Professional Documents
Culture Documents
Kế hoạch ôn tập tuyển sinh SĐH 2022
Kế hoạch ôn tập tuyển sinh SĐH 2022
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC HƯỚNG DẪN ÔN TẬP TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2022
Tuyển sinh trình độ Thạc sĩ - CKII - CKI
Thời gian: 04/7/2022 - 05/8/2022
Hướng dẫn ôn tập trực tuyến: 05/7-30/7/2022
Giải đáp trực tiếp: 25/7 - 05/8/2022
1. Thông báo chung
5 Sáu 7/8/2022
Sáng
Mô phôi CKI 1 18
5 Sáu 7/8/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
6 Bảy 7/9/2022 Chiều Nội ThS 1 231
Nhi ThS 1 33
Chiều V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
7 Hai 7/11/2022
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải phẫu CKI 1 300
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
8 Ba 7/12/2022 VS)
V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Sáng
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
9 Tư 7/13/2022 Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
Chiều ThS 1 32
truyền
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
10 Năm 7/14/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
11 Sáu 7/15/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
12 Bảy 7/16/2022 Nội ThS 1 231
Chiều
12 Bảy 7/16/2022
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
13 Hai 7/18/2022
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải phẫu CKI 1 300
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
14 Ba 7/19/2022 VS)
V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
15 Tư 7/20/2022 Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
Chiều ThS 1 32
truyền
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
16 Năm 7/21/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Chiều Sinh lý học ThS 1 285
V/K/BM đăng ký CKI
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
17 Sáu 7/22/2022
Vi sinh y học CKI 1 93
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
18 Bảy 7/23/2022 Nội ThS 1 231
Chiều
Nhi ThS 1 33
V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học CKI 3 300
Sáng
V/K/BM đăng ký CKII
V/K/BM đăng ký CKI
19 Hai 7/25/2022 Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Chiều Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 1 300
Sáng
Sinh lý học CKI 1 300
Giải phẫu
CKI 1 40
Sáng bệnh
Y sinh học
(HS, KST, CKI 1 15
VS)
20 Ba 7/26/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Giải phẫu ThS 1 236
Sinh lý học ThS 1 285
Chiều V/K/BM đăng ký CKI
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
CKI 1 15
Sáng (KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
Vi sinh y học CKI 1 93
21 Tư 7/27/2022 V/K/BM đăng ký CKII
Sinh lý học ThS (Điều dưỡng) 2 20
Y sinh học di
ThS 1 32
truyền
Chiều
V/K/BM đăng ký CKI
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu
CKI 1 300
bệnh
Sinh lý học CKI 1 300
Sáng
Vi sinh y học CKI 1 93
V/K/BM đăng ký CKII
22 Năm 7/28/2022 Giải phẫu ThS 1 236
Sinh lý học ThS 1 285
Chiều V/K/BM đăng ký CKI
Chiều
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải phẫu CKI 2 300
Sinh lý học CKI 2 300
Y sinh học
Sáng CKI 1 15
(KTYH)
Mô phôi CKI 1 18
Vi sinh y học CKI 1 93
23 Sáu 7/29/2022
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
Nhi ThS 1 33
Chiều
V/K/BM đăng ký CKII
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Sáng Sinh lý học CKI 3 300
Ngoại ThS 1 215
Nội ThS 1 231
24 Bảy 7/30/2022 Nhi ThS 1 33
Chiều
V/K/BM đăng ký CKII
Giải đáp trực
V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
25 Hai 8/1/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
26 Ba 8/2/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
27 Tư 8/3/2022
27 Tư 8/3/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
28 Năm 8/4/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Giải đáp trực
Sáng V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
29 Sáu 8/5/2022
Giải đáp trực
Chiều V/K/BM đăng ký ThS, CKI, CKII
tiếp
Hà Nội, ngày th
TRƯỞNG PHÒN
ỦY VIÊN THƯỜNG
C NĂM 2022
uổi)
u
ọc.
h ôn tập Y sinh học Di truyền
ng lịch ôn tập môn Sinh lý học