Professional Documents
Culture Documents
TKB tuần 13
TKB tuần 13
Thứ x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x
QTKD dược
LS Xét LS Nha Dược học cổ truyền 2T /402
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Sản LS Sản LS Nội 2T /B9P6 TT Dược TT Dược TT Kiểm
Sáng Ôn thi Tự học nghiệm Tự học Tự học khoa Ôn thi
Dược học cổ Ôn thi
Ngoại Nội Ngoại (Vòng I) (Vòng I) (vòng II) LS LS nghiệm 1/2
(vòng I) (Vòng I) truyền 2T QTKD dược 2T /402
Thứ 2 /B9P6
Y xã hội 2T
/B9P5 TT Hóa sinh
CK hệ Ngoại 3T TT Y học cổ Y xã hội 4T TT Cộng TT PHCN hệ KT tháo lắp từng phần 4T TT Kiểm
Chiều TT Sản 1/2 Ôn thi
/104 truyền 1/2 /B9P6
Ôn thi
hưởng từ
1/2 Tự học
Thần kinh cơ /401
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
nghiệm 1/2
Ôn thi
CK hệ Nội
2T /B9P5
LS Xét LS Nha
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Sản LS Sản LS Nội TT Dược TT Dược TT Kiểm
Sáng Ôn thi Tự học nghiệm Y xã hội 4T /103 khoa Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Ngoại Nội Ngoại (Vòng I) (Vòng I) (vòng II) LS LS nghiệm 1/2
(vòng I) (Vòng I)
Thứ 3
Bảo dưỡng TT Y học cổ Báo cáo QTKD dược 2T /401 Dược học cổ truyền 2T /402
ĐD Sản 4T Y xã hội 4T TT Y học cổ Y xã hội 4T
Chiều TT Sản 1/2 /B9P3 /B9P6
Ôn thi Ôn thi
truyền 1/2 /B9P4
máy 4T Tự học Tự học truyền và Ôn thi Ôn thi Dược LS Ôn thi Ôn thi
/TTLS dưỡng sinh /B9P5 Dược học cổ truyền 2T /401 QTKD dược 2T /402
LS Xét TT Y học cổ LS Nha QTKD dược 2T /401 Dược học cổ truyền 2T /402
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Sản LS Sản LS Nội TT Dược TT Dược
Sáng Ôn thi Tự học nghiệm Tự học truyền và khoa Ôn thi Ôn thi
Ngoại Nội Ngoại (Vòng I) (Vòng I) (vòng II) dưỡng sinh LS LS
(vòng I) (Vòng I) Dược học cổ truyền 2T /401 QTKD dược 2T /402
Thứ 4
Y xã hội 2T CK hệ Ngoại 2T
/104 /B9P4 Chăm sóc trẻ
CK hệ Nội TT Y học cổ TT Cộng TT Kiểm
Chiều Ôn thi TT Sản 1/2 Ôn thi Tự học dưới 5T Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Y học cổ truyền truyền 1/2 hưởng từ nghiệm 1/2
4T /B9P3
CK hệ Ngoại 2T 4T/B9P5
/104 2T /B9P4 (Cắt)
Chiều
Chủ
nhật
Chiều
Thanh Hoá, ngày tháng năm 2022
Dự kiến thi KT điều trị dự phòng Nha khoa II tuần 14 TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
Dự kiến thi Đảm bảo tuần 14; Kiểm nghiệm tuần 15
Dự kiến thi CK hệ nội tuần 14
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CAO ĐẲNG NĂM THỨ HAI NĂM HỌC 2022 - 2023
Tuần 13 TỪ NGÀY 7/11 ĐẾN 12/11/2022
HS K4 PHCN K3
CĐĐD 23A CĐĐD 23B CĐĐD 23C CĐĐD 23D CĐĐD 23E CĐĐD 23G CĐĐD 23H CĐĐD 23K HA15 XN15A XN15B R3A R3B DƯỢC K11A DƯỢC K11B DƯỢC K11C DƯỢC K11D DƯỢC K11E DƯỢC K11G DƯỢC K11H DƯỢC K11K
(11)
Lớp
Thứ 32 33 32 32 34 30 31 28 7 18 36 27 25 35 35 31 30 31 31 32 33 30 31
Đ.Dưỡng II Chính trị Dược lý I 2T Chính trị Bào chế 2T / Dược liệu 2t
2T / 302 2T / 101 TH KS /304 2T / B9P3 B9P4 /B9P5
TT Hóa Dược lý II TT Bào chế
Sáng LS Nội LS Ngoại Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Nhiễm Tự học TT Tin học Tự học Tự học
dược 1/2 4T / 303 Dược liệu 2t 1/2
Ôn thi
Chính trị Đ.Dưỡng II khuẩn Bào chế 2T / Dược lý I 2T Chính trị
2T / 302 2T / 101 /304 B9P3 /B9P4 2T / B9P5
Thứ 2
Đ.Dưỡng II ĐD Ngoại ĐD Nhi ĐD Nội 1 Bào chế 2T / Dược liệu 2t
2T / 301 2T / 302 2T /303 2T / 304 TT GPSL
TT Điều TT Giải Điều dưỡng TT Bào chế B9P3 /B9P4 TT Hóa
Chiều TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Tự học Vi sinh 4T / 402 Răng miệng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
ĐD Nội 1 ĐD Nhi Chính trị dưỡng II ĐD Ngoại phẫu SL CN CB 1/2
1/2
1/2 Chính trị Dược lý I 2T dược 1/2
2T / 301 2T /302 2T / 303 2T / 304 2T / B9P3 /B9P4
Đ.Dưỡng II Chính trị Dược lý II Chính trị Bào chế 2T /
2T / 203 2T / 204 TH KS 2T / 302 TT Bào chế 2T / B9P3 B9P4
Chính trị TT Hóa
Sáng LS Nội LS Ngoại Ôn thi Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi Nhiễm Giải phẫu bệnh 4t /402
4T / 301
Tự học
1/2
Ôn thi Ôn thi
dược 1/2
Ôn thi
Chính trị Đ.Dưỡng II khuẩn Bào chế 2T / Dược lý II Dược liệu 2t
2T / 203 2T / 204 303 2T /b9p3 /B9P4
Thứ 3
ĐD Nhi ĐD Ngoại Chính trị ĐD Nội 1 Thử cơ và Dược liệu 2t Chính trị
Chiều TT Điều 2T /203 2T / 204 TT Điều 2T / 301 2T / 302 /303 2T / 304
đo tầm hoạt Điều dưỡng Điều dưỡng Thực hành Giáo dục TT Bào chế
dưỡng II Ôn thi dưỡng II Ôn thi Ôn thi
động 4T CB 1/2
TT Tin học Tự học Tự học
CB 1/2
Ôn thi
Quốc phòng
Ôn thi Ôn thi
1/2
1/2 Chính trị ĐD Nội 1 1/2 ĐD Ngoại ĐD Nhi Bào chế 2T / Dược liệu 2t
2T / 203 2T / 204 2T /301 2T /302 /104 303 /304
Bào chế 2T / Dược lý I 2T Dược liệu 2t Dược lý II
TT Điều TH KS TT GPSL
TT Bào chế 204 /301 /302 TT Hóa 2T / B9P3
Sáng LS Nội LS Ngoại TT Tin học dưỡng II Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Chính trị 4T / 203 Nhiễm Tự học Tự học Răng miệng
1/2
Ôn thi Ôn thi
1/2 khuẩn 1/2 Dược liệu 2t Dược lý II Dược lý I 2T dược 1/2 Bào chế 2T /
/204 2T / 301 /302 B9P3
Thứ 4
ĐD Ngoại Đ.Dưỡng II ĐD Nhi ĐD Nội 1 Chính trị Dược liệu 2t
KTC không TT GPSL
2T / 203 2T / 204 TT Điều 2T /301 2T / 302 TT Điều TT Xoa bóp thuốc cản Điều dưỡng 2T / 303 /304 TT Hóa TT Bào chế
Chiều Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ký sinh 4T /401 Răng miệng Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Chính trị Ôn thi
ĐD Nhi ĐD Nội 1 dưỡng I 1/2 Đ.Dưỡng II ĐD Ngoại dưỡng II trị liệu quang 4T CB 1/2
1/2 Dược lý II dược 1/2 1/2
/TTLS 2T / 304
2T /203 2T / 204 2T / 301 2T / 302 2T / 303
(cắt)
Chính trị
Dược liệu 2t Bào chế 2T / Dược lý II
TT Điều TH KS TT GPSL 2T / 401 Thi Vi sinh Thi Vi sinh
Chính trị /303 304 TT Bào chế 2T / 402
Sáng LS Nội LS Ngoại dưỡng II Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Nhiễm Tự học Tự học Răng miệng Ôn thi (cắt) KST /P.máy KST /P.máy
4T / 204 Dược lý II Chính trị 1/2 Bào chế 2T /
1/2 khuẩn 1/2 (7h30) (7h30) Dược lý I 2T
2T / 303 2T / 304 401 /402
Thứ 5
ĐD Nội 1 ĐD Ngoại Chính trị ĐD Nhi Đ.Dưỡng II Phụ đạo CS Thử cơ và Dược lý II
KTC không TT GPSL
Chính trị 2T /302 TT Điều 2T / 303 2T / 304 2T /B9P3 2T / B9P4 Phụ nữ và đo tầm hoạt thuốc cản Điều dưỡng TT Vi sinh 2T / B9P6 TT Hóa TT Bào chế
Chiều TT Tin học Hóa sinh 4T /402 Răng miệng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
4T / 204 ĐD Ngoại dưỡng II ĐD Nhi Đ.Dưỡng II Chính trị ĐD Nội 1 Nam Học động 4T quang 4T
/TTLS 1/2
CB 1/2 KST 1/2 Dược liệu 2t dược 1/2 1/2
2T / 302 2T /303 2T / 304 2T / B9P3 2T / B9P4 /b7p1 /B9P5 /B9P6
Chính trị Dược lý II Dược liệu 2t Bào chế 2T /
TH KS TT GPSL 2T / 101 Thi Vi sinh 2T / 203 /204 304 Thi Vi sinh
Điều dưỡng TT Bào chế
Sáng LS Nội LS Ngoại Ôn thi Ôn thi Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Nhiễm Chính trị 4T / 402
CB 1/2
Răng miệng
1/2
Ôn thi KST /P.máy KST /P.máy
khuẩn 1/2 Bào chế 2T / (7h30) Dược liệu 2t Dược lý II Chính trị (8h)
101 /203 2T / 204 2T / 304
Thứ 6
ĐD Nhi ĐD Ngoại ĐD Nội 1 ĐD Ngoại Chính trị
2T /302 TT Điều 2T / 303 2T / 304 2T / 402 2T / 101 Điều dưỡng TT Vi sinh TT Bào chế TT Hóa
Chiều Ôn thi Ôn thi TT Tin học Tự học Tự học Tự học Tự học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Chính trị dưỡng II ĐD Nội 1 ĐD Ngoại ĐD Nhi ĐD Ngoại CB 1/2 KST 1/2 1/2 dược 1/2
2T / 302 2T / 303 2T / 304 2T /402 2T / 101
Thi GP hệ
Thi Thực Thi Thực Thi Thực Thi CS PHụ vận động Thi Vi sinh Thi Vi sinh
Sáng hành Điều hành Điều hành Điều nữ và Nam thần Thi Quốc phòng KST /P.máy KST /P.máy
dưỡng I dưỡng I dưỡng I học /301 kinh /P.máy (7h30) (7h30)
Thứ 7
(8h)
Chủ
nhật
Chiều
Thứ 38 35 36 36 35 35 5 11 18 35 35 35 39 38 37 37 34 40 37 37
Xác suất TK Anh văn 2T/P. Hóa học 2T / Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Thực vật dược
Giải phẫu 2T / 201 Hóa ĐC 2T / 401 (Cắt)
2T/ 102 Thông minh
TT Giải 103 202 TH Giáo duc 203 TH Giáo duc 204 TT Hóa ĐC 2T/ 104
Sáng Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2 Thực vật
Anh văn 2T/P. Xác suất TK GD Thể chất Hóa học 2T / thể chất thể chất Sinh lý 2T / 1/2 Hóa ĐC 2T /
Anh văn 2T/ 201 dược Giải phẫu 2T / 401
Thông minh 2T/ 102 2T/ 103 202 204 104 (Cắt)
Thứ 2 2T/203
Anh văn 2T/P. Xác suất TK Hóa sinh Sinh lý 2T Giải phẫu 2T Anh văn 2T/
TH Giáo duc TT Giải Thông minh 2T/ 103 TH Giáo duc 2T /201 /202 / 203 204
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
thể chất phẫu 1/2 Xác suất TK Anh văn 2T/P. thể chất Anh văn 2T/ Giải phẫu 2T Hóa sinh Sinh lý 2T /
2T/ 103 Thông minh 201 / 202 2T /203 204
Hóa học 2T / Sinh học Anh văn 2T/P. Giải phẫu 2T Xác suất TK Xác suất TK Hóa ĐC 2T /
Thực vật dược 2T/ 401
101 TT Giải 2T /102 Thông minh
TH Giáo duc / 201 2T/ 202 2T/ 303 304 TT Hóa ĐC
Sáng Tự học Tự học TH Giáo duc thể chất Tự học Tự học Tự học Tự học
Thực vật
Anh văn 2T/ phẫu 1/2 Hóa học 2T / Sinh học thể chất Anh văn 2T/P. Hóa ĐC 2T / Giải phẫu 2T 1/2
dược 2T/ Xác suất TK 2T/ 401
101 102 2T /201 Thông minh 303 / 304
Thứ 3 202
Anh văn 2T/ Xác suất TK Sinh lý 2T Hóa sinh Anh văn 2T/P.
TT Giải TH Giáo duc 102 2T/ 103 /201 2T /202 TT Hóa ĐC Thông minh
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2 thể chất Giải phẫu 2T Anh văn 2T/P. Anh văn 2T/ Sinh lý 2T 1/2 Hóa sinh
/ 102 Thông minh 201 /202 2T /103
Thực vật
Hóa học 2T / Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ Xác suất TK Hóa học 2T / Xác suất TK Giải phẫu 2T
Anh văn 2T/P. Thông minh dược 2T/
101 102 103 TH Giáo duc TT Giải 2T/ 201 303 2T/ 304 / 202 TT Hóa ĐC
Sáng Tự học Tự học 104 Tự học Tự học Tự học TH Giáo duc thể chất
thể chất phẫu 1/2 Thực vật 1/2
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Xác suất TK Giải phẫu 2T Xác suất TK Hóa học 2T / Anh văn 2T/P.
Hóa học 2T / 104 dược
101 102 2T/ 103 / 201 2T/ 303 304 Thông minh
Thứ 4 2T/202
Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Anh văn 2T/P. Hóa sinh Sinh học
Xác suất TK 2T/ 402
102 TT Giải TH Giáo duc 103 Thông minh 2T /201 2T /202
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
Xác suất TK phẫu thể chất Giải phẫu 2T Hóa sinh Anh văn 2T/P. Sinh lý 2T
Anh văn 2T/ 402
2T/ 102 / 103 2T /201 Thông minh /202
Thực vật
Anh văn 2T/ Hóa học 2T / Xác suất TK Giải phẫu 2T Xác suất TK Hóa ĐC 2T / Anh văn 2T/
Anh văn 2T/ 103 dược 2T/
TT Giải 101 102 TH Giáo duc 2T/ 201 TH Giáo duc / 202 2T/ 301 302 203 TT Hóa ĐC
Sáng Tự học Tự học Tự học Tự học 104 Tự học Tự học
phẫu 1/2 thể chất thể chất Thực vật 1/2
Hóa học 2T / Anh văn 2T/ Anh văn 2T/ GD Thể chất Hóa ĐC 2T / Anh văn 2T/ Giải phẫu 2T
Xác suất TK 2T/ 103 dược 2T/
101 102 201 2T/ 202 301 302 / 104
Thứ 5 203
Sinh lý 2T Anh văn 2T/ Hóa sinh Giải phẫu 2T
Sinh lý 2T / 401
/102 TH Giáo duc TT Giải TH Giáo duc 103 2T /201 / 301
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
Anh văn 2T/ thể chất phẫu 1/2 thể chất Sinh lý 2T Sinh lý 2T / Hóa sinh
Giải phẫu 2T / 401
102 /103 201 2T /301
Thực vật
Sinh lý 2T Hóa học 2T / Giải phẫu 2T Hóa ĐC 2T / Xác suất TK Xác suất TK
dược Hóa ĐC 2T / 401
TH Giáo duc TT Giải /103 201 / 202 301 2T/ 302 TT Hóa ĐC TH Giáo duc 2T/ 303
Sáng Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học 2T/104
thể chất phẫu 1/2 Anh văn 2T/ Giải phẫu 2T Hóa học 2T / Xác suất TK Hóa ĐC 2T / 1/2 Anh văn 2T/ thể chất Hóa ĐC 2T /
Thực vật dược 2T/ 401
103 / 201 202 2T/ 301 302 104 303
Thứ 6
Giải phẫu 2T Sinh lý 2T Hóa sinh Anh văn 2T/
Sinh lý 2T / 202
TT Giải / 201 /203 2T /204 301 TH Giáo duc TH Giáo duc
Chiều Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học Tự học
phẫu 1/2 Sinh lý 2T / Hóa sinh Sinh lý 2T Giải phẫu 2T thể chất thể chất
Xác suất TK 2T/ 202
201 2T /203 /204 / 301
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ
nhật
Chiều
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Chiều Bệnh học Sản 4T /102 Tự học Phục hồi chức năng 4T /103
Chủ
nhật
Chiều
Thứ 3
Giải phẫu 2T / 101
Chiều
Sinh lý 2T / 101
Thứ 4
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ
nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 13 TỪ NGÀY 7/11 ĐẾN 12/11/2022
Lớp CĐ Dược VBII K4 CĐ Dược CT II K3 CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5
Thứ
Sáng
Thứ 6
Chiều
Thứ 7
Sáng Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học
Thứ 7
Từ ngày 12/11
đến 13/11/2022 Chiều Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học
Sáng Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học
Chủ nhật
Chiều Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học Tin học /P.TT Tin học
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Thứ
Tối
Thứ 4
Thứ 4
Tối Xác suất thống kê 2T
Tối Tự học
Thứ 4
Tối Tự học
Thư 5
Từ ngày 14/3 -
20/3/2022
Sáng Anh văn 4T
Thứ 7
Chiều Anh văn 4T
Thư 5
Tối Chính trị 2T
Từ ngày 21/3 -
Sáng
27/3/2022
Thứ 7
Chiều
Sáng
Chủ nhật
Chiều
Từ ngày 28/3 -
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Thứ
Thứ 4
Tối Chính trị 2T
Thứ 2 Tối
Thư 5
Tối Pháp luật 2T
Từ ngày 4/5 -
8/5/2022
Sáng TT Giải phẫu TT Sinh lý
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu TT Sinh lý
Thứ
Chủ nhật
Chiều Vi sinh KST 4T
Tối
Thư 5
Từ ngày 28/5 -
29/5/2022
Sáng Vi sinh KST 4T
Thứ 7
Chiều Hóa học 4T
Sáng TT Sinh lý
Chủ nhật
Chiều TT Sinh lý
Thứ 4
Tối Hóa học 2T
Sáng Dược lý 4T
Chủ nhật
Chiều Dược lý 4T
Tối Dược lý 2T
Thứ 4
Tối Dược lý 2T
Thư 5
Từ ngày 13/6 -
19/6/2022
Sáng TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Thứ 7
Chiều TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Tối Dịch tễ 2T
Thứ 4
Tối Dịch tễ 2T
Thư 5
Từ ngày 20/6 -
26/6/2022
Sáng TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Thứ 7
Chiều TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Thứ 2 Tối
Tối Dịch tễ 2T
Thứ 4
Tối Dịch tễ 2T
Thư 5
Từ ngày 15/8-
21/8/2022
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Thứ
Từ ngày 15/8-
21/8/2022
Sáng TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Thứ 7
Chiều TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Tối Dịch tễ 2T
Thứ 4
Thư 5
Tối Dịch tễ 2T
Từ ngày 22/8-
28/8/2022
Sáng TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Thứ 7
Chiều TT Điều dưỡng (Phòng TT Điều đưỡng)
Tối
Thứ 4
Thứ 4
Tối Y xã hội 2T
Tối Y xã hội 2T
Thư 5
Từ ngày 19/9-
25/9/2022
Sáng Thi Giải phẫu
Thứ 7
Chiều Thi Sinh lý
Tối Y xã hội 2T
Thứ 4
Tối Y xã hội 2T
Thư 5
Từ ngày 26/9-
2/10/2022
Sáng Y xã hội 4T
Thứ 7
Chiều Điều dưỡng Nội 4T
Thứ
Thứ 2 Tối
Thứ 4
Tối Điều dưỡng Nội 2T
Thứ 4
Tối ĐD Ngoại 2T
Thư 5
Tối ĐD Ngoại 2T
Từ ngày 10/10-
16/10/2022
Sáng ĐD Ngoại 4T
Thứ 7
Chiều ĐD Ngoại 4T
Sáng ĐD Ngoại 4T
Chủ nhật
Chiều ĐD Ngoại 4T
Thứ 2 Tối
Thứ 4
Tối ĐD Ngoại 2T
Thư 5
Tối ĐD Ngoại 2T
Từ ngày 17/10-
23/10/2022
Sáng ĐD Ngoại 4T
Thứ 7
Chiều Điều dưỡng Nhi 4T
Sáng Điều dưỡng Nhi 4T
Chủ nhật
Chiều Điều dưỡng Nhi 4T
Thứ 2 Tối Điều dưỡng Nhi 2T
Thứ 4
Tối Điều dưỡng Nhi 2T
Thư 5
Tối Điều dưỡng Nhi 2T
Từ ngày 24/10-
30/10/2022
Sáng Điều dưỡng Nhi 4T
Thứ 7
Chiều Điều dưỡng Nhi 4T
Sáng Điều dưỡng Nhi 4T
Chủ nhật
Chiều
Thứ 4
Tối Phục hồi CN 2T
Thư 5
Tối Phục hồi CN 2T
Thứ 4
Tối Phục hồi CN 2T
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Thứ
Thứ 4
Tối Phục hồi CN 2T
Thư 5
Tối Phục hồi CN 2T
Từ ngày 7/11-
13/11/2022 Sáng
Thứ 7
Chiều
Thứ
Thứ 2 - Thứ
6
Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B7P1 B7P2 B8P1 B8P2 Phòng TM Sân TD
23K 24A 24G D12H HA16 XN16 D12A D12E TC 23G D11B D11C D12KM D10DE D11G D11H D11K D10A 24B
S
23K 24B 24G D12H HA16 XN16 D12A D12E TC 23G D11B D11C D12KM D10DE D11G D11H D11K D10A 24A
Thứ
2
K65 YHCT R4B 22D D12B D12C D12D D12G 23A 23B 23C 23H R2AB XN15AB D11D D11E 22A 22G 24D
C
K65 YHCT 24D 22D D12B D12C D12D D12G 23A 23B 23C 23H R2AB XN15AB D11D D11E 22A 22G R4B
HA3;
24B 24E D12A D12D 23C 23H R3A D11A D12E D12G D12KM XN15AB D11H D11K 24G
PHCN2
S
HA3;
24B 24E 24G D12D 23C 23H R3A D11A D12E D12G D12KM XN15AB D11H D11K D12A
Thứ PHCN2
3
TC XN16 R4A PHCN3 D12B D12C 23B 23D 23G 23K D11B D11G D10BC D10GH 22B 22H D10A 22C D12H
C
TC XN16 D12H PHCN3 D12B D12C 23B 23D 23G 23K D11B D11G D10BC D10GH 22B 22H D10A 22C R4A
HS4;
24A 24B 24C D12B 24G D12C D11B D11C D11D R4B R4A D10DE D10EG D11H HA16
PHCN3
S
HS4;
24A 24B 24C HA16 24G D12C D11B D11C D11D R4B R4A D10DE D10EG D11H D12B
Thứ PHCN3
4
K65 24E D12D 22A D12G D12H D23A 23B 23G 23H D11A D11E XN15AB D12KM 22B 22G HS3 D12E
C
K65 24E D12D 22A D12E D12H D23A 23B 23G 23H D11A D11E XN15AB D12KM 22B 22G HS3 D12G
24C 24D HA16 D12E XN16 D12B D12G R3B D12C D12D D11B D11C D11E D11K R2B TH
S
24C 24D HA16 D12E XN16 D12B D12G R3B D12C D12D D11B D11C D11E D11K R2B TH
Thứ
5
k22 24A 24G HS3 D12A 22B 22D 22B D12H 23C 23E 23G D12KM XN15AB 23H 23K PHCN3 D11D hs4 TH
C
K22 24A 24G HS3 D12A 22B 22D 22B D12H 23C 23E 23G D12KM XN15AB 23H 23K PHCN3 D11D hs4 TH
D11C TC1 24D D12E 24G XN16 D11E D11G D12A D12B D12H D11H D12KM XN15AB D10A TH
S
D11C TC1 24D D12E 24G XN16 D11E D11G D12A D12B D12H D11H D12KM XN15AB D10A TH
Thứ
6
23K K65 K22 24C HA16 R4A R4B D12C 23A 23C 23D R2AB 23E 22C 22E TH
C
23K K65 K22 24C HA16 R4A R4B D12C 23A 23C 23D R2AB 23E 22C 22E TH
CĐĐD
Thi Thi Thi Thi
K16C
S
CĐĐD
Thứ K16C
7 CĐ Dược CĐĐD
VBII K5 K16C
C
CĐ Dược CĐĐD
VBII K5 K16C
CĐ Dược CĐĐD
VBII K5 K16C
S
CĐ Dược CĐĐD
Chủ VBII K5 K16C
nhật CĐ Dược CĐĐD
VBII K5 K16C
C
CĐ Dược CĐĐD
VBII K5 K16C