Professional Documents
Culture Documents
A305 -
1 010100728401 Động lực học và dao động 2 07DHCDT1 3 7 11 LT 30 65 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
A305 -
2 010100317501 Mạng truyền thông công nghiệp 2 07DHCDT1 7 7 11 LT 30 65 11/04/2020 x x x x x x 16/05/2020 30 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
A305 -
3 010100728303 Trang bị điện công nghiệp 2 07DHCDT1 2 1 5 LT 30 65 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
A302 -
4 010100728403 Động lực học và dao động 2 07DHCDT3 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
A301 -
5 010100317503 Mạng truyền thông công nghiệp 2 07DHCDT3 7 1 5 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
A301 -
6 010100728305 Trang bị điện công nghiệp 2 07DHCDT3 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
A302 -
7 010100678101 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A302 -
8 010100422301 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
A405 -
9 010100630301 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
A407 -
10 010100678102 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK2 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A408 -
11 010100422302 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK2 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
A405 -
12 010100630302 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK2 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
A303 -
13 010100678103 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK3 3 7 11 LT 30 60 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
A307 -
14 010100422303 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK3 5 1 5 LT 30 70 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
E08006301
A407 -
15 010100630303 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK3 2 7 11 LT 30 70 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
A307 -
16 010100733602 Quản lý xuất nhập khẩu trong ngành may 2 07DHCM1 2 1 5 LT 30 46 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn
A305 -
17 010100733904 Thiết kế trang phục công sở 2 07DHCM1 6 7 11 LT 30 46 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
A406 -
18 010100733804 Thiết kế trang phục truyền thống 2 07DHCM1 3 1 5 LT 30 46 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
A305 -
19 010100733601 Quản lý xuất nhập khẩu trong ngành may 2 07DHCM2 2 7 11 LT 30 46 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
20 010100684901 1 07DHDB1 2 1 10 TH 30 28 01/06/2020 x 01/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
21 010100684901 1 07DHDB1 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
22 010100684901 1 07DHDB1 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
23 010100684903 1 07DHDB1 7 1 10 TH 30 28 06/06/2020 x 06/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
24 010100684903 1 07DHDB1 8 1 10 TH 30 28 07/06/2020 x 07/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất kẹo) -
25 010100684903 1 07DHDB1 8 1 10 TH 30 28 31/05/2020 x 31/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
26 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
27 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 29/05/2020 x 29/05/2020 10 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
28 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x 15/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
29 010100685003 1 07DHDB1 2 1 10 TH 30 28 25/05/2020 x 25/05/2020 10 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
30 010100685003 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
31 010100685003 1 07DHDB1 7 1 10 TH 30 28 30/05/2020 x 30/05/2020 10 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
32 010100685006 1 07DHDB1 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
33 010100685006 1 07DHDB1 4 1 10 TH 30 28 27/05/2020 x 27/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
34 010100685006 1 07DHDB1 5 1 10 TH 30 28 21/05/2020 x 21/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A306 -
35 010100621001 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHDB1 7 1 5 LT 30 70 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
A203-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
36 010100636401 2 07DHDB1 2 7 11 LT 30 70 20/04/2020 x x x x 11/05/2020 20 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
A108 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
37 010100636401 2 07DHDB1 2 7 11 LT 30 70 06/04/2020 x x 13/04/2020 10 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
38 010100684902 1 07DHDB2 3 1 10 TH 30 28 26/05/2020 x 26/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
39 010100684902 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 28/05/2020 x 28/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất kẹo) -
40 010100684902 1 07DHDB2 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
41 010100684904 1 07DHDB2 8 1 10 TH 30 28 24/05/2020 x x x 07/06/2020 30 khát) - 01005025 - Trần Quyết Thắng
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
42 010100685002 1 07DHDB2 2 1 10 TH 30 28 01/06/2020 x 01/06/2020 10 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
43 010100685002 1 07DHDB2 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
44 010100685002 1 07DHDB2 7 1 10 TH 30 28 06/06/2020 x 06/06/2020 10 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
45 010100685004 1 07DHDB2 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
46 010100685004 1 07DHDB2 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
47 010100685004 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 04/06/2020 x 04/06/2020 10 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
48 010100685005 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 04/06/2020 x 04/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
49 010100685005 1 07DHDB2 5 7 16 TH 30 28 28/05/2020 x 28/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
50 010100685005 1 07DHDB2 6 7 16 TH 30 28 22/05/2020 x 22/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A305 -
51 010100621002 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHDB2 6 1 6 LT 30 70 24/04/2020 x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
A101-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
52 010100636402 2 07DHDB2 5 1 5 LT 30 30 09/04/2020 x x x 23/04/2020 15 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
A101-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
53 010100636402 2 07DHDB2 5 1 5 LT 30 70 07/05/2020 x x x 21/05/2020 15 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
A302 -
54 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 2 1 3 TH 30 50 18/05/2020 x x x 01/06/2020 9 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A302 -
55 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 2 1 3 LT 30 50 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 18 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A302 -
56 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 3 1 4 TH 30 50 02/06/2020 x 02/06/2020 4 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A302 -
57 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 4 1 5 TH 30 50 03/06/2020 x 03/06/2020 5 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A302 -
58 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 7 7 9 TH 30 50 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A302 -
59 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 7 7 9 LT 30 50 11/04/2020 x x x x 09/05/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A303 -
60 010100761803 Thiết kế thực phẩm có lợi sức khỏe 2 07DHDD1 3 1 5 LT 30 40 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
61 010100761403 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD1 8 1 5 TH 30 28 26/04/2020 x x x x x x 07/06/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
62 010100761904 1 07DHDD1 4 7 11 TH 30 28 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 54/12 Tân 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
khỏe
kỳ Tân
quý
E08006301
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
63 010100761905 1 07DHDD1 6 1 5 TH 30 28 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 54/12 Tân 01005010 - Trần Thị Minh Hà
khỏe
kỳ Tân
quý
A203-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
64 010100636411 2 07DHDD1 5 1 5 LT 30 28 16/04/2020 x x x x x 21/05/2020 25 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
65 010100636411 2 07DHDD1 5 1 5 LT 30 28 09/04/2020 x 09/04/2020 5 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
A507 -
66 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 2 4 6 TH 30 50 18/05/2020 x x x 01/06/2020 9 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A507 -
67 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 2 4 6 LT 30 50 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 18 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A507 -
68 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 3 8 12 TH 30 50 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A507 -
69 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 4 9 12 TH 30 50 03/06/2020 x 03/06/2020 4 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A507 -
70 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 7 10 12 TH 30 50 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A507 -
71 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 7 10 12 LT 30 50 11/04/2020 x x x x 09/05/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A408 -
72 010100761804 Thiết kế thực phẩm có lợi sức khỏe 2 07DHDD2 3 7 11 LT 30 40 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
73 010100761404 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
74 010100761405 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 3 1 5 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x 12/05/2020 25 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
75 010100761405 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 4 1 5 TH 30 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
76 010100761903 1 07DHDD2 5 7 11 TH 30 28 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 54/12 Tân 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
khỏe
kỳ Tân
quý
A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
77 010100636410 2 07DHDD2 4 1 6 LT 30 28 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
A306 -
78 010100178301 Hệ thống SCADA 2 07DHDT1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn
E08006301
P.THQD
(P.TH
Quấn
79 010100796601 Thí nghiệm máy điện 2 07DHDT1 2 7 11 TH 60 54 06/04/2020 x x x x x x x 18/05/2020 35 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
dây)- 31
Chế Lan
Viên
P.THQD
(P.TH
Quấn
80 010100796601 Thí nghiệm máy điện 2 07DHDT1 5 1 5 TH 60 54 09/04/2020 x x x x x 14/05/2020 25 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
dây)- 31
Chế Lan
Viên
A306 -
81 010100699401 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
82 010100725306 2 07DHDT1 2 13 17 TH 60 22 06/04/2020 x x x x 27/04/2020 20 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
83 010100725306 2 07DHDT1 8 1 5 TH 60 22 12/04/2020 x x x x x x x x 07/06/2020 40 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
84 010100725315 2 07DHDT1 3 13 17 TH 60 22 07/04/2020 x x x x 28/04/2020 20 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
85 010100725315 2 07DHDT1 8 7 11 TH 60 22 12/04/2020 x x x x x x x x 07/06/2020 40 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
86 010100552401 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 2 1 5 TH 30 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
87 010100552401 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 7 7 11 TH 30 22 06/06/2020 x 06/06/2020 5 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
88 010100552406 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 3 7 11 TH 30 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
89 010100552406 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 8 7 11 TH 30 22 07/06/2020 x 07/06/2020 5 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
A308 -
90 010100178302 Hệ thống SCADA 2 07DHDT2 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn
A304 -
91 010100699402 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT2 6 7 11 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
92 010100725307 2 07DHDT2 3 13 17 TH 60 22 05/05/2020 x x x 19/05/2020 15 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
93 010100725307 2 07DHDT2 4 13 17 TH 60 22 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
94 010100725314 2 07DHDT2 2 13 17 TH 60 22 04/05/2020 x x x x 25/05/2020 20 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
95 010100725314 2 07DHDT2 5 13 17 TH 60 22 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
96 010100552402 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 2 13 17 TH 30 22 01/06/2020 x 01/06/2020 5 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
97 010100552402 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 4 1 5 TH 30 22 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
98 010100552405 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 2 7 11 TH 30 22 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
A405 -
99 010100178303 Hệ thống SCADA 2 07DHDT3 5 1 5 LT 30 82 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn
A405 -
100 010100699403 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT3 6 7 11 LT 30 82 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
101 010100725308 2 07DHDT3 4 1 5 TH 60 22 27/05/2020 x 27/05/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
102 010100725308 2 07DHDT3 6 13 17 TH 60 22 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
103 010100725308 2 07DHDT3 7 1 5 TH 60 22 23/05/2020 x x x 06/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
104 010100725316 2 07DHDT3 2 1 5 TH 60 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
105 010100725316 2 07DHDT3 3 13 17 TH 60 22 26/05/2020 x 26/05/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
106 010100725316 2 07DHDT3 4 1 5 TH 60 22 06/05/2020 x x x x 03/06/2020 20 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
107 010100725316 2 07DHDT3 6 7 11 TH 60 22 22/05/2020 x x 29/05/2020 10 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
108 010100725319 2 07DHDT3 2 7 11 TH 60 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
109 010100725319 2 07DHDT3 3 1 5 TH 60 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
110 010100725319 2 07DHDT3 6 1 5 TH 60 22 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
111 010100725322 2 07DHDT3 2 13 17 TH 60 22 01/06/2020 x 01/06/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
112 010100725322 2 07DHDT3 3 7 11 TH 60 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
113 010100725322 2 07DHDT3 3 13 17 TH 60 22 02/06/2020 x 02/06/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
114 010100725322 2 07DHDT3 4 7 11 TH 60 22 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
115 010100552403 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 3 13 17 TH 30 22 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
116 010100552407 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 4 13 17 TH 30 22 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
117 010100552409 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 5 13 17 TH 30 22 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
118 010100552411 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 3 1 5 TH 30 22 26/05/2020 x x 02/06/2020 10 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
119 010100552411 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 7 1 5 TH 30 22 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 20 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
A406 -
120 010100178304 Hệ thống SCADA 2 07DHDT4 6 7 11 LT 30 82 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn
A405 -
121 010100699404 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT4 4 7 11 LT 30 82 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
122 010100725309 2 07DHDT4 5 1 5 TH 60 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
123 010100725309 2 07DHDT4 5 7 11 TH 60 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
124 010100725309 2 07DHDT4 6 1 5 TH 60 22 05/06/2020 x 05/06/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
125 010100725309 2 07DHDT4 6 7 11 TH 60 22 05/06/2020 x 05/06/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
126 010100725309 2 07DHDT4 7 7 11 TH 60 22 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 20 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
127 010100552404 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 5 7 11 TH 30 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
128 010100552404 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 6 13 17 TH 30 22 08/05/2020 x x x 22/05/2020 15 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
129 010100552408 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 6 1 5 TH 30 22 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
A406 -
130 010100716404 Du lịch sinh thái 2 07DHHD1 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn
A304 -
131 010100716701 Du lịch và di sản 2 07DHHD1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn
A304 -
132 010100716405 Du lịch sinh thái 2 07DHHD2 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn
A409 -
133 010100716702 Du lịch và di sản 2 07DHHD2 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn
A503 -
134 010100716406 Du lịch sinh thái 2 07DHHD3 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn
A304 -
135 010100716703 Du lịch và di sản 2 07DHHD3 6 1 5 LT 30 59 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn
A303 -
136 010100695901 Kiểm nghiệm chất lượng hóa mỹ phẩm 2 07DHHH1 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn
A304 -
137 010100695701 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 07DHHH1 7 1 6 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x 09/05/2020 30 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn
G505(hóa
chuyên
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng hóa ngành) -
138 010100696101 1 07DHHH1 7 1 10 TH 30 25 23/05/2020 x x x 06/06/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
mỹ phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng hóa ngành) -
139 010100696102 1 07DHHH1 3 7 16 TH 30 30 12/05/2020 x x x 26/05/2020 30 01004009 - Trần Nguyễn An Sa
mỹ phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
140 010100695801 1 07DHHH1 6 7 16 TH 30 25 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30 01004002 - Lê Thúy Nhung
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
141 010100695802 1 07DHHH1 6 7 16 TH 30 30 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 01004002 - Lê Thúy Nhung
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A303 -
Xử lý môi trường nước trong sản xuất hóa 01004044 - Bùi Thị Phương
142 010100696401 2 07DHHH1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê
mỹ phẩm Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301
A301 -
143 010100695201 Bê tông xanh 2 07DHHH2 3 7 11 LT 30 60 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01004037 - Nguyễn Học Thắng
Trọng Tấn
A302 -
144 010100694901 Công nghệ sản xuất màu vô cơ 2 07DHHH2 4 7 11 LT 30 60 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01004046 - Trần Hoài Lam
Trọng Tấn
A302 -
01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
145 010100105801 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 07DHHH2 5 7 11 LT 30 60 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê
Ngọc
Trọng Tấn
A301 -
146 010100639801 Vật liệu chịu lửa 2 07DHHH2 6 7 11 LT 30 60 10/04/2020 x x x x 08/05/2020 20 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn
F302 - 140
147 010100639801 Vật liệu chịu lửa 2 07DHHH2 6 7 11 LT 30 60 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 Lê Trọng 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Tấn
A408 -
148 010100203001 Kế toán Mỹ 3 07DHKT1 2 7 11 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A408 -
149 010100210101 Kế toán thuế 3 07DHKT1 4 7 11 LT 45 65 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A308 -
150 010100351901 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT1 3 7 11 LT 30 65 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01024006 - Lê Ngọc
Trọng Tấn
A407 -
151 010100203002 Kế toán Mỹ 3 07DHKT2 3 1 5 LT 45 60 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A407 -
152 010100203002 Kế toán Mỹ 3 07DHKT2 6 1 5 LT 45 60 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A306 -
153 010100210102 Kế toán thuế 3 07DHKT2 2 1 5 LT 45 75 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A307 -
154 010100351902 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT2 4 7 11 LT 30 75 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01024006 - Lê Ngọc
Trọng Tấn
A405 -
155 010100203003 Kế toán Mỹ 3 07DHKT3 4 1 5 LT 45 59 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A408 -
156 010100210103 Kế toán thuế 3 07DHKT3 5 1 5 LT 45 59 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A408 -
157 010100210103 Kế toán thuế 3 07DHKT3 6 1 5 LT 45 59 05/06/2020 x 05/06/2020 5 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A304 -
158 010100351903 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT3 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
E08006301
A407 -
159 010100203004 Kế toán Mỹ 3 07DHKT4 2 1 5 LT 45 76 01/06/2020 x 01/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A407 -
160 010100203004 Kế toán Mỹ 3 07DHKT4 5 1 5 LT 45 76 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A406 -
161 010100210104 Kế toán thuế 3 07DHKT4 3 7 11 LT 45 76 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A305 -
162 010100351904 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT4 4 7 11 LT 30 76 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
A307 -
163 010100203005 Kế toán Mỹ 3 07DHKT5 5 7 11 LT 45 59 04/06/2020 x 04/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A307 -
164 010100203005 Kế toán Mỹ 3 07DHKT5 6 7 11 LT 45 59 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn
A306 -
165 010100210105 Kế toán thuế 3 07DHKT5 2 7 11 LT 45 59 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A308 -
166 010100351905 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT5 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
A307 -
01008041 - Phạm Thị Phương
167 010100109603 Công nghệ sinh học môi trường 2 07DHMT1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A308 -
Tái sử dụng nước thải sinh hoạt và công
168 010100418701 2 07DHMT1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
nghiệp
Trọng Tấn
A408 -
01008041 - Phạm Thị Phương
169 010100109604 Công nghệ sinh học môi trường 2 07DHMT2 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A309 -
Tái sử dụng nước thải sinh hoạt và công
170 010100418702 2 07DHMT2 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nghiệp
Trọng Tấn
A408 -
171 010100205001 Kế toán quản trị 3 07DHNH1 2 1 5 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn
A406 -
172 010100210201 Kế toán thuế 2 07DHNH1 4 1 5 LT 30 65 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A409 -
173 010100417802 Tài chính doanh nghiệp 2 3 07DHNH1 3 1 5 LT 45 65 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn
A309 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
174 010100204201 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH2 2 7 11 LT 45 59 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
E08006301
A309 -
175 010100205002 Kế toán quản trị 3 07DHNH2 3 7 11 LT 45 59 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn
A308 -
176 010100210202 Kế toán thuế 2 07DHNH2 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A306 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
177 010100204202 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH3 3 7 11 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A308 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
178 010100204202 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH3 4 1 5 LT 45 59 08/04/2020 x x x x x x x x 03/06/2020 40 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A303 -
179 010100205003 Kế toán quản trị 3 07DHNH3 2 7 11 LT 45 59 25/05/2020 x 25/05/2020 5 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn
A405 -
180 010100205003 Kế toán quản trị 3 07DHNH3 6 1 5 LT 45 59 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn
A307 -
181 010100210203 Kế toán thuế 2 07DHNH3 7 1 5 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
A306 -
182 010100332401 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
A508 -
183 010100379301 Quan hệ công chúng 2 07DHQT1 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A304 -
184 010100398501 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
A309 -
185 010100638701 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn
A304 -
186 010100332402 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT2 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
A304 -
187 010100379302 Quan hệ công chúng 2 07DHQT2 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A306 -
188 010100398502 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT2 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
A303 -
189 010100638702 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT2 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn
A307 -
190 010100332403 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT3 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
E08006301
A408 -
191 010100379303 Quan hệ công chúng 2 07DHQT3 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A309 -
192 010100398503 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT3 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
A309 -
193 010100638703 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT3 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn
A307 -
194 010100332404 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT4 5 7 11 LT 30 68 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
A308 -
195 010100379304 Quan hệ công chúng 2 07DHQT4 2 7 11 LT 30 68 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A407 -
196 010100398504 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT4 6 7 11 LT 30 68 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
A407 -
197 010100638704 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT4 3 7 11 LT 30 68 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn
A308 -
198 010100332405 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT5 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
A307 -
199 010100379305 Quan hệ công chúng 2 07DHQT5 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A306 -
200 010100398505 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT5 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
A305 -
201 010100638705 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT5 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn
A407 -
202 010100031001 Các hệ thống quản lý chất lượng 2 07DHSH1 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01008010 - Đỗ Thị Hiền
Trọng Tấn
A409 -
01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh
203 010100100501 Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học 2 07DHSH1 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê
Mai
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
204 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH1 3 1 5 TH 30 30 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 54/12 Tân 01008013 - Trần Quốc Huy
kỳ Tân
quý
D305 -
205 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH1 3 1 5 LT 15 30 07/04/2020 x x x 21/04/2020 15 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn
A407 -
01008045 - Nguyễn Phạm Hương
206 010100700901 Nhiên liệu sinh học 2 07DHSH1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê
Huyền
Trọng Tấn
E08006301
A409 -
207 010100110701 Công nghệ sinh học thủy sản 2 07DHSH3 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
208 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH3 4 7 11 TH 30 30 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 54/12 Tân 01008013 - Trần Quốc Huy
kỳ Tân
quý
A303 -
209 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH3 4 7 11 LT 15 30 08/04/2020 x x x 22/04/2020 15 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn
A409 -
Ứng dụng CNSH trong nông nghiệp hữu
210 010100701101 2 07DHSH3 6 7 11 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01008015 - Phạm Văn Lộc
cơ
Trọng Tấn
A309 -
Ứng dụng SH phân tử trong chẩn đoán
211 010100701001 2 07DHSH3 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008026 - Hồ Viết Thế
bệnh cây trồng
Trọng Tấn
A102-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
212 010100510703 1 07DHTH1 4 1 5 TH 30 45 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
mềm
Trọng Tấn
A406 -
213 010100708101 An toàn bảo mật hệ thống thông tin 3 07DHTH2 2 4 6 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x 25/05/2020 24 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A406 -
214 010100708101 An toàn bảo mật hệ thống thông tin 3 07DHTH2 4 7 9 LT 45 65 08/04/2020 x x x x x x x 20/05/2020 21 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A208-A -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
215 010100708201 1 07DHTH2 6 7 11 TH 30 45 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn
A208-A -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
216 010100708202 1 07DHTH3 3 7 11 TH 30 45 05/05/2020 x x x x 26/05/2020 20 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn
A101-B -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
217 010100708202 1 07DHTH3 3 7 11 TH 30 45 21/04/2020 x x 28/04/2020 10 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn
A406 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
218 010100220002 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH4 5 4 6 LT 45 63 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 24 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn
A308 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
219 010100220002 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH4 6 7 9 LT 45 63 10/04/2020 x x x x x x x 29/05/2020 21 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn
A208-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
220 010100510704 1 07DHTH4 2 7 11 TH 30 40 27/04/2020 x x x 11/05/2020 15 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn
A101-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
221 010100510704 1 07DHTH4 2 7 11 TH 30 40 18/05/2020 x x x 01/06/2020 15 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn
A101-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần 01001015 - Nguyễn Thị Bích
222 010100510707 1 07DHTH4 2 2 6 TH 30 40 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê
mềm Ngân
Trọng Tấn
E08006301
A406 -
223 010100220003 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH5 2 10 12 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x 25/05/2020 24 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn
A306 -
224 010100220003 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH5 6 4 6 LT 45 65 10/04/2020 x x x x x x x 22/05/2020 21 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn
A208-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
225 010100510705 1 07DHTH5 4 7 11 TH 30 40 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
226 010100488001 1 07DHTP1 4 1 5 TH 30 28 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 54/12 Tân 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
227 010100488006 1 07DHTP1 4 7 11 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
228 010100488006 1 07DHTP1 4 7 11 TH 30 28 22/04/2020 x x x 06/05/2020 15 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
kỳ Tân
quý
A302 -
229 010100621003 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP1 3 1 5 LT 30 59 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
A204-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
230 010100636405 2 07DHTP1 2 1 5 LT 30 59 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
231 010100636412 2 07DHTP1 5 7 11 LT 30 28 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
232 010100488002 1 07DHTP2 5 1 5 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
233 010100488002 1 07DHTP2 6 1 5 TH 30 28 22/05/2020 x x x 05/06/2020 15 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
234 010100488007 1 07DHTP2 2 1 5 TH 30 28 18/05/2020 x x x 01/06/2020 15 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
235 010100488007 1 07DHTP2 5 7 11 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A509 -
236 010100621004 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP2 3 1 5 LT 30 60 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A509 -
237 010100621004 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP2 4 1 5 LT 30 60 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A108 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
238 010100636406 2 07DHTP2 2 7 11 LT 30 60 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
E08006301
A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
239 010100636413 2 07DHTP2 4 7 11 LT 30 28 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) - TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
240 010100488003 1 07DHTP3 5 1 10 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 30
phẩm 1 54/12 Tân Dung
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) -
241 010100488008 1 07DHTP3 3 1 6 TH 30 28 19/05/2020 x x 26/05/2020 12 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ chế biến thực
242 010100488008 1 07DHTP3 5 7 12 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 18 khát) - 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A301 -
243 010100621005 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP3 3 7 12 LT 30 59 26/05/2020 x x 02/06/2020 12 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A301 -
244 010100621005 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP3 6 7 12 LT 30 59 15/05/2020 x x x 29/05/2020 18 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
245 010100636407 2 07DHTP3 3 1 5 LT 30 28 05/05/2020 x x x x 02/06/2020 20 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
A102-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
246 010100636407 2 07DHTP3 3 1 5 LT 30 28 28/04/2020 x x 26/05/2020 10 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
A102-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
247 010100636414 2 07DHTP3 7 7 11 LT 30 28 25/04/2020 x x x x x x 06/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
248 010100488004 1 07DHTP4 6 1 10 TH 30 28 22/05/2020 x x x 05/06/2020 30 54/12 Tân
phẩm 1 Dung
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
249 010100488009 1 07DHTP4 2 1 10 TH 30 28 25/05/2020 x x 01/06/2020 20 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
250 010100488009 1 07DHTP4 2 1 10 TH 30 28 18/05/2020 x 18/05/2020 10 54/12 Tân 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
phẩm 1
kỳ Tân
quý
A301 -
251 010100621006 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP4 2 8 12 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
252 010100636415 2 07DHTP4 3 7 12 LT 30 28 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) - TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
253 010100488005 1 07DHTP5 3 1 10 TH 30 28 19/05/2020 x x x 02/06/2020 30
phẩm 1 54/12 Tân Dung
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) -
254 010100488010 1 07DHTP5 3 7 11 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 5 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
255 010100488010 1 07DHTP5 3 7 11 TH 30 28 26/05/2020 x 26/05/2020 5 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ chế biến thực
256 010100488010 1 07DHTP5 5 1 5 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
257 010100488010 1 07DHTP5 5 1 5 TH 30 28 14/05/2020 x 14/05/2020 5 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A305 -
258 010100621007 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP5 5 8 12 LT 30 61 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
259 010100636409 2 07DHTP5 6 7 11 LT 30 28 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
phẩm
Trọng Tấn
A103-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
260 010100636409 2 07DHTP5 8 1 5 LT 30 28 17/05/2020 x x x x 07/06/2020 20 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
phẩm
Trọng Tấn
A103-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
261 010100636416 2 07DHTP5 4 7 12 LT 30 28 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
A301 -
262 010100666203 Công nghệ chế biến surimi 2 07DHTS1 4 1 6 LT 30 59 08/04/2020 x x 15/04/2020 12 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
Trọng Tấn
A301 -
263 010100666203 Công nghệ chế biến surimi 2 07DHTS1 6 1 6 LT 30 59 10/04/2020 x x x 24/04/2020 18 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
Trọng Tấn
A301 -
264 010100690501 Kỹ thuật cấp nước và xử lý nước thải 3 07DHTS1 3 1 5 LT 45 59 07/04/2020 x x x x x 05/05/2020 25 140 Lê 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Trọng Tấn
A301 -
265 010100690501 Kỹ thuật cấp nước và xử lý nước thải 3 07DHTS1 5 1 5 LT 45 59 09/04/2020 x x x x 07/05/2020 20 140 Lê 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Trọng Tấn
A301 -
266 010100461701 Thiết kế công nghệ và nhà máy thuỷ sản 2 07DHTS1 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
Trọng Tấn
G104(Chế
biến thủy
sản) -
267 010100690903 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 3 7 11 TH 30 27 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
sản) -
268 010100690912 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 5 7 11 TH 30 27 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) -
269 010100690913 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 3 7 11 TH 30 27 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A506 -
270 010100783701 Phiên dịch 3 08DHAV1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301
A504 -
271 010100783301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV1 4 1 4 LT 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
A506 -
272 010100784201 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
A506 -
273 010100784001 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A506 -
274 010100783401 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
A506 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
275 010100783501 Văn học Mỹ 2 08DHAV1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A504 -
276 010100783702 Phiên dịch 3 08DHAV2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
A509 -
277 010100783302 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV2 3 1 4 LT 60 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
A501 -
278 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
A505 -
279 010100784002 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A501 -
280 010100783402 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
A501 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
281 010100783502 Văn học Mỹ 2 08DHAV2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A401 -
282 010100783703 Phiên dịch 3 08DHAV3 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
A404 -
283 010100783303 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV3 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
B206 -
284 010100784203 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
B206 -
285 010100784203 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
A503 -
286 010100784003 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
E08006301
A505 -
287 010100783403 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV3 6 8 9 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
A404 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
288 010100783503 Văn học Mỹ 2 08DHAV3 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x 10/02/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A404 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
289 010100783503 Văn học Mỹ 2 08DHAV3 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F201 - 140
290 010110017501 An ninh hạ tầng mạng 2 08DHBM1 2 1 3 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01001022 - Trần Đắc Tốt
Tấn
F201 - 140
291 010110017101 An toàn mạng máy tính 2 08DHBM1 2 4 6 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Tấn
F201 - 140
292 010100788201 Ảo hóa và điện toán đám mây 3 08DHBM1 3 1 3 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01014006 - Trần Đình Toàn
Tấn
F201 - 140
Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và phát
293 010110011601 3 08DHBM1 3 4 6 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001022 - Trần Đắc Tốt
hiện xâm nhập
Tấn
F202 - 140
294 010110005701 Lập trình ứng dụng mạng 2 08DHBM1 5 1 3 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Tấn
F202 - 140
295 010110011501 Pháp chứng kỹ thuật số 3 08DHBM1 4 4 6 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn
F202 - 140
296 010110011501 Pháp chứng kỹ thuật số 3 08DHBM1 5 4 6 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn
A107 -
297 010110017601 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 08DHBM1 4 7 9 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
A107 -
298 010110017201 Thực hành an toàn mạng máy tính 1 08DHBM1 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
A108 -
299 010110017602 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 08DHBM2 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
A107 -
300 010110017203 Thực hành an toàn mạng máy tính 1 08DHBM2 6 4 6 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
A107 -
Thực hành hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa
301 010110011702 1 08DHBM2 6 1 3 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
và phát hiện xâm nhập
Trọng Tấn
A108 -
Thực hành hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa
302 010110011703 1 08DHBM2 6 4 6 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
và phát hiện xâm nhập
Trọng Tấn
E08006301
A107 -
303 010110008202 Thực hành lập trình ứng dụng mạng 1 08DHBM2 3 7 9 TH 30 30 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
A107 -
304 010110008203 Thực hành lập trình ứng dụng mạng 1 08DHBM2 3 10 12 TH 30 30 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
B503 -
305 010100728001 Kỹ thuật Cơ điện tử 2 2 08DHCDT1 7 1 2 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
B503 -
306 010100393107 Quản trị học 2 08DHCDT1 3 7 8 LT 30 65 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B506 -
307 010100404501 Robot công nghiệp 2 08DHCDT1 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
B506 -
308 010100404501 Robot công nghiệp 2 08DHCDT1 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
A208-A -
309 010110010401 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 1 5 TH 60 20 10/02/2020 x x x x x x x x x 06/04/2020 45 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
A208-A -
310 010110010401 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 1 5 TH 60 29 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
A208-A -
311 010110010410 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 7 11 TH 60 20 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
A101-B -
312 010110010412 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 3 1 5 TH 60 20 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn
Phòng cơ
điện tử
313 010110035301 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
314 010110035310 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 4 1 5 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
315 010110035312 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 6 1 5 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
316 010110035801 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT1 4 1 5 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
317 010110035804 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
318 010100727601 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 6 1 5 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
E08006301
Phòng cơ
điện tử
319 010100727604 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 5 7 11 TH 30 20 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
320 010100727606 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
F601 - 140
321 010100728301 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT1 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01003008 - Võ Kim Hằng
Tấn
F601 - 140
322 010100728301 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT1 5 1 2 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01003008 - Võ Kim Hằng
Tấn
B506 -
323 010110035701 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT1 7 3 4 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
F401 - 140
324 010100632220 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHCDT1 3 9 10 LT 30 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
B306 -
325 010100729001 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT1 4 5 6 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
A402 -
326 010100729001 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT1 5 5 6 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
B503 -
327 010100728002 Kỹ thuật Cơ điện tử 2 2 08DHCDT2 7 5 6 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
B506 -
328 010100393108 Quản trị học 2 08DHCDT2 4 1 2 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B506 -
329 010100404502 Robot công nghiệp 2 08DHCDT2 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
B506 -
330 010100404502 Robot công nghiệp 2 08DHCDT2 5 1 2 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn
A208-B -
331 010110010402 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT2 3 1 5 TH 60 29 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A207-B -
332 010110010409 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT2 2 1 5 TH 60 29 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
Phòng cơ
điện tử
333 010110035302 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 6 7 11 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
334 010110035309 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
E08006301
Phòng cơ
điện tử
335 010110035311 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
336 010110035802 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT2 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
337 010110035803 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT2 6 1 5 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
338 010100727602 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 6 7 11 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
339 010100727603 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
340 010100727605 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
B408 -
341 010100728302 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT2 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
B408 -
342 010100728302 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT2 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
B408 -
343 010110035702 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT2 4 5 6 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
B408 -
344 010110035702 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT2 5 5 6 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
F402 - 140
345 010100632221 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHCDT2 7 1 2 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
A406 -
346 010100729002 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT2 4 7 8 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
A406 -
347 010100729002 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT2 5 7 8 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn
B501 -
348 010110035401 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
B407 -
349 010100329701 Môi trường và con người 2 08DHCK1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn
B501 -
350 010100393109 Quản trị học 2 08DHCK1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
E08006301
B407 -
351 010100403001 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
B501 -
352 010100790803 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK1 4 1 2 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn
A208-A -
353 010110010403 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK1 5 1 5 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01030018 - Đoàn Thanh Sơn
Trọng Tấn
A208-A -
354 010110010406 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK1 5 7 11 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn
P.CNC
(Phòng
thực hành
355 010100673601 Thực hành CNC 2 08DHCK1 2 1 5 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
P.CNC
(Phòng
thực hành
356 010100673604 Thực hành CNC 2 08DHCK1 2 7 11 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
357 010100781801 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
358 010100781804 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 khí - 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
359 010100506801 Thực hành hàn 2 08DHCK1 6 1 5 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
360 010100506804 Thực hành hàn 2 08DHCK1 6 7 11 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 Hàn)- 31 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
361 010110035303 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK1 5 7 11 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
362 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK1 2 1 5 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
363 010110035201 1 08DHCK1 2 1 5 TH 30 20 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
364 010110035205 1 08DHCK1 2 7 11 TH 30 20 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
B509 -
365 010110035402 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
B509 -
366 010100329702 Môi trường và con người 2 08DHCK2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
Trọng Tấn
E08006301
B509 -
367 010100393110 Quản trị học 2 08DHCK2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B503 -
368 010100403002 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
B508 -
369 010100790802 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK2 4 3 4 LT 30 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn
A208-B -
370 010110010404 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK2 5 1 5 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn
A208-A -
371 010110010408 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK2 6 1 5 TH 60 20 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Trọng Tấn
P.CNC
(Phòng
thực hành
372 010100673602 Thực hành CNC 2 08DHCK2 5 7 11 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
P.CNC
(Phòng
thực hành
373 010100673606 Thực hành CNC 2 08DHCK2 6 7 11 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 01003018 - Huỳnh Văn Nam
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
374 010100781802 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK2 7 7 11 TH 30 20 29/02/2020 x x x x x x 04/04/2020 30 1(CK)- 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
375 010100781806 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK2 5 7 11 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 khí - 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
376 010100506802 Thực hành hàn 2 08DHCK2 2 7 11 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
377 010100506806 Thực hành hàn 2 08DHCK2 2 1 5 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
378 010110035304 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK2 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
379 010110035308 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK2 5 1 5 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 1(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
380 010110035202 1 08DHCK2 6 1 5 TH 30 20 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
381 010110035206 1 08DHCK2 6 7 11 TH 30 20 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
B502 -
382 010110035403 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
E08006301
A405 -
383 010100329703 Môi trường và con người 2 08DHCK3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
Trọng Tấn
A405 -
384 010100329703 Môi trường và con người 2 08DHCK3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
Trọng Tấn
B501 -
385 010100393111 Quản trị học 2 08DHCK3 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B501 -
386 010100403003 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK3 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
B502 -
387 010100790801 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK3 4 5 6 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn
A208-A -
388 010110010405 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK3 3 7 11 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
P.CNC
(Phòng
thực hành
389 010100673603 Thực hành CNC 2 08DHCK3 5 1 5 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
P.CNC
(Phòng
thực hành
390 010100673605 Thực hành CNC 2 08DHCK3 3 1 5 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
CNC)- 31
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
391 010100781803 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK3 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
392 010100781805 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK3 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
393 010100506803 Thực hành hàn 2 08DHCK3 3 1 5 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
394 010100506805 Thực hành hàn 2 08DHCK3 4 7 11 TH 60 20 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
395 010110035305 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK3 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 1(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
396 010110035307 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK3 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 2(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
397 010110035203 1 08DHCK3 5 1 5 TH 30 20 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
398 010110035204 1 08DHCK3 3 1 5 TH 30 20 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
E08006301
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
399 010100162232 3 08DHCM1 2 4 6 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 48 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
400 010100171544 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 08DHCM1 6 1 4 TH 60 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền
B301 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
401 010100732601 Lập kế hoạch sản xuất ngành may 2 08DHCM1 4 11 12 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B305 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
402 010100732801 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM1 2 1 2 LT 30 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
403 010110012401 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM1 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
404 010110012401 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM1 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A504 -
405 010100733901 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM1 4 9 10 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
A504 -
406 010100733901 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM1 5 9 10 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
A504 -
TG00000174 - Trần Phạm quỳnh
407 010100733701 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM1 4 11 12 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A504 -
TG00000174 - Trần Phạm quỳnh
408 010100733701 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM1 5 11 12 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B506 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
409 010100733801 Thiết kế trang phục truyền thống 2 08DHCM1 4 7 8 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
A507 -
410 010100733808 Thiết kế trang phục truyền thống 2 08DHCM1 4 9 10 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
B305 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
411 010100732001 2 08DHCM1 7 1 2 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
412 010100171736 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 08DHCM2 6 1 4 TH 60 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
413 010100732802 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM2 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
414 010100732802 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM2 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
E08006301
A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
415 010110012402 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM2 3 9 10 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A503 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
416 010100732002 2 08DHCM2 7 3 4 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
417 010100171546 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 08DHCM3 2 1 4 TH 60 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Dương
Đức Hiền
A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
418 010100732803 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM3 4 9 10 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
419 010100732803 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM3 5 9 10 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
A402 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
420 010110012403 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM3 3 11 12 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A506 -
421 010100733908 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM3 4 11 12 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
A506 -
422 010100733908 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM3 5 11 12 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
B506 -
423 010100733708 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM3 6 7 8 LT 30 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
B305 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
424 010100732003 2 08DHCM3 7 5 6 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn
D202 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
425 010100756760 Anh văn B2 3 08DHDB1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thư
Trọng Tấn
B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
426 010100686101 2 08DHDB1 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
lượng lương thực
Trọng Tấn
B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
427 010100686101 2 08DHDB1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
lượng lương thực
Trọng Tấn
B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
428 010100686201 2 08DHDB1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
lượng rau quả Phương
Trọng Tấn
B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
429 010100686201 2 08DHDB1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
lượng rau quả Phương
Trọng Tấn
B206 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
430 010100686401 2 08DHDB1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
lượng thịt, trứng, thủy sản
Trọng Tấn
E08006301
B206 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
431 010100686001 2 08DHDB1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng dầu thực vật
Trọng Tấn
B206 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
432 010100685801 2 08DHDB1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh, kẹo
Trọng Tấn
B201 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
433 010100685601 2 08DHDB1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng rượu, bia, nước giải khát
Trọng Tấn
B202 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
434 010100687501 4 08DHDB1 2 7 11 TH 30 60 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
B202 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
435 010100687501 4 08DHDB1 2 7 11 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x 06/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
B308 -
436 010110006203 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHDB1 8 1 5 LT 30 59 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
B203 -
437 010100685104 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB1 4 1 2 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
B203 -
438 010100685104 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB1 5 1 2 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
B201 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
439 010100404201 2 08DHDB1 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
440 010100482301 1 08DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
441 010100482304 1 08DHDB1 7 1 10 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
442 010110022501 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB1 8 1 10 TH 30 28 17/05/2020 x x x 31/05/2020 30
54/12 Tân Phương
ca cao
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) -
443 010110022504 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
54/12 Tân
ca cao
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
444 010110022401 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 14/04/2020 x x x 28/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
445 010110022404 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 05/05/2020 x x x 19/05/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
446 010100685201 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB1 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
447 010100685204 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB1 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
448 010100685301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 30 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
449 010100685301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 7 1 5 TH 30 30 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
450 010100685304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
451 010100685304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x 09/05/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
452 010110022001 1 08DHDB1 7 1 10 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
453 010110022011 1 08DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
454 010110021801 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 28 06/05/2020 x x x x 27/05/2020 20 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
455 010110021801 1 08DHDB1 5 7 11 TH 30 28 21/05/2020 x x 28/05/2020 10 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
B201 -
456 010100756761 Anh văn B2 3 08DHDB2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn
B204 -
457 010100685402 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 08DHDB2 7 3 4 LT 30 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn
A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
458 010100687502 4 08DHDB2 3 1 5 TH 30 60 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
459 010100687502 4 08DHDB2 3 1 5 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x 07/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
B209 -
460 010100685105 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB2 4 5 6 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
B209 -
461 010100685105 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB2 5 5 6 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
B209 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
462 010100404202 2 08DHDB2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn
E08006301
B209 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
463 010100404202 2 08DHDB2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát chất
464 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 05/05/2020 x 05/05/2020 10 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
465 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x 12/05/2020 10 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành CNSX và kiểm soát chất
466 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 19/05/2020 x 19/05/2020 10 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
467 010100482305 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
thủy sản) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
468 010110022502 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
ca cao
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm , Sữa) -
469 010110022505 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
ca cao kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
470 010110022402 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
thủy sản) -
471 010110022405 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 14/04/2020 x x x 28/04/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
472 010100685202 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
473 010100685205 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 54 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
474 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
475 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
476 010100685305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 30 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
477 010100685305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 30 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì thủy sản) -
478 010110022012 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
D201 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
479 010100756762 Anh văn B2 3 08DHDB3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn
B204 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
480 010100685503 2 08DHDB3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
lượng sữa
Trọng Tấn
B204 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
481 010100685503 2 08DHDB3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
lượng sữa
Trọng Tấn
B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005059 - Hoàng Thị Trúc
482 010100685903 2 08DHDB3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
lượng trà, cà phê, cacao Quỳnh
Trọng Tấn
B204 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
483 010110022303 2 08DHDB3 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng nước chấm, gia vị
Trọng Tấn
B204 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
484 010110022303 2 08DHDB3 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng nước chấm, gia vị
Trọng Tấn
A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
485 010100687503 4 08DHDB3 3 7 11 TH 30 60 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
486 010100687503 4 08DHDB3 3 7 11 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x 07/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn
B203 -
487 010100685103 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
Trọng Tấn
B204 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
488 010100370303 Phòng vệ thực phẩm 2 08DHDB3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B204 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
489 010100370303 Phòng vệ thực phẩm 2 08DHDB3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B209 -
490 010110021703 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHDB3 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B206 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
491 010100404203 2 08DHDB3 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
492 010100482303 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
493 010100482306 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
494 010110022503 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 20/04/2020 x x x 04/05/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
ca cao
kỳ Tân
quý
E08006301
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
495 010110022506 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB3 6 7 16 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30
54/12 Tân Phương
ca cao
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
496 010110022403 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) -
497 010110022406 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB3 6 7 16 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
498 010100685203 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB3 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
499 010100685206 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB3 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
500 010100685303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 2 1 5 TH 30 30 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
501 010100685303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 30 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
502 010100685306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x 04/05/2020 20 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
503 010100685306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x 24/04/2020 10 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) -
504 010110022003 1 08DHDB3 4 7 16 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
505 010110021803 1 08DHDB3 8 7 11 TH 30 28 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
506 010110021813 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
507 010110021813 1 08DHDB3 8 1 5 TH 30 28 17/05/2020 x x x 31/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
F203 - 140
508 010100564103 Thực phẩm chức năng 2 08DHDB3 4 10 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Tấn
B507 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
509 010100756763 Anh văn B2 3 08DHDD1 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B204 -
510 010100117701 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHDD1 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
Trọng Tấn
E08006301
F602 - 140
511 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 2 1 3 LT 15 60 16/03/2020 x x x x x 13/04/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
512 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 2 7 11 TH 30 1 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
513 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 5 13 17 TH 30 2 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
514 010110072001 2 08DHDD1 2 1 5 TH 30 2 30 04/05/2020 x x x x 25/05/2020 20 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
F602 - 140
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai
515 010110072001 2 08DHDD1 2 4 6 LT 15 60 16/03/2020 x x x x x 13/04/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
và cho con bú
Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
516 010110072001 2 08DHDD1 3 1 5 TH 30 2 30 26/05/2020 x 26/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
517 010110072001 2 08DHDD1 4 7 11 TH 30 2 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
518 010110072001 2 08DHDD1 4 13 17 TH 30 1 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
519 010110072001 2 08DHDD1 5 7 11 TH 30 1 30 23/04/2020 x x x x x 28/05/2020 25 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
520 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 3 1 5 TH 30 1 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
521 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 4 7 11 TH 30 2 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
A201 -
522 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 6 7 9 LT 15 40 14/02/2020 x x x x x 13/03/2020 15 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn
B301 -
523 010100759901 Dinh dưỡng can thiệp 2 08DHDD1 7 7 9 LT 30 40 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 33 140 Lê TG00000199 - Đỗ Thị Ngọc Diệp
Trọng Tấn
A505 -
524 010100760104 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD1 4 3 4 LT 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
A505 -
525 010100760104 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD1 5 3 4 LT 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
A507 -
526 010110071601 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD1 3 7 11 TH 30 60 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
E08006301
A507 -
527 010110071601 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD1 3 7 11 LT 15 60 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
A502 -
528 010100756764 Anh văn B2 3 08DHDD2 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn
B302 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
529 010100117702 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHDD2 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
F602 - 140
530 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 2 4 6 LT 15 60 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
531 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 2 8 12 TH 30 2 30 02/03/2020 x x x x x x 06/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
532 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 3 1 5 TH 30 1 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
F602 - 140
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai
533 010110072003 2 08DHDD2 2 1 3 LT 15 40 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
và cho con bú
Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
534 010110072003 2 08DHDD2 5 7 11 TH 30 2 30 05/03/2020 x x x x x 09/04/2020 25 01019015 - Nguyễn Văn Chung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
535 010110072003 2 08DHDD2 6 1 5 TH 30 2 30 28/02/2020 x 28/02/2020 5 01019015 - Nguyễn Văn Chung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
536 010110072003 2 08DHDD2 6 7 11 TH 30 1 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
537 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 6 1 5 TH 30 2 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
538 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 6 7 11 TH 30 1 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
F302 - 140
539 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 7 1 3 LT 15 40 15/02/2020 x x x x x 14/03/2020 15 Lê Trọng 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Tấn
F303 - 140
540 010100759903 Dinh dưỡng can thiệp 2 08DHDD2 7 4 6 LT 30 40 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 33 Lê Trọng TG00000199 - Đỗ Thị Ngọc Diệp
Tấn
B304 -
541 010100760103 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD2 4 1 2 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
B304 -
542 010100760103 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD2 5 1 2 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
E08006301
B309 -
543 010110071602 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD2 7 8 12 TH 30 60 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
B309 -
544 010110071602 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD2 7 8 12 LT 15 60 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
P.PLC
(Phong
545 010100158801 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 5 1 5 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 PLC)- 31 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
546 010100158806 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 5 7 11 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002009 - Hoàng Đắc Huy
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
547 010100158807 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 PLC)- 31 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Chế Lan
Viên
F601 - 140
548 010100270701 Kỹ thuật Robot 2 08DHDT1 2 7 8 LT 30 86 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01002010 - Dương Văn Khải
Tấn
F602 - 140
549 010100275501 Kỹ thuật số 2 2 08DHDT1 4 5 6 LT 30 86 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01002016 - Lê Thành Tới
Tấn
F601 - 140
550 010100402401 Quang điện tử 2 08DHDT1 2 9 10 LT 30 86 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01002020 - Trần Thanh Trang
Tấn
F601 - 140
551 010100693801 Thiết kế vi mạch số trên FPGA 3 08DHDT1 4 1 3 LT 45 86 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01012027 - Tạ Đình Hiến
Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
552 010100725301 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
553 010100725318 2 08DHDT1 6 1 5 TH 60 22 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
554 010100725321 2 08DHDT1 6 7 11 TH 60 22 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
555 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 5 7 11 TH 30 22 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
556 010100521802 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 4 7 11 TH 30 22 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
557 010100521803 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 3 1 5 TH 30 22 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
558 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 25/02/2020 x x x x x x x x 14/04/2020 40 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
559 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 4 7 11 TH 60 22 06/05/2020 x x x x 27/05/2020 20 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
560 010100694702 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 6 7 11 TH 60 22 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
561 010100694703 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 5 1 5 TH 60 22 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
562 010100694703 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 7 7 11 TH 60 22 30/05/2020 x 30/05/2020 5 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
F502 - 140
563 010100632222 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT1 2 11 12 LT 30 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01016012 - Nguyễn Khắc Thắng
Tấn
A103-A -
564 010100678701 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT2 5 1 5 TH 60 46 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
B308 -
565 010100177401 Hệ thống điện 3 08DHDT2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
B308 -
566 010100689901 Mạng cung cấp điện 3 08DHDT2 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
567 010100796701 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 5 1 5 TH 30 25 16/04/2020 x 16/04/2020 5
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
568 010100796701 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 5 1 5 TH 30 20 23/04/2020 x x x x x 28/05/2020 25
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
569 010100796703 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 7 1 5 TH 30 25 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
B308 -
570 010100462501 Thiết kế đường dây và trạm biến áp 2 08DHDT2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
571 010100725302 2 08DHDT2 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
572 010100725310 2 08DHDT2 2 7 11 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 khiển tự 01002002 - Nguyễn Phú Công
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
573 010100556501 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT2 6 8 12 TH 30 25 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
574 010100556503 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT2 6 7 11 TH 30 25 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
E08006301
B308 -
575 010100624901 Truyền động điện 2 08DHDT2 4 5 6 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
F501 - 140
576 010100632223 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT2 6 3 4 LT 30 120 29/05/2020 x 29/05/2020 2 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
F602 - 140
577 010100632223 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT2 6 3 4 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
A103-A -
578 010100678702 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT3 5 7 11 TH 60 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
A103-A -
579 010100678703 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT3 2 1 5 TH 60 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
B309 -
580 010100177402 Hệ thống điện 3 08DHDT3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
B309 -
581 010100689902 Mạng cung cấp điện 3 08DHDT3 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
582 010100796702 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT3 3 1 5 TH 30 25 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
583 010100796704 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT3 4 7 11 TH 30 25 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
B502 -
584 010100462502 Thiết kế đường dây và trạm biến áp 2 08DHDT3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
585 010100725303 2 08DHDT3 5 7 11 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
586 010100725311 2 08DHDT3 5 1 5 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
587 010100556502 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT3 4 7 11 TH 30 25 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
588 010100556504 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT3 5 1 5 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
B309 -
589 010100624902 Truyền động điện 2 08DHDT3 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
B406 -
590 010100624902 Truyền động điện 2 08DHDT3 6 5 6 LT 30 65 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
E08006301
F203 - 140
591 010110025601 Du lịch Mice 2 08DHHD1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Tấn
F203 - 140
592 010110025601 Du lịch Mice 2 08DHHD1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Tấn
F301 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
593 010100162235 3 08DHHD1 2 7 9 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
B306 -
594 010110020709 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn
B306 -
595 010110020709 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn
A505 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
596 010110025101 Quản trị điểm đến 2 08DHHD1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn
A505 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
597 010110025101 Quản trị điểm đến 2 08DHHD1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn
F303 - 140
598 010110025201 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD1 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010029 - Nguyễn Công Danh
Tấn
F203 - 140
599 010110025301 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Tấn
B407 -
600 010110025604 Du lịch Mice 2 08DHHD2 4 7 8 LT 30 58 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
B407 -
601 010110025604 Du lịch Mice 2 08DHHD2 5 7 8 LT 30 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A507 -
602 010110020710 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn
A507 -
603 010110020710 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn
B207 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
604 010110025102 Quản trị điểm đến 2 08DHHD2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn
B207 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
605 010110025102 Quản trị điểm đến 2 08DHHD2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn
A507 -
606 010110025202 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010029 - Nguyễn Công Danh
Trọng Tấn
E08006301
B506 -
607 010110025302 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Trọng Tấn
B304 -
608 010110025605 Du lịch Mice 2 08DHHD3 4 11 12 LT 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
B304 -
609 010110025605 Du lịch Mice 2 08DHHD3 5 11 12 LT 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
610 010100162237 3 08DHHD3 7 7 9 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
F301 - 140
611 010110020711 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Tấn
F301 - 140
612 010110020711 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Tấn
F303 - 140
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
613 010110025103 Quản trị điểm đến 2 08DHHD3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duyên
Tấn
F303 - 140
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
614 010110025103 Quản trị điểm đến 2 08DHHD3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duyên
Tấn
B409 -
615 010110025203 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD3 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010029 - Nguyễn Công Danh
Trọng Tấn
F603 - 140
616 010110025303 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Tấn
B504 -
617 010110032901 Các hợp chất thiên nhiên 3 08DHHH1 6 7 9 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
Trọng Tấn
B507 -
Các phương pháp xác định cấu trúc hợp
618 010100033201 2 08DHHH1 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
chất hữu cơ
Trọng Tấn
B507 -
619 010100091901 Công nghệ lọc dầu 2 08DHHH1 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004014 - Huỳnh Văn Tiến
Trọng Tấn
D302 -
620 010100100301 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 08DHHH1 3 7 9 LT 45 33 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn
D302 -
621 010100100301 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 08DHHH1 5 7 9 LT 45 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn
B507 -
622 010100112501 Công nghệ tổng hợp hữu cơ 2 08DHHH1 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
E08006301
D302 -
623 010110013301 Hóa hữu cơ ứng dụng 3 08DHHH1 3 10 12 LT 45 33 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn
D302 -
624 010110013301 Hóa hữu cơ ứng dụng 3 08DHHH1 5 10 12 LT 45 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn
B504 -
625 010110016601 Học tập theo dự án chuyên ngành 3 08DHHH1 6 10 12 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
626 010110013204 1 08DHHH1 2 7 11 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy ngành) -
627 010100495701 1 08DHHH1 4 1 5 TH 30 33 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
rửa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
628 010110013401 Thực hành hóa hữu cơ ứng dụng 1 08DHHH1 6 1 5 TH 30 33 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành tách chiết các hợp chất thiên ngành) -
629 010100692002 1 08DHHH1 4 7 11 TH 30 33 15/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
nhiên 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B409 -
630 010110014802 Các phương pháp phân tích vật liệu vô cơ 2 08DHHH2 4 9 10 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn
B509 -
631 010110032301 Công nghệ mạ - điện phân 2 08DHHH2 3 9 10 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004003 - Đặng Thanh phong
Trọng Tấn
B409 -
Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ
632 010100680201 2 08DHHH2 4 11 12 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
bản
Trọng Tấn
B509 -
633 010110034701 Công nghệ sản xuất gốm sứ 2 08DHHH2 3 11 12 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn
B409 -
634 010100105301 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 08DHHH2 4 7 8 LT 30 39 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn
B409 -
635 010100105301 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 08DHHH2 5 7 8 LT 30 39 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn
D304 -
01004044 - Bùi Thị Phương
636 010110032701 Công nghệ xử lý khí và nước thải 3 08DHHH2 2 7 9 LT 45 39 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
D304 -
637 010100690101 Giản đồ pha 3 08DHHH2 2 10 12 LT 45 39 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn
B509 -
01004044 - Bùi Thị Phương
638 010110032501 Hóa lý silicat 2 08DHHH2 3 7 8 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301
B409 -
01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
639 010110032401 Nguồn điện hóa học và năng lượng tái tạo 2 08DHHH2 4 7 8 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Ngọc
Trọng Tấn
G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
640 010110013203 1 08DHHH2 6 1 5 TH 30 39 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
641 010110034101 Thực hành chuyên đề silicat 1 08DHHH2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
642 010110034001 Thực hành chuyên đề vô cơ - điện hóa 1 08DHHH2 6 7 11 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B509 -
643 010100681801 Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm 2 08DHHH3 4 9 10 LT 30 33 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn
B509 -
644 010100681801 Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm 2 08DHHH3 5 9 10 LT 30 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn
B509 -
645 010110032101 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa gia dụng 2 08DHHH3 4 7 8 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn
B508 -
646 010100192801 Hóa mỹ phẩm 2 08DHHH3 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
B509 -
647 010110016602 Học tập theo dự án chuyên ngành 3 08DHHH3 6 7 9 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
B509 -
648 010100198901 Hương liệu mỹ phẩm 2 08DHHH3 4 9 10 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn
B508 -
01004031 - Nguyễn Thúc Bội
649 010100693001 Quản lý chất lượng trong hóa mỹ phẩm 2 08DHHH3 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Huyên
Trọng Tấn
B509 -
650 010100695702 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 08DHHH3 4 7 8 LT 30 33 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn
B509 -
651 010100695702 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 08DHHH3 5 7 8 LT 30 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn
B508 -
652 010110032001 Sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân 2 08DHHH3 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
653 010110013205 1 08DHHH3 4 1 5 TH 30 33 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy ngành) -
654 010110032201 1 08DHHH3 2 7 11 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
rửa gia dụng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
655 010100695803 1 08DHHH3 5 1 5 TH 30 33 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất sản phẩm chăm sóc ngành) -
656 010100691901 1 08DHHH3 2 1 5 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
cá nhân 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
Thực hành tách chiết các hợp chất thiên ngành) -
657 010100692001 1 08DHHH3 3 1 5 TH 30 33 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
nhiên 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
D305 -
Dụng cụ đo và điều khiển quá trình công
658 010110033001 2 08DHHH4 3 7 8 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004014 - Huỳnh Văn Tiến
nghệ
Trọng Tấn
B509 -
Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa
659 010110033201 2 08DHHH4 2 1 2 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004045 - Trần Văn Thanh
học
Trọng Tấn
B502 -
660 010110033801 Kỹ thuật điện công nghiệp 2 08DHHH4 2 11 12 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn
B509 -
01004015 - Võ Phạm Phương
661 010110034401 Kỹ thuật đường ống và bể chứa 2 08DHHH4 2 5 6 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
D305 -
662 010100256901 Kỹ thuật lạnh 2 08DHHH4 4 5 6 LT 30 43 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
D305 -
663 010100256901 Kỹ thuật lạnh 2 08DHHH4 5 5 6 LT 30 43 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn
D305 -
664 010100273601 Kỹ thuật sấy 2 08DHHH4 4 3 4 LT 30 43 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn
D305 -
665 010100273601 Kỹ thuật sấy 2 08DHHH4 5 3 4 LT 30 43 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn
B508 -
666 010110033301 Kỹ thuật vận hành thiết bị 2 08DHHH4 2 3 4 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn
D305 -
667 010100690301 Mô hình hóa hệ thống 2 08DHHH4 3 9 10 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn
G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
668 010110013201 1 08DHHH4 4 7 11 TH 30 43 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
X.TIEN
(Xưởng
669 010100690401 Thực hành cơ khí hóa chất 1 08DHHH4 6 1 5 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 tiện)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
X.TIEN
(Xưởng
670 010100690402 Thực hành cơ khí hóa chất 1 08DHHH4 3 1 5 TH 30 20 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 tiện)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
E08006301
G303(Quá
trình thiết
673 010110034301 Thực hành vận hành thiết bị 1 08DHHH4 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 bị) - 54/12 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Tân kỳ
Tân quý
D305 -
674 010100690201 Tối ưu hóa trong kỹ thuật hệ thống 2 08DHHH4 3 11 12 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn
D306 -
Các phương pháp xác định cấu trúc hợp
675 010100033202 2 08DHHH5 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
chất hữu cơ
Trọng Tấn
D305 -
Kiểm tra chất lượng hóa chất cơ bản,
676 010110013701 2 08DHHH5 4 7 8 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
silicat và kim loại
Trọng Tấn
D305 -
677 010110014001 Kiểm tra chất lượng môi trường 2 08DHHH5 2 5 6 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
Trọng Tấn
D305 -
Kiểm tra chất lượng phân bón và thuốc
678 010110013801 2 08DHHH5 2 3 4 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
bảo vệ thực vật
Trọng Tấn
D305 -
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tẩy rửa và
679 010110014101 2 08DHHH5 2 1 2 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
mỹ phẩm
Trọng Tấn
D305 -
Kiểm tra chất lượng thực phẩm và an
680 010110013901 2 08DHHH5 4 9 10 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
toàn vệ sinh thực phẩm
Trọng Tấn
D305 -
681 010100681501 Lấy mẫu và xử lý mẫu 2 08DHHH5 6 1 2 LT 30 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn
D306 -
682 010110013501 Phương pháp phân tích điện hóa 2 08DHHH5 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004028 - Đặng Tấn Hiệp
Trọng Tấn
G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
683 010110013202 1 08DHHH5 6 7 11 TH 30 33 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G504(hóa
chuyên
Thực hành kiểm tra chất lượng môi ngành) - 01004004 - Đoàn Thị Minh
684 010110014401 1 08DHHH5 5 1 10 TH 30 33 16/04/2020 x x x 07/05/2020 30
trường 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý
G504(hóa
chuyên
Thực hành kiểm tra chất lượng thực ngành) -
685 010110014701 1 08DHHH5 5 1 10 TH 30 33 14/05/2020 x x x 28/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G504(hóa
chuyên
ngành) -
686 010110014201 Thực hành phân tích điện hóa 1 08DHHH5 3 1 5 TH 30 33 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01033002 - Nguyễn Ngọc Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
D306 -
687 010110013601 Xử lý số liệu trong thực nghiệm hóa học 2 08DHHH5 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004042 - Nguyễn Văn Phúc
Trọng Tấn
B206 -
688 010100179601 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT1 2 1 3 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
E501- 140
689 010100179601 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT1 4 7 12 TH 30 45 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn
B206 -
690 010100688101 Kế toán công 3 08DHKT1 2 4 6 LT 45 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn
A208-A -
01007038 - Phan Thị Minh
691 010100795201 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 3 1 3 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
692 010100795201 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 4 1 3 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn
A208-A -
01007038 - Phan Thị Minh
693 010100795210 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 3 4 6 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
694 010100795210 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 4 4 6 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn
B308 -
695 010100203601 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT1 4 1 3 LT 45 64 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn
B308 -
696 010100203601 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT1 5 1 3 LT 45 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn
B306 -
697 010100795401 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT1 6 4 6 LT 45 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn
B407 -
698 010100790701 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT1 6 1 2 LT 30 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B308 -
699 010100795301 Phân tích tài chính 3 08DHKT1 4 4 6 LT 45 64 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
B308 -
700 010100795301 Phân tích tài chính 3 08DHKT1 5 4 6 LT 45 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
D304 -
701 010100701801 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 3 7 9 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn
E501- 140
702 010100701801 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 4 7 12 TH 60 40 12/02/2020 x x x x x 08/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn
E08006301
D304 -
703 010100701806 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 3 10 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn
E501- 140
704 010100701806 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 4 7 12 TH 60 40 19/02/2020 x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn
B208 -
705 010100179602 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT2 2 4 6 LT 30 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
E501- 140
706 010100179602 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT2 3 7 12 TH 30 45 21/04/2020 x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn
B208 -
707 010100688102 Kế toán công 3 08DHKT2 2 1 3 LT 45 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn
A208-B -
708 010100795202 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 4 1 3 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 48 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
E501- 140
709 010100795202 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 6 7 9 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 42 Lê Trọng 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Tấn
A208-B -
710 010100795209 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 4 4 6 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 48 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
E501- 140
711 010100795209 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 6 10 12 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 42 Lê Trọng 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Tấn
B406 -
712 010100203602 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT2 3 4 6 LT 45 63 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn
B406 -
713 010100203602 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT2 5 4 6 LT 45 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn
B306 -
714 010100795402 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT2 6 1 3 LT 45 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn
B403 -
715 010100790702 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT2 6 5 6 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B406 -
716 010100795302 Phân tích tài chính 3 08DHKT2 3 1 3 LT 45 63 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
B406 -
717 010100795302 Phân tích tài chính 3 08DHKT2 5 1 3 LT 45 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
D202 -
718 010100701802 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 2 7 9 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn
E08006301
E501- 140
719 010100701802 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 3 7 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x 07/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn
D202 -
720 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 2 10 12 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn
E501- 140
721 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 3 7 12 TH 60 40 18/02/2020 x x x x x 14/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn
E501- 140
722 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 4 1 6 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 6 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn
E501- 140
723 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 5 1 6 TH 30 45 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn
B206 -
724 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 6 5 6 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
B306 -
725 010100688103 Kế toán công 3 08DHKT3 4 7 9 LT 45 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn
A207-B -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
726 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 2 7 11 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
727 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 4 TH 90 30 05/05/2020 x 05/05/2020 4 Lê Trọng
Hương
Tấn
E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
728 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 6 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x 21/04/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn
A207-B -
01007038 - Phan Thị Minh
729 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 5 7 9 TH 90 30 23/04/2020 x 23/04/2020 3 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A207-B -
01007038 - Phan Thị Minh
730 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 5 7 11 TH 90 30 13/02/2020 x x x x x x x x x 16/04/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
731 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 7 1 6 TH 90 30 15/02/2020 x x x x x x x 09/05/2020 42 Lê Trọng
Phương
Tấn
E501- 140
732 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 4 TH 90 30 12/05/2020 x 12/05/2020 4 Lê Trọng 01007005 - Lương Quế Chi
Tấn
E501- 140
733 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 6 TH 90 30 18/02/2020 x x x x x x 28/04/2020 36 Lê Trọng 01007005 - Lương Quế Chi
Tấn
A208-A -
734 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 6 7 11 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 50 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
E08006301
B306 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
735 010100203603 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT3 3 10 12 LT 45 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B402 -
736 010100795403 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT3 3 7 9 LT 45 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn
B406 -
737 010100790703 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT3 6 3 4 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B208 -
01007040 - Trần Thị Thanh
738 010100795303 Phân tích tài chính 3 08DHKT3 4 10 12 LT 45 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
D204 -
739 010100701803 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 2 1 3 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn
E501- 140
740 010100701803 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 5 1 6 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x 09/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn
D204 -
741 010100701808 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 2 4 6 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn
E501- 140
742 010100701808 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 5 1 6 TH 60 40 20/02/2020 x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn
E501- 140
743 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 4 7 12 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 6 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn
E501- 140
744 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 5 7 12 TH 30 45 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn
B203 -
745 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 6 11 12 LT 30 58 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Trọng Tấn
B401 -
746 010100688104 Kế toán công 3 08DHKT4 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
B309 -
747 010100688104 Kế toán công 3 08DHKT4 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
A101-A -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
748 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 2 1 4 TH 90 30 20/04/2020 x 20/04/2020 4 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A101-A -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
749 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 2 1 5 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
750 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 7 7 12 TH 90 30 22/02/2020 x x x x x x 16/05/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn
E08006301
A207-B -
751 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 3 1 4 TH 90 30 21/04/2020 x 21/04/2020 4 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn
A207-B -
752 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 3 1 5 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn
E501- 140
753 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 6 1 6 TH 90 30 21/02/2020 x x x x x x 15/05/2020 36 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn
B304 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
754 010100203604 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT4 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B304 -
755 010100795404 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn
B209 -
756 010100790704 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT4 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B205 -
01007040 - Trần Thị Thanh
757 010100795304 Phân tích tài chính 3 08DHKT4 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
D202 -
758 010100701804 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT4 4 4 6 TH 60 40 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn
E501- 140
759 010100701804 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT4 5 7 9 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn
E501- 140
760 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 3 1 6 TH 30 67 19/05/2020 x x 26/05/2020 12 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn
E501- 140
761 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 6 1 6 TH 30 67 22/05/2020 x x 29/05/2020 12 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn
B207 -
762 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 6 9 10 LT 30 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Trọng Tấn
E501- 140
763 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 7 1 6 TH 30 45 30/05/2020 x 30/05/2020 6 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn
B402 -
764 010100688105 Kế toán công 3 08DHKT5 4 4 6 LT 45 67 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
B402 -
765 010100688105 Kế toán công 3 08DHKT5 5 4 6 LT 45 67 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
A207-B -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
766 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 3 7 11 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301
E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
767 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 7 10 TH 90 30 09/05/2020 x 09/05/2020 4 Lê Trọng
Hương
Tấn
E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
768 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 7 12 TH 90 30 15/02/2020 x x x x x x 25/04/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn
A208-A -
769 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 4 7 11 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 50 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn
E501- 140
770 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 6 1 4 TH 90 30 08/05/2020 x 08/05/2020 4 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn
E501- 140
771 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 6 1 6 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x 24/04/2020 36 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn
A204-B -
01007038 - Phan Thị Minh
772 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 2 1 5 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
773 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 1 4 TH 90 30 23/05/2020 x 23/05/2020 4 Lê Trọng
Phương
Tấn
E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
774 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 1 6 TH 90 30 22/02/2020 x x x x x x 16/05/2020 36 Lê Trọng
Phương
Tấn
B402 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
775 010100203605 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT5 4 1 3 LT 45 67 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B402 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
776 010100203605 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT5 5 1 3 LT 45 67 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B207 -
777 010100795405 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT5 2 7 9 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn
B207 -
778 010100790705 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT5 6 11 12 LT 30 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B207 -
01007040 - Trần Thị Thanh
779 010100795305 Phân tích tài chính 3 08DHKT5 2 10 12 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
D202 -
780 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT5 3 4 6 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn
E501- 140
781 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT5 5 10 12 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn
B408 -
782 010100798701 Kỹ thuật lò đốt chất thải 2 08DHMT 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
Trọng Tấn
E08006301
F302 - 140
Kỹ thuật vận hành các công trình xử lý 01008007 - Phan Quang Huy
783 010100798301 2 08DHMT 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
nước Hoàng
Tấn
F302 - 140
784 010100789001 Ô nhiễm đất và kỹ thuật xử lý 2 08DHMT 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008024 - Trần Đức Thảo
Tấn
B408 -
Phân tích và xử lý số liệu trong kỹ thuật
785 010100798401 2 08DHMT 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
môi trường
Trọng Tấn
B408 -
786 010100798501 Thiết kế thiết bị môi trường 2 08DHMT 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
Trọng Tấn
B205 -
787 010100229201 Kinh doanh ngoại hối 2 08DHNH1 2 7 8 LT 30 61 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B205 -
788 010100320501 Marketing ngân hàng 2 08DHNH1 2 9 10 LT 30 61 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
B207 -
789 010100335801 Ngân hàng thương mại 2 3 08DHNH1 4 7 9 LT 45 61 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn
B503 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
790 010100796401 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 08DHNH1 4 5 6 LT 30 61 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B503 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
791 010100796401 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 08DHNH1 5 5 6 LT 30 61 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B503 -
792 010100364001 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH1 4 3 4 LT 30 61 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B503 -
793 010100364001 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH1 5 3 4 LT 30 61 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B207 -
794 010100395801 Quản trị ngân hàng 3 08DHNH1 4 10 12 LT 45 61 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
B302 -
795 010100433101 Thẩm định tín dụng 3 08DHNH1 3 7 9 LT 45 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
B302 -
796 010100434701 Thanh toán quốc tế 3 08DHNH1 3 10 12 LT 45 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
E501- 140
797 010100796201 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 2 4 6 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Tấn
D202 -
798 010100796201 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 6 4 6 TH 90 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn
E08006301
E501- 140
799 010100796203 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 2 1 3 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Tấn
D202 -
800 010100796203 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 6 1 3 TH 90 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn
B207 -
801 010100683201 Đầu tư tài chính 3 08DHNH2 2 4 6 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B207 -
01007041 - Nguyễn Thị Trúc
802 010100796001 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 08DHNH2 2 1 3 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B405 -
803 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 4 5 6 LT 30 67 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B405 -
804 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x 13/02/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B405 -
805 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 5 5 6 LT 30 67 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 26 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn
B402 -
806 010100796101 Sản phẩm phái sinh và quản trị rủi ro 3 08DHNH2 6 4 6 LT 45 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn
B402 -
807 010100415801 Tài chính công ty đa quốc gia 3 08DHNH2 6 1 3 LT 45 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn
B307 -
808 010100417801 Tài chính doanh nghiệp 2 3 08DHNH2 3 10 12 LT 45 67 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn
B307 -
809 010100434702 Thanh toán quốc tế 3 08DHNH2 3 7 9 LT 45 67 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
E501- 140
810 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 2 10 12 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Tấn
A208-B -
811 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 10 12 TH 90 40 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
D302 -
812 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 10 12 TH 90 40 12/02/2020 x 12/02/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
E501- 140
813 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 2 7 9 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Tấn
A208-B -
814 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 7 9 TH 90 40 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
E08006301
D302 -
815 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 7 9 TH 90 40 12/02/2020 x 12/02/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
F303 - 140
08DHQLMT
816 010110039201 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Tấn
F303 - 140
08DHQLMT
817 010110039201 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Tấn
F303 - 140
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
818 010100120801 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Phương
Tấn
F303 - 140
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
819 010100120801 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Phương
Tấn
F303 - 140
08DHQLMT
820 010110039301 Kiểm toán môi trường 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Tấn
F303 - 140
08DHQLMT
821 010110039301 Kiểm toán môi trường 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Tấn
F302 - 140
Quản lý môi trường đô thị và khu công 08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
822 010110038601 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
nghiệp 1 Phương
Tấn
F302 - 140
Quản lý môi trường nông nghiệp và nông 08DHQLMT
823 010110038801 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008023 - Phạm Duy Thanh
thôn 1
Tấn
F302 - 140
Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng 08DHQLMT
824 010110038401 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
lượng 1
Tấn
B404 -
08DHQLMT
825 010110039001 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Trọng Tấn
B404 -
Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh 08DHQLMT
826 010110038501 2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
học 1
Trọng Tấn
B504 -
08DHQLMT
827 010110038301 Sức khỏe, an toàn và môi trường (HSE) 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01051001 - Phạm Hồng Nhật
1
Trọng Tấn
B308 -
08DHQLMT
828 010110039202 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn
B202 -
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
829 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn
B202 -
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
830 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn
E08006301
F601 - 140
08DHQLMT
831 010110039302 Kiểm toán môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Tấn
F601 - 140
08DHQLMT
832 010110039302 Kiểm toán môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Tấn
F303 - 140
Quản lý môi trường đô thị và khu công 08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
833 010110038602 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
nghiệp 2 Phương
Tấn
B207 -
Quản lý môi trường nông nghiệp và nông 08DHQLMT
834 010110038802 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
thôn 2
Trọng Tấn
B303 -
Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng 08DHQLMT
835 010110038402 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
lượng 2
Trọng Tấn
B208 -
08DHQLMT
836 010110039002 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn
B208 -
08DHQLMT
837 010110039002 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn
B204 -
Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh 08DHQLMT
838 010110038502 2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
học 2
Trọng Tấn
B407 -
08DHQLMT
839 010110038302 Sức khỏe, an toàn và môi trường (HSE) 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01051001 - Phạm Hồng Nhật
2
Trọng Tấn
B407 -
840 010100288601 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT1 7 4 6 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B407 -
841 010110003901 Logistics 3 08DHQT1 7 1 3 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn
B302 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
842 010100394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT1 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B302 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
843 010100394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT1 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B302 -
844 010100400401 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT1 4 7 8 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B302 -
845 010100400401 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT1 5 7 8 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B302 -
846 010110002301 Quản trị vận hành 3 08DHQT1 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301
B302 -
847 010110004901 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT1 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn
B302 -
848 010110002501 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT1 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn
B302 -
849 010110002501 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT1 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn
B402 -
850 010100288602 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT2 7 1 3 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B402 -
851 010110003902 Logistics 3 08DHQT2 7 4 6 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn
B307 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
852 010100394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT2 4 7 8 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B307 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
853 010100394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT2 5 7 8 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B307 -
854 010100400402 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT2 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B307 -
855 010100400402 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT2 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B307 -
856 010110002302 Quản trị vận hành 3 08DHQT2 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn
B307 -
857 010110004902 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT2 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn
B307 -
858 010110002502 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT2 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn
B307 -
859 010110002502 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT2 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn
B407 -
860 010100288603 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT3 7 10 12 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B407 -
861 010110003903 Logistics 3 08DHQT3 7 7 9 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn
B407 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
862 010100394103 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT3 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
E08006301
B407 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
863 010100394103 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT3 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B407 -
864 010100400403 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT3 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B407 -
865 010100400403 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT3 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B407 -
866 010110002303 Quản trị vận hành 3 08DHQT3 3 7 9 LT 45 75 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn
B407 -
867 010110004903 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT3 3 10 12 LT 45 75 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn
F301 - 140
868 010110002503 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT3 4 5 6 LT 30 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01031001 - Võ Duy Ân
Tấn
B302 -
869 010100288604 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT4 7 7 9 LT 45 77 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B302 -
870 010110003904 Logistics 3 08DHQT4 7 10 12 LT 45 77 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn
F202 - 140
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
871 010100394104 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT4 6 7 8 LT 30 77 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
Vân
Tấn
F202 - 140
872 010100400404 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT4 4 3 4 LT 30 77 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01010010 - Phạm Hùng
Tấn
F201 - 140
873 010110002304 Quản trị vận hành 3 08DHQT4 3 10 12 LT 45 77 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010008 - Võ Thanh Hiền
Tấn
F201 - 140
874 010110004904 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT4 3 7 9 LT 45 77 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Tấn
F202 - 140
875 010110002504 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT4 4 1 2 LT 30 77 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01031001 - Võ Duy Ân
Tấn
B404 -
876 010100791101 B2B Marketing 3 08DHQT5 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn
B404 -
877 010110004001 Internet Marketing 3 08DHQT5 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
A501 -
878 010100288605 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT5 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
E08006301
A509 -
879 010100288605 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT5 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B409 -
880 010100320701 Marketing quốc tế 2 08DHQT5 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn
B409 -
881 010100321001 Marketing thương mại 2 08DHQT5 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01019034 - Hoàng Thị Thoa
Trọng Tấn
B409 -
882 010100400405 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT5 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B404 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
883 010110004101 Truyền thông marketing tích hợp 3 08DHQT5 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn
F203 - 140
08DHQTDV TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
884 010100756765 Anh văn B2 3 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
NH1 Anh
Tấn
B204 -
08DHQTDV
885 010100715501 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH1
Trọng Tấn
B408 -
08DHQTDV
886 010100715501 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH1
Trọng Tấn
F603 - 140
08DHQTDV
887 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 4 7 9 TH 30 58 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn
F603 - 140
08DHQTDV
888 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 5 7 9 TH 30 58 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn
F603 - 140
08DHQTDV
889 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 5 7 9 LT 15 58 13/02/2020 x x x x x 12/03/2020 15 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn
B503 -
08DHQTDV
890 010110023501 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Trọng Tấn
B402 -
08DHQTDV
891 010110023401 Quản trị sự kiện 3 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
NH1
Trọng Tấn
B405 -
08DHQTDV
892 010110023601 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH1
Trọng Tấn
F303 - 140
08DHQTDV
893 010100400406 Quản trị thương hiệu 2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010010 - Phạm Hùng
NH1
Tấn
D302 -
08DHQTDV
894 010100756766 Anh văn B2 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH2
Trọng Tấn
E08006301
A403 -
08DHQTDV
895 010100715502 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH2
Trọng Tấn
F302 - 140
08DHQTDV
896 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 4 10 12 TH 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn
F302 - 140
08DHQTDV
897 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 5 10 12 TH 30 59 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn
F302 - 140
08DHQTDV
898 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 5 10 12 LT 15 59 13/02/2020 x x x x x 12/03/2020 15 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn
A501 -
08DHQTDV
899 010110023502 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
Trọng Tấn
A501 -
08DHQTDV
900 010110023502 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 6 7 9 LT 45 59 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
Trọng Tấn
B206 -
08DHQTDV
901 010110023402 Quản trị sự kiện 3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
NH2
Trọng Tấn
B207 -
08DHQTDV
902 010110023602 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 3 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH2
Trọng Tấn
B405 -
08DHQTDV
903 010100400407 Quản trị thương hiệu 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
NH2
Trọng Tấn
B402 -
904 010100109601 Công nghệ sinh học môi trường 2 08DHSH1 2 5 6 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008029 - Phạm Minh Tuấn
Trọng Tấn
B505 -
905 010100110101 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 08DHSH1 2 3 4 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn
B209 -
01008041 - Phạm Thị Phương
906 010100255501 Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh học 2 08DHSH1 6 7 8 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
B506 -
ứng dụng CNSH trong sản xuất thực 01008008 - Huỳnh Phan Phương
907 010100700102 2 08DHSH1 6 9 10 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
phẩm chức năng Trang
Trọng Tấn
B408 -
01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh
908 010100109602 Công nghệ sinh học môi trường 2 08DHSH2 6 11 12 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Mai
Trọng Tấn
B408 -
01008008 - Huỳnh Phan Phương
909 010100110102 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 08DHSH2 6 7 8 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
B408 -
01008041 - Phạm Thị Phương
910 010100255502 Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh học 2 08DHSH2 6 9 10 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
E08006301
B408 -
ứng dụng CNSH trong sản xuất thực 01008008 - Huỳnh Phan Phương
911 010100700101 2 08DHSH2 7 5 6 LT 30 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
phẩm chức năng Trang
Trọng Tấn
B406 -
912 010100110702 Công nghệ sinh học thủy sản 2 08DHSH3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn
B503 -
913 010100176701 Hệ thống canh tác 2 08DHSH3 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn
B201 -
01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
914 010100700801 Kỹ thuật trồng nấm 2 08DHSH3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Nhung
Trọng Tấn
B201 -
01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
915 010100700801 Kỹ thuật trồng nấm 2 08DHSH3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Nhung
Trọng Tấn
B208 -
916 010100372101 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng 2 08DHSH3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn
B208 -
917 010100372101 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng 2 08DHSH3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
918 010100158802 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH1 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
919 010100158804 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH1 2 7 11 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 PLC)- 31 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Chế Lan
Viên
B502 -
920 010100697501 Kỹ thuật Robot 2 08DHTDH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
P.PLC
(Phong
921 010100376301 PLC nâng cao 2 08DHTDH1 7 1 5 TH 60 22 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
922 010100376303 PLC nâng cao 2 08DHTDH1 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên
B502 -
923 010100697101 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
B502 -
924 010100697101 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
925 010100725304 2 08DHTDH1 3 1 5 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
926 010100725312 2 08DHTDH1 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301
B503 -
927 010100624903 Truyền động điện 2 08DHTDH1 6 3 4 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
B306 -
928 010100630701 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH1 3 5 6 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
B306 -
929 010100630701 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
F501 - 140
930 010100632226 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHTDH1 6 1 2 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01016012 - Nguyễn Khắc Thắng
Tấn
B501 -
931 010100797001 Xử lý ảnh 2 08DHTDH1 3 3 4 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
B501 -
932 010100797001 Xử lý ảnh 2 08DHTDH1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
933 010100158803 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH2 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
934 010100158805 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH2 4 7 11 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002009 - Hoàng Đắc Huy
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
B501 -
935 010100697502 Kỹ thuật Robot 2 08DHTDH2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
P.PLC
(Phong
936 010100376302 PLC nâng cao 2 08DHTDH2 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên
P.PLC
(Phong
937 010100376304 PLC nâng cao 2 08DHTDH2 8 1 5 TH 60 22 16/02/2020 x x x x x x x x x x x x 10/05/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên
B502 -
938 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
B502 -
939 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
940 010100725305 2 08DHTDH2 4 7 11 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 khiển tự 01002002 - Nguyễn Phú Công
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
941 010100725313 2 08DHTDH2 7 1 5 TH 60 22 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
B501 -
942 010100630702 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH2 3 1 2 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
E08006301
B501 -
943 010100630702 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
B501 -
944 010100797002 Xử lý ảnh 2 08DHTDH2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
F201 - 140
945 010100095801 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH1 2 7 9 LT 45 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
946 010100162239 3 08DHTH1 2 10 12 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
F202 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
947 010100220101 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 08DHTH1 4 7 9 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng
Ngân
Tấn
A108 -
948 010100294101 Lập trình di động 3 08DHTH1 4 1 5 TH 60 40 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn
A108 -
949 010100294101 Lập trình di động 3 08DHTH1 4 1 5 LT 15 40 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn
A202 -
950 010100294103 Lập trình di động 3 08DHTH1 6 1 5 TH 60 40 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
A202 -
951 010100294103 Lập trình di động 3 08DHTH1 6 1 5 LT 15 40 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
F201 - 140
952 010100361501 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH1 4 10 12 LT 45 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
953 010110010801 3 08DHTH1 6 7 11 TH 60 40 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
954 010110010801 3 08DHTH1 6 7 11 LT 15 40 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
955 010110010803 3 08DHTH1 3 1 5 TH 60 40 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
956 010110010803 3 08DHTH1 5 1 5 TH 60 40 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
957 010110010803 3 08DHTH1 5 1 5 LT 15 40 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A103-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
958 010100510701 1 08DHTH1 3 1 3 TH 30 40 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
mềm
Trọng Tấn
E08006301
A103-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
959 010100510709 1 08DHTH1 3 4 6 TH 30 40 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
mềm
Trọng Tấn
A204-A -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
960 010100542201 1 08DHTH1 5 7 11 TH 30 40 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn
A203-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
961 010100542205 1 08DHTH1 3 7 11 TH 30 40 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
thông tin
Trọng Tấn
F201 - 140
962 010100095802 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH2 6 4 6 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn
B306 -
963 010100220102 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 08DHTH2 2 7 9 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn
A206 -
964 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 TH 60 40 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn
A206 -
965 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 5 1 5 TH 60 40 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn
A206 -
966 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 5 1 5 LT 15 40 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn
A206 -
967 010100294104 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 TH 60 40 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
A206 -
968 010100294104 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 LT 15 40 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
F201 - 140
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
969 010100361502 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH2 6 1 3 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
Thủy
Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
970 010110010802 3 08DHTH2 3 7 11 TH 60 40 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
971 010110010802 3 08DHTH2 3 7 11 LT 15 40 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
972 010110010804 3 08DHTH2 7 1 5 TH 60 40 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
973 010110010804 3 08DHTH2 7 1 5 LT 15 40 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn
A204-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
974 010100510702 1 08DHTH2 4 10 12 TH 30 40 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
mềm
Trọng Tấn
E08006301
A204-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
975 010100510710 1 08DHTH2 4 7 9 TH 30 40 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
mềm
Trọng Tấn
A204-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
976 010100542202 1 08DHTH2 4 1 5 TH 30 40 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn
F603 - 140
977 010100060901 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2 08DHTH3 2 1 2 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Tấn
F203 - 140
978 010100060701 Cơ sở dữ liệu NoSQL 2 08DHTH3 4 1 3 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01001005 - Nguyễn Thị Định
Tấn
F202 - 140
979 010100095803 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH3 3 1 3 LT 45 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
980 010100162241 3 08DHTH3 4 10 12 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
981 010100162241 3 08DHTH3 5 10 12 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn
B208 -
982 010110005401 Kho dữ liệu và OLAP 2 08DHTH3 4 5 6 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
F202 - 140
983 010100361503 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH3 3 4 6 LT 45 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001005 - Nguyễn Thị Định
Tấn
F203 - 140
984 010100673401 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 08DHTH3 2 3 4 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Tấn
A103-B -
985 010100483101 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 08DHTH3 6 1 5 TH 30 40 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
Trọng Tấn
A207-B -
986 010100483102 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 08DHTH3 6 7 11 TH 30 40 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
Trọng Tấn
A106 -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
987 010100542203 1 08DHTH3 7 1 5 TH 30 40 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn
A203-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống 01001021 - Nguyễn Thị Thanh
988 010100542204 1 08DHTH3 5 1 5 TH 30 40 16/04/2020 x x x x x 21/05/2020 25 140 Lê
thông tin Thủy
Trọng Tấn
A107 -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống 01001021 - Nguyễn Thị Thanh
989 010100542204 1 08DHTH3 5 1 5 TH 30 40 09/04/2020 x 09/04/2020 5 140 Lê
thông tin Thủy
Trọng Tấn
F201 - 140
990 010100000101 An toàn bảo mật mạng 3 08DHTH4 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001014 - Đặng Lê Nam
Tấn
E08006301
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
991 010100162242 3 08DHTH4 7 10 12 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
B407 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
992 010100788401 Hệ điều hành Linux 2 08DHTH4 4 1 3 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A404 -
993 010100292701 Lập trình mạng 3 08DHTH4 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
A404 -
994 010100292701 Lập trình mạng 3 08DHTH4 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
B407 -
995 010100316401 Mạng máy tính nâng cao 3 08DHTH4 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
A207-B -
996 010100475701 Thực hành an toàn bảo mật mạng 1 08DHTH4 4 4 6 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
A207-B -
997 010100475701 Thực hành an toàn bảo mật mạng 1 08DHTH4 5 4 6 TH 30 45 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
A107 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
998 010110005501 Thực hành hệ điều hành Linux 2 08DHTH4 3 1 5 TH 60 45 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A203-B -
999 010100529201 Thực hành lập trình mạng 1 08DHTH4 2 1 3 TH 30 45 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
A203-B -
1000 010100532301 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 08DHTH4 2 4 6 TH 30 45 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
B207 -
1001 010100684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 08DHTP1 3 1 2 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn
B207 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1002 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP1 4 1 2 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B207 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1003 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP1 5 1 2 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B207 -
1004 010100686801 Công nghệ chế biến sữa 2 08DHTP1 4 1 2 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
B207 -
1005 010100687001 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 08DHTP1 4 3 4 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
Trọng Tấn
B207 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
1006 010100683901 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP1 4 5 6 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301
B207 -
1007 010100684701 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 08DHTP1 3 5 6 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
Trọng Tấn
B207 -
1008 010100686901 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP1 3 3 4 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn
B207 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1009 010100117703 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP1 4 3 4 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
B207 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1010 010100117703 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP1 5 3 4 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
F601 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1011 010100162243 3 08DHTP1 7 1 3 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B207 -
1012 010110006206 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP1 4 5 6 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
B207 -
1013 010110006206 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP1 5 5 6 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1014 010110021401 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân
phẩm từ sữa Minh
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1015 010110021408 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1016 010110021415 1 08DHTP1 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1017 010110021501 1 08DHTP1 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 khát) - 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1018 010110021508 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 khát) - 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1019 010110021515 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1020 010100498201 1 08DHTP1 6 7 16 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 khát) -
nước giải khát Huyền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1021 010100498208 1 08DHTP1 7 7 16 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 30 khát) - 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1022 010100498215 1 08DHTP1 6 7 16 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30 khát) - 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G501(Cảm
quan) -
1023 010100500501 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1024 010100500508 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 2 13 17 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1025 010100500515 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1026 010110021901 1 08DHTP1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1027 010110021908 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1028 010110021915 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1029 010100703201 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1030 010100703201 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1031 010100703208 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1032 010100703208 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1033 010100703215 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1034 010100703215 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1035 010110021821 1 08DHTP1 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1036 010100560015 1 08DHTP1 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý
B504 -
1037 010100564104 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP1 3 3 4 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn
A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1038 010100636501 2 08DHTP1 2 1 6 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
E08006301
A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1039 010100636514 2 08DHTP1 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn
A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1040 010100636514 2 08DHTP1 8 7 12 TH 60 30 17/05/2020 x x 24/05/2020 12 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn
A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1041 010100636515 2 08DHTP1 4 7 12 TH 60 30 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn
B205 -
1042 010100684002 Công nghệ chế biến lương thực 2 08DHTP2 3 7 8 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn
B205 -
1043 010100686902 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP2 3 9 10 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn
B408 -
1044 010100117704 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP2 4 1 2 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
B408 -
1045 010100117704 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP2 5 1 2 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1046 010100162244 3 08DHTP2 4 4 6 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1047 010100162244 3 08DHTP2 5 4 6 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B208 -
1048 010110006207 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP2 4 3 4 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1049 010110021402 1 08DHTP2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1050 010110021409 1 08DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1051 010110021502 1 08DHTP2 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1052 010110021509 1 08DHTP2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1053 010100498202 1 08DHTP2 4 7 16 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30
nước giải khát 54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1054 010100498209 1 08DHTP2 4 7 16 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G501(Cảm
quan) -
1055 010100500502 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP2 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1056 010100500509 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP2 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1057 010110021902 1 08DHTP2 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1058 010100703202 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1059 010100703202 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 6 1 5 TH 30 28 06/03/2020 x x x 20/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1060 010100703209 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1061 010100703209 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1062 010110022005 1 08DHTP2 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1063 010110022015 1 08DHTP2 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1064 010110021805 1 08DHTP2 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1065 010110021815 1 08DHTP2 2 1 5 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1066 010110021815 1 08DHTP2 3 1 5 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
B208 -
1067 010100564105 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP2 4 1 2 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1068 010100636502 2 08DHTP2 6 7 12 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1069 010100636502 2 08DHTP2 8 7 12 TH 60 30 10/05/2020 x 10/05/2020 6 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1070 010100636513 2 08DHTP2 2 7 12 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn
E08006301
B206 -
1071 010100686903 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP3 3 11 12 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn
B302 -
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải
1072 010100701703 2 08DHTP3 4 3 4 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
khát
Trọng Tấn
B408 -
1073 010100117705 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP3 4 5 6 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1074 010110021403 1 08DHTP3 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1075 010110021410 1 08DHTP3 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1076 010110021503 1 08DHTP3 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1077 010110021510 1 08DHTP3 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1078 010100498203 1 08DHTP3 7 7 16 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 30 khát) - 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1079 010100498210 1 08DHTP3 6 7 16 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 30 54/12 Tân 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1080 010100500503 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP3 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1081 010100500510 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP3 5 1 5 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1082 010110021910 1 08DHTP3 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
1083 010100703203 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
1084 010100703203 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
1085 010100703210 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
1086 010100703210 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 5 7 11 TH 30 28 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
E08006301
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1087 010100560010 1 08DHTP3 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý
B206 -
1088 010100564106 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP3 3 9 10 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1089 010100636503 2 08DHTP3 7 1 6 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1090 010100636503 2 08DHTP3 8 1 6 TH 60 30 12/04/2020 x 12/04/2020 6 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1091 010100636512 2 08DHTP3 7 7 12 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1092 010100636512 2 08DHTP3 8 7 12 TH 60 30 12/04/2020 x 12/04/2020 6 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
B205 -
1093 010100117706 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP4 4 5 6 LT 30 62 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
B205 -
1094 010100117706 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP4 5 5 6 LT 30 62 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1095 010100162246 3 08DHTP4 6 1 3 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B408 -
1096 010110021707 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP4 6 4 6 LT 30 62 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1097 010110021404 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1098 010110021411 1 08DHTP4 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1099 010110021504 1 08DHTP4 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1100 010110021511 1 08DHTP4 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1101 010100498204 1 08DHTP4 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 54/12 Tân 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1102 010100498211 1 08DHTP4 4 7 16 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30 54/12 Tân 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
kỳ Tân
quý
E08006301
G501(Cảm
quan) -
1103 010100500504 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1104 010100500504 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1105 010100500511 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1106 010110021904 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1107 010100703204 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1108 010100703204 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1109 010100703211 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x x 04/05/2020 20 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1110 010100703211 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x 24/04/2020 10 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) -
1111 010110022007 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì thủy sản) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1112 010110022017 1 08DHTP4 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1113 010110021807 1 08DHTP4 8 1 5 TH 30 28 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1114 010110021817 1 08DHTP4 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1115 010100560011 1 08DHTP4 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân
trong CNTP Hòa
kỳ Tân
quý
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1116 010100636504 2 08DHTP4 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1117 010100636504 2 08DHTP4 8 7 12 TH 60 30 29/03/2020 x x 05/04/2020 12 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1118 010100636511 2 08DHTP4 2 1 6 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
E08006301
B205 -
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải
1119 010100701705 2 08DHTP5 4 1 2 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
khát
Trọng Tấn
F302 - 140
1120 010100117707 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP5 4 3 4 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Tấn
B205 -
1121 010110021708 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP5 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B205 -
1122 010110021708 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP5 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1123 010100383611 2 08DHTP5 4 5 6 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30
nguồn gốc TP Trang
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1124 010110021405 1 08DHTP5 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) -
1125 010110021412 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1126 010110021417 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1127 010110021505 1 08DHTP5 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực kẹo) -
1128 010110021512 1 08DHTP5 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực cafe) -
1129 010110021517 1 08DHTP5 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) -
1130 010100498205 1 08DHTP5 8 1 8 TH 30 28 01/03/2020 x 01/03/2020 8 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) -
1131 010100498205 1 08DHTP5 8 1 11 TH 30 28 16/02/2020 x x 23/02/2020 22 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1132 010100498212 1 08DHTP5 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 khát) - 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1133 010100498217 1 08DHTP5 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 khát) - 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1134 010100500505 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
E08006301
G501(Cảm
quan) -
1135 010100500512 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1136 010100500517 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01012030 - Lê Minh Tâm
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1137 010110021912 1 08DHTP5 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1138 010110021917 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1139 010100703205 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1140 010100703205 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1141 010100703212 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1142 010100703212 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1143 010100703217 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1144 010100703217 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 5 7 11 TH 30 28 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1145 010110022023 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1146 010110021808 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01012030 - Lê Minh Tâm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1147 010110021823 1 08DHTP5 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1148 010100560005 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1149 010100560012 1 08DHTP5 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân
trong CNTP Hòa
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1150 010100560017 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý
E08006301
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1151 010100636505 2 08DHTP5 6 1 6 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1152 010100636505 2 08DHTP5 8 1 6 TH 60 30 29/03/2020 x 29/03/2020 6 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1153 010100636510 2 08DHTP5 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1154 010100636510 2 08DHTP5 8 7 12 TH 60 30 29/03/2020 x x 05/04/2020 12 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
B202 -
TG00000185 - Tôn Nữ Minh
1155 010100684106 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP6 4 1 2 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Nguyệt
Trọng Tấn
B205 -
1156 010100686806 Công nghệ chế biến sữa 2 08DHTP6 4 3 4 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
F302 - 140
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1157 010100683906 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP6 4 3 4 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Phương
Tấn
F302 - 140
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1158 010100683906 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP6 5 3 4 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Phương
Tấn
B202 -
1159 010100684306 Công nghệ sản xuất nước chấm, gia vị 2 08DHTP6 4 5 6 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn
B302 -
1160 010100117708 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP6 7 1 2 LT 30 66 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn
B302 -
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1161 010100162248 3 08DHTP6 7 4 6 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Trọng Tấn
B506 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1162 010100383612 2 08DHTP6 4 5 6 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn
B506 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1163 010100383612 2 08DHTP6 5 5 6 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản cafe) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1164 010110021406 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1165 010110021413 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) -
1166 010110021416 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực kẹo) -
1167 010110021506 1 08DHTP6 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực cafe) -
1168 010110021513 1 08DHTP6 4 13 17 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1169 010110021516 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1170 010100498206 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1171 010100498213 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 06/05/2020 x x x 20/05/2020 30
nước giải khát 54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1172 010100498216 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1173 010100500506 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1174 010100500513 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1175 010100500516 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1176 010110021913 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1177 010110021916 1 08DHTP6 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1178 010100703206 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1179 010100703206 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1180 010100703213 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1181 010100703213 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
1182 010100703216 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
E08006301
G703(Vi
sinh) -
1183 010100703216 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) -
1184 010110022009 1 08DHTP6 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1185 010110022019 1 08DHTP6 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1186 010110022022 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1187 010110021819 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1188 010110021822 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1189 010100560006 1 08DHTP6 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1190 010100560013 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
trong CNTP
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1191 010100560016 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1192 010100636506 2 08DHTP6 3 7 12 TH 60 30 24/03/2020 x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
A203-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1193 010100636509 2 08DHTP6 2 7 12 TH 60 30 25/05/2020 x 25/05/2020 6 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1194 010100636509 2 08DHTP6 7 7 12 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
B206 -
TG00000185 - Tôn Nữ Minh
1195 010100684107 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP7 4 3 4 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Nguyệt
Trọng Tấn
B205 -
1196 010100687007 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 08DHTP7 3 5 6 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
Trọng Tấn
B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
1197 010100683907 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP7 4 1 2 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B205 -
1198 010100684707 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 08DHTP7 3 3 4 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
Trọng Tấn
E08006301
B206 -
1199 010100684307 Công nghệ sản xuất nước chấm, gia vị 2 08DHTP7 4 5 6 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn
B202 -
1200 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP7 7 7 8 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn
B206 -
1201 010110006212 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP7 4 3 4 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
B206 -
1202 010110006212 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP7 5 3 4 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
B206 -
1203 010110021710 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP7 4 5 6 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B206 -
1204 010110021710 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP7 5 5 6 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B202 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1205 010100383613 2 08DHTP7 7 9 10 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1206 010110021407 1 08DHTP7 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1207 010110021414 1 08DHTP7 2 1 10 TH 30 28 04/05/2020 x 04/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1208 010110021414 1 08DHTP7 2 1 10 TH 30 28 11/05/2020 x 11/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1209 010110021414 1 08DHTP7 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x 12/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1210 010110021507 1 08DHTP7 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 khát) - 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1211 010110021514 1 08DHTP7 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1212 010100498207 1 08DHTP7 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1213 010100498214 1 08DHTP7 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
1214 010100500507 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP7 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
E08006301
G704(Vi
sinh) -
1215 010100703207 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1216 010100703207 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 06/03/2020 x x x 20/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1217 010100703214 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
1218 010100703214 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1219 010110022010 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1220 010110022020 1 08DHTP7 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
kỳ Tân
quý
G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1221 010110021810 1 08DHTP7 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1222 010100560014 1 08DHTP7 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
trong CNTP
kỳ Tân
quý
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1223 010100636507 2 08DHTP7 4 7 12 TH 60 30 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1224 010100636508 2 08DHTP7 6 7 12 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1225 010100636508 2 08DHTP7 8 1 6 TH 60 30 05/04/2020 x 05/04/2020 6 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn
D202 -
01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1226 010100076201 Công nghệ chế biến rong biển 2 08DHTS1 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê
Hoài
Trọng Tấn
D203 -
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản
1227 010100107701 2 08DHTS1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
giá trị gia tăng
Trọng Tấn
D202 -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái cấu
1228 010100666201 2 08DHTS1 5 7 9 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
trúc
Trọng Tấn
B405 -
Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản
1229 010100227401 2 08DHTS1 2 4 6 LT 30 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
phẩm thủy sản 2
Trọng Tấn
G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1230 010100424601 1 08DHTS1 2 7 11 TH 30 27 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1231 010100424603 1 08DHTS1 3 1 5 TH 30 27 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1232 010100424605 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) -
1233 010100486501 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 7 1 5 TH 30 27 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01006001 - Lâm Thế Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) -
1234 010100486503 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 7 7 11 TH 30 27 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1235 010100486505 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 5 1 5 TH 30 27 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30
54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1236 010100690901 1 08DHTS1 6 1 5 TH 30 27 03/04/2020 x x x x x x 15/05/2020 30
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1237 010100690909 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 01/04/2020 x x x x x x 06/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1238 010100690911 1 08DHTS1 4 1 5 TH 30 27 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1239 010100498801 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 19/02/2020 x x x x x x 25/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1240 010100498803 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 21/02/2020 x x x x x x 27/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1241 010100498805 1 08DHTS1 4 1 5 TH 30 27 19/02/2020 x x x x x x 25/03/2020 30 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1242 010100488701 1 08DHTS1 6 1 5 TH 30 27 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1243 010100488701 1 08DHTS1 7 1 5 TH 30 27 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1244 010100488703 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1245 010100488703 1 08DHTS1 7 7 11 TH 30 27 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1246 010100488705 1 08DHTS1 2 7 11 TH 30 27 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1247 010100488705 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
D203 -
1248 010100003201 Truy xuất nguồn gốc thủy sản 2 08DHTS1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
D202 -
01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1249 010100076202 Công nghệ chế biến rong biển 2 08DHTS2 3 7 9 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê
Hoài
Trọng Tấn
D203 -
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1250 010100107702 2 08DHTS2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
giá trị gia tăng Hoài
Trọng Tấn
D203 -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái cấu 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1251 010100666202 2 08DHTS2 5 7 9 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê
trúc Hoài
Trọng Tấn
F602 - 140
Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản
1252 010100227402 2 08DHTS2 2 10 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
phẩm thủy sản 2
Tấn
G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1253 010100424602 1 08DHTS2 7 7 11 TH 30 27 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1254 010100424604 1 08DHTS2 7 1 5 TH 30 27 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) -
1255 010100486502 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS2 4 1 5 TH 30 27 01/04/2020 x x x x x x 06/05/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
sản) -
1256 010100486504 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS2 6 1 5 TH 30 27 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01006018 - Hoàng Thái Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1257 010100690902 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 30/03/2020 x x x x x x 04/05/2020 30 01006008 - Phạm Viết Nam
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1258 010100690910 1 08DHTS2 5 1 5 TH 30 27 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1259 010100498802 1 08DHTS2 6 1 5 TH 30 27 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1260 010100498804 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 17/02/2020 x x x x x x 23/03/2020 30 01006008 - Phạm Viết Nam
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1261 010100488702 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1262 010100488702 1 08DHTS2 3 1 5 TH 30 27 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1263 010100488704 1 08DHTS2 4 1 5 TH 30 27 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1264 010100488704 1 08DHTS2 5 7 11 TH 30 27 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
D203 -
1265 010100003202 Truy xuất nguồn gốc thủy sản 2 08DHTS2 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
B407 -
1266 010110015401 Bao bì nhựa 2 08DHVL 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn
A501 -
1267 010100718501 Công nghệ gia công cao su 2 08DHVL 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn
B407 -
1268 010100272901 Kỹ thuật sản xuất sơn 2 08DHVL 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn
B407 -
1269 010110015101 Phụ gia polymer 2 08DHVL 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn
A501 -
Phương pháp phân tích và đánh giá 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1270 010100718301 2 08DHVL 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
polymer Huyên
Trọng Tấn
A101-A -
1271 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 09/04/2020 x x 16/04/2020 12 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A103-A -
1272 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 28/05/2020 x 28/05/2020 6 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A103-B -
1273 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 42 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
A202 -
1274 010100467601 Thiết kế sản phẩm nhựa 2 08DHVL 2 7 12 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
G102(Silic
at và
nhựa) -
1275 010100533501 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1276 010100533501 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1277 010100533503 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1278 010100533503 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G503(Hóa
cơ bản) -
Thực hành tổng hợp polymer và
1279 010100718701 2 08DHVL 6 1 10 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 60 54/12 Tân 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
composite
kỳ Tân
quý
G503(Hóa
cơ bản) -
Thực hành tổng hợp polymer và 01004040 - Nguyễn Ngọc Kim
1280 010100718702 2 08DHVL 6 1 10 TH 60 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 60 54/12 Tân
composite Tuyến
kỳ Tân
quý
A504 -
1281 010100736601 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1282 010100169901 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV1 4 1 4 TH 60 47 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
A505 -
1283 010100737501 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
A505 -
1284 010100737501 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1285 010100782501 Lý thuyết dịch 2 09DHAV1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A403 -
1286 010100783201 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
A403 -
1287 010100783801 Thư tín thương mại 3 09DHAV1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
A403 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1288 010100782901 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F303 - 140
1289 010100738001 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Tấn
A403 -
1290 010100782701 Văn hóa Anh 2 09DHAV1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
B302 -
1291 010100736602 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
B302 -
1292 010100736602 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1293 010100169902 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV2 3 1 4 TH 60 45 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
F303 - 140
1294 010100737502 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Tấn
E08006301
A402 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1295 010100782502 Lý thuyết dịch 2 09DHAV2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A402 -
1296 010100783202 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
A403 -
1297 010100783802 Thư tín thương mại 3 09DHAV2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1298 010100782902 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A402 -
1299 010100738002 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1300 010100782802 Văn học Anh 2 09DHAV2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1301 010100782802 Văn học Anh 2 09DHAV2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B403 -
1302 010100736603 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV3 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1303 010100169903 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV3 4 9 12 TH 60 45 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
A401 -
1304 010100737503 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
A401 -
1305 010100737503 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B505 -
1306 010100782503 Lý thuyết dịch 2 09DHAV3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B505 -
1307 010100782503 Lý thuyết dịch 2 09DHAV3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A401 -
1308 010100783203 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
A404 -
1309 010100783803 Thư tín thương mại 3 09DHAV3 7 3 3 LT 45 59 09/05/2020 x 09/05/2020 1 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
A404 -
1310 010100783803 Thư tín thương mại 3 09DHAV3 7 3 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 44 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
E08006301
A401 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1311 010100782903 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A401 -
1312 010100738003 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
B206 -
1313 010100782703 Văn hóa Anh 2 09DHAV3 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
B206 -
1314 010100782703 Văn hóa Anh 2 09DHAV3 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
B206 -
1315 010100736604 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV4 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1316 010100169904 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV4 2 1 4 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
A403 -
1317 010100737504 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV4 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
A403 -
1318 010100737504 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV4 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
F202 - 140
1319 010100782504 Lý thuyết dịch 2 09DHAV4 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01038001 - Đinh Văn Sơn
Tấn
A404 -
1320 010100782504 Lý thuyết dịch 2 09DHAV4 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A401 -
1321 010100783204 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV4 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
B504 -
1322 010100783804 Thư tín thương mại 3 09DHAV4 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
A401 -
1323 010100782904 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV4 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
B505 -
1324 010100738004 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
B502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1325 010100782804 Văn học Anh 2 09DHAV4 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1326 010100782804 Văn học Anh 2 09DHAV4 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301
A403 -
1327 010100736605 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV5 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
1328 010100171705 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHAV5 2 1 4 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1329 010100169905 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV5 6 9 12 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
A403 -
1330 010100737505 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV5 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
A403 -
1331 010100737505 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV5 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
A403 -
1332 010100782505 Lý thuyết dịch 2 09DHAV5 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A403 -
1333 010100782505 Lý thuyết dịch 2 09DHAV5 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A403 -
1334 010100783205 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV5 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
A403 -
1335 010100783805 Thư tín thương mại 3 09DHAV5 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
A403 -
1336 010100782905 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV5 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
B202 -
1337 010100738005 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV5 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A404 -
1338 010100782705 Văn hóa Anh 2 09DHAV5 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
A404 -
1339 010100782705 Văn hóa Anh 2 09DHAV5 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
A401 -
1340 010100736606 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV6 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1341 010100169906 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV6 3 9 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
A401 -
1342 010100737506 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV6 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
E08006301
A402 -
1343 010100782506 Lý thuyết dịch 2 09DHAV6 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A402 -
1344 010100783206 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV6 3 2 3 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
A402 -
1345 010100783806 Thư tín thương mại 3 09DHAV6 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
A402 -
1346 010100782906 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV6 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
A401 -
1347 010100738006 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV6 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A401 -
1348 010100738006 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV6 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
B501 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1349 010100782806 Văn học Anh 2 09DHAV6 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B306 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1350 010100782806 Văn học Anh 2 09DHAV6 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B308 -
1351 010100756701 Anh văn B2 3 09DHBM1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1352 010100162201 3 09DHBM1 3 10 12 LT 45 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
F301 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1353 010100259901 Kỹ thuật lập trình 2 09DHBM1 3 7 9 LT 30 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 Lê Trọng
Ngân
Tấn
F201 - 140
1354 010100307701 Lý thuyết đồ thị 2 09DHBM1 7 4 6 LT 30 80 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 Lê Trọng 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Tấn
B407 -
1355 010100762101 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM1 6 3 4 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
B302 -
1356 010100315801 Mạng máy tính 3 09DHBM1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
B302 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1357 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM1 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn
F203 - 140
1358 010100706201 Quản trị mạng và hệ thống 2 09DHBM1 4 7 9 LT 30 80 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn
E08006301
A103-B -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1359 010100517701 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 09DHBM1 5 1 3 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn
A103-B -
1360 010100531201 Thực hành lý thuyết đồ thị 1 09DHBM1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
A206 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1361 010100532201 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM1 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A106 -
1362 010100532213 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM1 3 1 5 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
A103-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1363 010100765101 1 09DHBM1 5 4 6 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn
A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1364 010100765104 1 09DHBM1 5 7 9 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
đối tượng
Trọng Tấn
A105 -
1365 010110009201 Thực hành quản trị mạng và hệ thống 1 09DHBM1 7 7 11 TH 30 28 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn
A509 -
1366 010100661801 Xác suất thống kê 3 09DHBM1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
B208 -
1367 010100756702 Anh văn B2 3 09DHBM2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
B304 -
1368 010100762102 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM2 6 5 6 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
B302 -
1369 010100315802 Mạng máy tính 3 09DHBM2 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
B406 -
1370 010100765202 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn
A102-A -
1371 010100517702 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 09DHBM2 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
A203-B -
1372 010100531202 Thực hành lý thuyết đồ thị 1 09DHBM2 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
A206 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1373 010100532202 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM2 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A206 -
1374 010100532214 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM2 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
E08006301
A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1375 010100765102 1 09DHBM2 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn
A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1376 010100765105 1 09DHBM2 5 4 6 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
đối tượng
Trọng Tấn
A208-A -
1377 010110009202 Thực hành quản trị mạng và hệ thống 1 09DHBM2 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn
B507 -
1378 010100661802 Xác suất thống kê 3 09DHBM2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn
B403 -
1379 010100756703 Anh văn B2 3 09DHBM3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1380 010100162203 3 09DHBM3 4 10 12 LT 45 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Việt Nam
Tấn
B503 -
1381 010100762103 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM3 6 1 2 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
A507 -
1382 010100315803 Mạng máy tính 3 09DHBM3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
A507 -
1383 010100315803 Mạng máy tính 3 09DHBM3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
F602 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1384 010100765203 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM3 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Ngân
Tấn
A106 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1385 010100532203 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM3 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A107 -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1386 010100765103 1 09DHBM3 4 1 3 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn
B309 -
1387 010100661803 Xác suất thống kê 3 09DHBM3 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
D203 -
1388 010100756704 Anh văn B2 3 09DHCDT1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
B507 -
1389 010110009601 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT1 4 3 4 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
B507 -
1390 010110009601 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT1 5 3 4 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
E08006301
Sân quốc
phong -
1391 010100167318 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCDT1 4 1 4 TH 60 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01055002 - Châu Thời
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
1392 010100171507 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT1 3 1 4 TH 60 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
B503 -
1393 010110009401 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCDT1 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn
B507 -
1394 010110009701 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT1 4 1 2 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn
B507 -
1395 010110009701 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT1 5 1 2 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1396 010100726601 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT1 6 1 5 TH 30 25 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01030015 - Lê Văn Phúc
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1397 010100726604 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT1 6 7 11 TH 30 25 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1398 010100505401 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1399 010100505404 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 6 7 11 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1400 010100505405 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
1401 010110010301 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 7 7 11 TH 30 20 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
1402 010110010304 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
1403 010110010305 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 2(CK)- 31 01003025 - Lê Thể Truyền
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
1404 010100726701 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 3 7 11 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
1405 010100726704 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 5 7 11 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
1406 010100726705 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 7 1 5 TH 60 20 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 60 Hàn)- 31 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Chế Lan
Viên
E08006301
B507 -
1407 010100625701 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT1 4 5 6 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn
B507 -
1408 010100625701 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT1 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn
B309 -
1409 010100756705 Anh văn B2 3 09DHCDT2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
B505 -
1410 010110009602 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
B505 -
1411 010110009602 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
1412 010100167319 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCDT2 4 8 11 TH 60 58 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
1413 010100171508 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT2 4 9 12 TH 60 58 27/05/2020 x 27/05/2020 4 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
Hồ bơi
Tây thạnh
1414 010100171508 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT2 5 9 12 TH 60 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
B503 -
1415 010110009402 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCDT2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn
B508 -
1416 010110009702 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn
B508 -
1417 010110009702 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn
P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1418 010100726602 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01030015 - Lê Văn Phúc
suất)- 31
Chế Lan
Viên
P.KTTT
(P. KT
Truyền
1419 010100726603 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 4 1 5 TH 30 25 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
thanh)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1420 010100726605 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1421 010100505402 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1422 010100505403 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT2 6 1 5 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
Phòng cơ
điện tử
1423 010110010302 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 2(CK)- 31 01003025 - Lê Thể Truyền
Chế Lan
Viên
Phòng cơ
điện tử
1424 010110010303 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT2 4 1 5 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
1425 010100726702 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT2 7 7 11 TH 60 20 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 60 Hàn)- 31 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Chế Lan
Viên
X.HAN
(Xưởng
1426 010100726703 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT2 4 1 5 TH 60 20 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
B505 -
1427 010100625702 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn
A403 -
1428 010100756706 Anh văn B2 3 09DHCK1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
A502 -
1429 010100756706 Anh văn B2 3 09DHCK1 6 4 6 LT 45 50 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
B306 -
1430 010100045201 Chi tiết máy 3 09DHCK1 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
B203 -
1431 010100764801 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Trọng Tấn
B203 -
1432 010100764801 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Trọng Tấn
B503 -
1433 010110009403 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCK1 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003007 - Đặng Văn Hải
Trọng Tấn
B505 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
1434 010100273603 Kỹ thuật sấy 2 09DHCK1 4 1 2 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Huy
Trọng Tấn
B505 -
1435 010100342001 Nguyên lý cắt kim loại 2 09DHCK1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn
P.VATLIE
1436 010100449901 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK1 3 1 5 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên
P.VATLIE
1437 010100449903 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên
P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1438 010100501901 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK1 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1439 010100501903 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK1 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
P.Đúc
Nhiệt
1440 010110009501 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK1 3 1 5 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên
P.Đúc
Nhiệt
1441 010110009503 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK1 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên
B505 -
1442 010100625703 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCK1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
F401 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1443 010100632202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCK1 4 7 8 LT 30 120 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn
F401 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1444 010100632202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCK1 5 7 8 LT 30 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn
B307 -
1445 010100756707 Anh văn B2 3 09DHCK2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
B307 -
1446 010100045202 Chi tiết máy 3 09DHCK2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B503 -
1447 010100764802 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Trọng Tấn
B502 -
1448 010110009404 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCK2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003007 - Đặng Văn Hải
Trọng Tấn
B506 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
1449 010100273602 Kỹ thuật sấy 2 09DHCK2 4 3 4 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Huy
Trọng Tấn
F302 - 140
1450 010100342002 Nguyên lý cắt kim loại 2 09DHCK2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Tấn
P.VATLIE
1451 010100449902 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 2 1 5 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên
P.VATLIE
1452 010100449904 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên
P.VATLIE
1453 010100449905 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 5 1 5 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên
P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1454 010100501902 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK2 3 7 11 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1455 010100501904 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK2 4 7 11 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
P.Đúc
Nhiệt
1456 010110009502 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên
P.Đúc
Nhiệt
1457 010110009504 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên
P.Đúc
Nhiệt
1458 010110009505 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 5 1 5 TH 30 20 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên
B502 -
1459 010100625704 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCK2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1460 010110066804 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM1 3 1 5 TH 60 28 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60
phòng cắt, Trung
vẽ
31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1461 010110066804 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM1 3 1 5 LT 15 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15
phòng cắt, Trung
vẽ
A101-B -
1462 010110043404 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM1 7 1 5 TH 60 28 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 140 Lê TG00000002 - Nguyễn Ngọc Mãn
Trọng Tấn
B508 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1463 010100103501 2 09DHCM1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
1464 010100167320 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM1 7 10 13 TH 60 52 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1465 010100169841 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM1 4 7 8 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
A402 -
1466 010110044001 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn
A402 -
1467 010110044001 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn
A505 -
1468 010110044004 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn
A505 -
1469 010110044004 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1470 010110043101 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM1 4 1 5 TH 90 28 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 50 P.Thực
Thanh
hành May
1
E08006301
31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1471 010110043101 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM1 5 1 5 TH 90 28 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 40 P.Thực
Thanh
hành May
1
A102-B -
1472 010100730901 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 09DHCM1 6 1 5 TH 60 28 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
A101-B -
1473 010100730907 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 09DHCM1 4 1 5 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
A409 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1474 010100471001 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM1 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
F301 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1475 010100632204 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM1 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn
F301 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1476 010100632204 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM1 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn
31 Chế
Lan Viên-
1477 010110066802 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 6 1 5 TH 60 28 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
phòng cắt,
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1478 010110066802 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 6 1 5 LT 15 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
phòng cắt,
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1479 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 4 1 5 TH 60 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1480 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 5 1 5 TH 60 28 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1481 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 5 1 5 LT 15 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ
A203-A -
1482 010110043402 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM2 3 1 5 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn
A203-A -
1483 010110043405 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM2 3 7 11 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn
B509 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1484 010100103502 2 09DHCM2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
1485 010100167321 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM2 7 10 13 TH 60 52 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1486 010100169842 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM2 2 5 6 TH 30 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
E08006301
31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1487 010110043102 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 3 1 5 TH 90 28 24/03/2020 x x x x x x x x x x 26/05/2020 50 P.Thực
Thanh
hành May
1
31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1488 010110043102 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 7 11 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x 22/05/2020 40 P.Thực
Thanh
hành May
1
31 Chế
Lan Viên -
1489 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 1 5 TH 90 28 20/03/2020 x x x x x x x x x 22/05/2020 45 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
3
31 Chế
Lan Viên -
1490 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 1 5 TH 90 28 29/05/2020 x 29/05/2020 5 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
4
31 Chế
Lan Viên -
1491 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 7 11 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x 22/05/2020 40 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
2
A506 -
1492 010100471002 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1493 010110066803 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 7 7 11 TH 60 28 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60
phòng cắt, Trung
vẽ
31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1494 010110066803 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 7 7 11 LT 15 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15
phòng cắt, Trung
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1495 010110066806 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 6 7 11 TH 60 28 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ
31 Chế
Lan Viên-
1496 010110066806 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 6 7 11 LT 15 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ
A101-A -
1497 010110043403 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM3 2 7 11 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn
A105 -
1498 010110043406 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM3 5 1 5 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn
B502 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1499 010100103503 2 09DHCM3 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
1500 010100167322 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM3 3 9 12 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1501 010100169843 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM3 3 5 6 TH 30 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh
31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1502 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 4 1 5 TH 90 28 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
3
E08006301
31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1503 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 4 1 5 TH 90 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 P.Thực
Thảo
hành May
4
31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1504 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 5 1 5 TH 90 28 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 40 P.Thực
Thảo
hành May
2
31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1505 010110043104 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 6 1 5 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
1
31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1506 010110043104 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 7 1 5 TH 90 28 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
1
A508 -
1507 010100471003 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn
F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1508 010100632206 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM3 4 7 8 LT 30 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
Duy
Tấn
Sân Võ
thuật -
1509 010100171245 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 09DHDB1 3 12 13 TH 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1510 010100169844 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB1 4 5 6 TH 30 40 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh
B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1511 010100222201 2 09DHDB1 6 1 3 TH 30 60 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn
B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1512 010100222201 2 09DHDB1 6 1 3 LT 15 60 14/02/2020 x x x x x 13/03/2020 15 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn
B205 -
1513 010100325501 Máy thiết bị thực phẩm 3 09DHDB1 6 4 6 LT 45 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn
B302 -
1514 010100365201 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDB1 3 1 2 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005042 - Phan Thị Kim Liên
Trọng Tấn
B302 -
1515 010100368301 Phát triển sản phẩm 2 09DHDB1 3 3 4 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn
F602 - 140
1516 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 4 LT 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn
F602 - 140
1517 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 6 TH 30 60 11/04/2020 x x x x x x x 30/05/2020 28 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn
F602 - 140
1518 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x 28/03/2020 28 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn
E08006301
F602 - 140
1519 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 5 6 TH 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn
B202 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1520 010100383601 2 09DHDB1 7 11 12 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
1521 010100439503 1 09DHDB1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1522 010100439507 1 09DHDB1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý
F202 - 140
1523 010110005801 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB1 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01012030 - Lê Minh Tâm
Tấn
A101-B -
1524 010110005801 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB1 7 7 9 TH 30 60 21/03/2020 x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1525 010100169845 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB2 4 5 6 TH 30 50 27/05/2020 x 27/05/2020 2 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh
thể hinh
tài Nguyên
1526 010100169845 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB2 5 5 6 TH 30 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh
B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1527 010100222202 2 09DHDB2 2 1 3 TH 30 60 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn
B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1528 010100222202 2 09DHDB2 2 1 3 LT 15 60 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn
B302 -
1529 010100325502 Máy thiết bị thực phẩm 3 09DHDB2 6 1 3 LT 45 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn
B305 -
1530 010100365202 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDB2 3 3 4 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005042 - Phan Thị Kim Liên
Trọng Tấn
B305 -
1531 010100368302 Phát triển sản phẩm 2 09DHDB2 3 5 6 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn
B206 -
1532 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 2 LT 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn
B206 -
1533 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 4 TH 30 60 11/04/2020 x x x x x x x 30/05/2020 28 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn
B206 -
1534 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x 28/03/2020 28 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn
E08006301
B206 -
1535 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 3 4 TH 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn
B307 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1536 010100383602 2 09DHDB2 2 5 6 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn
G702(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
1537 010100439504 1 09DHDB2 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1538 010100439508 1 09DHDB2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý
F302 - 140
1539 010110005802 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB2 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01012030 - Lê Minh Tâm
Tấn
A101-B -
1540 010110005802 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB2 7 10 12 TH 30 60 21/03/2020 x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
B402 -
1541 010100755662 Anh văn A2 3 09DHDD1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn
F203 - 140
1542 010100119705 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 09DHDD1 3 11 12 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
Tấn
F202 - 140
Dịch tễ học và bệnh liên quan đến thực
1543 010100759001 2 09DHDD1 6 3 4 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
phẩm
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1544 010100169846 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDD1 7 5 6 TH 30 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh
B305 -
1545 010110006201 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 09DHDD1 7 3 4 LT 30 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
F202 - 140
1546 010100356603 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHDD1 6 1 2 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
Tấn
A505 -
Phân tích và đánh giá tình trạng dinh
1547 010110006001 2 09DHDD1 3 9 10 LT 30 32 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01019015 - Nguyễn Văn Chung
dưỡng người
Trọng Tấn
F203 - 140
1548 010100365203 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDD1 4 3 4 LT 30 70 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
Tấn
F203 - 140
1549 010100365203 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDD1 5 3 4 LT 30 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
Tấn
B508 -
1550 010100370901 Phụ gia thực phẩm 2 09DHDD1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
E08006301
B508 -
1551 010100370901 Phụ gia thực phẩm 2 09DHDD1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
B205 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1552 010100383603 2 09DHDD1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn
B205 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1553 010100383603 2 09DHDD1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn
A101-A -
1554 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 7 9 TH 30 1 60 22/03/2020 x x x x x x x x x x 31/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
B202 -
1555 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 7 12 LT 30 60 16/02/2020 x x x x x 15/03/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
A101-A -
1556 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 10 12 TH 30 2 60 22/03/2020 x x x x x x x x x x 31/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn
G701(Hóa
sinh) -
1557 010110006101 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD1 3 1 5 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
kỳ Tân
quý
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1558 010110005901 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD1 7 8 12 TH 30 25 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1559 010100632207 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHDD1 4 11 12 LT 30 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
Duy
Tấn
A502 -
1560 010100755663 Anh văn A2 3 09DHDD2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1561 010100169847 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDD2 6 7 8 TH 30 42 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh
A402 -
Phân tích và đánh giá tình trạng dinh
1562 010110006003 2 09DHDD2 3 7 8 LT 30 32 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01019015 - Nguyễn Văn Chung
dưỡng người
Trọng Tấn
A101-A -
1563 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 3 1 6 TH 30 1 30 24/03/2020 x x x x x 21/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A101-A -
1564 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 3 1 6 TH 30 2 60 28/04/2020 x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
A503 -
1565 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 4 1 5 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
G701(Hóa
sinh) -
1566 010110006102 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD2 5 7 11 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
kỳ Tân
quý
E08006301
G701(Hóa
sinh) -
1567 010110006103 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD2 2 7 11 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
kỳ Tân
quý
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1568 010110005902 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD2 2 1 5 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1569 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD2 2 1 5 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
D201 -
1570 010100756708 Anh văn B2 3 09DHDT1 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
B502 -
1571 010100129401 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT1 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn
B502 -
1572 010100307201 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT1 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
B504 -
1573 010100323901 Máy điện 3 09DHDT1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1574 010100516101 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT1 5 1 5 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1575 010100516110 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT1 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01002018 - Võ Song Vệ
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1576 010100527101 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT1 5 7 11 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.KTTT
(P. KT
Truyền
1577 010100527110 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT1 3 1 5 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002014 - Lê Minh Thanh
thanh)- 31
Chế Lan
Viên
B502 -
1578 010100728901 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B504 -
1579 010100654501 Vi điều khiển 3 09DHDT1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
D304 -
1580 010100756709 Anh văn B2 3 09DHDT2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
B501 -
1581 010100129402 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn
B307 -
1582 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT2 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
E08006301
B307 -
1583 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT2 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
B501 -
1584 010100323902 Máy điện 3 09DHDT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1585 010100516102 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT2 2 1 5 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1586 010100516112 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT2 2 7 11 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1587 010100527102 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT2 4 1 5 TH 60 25 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1588 010100527112 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT2 4 7 11 TH 60 25 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi
tử)- 31
Chế Lan
Viên
B502 -
1589 010100728902 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012027 - Tạ Đình Hiến
Trọng Tấn
A504 -
1590 010100654502 Vi điều khiển 3 09DHDT2 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
A504 -
1591 010100654502 Vi điều khiển 3 09DHDT2 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
D201 -
1592 010100756710 Anh văn B2 3 09DHDT3 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
B501 -
1593 010100129403 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn
B504 -
1594 010100307203 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
B504 -
1595 010100307203 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
B309 -
1596 010100323903 Máy điện 3 09DHDT3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1597 010100516103 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT3 6 7 11 TH 30 25 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1598 010100516111 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT3 7 1 5 TH 30 25 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1599 010100527103 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT3 3 1 5 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
suất)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1600 010100527111 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT3 2 1 5 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi
suất)- 31
Chế Lan
Viên
B406 -
1601 010100728903 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn
B409 -
1602 010100654503 Vi điều khiển 3 09DHDT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
B409 -
1603 010100654503 Vi điều khiển 3 09DHDT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn
D302 -
1604 010100756601 Anh văn B1 3 09DHHD1 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
A409 -
1605 010100756711 Anh văn B2 3 09DHHD1 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
F302 - 140
1606 010110024401 Digital Marketing 3 09DHHD1 4 7 9 LT 45 62 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn
F302 - 140
1607 010110024401 Digital Marketing 3 09DHHD1 5 7 9 LT 45 62 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1608 010100169848 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD1 4 5 6 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh
F602 - 140
1609 010100698201 Marketing du lịch 2 09DHHD1 3 3 4 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn
B208 -
1610 010100784801 Quan hệ công chúng 2 09DHHD1 6 5 6 LT 30 62 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1611 010100632209 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD1 4 11 12 LT 30 90 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn
F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1612 010100632209 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD1 5 11 12 LT 30 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn
B407 -
1613 010100715801 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD1 3 5 6 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Trọng Tấn
A503 -
1614 010100799801 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD1 3 1 2 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Trọng Tấn
E08006301
A402 -
1615 010100756602 Anh văn B1 3 09DHHD2 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
D305 -
1616 010100756712 Anh văn B2 3 09DHHD2 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
D305 -
1617 010100756712 Anh văn B2 3 09DHHD2 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
B508 -
1618 010110024402 Digital Marketing 3 09DHHD2 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
1619 010100171250 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 09DHHD2 4 12 13 TH 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
1620 010100169849 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD2 4 11 12 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh
B506 -
1621 010100698202 Marketing du lịch 2 09DHHD2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn
B504 -
1622 010100784805 Quan hệ công chúng 2 09DHHD2 3 5 6 LT 30 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
A501 -
1623 010100715802 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Trọng Tấn
B303 -
1624 010100799804 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD2 6 7 8 LT 30 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Trọng Tấn
F303 - 140
1625 010100756603 Anh văn B1 3 09DHHD3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn
D304 -
1626 010100756713 Anh văn B2 3 09DHHD3 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
B405 -
1627 010110024403 Digital Marketing 3 09DHHD3 7 7 9 LT 45 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1628 010100169850 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD3 6 5 6 TH 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh
A503 -
1629 010100698203 Marketing du lịch 2 09DHHD3 3 5 6 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn
B406 -
1630 010100784804 Quan hệ công chúng 2 09DHHD3 6 7 8 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
E08006301
F401 - 140
1631 010100632211 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD3 3 11 12 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
F303 - 140
1632 010100715803 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD3 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Tấn
F303 - 140
1633 010100715803 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD3 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Tấn
F202 - 140
1634 010100799805 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD3 6 9 10 LT 30 63 15/05/2020 x x x 29/05/2020 6 Lê Trọng 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Tấn
F302 - 140
1635 010100799805 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD3 6 9 10 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Tấn
F302 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1636 010100004401 2 09DHHH1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng
học Huyên
Tấn
D304 -
1637 010100756604 Anh văn B1 3 09DHHH1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
1638 010100171509 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH1 5 1 5 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
B408 -
01016007 - Phạm Thị Duy
1639 010100240004 Kỹ năng giao tiếp 2 09DHHH1 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B307 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1640 010100268601 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
B408 -
1641 010100373102 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 09DHHH1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn
F302 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và 01004044 - Bùi Thị Phương
1642 010110010201 2 09DHHH1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng
UV-Vis Quỳnh
Tấn
B408 -
1643 010100385901 Quản lý sản xuất 2 09DHHH1 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1644 010100440001 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH1 5 7 11 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1645 010100440007 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH1 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1646 010100441101 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH1 2 7 11 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01004034 - Nguyễn Thị Lương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1647 010100441108 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH1 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1648 010100443901 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1649 010100443907 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý
F302 - 140
1650 010110009801 Truyền khối 2 09DHHH1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004032 - Đào Thanh Khê
Tấn
B307 -
1651 010100643401 Vật liệu học 2 09DHHH1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn
B402 -
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1652 010100004402 2 09DHHH2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
học Huyên
Trọng Tấn
B507 -
1653 010100756605 Anh văn B1 3 09DHHH2 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
1654 010100171510 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH2 2 10 13 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
B402 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1655 010100268602 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
F601 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1656 010110010202 2 09DHHH2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004042 - Nguyễn Văn Phúc
UV-Vis
Tấn
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1657 010100440002 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH2 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1658 010100440008 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH2 6 1 5 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1659 010100441102 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH2 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004026 - Tán Văn Hậu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1660 010100441109 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH2 5 7 11 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1661 010100443902 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH2 4 1 5 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1662 010100443908 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH2 7 1 5 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý
E08006301
B301 -
1663 010110009802 Truyền khối 2 09DHHH2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn
B401 -
1664 010100643402 Vật liệu học 2 09DHHH2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004046 - Trần Hoài Lam
Trọng Tấn
F301 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004027 - Nguyễn Thị Thanh
1665 010100004403 2 09DHHH3 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
học Hiền
Tấn
D204 -
1666 010100756606 Anh văn B1 3 09DHHH3 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
D204 -
1667 010100756606 Anh văn B1 3 09DHHH3 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
1668 010100171511 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH3 2 1 4 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
A404 -
1669 010100240006 Kỹ năng giao tiếp 2 09DHHH3 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn
B503 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1670 010100268603 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH3 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
F203 - 140
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
1671 010100373104 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 09DHHH3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
Khoa
Tấn
B502 -
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và 01004004 - Đoàn Thị Minh
1672 010110010203 2 09DHHH3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
UV-Vis Phương
Trọng Tấn
B505 -
1673 010100385903 Quản lý sản xuất 2 09DHHH3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1674 010100440003 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH3 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1675 010100440009 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH3 7 1 5 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1676 010100441103 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH3 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01004026 - Tán Văn Hậu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1677 010100441110 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH3 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1678 010100443903 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH3 5 7 11 TH 30 30 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1679 010100443909 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH3 3 1 5 TH 30 30 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý
B507 -
1680 010110009803 Truyền khối 2 09DHHH3 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn
F303 - 140
1681 010100643403 Vật liệu học 2 09DHHH3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
Tấn
B405 -
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004015 - Võ Phạm Phương
1682 010100004404 2 09DHHH4 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
học Trang
Trọng Tấn
D301 -
1683 010100756607 Anh văn B1 3 09DHHH4 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
1684 010100171412 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHHH4 2 9 12 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
1685 010100171601 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHHH4 4 7 10 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
1686 010100171601 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHHH4 5 7 10 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
B407 -
1687 010100268604 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH4 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn
F601 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1688 010110010204 2 09DHHH4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
UV-Vis
Tấn
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1689 010100440004 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH4 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1690 010100440010 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH4 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1691 010100441104 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH4 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1692 010100441111 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH4 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1693 010100443904 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH4 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1694 010100443910 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH4 3 1 5 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01004046 - Trần Hoài Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
F601 - 140
1695 010110009804 Truyền khối 2 09DHHH4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004019 - Trần Lưu Dũng
Tấn
F303 - 140
1696 010100643404 Vật liệu học 2 09DHHH4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
Tấn
F301 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004015 - Võ Phạm Phương
1697 010100004405 2 09DHHH5 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
học Trang
Tấn
D203 -
TG00000044 - Trương Phúc Kim
1698 010100756608 Anh văn B1 3 09DHHH5 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
1699 010100171713 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHHH5 6 8 11 TH 60 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
B204 -
1700 010100268605 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH5 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn
B301 -
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1701 010110010205 2 09DHHH5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
UV-Vis
Trọng Tấn
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1702 010100440005 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH5 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G505(hóa
chuyên
ngành) -
1703 010100440006 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH5 5 7 11 TH 30 30 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1704 010100441105 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH5 7 1 5 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) - 01004027 - Nguyễn Thị Thanh
1705 010100441107 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH5 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30
54/12 Tân Hiền
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1706 010100443905 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH5 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G102(Silic
at và
nhựa) -
1707 010100443906 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH5 7 7 11 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
F303 - 140
1708 010110009805 Truyền khối 2 09DHHH5 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01004019 - Trần Lưu Dũng
Tấn
B505 -
1709 010100643405 Vật liệu học 2 09DHHH5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn
D202 -
1710 010100756714 Anh văn B2 3 09DHKT1 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301
D202 -
1711 010100756714 Anh văn B2 3 09DHKT1 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
B304 -
1712 010100794901 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT1 3 1 3 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn
B304 -
1713 010100206901 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT1 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn
B303 -
1714 010100303901 Luật kinh tế 2 09DHKT1 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Trọng Tấn
B401 -
1715 010100794801 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT1 4 4 6 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007045 - Trần Phước
Trọng Tấn
B401 -
1716 010100794801 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT1 5 4 6 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007045 - Trần Phước
Trọng Tấn
B303 -
1717 010100318524 Marketing căn bản 2 09DHKT1 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
D203 -
1718 010100756715 Anh văn B2 3 09DHKT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
D203 -
1719 010100756715 Anh văn B2 3 09DHKT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1720 010100162205 3 09DHKT2 4 1 3 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1721 010100162205 3 09DHKT2 5 1 3 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B306 -
1722 010100794902 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn
B306 -
1723 010100206902 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn
B305 -
1724 010100303902 Luật kinh tế 2 09DHKT2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Trọng Tấn
B301 -
1725 010100794802 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B305 -
1726 010100318525 Marketing căn bản 2 09DHKT2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
E08006301
D301 -
1727 010100756716 Anh văn B2 3 09DHKT3 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B303 -
1728 010100794903 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn
B303 -
1729 010100206903 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn
B203 -
1730 010100303903 Luật kinh tế 2 09DHKT3 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn
B209 -
1731 010100794803 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B203 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
1732 010100318526 Marketing căn bản 2 09DHKT3 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
D204 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1733 010100756717 Anh văn B2 3 09DHKT4 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1734 010100162207 3 09DHKT4 2 7 9 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B304 -
1735 010100794904 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT4 4 10 12 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn
B304 -
1736 010100206904 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT4 4 7 9 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn
B204 -
1737 010100303904 Luật kinh tế 2 09DHKT4 6 9 10 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn
B303 -
1738 010100794804 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT4 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B204 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
1739 010100318527 Marketing căn bản 2 09DHKT4 6 11 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
D301 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1740 010100756718 Anh văn B2 3 09DHKT5 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B309 -
1741 010100794905 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT5 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
B206 -
1742 010100206905 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT5 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
E08006301
B301 -
1743 010100303905 Luật kinh tế 2 09DHKT5 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn
B301 -
1744 010100303905 Luật kinh tế 2 09DHKT5 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn
B309 -
1745 010100794805 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT5 3 1 3 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B301 -
1746 010100318528 Marketing căn bản 2 09DHKT5 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B301 -
1747 010100318528 Marketing căn bản 2 09DHKT5 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
D301 -
1748 010100756719 Anh văn B2 3 09DHKT6 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1749 010100162209 3 09DHKT6 6 4 6 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
B203 -
1750 010100794906 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT6 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
B209 -
1751 010100206906 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT6 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
B208 -
1752 010100303906 Luật kinh tế 2 09DHKT6 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn
B208 -
1753 010100303906 Luật kinh tế 2 09DHKT6 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn
B209 -
1754 010100794806 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT6 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn
B208 -
1755 010100318529 Marketing căn bản 2 09DHKT6 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B208 -
1756 010100318529 Marketing căn bản 2 09DHKT6 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B405 -
1757 010100756720 Anh văn B2 3 09DHKT7 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
B308 -
1758 010100794907 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT7 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
E08006301
B502 -
1759 010100206907 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT7 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
B209 -
1760 010100303907 Luật kinh tế 2 09DHKT7 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn
B209 -
1761 010100303907 Luật kinh tế 2 09DHKT7 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn
B308 -
1762 010100794807 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT7 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn
B209 -
1763 010100318530 Marketing căn bản 2 09DHKT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
B209 -
1764 010100318530 Marketing căn bản 2 09DHKT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
D301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1765 010100756721 Anh văn B2 3 09DHMT 3 1 3 LT 45 50 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1766 010100756721 Anh văn B2 3 09DHMT 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B505 -
1767 010100797601 Đánh giá tác động môi trường 2 09DHMT 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
Trọng Tấn
B504 -
1768 010100797501 Kết cấu công trình xây dựng - môi trường 2 09DHMT 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đức
Trọng Tấn
B408 -
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải
1769 010100797701 3 09DHMT 3 7 9 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nguy hại
Trọng Tấn
B408 -
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải
1770 010100797701 3 09DHMT 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nguy hại
Trọng Tấn
B201 -
1771 010100789701 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 09DHMT 3 10 12 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn
B404 -
1772 010100789701 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 09DHMT 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn
F601 - 140
1773 010100797401 Nhiệt động lực học 2 09DHMT 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng
Tấn
G801(Môi
trường) -
1774 010100679301 Thực hành xử lí ô nhiễm không khí 1 09DHMT 6 1 10 TH 30 20 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30 54/12 Tân 01008024 - Trần Đức Thảo
kỳ Tân
quý
E08006301
G801(Môi
trường) -
1775 010100679302 Thực hành xử lí ô nhiễm không khí 1 09DHMT 4 1 10 TH 30 20 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30 54/12 Tân 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
kỳ Tân
quý
G902(Chấ
1776 010100562801 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 09DHMT 6 1 10 TH 30 20 06/03/2020 x x x 20/03/2020 30 t thải, Khí 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
thải)
G902(Chấ
1777 010100562802 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 09DHMT 4 1 10 TH 30 20 04/03/2020 x x x 18/03/2020 30 t thải, Khí 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
thải)
A105 -
01008007 - Phan Quang Huy
1778 010100677701 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 09DHMT 3 7 11 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê
Hoàng
Trọng Tấn
A102-A -
1779 010100677702 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 09DHMT 3 1 5 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đức
Trọng Tấn
A504 -
1780 010100800201 Ẩm thực Việt Nam 2 09DHNA1 6 1 3 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Trọng Tấn
A502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1781 010100756609 Anh văn B1 3 09DHNA1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1782 010100756609 Anh văn B1 3 09DHNA1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
1783 010100171414 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA1 7 9 12 TH 60 41 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
1784 010100171602 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHNA1 7 1 4 TH 60 41 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B506 -
1785 010110028001 Kỹ thuật chế biến nước dùng, súp và xốt 2 09DHNA1 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Trọng Tấn
B503 -
1786 010100255901 Kỹ thuật làm bánh Âu - Á 2 09DHNA1 2 11 12 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
B405 -
1787 010100799901 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 09DHNA1 2 1 3 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Trọng Tấn
B302 -
1788 010110028601 Quản lý an toàn thực phẩm 2 09DHNA1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
Trọng Tấn
A501 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1789 010100383605 2 09DHNA1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT nấu
1790 010110028101 1 09DHNA1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01005021 - Trần Thị Thu Hương
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1791 010100800301 2 09DHNA1 3 7 11 TH 60 30 10/03/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1792 010110028301 1 09DHNA1 4 7 11 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1793 010100516801 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
1794 010100800001 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA1 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
31 Chế
Lan Viên
F401 - 140
1795 010100632212 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHNA1 6 5 6 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
A403 -
1796 010100800202 Ẩm thực Việt Nam 2 09DHNA2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
F303 - 140
1797 010100756610 Anh văn B1 3 09DHNA2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Tấn
Sân bóng
chuyền -
1798 010100171415 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 29/05/2020 x 29/05/2020 4 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
1799 010100171415 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 56 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
1800 010100171603 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B506 -
1801 010110028002 Kỹ thuật chế biến nước dùng, súp và xốt 2 09DHNA2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Trọng Tấn
B403 -
1802 010100255902 Kỹ thuật làm bánh Âu - Á 2 09DHNA2 6 11 12 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Trọng Tấn
F201 - 140
1803 010100799902 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 09DHNA2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT Nấu
1804 010110028102 1 09DHNA2 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT Nấu
1805 010110028103 1 09DHNA2 4 7 11 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01005021 - Trần Thị Thu Hương
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1806 010100800302 2 09DHNA2 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1807 010100800311 2 09DHNA2 7 7 11 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1808 010110028302 1 09DHNA2 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1809 010110028303 1 09DHNA2 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1810 010100516802 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA2 5 7 11 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1811 010100516803 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
1812 010100800002 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA2 4 7 11 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
1813 010100800011 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA2 3 7 11 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
31 Chế
Lan Viên
D202 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1814 010100756722 Anh văn B2 3 09DHNH1 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B403 -
1815 010100206201 Kế toán tài chính 3 09DHNH1 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn
B303 -
1816 010100318531 Marketing căn bản 2 09DHNH1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B303 -
1817 010100318531 Marketing căn bản 2 09DHNH1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B208 -
1818 010100335601 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH1 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
B303 -
1819 010100403501 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn
B303 -
1820 010100403501 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn
B401 -
1821 010100415401 Tài chính công 3 09DHNH1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn
B403 -
1822 010100417501 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn
E08006301
B401 -
1823 010100418201 Tài chính quốc tế 3 09DHNH1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
D201 -
1824 010100756723 Anh văn B2 3 09DHNH2 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B404 -
1825 010100206202 Kế toán tài chính 3 09DHNH2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn
B202 -
1826 010100318532 Marketing căn bản 2 09DHNH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B202 -
1827 010100318532 Marketing căn bản 2 09DHNH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B305 -
1828 010100335602 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
B304 -
1829 010100403502 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn
B304 -
1830 010100403502 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn
B505 -
1831 010100415402 Tài chính công 3 09DHNH2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn
B208 -
01007041 - Nguyễn Thị Trúc
1832 010100417502 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH2 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B505 -
1833 010100418202 Tài chính quốc tế 3 09DHNH2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn
D203 -
1834 010100756724 Anh văn B2 3 09DHNH3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B306 -
1835 010100206203 Kế toán tài chính 3 09DHNH3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B203 -
1836 010100318533 Marketing căn bản 2 09DHNH3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B203 -
1837 010100318533 Marketing căn bản 2 09DHNH3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B307 -
1838 010100335603 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
E08006301
B502 -
1839 010100403503 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn
B502 -
1840 010100403503 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn
B307 -
1841 010100415403 Tài chính công 3 09DHNH3 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn
B306 -
1842 010100417503 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn
B208 -
1843 010100418203 Tài chính quốc tế 3 09DHNH3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn
D204 -
1844 010100756725 Anh văn B2 3 09DHNH4 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
D204 -
1845 010100756725 Anh văn B2 3 09DHNH4 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
B401 -
1846 010100206204 Kế toán tài chính 3 09DHNH4 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B305 -
1847 010100318534 Marketing căn bản 2 09DHNH4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B209 -
1848 010100335604 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH4 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B301 -
1849 010100403504 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH4 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn
B301 -
1850 010100403504 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH4 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn
B401 -
1851 010100415404 Tài chính công 3 09DHNH4 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn
B404 -
1852 010100417504 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn
B204 -
1853 010100418204 Tài chính quốc tế 3 09DHNH4 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn
D301 -
09DHQLMT
1854 010100756726 Anh văn B2 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
1
Trọng Tấn
E08006301
F302 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1855 010100199101 ISO 14001 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn
F302 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1856 010100199101 ISO 14001 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn
B504 -
09DHQLMT
1857 010100798101 Kinh tế môi trường 2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
1
Trọng Tấn
F603 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1858 010100306001 Luật và chính sách môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn
F603 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1859 010100306001 Luật và chính sách môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn
B304 -
09DHQLMT
1860 010100328301 Mô hình hoá môi trường 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Trọng Tấn
F302 - 140
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1861 010110036801 Phát triển bền vững 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Phương
Tấn
F302 - 140
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1862 010110036801 Phát triển bền vững 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Phương
Tấn
B505 -
09DHQLMT
1863 010110036601 Quản lý chất lượng môi trường 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Trọng Tấn
B304 -
09DHQLMT
1864 010100387601 Quan trắc môi trường 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
1
Trọng Tấn
A207-B -
09DHQLMT
1865 010110036501 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 3 1 6 TH 30 30 28/04/2020 x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn
A103-B -
09DHQLMT
1866 010110036505 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 4 1 6 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn
A208-B -
09DHQLMT
1867 010110036506 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn
A204-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT
1868 010100635801 2 4 1 6 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 60 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
môi trường 1
Trọng Tấn
A102-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT
1869 010100635804 2 3 1 6 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 60 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
môi trường 1
Trọng Tấn
B209 -
09DHQLMT
1870 010100756727 Anh văn B2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
2
Trọng Tấn
E08006301
B504 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1871 010100199102 ISO 14001 2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
2 Thảo
Trọng Tấn
B504 -
09DHQLMT
1872 010100798102 Kinh tế môi trường 2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
2
Trọng Tấn
B504 -
09DHQLMT
1873 010100798102 Kinh tế môi trường 2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
2
Trọng Tấn
B205 -
09DHQLMT
1874 010100306002 Luật và chính sách môi trường 2 2 4 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01017001 - Nguyễn Xuân Hoàn
2
Trọng Tấn
B404 -
09DHQLMT
1875 010100328302 Mô hình hoá môi trường 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Trọng Tấn
B403 -
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1876 010110036802 Phát triển bền vững 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn
B403 -
09DHQLMT
1877 010110036602 Quản lý chất lượng môi trường 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Trọng Tấn
B303 -
09DHQLMT
1878 010100387602 Quan trắc môi trường 2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
2
Trọng Tấn
B303 -
09DHQLMT
1879 010100387602 Quan trắc môi trường 2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
2
Trọng Tấn
A204-A -
09DHQLMT
1880 010110036502 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 4 7 12 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
2
Trọng Tấn
A204-A -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1881 010100635802 2 4 7 12 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 60 140 Lê
môi trường 2 Thảo
Trọng Tấn
A103-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1882 010100635805 2 3 7 12 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 60 140 Lê
môi trường 2 Thảo
Trọng Tấn
D301 -
09DHQLMT
1883 010100756728 Anh văn B2 3 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
3
Trọng Tấn
B401 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1884 010100199103 ISO 14001 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
3 Thảo
Trọng Tấn
B506 -
09DHQLMT
1885 010100798103 Kinh tế môi trường 2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
3
Trọng Tấn
B501 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1886 010100306003 Luật và chính sách môi trường 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
3 Thảo
Trọng Tấn
E08006301
F303 - 140
09DHQLMT
1887 010100328303 Mô hình hoá môi trường 2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
3
Tấn
F203 - 140
09DHQLMT
1888 010110036803 Phát triển bền vững 2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
3
Tấn
B201 -
09DHQLMT
1889 010110036603 Quản lý chất lượng môi trường 2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
3
Trọng Tấn
F602 - 140
09DHQLMT
1890 010100387603 Quan trắc môi trường 2 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008024 - Trần Đức Thảo
3
Tấn
A102-A -
09DHQLMT
1891 010110036503 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
3
Trọng Tấn
A103-A -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1892 010100635803 2 6 1 5 TH 60 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê
môi trường 3 Thảo
Trọng Tấn
A108 -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1893 010100635806 2 6 7 11 TH 60 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê
môi trường 3 Thảo
Trọng Tấn
D201 -
1894 010100756729 Anh văn B2 3 09DHQT1 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
F302 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1895 010100162211 3 09DHQT1 2 10 12 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
F401 - 140
1896 010100166164 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT1 7 7 9 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1897 010100169916 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT1 6 9 12 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
B305 -
1898 010100239801 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B305 -
1899 010100388101 Quản trị bán hàng 2 09DHQT1 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn
B409 -
1900 010100389801 Quản trị chiến lược 3 09DHQT1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B409 -
1901 010100396101 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT1 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B301 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1902 010100399101 Quản trị tài chính 3 09DHQT1 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
E08006301
D204 -
1903 010100756730 Anh văn B2 3 09DHQT10 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1904 010100169917 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT10 2 1 4 TH 60 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
B401 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1905 010110003401 2 09DHQT10 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
B401 -
1906 010100388102 Quản trị bán hàng 2 09DHQT10 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn
B504 -
1907 010100389802 Quản trị chiến lược 3 09DHQT10 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B504 -
1908 010100396102 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT10 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B401 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1909 010100399102 Quản trị tài chính 3 09DHQT10 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
B401 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1910 010100399102 Quản trị tài chính 3 09DHQT10 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
B403 -
1911 010100756731 Anh văn B2 3 09DHQT11 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
B403 -
1912 010100756731 Anh văn B2 3 09DHQT11 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1913 010100162213 3 09DHQT11 3 7 9 LT 45 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn
F402 - 140
1914 010100166166 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT11 3 10 12 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1915 010100169918 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT11 4 1 4 TH 60 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
B305 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1916 010110003402 2 09DHQT11 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
F302 - 140
1917 010100388103 Quản trị bán hàng 2 09DHQT11 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng TG00000232 - Vũ Trần Anh
Tấn
B303 -
1918 010100389803 Quản trị chiến lược 3 09DHQT11 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
E08006301
B403 -
1919 010100396103 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT11 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B403 -
1920 010100396103 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT11 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B303 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1921 010100399103 Quản trị tài chính 3 09DHQT11 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
D301 -
1922 010100756732 Anh văn B2 3 09DHQT12 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
1923 010100171419 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT12 4 9 12 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
1924 010100171604 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT12 4 1 4 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
1925 010100171604 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT12 5 1 4 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B406 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1926 010110003403 2 09DHQT12 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
B406 -
1927 010100388104 Quản trị bán hàng 2 09DHQT12 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn
B304 -
1928 010100389804 Quản trị chiến lược 3 09DHQT12 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B408 -
1929 010100396104 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT12 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B506 -
1930 010100396104 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT12 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B408 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1931 010100399104 Quản trị tài chính 3 09DHQT12 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
B503 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1932 010100399104 Quản trị tài chính 3 09DHQT12 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
D203 -
1933 010100756733 Anh văn B2 3 09DHQT13 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1934 010100162215 3 09DHQT13 7 1 3 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
E08006301
thể hinh
tài Nguyên
1935 010100169920 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT13 4 1 4 TH 60 50 27/05/2020 x 27/05/2020 4 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
thể hinh
tài Nguyên
1936 010100169920 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT13 5 1 4 TH 60 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
B304 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1937 010110003404 2 09DHQT13 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
B408 -
1938 010100388105 Quản trị bán hàng 2 09DHQT13 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn
B409 -
1939 010100389805 Quản trị chiến lược 3 09DHQT13 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B409 -
1940 010100396105 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT13 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
B505 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1941 010100399105 Quản trị tài chính 3 09DHQT13 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
D201 -
1942 010100756734 Anh văn B2 3 09DHQT2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
F401 - 140
1943 010100166169 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT2 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
1944 010100169921 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT2 5 8 12 TH 60 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
B304 -
1945 010100239802 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B401 -
1946 010100388106 Quản trị bán hàng 2 09DHQT2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010014 - Phạm Minh Luân
Trọng Tấn
B508 -
1947 010100389806 Quản trị chiến lược 3 09DHQT2 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B508 -
1948 010100396106 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn
F401 - 140
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1949 010100399106 Quản trị tài chính 3 09DHQT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Oanh
Tấn
D204 -
1950 010100756735 Anh văn B2 3 09DHQT3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
E08006301
F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1951 010100162217 3 09DHQT3 6 7 9 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
Sân bóng
chuyền -
1952 010100171422 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT3 3 9 12 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
1953 010100171605 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT3 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B403 -
1954 010100239803 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT3 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B401 -
1955 010100388107 Quản trị bán hàng 2 09DHQT3 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010014 - Phạm Minh Luân
Trọng Tấn
B305 -
1956 010100389807 Quản trị chiến lược 3 09DHQT3 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B305 -
1957 010100389807 Quản trị chiến lược 3 09DHQT3 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B305 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1958 010100396107 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
B305 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1959 010100396107 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
B205 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1960 010100399107 Quản trị tài chính 3 09DHQT3 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
D301 -
1961 010100756736 Anh văn B2 3 09DHQT4 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
F402 - 140
1962 010100166171 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT4 6 10 12 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
Sân bóng
đá - 73/1
1963 010100170023 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT4 7 1 4 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung
B406 -
1964 010100239804 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn
B406 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1965 010110003405 2 09DHQT4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
B406 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1966 010100388108 Quản trị bán hàng 2 09DHQT4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
E08006301
B309 -
1967 010100389808 Quản trị chiến lược 3 09DHQT4 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B309 -
1968 010100389808 Quản trị chiến lược 3 09DHQT4 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
B309 -
TG00000221 - Nguyễn Thị Thanh
1969 010100396108 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT4 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Kiều
Trọng Tấn
B309 -
TG00000221 - Nguyễn Thị Thanh
1970 010100396108 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT4 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Kiều
Trọng Tấn
B403 -
1971 010100399108 Quản trị tài chính 3 09DHQT4 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
D301 -
1972 010100756737 Anh văn B2 3 09DHQT5 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1973 010100162219 3 09DHQT5 7 4 6 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
F502 - 140
1974 010100166172 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT5 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
1975 010100170024 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT5 4 8 11 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
đá Dạ -
1976 010100170024 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT5 5 8 11 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
B501 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1977 010110003406 2 09DHQT5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn
B501 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1978 010100388109 Quản trị bán hàng 2 09DHQT5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B308 -
1979 010100389809 Quản trị chiến lược 3 09DHQT5 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn
B209 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1980 010100396109 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT5 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
B308 -
1981 010100399109 Quản trị tài chính 3 09DHQT5 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
D301 -
1982 010100756738 Anh văn B2 3 09DHQT6 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
E08006301
D301 -
1983 010100756738 Anh văn B2 3 09DHQT6 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
F402 - 140
1984 010100166173 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT6 4 7 9 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
F402 - 140
1985 010100166173 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT6 5 7 9 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
Sân bóng
chuyền -
1986 010100171425 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT6 6 9 12 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
B502 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
1987 010110003407 2 09DHQT6 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn
B303 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1988 010100388110 Quản trị bán hàng 2 09DHQT6 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B309 -
1989 010100389810 Quản trị chiến lược 3 09DHQT6 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn
B404 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1990 010100396110 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT6 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
B404 -
1991 010100399110 Quản trị tài chính 3 09DHQT6 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
D301 -
1992 010100756739 Anh văn B2 3 09DHQT7 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1993 010100162221 3 09DHQT7 6 10 12 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
F402 - 140
1994 010100166174 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT7 4 10 12 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
F402 - 140
1995 010100166174 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT7 5 10 12 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
Sân bóng
chuyền -
1996 010100171426 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT7 4 8 11 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B303 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
1997 010110003408 2 09DHQT7 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn
B304 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1998 010100388111 Quản trị bán hàng 2 09DHQT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
E08006301
B304 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1999 010100388111 Quản trị bán hàng 2 09DHQT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B305 -
2000 010100389811 Quản trị chiến lược 3 09DHQT7 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn
B408 -
2001 010100396111 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT7 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn
B305 -
2002 010100399111 Quản trị tài chính 3 09DHQT7 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
D203 -
2003 010100756740 Anh văn B2 3 09DHQT8 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
F401 - 140
2004 010100166175 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT8 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
2005 010100170027 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT8 6 1 4 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
B401 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2006 010110003409 2 09DHQT8 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn
B203 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2007 010100388112 Quản trị bán hàng 2 09DHQT8 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B203 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2008 010100388112 Quản trị bán hàng 2 09DHQT8 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B409 -
2009 010100389812 Quản trị chiến lược 3 09DHQT8 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn
B405 -
2010 010100396112 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT8 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn
B404 -
2011 010100399112 Quản trị tài chính 3 09DHQT8 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
B404 -
2012 010100399112 Quản trị tài chính 3 09DHQT8 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
D302 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
2013 010100756741 Anh văn B2 3 09DHQT9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn
F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
2014 010100162223 3 09DHQT9 4 10 12 LT 45 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
Việt Nam
Tấn
E08006301
Sân bóng
chuyền -
2015 010100171428 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT9 5 1 5 TH 60 55 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B207 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2016 010110003410 2 09DHQT9 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn
B207 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2017 010110003410 2 09DHQT9 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn
B306 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2018 010100388113 Quản trị bán hàng 2 09DHQT9 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B306 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2019 010100388113 Quản trị bán hàng 2 09DHQT9 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
B507 -
2020 010100389813 Quản trị chiến lược 3 09DHQT9 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn
B507 -
2021 010100396113 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT9 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn
B208 -
2022 010100399113 Quản trị tài chính 3 09DHQT9 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn
A503 -
09DHQTDV
2023 010100800203 Ẩm thực Việt Nam 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH1
Trọng Tấn
F601 - 140
09DHQTDV
2024 010100166177 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 10 12 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
NH1
Tấn
F301 - 140
09DHQTDV
2025 010100799903 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH1
Tấn
A403 -
09DHQTDV
2026 010110020801 Nghiệp vụ Bàn 2 6 7 9 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
Trọng Tấn
A502 -
09DHQTDV
2027 010110020701 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH1
Trọng Tấn
B402 -
09DHQTDV
2028 010110024501 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 6 10 12 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2029 010100800303 1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH1 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2030 010100800314 1 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam NH1 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2031 010110020901 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2032 010110020910 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 7 11 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2033 010100800003 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 nhà hàng)-
NH1 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2034 010100800014 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 1 5 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH1
31 Chế
Lan Viên
B508 -
09DHQTDV
2035 010100653503 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
NH1
Trọng Tấn
B509 -
09DHQTDV
2036 010100800204 Ẩm thực Việt Nam 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH2
Trọng Tấn
F602 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2037 010100162225 3 7 10 12 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH2
Tấn
F601 - 140
09DHQTDV
2038 010100166178 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 7 9 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
NH2
Tấn
B302 -
09DHQTDV
2039 010100799904 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 6 4 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH2
Trọng Tấn
B405 -
09DHQTDV
2040 010110020802 Nghiệp vụ Bàn 2 6 10 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH2
Trọng Tấn
A504 -
09DHQTDV
2041 010110020702 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH2
Trọng Tấn
F301 - 140
09DHQTDV
2042 010110024502 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 6 7 9 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2043 010100800304 1 2 1 5 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH2 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2044 010100800315 1 4 1 5 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH2 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2045 010110020902 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH2
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2046 010110020911 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 1 5 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 nhà hàng)-
NH2 Phương
31 Chế
Lan Viên
E08006301
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2047 010100800004 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 nhà hàng)-
NH2 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2048 010100800015 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
31 Chế
Lan Viên
B503 -
09DHQTDV
2049 010100653504 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 5 1 2 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH2
Trọng Tấn
B503 -
09DHQTDV
2050 010100653504 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 8 1 2 LT 30 60 08/03/2020 x 08/03/2020 2 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH2
Trọng Tấn
B409 -
09DHQTDV
2051 010100800205 Ẩm thực Việt Nam 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH3
Trọng Tấn
F602 - 140
09DHQTDV
2052 010100166179 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
NH3
Tấn
B507 -
09DHQTDV
2053 010100799905 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 7 1 3 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH3
Trọng Tấn
A502 -
09DHQTDV
2054 010110020803 Nghiệp vụ Bàn 2 5 1 3 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH3
Trọng Tấn
A501 -
09DHQTDV
2055 010110020703 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH3
Trọng Tấn
B406 -
09DHQTDV
2056 010110024503 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 7 4 6 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2057 010100800305 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH3 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2058 010100800316 1 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH3 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2059 010110020903 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 nhà hàng)- 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH3
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2060 010110020912 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 1 5 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH3
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2061 010100800005 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 4 7 11 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 nhà hàng)-
NH3 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2062 010100800016 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH3
31 Chế
Lan Viên
E08006301
A501 -
09DHQTDV
2063 010100653505 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH3
Trọng Tấn
F302 - 140
09DHQTDV
2064 010100800206 Ẩm thực Việt Nam 2 2 4 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH4
Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2065 010100162227 3 4 7 9 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH4
Tấn
F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2066 010100162227 3 5 7 9 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH4
Tấn
F603 - 140
09DHQTDV
2067 010100166180 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 4 10 12 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
NH4
Tấn
F603 - 140
09DHQTDV
2068 010100166180 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 5 10 12 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
NH4
Tấn
B409 -
09DHQTDV
2069 010100799906 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 7 4 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH4
Trọng Tấn
A503 -
09DHQTDV
2070 010110020804 Nghiệp vụ Bàn 2 5 4 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH4
Trọng Tấn
B303 -
09DHQTDV
2071 010110020704 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH4
Trọng Tấn
B402 -
09DHQTDV 01010025 - Nguyễn Đức Thiên
2072 010110024504 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
NH4 Thư
Trọng Tấn
P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2073 010100800306 1 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH4 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2074 010100800317 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH4 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2075 010110020904 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 6 7 11 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 nhà hàng)-
NH4 Phương
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2076 010110020913 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 7 7 11 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH4
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2077 010100800006 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH4
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2078 010100800017 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 1 5 TH 30 30 19/04/2020 x x x x x x 31/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH4
31 Chế
Lan Viên
E08006301
B409 -
09DHQTDV
2079 010100653506 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH4
Trọng Tấn
B505 -
09DHQTDV
2080 010100800207 Ẩm thực Việt Nam 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH5
Trọng Tấn
B505 -
09DHQTDV
2081 010100800207 Ẩm thực Việt Nam 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH5
Trọng Tấn
F301 - 140
09DHQTDV
2082 010100166181 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 7 9 LT 45 80 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000218 - Lê Xuân Đảo
NH5
Tấn
F301 - 140
09DHQTDV
2083 010100799907 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 4 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH5
Tấn
F302 - 140
09DHQTDV
2084 010110020805 Nghiệp vụ Bàn 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH5
Tấn
B205 -
09DHQTDV
2085 010110020705 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH5
Trọng Tấn
B508 -
09DHQTDV
2086 010110024505 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2087 010100800307 1 3 7 11 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH5 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2088 010100800318 1 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Nam NH5 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2089 010110020905 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 3 1 5 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH5
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2090 010110020914 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH5
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2091 010100800007 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 1 5 TH 30 30 08/03/2020 x x x x x x 12/04/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH5
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2092 010100800018 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 1 5 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH5
31 Chế
Lan Viên
F603 - 140
09DHQTDV
2093 010100653507 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 4 5 6 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH5
Tấn
F603 - 140
09DHQTDV
2094 010100653507 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH5
Tấn
E08006301
A503 -
09DHQTDV
2095 010100800208 Ẩm thực Việt Nam 2 5 7 9 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH6
Trọng Tấn
F303 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2096 010100162229 3 6 7 9 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH6
Tấn
F303 - 140
09DHQTDV
2097 010100166182 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 10 12 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng TG00000218 - Lê Xuân Đảo
NH6
Tấn
A506 -
09DHQTDV
2098 010100799908 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 3 1 3 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH6
Trọng Tấn
A501 -
09DHQTDV
2099 010110020806 Nghiệp vụ Bàn 2 5 10 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH6
Trọng Tấn
F203 - 140
09DHQTDV
2100 010110020706 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 3 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH6
Tấn
F603 - 140
09DHQTDV 01010025 - Nguyễn Đức Thiên
2101 010110024506 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 7 9 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng
NH6 Thư
Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2102 010100800308 1 7 7 11 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH6 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2103 010100800319 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH6 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2104 010110020906 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 3 13 17 TH 30 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 nhà hàng)-
NH6 Phương
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2105 010110020915 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 8 7 11 TH 30 30 19/04/2020 x x x x x x 31/05/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH6
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2106 010100800008 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 7 11 TH 30 30 08/03/2020 x x x x x x 12/04/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH6
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2107 010100800019 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 4 13 17 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH6
31 Chế
Lan Viên
B406 -
09DHQTDV
2108 010100653508 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 11 12 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH6
Trọng Tấn
B506 -
09DHQTDV
2109 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
NH7
Trọng Tấn
F602 - 140
09DHQTDV
2110 010100166183 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
NH7
Tấn
E08006301
A506 -
09DHQTDV
2111 010100799909 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 3 4 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH7
Trọng Tấn
A406 -
09DHQTDV
2112 010110020807 Nghiệp vụ Bàn 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH7
Trọng Tấn
B406 -
09DHQTDV
2113 010110020707 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH7
Trọng Tấn
B408 -
09DHQTDV
2114 010110024507 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
NH7
Trọng Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2115 010100800309 1 4 1 5 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH7 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2116 010110020907 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH7
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2117 010100800009 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH7
31 Chế
Lan Viên
B504 -
09DHQTDV
2118 010100653509 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH7
Trọng Tấn
A504 -
09DHQTDV
2119 010100800210 Ẩm thực Việt Nam 2 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
NH8
Trọng Tấn
F603 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2120 010100162231 3 6 10 12 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH8
Tấn
F603 - 140
09DHQTDV
2121 010100166184 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
NH8
Tấn
F203 - 140
09DHQTDV
2122 010100799910 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 10 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH8
Tấn
A501 -
09DHQTDV
2123 010110020808 Nghiệp vụ Bàn 2 2 7 9 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH8
Trọng Tấn
A501 -
09DHQTDV
2124 010110020708 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH8
Trọng Tấn
A503 -
09DHQTDV
2125 010110024508 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01013001 - Phạm Xuân An
NH8
Trọng Tấn
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2126 010100800310 1 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
Nam NH8 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2127 010100800313 1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam NH8 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2128 010110020908 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 13 17 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 nhà hàng)- 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
NH8
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2129 010110020909 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 13 17 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
NH8
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2130 010100800010 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 13 17 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH8
31 Chế
Lan Viên
P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2131 010100800013 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 7 11 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH8
31 Chế
Lan Viên
A507 -
09DHQTDV
2132 010100653510 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH8
Trọng Tấn
D304 -
2133 010100756742 Anh văn B2 3 09DHSH1 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
D304 -
2134 010100756742 Anh văn B2 3 09DHSH1 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
2135 010100170029 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHSH1 4 8 11 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B405 -
2136 010100249401 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH1 2 7 8 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008033 - Nguyễn Minh Phương
Trọng Tấn
B406 -
2137 010100249801 Kỹ thuật điện 2 09DHSH1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn
B506 -
2138 010100263601 Kỹ thuật nhiệt 2 09DHSH1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn
B405 -
2139 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 2 9 9 LT 15 45 30/03/2020 x 30/03/2020 1 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn
B405 -
2140 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 2 9 10 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x x x 23/03/2020 14 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn
G702(Hóa
sinh) -
2141 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 3 7 11 TH 30 2 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2142 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 4 1 5 TH 30 1 30 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý
E08006301
B507 -
2143 010100270101 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH1 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn
B507 -
2144 010100270101 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH1 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn
F602 - 140
2145 010100328001 Miễn dịch học 2 09DHSH1 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tấn
B207 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
2146 010100384801 Quản lý dự án 2 09DHSH1 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
B206 -
2147 010100385906 Quản lý sản xuất 2 09DHSH1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn
F303 - 140
2148 010100389201 Quản trị chất lượng 2 09DHSH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Tấn
B406 -
2149 010100393103 Quản trị học 2 09DHSH1 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B305 -
2150 010100410601 Sinh lý động vật 2 09DHSH1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn
G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2151 010100501001 1 09DHSH1 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 tử) - 54/12 01008027 - Lê Thị Thúy
tử
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2152 010100702601 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH1 7 7 11 TH 30 20 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2153 010100702605 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH1 3 7 11 TH 30 20 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tân kỳ
Tân quý
G303(Quá
trình thiết
2154 010100520101 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH1 7 7 11 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý
G805(Côn
g nghệ tế
bào) -
2155 010100549401 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH1 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01008004 - Lại Đình Biên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
F402 - 140
2156 010100632214 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHSH1 7 3 4 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
F203 - 140
2157 010100649404 Vẽ kỹ thuật 2 09DHSH1 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Tấn
B303 -
01050001 - Nguyễn Thị Thu
2158 010100658501 Vi sinh vật công nghiệp 2 09DHSH1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Huyền
Trọng Tấn
E08006301
B509 -
2159 010100660201 Virus học 2 09DHSH1 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn
D304 -
TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
2160 010100756743 Anh văn B2 3 09DHSH2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2161 010100171430 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH2 4 8 11 TH 60 51 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2162 010100171430 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH2 5 8 11 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
F203 - 140
2163 010100249402 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH2 6 1 2 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tấn
G702(Hóa
sinh) -
2164 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 2 1 5 TH 30 1 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2165 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 5 1 5 TH 30 2 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý
B208 -
2166 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 7 10 12 LT 15 45 15/02/2020 x x x x x 14/03/2020 15 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn
B505 -
2167 010100270102 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH2 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn
G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2168 010100501002 1 09DHSH2 4 7 11 TH 30 28 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 tử) - 54/12 01008027 - Lê Thị Thúy
tử
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2169 010100702602 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH2 4 7 11 TH 30 20 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2170 010100702606 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH2 2 1 5 TH 30 20 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 tử) - 54/12 01050002 - Phạm Minh Vương
Tân kỳ
Tân quý
G304(Quá
trình thiết
2171 010100520102 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH2 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý
G304(Quá
trình thiết
2172 010100520106 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý
G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2173 010100549402 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH2 3 7 11 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý
D301 -
2174 010100756744 Anh văn B2 3 09DHSH3 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
E08006301
D301 -
2175 010100756744 Anh văn B2 3 09DHSH3 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2176 010100171431 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH3 3 1 4 TH 60 51 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B407 -
2177 010100249403 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH3 2 9 10 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn
B306 -
2178 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 2 1 3 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn
G702(Hóa
sinh) -
2179 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 2 1 5 TH 30 1 30 16/03/2020 x x x x 06/04/2020 20 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2180 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 4 1 5 TH 30 1 30 25/03/2020 x x 01/04/2020 10 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2181 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 4 7 11 TH 30 2 30 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
B503 -
2182 010100270103 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn
B204 -
2183 010100270103 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn
B406 -
2184 010100410603 Sinh lý động vật 2 09DHSH3 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01050002 - Phạm Minh Vương
Trọng Tấn
G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2185 010100501003 1 09DHSH3 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 tử) - 54/12 01008004 - Lại Đình Biên
tử
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2186 010100702603 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH3 6 7 11 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2187 010100702607 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH3 5 1 5 TH 30 20 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 tử) - 54/12 01050002 - Phạm Minh Vương
Tân kỳ
Tân quý
G303(Quá
trình thiết
2188 010100520103 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH3 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý
G304(Quá
trình thiết
2189 010100520107 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH3 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 bị) - 54/12 01030011 - Tiền Tiến Nam
Tân kỳ
Tân quý
G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2190 010100549403 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH3 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý
E08006301
F402 - 140
2191 010100632216 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHSH3 7 5 6 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
B403 -
01008008 - Huỳnh Phan Phương
2192 010100658503 Vi sinh vật công nghiệp 2 09DHSH3 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
B506 -
2193 010100756745 Anh văn B2 3 09DHSH4 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2194 010100171432 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH4 4 3 6 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B406 -
2195 010100249404 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH4 2 9 10 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008033 - Nguyễn Minh Phương
Trọng Tấn
B507 -
2196 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 2 4 6 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn
G702(Hóa
sinh) -
2197 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 3 7 11 TH 30 2 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2198 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 5 1 5 TH 30 1 30 05/03/2020 x x x x x 09/04/2020 25 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
G702(Hóa
sinh) -
2199 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 5 1 5 TH 30 1 45 27/02/2020 x 27/02/2020 5 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý
B405 -
2200 010100270104 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn
G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2201 010100501004 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
tử
Tân kỳ
Tân quý
G803(Sinh
học phân
2202 010100702604 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 20 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tân kỳ
Tân quý
G303(Quá
trình thiết
2203 010100520104 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý
G303(Quá
trình thiết
2204 010100520108 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH4 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 bị) - 54/12 01030022 - Phan Huy Trình
Tân kỳ
Tân quý
G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2205 010100549404 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH4 4 7 11 TH 30 28 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý
D201 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
2206 010100756746 Anh văn B2 3 09DHTDH1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Thư
Trọng Tấn
E08006301
D201 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
2207 010100756746 Anh văn B2 3 09DHTDH1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Thư
Trọng Tấn
B501 -
2208 010100129404 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2209 010100167323 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH1 7 1 4 TH 60 47 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
B503 -
2210 010100307204 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
B504 -
2211 010100323904 Máy điện 3 09DHTDH1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2212 010100516104 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH1 3 7 11 TH 30 25 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2213 010100516107 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH1 4 7 11 TH 30 25 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2214 010100527104 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH1 2 1 5 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2215 010100527107 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH1 3 7 11 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002013 - Lê Khắc Sinh
tử)- 31
Chế Lan
Viên
B405 -
2216 010100728904 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn
B504 -
2217 010100654504 Vi điều khiển 3 09DHTDH1 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn
B504 -
2218 010100654504 Vi điều khiển 3 09DHTDH1 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn
D201 -
2219 010100756747 Anh văn B2 3 09DHTDH2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn
B505 -
2220 010100129405 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2221 010100167324 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH2 2 1 4 TH 60 47 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
B502 -
2222 010100307205 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
E08006301
B501 -
TG00000006 - Nguyễn Trọng
2223 010100323905 Máy điện 3 09DHTDH2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Thắng
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2224 010100516105 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH2 5 7 11 TH 30 25 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2225 010100516108 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH2 2 7 11 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2226 010100527105 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH2 5 1 5 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
2227 010100527108 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH2 5 1 5 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002013 - Lê Khắc Sinh
suất)- 31
Chế Lan
Viên
B309 -
2228 010100728905 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn
B502 -
2229 010100654505 Vi điều khiển 3 09DHTDH2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn
D202 -
2230 010100756748 Anh văn B2 3 09DHTDH3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
B505 -
2231 010100129406 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn
B505 -
2232 010100129406 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2233 010100167325 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH3 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
B504 -
2234 010100307206 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
B502 -
TG00000006 - Nguyễn Trọng
2235 010100323906 Máy điện 3 09DHTDH3 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Thắng
Trọng Tấn
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2236 010100516106 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH3 6 1 5 TH 30 25 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2237 010100516109 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH3 2 1 5 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01002018 - Võ Song Vệ
điện)- 31
Chế Lan
Viên
P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2238 010100527106 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH3 2 7 11 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301
P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
2239 010100527109 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH3 2 7 11 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002014 - Lê Minh Thanh
suất)- 31
Chế Lan
Viên
B405 -
2240 010100728906 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn
B405 -
2241 010100728906 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn
B503 -
2242 010100654506 Vi điều khiển 3 09DHTDH3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn
B306 -
2243 010100756749 Anh văn B2 3 09DHTH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn
A103-A -
2244 010100000201 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A103-A -
2245 010100000201 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A103-B -
2246 010100000213 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A103-B -
2247 010100000213 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A204-B -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2248 010100175501 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A204-B -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2249 010100175501 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A203-B -
2250 010100175513 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A203-B -
2251 010100175513 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2252 010100292101 Lập trình Web 3 09DHTH1 3 7 11 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2253 010100292101 Lập trình Web 3 09DHTH1 3 7 11 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A204-B -
2254 010100292113 Lập trình Web 3 09DHTH1 7 7 11 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
E08006301
A204-B -
2255 010100292113 Lập trình Web 3 09DHTH1 7 7 11 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
F203 - 140
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
2256 010100315804 Mạng máy tính 3 09DHTH1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn
A107 -
2257 010100532204 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
A107 -
2258 010100532219 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
B507 -
2259 010100623701 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014003 - Văn Thế Thành
Trọng Tấn
B307 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2260 010100756750 Anh văn B2 3 09DHTH2 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
A108 -
2261 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 4 7 11 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn
A108 -
2262 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 7 11 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn
A108 -
2263 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 7 11 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn
A202 -
2264 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A202 -
2265 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 1 5 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A202 -
2266 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 1 5 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A207-B -
2267 010100175502 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 1 5 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn
A207-B -
2268 010100175502 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 1 5 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn
A203-B -
2269 010100175514 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
A203-B -
2270 010100175514 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
E08006301
A201 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2271 010100292102 Lập trình Web 3 09DHTH2 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A201 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2272 010100292102 Lập trình Web 3 09DHTH2 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A107 -
2273 010100292114 Lập trình Web 3 09DHTH2 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
A107 -
2274 010100292114 Lập trình Web 3 09DHTH2 7 1 5 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
F303 - 140
2275 010100315805 Mạng máy tính 3 09DHTH2 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001014 - Đặng Lê Nam
Tấn
A202 -
2276 010100532205 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH2 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
A207-B -
01001018 - Nguyễn Thị Hồng
2277 010100532220 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH2 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
A401 -
2278 010100623702 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH2 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014003 - Văn Thế Thành
Trọng Tấn
B308 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
2279 010100756751 Anh văn B2 3 09DHTH3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
A201 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2280 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn
A207-B -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2281 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x 23/05/2020 55 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn
A207-B -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2282 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 7 1 5 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn
A202 -
2283 010100000210 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A202 -
2284 010100000210 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A105 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2285 010100175503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A105 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2286 010100175503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
E08006301
A204-A -
2287 010100175510 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 2 6 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A204-A -
2288 010100175510 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 2 6 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A202 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2289 010100292103 Lập trình Web 3 09DHTH3 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A202 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2290 010100292103 Lập trình Web 3 09DHTH3 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A106 -
2291 010100292110 Lập trình Web 3 09DHTH3 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
A106 -
2292 010100292110 Lập trình Web 3 09DHTH3 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
B207 -
2293 010100315806 Mạng máy tính 3 09DHTH3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
A103-B -
2294 010100532206 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH3 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn
A206 -
2295 010100532216 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH3 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
B308 -
2296 010100623703 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
B304 -
2297 010100756752 Anh văn B2 3 09DHTH4 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn
A203-B -
2298 010100000204 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A203-B -
2299 010100000204 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn
A206 -
2300 010100000211 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A206 -
2301 010100000211 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A206 -
2302 010100175504 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn
E08006301
A206 -
2303 010100175504 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn
A106 -
2304 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 2 6 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A106 -
2305 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 5 2 6 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A106 -
2306 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 5 2 6 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2307 010100292104 Lập trình Web 3 09DHTH4 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2308 010100292104 Lập trình Web 3 09DHTH4 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A204-A -
2309 010100292111 Lập trình Web 3 09DHTH4 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
A204-A -
2310 010100292111 Lập trình Web 3 09DHTH4 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
B402 -
2311 010100315807 Mạng máy tính 3 09DHTH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn
A104 -
2312 010100532207 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH4 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn
A106 -
2313 010100532217 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH4 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn
B405 -
2314 010100623704 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH4 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
B302 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
2315 010100756753 Anh văn B2 3 09DHTH5 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A104 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2316 010100000205 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A104 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2317 010100000205 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A204-A -
2318 010100000215 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 6 1 5 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
E08006301
A204-A -
2319 010100000215 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 6 1 5 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2320 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 TH 60 29 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A102-A -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2321 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 TH 60 29 14/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2322 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 LT 15 29 11/02/2020 x 11/02/2020 5 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2323 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 LT 15 30 18/02/2020 x x 25/02/2020 10 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A105 -
2324 010100175515 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
A105 -
2325 010100175515 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
A105 -
2326 010100292105 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
A105 -
2327 010100292105 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
A207-B -
2328 010100292115 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
A207-B -
2329 010100292115 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 LT 15 30 06/05/2020 x x x 20/05/2020 15 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
B302 -
2330 010100315808 Mạng máy tính 3 09DHTH5 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
A202 -
2331 010100532208 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH5 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
A101-B -
01001018 - Nguyễn Thị Hồng
2332 010100532221 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH5 5 1 5 TH 30 29 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
B508 -
2333 010100623705 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH5 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
B508 -
2334 010100623705 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH5 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
E08006301
B506 -
2335 010100756754 Anh văn B2 3 09DHTH6 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
A108 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2336 010100000206 Công Nghệ Java 3 09DHTH6 3 7 11 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A108 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2337 010100000206 Công Nghệ Java 3 09DHTH6 3 7 11 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A201 -
2338 010100175506 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH6 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A201 -
2339 010100175506 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH6 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A108 -
2340 010100292106 Lập trình Web 3 09DHTH6 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
A108 -
2341 010100292106 Lập trình Web 3 09DHTH6 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
A202 -
2342 010100532209 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH6 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn
B408 -
2343 010100623706 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH6 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
B305 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2344 010100756755 Anh văn B2 3 09DHTH7 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
A106 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2345 010100000207 Công Nghệ Java 3 09DHTH7 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A106 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2346 010100000207 Công Nghệ Java 3 09DHTH7 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
A108 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2347 010100175507 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH7 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A108 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2348 010100175507 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH7 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A106 -
2349 010100292107 Lập trình Web 3 09DHTH7 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A106 -
2350 010100292107 Lập trình Web 3 09DHTH7 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
E08006301
B404 -
2351 010100315810 Mạng máy tính 3 09DHTH7 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
A208-B -
2352 010100532210 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH7 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn
B307 -
2353 010100623707 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH7 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
B405 -
2354 010100756756 Anh văn B2 3 09DHTH8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
A104 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2355 010100000208 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn
A104 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2356 010100000208 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn
A104 -
2357 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A104 -
2358 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 5 1 5 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A104 -
2359 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 5 1 5 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A107 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2360 010100175508 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A107 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2361 010100175508 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn
A106 -
2362 010100175512 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A106 -
2363 010100175512 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A106 -
2364 010100292108 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A106 -
2365 010100292108 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A104 -
2366 010100292112 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
E08006301
A104 -
2367 010100292112 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
B401 -
2368 010100315811 Mạng máy tính 3 09DHTH8 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn
A105 -
2369 010100532211 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH8 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn
A106 -
2370 010100532218 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH8 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
B407 -
2371 010100623708 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH8 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
B306 -
2372 010100756757 Anh văn B2 3 09DHTH9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
A204-B -
2373 010100000209 Công Nghệ Java 3 09DHTH9 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A204-B -
2374 010100000209 Công Nghệ Java 3 09DHTH9 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn
A204-B -
2375 010100175509 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH9 6 2 6 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A204-B -
2376 010100175509 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH9 6 2 6 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn
A107 -
2377 010100292109 Lập trình Web 3 09DHTH9 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A107 -
2378 010100292109 Lập trình Web 3 09DHTH9 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A103-A -
2379 010100532212 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH9 4 7 11 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn
B402 -
2380 010100623709 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH9 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
D203 -
2381 010100756611 Anh văn B1 3 09DHTP1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B505 -
2382 010100068701 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
E08006301
B505 -
2383 010100068701 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
B203 -
2384 010100079403 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
B301 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2385 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B301 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2386 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B202 -
2387 010100130001 Dinh dưỡng 2 09DHTP1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2388 010100171433 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP1 4 10 13 TH 60 59 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2389 010100171433 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP1 5 10 13 TH 60 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B204 -
2390 010100258401 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn
B301 -
2391 010100278701 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B301 -
2392 010100278701 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B204 -
2393 010100370903 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2394 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2395 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2396 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2397 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2398 010100674401 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP1 3 1 10 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2399 010100674410 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP1 4 1 10 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B301 -
2400 010100653511 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP1 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
B301 -
2401 010100653511 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
D201 -
2402 010100756612 Anh văn B1 3 09DHTP2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
B201 -
2403 010100068702 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B201 -
2404 010100068702 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B204 -
2405 010100079404 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2406 010100108702 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2407 010100108702 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
B204 -
2408 010100130002 Dinh dưỡng 2 09DHTP2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn
A505 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2409 010100159802 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2410 010100171534 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP2 4 1 4 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B209 -
2411 010100278702 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B504 -
2412 010100370904 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2413 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2414 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
E08006301
G704(Vi
sinh) -
2415 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2416 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2417 010100674402 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP2 2 7 16 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2418 010100674411 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP2 6 1 10 TH 60 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B209 -
2419 010100653512 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
B204 -
2420 010100756613 Anh văn B1 3 09DHTP3 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
B302 -
2421 010100068703 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B302 -
2422 010100068703 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B204 -
2423 010100079405 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
B302 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2424 010100108703 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B302 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2425 010100108703 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B204 -
2426 010100130003 Dinh dưỡng 2 09DHTP3 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
A504 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2427 010100159803 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP3 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2428 010100171535 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP3 4 9 12 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B207 -
2429 010100258403 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn
B301 -
2430 010100278703 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
E08006301
B204 -
2431 010100370905 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn
G703(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2432 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 2 1 5 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2433 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 5 7 11 TH 30 28 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2434 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 5 7 11 TH 30 28 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2435 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 7 7 11 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2436 010100674403 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP3 7 1 10 TH 60 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2437 010100674412 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP3 5 7 16 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B301 -
2438 010100653513 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP3 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn
D201 -
2439 010100756614 Anh văn B1 3 09DHTP4 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B303 -
2440 010100068704 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP4 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
B303 -
2441 010100068704 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP4 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
B209 -
2442 010100079406 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP4 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
B303 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2443 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP4 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B303 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2444 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP4 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B204 -
2445 010100130004 Dinh dưỡng 2 09DHTP4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2446 010100171536 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP4 5 9 12 TH 60 58 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 40 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
2447 010100171536 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP4 5 9 13 TH 60 58 13/02/2020 x x x x 05/03/2020 20 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B205 -
2448 010100278704 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
A504 -
2449 010100370906 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP4 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2450 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2451 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2452 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2453 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2454 010100674404 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP4 4 1 10 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2455 010100674413 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP4 2 1 10 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B303 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2456 010100653514 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP4 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
B303 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2457 010100653514 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP4 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
D201 -
2458 010100756615 Anh văn B1 3 09DHTP5 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B209 -
2459 010100068705 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP5 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
B209 -
2460 010100068705 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP5 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
B301 -
2461 010100079407 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP5 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
Trọng Tấn
B304 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2462 010100108705 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP5 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
E08006301
B304 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2463 010100108705 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP5 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B207 -
2464 010100130005 Dinh dưỡng 2 09DHTP5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2465 010100171437 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP5 7 10 13 TH 60 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B301 -
2466 010100278705 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP5 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B301 -
2467 010100370907 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP5 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn
G704(Vi
sinh) -
2468 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x 14/04/2020 20 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2469 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x 09/04/2020 10 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2470 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 3 1 5 TH 30 28 21/04/2020 x x x 05/05/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2471 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 5 7 11 TH 30 28 16/04/2020 x x x 07/05/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2472 010100674405 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP5 2 1 10 TH 60 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2473 010100674414 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP5 2 1 10 TH 60 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B304 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2474 010100653515 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP5 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
B304 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2475 010100653515 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP5 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
D204 -
2476 010100756616 Anh văn B1 3 09DHTP6 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
B301 -
2477 010100068706 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP6 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B301 -
2478 010100079408 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP6 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
E08006301
B301 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2479 010100108706 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP6 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
B305 -
2480 010100130006 Dinh dưỡng 2 09DHTP6 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn
B305 -
2481 010100130006 Dinh dưỡng 2 09DHTP6 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn
B305 -
2482 010100159806 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP6 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn
B305 -
2483 010100159806 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP6 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2484 010100171538 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP6 6 9 12 TH 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B209 -
2485 010100258406 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP6 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn
B209 -
2486 010100278706 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP6 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
B209 -
2487 010100370908 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP6 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2488 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2489 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2490 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2491 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2492 010100674406 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP6 3 1 10 TH 60 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2493 010100674415 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP6 3 1 10 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B305 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2494 010100653516 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP6 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
E08006301
B305 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2495 010100653516 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP6 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
D201 -
2496 010100756617 Anh văn B1 3 09DHTP7 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
B303 -
2497 010100068707 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP7 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B204 -
2498 010100079409 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP7 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn
B303 -
2499 010100108707 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP7 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B301 -
2500 010100130007 Dinh dưỡng 2 09DHTP7 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2501 010100171539 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP7 4 8 11 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Dương
Đức Hiền
B301 -
2502 010100278707 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP7 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
B209 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2503 010100370909 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP7 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2504 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2505 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2506 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2507 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2508 010100674407 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP7 3 1 10 TH 60 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 60 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2509 010100674416 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP7 5 1 10 TH 60 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B203 -
2510 010100653517 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP7 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
E08006301
D204 -
2511 010100756618 Anh văn B1 3 09DHTP8 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
F601 - 140
2512 010100068708 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP8 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Tấn
B209 -
2513 010100079410 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP8 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn
B305 -
2514 010100108708 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP8 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B305 -
2515 010100130008 Dinh dưỡng 2 09DHTP8 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2516 010100171540 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP8 6 9 12 TH 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B305 -
2517 010100278708 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP8 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn
B204 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2518 010100370910 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP8 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
G703(Vi
sinh) -
2519 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x 14/04/2020 20 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
2520 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x 09/04/2020 10 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
2521 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 2 7 11 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
2522 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 4 1 5 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2523 010100674408 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP8 5 1 10 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2524 010100674417 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP8 4 1 10 TH 60 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 60 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B305 -
2525 010100653518 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP8 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
D202 -
2526 010100756619 Anh văn B1 3 09DHTP9 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
E08006301
D202 -
2527 010100756619 Anh văn B1 3 09DHTP9 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
B208 -
2528 010100068709 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP9 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B408 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2529 010100079411 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP9 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B208 -
2530 010100108709 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP9 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn
B208 -
2531 010100130009 Dinh dưỡng 2 09DHTP9 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn
B208 -
2532 010100159809 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP9 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn
B208 -
2533 010100159809 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP9 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2534 010100171441 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP9 7 1 4 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B208 -
2535 010100278709 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP9 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn
B304 -
2536 010100370911 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP9 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2537 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 5 7 11 TH 30 28 16/04/2020 x x x 07/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2538 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 7 7 11 TH 30 28 18/04/2020 x x x 09/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2539 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2540 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 4 7 11 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2541 010100674409 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP9 4 7 16 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2542 010100674418 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP9 5 7 16 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
B203 -
2543 010100653519 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP9 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
D201 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2544 010100756758 Anh văn B2 3 09DHTS1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
D201 -
2545 010100679901 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 09DHTS1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
Trọng Tấn
D204 -
2546 010100101701 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 09DHTS1 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn
D204 -
2547 010100080801 Đánh giá cảm quan sản phẩm thủy sản 2 09DHTS1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
2548 010100171733 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHTS1 4 8 11 TH 60 55 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
B401 -
2549 010100326801 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 09DHTS1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh
Trọng Tấn
G704(Vi
sinh) -
2550 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2551 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
2552 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G703(Vi
sinh) -
2553 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G103(Chế
biến thủy
Thực hành cơ sở kỹ thuật phân tích thủy sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
2554 010110064201 1 09DHTS1 5 1 5 TH 30 30 20/02/2020 x x x x x x 26/03/2020 30
sản 54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý
B209 -
2555 010100615013 Toán cao cấp A2 2 09DHTS1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016028 - Trần Đăng Hùng
Trọng Tấn
F401 - 140
2556 010100632218 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHTS1 3 7 8 LT 30 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn
B201 -
2557 010100653520 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTS1 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
D304 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
2558 010100756759 Anh văn B2 3 09DHTS2 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn
E08006301
D304 -
2559 010100679902 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 09DHTS2 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01006009 - Thi Thanh Trung
Trọng Tấn
D304 -
2560 010100101702 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 09DHTS2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn
D304 -
2561 010100080802 Đánh giá cảm quan sản phẩm thủy sản 2 09DHTS2 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
2562 010100171443 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTS2 5 1 4 TH 60 54 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 40 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2563 010100171443 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTS2 5 1 5 TH 60 54 13/02/2020 x x x x 05/03/2020 20 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
D304 -
2564 010100326802 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 09DHTS2 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01006012 - Đinh Hữu Đông
Trọng Tấn
G705(Vi
sinh) -
2565 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G705(Vi
sinh) -
2566 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2567 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 4 1 5 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
G704(Vi
sinh) -
2568 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý
B209 -
2569 010100615014 Toán cao cấp A2 2 09DHTS2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016028 - Trần Đăng Hùng
Trọng Tấn
B204 -
2570 010100653521 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTS2 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
A401 -
01004040 - Nguyễn Ngọc Kim
2571 010100665201 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2 09DHVL 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Tuyến
Trọng Tấn
B409 -
2572 010100756620 Anh văn B1 3 09DHVL 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
B509 -
2573 010110009901 Cơ sở khoa học vật liệu 3 09DHVL 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn
B207 -
2574 010100717601 Hóa học chất rắn 2 09DHVL 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn
E08006301
A404 -
2575 010100187001 Hóa học và hóa lý polymer 3 09DHVL 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
Trọng Tấn
A404 -
2576 010100187001 Hóa học và hóa lý polymer 3 09DHVL 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
Trọng Tấn
B504 -
Phương pháp phân tích và đánh giá vật
2577 010100717701 3 09DHVL 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
liệu
Trọng Tấn
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2578 010100441106 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHVL 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
F203 - 140
2579 010110009806 Truyền khối 2 09DHVL 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004010 - Hồ Tấn Thành
Tấn
B509 -
2580 010100627001 Truyền nhiệt 2 09DHVL 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn
A401 -
01015011 - Phan Thị Thanh
2581 010100725101 Đọc 2 2 10DHAV1 3 3 4 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F603 - 140
2582 010100166101 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV1 2 10 12 LT 45 90 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Tấn
Sân Võ
thuật -
2583 010100170301 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV1 3 8 11 TH 60 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
A404 -
2584 010100241201 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV1 6 3 4 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn
A105 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2585 010100755701 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV1 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn
A103-A -
2586 010100755770 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV1 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000067 - Đào Xuân Bao
Trọng Tấn
B204 -
2587 010100724901 Nghe 2 2 10DHAV1 3 1 2 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
A401 -
2588 010100725001 Nói 2 2 10DHAV1 3 5 6 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
F502 - 140
2589 010100367101 Pháp luật đại cương 2 10DHAV1 2 7 8 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn
A403 -
2590 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 4 1 3 LT 45 61 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
E08006301
A403 -
2591 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x 13/02/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A403 -
2592 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 5 1 3 LT 45 61 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 39 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A402 -
2593 010100600401 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV1 6 1 2 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn
F301 - 140
2594 010110065101 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn
F301 - 140
2595 010110065101 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn
A401 -
2596 010100725201 Viết 2 2 10DHAV1 6 5 6 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
A404 -
01015011 - Phan Thị Thanh
2597 010100725102 Đọc 2 2 10DHAV2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F301 - 140
2598 010100166102 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV2 4 1 3 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn
F301 - 140
2599 010100166102 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV2 5 1 3 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn
Sân cầu
lông - 72
2600 010100170702 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV2 4 7 10 TH 60 40 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
2601 010100170702 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV2 5 7 10 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
A401 -
2602 010100241202 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV2 4 7 8 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn
A206 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2603 010100755702 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV2 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn
A103-A -
2604 010100755765 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV2 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A404 -
2605 010100724902 Nghe 2 2 10DHAV2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
A404 -
2606 010100725002 Nói 2 2 10DHAV2 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
E08006301
A402 -
2607 010100737102 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV2 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A403 -
2608 010100600402 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV2 6 5 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn
B401 -
2609 010100725202 Viết 2 2 10DHAV2 6 11 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
F302 - 140
01015011 - Phan Thị Thanh
2610 010100725103 Đọc 2 2 10DHAV3 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng
Hương
Tấn
F602 - 140
2611 010100166103 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV3 4 4 6 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn
F602 - 140
2612 010100166103 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV3 5 4 6 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn
Sân Võ
thuật -
2613 010100170303 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV3 6 7 11 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
A404 -
2614 010100241203 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV3 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn
A101-A -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2615 010100755703 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV3 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn
A103-A -
2616 010100755766 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV3 4 2 6 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A404 -
2617 010100724903 Nghe 2 2 10DHAV3 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
A402 -
2618 010100725003 Nói 2 2 10DHAV3 4 7 8 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
F601 - 140
2619 010100367103 Pháp luật đại cương 2 10DHAV3 2 11 12 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn
B407 -
2620 010100737103 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV3 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
F203 - 140
2621 010100600403 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV3 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01016011 - Phạm Thị Thắm
Tấn
F602 - 140
2622 010110065103 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV3 4 1 3 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn
E08006301
F602 - 140
2623 010110065103 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV3 5 1 3 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn
B409 -
2624 010100725203 Viết 2 2 10DHAV3 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
A501 -
2625 010100725104 Đọc 2 2 10DHAV4 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
F601 - 140
2626 010100166104 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV4 3 4 6 LT 45 90 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2627 010100170604 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHAV4 3 9 12 TH 60 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
A506 -
2628 010100241204 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV4 7 3 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn
A101-A -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2629 010100755704 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV4 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn
A104 -
2630 010100755767 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV4 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn
A402 -
2631 010100724904 Nghe 2 2 10DHAV4 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
A402 -
2632 010100725004 Nói 2 2 10DHAV4 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
A402 -
2633 010100737104 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV4 4 4 6 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A502 -
2634 010100600404 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV4 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn
A402 -
2635 010100725204 Viết 2 2 10DHAV4 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
A404 -
2636 010100725105 Đọc 2 2 10DHAV5 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
F302 - 140
2637 010100166105 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV5 3 1 3 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn
Sân Võ
thuật -
2638 010100170305 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV5 4 7 10 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301
Sân Võ
thuật -
2639 010100170305 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV5 5 7 10 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
A501 -
2640 010100241205 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV5 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn
A104 -
2641 010100755705 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV5 6 2 6 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A208-B -
2642 010100755768 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV5 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn
A403 -
2643 010100724905 Nghe 2 2 10DHAV5 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
A503 -
2644 010100725005 Nói 2 2 10DHAV5 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
F203 - 140
2645 010100367105 Pháp luật đại cương 2 10DHAV5 6 7 8 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn
A407 -
2646 010100737105 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV5 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
B508 -
2647 010100600405 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV5 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn
F501 - 140
2648 010110065105 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV5 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x 14/02/2020 3 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
F501 - 140
2649 010110065105 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV5 6 10 12 LT 45 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 42 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
A503 -
2650 010100725205 Viết 2 2 10DHAV5 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
A504 -
2651 010100725106 Đọc 2 2 10DHAV6 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
F201 - 140
2652 010100166106 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV6 4 1 3 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
F201 - 140
2653 010100166106 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV6 5 1 3 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân cầu
lông - 72
2654 010100170706 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV6 7 7 10 TH 60 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
E08006301
A404 -
2655 010100241206 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV6 6 5 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn
A207-B -
2656 010100755706 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 3 7 11 TH 75 30 28/04/2020 x x x x 19/05/2020 20 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A104 -
2657 010100755706 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x 21/04/2020 55 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A208-A -
2658 010100755769 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000067 - Đào Xuân Bao
Trọng Tấn
A505 -
2659 010100724906 Nghe 2 2 10DHAV6 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
A505 -
2660 010100725006 Nói 2 2 10DHAV6 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
A506 -
2661 010100737106 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV6 4 1 3 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
A505 -
2662 010100600406 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV6 6 3 4 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn
A505 -
2663 010100725206 Viết 2 2 10DHAV6 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
B408 -
2664 010100009401 Anh văn A1 3 10DHBM1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
B402 -
2665 010100755601 Anh văn A2 3 10DHBM1 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
F201 - 140
2666 010100042001 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 10DHBM1 2 10 12 LT 45 75 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Tấn
F402 - 140
2667 010100047601 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHBM1 3 7 8 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
CNXHKH
2668 010100047601 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHBM1 5 7 12 TH 6 100 28/05/2020 x 28/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F603 - 140
2669 010100166107 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHBM1 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
2670 010100170607 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHBM1 7 1 4 TH 60 38 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
2671 010100170901 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHBM1 2 5 6 TH 30 38 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền
F601 - 140
2672 010100228901 Kiến trúc máy tính 3 10DHBM1 4 4 6 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn
F203 - 140
2673 010100229801 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHBM1 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x 11/02/2020 2 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
F203 - 140
2674 010100229801 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHBM1 3 9 10 LT 30 100 18/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 28 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
A201 -
2675 010100479401 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM1 3 1 5 TH 60 38 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
A201 -
2676 010100479401 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM1 5 1 5 TH 60 38 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
F201 - 140
2677 010110025801 Toán cao cấp B2 3 10DHBM1 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01012031 - Phan Đình Phùng
Tấn
D304 -
2678 010100009402 Anh văn A1 3 10DHBM2 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
D304 -
2679 010100009402 Anh văn A1 3 10DHBM2 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
B308 -
2680 010100755602 Anh văn A2 3 10DHBM2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
2681 010100170308 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHBM2 6 1 4 TH 60 38 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
2682 010100170902 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHBM2 4 1 2 TH 30 38 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền
A202 -
2683 010100479402 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM2 3 1 5 TH 60 38 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
B407 -
2684 010110025802 Toán cao cấp B2 3 10DHBM2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn
A409 -
2685 010100009403 Anh văn A1 3 10DHCBTS 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
A409 -
2686 010100009403 Anh văn A1 3 10DHCBTS 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
E08006301
B303 -
TG00000203 - Nguyễn Dương
2687 010100186301 Hóa học thực phẩm 2 10DHCBTS 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Tâm Anh
Trọng Tấn
B303 -
2688 010100193501 Hóa phân tích 2 10DHCBTS 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn
A208-B -
2689 010100755707 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHCBTS 2 7 9 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A208-B -
2690 010100755707 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHCBTS 2 7 12 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
F301 - 140
Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau
2691 010100341101 2 10DHCBTS 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01006012 - Đinh Hữu Đông
thu hoạch
Tấn
F202 - 140
2692 010100614401 Toán cao cấp A1 3 10DHCBTS 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Tấn
A405 -
2693 010100649401 Vẽ kỹ thuật 2 10DHCBTS 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
A405 -
2694 010100649401 Vẽ kỹ thuật 2 10DHCBTS 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B409 -
2695 010100009404 Anh văn A1 3 10DHCDT1 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
D202 -
2696 010100755603 Anh văn A2 3 10DHCDT1 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
F501 - 140
2697 010100047604 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCDT1 6 3 4 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
CNXHKH
2698 010100047604 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCDT1 6 7 12 TH 6 100 29/05/2020 x 29/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
B409 -
2699 010100057701 Cơ kỹ thuật 3 10DHCDT1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn
F502 - 140
2700 010100166110 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHCDT1 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn
Sân bóng
chuyền -
2701 010100170507 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHCDT1 4 1 4 TH 60 40 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2702 010100170507 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHCDT1 5 1 4 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301
F402 - 140
2703 010100229804 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHCDT1 6 1 2 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn
B405 -
2704 010100343801 Nguyên lý máy 2 10DHCDT1 6 5 6 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn
B501 -
2705 010100614402 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT1 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn
B507 -
2706 010100650701 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT1 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn
B306 -
2707 010100009405 Anh văn A1 3 10DHCDT2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
D302 -
2708 010100755604 Anh văn A2 3 10DHCDT2 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
B307 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
2709 010100057702 Cơ kỹ thuật 3 10DHCDT2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Huy
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
2710 010100170310 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHCDT2 2 8 11 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
B301 -
2711 010100343802 Nguyên lý máy 2 10DHCDT2 3 5 6 LT 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Trọng Tấn
B407 -
2712 010100614403 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT2 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn
B407 -
2713 010100614403 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT2 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn
B407 -
2714 010100650702 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B407 -
2715 010100650702 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B304 -
2716 010100009406 Anh văn A1 3 10DHCK 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn
F201 - 140
2717 010100755605 Anh văn A2 3 10DHCK 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn
F201 - 140
2718 010100755605 Anh văn A2 3 10DHCK 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn
E08006301
CNXHKH
2719 010100047606 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCK 2 1 6 TH 6 100 18/05/2020 x 18/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F502 - 140
2720 010100047606 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCK 3 9 10 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
B307 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
2721 010100057703 Cơ kỹ thuật 3 10DHCK 7 1 3 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Huy
Trọng Tấn
B402 -
2722 010100763901 Dung sai lắp ghép 2 10DHCK 4 3 4 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
F502 - 140
2723 010100229806 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHCK 3 7 8 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2724 010100763601 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 01003012 - Nguyễn Minh Huy
khí)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2725 010100763602 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 01003012 - Nguyễn Minh Huy
khí)- 31
Chế Lan
Viên
P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2726 010100763603 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 6 1 5 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
B402 -
2727 010100650703 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCK 4 7 9 LT 45 70 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn
B402 -
2728 010100650703 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCK 5 7 9 LT 45 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn
B402 -
2729 010100661701 Xác suất thống kê 2 10DHCK 4 5 6 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn
A503 -
2730 010100009407 Anh văn A1 3 10DHCM1 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
A505 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
2731 010100065101 Cơ sở thiết kế trang phục 3 10DHCM1 4 10 12 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
A502 -
2732 010110043601 Đại cương công nghệ dệt may 2 10DHCM1 6 9 10 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
F201 - 140
2733 010100165701 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHCM1 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Tấn
A508 -
2734 010100261201 Kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 3 10 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
E08006301
A507 -
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
2735 010100372902 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHCM1 6 7 8 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Khoa
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên -
2736 010100729401 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 3 1 5 TH 60 28 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2
31 Chế
Lan Viên -
2737 010100729403 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 2 7 11 TH 60 28 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 P.Thực 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
hành May
2
A508 -
2738 010100641401 Vật liệu dệt may 3 10DHCM1 4 10 12 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
A508 -
2739 010100641401 Vật liệu dệt may 3 10DHCM1 5 10 12 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên-
2740 010100729501 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM1 5 1 5 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi
A502 -
2741 010100009408 Anh văn A1 3 10DHCM2 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
A508 -
2742 010100065102 Cơ sở thiết kế trang phục 3 10DHCM2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
A504 -
2743 010110043602 Đại cương công nghệ dệt may 2 10DHCM2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
F202 - 140
2744 010100165702 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHCM2 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn
A509 -
2745 010100261202 Kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 6 10 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn
A509 -
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
2746 010100372901 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHCM2 4 7 8 LT 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Khoa
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên -
2747 010100729402 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 4 1 5 TH 60 28 11/03/2020 x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2
31 Chế
Lan Viên -
2748 010100729404 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 6 1 5 TH 60 28 13/03/2020 x x x x x x x x x x x 29/05/2020 55 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2
31 Chế
Lan Viên -
2749 010100729404 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 7 1 5 TH 60 28 30/05/2020 x 30/05/2020 5 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2
A508 -
2750 010100641402 Vật liệu dệt may 3 10DHCM2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
E08006301
A508 -
2751 010100641402 Vật liệu dệt may 3 10DHCM2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
31 Chế
Lan Viên-
2752 010100729502 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 2 7 11 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi
31 Chế
Lan Viên-
2753 010100729503 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 2 1 5 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi
31 Chế
Lan Viên-
2754 010100729504 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 4 1 5 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi
CNXHKH2
2755 010100047607 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDB1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F402 - 140
2756 010100047607 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDB1 6 5 6 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
B203 -
2757 010100119701 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHDB1 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
B208 -
2758 010100166112 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDB1 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01011014 - Hoàng Văn Luân
Trọng Tấn
B208 -
TG00000203 - Nguyễn Dương
2759 010100186302 Hóa học thực phẩm 2 10DHDB1 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Tâm Anh
Trọng Tấn
F402 - 140
2760 010100229807 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDB1 6 3 4 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
2761 010100790601 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB1 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
2762 010100790615 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B209 -
2763 010100356601 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
Trọng Tấn
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2764 010100441901 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB1 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2765 010100441909 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB1 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B208 -
2766 010100614404 Toán cao cấp A1 3 10DHDB1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
E08006301
B209 -
2767 010100649402 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
F603 - 140
2768 010100659001 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDB1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng TG00000222 - Bùi Thị Thu Vân
Tấn
B205 -
2769 010100119702 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHDB2 7 7 8 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
B302 -
2770 010100186303 Hóa học thực phẩm 2 10DHDB2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000189 - Huỳnh Ngọc Oanh
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
2771 010100790602 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB2 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2772 010100790616 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB2 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
B306 -
2773 010100356602 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
B306 -
2774 010100356602 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2775 010100441902 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB2 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2776 010100441910 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB2 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B201 -
2777 010100614405 Toán cao cấp A1 3 10DHDB2 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B306 -
2778 010100649403 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B201 -
2779 010100649403 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn
B303 -
2780 010100659002 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDB2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
Trọng Tấn
D306 -
2781 010100009409 Anh văn A1 3 10DHDD1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
D306 -
2782 010100009409 Anh văn A1 3 10DHDD1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
E08006301
CNXHKH1
2783 010100047609 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDD1 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F301 - 140
2784 010100047609 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDD1 6 1 2 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
A505 -
2785 010100762301 Giải phẩu và sinh lý học người 2 10DHDD1 7 4 5 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
Trọng Tấn
F301 - 140
2786 010100166114 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDD1 2 10 12 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01030005 - Phạm Văn Dương
Tấn
F301 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2787 010100196801 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Hòa
Tấn
F301 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2788 010100196801 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Hòa
Tấn
F301 - 140
2789 010100229809 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDD1 6 5 6 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn
A101-A -
2790 010100755708 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD1 4 1 3 TH 75 40 20/05/2020 x 20/05/2020 3 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn
A101-A -
2791 010100755708 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD1 4 1 6 TH 75 40 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 72 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn
G702(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
2792 010100439501 1 10DHDD1 3 1 5 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2793 010100439505 1 10DHDD1 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý
F301 - 140
2794 010100614406 Toán cao cấp A1 3 10DHDD1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Tấn
A503 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
2795 010100659003 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDD1 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
F301 - 140
2796 010100009410 Anh văn A1 3 10DHDD2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Tấn
F303 - 140
2797 010100762302 Giải phẩu và sinh lý học người 2 10DHDD2 7 2 3 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
Tấn
F501 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2798 010100196802 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD2 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Hòa
Tấn
E08006301
B206 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2799 010100196802 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD2 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
A103-B -
2800 010100755709 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD2 7 7 9 TH 75 40 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn
A103-B -
2801 010100755709 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD2 7 7 12 TH 75 40 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
2802 010100439502 1 10DHDD2 4 1 5 TH 30 28 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý
G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2803 010100439506 1 10DHDD2 4 1 5 TH 30 28 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý
B509 -
2804 010100614407 Toán cao cấp A1 3 10DHDD2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn
A508 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
2805 010100659004 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDD2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
D202 -
2806 010100009411 Anh văn A1 3 10DHDT1 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
D201 -
2807 010100755606 Anh văn A2 3 10DHDT1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
D201 -
2808 010100755606 Anh văn A2 3 10DHDT1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
CNXHKH
2809 010100047611 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDT1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F303 - 140
2810 010100047611 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDT1 4 5 6 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
B501 -
2811 010100126001 Điện tử cơ bản 3 10DHDT1 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B501 -
2812 010100126001 Điện tử cơ bản 3 10DHDT1 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B501 -
2813 010100163401 Giải tích mạch 4 10DHDT1 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
F402 - 140
2814 010100166116 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDT1 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn
E08006301
Sân quốc
phong -
2815 010100167301 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHDT1 3 1 4 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
2816 010100171050 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHDT1 4 5 6 TH 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
2817 010100171050 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHDT1 5 5 6 TH 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
F501 - 140
2818 010100229811 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDT1 2 5 6 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn
B502 -
2819 010100393101 Quản trị học 2 10DHDT1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
B505 -
2820 010100619501 Toán kỹ thuật 2 10DHDT1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
D201 -
2821 010100009412 Anh văn A1 3 10DHDT2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn
D201 -
2822 010100755607 Anh văn A2 3 10DHDT2 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
D201 -
2823 010100755607 Anh văn A2 3 10DHDT2 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
B501 -
2824 010100126002 Điện tử cơ bản 3 10DHDT2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B501 -
2825 010100126002 Điện tử cơ bản 3 10DHDT2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B202 -
01002017 - Nguyễn Thị Thanh
2826 010100163402 Giải tích mạch 4 10DHDT2 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trúc
Trọng Tấn
F401 - 140
2827 010100166117 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDT2 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn
Sân quốc
phong -
2828 010100167302 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHDT2 6 1 4 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
đá - 73/1
2829 010100171304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 10DHDT2 4 1 2 TH 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B303 -
2830 010100393102 Quản trị học 2 10DHDT2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
E08006301
B501 -
2831 010100619502 Toán kỹ thuật 2 10DHDT2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B507 -
2832 010100009413 Anh văn A1 3 10DHHH1 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
CNXHKH4
2833 010100047613 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
F501 - 140
2834 010100047613 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH1 4 1 2 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn
F502 - 140
2835 010100165703 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHHH1 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn
F601 - 140
2836 010100166118 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHHH1 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân Võ
thuật -
2837 010100170311 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHHH1 5 8 12 TH 60 45 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
2838 010100170905 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHHH1 2 8 9 TH 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
F301 - 140
2839 010100190701 Hóa lý 1 2 10DHHH1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01004039 - Trần Tấn Nhật
Tấn
B202 -
2840 010100229813 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH1 4 3 4 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn
B202 -
2841 010100229813 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH1 5 3 4 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) - 01004044 - Bùi Thị Phương
2842 010100439201 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH1 2 1 5 TH 30 25 02/03/2020 x x x x x x 06/04/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2843 010100439205 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH1 2 1 5 TH 30 25 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
F201 - 140
2844 010100646201 Vật lý đại cương 2 10DHHH1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016004 - Nguyễn Như Mậu
Tấn
B509 -
2845 010100009414 Anh văn A1 3 10DHHH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
CNXHKH2
2846 010100047614 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
E08006301
B202 -
2847 010100047614 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH2 4 3 4 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 140 Lê 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Trọng Tấn
F501 - 140
2848 010100166119 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHHH2 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Tấn
Sân bóng
chuyền -
2849 010100170510 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHHH2 6 1 4 TH 60 46 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
2850 010100171206 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHHH2 2 12 13 TH 30 46 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
B405 -
2851 010100190702 Hóa lý 1 2 10DHHH2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
B202 -
2852 010100229814 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH2 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn
B202 -
2853 010100229814 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH2 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2854 010100439202 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH2 4 7 11 TH 30 25 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01016018 - Lê Thị Thanh Vân
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2855 010100439206 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH2 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B405 -
2856 010100646202 Vật lý đại cương 2 10DHHH2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012006 - Bùi Quốc Trung
Trọng Tấn
D302 -
2857 010100009415 Anh văn A1 3 10DHHH3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
F603 - 140
2858 010100165705 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHHH3 6 4 6 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân bóng
chuyền -
2859 010100170511 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHHH3 3 1 4 TH 60 44 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
đá Dạ -
2860 010100171307 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 10DHHH3 2 8 9 TH 30 44 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B506 -
2861 010100190703 Hóa lý 1 2 10DHHH3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2862 010100439203 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH3 5 7 11 TH 30 25 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2863 010100439204 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH3 6 7 11 TH 30 25 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01016018 - Lê Thị Thanh Vân
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
F602 - 140
2864 010100646203 Vật lý đại cương 2 10DHHH3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016004 - Nguyễn Như Mậu
Tấn
D302 -
10DHKDQT
2865 010100009416 Anh văn A1 3 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
1
Trọng Tấn
D304 -
10DHKDQT
2866 010100755608 Anh văn A2 3 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
1
Trọng Tấn
F501 - 140
10DHKDQT
2867 010100047616 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 2 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
1
Tấn
CNXHKH
10DHKDQT
2868 010100047616 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
1
tế)
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2869 010100170614 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 9 12 TH 60 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
1
Dương
Đức Hiền
Sân bóng
10DHKDQT đá - 73/1
2870 010100171308 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 4 8 9 TH 30 51 27/05/2020 x 27/05/2020 2 01011004 - Phạm Anh Tuấn
1 Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
10DHKDQT đá - 73/1
2871 010100171308 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 5 8 9 TH 30 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011004 - Phạm Anh Tuấn
1 Nguyễn
Đỗ Cung
F502 - 140
10DHKDQT
2872 010100229816 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 2 1 2 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
1
Tấn
B509 -
10DHKDQT
2873 010100234901 Kinh tế vĩ mô 3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
1
Trọng Tấn
B509 -
10DHKDQT
2874 010100234901 Kinh tế vĩ mô 3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
1
Trọng Tấn
B205 -
10DHKDQT
2875 010100318501 Marketing căn bản 2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
1
Trọng Tấn
B303 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2876 010100417201 Tài chính doanh nghiệp 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
1 Phương
Trọng Tấn
B404 -
10DHKDQT
2877 010100616201 Toán cao cấp C1 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
1
Trọng Tấn
B404 -
10DHKDQT
2878 010100616201 Toán cao cấp C1 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
1
Trọng Tấn
E08006301
F201 - 140
10DHKDQT
2879 010100661702 Xác suất thống kê 2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01012029 - Nguyễn Văn Kính
1
Tấn
A503 -
10DHKDQT
2880 010100009417 Anh văn A1 3 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
2
Trọng Tấn
D301 -
10DHKDQT
2881 010100755609 Anh văn A2 3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
2
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHKDQT
2882 010100170615 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 9 12 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
2
Dương
Đức Hiền
Sân bóng
đá Dạ -
10DHKDQT
2883 010100171309 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 7 8 9 TH 30 51 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
2
Nguyễn
Đỗ Cung
B409 -
10DHKDQT
2884 010100234902 Kinh tế vĩ mô 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
2
Trọng Tấn
B409 -
10DHKDQT
2885 010100234902 Kinh tế vĩ mô 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
2
Trọng Tấn
B509 -
10DHKDQT
2886 010100318502 Marketing căn bản 2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
2
Trọng Tấn
B508 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2887 010100417202 Tài chính doanh nghiệp 3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn
B309 -
10DHKDQT
2888 010100616202 Toán cao cấp C1 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
2
Trọng Tấn
B406 -
10DHKDQT
2889 010100661703 Xác suất thống kê 2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
2
Trọng Tấn
D302 -
10DHKDQT
2890 010100009418 Anh văn A1 3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
3
Trọng Tấn
D304 -
10DHKDQT
2891 010100755610 Anh văn A2 3 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
3
Trọng Tấn
CNXHKH1
10DHKDQT
2892 010100047618 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
3
tế)
F501 - 140
10DHKDQT
2893 010100047618 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 5 6 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
3
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2894 010100170616 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 1 4 TH 60 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
3
Dương
Đức Hiền
E08006301
Sân cầu
10DHKDQT lông - 72
2895 010100171041 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 6 5 6 TH 30 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
3 Dương
Đức Hiền
F501 - 140
10DHKDQT
2896 010100229818 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
3
Tấn
F501 - 140
10DHKDQT
2897 010100229818 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
3
Tấn
B304 -
10DHKDQT
2898 010100234903 Kinh tế vĩ mô 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
3
Trọng Tấn
B305 -
10DHKDQT
2899 010100318503 Marketing căn bản 2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
3
Trọng Tấn
B307 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2900 010100417203 Tài chính doanh nghiệp 3 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
3 Phương
Trọng Tấn
B304 -
10DHKDQT
2901 010100616203 Toán cao cấp C1 3 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
3
Trọng Tấn
B405 -
10DHKDQT
2902 010100661704 Xác suất thống kê 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
3
Trọng Tấn
B405 -
10DHKDQT
2903 010100661704 Xác suất thống kê 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
3
Trọng Tấn
D304 -
10DHKDQT
2904 010100009419 Anh văn A1 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
4
Trọng Tấn
D304 -
10DHKDQT
2905 010100755611 Anh văn A2 3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
4
Trọng Tấn
D304 -
10DHKDQT
2906 010100755611 Anh văn A2 3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
4
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2907 010100170617 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 1 4 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
4
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
10DHKDQT lông - 72
2908 010100171040 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 2 5 6 TH 30 51 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
4 Dương
Đức Hiền
B309 -
10DHKDQT
2909 010100234904 Kinh tế vĩ mô 3 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
4
Trọng Tấn
B509 -
10DHKDQT
2910 010100318504 Marketing căn bản 2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
4
Trọng Tấn
E08006301
B404 -
10DHKDQT
2911 010100417204 Tài chính doanh nghiệp 3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
4
Trọng Tấn
B404 -
10DHKDQT
2912 010100616204 Toán cao cấp C1 3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
4
Trọng Tấn
B209 -
10DHKDQT
2913 010100661705 Xác suất thống kê 2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
4
Trọng Tấn
D203 -
2914 010100009420 Anh văn A1 3 10DHKT1 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
D203 -
2915 010100009420 Anh văn A1 3 10DHKT1 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
D201 -
2916 010100755612 Anh văn A2 3 10DHKT1 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
F402 - 140
2917 010100047620 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT1 2 1 2 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
CNXHKH1
2918 010100047620 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F402 - 140
2919 010100166121 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT1 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân quốc
phong -
2920 010100167303 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT1 6 9 12 TH 60 55 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2921 010100171101 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT1 4 12 13 TH 30 55 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
F402 - 140
2922 010100229820 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT1 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn
B307 -
2923 010100234101 Kinh tế vi mô 3 10DHKT1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
Trọng Tấn
A203-A -
2924 010100755710 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT1 2 7 11 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
A108 -
2925 010100755750 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT1 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
B307 -
01007034 - Nguyễn Thị Phước
2926 010100342801 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn
E08006301
D202 -
2927 010100009421 Anh văn A1 3 10DHKT2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
D301 -
2928 010100755613 Anh văn A2 3 10DHKT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
D301 -
2929 010100755613 Anh văn A2 3 10DHKT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2930 010100167304 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT2 6 1 4 TH 60 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011014 - Hoàng Văn Luân
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2931 010100171102 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT2 2 12 13 TH 30 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B403 -
2932 010100234102 Kinh tế vi mô 3 10DHKT2 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
Trọng Tấn
A208-B -
2933 010100755711 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 5 7 9 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
A208-B -
2934 010100755711 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
A208-B -
2935 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A207-B -
2936 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 21/04/2020 x 21/04/2020 5 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
A104 -
2937 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 28/04/2020 x x x x 19/05/2020 20 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
B403 -
01007034 - Nguyễn Thị Phước
2938 010100342802 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT2 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn
D203 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2939 010100009422 Anh văn A1 3 10DHKT3 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D203 -
2940 010100755614 Anh văn A2 3 10DHKT3 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
CNXHKH3
2941 010100047622 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT3 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F501 - 140
2942 010100047622 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT3 2 3 4 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
E08006301
F402 - 140
2943 010100166123 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT3 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân quốc
phong -
2944 010100167305 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT3 5 8 12 TH 60 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2945 010100171103 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT3 3 12 13 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
F402 - 140
2946 010100229822 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT3 2 5 6 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B403 -
2947 010100234103 Kinh tế vi mô 3 10DHKT3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
B309 -
2948 010100234103 Kinh tế vi mô 3 10DHKT3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
A203-B -
2949 010100755712 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT3 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
A203-A -
2950 010100755747 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT3 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
B406 -
2951 010100342803 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B404 -
2952 010100342803 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
D301 -
2953 010100009423 Anh văn A1 3 10DHKT4 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn
D301 -
2954 010100755615 Anh văn A2 3 10DHKT4 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2955 010100167306 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT4 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2956 010100171104 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT4 6 8 9 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
B403 -
2957 010100234104 Kinh tế vi mô 3 10DHKT4 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
B403 -
2958 010100234104 Kinh tế vi mô 3 10DHKT4 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
E08006301
A204-A -
2959 010100755713 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT4 4 1 5 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn
A203-A -
2960 010100755748 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT4 4 1 5 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê TG00000116 - Võ Lê Hoàng Khải
Trọng Tấn
B406 -
2961 010100342804 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT4 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
B403 -
2962 010100342804 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT4 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn
D301 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2963 010100009424 Anh văn A1 3 10DHKT5 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D301 -
2964 010100755616 Anh văn A2 3 10DHKT5 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn
CNXHKH4
2965 010100047624 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT5 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F502 - 140
2966 010100047624 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT5 2 5 6 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
F401 - 140
2967 010100166125 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT5 4 1 3 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân quốc
phong -
2968 010100167307 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT5 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2969 010100171105 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT5 4 12 13 TH 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân bóng
chuyền -
2970 010100171105 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT5 5 12 13 TH 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
F502 - 140
2971 010100229824 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT5 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B401 -
2972 010100234105 Kinh tế vi mô 3 10DHKT5 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn
A204-A -
2973 010100755714 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 5 1 3 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
A204-A -
2974 010100755714 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 5 1 6 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
E08006301
A107 -
2975 010100755749 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn
B401 -
2976 010100342805 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT5 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn
D302 -
2977 010100009425 Anh văn A1 3 10DHKT6 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
D302 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2978 010100755617 Anh văn A2 3 10DHKT6 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
CNXHKH1
2979 010100047625 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT6 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F402 - 140
2980 010100047625 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT6 5 5 6 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
F401 - 140
2981 010100166126 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT6 4 4 6 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn
Sân quốc
phong -
2982 010100167308 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT6 2 9 12 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
2983 010100171217 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHKT6 4 12 13 TH 30 57 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
F402 - 140
2984 010100229825 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT6 4 3 4 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
F402 - 140
2985 010100229825 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT6 5 3 4 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B403 -
2986 010100234106 Kinh tế vi mô 3 10DHKT6 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn
A204-A -
2987 010100755715 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT6 2 1 5 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
A203-A -
2988 010100755759 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT6 2 1 5 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
B403 -
2989 010100342806 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT6 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn
D204 -
2990 010100009426 Anh văn A1 3 10DHKT7 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
E08006301
D203 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2991 010100755618 Anh văn A2 3 10DHKT7 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
2992 010100167309 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT7 2 1 4 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011007 - Đặng Bê
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
2993 010100169818 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT7 3 7 8 TH 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
B308 -
2994 010100234107 Kinh tế vi mô 3 10DHKT7 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn
A204-A -
2995 010100755716 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn
A101-B -
2996 010100755763 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 5 7 12 TH 75 30 09/04/2020 x x 16/04/2020 12 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn
A101-A -
2997 010100755763 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 66 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn
B308 -
2998 010100342807 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT7 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn
D204 -
2999 010100009427 Anh văn A1 3 10DHKT8 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
D204 -
3000 010100755619 Anh văn A2 3 10DHKT8 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
CNXHKH2
3001 010100047627 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT8 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F501 - 140
3002 010100047627 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT8 5 3 4 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
B202 -
3003 010100166128 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT8 6 4 6 LT 45 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
3004 010100167310 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT8 2 9 12 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011007 - Đặng Bê
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
3005 010100169819 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT8 4 7 8 TH 30 40 27/05/2020 x 27/05/2020 2 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
thể hinh
tài Nguyên
3006 010100169819 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT8 5 7 8 TH 30 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
E08006301
F501 - 140
3007 010100229827 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT8 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
F501 - 140
3008 010100229827 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT8 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B309 -
3009 010100234108 Kinh tế vi mô 3 10DHKT8 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn
A203-B -
TG00000101 - Nguyễn Thị Thanh
3010 010100755717 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT8 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Giang
Trọng Tấn
A203-A -
3011 010100755764 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT8 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn
B309 -
3012 010100342808 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT8 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn
D203 -
3013 010100009428 Anh văn A1 3 10DHKT9 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
D204 -
3014 010100755620 Anh văn A2 3 10DHKT9 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
CNXHKH2
3015 010100047628 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT9 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)
F402 - 140
3016 010100047628 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT9 5 1 2 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
F502 - 140
3017 010100166129 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT9 4 4 6 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
F502 - 140
3018 010100166129 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT9 5 4 6 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân quốc
phong -
3019 010100167311 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT9 6 1 4 TH 60 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
3020 010100169820 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT9 6 7 8 TH 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
F501 - 140
3021 010100229828 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT9 2 1 2 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B404 -
3022 010100234109 Kinh tế vi mô 3 10DHKT9 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
E08006301
A203-B -
3023 010100755718 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 9 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
A203-B -
3024 010100755718 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
A203-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3025 010100755745 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 9 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn
A203-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3026 010100755745 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn
B301 -
3027 010100342809 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT9 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn
B201 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3028 010100009429 Anh văn A1 3 10DHKTL 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A508 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3029 010100755621 Anh văn A2 3 10DHKTL 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
CNXHKH4
3030 010100047629 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKTL 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)
F201 - 140
3031 010100047629 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKTL 7 10 11 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn
thể hinh
tài Nguyên
3032 010100169821 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKTL 7 5 6 TH 30 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
F202 - 140
3033 010100229829 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 80 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
F202 - 140
3034 010100229829 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKTL 5 9 10 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
B301 -
3035 010110064701 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 60 12/02/2020 x 12/02/2020 2 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn
B301 -
3036 010110064701 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 66 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 28 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn
F202 - 140
3037 010110064901 Luật dân sự 1 2 10DHKTL 4 11 12 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn
F202 - 140
3038 010110064901 Luật dân sự 1 2 10DHKTL 5 11 12 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn
E08006301
F202 - 140
3039 010110064801 Luật hiến pháp 3 10DHKTL 2 1 3 LT 45 66 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Tấn
B206 -
3040 010110068401 Luật hình sự 1 2 10DHKTL 4 7 8 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn
B306 -
3041 010110068401 Luật hình sự 1 2 10DHKTL 5 7 8 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn
B303 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3042 010100009430 Anh văn A1 3 10DHNA1 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
A504 -
3043 010100079401 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 10DHNA1 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
A504 -
3044 010100119703 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
A504 -
3045 010100119703 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
3046 010100170618 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHNA1 6 3 6 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B407 -
3047 010100800701 Thực phẩm và rượu 2 10DHNA1 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
Trọng Tấn
F201 - 140
3048 010110065107 Triết học Mác - Lênin 3 10DHNA1 4 4 6 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
F201 - 140
3049 010110065107 Triết học Mác - Lênin 3 10DHNA1 5 4 6 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
A405 -
3050 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 3 11 12 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 12 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
A409 -
3051 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x 31/03/2020 16 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
B306 -
3052 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
B303 -
3053 010100653501 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 10DHNA1 7 7 9 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
B305 -
3054 010100009431 Anh văn A1 3 10DHNA2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
E08006301
B508 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
3055 010100079402 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 10DHNA2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A503 -
3056 010100119704 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
F303 - 140
3057 010100166131 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNA2 2 1 3 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân Võ
thuật -
3058 010100170315 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHNA2 6 1 4 TH 60 38 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
B308 -
3059 010100800702 Thực phẩm và rượu 2 10DHNA2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Trọng Tấn
A509 -
3060 010100758602 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn
B305 -
3061 010100653502 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 10DHNA2 7 10 12 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn
D201 -
3062 010100009432 Anh văn A1 3 10DHNH1 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3063 010100755622 Anh văn A2 3 10DHNH1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3064 010100755622 Anh văn A2 3 10DHNH1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
CNXHKH3
3065 010100047630 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)
F402 - 140
3066 010100047630 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH1 4 1 2 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn
F502 - 140
3067 010100166132 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH1 4 1 3 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
F502 - 140
3068 010100166132 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH1 5 1 3 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân quốc
phong -
3069 010100167312 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH1 3 9 12 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
3070 010100170922 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHNH1 2 8 9 TH 30 52 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
E08006301
F402 - 140
3071 010100229830 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH1 4 3 4 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
A203-B -
3072 010100755720 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH1 6 2 6 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01008001 - Trần Thị Vân Anh
Trọng Tấn
A204-B -
3073 010100755742 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH1 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
B303 -
3074 010100342810 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH1 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn
B303 -
3075 010100661706 Xác suất thống kê 2 10DHNH1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
D302 -
3076 010100009433 Anh văn A1 3 10DHNH2 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
A305 -
3077 010100755623 Anh văn A2 3 10DHNH2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
CNXHKH4
3078 010100047631 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH2 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)
F402 - 140
3079 010100047631 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH2 4 5 6 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn
F502 - 140
3080 010100166133 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH2 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân quốc
phong -
3081 010100167313 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH2 5 1 5 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
3082 010100170923 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHNH2 2 8 9 TH 30 51 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền
A203-B -
3083 010100755721 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH2 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
A103-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3084 010100755739 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH2 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn
B306 -
3085 010100342811 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn
B304 -
3086 010100661707 Xác suất thống kê 2 10DHNH2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
E08006301
D302 -
3087 010100009434 Anh văn A1 3 10DHNH3 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
D203 -
3088 010100755624 Anh văn A2 3 10DHNH3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
3089 010100167314 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH3 5 8 12 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
3090 010100169824 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH3 2 7 8 TH 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
F202 - 140
3091 010100229832 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH3 6 11 12 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
A203-A -
3092 010100755722 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn
A204-B -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3093 010100755740 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 5 1 3 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn
A204-B -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3094 010100755740 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 5 1 6 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn
B405 -
3095 010100342812 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn
B405 -
3096 010100661708 Xác suất thống kê 2 10DHNH3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
D301 -
3097 010100009435 Anh văn A1 3 10DHNH4 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
D204 -
3098 010100755625 Anh văn A2 3 10DHNH4 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
3099 010100167315 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH4 4 9 12 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
3100 010100169825 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH4 6 5 6 TH 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
A204-B -
3101 010100755723 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 5 7 9 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn
A204-B -
3102 010100755723 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn
E08006301
A204-B -
TG00000101 - Nguyễn Thị Thanh
3103 010100755741 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê
Giang
Trọng Tấn
B307 -
3104 010100342813 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH4 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B307 -
3105 010100342813 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH4 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn
B206 -
3106 010100661709 Xác suất thống kê 2 10DHNH4 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
D301 -
3107 010100009436 Anh văn A1 3 10DHNH5 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn
D302 -
3108 010100755626 Anh văn A2 3 10DHNH5 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
D302 -
3109 010100755626 Anh văn A2 3 10DHNH5 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
CNXHKH1
3110 010100047634 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH5 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)
F502 - 140
3111 010100047634 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH5 4 3 4 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn
F401 - 140
3112 010100166136 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH5 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân quốc
phong -
3113 010100167316 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH5 3 1 4 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung
thể hinh
tài Nguyên
3114 010100169826 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH5 3 7 8 TH 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
F502 - 140
3115 010100229834 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH5 4 1 2 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
A203-A -
3116 010100755724 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH5 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn
A204-A -
3117 010100755743 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH5 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn
B404 -
3118 010100342814 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH5 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
E08006301
B401 -
3119 010100342814 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH5 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B301 -
3120 010100661710 Xác suất thống kê 2 10DHNH5 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
B507 -
3121 010100009437 Anh văn A1 3 10DHQLMT 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
Sân quốc
phong -
3122 010100167317 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHQLMT 6 9 12 TH 60 47 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Nguyễn
Đỗ Cung
Hồ bơi
Tây thạnh
3123 010100170620 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQLMT 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
Sân Võ
thuật -
3124 010100171227 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHQLMT 4 12 13 TH 30 47 27/05/2020 x 27/05/2020 2 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
3125 010100171227 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHQLMT 5 12 13 TH 30 47 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
B201 -
3126 010100763001 Khoa học môi trường đại cương 2 10DHQLMT 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
Trọng Tấn
B201 -
3127 010100763001 Khoa học môi trường đại cương 2 10DHQLMT 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
Trọng Tấn
A102-B -
3128 010100755725 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê 01008001 - Trần Thị Vân Anh
Trọng Tấn
A102-A -
3129 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 50 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A103-A -
3130 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 22/04/2020 x 22/04/2020 5 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A101-A -
3131 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 29/04/2020 x x x x 20/05/2020 20 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
B501 -
3132 010100373101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHQLMT 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn
B501 -
3133 010100373101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHQLMT 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn
F603 - 140
3134 010110065109 Triết học Mác - Lênin 3 10DHQLMT 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
E08006301
D302 -
3135 010100009438 Anh văn A1 3 10DHQT1 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
A504 -
3136 010100755628 Anh văn A2 3 10DHQT1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
CNXHKH2
3137 010100047635 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT1 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)
F402 - 140
3138 010100047635 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT1 7 7 8 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
3139 010100170621 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT1 2 10 13 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
F402 - 140
3140 010100229835 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT1 7 9 10 LT 30 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn
B308 -
3141 010100234110 Kinh tế vi mô 3 10DHQT1 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
B308 -
3142 010100234110 Kinh tế vi mô 3 10DHQT1 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
B503 -
3143 010100318505 Marketing căn bản 2 10DHQT1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B308 -
3144 010100455001 Thị trường tài chính 3 10DHQT1 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn
B308 -
3145 010100455001 Thị trường tài chính 3 10DHQT1 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn
B306 -
3146 010100616205 Toán cao cấp C1 3 10DHQT1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn
B305 -
3147 010100661711 Xác suất thống kê 2 10DHQT1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
D204 -
3148 010100009439 Anh văn A1 3 10DHQT10 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
D204 -
3149 010100009439 Anh văn A1 3 10DHQT10 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
D304 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3150 010100755629 Anh văn A2 3 10DHQT10 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
3151 010100170622 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT10 2 1 4 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
B309 -
3152 010100234111 Kinh tế vi mô 3 10DHQT10 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
A506 -
3153 010100310402 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT10 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B503 -
3154 010100318506 Marketing căn bản 2 10DHQT10 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn
B506 -
3155 010100616206 Toán cao cấp C1 3 10DHQT10 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn
B204 -
3156 010100661712 Xác suất thống kê 2 10DHQT10 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
D302 -
3157 010100009440 Anh văn A1 3 10DHQT11 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
D203 -
3158 010100755630 Anh văn A2 3 10DHQT11 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
CNXHKH
3159 010100047637 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT11 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)
F401 - 140
3160 010100047637 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT11 5 11 12 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
Sân Võ
thuật -
3161 010100170318 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT11 3 8 11 TH 60 58 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
F501 - 140
3162 010100229837 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT11 7 11 12 LT 30 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn
B402 -
3163 010100234112 Kinh tế vi mô 3 10DHQT11 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
B303 -
3164 010100318507 Marketing căn bản 2 10DHQT11 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
B405 -
3165 010100455003 Thị trường tài chính 3 10DHQT11 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn
B405 -
3166 010100455003 Thị trường tài chính 3 10DHQT11 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn
E08006301
B206 -
3167 010100616207 Toán cao cấp C1 3 10DHQT11 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B201 -
3168 010100661713 Xác suất thống kê 2 10DHQT11 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3169 010100009441 Anh văn A1 3 10DHQT12 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D202 -
3170 010100755631 Anh văn A2 3 10DHQT12 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
3171 010100170319 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT12 4 1 4 TH 60 57 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
B304 -
3172 010100234113 Kinh tế vi mô 3 10DHQT12 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn
B405 -
3173 010100310404 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT12 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B206 -
3174 010100318508 Marketing căn bản 2 10DHQT12 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
B405 -
3175 010100616208 Toán cao cấp C1 3 10DHQT12 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B206 -
3176 010100661714 Xác suất thống kê 2 10DHQT12 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
B401 -
3177 010100009442 Anh văn A1 3 10DHQT13 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B401 -
3178 010100009442 Anh văn A1 3 10DHQT13 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn
B503 -
3179 010100755632 Anh văn A2 3 10DHQT13 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
B503 -
3180 010100755632 Anh văn A2 3 10DHQT13 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
F402 - 140
3181 010100047639 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT13 2 7 8 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
CNXHKH1
3182 010100047639 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT13 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
3183 010100170625 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT13 3 9 12 TH 60 58 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
F501 - 140
3184 010100229839 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT13 4 3 4 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
B304 -
3185 010100234114 Kinh tế vi mô 3 10DHQT13 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
B206 -
3186 010100318509 Marketing căn bản 2 10DHQT13 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
B506 -
3187 010100455005 Thị trường tài chính 3 10DHQT13 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn
B406 -
3188 010100616209 Toán cao cấp C1 3 10DHQT13 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B309 -
3189 010100661715 Xác suất thống kê 2 10DHQT13 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
B501 -
3190 010100009443 Anh văn A1 3 10DHQT14 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
B409 -
3191 010100755633 Anh văn A2 3 10DHQT14 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
3192 010100170321 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT14 7 8 11 TH 60 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
B401 -
3193 010100234115 Kinh tế vi mô 3 10DHQT14 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
A507 -
3194 010100310406 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT14 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
A507 -
3195 010100310406 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT14 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
B402 -
3196 010100318510 Marketing căn bản 2 10DHQT14 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
B509 -
3197 010100616210 Toán cao cấp C1 3 10DHQT14 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B509 -
3198 010100616210 Toán cao cấp C1 3 10DHQT14 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
E08006301
B309 -
3199 010100661716 Xác suất thống kê 2 10DHQT14 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn
D202 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
3200 010100009444 Anh văn A1 3 10DHQT2 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn
B509 -
3201 010100755634 Anh văn A2 3 10DHQT2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
F402 - 140
3202 010100047641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
CNXHKH3
3203 010100047641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
Sân Võ
thuật -
3204 010100170322 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT2 3 8 11 TH 60 57 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
F501 - 140
3205 010100229841 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT2 4 5 6 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
B406 -
3206 010100234116 Kinh tế vi mô 3 10DHQT2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
B406 -
3207 010100234116 Kinh tế vi mô 3 10DHQT2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
F202 - 140
3208 010100318511 Marketing căn bản 2 10DHQT2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01040003 - Võ Xuân Đức
Tấn
B402 -
3209 010100455007 Thị trường tài chính 3 10DHQT2 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn
B402 -
3210 010100455007 Thị trường tài chính 3 10DHQT2 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn
B309 -
3211 010100616211 Toán cao cấp C1 3 10DHQT2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B205 -
3212 010100661717 Xác suất thống kê 2 10DHQT2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
D204 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3213 010100009445 Anh văn A1 3 10DHQT3 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
D304 -
3214 010100755635 Anh văn A2 3 10DHQT3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
3215 010100170628 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT3 3 1 4 TH 60 57 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011018 - Lê Văn Thanh
Dương
Đức Hiền
B503 -
3216 010100234117 Kinh tế vi mô 3 10DHQT3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
B201 -
3217 010100310408 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn
B403 -
3218 010100318512 Marketing căn bản 2 10DHQT3 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
A503 -
3219 010100616212 Toán cao cấp C1 3 10DHQT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
A503 -
3220 010100616212 Toán cao cấp C1 3 10DHQT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B309 -
3221 010100661718 Xác suất thống kê 2 10DHQT3 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
B308 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
3222 010100009446 Anh văn A1 3 10DHQT4 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn
B508 -
3223 010100755636 Anh văn A2 3 10DHQT4 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
CNXHKH4
3224 010100047643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT4 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
F402 - 140
3225 010100047643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT4 2 11 12 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
3226 010100170629 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT4 2 1 4 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011018 - Lê Văn Thanh
Dương
Đức Hiền
F402 - 140
3227 010100229843 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT4 4 7 8 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
B506 -
3228 010100234118 Kinh tế vi mô 3 10DHQT4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
B509 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3229 010100318513 Marketing căn bản 2 10DHQT4 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn
F201 - 140
3230 010100455009 Thị trường tài chính 3 10DHQT4 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Tấn
E08006301
F201 - 140
3231 010100455009 Thị trường tài chính 3 10DHQT4 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Tấn
B208 -
3232 010100616213 Toán cao cấp C1 3 10DHQT4 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B509 -
3233 010100661719 Xác suất thống kê 2 10DHQT4 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn
D204 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3234 010100009447 Anh văn A1 3 10DHQT5 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
D203 -
3235 010100755637 Anh văn A2 3 10DHQT5 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
3236 010100170630 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT5 4 1 4 TH 60 58 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
B403 -
3237 010100234119 Kinh tế vi mô 3 10DHQT5 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn
B405 -
3238 010100310410 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT5 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn
B405 -
3239 010100310410 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT5 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn
B503 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3240 010100318514 Marketing căn bản 2 10DHQT5 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn
B205 -
3241 010100616214 Toán cao cấp C1 3 10DHQT5 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B505 -
3242 010100661720 Xác suất thống kê 2 10DHQT5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn
D302 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3243 010100009448 Anh văn A1 3 10DHQT6 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
D201 -
3244 010100755638 Anh văn A2 3 10DHQT6 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
CNXHKH
3245 010100047645 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT6 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
F501 - 140
3246 010100047645 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT6 5 9 10 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
E08006301
Hồ bơi
Tây thạnh
3247 010100170631 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT6 3 1 4 TH 60 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
F501 - 140
3248 010100229845 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT6 4 9 10 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
B401 -
3249 010100234120 Kinh tế vi mô 3 10DHQT6 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn
B507 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3250 010100318515 Marketing căn bản 2 10DHQT6 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn
F202 - 140
3251 010100455011 Thị trường tài chính 3 10DHQT6 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01007035 - Lê Trương Niệm
Tấn
B306 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3252 010100616215 Toán cao cấp C1 3 10DHQT6 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn
B209 -
3253 010100661721 Xác suất thống kê 2 10DHQT6 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn
B209 -
3254 010100661721 Xác suất thống kê 2 10DHQT6 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn
F603 - 140
3255 010100009449 Anh văn A1 3 10DHQT7 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Tấn
A408 -
3256 010100755639 Anh văn A2 3 10DHQT7 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
Sân Võ
thuật -
3257 010100170327 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT7 5 1 5 TH 60 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
B401 -
3258 010100234121 Kinh tế vi mô 3 10DHQT7 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn
B305 -
3259 010100310412 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT7 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn
B401 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3260 010100318516 Marketing căn bản 2 10DHQT7 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn
B403 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3261 010100616216 Toán cao cấp C1 3 10DHQT7 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn
B504 -
3262 010100661722 Xác suất thống kê 2 10DHQT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
E08006301
B504 -
3263 010100661722 Xác suất thống kê 2 10DHQT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B509 -
3264 010100009450 Anh văn A1 3 10DHQT8 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
B508 -
3265 010100755640 Anh văn A2 3 10DHQT8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
CNXHKH4
3266 010100047647 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT8 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
F501 - 140
3267 010100047647 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT8 5 7 8 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
3268 010100170633 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT8 5 1 5 TH 60 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
F501 - 140
3269 010100229847 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT8 4 11 12 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
B408 -
3270 010100234122 Kinh tế vi mô 3 10DHQT8 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn
B307 -
01007040 - Trần Thị Thanh
3271 010100310413 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT8 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
B507 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3272 010100318517 Marketing căn bản 2 10DHQT8 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn
B306 -
3273 010100455013 Thị trường tài chính 3 10DHQT8 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn
B402 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3274 010100616217 Toán cao cấp C1 3 10DHQT8 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn
B409 -
3275 010100661723 Xác suất thống kê 2 10DHQT8 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn
B409 -
3276 010100661723 Xác suất thống kê 2 10DHQT8 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn
D202 -
3277 010100009451 Anh văn A1 3 10DHQT9 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
B505 -
3278 010100755641 Anh văn A2 3 10DHQT9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
E08006301
CNXHKH
3279 010100047648 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT9 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
tế)
F501 - 140
3280 010100047648 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT9 5 11 12 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
3281 010100170634 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT9 4 8 11 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
F601 - 140
3282 010100229848 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT9 4 9 10 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
F601 - 140
3283 010100229848 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT9 5 9 10 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn
F301 - 140
3284 010100234123 Kinh tế vi mô 3 10DHQT9 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010001 - Quách Tố Trinh
Tấn
B301 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
3285 010100318518 Marketing căn bản 2 10DHQT9 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
F602 - 140
01012002 - Dương Thị Mộng
3286 010100616218 Toán cao cấp C1 3 10DHQT9 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Thường
Tấn
B505 -
3287 010100661724 Xác suất thống kê 2 10DHQT9 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn
B505 -
3288 010100661724 Xác suất thống kê 2 10DHQT9 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn
B507 -
10DHQTDV
3289 010100009452 Anh văn A1 3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH1
Trọng Tấn
B507 -
10DHQTDV
3290 010100009452 Anh văn A1 3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH1
Trọng Tấn
B304 -
10DHQTDV
3291 010100755642 Anh văn A2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
LH1
Trọng Tấn
CNXHKH
10DHQTDV
3292 010100047649 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH1
tế)
F302 - 140
10DHQTDV
3293 010100047649 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 11 12 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH1
Tấn
A504 -
10DHQTDV
3294 010100066901 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
LH1
Trọng Tấn
E08006301
A505 -
10DHQTDV
3295 010100698401 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
LH1
Trọng Tấn
F203 - 140
10DHQTDV
3296 010100229849 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 80 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH1
Tấn
F203 - 140
10DHQTDV
3297 010100229849 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH1
Tấn
A501 -
10DHQTDV
3298 010100762801 Kinh tế học 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 48 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH1
Trọng Tấn
A501 -
10DHQTDV
3299 010100342815 Nguyên lý kế toán 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
LH1
Trọng Tấn
A509 -
10DHQTDV
3300 010100342815 Nguyên lý kế toán 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
LH1
Trọng Tấn
A502 -
10DHQTDV
3301 010100711601 Tâm lý khách du lịch 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH1
Trọng Tấn
B502 -
10DHQTDV 01012002 - Dương Thị Mộng
3302 010100616219 Toán cao cấp C1 3 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH1 Thường
Trọng Tấn
A503 -
10DHQTDV
3303 010100009453 Anh văn A1 3 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH2
Trọng Tấn
B504 -
10DHQTDV
3304 010100755643 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
LH2
Trọng Tấn
B404 -
10DHQTDV
3305 010100066902 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
LH2
Trọng Tấn
A503 -
10DHQTDV
3306 010100698402 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
LH2
Trọng Tấn
A506 -
10DHQTDV
3307 010100762802 Kinh tế học 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH2
Trọng Tấn
A507 -
10DHQTDV
3308 010100342816 Nguyên lý kế toán 3 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
LH2
Trọng Tấn
B301 -
10DHQTDV
3309 010100711602 Tâm lý khách du lịch 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH2
Trọng Tấn
B205 -
10DHQTDV 01012002 - Dương Thị Mộng
3310 010100616220 Toán cao cấp C1 3 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH2 Thường
Trọng Tấn
E08006301
B507 -
10DHQTDV TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3311 010100009454 Anh văn A1 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH3 Vân
Trọng Tấn
B508 -
10DHQTDV 01015011 - Phan Thị Thanh
3312 010100755644 Anh văn A2 3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
LH3 Hương
Trọng Tấn
B508 -
10DHQTDV 01015011 - Phan Thị Thanh
3313 010100755644 Anh văn A2 3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
LH3 Hương
Trọng Tấn
CNXHKH4
10DHQTDV
3314 010100047651 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH3
tế)
F202 - 140
10DHQTDV
3315 010100047651 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 9 10 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH3
Tấn
A503 -
10DHQTDV 01016024 - Nguyễn Thị Thúy
3316 010100066903 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
LH3 Duyên
Trọng Tấn
A505 -
10DHQTDV
3317 010100698403 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
LH3
Trọng Tấn
F601 - 140
10DHQTDV
3318 010100229851 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH3
Tấn
F601 - 140
10DHQTDV
3319 010100229851 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH3
Tấn
A505 -
10DHQTDV
3320 010100762803 Kinh tế học 3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH3
Trọng Tấn
A502 -
10DHQTDV
3321 010100342817 Nguyên lý kế toán 3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
LH3
Trọng Tấn
B207 -
10DHQTDV
3322 010100711603 Tâm lý khách du lịch 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH3
Trọng Tấn
A507 -
10DHQTDV
3323 010100616221 Toán cao cấp C1 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
LH3
Trọng Tấn
A506 -
10DHQTDV
3324 010100009455 Anh văn A1 3 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
LH4
Trọng Tấn
A506 -
10DHQTDV
3325 010100009455 Anh văn A1 3 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
LH4
Trọng Tấn
B501 -
10DHQTDV TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
3326 010100755645 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH4 Minh
Trọng Tấn
E08006301
B301 -
10DHQTDV 01016024 - Nguyễn Thị Thúy
3327 010100066904 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
LH4 Duyên
Trọng Tấn
A404 -
10DHQTDV
3328 010100698404 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
LH4
Trọng Tấn
A505 -
10DHQTDV
3329 010100762804 Kinh tế học 3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH4
Trọng Tấn
B503 -
10DHQTDV
3330 010100342818 Nguyên lý kế toán 3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
LH4
Trọng Tấn
A507 -
10DHQTDV
3331 010100711604 Tâm lý khách du lịch 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH4
Trọng Tấn
A507 -
10DHQTDV
3332 010100616222 Toán cao cấp C1 3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
LH4
Trọng Tấn
A407 -
10DHQTDV
3333 010100009456 Anh văn A1 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
NH1
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV
3334 010100755646 Anh văn A2 3 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
NH1
Trọng Tấn
CNXHKH1
10DHQTDV
3335 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
tế)
F302 - 140
10DHQTDV
3336 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 7 8 LT 24 80 14/02/2020 x 14/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
Tấn
F302 - 140
10DHQTDV
3337 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 7 8 LT 24 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x 08/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3338 010100170635 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 2 8 11 TH 60 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH1
Dương
Đức Hiền
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3339 010100170928 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 3 11 12 TH 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 - 72 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
NH1
Dương
Đức Hiền
F203 - 140
10DHQTDV
3340 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 7 8 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn
F203 - 140
10DHQTDV
3341 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 7 8 LT 30 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn
F203 - 140
10DHQTDV
3342 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 7 8 LT 30 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 26 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn
E08006301
B209 -
10DHQTDV
3343 010100762805 Kinh tế học 3 2 1 3 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn
B306 -
10DHQTDV
3344 010100318519 Marketing căn bản 2 7 7 8 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn
B506 -
10DHQTDV
3345 010100711605 Tâm lý khách du lịch 2 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH1
Trọng Tấn
A505 -
10DHQTDV
3346 010100711605 Tâm lý khách du lịch 2 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH1
Trọng Tấn
B207 -
10DHQTDV
3347 010100616223 Toán cao cấp C1 3 7 4 6 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
NH1
Trọng Tấn
B404 -
10DHQTDV
3348 010100661725 Xác suất thống kê 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
NH1
Trọng Tấn
B509 -
10DHQTDV
3349 010100661725 Xác suất thống kê 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
NH1
Trọng Tấn
B408 -
10DHQTDV
3350 010100009457 Anh văn A1 3 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
NH2
Trọng Tấn
B508 -
10DHQTDV
3351 010100755647 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH2
Trọng Tấn
CNXHKH
10DHQTDV
3352 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
tế)
F602 - 140
10DHQTDV
3353 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 9 10 LT 24 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
Tấn
F602 - 140
10DHQTDV
3354 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 9 10 LT 24 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 14/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHQTDV
3355 010100170636 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 10 13 TH 60 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH2
Dương
Đức Hiền
Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHQTDV
3356 010100170929 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 6 8 9 TH 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH2
Dương
Đức Hiền
F203 - 140
10DHQTDV
3357 010100229854 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 6 5 6 LT 30 80 14/02/2020 x 14/02/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH2
Tấn
F203 - 140
10DHQTDV
3358 010100229854 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 6 5 6 LT 30 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH2
Tấn
E08006301
B202 -
10DHQTDV
3359 010100762806 Kinh tế học 3 6 1 3 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Trọng Tấn
A404 -
10DHQTDV
3360 010100318520 Marketing căn bản 2 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Trọng Tấn
B506 -
10DHQTDV
3361 010100711606 Tâm lý khách du lịch 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH2
Trọng Tấn
B208 -
10DHQTDV
3362 010100711606 Tâm lý khách du lịch 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH2
Trọng Tấn
A502 -
10DHQTDV
3363 010100616224 Toán cao cấp C1 3 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
NH2
Trọng Tấn
A509 -
10DHQTDV
3364 010100661726 Xác suất thống kê 2 3 11 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH2
Trọng Tấn
A403 -
10DHQTDV
3365 010100009458 Anh văn A1 3 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH3
Trọng Tấn
A509 -
10DHQTDV
3366 010100755648 Anh văn A2 3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH3
Trọng Tấn
CNXHKH3
10DHQTDV
3367 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
tế)
F602 - 140
10DHQTDV
3368 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 7 8 LT 24 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
Tấn
F602 - 140
10DHQTDV
3369 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 7 8 LT 24 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 14/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
Tấn
Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3370 010100170332 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 4 10 13 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3371 010100170332 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 5 10 13 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3372 010100171230 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 4 12 13 TH 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung
F603 - 140
10DHQTDV
3373 010100229855 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH3
Tấn
F603 - 140
10DHQTDV
3374 010100229855 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH3
Tấn
E08006301
A506 -
10DHQTDV
3375 010100762807 Kinh tế học 3 4 4 6 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn
A506 -
10DHQTDV
3376 010100762807 Kinh tế học 3 5 4 6 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn
A504 -
10DHQTDV
3377 010100318521 Marketing căn bản 2 3 11 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn
A401 -
10DHQTDV
3378 010100711607 Tâm lý khách du lịch 2 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH3
Trọng Tấn
A505 -
10DHQTDV
3379 010100616225 Toán cao cấp C1 3 6 10 12 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH3
Trọng Tấn
A504 -
10DHQTDV
3380 010100661727 Xác suất thống kê 2 3 7 8 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH3
Trọng Tấn
A509 -
10DHQTDV
3381 010100009459 Anh văn A1 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH4
Trọng Tấn
B307 -
10DHQTDV
3382 010100755649 Anh văn A2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
NH4
Trọng Tấn
CNXHKH4
10DHQTDV
3383 010100047656 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
NH4
tế)
F602 - 140
10DHQTDV
3384 010100047656 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 7 8 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH4
Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3385 010100170638 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 9 12 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 - 72 01011020 - Lê Văn Nhựt
NH4
Dương
Đức Hiền
Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3386 010100170638 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 5 9 12 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 - 72 01011020 - Lê Văn Nhựt
NH4
Dương
Đức Hiền
Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3387 010100171231 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 6 12 13 TH 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
NH4
Nguyễn
Đỗ Cung
F602 - 140
10DHQTDV
3388 010100229856 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 11 12 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH4
Tấn
B306 -
10DHQTDV
3389 010100762808 Kinh tế học 3 7 10 12 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH4
Trọng Tấn
A404 -
10DHQTDV
3390 010100318522 Marketing căn bản 2 4 9 10 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH4
Trọng Tấn
E08006301
A505 -
10DHQTDV
3391 010100711608 Tâm lý khách du lịch 2 3 7 8 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH4
Trọng Tấn
A509 -
10DHQTDV
3392 010100616226 Toán cao cấp C1 3 6 7 9 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH4
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV
3393 010100661728 Xác suất thống kê 2 2 9 10 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH4
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV
3394 010100009460 Anh văn A1 3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH5
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV
3395 010100009460 Anh văn A1 3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH5
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV TG00000044 - Trương Phúc Kim
3396 010100755650 Anh văn A2 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
NH5 Phương
Trọng Tấn
F502 - 140
10DHQTDV
3397 010100047657 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH5
Tấn
CNXHKH1
10DHQTDV
3398 010100047657 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
NH5
tế)
Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3399 010100170334 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 4 1 4 TH 60 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH5
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
10DHQTDV lông - 72
3400 010100171042 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 3 5 6 TH 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
NH5 Dương
Đức Hiền
F601 - 140
10DHQTDV
3401 010100229857 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 9 10 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH5
Tấn
A508 -
10DHQTDV
3402 010100762809 Kinh tế học 3 4 1 3 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn
A508 -
10DHQTDV
3403 010100762809 Kinh tế học 3 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn
F303 - 140
10DHQTDV
3404 010100318523 Marketing căn bản 2 4 11 12 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Tấn
B506 -
10DHQTDV
3405 010100711609 Tâm lý khách du lịch 2 4 7 8 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH5
Trọng Tấn
A507 -
10DHQTDV
3406 010100711609 Tâm lý khách du lịch 2 5 7 8 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH5
Trọng Tấn
E08006301
B403 -
10DHQTDV
3407 010100616227 Toán cao cấp C1 3 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH5
Trọng Tấn
B507 -
10DHQTDV
3408 010100661729 Xác suất thống kê 2 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH5
Trọng Tấn
D304 -
3409 010100009461 Anh văn A1 3 10DHSH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
CNXHKH3
3410 010100047658 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH1 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)
F202 - 140
3411 010100047658 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH1 5 7 8 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Tấn
F601 - 140
3412 010100166138 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHSH1 6 7 9 LT 45 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân cầu
lông - 72
3413 010100170735 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHSH1 4 7 10 TH 60 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B301 -
3414 010100188601 Hóa hữu cơ 2 10DHSH1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn
B207 -
3415 010100190704 Hóa lý 1 2 10DHSH1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
B207 -
3416 010100190704 Hóa lý 1 2 10DHSH1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
B501 -
3417 010100193502 Hóa phân tích 2 10DHSH1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn
F502 - 140
3418 010100229858 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHSH1 4 5 6 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
B209 -
3419 010100240001 Kỹ năng giao tiếp 2 10DHSH1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
F203 - 140
3420 010100301501 Logic học 2 10DHSH1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01012010 - Nguyễn Tuấn Anh
Tấn
F203 - 140
3421 010100301501 Logic học 2 10DHSH1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01012010 - Nguyễn Tuấn Anh
Tấn
B402 -
3422 010100406701 Sinh hóa học 3 10DHSH1 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh
Trọng Tấn
E08006301
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3423 010100441903 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004020 - Lê Thị Kim Anh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B308 -
3424 010100600407 Tiếng Việt thực hành 2 10DHSH1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn
B505 -
3425 010100614408 Toán cao cấp A1 3 10DHSH1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn
B503 -
3426 010100661730 Xác suất thống kê 2 10DHSH1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn
B501 -
3427 010100009462 Anh văn A1 3 10DHSH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây Thạnh
3428 010100170641 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHSH2 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Dương
Đức Hiền
A406 -
3429 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn
A406 -
3430 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 5 9 10 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x x 28/05/2020 14 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn
A408 -
3431 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 14 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn
B504 -
3432 010100190705 Hóa lý 1 2 10DHSH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
B504 -
3433 010100190705 Hóa lý 1 2 10DHSH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn
B506 -
3434 010100193503 Hóa phân tích 2 10DHSH2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn
F601 - 140
3435 010100406702 Sinh hóa học 3 10DHSH2 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Tấn
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3436 010100441904 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH2 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01004020 - Lê Thị Kim Anh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3437 010100441907 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH2 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01016001 - Nguyễn Thị Trúc Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B401 -
3438 010100614409 Toán cao cấp A1 3 10DHSH2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
E08006301
B507 -
3439 010100661731 Xác suất thống kê 2 10DHSH2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn
D304 -
3440 010100009463 Anh văn A1 3 10DHSH3 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
D304 -
3441 010100009463 Anh văn A1 3 10DHSH3 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn
CNXHKH4
3442 010100047660 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH3 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)
F501 - 140
3443 010100047660 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH3 7 7 8 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
F202 - 140
3444 010100166140 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHSH3 2 4 6 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn
Sân Võ
thuật -
3445 010100170337 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHSH3 7 1 4 TH 60 46 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
F202 - 140
3446 010100188603 Hóa hữu cơ 2 10DHSH3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
Tấn
A501 -
3447 010100190706 Hóa lý 1 2 10DHSH3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn
A501 -
3448 010100193504 Hóa phân tích 2 10DHSH3 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
Trọng Tấn
F501 - 140
3449 010100229860 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHSH3 2 11 12 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013002 - Phan Xuân Cường
Tấn
B406 -
3450 010100406703 Sinh hóa học 3 10DHSH3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn
B406 -
3451 010100406703 Sinh hóa học 3 10DHSH3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn
G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3452 010100441905 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH3 3 1 5 TH 30 25 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01004028 - Đặng Tấn Hiệp
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3453 010100441906 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH3 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01016001 - Nguyễn Thị Trúc Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B508 -
3454 010100614410 Toán cao cấp A1 3 10DHSH3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
E08006301
F303 - 140
3455 010100661732 Xác suất thống kê 2 10DHSH3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01012031 - Phan Đình Phùng
Tấn
D202 -
3456 010100009464 Anh văn A1 3 10DHTDH1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
D202 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
3457 010100755651 Anh văn A2 3 10DHTDH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn
CNXHKH
3458 010100047661 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTDH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)
F401 - 140
3459 010100047661 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTDH1 5 9 10 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Tấn
B502 -
3460 010100126003 Điện tử cơ bản 3 10DHTDH1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn
B403 -
3461 010100163403 Giải tích mạch 4 10DHTDH1 6 1 4 LT 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn
F402 - 140
3462 010100166141 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTDH1 4 10 12 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân cầu
lông - 72
3463 010100170738 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTDH1 3 1 4 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B502 -
3464 010100172701 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B502 -
3465 010100172701 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
F501 - 140
3466 010100229861 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTDH1 6 5 6 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn
D203 -
3467 010100009465 Anh văn A1 3 10DHTDH2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
D202 -
3468 010100755652 Anh văn A2 3 10DHTDH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn
B506 -
3469 010100126004 Điện tử cơ bản 3 10DHTDH2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
Trọng Tấn
B502 -
3470 010100163404 Giải tích mạch 4 10DHTDH2 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn
E08006301
Sân Võ
thuật -
3471 010100170339 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHTDH2 3 1 4 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung
B502 -
3472 010100172702 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B502 -
3473 010100172702 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B404 -
TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
3474 010100009466 Anh văn A1 3 10DHTH1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
B308 -
3475 010100755653 Anh văn A2 3 10DHTH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3476 010100170538 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH1 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3477 010100171049 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH1 4 5 6 TH 30 54 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
F202 - 140
3478 010100229001 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH1 2 11 12 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn
F301 - 140
3479 010100291001 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH1 3 4 6 LT 45 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn
B202 -
3480 010100367107 Pháp luật đại cương 2 10DHTH1 3 1 2 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn
A208-B -
3481 010100528101 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH1 6 7 9 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
A208-B -
3482 010100528111 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH1 6 10 12 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
B404 -
3483 010100619901 Toán rời rạc 3 10DHTH1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
B309 -
3484 010100009467 Anh văn A1 3 10DHTH2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
F603 - 140
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3485 010100755654 Anh văn A2 3 10DHTH2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Loan
Tấn
CNXHKH1
3486 010100047664 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)
E08006301
F501 - 140
3487 010100047664 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn
F601 - 140
3488 010100166144 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH2 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân bóng
chuyền -
3489 010100170539 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH2 7 10 13 TH 60 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân Võ
thuật -
3490 010100171234 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHTH2 3 12 13 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung
F501 - 140
3491 010100229864 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH2 2 7 8 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn
F501 - 140
3492 010100367108 Pháp luật đại cương 2 10DHTH2 4 7 8 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013008 - Nguyễn Phước
Tấn
A105 -
3493 010100528102 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH2 6 10 12 TH 30 30 13/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn
A105 -
3494 010100528112 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH2 6 7 9 TH 30 30 13/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn
B406 -
3495 010100619902 Toán rời rạc 3 10DHTH2 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
B401 -
3496 010100009468 Anh văn A1 3 10DHTH3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
A501 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3497 010100755655 Anh văn A2 3 10DHTH3 3 4 6 LT 45 50 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
A501 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3498 010100755655 Anh văn A2 3 10DHTH3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3499 010100170540 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH3 7 1 4 TH 60 20 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3500 010100171048 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH3 6 5 6 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
F301 - 140
3501 010100229003 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH3 4 11 12 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn
A501 -
3502 010100291003 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH3 3 1 3 LT 45 60 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
E08006301
A501 -
3503 010100291003 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH3 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
A105 -
3504 010100528103 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 1 3 TH 30 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
A104 -
3505 010100528103 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 1 3 TH 30 30 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 27 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
A105 -
3506 010100528113 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 4 6 TH 30 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn
A104 -
3507 010100528113 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 4 6 TH 30 30 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 27 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn
F302 - 140
3508 010100619903 Toán rời rạc 3 10DHTH3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Tấn
B408 -
3509 010100009469 Anh văn A1 3 10DHTH4 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn
B404 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3510 010100755656 Anh văn A2 3 10DHTH4 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
CNXHKH1
3511 010100047666 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH4 4 1 6 TH 6 100 27/05/2020 x 27/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)
F601 - 140
3512 010100047666 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH4 6 11 12 LT 24 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn
F401 - 140
3513 010100166146 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH4 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân bóng
chuyền -
3514 010100170541 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH4 2 9 12 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3515 010100171047 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH4 3 5 6 TH 30 54 26/05/2020 x 26/05/2020 2 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
3516 010100171047 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH4 5 5 6 TH 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
F203 - 140
3517 010100229004 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH4 2 1 2 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn
F602 - 140
3518 010100229866 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH4 4 1 2 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
E08006301
F201 - 140
3519 010100291004 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH4 6 7 9 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Tấn
F601 - 140
3520 010100367110 Pháp luật đại cương 2 10DHTH4 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01019031 - Nguyễn Đình Sinh
Tấn
A207-B -
01001020 - Dương Thị Mộng
3521 010100528104 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH4 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A108 -
3522 010100528114 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH4 6 1 3 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê TG00000181 - Đinh Thị Tâm
Trọng Tấn
B508 -
3523 010100619904 Toán rời rạc 3 10DHTH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn
D302 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
3524 010100009470 Anh văn A1 3 10DHTH5 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn
B409 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3525 010100755657 Anh văn A2 3 10DHTH5 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3526 010100170542 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH5 3 8 11 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3527 010100171046 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH5 7 5 6 TH 30 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
F203 - 140
3528 010100229005 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH5 2 5 6 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn
F203 - 140
3529 010100291005 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH5 2 7 9 LT 45 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn
A102-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
3530 010100528105 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH5 5 4 6 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
A102-B -
3531 010100528115 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH5 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn
F603 - 140
3532 010100619905 Toán rời rạc 3 10DHTH5 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01014006 - Trần Đình Toàn
Tấn
B302 -
TG00000044 - Trương Phúc Kim
3533 010100009471 Anh văn A1 3 10DHTH6 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn
A501 -
3534 010100755658 Anh văn A2 3 10DHTH6 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x 25/03/2020 21 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
E08006301
A502 -
3535 010100755658 Anh văn A2 3 10DHTH6 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x 03/04/2020 24 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
CNXHKH2
3536 010100047668 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH6 6 1 6 TH 6 90 29/05/2020 x 29/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)
F602 - 140
3537 010100047668 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH6 6 5 6 LT 24 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
F502 - 140
3538 010100166148 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH6 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân bóng
chuyền -
3539 010100170543 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH6 2 8 11 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3540 010100171045 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH6 4 5 6 TH 30 54 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền
F602 - 140
3541 010100229006 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH6 3 5 6 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn
F501 - 140
3542 010100229868 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH6 3 3 4 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn
F201 - 140
3543 010100291006 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH6 7 1 3 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn
F602 - 140
3544 010100367112 Pháp luật đại cương 2 10DHTH6 3 1 2 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01019031 - Nguyễn Đình Sinh
Tấn
A104 -
3545 010100528106 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH6 6 10 12 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
A104 -
3546 010100528116 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH6 6 7 9 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn
B505 -
3547 010100619906 Toán rời rạc 3 10DHTH6 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
A502 -
3548 010100009472 Anh văn A1 3 10DHTH7 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn
A502 -
3549 010100755659 Anh văn A2 3 10DHTH7 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
A502 -
3550 010100755659 Anh văn A2 3 10DHTH7 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
E08006301
Sân cầu
lông - 72
3551 010100170746 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTH7 2 7 10 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
3552 010100171039 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH7 6 1 2 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
F601 - 140
3553 010100229007 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH7 4 7 8 LT 30 70 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn
F601 - 140
3554 010100229007 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH7 5 7 8 LT 30 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn
F202 - 140
3555 010100291007 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH7 7 4 6 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn
A202 -
3556 010100528107 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH7 2 1 3 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
B505 -
3557 010100619907 Toán rời rạc 3 10DHTH7 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
A506 -
3558 010100009473 Anh văn A1 3 10DHTH8 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn
B505 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3559 010100755660 Anh văn A2 3 10DHTH8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn
Hồ bơi
Tây thạnh
3560 010100170652 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHTH8 7 8 11 TH 60 53 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
3561 010100171044 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH8 6 5 6 TH 30 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
A502 -
3562 010100229008 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH8 3 3 4 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn
F301 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
3563 010100291008 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH8 6 10 12 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
Ngân
Tấn
F603 - 140
3564 010100367114 Pháp luật đại cương 2 10DHTH8 3 5 6 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn
A202 -
3565 010100528108 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 2 4 6 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
A102-A -
3566 010100528110 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 5 7 9 TH 30 30 12/03/2020 x x x x 09/04/2020 12 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
E08006301
A103-B -
3567 010100528110 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 5 7 9 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 18 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
A502 -
3568 010100619908 Toán rời rạc 3 10DHTH8 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn
B407 -
3569 010100009474 Anh văn A1 3 10DHTH9 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
A409 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3570 010100755661 Anh văn A2 3 10DHTH9 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
A409 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3571 010100755661 Anh văn A2 3 10DHTH9 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3572 010100170546 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH9 7 1 4 TH 60 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung
Sân cầu
lông - 72
3573 010100171043 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH9 3 7 8 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền
A102-B -
3574 010100528109 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH9 5 10 12 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
B408 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
3575 010100619909 Toán rời rạc 3 10DHTH9 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn
B201 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3576 010100009475 Anh văn A1 3 10DHTP1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
F603 - 140
3577 010100166152 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP1 2 4 6 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
3578 010100170449 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP1 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung
B201 -
3579 010100186304 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000189 - Huỳnh Ngọc Oanh
Trọng Tấn
A103-A -
3580 010100755726 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn
A103-A -
3581 010100755726 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn
A103-B -
3582 010100755752 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
E08006301
A103-B -
3583 010100755752 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
B201 -
3584 010100277701 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3585 010100790603 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3586 010100790617 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B201 -
3587 010110063801 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B201 -
3588 010100615001 Toán cao cấp A2 2 10DHTP1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
D203 -
3589 010100009476 Anh văn A1 3 10DHTP10 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn
F401 - 140
3590 010100166153 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP10 2 1 3 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn
Sân bóng
đá - 73/1
3591 010100170450 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP10 7 8 11 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
B203 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3592 010100186305 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP10 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
A101-B -
3593 010100755727 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 4 7 9 TH 75 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn
A101-B -
3594 010100755727 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 4 7 12 TH 75 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 72 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn
A207-B -
3595 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A101-B -
3596 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 42 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A103-B -
3597 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 09/04/2020 x 09/04/2020 6 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
A103-B -
3598 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 10 12 TH 75 30 16/04/2020 x 16/04/2020 3 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
E08006301
B203 -
3599 010100277702 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP10 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005066 - Phạm Thị Thùy
3600 010100790604 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP10 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
54/12 Tân Dương
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3601 010100790618 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP10 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B203 -
3602 010110063802 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP10 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn
B203 -
3603 010100615002 Toán cao cấp A2 2 10DHTP10 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
D302 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3604 010100009477 Anh văn A1 3 10DHTP11 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Long
Trọng Tấn
D302 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3605 010100009477 Anh văn A1 3 10DHTP11 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Long
Trọng Tấn
B201 -
3606 010100166154 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP11 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn
Sân cầu
lông - 72
3607 010100170754 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP11 3 8 11 TH 60 56 26/05/2020 x 26/05/2020 4 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
Sân cầu
lông - 72
3608 010100170754 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP11 5 8 11 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B205 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3609 010100186306 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP11 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
A102-B -
3610 010100755728 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A102-B -
3611 010100755728 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn
A101-B -
3612 010100755754 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn
A101-B -
3613 010100755754 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn
B201 -
3614 010100277703 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP11 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
E08006301
G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005066 - Phạm Thị Thùy
3615 010100790605 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP11 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30
54/12 Tân Dương
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
3616 010100790619 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP11 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khát) - 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B202 -
3617 010110063803 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP11 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016009 - Ngô Thị Hồng Tâm
Trọng Tấn
B202 -
3618 010100615003 Toán cao cấp A2 2 10DHTP11 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
D201 -
3619 010100009478 Anh văn A1 3 10DHTP12 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
D201 -
3620 010100009478 Anh văn A1 3 10DHTP12 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
F301 - 140
3621 010100166155 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP12 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn
Sân cầu
lông - 72
3622 010100170753 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP12 2 1 4 TH 60 52 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B204 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3623 010100186307 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP12 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
A102-B -
3624 010100755729 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 9 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 3 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn
A102-B -
3625 010100755729 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 72 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn
A103-A -
3626 010100755744 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 9 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 3 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
A103-A -
3627 010100755744 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 72 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn
B202 -
3628 010100277704 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP12 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
3629 010100790606 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP12 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
thủy sản) -
3630 010100790620 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP12 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301
F203 - 140
3631 010110063804 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP12 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Tấn
F203 - 140
3632 010110063804 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP12 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Tấn
B204 -
3633 010100615004 Toán cao cấp A2 2 10DHTP12 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn
B301 -
3634 010100009479 Anh văn A1 3 10DHTP2 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn
B202 -
3635 010100166156 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP2 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn
Sân cầu
lông - 72
3636 010100170752 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP2 6 1 4 TH 60 55 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B202 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3637 010100186308 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
B202 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3638 010100186308 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn
A102-B -
3639 010100755730 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 3 TH 75 30 18/05/2020 x 18/05/2020 3 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn
A102-B -
3640 010100755730 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 6 TH 75 30 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 72 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn
A101-B -
3641 010100755751 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 3 TH 75 30 18/05/2020 x 18/05/2020 3 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn
A101-B -
3642 010100755751 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 6 TH 75 30 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 72 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn
B202 -
3643 010100277705 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
3644 010100790607 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3645 010100790621 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
A403 -
3646 010110063805 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016009 - Ngô Thị Hồng Tâm
Trọng Tấn
E08006301
B202 -
3647 010100615005 Toán cao cấp A2 2 10DHTP2 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B202 -
3648 010100615005 Toán cao cấp A2 2 10DHTP2 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
D201 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3649 010100009480 Anh văn A1 3 10DHTP3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
B206 -
3650 010100166157 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP3 4 10 12 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn
Sân bóng
đá - 73/1
3651 010100170454 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP3 6 8 11 TH 60 57 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
B203 -
3652 010100186309 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP3 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
A101-B -
3653 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 10 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 4 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn
A101-B -
3654 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 11 TH 75 30 23/03/2020 x 23/03/2020 5 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn
A101-B -
3655 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x 27/04/2020 66 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn
A103-B -
3656 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 10 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 4 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
A103-B -
3657 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 11 TH 75 30 23/03/2020 x 23/03/2020 5 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
A103-B -
3658 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x 27/04/2020 66 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn
B206 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
3659 010100277706 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3660 010100790608 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP3 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
thủy sản) -
3661 010100790622 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP3 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B203 -
3662 010110063806 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn
E08006301
B203 -
3663 010100615006 Toán cao cấp A2 2 10DHTP3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
D201 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3664 010100009481 Anh văn A1 3 10DHTP4 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
F401 - 140
3665 010100166158 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP4 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn
Sân cầu
lông - 72
3666 010100170751 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP4 7 8 11 TH 60 57 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền
B202 -
3667 010100186310 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
A104 -
3668 010100755732 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 78 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn
A103-B -
3669 010100755761 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn
A103-B -
3670 010100755761 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn
B205 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
3671 010100277707 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP4 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
G403(rượ
u, bia,
nước giải
3672 010100790609 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP4 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3673 010100790623 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP4 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B202 -
3674 010110063807 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B202 -
3675 010100615007 Toán cao cấp A2 2 10DHTP4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
B203 -
3676 010100009482 Anh văn A1 3 10DHTP5 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn
B203 -
3677 010100166159 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP5 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01030005 - Phạm Văn Dương
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3678 010100170554 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTP5 2 10 13 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301
Sân bóng
đá Dạ -
3679 010100170456 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP5 2 1 4 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung
B201 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3680 010100186311 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
A106 -
3681 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn
A106 -
3682 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 12 TH 75 30 18/04/2020 x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn
A105 -
3683 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x 11/04/2020 42 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn
A101-B -
3684 010100755762 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 6 1 3 TH 75 30 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn
A101-B -
3685 010100755762 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 6 1 6 TH 75 30 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 72 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn
B508 -
3686 010100277708 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP5 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3687 010100790610 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP5 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3688 010100790624 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP5 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B201 -
3689 010110063808 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn
B201 -
3690 010100615008 Toán cao cấp A2 2 10DHTP5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn
D204 -
3691 010100009483 Anh văn A1 3 10DHTP6 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn
F501 - 140
3692 010100166160 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP6 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01030005 - Phạm Văn Dương
Tấn
Sân cầu
lông - 72
3693 010100170750 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP6 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
B205 -
3694 010100186312 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP6 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
E08006301
B205 -
3695 010100186312 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP6 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
A102-A -
3696 010100755734 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 1 3 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
A102-A -
3697 010100755734 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 1 6 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn
A102-A -
3698 010100755755 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 7 9 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
A102-A -
3699 010100755755 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 7 12 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
B205 -
3700 010100277709 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP6 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3701 010100790611 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP6 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3702 010100790625 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP6 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B205 -
3703 010110063809 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP6 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B205 -
3704 010110063809 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP6 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B205 -
3705 010100615009 Toán cao cấp A2 2 10DHTP6 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B205 -
3706 010100615009 Toán cao cấp A2 2 10DHTP6 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
B204 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3707 010100009484 Anh văn A1 3 10DHTP7 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
B204 -
3708 010100166161 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP7 7 10 12 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Trọng Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
3709 010100170458 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP7 6 8 11 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B204 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3710 010100186313 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP7 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
E08006301
A102-A -
3711 010100755735 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 6 1 3 TH 75 30 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn
A102-A -
3712 010100755735 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 6 1 6 TH 75 30 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 72 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn
A102-A -
3713 010100755756 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn
A102-A -
3714 010100755756 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn
B204 -
3715 010100277710 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP7 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
B204 -
3716 010100277710 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP7 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3717 010100790612 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP7 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3718 010100790626 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP7 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B204 -
3719 010110063810 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP7 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B204 -
3720 010100615010 Toán cao cấp A2 2 10DHTP7 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B203 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3721 010100009485 Anh văn A1 3 10DHTP8 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn
B203 -
3722 010100166162 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP8 2 7 9 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Trọng Tấn
Sân bóng
chuyền -
3723 010100170557 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTP8 3 1 4 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B203 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3724 010100186314 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP8 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
A101-A -
3725 010100755736 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 3 7 9 TH 75 30 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn
A101-A -
3726 010100755736 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 3 7 12 TH 75 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 72 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn
E08006301
A102-A -
3727 010100755757 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn
A102-A -
3728 010100755757 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn
B201 -
3729 010100277711 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP8 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
B201 -
3730 010100277711 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP8 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn
G402(đườ
ng bánh
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3731 010100790613 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP8 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3732 010100790627 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP8 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B203 -
3733 010110063811 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP8 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B203 -
3734 010100615011 Toán cao cấp A2 2 10DHTP8 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
B201 -
3735 010100009486 Anh văn A1 3 10DHTP9 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
B201 -
3736 010100166163 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP9 2 10 12 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Trọng Tấn
Sân bóng
đá Dạ -
3737 010100170460 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP9 3 8 11 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
B201 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3738 010100186315 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP9 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
A101-A -
3739 010100755737 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn
A101-A -
3740 010100755737 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn
A101-A -
3741 010100755758 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn
A101-A -
3742 010100755758 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn
E08006301
B201 -
3743 010100277712 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP9 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B201 -
3744 010100277712 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP9 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3745 010100790614 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP9 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3746 010100790628 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP9 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
B201 -
3747 010110063812 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP9 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
B201 -
3748 010100615012 Toán cao cấp A2 2 10DHTP9 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn