You are on page 1of 4

TCVN 7996-2-1:2009

TCVN 7996-2-3:2014 TCVN 7996-2-5:2009 (IEC 60745-2-1:2008)


Tên chỉ tiêu Tên chỉ tiêu Ghi chú
(IEC 60745-2-3:2012) (IEC 60745-2-5:2006) TCVN 7492-1:2018
Chỉ tiêu TCVN 5699-1 Chỉ tiêu TCVN 7996-1 Đối chiếu với thiết bị
Máy mài cầm tay dùng Máy cưa đĩa cầm tay (CISPR 14-1:2016)
(IEC 60335-1) (IEC 60745-1) hiện có
điện (đến 100mm) dùng điện (đến 160mm) Khoan cầm tay dùng
điện (đến 1000 W)

6 Phân loại 7 Phân loại


7 Ghi nhãn và hướng dẫn Petroleum spirit 8 Ghi nhãn và hướng dẫn Petroleum Spirit Ok

Test probe B, 13 and 41


of IEC 61032, voltmeter,
Test fingers, Probe, Pin,
mill-ammeter,
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Voltmeter,
8 oscilloscope, force 9 Bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Ok
Bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Milliammeter, Force
gauges, 2000 ohm non-
gouges
inductive resistor,
Coulometer,energymeter

Thử nghiệm khởi động thiết bị truyền động bằng động cơ điện
9 10 Khởi động thiết bị truyền động bằng động cơ điện
Khởi động thiết bị truyền động bằng động cơ điện
Voltmeter, Ammeter,
Wattmeter,
Loading as required by Tải, thiết bị để đo
Đo công suất vào và dòng điện Chronometer, Voltmeter,
10 11 Công suất vào và dòng điện part 2's, Momen như quy đinh ở
Công suất vào và dòng điện ammeter, wattmeter
Device to measure output các phần 2 liên quan
torque as specified in
part 2’s

Variable voltage source,


Temperature controlled
Temperature Recorder,
room,Temperature
Fine wire thermocouples,
Recorder, Fine wire
Test corners,
thermocouples, Test Tải, thiết bị để đo
Thử nghiệm phát nóng Winding resistance Brake, torque meter, Brake, torque meter,
11 corners, Winding 12 Phát nóng Momen như quy đinh ở Brake
Phát nóng measurement system, speed meter speed meter
resistance measurement các phần 2 liên quan
Loading as required by
system,
part 2's, Device to
Probe for measurement
measure output torque as
of surface temperature
specified in part 2’s

Metal foil, Leakage


current meter, Isolation
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current meter,
13 transformer, HV test 13 Dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Check lại thiết bị
Dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Isolation transformer
supply, Network (Fig.4
of IEC60990)
Thử quá điện áp quá độ Impulse voltage test
14 --
Quá điện áp quá độ generator and monitor

IP test equipment,

Measurement beaker,

Spray nozzle (for testing


appliances that cannot be
placed under the
IPX1-7 apparatus in
oscillating tube specified
accordance with IEC
in IEC 60529) as
60529
appropriate according to
Thử khả năng chống ẩm
15 the requirement of Part 14 Khả năng chống ẩm Ok
Khả năng chống ẩm Environmental chamber
2s(Only when the second
capable of 93%RH at
numeral more than “0” is
selected temp. with HV
given)
test facilities
NaCl, Rinsing agent

Humidity cabinet
capable of (93 ± 3)%RH
at selected temperature
with HV test facilities
TCVN 7996-2-1:2009
TCVN 7996-2-3:2014 TCVN 7996-2-5:2009 (IEC 60745-2-1:2008)
Tên chỉ tiêu Tên chỉ tiêu Ghi chú
(IEC 60745-2-3:2012) (IEC 60745-2-5:2006) TCVN 7492-1:2018
Chỉ tiêu TCVN 5699-1 Chỉ tiêu TCVN 7996-1 Đối chiếu với thiết bị
Máy mài cầm tay dùng Máy cưa đĩa cầm tay (CISPR 14-1:2016)
(IEC 60335-1) (IEC 60745-1) hiện có
điện (đến 100mm) dùng điện (đến 160mm) Khoan cầm tay dùng
điện (đến 1000 W)

Metal foil, Low


Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
16 impedance ammeter, HV 15 Electrical strength HV-test facilities Ok
Dòng điện rò và độ bền điện
test supply
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Slide resistors(variable
17 Included above 16 Bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Check lại thiết bị
Bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan load)
Timer, test apparatus
according to figure 101,
mass of steel base:
Thư nghiệm độ bền Timer(100s ON, 20s
18 17 Độ bền Chưa có 90 kg
Độ bền OFF)
180 kg
270 kg
360 kg

Electrostatic discharge
test apparatus (IEC
61000-4-2), Radiated
field test apparatus (IEC
61000-4-3), Fast
transient burst test
apparatus (IEC 61000-4-
4), Voltage surge test
Thử nghiệm hoạt động không bình thường
19 apparatus (IEC 61000-4- 18 Hoạt động không bình thường Fine wire thermocouples Check lại thiết bị
Hoạt động không bình thường
5), Injected current test
apparatus (IEC 61000-4-
6), Voltage dip and
interruption test
apparatus (IEC 61000-4-
11), Mains signal test
apparatus (IEC 61000-4-
13)

Force gauge, testprobe


“a”, testprobe “b”, time
measurement device for
Inclined plane, masses,
0,2 sec., angle meter,
force gauges, test probe
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học speed meter, radius
20 similar to test probe B of 19 Nguy hiểm cơ học Speed meter Torque gauge
Sự ổn định và nguy hiểm cơ học gauge
IEC 61032 with circular
hardness measurement
stop face 50 mm Ø
apparatus
ruptures measurement
apparatus, scale
Spring hammer, Impact hammer, Torque
Thử nghiệm độ bền cơ học
21 Hardened steel pin, 20 Độ bền cơ screwdriver, Concrete Ok
Độ bền cơ
Force gauges floor
TCVN 7996-2-1:2009
TCVN 7996-2-3:2014 TCVN 7996-2-5:2009 (IEC 60745-2-1:2008)
Tên chỉ tiêu Tên chỉ tiêu Ghi chú
(IEC 60745-2-3:2012) (IEC 60745-2-5:2006) TCVN 7492-1:2018
Chỉ tiêu TCVN 5699-1 Chỉ tiêu TCVN 7996-1 Đối chiếu với thiết bị
Máy mài cầm tay dùng Máy cưa đĩa cầm tay (CISPR 14-1:2016)
(IEC 60335-1) (IEC 60745-1) hiện có
điện (đến 100mm) dùng điện (đến 160mm) Khoan cầm tay dùng
điện (đến 1000 W)

Test rig for torque on pin


supported ppliance
Heating cabinet (70°C
±2°C),
Test probe 11 of IEC
61032,
Test fingernail (Figure
7),
Force gauge, Test rig for torque on pin
Kiểm tra kết cấu Oscilloscope and test supported appliance,
22 21 Kết cấu Chưa có
Kết cấu probe according to DSH Force gauge, steel ball 6
Steel ball 6 mm
716 mm
Pressure test apparatus
Automatic cord reel test
apparatus
Oxygen bomb with
pressure apparatus
Methylated spirits
Small parts cylinder in
Figure 13

Kiểm tra dây dẫn bên trong


23 Flexing test apparatus 22 Dây dẫn bên trong
Dây dẫn bên trong
Laboratory may or may
not have facilities for
Laboratory may or may
testing to component
Thử nghiệm linh kiện not have facilities for
24 standards. 23 Linh kiện
Linh kiện testing to component
Certification by
standards.
specialist laboratories is
accepted for compliance
Flexing test apparatus,
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
25 Cord anchorage force & 24 Đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Flexing test apparatus Ok
Đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
torque tester
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
26 Torque screwdriver 25 Đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài
Đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài
Earth continuity tester, Earth continuity tester,
Kiểm tra qui định cho nối đất
27 access to ISO2178 and 26 Qui định cho nối đất Access to ISO2178 and Ok
Qui định cho nối đất
ISO1463 testing 1463 testing
Kiểm tra vít và các mối nối
28 Torque gauge 27 Vít và các mối nối Torque gauge Ok
Vít và các mối nối
Mechanical measurement
Mechanical measurement
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn tools, Rod or ball gauges,
29 28 Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn tools, Rod and ball Ok
Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Proof tracking test
gauges
apparatus

Ball Pressure test


apparatus,
Glow wire
Needle flame test
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy apparatus, Ball Pressure test
30 29 Khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Ok
Khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Apparatus for low power apparatus
circuit determination.
Horizontal and vertical
burning test apparatus
ISO 9772 test apparatus

Thử nghiệm khả năng chống gỉ 10 % ammonium


31 Part 2 requirements 30 Khả năng chống gỉ Chưa có
Khả năng chống gỉ chloride
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi do tương tự
32 Part 2 requirements 31 Bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự Part 2 requirements
Bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự
Annex C Circuit for measuring leakage currents
Burning test apparatus
Annex D Burning test
(IEC 60707)
TCVN 7996-2-1:2009
TCVN 7996-2-3:2014 TCVN 7996-2-5:2009 (IEC 60745-2-1:2008)
Tên chỉ tiêu Tên chỉ tiêu Ghi chú
(IEC 60745-2-3:2012) (IEC 60745-2-5:2006) TCVN 7492-1:2018
Chỉ tiêu TCVN 5699-1 Chỉ tiêu TCVN 7996-1 Đối chiếu với thiết bị
Máy mài cầm tay dùng Máy cưa đĩa cầm tay (CISPR 14-1:2016)
(IEC 60335-1) (IEC 60745-1) hiện có
điện (đến 100mm) dùng điện (đến 160mm) Khoan cầm tay dùng
điện (đến 1000 W)

Annex E Glow wire test Glow wire test apparatus Ok


Needle-flame test
Annex F Needle-flame test apparatus (IEC 60695-2- Check lại thiết bị
2)
Proof tracking test
Annex G Proof tracking test Check lại thiết bị
apparatus (IEC 60112)
Endurance test apparatus
Annex I Switches Chưa có
(IEC 61058-1)

You might also like