You are on page 1of 16

BẢNTHÔNG TI

NANTOÀN
Phi
ếuant
oànhóachấtnàyđượcbiênsoạnt
heocácyêucầucủa:
Vi
ệtNam,Ci r
cul
arno.28/ 2010/TT-BCT,ThôngTưsố04/ 2012/TT-BCT

MãsốCAScủahóachấtvàt ênsảnphẩm
SốCAS Khôngcót hôngt i
n
SốUN/ MãĐịnhDanh( ID)UN1830
ECNo.Khôngcót hôngt in
Sốchỉt
hịnguyhiểm củacáct
ổchứcx
ếploại(
nếucó)
:Khôngcót
hôngti
n
Hiểm họasứckhỏe KhảNăngCháy Tínhkhôngbền Cáct í
nhchấtvậtl
ýv

3 0 0 hóahọc
-
SốđăngkýdanhmụcQuốcgi akhác(nếucó):
Khôngcót hôngti
n

Ngàybanhành 27-Thg5-2016 NgàySửaĐổi23-Thg1-2018 Phi


ênbản 1.2
Vi
ệtNam

1.NHẬNDI
ỆN
Tênt
hươngmại DungDịchTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L
Phạm Vi (
Các)MãSảnPhẩm 2125925

Tên khác Khôngcó Sốbảnt


hôngt
inant
oàn M00485

Tênnhàcungcấphoặcnhậpkhẩu,địachỉ Địachỉl
iênhệt r
ongt rườnghợpkhẩncấp:
Nhàcungcấp Hach Vietnam R.O. Unit 1810, 18F, Saigon Trade SốĐiệnThoạiKhẩnCấp
Center 37 Ton Duc Thang, District 1, Ho Chi Minh, Chemtrec 1-800-424-9300
Vietnam +84 8 3911 0481 +1(303)623-5716-24gi ờ

Tênnhàsảnxuấtvàđịachỉ
Nhàsảnxuất Hach Company P.O. Box 389 Loveland, CO 80539
USA +1(970) 669-3050

Mụcđí
chsửdụng
CôngDụngĐềNghị sửdụngt r
ongPhòngt hínghi
ệm Xácđị
nhnhucầu
oxyhóahọc(COD)
Cáccôngdụngđược Côngdụngt i
êudùng
khuyênnênt ránh

2.THÀNHPHẦNCẤUTẠO/
THÔNG TI
NVỀTHÀNHPHẦN
Bảnchấthóachất Dungdị
chnướccủacácax
itv
àmuốiv
ôcơ

HọHóaChất Hỗnhợp

Tênhóachất CAS No. Côngthức Phạm vit răm


Axít sulfuric 7664-93-9 H2SO4 80 - 90%
Thủyngânsul f
at 7783-35-9 HgSO4 <1%
bạcSunf at 10294-26-5 Ag2SO4 <1%
Axit cromic 7738-94-5 H2CrO4 <1%

VI / DGHS Trang 1 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

3.NHẬNDI
ỆNHI
ỂM HỌA
1 GHSPhânl
oại

Ănmònki ml oại Nhóm 1


Độctínhcấpt í
nh-Quami ệng Nhóm 4
Độctínhcấpt í
nh-Quada Nhóm 3
Độctínhcấpt í
nh-QuaHôHấp( Bụi
/Sương) Nhóm 4
Ănmòn/ kíchứngda Nhóm 1
Tổnt
hươngnặng/ kí
chứngmạnhchomắt Nhóm 1
Gâymẫncảm da Nhóm 1
Khảnănggâyđộtbi ếntếbàomầm Nhóm 1B
Khảnănggâyungt hư Nhóm 1A
Độctínhsi nhsản Nhóm 2
Độctínhcấpt í
nhđốiv ớimôit r
ườngnước Nhóm 1
Độctínhlâudàichomôit r
ườngnước Nhóm 1

2 Cảnhbáonguyhi
ểm

TừCảnhBáo -Nguyhi
ểm

Ti
êungữhi ểm họa
H290-Cóthểănmònki ml oại
H302-Cóhạikhinuốtphải
H311-Độckhit i
ếpxúcv ớida
H314-Gâyphỏngdav àtổnthươngmắtnghi êm tr
ọng
H317-Cóthểgâydịứngda
H332-Cóhạikhihítphải
H340-Cóthểgâycáckhuyếtt ậtditruyền
H350-Cóthểgâyungt hư
H361-Nghingờgâyt ổnthươngchokhảnăngsi nhsảnhoặcthainhi
H410-Rấtđộcchocáct hủysinhv ậtvớicáct
ácdụngl
âudài

TiêuNgữĐềPhòng
P271-Chỉdùngngoàit r
ờihoặcởnơit hôngkhít ốt
P260-Khônghí tbụi/khói/khí/sương/ hơi/bụixị
t
P280-Sửdụnggăngt aybảohộ/ quầnáobảohộ/ phươngt i
ệnbảov ệmắt/
mặt
P301+P330+P331-KHINUỐTPHẢI :Súcmi ệng.KHÔNG gâynôn
P303+P361+P353-KHIBỊDÍ NHVÀO DA( hoặct
óc):Loạibỏ/Cởibỏngayl ậpt
ứctấtcảquầnáobịônhiễm.Rửadabằng
nước/ t
ắm
P304+P340-KHIHÍ TPHẢI :Đưanạnnhânr anơit hoángkhív àđểchonghỉngơitrongmộtt ưt hếdễt hở
P305+P351+P338-NẾUBỊVĂNG VÀO MẮT:Rửacẩnt hậnbằngnướct r
ongnhi ềuphút.Tháokínht i
ếpxúcr
a,nếucóv
àdễ
thựchi
ện.Ti ếptụcrửa
P310-GọingaychoTRUNG TÂM CHẤTĐỘChoặcbácsĩ
P261-Tr ánhhí tbụi
/khói/khí/sương/ hơi/bụixị
t
P272-Quầnáol àm v i
ệcbịônhi ễm khôngđượcmangr akhỏinơil àm v
iệc
P363-Gi ặtsạchquầnáobịnhi ễm trướckhisửdụngl ại
P201-Xi nhướngdẫnđặcbi ệttrướckhidùng
P308+P313-NẾUbịt i
ếpx úchoặcl ongại:Tì
m bácsĩhướngdẫn/ chăm sóc
P405-Bảoquảnkhóachặt
P273-Tr ánhphóngt híchr amôit rường
P391-Thugom l ượngt rànđổ

VI / DGHS Trang 2 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

P234-Chỉgi
ữt rongdụngcụđựngbanđầu
P390-Thấm hútlượngt
rànđổđểphòngngừahưhỏngv ậtl
i
ệu
P270-Khôngăn,uốnghoặchútt huốckhiđangsửdụngsảnphẩm này
P501-Thảibỏv ậtl
iệubênt r
ong/dụngcụđựngvàot
rạm t
hảibỏchấtt
hảiđãđượcphêchuẩn

Cáchi
ểm họakhác
Khôngcóthôngt
in

3 Cácđườngt
iếpxúcvàt
riệuchứng

Ti
ếpxúcvớimắt Gâyphỏng.Ănmònđốiv
ớimắtv àcót
hểgâytổnt
hươngnghi
êm trọngkểcảbịmù.Gây
t
ổnt
hươngmắtnghi
êm trọng.Cót
hểgâytổnt
hươngkhônghồiphụcchomắt.

Hí
tphải Ănmònkhihí tphải.Hí tphảicáckhói/khíănmòncót hểgâyho,nghẹtt hở,nhứcđầu,
chóngmặt,vàyếuớttrongnhi ềugi ờđồnghồ.Phùphổicóthểxảyrav ớicảm gi áct
ức
ngực,hụthơi,dat í
mt ái
,hạhuyếtáp,vànhị
pt i
mt ăng.Cácchấtănmònkhihí tphảicóthể
dẫnđếnbịphùphổidonhiễm độc.Phùphổicót hểgâychếtngười .Cóhạikhihítphải.

Ti
ếpxúcvớida Cóthểgâykí
chứng.Cót hểgâymẫncảm khit
i
ếpx
úcv
ớida.Ti ếpx úcnhi
ềulầnhoặcl
âu
dàiv
ớidacóthểgâydịứngchonhữngngườidễbị.Độckhit
iếpx úcv ớida.

Ănphải Gâyphỏng.Ănphảigâyphỏngđườngt iêuhóat rênv àđườnghôhấp.Cót


hểgâyphỏng
nặngtr
ongmi ệngv àbaot ửkèm theonônóiv àt
iêuchảyr amáuđen.Huyếtápcóthể
giảm.Cóthểquansátt hấycácv
ếtnâunhạthoặcv àngnhạtquanhmiệng.Sưnghọngcó
thểgâyhụthơiv ànghẹtt hở.Cóthểgâytổnthươngphổinếunuốtphải.Cóthểchếtngười
khinuốtphảiv àxâm nhậpv àođườnghôhấp.

Tr
iệuchứng Đỏ.Phỏng.Cót
hểgâymù.Hov
à/
hoặct
hởkhòkhè.Ngứangáy.Banda.Mềđay.

4.CÁCBI
ỆNPHÁPSƠ CỨU
Hướngdẫnchung
Đưabảnt
hôngt i
nant
oànnàychobácsĩđi
ềut
rịx
em.NẾUbịt
i
ếpx
úchoặcl
ongại
:Tì
m bácsĩhướngdẫn/
chăm sóc.

1 Tr ườnghợptainạnti
ếpxúctheođườngmắt
Lậptứcrửabằngnhiềunước,t r
onglúcrửakéocácmímắtr
a,t
rongthờigianí tnhất15phút
.Lấykí
nhti
ếpx
úcra,nếucóv
àdễ
thựchiện.Ti
ếpt
ụcr
ửa.Giữbanhmắtr atr
ongkhir ửa.Khôngcọx
átv
ùngbịảnhhưởng.Tìm bácsĩhướngdẫn/
chăm sócngay.

2 Trườnghợpt ainạnti
ếpxúct rênda
Tì
m bácsĩhướngdẫn/chăm sócngay.Rửangayl
ậpt
ứcbằngx
àphòngv
ànhi
ềunướcđồngt
hờicởibỏt
ấtcảcácquầnáov

gi
àydépbịnhi
ễm.Cót
hểgâydịứngda.

3 Trườnghợpt ainạntiếpxúctheođườnghôhấp
Đưar anơit hoángkhí.Nếungưngt hở,l àm hôhấpnhânt ạo.Tì
m bácsĩchăm sócngay.Khôngdùngphươngpháp
miệng-qua-mi ệngkhinạnnhânănphảihoặchí tphảichất;l àm hôhấpnhânt ạovớisựt
rợgi
úpcủamộtchi
ếcchụpmũibỏt
úi
(pocketmask)cóv anmộtchi ềuhoặcthiếtbịhôhấpphùhợpkhácdùngt rongykhoa.Nếukhót hở,chothởox y(chỉngườiđã
đượctậphuấnmớiđượcl àm).Phùphổichậm cóthểsẽdiễnr a.Tì
m bácsĩhướngdẫn/chăm sócngay.

4 Trườnghợpt
ainạnt heođườngt iêuhóa
Súcsạchmi
ệngbằngnướcr ồiuốngnhiềunước.Khôngbaogi
ờchov
àomi
ệngngườibấtt

nhbấtcứt
hứgì
.KHÔNG gâynôn.
Tì
m bácsĩhướngdẫn/
chăm sócngay.

5 Bácsĩcầnl ưuý
Sảnphẩm l àmộtvậtl
i
ệuănmòn.Chốngchỉđịnhrửabaotửhoặcgâynôn.Nênkiểm t
rakhảnăngt hủngbaotửhoặct hựcquản.
Khôngchouốngt huốcgiảiđộcbằnghóachất
.Cót
hểx
ảyrangạtt
hởdophùthanhmôn.Cót hểx
ảyr agiảm huyếtápr
õr ệtkèm
t
heor anẩm,đàm cóbọt
,v àchênhl
ệchgi
ữahuyếtápt
âm t
huvàtâm t
rươngcao.Cóthểgâymẫncảm ởnhữngngườidễbị .
Điềutrịt
ri
ệuchứng.

Tri
ệuchứng
Cảm giácbỏngr
át
.Ngứangáy.Banda.Mềđay.Hov
à/
hoặct
hởkhòkhè.Khót
hở.

Vi
ệctựbảovệcủanhânviênsơcứu
Tr
ánhti
ếpxúcvớida,mắthoặcquầnáo.Phảichắcchắnchonhânv
iênyt
ếbi
ếtđược(
các)v
ậtl
i
ệucól
i
ênquan,sửdụngcác

VI / DGHS Trang 3 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

bi
ệnphápphòngngừađểhọt
ựbảovệv àngănngừal
âyl anônhiễm.Tr
ánht
iếpx
úctrựct
iếpv
ớida.Sửdụngvậtchắnkhil
àm
hôhấpnhântạomiệng-
qua-miệng.Tr
ánhhítphảihơihoặcsương.Sửdụngt
rangbịbảohộcánhânt heoyêucầu.Xem Mục8để
bi
ếtt
hêm t
hôngt i
n.

5.CÁCBI
ỆNPHÁPCHỮACHÁY
1 Tínhchấtcháy
Trongmộtngọnl ửa,khóchị
uv àcóđộct
ínhcaokhícót
hểđượct
ạor
abởiphânhủynhi
ệt.Vậtl
i
ệukhôngđượcphânl
oạil
àdễ
cháytheot
iêuchuẩnGHS.

2 Sảnphẩm cháynguyhiểm
Vậtl
i
ệunàysẽkhôngcháy.

3 Cáctácnhângâycháy,nổhoặccáchi ểm họađặcbi


ệtkhác
Sảnphẩm gâyphỏngmắt,dav àni
êm mạc.Phânhủynhiệtcóthểdẫnđếnphóngt
híchr
acáckhív
àhơikí
chứng.Sảnphẩm l

hoặccóchứachấtgâymẫncảm.Cót
hểgâymẫncảm khit iếpxúcv
ớida.

Tí
nhchấtnổ
Khôngphânl oạit
heot
iêuchuẩnGHS.

4 Cácchấtdậpcháyt
hí
chhợpvàhướngdẫnbi
ệnphápchữacháy,bi
ệnphápkếthợpkhác

ChấtChữaCháyPhùHợp
Sửdụngcácbi
ệnphápchữacháyt
híchhợpv
ớihoàncảnht
ạichỗv
àmôit
rườngx
ungquanh.

ChấtChữaCháyKhôngPhùHợp
Khôngcóthôngtin.

5 Tr
angbịbảohộđặcbi
ệtchonhânvi ênchữacháy
Nhânvi
ênchữacháynênsửdụngt
hiếtbịt
hởđộcl
ậpvàt
rangbịbảohộchữacháyđầyđủ.Sửdụngt
rangbịbảohộcánhân.

6 Cácl
ưuýđặcbi
ệtvềcháy,nổ
Dữli
ệunổ
ĐộnhạyvớiVaChạm CơHọc Khôngcó
ĐộNhạyvớiPhóngTĩ nhĐi ện Khôngcó.

6.CÁCBI
ỆNPHÁPXỬ LÝRÒ RỈBẤTNGỜ
1 Khit
rànđổ,dòr
ỉởmứcnhỏ

Tr
ànđổnhỏ Khônglàm sạchhoặct hảibỏnếukhôngđượct
ậphuấnđầyđủđểl
àm,nếukhôngt
hìphải
l
àm dướisựgi ám sátcủachuyênv i
ên.Sửdụngtrangbịbảohộcánhânt heoyêucầu.
Xem Mục8&13đểbi ếtt
hêm thôngt i
n.

2 Khit
rànđổ,dòr
ỉl
ớnởdi
ệnr
ộng

Cácbi
ệnphápđềphòngcánhân Tr
ánhtiếpx
úcv ớida,mắthoặcquầnáo.Bảođảm t hôngkhíđầyđủ.Sửdụngtr
angbịbảo
hộcánhânt heoyêucầu.Sơt ánngườiđếnkhuv ựcantoàn.Lưuý!Vậtl
i
ệuănmòn.Gi ữ
mọingườitránhxav àởphíađầugiócủanơit
rànđổ/
ròrỉ
.Tránhhí
tphảihơihoặcsương.

ệnphápđềphòngchomôi Ngănngừat
Cácbi iếpt
ụcr
òr ỉhoặct
rànđổnếut
hựchiệnđượcant oàn.Khôngnênđểphátt
án
t
rường r
amôit rường.Khôngchox âm nhậpvàođất
/t
ầngđấtcái
.Ngănkhôngđểchosảnphẩm
xâm nhậpv
àocốngrãnh.

Phươngphápngănchặn Ngănngừat
iếpt
ụcr
òrỉhoặct
rànđổnếut
hựchi
ệnđượcant
oàn.

Cácphươngphápl
àm sạch Thugom v
àchuyểnv
àot
hùngđựngcódánnhãnt
híchhợp.

Phòngngừacáchi hứcấp Làm sạchcẩnt


ểm họat hậnnhữngđồv
ậtv
àkhuv
ựcbịnhi
ễm,t
uânt
heocácquyđị
nhvềmôi

VI / DGHS Trang 4 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

t
rường.

Thôngt
inkhác Tham khảocácbi
ệnphápbảov
ệnêut
ạimục7v
à8.

7.THAO TÁCVÀBẢO QUẢN


1 Bi
ệnpháp,đi
ềuki
ệncầnápdụngkhisửdụng,t
haot
ácvớihóachấtnguyhi
ểm

Thaot áct
heot i
êuchuẩnt hựchi ệntốtv ệsinhv àantoàn.Tránht
i
ếpx
úcv ớida,mắthoặcquầnáo.Cởibỏquầnáobịnhi
ễm và
giặtt
rướckhisửdụngl ại
.Trongt rườnghợpt hiếut
hôngkhí ,sửdụngthi
ếtbịbảovệhôhấpphùhợp.Chỉthaot ácvớisảnphẩm
tr
onghệt hốngkínhoặccót hiếtbịhútthoátkhíphùhợp.Khôngăn,uốnghoặchútthuốckhiđangsửdụngsảnphẩm này.Cởibỏ
quầnáov àgiàyđãbịnhiễm.Tr ánhhí tphảihơihoặcsương.

2 Bi
ệnpháp,đi
ềuki
ệncầnápdụngkhibảoquản

Giữdụngcụđựngthậtkí
nởnơikhô,mát
,thôngkhít
ốt
.Bảov
ệtr
ánhẩm.Bảoquảnkhóachặt
.Gi
ữxat
ầm t
aycủat
rẻem.Bảo
quảnxacácv ậtl
i
ệukhác.

Vậtl
iệut
ươngkỵ Chấtox
yhóa.Ax
it
.Cácchấtki
ềm.

8.KI
ỂM SOÁTTI
ẾPXÚC/
BẢO VỆCÁNHÂN
1 Cácbi
ệnpháphạnchếti
ếpxúccầnt hi
ết
Ngườisửdụngnênx em x
étcácGiớiHạnTi
ếpXúcNghềNghi
ệpcủaquốcgi
ahoặccácgi
át
rịt
ươngđươngkhác.

Tênhóachất ViệtNam TLVcủaACGI H


Axít sulfuric TWA: 1mg/m3 TWA: 0.2 mg/m3
7664-93-9 STEL: 2mg/m3
Thủyngânsul f
at TWA: 0.02mg/m3 TWA: 0.025 mg/m3
7783-35-9 STEL: 0.04mg/m3 S*
bạcSunf at TWA: 0.01mg/m3 TWA: 0.01 mg/m3
10294-26-5 STEL: 0.03mg/m3
Axit cromic TWA: 0.01mg/m3 -
7738-94-5

Chúgi
ảiMục8:KI
ỂM SOÁTTI ẾPXÚC/ BẢO VỆCÁNHÂN
TWA TWA( nồngđộbì nhquâncóthểt
iếpxúc) STEL STEL( Gi ớiHạnTi ếpXúcNgắnHạn)
Trần Giátr
ịgiớihạnt ốiđa SKN* Xếpl
oạida
SKN+ Gâymẫncảm da ** XếpLoạiHi ểm Họa
C ChấtGâyUngThư R Chấtđộcchosi nhsản
M chấtgâyđộtbi ếngien

Thôngt
inkhác Cácgi
ớihạnbỏt
rốngđãđượcTòaPhúcThẩm t
huhồit
heoquyếtđị
nhtr
ongAFL-
CIOv
.
OSHA,965F. 2d962( Thôngt ư11,1992)

Cácbiệnphápkiểm soátkỹt
huậtphùhợp
Phòngt ắm
Điểm r
ửamắt
cáchệthốngthônggió.

2 Cácphươngti
ệnbảohộcánhânkhil
àm vi
ệc
Bi
ệnphápbảovệmắt
/mặt Kí
nhchemặt .

Bảov
ệdav
àcơt
hể Sửdụngt
rangphụcbảohột
híchhợp.Quầndàiv
àáodàit
ay.Tạpdềchị
uhóachất
.

BảoVệTay Đeogăngt
ayt
híchhợp.Găngt
aykhôngt
hấm.

Bi
ệnphápbảov
ệđườnghôhấp Khôngcầnsửdụngt hi
ếtbịbảovệtrongcácđiềukiệnsửdụngbì
nht hường.Nếuv
ượtquá
cácgi
ớihạnt
iếpx
úchoặcbịkí
chứng,cót
hểcầnphảit
hôngkhivàsơtán.

VI / DGHS Trang 5 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

3 Phươngt i
ệnbảohộtrongt rườnghợpxửl
ýsựcố
Nênsửdụngthêm trangbịbảohộnhưbộquầnáo,ủngv àkí
nhchemặtchốnghóachấtt
ùyt
heocôngv
iệcđượct
hựchi
ện.

4 CácBi ệnPhápVệSi nh
Đeogăngt ayvàkí
nhmắt /
kínhchemặtt híchhợp.Khôngăn,uốnghoặchútt huốckhiđangsửdụngsảnphẩm này.Nênt hường
xuyênl àm sạchthi
ếtbị
,khuv ựcv
àquầnáo.Tr
ánht iếpxúcvớida,mắthoặcquầnáo.Cởiravàgi
ặtsạchquầnáo,găngtaybị
nhiễm,kểcảởbênt rong,rồimớiđượcsửdụngl ại
.Rửat aytrướckhinghỉgiảilaov àngaysaukhithaot ácv
ớisảnphẩm.Quần
áolàm vi
ệcbịônhi ễm khôngđượcmangr akhỏinơil àm vi
ệc.

9.CÁCTÍ
NHCHẤTVẬTLÝVÀHÓAHỌC
Thôngt
invềcáct

nhchấtl
ýhóacơbản

Tr
ạngt háivậtl
ý Chấtl
ỏng
Ngoạiquan Dungdị
chđộđục Màu cam nhạt
Mùi Không mùi Ngưỡngphát Khôngápdụng
hi
ệnmùi

Tí
nhchất Gi
át
rị NhậnXét•Phươngpháp

Tr
ọngl
ượngphânt
ử Khôngápdụng

pH < 0.5

Đi
ểm nóngchảy/đi
ểm đông ~ 0 °C / 32 °F Ướct í
nhdựat
rênt
ínht
oánl

t
huyết

Đi
ểm sôi/vùngnhi
ệtđộsôi ~ 100 °C / 212 °F Ướct í
nhdựat
rênt
ínht
oánl

t
huyết

Tốcđộbayhơi 1.
04(
nước=1) Ướct í
nhdựat
rênt
ínht
oánl

t
huyết

Ápsuấthơi 0.975mm Hg /0. 13kPa ở 145.


8°C /294.
44
°F
Mậtđộhơi(
khôngkhí=1) 0.62 (không khí = 1)

Tr
ọngl
ượngr
iêng(
nước=1/khôngkhí=1)1.776

Hệsốphânt
ách(
n-oct
anol
/nước) Khôngcódữl
i
ệu

Đấthữucơcacbon-
NướcPar
ti
ti
onHệsố Khôngcódữl
i
ệu

Nhi
ệtđột
ựbốccháy Khôngcódữl
i
ệu

Nhi
ệtđộphânhủy Khôngcódữl
i
ệu

Độnhớtđộngl
ựchọc Khôngcódữl
i
ệu

Độnhớtđộnghọc Khôngcódữl
i
ệu

(
Các)đột
an

Đột
ant
rongnước

phânl
oạit
antrongnước Độtantrongnước Nhi
ệtđộhòat anv àonước
Tan > 1000 mg/L 25 °C / 77 °F

Đột
ant
rongcácdungmôikhác

TênHóaChất phânloạiđộhòat
an Độtan nhi
ệtđộhòatan
Không có báo cáo Khôngcóthôngt
in Khôngcódữl
i
ệu Khôngcót
hôngt
in

VI / DGHS Trang 6 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

Thôngt
inkhác

cót

nhănmònki ml oại
Phânl oạinhưănmònki mloạit
heot
iêuchuẩnGHS
Tỷl ệănmònthép > 6.25 mm/yr / > 0.25 inch/yr
Tỷl ệănmònnhôm > 6.25 mm/yr / > 0.25 inch/yr

Cóchứacáchợpchấthữucơdễbayhơi(
VOC)

Tênhóachất CAS No. Hàm lượngchấthữucơ CAA(


ĐạoLuậtBảoVệBầu
bayhơi( VOC) KhôngKhí)
Axít sulfuric 7664-93-9 Khôngcódữl iệu -
Thủyngânsul f
at 7783-35-9 Khôngápdụng -
bạcSunf at 10294-26-5 Khôngcódữl iệu -
Axit cromic 7738-94-5 Khôngcódữl iệu -

Tí
nhchấtnổ

Gi
ớihạnnổtr
ên Khôngcódữl
i
ệu
Gi
ớihạnnổdưới Khôngcódữl
i
ệu

Tí
nhchấtcháy

Đi
ểm chớpcháy Khôngcódữl
i
ệu

Gi
ớiHạnCháytrongKhôngKhí
Giớihạncháytr
ên: Khôngcódữl
i
ệu
Giớihạncháydưới Khôngcódữl
i
ệu

Tí
nhchấtoxyhóa Khôngcódữl
i
ệu.

KhốiLượngRi
êngThểXốp Khôngápdụng

Kí
chThướcHạt Khôngcót
hôngt
in

PhânBốKí
chThướcHạt Khôngcót
hôngt
in

10.ĐỘ BỀNVÀKHẢNĂNG PHẢNỨNG


1 Độbền

Bềnt
rongcácđi
ềuki
ệnt
hôngt
hường.

2 Khảnăngphảnứng

Bền.

CácSảnPhẩm PhânHủyNguyHi ểm


Phânhủynhiệtcót
hểdẫnđếnphóngt hí
chr
acáckhív
àhơikí
chứngv
àđộc.

KhảNăngPhảnỨngNguyHi
ểm
Khôngcót
hôngti
n.

Vậtli
ệutươngkỵ
Chấtox yhóa.Ax
it
.Cácchấtki
ềm.

Cácđiềuki
ệncầntr
ánh
Ti
ếpxúcvớikhôngkhíhoặchơiẩm t
rongt
hờigi
andài
.Nhi
ệtquámức.

VI / DGHS Trang 7 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

Polymehóagâynguyhi ểm
Phảnứngpol
ymehóa nguyhiểm khôngx
ảyr
a.

11.THÔNG TI
NVỀĐỘCTÍ
NH
Thôngti
nvềcácĐườngTi
ếpXúcCóThểGặp
ThôngTinVềSảnPhẩm

Hí
tphải Ănmònkhihí tphải.Hí tphảicáckhói/khíănmòncót hểgâyho,nghẹtt hở,nhứcđầu,
chóngmặt,vàyếuớttrongnhi ềugi ờđồnghồ.Phùphổicóthểxảyrav ớicảm gi áct
ức
ngực,hụthơi,dat í
mt ái
,hạhuyếtáp,vànhị
pt i
mt ăng.Cácchấtănmònkhihí tphảicóthể
dẫnđếnbịphùphổidonhiễm độc.Phùphổicót hểgâychếtngười .Cóhạikhihítphải.

Ti
ếpxúcvớimắt Gâyphỏng.Ănmònđốiv
ớimắtv àcót
hểgâytổnt
hươngnghi
êm trọngkểcảbịmù.Gây
t
ổnt
hươngmắtnghi
êm trọng.Cót
hểgâytổnt
hươngkhônghồiphụcchomắt.

Ti
ếpxúcvớida Cóthểgâykí
chứng.Cót hểgâymẫncảm khit
iếpx
úcv
ớida.Ti ếpx úcnhi
ềulầnhoặcl
âu
dàiv
ớidacóthểgâydịứngchonhữngngườidễbị .Độckhit
iếpx úcv ớida.

Ănphải Gâyphỏng.Ănphảigâyphỏngđườngt iêuhóat rênv àđườnghôhấp.Cót


hểgâyphỏng
nặngtr
ongmi ệngv àbaot ửkèm theonônóiv àt
iêuchảyr amáuđen.Huyếtápcóthể
giảm.Cóthểquansátt hấycácv
ếtnâunhạthoặcv àngnhạtquanhmiệng.Sưnghọngcó
thểgâyhụthơiv ànghẹtt hở.Cóthểgâytổnthươngphổinếunuốtphải.Cóthểchếtngười
khinuốtphảiv àxâm nhậpv àođườnghôhấp.

Tr
iệuchứng Đỏ.Phỏng.Cót
hểgâymù.Hov
à/
hoặct
hởkhòkhè.Ngứangáy.Banda.Mềđay.

BệnhTr
ầm Tr
ọng rốil
oạnmắt
.Rốil oạnda.Rốil oạnhôhấp.Cácr
ốil
oạnsẵncóở
mắt.Rốil
oạnt hận.VáchNgănMũi .Răng.
sảnphẩm t oxi col ogi
callyhi ệpđồng Chưađượcbi ết
.
Độcđộnghọc,chuyểnhóavàphânbố Xem cáct hànhphầnt hôngtindướiđây.
Tênhóachất Độcđộnghọc,chuyểnhóavàphânbố
Axít sulfuric Việcănmòncủaax itsunf ur
iclàm chonókhókhănđểl ừanót ácđộngv àoquátr

nhchuyểnhóa.ănmòn
(80 - 90%) củanócũngl àyếutốđónggópchot rườnghợpt ửv ongcấpt ính,dođónókhôngđượcphânl oạiđộct
ính
CAS#: 7664-93-9 cấpt í
nh.
Thủyngânsul f
at hệt hốngt hầnkinhtrungươngl àmụcti
êunhạycảm nhấtđểt iếpxúcv
ớit hủyngân.
(<1%)
CAS#: 7783-35-9
Axit cromic Chr omi um làchấtgâyungt hưchủyếul àdohí tphải.
(<1%)
CAS#: 7738-94-5

Sảnphẩm Độccấpt í
nhdữl i
ệu ki
ểm t
radữl
i
ệubáocáodướiđây
Lột r
ìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi
ệng
Loạiđi ểm cuối Li ềul
ượngbáo Tàil
iệut
ham khảovànguồndữliệuquant
rọng
Chuột cáo kiểm t
rabênngoài
LD50( Liềubánt ử) 360 mg/kg
l
ột rì
nhphơisángda Khôngcódữl
i
ệu
Lột r
ìnhphơisángHí tphải(bụi/SươngMù) Khôngcódữl
i
ệu
Lột r
ìnhphơisángHí tphải(hơi ) Khôngcódữl
i
ệu
Lột r
ìnhphơisángHí tphải(khí
) Khôngcódữl
i
ệu

ĐộcTínhCấpTínhChưaĐượcBi ết
0% củahỗnhợpcóchứa(
các)t
hànhphầncóđộct
ínhchưabi
ết
.

Độccấpt

nhướct

nh(
ATE

Nhữnggi
át
rịsauđâyđượct

nht
oánt
heochương3.
1củat
àil
iệuGHS

ATEmi
x(quami
ệng) Khôngcót
hôngt
i
n

VI / DGHS Trang 8 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

ATEmix (da) 583.00 mg/kg


ATEmix( quahôhấp-
bụi
/sương) 4.18 mg/L
ATEmix( quahôhấp-
hơi) Khôngcót hôngt
i
n
ATEmix( quahôhấp-
khí
) Khôngcót hôngt
i
n

dữl
iệuthànhphầnĐộccấpt í
nh
Lộtrìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi ệng Nếucósẵn,x em dữl iệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigian hiệuứngđộct í
nh Tàili
ệutham khảovànguồn
cuối báo cáo ti
ếpxúc dữliệuquant rọng
bạcSunf at Chuột > 5000 mg/kg Không có báo Không có báo cáo nhàcungcấpSDS
(<1%) LD50( Li ều cáo
CAS#: 10294-26-5 bánt ử)
Axit cromic Chuột 80 mg/kg Không có báo phổi
,ngực,hoặchôhấp RTECS( CơSởDữLi ệuCác
(<1%) LD50( Li ều cáo Tímt ái TácDụngĐộccủaHóaChất )
CAS#: 7738-94-5 bánt ử) tiêu hóa
Siêu tính
Tiêuchảy
Davàphầnphụ
Nhữngt hayđổikhác
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigian hiệuứngđộct í
nh Tàili
ệutham khảovànguồn
cuối báo cáo ti
ếpxúc dữliệuquant rọng
Axít sulfuric Chuột 2140 mg/kg Không có báo Không có báo cáo IUCLI D( Dữl iệuquốct
ếcơsở
(80 - 90%) LD50( Li ều cáo dữl iệuthôngt i
nhóachất
)
CAS#: 7664-93-9 bánt ử)
Thủyngânsul f
at Chuột 25 mg/kg Không có báo Không có báo cáo RTECS( CơSởDữLi ệuCác
(<1%) LD50( Li ều cáo TácDụngĐộccủaHóaChất )
CAS#: 7783-35-9 bánt ử)
l
ột r
ìnhphơisángda Nếucósẵn,x em dữl iệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigian hiệuứngđộct í
nh Tàili
ệutham khảovànguồn
cuối báo cáo ti
ếpxúc dữliệuquant rọng
Thủyngânsul f
at Chuột 625 mg/kg Không có báo Không có báo cáo RTECS( CơSởDữLi ệuCác
(<1%) LD50( Li ều cáo TácDụngĐộccủaHóaChất )
CAS#: 7783-35-9 bánt ử)
LộtrìnhphơisángHí tphải( bụi/SươngMù) Nếucósẵn,x em dữl iệudướiđây
LộtrìnhphơisángHí tphải( hơi ) Nếucósẵn,x em dữl iệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigian hiệuứngđộct í
nh Tàili
ệutham khảovànguồn
cuối báo cáo ti
ếpxúc dữliệuquant rọng
Axít sulfuric Chuột 0.510 mg/L Không có báo Không có báo cáo LOLI
(80 - 90%) LC50 (nồngđộ cáo
CAS#: 7664-93-9 bánt ử)
LộtrìnhphơisángHí tphải( khí) Nếucósẵn,x em dữl iệudướiđây

Dữli
ệuĐộctí
nhĐộchạicủacácSảnphẩm Mụct
iêuĐặc
bi
ệt
Lộtrìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi
ệng
l
ột r
ìnhphơisángda Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí
tphải(
bụi/
SươngMù) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí
tphải(
hơi ) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí
tphải(
khí
) Khôngcódữl
i
ệu

ThànhphầnĐộchạicủacácLoạiĐộct í
nhĐộct í
nhĐốit ượng
Lột rìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi ệng Nếucósẵn,xem dữl i
ệudướiđây
l
ột rìnhphơisángda Nếucósẵn,xem dữl i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHí
tphải(
bụi/SươngMù) Nếucósẵn,xem dữl i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHí
tphải(
hơi ) Nếucósẵn,xem dữl i
ệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềulượng Thờigi an hiệuứngđộct í
nh Tàili
ệutham khảovànguồn
cuối báo cáo t
iếpxúc dữliệuquantrọng
Axít sulfuric Nhânl oại 0.144 mg/L 5t ừphút phổi
,ngực,hoặchôhấp RTECS( CơSởDữLi ệuCác
(80 - 90%) TDLo Khót
hở TácDụngĐộccủaHóaChất
)
CAS#: 7664-93-9
Lột rìnhphơisángHí
tphải(
khí) Nếucósẵn,xem dữl i
ệudướiđây

VI / DGHS Trang 9 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

Độct í
nhhôhấpquamiệng
Nếucósẵn,x
em dữli
ệudướiđây
Độnhớtđộnghọc Khôngcódữl
i
ệu

Dữl
iệusảnphẩm ănmòn/Kí
chứngda
Khôngcódữl i
ệu.

Dữliệuvềt
hànhphầnănmònvàkí
chứngda
Nếucósẵn,xem dữliệudướiđây
Tênhóachất Phươngpháp Loài Li
ềul
ượng Thờigian Kếtquả Tàiliệutham khảovà
ki
ểm t
ra báo cáo t
iếpxúc nguồndữl i
ệuquan
trọng
Axít sulfuric Hiệnki nhnghi
ệm Nhânloại Không có báo Không có báo Ănmònđốiv ớilànda HSDB( Ngânhàngdữ
(80 - 90%) củaconngười cáo cáo li
ệuchocácchấtđộc
CAS#: 7664-93-9 hại)
Thủyngânsul f
at Hiệnki nhnghi
ệm Nhânloại Không có báo Không có báo Kích thích da GESTI S( Hệt hống
(<1%) củaconngười cáo cáo thôngt i
nv ềcácchất
CAS#: 7783-35-9 nguyhi ểm củaBảo
hiểm Tainạnx ãhội
Đức)
bạcSunf at ChuẩnDr ai
zet
hử Thỏ 500 mg 4gi ờ Khôngănmònhoặc ECHA( TheHóachất
(<1%) nghiệm kíchứngda CơquanchâuÂu)
CAS#: 10294-26-5

Sảnphẩm nghi
êm t
rọngmắtThi
ệthại/Kí
chứngmắtdữl
iệu
Khôngcódữl i
ệu.

Dữliệuvềt
hànhphầngâynguyhạivàkí
chứngđếnmắt
Nếucósẵn,xem dữliệudướiđây
Tênhóachất Phươngpháp Loài Li
ềul
ượng Thờigian Kếtquả Tàiliệutham khảovà
ki
ểm t
ra báo cáo t
iếpxúc nguồndữl i
ệuquan
trọng
Axít sulfuric Hiệnkinhnghi
ệm Nhânl
oại Không có báo Không có báo Ănmònmắt HSDB( Ngânhàngdữ
(80 - 90%) củaconngười cáo cáo l
iệuchocácchấtđộc
CAS#: 7664-93-9 hại)
Thủyngânsul f
at Hiệnkinhnghi
ệm Nhânl
oại Không có báo Không có báo kí
cht
híchmắt GESTI S( Hệt hống
(<1%) củaconngười cáo cáo thôngt i
nv ềcácchất
CAS#: 7783-35-9 nguyhi ểm củaBảo
hiểm Tainạnx ãhội
Đức)
bạcSunfat ChuẩnDr
aizet
hử Thỏ 180 mg Không có báo Ănmònmắt ECHA( TheHóachất
(<1%) nghi
ệm cáo CơquanchâuÂu)
CAS#: 10294-26-5

Thôngt
innhạycảm

dữli
ệusảnphẩm mẫncảm
Lột r
ìnhphơisángmẫncảm da Khôngcódữl
i
ệu.
Mẫncảm hôhấpLột rìnhphơisáng Khôngcódữl
i
ệu.

Dữli
ệuvềt
hànhphầnmẫncảm
Lột r
ìnhphơisángmẫncảm da Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây.
Mẫncảm hôhấpLộtrì
nhphơisáng Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây.

Thôngt
inĐộct

nhmãnt

nh

Độchạiđốivớicácsảnphẩm đặcbiệtcủamụct
iêuLặpl
ạidữl
iệul
iềul
ượng
Lộtr
ìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi ệng Khôngcódữl i
ệu.
l
ộtrì
nhphơisángda Khôngcódữl i
ệu.
Lộtr
ìnhphơisángHítphải(bụi/
SươngMù) Khôngcódữl i
ệu.
Lộtr
ìnhphơisángHítphải(hơi ) Khôngcódữl i
ệu.
Lộtr
ìnhphơisángHítphải(khí
) Khôngcódữl i
ệu.

VI / DGHS Trang 10 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

ThànhphầnĐộct í
nhcủacácCơquanTi êuĐi ểm ĐặcbiệtLặplạiDữl iệuTiếpxúc
Lột rìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmiệng Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
l
ột rìnhphơisángda Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHí tphải(bụi/
SươngMù) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHí tphải(hơi ) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigi an hiệuứngđộct í
nh Tàil
iệut
ham khảovànguồn
cuối báo cáo ti
ếpxúc dữl
iệuquantrọng
Axít sulfuric Nhânl oại .003 mg/L 168 ngày Cơxươngkhớp RTECS( CơSởDữLi ệuCác
(80 - 90%) TCLo Thayđổiởr ăngv àcấutr
úchỗ TácDụngĐộccủaHóaChất
)
CAS#: 7664-93-9 t
rợ
Lột rìnhphơisángHí tphải(khí
) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây

Dữli
ệuvềSảnphẩm gâyungt hư
Lộtrìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi
ệng Khôngcódữl
i
ệu
l
ột r
ìnhphơisángda Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
bụi/
SươngMù) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
hơi ) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
khí
) Khôngcódữl
i
ệu

Dữl
iệuvềt
hànhphầngâyungthư
Tênhóachất CAS No. ACGI H(HộiNghị I ARC(CơQuan NTP( Chương OSHA( CơQuan
ChuyênGi aVệ NghiênCứuUng Tr
ìnhChấtĐộc QuảnLýAnToàn
SinhCôngNghi ệp ThưQuốcTế) QuốcGia) LaoĐộngvàSức
củaChínhPhủ KhỏeNghề
HoaKỳ) Nghi ệp)
Axít sulfuric 7664-93-9 A2 Group 1 Known X
Thủyngânsul f
at 7783-35-9 - Group 3 - -
bạcSunf at 10294-26-5 - - - -
Axit cromic 7738-94-5 - Group 1 Known X

Chúgi
ải

ACGI
H(HộiNghịChuyênGi
aVệSi
nhCôngNghi
ệpcủaChí
nhPhủHoaKỳ) A2-ChấtNghiGâyUngThưCho
Người
I
ARC(
CơQuanNghi
ênCứuUngThưQuốcTế) Nhóm 1-Gâyungt hưchoNgười
Nhóm 3-Khôngt hểphânl
oạinhưl à
mộtchấtgâyungt hư
NTP(ChươngTr
ìnhChấtĐộcQuốcGia) Đãbiết-ChấtGâyUngThưĐãBi ết
OHSA(CơQuanQuảnLýAnToànLaoĐộngvàSứcKhỏeNghềNghi
ệpt
huộcBộ X-Có
LaoĐộngHoaKỳ)

Lột
rìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi
ệng Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
l
ộtr
ìnhphơisángda Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
bụi/
SươngMù) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
hơi ) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
khí
) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây

SảnPhẩm TếBàoMầm Mut


ageni
cit
y invitro DữLi
ệu
Khôngcódữl iệu.

Thànhphầnmầm t ếbàođộtbi
ếngen invitro Dữl
iệu
Nếucósẵn,x
em dữl iệudướiđây
Tênhóachất Test St r
aindiđộng Li
ềul
ượng Thờigian Kếtquả Tàil
iệut ham
báo cáo t
iếpxúc khảovànguồn
dữliệuquan
t
r ọng
Axít sulfuric phânt
íchdit ruyền buồngtr
ứngchuột 4 mmol/L Không có báo kếtquảxétnghi
ệm Khôngcót hông
(80 - 90%) tếbào bạch cáo dươngt í
nhv ớiđột tin
CAS#: 7664-93-9 bi
ếngen

SảnPhẩm mầm tếbàođộtbi


ếngen invivo DữLi
ệu
Lột r
ìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmiệng Khôngcódữl
i
ệu
l
ột rì
nhphơisángda Khôngcódữl
i
ệu

VI / DGHS Trang 11 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
bụi/
SươngMù) Khôngcódữl
i
ệu
Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
hơi ) Khôngcódữl
i
ệu
Lột
rìnhphơisángHí
tphải(
khí
) Khôngcódữl
i
ệu

Thànhphầnmầm t ếbàođộtbiếngeninvivo DữLi


ệu
Lột rìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmi
ệng Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
l
ột rìnhphơisángda Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHítphải(
bụi/
SươngMù) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHítphải(
hơi ) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây
Lột rìnhphơisángHítphải(
khí
) Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệudướiđây

Dữli
ệuvềsảnphẩm cóđộctí
nhsi nhsản
Lộtrìnhphơisángquađườngt i
ếpxúcmiệng Khôngcódữl
i
ệu
l
ột r
ìnhphơisángda Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
bụi/
SươngMù) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
hơi ) Khôngcódữl
i
ệu
LộtrìnhphơisángHí tphải(
khí
) Khôngcódữl
i
ệu

Dữl
iệuvềt hànhphầncóđộct í
nhsi nhsản
Lộtrì
nhphơisángquađườngt iếpxúcmi ệng Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Lộtrì
nhphơisángHí tphải(
bụi/ SươngMù) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Lộtrì
nhphơisángHí tphải(
hơi ) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây
Tênhóachất Loạiđi ểm Li ềul
ượng Thờigian hi
ệuứngđộct í
nh Tàil
iệutham khảovànguồn
cuối báo cáo t
iếpxúc dữliệuquantrọng
Axít sulfuric Thỏ .02 mg/L 7gi ờ Cáctiếnt r
iểncụthểbất Khôngcóthôngtin
(80 - 90%) TCLo t
hường
CAS#: 7664-93-9 Hệt hốngcơx ương
Lộtrì
nhphơisángHí tphải(
khí) Nếucósẵn,x em dữl i
ệudướiđây

12.THÔNG TI
NVỀSI
NHTHÁI
1 Độct

nhvớisi
nhvật

Rấtđộcchocáct
hủysi
nhv
ậtv
ớicáct
ácdụngl
âudài
.

0% hỗnhợpcóchứa(
các)t
hànhphầnchưabi
ếtr
õhi
ểm họađốiv
ớimôit
rườngnước

Dữl
iệusi
nht
háisảnphẩm
Độctí
nhchomôit rườngnước

Cá Khôngcódữl
i
ệu
Giápxác Khôngcódữl
i
ệu
Tảo Khôngcódữl
i
ệu

Dữl
iệut
hànhphầnsi
nht
hái

Độct

nhchomôit
rườngnước

Cá Nếucósẵn,x em dữli
ệuthànhphầndướiđây
Tênhóachất Thờigian Loài Loạiđi ểm Li ềul
ượng Tàil iệutham khảovànguồn
t
iếpxúc cuối báo cáo dữliệuquant rọng
bạcSunf at 96gi ờ Pimephales promelas LC50 (nồng 0.0012 mg/L GESTI S(Hệt hốngt hôngtinvề
(<1%) độbánt ử) cácchấtnguyhi ểm củaBảo
CAS#: 10294-26-5 hi ểm Tainạnx ãhộiĐức)
Axit cromic 96gi
ờ Không có báo cáo LC50 (nồng 0.0031 mg/L CEPA( Cơquanbảov ệmôi
(<1%) độbánt ử) trườngcủaCanada)
CAS#: 7738-94-5
Gi
ápxác Nếucósẵn,x em dữl i
ệuthànhphầndướiđây
Tênhóachất Thờigian Loài Loạiđi ểm Li ềul
ượng Tàil iệutham khảovànguồn
t
iếpxúc cuối báo cáo dữliệuquant rọng
bạcSunfat 48gi ờ Daphnia magna LC50 (nồng 0.00022 mg/L GESTI S(Hệt hốngt hôngtinvề
(<1%) độbánt ử) cácchấtnguyhi ểm củaBảo
CAS#: 10294-26-5 hi ểm Tainạnx ãhộiĐức)

VI / DGHS Trang 12 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

Tảo Nếucósẵn,x
em dữl
i
ệut
hànhphầndướiđây

2 Tácđộngmôit
rường

Độbềnvàkhảnăngphân hủy

dữl
iệusảnphẩm phânhủysi
nhhọc
Khôngcódữl i
ệu.

dữl
iệut
hànhphầnphânhủysi
nhhọc
Khôngcódữl i
ệu

Tênhóachất Phươngphápki
ểm t
ra Khảnăngbị Thờigian Kếtquả
phânhủysinh ti
ếpxúc
học
Thủyngânsulfat MuốiVôCơ Không có báo Không có Khôngdễdàngbị
(<1%) cáo báo cáo phânhủysi
nhhọc
CAS#: 7783-35-9
bạcSunf at MuốiVôCơ Không có báo Không có Khôngdễdàngbị
(<1%) cáo báo cáo phânhủysi
nhhọc
CAS#: 10294-26-5

Tí
cht
ụsi
nhhọc

Dữl
iệusảnphẩm t

chl
ũysi
nhhọc Khôngcódữl
i
ệu.

Hệsốphânt
ách(
n-oct
anol
/nước) Khôngcódữl
i
ệu

Dữl
iệut
hànhphầnt

chl
ũysi
nhhọc

Tênhóachất Phươngphápki
ểm t
ra Thờigian Loài Hệsốt

cht
ụ Kếtquả
t
iếpxúc sinhhọc
(BCF)
Thủyngânsulfat Không có báo cáo Không có báo Không có báo cáo BCF > 1000 Cókhả
(<1%) cáo năngt í
ch
CAS#: 7783-35-9 l
ũysinhhọc
bạcSunf at Không có báo cáo 8 ngày Oncorhynchus mykiss BCF = 2.5 Không có
(<1%) khảnăng
CAS#: 10294-26-5 t
íchl ũysi
nh
học

Khảnăngdichuyển

Đấthữucơcacbon-
NướcPar
ti
ti
onHệsố Khôngcódữl
i
ệu

Đột
ant
rongnước
phânloạit
ant
rongnước Đột
ant
rongnước Nhi
ệtđộhòat
anvàonước

Tan > 1000 mg/L 25 °C / 77 °F

Cáctácdụngcóhạikhác
Chứamộtchấtcóti
ềm năngpháv
ỡnộit
iếtt
ố.

13:XEM XÉTVỀVI
ỆCTHẢIBỎ
1 Yêucầut r
ongvi
ệcthảibỏ
Chút
híchv
ềquychuẩnkỹthuậtquốcgi
avềmôit
rường

VI / DGHS Trang 13 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

2 Xếpl
oạinguyhi
ểm củachấtt
hải

QuyChuẩnKỹThuậtQuốcGi
avềngưỡngchấtt
hảinguyhại

Tênhóachất Ngưỡngnồngđộ Ngưỡngnồngđộngâm chi


ết
Thủyngânsulfat-7783-35-9 4ppm 0.2mg/L
bạcSunfat-10294-26-5 100ppm 5mg/L

3 Cácbi
ệnphápxửl
ýchấtt
hải

Chấtt
hảicủaphầndư/sảnphẩm chưasửdụng
Thảibỏt
heoquyđịnhcủađị
aphương.Thảibỏchấtt
hảit
heol
uậtmôit
rường.

4 Sảnphẩm củaquát
rìnht
iêuhủy,bi
ệnphápxửl

Baobịđãbịnhi
ễm
Khôngsửdụngl
ạit
hùngđựngđãr
ỗnghết
.

14.THÔNG TI
NVỀVẬNCHUYỂN
Nghịđị nhsố104/ 2009/ND- CP,Quyđị
nhdanhmụchàngnguyhi
ểm vàvậnchuyểnhàngnguyhi
ểm bằngphươngt
iện
gi aothôngcơgi ớiđườngbộ
SốUN/ MãĐị nhDanh( I
D)
UN1830
Tênr iêngt r ongvậnchuyển
Axit sunfuric
Nhóm Hi ểm Họa
8
Nhóm ĐóngGói
II
Nhãn
8

Nghịđịnhsố29/
2005/
ND- CPngày10/03/
2005củachí
nhphủquyđị
nhdanhmụchànghóanguyhi
ểm vàvi
ệcvậnt
ảihàng
hóanguyhi
ểm t
rênđườngthủynộiđịa

IMDG
SốUN/ MãĐịnhDanh( I
D) UN1830
Tênr iêngtrongvậnchuyển Sulphuric acid
Nhóm Hiểm Họa 8
Nhóm ĐóngGói II
Sốđiệnt
hoạiEmS F-A, S-B

IATA
SốUN/MãĐị nhDanh( I
D) UN1830
Tênr i
êngt rongvậnchuyển Sulphuric acid
Nhóm Hiểm Họa 8
Nhóm ĐóngGói II
MãERG 8L

ADR
SốUN/ MãĐịnhDanh( I
D) UN1830
Tênr i
êngt rongvậnchuyển Axit sunfuric
Môt ả UN1830, 2170, 8, II, (E)
Nhóm Hiểm Họa 8
Nhãn 8
Nhóm ĐóngGói II
Mãphânl oại C1

VI / DGHS Trang 14 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

15.THÔNG TI
NVỀQUYĐỊ
NH
1 Tì
nht
rạngkhaibáo,đăngkýởcácquốcgi
akhuvựct
rênt
hếgi
ới

TSCA Phùhợp
DanhMụcHóaChấtNộiĐị a Phùhợp
(DSL)/DanhMụcHóaChấtNgoài
DanhMụcHóaChấtNộiĐị a(NDSL)
EINECS/ ELINCS-DanhMụcHóa Phùhợp
ChấtHiệnHànhcủaChâuÂu/Danh
MụcHóaChấtĐãĐượcThôngBáo
củaChâuÂu
ENCS Phùhợp
IECSC( DanhMụcHóaChấtHi ện Phùhợp
Hành)
KECL( DANHMỤCHÓACHẤTHI ỆN Phùhợp
HÀNHVÀHÓACHẤTĐÃĐÁNHGI Á
CỦAHÀNQUỐC)
PICCS( DanhMụcHóaChấtvàCác Phùhợp
ChấtHóaHọccủaPhi l
ipi
n)
DanhMụcHóaChấtÚc( AICS) Phùhợp

TSCA -DanhMụccủaĐạoLuậtKiểm SoátChấtĐộcHoaKỳMục8( b)


DSL/NDSL -DanhMụcHóaChấtNộiĐị a/
DanhMụcHóaChấtNgoàiDanhMụcHóaChấtNộiĐị acủaCanada
EINECS/ELINCS -DanhMụcHóaChấtHi ệnHànhcủaChâuÂu/DanhMụcHóaChấtĐãĐượcThôngBáocủaChâuÂu
ENCS -DanhMụcHóaChấtHi ệnHànhvàHóaChấtMớicủaNhậtBản
IECSC -DanhMụcHóaChấtHi ệnHànhcủaTrungQuốc
KECL -DanhMụcHóaChấtHi ệnHànhvàHóaChấtĐãĐánhGi ácủaHànQuốc
PICCS -DanhMụcHóaChấtvàCácChấtHóaHọccủaPhi l
ipi
n
AICS -DanhMụcHóaChấtcủaÚc(Aust r
al i
anInventoryofChemicalSubstances)

2 Phânl
oạinguyhi
ểm t
heoquốcgi
a

Sốchỉt
hịnguyhi ểm củacáct
ổchứcx
ếpl
oại(
nếucó)
:NFPA
Hiểm họasứckhỏe -3
KhảNăngCháy -0

nhkhôngbền -0
Cáctínhchấtvậtlýv
àhóahọc -Khôngápdụng

Chấtt
iêuhủyt
ầngozon(
ODS)Khôngápdụng

ChấtÔ Nhi
ễm HữucơBền Khôngápdụng

YêucầuThôngBáoXuấtKhẩu

Tênhóachất YêucầuThôngBáoXuấtKhẩu
Thủyngânsulfat-7783-
35-
9 Rotterdam

3 Đạtquychuẩnkỹt huật
Cácquyđị nhhiệnhành:
LuậtHóaChất( số06/2007/QH12)NghịĐị
nhsố108/ 2008/ND- CP,Quyđịnhchit i
ếtvàhướngdẫnt hihànhmộtsốđiềucủa
LuậtHóachất(đãđượcsửađổivàbổsungbởiNghịĐị nh26/2011/ND- CP)
•PhụLụcI.Danhmụchóachấtsảnx uất
,kinhdoanhcóđi ềukiện
•Thôngt ư28/ 2010/ TT-BCT,Quyđịnhcụt hểmộtsốđiềucủaLuậtHóachấtv
àNghịđị
nhsố108/ 2008/
NĐ- CPcủaChí nhphủ,
quyđịnhchitiếtvàhướngdẫnthihànhmộtsốđi ềucủaLuậtHóachất
•PhụLụcII.Danhmụchóachấthạnchếki nhdoanh
•PhụLụcV.Danhmụchóachấtphảikhaibáo
•ThôngTưsố40/ 2011/ TT-
BCT,Quyđị nhv ềkhaibáohóachất
•ThôngTưsố07/ 2013/ TT-
BCT,quyđịnhv i
ệcđăngkýsửdụnghoáchấtnguyhi ểm đểsảnxuấtsảnphẩm,hànghóatrong
l
ĩnhv ựccôngnghi ệp

VI / DGHS Trang 15 / 16
2125925 - DungDị
chTi
êuhóachoCOD20-
1500mg/
L NgàySửaĐổi23-Thg1-2018
Phạm Vi

•ThôngTưsố01/ 2006/TT-BCN,Hướngdẫnquảnl ýx


uấtkhẩu,nhậpkhẩuhóachấtđộcv àsảnphẩm cóhóachấtđộchại,
ti
ềnchấtmat úy,hóachấtt
heot i
êuchuẩnkỹthuậtt
huộcdạngquảnl ýchuyênngànhcủaBộCôngNghi ệp
•Nghịđị
nhsố104/ 2009/ND- CP,Quyđị nhdanhmụchàngnguyhi ểm vàvậnchuyểnhàngnguyhiểm bằngphươngt iệngiao
thôngcơgi ớiđườngbộ
•Nghịđị
nhsố29/ 2005/ND-CPngày10/ 03/
2005củachí nhphủquyđị nhdanhmụchànghóanguyhi ểm v
àv i
ệcvậntảihàng
hóanguyhiểm trênđườngt hủynộiđị
a

16.THÔNG TI
NKHÁC
Ngàybanhành 27-Thg5-2016

NgàySửaĐổi 23-Thg1-2018

NơiSoạnThảo Phònghợpchuẩn(
compl
i
ance)chocácsảnphẩm củaHach

Lưuýngườiđọc:
Nhữngt hôngti
ntr ongPhiếuant oànhóachấtnàyđượcbi
ênsoạndựat r
êncácki ếnthứchợpl
ệvàmớinhấtv ềhóachấtnguy
hi
ểm vàphảiđượcsửdụngđểt hựchiệncácbi ệnphápngănngừar ủiro,tainạn
Hóachấtnguyhiểm t
rongphiếunàycóthểcónhữngt ínhchấtnguyhiểm kháctùytheohoàncảnhsửdụngv àt
iếpxúc

Nguồnt
hôngt
i ham khảochoMụcXem Mục11:THÔNG TI
nt NVỀĐỘCTÍ
NH
11

Giảit
hí
chhoặcchút hí
chcáct
ừviếttắtsửdụngt
rongbảnt hôngti
nant oàn
ACGI H( HộiNghịChuyênGi aVệSi nhACGI H(HộiNghịChuyênGiaVệSi nhCôngNghi ệpcủaChínhPhủHoaKỳ)
CôngNghi ệpcủaChí nhPhủHoaKỳ)
IMDG QuyĐịnhQuốcTếvềVậnChuyểnĐườngBi ểnHàngHóaGâyNguyHiểm (
IMDG)
IATA HiệpHộiVậnChuyểnHàngKhôngQuốcTế(IATA)
ADR HiệpƯớcChâuÂuv ềVậnChuyểnQuốcTếHàngNguyHi ểm t
heoĐườngBộ
NFPA HộiPhòngChốngHỏaHoạnQuốcGia( NFPA) ,HiệpChủngQuốcHoaKỳ

Tuyênbốmi ễntrách
USERTRÁCHNHI ỆM:Mỗingườisửdụngcầnphảiđọcvàhi ểuđượcthôngti
nnàyvàkếthợpnótr
ongcácchươngt
rình
antoàncủatr
angcánhânphùhợpvớicáct i
êuchuẩnvàcácquyđị nhli
ênlạcnguyhi ểm đượcápdụng.
CÁCTHÔNG TI NĐÂYLÀDỰATRÊNDỮ LI ỆUCOILÀCHÍ NHXÁC.TUYNHI ÊN,KHÔNG BẢO ĐẢM LÀRÕ HAYNGỤÝVỀ
CHÍ
NHXÁCCỦANHỮNG DỮ LI ỆUHOẶCKẾTQUẢTHUĐƯỢCTỪ SỬ DỤNG.
HACH COMPANYÓ2017.

Kếtt
húcBảnThôngTi
nAnToàn

VI / DGHS Trang 16 / 16

You might also like