Professional Documents
Culture Documents
Trường Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
Trường Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BẠCH MAI Thời gian: Từ 03/4/2023 đến 09/4/2023 (Tuần 34)
Cao đẳng Điều dưỡng 10 CĐ KTVK9 Cao đẳng Điều dưỡng 9 CĐ KTVK8 Các lớp cao đẳng Điều dưỡng 8 CĐ KTVK7
Thứ Buổi
10A 10B 10C 10D 10E 10G 10H XNYH9 HAYH9 PHCN9 9.A 9.B 9.C 9. D 9.E 9.G 9.H 9.I 9.K XNYH8 HAYH8 PHCN8 8.1 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 8.7 8.8 8.9 8.10 8.11 8.12 8.13 8.14 8.15 8.16 XNYH7 HAYH7 PHCN7
Hai
03.4
TIN
Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5
HỌC Mô đun 4 Hóa sinh TTBV2 (V1/5)
Mô đun 19 TH TH TH Tin học Ngoại ngữ 23/30 TH Hóa TH Huyết TH Vi ký
Sáng GDTC Thực Phần KSNK (5/5) Lý thuyết 6/8 Khoa Hóa sinh
Phần ĐDCĐ (1/3) (1/43) (1/43) (1/43) Lý thuyết 5/5 Bộ môn ngoại sinh học sinh
(4/15) hành Bài 3 KT 45p THỰC TẬP BỆNH VIỆN TTBV TT HHTM TTBV2 TTBV3
8h00 ThS. Tính
Sân bóng ĐHY Hà Nội
Bài 3 Bài 3 Bài 3
(1/13) BS. Thương
TS Hương
ThS. Chức
ngữ (27/30) (27/30) (27/30)
Khoa Vi sinh
GĐ1 BMĐD BMĐD BMĐD GĐ4 GĐ5 Khoa HS PTH 602 Khoa VS
Nhóm 2 GĐ2 GĐ3 TT GPB
PTH4 PTH5 PTH6
PTH Tin
Ba
04.4
Ngôn ngữ trị
M Đ 13. Bài
Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 M Đ 13. Bài liệu Sinh cơ học
Dược lý MĐ 23 Ung 7 M Đ 14. Bài Mô đun 24 MĐ 24
Mô đun 4 TH TH TH TH TH TH Sinh lý bệnh 9 M Đ 14. Bài M Đ 14. Bài Thực hành Thực hành
Chiều Ngoại ngữ (21/30) GDTC Lý thuyết 5/6 bướu ThS. 3 Da liễu KT chụp CHT Phcn, Tmh,
Phần ĐDCS ngành (7/7) (2/43) (2/43) (2/43) (1/43) (1/43) (1/43) Lý thuyết 2/6 THS.Hà/ 10 6 (Tổ 1) (Tổ 2)
Bộ môn Ngoại ngữ (4/15) DS. Hồng (1) Phương/ Ths.Hiếu BS. Oanh- Lý thuyết (1/8) Rhm,DL (6) TTBV
13h30 GĐ1
ThS. Linh
GĐ2
Bài 4 Bài 4 Bài 4 Bài 3
BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD
Bài 3 Bài 3
Sân bóng ĐHY Hà Nội DS. Hương
TS. Ngọc Anh
GĐ3
Ths Tín
HT KHOA
Ths. Vân ThS. Bằng
ThS. Khắc ThS. Châm
TEAMS TEAMS
GĐ Tầng 1 Bs Hằng TT Điện quang
Bài 1, Bài 2
BSCKI.
Bài 5, Bài 6
ThS. Nam
Ths Hoa
GĐ8 HT D2 GĐ4 khoa Nhi GĐ5 HTL
PTH1 PTH2 PTH3 PTH4 PTH5 PTH6 SẢN Dung TT PHCN
TT PHCN
Tư
05.4
TIN
Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 24
HỌC Hóa sinh MĐ 23 Ung M Đ 14. Bài M Đ 13. Bài M Đ 13. Bài Mô đun 24
Mô đun 19 Mô đun 4 TH TH TH TH TH TH M Đ 14. Bài Tai mũi KT chụp Quản lý khoa PHCN
Chiều Ngoại ngữ (22/30) GDTC Thực Lý thuyết 6/8 bướu 9 7 7(2) Mắt THI KẾT THÚC MĐ 20
Phần ĐDCĐ (2/3) Phần ĐDCS ngành (7/7) (3/43) (3/43) (3/43) (2/43) (2/43) (2/43) 4 họng CLVT Bài 1
Bộ môn Ngoại ngữ (4/15) hành KT 45p (2) ThS. Hoài TS. Minh. / THS. NGọc/ Ths. Tùng- CÁC LỚP 8.9 ĐẾN 8.12 TTBV
13h30 GĐ1
ThS. Tính ThS. Linh Bài 5 Bài 5 Bài 5
Sân bóng ĐHY Hà Nội
Bài 4 Bài 4 Bài 4
(1/13) ThS. Chức Ths. Hiền TEAMS
BS. Nam Ths Tâm-
ThS. BÍch THS. Hà Ths. Tâm
Kiểm tra HS1, ThS. Nam
Phòng máy tầng 3
TEAMS HT D2 BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD GĐ3 Ths. Anh HS2 TT PHCN
Nhóm 2 GĐ8 GĐ2 GĐ5 HTL TEAMS
PTH4 PTH5 PTH6 PTH1 PTH2 PTH3 GĐ4
PTH Tin
Năm
06.4
Mô đun 13 Ngôn ngữ trị
Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 bài 7 MĐ 23 Tâm M Đ 13. Bài Sinh cơ học liệu MĐ 24
Dịch tễ học M Đ 14. Bài MĐ 23 Ung M Đ 14. Bài
TH TH TH TH TH TH Sinh lý bệnh Dinh dưỡng mô đun 24 BsCK Thần 7 mô đun 24 TH Hóa Thực hành Thực hành Phcn, Tmh,
Chiều Ngoại ngữ (22/30) (Lý thuyết) 11 bướu 10 KT chụp CHT
(4/43) (4/43) (4/43) (3/43) (3/43) (3/43) Lý thuyết 3/6 Lý thuyết 4/4 PHCN (2) II.Thanh/ (6) bsck II PHCN (1) sinh (Tổ 2) (Tổ 1) Rhm,DL (5)
Bộ môn Ngoại ngữ 4/4 ThS. Hoài (3) Ths.Hiếu Lý thuyết (2/8) TTBV
13h30 Bài 6 Bài 6 Bài 6 Bài 5
BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD BMĐD
Bài 5 Bài 5
HT D2 TS. Hải Vân
TS. Ngọc Anh
GĐ4
ThS Át K
GĐ8
CN . Trà
TEAMS
BSCK II. CN. - Thoa-
Bắc Thúy
GĐ Tầng 1
xuân/ THS. CN . Sỹ
Liên GĐ5
CN . Trang TEAMS
(30/30)
Khoa HS
TT Điện quang
Bài 5, Bài 6 Bài 1, Bài 2
ThS. Nam BSCKI.
Ths Tâm -
Ths Q Anh
TEAMS khoa Nhi HTL
PTH1 PTH2 PTH3 PTH4 PTH5 PTH6 GĐ2 GĐ3 GĐ1 TT PHCN Dung TEAMS
TT PHCN
Sáu
07.4
MĐ 23 Ung MĐ 24
Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 Mô đun 5 MĐ 23 Tâm
Dịch tễ học bướu M Đ 14. Bài Mô đun 24 Phcn, Tmh,
TH TH TH TH TH TH Mô đun 4 Sinh lý bệnh GDTC M Đ 14. Bài mô đun 24 Thần Quản lý khoa PHCN
Chiều Ngoại ngữ (25/30) (Lý thuyết) (4) 14 Răng hàm Rhm,DL (7)
(5/43) (5/43) (5/43) (4/43) (4/43) (4/43) Phần ĐDCS ngành (7/7) Lý thuyết 3/6 (3/15) 6 PHCN (1) (7) Bài 2
Bộ môn Ngoại ngữ 4/4 CN . TS. Nam mặt Ths Tùng - TTBV
13h30 Bài 7 Bài 7
BMĐD BMĐD BMĐD
Bài 7 Bài 6 Bài 6
BMĐD BMĐD BMĐD
Bài 6
GĐ1
ThS. Linh
GĐ2
PGS. TS. Thúy
ZOOM
Sân bóng ĐHY
Hà Nội
TS. Hải Vân
ThS. Châm
HT D2
CN . Sỹ
TEAMS
Nhung- GĐ4 Ths. Hoa
Ths. Huy-
Cn Liễu
ThS. Nam
TT PHCN
Ths Thanh
TEAMS Phương GĐ5 Tâm
PTH4 PTH5 PTH6 PTH1 PTH2 PTH3 HTL
GĐ3 TEAMS
Tuần 35: Tổ 2 XNYH8 thi Thực hành Huyết học, Tổ 3 XNYH8 thi Thực TUẦN 35 THI KẾT THÚC MÔN CHÍNH TRỊ CÁC LỚP: 8.3,8.4,8.7,8.8,8.9, 8.10 (HẾT)
Nhắc lịch Tuần 35 thi mô đun 17
hành Vi ký sinh, PHCN8 thi Hoạt động trị liệu TUẦN 36 THI KẾT THÚC MĐ 24 CÁC LỚP: 8.3,8.4, 8.7,8.8,8.9,8.10, 8.11,8.12 (HẾT)
Tuần 35 thi Chính trị
TUẦN 37 THI KẾT THÚC MĐ 21 CÁC LỚP: 8.3,8.4, 8.7,8.8,8.9,8.10, 8.11,8.12 (HẾT)