You are on page 1of 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NÔI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC HƯỚNG DẪN ÔN TẬP TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2022
Tuyển sinh trình độ Thạc sĩ - CKII - CKI
Thời gian: 04/7/2022 - 05/8/2022
Hướng dẫn ôn tập trực tuyến: 05/7-30/7/2022
Giải đáp trực tiếp: 25/7 - 05/8/2022
1. Thông báo chung

Thời gian học: Sáng: 9h00-12h00; Chiều: 14h00-17h00


Thời lượng: 8 buổi + 1 buổi giải đáp trực tiếp
Hình thức học: Trực tuyến, học viên phải đăng ký theo đường link BTC gửi để được vào lớp học
CKII: Chuyên ngành sáng 2,3,4,5 và chiều thứ 6,7 hàng tuần từ ngày 04/7-30/7 (V/K/BM đăng ký, Phòng SĐH sẽ cân đối số lớp không vượt quá 04 CN/1 buổi)
Thạc sĩ: Môn Cơ sở vào Chiều thứ 2,3,4,5 hàng tuần ngày 04/7 - 30/7; Chuyên ngành các chiều thứ 6,7 hàng tuần từ ngày 04/7 - 30/7;
CKI: Môn Cơ sở vào Sáng thứ 2,3,4,5,6,7 hàng tuần ngày 05/7 - 30/7; Chuyên ngành vào chiều thứ 2,3,4,5 hàng tuần từ ngày 04/7 - 30/7 (V/K/BM đăng ký, Phòng SĐH s
quá 04 CN/1 buổi);
Các chuyên ngành Dịch tễ học, Dinh dưỡng, YTCC, YHDP, QLYT, QLBV, gồm: Khoa học môi trường-Sức khỏe môi trường, Dịch tễ học, Tổ chức và quản lý y tế, D
của Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng.
RHM: Nha khoa và Phẫu thuật trong miệng và hàm mặt, Viện đăng ký kế hoạch tổ chức ôn tập chuyên ngành, nhưng không được trùng lịch ôn tập Giải phẫu
Điều dưỡng: CSSKĐD Nội+Ngoại+Sản+Nhi, Khoa ĐD có thể đăng ký và tự tổ tổ chức ôn tập chuyên ngành, nhưng không được trùng lịch ôn tập Sinh lý học.
KTXNYH: Hóa sinh lâm sàng+HHTM+Vi sinh+KST+GPB, Khoa KTYH có thể đăng ký và tự tổ tổ chức ôn tập chuyên ngành, nhưng không được trùng lịch ôn tập Y sin
YHCT: Bệnh học Nội Y học cổ truyền và Lý luận y học cổ truyền, Khoa YHCT có thể đăng ký và tự tổ tổ chức ôn tập chuyên ngành, nhưng không được trùng lịch ôn tập
Viện/ Khoa/ Bộ môn gửi phản hồi đăng ký nội dung ôn tập, giảng viên, hình thức và địa điểm, đầu mỗi liên hệ về phòng SĐH trước ngày 22/6/2022.

2. Kế hoạch ôn tập cụ thể


Số
TT Thứ Ngày Thời gian Cơ sở Chuyên ngành Đối tượng dự thi Lớp Nội dung hướng dẫn ôn tập Giảng viên
lượng
V/K/BM đăng ký CKI
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
1 Hai 7/4/2022 Chiều
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải phẫu CKI 1 300
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
2 Ba 7/5/2022 VS)
V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
3 Tư 7/6/2022 Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
Chiều ThS 1 32
truyền
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
4 Năm 7/7/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)

5 Sáu 7/8/2022
Sáng
Mô phôi CKI 1 18
5 Sáu 7/8/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
6 Bảy 7/9/2022 Chiều Nội ThS 1 231
Nhi ThS 1 33
Chiều V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
7 Hai 7/11/2022
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải phẫu CKI 1 300
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
8 Ba 7/12/2022 VS)
V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300

Sáng
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
9 Tư 7/13/2022 Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
Chiều ThS 1 32
truyền
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
10 Năm 7/14/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
11 Sáu 7/15/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
12 Bảy 7/16/2022 Nội ThS 1 231
Chiều
12 Bảy 7/16/2022
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
13 Hai 7/18/2022
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải phẫu CKI 1 300
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
14 Ba 7/19/2022 VS)
V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
15 Tư 7/20/2022 Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
Chiều ThS 1 32
truyền
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
16 Năm 7/21/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
17 Sáu 7/22/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
18 Bảy 7/23/2022 Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
19 Hai 7/25/2022 Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 1 300

Sáng
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
VS)
20 Ba 7/26/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Sinh lý học ThS 1 285
Chiều V/K/BM đăng ký CKI
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
Vi sinh y học CKI 1 93
21 Tư 7/27/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Chiều
V/K/BM đăng ký CKI
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
22 Năm 7/28/2022 Giải phẫu ThS 1 236
Sinh lý học ThS 1 285
Chiều V/K/BM đăng ký CKI
Chiều
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
Vi sinh y học CKI 1 93
23 Sáu 7/29/2022
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Nhi ThS 1 33
Chiều
V/K/BM đăng ký CKII
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
24 Bảy 7/30/2022 Nhi ThS 1 33
Chiều
V/K/BM đăng ký CKII
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
25 Hai 8/1/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
26 Ba 8/2/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
27 Tư 8/3/2022
27 Tư 8/3/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
28 Năm 8/4/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
29 Sáu 8/5/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp

Hà Nội, ngày th
TRƯỞNG PHÒN
ỦY VIÊN THƯỜNG
C NĂM 2022

uổi)

Phòng SĐH sẽ cân đối số lớp không vượt

quản lý y tế, Dinh dưỡng, theo lịch ôn tập

u
ọc.
h ôn tập Y sinh học Di truyền
ng lịch ôn tập môn Sinh lý học

Đăng ký Đăng ký Địa điểm giảng dạy


Link zoom trực tuyến
trực tuyến trực tiếp trực tiếp
, ngày tháng 6 năm 2022
ỞNG PHÒNG QLĐTSĐH
THƯỜNG TRỰC HĐTSSĐH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2021

CHIA LỚP HƯỚNG DẪN ÔN TẬP

Chuyên ngành đăng ký dự Số Số


TT Đối tượng Chuyên ngành Lớp Cơ sở Lớp
thi lượng lượng
1 Thạc sĩ Y pháp Ngoại khoa 1 Giải phẫu 1
Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 44 Giải phẫu 44
Ngoại khoa Ngoại khoa 57 Giải phẫu 57
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và
Ngoại khoa 8 1 Giải phẫu 8
thẩm mỹ
(229) 1
Nhãn khoa Ngoại khoa 14 Giải phẫu 14
(253)
Sản phụ khoa Ngoại khoa 45 Giải phẫu 45
Tai - Mũi- Họng Ngoại khoa 30 Giải phẫu 30
Ung thư Ngoại khoa 30 Giải phẫu 30
Nha khoa, Phẫu thuật
Răng - Hàm - Mặt 24 Viện tổ chức Giải phẫu 24
trong miệng và hàm mặt
Dị ứng - Miễn dịch Nội khoa 1 Sinh lý học 1
Giải phẫu bệnh Nội khoa 6 Sinh lý học 6
Hóa sinh y học Nội khoa 4 Sinh lý học 4
Ký sinh trùng Nội khoa 0 Sinh lý học 0
Mô phôi thai học Nội khoa 0 Sinh lý học 0
Sinh lý bệnh Nội khoa 1 Sinh lý học 1
Miễn dịch Nội khoa 0 Sinh lý học 0
Sinh lý học Nội khoa 1 Sinh lý học 1
Vi sinh y học Nội khoa 2 Sinh lý học 2
Y sinh học di truyền Nội khoa 4 Sinh lý học 4
Dược lý và độc chất Nội khoa 0 Sinh lý học 0
Y học hạt nhân Nội khoa 3 Sinh lý học 3
1
Gây mê hồi sức Nội khoa 23 Sinh lý học 23
(247)
Hồi sức cấp cứu Nội khoa 35 Sinh lý học 35
1
Da liễu Nội khoa 16 Sinh lý học 16
(304)
Huyết học - Truyền máu Nội khoa 9 Sinh lý học 9
1
(304)

Nội khoa Nội khoa 70 Sinh lý học 70


Lão khoa Nội khoa 3 Sinh lý học 3
Nội Tim mạch Nội khoa 37 Sinh lý học 37
Phục hồi chức năng Nội khoa 7 Sinh lý học 7
Tâm thần Nội khoa 6 Sinh lý học 6
Thần kinh Nội khoa 12 Sinh lý học 12
Lao và bệnh phổi Nội khoa 1 Sinh lý học 1
Truyền nhiễm và các bệnh nhiệtNội khoa 6 Sinh lý học 6
Y học gia đình Nội khoa 0 Sinh lý học 0
Nhi khoa Nhi khoa 35 35 Sinh lý học 35
Bệnh học nội Y học cổ
Y học cổ truyền truyền, Lý luận Y học cổ 22 22 Sinh lý học 22
truyền
CSSK nội khoa; CSSK
ngoại khoa; CSSK trẻ em;
Điều dưỡng 24 24 Sinh lý học 24 1
CSSK phụ nữ, bà mẹ, gia
đình
Hoá sinh lâm sàng, Huyết
học - Truyền máu, Vi sinh
Kỹ thuật xét nghiệm y học 39 1 Y sinh học di truyền 39 1
- Ký sinh trùng lâm sàng,
Giải phẫu bệnh
Dịch tễ học Dịch tễ học 1 Vi sinh y học 1 1
Khoa học môi trường-Sức
Dinh dưỡng Dinh dưỡng 56 56
khỏe môi trường
Khoa học môi trường-Sức
Quản lý bệnh viện Tổ chức và quản lý y tế 8 8
Viện tổ chức khỏe môi trường Viện tổ chức
Khoa học môi trường-Sức (112)
Y học dự phòng Dịch tễ học 34 34
khỏe môi trường
Khoa học môi trường-Sức
Y tế công cộng Tổ chức và Quản lý y tế 14 14
khỏe môi trường
2 Chuyên khoa cấp I Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 148 135+TTTCC Giải phẫu 148
Ngoại khoa Ngoại khoa 121 Giải phẫu 121 1
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và 145+TTTCC (293+TTTCC)
thẩm mỹ
Ngoại khoa 24 Giải phẫu 24
Nhãn khoa Nhãn khoa 70 1 70
Giải phẫu
Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt 37 Viện tổ chức Giải phẫu 37 1
(323 +
Sản phụ khoa Sản phụ khoa 127 114+TTTCC Giải phẫu 127
TTTCC)
Tai - Mũi- Họng Tai - Mũi- Họng 83 1 Giải phẫu 83
Y pháp Y pháp 6 1 Giải phẫu 6
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 87 1 Sinh lý học 87
Hồi sức cấp cứu Hồi sức cấp cứu 114 1 Sinh lý học 114 1
Huyết học - Truyền máu Huyết học - Truyền máu 22 1 Sinh lý học 22 (229)
Lao và bệnh phổi Lao và bệnh phổi 6 1 Sinh lý học 6
Dị ứng - MDLS Nội khoa 1 Sinh lý học 1
2
Nội khoa Nội khoa 256 234+TTTCC Sinh lý học 256
(288+TTTCC)
Nội Tim mạch Nội khoa 31 Sinh lý học 31
Nhi khoa Nhi khoa 169 152+TTTCC Sinh lý học 169
Phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 16 16+TTTCC Sinh lý học 16
Tâm thần Tâm thần 9 1 Sinh lý học 9
3
Thần kinh Thần kinh 15 1 Sinh lý học 15
(272+TTTCC)
Y học cổ truyền Y học cổ truyền 43 1 Sinh lý học 43
Y học gia đình Nội, Ngoại, Sản, Nhi 14 1 Sinh lý học 14
Y học hạt nhân Y học hạt nhân 6 1 Sinh lý học 6
Ung thư Ung thư 41 41+TTTCC Giải phẫu bệnh 41 41+TTTCC
Dinh dưỡng Dinh dưỡng 1 Viện tổ chức Khoa học môi trường-Sức 1 Viện tổ chức
Y học dự phòng Dịch tễ học 2 (TT+TTTCC) khỏe môi trường 2 (TT+TTTCC)
Giải phẫu bệnh Giải phẫu bệnh 18 1 Mô phôi 18 1
Da liễu Da liễu 82 82+TTTCC Vi sinh y học 82 1
Truyền nhiễm và CBNĐ Truyền nhiễm và các bệnh n 30 30+TTTCC Vi sinh y học 30 (112+TTTCC)
Hóa sinh Y học Hoá sinh y học 9 1 Y sinh học di truyền 9
1
Ký sinh trùng Ký sinh trùng 1 1 Y sinh học di truyền 1
(15)
Vi sinh y học Vi sinh y học 5 1 Y sinh học di truyền 5
Hoá sinh lâm sàng, Huyết
học-Truyền máu, Vi sinh, 2
Kỹ thuật xét nghiệm y học 9 9+TTTCC Y sinh học di truyền 8
Ký sinh trùng, Giải phẫu (9+TTTCC)
bệnh
3 Chuyên khoa cấp II Chẩn đoán hình ảnh Chẩn đoán hình ảnh 17 1
Da liễu Da liễu 6 1
Dị ứng - MDLS Dị ứng - MDLS 1 1
Gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 14 14+TTTCC
Hóa sinh Y học Hóa sinh Y học 5 1
Hồi sức cấp cứu Hồi sức cấp cứu 13 1
Huyết học - Truyền máu Huyết học - Truyền máu 6 1
Lao và bệnh phổi Lao và bệnh phổi 4 1
Ngoại khoa Ngoại khoa 35 1
Nhãn khoa Nhãn khoa 10 1
Nhi khoa Nhi khoa 27 27+TTTCC
Nội hô hấp Nội khoa 10

Nội thận - Tiết niệu Nội khoa 4


1
Nội tiết Nội khoa 10
(49)
Nội tiêu hoá Nội khoa 11
Nội xương khớp Nội khoa 10
Lão khoa Nội khoa 4
Nội Tim mạch Nội Tim mạch 13 13+TTTCC
Phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 4 1
Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt 13 1
Sản phụ khoa Sản phụ khoa 32 32+TTTCC
Tai - Mũi- Họng Tai - Mũi- Họng 11 1
Tâm thần Tâm thần 2 2+TTTCC
Thần kinh Thần kinh 7 1
Truyền nhiễm và CBNĐ Truyền nhiễm và CBNĐ 10 1
Ung thư Ung thư 19 19+TTTCC
Vi sinh y học Vi sinh y học 3 1
Y học cổ truyền Y học cổ truyền 6 1
Y học hạt nhân Y học hạt nhân 1 1
Quản lý y tế Tổ chức và Quản lý y tế 1 1+TTTCC

Thạc sĩ Chuyên ngành 10 Cơ sở 6


CKI Chuyên ngành 16 Cơ sở 11
CKII Chuyên ngành 25

You might also like