG1TaVkv C
7
3
B
UHRZRkNnZkN T
_
4
VZkZHSWVDZ Đ
C
8
3
z09 B
T
_
4
Đ
C
ID: 916 7152 9
3
B
T
6738 _
5
Đ
C
Passscode: 0
3
B
T
180222 _
5
phantn16@gmail.com ph72trm 180222 Đ
C
1
3
B
T
_
5
Đ
C
2
3
B
T
_
5
Đ
C
3
3
B
T
_
5
Đ
C
4
3
B
T
_
5
https://zoom.us/j/8140395553?pwd=ZENRakVGaUdWbjJTcHFMdHVyTnhLdz09Pass: Ab35746
Đ
C
5
3
B
T
_
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl 5
Đ
C
6
3
B
T
_
5
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl Đ
C
7
3
B
T
_
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl 5
Đ
C
8
3
B
T
_
5
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl Đ
C
9
3
B
T
_
trinhhongthai@hus.edu.vn 6
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 Đ
C
0
3
B
T
_
6
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 C
1
3
B
T
_
trinhhongthai@hus.edu.vn 6
https://classroom.google.com/c/NDY2NDMxNzU2NjM1?cjc=q7pxcfs
https://meet.google.com/nrm-vzzo-ixf?hs=122&authuser=2 Đ
C
2
3
B
T
_
6
trinhhongthai@hus.edu.vn Đ
https://classroom.google.com/c/NDYwNzgwMjA5MDc0?cjc=fv2n4wr
https://meet.google.com/mzh-jwgq-mjm?hs=122&authuser=2 C
3
3
B
T
_
6
Đ
C
4
3
B
T
Zoom. iD 748 057 _
6
8864. Pass 072345 Đ
C
5
3
B
T
_
6
https://classroom.google.com/c/NDY2NTIxNjMwOTgy?cjc=zcrtflp Đ
C
6
3
B
T
_
6
Đ
C
7
3
B
T
_
6
Đ
C
8
3
B
T
_
6
Đ
C
9
3
B
T
_
7
Đ
C
0
3
B
T
_
7
hoangthimynhung@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NDcxMzk4MDg0?cjc=j5z6hpe
https://meet.google.com/kpg-xioa-pdv Đ
C
1
3
B
T
_
7
Đ
C
2
B
T
_
Đ
C
B
T
35/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 3
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 7
3
3
_
7
C
4
3
T
_
tran.anhduc@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MDQ3NzQ5NDA0?cjc=fwpm4bx 7
Đ
C
5
3
B
T
_
7
Đ
C
6
3
B
T
_
7
Đ
C
7
3
B
T
_
7
Đ
C
tuantran@vnu.edu.vn; 8
3
B
T
maidamlinh@gmail.com; _
7
https://zoom.us/j/4265473261?pwd=NmtqaWxXOThnQVpERFJZSy9KT1NBUT09
password: vsvh Đ
huyentran0150@gmail.com; C
9
3
B
ngoc46a@yahoo.com T
_
Zoom. iD 748 057 8
8864. Pass 072345 Đ
C
0
3
B
T
Meeting ID: 931
https://meet.google.com/ubq-bamx-hwz _
8
nguyenthison@hus.edu.vn Đ
h3vbzuw 3079 7800 C
1
3
B
T
_
8
Đ
C
2
3
B
T
_
8
Đ
C
3
3
B
T
_
8
Đ
C
4
3
B
T
_
8
Đ
C
5
3
B
T
_
8
hoangthimynhung@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NDczMjI3OTI5?cjc=bop2nwh
https://meet.google.com/wzn-xxqk-xwj Đ
C
6
3
B
T
_
8
Đ
C
7
3
B
T
_
8
Đ
C
8
3
B
T
_
8
Đ
C
9
3
B
T
_
9
https://classroom.google.com/c/NDY2NDQ3Njc4OTcy?cjc=k6l5hlm
https://meet.google.com/wbb-vkvt-bzo Đ
C
0
3
B
T
_
9
Đ
C
1
3
B
T
_
9
Đ
C
2
3
B
T
_
9
Đ
C
tuantran@vnu.edu.vn; 3
3
B
T
maidamlinh@gmail.com; _
9
https://zoom.us/j/4265473261?pwd=NmtqaWxXOThnQVpERFJZSy9KT1NBUT09
password: vsvh Đ
huyentran0150@gmail.com; C
4
3
B
ngoc46a@yahoo.com T
_
Zoom. iD 748 057 9
8864. Pass 072345 Đ
C
5
3
B
T
https://classroom.google.com/c/NDY2NTQzNDg4OTY5?cjc=2s4dzde _
9
chungocchau@hus.edu.vn Đ
C
6
3
B
T
_
9
Đ
C
7
3
B
T
_
9
Đ
C
8
3
B
T
_
9
Đ
C
9
4
B
T
_
0
Đ
C
0
4
B
T
_
0
hoangthimynhung@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NDczNTcxMDg0?cjc=aervbdq
https://meet.google.com/gtm-uupk-piu Đ
C
1
4
B
T
_
0
Đ
C
2
4
B
T
_
0
Đ
C
3
4
B
T
_
0
Đ
C
4
4
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDY2NDQ3Njc5MDgy?cjc=powri7r
https://meet.google.com/fov-eynt-eyp Đ
C
5
4
B
T
_
0
Đ
C
6
4
B
T
_
0
Đ
C
7
B
T
_
Đ
C
B
T
36/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 4
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 0
tuantran@vnu.edu.vn; 8
4
maidamlinh@gmail.com; _
0
https://zoom.us/j/4265473261?pwd=NmtqaWxXOThnQVpERFJZSy9KT1NBUT09
password: vsvh
huyentran0150@gmail.com; C
9
4
ngoc46a@yahoo.com T
_
1
Đ
C
0
4
B
T
_
1
Đ
C
1
4
B
T
_
1
Đ
C
2
4
B
T
_
1
Đ
C
3
4
B
T
https://zoom.us/ _
1
j/93130797800? Đ
C
4
4
pwd=VTVrUTh B
T
_
1
HVDFkYmplNH Đ
C
5
4
lkQ0oxQWtKZz B
T
_
1
09 Đ
C
https://zoom.us/j/96691797517?pwd=eUpaY012VGQ3UkJvMEJVOVdNZHJ0
6
4
B
T
_
Meeting ID: 931 1
Đ
C
3079 7800 7
4
B
T
Passcode: _
1
g16anw Đ
C
8
4
B
T
Sẽ học sau khi _
1
hadm@hus.edu.vn Đ
kết thúc Ch3 C
9
4
B
Sẽ học sau khi T
_
hadm@hus.edu.vn 2
kết thúc Ch3 Đ
C
0
4
B
T
_
2
hadm@hus.edu.vn Đ
https://zoom.us/j/8809252045?pwd=eFgvMnZUVVBCOTMyckRINDV5RU54UT09 C
1
4
B
T
_
2
Đ
C
2
4
B
T
_
2
Đ
C
3
4
B
T
_
2
Đ
C
4
4
B
T
_
2
Đ
C
5
4
B
T
_
2
Đ
C
6
4
B
T
_
2
Đ
C
7
4
B
T
_
2
Đ
C
8
4
B
T
_
2
tran.anhduc@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MDQ1OTMyMzY2?cjc=3h6pgj7 Đ
C
9
4
B
phantn16@gmail.com; https://us02web.zoom.us/j/88321714815?pwd=RGNxRWpYaGI5TTRsNDl0RjMvU3gzdz09 T
_
wrsddqe 3
Nhungle@hus.edu.vn 807023 Đ
C
0
4
B
T
_
3
Đ
C
1
4
B
T
_
3
nguyenthitulinh@hus.edu.vn Đ
934 8415 6059 shn1234 C
2
4
B
T
_
nguyenthitulinh@hus.edu.vn 3
934 8415 6059 shn1234 Đ
C
3
4
B
T
_
3
thaonkn@gmail.com rszien4 Đ
C
4
https://zoom.us/ 4
B
T
_
j/4997792969? 3
Đ
C
pwd=Mnlkby9re 5
4
B
T
npxb0tScXBkM _
3
Đ
C
EM5cXNSdz09 6
4
B
T
_
3
https://classroom.google.com/c/NDY2NDIzNzcwMjk2?cjc=chje66z Đ
Meeting ID: 499 C
7
4
B
779 2969 T
_
hadm@hus.edu.vn 3
Passcode: Đ
C
8
4
4BxAb0 B
T
_
3
hadm@hus.edu.vn Đ
https://zoom.us/j/8809252045?pwd=eFgvMnZUVVBCOTMyckRINDV5RU54UT09 C
9
4
B
T
_
4
Đ
C
0
4
B
T
_
4
Đ
C
1
4
B
T
_
4
https://classroom.google.com/c/NDY2MTA3Mzc2ODE4?cjc=wg5wafl
wg5wafl https://meet.google.com/yhe-xbeg-mif Đ
https://meet.google.com/yhe-xbeg-mif C
2
B
T
_
Đ
C
B
T
37/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 4
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 4
3
4
_
4
C
4
doanhuongmai@hus.edu.vn 4
T
_
lethuha@hus.edu.vn plvmwxp https://meet.google.com/yte-afms-stf 4
Đ
C
phamthidau@hus.edu.vn 5
4
B
T
_
4
nguyenvinhthanh@hus.edu.vn https://meet.google.com/dqd-mfqc-bjb Đ
gtrcyln C
6
4
B
T
_
4
Đ
C
7
4
Yêu cầu sinh B
T
_
4
ducpt@vnu.edu.vn X viên sử dụng Đ
https://meet.google.com/jyy-yvxb-otn C
8
VNU-email 4
B
T
_
4
Đ
C
9
4
B
T
_
5
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/lookup/bw4htas23i Đ
C
0
4
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/lookup/bw4htas23i 5
Đ
C
1
4
B
T
_
5
Đ
C
2
4
B
T
_
5
https:// Đ
C
3
4
classroom.google.com/ https:// B
T
phamvanthanh@hus.edu.vn _
5
c/
https:// meet.google.com/mjd- Đ
C
4
NDY5MDI3MTI4MD
classroom.google.com/ zybq-mxg
https:// 4
B
T
_
phamvanthanh@hus.edu.vn k0?cjc=u253x5i
c/ meet.google.com/mjd- 5
Đ
C
NDY5MDI3MTI4MD zybq-mxg 5
4
https:// B
T
k0?cjc=u253x5i _
5
meet.google.com/ixp- Đ
C
6
jgdv-trq 4
B
T
_
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDYwMjIzODYyNjkw?cjc=ekh6nlt
https://meet.google.com/puw-urrv-whb 5
Đ
C
7
4
B
T
_
5
Đ
C
8
4
B
T
_
5
https://classroom.google.com/c/NDY2MjIxMTg5NjE2?cjc=imsne7f
https://meet.google.com/evf-qoje-ygf Đ
C
9
4
B
T
_
6
Đ
C
0
4
B
T
_
6
Đ
C
1
4
B
T
_
6
Đ
C
2
4
B
T
_
6
Đ
C
3
4
B
T
_
6
Đ
C
4
4
B
T
_
6
Đ
C
5
4
B
T
_
6
Đ
C
6
4
B
T
_
6
Đ
C
7
4
B
T
_
6
Đ
C
8
4
B
T
_
6
Đ
C
9
4
B
T
_
7
Đ
C
0
4
B
T
_
7
https://zoom.us/j/5737551334?pwd=c2FQWEJRQkJMMTA4bTJRM2FtcjV1UT09 Đ
C
1
4
B
T
_
7
Đ
C
2
4
Meeting ID: 965 B
T
Passcode: _
7
nguyenthihongvan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MjExNzMxMzQz?cjc=s5h6l6o 6863 1346 Đ
SHTH64TN C
3
4
B
https://zoom.us/ T
_
nguyenthihongvan@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MjE3NDE2NTYx?cjc=dg7ox6f
https://meet.google.com/xjy-njrs-gvw 7
j/4997792969? Đ
C
4
4
https:// pwd=Mnlkby9re B
T
_
7
classroom.google.com/ npxb0tScXBkM Đ
C
5
4
c/ EM5cXNSdz09 B
T
_
7
tothanhthuy@hus.edu.vn NDYwNzYzNjY2NTI Đ
C
6
5?cjc=qjbsdi2 Meeting ID: 499 4
B
T
_
mã lớp: qjbsdi2 779 2969 7
Đ
C
Passcode: 7
B
T
4BxAb0 _
lequynhmai80@vnu.edu.vn 918 960 8075 sltvMai Đ
C
B
T
38/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 4
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 7
8
4
_
7
hadm@hus.edu.vn
C
https://zoom.us/j/8809252045?pwd=eFgvMnZUVVBCOTMyckRINDV5RU54UT09
9
4
T
_
hadm@hus.edu.vn 8
Đ
C
0
4
B
T
_
8
Đ
C
1
4
B
T
_
8
Đ
C
2
4
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY2MTQ3NTc4OTg5?cjc=4tdh6ab https://meet.google.com/nwy-vwdi-ykh Đ
C
longtd@hus.edu.vn 3
4
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY2MTQ3NTc4OTg5?cjc=4tdh6ab https://meet.google.com/nwy-vwdi-ykh Đ
C
longtd@hus.edu.vn 4
4
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY2MTQ3NTc4OTg5?cjc=4tdh6ab https://meet.google.com/nwy-vwdi-ykh Đ
C
longtd@hus.edu.vn 5
4
B
T
_
8
https://zoom.us/ Đ
C
6
j/98192015725? 4
B
T
_
nguyenvinhthanh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/0/c/NDY2NDUxMzc4Mjkx pwd=UGY3SCt
https://meet.google.com/mzr-upmq-jfc 8
6fp3hzx Đ
C
Ha2dxMVZlVUJ 7
4
B
T
DSzZKbkNjUT0 _
8
nguyenthanhnam@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ3MTYzODcw?cjc=fyeuwrp Đ
fyeuwrp 9 C
8
4
B
Meeting ID: 981 T
_
8
9201 5725 Đ
C
9
4
Passcode:
Zoom ID B
T
_
9
123456
6673544052 , Đ
C
0
pascode 8 4
B
T
_
9
Đ
C
1
4
B
T
_
9
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/lookup/dwvkcfcoes Đ
C
2
4
B
T
_
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/lookup/dwvkcfcoes 9
Đ
C
3
4
B
T
_
9
dothixuyen@hus.edu.vn https://meet.google.com/lookup/dwvkcfcoes Đ
C
4
4
B
T
_
9
Đ
C
5
4
B
T
_
9
Đ
C
6
4
B
T
_
9
Đ
C
7
4
B
T
_
9
Đ
C
8
4
B
T
_
9
Đ
C
9
5
B
T
_
0
tran.anhduc@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MDUwMTM4MjIy?cjc=sng22iw Đ
C
0
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDYzNTgxNDIxODA0?cjc=sqcjzix
https://meet.google.com/bbx-snwg-ujs Đ
C
nguyennga282@gmail.com 1
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDYzNTgxNDIxODA0?cjc=sqcjzix
https://meet.google.com/bbx-snwg-ujs Đ
C
nguyennga282@gmail.com 2
5
B
T
phanminhgiang@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDYxMjM3NjgyNDcz?cjc=qmyregi
https://meet.google.com/uzh-bors-ifg _
0
Đ
C
3
5
B
T
_
0
Đ
C
4
5
B
T
_
0
Đ
C
5
5
B
T
_
0
Đ
C
6
4
B
T
_
9
taquynhhoa@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY5MjY4MjcxNDI5?cjc=cgvffgc
https://meet.google.com/yhr-zehg-yka Đ
cgvffgc C
8
4
B
T
_
9
Đ
C
9
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/u/1/c/NDYwNzQ5MjQ3NzE1
4eo5obp https://meet.google.com/hrf-knjk-umw Đ
C
cvanchung@gmail.com 0
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/u/1/c/NDYwNzQ5MjQ3NzE1
4eo5obp https://meet.google.com/hrf-knjk-umw Đ
C
cvanchung@gmail.com 1
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/u/1/c/NDU5MTIyMzQ3Mjg0
ws5b4uy https://meet.google.com/zho-hcgb-noe Đ
C
cvanchung@gmail.com 2
5
B
T
_
0
https://classroom.google.com/u/1/c/NDU5MTIyMzQ3Mjg0
ws5b4uy https://meet.google.com/zho-hcgb-noe Đ
C
cvanchung@gmail.com 3
B
T
_
Đ
C
B
T
39/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 5
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 0
4
5
_
0
C
5
5
T
_
0
tuahekz https://meet.google.com/dps-dczi-xue Đ
C
phuonglh@gmail.com 6
5
B
T
_
0
tuahekz https://meet.google.com/dps-dczi-xue Đ
C
phuonglh@gmail.com 7
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
0
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 8
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
0
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 9
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
1
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 0
5
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDY1NjY0NjMxMDU2?cjc=5fgeafp Đ
C
hoang.q.hung@gmail.com 1
5
B
T
Giờ thực hành/bài tập từ _
1
tuần thứ 2 Đ
C
2
5
B
T
_
1
Đ
C
3
5
B
T
_
1
https://meet.google.com/woy-voqw-jrj Đ
C
minhnth@gmail.com 4
5
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDY4OTM1OTE5MTc2?cjc=jk2hyb2
https://meet.google.com/aut-tdsq-bvo Đ
C
nguyenhaivinh@yahoo.com 5
5
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDY4OTM1OTE5MTc2?cjc=jk2hyb2
https://meet.google.com/aut-tdsq-bvo Đ
C
nghiadh.vnu@gmail.com 6
5
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ0ODcxNTU3?cjc=drhz5ik
https://meet.google.com/ijb-vzec-bmo Đ
C
nguyenhaivinh@yahoo.com 7
5
B
T
ID: 795 505 7775 Passcode: 878958
_
1
hpptdpu Đ
C
phan@hus.edu.vn 8
5
B
T
_
1
ID: 795 505 7775 Passcode: 878958 Đ
phan@hus.edu.vn hpptdpu C
9
5
B
T
_
2
kfx7yra https://meet.google.com/pqm-kcbr-cqn Đ
C
phuonglh@gmail.com 0
5
B
T
_
2
kfx7yra https://meet.google.com/pqm-kcbr-cqn Đ
C
ngkimcuc99@gmail.com 1
5
B
T
_
2
kfx7yra https://meet.google.com/pqm-kcbr-cqn Đ
C
phuonglh@gmail.com 2
5
B
T
_
2
meet.google.com/erq-rqny-wpk Đ
C
phamanhthang.vnu@gmail.com 3
5
B
T
_
2
Đ
C
4
5
B
T
_
2
https://classroom.google.com/c/NDY2NTU5MTU0MTc5?cjc=cghdhxu
https://meet.google.com/bef-ipty-nys Đ
C
dothanhha@hus.edu.vn 5
5
B
T
_
2
Đ
C
6
5
B
T
_
2
https://classroom.google.com/c/NDY2NTU5MTU0MTc5?cjc=cghdhxu
https://meet.google.com/bef-ipty-nys Đ
C
dothanhha@hus.edu.vn 7
5
B
T
_
2
Đ
C
8
5
B
T
_
2
Đ
C
9
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
3
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 0
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
3
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 1
5
B
T
https://zoom.us/j/7528218107?pwd=TU1WUThQU2JYVFEyOGNYQTUzVXpaQT09 _
3
Đ
C
thaolq@hus.edu.vn 2
5
B
T
_
3
https://classroom.google.com/c/NDYwMjE2NDE1NTU0?cjc=rrdfvnl Đ
C
hoang.q.hung@gmail.com 3
5
B
T
Giờ thực hành/bài tập từ _
3
tuần thứ 2 Đ
C
4
5
B
T
_
3
Đ
C
5
5
B
T
_
3
https://meet.google.com/pnj-aezq-jhg Đ
C
minhnth@gmail.com 6
5
B
T
_
3
https://classroom.google.com/c/NDY4OTM1OTE5MTc2?cjc=jk2hyb2
https://meet.google.com/aut-tdsq-bvo Đ
C
nguyenhaivinh@yahoo.com 7
5
B
T
_
3
https://classroom.google.com/c/NDY4OTM1OTE5MTc2?cjc=jk2hyb2
https://meet.google.com/aut-tdsq-bvo Đ
C
nghiadh.vnu@gmail.com 8
B
T
_
nguyenhaivinh@yahoo.com https://classroom.google.com/c/NDYxMDIxNjk5NjU3?cjc=tpq5t57
https://meet.google.com/qvb-jvpo-qjh Đ
C
B
T
40/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 5
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 3
9
5
_
4
ID: 795 505 7775 Passcode: 878958
phan@hus.edu.vn hpptdpu C
0
5
T
_
ID: 795 505 7775 Passcode: 878958 4
hpptdpu Đ
C
phan@hus.edu.vn 1
5
B
T
_
4
laaw2cr https://meet.google.com/mtj-ujxq-zmb Đ
C
phuonglh@gmail.com 2
5
B
T
_
4
laaw2cr https://meet.google.com/mtj-ujxq-zmb Đ
C
ngoquyenbg@gmail.com 3
5
B
T
_
4
x2lg2lh https://meet.google.com/yfr-fbhi-bjj Đ
C
dangthithanhthuy@hus.edu.vn 4
5
B
T
_
4
x2lg2lh https://meet.google.com/yfr-fbhi-bjj Đ
C
dangthithanhthuy@hus.edu.vn 5
5
B
T
_
4
Đ
C
https:// 6
5
classroom.google.com/c/ B
T
NDY4OTMyMjc3NDkw? https://meet.google.com/xet-
_
4
Đ
C
vinhlt@gmail.com cjc=u3strck eorn-rfd 7
5
B
T
_
4
https://classroom.google.com/u/0/c/NDY1NjgyMjk1ODc4
https://meet.google.com/rie-wqwf-auo Đ
C
lbdung@vnu.edu.vn 8
5
B
T
_
4
Zoom: 344 694 9022 (pass 123456); Meet: meet.google.com/yxj-ktkh-seb Đ
nhdu@viasm.edu.vn C
9
5
B
T
_
5
https://classroom.google.com/c/NDY1NjY2MDY2Njcw?cjc=w7df7l5 Đ
C
hoang.q.hung@gmail.com 0
5
B
T
_
5
laaw2cr https://meet.google.com/mtj-ujxq-zmb Đ
C
phuonglh@gmail.com 1
5
B
T
_
5
Đ
C
2
5
B
T
_
5
Đ
C
3
5
B
T
_
5
laaw2cr Đ
C
phuonglh@gmail.com 4
5
B
T
_
5
laaw2cr Đ
C
ngoquyenbg@gmail.com 5
5
B
T
_
5
https://classroom.google.com/c/NDY1Njg3NDY4MjAz
https://meet.google.com/jhq-imkr-xmd Đ
C
buihongvan2011@gmail.com 6
5
B
T
_
5
https://classroom.google.com/c/NDY1Njg3NDY4MjAz
https://meet.google.com/jhq-imkr-xmd Đ
C
buihongvan2011@gmail.com 7
5
B
T
_
5
Đ
C
8
5
B
T
_
5
https://classroom.google.com/c/NDY2MzkxODkwNDIy?cjc=22ldhda
https://meet.google.com/pze-meoc-juq Đ
C
vinhlt@gmail.com 9
5
B
T
_
6
Đ
C
lehuytien78@yahoo.com 0
5
B
T
_
6
https://classroom.google.com/u/0/c/NDY1NjgyMjk1ODI0
https://meet.google.com/rie-wqwf-auo Đ
C
lbdung@vnu.edu.vn 1
5
B
T
_
6
https://classroom.google.com/c/NDY1NjY2MDY2Nzc3?cjc=l53pprd Đ
C
hoang.q.hung@gmail.com 2
5
B
T
_
6
https://classroom.google.com/c/NDY1NzI2MzM0MDg0?cjc=xidv7y4 Đ
C
ducmath1996@gmail.com 3
5
B
T
_
6
https://classroom.google.com/c/NDY2MDMzNTIwNjg4?cjc=qa5py2n
https://meet.google.com/pae-jxic-ykn Đ
C
trinhhuyvu1508@gmail.com 4
5
B
T
_
6
https://meet.google.com/bup-qcmi-the Đ
C
huyvn0002@gmail.com 5
5
B
T
_
6
Đ
C
6
5
B
T
_
6
Đ
C
7
5
B
T
_
6
Đ
C
8
5
B
T
_
6
https://classroom.google.com/u/1/c/NDYwNzQ5MjQ4NjEx
4ognv7i https://meet.google.com/qye-jqfg-zon Đ
C
cvanchung@gmail.com 9
5
B
T
_
7
Đ
C
0
5
B
T
_
7
Đ
C
1
5
B
T
_
7
Đ
C
2
5
B
T
_
7
https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ3MzY1NzY0?cjc=ob62u7q
https://meet.google.com/fiy-rnof-csb Đ
C
nguyenhaivinh@yahoo.com 3
B
T
_
Nvthe.cht.ht@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY2NDc1NTQzMzU2?cjc=tembufa Đ
C
B
T
41/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 5
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 7
4
5
_
7
C
5
5
T
_
7
Đ
C
6
5
B
T
_
7
https://classroom.google.com/c/NDY1Njk5MjI1ODQ5?cjc=64zgfqu
https://meet.google.com/hkp-sykm-wix Đ
C
doxuananh99@gmail.com 7
5
B
T
_
7
wu42xoi https://meet.google.com/ktt-shcj-tfn Đ
C
linhlg_tct@hus.edu.vn 8
5
B
T
_
7
meet.google.com/ipz-eoyt-gnm Đ
C
phamtien112@gmail.com 9
5
B
T
_
8
Đ
C
0
5
B
T
_
8
Đ
C
1
5
B
T
_
8
Đ
C
2
5
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY2NTYzNzgxMjQw?cjc=z5g5x7o
https://meet.google.com/vsg-vuig-ite Đ
C
dothanhha@hus.edu.vn 3
5
B
T
_
8
Đ
C
4
5
B
T
_
8
Đ
C
5
5
B
T
_
8
Đ
C
6
5
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ4NTE5MTE0?cjc=zwwglgd
https://meet.google.com/idy-ssmx-pbr Đ
C
nguyenhaivinh@yahoo.com 7
5
B
T
_
8
https://classroom.google.com/c/NDY2NDc1Nzk1MDE3?cjc=rxldjje Đ
C
Nvthe.cht.ht@gmail.com 8
5
B
T
_
8
Đ
C
9
5
B
T
_
9
Đ
C
0
5
B
T
_
9
Đ
C
1
5
B
T
_
9
https://meet.google.com/mzn-hjwk-fhm Đ
C
ngoquocanh@gmail.com 2
5
B
T
_
9
Đ
C
lehuytien78@yahoo.com 3
5
B
T
_
9
Đ
C
4
5
B
T
_
9
https://classroom.google.com/c/NDY2Mzg0MTk2OTcy?cjc=iwj2sfs
https://meet.google.com/wte-yevu-qhg Đ
C
TungHaiPhong@gmail.com 5
5
B
T
_
9
https://classroom.google.com/c/NDY2Mzg0MTk2OTcy?cjc=iwj2sfs
https://meet.google.com/wte-yevu-qhg Đ
C
TungHaiPhong@gmail.com 6
5
B
T
_
9
Đ
C
7
5
B
T
_
9
Đ
C
8
5
B
T
danghungthang@hus.ed _
9
https://meet.google.com/yfh-uqou-osv
u.vn Đ
C
hungthang.dang53@gmail.com 9
6
B
T
https://classroom.google.com/c/NDM5MTM1NzE4NDAw?cjc=ybqtwqh _
0
https://meet.google.com/cuh-bnyf-eiv Đ
C
phisp1802@gmail.com 0
6
B
T
_
0
Đ
C
1
6
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDY1Njc3MzI4Njkz?cjc=rrrfuqr
https://classroom.google.com/c/NDY1Njc3MzI4Njkz?cjc=rrrfuqr Đ
C
vtnquynh@gmail.com 2
6
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDYwNDk2NTc4OTc2?cjc=6isd2q6
https://meet.google.com/iao-abud-crc Đ
C
tuan.hus.88@gmail.com 3
6
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDYwMjM1NjQ3OTU4?cjc=fbax4pn Đ
C
chuanlh.vnu@gmail.com 4
6
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDYwNzUyMTk2NjI0?cjc=vw4srcs Đ
C
duoctt@hus.edu.vn 5
6
B
T
_
0
https://classroom.google.com/c/NDY2NDQ3NzM5Nzc2?cjc=2wosmhk Đ
C
tranquanghuy11061998@gmail.com 6
6
B
T
_
0
https://meet.google.com/fzv-qwia-guu Đ
C
dungmath@gmail.com 7
6
B
T
_
0
Đ
C
8
B
T
_
Đ
C
B
T
42/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 6
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 0
9
6
_
1
C
0
6
T
_
1
Zoom: 344 694 9022 (pass 123456); Meet: meet.google.com/yxj-ktkh-seb Đ
C
nhdu@viasm.edu.vn 1
6
B
T
ID: 774 640 1120 _
1
Mã lớp: p4ydm4n Pass: ptvp Đ
C
dungtrinh2812@gmail.com 2
6
B
T
_
1
Đ
C
3
6
B
T
_
1
Đ
C
4
6
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDYwMTM5ODkxMzU3?cjc=3sfwmco meet.google.com/agz-boph-mgi Đ
C
hndung@gmail.com 5
6
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDYwMTM5ODkxMzU3?cjc=3sfwmco meet.google.com/agz-boph-mgi Đ
C
hndung@gmail.com 6
6
B
T
_
1
Đ
C
7
6
B
T
_
1
https://classroom.google.com/c/NDYwNDk2NDAzMjkw?cjc=typfs56
https://meet.google.com/wmf-zrma-kck Đ
C
tuan.hus.88@gmail.com 8
6
B
T
_
1
https://meet.google.com/lookup/enr4jf4vcf Đ
C
nhvhung@gmail.com 9
6
B
T
_
2
https://classroom.google.com/c/NDYwNzUyNjM5MDA5?cjc=riyvcy5 Đ
C
duoctt@hus.edu.vn 0
6
B
T
_
2
https://meet.google.com/wqm-xfqk-xkp Đ
C
ngoquocanh@gmail.com 1
6
B
T
_
2
https://meet.google.com/wqm-xfqk-xkp Đ
C
ngoquocanh@gmail.com 2
6
B
T
_
2
Đ
C
3
6
B
T
_
2
Đ
C
4
6
B
T
_
2
Đ
C
5
6
B
T
_
2
Đ
C
6
6
B
T
_
2
Đ
C
7
B
T
_
Đ
C
sinh viên liên lạc 6
B
T
với từng thầy, cô 3
để được hướng Đ
8
6
dẫn B
_
3
hoanq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTc5MjUyODE2
https://meet.google.com/trq-ixup-nub C
9
6
T
_
hoanq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTc5MjUyODE2
https://meet.google.com/trq-ixup-nub 4
Đ
C
0
6
B
T
_
4
levanvu@hus.edu.vn https://meet.google.com/fsa-wira-pgu Đ
C
1
6
B
T
_
phamnguyenhai@hus.edu.vn meet.google.com/ftd-cabt-siz 4
Đ
C
2
6
B
T
_
4
nguyenngocdinh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2Mzk0MTMyNDIw?cjc=wx7t3tn Đ
C
3
6
B
T
_
4
toannt@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NzI0MDE5MjA4?cjc=jwt7fmz
https://meet.google.com/hoa-yeim-dfn Đ
C
4
6
B
T
_
trangnguyenphys@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY1NzI0MDE5MjA4?cjc=jwt7fmz
https://meet.google.com/hoa-yeim-dfn 4
Đ
C
5
6
B
T
_
4
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq Đ
nguyenquangbau@hus.edu.vn C
6
6
B
T
_
4
nguyenquangbau@hus.edu.vn https://meet.google.com/khz-vunz-vjq Đ
C
7
6
B
T
_
4
dtkien@hus.edu.vn cdrkpuyhttps://classroom.google.com/c/NDY2MzcyMzkzNTkw?cjc=cdrkpuy
869 141 9955 0915681101 Đ
C
8
B
T
_
tranvinhthang@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTIyNTM0MDk5?cjc=4zydcmy
https://meet.google.com/ots-xmna-ubb Đ
sinh viên liên lạc C
B
T
với từng thầy, cô
để Đ
sinhđược
viênhướng
liên lạc 6
dẫn B
với từng thầy, cô 5
để được hướng 1
6
dẫn _
5
C
2
T
_
Đ
C
B
T
43/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 6
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 5
3
6
_
5
thebinh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTUxNzk5Mzcx/usmwx6d
C
4
6
T
_
hvw2ysa https://meet.google.com/hcm-sgee-feb 5
Đ
C
5
6
B
T
_
5
https://meet.google.com/hcm-sgee-feb Đ
hvw2ysa C
6
6
B
T
_
congbt@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NTMxOTY2NzY0NzRa?cjc=cz75e22 5
Đ
C
7
6
B
T
_
5
gbach@hus.edu.vn https://meet.google.com/tso-wcjh-qfa Đ
t637l2o C
8
6
B
T
_
gbach@hus.edu.vn https://meet.google.com/ahh-tfnx-ufj 5
fg3waxl Đ
C
9
6
B
T
lthyen@vnu.edu.vn/ _
6
x https://classroom.google.com/c/NDYwNTIxOTA1MDI5
https://meet.google.com/ouh-cora-vjp Đ
lethihaiyen@hus.edu.vn C
0
6
B
T
_
huydn@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MDk5NzU1MzIw?cjc=754vhbe
https://meet.google.com/ffw-rqtk-nko 6
Đ
C
1
6
B
T
_
6
thebinh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTQ5NjUxMjc0/fckzde2 Đ
C
2
6
B
T
_
nguyentrongtam@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTA5OTE5MjQ5?cjc=vzu64ik
https://meet.google.com/xmq-tgde-dyo 6
Đ
C
3
6
B
T
_
6
ngocanhtt@hus.edu.vn https://meet.google.com/bwr-pdbh-pbb Đ
C
4
6
B
T
_
6
Đ
C
5
6
B
T
_
6
Đ
C
6
6
B
T
_
6
nguyenmauchung57@gmail.com https://meet.google.com/jfe-rnuq-kwd Đ
C
7
6
B
lthyen@vnu.edu.vn/ T
_
x https://classroom.google.com/c/NDYwNTIxOTA1MTIz
https://meet.google.com/qkp-gkjo-nub 6
lethihaiyen@hus.edu.vn Đ
C
8
6
B
T
_
6
dtlong@vnu.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTIwNDk5MTQw?cjc=eyszcwt Đ
C
9
6
B
T
nguyenthithanhnhan@hus.edu.v _
7
https://classroom.google.com/c/NDY2MTk1MzM3MDEz?cjc=ba4v7e5
https://meet.google.com/gfk-vboe-tti Đ
n C
0
6
B
T
_
7
dtlong@vnu.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTIwNDk5MzM5?cjc=nmexqdn Đ
C
1
6
B
T
_
7
Đ
C
2
6
B
T
_
7
locdq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTA4OTQ4NDA5?cjc=ixgcwwe
https://classroom.google.com/c/NDY2MTA4OTQ4NDA5?cjc=ixgcwwe
https://meet.google.com/crr-nmcb-fht
https://meet.google.com/crr-nmcb-fht Đ
C
3
6
B
T
_
letuantu@hus.edu.vn 7
https://classroom.google.com/u/2/c/NDY2MTYwMjQ2NzMy
https://meet.google.com/jau-xhdn-feh Đ
C
4
6
B
T
_
7
https://meet.google.com/jau-xhdn-feh Đ
letuantu@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/2/c/NDY2MTYwMjQ2NzMy C
5
6
B
T
_
7
huongvh@hus.edu.vn https://meet.google.com/txs-ktss-yki
https://meet.google.com/txs-ktss-yki Đ
C
6
6
B
T
_
7
Đ
C
7
6
B
T
_
7
Đ
C
8
6
B
T
_
7
Đ
C
9
6
B
T
_
8
hoanq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTc5MjUyODE2
https://meet.google.com/trq-ixup-nub Đ
C
0
6
B
T
_
8
hoanq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2NTc5MjUyODE2
https://meet.google.com/trq-ixup-nub Đ
C
1
6
B
T
_
8
levanvu@hus.edu.vn https://meet.google.com/fsa-wira-pgu Đ
C
2
6
B
T
_
phamnguyenhai@hus.edu.vn meet.google.com/ftd-cabt-siz 8
Đ
C
3
6
B
T
_
8
nguyenquangbau@hus.edu.vn https://meet.google.com/khz-vunz-vjq Đ
C
4
6
B
T
_
8
nguyenquangbau@hus.edu.vn https://meet.google.com/khz-vunz-vjq Đ
C
5
6
B
T
_
8
tranvinhthang@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTIyNTM0MDk5?cjc=4zydcmy
https://meet.google.com/ots-xmna-ubb Đ
C
6
6
B
T
_
dtkien@hus.edu.vn h66r64ihttps://classroom.google.com/c/NDY2MzY4OTMxMzU5?cjc=h66r64i
869 141 9955 0915681101 8
Đ
C
7
B
T
_
nguyenquangbau@hus.edu.vn Đ
https://meet.google.com/msi-iypc-yns C
B
T
44/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet 6
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 8
8
_
nguyenquangbau@hus.edu.vn https://meet.google.com/msi-iypc-yns sinh viên liên lạc C
với từng thầy, cô T
để Đ
sinhđược
viênhướng
liên lạc 6
dẫn từng thầy, cô B
với 9
để được hướng 1
6
dẫn _
9
C
2
6
T
_
9
Đ
C
3
6
B
T
_
9
congbt@hus.edu.vn https://meet.google.com/uom-zdwt-yft Đ
C
4
6
B
T
_
gbach@hus.edu.vn https://meet.google.com/ahh-tfnx-ufj 9
fg3waxl Đ
C
5
6
B
T
_
9
nguyenmauchung57@gmail.com https://meet.google.com/gbs-equs-ent Đ
C
6
6
B
T
_
nguyenmauchung57@gmail.com https://meet.google.com/gbs-equs-ent 9
Đ
C
7
6
B
T
_
9
thebinh@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTU4NDgxNzgz/yxehvf3 Đ
C
8
6
B
T
_
nbimekg https://meet.google.com/ghg-xgfv-cdt 9
Đ
C
9
7
B
T
_
0
nbimekg https://meet.google.com/ghg-xgfv-cdt Đ
C
0
7
B
T
_
toannt@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY1NzI0MDE5MjA4?cjc=jwt7fmz
https://meet.google.com/hoa-yeim-dfn 0
Đ
C
1
7
B
T
_
0
trangnguyenphys@gmail.com https://classroom.google.com/c/NDY1NzI0MDE5MjA4?cjc=jwt7fmz
https://meet.google.com/hoa-yeim-dfn Đ
C
2
7
B
T
_
tuanphysics@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ5NzE5NTAx?cjc=w7bo6sf
https://meet.google.com/nnx-mkbb-vij 0
Đ
C
3
7
B
T
_
0
tuanphysics@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY4OTQ5NzE5NTAx?cjc=w7bo6sf
https://meet.google.com/nnx-mkbb-vij Đ
C
4
7
B
T
_
nguyenbaotrung@hus.edu.vn https://meet.google.com/ohy-zmvi-epk 0
Đ
C
5
7
B
T
_
0
caothiviba@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDYxMjI0NjY4ODQ3?cjc=wswmxpb Đ
C
6
7
B
T
_
vietnc@hus.edu.vn 0
trzbv7u https://meet.google.com/kvu-xdjv-giv Đ
C
7
7
B
T
_
0
trzbv7u Đ
https://meet.google.com/kvu-xdjv-giv C
8
B
T
_
Đ
C
Bắt đầu học: 7
B
T
8h30 ngày 1
nguyentuniem@gmail.com https://meet.google.com/dza-nbio-mij Đ
03/3/2022 tại P. 0
7
B
104T3 _
1
C
1
7
T
_
1
Đ
C
2
7
B
T
_
1
https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTA0ODcwNTA1
https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTA0ODcwNTA1
https://meet.google.com/wqi-odku-yns
https://meet.google.com/wqi-odku-yns Đ
C
3
7
B
T
_
thuatnt@hus.edu.vn https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTA0ODcwNTA1
https://classroom.google.com/u/1/c/NDY2MTA0ODcwNTA1
https://meet.google.com/wqi-odku-yns
https://meet.google.com/wqi-odku-yns 1
Đ
C
4
7
B
T
_
1
nguyenbaotrung@hus.edu.vn https://meet.google.com/kjd-jpkb-akw Đ
C
5
7
B
T
_
nguyenbaotrung@hus.edu.vn https://meet.google.com/kjd-jpkb-akw 1
Đ
C
6
7
B
T
_
1
caothiviba@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/MzkyOTQ3NjEwNzk1?cjc=tafm5i2 Đ
C
7
7
B
T
_
1
Đ
C
8
7
B
T
_
1
locdq@hus.edu.vn https://classroom.google.com/c/NDY2MTA4OTQ4NDA5?cjc=ixgcwwe
https://classroom.google.com/c/NDY2MTA4OTQ4NDA5?cjc=ixgcwwe
https://meet.google.com/crr-nmcb-fht
https://meet.google.com/crr-nmcb-fht Đ
C
9
B
T
7
_
letuantu@hus.edu.vn Đ
2
zkslp2t https://meet.google.com/nfc-xpjg-jnv C
B
0
T
_
Đ
7
nguyenhuysinh@hus.edu.vn https://meet.google.com/ndv-hyci-gng
C
B
2
T
1
Đ
_
loan.trinhthi@gmail.com https://meet.google.com/gtk-jywr-fuf
https://meet.google.com/gtk-jywr-fuf B
C
T
45/46 Đ
B
Google Classroom Google Meet
Email LMS Zoom Khác Ghi chú 1 Ghi chú 2 7
2
2
_
7
C
2
T
3
Đ
_
B
C
T
Đ
B

46/46

You might also like