You are on page 1of 3

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 TCVN 5699-2-9:2010 TCVN 5699-2-15:2013 TCVN 5699-2-23:2013

Giới hạn phát hiện Giới hạn phát hiện IEC 60335-1:2010 IEC 60335-2-3:2008 IEC 60335-2-9:2008 IEC 60335-2-15:2012 IEC 60335-2-23:2012 TCVN 5699-2-80:2007
Chỉ tiêu Tên chỉ tiêu
(Cũ) (Mới) TCVN 5699-1:2004 TCVN 5699-2-3:2006 TCVN 5699-2-9:2004 TCVN 5699-2-15:2007 TCVN 5699-2-23:2007 IEC 60335-2-80:2005
IEC 60335-1:2001 IEC 60335-2-3:2005 IEC 60335-2-9:2002 IEC 60335-2-15:2005 IEC 60335-2-23:2005
(*) Kiểm tra hiệu lực của tiêu chuẩn -- -- TCVN IEC TCVN IEC TCVN IEC TCVN IEC TCVN IEC TCVN IEC
2004 (???)
Phiên bản hết hiệu lực 2004 (IEC 2001) 2006 (IEC 2005) 2007 (IEC 2005) 2007 (IEC 2003)
2010 (IEC 2008)
Phiên bản mới nhất 2010 (IEC 2010) 2016 2010 (IEC 2008) 2015 2017 (IEC 2016) 2019 2013 (IEC 2012) 2018 2013 (IEC 2012) 2016 2007 (IEC 2004) 2015
Sửa phiên bản 2005 Sửa phiên bản 2005
Lưu ý
trong phạm vi cũ trong phạm vi cũ
(*) Kiểm tra thiết bị thử nghiệm -- -- Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2 Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2 Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2 Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2 Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2 Thiết bị yêu cầu Thiết bị TN2
6 Phân loại
7 Ghi nhãn và hướng dẫn Petroleum spirit

Test probe B, 13 and 41


of IEC 61032, voltmeter,
mill-ammeter,
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
8 oscilloscope, force Ok
Bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
gauges, 2000 ohm non-
inductive resistor,
Coulometer,energymeter

Thử nghiệm khởi động thiết bị truyền động bằng động cơ điện
9
Khởi động thiết bị truyền động bằng động cơ điện
(0 ~ 600) V TN2/108
Đo công suất vào và dòng điện (0 ~ 11000) W (0 ~ 50) A Chronometer, Voltmeter, Dòng đến / Current up to
10
Công suất vào và dòng điện (0 ~ 50) A (0 ~ 10000) W ammeter, wattmeter 50A Điện áp đến / Volt
Giấy HC up to 600V, cx:0,1

TN2/146
Temperature controlled Load for testing rotating
Cặp nhiệt / Thermo Chưa có tải theo hình
room,Temperature spits (Figure 102) Quả cầu gỗ 200mm Suitable partitions
couple: K,J,E,T,R,S, N 102 Dull blackpainted
Max Recorder, Fine wire Vessel for testing Duct (length
và W wooden sphere (diameter Ống để thử nghiệm với
(-200 ~ 1370)°C thermocouples, Test Three pointed metallic hotplates (Figure 103) Wire Frame Fg101 approximately four times
Thử nghiệm phát nóng Điện trở nhiệt/ Bộ bình JICA tài trợ thử 200 mm) chiều dài bằng 4 lần
11 (0 ~ 1000) °C corners, Winding supports (height of at Chưa có Vessel for testing the diameter)
Phát nóng Resistance temp detector: cho bếp điện cảm ứng Wire frame of Figure 101 đường kính ống dẫn của
(-40 ~ 500)°C resistance measurement least 100 mm) induction hotplates Flexing test
Pt 100; JPt100; Pt1000 không hoạt động (Hình Flexing test apparatus for quạt có ống dẫn
Giấy HC system, (Figure 104) version 2015
104) swivel connection
Probe for measurement Temperature probe of (Ok)
(Ok)
of surface temperature (Figure 105)

TN2/009
Đồng hồ đo dòng rò
đang bị hỏng

Metal foil, Leakage Hiện tại chưa đo được


current meter, Isolation dòng rò Peak đối với
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (0 ~ 10) mA (0 ~ 10) mA
13 transformer, HV test thiết bị cấp 0, II
Dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc (0 ~ 6) kV (0 ~ 5) kV AC
supply, Network (Fig.4
of IEC60990) Chưa có máy biến áp
cách ly, tuy nhiên nếu
mẫu đc cách ly với đất
thì không cần máy biến
áp cách ly
TN2/104
1,2/50μs; Điện áp/ Volt:
Thử quá điện áp quá độ (1,2/50µs) Impulse voltage test
14 (0 ~ 12) kV 0 - 12 kV, Tổng trở
Quá điện áp quá độ (0 ~ 12) kV generator and monitor
trong/ Internal resistance:
12 Ω

IP test equipment,

Measurement beaker,
Ống để thử đối với bếp
điện có lỗ thông hơi trên
Spray nozzle (for testing
bề mặt gia nhiệt, dùng
appliances that cannot be
phễu đổ từ từ 0,2 l dung
placed under the
TN2/105 dịch muối lên
oscillating tube specified
Thể tích/ Vol: các lỗ thông hơi. Phễu có
in IEC 60529) as
(-10 ~ 80)°C 4,2 m³ Nhiệt đường kính đầu ra là 8
appropriate according to Chưa có dụng cụ thử
Thử khả năng chống ẩm (0 ~ 70) °C (20 ~ 98) %RH độ/ Temp: Funnel (outlet diameter mm và đặt thẳng đứng, Spillage test apparatus
15 the requirement of Part nghiệm đối với đế dời
Khả năng chống ẩm (0 ~ 100) % -10°C to 80°C, of 8 mm) đầu ra cách bề mặt gia (Figure 101)
2s(Only when the second của ấm điện
Giấy HC Độ ẩm/ Humidity: nhiệt
numeral more than “0” is
20% - 95% 200 mm. Phễu được đặt
given)
phía trên các lỗ thông
hơi sao cho dung dịch
NaCl, Rinsing agent
chảy vào thiết bị theo
cách bất
Humidity cabinet capable
lợi nhất.
of (93 ± 3)%RH at
selected temperature with
HV test facilities

Metal foil, Low


Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm (0 ~ 10) mA (0 ~ 10) mA TN2/142
16 impedance ammeter, HV
Dòng điện rò và độ bền điện (0 ~ 6) kV (0 ~ 5) kV AC Kikusui TOS 9201
test supply
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
17 Included above
Bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Thư nghiệm độ bền
18
Độ bền
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 TCVN 5699-2-9:2010 TCVN 5699-2-15:2013 TCVN 5699-2-23:2013
Giới hạn phát hiện Giới hạn phát hiện IEC 60335-1:2010 IEC 60335-2-3:2008 IEC 60335-2-9:2008 IEC 60335-2-15:2012 IEC 60335-2-23:2012 TCVN 5699-2-80:2007
Chỉ tiêu Tên chỉ tiêu
(Cũ) (Mới) TCVN 5699-1:2004 TCVN 5699-2-3:2006 TCVN 5699-2-9:2004 TCVN 5699-2-15:2007 TCVN 5699-2-23:2007 IEC 60335-2-80:2005
IEC 60335-1:2001 IEC 60335-2-3:2005 IEC 60335-2-9:2002 IEC 60335-2-15:2005 IEC 60335-2-23:2005

Electrostatic discharge
test apparatus (IEC
61000-4-2), Radiated (Chưa có)
field test apparatus (IEC Low-density glass-fibre
Pressure gauges
61000-4-3), Fast insulation (coefficient of Đặt thiết bị gia nhiệt
(350 kPa)
transient burst test Steel disk thermal insulation of dùng cho phương tiện
apparatus (IEC 61000-4- (thickness 6 mm) Chưa có approximately uốn tóc tháo rời được lên
Chưa có Plywood board Plywood board
4), Voltage surge test for testing induction Steel disk Chưa có 2,5 m² °K/W) miếng cách nhiệt bằng
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Mains signal test (19.101 Ấm điện)
19 apparatus (IEC 61000-4- hotplates (thickness 6 mm) Pressure gauges sợi
Hoạt động không bình thường apparatus (IEC 61000-4- version 2015
5), Injected current test for testing induction (350 kPa) Sheet of polyethylene thủy tinh tỷ trọng thấp có
13) Pre-washed double-
apparatus (IEC 61000-4- Grid for testing pop-corn hotplates (approximately 200 mm hệ số cách nhiệt xấp xỉ
hemmed cotton sheet
6), Voltage dip and makers x 200 mm, thickness 50 2,5 m².°C/W
(140 g/m2 and 175
interruption test μm)
g/m2)
apparatus (IEC 61000-4- Tấm PE 200x200 dày 50
11), Mains signal test μm
apparatus (IEC 61000-4-
13)

Shore Hardness' gauge


Tachimeter or
Inclined plane, masses, Stroboscope
Nên bỏ
force gauges, test probe Test vessel (1,80 kg ± Test probe 18 of IEC
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học
20 (0 ~ 60)° similar to test probe B of Ok 0,01 kg, at least 1,3 kg of Ok 61032 Chưa có
Sự ổn định và nguy hiểm cơ học Quatest 3 cũng để
IEC 61032 with circular sand or shot)
trống mục này
stop face 50 mm Ø
version 2015

Drop test apparatus


Sling (tying together the
Nên bỏ
Spring hammer, four corners of a single
Thử nghiệm độ bền cơ học
21 (0 ~ 20) J Hardened steel pin, Ok layer of cheesecloth) Hardwood board
Độ bền cơ Quatest 3 cũng để
Force gauges Hardwood board
trống mục này
approximately 20 mm
thick

Test rig for torque on pin


supported ppliance
Heating cabinet (70°C
±2°C), Chưa có
Test probe 11 of IEC
61032, Test rig for torque on pin
Cloth (mass between 140
Nên bỏ Test fingernail (Figure supported ppliance
g/m2 and 170 g/m2,
7), Heating cabinet (70°C
dimensions 400 mm ×
Quatest 3 cũng để Force gauge, ±2°C), Chưa có Test pin of Figure 102
400 mm)
Kiểm tra kết cấu IP1X ~ IP6X trống mục này Oscilloscope and test Hydraulic pressure test
22 Iron bar (2 mm thick, Pressure test apparatus
Kết cấu IPX1~ IPX8 probe according to DSH Pressure test apparatus apparatus Thử nghiệm 22.108 đối version 2015
dimensions 100 mm × 20
Thử nghiệm IP ở 716 với nồi áp suất
mm)
điều 15, không phải Pressure test apparatus Automatic cord reel test
Test probe 12 of IEC
ở điều 22 Automatic cord reel test apparatus
61032
apparatus
Oxygen bomb with Oxygen bomb with
pressure apparatus pressure apparatus
Methylated spirits
Small parts cylinder in
Figure 13

Kiểm tra dây dẫn bên trong


23 Flexing test apparatus Ok
Dây dẫn bên trong
Laboratory may or may
not have facilities for
testing to component
Thử nghiệm linh kiện
24 standards.
Linh kiện
Certification by specialist
laboratories is accepted
for compliance
TN2/130
Flexing test apparatus, ED&D Lực và Momen
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
25 Cord anchorage force & TN2/058
Đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
torque tester Flexing test swivel
machine
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài TN2/130
26 Torque screwdriver
Đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Tận dụng
TN2/112
0-10 mA,
Nên bỏ
Earth continuity tester, 0,01 - 19,99Ω
Kiểm tra qui định cho nối đất
27 (0 ~ 5.10-3) Ω access to ISO2178 and Dòng thử max 25A
Qui định cho nối đất Quatest 3 cũng để
ISO1463 testing Tuy nhiên có thể không
trống mục này
thử được đối với Bình
đun nước nóng nhanh
Nên bỏ
Kiểm tra vít và các mối nối TN2/130
28 (0 ~ 500) N Torque gauge
Vít và các mối nối Quatest 3 cũng để ED&D Lực và Momen
trống mục này
Bổ xung cữ đo chiều dài
Mechanical measurement
đường rò ED&D
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn tools, Rod or ball gauges,
29
Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Proof tracking test
Thước kẹp hiện số
apparatus
Mitutoyo
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 TCVN 5699-2-9:2010 TCVN 5699-2-15:2013 TCVN 5699-2-23:2013
Giới hạn phát hiện Giới hạn phát hiện IEC 60335-1:2010 IEC 60335-2-3:2008 IEC 60335-2-9:2008 IEC 60335-2-15:2012 IEC 60335-2-23:2012 TCVN 5699-2-80:2007
Chỉ tiêu Tên chỉ tiêu
(Cũ) (Mới) TCVN 5699-1:2004 TCVN 5699-2-3:2006 TCVN 5699-2-9:2004 TCVN 5699-2-15:2007 TCVN 5699-2-23:2007 IEC 60335-2-80:2005
IEC 60335-1:2001 IEC 60335-2-3:2005 IEC 60335-2-9:2002 IEC 60335-2-15:2005 IEC 60335-2-23:2005

Ball Pressure test


apparatus,
TN2/115
Glow wire
Kiểm tra lại bộ Needle
Nên bỏ Needle flame test
Flame ED&D
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy apparatus,
30 (0 ~ 1000) °C
Khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Quatest 3 cũng để Apparatus for low power
Bổ xung buồng thử cháy
trống mục này circuit determination.
đứng vs cháy ngang do
Horizontal and vertical
JICA tài trợ
burning test apparatus
ISO 9772 test apparatus

Thử nghiệm khả năng chống gỉ


31 Salt mist test equipment Ok
Khả năng chống gỉ
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi do tương tự
32
Bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự
Free fall test apparatus
THIẾT BỊ ĐƯỢC CẤP ĐIỆN TỪ PIN/ACQUI CÓ THỂ NẠP Check lại thiết bị thử rơi
Annex B (IEC 60068-2-31,
LẠI cạnh máy soi
Procedure 2)
Needle flame test TN2/115
Annex E THỬ NGHIỆM NGỌN LỬA HÌNH KIM apparatus (IEC 60695-11- Kiểm tra lại bộ Needle
5) Flame ED&D
Impulse voltage test
apparatus, Endurance
Annex F TỤ ĐIỆN
test apparatus (IEC
60384-14)
Endurance test apparatus
Annex H THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
(IEC 61058-1)
Coated printed circuit
Annex J TẤM MẠCH IN CÓ LỚP PHỦ boards test apparatus
(IEC 60664-3)
Check lại máy thử phóng
Proof tracking test
Annex N THỬ NGHIỆM CHỊU PHÓNG ĐIỆN BỀ MẶT điện bề mặt PTL
apparatus (IEC 60112)
Chưa có dung dịch A
Capability for Software
Annex R ĐÁNH GIÁ PHẦN MỀM evaluation (IEC 60730-
1)
Annex S Bản TCVN 5699-1:2010 không có Power supply
Testing apparatus related
Annex T Bản TCVN 5699-1:2010 không có
to UV-C radiation

You might also like