Professional Documents
Culture Documents
TKB Tuần 30
TKB Tuần 30
Thứ 33 31 30 30 29 27 26 26 7 15 35 27 22 34 30 30 26 31 29 31 27 29 27
Sáng
LS Nội TT Cộng LS Sản LS CK hệ LS Sản Ôn thi
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ Ôn thi
LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng TT KNGT
Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng II) đồng (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi Vòng III ( T2) nghiệm (vòng II) (vòng III) 1/2 Khởi tạo DN
2T /302
Thứ 2
TT KNGT
Sáng
LS Nội TT Cộng LS Sản LS CK hệ LS Sản Ôn thi
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ Ôn thi
LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng Khởi tạo DN Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng
(Vòng II) đồng (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi Vòng III ( T2) nghiệm (vòng II) (vòng III) 4T /203 1/2
Thứ 3
ĐD Cộng QL điều
Chiều đồng 2T dưỡng 2T
LS Xquang TT KNGT
Ôn thi
TT Cộng /B9P4
Ôn thi Ôn thi
/204 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Hoạt
Vòng III Ôn thi Ôn thi
Lâm sàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi
đồng QL điều ĐD Cộng động trị liệu ( T1) (vòng III) 1/2
dưỡng 2T đồng 2T /
/B9P4 204
TT Phục
LS Nội TT Cộng LS Sản LS CK hệ LS Sản LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ LS Xquang Lâm sàng Xét Lâm sàng TT Sử dụng Khởi tạo DN TT KNGT
Sáng Ôn thi Ôn thi hình cố thuốc Ôn thi Ôn thi Bán hàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng II) đồng (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi Vòng III ( T2) nghiệm (vòng II) định (vòng III) /B7p1
4T /303
1/2
Thứ 4
NC khoa Y xã hội
TT Phục Thi Đảm Thi Đảm Thi Đảm
học 2T / 304 Quản lý điều 2T /B9P3 Ngôn ngữ trị LS Xquang TT KNGT
TT Cộng Lâm sàng bảo CL bảo CL Khởi tạo DN bảo CL
Chiều Ôn thi dưỡng 4T Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi liệu 4T Vòng III Y xã hội 4T /402 hình cố Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng
đồng /401
NC khoa
/B9P4 ( T1) định (vòng III) thuốc thuốc 4T /B9P5 thuốc
1/2
học 2T / /P.máy /P.máy /P.máy
B9P3
Thi Đảm
TT Phục TT KNGT
Sáng
LS Nội TT Cộng LS Sản LS CK hệ LS Sản Ôn thi
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ Ôn thi
LS Xquang Lâm sàng Xét hình cố định
Lâm sàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Khởi tạo DN Ôn thi Bán hàng
bảo CL
(Vòng II) đồng (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi Vòng III ( T2) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) 4T /301
1/2
thuốc
/P.máy
Thứ 5
NC khoa
Y xã hội
học 2T / Thi Đảm
2T /B9P3 LS Xquang Tổ chức QL TT KNGT
Chiều Ôn thi
TT Cộng Ôn thi Ôn thi
B9P4 Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Hoạt
Vòng III
Thi lần 2 Ký sinh trùng
Labo 4T
Lâm sàng Ôn thi
bảo CL Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng
đồng Y xã hội
động trị liệu ( T1) II /P.máy
/104 (vòng III) thuốc
1/2
/P.máy
2T /B9P4
TT Phục TT KNGT
Sáng
LS Nội TT Cộng LS Sản LS CK hệ LS Sản Ôn thi
LS CK hệ LS CK hệ LS CK hệ Ôn thi
LS Xquang Lâm sàng Xét hình cố định
Lâm sàng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Bán hàng
Khởi tạo DN
(Vòng II) đồng (Vòng II) Nội (Vòng II) Ngoại Ngoại Nhi Vòng III ( T2) nghiệm (vòng II) 1/2 (vòng III) 1/2
4T /203
Thứ 6
Thi L2
Sáng Nghiên cứu Thi lần 2 Nghiên cứu khoa học /301/302
KH /301
Thứ 7
Chiều Thi Huyết học II /P.máy Thi lần 2 Dược lâm sàng /P.máy
Thứ 26 32 27 32 32 28 5 13 17 34 31 29 28 34 30 34 24 32 30 25 22
LS Marketing 2T /402
LS Ngoại LS Nội LS Phục Chính trị Dược lý II 4T TT Bào chế
Sáng Nhi(Vòng Ôn thi Ôn thi Dịch tễ 4T / 203 Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
3T / 204 / 301
TT Tin học Ôn thi
1/2
Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) hồi CN Quản trị kinh doanh 2T /
I)
402 (Cắt)
Thứ 2
QT Kinh
Bệnh học
TT Điều KT CHụp TT Vi sinh (Nội)2T / 302
doanh 2T /
TT Điều Bệnh học 304
Phục hồi CN có thuốc 1/2 TT Bào chế Chính trị 4T TT Hóa
Chiều Ôn thi TT Tin học
4T /204
Ôn thi dưỡng II Ôn thi Ôn thi
cản quang TT Huyết
(Ngoại) 4T / Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2 (Cắt) / 303
Ôn thi
dược 1/2
TT Tin học
dưỡng II 301 QT Kinh
1/2 4T học 1/2 doanh 2T
Bệnh học
(Nội)2T / 304
/302
Dược lý II
LS 2T / 202
LS Ngoại LS Nội LS Phục TT Tin học TT Hóa dược
Sáng Nhi(Vòng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Dịch tễ 4T / 401 TT Tin học
1/2 1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) hồi CN Chính trị 2T
I)
/202
Thứ 3
T. nhiễm 2T / Phục hồi CN Pháp luật Bệnh học
TT Điều (Nội)2T / 304
Pháp luật 2T /B8P1
203 2T /301 CS Hộ sinh Bệnh học 2T /303
TT Điều Vật lý trị TT Bào chế TT Bào chế
Chiều Ôn thi Ôn thi dưỡng II nâng cao 4T /
liệu 4T / 302
Ôn thi (Ngoại) 4T / Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi TT Tin học TT Tin học
1/2
dưỡng II Phục hồi CN T. nhiễm 2T / 104 B9P3 QT Kinh
Pháp luật
1/2 doanh 2T / Bệnh học (Nội)2T / B8P1
2T /203 301
303 2T /304
QT Kinh
LS doanh 2T Thi Quản lý
Thi Quản lý
LS Ngoại LS Nội LS Phục Dịch tễ 4T / /302 TT Bào chế TT
Sáng Nhi(Vòng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
301
Ôn thi Ôn thi
1/2
TT Thuốc Ôn thi Ôn thi Ôn thi
Thuốc
TT Tin học Ôn thi
(Vòng I) (Vòng I) hồi CN Dược lý II 2T /P.máy
I) /P.máy
/ 302
Thứ 4
Bệnh học Marketing 2T
TT Điều TT Vi sinh
Truyền (Nội)2T / 302 /303
Chính trị TT Điều 1/2 Điều trị dự phòng Nha TT Bào chế TT Bào chế
Chiều Ôn thi dưỡng II 3T / 204
Thi Tin học nhiễm 4T / Ôn thi Ôn thi Ôn thi
TT Huyết khoa I 4T / B8P1
Ôn thi Ôn thi
1/2 1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II 301 Marketing 2T Bệnh học
1/2 học 1/2 /302 (Nội)2T / 303
LS
LS Ngoại LS Nội LS Phục Chính trị 3T TT Bào chế
Sáng Nhi(Vòng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Thi Tin học Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
/ 204
Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
(Vòng I) (Vòng I) hồi CN
I)
Thứ 5
Hóa sinh 2T Bệnh học Dược lý II 2T Quản trị kinh doanh 2T
Bệnh học (Nội)2T / 204 Thi Quản lý
/301 Bệnh học Thi Quản lý Thi Quản lý (Nội)2T / 302 / 303 B8P1
Phục hồi CN Chính trị TT Bào chế TT TT Bào chế
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Thi Tin học Ôn thi Ôn thi (Ngoại) 4T / TT Thuốc TT Thuốc
4T /203 4T /B9P5 304 1/2 Thuốc 1/2
Hóa sinh 2T /P.máy /P.máy Dược lý II 2T Bệnh học
Bệnh học (Ngoại) 2T / 204
(Nội)2T / 303 /P.máy Pháp luật 2T /B8P1
/301 (Cắt) / 302
QT Kinh
Thi LS Thi LS doanh 2T /
LS Ngoại LS Phục TT Bào chế 103 TT Tin học
Sáng Nhi(Vòng Ôn thi Nội (Vòng Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi TT Tin học Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi
(Vòng I) hồi CN Marketing 2T
I) I)
/103
Thứ 6
T. nhiễm 2T / Phục hồi CN Bệnh học Marketing 2T
TT Vi sinh (Nội)2T / 302
203 2T /204 Bệnh học /303
TT Điều Vật lý trị 1/2 Điều trị dự phòng Nha TT Bào chế TT Bào chế
Chiều Ôn thi Thi Tin học Ôn thi (Ngoại) 4T / Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
dưỡng II 301 liệu 4T / 103 TT Huyết khoa I 4T / B8P1 1/2 1/2
Phục hồi CN T. nhiễm 2T / Marketing Bệnh học
học 1/2 (Nội)2T / 303
2T /203 204 2T /302
Thi Quản lý Thi Quản lý
Thi Quản lý
Thi CS Thai Thi GP Thi GP Thi Bênh lý răng hàm TT TT
Sáng TT Thuốc
nghén /304 Bệnh /203 Bệnh /204 mặt /303/304 Thuốc Thuốc
/P.máy
/P.máy /P.máy
Thứ 7
Thi Quản lý
Chiều
TT
Thuốc
/P.máy
Thanh Hoá, ngày tháng năm 2024
Dự kiến thi Kiểm soát nhiễm khuẩn tuần 29; nhi tuần 31 TRƯỞNG PHÒNG QL ĐÀO TẠO
Dự kiến thi dược liệu tuần 29; QL tồn trữ tuần 30; hóa dược tuần 31
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QL ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CAO ĐẲNG NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 30 Từ ngày 4 /3 đến 9/3/2024
CĐ Y sỹ K1
CĐĐD 25A CĐĐD 25B CĐĐD 25C CĐĐD 25D CĐĐD 25E CĐĐD 25K CĐĐD 25G CĐĐD 25H HS6 PHCN5 HA17 XN17AB PHR 5A PHR 5B DƯỢC K13A DƯỢC K13B DƯỢC K13C DƯỢC K13D DƯỢC K13E DƯỢC K13G DƯỢC K13H DƯỢC K13K DƯỢC K13M
AB
Lớp
Thứ 28 30 35 33 35 31 35 35 70 5 24 32 48 35 35 27 35 33 32 35 35 35 35 29
Dược lý Anh văn 2T/ Hóa PT Anh văn 2T/ Anh văn 2T/
GD Quốc 2T /102 103 2T /201 TH Giáo GD Quốc 402 P. Thông minh
Anh văn 4T TT Dược lý TT Giải TT Hóa TT Thực vật
Sáng
/101
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi
1/3
Ôn thi Ôn thi Ôn thi phòng phẫu 1/2
Ôn thi duc thể
HC 1/2 dược 1/2 phòng
4T / b8p1 Anh văn 2T/ Dược lý Anh văn 2T/ chất 4T / b8p1 Hóa PT 2T /402
102 2T /103 P. Thông minh
Thứ 3
Vi sinh KST Hóa sinh 2T Sinh lý Dược lý
Sinh lý bệnh 2T/ 402 TH Giáo
TT Vi sinh TT Vi sinh
2T / 201 / 202 2T /103 TT Dược lý 2T /401 GD Quốc phòng TT Thực vật TT Thực vật TT Giải
Chiều Ôn thi
KST 1/2 KST 1/2
Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi duc thể Ôn thi Ôn thi
Hóa sinh 2T Vi sinh KST Anh văn 2T/ Sinh lý bệnh 4T / B8P2 dược 1/2
chất
dược 1/2 phẫu 1/2
Dược lý 2T /402
/ 201 2T / 202 103 2T / 401
Lý sinh 2T / Dược lý Anh văn 2T/ Vi sinh KST Anh văn 2T/ Hóa PT
102 2T /103 GD Quốc 201 2T / 202 TH Giáo P. Thông minh 2T /204
TT Dược lý TT Giải TT Hóa Hóa PT Thi Sinh Thi Sinh
Sáng Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi Ôn thi phòng 4T / Ôn thi Ôn thi Ôn thi
phẫu 1/2
duc thể
Dược lý Lý sinh Vi sinh KST Anh văn 2T/ HC 1/2 4T /203 lý /P.máy Hóa PT lý /P.máy
B8P1 chất Anh văn 2T/
2T /102 2T / 103 2T / 201 202 2T /204 P. Thông minh
Thứ 4
Vi sinh KST Sinh lý 2T / Hóa sinh 2T Sinh lý bệnh Anh văn 2T/
2T / 101 102 / 103 2T / 201 Anh văn 4T 203 TH Giáo
TT Dược lý Anh văn 4T/ TT Thực vật TT Thực vật TT Giải
Chiều Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi 1/2/P. GD Quốc phòng 4T / B8P2 Ôn thi Ôn thi
1/2
Ôn thi Ôn thi
202
Ôn thi duc thể dược 1/2 dược 1/2 phẫu 1/2
Sinh lý bệnh Anh văn 2T/ Sinh lý 2T / Vi sinh KST Thông minh Hóa sinh 2T chất
2T / 101 102 103 2T / 201 / 203
Anh văn 2T/ Dược lý Hóa PT Vật lý 2T / Anh văn 2T/ Anh văn 2T/
P. Thông minh 2T /102 TH Giáo 2T /201 202 401 203
Anh văn 4T GD Quốc phòng TT Dược lý TT Giải Hóa PT Thi Sinh Thi Sinh Thi Sinh TT Thực vật TT Hóa
Sáng Ôn thi
101
Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi duc thể Ôn thi
4T / B8P1 Dược lý 1/2
Anh văn 2T/
phẫu 1/2 4T /103
chất
lý /P.máy lý /P.máy lý /P.máy Anh văn 2T/ dược 1/2 HC 1/2 Hóa PT
2T /102 P. Thông minh 201 2T /202
Vật lý 2T / 401
Thứ 5
Vi sinh KST Anh văn 2T Sinh lý 2T / Sinh lý bệnh
Hóa sinh 2T / 402 TH Giáo
TT Dược lý 2T / 103 TT Vi sinh
TT Vi sinh GD Quốc phòng 1/2/ 401 201 2T / 202
TT Thực vật TT Giải TT Thực vật
Chiều
1/2
Ôn thi
KST 1/2
KST 1/2 Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi Ôn thi duc thể Ôn thi Ôn thi
Hóa sinh 2T (Cắt) 4T / B8P2 Vi sinh KST Sinh lý bệnh Sinh lý 2T / dược 1/2
chất
phẫu 1/2 dược 1/2
Anh văn 2T/ 402
/ 103 2T / 401 2T / 201 202
Sáng Anh văn (Sinh viên nhập học muộn học bù ) / 202
Thứ 7
Chiều Anh văn (Sinh viên nhập học muộn học bù ) / 202
Sáng Anh văn (Sinh viên nhập học muộn học bù ) / 202
Chủ
nhật
Chiều Anh văn (Sinh viên nhập học muộn học bù ) / 202
Chiều
Chiều
Chiều Thi bệnh học sản /p.máy Bệnh học YHCT II 4T /104
Chủ
nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP TRUNG CẤP NĂM THỨ NHẤT NĂM HỌC 2023 - 2024
Chiều
Sáng
Thứ 3
Chiều
Sáng Ôn thi
Thứ 5
Dược lý 2T / 101
Chiều
Điều dưỡng 2T / 101
Sáng
Thứ 7
Chiều
Chủ nhật
Chiều
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VĂN BẰNG II, CHUYỂN ĐỔI
Tuần 30 Từ ngày 4 /3 đến 9/3/2024
Lớp
Lớp Lào CĐ Điều dưỡng VBII K3 CĐ Dược VBII K5 CĐ Dược CT II K4 CĐ Dược VBII K6 CĐ Dược CT II K5 CĐ Dược VBII K7 CĐ Dược CT II K6
Thứ
Lâm sàng
Từ ngày 4/3 -
10/3/2024
Tối thứ 6 Tư vấn sử dụng thuốc 3T /
Sáng QL Điều dưỡng 4T /201
Thứ 7
Chiều QL Điều dưỡng 4T /201 Tư vấn sử dụng thuốc 4T / 102
Sáng QL Điều dưỡng 4T /201 Sử dụng thuốc trong ĐT 4T / 102
Chủ nhật
Chiều QL Điều dưỡng 3T /201 Sử dụng thuốc trong ĐT 4T / 102
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Lớp HS5
Thứ
Thứ 2 - Thứ
6
Sáng
Thứ 7
Từ ngày 11/3 -
12/3/2023
Chiều TT Giải phẫu
Lớp HS5
Từ ngày 25/3 - Thứ
26/3/2023 Sáng Tin học
Thứ 7
Chiều Tin học
Tối thứ 6
Từ ngày 10/4 -
16/4/2023
Sáng Thi Xác suất thống kê - Thi Sinh học /401
Thứ 7
Chiều
Tối thứ 6
Từ ngày 17/4 -
23/4/2023
Sáng Hóa sinh 4T
Thứ 7
Chiều Hóa sinh 4T
Sáng Hóa sinh 4T
Chủ nhật
Chiều Hóa sinh 4T
Tối thứ 3
Tối thứ 6
Từ ngày 6/5 -
7/5/2023
Sáng Vi sinh 4T
Thứ 7
Chiều Vi sinh 4T
Sáng Vi sinh 4T
Chủ nhật
Chiều Vi sinh 4T
Tối thứ 3 Chăm sóc sức khỏe phụ nữ và nam học 3T
Tối thứ 6
Từ ngày 8/5 -
14/5/2023
Sáng Hóa sinh 4T
Thứ 7
Chiều Hóa sinh 4T
Sáng Hóa sinh 4T
Chủ nhật
Chiều Hóa sinh 2T
Tối thứ 3
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Lớp HS5
Thứ
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 18/9-
24/9/2023
Sáng TT Giải phẫu sinh lý chuyên ngành
Thứ 7
Chiều TT Giải phẫu sinh lý chuyên ngành
Sáng TT Giải phẫu sinh lý chuyên ngành
Chủ nhật
Chiều TT Giải phẫu sinh lý chuyên ngành
Tối thứ 3 Hóa học 3T
Tối thứ 5
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Lớp HS5
Thứ
Tối thứ 5
Sáng TT Sinh lý
Chủ nhật
Chiều TT Sinh lý
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Sáng TT Sinh lý
Chủ nhật
Chiều TT Sinh lý
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Sáng Lý sinh 4T
Chủ nhật
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP CĐ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
Từ ngày 30/10-
5/11/2023
Lớp HS5
Thứ
Sáng Lý sinh 4T
Chủ nhật
Chiều Lý sinh 4T
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 6/11-
12/11/2023
Sáng Lý sinh 4T
Thứ 7
Chiều Lý sinh 4T
Sáng Lý sinh 4T
Chủ nhật
Chiều Lý sinh 2T
Tối thứ 5
Tối thứ 5
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 27/11-
3/12/2023
Sáng Cấp cứu sản khoa 4t (Cắt)
Thứ 7
Chiều Cấp cứu sản khoa 3t (Cắt)
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 4/12 -
10/12/2023
Sáng Thi Lý sinh + Sinh lý
Thứ 7
Chiều Thi Dinh dưỡng + thi Sức khỏe VSMT
Sáng
Chủ nhật
Chiều
Lớp HS5
Thứ
Lâm sàng Lâm sàng Sản Phụ khoa VI ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)
Tối thứ 3
Y xã hội 3T
Tối thứ 5
Y xã hội 3T
Tối thứ 6
Từ ngày 11/12 -
17/12/2023
Sáng Cấp cứu sản khoa 4t
Thứ 7
Chiều Cấp cứu sản khoa 3t
Tối thứ 3
Y xã hội 3T
Tối thứ 5
Y xã hội 3T
Tối thứ 6
Từ ngày 18/12 -
24/12/2023
Sáng Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 4T
Thứ 7
Chiều Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường 3T
Sáng TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường
Chủ nhật
Chiều TT Chăm sóc chuyển dạ và đẻ thường
Lâm sàng Lâm sàng Sản Phụ khoa VI ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)
Lớp HS5
Chủ nhật
Thứ
Chiều Chăm sóc sau đẻ 2T
Lâm sàng
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 22/1 -
28/1/2024
Sáng TT Chăm sóc sau đẻ
Thứ 7
Chiều TT Chăm sóc sau đẻ
Sáng Tự học
Chủ nhật
Chiều Tự học
Lâm sàng Lâm sàng Sản Phụ khoa VII ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 26/2 -
3/3/2024
Sáng Tự học
Thứ 7
Chiều Tự học
Sáng Tự học
Chủ nhật
Chiều Tự học
Lâm sàng Lâm sàng Sản Phụ khoa VII ( Sáng T2,T3,T4,T5,T6)
Tối thứ 3
Tối thứ 5
Tối thứ 6
Từ ngày 4/3 -
10/3/2024
Sáng
Thứ 7
Chiều
Sáng
Chủ nhật
Chiều
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PH RĂNG - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Thứ
Thứ 3 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Vật liệu nha khoa 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Vật liệu nha khoa 4T /Đa phương tiện
Sáng Y xã hội 4T /Đa phương tiện Vật liệu nha khoa 4T /Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều Y xã hội 4T /Đa phương tiện Vật liệu nha khoa 2T /Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Thứ 6 Tối TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Từ ngày 11/3 -
17/3/2024
Sáng TT Thử cơ và đo tầm hoạt động TT Điều dưỡng
Thứ 7
Chiều TT Thử cơ và đo tầm hoạt động TT Điều dưỡng
Thứ 3 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Y xã hội 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Vận động trị liệu 4T /Đa phương tiện Y xã hội 4T /Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Y xã hội 4T /Đa phương tiện Y xã hội 4T /Đa phương tiện
Thứ 5 Tối Y xã hội 2T /Đa phương tiện Y xã hội 2T /Đa phương tiện
Thứ 6 Tối TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Từ ngày 25/3 -
31/3/2024
Sáng TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Sáng TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 4T /Đa phương tiện
Chủ nhật
Chiều TT Thử cơ và đo tầm hoạt động Cắn khớp học 2T /Đa phương tiện
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TH
PHÒNG QL ĐÀO TẠO
THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LỚP VBII PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (NA)
Thứ
Thứ 3 Tối Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương tiện
Thứ 4 Tối Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 3T/ P. Đa phương tiện
Thứ 3 Tối Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương tiện
Thứ 4 Tối Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương tiện
Thứ 6 Tối
Từ ngày 11/3 -
17/3/2024
Sáng Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 4T/ P. Đa phương tiện
Thứ 7
Chiều Giải phẫu CN hệ vận động thần kinh 2T/ P. Đa phương tiện
Giảng đường 101 102 103 104 201 202 203 204 301 302 303 304 401 402 B9P3 B9P4 B9P5 B9P6 B8P1 B8P2 B7P1 B7P2 B6P1 B6P2 Phòng TM
25C YSK1 D13C D13E D13G HA16 D12B D12C D12KM QS 25D
S
25D YSK1 D13C D13E D13G HA16 D12B D12C D11H D12KM QS 25C
Thứ
2
25A 25B 25G XN17 D13A D13H 24D R4A D12A D12E D12H 23C XN15AB 23G 23K QS D11H 25H
C
25H 25B 25G XN17 D13A D13H 24D R4A D12A D12E D12H 23C XN15AB 23G 23K QS D11H 25A
QS 25A 25K R5A R5B D13B D13G XN16 D12A D11B QS D11A D13E
S
QS 25A 25K R5A R5B D13B D13E XN16 D12A D11B QS D11A D13G
Thứ
4
25B 25C 25E 25H D13C D13D 24C 24G D12E D12G 23A 23D XN15AB 23H PHCN3 D11G R4AB QS YSK1
C
25B 25C 25E 25H D13CG D13D 24C 24G D12E D12G 23D XN15AB 23H PHCN3 D11G R4AB QS YSK1
25B 25H XN17 D13D D13H D13M D12E D11E D13K QS 25E
S
25B 25E XN17 D13D D13H D12E D11E D13KM QS 25H
Thứ
5
YHCT4 YHCT3 25C R3A R5A R5B 24C HA16 XN16 D12C D12D R4B YSK1 HA17 23E 23G 24D D12KM QS
C
YHCT4 YHCT3 25C R3A R5A R5B 24C HA16 XN16 D12C D12D R4B YSK1 HA17 23E 23G 24D D12KM QS
CĐĐD
Lào thi thi thi thi thi thi
K16C
S
CĐĐD
Lào
Thứ K16C
7 CĐ DƯỢC CĐ Dược CĐĐD
Lào
K8 VBII K7 K16C
C
CĐ DƯỢC CĐ Dược CĐĐD
Lào
K8 VBII K7 K16C