You are on page 1of 235

E08006301

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


BỘ CÔNG THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM ----------------------------
TP.HCM
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ
HK2 (2019 - 2020)
Thời gian
Số Lịch học Tuần học Tổng số
STT Mã LHP Tên môn học Lớp học học Phòng Giảng viên
TC Thứ Từ tiết Đến tiết Loại lịch Số tiết Nhóm Sĩ số Từ sĩ số Bắt đầu T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 Kết thúc tiết

A305 -
1 010100728401 Động lực học và dao động 2 07DHCDT1 3 7 11 LT 30 65 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

A305 -
2 010100317501 Mạng truyền thông công nghiệp 2 07DHCDT1 7 7 11 LT 30 65 11/04/2020 x x x x x x 16/05/2020 30 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

A305 -
3 010100728303 Trang bị điện công nghiệp 2 07DHCDT1 2 1 5 LT 30 65 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

A302 -
4 010100728403 Động lực học và dao động 2 07DHCDT3 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

A301 -
5 010100317503 Mạng truyền thông công nghiệp 2 07DHCDT3 7 1 5 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

A301 -
6 010100728305 Trang bị điện công nghiệp 2 07DHCDT3 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

A302 -
7 010100678101 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A302 -
8 010100422301 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

A405 -
9 010100630301 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

A407 -
10 010100678102 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK2 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A408 -
11 010100422302 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK2 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

A405 -
12 010100630302 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK2 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

A303 -
13 010100678103 Công nghệ vật liệu nhựa và khuôn mẫu 2 07DHCK3 3 7 11 LT 30 60 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

A307 -
14 010100422303 Tạo mẫu nhanh 2 07DHCK3 5 1 5 LT 30 70 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
E08006301

A407 -
15 010100630303 Tự động hóa hệ thống cơ khí 2 07DHCK3 2 7 11 LT 30 70 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

A307 -
16 010100733602 Quản lý xuất nhập khẩu trong ngành may 2 07DHCM1 2 1 5 LT 30 46 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn

A305 -
17 010100733904 Thiết kế trang phục công sở 2 07DHCM1 6 7 11 LT 30 46 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

A406 -
18 010100733804 Thiết kế trang phục truyền thống 2 07DHCM1 3 1 5 LT 30 46 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

A305 -
19 010100733601 Quản lý xuất nhập khẩu trong ngành may 2 07DHCM2 2 7 11 LT 30 46 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
20 010100684901 1 07DHDB1 2 1 10 TH 30 28 01/06/2020 x 01/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
21 010100684901 1 07DHDB1 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
22 010100684901 1 07DHDB1 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
23 010100684903 1 07DHDB1 7 1 10 TH 30 28 06/06/2020 x 06/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
24 010100684903 1 07DHDB1 8 1 10 TH 30 28 07/06/2020 x 07/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất kẹo) -
25 010100684903 1 07DHDB1 8 1 10 TH 30 28 31/05/2020 x 31/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
26 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
27 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 29/05/2020 x 29/05/2020 10 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
28 010100685001 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x 15/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
29 010100685003 1 07DHDB1 2 1 10 TH 30 28 25/05/2020 x 25/05/2020 10 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
30 010100685003 1 07DHDB1 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
31 010100685003 1 07DHDB1 7 1 10 TH 30 28 30/05/2020 x 30/05/2020 10 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
32 010100685006 1 07DHDB1 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
33 010100685006 1 07DHDB1 4 1 10 TH 30 28 27/05/2020 x 27/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
34 010100685006 1 07DHDB1 5 1 10 TH 30 28 21/05/2020 x 21/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A306 -
35 010100621001 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHDB1 7 1 5 LT 30 70 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

A203-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
36 010100636401 2 07DHDB1 2 7 11 LT 30 70 20/04/2020 x x x x 11/05/2020 20 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

A108 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
37 010100636401 2 07DHDB1 2 7 11 LT 30 70 06/04/2020 x x 13/04/2020 10 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
38 010100684902 1 07DHDB2 3 1 10 TH 30 28 26/05/2020 x 26/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
39 010100684902 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 28/05/2020 x 28/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất kẹo) -
40 010100684902 1 07DHDB2 6 1 10 TH 30 28 05/06/2020 x 05/06/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng thực phẩm 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
41 010100684904 1 07DHDB2 8 1 10 TH 30 28 24/05/2020 x x x 07/06/2020 30 khát) - 01005025 - Trần Quyết Thắng
lượng thực phẩm 2
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
42 010100685002 1 07DHDB2 2 1 10 TH 30 28 01/06/2020 x 01/06/2020 10 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
43 010100685002 1 07DHDB2 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
44 010100685002 1 07DHDB2 7 1 10 TH 30 28 06/06/2020 x 06/06/2020 10 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
45 010100685004 1 07DHDB2 3 1 10 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 10 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất cafe) -
46 010100685004 1 07DHDB2 4 1 10 TH 30 28 03/06/2020 x 03/06/2020 10 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất
47 010100685004 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 04/06/2020 x 04/06/2020 10 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
lượng thực phẩm 3
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
48 010100685005 1 07DHDB2 5 1 10 TH 30 28 04/06/2020 x 04/06/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
49 010100685005 1 07DHDB2 5 7 16 TH 30 28 28/05/2020 x 28/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ và kiểm soát chất thủy sản) -
50 010100685005 1 07DHDB2 6 7 16 TH 30 28 22/05/2020 x 22/05/2020 10 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
lượng thực phẩm 3 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A305 -
51 010100621002 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHDB2 6 1 6 LT 30 70 24/04/2020 x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

A101-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
52 010100636402 2 07DHDB2 5 1 5 LT 30 30 09/04/2020 x x x 23/04/2020 15 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

A101-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
53 010100636402 2 07DHDB2 5 1 5 LT 30 70 07/05/2020 x x x 21/05/2020 15 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

A302 -
54 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 2 1 3 TH 30 50 18/05/2020 x x x 01/06/2020 9 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A302 -
55 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 2 1 3 LT 30 50 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 18 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A302 -
56 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 3 1 4 TH 30 50 02/06/2020 x 02/06/2020 4 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A302 -
57 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 4 1 5 TH 30 50 03/06/2020 x 03/06/2020 5 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A302 -
58 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 7 7 9 TH 30 50 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A302 -
59 010100383513 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD1 7 7 9 LT 30 50 11/04/2020 x x x x 09/05/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A303 -
60 010100761803 Thiết kế thực phẩm có lợi sức khỏe 2 07DHDD1 3 1 5 LT 30 40 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
61 010100761403 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD1 8 1 5 TH 30 28 26/04/2020 x x x x x x 07/06/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
62 010100761904 1 07DHDD1 4 7 11 TH 30 28 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 54/12 Tân 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
khỏe
kỳ Tân
quý
E08006301

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
63 010100761905 1 07DHDD1 6 1 5 TH 30 28 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 54/12 Tân 01005010 - Trần Thị Minh Hà
khỏe
kỳ Tân
quý

A203-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
64 010100636411 2 07DHDD1 5 1 5 LT 30 28 16/04/2020 x x x x x 21/05/2020 25 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
65 010100636411 2 07DHDD1 5 1 5 LT 30 28 09/04/2020 x 09/04/2020 5 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

A507 -
66 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 2 4 6 TH 30 50 18/05/2020 x x x 01/06/2020 9 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A507 -
67 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 2 4 6 LT 30 50 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 18 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A507 -
68 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 3 8 12 TH 30 50 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A507 -
69 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 4 9 12 TH 30 50 03/06/2020 x 03/06/2020 4 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A507 -
70 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 7 10 12 TH 30 50 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A507 -
71 010100383514 Quản lý cho kỹ sư 3 07DHDD2 7 10 12 LT 30 50 11/04/2020 x x x x 09/05/2020 12 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A408 -
72 010100761804 Thiết kế thực phẩm có lợi sức khỏe 2 07DHDD2 3 7 11 LT 30 40 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
73 010100761404 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
74 010100761405 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 3 1 5 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x 12/05/2020 25 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
75 010100761405 Thực hành dinh dưỡng - ẩm thực 2 1 07DHDD2 4 1 5 TH 30 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành thiết kế thực phẩm có lợi sức
76 010100761903 1 07DHDD2 5 7 11 TH 30 28 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 54/12 Tân 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
khỏe
kỳ Tân
quý

A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
77 010100636410 2 07DHDD2 4 1 6 LT 30 28 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

A306 -
78 010100178301 Hệ thống SCADA 2 07DHDT1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn
E08006301

P.THQD
(P.TH
Quấn
79 010100796601 Thí nghiệm máy điện 2 07DHDT1 2 7 11 TH 60 54 06/04/2020 x x x x x x x 18/05/2020 35 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
dây)- 31
Chế Lan
Viên

P.THQD
(P.TH
Quấn
80 010100796601 Thí nghiệm máy điện 2 07DHDT1 5 1 5 TH 60 54 09/04/2020 x x x x x 14/05/2020 25 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
dây)- 31
Chế Lan
Viên

A306 -
81 010100699401 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
82 010100725306 2 07DHDT1 2 13 17 TH 60 22 06/04/2020 x x x x 27/04/2020 20 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
83 010100725306 2 07DHDT1 8 1 5 TH 60 22 12/04/2020 x x x x x x x x 07/06/2020 40 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
84 010100725315 2 07DHDT1 3 13 17 TH 60 22 07/04/2020 x x x x 28/04/2020 20 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
85 010100725315 2 07DHDT1 8 7 11 TH 60 22 12/04/2020 x x x x x x x x 07/06/2020 40 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
86 010100552401 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 2 1 5 TH 30 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
87 010100552401 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 7 7 11 TH 30 22 06/06/2020 x 06/06/2020 5 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
88 010100552406 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 3 7 11 TH 30 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
89 010100552406 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT1 8 7 11 TH 30 22 07/06/2020 x 07/06/2020 5 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

A308 -
90 010100178302 Hệ thống SCADA 2 07DHDT2 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn

A304 -
91 010100699402 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT2 6 7 11 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
92 010100725307 2 07DHDT2 3 13 17 TH 60 22 05/05/2020 x x x 19/05/2020 15 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
93 010100725307 2 07DHDT2 4 13 17 TH 60 22 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
94 010100725314 2 07DHDT2 2 13 17 TH 60 22 04/05/2020 x x x x 25/05/2020 20 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
95 010100725314 2 07DHDT2 5 13 17 TH 60 22 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
96 010100552402 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 2 13 17 TH 30 22 01/06/2020 x 01/06/2020 5 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
97 010100552402 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 4 1 5 TH 30 22 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
98 010100552405 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT2 2 7 11 TH 30 22 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

A405 -
99 010100178303 Hệ thống SCADA 2 07DHDT3 5 1 5 LT 30 82 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn

A405 -
100 010100699403 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT3 6 7 11 LT 30 82 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
101 010100725308 2 07DHDT3 4 1 5 TH 60 22 27/05/2020 x 27/05/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
102 010100725308 2 07DHDT3 6 13 17 TH 60 22 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
103 010100725308 2 07DHDT3 7 1 5 TH 60 22 23/05/2020 x x x 06/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
104 010100725316 2 07DHDT3 2 1 5 TH 60 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
105 010100725316 2 07DHDT3 3 13 17 TH 60 22 26/05/2020 x 26/05/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
106 010100725316 2 07DHDT3 4 1 5 TH 60 22 06/05/2020 x x x x 03/06/2020 20 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
107 010100725316 2 07DHDT3 6 7 11 TH 60 22 22/05/2020 x x 29/05/2020 10 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
108 010100725319 2 07DHDT3 2 7 11 TH 60 22 04/05/2020 x x x x x 01/06/2020 25 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
109 010100725319 2 07DHDT3 3 1 5 TH 60 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
110 010100725319 2 07DHDT3 6 1 5 TH 60 22 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 khiển tự 01002019 - Đoàn Xuân Nam
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
111 010100725322 2 07DHDT3 2 13 17 TH 60 22 01/06/2020 x 01/06/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
112 010100725322 2 07DHDT3 3 7 11 TH 60 22 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
113 010100725322 2 07DHDT3 3 13 17 TH 60 22 02/06/2020 x 02/06/2020 5 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
114 010100725322 2 07DHDT3 4 7 11 TH 60 22 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.VĐK
(Phòng Vi
điều
115 010100552403 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 3 13 17 TH 30 22 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
116 010100552407 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 4 13 17 TH 30 22 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
117 010100552409 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 5 13 17 TH 30 22 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
118 010100552411 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 3 1 5 TH 30 22 26/05/2020 x x 02/06/2020 10 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
119 010100552411 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT3 7 1 5 TH 30 22 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 20 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

A406 -
120 010100178304 Hệ thống SCADA 2 07DHDT4 6 7 11 LT 30 82 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
Trọng Tấn

A405 -
121 010100699404 Thiết kê hệ thống nhúng 2 07DHDT4 4 7 11 LT 30 82 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
122 010100725309 2 07DHDT4 5 1 5 TH 60 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
123 010100725309 2 07DHDT4 5 7 11 TH 60 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
124 010100725309 2 07DHDT4 6 1 5 TH 60 22 05/06/2020 x 05/06/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
125 010100725309 2 07DHDT4 6 7 11 TH 60 22 05/06/2020 x 05/06/2020 5 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
126 010100725309 2 07DHDT4 7 7 11 TH 60 22 16/05/2020 x x x x 06/06/2020 20 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
127 010100552404 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 5 7 11 TH 30 22 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
128 010100552404 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 6 13 17 TH 30 22 08/05/2020 x x x 22/05/2020 15 01002023 - Trần Hoàn
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
129 010100552408 Thực hành thiết kế hệ thống nhúng 1 07DHDT4 6 1 5 TH 30 22 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

A406 -
130 010100716404 Du lịch sinh thái 2 07DHHD1 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn

A304 -
131 010100716701 Du lịch và di sản 2 07DHHD1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn

A304 -
132 010100716405 Du lịch sinh thái 2 07DHHD2 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn

A409 -
133 010100716702 Du lịch và di sản 2 07DHHD2 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn

A503 -
134 010100716406 Du lịch sinh thái 2 07DHHD3 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn

A304 -
135 010100716703 Du lịch và di sản 2 07DHHD3 6 1 5 LT 30 59 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
Trọng Tấn

A303 -
136 010100695901 Kiểm nghiệm chất lượng hóa mỹ phẩm 2 07DHHH1 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn

A304 -
137 010100695701 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 07DHHH1 7 1 6 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x 09/05/2020 30 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn

G505(hóa
chuyên
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng hóa ngành) -
138 010100696101 1 07DHHH1 7 1 10 TH 30 25 23/05/2020 x x x 06/06/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
mỹ phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng hóa ngành) -
139 010100696102 1 07DHHH1 3 7 16 TH 30 30 12/05/2020 x x x 26/05/2020 30 01004009 - Trần Nguyễn An Sa
mỹ phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
140 010100695801 1 07DHHH1 6 7 16 TH 30 25 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30 01004002 - Lê Thúy Nhung
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
141 010100695802 1 07DHHH1 6 7 16 TH 30 30 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 01004002 - Lê Thúy Nhung
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A303 -
Xử lý môi trường nước trong sản xuất hóa 01004044 - Bùi Thị Phương
142 010100696401 2 07DHHH1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê
mỹ phẩm Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301

A301 -
143 010100695201 Bê tông xanh 2 07DHHH2 3 7 11 LT 30 60 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01004037 - Nguyễn Học Thắng
Trọng Tấn

A302 -
144 010100694901 Công nghệ sản xuất màu vô cơ 2 07DHHH2 4 7 11 LT 30 60 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01004046 - Trần Hoài Lam
Trọng Tấn

A302 -
01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
145 010100105801 Công nghệ sản xuất pin, acqui 2 07DHHH2 5 7 11 LT 30 60 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê
Ngọc
Trọng Tấn

A301 -
146 010100639801 Vật liệu chịu lửa 2 07DHHH2 6 7 11 LT 30 60 10/04/2020 x x x x 08/05/2020 20 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn

F302 - 140
147 010100639801 Vật liệu chịu lửa 2 07DHHH2 6 7 11 LT 30 60 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 Lê Trọng 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Tấn

A408 -
148 010100203001 Kế toán Mỹ 3 07DHKT1 2 7 11 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A408 -
149 010100210101 Kế toán thuế 3 07DHKT1 4 7 11 LT 45 65 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A308 -
150 010100351901 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT1 3 7 11 LT 30 65 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01024006 - Lê Ngọc
Trọng Tấn

A407 -
151 010100203002 Kế toán Mỹ 3 07DHKT2 3 1 5 LT 45 60 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A407 -
152 010100203002 Kế toán Mỹ 3 07DHKT2 6 1 5 LT 45 60 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A306 -
153 010100210102 Kế toán thuế 3 07DHKT2 2 1 5 LT 45 75 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A307 -
154 010100351902 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT2 4 7 11 LT 30 75 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01024006 - Lê Ngọc
Trọng Tấn

A405 -
155 010100203003 Kế toán Mỹ 3 07DHKT3 4 1 5 LT 45 59 08/04/2020 x x x x x x x x x 03/06/2020 45 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A408 -
156 010100210103 Kế toán thuế 3 07DHKT3 5 1 5 LT 45 59 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A408 -
157 010100210103 Kế toán thuế 3 07DHKT3 6 1 5 LT 45 59 05/06/2020 x 05/06/2020 5 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A304 -
158 010100351903 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT3 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
E08006301

A407 -
159 010100203004 Kế toán Mỹ 3 07DHKT4 2 1 5 LT 45 76 01/06/2020 x 01/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A407 -
160 010100203004 Kế toán Mỹ 3 07DHKT4 5 1 5 LT 45 76 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A406 -
161 010100210104 Kế toán thuế 3 07DHKT4 3 7 11 LT 45 76 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A305 -
162 010100351904 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT4 4 7 11 LT 30 76 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

A307 -
163 010100203005 Kế toán Mỹ 3 07DHKT5 5 7 11 LT 45 59 04/06/2020 x 04/06/2020 5 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A307 -
164 010100203005 Kế toán Mỹ 3 07DHKT5 6 7 11 LT 45 59 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007044 - Bùi Hồng Điệp
Trọng Tấn

A306 -
165 010100210105 Kế toán thuế 3 07DHKT5 2 7 11 LT 45 59 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A308 -
166 010100351905 Phân tích báo cáo tài chính 2 07DHKT5 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

A307 -
01008041 - Phạm Thị Phương
167 010100109603 Công nghệ sinh học môi trường 2 07DHMT1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A308 -
Tái sử dụng nước thải sinh hoạt và công
168 010100418701 2 07DHMT1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
nghiệp
Trọng Tấn

A408 -
01008041 - Phạm Thị Phương
169 010100109604 Công nghệ sinh học môi trường 2 07DHMT2 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A309 -
Tái sử dụng nước thải sinh hoạt và công
170 010100418702 2 07DHMT2 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nghiệp
Trọng Tấn

A408 -
171 010100205001 Kế toán quản trị 3 07DHNH1 2 1 5 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn

A406 -
172 010100210201 Kế toán thuế 2 07DHNH1 4 1 5 LT 30 65 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A409 -
173 010100417802 Tài chính doanh nghiệp 2 3 07DHNH1 3 1 5 LT 45 65 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn

A309 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
174 010100204201 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH2 2 7 11 LT 45 59 06/04/2020 x x x x x x x x x 01/06/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn
E08006301

A309 -
175 010100205002 Kế toán quản trị 3 07DHNH2 3 7 11 LT 45 59 07/04/2020 x x x x x x x x x 02/06/2020 45 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn

A308 -
176 010100210202 Kế toán thuế 2 07DHNH2 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A306 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
177 010100204202 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH3 3 7 11 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A308 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
178 010100204202 Kế toán ngân hàng 1 3 07DHNH3 4 1 5 LT 45 59 08/04/2020 x x x x x x x x 03/06/2020 40 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A303 -
179 010100205003 Kế toán quản trị 3 07DHNH3 2 7 11 LT 45 59 25/05/2020 x 25/05/2020 5 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn

A405 -
180 010100205003 Kế toán quản trị 3 07DHNH3 6 1 5 LT 45 59 10/04/2020 x x x x x x x x 05/06/2020 40 140 Lê 01007006 - Nguyễn Chí Công
Trọng Tấn

A307 -
181 010100210203 Kế toán thuế 2 07DHNH3 7 1 5 LT 30 59 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn

A306 -
182 010100332401 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT1 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn

A508 -
183 010100379301 Quan hệ công chúng 2 07DHQT1 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A304 -
184 010100398501 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT1 4 1 5 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

A309 -
185 010100638701 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT1 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn

A304 -
186 010100332402 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT2 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn

A304 -
187 010100379302 Quan hệ công chúng 2 07DHQT2 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A306 -
188 010100398502 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT2 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

A303 -
189 010100638702 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT2 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn

A307 -
190 010100332403 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT3 3 1 5 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn
E08006301

A408 -
191 010100379303 Quan hệ công chúng 2 07DHQT3 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A309 -
192 010100398503 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT3 6 1 5 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

A309 -
193 010100638703 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT3 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn

A307 -
194 010100332404 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT4 5 7 11 LT 30 68 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn

A308 -
195 010100379304 Quan hệ công chúng 2 07DHQT4 2 7 11 LT 30 68 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A407 -
196 010100398504 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT4 6 7 11 LT 30 68 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

A407 -
197 010100638704 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT4 3 7 11 LT 30 68 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn

A308 -
198 010100332405 Nghệ thuật lãnh đạo 2 07DHQT5 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
Trọng Tấn

A307 -
199 010100379305 Quan hệ công chúng 2 07DHQT5 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A306 -
200 010100398505 Quản trị sự thay đổi 2 07DHQT5 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

A305 -
201 010100638705 Văn hóa doanh nghiệp 2 07DHQT5 5 1 5 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01010038 - Ngô Văn Thạo
Trọng Tấn

A407 -
202 010100031001 Các hệ thống quản lý chất lượng 2 07DHSH1 4 7 11 LT 30 59 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 140 Lê 01008010 - Đỗ Thị Hiền
Trọng Tấn

A409 -
01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh
203 010100100501 Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học 2 07DHSH1 2 7 11 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê
Mai
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
204 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH1 3 1 5 TH 30 30 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 54/12 Tân 01008013 - Trần Quốc Huy
kỳ Tân
quý

D305 -
205 010100268201 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH1 3 1 5 LT 15 30 07/04/2020 x x x 21/04/2020 15 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn

A407 -
01008045 - Nguyễn Phạm Hương
206 010100700901 Nhiên liệu sinh học 2 07DHSH1 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê
Huyền
Trọng Tấn
E08006301

A409 -
207 010100110701 Công nghệ sinh học thủy sản 2 07DHSH3 3 7 11 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
208 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH3 4 7 11 TH 30 30 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 54/12 Tân 01008013 - Trần Quốc Huy
kỳ Tân
quý

A303 -
209 010100268203 Kỹ thuật phân tích vi sinh vật 2 07DHSH3 4 7 11 LT 15 30 08/04/2020 x x x 22/04/2020 15 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn

A409 -
Ứng dụng CNSH trong nông nghiệp hữu
210 010100701101 2 07DHSH3 6 7 11 LT 30 59 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01008015 - Phạm Văn Lộc

Trọng Tấn

A309 -
Ứng dụng SH phân tử trong chẩn đoán
211 010100701001 2 07DHSH3 5 7 11 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01008026 - Hồ Viết Thế
bệnh cây trồng
Trọng Tấn

A102-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
212 010100510703 1 07DHTH1 4 1 5 TH 30 45 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
mềm
Trọng Tấn

A406 -
213 010100708101 An toàn bảo mật hệ thống thông tin 3 07DHTH2 2 4 6 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x 25/05/2020 24 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A406 -
214 010100708101 An toàn bảo mật hệ thống thông tin 3 07DHTH2 4 7 9 LT 45 65 08/04/2020 x x x x x x x 20/05/2020 21 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A208-A -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
215 010100708201 1 07DHTH2 6 7 11 TH 30 45 24/04/2020 x x x x x x 05/06/2020 30 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn

A208-A -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
216 010100708202 1 07DHTH3 3 7 11 TH 30 45 05/05/2020 x x x x 26/05/2020 20 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn

A101-B -
Thực hành an toàn bảo mật hệ thống
217 010100708202 1 07DHTH3 3 7 11 TH 30 45 21/04/2020 x x 28/04/2020 10 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
thông tin
Trọng Tấn

A406 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
218 010100220002 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH4 5 4 6 LT 45 63 09/04/2020 x x x x x x x x 04/06/2020 24 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn

A308 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
219 010100220002 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH4 6 7 9 LT 45 63 10/04/2020 x x x x x x x 29/05/2020 21 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn

A208-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
220 010100510704 1 07DHTH4 2 7 11 TH 30 40 27/04/2020 x x x 11/05/2020 15 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn

A101-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
221 010100510704 1 07DHTH4 2 7 11 TH 30 40 18/05/2020 x x x 01/06/2020 15 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn

A101-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần 01001015 - Nguyễn Thị Bích
222 010100510707 1 07DHTH4 2 2 6 TH 30 40 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê
mềm Ngân
Trọng Tấn
E08006301

A406 -
223 010100220003 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH5 2 10 12 LT 45 65 06/04/2020 x x x x x x x x 25/05/2020 24 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn

A306 -
224 010100220003 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 07DHTH5 6 4 6 LT 45 65 10/04/2020 x x x x x x x 22/05/2020 21 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn

A208-A -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
225 010100510705 1 07DHTH5 4 7 11 TH 30 40 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
mềm
Trọng Tấn

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
226 010100488001 1 07DHTP1 4 1 5 TH 30 28 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 54/12 Tân 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
227 010100488006 1 07DHTP1 4 7 11 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
228 010100488006 1 07DHTP1 4 7 11 TH 30 28 22/04/2020 x x x 06/05/2020 15 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
kỳ Tân
quý

A302 -
229 010100621003 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP1 3 1 5 LT 30 59 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

A204-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
230 010100636405 2 07DHTP1 2 1 5 LT 30 59 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
231 010100636412 2 07DHTP1 5 7 11 LT 30 28 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
232 010100488002 1 07DHTP2 5 1 5 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
233 010100488002 1 07DHTP2 6 1 5 TH 30 28 22/05/2020 x x x 05/06/2020 15 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
234 010100488007 1 07DHTP2 2 1 5 TH 30 28 18/05/2020 x x x 01/06/2020 15 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
235 010100488007 1 07DHTP2 5 7 11 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A509 -
236 010100621004 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP2 3 1 5 LT 30 60 02/06/2020 x 02/06/2020 5 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A509 -
237 010100621004 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP2 4 1 5 LT 30 60 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 25 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A108 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
238 010100636406 2 07DHTP2 2 7 11 LT 30 60 27/04/2020 x x x x x x 01/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn
E08006301

A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
239 010100636413 2 07DHTP2 4 7 11 LT 30 28 29/04/2020 x x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) - TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
240 010100488003 1 07DHTP3 5 1 10 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 30
phẩm 1 54/12 Tân Dung
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) -
241 010100488008 1 07DHTP3 3 1 6 TH 30 28 19/05/2020 x x 26/05/2020 12 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ chế biến thực
242 010100488008 1 07DHTP3 5 7 12 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 18 khát) - 01005068 - Trần Đức Duy
phẩm 1
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A301 -
243 010100621005 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP3 3 7 12 LT 30 59 26/05/2020 x x 02/06/2020 12 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A301 -
244 010100621005 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP3 6 7 12 LT 30 59 15/05/2020 x x x 29/05/2020 18 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
245 010100636407 2 07DHTP3 3 1 5 LT 30 28 05/05/2020 x x x x 02/06/2020 20 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

A102-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
246 010100636407 2 07DHTP3 3 1 5 LT 30 28 28/04/2020 x x 26/05/2020 10 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

A102-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
247 010100636414 2 07DHTP3 7 7 11 LT 30 28 25/04/2020 x x x x x x 06/06/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
phẩm
Trọng Tấn

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
248 010100488004 1 07DHTP4 6 1 10 TH 30 28 22/05/2020 x x x 05/06/2020 30 54/12 Tân
phẩm 1 Dung
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến thực cafe) -
249 010100488009 1 07DHTP4 2 1 10 TH 30 28 25/05/2020 x x 01/06/2020 20 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
250 010100488009 1 07DHTP4 2 1 10 TH 30 28 18/05/2020 x 18/05/2020 10 54/12 Tân 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
phẩm 1
kỳ Tân
quý

A301 -
251 010100621006 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP4 2 8 12 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

A101-B -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
252 010100636415 2 07DHTP4 3 7 12 LT 30 28 05/05/2020 x x x x x 02/06/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) - TG00000193 - Nguyễn Thị Thùy
253 010100488005 1 07DHTP5 3 1 10 TH 30 28 19/05/2020 x x x 02/06/2020 30
phẩm 1 54/12 Tân Dung
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến thực kẹo) -
254 010100488010 1 07DHTP5 3 7 11 TH 30 28 02/06/2020 x 02/06/2020 5 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ chế biến thực
255 010100488010 1 07DHTP5 3 7 11 TH 30 28 26/05/2020 x 26/05/2020 5 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ chế biến thực
256 010100488010 1 07DHTP5 5 1 5 TH 30 28 21/05/2020 x x x 04/06/2020 15 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến thực thủy sản) -
257 010100488010 1 07DHTP5 5 1 5 TH 30 28 14/05/2020 x 14/05/2020 5 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
phẩm 1 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A305 -
258 010100621007 Tối ưu hoá trong công nghệ thực phẩm 2 07DHTP5 5 8 12 LT 30 61 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

A102-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
259 010100636409 2 07DHTP5 6 7 11 LT 30 28 15/05/2020 x x 22/05/2020 10 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
phẩm
Trọng Tấn

A103-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
260 010100636409 2 07DHTP5 8 1 5 LT 30 28 17/05/2020 x x x x 07/06/2020 20 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
phẩm
Trọng Tấn

A103-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
261 010100636416 2 07DHTP5 4 7 12 LT 30 28 06/05/2020 x x x x x 03/06/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

A301 -
262 010100666203 Công nghệ chế biến surimi 2 07DHTS1 4 1 6 LT 30 59 08/04/2020 x x 15/04/2020 12 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
Trọng Tấn

A301 -
263 010100666203 Công nghệ chế biến surimi 2 07DHTS1 6 1 6 LT 30 59 10/04/2020 x x x 24/04/2020 18 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
Trọng Tấn

A301 -
264 010100690501 Kỹ thuật cấp nước và xử lý nước thải 3 07DHTS1 3 1 5 LT 45 59 07/04/2020 x x x x x 05/05/2020 25 140 Lê 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Trọng Tấn

A301 -
265 010100690501 Kỹ thuật cấp nước và xử lý nước thải 3 07DHTS1 5 1 5 LT 45 59 09/04/2020 x x x x 07/05/2020 20 140 Lê 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Trọng Tấn

A301 -
266 010100461701 Thiết kế công nghệ và nhà máy thuỷ sản 2 07DHTS1 2 1 5 LT 30 59 06/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
Trọng Tấn

G104(Chế
biến thủy
sản) -
267 010100690903 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 3 7 11 TH 30 27 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
sản) -
268 010100690912 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 5 7 11 TH 30 27 23/04/2020 x x x x x x 04/06/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) -
269 010100690913 Thực hành Công nghệ chế biến surimi 1 07DHTS1 3 7 11 TH 30 27 28/04/2020 x x x x x x 02/06/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A506 -
270 010100783701 Phiên dịch 3 08DHAV1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301

A504 -
271 010100783301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV1 4 1 4 LT 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

A506 -
272 010100784201 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

A506 -
273 010100784001 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A506 -
274 010100783401 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

A506 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
275 010100783501 Văn học Mỹ 2 08DHAV1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A504 -
276 010100783702 Phiên dịch 3 08DHAV2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

A509 -
277 010100783302 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV2 3 1 4 LT 60 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

A501 -
278 010100784202 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

A505 -
279 010100784002 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A501 -
280 010100783402 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

A501 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
281 010100783502 Văn học Mỹ 2 08DHAV2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A401 -
282 010100783703 Phiên dịch 3 08DHAV3 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

A404 -
283 010100783303 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 4 08DHAV3 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

B206 -
284 010100784203 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

B206 -
285 010100784203 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành 2 08DHAV3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

A503 -
286 010100784003 Tiếng Hoa 4 3 08DHAV3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
E08006301

A505 -
287 010100783403 Văn hóa Mỹ 2 08DHAV3 6 8 9 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

A404 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
288 010100783503 Văn học Mỹ 2 08DHAV3 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x 10/02/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A404 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
289 010100783503 Văn học Mỹ 2 08DHAV3 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F201 - 140
290 010110017501 An ninh hạ tầng mạng 2 08DHBM1 2 1 3 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01001022 - Trần Đắc Tốt
Tấn

F201 - 140
291 010110017101 An toàn mạng máy tính 2 08DHBM1 2 4 6 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Tấn

F201 - 140
292 010100788201 Ảo hóa và điện toán đám mây 3 08DHBM1 3 1 3 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01014006 - Trần Đình Toàn
Tấn

F201 - 140
Hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa và phát
293 010110011601 3 08DHBM1 3 4 6 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001022 - Trần Đắc Tốt
hiện xâm nhập
Tấn

F202 - 140
294 010110005701 Lập trình ứng dụng mạng 2 08DHBM1 5 1 3 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Tấn

F202 - 140
295 010110011501 Pháp chứng kỹ thuật số 3 08DHBM1 4 4 6 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn

F202 - 140
296 010110011501 Pháp chứng kỹ thuật số 3 08DHBM1 5 4 6 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn

A107 -
297 010110017601 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 08DHBM1 4 7 9 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

A107 -
298 010110017201 Thực hành an toàn mạng máy tính 1 08DHBM1 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

A108 -
299 010110017602 Thực hành an ninh hạ tầng mạng 1 08DHBM2 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

A107 -
300 010110017203 Thực hành an toàn mạng máy tính 1 08DHBM2 6 4 6 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

A107 -
Thực hành hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa
301 010110011702 1 08DHBM2 6 1 3 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
và phát hiện xâm nhập
Trọng Tấn

A108 -
Thực hành hệ thống tìm kiếm, ngăn ngừa
302 010110011703 1 08DHBM2 6 4 6 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
và phát hiện xâm nhập
Trọng Tấn
E08006301

A107 -
303 010110008202 Thực hành lập trình ứng dụng mạng 1 08DHBM2 3 7 9 TH 30 30 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

A107 -
304 010110008203 Thực hành lập trình ứng dụng mạng 1 08DHBM2 3 10 12 TH 30 30 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

B503 -
305 010100728001 Kỹ thuật Cơ điện tử 2 2 08DHCDT1 7 1 2 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

B503 -
306 010100393107 Quản trị học 2 08DHCDT1 3 7 8 LT 30 65 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B506 -
307 010100404501 Robot công nghiệp 2 08DHCDT1 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

B506 -
308 010100404501 Robot công nghiệp 2 08DHCDT1 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

A208-A -
309 010110010401 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 1 5 TH 60 20 10/02/2020 x x x x x x x x x 06/04/2020 45 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

A208-A -
310 010110010401 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 1 5 TH 60 29 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

A208-A -
311 010110010410 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 2 7 11 TH 60 20 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

A101-B -
312 010110010412 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT1 3 1 5 TH 60 20 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn

Phòng cơ
điện tử
313 010110035301 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
314 010110035310 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 4 1 5 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
315 010110035312 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT1 6 1 5 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
316 010110035801 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT1 4 1 5 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
317 010110035804 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
318 010100727601 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 6 1 5 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên
E08006301

Phòng cơ
điện tử
319 010100727604 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 5 7 11 TH 30 20 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
320 010100727606 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT1 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

F601 - 140
321 010100728301 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT1 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01003008 - Võ Kim Hằng
Tấn

F601 - 140
322 010100728301 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT1 5 1 2 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01003008 - Võ Kim Hằng
Tấn

B506 -
323 010110035701 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT1 7 3 4 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

F401 - 140
324 010100632220 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHCDT1 3 9 10 LT 30 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

B306 -
325 010100729001 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT1 4 5 6 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

A402 -
326 010100729001 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT1 5 5 6 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

B503 -
327 010100728002 Kỹ thuật Cơ điện tử 2 2 08DHCDT2 7 5 6 LT 30 65 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

B506 -
328 010100393108 Quản trị học 2 08DHCDT2 4 1 2 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B506 -
329 010100404502 Robot công nghiệp 2 08DHCDT2 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

B506 -
330 010100404502 Robot công nghiệp 2 08DHCDT2 5 1 2 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Trọng Tấn

A208-B -
331 010110010402 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT2 3 1 5 TH 60 29 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A207-B -
332 010110010409 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCDT2 2 1 5 TH 60 29 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

Phòng cơ
điện tử
333 010110035302 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 6 7 11 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 1(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
334 010110035309 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên
E08006301

Phòng cơ
điện tử
335 010110035311 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCDT2 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
336 010110035802 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT2 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
337 010110035803 Thực hành tin học trong cơ điện tử 1 08DHCDT2 6 1 5 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
338 010100727602 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 6 7 11 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
339 010100727603 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
340 010100727605 Thực hành tự động hóa và robot 1 08DHCDT2 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

B408 -
341 010100728302 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT2 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

B408 -
342 010100728302 Trang bị điện công nghiệp 2 08DHCDT2 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

B408 -
343 010110035702 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT2 4 5 6 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

B408 -
344 010110035702 Truyền động điện và điện tử công suất 2 08DHCDT2 5 5 6 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

F402 - 140
345 010100632221 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHCDT2 7 1 2 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

A406 -
346 010100729002 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT2 4 7 8 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

A406 -
347 010100729002 Xử lý số tín hiệu 2 08DHCDT2 5 7 8 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002012 - Võ Thị Lệ Phước
Trọng Tấn

B501 -
348 010110035401 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

B407 -
349 010100329701 Môi trường và con người 2 08DHCK1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn

B501 -
350 010100393109 Quản trị học 2 08DHCK1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
E08006301

B407 -
351 010100403001 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

B501 -
352 010100790803 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK1 4 1 2 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn

A208-A -
353 010110010403 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK1 5 1 5 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01030018 - Đoàn Thanh Sơn
Trọng Tấn

A208-A -
354 010110010406 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK1 5 7 11 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn

P.CNC
(Phòng
thực hành
355 010100673601 Thực hành CNC 2 08DHCK1 2 1 5 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

P.CNC
(Phòng
thực hành
356 010100673604 Thực hành CNC 2 08DHCK1 2 7 11 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
357 010100781801 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
358 010100781804 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 khí - 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
359 010100506801 Thực hành hàn 2 08DHCK1 6 1 5 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
360 010100506804 Thực hành hàn 2 08DHCK1 6 7 11 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 Hàn)- 31 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
361 010110035303 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK1 5 7 11 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
362 010110035306 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK1 2 1 5 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
363 010110035201 1 08DHCK1 2 1 5 TH 30 20 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
364 010110035205 1 08DHCK1 2 7 11 TH 30 20 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên

B509 -
365 010110035402 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn

B509 -
366 010100329702 Môi trường và con người 2 08DHCK2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
Trọng Tấn
E08006301

B509 -
367 010100393110 Quản trị học 2 08DHCK2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B503 -
368 010100403002 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

B508 -
369 010100790802 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK2 4 3 4 LT 30 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn

A208-B -
370 010110010404 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK2 5 1 5 TH 60 20 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn

A208-A -
371 010110010408 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK2 6 1 5 TH 60 20 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Trọng Tấn

P.CNC
(Phòng
thực hành
372 010100673602 Thực hành CNC 2 08DHCK2 5 7 11 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 01003005 - Phạm Thanh Vương
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

P.CNC
(Phòng
thực hành
373 010100673606 Thực hành CNC 2 08DHCK2 6 7 11 TH 60 20 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 60 01003018 - Huỳnh Văn Nam
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
374 010100781802 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK2 7 7 11 TH 30 20 29/02/2020 x x x x x x 04/04/2020 30 1(CK)- 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
375 010100781806 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK2 5 7 11 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 khí - 31 01003027 - Nguyễn Hữu Thọ
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
376 010100506802 Thực hành hàn 2 08DHCK2 2 7 11 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
377 010100506806 Thực hành hàn 2 08DHCK2 2 1 5 TH 60 20 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
378 010110035304 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK2 4 7 11 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 1(CK)- 31 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
379 010110035308 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK2 5 1 5 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 1(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
380 010110035202 1 08DHCK2 6 1 5 TH 30 20 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
381 010110035206 1 08DHCK2 6 7 11 TH 30 20 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên

B502 -
382 010110035403 Kỹ thuật chế tạo 3 2 08DHCK3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn
E08006301

A405 -
383 010100329703 Môi trường và con người 2 08DHCK3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
Trọng Tấn

A405 -
384 010100329703 Môi trường và con người 2 08DHCK3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008038 - Nguyễn Lan Hương
Trọng Tấn

B501 -
385 010100393111 Quản trị học 2 08DHCK3 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B501 -
386 010100403003 Quy hoạch thực nghiệm 2 08DHCK3 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

B502 -
387 010100790801 Thiết kế và phát triển sản phẩm 2 08DHCK3 4 5 6 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn

A208-A -
388 010110010405 Thực hành CAD/CAM 2 08DHCK3 3 7 11 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Trọng Tấn

P.CNC
(Phòng
thực hành
389 010100673603 Thực hành CNC 2 08DHCK3 5 1 5 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

P.CNC
(Phòng
thực hành
390 010100673605 Thực hành CNC 2 08DHCK3 3 1 5 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
CNC)- 31
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
391 010100781803 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK3 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
392 010100781805 Thực hành công nghệ in 3D 1 08DHCK3 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 khí - 31 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
393 010100506803 Thực hành hàn 2 08DHCK3 3 1 5 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
394 010100506805 Thực hành hàn 2 08DHCK3 4 7 11 TH 60 20 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 60 Hàn)- 31 01003012 - Nguyễn Minh Huy
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
395 010110035305 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK3 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 1(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
396 010110035307 Thực hành kỹ thuật PLC và ứng dụng 1 08DHCK3 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 2(CK)- 31 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
397 010110035203 1 08DHCK3 5 1 5 TH 30 20 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên

P. Máy
tính Cơ
Tin học chuyên ngành Công nghệ chế tạo
398 010110035204 1 08DHCK3 3 1 5 TH 30 20 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khí - 31 01012021 - Lê Văn Nam
máy
Chế Lan
Viên
E08006301

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
399 010100162232 3 08DHCM1 2 4 6 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 48 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
400 010100171544 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 08DHCM1 6 1 4 TH 60 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền

B301 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
401 010100732601 Lập kế hoạch sản xuất ngành may 2 08DHCM1 4 11 12 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B305 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
402 010100732801 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM1 2 1 2 LT 30 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trung
Trọng Tấn

A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
403 010110012401 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM1 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
404 010110012401 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM1 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A504 -
405 010100733901 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM1 4 9 10 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

A504 -
406 010100733901 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM1 5 9 10 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

A504 -
TG00000174 - Trần Phạm quỳnh
407 010100733701 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM1 4 11 12 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A504 -
TG00000174 - Trần Phạm quỳnh
408 010100733701 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM1 5 11 12 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B506 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
409 010100733801 Thiết kế trang phục truyền thống 2 08DHCM1 4 7 8 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

A507 -
410 010100733808 Thiết kế trang phục truyền thống 2 08DHCM1 4 9 10 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

B305 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
411 010100732001 2 08DHCM1 7 1 2 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
412 010100171736 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 08DHCM2 6 1 4 TH 60 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
413 010100732802 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM2 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trung
Trọng Tấn

A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
414 010100732802 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM2 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trung
Trọng Tấn
E08006301

A504 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
415 010110012402 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM2 3 9 10 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A503 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
416 010100732002 2 08DHCM2 7 3 4 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
417 010100171546 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 08DHCM3 2 1 4 TH 60 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Dương
Đức Hiền

A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
418 010100732803 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM3 4 9 10 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trung
Trọng Tấn

A506 -
01009013 - Ngô Hoài Quang
419 010100732803 Quản lý chất lượng trang phục 2 08DHCM3 5 9 10 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trung
Trọng Tấn

A402 -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
420 010110012403 Quản lý đơn hàng may mặc 2 08DHCM3 3 11 12 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A506 -
421 010100733908 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM3 4 11 12 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

A506 -
422 010100733908 Thiết kế trang phục công sở 2 08DHCM3 5 11 12 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

B506 -
423 010100733708 Thiết kế trang phục cưới 2 08DHCM3 6 7 8 LT 30 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

B305 -
Tổ chức và quản lý sản xuất trong ngành
424 010100732003 2 08DHCM3 7 5 6 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê TG00000169 - Nguyễn Đình Trụ
may
Trọng Tấn

D202 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
425 010100756760 Anh văn B2 3 08DHDB1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thư
Trọng Tấn

B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
426 010100686101 2 08DHDB1 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
lượng lương thực
Trọng Tấn

B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
427 010100686101 2 08DHDB1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
lượng lương thực
Trọng Tấn

B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
428 010100686201 2 08DHDB1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
lượng rau quả Phương
Trọng Tấn

B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
429 010100686201 2 08DHDB1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
lượng rau quả Phương
Trọng Tấn

B206 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
430 010100686401 2 08DHDB1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
lượng thịt, trứng, thủy sản
Trọng Tấn
E08006301

B206 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
431 010100686001 2 08DHDB1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
lượng dầu thực vật
Trọng Tấn

B206 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
432 010100685801 2 08DHDB1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh, kẹo
Trọng Tấn

B201 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
433 010100685601 2 08DHDB1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng rượu, bia, nước giải khát
Trọng Tấn

B202 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
434 010100687501 4 08DHDB1 2 7 11 TH 30 60 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

B202 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
435 010100687501 4 08DHDB1 2 7 11 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x 06/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

B308 -
436 010110006203 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHDB1 8 1 5 LT 30 59 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

B203 -
437 010100685104 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB1 4 1 2 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

B203 -
438 010100685104 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB1 5 1 2 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

B201 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
439 010100404201 2 08DHDB1 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
440 010100482301 1 08DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
441 010100482304 1 08DHDB1 7 1 10 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
442 010110022501 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB1 8 1 10 TH 30 28 17/05/2020 x x x 31/05/2020 30
54/12 Tân Phương
ca cao
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) -
443 010110022504 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
54/12 Tân
ca cao
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
444 010110022401 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 14/04/2020 x x x 28/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
445 010110022404 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB1 3 7 16 TH 30 28 05/05/2020 x x x 19/05/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
446 010100685201 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB1 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
447 010100685204 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB1 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
448 010100685301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 30 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
449 010100685301 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 7 1 5 TH 30 30 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
450 010100685304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
451 010100685304 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x 09/05/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
452 010110022001 1 08DHDB1 7 1 10 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
453 010110022011 1 08DHDB1 6 1 10 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
454 010110021801 1 08DHDB1 4 7 11 TH 30 28 06/05/2020 x x x x 27/05/2020 20 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
455 010110021801 1 08DHDB1 5 7 11 TH 30 28 21/05/2020 x x 28/05/2020 10 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

B201 -
456 010100756761 Anh văn B2 3 08DHDB2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn

B204 -
457 010100685402 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 08DHDB2 7 3 4 LT 30 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn

A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
458 010100687502 4 08DHDB2 3 1 5 TH 30 60 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
459 010100687502 4 08DHDB2 3 1 5 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x 07/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

B209 -
460 010100685105 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB2 4 5 6 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

B209 -
461 010100685105 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB2 5 5 6 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

B209 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
462 010100404202 2 08DHDB2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn
E08006301

B209 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
463 010100404202 2 08DHDB2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành CNSX và kiểm soát chất
464 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 05/05/2020 x 05/05/2020 10 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
465 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x 12/05/2020 10 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành CNSX và kiểm soát chất
466 010100482302 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 19/05/2020 x 19/05/2020 10 54/12 Tân 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
467 010100482305 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
thủy sản) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
468 010110022502 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
ca cao
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm , Sữa) -
469 010110022505 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
ca cao kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
470 010110022402 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
thủy sản) -
471 010110022405 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB2 3 7 16 TH 30 28 14/04/2020 x x x 28/04/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
472 010100685202 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
473 010100685205 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 54 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
474 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
475 010100685302 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
476 010100685305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 2 1 5 TH 30 30 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
477 010100685305 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB2 4 7 11 TH 30 30 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì thủy sản) -
478 010110022012 1 08DHDB2 2 7 16 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

D201 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
479 010100756762 Anh văn B2 3 08DHDB3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn

B204 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
480 010100685503 2 08DHDB3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
lượng sữa
Trọng Tấn

B204 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất
481 010100685503 2 08DHDB3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
lượng sữa
Trọng Tấn

B203 -
Công nghệ chế biến và kiểm soát chất 01005059 - Hoàng Thị Trúc
482 010100685903 2 08DHDB3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
lượng trà, cà phê, cacao Quỳnh
Trọng Tấn

B204 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
483 010110022303 2 08DHDB3 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng nước chấm, gia vị
Trọng Tấn

B204 -
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
484 010110022303 2 08DHDB3 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
lượng nước chấm, gia vị
Trọng Tấn

A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
485 010100687503 4 08DHDB3 3 7 11 TH 30 60 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

A304 -
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn thực
486 010100687503 4 08DHDB3 3 7 11 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x 07/04/2020 45 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
phẩm
Trọng Tấn

B203 -
487 010100685103 Phân tích hóa lý thực phẩm 2 2 08DHDB3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
Trọng Tấn

B204 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
488 010100370303 Phòng vệ thực phẩm 2 08DHDB3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B204 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
489 010100370303 Phòng vệ thực phẩm 2 08DHDB3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B209 -
490 010110021703 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHDB3 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B206 -
Quy phạm thực hành sản xuất nông
491 010100404203 2 08DHDB3 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nghiệp tốt (GAP)
Trọng Tấn

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành CNSX và kiểm soát chất thủy sản) -
492 010100482303 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành CNSX và kiểm soát chất kẹo) -
493 010100482306 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
lượng đường, bánh kẹo 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
494 010110022503 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 20/04/2020 x x x 04/05/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
ca cao
kỳ Tân
quý
E08006301

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
495 010110022506 soát chất lượng lương thực, trà, cà phê, 1 08DHDB3 6 7 16 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30
54/12 Tân Phương
ca cao
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
496 010110022403 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB3 2 7 16 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 30
54/12 Tân Huyền
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ chế biến và kiểm
cafe) -
497 010110022406 soát chất lượng thịt, thủy sản và nước 1 08DHDB3 6 7 16 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
chấm, gia vị
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
498 010100685203 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB3 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
499 010100685206 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 2 1 08DHDB3 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
500 010100685303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 2 1 5 TH 30 30 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
501 010100685303 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 30 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
502 010100685306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x 04/05/2020 20 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
503 010100685306 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 2 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x 24/04/2020 10 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) -
504 010110022003 1 08DHDB3 4 7 16 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
505 010110021803 1 08DHDB3 8 7 11 TH 30 28 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
506 010110021813 1 08DHDB3 6 1 5 TH 30 28 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
507 010110021813 1 08DHDB3 8 1 5 TH 30 28 17/05/2020 x x x 31/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

F203 - 140
508 010100564103 Thực phẩm chức năng 2 08DHDB3 4 10 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Tấn

B507 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
509 010100756763 Anh văn B2 3 08DHDD1 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B204 -
510 010100117701 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHDD1 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
Trọng Tấn
E08006301

F602 - 140
511 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 2 1 3 LT 15 60 16/03/2020 x x x x x 13/04/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
512 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 2 7 11 TH 30 1 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
513 010110071901 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD1 5 13 17 TH 30 2 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
514 010110072001 2 08DHDD1 2 1 5 TH 30 2 30 04/05/2020 x x x x 25/05/2020 20 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

F602 - 140
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai
515 010110072001 2 08DHDD1 2 4 6 LT 15 60 16/03/2020 x x x x x 13/04/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
và cho con bú
Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
516 010110072001 2 08DHDD1 3 1 5 TH 30 2 30 26/05/2020 x 26/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
517 010110072001 2 08DHDD1 4 7 11 TH 30 2 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
518 010110072001 2 08DHDD1 4 13 17 TH 30 1 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT Nấu
519 010110072001 2 08DHDD1 5 7 11 TH 30 1 30 23/04/2020 x x x x x 28/05/2020 25 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
520 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 3 1 5 TH 30 1 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
521 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 4 7 11 TH 30 2 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

A201 -
522 010110071701 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD1 6 7 9 LT 15 40 14/02/2020 x x x x x 13/03/2020 15 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn

B301 -
523 010100759901 Dinh dưỡng can thiệp 2 08DHDD1 7 7 9 LT 30 40 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 33 140 Lê TG00000199 - Đỗ Thị Ngọc Diệp
Trọng Tấn

A505 -
524 010100760104 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD1 4 3 4 LT 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

A505 -
525 010100760104 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD1 5 3 4 LT 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

A507 -
526 010110071601 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD1 3 7 11 TH 30 60 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn
E08006301

A507 -
527 010110071601 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD1 3 7 11 LT 15 60 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn

A502 -
528 010100756764 Anh văn B2 3 08DHDD2 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn

B302 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
529 010100117702 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHDD2 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

F602 - 140
530 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 2 4 6 LT 15 60 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
531 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 2 8 12 TH 30 2 30 02/03/2020 x x x x x x 06/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
532 010110071902 Dinh dưỡng - ẩm thực người cao tuổi 2 08DHDD2 3 1 5 TH 30 1 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

F602 - 140
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai
533 010110072003 2 08DHDD2 2 1 3 LT 15 40 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 Lê Trọng 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
và cho con bú
Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
534 010110072003 2 08DHDD2 5 7 11 TH 30 2 30 05/03/2020 x x x x x 09/04/2020 25 01019015 - Nguyễn Văn Chung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
535 010110072003 2 08DHDD2 6 1 5 TH 30 2 30 28/02/2020 x 28/02/2020 5 01019015 - Nguyễn Văn Chung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Dinh dưỡng - ẩm thực phụ nữ mang thai KT nấu
536 010110072003 2 08DHDD2 6 7 11 TH 30 1 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
và cho con bú ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
537 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 6 1 5 TH 30 2 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
538 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 6 7 11 TH 30 1 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

F302 - 140
539 010110071703 Dinh dưỡng - ẩm thực trẻ em 2 08DHDD2 7 1 3 LT 15 40 15/02/2020 x x x x x 14/03/2020 15 Lê Trọng 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Tấn

F303 - 140
540 010100759903 Dinh dưỡng can thiệp 2 08DHDD2 7 4 6 LT 30 40 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 33 Lê Trọng TG00000199 - Đỗ Thị Ngọc Diệp
Tấn

B304 -
541 010100760103 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD2 4 1 2 LT 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

B304 -
542 010100760103 Dinh dưỡng cộng đồng 2 08DHDD2 5 1 2 LT 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn
E08006301

B309 -
543 010110071602 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD2 7 8 12 TH 30 60 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn

B309 -
544 010110071602 Quản trị tác nghiệp 2 08DHDD2 7 8 12 LT 15 60 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn

P.PLC
(Phong
545 010100158801 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 5 1 5 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 PLC)- 31 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
546 010100158806 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 5 7 11 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002009 - Hoàng Đắc Huy
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
547 010100158807 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 PLC)- 31 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Chế Lan
Viên

F601 - 140
548 010100270701 Kỹ thuật Robot 2 08DHDT1 2 7 8 LT 30 86 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01002010 - Dương Văn Khải
Tấn

F602 - 140
549 010100275501 Kỹ thuật số 2 2 08DHDT1 4 5 6 LT 30 86 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01002016 - Lê Thành Tới
Tấn

F601 - 140
550 010100402401 Quang điện tử 2 08DHDT1 2 9 10 LT 30 86 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01002020 - Trần Thanh Trang
Tấn

F601 - 140
551 010100693801 Thiết kế vi mạch số trên FPGA 3 08DHDT1 4 1 3 LT 45 86 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01012027 - Tạ Đình Hiến
Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
552 010100725301 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
553 010100725318 2 08DHDT1 6 1 5 TH 60 22 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
554 010100725321 2 08DHDT1 6 7 11 TH 60 22 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 khiển tự 01002004 - Trần Văn Hải
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
555 010100521801 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 5 7 11 TH 30 22 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
556 010100521802 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 4 7 11 TH 30 22 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
557 010100521803 Thực hành Kỹ thuật số 2 1 08DHDT1 3 1 5 TH 30 22 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 PLC)- 31 01002016 - Lê Thành Tới
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
558 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 3 7 11 TH 60 22 25/02/2020 x x x x x x x x 14/04/2020 40 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
559 010100694701 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 4 7 11 TH 60 22 06/05/2020 x x x x 27/05/2020 20 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
560 010100694702 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 6 7 11 TH 60 22 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
561 010100694703 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 5 1 5 TH 60 22 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
562 010100694703 Thực hành thiết kế vi mạch số trên FPGA 2 08DHDT1 7 7 11 TH 60 22 30/05/2020 x 30/05/2020 5 01012027 - Tạ Đình Hiến
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

F502 - 140
563 010100632222 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT1 2 11 12 LT 30 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01016012 - Nguyễn Khắc Thắng
Tấn

A103-A -
564 010100678701 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT2 5 1 5 TH 60 46 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

B308 -
565 010100177401 Hệ thống điện 3 08DHDT2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

B308 -
566 010100689901 Mạng cung cấp điện 3 08DHDT2 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
567 010100796701 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 5 1 5 TH 30 25 16/04/2020 x 16/04/2020 5
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
568 010100796701 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 5 1 5 TH 30 20 23/04/2020 x x x x x 28/05/2020 25
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
569 010100796703 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT2 7 1 5 TH 30 25 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

B308 -
570 010100462501 Thiết kế đường dây và trạm biến áp 2 08DHDT2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
571 010100725302 2 08DHDT2 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
572 010100725310 2 08DHDT2 2 7 11 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 khiển tự 01002002 - Nguyễn Phú Công
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
573 010100556501 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT2 6 8 12 TH 30 25 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
574 010100556503 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT2 6 7 11 TH 30 25 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên
E08006301

B308 -
575 010100624901 Truyền động điện 2 08DHDT2 4 5 6 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

F501 - 140
576 010100632223 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT2 6 3 4 LT 30 120 29/05/2020 x 29/05/2020 2 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

F602 - 140
577 010100632223 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHDT2 6 3 4 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

A103-A -
578 010100678702 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT3 5 7 11 TH 60 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

A103-A -
579 010100678703 Giải tích mạng trên máy tính 2 08DHDT3 2 1 5 TH 60 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

B309 -
580 010100177402 Hệ thống điện 3 08DHDT3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

B309 -
581 010100689902 Mạng cung cấp điện 3 08DHDT3 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
582 010100796702 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT3 3 1 5 TH 30 25 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
583 010100796704 Thí nghiệm hệ thống điện 1 08DHDT3 4 7 11 TH 30 25 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30
điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

B502 -
584 010100462502 Thiết kế đường dây và trạm biến áp 2 08DHDT3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
585 010100725303 2 08DHDT3 5 7 11 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
586 010100725311 2 08DHDT3 5 1 5 TH 60 22 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
587 010100556502 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT3 4 7 11 TH 30 25 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

P.THTBĐ
(P. TH
Trang bị 01002017 - Nguyễn Thị Thanh
588 010100556504 Thực hành trang bị điện 1 08DHDT3 5 1 5 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30
Điện)- 31 Trúc
Chế Lan
Viên

B309 -
589 010100624902 Truyền động điện 2 08DHDT3 4 1 2 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

B406 -
590 010100624902 Truyền động điện 2 08DHDT3 6 5 6 LT 30 65 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn
E08006301

F203 - 140
591 010110025601 Du lịch Mice 2 08DHHD1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Tấn

F203 - 140
592 010110025601 Du lịch Mice 2 08DHHD1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Tấn

F301 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
593 010100162235 3 08DHHD1 2 7 9 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

B306 -
594 010110020709 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn

B306 -
595 010110020709 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn

A505 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
596 010110025101 Quản trị điểm đến 2 08DHHD1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn

A505 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
597 010110025101 Quản trị điểm đến 2 08DHHD1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn

F303 - 140
598 010110025201 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD1 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010029 - Nguyễn Công Danh
Tấn

F203 - 140
599 010110025301 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Tấn

B407 -
600 010110025604 Du lịch Mice 2 08DHHD2 4 7 8 LT 30 58 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

B407 -
601 010110025604 Du lịch Mice 2 08DHHD2 5 7 8 LT 30 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A507 -
602 010110020710 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn

A507 -
603 010110020710 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn

B207 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
604 010110025102 Quản trị điểm đến 2 08DHHD2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn

B207 -
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
605 010110025102 Quản trị điểm đến 2 08DHHD2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Duyên
Trọng Tấn

A507 -
606 010110025202 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010029 - Nguyễn Công Danh
Trọng Tấn
E08006301

B506 -
607 010110025302 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Trọng Tấn

B304 -
608 010110025605 Du lịch Mice 2 08DHHD3 4 11 12 LT 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

B304 -
609 010110025605 Du lịch Mice 2 08DHHD3 5 11 12 LT 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
610 010100162237 3 08DHHD3 7 7 9 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

F301 - 140
611 010110020711 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Tấn

F301 - 140
612 010110020711 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 08DHHD3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Tấn

F303 - 140
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
613 010110025103 Quản trị điểm đến 2 08DHHD3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duyên
Tấn

F303 - 140
01016024 - Nguyễn Thị Thúy
614 010110025103 Quản trị điểm đến 2 08DHHD3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duyên
Tấn

B409 -
615 010110025203 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 08DHHD3 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010029 - Nguyễn Công Danh
Trọng Tấn

F603 - 140
616 010110025303 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 08DHHD3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
Tấn

B504 -
617 010110032901 Các hợp chất thiên nhiên 3 08DHHH1 6 7 9 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
Trọng Tấn

B507 -
Các phương pháp xác định cấu trúc hợp
618 010100033201 2 08DHHH1 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
chất hữu cơ
Trọng Tấn

B507 -
619 010100091901 Công nghệ lọc dầu 2 08DHHH1 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004014 - Huỳnh Văn Tiến
Trọng Tấn

D302 -
620 010100100301 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 08DHHH1 3 7 9 LT 45 33 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn

D302 -
621 010100100301 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 3 08DHHH1 5 7 9 LT 45 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn

B507 -
622 010100112501 Công nghệ tổng hợp hữu cơ 2 08DHHH1 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn
E08006301

D302 -
623 010110013301 Hóa hữu cơ ứng dụng 3 08DHHH1 3 10 12 LT 45 33 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn

D302 -
624 010110013301 Hóa hữu cơ ứng dụng 3 08DHHH1 5 10 12 LT 45 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn

B504 -
625 010110016601 Học tập theo dự án chuyên ngành 3 08DHHH1 6 10 12 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn

G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
626 010110013204 1 08DHHH1 2 7 11 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy ngành) -
627 010100495701 1 08DHHH1 4 1 5 TH 30 33 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
rửa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
628 010110013401 Thực hành hóa hữu cơ ứng dụng 1 08DHHH1 6 1 5 TH 30 33 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành tách chiết các hợp chất thiên ngành) -
629 010100692002 1 08DHHH1 4 7 11 TH 30 33 15/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
nhiên 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B409 -
630 010110014802 Các phương pháp phân tích vật liệu vô cơ 2 08DHHH2 4 9 10 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn

B509 -
631 010110032301 Công nghệ mạ - điện phân 2 08DHHH2 3 9 10 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004003 - Đặng Thanh phong
Trọng Tấn

B409 -
Công nghệ sản xuất các chất vô cơ cơ
632 010100680201 2 08DHHH2 4 11 12 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
bản
Trọng Tấn

B509 -
633 010110034701 Công nghệ sản xuất gốm sứ 2 08DHHH2 3 11 12 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn

B409 -
634 010100105301 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 08DHHH2 4 7 8 LT 30 39 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn

B409 -
635 010100105301 Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ 2 08DHHH2 5 7 8 LT 30 39 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn

D304 -
01004044 - Bùi Thị Phương
636 010110032701 Công nghệ xử lý khí và nước thải 3 08DHHH2 2 7 9 LT 45 39 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

D304 -
637 010100690101 Giản đồ pha 3 08DHHH2 2 10 12 LT 45 39 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
Trọng Tấn

B509 -
01004044 - Bùi Thị Phương
638 010110032501 Hóa lý silicat 2 08DHHH2 3 7 8 LT 30 39 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301

B409 -
01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
639 010110032401 Nguồn điện hóa học và năng lượng tái tạo 2 08DHHH2 4 7 8 LT 30 39 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Ngọc
Trọng Tấn

G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
640 010110013203 1 08DHHH2 6 1 5 TH 30 39 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
641 010110034101 Thực hành chuyên đề silicat 1 08DHHH2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
642 010110034001 Thực hành chuyên đề vô cơ - điện hóa 1 08DHHH2 6 7 11 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B509 -
643 010100681801 Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm 2 08DHHH3 4 9 10 LT 30 33 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn

B509 -
644 010100681801 Các hợp chất thiên nhiên trong mỹ phẩm 2 08DHHH3 5 9 10 LT 30 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
Trọng Tấn

B509 -
645 010110032101 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa gia dụng 2 08DHHH3 4 7 8 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn

B508 -
646 010100192801 Hóa mỹ phẩm 2 08DHHH3 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn

B509 -
647 010110016602 Học tập theo dự án chuyên ngành 3 08DHHH3 6 7 9 LT 45 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn

B509 -
648 010100198901 Hương liệu mỹ phẩm 2 08DHHH3 4 9 10 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
Trọng Tấn

B508 -
01004031 - Nguyễn Thúc Bội
649 010100693001 Quản lý chất lượng trong hóa mỹ phẩm 2 08DHHH3 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Huyên
Trọng Tấn

B509 -
650 010100695702 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 08DHHH3 4 7 8 LT 30 33 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn

B509 -
651 010100695702 Sản xuất các sản phẩm trang điểm 2 08DHHH3 5 7 8 LT 30 33 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004002 - Lê Thúy Nhung
Trọng Tấn

B508 -
652 010110032001 Sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân 2 08DHHH3 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
Trọng Tấn

G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
653 010110013205 1 08DHHH3 4 1 5 TH 30 33 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành công nghệ sản xuất chất tẩy ngành) -
654 010110032201 1 08DHHH3 2 7 11 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004013 - Lữ Thị Mộng Thy
rửa gia dụng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất các sản phẩm trang ngành) -
655 010100695803 1 08DHHH3 5 1 5 TH 30 33 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
điểm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành sản xuất sản phẩm chăm sóc ngành) -
656 010100691901 1 08DHHH3 2 1 5 TH 30 33 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004021 - Nguyễn Thị Hồng Anh
cá nhân 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
Thực hành tách chiết các hợp chất thiên ngành) -
657 010100692001 1 08DHHH3 3 1 5 TH 30 33 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
nhiên 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

D305 -
Dụng cụ đo và điều khiển quá trình công
658 010110033001 2 08DHHH4 3 7 8 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004014 - Huỳnh Văn Tiến
nghệ
Trọng Tấn

B509 -
Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa
659 010110033201 2 08DHHH4 2 1 2 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004045 - Trần Văn Thanh
học
Trọng Tấn

B502 -
660 010110033801 Kỹ thuật điện công nghiệp 2 08DHHH4 2 11 12 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn

B509 -
01004015 - Võ Phạm Phương
661 010110034401 Kỹ thuật đường ống và bể chứa 2 08DHHH4 2 5 6 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

D305 -
662 010100256901 Kỹ thuật lạnh 2 08DHHH4 4 5 6 LT 30 43 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

D305 -
663 010100256901 Kỹ thuật lạnh 2 08DHHH4 5 5 6 LT 30 43 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003008 - Võ Kim Hằng
Trọng Tấn

D305 -
664 010100273601 Kỹ thuật sấy 2 08DHHH4 4 3 4 LT 30 43 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn

D305 -
665 010100273601 Kỹ thuật sấy 2 08DHHH4 5 3 4 LT 30 43 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn

B508 -
666 010110033301 Kỹ thuật vận hành thiết bị 2 08DHHH4 2 3 4 LT 30 43 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn

D305 -
667 010100690301 Mô hình hóa hệ thống 2 08DHHH4 3 9 10 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn

G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
668 010110013201 1 08DHHH4 4 7 11 TH 30 43 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

X.TIEN
(Xưởng
669 010100690401 Thực hành cơ khí hóa chất 1 08DHHH4 6 1 5 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 tiện)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

X.TIEN
(Xưởng
670 010100690402 Thực hành cơ khí hóa chất 1 08DHHH4 3 1 5 TH 30 20 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 tiện)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên
E08006301

Thực hành thiết bị đo và điều khiển quá


671 010110033101 1 08DHHH4 7 13 17 TH 30 20 23/05/2020 x 23/05/2020 5 CT.ĐKTĐ 01002022 - Văn Tấn Lượng
trình công nghệ

Thực hành thiết bị đo và điều khiển quá


672 010110033101 1 08DHHH4 7 13 17 TH 30 25 18/04/2020 x x x x x 30/05/2020 25 CT.ĐKTĐ 01002022 - Văn Tấn Lượng
trình công nghệ

G303(Quá
trình thiết
673 010110034301 Thực hành vận hành thiết bị 1 08DHHH4 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 bị) - 54/12 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Tân kỳ
Tân quý

D305 -
674 010100690201 Tối ưu hóa trong kỹ thuật hệ thống 2 08DHHH4 3 11 12 LT 30 43 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn

D306 -
Các phương pháp xác định cấu trúc hợp
675 010100033202 2 08DHHH5 3 9 10 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
chất hữu cơ
Trọng Tấn

D305 -
Kiểm tra chất lượng hóa chất cơ bản,
676 010110013701 2 08DHHH5 4 7 8 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004038 - Nguyễn Thị Phương
silicat và kim loại
Trọng Tấn

D305 -
677 010110014001 Kiểm tra chất lượng môi trường 2 08DHHH5 2 5 6 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
Trọng Tấn

D305 -
Kiểm tra chất lượng phân bón và thuốc
678 010110013801 2 08DHHH5 2 3 4 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
bảo vệ thực vật
Trọng Tấn

D305 -
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tẩy rửa và
679 010110014101 2 08DHHH5 2 1 2 LT 30 33 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
mỹ phẩm
Trọng Tấn

D305 -
Kiểm tra chất lượng thực phẩm và an
680 010110013901 2 08DHHH5 4 9 10 LT 30 33 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004026 - Tán Văn Hậu
toàn vệ sinh thực phẩm
Trọng Tấn

D305 -
681 010100681501 Lấy mẫu và xử lý mẫu 2 08DHHH5 6 1 2 LT 30 33 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn

D306 -
682 010110013501 Phương pháp phân tích điện hóa 2 08DHHH5 3 7 8 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004028 - Đặng Tấn Hiệp
Trọng Tấn

G504(hóa
chuyên
Thực hành các phương pháp phân tích ngành) -
683 010110013202 1 08DHHH5 6 7 11 TH 30 33 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
sắc ký 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G504(hóa
chuyên
Thực hành kiểm tra chất lượng môi ngành) - 01004004 - Đoàn Thị Minh
684 010110014401 1 08DHHH5 5 1 10 TH 30 33 16/04/2020 x x x 07/05/2020 30
trường 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý

G504(hóa
chuyên
Thực hành kiểm tra chất lượng thực ngành) -
685 010110014701 1 08DHHH5 5 1 10 TH 30 33 14/05/2020 x x x 28/05/2020 30 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G504(hóa
chuyên
ngành) -
686 010110014201 Thực hành phân tích điện hóa 1 08DHHH5 3 1 5 TH 30 33 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01033002 - Nguyễn Ngọc Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

D306 -
687 010110013601 Xử lý số liệu trong thực nghiệm hóa học 2 08DHHH5 3 11 12 LT 30 33 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004042 - Nguyễn Văn Phúc
Trọng Tấn

B206 -
688 010100179601 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT1 2 1 3 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

E501- 140
689 010100179601 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT1 4 7 12 TH 30 45 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn

B206 -
690 010100688101 Kế toán công 3 08DHKT1 2 4 6 LT 45 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn

A208-A -
01007038 - Phan Thị Minh
691 010100795201 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 3 1 3 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
692 010100795201 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 4 1 3 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn

A208-A -
01007038 - Phan Thị Minh
693 010100795210 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 3 4 6 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
694 010100795210 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT1 4 4 6 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn

B308 -
695 010100203601 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT1 4 1 3 LT 45 64 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn

B308 -
696 010100203601 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT1 5 1 3 LT 45 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn

B306 -
697 010100795401 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT1 6 4 6 LT 45 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn

B407 -
698 010100790701 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT1 6 1 2 LT 30 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B308 -
699 010100795301 Phân tích tài chính 3 08DHKT1 4 4 6 LT 45 64 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

B308 -
700 010100795301 Phân tích tài chính 3 08DHKT1 5 4 6 LT 45 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

D304 -
701 010100701801 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 3 7 9 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn

E501- 140
702 010100701801 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 4 7 12 TH 60 40 12/02/2020 x x x x x 08/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn
E08006301

D304 -
703 010100701806 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 3 10 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn

E501- 140
704 010100701806 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT1 4 7 12 TH 60 40 19/02/2020 x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn

B208 -
705 010100179602 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT2 2 4 6 LT 30 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

E501- 140
706 010100179602 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT2 3 7 12 TH 30 45 21/04/2020 x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn

B208 -
707 010100688102 Kế toán công 3 08DHKT2 2 1 3 LT 45 63 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn

A208-B -
708 010100795202 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 4 1 3 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 48 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn

E501- 140
709 010100795202 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 6 7 9 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 42 Lê Trọng 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Tấn

A208-B -
710 010100795209 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 4 4 6 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 48 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn

E501- 140
711 010100795209 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT2 6 10 12 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 42 Lê Trọng 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Tấn

B406 -
712 010100203602 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT2 3 4 6 LT 45 63 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn

B406 -
713 010100203602 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT2 5 4 6 LT 45 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn

B306 -
714 010100795402 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT2 6 1 3 LT 45 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn

B403 -
715 010100790702 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT2 6 5 6 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B406 -
716 010100795302 Phân tích tài chính 3 08DHKT2 3 1 3 LT 45 63 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

B406 -
717 010100795302 Phân tích tài chính 3 08DHKT2 5 1 3 LT 45 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

D202 -
718 010100701802 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 2 7 9 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn
E08006301

E501- 140
719 010100701802 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 3 7 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x 07/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn

D202 -
720 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 2 10 12 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn

E501- 140
721 010100701807 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT2 3 7 12 TH 60 40 18/02/2020 x x x x x 14/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn

E501- 140
722 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 4 1 6 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 6 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn

E501- 140
723 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 5 1 6 TH 30 45 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 Lê Trọng 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Tấn

B206 -
724 010100179603 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT3 6 5 6 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

B306 -
725 010100688103 Kế toán công 3 08DHKT3 4 7 9 LT 45 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn

A207-B -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
726 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 2 7 11 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
727 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 4 TH 90 30 05/05/2020 x 05/05/2020 4 Lê Trọng
Hương
Tấn

E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
728 010100795203 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 6 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x 21/04/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn

A207-B -
01007038 - Phan Thị Minh
729 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 5 7 9 TH 90 30 23/04/2020 x 23/04/2020 3 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A207-B -
01007038 - Phan Thị Minh
730 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 5 7 11 TH 90 30 13/02/2020 x x x x x x x x x 16/04/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
731 010100795208 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 7 1 6 TH 90 30 15/02/2020 x x x x x x x 09/05/2020 42 Lê Trọng
Phương
Tấn

E501- 140
732 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 4 TH 90 30 12/05/2020 x 12/05/2020 4 Lê Trọng 01007005 - Lương Quế Chi
Tấn

E501- 140
733 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 3 1 6 TH 90 30 18/02/2020 x x x x x x 28/04/2020 36 Lê Trọng 01007005 - Lương Quế Chi
Tấn

A208-A -
734 010100795212 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT3 6 7 11 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 50 140 Lê 01007005 - Lương Quế Chi
Trọng Tấn
E08006301

B306 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
735 010100203603 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT3 3 10 12 LT 45 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B402 -
736 010100795403 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT3 3 7 9 LT 45 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn

B406 -
737 010100790703 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT3 6 3 4 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B208 -
01007040 - Trần Thị Thanh
738 010100795303 Phân tích tài chính 3 08DHKT3 4 10 12 LT 45 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

D204 -
739 010100701803 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 2 1 3 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn

E501- 140
740 010100701803 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 5 1 6 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x 09/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn

D204 -
741 010100701808 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 2 4 6 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Trọng Tấn

E501- 140
742 010100701808 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT3 5 1 6 TH 60 40 20/02/2020 x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007004 - Trần Thị Ngọc Cẩm
Tấn

E501- 140
743 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 4 7 12 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 6 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn

E501- 140
744 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 5 7 12 TH 30 45 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn

B203 -
745 010100179604 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT4 6 11 12 LT 30 58 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Trọng Tấn

B401 -
746 010100688104 Kế toán công 3 08DHKT4 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

B309 -
747 010100688104 Kế toán công 3 08DHKT4 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

A101-A -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
748 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 2 1 4 TH 90 30 20/04/2020 x 20/04/2020 4 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A101-A -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
749 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 2 1 5 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
750 010100795204 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 7 7 12 TH 90 30 22/02/2020 x x x x x x 16/05/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn
E08006301

A207-B -
751 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 3 1 4 TH 90 30 21/04/2020 x 21/04/2020 4 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn

A207-B -
752 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 3 1 5 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn

E501- 140
753 010100795206 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT4 6 1 6 TH 90 30 21/02/2020 x x x x x x 15/05/2020 36 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn

B304 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
754 010100203604 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT4 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B304 -
755 010100795404 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn

B209 -
756 010100790704 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT4 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B205 -
01007040 - Trần Thị Thanh
757 010100795304 Phân tích tài chính 3 08DHKT4 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

D202 -
758 010100701804 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT4 4 4 6 TH 60 40 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn

E501- 140
759 010100701804 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT4 5 7 9 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn

E501- 140
760 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 3 1 6 TH 30 67 19/05/2020 x x 26/05/2020 12 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn

E501- 140
761 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 6 1 6 TH 30 67 22/05/2020 x x 29/05/2020 12 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn

B207 -
762 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 6 9 10 LT 30 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Trọng Tấn

E501- 140
763 010100179605 Hệ thống thông tin Kế toán 2(kinh tế) 3 08DHKT5 7 1 6 TH 30 45 30/05/2020 x 30/05/2020 6 Lê Trọng 01007036 - Tiêu Trúc Phong
Tấn

B402 -
764 010100688105 Kế toán công 3 08DHKT5 4 4 6 LT 45 67 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

B402 -
765 010100688105 Kế toán công 3 08DHKT5 5 4 6 LT 45 67 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

A207-B -
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
766 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 3 7 11 TH 90 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301

E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
767 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 7 10 TH 90 30 09/05/2020 x 09/05/2020 4 Lê Trọng
Hương
Tấn

E501- 140
01007027 - Nguyễn Thị Ngọc
768 010100795205 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 7 12 TH 90 30 15/02/2020 x x x x x x 25/04/2020 36 Lê Trọng
Hương
Tấn

A208-A -
769 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 4 7 11 TH 90 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 50 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn

E501- 140
770 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 6 1 4 TH 90 30 08/05/2020 x 08/05/2020 4 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn

E501- 140
771 010100795207 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 6 1 6 TH 90 30 14/02/2020 x x x x x x 24/04/2020 36 Lê Trọng 01007001 - Chu Thúy Anh
Tấn

A204-B -
01007038 - Phan Thị Minh
772 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 2 1 5 TH 90 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 50 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
773 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 1 4 TH 90 30 23/05/2020 x 23/05/2020 4 Lê Trọng
Phương
Tấn

E501- 140
01007038 - Phan Thị Minh
774 010100795211 Kế toán mô phỏng 3 08DHKT5 7 1 6 TH 90 30 22/02/2020 x x x x x x 16/05/2020 36 Lê Trọng
Phương
Tấn

B402 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
775 010100203605 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT5 4 1 3 LT 45 67 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B402 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
776 010100203605 Kế toán ngân hàng 3 08DHKT5 5 1 3 LT 45 67 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B207 -
777 010100795405 Kế toán quốc tế 2 3 08DHKT5 2 7 9 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007007 - Đinh Thành Cung
Trọng Tấn

B207 -
778 010100790705 Kiểm soát nội bộ 2 08DHKT5 6 11 12 LT 30 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B207 -
01007040 - Trần Thị Thanh
779 010100795305 Phân tích tài chính 3 08DHKT5 2 10 12 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

D202 -
780 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT5 3 4 6 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01007009 - Đào Thúy Em
Trọng Tấn

E501- 140
781 010100701805 Thực hành kế toán tài chính 2 08DHKT5 5 10 12 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 Lê Trọng 01007009 - Đào Thúy Em
Tấn

B408 -
782 010100798701 Kỹ thuật lò đốt chất thải 2 08DHMT 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
Trọng Tấn
E08006301

F302 - 140
Kỹ thuật vận hành các công trình xử lý 01008007 - Phan Quang Huy
783 010100798301 2 08DHMT 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
nước Hoàng
Tấn

F302 - 140
784 010100789001 Ô nhiễm đất và kỹ thuật xử lý 2 08DHMT 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008024 - Trần Đức Thảo
Tấn

B408 -
Phân tích và xử lý số liệu trong kỹ thuật
785 010100798401 2 08DHMT 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
môi trường
Trọng Tấn

B408 -
786 010100798501 Thiết kế thiết bị môi trường 2 08DHMT 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
Trọng Tấn

B205 -
787 010100229201 Kinh doanh ngoại hối 2 08DHNH1 2 7 8 LT 30 61 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B205 -
788 010100320501 Marketing ngân hàng 2 08DHNH1 2 9 10 LT 30 61 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn

B207 -
789 010100335801 Ngân hàng thương mại 2 3 08DHNH1 4 7 9 LT 45 61 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn

B503 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
790 010100796401 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 08DHNH1 4 5 6 LT 30 61 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B503 -
01007013 - Huỳnh Thị Hương
791 010100796401 Ngân hàng trung ương (NHTW) 2 08DHNH1 5 5 6 LT 30 61 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B503 -
792 010100364001 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH1 4 3 4 LT 30 61 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B503 -
793 010100364001 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH1 5 3 4 LT 30 61 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B207 -
794 010100395801 Quản trị ngân hàng 3 08DHNH1 4 10 12 LT 45 61 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn

B302 -
795 010100433101 Thẩm định tín dụng 3 08DHNH1 3 7 9 LT 45 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007022 - Võ Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

B302 -
796 010100434701 Thanh toán quốc tế 3 08DHNH1 3 10 12 LT 45 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

E501- 140
797 010100796201 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 2 4 6 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Tấn

D202 -
798 010100796201 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 6 4 6 TH 90 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn
E08006301

E501- 140
799 010100796203 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 2 1 3 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Tấn

D202 -
800 010100796203 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH1 6 1 3 TH 90 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn

B207 -
801 010100683201 Đầu tư tài chính 3 08DHNH2 2 4 6 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B207 -
01007041 - Nguyễn Thị Trúc
802 010100796001 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 08DHNH2 2 1 3 LT 45 67 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B405 -
803 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 4 5 6 LT 30 67 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B405 -
804 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x 13/02/2020 2 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B405 -
805 010100364002 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2 08DHNH2 5 5 6 LT 30 67 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 26 140 Lê 01007017 - Phan Thị Nhã Trúc
Trọng Tấn

B402 -
806 010100796101 Sản phẩm phái sinh và quản trị rủi ro 3 08DHNH2 6 4 6 LT 45 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007030 - Bùi Nguyên Khá
Trọng Tấn

B402 -
807 010100415801 Tài chính công ty đa quốc gia 3 08DHNH2 6 1 3 LT 45 67 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn

B307 -
808 010100417801 Tài chính doanh nghiệp 2 3 08DHNH2 3 10 12 LT 45 67 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn

B307 -
809 010100434702 Thanh toán quốc tế 3 08DHNH2 3 7 9 LT 45 67 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

E501- 140
810 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 2 10 12 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Tấn

A208-B -
811 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 10 12 TH 90 40 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

D302 -
812 010100796202 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 10 12 TH 90 40 12/02/2020 x 12/02/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

E501- 140
813 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 2 7 9 TH 90 40 17/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 45 Lê Trọng 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Tấn

A208-B -
814 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 7 9 TH 90 40 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 42 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn
E08006301

D302 -
815 010100796204 Thực hành Tài chính ngân hàng 3 08DHNH2 4 7 9 TH 90 40 12/02/2020 x 12/02/2020 3 140 Lê 01007046 - Nguyễn Văn Tuấn
Trọng Tấn

F303 - 140
08DHQLMT
816 010110039201 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Tấn

F303 - 140
08DHQLMT
817 010110039201 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Tấn

F303 - 140
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
818 010100120801 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Phương
Tấn

F303 - 140
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
819 010100120801 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Phương
Tấn

F303 - 140
08DHQLMT
820 010110039301 Kiểm toán môi trường 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Tấn

F303 - 140
08DHQLMT
821 010110039301 Kiểm toán môi trường 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Tấn

F302 - 140
Quản lý môi trường đô thị và khu công 08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
822 010110038601 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
nghiệp 1 Phương
Tấn

F302 - 140
Quản lý môi trường nông nghiệp và nông 08DHQLMT
823 010110038801 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008023 - Phạm Duy Thanh
thôn 1
Tấn

F302 - 140
Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng 08DHQLMT
824 010110038401 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
lượng 1
Tấn

B404 -
08DHQLMT
825 010110039001 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
1
Trọng Tấn

B404 -
Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh 08DHQLMT
826 010110038501 2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
học 1
Trọng Tấn

B504 -
08DHQLMT
827 010110038301 Sức khỏe, an toàn và môi trường (HSE) 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01051001 - Phạm Hồng Nhật
1
Trọng Tấn

B308 -
08DHQLMT
828 010110039202 Công nghệ sản xuất sạch hơn 2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn

B202 -
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
829 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn

B202 -
08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
830 010100120802 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn
E08006301

F601 - 140
08DHQLMT
831 010110039302 Kiểm toán môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Tấn

F601 - 140
08DHQLMT
832 010110039302 Kiểm toán môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Tấn

F303 - 140
Quản lý môi trường đô thị và khu công 08DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
833 010110038602 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
nghiệp 2 Phương
Tấn

B207 -
Quản lý môi trường nông nghiệp và nông 08DHQLMT
834 010110038802 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
thôn 2
Trọng Tấn

B303 -
Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng 08DHQLMT
835 010110038402 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
lượng 2
Trọng Tấn

B208 -
08DHQLMT
836 010110039002 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn

B208 -
08DHQLMT
837 010110039002 Quản lý tài nguyên môi trường đới bờ 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
2
Trọng Tấn

B204 -
Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh 08DHQLMT
838 010110038502 2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
học 2
Trọng Tấn

B407 -
08DHQLMT
839 010110038302 Sức khỏe, an toàn và môi trường (HSE) 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01051001 - Phạm Hồng Nhật
2
Trọng Tấn

B407 -
840 010100288601 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT1 7 4 6 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B407 -
841 010110003901 Logistics 3 08DHQT1 7 1 3 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn

B302 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
842 010100394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT1 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B302 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
843 010100394101 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT1 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B302 -
844 010100400401 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT1 4 7 8 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B302 -
845 010100400401 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT1 5 7 8 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B302 -
846 010110002301 Quản trị vận hành 3 08DHQT1 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301

B302 -
847 010110004901 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT1 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn

B302 -
848 010110002501 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT1 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn

B302 -
849 010110002501 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT1 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn

B402 -
850 010100288602 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT2 7 1 3 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B402 -
851 010110003902 Logistics 3 08DHQT2 7 4 6 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn

B307 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
852 010100394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT2 4 7 8 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B307 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
853 010100394102 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT2 5 7 8 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B307 -
854 010100400402 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT2 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B307 -
855 010100400402 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT2 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B307 -
856 010110002302 Quản trị vận hành 3 08DHQT2 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn

B307 -
857 010110004902 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT2 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn

B307 -
858 010110002502 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT2 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn

B307 -
859 010110002502 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT2 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01031001 - Võ Duy Ân
Trọng Tấn

B407 -
860 010100288603 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT3 7 10 12 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B407 -
861 010110003903 Logistics 3 08DHQT3 7 7 9 LT 45 75 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn

B407 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
862 010100394103 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT3 4 9 10 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Vân
Trọng Tấn
E08006301

B407 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
863 010100394103 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT3 5 9 10 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B407 -
864 010100400403 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT3 4 11 12 LT 30 75 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B407 -
865 010100400403 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT3 5 11 12 LT 30 75 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B407 -
866 010110002303 Quản trị vận hành 3 08DHQT3 3 7 9 LT 45 75 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010008 - Võ Thanh Hiền
Trọng Tấn

B407 -
867 010110004903 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT3 3 10 12 LT 45 75 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn

F301 - 140
868 010110002503 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT3 4 5 6 LT 30 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01031001 - Võ Duy Ân
Tấn

B302 -
869 010100288604 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT4 7 7 9 LT 45 77 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B302 -
870 010110003904 Logistics 3 08DHQT4 7 10 12 LT 45 77 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010036 - Nguyễn Xuân Quyết
Trọng Tấn

F202 - 140
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
871 010100394104 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 08DHQT4 6 7 8 LT 30 77 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
Vân
Tấn

F202 - 140
872 010100400404 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT4 4 3 4 LT 30 77 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01010010 - Phạm Hùng
Tấn

F201 - 140
873 010110002304 Quản trị vận hành 3 08DHQT4 3 10 12 LT 45 77 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010008 - Võ Thanh Hiền
Tấn

F201 - 140
874 010110004904 Quản trị xuất nhập khẩu 3 08DHQT4 3 7 9 LT 45 77 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Tấn

F202 - 140
875 010110002504 Tổ chức tiền lương trong doanh nghiệp 2 08DHQT4 4 1 2 LT 30 77 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01031001 - Võ Duy Ân
Tấn

B404 -
876 010100791101 B2B Marketing 3 08DHQT5 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
Trọng Tấn

B404 -
877 010110004001 Internet Marketing 3 08DHQT5 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

A501 -
878 010100288605 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT5 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn
E08006301

A509 -
879 010100288605 Lập kế hoạch kinh doanh 3 08DHQT5 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B409 -
880 010100320701 Marketing quốc tế 2 08DHQT5 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010031 - Lê Thị Thanh Hà
Trọng Tấn

B409 -
881 010100321001 Marketing thương mại 2 08DHQT5 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01019034 - Hoàng Thị Thoa
Trọng Tấn

B409 -
882 010100400405 Quản trị thương hiệu 2 08DHQT5 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B404 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
883 010110004101 Truyền thông marketing tích hợp 3 08DHQT5 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn

F203 - 140
08DHQTDV TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
884 010100756765 Anh văn B2 3 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
NH1 Anh
Tấn

B204 -
08DHQTDV
885 010100715501 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH1
Trọng Tấn

B408 -
08DHQTDV
886 010100715501 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH1
Trọng Tấn

F603 - 140
08DHQTDV
887 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 4 7 9 TH 30 58 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn

F603 - 140
08DHQTDV
888 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 5 7 9 TH 30 58 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn

F603 - 140
08DHQTDV
889 010110074201 Quản trị khu du lịch 2 5 7 9 LT 15 58 13/02/2020 x x x x x 12/03/2020 15 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Tấn

B503 -
08DHQTDV
890 010110023501 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01013001 - Phạm Xuân An
NH1
Trọng Tấn

B402 -
08DHQTDV
891 010110023401 Quản trị sự kiện 3 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
NH1
Trọng Tấn

B405 -
08DHQTDV
892 010110023601 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH1
Trọng Tấn

F303 - 140
08DHQTDV
893 010100400406 Quản trị thương hiệu 2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010010 - Phạm Hùng
NH1
Tấn

D302 -
08DHQTDV
894 010100756766 Anh văn B2 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH2
Trọng Tấn
E08006301

A403 -
08DHQTDV
895 010100715502 Quản trị chất lượng dịch vụ 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
NH2
Trọng Tấn

F302 - 140
08DHQTDV
896 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 4 10 12 TH 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn

F302 - 140
08DHQTDV
897 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 5 10 12 TH 30 59 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn

F302 - 140
08DHQTDV
898 010110074202 Quản trị khu du lịch 2 5 10 12 LT 15 59 13/02/2020 x x x x x 12/03/2020 15 Lê Trọng 01013001 - Phạm Xuân An
NH2
Tấn

A501 -
08DHQTDV
899 010110023502 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
Trọng Tấn

A501 -
08DHQTDV
900 010110023502 Quản trị kinh doanh nhà hàng 3 6 7 9 LT 45 59 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
Trọng Tấn

B206 -
08DHQTDV
901 010110023402 Quản trị sự kiện 3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010021 - Đinh Thiện Phương
NH2
Trọng Tấn

B207 -
08DHQTDV
902 010110023602 Quản trị tác nghiệp và điều hành bếp 3 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH2
Trọng Tấn

B405 -
08DHQTDV
903 010100400407 Quản trị thương hiệu 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
NH2
Trọng Tấn

B402 -
904 010100109601 Công nghệ sinh học môi trường 2 08DHSH1 2 5 6 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008029 - Phạm Minh Tuấn
Trọng Tấn

B505 -
905 010100110101 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 08DHSH1 2 3 4 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008013 - Trần Quốc Huy
Trọng Tấn

B209 -
01008041 - Phạm Thị Phương
906 010100255501 Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh học 2 08DHSH1 6 7 8 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

B506 -
ứng dụng CNSH trong sản xuất thực 01008008 - Huỳnh Phan Phương
907 010100700102 2 08DHSH1 6 9 10 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
phẩm chức năng Trang
Trọng Tấn

B408 -
01008018 - Nguyễn Thị Quỳnh
908 010100109602 Công nghệ sinh học môi trường 2 08DHSH2 6 11 12 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Mai
Trọng Tấn

B408 -
01008008 - Huỳnh Phan Phương
909 010100110102 Công nghệ sinh học thực phẩm 2 08DHSH2 6 7 8 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

B408 -
01008041 - Phạm Thị Phương
910 010100255502 Kỹ thuật kiểm soát quá trình sinh học 2 08DHSH2 6 9 10 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn
E08006301

B408 -
ứng dụng CNSH trong sản xuất thực 01008008 - Huỳnh Phan Phương
911 010100700101 2 08DHSH2 7 5 6 LT 30 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
phẩm chức năng Trang
Trọng Tấn

B406 -
912 010100110702 Công nghệ sinh học thủy sản 2 08DHSH3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn

B503 -
913 010100176701 Hệ thống canh tác 2 08DHSH3 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn

B201 -
01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
914 010100700801 Kỹ thuật trồng nấm 2 08DHSH3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Nhung
Trọng Tấn

B201 -
01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
915 010100700801 Kỹ thuật trồng nấm 2 08DHSH3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Nhung
Trọng Tấn

B208 -
916 010100372101 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng 2 08DHSH3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn

B208 -
917 010100372101 Phương pháp chọn tạo giống cây trồng 2 08DHSH3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008037 - Trịnh Xuân Ngọ
Trọng Tấn

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
918 010100158802 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH1 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
919 010100158804 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH1 2 7 11 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 PLC)- 31 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Chế Lan
Viên

B502 -
920 010100697501 Kỹ thuật Robot 2 08DHTDH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

P.PLC
(Phong
921 010100376301 PLC nâng cao 2 08DHTDH1 7 1 5 TH 60 22 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
922 010100376303 PLC nâng cao 2 08DHTDH1 2 1 5 TH 60 22 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên

B502 -
923 010100697101 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

B502 -
924 010100697101 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
925 010100725304 2 08DHTDH1 3 1 5 TH 60 22 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 khiển tự 01002018 - Võ Song Vệ
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
926 010100725312 2 08DHTDH1 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 khiển tự 01002014 - Lê Minh Thanh
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
E08006301

B503 -
927 010100624903 Truyền động điện 2 08DHTDH1 6 3 4 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

B306 -
928 010100630701 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH1 3 5 6 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

B306 -
929 010100630701 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

F501 - 140
930 010100632226 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 08DHTDH1 6 1 2 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01016012 - Nguyễn Khắc Thắng
Tấn

B501 -
931 010100797001 Xử lý ảnh 2 08DHTDH1 3 3 4 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

B501 -
932 010100797001 Xử lý ảnh 2 08DHTDH1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
933 010100158803 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH2 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002007 - Trần Trọng Hiếu
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

P.VĐK
(Phòng Vi
điều
934 010100158805 Đo lường và điều khiển bằng máy tính 2 08DHTDH2 4 7 11 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002009 - Hoàng Đắc Huy
khiển)- 31
Chế Lan
Viên

B501 -
935 010100697502 Kỹ thuật Robot 2 08DHTDH2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

P.PLC
(Phong
936 010100376302 PLC nâng cao 2 08DHTDH2 4 1 5 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên

P.PLC
(Phong
937 010100376304 PLC nâng cao 2 08DHTDH2 8 1 5 TH 60 22 16/02/2020 x x x x x x x x x x x x 10/05/2020 60 PLC)- 31 01002002 - Nguyễn Phú Công
Chế Lan
Viên

B502 -
938 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

B502 -
939 010100697102 Thiết bị và hệ thống tự động 2 08DHTDH2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
940 010100725305 2 08DHTDH2 4 7 11 TH 60 22 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 khiển tự 01002002 - Nguyễn Phú Công
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên
P.ĐKTĐ
(P.Thực
hành điều
Thực hành điều khiển dây chuyền công
941 010100725313 2 08DHTDH2 7 1 5 TH 60 22 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 khiển tự 01002023 - Trần Hoàn
nghiệp
động) - 31
Chế Lan
Viên

B501 -
942 010100630702 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH2 3 1 2 LT 30 59 26/05/2020 x 26/05/2020 2 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn
E08006301

B501 -
943 010100630702 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 08DHTDH2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

B501 -
944 010100797002 Xử lý ảnh 2 08DHTDH2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002023 - Trần Hoàn
Trọng Tấn

F201 - 140
945 010100095801 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH1 2 7 9 LT 45 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
946 010100162239 3 08DHTH1 2 10 12 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

F202 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
947 010100220101 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 08DHTH1 4 7 9 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng
Ngân
Tấn

A108 -
948 010100294101 Lập trình di động 3 08DHTH1 4 1 5 TH 60 40 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn

A108 -
949 010100294101 Lập trình di động 3 08DHTH1 4 1 5 LT 15 40 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn

A202 -
950 010100294103 Lập trình di động 3 08DHTH1 6 1 5 TH 60 40 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

A202 -
951 010100294103 Lập trình di động 3 08DHTH1 6 1 5 LT 15 40 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

F201 - 140
952 010100361501 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH1 4 10 12 LT 45 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
953 010110010801 3 08DHTH1 6 7 11 TH 60 40 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
954 010110010801 3 08DHTH1 6 7 11 LT 15 40 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
955 010110010803 3 08DHTH1 3 1 5 TH 60 40 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
956 010110010803 3 08DHTH1 5 1 5 TH 60 40 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A108 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
957 010110010803 3 08DHTH1 5 1 5 LT 15 40 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A103-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
958 010100510701 1 08DHTH1 3 1 3 TH 30 40 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
mềm
Trọng Tấn
E08006301

A103-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
959 010100510709 1 08DHTH1 3 4 6 TH 30 40 17/03/2020 x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
mềm
Trọng Tấn

A204-A -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
960 010100542201 1 08DHTH1 5 7 11 TH 30 40 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn

A203-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
961 010100542205 1 08DHTH1 3 7 11 TH 30 40 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
thông tin
Trọng Tấn

F201 - 140
962 010100095802 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH2 6 4 6 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn

B306 -
963 010100220102 Kiểm định chất lượng phần mềm 2 08DHTH2 2 7 9 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn

A206 -
964 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 TH 60 40 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn

A206 -
965 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 5 1 5 TH 60 40 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn

A206 -
966 010100294102 Lập trình di động 3 08DHTH2 5 1 5 LT 15 40 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê TG00000083 - Vũ Đình Ái
Trọng Tấn

A206 -
967 010100294104 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 TH 60 40 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

A206 -
968 010100294104 Lập trình di động 3 08DHTH2 3 1 5 LT 15 40 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

F201 - 140
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
969 010100361502 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH2 6 1 3 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
Thủy
Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
970 010110010802 3 08DHTH2 3 7 11 TH 60 40 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
971 010110010802 3 08DHTH2 3 7 11 LT 15 40 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
972 010110010804 3 08DHTH2 7 1 5 TH 60 40 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A206 -
Phát triển phần mềm và ứng dụng thông
973 010110010804 3 08DHTH2 7 1 5 LT 15 40 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01001026 - Bùi Công Danh
minh
Trọng Tấn

A204-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
974 010100510702 1 08DHTH2 4 10 12 TH 30 40 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
mềm
Trọng Tấn
E08006301

A204-B -
Thực hành kiểm định chất lượng phần
975 010100510710 1 08DHTH2 4 7 9 TH 30 40 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
mềm
Trọng Tấn

A204-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
976 010100542202 1 08DHTH2 4 1 5 TH 30 40 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn

F603 - 140
977 010100060901 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2 08DHTH3 2 1 2 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Tấn

F203 - 140
978 010100060701 Cơ sở dữ liệu NoSQL 2 08DHTH3 4 1 3 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01001005 - Nguyễn Thị Định
Tấn

F202 - 140
979 010100095803 Công nghệ phần mềm 3 08DHTH3 3 1 3 LT 45 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
980 010100162241 3 08DHTH3 4 10 12 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
981 010100162241 3 08DHTH3 5 10 12 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam
Tấn

B208 -
982 010110005401 Kho dữ liệu và OLAP 2 08DHTH3 4 5 6 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

F202 - 140
983 010100361503 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 08DHTH3 3 4 6 LT 45 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001005 - Nguyễn Thị Định
Tấn

F203 - 140
984 010100673401 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 08DHTH3 2 3 4 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Tấn

A103-B -
985 010100483101 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 08DHTH3 6 1 5 TH 30 40 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
Trọng Tấn

A207-B -
986 010100483102 Thực hành cơ sở dữ liệu NoSQL 1 08DHTH3 6 7 11 TH 30 40 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
Trọng Tấn

A106 -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
987 010100542203 1 08DHTH3 7 1 5 TH 30 40 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê 01001005 - Nguyễn Thị Định
thông tin
Trọng Tấn

A203-B -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống 01001021 - Nguyễn Thị Thanh
988 010100542204 1 08DHTH3 5 1 5 TH 30 40 16/04/2020 x x x x x 21/05/2020 25 140 Lê
thông tin Thủy
Trọng Tấn

A107 -
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống 01001021 - Nguyễn Thị Thanh
989 010100542204 1 08DHTH3 5 1 5 TH 30 40 09/04/2020 x 09/04/2020 5 140 Lê
thông tin Thủy
Trọng Tấn

F201 - 140
990 010100000101 An toàn bảo mật mạng 3 08DHTH4 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001014 - Đặng Lê Nam
Tấn
E08006301

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
991 010100162242 3 08DHTH4 7 10 12 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn

B407 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
992 010100788401 Hệ điều hành Linux 2 08DHTH4 4 1 3 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A404 -
993 010100292701 Lập trình mạng 3 08DHTH4 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

A404 -
994 010100292701 Lập trình mạng 3 08DHTH4 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

B407 -
995 010100316401 Mạng máy tính nâng cao 3 08DHTH4 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

A207-B -
996 010100475701 Thực hành an toàn bảo mật mạng 1 08DHTH4 4 4 6 TH 30 45 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

A207-B -
997 010100475701 Thực hành an toàn bảo mật mạng 1 08DHTH4 5 4 6 TH 30 45 19/03/2020 x x x x x x x x x 28/05/2020 27 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

A107 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
998 010110005501 Thực hành hệ điều hành Linux 2 08DHTH4 3 1 5 TH 60 45 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A203-B -
999 010100529201 Thực hành lập trình mạng 1 08DHTH4 2 1 3 TH 30 45 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

A203-B -
1000 010100532301 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 08DHTH4 2 4 6 TH 30 45 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

B207 -
1001 010100684001 Công nghệ chế biến lương thực 2 08DHTP1 3 1 2 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn

B207 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1002 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP1 4 1 2 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B207 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1003 010100684101 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP1 5 1 2 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B207 -
1004 010100686801 Công nghệ chế biến sữa 2 08DHTP1 4 1 2 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

B207 -
1005 010100687001 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 08DHTP1 4 3 4 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
Trọng Tấn

B207 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
1006 010100683901 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP1 4 5 6 LT 30 68 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn
E08006301

B207 -
1007 010100684701 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 08DHTP1 3 5 6 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
Trọng Tấn

B207 -
1008 010100686901 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP1 3 3 4 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn

B207 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1009 010100117703 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP1 4 3 4 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

B207 -
01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1010 010100117703 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP1 5 3 4 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

F601 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1011 010100162243 3 08DHTP1 7 1 3 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B207 -
1012 010110006206 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP1 4 5 6 LT 30 68 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

B207 -
1013 010110006206 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP1 5 5 6 LT 30 68 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1014 010110021401 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân
phẩm từ sữa Minh
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1015 010110021408 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1016 010110021415 1 08DHTP1 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1017 010110021501 1 08DHTP1 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 khát) - 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1018 010110021508 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 khát) - 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1019 010110021515 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1020 010100498201 1 08DHTP1 6 7 16 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 30 khát) -
nước giải khát Huyền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1021 010100498208 1 08DHTP1 7 7 16 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 30 khát) - 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1022 010100498215 1 08DHTP1 6 7 16 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30 khát) - 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G501(Cảm
quan) -
1023 010100500501 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1024 010100500508 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 2 13 17 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1025 010100500515 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1026 010110021901 1 08DHTP1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1027 010110021908 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1028 010110021915 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1029 010100703201 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1030 010100703201 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1031 010100703208 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 1 5 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1032 010100703208 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 4 7 11 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1033 010100703215 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1034 010100703215 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1035 010110021821 1 08DHTP1 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1036 010100560015 1 08DHTP1 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý

B504 -
1037 010100564104 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP1 3 3 4 LT 30 68 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn

A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1038 010100636501 2 08DHTP1 2 1 6 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn
E08006301

A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1039 010100636514 2 08DHTP1 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn

A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1040 010100636514 2 08DHTP1 8 7 12 TH 60 30 17/05/2020 x x 24/05/2020 12 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn

A105 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1041 010100636515 2 08DHTP1 4 7 12 TH 60 30 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn

B205 -
1042 010100684002 Công nghệ chế biến lương thực 2 08DHTP2 3 7 8 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn

B205 -
1043 010100686902 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP2 3 9 10 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn

B408 -
1044 010100117704 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP2 4 1 2 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

B408 -
1045 010100117704 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP2 5 1 2 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1046 010100162244 3 08DHTP2 4 4 6 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1047 010100162244 3 08DHTP2 5 4 6 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B208 -
1048 010110006207 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP2 4 3 4 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1049 010110021402 1 08DHTP2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1050 010110021409 1 08DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1051 010110021502 1 08DHTP2 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1052 010110021509 1 08DHTP2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1053 010100498202 1 08DHTP2 4 7 16 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30
nước giải khát 54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1054 010100498209 1 08DHTP2 4 7 16 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G501(Cảm
quan) -
1055 010100500502 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP2 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1056 010100500509 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP2 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1057 010110021902 1 08DHTP2 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1058 010100703202 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1059 010100703202 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 6 1 5 TH 30 28 06/03/2020 x x x 20/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1060 010100703209 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1061 010100703209 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP2 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1062 010110022005 1 08DHTP2 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 khát) - 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1063 010110022015 1 08DHTP2 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1064 010110021805 1 08DHTP2 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1065 010110021815 1 08DHTP2 2 1 5 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1066 010110021815 1 08DHTP2 3 1 5 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

B208 -
1067 010100564105 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP2 4 1 2 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1068 010100636502 2 08DHTP2 6 7 12 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1069 010100636502 2 08DHTP2 8 7 12 TH 60 30 10/05/2020 x 10/05/2020 6 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1070 010100636513 2 08DHTP2 2 7 12 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm
Trọng Tấn
E08006301

B206 -
1071 010100686903 Công nghệ sản xuất đường, bánh, kẹo 2 08DHTP3 3 11 12 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000186 - Trần Thị Thu Trà
Trọng Tấn

B302 -
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải
1072 010100701703 2 08DHTP3 4 3 4 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
khát
Trọng Tấn

B408 -
1073 010100117705 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP3 4 5 6 LT 30 63 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1074 010110021403 1 08DHTP3 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1075 010110021410 1 08DHTP3 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1076 010110021503 1 08DHTP3 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1077 010110021510 1 08DHTP3 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1078 010100498203 1 08DHTP3 7 7 16 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 30 khát) - 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1079 010100498210 1 08DHTP3 6 7 16 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 30 54/12 Tân 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1080 010100500503 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP3 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1081 010100500510 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP3 5 1 5 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1082 010110021910 1 08DHTP3 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
1083 010100703203 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
1084 010100703203 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
1085 010100703210 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
1086 010100703210 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP3 5 7 11 TH 30 28 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý
E08006301

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1087 010100560010 1 08DHTP3 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý

B206 -
1088 010100564106 Thực phẩm chức năng 2 08DHTP3 3 9 10 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1089 010100636503 2 08DHTP3 7 1 6 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1090 010100636503 2 08DHTP3 8 1 6 TH 60 30 12/04/2020 x 12/04/2020 6 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1091 010100636512 2 08DHTP3 7 7 12 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1092 010100636512 2 08DHTP3 8 7 12 TH 60 30 12/04/2020 x 12/04/2020 6 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn

B205 -
1093 010100117706 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP4 4 5 6 LT 30 62 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

B205 -
1094 010100117706 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP4 5 5 6 LT 30 62 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1095 010100162246 3 08DHTP4 6 1 3 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B408 -
1096 010110021707 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP4 6 4 6 LT 30 62 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1097 010110021404 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1098 010110021411 1 08DHTP4 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1099 010110021504 1 08DHTP4 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1100 010110021511 1 08DHTP4 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1101 010100498204 1 08DHTP4 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 54/12 Tân 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1102 010100498211 1 08DHTP4 4 7 16 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30 54/12 Tân 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
kỳ Tân
quý
E08006301

G501(Cảm
quan) -
1103 010100500504 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1104 010100500504 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1105 010100500511 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP4 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1106 010110021904 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1107 010100703204 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1108 010100703204 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1109 010100703211 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x x 04/05/2020 20 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1110 010100703211 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP4 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x 24/04/2020 10 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì kẹo) -
1111 010110022007 1 08DHTP4 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì thủy sản) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1112 010110022017 1 08DHTP4 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1113 010110021807 1 08DHTP4 8 1 5 TH 30 28 16/02/2020 x x x x x x 22/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1114 010110021817 1 08DHTP4 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1115 010100560011 1 08DHTP4 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 54/12 Tân
trong CNTP Hòa
kỳ Tân
quý

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1116 010100636504 2 08DHTP4 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A202 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1117 010100636504 2 08DHTP4 8 7 12 TH 60 30 29/03/2020 x x 05/04/2020 12 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
1118 010100636511 2 08DHTP4 2 1 6 TH 60 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 60 140 Lê
phẩm Như Nguyện
Trọng Tấn
E08006301

B205 -
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải
1119 010100701705 2 08DHTP5 4 1 2 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
khát
Trọng Tấn

F302 - 140
1120 010100117707 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP5 4 3 4 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Tấn

B205 -
1121 010110021708 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP5 4 3 4 LT 30 65 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B205 -
1122 010110021708 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP5 5 3 4 LT 30 65 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1123 010100383611 2 08DHTP5 4 5 6 LT 30 65 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30
nguồn gốc TP Trang

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1124 010110021405 1 08DHTP5 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) -
1125 010110021412 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1126 010110021417 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực thủy sản) -
1127 010110021505 1 08DHTP5 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực kẹo) -
1128 010110021512 1 08DHTP5 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực cafe) -
1129 010110021517 1 08DHTP5 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) -
1130 010100498205 1 08DHTP5 8 1 8 TH 30 28 01/03/2020 x 01/03/2020 8 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) -
1131 010100498205 1 08DHTP5 8 1 11 TH 30 28 16/02/2020 x x 23/02/2020 22 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1132 010100498212 1 08DHTP5 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 khát) - 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia,
1133 010100498217 1 08DHTP5 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 khát) - 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
nước giải khát
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1134 010100500505 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
E08006301

G501(Cảm
quan) -
1135 010100500512 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1136 010100500517 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01012030 - Lê Minh Tâm
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1137 010110021912 1 08DHTP5 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1138 010110021917 1 08DHTP5 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1139 010100703205 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1140 010100703205 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1141 010100703212 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1142 010100703212 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1143 010100703217 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 2 7 11 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1144 010100703217 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP5 5 7 11 TH 30 28 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1145 010110022023 1 08DHTP5 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1146 010110021808 1 08DHTP5 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01012030 - Lê Minh Tâm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1147 010110021823 1 08DHTP5 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1148 010100560005 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1149 010100560012 1 08DHTP5 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân
trong CNTP Hòa
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1150 010100560017 1 08DHTP5 3 7 11 TH 30 28 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý
E08006301

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1151 010100636505 2 08DHTP5 6 1 6 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1152 010100636505 2 08DHTP5 8 1 6 TH 60 30 29/03/2020 x 29/03/2020 6 140 Lê 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1153 010100636510 2 08DHTP5 5 7 12 TH 60 30 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 48 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1154 010100636510 2 08DHTP5 8 7 12 TH 60 30 29/03/2020 x x 05/04/2020 12 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
phẩm
Trọng Tấn

B202 -
TG00000185 - Tôn Nữ Minh
1155 010100684106 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP6 4 1 2 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Nguyệt
Trọng Tấn

B205 -
1156 010100686806 Công nghệ chế biến sữa 2 08DHTP6 4 3 4 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

F302 - 140
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1157 010100683906 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP6 4 3 4 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Phương
Tấn

F302 - 140
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1158 010100683906 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP6 5 3 4 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Phương
Tấn

B202 -
1159 010100684306 Công nghệ sản xuất nước chấm, gia vị 2 08DHTP6 4 5 6 LT 30 66 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn

B302 -
1160 010100117708 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP6 7 1 2 LT 30 66 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn

B302 -
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1161 010100162248 3 08DHTP6 7 4 6 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Trọng Tấn

B506 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1162 010100383612 2 08DHTP6 4 5 6 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn

B506 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1163 010100383612 2 08DHTP6 5 5 6 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản cafe) - 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1164 010110021406 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30
phẩm từ sữa 54/12 Tân Minh
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1165 010110021413 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 khát) - 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất các sản kẹo) -
1166 010110021416 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G402(đườ
ng bánh
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực kẹo) -
1167 010110021506 1 08DHTP6 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực cafe) -
1168 010110021513 1 08DHTP6 4 13 17 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1169 010110021516 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 khát) - 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1170 010100498206 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
1171 010100498213 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 06/05/2020 x x x 20/05/2020 30
nước giải khát 54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1172 010100498216 1 08DHTP6 4 7 16 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1173 010100500506 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1174 010100500513 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1175 010100500516 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1176 010110021913 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
Thực hành kỹ thuật hiện đại trong công hiện đại) -
1177 010110021916 1 08DHTP6 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005065 - Phan Thế Duy
nghệ thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1178 010100703206 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1179 010100703206 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1180 010100703213 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1181 010100703213 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
1182 010100703216 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý
E08006301

G703(Vi
sinh) -
1183 010100703216 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP6 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) -
1184 010110022009 1 08DHTP6 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005059 - Hoàng Thị Trúc
1185 010110022019 1 08DHTP6 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì cafe) - 01005039 - Đỗ Mai Nguyên
1186 010110022022 1 08DHTP6 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30
thực phẩm 54/12 Tân Phương
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1187 010110021819 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1188 010110021822 1 08DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1189 010100560006 1 08DHTP6 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
trong CNTP
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1190 010100560013 1 08DHTP6 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
trong CNTP
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1191 010100560016 1 08DHTP6 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005042 - Phan Thị Kim Liên
trong CNTP
kỳ Tân
quý

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1192 010100636506 2 08DHTP6 3 7 12 TH 60 30 24/03/2020 x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

A203-A -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1193 010100636509 2 08DHTP6 2 7 12 TH 60 30 25/05/2020 x 25/05/2020 6 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1194 010100636509 2 08DHTP6 7 7 12 TH 60 30 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 54 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

B206 -
TG00000185 - Tôn Nữ Minh
1195 010100684107 Công nghệ chế biến rau quả 2 08DHTP7 4 3 4 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Nguyệt
Trọng Tấn

B205 -
1196 010100687007 Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản 2 08DHTP7 3 5 6 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006007 - Đào Thị Tuyết Mai
Trọng Tấn

B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
1197 010100683907 Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao 2 08DHTP7 4 1 2 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B205 -
1198 010100684707 Công nghệ sản xuất dầu thực vật 2 08DHTP7 3 3 4 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
Trọng Tấn
E08006301

B206 -
1199 010100684307 Công nghệ sản xuất nước chấm, gia vị 2 08DHTP7 4 5 6 LT 30 64 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn

B202 -
1200 010100117709 Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm 2 08DHTP7 7 7 8 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
Trọng Tấn

B206 -
1201 010110006212 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP7 4 3 4 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

B206 -
1202 010110006212 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 08DHTP7 5 3 4 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

B206 -
1203 010110021710 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP7 4 5 6 LT 30 64 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B206 -
1204 010110021710 Quản lý cho kỹ sư 2 08DHTP7 5 5 6 LT 30 64 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B202 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1205 010100383613 2 08DHTP7 7 9 10 LT 30 64 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất các sản 01005048 - Nguyễn Thị Thảo
1206 010110021407 1 08DHTP7 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 khát) -
phẩm từ sữa Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất các sản thủy sản) -
1207 010110021414 1 08DHTP7 2 1 10 TH 30 28 04/05/2020 x 04/05/2020 10 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1208 010110021414 1 08DHTP7 2 1 10 TH 30 28 11/05/2020 x 11/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất các sản
1209 010110021414 1 08DHTP7 3 7 16 TH 30 28 12/05/2020 x 12/05/2020 10 54/12 Tân 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
phẩm từ sữa
kỳ Tân
quý

G403(rượ
u, bia,
nước giải
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1210 010110021507 1 08DHTP7 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 khát) - 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
vật và chế biến rau quả
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành công nghệ sản xuất dầu thực
1211 010110021514 1 08DHTP7 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
vật và chế biến rau quả
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1212 010100498207 1 08DHTP7 2 7 16 TH 30 28 02/03/2020 x x x 16/03/2020 30 01005068 - Trần Đức Duy
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
Thực hành công nghệ sản xuất rượu, bia, thủy sản) -
1213 010100498214 1 08DHTP7 2 7 16 TH 30 28 10/02/2020 x x x 24/02/2020 30 01019027 - Phạm Trọng Luyện
nước giải khát 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
1214 010100500507 Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm 1 08DHTP7 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
kỳ Tân
quý
E08006301

G704(Vi
sinh) -
1215 010100703207 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1216 010100703207 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 06/03/2020 x x x 20/03/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1217 010100703214 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
1218 010100703214 Thực hành phân tích vi sinh thực phẩm 1 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1219 010110022010 1 08DHTP7 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
Thực hành thiết kế và kiểm tra bao bì
1220 010110022020 1 08DHTP7 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 54/12 Tân 01005037 - Đặng Thị Yến
thực phẩm
kỳ Tân
quý

G501(Cảm
quan) -
Thực hành tổ chức và huấn luyện hội
1221 010110021810 1 08DHTP7 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 54/12 Tân 01005044 - Lê Thùy Linh
đồng cảm quan
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thực hành ứng dụng công nghệ sinh học
1222 010100560014 1 08DHTP7 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
trong CNTP
kỳ Tân
quý

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1223 010100636507 2 08DHTP7 4 7 12 TH 60 30 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1224 010100636508 2 08DHTP7 6 7 12 TH 60 30 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 54 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

A201 -
ứng dụng tin học trong công nghệ thực
1225 010100636508 2 08DHTP7 8 1 6 TH 60 30 05/04/2020 x 05/04/2020 6 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
phẩm
Trọng Tấn

D202 -
01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1226 010100076201 Công nghệ chế biến rong biển 2 08DHTS1 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê
Hoài
Trọng Tấn

D203 -
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản
1227 010100107701 2 08DHTS1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
giá trị gia tăng
Trọng Tấn

D202 -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái cấu
1228 010100666201 2 08DHTS1 5 7 9 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01006014 - Trần Quốc Đảm
trúc
Trọng Tấn

B405 -
Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản
1229 010100227401 2 08DHTS1 2 4 6 LT 30 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
phẩm thủy sản 2
Trọng Tấn

G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1230 010100424601 1 08DHTS1 2 7 11 TH 30 27 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1231 010100424603 1 08DHTS1 3 1 5 TH 30 27 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1232 010100424605 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) -
1233 010100486501 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 7 1 5 TH 30 27 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01006001 - Lâm Thế Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) -
1234 010100486503 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 7 7 11 TH 30 27 28/03/2020 x x x x x x 09/05/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1235 010100486505 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS1 5 1 5 TH 30 27 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30
54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1236 010100690901 1 08DHTS1 6 1 5 TH 30 27 03/04/2020 x x x x x x 15/05/2020 30
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1237 010100690909 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 01/04/2020 x x x x x x 06/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1238 010100690911 1 08DHTS1 4 1 5 TH 30 27 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1239 010100498801 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 19/02/2020 x x x x x x 25/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1240 010100498803 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 21/02/2020 x x x x x x 27/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1241 010100498805 1 08DHTS1 4 1 5 TH 30 27 19/02/2020 x x x x x x 25/03/2020 30 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1242 010100488701 1 08DHTS1 6 1 5 TH 30 27 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1243 010100488701 1 08DHTS1 7 1 5 TH 30 27 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1244 010100488703 1 08DHTS1 6 7 11 TH 30 27 15/05/2020 x x x 29/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1245 010100488703 1 08DHTS1 7 7 11 TH 30 27 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1246 010100488705 1 08DHTS1 2 7 11 TH 30 27 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1247 010100488705 1 08DHTS1 4 7 11 TH 30 27 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

D203 -
1248 010100003201 Truy xuất nguồn gốc thủy sản 2 08DHTS1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

D202 -
01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1249 010100076202 Công nghệ chế biến rong biển 2 08DHTS2 3 7 9 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê
Hoài
Trọng Tấn

D203 -
Công nghệ sản xuất sản phẩm thủy sản 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1250 010100107702 2 08DHTS2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
giá trị gia tăng Hoài
Trọng Tấn

D203 -
Công nghệ surimi và sản phẩm tái cấu 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
1251 010100666202 2 08DHTS2 5 7 9 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê
trúc Hoài
Trọng Tấn

F602 - 140
Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản
1252 010100227402 2 08DHTS2 2 10 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01006006 - Nguyễn Thị Mỹ Lệ
phẩm thủy sản 2
Tấn

G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1253 010100424602 1 08DHTS2 7 7 11 TH 30 27 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
TH công nghệ SX sản phẩm thủy sản giá sản) -
1254 010100424604 1 08DHTS2 7 1 5 TH 30 27 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01006012 - Đinh Hữu Đông
trị gia tăng 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) -
1255 010100486502 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS2 4 1 5 TH 30 27 01/04/2020 x x x x x x 06/05/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
sản) -
1256 010100486504 Thực hành công nghệ chế biến rong biển 1 08DHTS2 6 1 5 TH 30 27 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01006018 - Hoàng Thái Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1257 010100690902 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 30/03/2020 x x x x x x 04/05/2020 30 01006008 - Phạm Viết Nam
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G104(Chế
biến thủy
Thực hành Công nghệ chế biến surimi và sản) -
1258 010100690910 1 08DHTS2 5 1 5 TH 30 27 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01006014 - Trần Quốc Đảm
sản phẩm tái cấu trúc 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1259 010100498802 1 08DHTS2 6 1 5 TH 30 27 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01006004 - Nguyễn Văn Hiếu
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành công nghệ SX sản phẩm thuỷ sản) -
1260 010100498804 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 17/02/2020 x x x x x x 23/03/2020 30 01006008 - Phạm Viết Nam
sản truyền thống 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1261 010100488702 1 08DHTS2 2 1 5 TH 30 27 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1262 010100488702 1 08DHTS2 3 1 5 TH 30 27 12/05/2020 x x x 26/05/2020 15 01006016 - Hứa Ngọc Phúc
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1263 010100488704 1 08DHTS2 4 1 5 TH 30 27 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành kiểm tra và đánh giá chất sản) -
1264 010100488704 1 08DHTS2 5 7 11 TH 30 27 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 01006009 - Thi Thanh Trung
lượng sản phẩm thủy sản 2 54/12 Tân
kỳ Tân
quý

D203 -
1265 010100003202 Truy xuất nguồn gốc thủy sản 2 08DHTS2 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

B407 -
1266 010110015401 Bao bì nhựa 2 08DHVL 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn

A501 -
1267 010100718501 Công nghệ gia công cao su 2 08DHVL 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn

B407 -
1268 010100272901 Kỹ thuật sản xuất sơn 2 08DHVL 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn

B407 -
1269 010110015101 Phụ gia polymer 2 08DHVL 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
Trọng Tấn

A501 -
Phương pháp phân tích và đánh giá 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1270 010100718301 2 08DHVL 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
polymer Huyên
Trọng Tấn

A101-A -
1271 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 09/04/2020 x x 16/04/2020 12 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A103-A -
1272 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 28/05/2020 x 28/05/2020 6 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A103-B -
1273 010100466001 Thiết kế khuôn mẫu nhựa 2 08DHVL 5 7 12 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 42 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

A202 -
1274 010100467601 Thiết kế sản phẩm nhựa 2 08DHVL 2 7 12 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 60 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

G102(Silic
at và
nhựa) -
1275 010100533501 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1276 010100533501 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1277 010100533503 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1278 010100533503 Thực hành máy và thiết bị nhựa 1 08DHVL 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G503(Hóa
cơ bản) -
Thực hành tổng hợp polymer và
1279 010100718701 2 08DHVL 6 1 10 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 60 54/12 Tân 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
composite
kỳ Tân
quý

G503(Hóa
cơ bản) -
Thực hành tổng hợp polymer và 01004040 - Nguyễn Ngọc Kim
1280 010100718702 2 08DHVL 6 1 10 TH 60 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 60 54/12 Tân
composite Tuyến
kỳ Tân
quý

A504 -
1281 010100736601 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1282 010100169901 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV1 4 1 4 TH 60 47 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

A505 -
1283 010100737501 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

A505 -
1284 010100737501 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1285 010100782501 Lý thuyết dịch 2 09DHAV1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A403 -
1286 010100783201 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

A403 -
1287 010100783801 Thư tín thương mại 3 09DHAV1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

A403 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1288 010100782901 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F303 - 140
1289 010100738001 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Tấn

A403 -
1290 010100782701 Văn hóa Anh 2 09DHAV1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

B302 -
1291 010100736602 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

B302 -
1292 010100736602 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1293 010100169902 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV2 3 1 4 TH 60 45 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

F303 - 140
1294 010100737502 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Tấn
E08006301

A402 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1295 010100782502 Lý thuyết dịch 2 09DHAV2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A402 -
1296 010100783202 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

A403 -
1297 010100783802 Thư tín thương mại 3 09DHAV2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1298 010100782902 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A402 -
1299 010100738002 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1300 010100782802 Văn học Anh 2 09DHAV2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A402 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1301 010100782802 Văn học Anh 2 09DHAV2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B403 -
1302 010100736603 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV3 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1303 010100169903 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV3 4 9 12 TH 60 45 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

A401 -
1304 010100737503 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

A401 -
1305 010100737503 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B505 -
1306 010100782503 Lý thuyết dịch 2 09DHAV3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B505 -
1307 010100782503 Lý thuyết dịch 2 09DHAV3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A401 -
1308 010100783203 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

A404 -
1309 010100783803 Thư tín thương mại 3 09DHAV3 7 3 3 LT 45 59 09/05/2020 x 09/05/2020 1 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn

A404 -
1310 010100783803 Thư tín thương mại 3 09DHAV3 7 3 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x 25/04/2020 44 140 Lê 01015016 - Phạm Ngọc Sơn
Trọng Tấn
E08006301

A401 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1311 010100782903 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A401 -
1312 010100738003 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

B206 -
1313 010100782703 Văn hóa Anh 2 09DHAV3 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

B206 -
1314 010100782703 Văn hóa Anh 2 09DHAV3 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

B206 -
1315 010100736604 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV4 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1316 010100169904 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV4 2 1 4 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

A403 -
1317 010100737504 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV4 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

A403 -
1318 010100737504 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV4 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

F202 - 140
1319 010100782504 Lý thuyết dịch 2 09DHAV4 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01038001 - Đinh Văn Sơn
Tấn

A404 -
1320 010100782504 Lý thuyết dịch 2 09DHAV4 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A401 -
1321 010100783204 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV4 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

B504 -
1322 010100783804 Thư tín thương mại 3 09DHAV4 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

A401 -
1323 010100782904 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV4 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

B505 -
1324 010100738004 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

B502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1325 010100782804 Văn học Anh 2 09DHAV4 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1326 010100782804 Văn học Anh 2 09DHAV4 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301

A403 -
1327 010100736605 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV5 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
1328 010100171705 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHAV5 2 1 4 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1329 010100169905 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV5 6 9 12 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

A403 -
1330 010100737505 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV5 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

A403 -
1331 010100737505 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV5 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

A403 -
1332 010100782505 Lý thuyết dịch 2 09DHAV5 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A403 -
1333 010100782505 Lý thuyết dịch 2 09DHAV5 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A403 -
1334 010100783205 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV5 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

A403 -
1335 010100783805 Thư tín thương mại 3 09DHAV5 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

A403 -
1336 010100782905 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV5 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

B202 -
1337 010100738005 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV5 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A404 -
1338 010100782705 Văn hóa Anh 2 09DHAV5 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

A404 -
1339 010100782705 Văn hóa Anh 2 09DHAV5 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

A401 -
1340 010100736606 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 09DHAV6 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01015014 - Trần Tín Nghị
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1341 010100169906 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHAV6 3 9 12 TH 60 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

A401 -
1342 010100737506 Kỹ năng tổng hợp 1 2 09DHAV6 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
E08006301

A402 -
1343 010100782506 Lý thuyết dịch 2 09DHAV6 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A402 -
1344 010100783206 Ngữ âm và âm vị học 2 09DHAV6 3 2 3 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

A402 -
1345 010100783806 Thư tín thương mại 3 09DHAV6 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

A402 -
1346 010100782906 Tiếng Anh Thương mại 2 3 09DHAV6 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

A401 -
1347 010100738006 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV6 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A401 -
1348 010100738006 Tiếng Hoa 2 3 09DHAV6 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

B501 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1349 010100782806 Văn học Anh 2 09DHAV6 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B306 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1350 010100782806 Văn học Anh 2 09DHAV6 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B308 -
1351 010100756701 Anh văn B2 3 09DHBM1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1352 010100162201 3 09DHBM1 3 10 12 LT 45 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

F301 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1353 010100259901 Kỹ thuật lập trình 2 09DHBM1 3 7 9 LT 30 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 Lê Trọng
Ngân
Tấn

F201 - 140
1354 010100307701 Lý thuyết đồ thị 2 09DHBM1 7 4 6 LT 30 80 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 Lê Trọng 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Tấn

B407 -
1355 010100762101 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM1 6 3 4 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

B302 -
1356 010100315801 Mạng máy tính 3 09DHBM1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

B302 -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1357 010100765201 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM1 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn

F203 - 140
1358 010100706201 Quản trị mạng và hệ thống 2 09DHBM1 4 7 9 LT 30 80 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn
E08006301

A103-B -
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1359 010100517701 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 09DHBM1 5 1 3 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Ngân
Trọng Tấn

A103-B -
1360 010100531201 Thực hành lý thuyết đồ thị 1 09DHBM1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

A206 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1361 010100532201 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM1 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A106 -
1362 010100532213 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM1 3 1 5 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

A103-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1363 010100765101 1 09DHBM1 5 4 6 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn

A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1364 010100765104 1 09DHBM1 5 7 9 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
đối tượng
Trọng Tấn

A105 -
1365 010110009201 Thực hành quản trị mạng và hệ thống 1 09DHBM1 7 7 11 TH 30 28 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn

A509 -
1366 010100661801 Xác suất thống kê 3 09DHBM1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

B208 -
1367 010100756702 Anh văn B2 3 09DHBM2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

B304 -
1368 010100762102 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM2 6 5 6 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

B302 -
1369 010100315802 Mạng máy tính 3 09DHBM2 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

B406 -
1370 010100765202 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
Trọng Tấn

A102-A -
1371 010100517702 Thực hành kỹ thuật lập trình 1 09DHBM2 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

A203-B -
1372 010100531202 Thực hành lý thuyết đồ thị 1 09DHBM2 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

A206 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1373 010100532202 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM2 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A206 -
1374 010100532214 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM2 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn
E08006301

A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1375 010100765102 1 09DHBM2 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn

A102-B -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1376 010100765105 1 09DHBM2 5 4 6 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
đối tượng
Trọng Tấn

A208-A -
1377 010110009202 Thực hành quản trị mạng và hệ thống 1 09DHBM2 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn

B507 -
1378 010100661802 Xác suất thống kê 3 09DHBM2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn

B403 -
1379 010100756703 Anh văn B2 3 09DHBM3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1380 010100162203 3 09DHBM3 4 10 12 LT 45 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Việt Nam
Tấn

B503 -
1381 010100762103 Lý thuyết thông tin 2 09DHBM3 6 1 2 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

A507 -
1382 010100315803 Mạng máy tính 3 09DHBM3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

A507 -
1383 010100315803 Mạng máy tính 3 09DHBM3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

F602 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
1384 010100765203 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 3 09DHBM3 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Ngân
Tấn

A106 -
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
1385 010100532203 Thực hành mạng máy tính 1 09DHBM3 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A107 -
Thực hành phương pháp lập trình hướng
1386 010100765103 1 09DHBM3 4 1 3 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01001019 - Trần Văn Thọ
đối tượng
Trọng Tấn

B309 -
1387 010100661803 Xác suất thống kê 3 09DHBM3 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn

D203 -
1388 010100756704 Anh văn B2 3 09DHCDT1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

B507 -
1389 010110009601 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT1 4 3 4 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

B507 -
1390 010110009601 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT1 5 3 4 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn
E08006301

Sân quốc
phong -
1391 010100167318 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCDT1 4 1 4 TH 60 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01055002 - Châu Thời
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
1392 010100171507 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT1 3 1 4 TH 60 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

B503 -
1393 010110009401 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCDT1 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn

B507 -
1394 010110009701 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT1 4 1 2 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn

B507 -
1395 010110009701 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT1 5 1 2 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1396 010100726601 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT1 6 1 5 TH 30 25 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01030015 - Lê Văn Phúc
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1397 010100726604 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT1 6 7 11 TH 30 25 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1398 010100505401 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1399 010100505404 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 6 7 11 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1400 010100505405 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
1401 010110010301 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 7 7 11 TH 30 20 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
1402 010110010304 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
1403 010110010305 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT1 4 7 11 TH 30 20 26/02/2020 x x x x x x 01/04/2020 30 2(CK)- 31 01003025 - Lê Thể Truyền
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
1404 010100726701 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 3 7 11 TH 60 20 25/02/2020 x x x x x x x x x x x x 12/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
1405 010100726704 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 5 7 11 TH 60 20 27/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
1406 010100726705 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT1 7 1 5 TH 60 20 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 60 Hàn)- 31 01003015 - Nguyễn Tấn Ken
Chế Lan
Viên
E08006301

B507 -
1407 010100625701 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT1 4 5 6 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn

B507 -
1408 010100625701 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT1 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn

B309 -
1409 010100756705 Anh văn B2 3 09DHCDT2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

B505 -
1410 010110009602 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

B505 -
1411 010110009602 Cảm biến trong hệ thống Cơ điện tử 2 09DHCDT2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002021 - Nguyễn Lê Thái
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
1412 010100167319 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCDT2 4 8 11 TH 60 58 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
1413 010100171508 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT2 4 9 12 TH 60 58 27/05/2020 x 27/05/2020 4 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

Hồ bơi
Tây thạnh
1414 010100171508 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHCDT2 5 9 12 TH 60 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

B503 -
1415 010110009402 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCDT2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003018 - Huỳnh Văn Nam
Trọng Tấn

B508 -
1416 010110009702 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn

B508 -
1417 010110009702 Kỹ thuật số và ứng dụng 2 09DHCDT2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003003 - Phạm Văn Toàn
Trọng Tấn

P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1418 010100726602 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01030015 - Lê Văn Phúc
suất)- 31
Chế Lan
Viên

P.KTTT
(P. KT
Truyền
1419 010100726603 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 4 1 5 TH 30 25 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
thanh)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1420 010100726605 Thực hành điện tử cơ bản 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01002010 - Dương Văn Khải
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1421 010100505402 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
1422 010100505403 Thực hành đo lường kỹ thuật 1 09DHCDT2 6 1 5 TH 30 20 28/02/2020 x x x x x x 03/04/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

Phòng cơ
điện tử
1423 010110010302 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT2 3 1 5 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 2(CK)- 31 01003025 - Lê Thể Truyền
Chế Lan
Viên

Phòng cơ
điện tử
1424 010110010303 Thực hành kỹ thuật số và ứng dụng 1 09DHCDT2 4 1 5 TH 30 20 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 2(CK)- 31 01003003 - Phạm Văn Toàn
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
1425 010100726702 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT2 7 7 11 TH 60 20 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 60 Hàn)- 31 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Chế Lan
Viên

X.HAN
(Xưởng
1426 010100726703 Thực tập cơ khí đại cương 2 09DHCDT2 4 1 5 TH 60 20 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 60 Hàn)- 31 01003007 - Đặng Văn Hải
Chế Lan
Viên

B505 -
1427 010100625702 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCDT2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Trọng Tấn

A403 -
1428 010100756706 Anh văn B2 3 09DHCK1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

A502 -
1429 010100756706 Anh văn B2 3 09DHCK1 6 4 6 LT 45 50 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

B306 -
1430 010100045201 Chi tiết máy 3 09DHCK1 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

B203 -
1431 010100764801 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Trọng Tấn

B203 -
1432 010100764801 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Trọng Tấn

B503 -
1433 010110009403 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCK1 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003007 - Đặng Văn Hải
Trọng Tấn

B505 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
1434 010100273603 Kỹ thuật sấy 2 09DHCK1 4 1 2 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Huy
Trọng Tấn

B505 -
1435 010100342001 Nguyên lý cắt kim loại 2 09DHCK1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003019 - Trần Quốc Nhiệm
Trọng Tấn

P.VATLIE
1436 010100449901 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK1 3 1 5 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên

P.VATLIE
1437 010100449903 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK1 3 7 11 TH 30 20 25/02/2020 x x x x x x 31/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên

P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1438 010100501901 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK1 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1439 010100501903 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK1 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên

P.Đúc
Nhiệt
1440 010110009501 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK1 3 1 5 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên

P.Đúc
Nhiệt
1441 010110009503 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK1 3 7 11 TH 30 20 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên

B505 -
1442 010100625703 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCK1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

F401 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1443 010100632202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCK1 4 7 8 LT 30 120 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn

F401 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1444 010100632202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCK1 5 7 8 LT 30 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn

B307 -
1445 010100756707 Anh văn B2 3 09DHCK2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

B307 -
1446 010100045202 Chi tiết máy 3 09DHCK2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B503 -
1447 010100764802 Công nghệ vật liệu 2 09DHCK2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Trọng Tấn

B502 -
1448 010110009404 Kỹ thuật chế tạo 1 3 09DHCK2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01003007 - Đặng Văn Hải
Trọng Tấn

B506 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
1449 010100273602 Kỹ thuật sấy 2 09DHCK2 4 3 4 LT 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Huy
Trọng Tấn

F302 - 140
1450 010100342002 Nguyên lý cắt kim loại 2 09DHCK2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01003024 - Phạm Hữu Lộc
Tấn

P.VATLIE
1451 010100449902 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 2 1 5 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên

P.VATLIE
1452 010100449904 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 2 7 11 TH 30 20 24/02/2020 x x x x x x 30/03/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên

P.VATLIE
1453 010100449905 Thí nghiệm vật liệu 1 09DHCK2 5 1 5 TH 30 20 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 U- 31 Chế 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Lan Viên

P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1454 010100501902 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK2 3 7 11 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.THĐCB
1 (Thực
hành Điện
1455 010100501904 Thực hành điện cơ bản 1 09DHCK2 4 7 11 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
CB 1)- 31
Chế Lan
Viên

P.Đúc
Nhiệt
1456 010110009502 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên

P.Đúc
Nhiệt
1457 010110009504 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên

P.Đúc
Nhiệt
1458 010110009505 Thực hành đúc - nhiệt luyện 1 09DHCK2 5 1 5 TH 30 20 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 luyện -31 01003002 - Trịnh Tiến Thọ
Chế Lan
Viên

B502 -
1459 010100625704 Truyền động thủy lực khí nén 2 09DHCK2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1460 010110066804 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM1 3 1 5 TH 60 28 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60
phòng cắt, Trung
vẽ

31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1461 010110066804 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM1 3 1 5 LT 15 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15
phòng cắt, Trung
vẽ

A101-B -
1462 010110043404 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM1 7 1 5 TH 60 28 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 60 140 Lê TG00000002 - Nguyễn Ngọc Mãn
Trọng Tấn

B508 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1463 010100103501 2 09DHCM1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
1464 010100167320 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM1 7 10 13 TH 60 52 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1465 010100169841 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM1 4 7 8 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

A402 -
1466 010110044001 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn

A402 -
1467 010110044001 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn

A505 -
1468 010110044004 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn

A505 -
1469 010110044004 Kinh doanh thời trang 2 09DHCM1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê TG00000148 - Lê Hoàng Oanh
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1470 010110043101 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM1 4 1 5 TH 90 28 25/03/2020 x x x x x x x x x x 27/05/2020 50 P.Thực
Thanh
hành May
1
E08006301

31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1471 010110043101 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM1 5 1 5 TH 90 28 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 40 P.Thực
Thanh
hành May
1

A102-B -
1472 010100730901 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 09DHCM1 6 1 5 TH 60 28 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

A101-B -
1473 010100730907 Thiết kế thời trang trên máy vi tính 2 09DHCM1 4 1 5 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

A409 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1474 010100471001 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM1 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

F301 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1475 010100632204 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM1 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn

F301 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1476 010100632204 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM1 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn

31 Chế
Lan Viên-
1477 010110066802 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 6 1 5 TH 60 28 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
phòng cắt,
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1478 010110066802 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 6 1 5 LT 15 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
phòng cắt,
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1479 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 4 1 5 TH 60 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1480 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 5 1 5 TH 60 28 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1481 010110066805 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM2 5 1 5 LT 15 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ

A203-A -
1482 010110043402 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM2 3 1 5 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn

A203-A -
1483 010110043405 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM2 3 7 11 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn

B509 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1484 010100103502 2 09DHCM2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
1485 010100167321 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM2 7 10 13 TH 60 52 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1486 010100169842 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM2 2 5 6 TH 30 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh
E08006301

31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1487 010110043102 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 3 1 5 TH 90 28 24/03/2020 x x x x x x x x x x 26/05/2020 50 P.Thực
Thanh
hành May
1

31 Chế
Lan Viên -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
1488 010110043102 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 7 11 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x 22/05/2020 40 P.Thực
Thanh
hành May
1

31 Chế
Lan Viên -
1489 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 1 5 TH 90 28 20/03/2020 x x x x x x x x x 22/05/2020 45 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
3

31 Chế
Lan Viên -
1490 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 1 5 TH 90 28 29/05/2020 x 29/05/2020 5 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
4

31 Chế
Lan Viên -
1491 010110043105 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM2 6 7 11 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x 22/05/2020 40 P.Thực 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
hành May
2

A506 -
1492 010100471002 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1493 010110066803 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 7 7 11 TH 60 28 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60
phòng cắt, Trung
vẽ

31 Chế
Lan Viên- 01009013 - Ngô Hoài Quang
1494 010110066803 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 7 7 11 LT 15 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15
phòng cắt, Trung
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1495 010110066806 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 6 7 11 TH 60 28 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ

31 Chế
Lan Viên-
1496 010110066806 Chuẩn bị sản xuất 3 09DHCM3 6 7 11 LT 15 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 01009005 - Đỗ Thị Thu Hồng
phòng cắt,
vẽ

A101-A -
1497 010110043403 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM3 2 7 11 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn

A105 -
1498 010110043406 Công nghệ CAD/CAM trong ngành may 2 09DHCM3 5 1 5 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 140 Lê 01009012 - Nguyễn Hữu Trí
Trọng Tấn

B502 -
Công nghệ sản xuất hàng may công
1499 010100103503 2 09DHCM3 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01009007 - Lê Thị Kiều Oanh
nghiệp
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
1500 010100167322 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHCM3 3 9 12 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1501 010100169843 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHCM3 3 5 6 TH 30 40 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh

31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1502 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 4 1 5 TH 90 28 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
3
E08006301

31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1503 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 4 1 5 TH 90 28 27/05/2020 x 27/05/2020 5 P.Thực
Thảo
hành May
4

31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1504 010110043103 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 5 1 5 TH 90 28 26/03/2020 x x x x x x x x 28/05/2020 40 P.Thực
Thảo
hành May
2

31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1505 010110043104 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 6 1 5 TH 90 28 27/03/2020 x x x x x x x x x 29/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
1

31 Chế
Lan Viên -
01009009 - Nguyễn Mai Thanh
1506 010110043104 Kỹ thuật cắt may trang phục nữ 3 09DHCM3 7 1 5 TH 90 28 28/03/2020 x x x x x x x x x 30/05/2020 45 P.Thực
Thảo
hành May
1

A508 -
1507 010100471003 Thiết kế trang phục nữ 3 09DHCM3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01053002 - Nguyễn Ngọc Châu
Trọng Tấn

F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1508 010100632206 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHCM3 4 7 8 LT 30 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
Duy
Tấn

Sân Võ
thuật -
1509 010100171245 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 09DHDB1 3 12 13 TH 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1510 010100169844 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB1 4 5 6 TH 30 40 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh

B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1511 010100222201 2 09DHDB1 6 1 3 TH 30 60 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn

B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1512 010100222201 2 09DHDB1 6 1 3 LT 15 60 14/02/2020 x x x x x 13/03/2020 15 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn

B205 -
1513 010100325501 Máy thiết bị thực phẩm 3 09DHDB1 6 4 6 LT 45 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn

B302 -
1514 010100365201 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDB1 3 1 2 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005042 - Phan Thị Kim Liên
Trọng Tấn

B302 -
1515 010100368301 Phát triển sản phẩm 2 09DHDB1 3 3 4 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn

F602 - 140
1516 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 4 LT 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn

F602 - 140
1517 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 6 TH 30 60 11/04/2020 x x x x x x x 30/05/2020 28 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn

F602 - 140
1518 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 3 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x 28/03/2020 28 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn
E08006301

F602 - 140
1519 010100687401 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB1 7 5 6 TH 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 Lê Trọng 01024005 - Dương Hoàng Kiệt
Tấn

B202 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1520 010100383601 2 09DHDB1 7 11 12 LT 30 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
1521 010100439503 1 09DHDB1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1522 010100439507 1 09DHDB1 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý

F202 - 140
1523 010110005801 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB1 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01012030 - Lê Minh Tâm
Tấn

A101-B -
1524 010110005801 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB1 7 7 9 TH 30 60 21/03/2020 x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1525 010100169845 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB2 4 5 6 TH 30 50 27/05/2020 x 27/05/2020 2 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh

thể hinh
tài Nguyên
1526 010100169845 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDB2 5 5 6 TH 30 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh

B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1527 010100222202 2 09DHDB2 2 1 3 TH 30 60 16/03/2020 x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn

B205 -
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp
1528 010100222202 2 09DHDB2 2 1 3 LT 15 60 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
thống kê
Trọng Tấn

B302 -
1529 010100325502 Máy thiết bị thực phẩm 3 09DHDB2 6 1 3 LT 45 64 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn

B305 -
1530 010100365202 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDB2 3 3 4 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005042 - Phan Thị Kim Liên
Trọng Tấn

B305 -
1531 010100368302 Phát triển sản phẩm 2 09DHDB2 3 5 6 LT 30 64 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn

B206 -
1532 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 2 LT 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn

B206 -
1533 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 4 TH 30 60 11/04/2020 x x x x x x x 30/05/2020 28 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn

B206 -
1534 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 1 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x 28/03/2020 28 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn
E08006301

B206 -
1535 010100687402 Quản lý chất lượng và cải tiến 3 09DHDB2 7 3 4 TH 30 60 04/04/2020 x 04/04/2020 2 140 Lê 01024014 - Lê Thị Linh Giang
Trọng Tấn

B307 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên
1536 010100383602 2 09DHDB2 2 5 6 LT 30 64 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005071 - Đỗ Thị Lan Nhi
nguồn gốc TP
Trọng Tấn

G702(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
1537 010100439504 1 09DHDB2 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
1538 010100439508 1 09DHDB2 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý

F302 - 140
1539 010110005802 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB2 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01012030 - Lê Minh Tâm
Tấn

A101-B -
1540 010110005802 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDB2 7 10 12 TH 30 60 21/03/2020 x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

B402 -
1541 010100755662 Anh văn A2 3 09DHDD1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn

F203 - 140
1542 010100119705 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 09DHDD1 3 11 12 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01005038 - Trần Thị Hồng Cẩm
Tấn

F202 - 140
Dịch tễ học và bệnh liên quan đến thực
1543 010100759001 2 09DHDD1 6 3 4 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
phẩm
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1544 010100169846 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDD1 7 5 6 TH 30 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 311 01011018 - Lê Văn Thanh
đường
Tây Thạnh

B305 -
1545 010110006201 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 09DHDD1 7 3 4 LT 30 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

F202 - 140
1546 010100356603 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHDD1 6 1 2 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
Tấn

A505 -
Phân tích và đánh giá tình trạng dinh
1547 010110006001 2 09DHDD1 3 9 10 LT 30 32 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01019015 - Nguyễn Văn Chung
dưỡng người
Trọng Tấn

F203 - 140
1548 010100365203 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDD1 4 3 4 LT 30 70 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
Tấn

F203 - 140
1549 010100365203 Phân tích vi sinh thực phẩm 2 09DHDD1 5 3 4 LT 30 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
Tấn

B508 -
1550 010100370901 Phụ gia thực phẩm 2 09DHDD1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn
E08006301

B508 -
1551 010100370901 Phụ gia thực phẩm 2 09DHDD1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

B205 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1552 010100383603 2 09DHDD1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn

B205 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1553 010100383603 2 09DHDD1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn

A101-A -
1554 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 7 9 TH 30 1 60 22/03/2020 x x x x x x x x x x 31/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

B202 -
1555 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 7 12 LT 30 60 16/02/2020 x x x x x 15/03/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

A101-A -
1556 010110005803 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD1 8 10 12 TH 30 2 60 22/03/2020 x x x x x x x x x x 31/05/2020 30 140 Lê 01012030 - Lê Minh Tâm
Trọng Tấn

G701(Hóa
sinh) -
1557 010110006101 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD1 3 1 5 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
kỳ Tân
quý

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1558 010110005901 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD1 7 8 12 TH 30 25 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1559 010100632207 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHDD1 4 11 12 LT 30 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
Duy
Tấn

A502 -
1560 010100755663 Anh văn A2 3 09DHDD2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1561 010100169847 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHDD2 6 7 8 TH 30 42 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh

A402 -
Phân tích và đánh giá tình trạng dinh
1562 010110006003 2 09DHDD2 3 7 8 LT 30 32 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01019015 - Nguyễn Văn Chung
dưỡng người
Trọng Tấn

A101-A -
1563 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 3 1 6 TH 30 1 30 24/03/2020 x x x x x 21/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A101-A -
1564 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 3 1 6 TH 30 2 60 28/04/2020 x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

A503 -
1565 010110005804 Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu 3 09DHDD2 4 1 5 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

G701(Hóa
sinh) -
1566 010110006102 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD2 5 7 11 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 54/12 Tân 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
kỳ Tân
quý
E08006301

G701(Hóa
sinh) -
1567 010110006103 Thực hành khoa học dinh dưỡng 1 1 09DHDD2 2 7 11 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 54/12 Tân 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
kỳ Tân
quý

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1568 010110005902 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD2 2 1 5 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
KT nấu
1569 010110005903 Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn 1 09DHDD2 2 1 5 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

D201 -
1570 010100756708 Anh văn B2 3 09DHDT1 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

B502 -
1571 010100129401 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT1 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn

B502 -
1572 010100307201 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT1 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn

B504 -
1573 010100323901 Máy điện 3 09DHDT1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1574 010100516101 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT1 5 1 5 TH 30 25 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1575 010100516110 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT1 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01002018 - Võ Song Vệ
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1576 010100527101 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT1 5 7 11 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.KTTT
(P. KT
Truyền
1577 010100527110 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT1 3 1 5 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002014 - Lê Minh Thanh
thanh)- 31
Chế Lan
Viên

B502 -
1578 010100728901 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B504 -
1579 010100654501 Vi điều khiển 3 09DHDT1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

D304 -
1580 010100756709 Anh văn B2 3 09DHDT2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

B501 -
1581 010100129402 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn

B307 -
1582 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT2 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn
E08006301

B307 -
1583 010100307202 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT2 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn

B501 -
1584 010100323902 Máy điện 3 09DHDT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1585 010100516102 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT2 2 1 5 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1586 010100516112 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT2 2 7 11 TH 30 25 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1587 010100527102 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT2 4 1 5 TH 60 25 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 01002001 - Ngô Hoàng Ấn
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
1588 010100527112 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT2 4 7 11 TH 60 25 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi
tử)- 31
Chế Lan
Viên

B502 -
1589 010100728902 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012027 - Tạ Đình Hiến
Trọng Tấn

A504 -
1590 010100654502 Vi điều khiển 3 09DHDT2 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

A504 -
1591 010100654502 Vi điều khiển 3 09DHDT2 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

D201 -
1592 010100756710 Anh văn B2 3 09DHDT3 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

B501 -
1593 010100129403 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHDT3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn

B504 -
1594 010100307203 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn

B504 -
1595 010100307203 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHDT3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002022 - Văn Tấn Lượng
Trọng Tấn

B309 -
1596 010100323903 Máy điện 3 09DHDT3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1597 010100516103 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT3 6 7 11 TH 30 25 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
1598 010100516111 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHDT3 7 1 5 TH 30 25 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1599 010100527103 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT3 3 1 5 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
suất)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
1600 010100527111 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHDT3 2 1 5 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 TG00000005 - Nguyễn Bá Lơi
suất)- 31
Chế Lan
Viên

B406 -
1601 010100728903 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHDT3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn

B409 -
1602 010100654503 Vi điều khiển 3 09DHDT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

B409 -
1603 010100654503 Vi điều khiển 3 09DHDT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002010 - Dương Văn Khải
Trọng Tấn

D302 -
1604 010100756601 Anh văn B1 3 09DHHD1 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

A409 -
1605 010100756711 Anh văn B2 3 09DHHD1 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

F302 - 140
1606 010110024401 Digital Marketing 3 09DHHD1 4 7 9 LT 45 62 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn

F302 - 140
1607 010110024401 Digital Marketing 3 09DHHD1 5 7 9 LT 45 62 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1608 010100169848 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD1 4 5 6 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh

F602 - 140
1609 010100698201 Marketing du lịch 2 09DHHD1 3 3 4 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Tấn

B208 -
1610 010100784801 Quan hệ công chúng 2 09DHHD1 6 5 6 LT 30 62 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1611 010100632209 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD1 4 11 12 LT 30 90 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Duy
Tấn

F601 - 140
01013004 - Nguyễn Thị Tường
1612 010100632209 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD1 5 11 12 LT 30 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Duy
Tấn

B407 -
1613 010100715801 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD1 3 5 6 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Trọng Tấn

A503 -
1614 010100799801 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD1 3 1 2 LT 30 62 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Trọng Tấn
E08006301

A402 -
1615 010100756602 Anh văn B1 3 09DHHD2 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

D305 -
1616 010100756712 Anh văn B2 3 09DHHD2 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

D305 -
1617 010100756712 Anh văn B2 3 09DHHD2 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

B508 -
1618 010110024402 Digital Marketing 3 09DHHD2 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
1619 010100171250 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 09DHHD2 4 12 13 TH 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
1620 010100169849 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD2 4 11 12 TH 30 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh

B506 -
1621 010100698202 Marketing du lịch 2 09DHHD2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn

B504 -
1622 010100784805 Quan hệ công chúng 2 09DHHD2 3 5 6 LT 30 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn

A501 -
1623 010100715802 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Trọng Tấn

B303 -
1624 010100799804 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD2 6 7 8 LT 30 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Trọng Tấn

F303 - 140
1625 010100756603 Anh văn B1 3 09DHHD3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn

D304 -
1626 010100756713 Anh văn B2 3 09DHHD3 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

B405 -
1627 010110024403 Digital Marketing 3 09DHHD3 7 7 9 LT 45 63 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1628 010100169850 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 09DHHD3 6 5 6 TH 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
đường
Tây Thạnh

A503 -
1629 010100698203 Marketing du lịch 2 09DHHD3 3 5 6 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010037 - Nguyễn Thị Thúy Vinh
Trọng Tấn

B406 -
1630 010100784804 Quan hệ công chúng 2 09DHHD3 6 7 8 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01039002 - Phạm Xuân Hưởng
Trọng Tấn
E08006301

F401 - 140
1631 010100632211 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHHD3 3 11 12 LT 30 63 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

F303 - 140
1632 010100715803 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD3 4 7 8 LT 30 63 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Tấn

F303 - 140
1633 010100715803 Tuyến điểm du lịch 2 09DHHD3 5 7 8 LT 30 63 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01016023 - Phạm Ngọc Dũng
Tấn

F202 - 140
1634 010100799805 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD3 6 9 10 LT 30 63 15/05/2020 x x x 29/05/2020 6 Lê Trọng 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Tấn

F302 - 140
1635 010100799805 Văn hóa ẩm thực 2 09DHHD3 6 9 10 LT 30 63 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Tấn

F302 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1636 010100004401 2 09DHHH1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng
học Huyên
Tấn

D304 -
1637 010100756604 Anh văn B1 3 09DHHH1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
1638 010100171509 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH1 5 1 5 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

B408 -
01016007 - Phạm Thị Duy
1639 010100240004 Kỹ năng giao tiếp 2 09DHHH1 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B307 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1640 010100268601 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

B408 -
1641 010100373102 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 09DHHH1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn

F302 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và 01004044 - Bùi Thị Phương
1642 010110010201 2 09DHHH1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng
UV-Vis Quỳnh
Tấn

B408 -
1643 010100385901 Quản lý sản xuất 2 09DHHH1 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1644 010100440001 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH1 5 7 11 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1645 010100440007 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH1 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1646 010100441101 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH1 2 7 11 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01004034 - Nguyễn Thị Lương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1647 010100441108 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH1 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1648 010100443901 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1649 010100443907 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý

F302 - 140
1650 010110009801 Truyền khối 2 09DHHH1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004032 - Đào Thanh Khê
Tấn

B307 -
1651 010100643401 Vật liệu học 2 09DHHH1 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn

B402 -
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004031 - Nguyễn Thúc Bội
1652 010100004402 2 09DHHH2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
học Huyên
Trọng Tấn

B507 -
1653 010100756605 Anh văn B1 3 09DHHH2 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
1654 010100171510 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH2 2 10 13 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

B402 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1655 010100268602 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

F601 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1656 010110010202 2 09DHHH2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004042 - Nguyễn Văn Phúc
UV-Vis
Tấn

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1657 010100440002 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH2 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1658 010100440008 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH2 6 1 5 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01004024 - Phan Thị Thanh Diệu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1659 010100441102 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH2 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004026 - Tán Văn Hậu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1660 010100441109 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH2 5 7 11 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1661 010100443902 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH2 4 1 5 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1662 010100443908 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH2 7 1 5 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý
E08006301

B301 -
1663 010110009802 Truyền khối 2 09DHHH2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn

B401 -
1664 010100643402 Vật liệu học 2 09DHHH2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004046 - Trần Hoài Lam
Trọng Tấn

F301 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004027 - Nguyễn Thị Thanh
1665 010100004403 2 09DHHH3 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng
học Hiền
Tấn

D204 -
1666 010100756606 Anh văn B1 3 09DHHH3 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

D204 -
1667 010100756606 Anh văn B1 3 09DHHH3 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
1668 010100171511 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHHH3 2 1 4 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

A404 -
1669 010100240006 Kỹ năng giao tiếp 2 09DHHH3 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn

B503 -
01004015 - Võ Phạm Phương
1670 010100268603 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH3 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

F203 - 140
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
1671 010100373104 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 09DHHH3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
Khoa
Tấn

B502 -
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và 01004004 - Đoàn Thị Minh
1672 010110010203 2 09DHHH3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
UV-Vis Phương
Trọng Tấn

B505 -
1673 010100385903 Quản lý sản xuất 2 09DHHH3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1674 010100440003 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH3 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1675 010100440009 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH3 7 1 5 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1676 010100441103 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH3 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01004026 - Tán Văn Hậu
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1677 010100441110 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH3 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1678 010100443903 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH3 5 7 11 TH 30 30 05/03/2020 x x x 19/03/2020 15 01004003 - Đặng Thanh phong
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G102(Silic
at và
nhựa) - 01004001 - Nguyễn Hoàng Lương
1679 010100443909 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH3 3 1 5 TH 30 30 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15
54/12 Tân Ngọc
kỳ Tân
quý

B507 -
1680 010110009803 Truyền khối 2 09DHHH3 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn

F303 - 140
1681 010100643403 Vật liệu học 2 09DHHH3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
Tấn

B405 -
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004015 - Võ Phạm Phương
1682 010100004404 2 09DHHH4 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
học Trang
Trọng Tấn

D301 -
1683 010100756607 Anh văn B1 3 09DHHH4 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
1684 010100171412 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHHH4 2 9 12 TH 60 56 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
1685 010100171601 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHHH4 4 7 10 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
1686 010100171601 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHHH4 5 7 10 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

B407 -
1687 010100268604 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH4 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn

F601 - 140
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1688 010110010204 2 09DHHH4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
UV-Vis
Tấn

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1689 010100440004 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH4 6 7 11 TH 30 30 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1690 010100440010 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH4 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1691 010100441104 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH4 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1692 010100441111 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH4 5 1 5 TH 30 30 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1693 010100443904 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH4 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1694 010100443910 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH4 3 1 5 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01004046 - Trần Hoài Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

F601 - 140
1695 010110009804 Truyền khối 2 09DHHH4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004019 - Trần Lưu Dũng
Tấn

F303 - 140
1696 010100643404 Vật liệu học 2 09DHHH4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004016 - Võ Thị Nhã Uyên
Tấn

F301 - 140
An toàn lao động trong công nghệ hóa 01004015 - Võ Phạm Phương
1697 010100004405 2 09DHHH5 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng
học Trang
Tấn

D203 -
TG00000044 - Trương Phúc Kim
1698 010100756608 Anh văn B1 3 09DHHH5 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
1699 010100171713 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHHH5 6 8 11 TH 60 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

B204 -
1700 010100268605 Kỹ thuật phản ứng 2 09DHHH5 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn

B301 -
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử và
1701 010110010205 2 09DHHH5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004048 - Lê Thị Ngọc Hạnh
UV-Vis
Trọng Tấn

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1702 010100440005 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH5 4 1 5 TH 30 30 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01004012 - Nguyễn Hưng Thủy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G505(hóa
chuyên
ngành) -
1703 010100440006 Thí nghiệm hóa hữu cơ 1 09DHHH5 5 7 11 TH 30 30 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 01004043 - Mai Hùng Thanh Tùng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
1704 010100441105 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH5 7 1 5 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) - 01004027 - Nguyễn Thị Thanh
1705 010100441107 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHHH5 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30
54/12 Tân Hiền
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1706 010100443905 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH5 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G102(Silic
at và
nhựa) -
1707 010100443906 Thí nghiệm hóa vô cơ 1 09DHHH5 7 7 11 TH 30 30 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01004029 - Nguyễn Văn Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

F303 - 140
1708 010110009805 Truyền khối 2 09DHHH5 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01004019 - Trần Lưu Dũng
Tấn

B505 -
1709 010100643405 Vật liệu học 2 09DHHH5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn

D202 -
1710 010100756714 Anh văn B2 3 09DHKT1 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn
E08006301

D202 -
1711 010100756714 Anh văn B2 3 09DHKT1 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

B304 -
1712 010100794901 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT1 3 1 3 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn

B304 -
1713 010100206901 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT1 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn

B303 -
1714 010100303901 Luật kinh tế 2 09DHKT1 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Trọng Tấn

B401 -
1715 010100794801 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT1 4 4 6 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007045 - Trần Phước
Trọng Tấn

B401 -
1716 010100794801 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT1 5 4 6 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007045 - Trần Phước
Trọng Tấn

B303 -
1717 010100318524 Marketing căn bản 2 09DHKT1 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

D203 -
1718 010100756715 Anh văn B2 3 09DHKT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

D203 -
1719 010100756715 Anh văn B2 3 09DHKT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1720 010100162205 3 09DHKT2 4 1 3 LT 45 120 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1721 010100162205 3 09DHKT2 5 1 3 LT 45 120 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B306 -
1722 010100794902 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn

B306 -
1723 010100206902 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn

B305 -
1724 010100303902 Luật kinh tế 2 09DHKT2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Trọng Tấn

B301 -
1725 010100794802 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT2 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B305 -
1726 010100318525 Marketing căn bản 2 09DHKT2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn
E08006301

D301 -
1727 010100756716 Anh văn B2 3 09DHKT3 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B303 -
1728 010100794903 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn

B303 -
1729 010100206903 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn

B203 -
1730 010100303903 Luật kinh tế 2 09DHKT3 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn

B209 -
1731 010100794803 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B203 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
1732 010100318526 Marketing căn bản 2 09DHKT3 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

D204 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1733 010100756717 Anh văn B2 3 09DHKT4 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1734 010100162207 3 09DHKT4 2 7 9 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B304 -
1735 010100794904 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT4 4 10 12 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007039 - Nguyễn Đông Phương
Trọng Tấn

B304 -
1736 010100206904 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT4 4 7 9 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007015 - Chim Thị Tiền
Trọng Tấn

B204 -
1737 010100303904 Luật kinh tế 2 09DHKT4 6 9 10 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn

B303 -
1738 010100794804 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT4 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B204 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
1739 010100318527 Marketing căn bản 2 09DHKT4 6 11 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

D301 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1740 010100756718 Anh văn B2 3 09DHKT5 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B309 -
1741 010100794905 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT5 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

B206 -
1742 010100206905 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT5 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn
E08006301

B301 -
1743 010100303905 Luật kinh tế 2 09DHKT5 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn

B301 -
1744 010100303905 Luật kinh tế 2 09DHKT5 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn

B309 -
1745 010100794805 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT5 3 1 3 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B301 -
1746 010100318528 Marketing căn bản 2 09DHKT5 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B301 -
1747 010100318528 Marketing căn bản 2 09DHKT5 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

D301 -
1748 010100756719 Anh văn B2 3 09DHKT6 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1749 010100162209 3 09DHKT6 6 4 6 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

B203 -
1750 010100794906 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT6 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn

B209 -
1751 010100206906 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT6 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn

B208 -
1752 010100303906 Luật kinh tế 2 09DHKT6 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn

B208 -
1753 010100303906 Luật kinh tế 2 09DHKT6 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Trọng Tấn

B209 -
1754 010100794806 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT6 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn

B208 -
1755 010100318529 Marketing căn bản 2 09DHKT6 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B208 -
1756 010100318529 Marketing căn bản 2 09DHKT6 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B405 -
1757 010100756720 Anh văn B2 3 09DHKT7 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

B308 -
1758 010100794907 Kế toán quản trị 1 3 09DHKT7 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01019025 - Cao Thị Diệu Hương
Trọng Tấn
E08006301

B502 -
1759 010100206907 Kế toán tài chính 2 3 09DHKT7 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007025 - Nguyễn Thị Minh Huệ
Trọng Tấn

B209 -
1760 010100303907 Luật kinh tế 2 09DHKT7 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn

B209 -
1761 010100303907 Luật kinh tế 2 09DHKT7 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn

B308 -
1762 010100794807 Lý thuyết kiểm toán 3 09DHKT7 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007048 - Trần Diệu Hương
Trọng Tấn

B209 -
1763 010100318530 Marketing căn bản 2 09DHKT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

B209 -
1764 010100318530 Marketing căn bản 2 09DHKT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010035 - Trần Thị Ngọc Lan
Trọng Tấn

D301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1765 010100756721 Anh văn B2 3 09DHMT 3 1 3 LT 45 50 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D301 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1766 010100756721 Anh văn B2 3 09DHMT 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B505 -
1767 010100797601 Đánh giá tác động môi trường 2 09DHMT 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
Trọng Tấn

B504 -
1768 010100797501 Kết cấu công trình xây dựng - môi trường 2 09DHMT 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đức
Trọng Tấn

B408 -
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải
1769 010100797701 3 09DHMT 3 7 9 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nguy hại
Trọng Tấn

B408 -
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải
1770 010100797701 3 09DHMT 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
nguy hại
Trọng Tấn

B201 -
1771 010100789701 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 09DHMT 3 10 12 LT 45 59 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn

B404 -
1772 010100789701 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 09DHMT 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
Trọng Tấn

F601 - 140
1773 010100797401 Nhiệt động lực học 2 09DHMT 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01004036 - Đỗ Hữu Hoàng
Tấn

G801(Môi
trường) -
1774 010100679301 Thực hành xử lí ô nhiễm không khí 1 09DHMT 6 1 10 TH 30 20 27/03/2020 x x x 10/04/2020 30 54/12 Tân 01008024 - Trần Đức Thảo
kỳ Tân
quý
E08006301

G801(Môi
trường) -
1775 010100679302 Thực hành xử lí ô nhiễm không khí 1 09DHMT 4 1 10 TH 30 20 25/03/2020 x x x 08/04/2020 30 54/12 Tân 01008036 - Nguyễn Thị Thủy
kỳ Tân
quý

G902(Chấ
1776 010100562801 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 09DHMT 6 1 10 TH 30 20 06/03/2020 x x x 20/03/2020 30 t thải, Khí 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
thải)

G902(Chấ
1777 010100562802 Thực hành xử lý chất thải rắn 1 09DHMT 4 1 10 TH 30 20 04/03/2020 x x x 18/03/2020 30 t thải, Khí 01008005 - Ngô Thị Thanh Diễm
thải)

A105 -
01008007 - Phan Quang Huy
1778 010100677701 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 09DHMT 3 7 11 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê
Hoàng
Trọng Tấn

A102-A -
1779 010100677702 Ứng dụng AutoCAD trong KTMT 2 09DHMT 3 1 5 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 140 Lê 01008006 - Nguyễn Đức Đạt Đức
Trọng Tấn

A504 -
1780 010100800201 Ẩm thực Việt Nam 2 09DHNA1 6 1 3 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Trọng Tấn

A502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1781 010100756609 Anh văn B1 3 09DHNA1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A502 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
1782 010100756609 Anh văn B1 3 09DHNA1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
1783 010100171414 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA1 7 9 12 TH 60 41 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
1784 010100171602 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHNA1 7 1 4 TH 60 41 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B506 -
1785 010110028001 Kỹ thuật chế biến nước dùng, súp và xốt 2 09DHNA1 5 10 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Trọng Tấn

B503 -
1786 010100255901 Kỹ thuật làm bánh Âu - Á 2 09DHNA1 2 11 12 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn

B405 -
1787 010100799901 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 09DHNA1 2 1 3 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Trọng Tấn

B302 -
1788 010110028601 Quản lý an toàn thực phẩm 2 09DHNA1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005069 - Nguyễn Hoàng Anh
Trọng Tấn

A501 -
Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên 01005032 - Nguyễn Thị Quỳnh
1789 010100383605 2 09DHNA1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
nguồn gốc TP Trang
Trọng Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT nấu
1790 010110028101 1 09DHNA1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 01005021 - Trần Thị Thu Hương
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1791 010100800301 2 09DHNA1 3 7 11 TH 60 30 10/03/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1792 010110028301 1 09DHNA1 4 7 11 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1793 010100516801 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
1794 010100800001 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA1 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
31 Chế
Lan Viên

F401 - 140
1795 010100632212 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHNA1 6 5 6 LT 30 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

A403 -
1796 010100800202 Ẩm thực Việt Nam 2 09DHNA2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Trọng Tấn

F303 - 140
1797 010100756610 Anh văn B1 3 09DHNA2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Tấn

Sân bóng
chuyền -
1798 010100171415 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 29/05/2020 x 29/05/2020 4 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
1799 010100171415 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 56 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
1800 010100171603 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHNA2 6 1 4 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B506 -
1801 010110028002 Kỹ thuật chế biến nước dùng, súp và xốt 2 09DHNA2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Trọng Tấn

B403 -
1802 010100255902 Kỹ thuật làm bánh Âu - Á 2 09DHNA2 6 11 12 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Trọng Tấn

F201 - 140
1803 010100799902 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 09DHNA2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT Nấu
1804 010110028102 1 09DHNA2 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành chế biến nước dùng, súp và KT Nấu
1805 010110028103 1 09DHNA2 4 7 11 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01005021 - Trần Thị Thu Hương
xốt ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1806 010100800302 2 09DHNA2 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt KT Nấu
1807 010100800311 2 09DHNA2 7 7 11 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1808 010110028302 1 09DHNA2 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật làm bánh Á - Việt KT Nấu
1809 010110028303 1 09DHNA2 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1810 010100516802 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA2 5 7 11 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
KT Nấu
1811 010100516803 Thực hành kỹ thuật làm bánh Âu 1 09DHNA2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
1812 010100800002 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA2 4 7 11 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
1813 010100800011 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 09DHNA2 3 7 11 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
31 Chế
Lan Viên

D202 -
01015011 - Phan Thị Thanh
1814 010100756722 Anh văn B2 3 09DHNH1 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B403 -
1815 010100206201 Kế toán tài chính 3 09DHNH1 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn

B303 -
1816 010100318531 Marketing căn bản 2 09DHNH1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B303 -
1817 010100318531 Marketing căn bản 2 09DHNH1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B208 -
1818 010100335601 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH1 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn

B303 -
1819 010100403501 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn

B303 -
1820 010100403501 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn

B401 -
1821 010100415401 Tài chính công 3 09DHNH1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn

B403 -
1822 010100417501 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn
E08006301

B401 -
1823 010100418201 Tài chính quốc tế 3 09DHNH1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

D201 -
1824 010100756723 Anh văn B2 3 09DHNH2 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B404 -
1825 010100206202 Kế toán tài chính 3 09DHNH2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007001 - Chu Thúy Anh
Trọng Tấn

B202 -
1826 010100318532 Marketing căn bản 2 09DHNH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B202 -
1827 010100318532 Marketing căn bản 2 09DHNH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B305 -
1828 010100335602 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn

B304 -
1829 010100403502 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn

B304 -
1830 010100403502 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn

B505 -
1831 010100415402 Tài chính công 3 09DHNH2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007014 - Trần Thị Thanh Thu
Trọng Tấn

B208 -
01007041 - Nguyễn Thị Trúc
1832 010100417502 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH2 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B505 -
1833 010100418202 Tài chính quốc tế 3 09DHNH2 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn

D203 -
1834 010100756724 Anh văn B2 3 09DHNH3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B306 -
1835 010100206203 Kế toán tài chính 3 09DHNH3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B203 -
1836 010100318533 Marketing căn bản 2 09DHNH3 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B203 -
1837 010100318533 Marketing căn bản 2 09DHNH3 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B307 -
1838 010100335603 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007049 - Ngô Minh Phương
Trọng Tấn
E08006301

B502 -
1839 010100403503 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH3 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn

B502 -
1840 010100403503 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH3 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn

B307 -
1841 010100415403 Tài chính công 3 09DHNH3 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn

B306 -
1842 010100417503 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn

B208 -
1843 010100418203 Tài chính quốc tế 3 09DHNH3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn

D204 -
1844 010100756725 Anh văn B2 3 09DHNH4 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

D204 -
1845 010100756725 Anh văn B2 3 09DHNH4 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

B401 -
1846 010100206204 Kế toán tài chính 3 09DHNH4 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B305 -
1847 010100318534 Marketing căn bản 2 09DHNH4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B209 -
1848 010100335604 Ngân hàng thương mại 1 3 09DHNH4 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007023 - Phan Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B301 -
1849 010100403504 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH4 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn

B301 -
1850 010100403504 Quy hoạch tuyến tính 2 09DHNH4 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
Trọng Tấn

B401 -
1851 010100415404 Tài chính công 3 09DHNH4 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007042 - Trần Thị Lệ Hiền
Trọng Tấn

B404 -
1852 010100417504 Tài chính doanh nghiệp 1 3 09DHNH4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007003 - Phạm Thị Kim Ánh
Trọng Tấn

B204 -
1853 010100418204 Tài chính quốc tế 3 09DHNH4 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
Trọng Tấn

D301 -
09DHQLMT
1854 010100756726 Anh văn B2 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
1
Trọng Tấn
E08006301

F302 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1855 010100199101 ISO 14001 2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn

F302 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1856 010100199101 ISO 14001 2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn

B504 -
09DHQLMT
1857 010100798101 Kinh tế môi trường 2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
1
Trọng Tấn

F603 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1858 010100306001 Luật và chính sách môi trường 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn

F603 - 140
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1859 010100306001 Luật và chính sách môi trường 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Thảo
Tấn

B304 -
09DHQLMT
1860 010100328301 Mô hình hoá môi trường 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Trọng Tấn

F302 - 140
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1861 010110036801 Phát triển bền vững 2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
1 Phương
Tấn

F302 - 140
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1862 010110036801 Phát triển bền vững 2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
1 Phương
Tấn

B505 -
09DHQLMT
1863 010110036601 Quản lý chất lượng môi trường 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
1
Trọng Tấn

B304 -
09DHQLMT
1864 010100387601 Quan trắc môi trường 2 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
1
Trọng Tấn

A207-B -
09DHQLMT
1865 010110036501 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 3 1 6 TH 30 30 28/04/2020 x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn

A103-B -
09DHQLMT
1866 010110036505 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 4 1 6 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn

A208-B -
09DHQLMT
1867 010110036506 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
1
Trọng Tấn

A204-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT
1868 010100635801 2 4 1 6 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 60 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
môi trường 1
Trọng Tấn

A102-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT
1869 010100635804 2 3 1 6 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 60 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
môi trường 1
Trọng Tấn

B209 -
09DHQLMT
1870 010100756727 Anh văn B2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
2
Trọng Tấn
E08006301

B504 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1871 010100199102 ISO 14001 2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
2 Thảo
Trọng Tấn

B504 -
09DHQLMT
1872 010100798102 Kinh tế môi trường 2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
2
Trọng Tấn

B504 -
09DHQLMT
1873 010100798102 Kinh tế môi trường 2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
2
Trọng Tấn

B205 -
09DHQLMT
1874 010100306002 Luật và chính sách môi trường 2 2 4 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01017001 - Nguyễn Xuân Hoàn
2
Trọng Tấn

B404 -
09DHQLMT
1875 010100328302 Mô hình hoá môi trường 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Trọng Tấn

B403 -
09DHQLMT 01008043 - Nguyễn Vũ Hoàng
1876 010110036802 Phát triển bền vững 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn

B403 -
09DHQLMT
1877 010110036602 Quản lý chất lượng môi trường 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
2
Trọng Tấn

B303 -
09DHQLMT
1878 010100387602 Quan trắc môi trường 2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
2
Trọng Tấn

B303 -
09DHQLMT
1879 010100387602 Quan trắc môi trường 2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008023 - Phạm Duy Thanh
2
Trọng Tấn

A204-A -
09DHQLMT
1880 010110036502 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 4 7 12 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
2
Trọng Tấn

A204-A -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1881 010100635802 2 4 7 12 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 60 140 Lê
môi trường 2 Thảo
Trọng Tấn

A103-B -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1882 010100635805 2 3 7 12 TH 60 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 60 140 Lê
môi trường 2 Thảo
Trọng Tấn

D301 -
09DHQLMT
1883 010100756728 Anh văn B2 3 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
3
Trọng Tấn

B401 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1884 010100199103 ISO 14001 2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
3 Thảo
Trọng Tấn

B506 -
09DHQLMT
1885 010100798103 Kinh tế môi trường 2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008020 - Trần Thị Thúy Nhàn
3
Trọng Tấn

B501 -
09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1886 010100306003 Luật và chính sách môi trường 2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
3 Thảo
Trọng Tấn
E08006301

F303 - 140
09DHQLMT
1887 010100328303 Mô hình hoá môi trường 2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
3
Tấn

F203 - 140
09DHQLMT
1888 010110036803 Phát triển bền vững 2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01008032 - Phạm Ngọc Hòa
3
Tấn

B201 -
09DHQLMT
1889 010110036603 Quản lý chất lượng môi trường 2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01008009 - Trương Thị Diệu Hiền
3
Trọng Tấn

F602 - 140
09DHQLMT
1890 010100387603 Quan trắc môi trường 2 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01008024 - Trần Đức Thảo
3
Tấn

A102-A -
09DHQLMT
1891 010110036503 Thực hành mô hình hóa môi trường 1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01008017 - Trần Thị Ngọc Mai
3
Trọng Tấn

A103-A -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1892 010100635803 2 6 1 5 TH 60 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê
môi trường 3 Thảo
Trọng Tấn

A108 -
ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên & 09DHQLMT 01008031 - Đặng Hồ Phương
1893 010100635806 2 6 7 11 TH 60 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 140 Lê
môi trường 3 Thảo
Trọng Tấn

D201 -
1894 010100756729 Anh văn B2 3 09DHQT1 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

F302 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1895 010100162211 3 09DHQT1 2 10 12 LT 45 120 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

F401 - 140
1896 010100166164 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT1 7 7 9 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1897 010100169916 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT1 6 9 12 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

B305 -
1898 010100239801 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT1 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B305 -
1899 010100388101 Quản trị bán hàng 2 09DHQT1 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn

B409 -
1900 010100389801 Quản trị chiến lược 3 09DHQT1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B409 -
1901 010100396101 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT1 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B301 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1902 010100399101 Quản trị tài chính 3 09DHQT1 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn
E08006301

D204 -
1903 010100756730 Anh văn B2 3 09DHQT10 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1904 010100169917 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT10 2 1 4 TH 60 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

B401 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1905 010110003401 2 09DHQT10 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

B401 -
1906 010100388102 Quản trị bán hàng 2 09DHQT10 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn

B504 -
1907 010100389802 Quản trị chiến lược 3 09DHQT10 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B504 -
1908 010100396102 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT10 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B401 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1909 010100399102 Quản trị tài chính 3 09DHQT10 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

B401 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1910 010100399102 Quản trị tài chính 3 09DHQT10 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

B403 -
1911 010100756731 Anh văn B2 3 09DHQT11 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

B403 -
1912 010100756731 Anh văn B2 3 09DHQT11 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1913 010100162213 3 09DHQT11 3 7 9 LT 45 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01013015 - Nguyễn Thị Tú Trinh
Việt Nam
Tấn

F402 - 140
1914 010100166166 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT11 3 10 12 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1915 010100169918 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT11 4 1 4 TH 60 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

B305 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1916 010110003402 2 09DHQT11 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

F302 - 140
1917 010100388103 Quản trị bán hàng 2 09DHQT11 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng TG00000232 - Vũ Trần Anh
Tấn

B303 -
1918 010100389803 Quản trị chiến lược 3 09DHQT11 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn
E08006301

B403 -
1919 010100396103 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT11 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B403 -
1920 010100396103 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT11 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B303 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1921 010100399103 Quản trị tài chính 3 09DHQT11 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

D301 -
1922 010100756732 Anh văn B2 3 09DHQT12 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
1923 010100171419 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT12 4 9 12 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
1924 010100171604 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT12 4 1 4 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
1925 010100171604 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT12 5 1 4 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B406 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1926 010110003403 2 09DHQT12 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

B406 -
1927 010100388104 Quản trị bán hàng 2 09DHQT12 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn

B304 -
1928 010100389804 Quản trị chiến lược 3 09DHQT12 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B408 -
1929 010100396104 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT12 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B506 -
1930 010100396104 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT12 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B408 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1931 010100399104 Quản trị tài chính 3 09DHQT12 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

B503 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1932 010100399104 Quản trị tài chính 3 09DHQT12 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

D203 -
1933 010100756733 Anh văn B2 3 09DHQT13 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1934 010100162215 3 09DHQT13 7 1 3 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn
E08006301

thể hinh
tài Nguyên
1935 010100169920 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT13 4 1 4 TH 60 50 27/05/2020 x 27/05/2020 4 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

thể hinh
tài Nguyên
1936 010100169920 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT13 5 1 4 TH 60 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

B304 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1937 010110003404 2 09DHQT13 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

B408 -
1938 010100388105 Quản trị bán hàng 2 09DHQT13 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000232 - Vũ Trần Anh
Trọng Tấn

B409 -
1939 010100389805 Quản trị chiến lược 3 09DHQT13 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B409 -
1940 010100396105 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT13 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

B505 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1941 010100399105 Quản trị tài chính 3 09DHQT13 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

D201 -
1942 010100756734 Anh văn B2 3 09DHQT2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

F401 - 140
1943 010100166169 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT2 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
1944 010100169921 Giáo dục thể chất 3(Thể hình) 2 09DHQT2 5 8 12 TH 60 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

B304 -
1945 010100239802 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B401 -
1946 010100388106 Quản trị bán hàng 2 09DHQT2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010014 - Phạm Minh Luân
Trọng Tấn

B508 -
1947 010100389806 Quản trị chiến lược 3 09DHQT2 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B508 -
1948 010100396106 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010013 - Lê Kim Liên
Trọng Tấn

F401 - 140
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1949 010100399106 Quản trị tài chính 3 09DHQT2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Oanh
Tấn

D204 -
1950 010100756735 Anh văn B2 3 09DHQT3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
E08006301

F501 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1951 010100162217 3 09DHQT3 6 7 9 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn

Sân bóng
chuyền -
1952 010100171422 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT3 3 9 12 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
1953 010100171605 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 2 09DHQT3 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B403 -
1954 010100239803 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT3 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B401 -
1955 010100388107 Quản trị bán hàng 2 09DHQT3 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01010014 - Phạm Minh Luân
Trọng Tấn

B305 -
1956 010100389807 Quản trị chiến lược 3 09DHQT3 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B305 -
1957 010100389807 Quản trị chiến lược 3 09DHQT3 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B305 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1958 010100396107 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Triết
Trọng Tấn

B305 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1959 010100396107 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Triết
Trọng Tấn

B205 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
1960 010100399107 Quản trị tài chính 3 09DHQT3 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

D301 -
1961 010100756736 Anh văn B2 3 09DHQT4 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

F402 - 140
1962 010100166171 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT4 6 10 12 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

Sân bóng
đá - 73/1
1963 010100170023 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT4 7 1 4 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung

B406 -
1964 010100239804 Kỹ năng đàm phán 2 09DHQT4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010010 - Phạm Hùng
Trọng Tấn

B406 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1965 010110003405 2 09DHQT4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

B406 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1966 010100388108 Quản trị bán hàng 2 09DHQT4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Triết
Trọng Tấn
E08006301

B309 -
1967 010100389808 Quản trị chiến lược 3 09DHQT4 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B309 -
1968 010100389808 Quản trị chiến lược 3 09DHQT4 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010002 - Phạm Đình Tuân
Trọng Tấn

B309 -
TG00000221 - Nguyễn Thị Thanh
1969 010100396108 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT4 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Kiều
Trọng Tấn

B309 -
TG00000221 - Nguyễn Thị Thanh
1970 010100396108 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT4 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Kiều
Trọng Tấn

B403 -
1971 010100399108 Quản trị tài chính 3 09DHQT4 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

D301 -
1972 010100756737 Anh văn B2 3 09DHQT5 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1973 010100162219 3 09DHQT5 7 4 6 LT 45 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn

F502 - 140
1974 010100166172 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT5 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
1975 010100170024 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT5 4 8 11 TH 60 56 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
đá Dạ -
1976 010100170024 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT5 5 8 11 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

B501 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong
1977 010110003406 2 09DHQT5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010034 - Đỗ Hữu Hải
kinh doanh
Trọng Tấn

B501 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1978 010100388109 Quản trị bán hàng 2 09DHQT5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B308 -
1979 010100389809 Quản trị chiến lược 3 09DHQT5 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn

B209 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1980 010100396109 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT5 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Triết
Trọng Tấn

B308 -
1981 010100399109 Quản trị tài chính 3 09DHQT5 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

D301 -
1982 010100756738 Anh văn B2 3 09DHQT6 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn
E08006301

D301 -
1983 010100756738 Anh văn B2 3 09DHQT6 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

F402 - 140
1984 010100166173 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT6 4 7 9 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

F402 - 140
1985 010100166173 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT6 5 7 9 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

Sân bóng
chuyền -
1986 010100171425 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT6 6 9 12 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

B502 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
1987 010110003407 2 09DHQT6 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn

B303 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1988 010100388110 Quản trị bán hàng 2 09DHQT6 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B309 -
1989 010100389810 Quản trị chiến lược 3 09DHQT6 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn

B404 -
TG00000233 - Phan Kỳ Quan
1990 010100396110 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT6 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Triết
Trọng Tấn

B404 -
1991 010100399110 Quản trị tài chính 3 09DHQT6 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

D301 -
1992 010100756739 Anh văn B2 3 09DHQT7 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
1993 010100162221 3 09DHQT7 6 10 12 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Việt Nam
Tấn

F402 - 140
1994 010100166174 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT7 4 10 12 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

F402 - 140
1995 010100166174 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT7 5 10 12 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

Sân bóng
chuyền -
1996 010100171426 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT7 4 8 11 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B303 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
1997 010110003408 2 09DHQT7 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn

B304 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1998 010100388111 Quản trị bán hàng 2 09DHQT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn
E08006301

B304 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
1999 010100388111 Quản trị bán hàng 2 09DHQT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B305 -
2000 010100389811 Quản trị chiến lược 3 09DHQT7 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn

B408 -
2001 010100396111 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT7 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn

B305 -
2002 010100399111 Quản trị tài chính 3 09DHQT7 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

D203 -
2003 010100756740 Anh văn B2 3 09DHQT8 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

F401 - 140
2004 010100166175 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 09DHQT8 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01055002 - Châu Thời
Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
2005 010100170027 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHQT8 6 1 4 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

B401 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2006 010110003409 2 09DHQT8 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn

B203 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2007 010100388112 Quản trị bán hàng 2 09DHQT8 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B203 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2008 010100388112 Quản trị bán hàng 2 09DHQT8 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B409 -
2009 010100389812 Quản trị chiến lược 3 09DHQT8 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn

B405 -
2010 010100396112 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT8 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn

B404 -
2011 010100399112 Quản trị tài chính 3 09DHQT8 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

B404 -
2012 010100399112 Quản trị tài chính 3 09DHQT8 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

D302 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
2013 010100756741 Anh văn B2 3 09DHQT9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn

F401 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
2014 010100162223 3 09DHQT9 4 10 12 LT 45 120 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
Việt Nam
Tấn
E08006301

Sân bóng
chuyền -
2015 010100171428 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHQT9 5 1 5 TH 60 55 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B207 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2016 010110003410 2 09DHQT9 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn

B207 -
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TG00000210 - Bùi Thị Phương
2017 010110003410 2 09DHQT9 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
kinh doanh Linh
Trọng Tấn

B306 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2018 010100388113 Quản trị bán hàng 2 09DHQT9 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B306 -
TG00000212 - Nguyễn Ngọc
2019 010100388113 Quản trị bán hàng 2 09DHQT9 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

B507 -
2020 010100389813 Quản trị chiến lược 3 09DHQT9 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê TG00000166 - Trần Thanh Phong
Trọng Tấn

B507 -
2021 010100396113 Quản trị nguồn nhân lực 3 09DHQT9 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010043 - Bùi Hồng Đăng
Trọng Tấn

B208 -
2022 010100399113 Quản trị tài chính 3 09DHQT9 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048004 - Trần Văn Hùng
Trọng Tấn

A503 -
09DHQTDV
2023 010100800203 Ẩm thực Việt Nam 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH1
Trọng Tấn

F601 - 140
09DHQTDV
2024 010100166177 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 10 12 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
NH1
Tấn

F301 - 140
09DHQTDV
2025 010100799903 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH1
Tấn

A403 -
09DHQTDV
2026 010110020801 Nghiệp vụ Bàn 2 6 7 9 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
Trọng Tấn

A502 -
09DHQTDV
2027 010110020701 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH1
Trọng Tấn

B402 -
09DHQTDV
2028 010110024501 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 6 10 12 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2029 010100800303 1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH1 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2030 010100800314 1 5 1 5 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam NH1 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2031 010110020901 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 7 11 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2032 010110020910 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 7 11 TH 30 30 27/02/2020 x x x x x x 09/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH1
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2033 010100800003 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 nhà hàng)-
NH1 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2034 010100800014 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 1 5 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH1
31 Chế
Lan Viên

B508 -
09DHQTDV
2035 010100653503 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
NH1
Trọng Tấn

B509 -
09DHQTDV
2036 010100800204 Ẩm thực Việt Nam 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH2
Trọng Tấn

F602 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2037 010100162225 3 7 10 12 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH2
Tấn

F601 - 140
09DHQTDV
2038 010100166178 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 7 9 LT 45 90 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
NH2
Tấn

B302 -
09DHQTDV
2039 010100799904 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 6 4 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH2
Trọng Tấn

B405 -
09DHQTDV
2040 010110020802 Nghiệp vụ Bàn 2 6 10 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH2
Trọng Tấn

A504 -
09DHQTDV
2041 010110020702 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH2
Trọng Tấn

F301 - 140
09DHQTDV
2042 010110024502 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 6 7 9 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2043 010100800304 1 2 1 5 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH2 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2044 010100800315 1 4 1 5 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH2 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2045 010110020902 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 1 5 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH2
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2046 010110020911 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 1 5 TH 30 30 09/03/2020 x x x x x x 13/04/2020 30 nhà hàng)-
NH2 Phương
31 Chế
Lan Viên
E08006301

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2047 010100800004 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 nhà hàng)-
NH2 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2048 010100800015 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH2
31 Chế
Lan Viên

B503 -
09DHQTDV
2049 010100653504 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 5 1 2 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH2
Trọng Tấn

B503 -
09DHQTDV
2050 010100653504 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 8 1 2 LT 30 60 08/03/2020 x 08/03/2020 2 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH2
Trọng Tấn

B409 -
09DHQTDV
2051 010100800205 Ẩm thực Việt Nam 2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH3
Trọng Tấn

F602 - 140
09DHQTDV
2052 010100166179 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
NH3
Tấn

B507 -
09DHQTDV
2053 010100799905 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 7 1 3 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH3
Trọng Tấn

A502 -
09DHQTDV
2054 010110020803 Nghiệp vụ Bàn 2 5 1 3 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH3
Trọng Tấn

A501 -
09DHQTDV
2055 010110020703 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH3
Trọng Tấn

B406 -
09DHQTDV
2056 010110024503 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 7 4 6 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2057 010100800305 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH3 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2058 010100800316 1 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH3 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2059 010110020903 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 nhà hàng)- 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH3
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2060 010110020912 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 1 5 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH3
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01052003 - Nguyễn Thị Ngọc
2061 010100800005 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 4 7 11 TH 30 30 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 nhà hàng)-
NH3 Quỳnh
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2062 010100800016 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH3
31 Chế
Lan Viên
E08006301

A501 -
09DHQTDV
2063 010100653505 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
NH3
Trọng Tấn

F302 - 140
09DHQTDV
2064 010100800206 Ẩm thực Việt Nam 2 2 4 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH4
Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2065 010100162227 3 4 7 9 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH4
Tấn

F502 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2066 010100162227 3 5 7 9 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH4
Tấn

F603 - 140
09DHQTDV
2067 010100166180 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 4 10 12 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
NH4
Tấn

F603 - 140
09DHQTDV
2068 010100166180 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 5 10 12 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01055001 - Hồ Sỹ Năm
NH4
Tấn

B409 -
09DHQTDV
2069 010100799906 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 7 4 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH4
Trọng Tấn

A503 -
09DHQTDV
2070 010110020804 Nghiệp vụ Bàn 2 5 4 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH4
Trọng Tấn

B303 -
09DHQTDV
2071 010110020704 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH4
Trọng Tấn

B402 -
09DHQTDV 01010025 - Nguyễn Đức Thiên
2072 010110024504 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
NH4 Thư
Trọng Tấn

P.NAU-AN
1 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT Nấu
2073 010100800306 1 2 1 5 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH4 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2074 010100800317 1 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
Nam NH4 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2075 010110020904 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 6 7 11 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 nhà hàng)-
NH4 Phương
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2076 010110020913 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 7 7 11 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 nhà hàng)- 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH4
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2077 010100800006 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH4
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2078 010100800017 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 1 5 TH 30 30 19/04/2020 x x x x x x 31/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH4
31 Chế
Lan Viên
E08006301

B409 -
09DHQTDV
2079 010100653506 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH4
Trọng Tấn

B505 -
09DHQTDV
2080 010100800207 Ẩm thực Việt Nam 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH5
Trọng Tấn

B505 -
09DHQTDV
2081 010100800207 Ẩm thực Việt Nam 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
NH5
Trọng Tấn

F301 - 140
09DHQTDV
2082 010100166181 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 7 7 9 LT 45 80 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000218 - Lê Xuân Đảo
NH5
Tấn

F301 - 140
09DHQTDV
2083 010100799907 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 4 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH5
Tấn

F302 - 140
09DHQTDV
2084 010110020805 Nghiệp vụ Bàn 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
NH5
Tấn

B205 -
09DHQTDV
2085 010110020705 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH5
Trọng Tấn

B508 -
09DHQTDV
2086 010110024505 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2087 010100800307 1 3 7 11 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH5 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2088 010100800318 1 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01005006 - Bùi Thị Phương Dung
Nam NH5 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2089 010110020905 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 3 1 5 TH 30 30 10/03/2020 x x x x x x 14/04/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH5
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2090 010110020914 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 6 7 11 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH5
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2091 010100800007 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 1 5 TH 30 30 08/03/2020 x x x x x x 12/04/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH5
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2092 010100800018 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 1 5 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH5
31 Chế
Lan Viên

F603 - 140
09DHQTDV
2093 010100653507 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 4 5 6 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH5
Tấn

F603 - 140
09DHQTDV
2094 010100653507 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 5 5 6 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01028010 - Cao Xuân Thủy
NH5
Tấn
E08006301

A503 -
09DHQTDV
2095 010100800208 Ẩm thực Việt Nam 2 5 7 9 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH6
Trọng Tấn

F303 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2096 010100162229 3 6 7 9 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH6
Tấn

F303 - 140
09DHQTDV
2097 010100166182 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 10 12 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng TG00000218 - Lê Xuân Đảo
NH6
Tấn

A506 -
09DHQTDV
2098 010100799908 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 3 1 3 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH6
Trọng Tấn

A501 -
09DHQTDV
2099 010110020806 Nghiệp vụ Bàn 2 5 10 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x 23/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH6
Trọng Tấn

F203 - 140
09DHQTDV
2100 010110020706 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 7 3 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01010022 - Ngô Đình Tâm
NH6
Tấn

F603 - 140
09DHQTDV 01010025 - Nguyễn Đức Thiên
2101 010110024506 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 7 9 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng
NH6 Thư
Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2102 010100800308 1 7 7 11 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH6 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2103 010100800319 1 6 1 5 TH 30 30 06/03/2020 x x x x x x 10/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH6 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV 01016007 - Phạm Thị Duy
2104 010110020906 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 3 13 17 TH 30 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 nhà hàng)-
NH6 Phương
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2105 010110020915 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 8 7 11 TH 30 30 19/04/2020 x x x x x x 31/05/2020 30 nhà hàng)- 01016021 - Phan Thị Cúc
NH6
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2106 010100800008 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 8 7 11 TH 30 30 08/03/2020 x x x x x x 12/04/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH6
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2107 010100800019 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 4 13 17 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 nhà hàng)- 01042007 - Phạm Thị Hiền
NH6
31 Chế
Lan Viên

B406 -
09DHQTDV
2108 010100653508 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 11 12 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH6
Trọng Tấn

B506 -
09DHQTDV
2109 010100800209 Ẩm thực Việt Nam 2 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
NH7
Trọng Tấn

F602 - 140
09DHQTDV
2110 010100166183 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
NH7
Tấn
E08006301

A506 -
09DHQTDV
2111 010100799909 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 3 4 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH7
Trọng Tấn

A406 -
09DHQTDV
2112 010110020807 Nghiệp vụ Bàn 2 2 1 3 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH7
Trọng Tấn

B406 -
09DHQTDV
2113 010110020707 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH7
Trọng Tấn

B408 -
09DHQTDV
2114 010110024507 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 2 10 12 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
NH7
Trọng Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2115 010100800309 1 4 1 5 TH 30 30 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 01005056 - Đàm Thị Bích Phượng
Nam NH7 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2116 010110020907 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH7
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2117 010100800009 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH7
31 Chế
Lan Viên

B504 -
09DHQTDV
2118 010100653509 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH7
Trọng Tấn

A504 -
09DHQTDV
2119 010100800210 Ẩm thực Việt Nam 2 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005002 - Trần Thị Hồng Châu
NH8
Trọng Tấn

F603 - 140
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản 09DHQTDV
2120 010100162231 3 6 10 12 LT 45 120 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01016017 - Nguyễn Thị Tươi
Việt Nam NH8
Tấn

F603 - 140
09DHQTDV
2121 010100166184 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
NH8
Tấn

F203 - 140
09DHQTDV
2122 010100799910 Nghệ thuật trang trí món ăn và bàn tiệc 2 2 10 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 Lê Trọng 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH8
Tấn

A501 -
09DHQTDV
2123 010110020808 Nghiệp vụ Bàn 2 2 7 9 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x 13/04/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
NH8
Trọng Tấn

A501 -
09DHQTDV
2124 010110020708 Phương pháp nghiên cứu trong du lịch 2 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH8
Trọng Tấn

A503 -
09DHQTDV
2125 010110024508 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01013001 - Phạm Xuân An
NH8
Trọng Tấn

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2126 010100800310 1 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
Nam NH8 ăn)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.NAU-AN
2 (Phòng
Thực hành kỹ thuật chế biến món ăn Việt 09DHQTDV KT nấu
2127 010100800313 1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01005049 - Đặng Thúy Mùi
Nam NH8 ăn)- 31
Chế Lan
Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2128 010110020908 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 4 13 17 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 nhà hàng)- 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
NH8
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2129 010110020909 Thực hành nghiệp vụ bàn 1 5 13 17 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 nhà hàng)- 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
NH8
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2130 010100800010 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 3 13 17 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 nhà hàng)- 01005049 - Đặng Thúy Mùi
NH8
31 Chế
Lan Viên

P.DVNH
(P.Dịch vụ
09DHQTDV
2131 010100800013 Thực hành trang trí món ăn và bàn tiệc 1 7 7 11 TH 30 30 07/03/2020 x x x x x x 11/04/2020 30 nhà hàng)- 01005021 - Trần Thị Thu Hương
NH8
31 Chế
Lan Viên

A507 -
09DHQTDV
2132 010100653510 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
NH8
Trọng Tấn

D304 -
2133 010100756742 Anh văn B2 3 09DHSH1 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

D304 -
2134 010100756742 Anh văn B2 3 09DHSH1 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
2135 010100170029 Giáo dục thể chất 3(bóng đá) 2 09DHSH1 4 8 11 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B405 -
2136 010100249401 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH1 2 7 8 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008033 - Nguyễn Minh Phương
Trọng Tấn

B406 -
2137 010100249801 Kỹ thuật điện 2 09DHSH1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
Trọng Tấn

B506 -
2138 010100263601 Kỹ thuật nhiệt 2 09DHSH1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003029 - Nguyễn Ngọc Dũng
Trọng Tấn

B405 -
2139 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 2 9 9 LT 15 45 30/03/2020 x 30/03/2020 1 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn

B405 -
2140 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 2 9 10 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x x x 23/03/2020 14 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn

G702(Hóa
sinh) -
2141 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 3 7 11 TH 30 2 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2142 010100267601 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH1 4 1 5 TH 30 1 30 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý
E08006301

B507 -
2143 010100270101 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH1 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn

B507 -
2144 010100270101 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH1 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn

F602 - 140
2145 010100328001 Miễn dịch học 2 09DHSH1 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tấn

B207 -
01010020 - Nguyễn Thị Hoàng
2146 010100384801 Quản lý dự án 2 09DHSH1 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Oanh
Trọng Tấn

B206 -
2147 010100385906 Quản lý sản xuất 2 09DHSH1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Trọng Tấn

F303 - 140
2148 010100389201 Quản trị chất lượng 2 09DHSH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01024011 - Lê Hoàng Vũ
Tấn

B406 -
2149 010100393103 Quản trị học 2 09DHSH1 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B305 -
2150 010100410601 Sinh lý động vật 2 09DHSH1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01008004 - Lại Đình Biên
Trọng Tấn

G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2151 010100501001 1 09DHSH1 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 tử) - 54/12 01008027 - Lê Thị Thúy
tử
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2152 010100702601 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH1 7 7 11 TH 30 20 11/04/2020 x x x x x x 23/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2153 010100702605 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH1 3 7 11 TH 30 20 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tân kỳ
Tân quý

G303(Quá
trình thiết
2154 010100520101 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH1 7 7 11 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý

G805(Côn
g nghệ tế
bào) -
2155 010100549401 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH1 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01008004 - Lại Đình Biên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

F402 - 140
2156 010100632214 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHSH1 7 3 4 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

F203 - 140
2157 010100649404 Vẽ kỹ thuật 2 09DHSH1 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01003009 - Nguyễn Thị Út Hiền
Tấn

B303 -
01050001 - Nguyễn Thị Thu
2158 010100658501 Vi sinh vật công nghiệp 2 09DHSH1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Huyền
Trọng Tấn
E08006301

B509 -
2159 010100660201 Virus học 2 09DHSH1 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn

D304 -
TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
2160 010100756743 Anh văn B2 3 09DHSH2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2161 010100171430 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH2 4 8 11 TH 60 51 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2162 010100171430 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH2 5 8 11 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

F203 - 140
2163 010100249402 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH2 6 1 2 LT 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tấn

G702(Hóa
sinh) -
2164 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 2 1 5 TH 30 1 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2165 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 5 1 5 TH 30 2 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 54/12 Tân 01008025 - Hoàng Xuân Thế
kỳ Tân
quý

B208 -
2166 010100267602 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH2 7 10 12 LT 15 45 15/02/2020 x x x x x 14/03/2020 15 140 Lê 01008025 - Hoàng Xuân Thế
Trọng Tấn

B505 -
2167 010100270102 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH2 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01004010 - Hồ Tấn Thành
Trọng Tấn

G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2168 010100501002 1 09DHSH2 4 7 11 TH 30 28 04/03/2020 x x x x x x 08/04/2020 30 tử) - 54/12 01008027 - Lê Thị Thúy
tử
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2169 010100702602 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH2 4 7 11 TH 30 20 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2170 010100702606 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH2 2 1 5 TH 30 20 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 tử) - 54/12 01050002 - Phạm Minh Vương
Tân kỳ
Tân quý

G304(Quá
trình thiết
2171 010100520102 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH2 4 1 5 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý

G304(Quá
trình thiết
2172 010100520106 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH2 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý

G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2173 010100549402 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH2 3 7 11 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý

D301 -
2174 010100756744 Anh văn B2 3 09DHSH3 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn
E08006301

D301 -
2175 010100756744 Anh văn B2 3 09DHSH3 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2176 010100171431 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH3 3 1 4 TH 60 51 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B407 -
2177 010100249403 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH3 2 9 10 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn

B306 -
2178 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 2 1 3 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn

G702(Hóa
sinh) -
2179 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 2 1 5 TH 30 1 30 16/03/2020 x x x x 06/04/2020 20 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2180 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 4 1 5 TH 30 1 30 25/03/2020 x x 01/04/2020 10 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2181 010100267603 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH3 4 7 11 TH 30 2 30 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

B503 -
2182 010100270103 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH3 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn

B204 -
2183 010100270103 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH3 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004033 - Huỳnh Bảo Long
Trọng Tấn

B406 -
2184 010100410603 Sinh lý động vật 2 09DHSH3 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01050002 - Phạm Minh Vương
Trọng Tấn

G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2185 010100501003 1 09DHSH3 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 tử) - 54/12 01008004 - Lại Đình Biên
tử
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2186 010100702603 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH3 6 7 11 TH 30 20 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 tử) - 54/12 01008002 - Ngô Thị Kim Anh
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2187 010100702607 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH3 5 1 5 TH 30 20 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 tử) - 54/12 01050002 - Phạm Minh Vương
Tân kỳ
Tân quý

G303(Quá
trình thiết
2188 010100520103 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH3 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý

G304(Quá
trình thiết
2189 010100520107 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH3 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 bị) - 54/12 01030011 - Tiền Tiến Nam
Tân kỳ
Tân quý

G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2190 010100549403 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH3 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý
E08006301

F402 - 140
2191 010100632216 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHSH3 7 5 6 LT 30 120 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

B403 -
01008008 - Huỳnh Phan Phương
2192 010100658503 Vi sinh vật công nghiệp 2 09DHSH3 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

B506 -
2193 010100756745 Anh văn B2 3 09DHSH4 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2194 010100171432 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHSH4 4 3 6 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B406 -
2195 010100249404 Kỹ thuật di truyền 2 09DHSH4 2 9 10 LT 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01008033 - Nguyễn Minh Phương
Trọng Tấn

B507 -
2196 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 2 4 6 LT 15 45 10/02/2020 x x x x x 09/03/2020 15 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn

G702(Hóa
sinh) -
2197 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 3 7 11 TH 30 2 30 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2198 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 5 1 5 TH 30 1 30 05/03/2020 x x x x x 09/04/2020 25 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

G702(Hóa
sinh) -
2199 010100267604 Kỹ thuật phân tích sinh hóa 2 09DHSH4 5 1 5 TH 30 1 45 27/02/2020 x 27/02/2020 5 54/12 Tân 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
kỳ Tân
quý

B405 -
2200 010100270104 Kỹ thuật quá trình và thiết bị 3 09DHSH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn

G803(Sinh
học phân
Thực hành di truyền học và sinh học phân
2201 010100501004 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
tử
Tân kỳ
Tân quý

G803(Sinh
học phân
2202 010100702604 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 20 09/04/2020 x x x x x x 21/05/2020 30 tử) - 54/12 01008016 - Nguyễn Thành Luân
Tân kỳ
Tân quý

G303(Quá
trình thiết
2203 010100520104 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH4 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 bị) - 54/12 01004006 - Võ Văn Sim
Tân kỳ
Tân quý

G303(Quá
trình thiết
2204 010100520108 Thực hành kỹ thuật quá trình và thiết bị 1 09DHSH4 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 bị) - 54/12 01030022 - Phan Huy Trình
Tân kỳ
Tân quý

G805(Côn
g nghệ tế
bào) - 01008021 - Nguyễn Thị Tuyết
2205 010100549404 Thực hành sinh lý động vật 1 09DHSH4 4 7 11 TH 30 28 08/04/2020 x x x x x x 13/05/2020 30
54/12 Tân Nhung
kỳ Tân
quý

D201 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
2206 010100756746 Anh văn B2 3 09DHTDH1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Thư
Trọng Tấn
E08006301

D201 -
TG00000023 - Nguyễn Thị Anh
2207 010100756746 Anh văn B2 3 09DHTDH1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Thư
Trọng Tấn

B501 -
2208 010100129404 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002004 - Trần Văn Hải
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2209 010100167323 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH1 7 1 4 TH 60 47 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

B503 -
2210 010100307204 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

B504 -
2211 010100323904 Máy điện 3 09DHTDH1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003022 - Phan Xuân Lễ
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2212 010100516104 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH1 3 7 11 TH 30 25 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 30 01002006 - Chiêm Trọng Hiển
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2213 010100516107 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH1 4 7 11 TH 30 25 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2214 010100527104 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH1 2 1 5 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2215 010100527107 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH1 3 7 11 TH 60 25 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 60 01002013 - Lê Khắc Sinh
tử)- 31
Chế Lan
Viên

B405 -
2216 010100728904 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn

B504 -
2217 010100654504 Vi điều khiển 3 09DHTDH1 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn

B504 -
2218 010100654504 Vi điều khiển 3 09DHTDH1 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn

D201 -
2219 010100756747 Anh văn B2 3 09DHTDH2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn

B505 -
2220 010100129405 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2221 010100167324 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH2 2 1 4 TH 60 47 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

B502 -
2222 010100307205 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn
E08006301

B501 -
TG00000006 - Nguyễn Trọng
2223 010100323905 Máy điện 3 09DHTDH2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Thắng
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2224 010100516105 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH2 5 7 11 TH 30 25 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2225 010100516108 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH2 2 7 11 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2226 010100527105 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH2 5 1 5 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
2227 010100527108 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH2 5 1 5 TH 60 25 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 01002013 - Lê Khắc Sinh
suất)- 31
Chế Lan
Viên

B309 -
2228 010100728905 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn

B502 -
2229 010100654505 Vi điều khiển 3 09DHTDH2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01002009 - Hoàng Đắc Huy
Trọng Tấn

D202 -
2230 010100756748 Anh văn B2 3 09DHTDH3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

B505 -
2231 010100129406 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn

B505 -
2232 010100129406 Điều khiển logic khả trình (PLC) 2 09DHTDH3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01002018 - Võ Song Vệ
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2233 010100167325 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 09DHTDH3 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

B504 -
2234 010100307206 Lý thuyết điều khiển tự động 3 09DHTDH3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002015 - Phạm Công Thành
Trọng Tấn

B502 -
TG00000006 - Nguyễn Trọng
2235 010100323906 Máy điện 3 09DHTDH3 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Thắng
Trọng Tấn

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2236 010100516106 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH3 6 1 5 TH 30 25 27/03/2020 x x x x x x 08/05/2020 30 01002013 - Lê Khắc Sinh
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLĐIEN
(Phòng đo
lường
2237 010100516109 Thực hành Kỹ thuật đo lường 1 09DHTDH3 2 1 5 TH 30 25 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 30 01002018 - Võ Song Vệ
điện)- 31
Chế Lan
Viên

P.THĐT1
(P.Thực
hành điện
2238 010100527106 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH3 2 7 11 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
tử)- 31
Chế Lan
Viên
E08006301

P.ĐTCS
(P. Điện tử
công
2239 010100527109 Thực hành kỹ thuật xung-số 2 09DHTDH3 2 7 11 TH 60 25 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 01002014 - Lê Minh Thanh
suất)- 31
Chế Lan
Viên

B405 -
2240 010100728906 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn

B405 -
2241 010100728906 Tín hiệu và hệ thống 2 09DHTDH3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012012 - Nguyễn Thị Bích Hậu
Trọng Tấn

B503 -
2242 010100654506 Vi điều khiển 3 09DHTDH3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01002007 - Trần Trọng Hiếu
Trọng Tấn

B306 -
2243 010100756749 Anh văn B2 3 09DHTH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn

A103-A -
2244 010100000201 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A103-A -
2245 010100000201 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A103-B -
2246 010100000213 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A103-B -
2247 010100000213 Công Nghệ Java 3 09DHTH1 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A204-B -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2248 010100175501 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A204-B -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2249 010100175501 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A203-B -
2250 010100175513 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A203-B -
2251 010100175513 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH1 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2252 010100292101 Lập trình Web 3 09DHTH1 3 7 11 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2253 010100292101 Lập trình Web 3 09DHTH1 3 7 11 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A204-B -
2254 010100292113 Lập trình Web 3 09DHTH1 7 7 11 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
E08006301

A204-B -
2255 010100292113 Lập trình Web 3 09DHTH1 7 7 11 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

F203 - 140
01001017 - Phạm Nguyễn Huy
2256 010100315804 Mạng máy tính 3 09DHTH1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Phương
Tấn

A107 -
2257 010100532204 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

A107 -
2258 010100532219 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH1 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

B507 -
2259 010100623701 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014003 - Văn Thế Thành
Trọng Tấn

B307 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2260 010100756750 Anh văn B2 3 09DHTH2 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

A108 -
2261 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 4 7 11 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn

A108 -
2262 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 7 11 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn

A108 -
2263 010100000202 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 7 11 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê TG00000236 - Nguyễn Minh Hải
Trọng Tấn

A202 -
2264 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A202 -
2265 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 1 5 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A202 -
2266 010100000214 Công Nghệ Java 3 09DHTH2 5 1 5 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A207-B -
2267 010100175502 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 1 5 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn

A207-B -
2268 010100175502 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 1 5 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn

A203-B -
2269 010100175514 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn

A203-B -
2270 010100175514 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH2 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn
E08006301

A201 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2271 010100292102 Lập trình Web 3 09DHTH2 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A201 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2272 010100292102 Lập trình Web 3 09DHTH2 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A107 -
2273 010100292114 Lập trình Web 3 09DHTH2 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn

A107 -
2274 010100292114 Lập trình Web 3 09DHTH2 7 1 5 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn

F303 - 140
2275 010100315805 Mạng máy tính 3 09DHTH2 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001014 - Đặng Lê Nam
Tấn

A202 -
2276 010100532205 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH2 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

A207-B -
01001018 - Nguyễn Thị Hồng
2277 010100532220 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH2 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

A401 -
2278 010100623702 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH2 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014003 - Văn Thế Thành
Trọng Tấn

B308 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
2279 010100756751 Anh văn B2 3 09DHTH3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

A201 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2280 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn

A207-B -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2281 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 7 1 5 TH 60 30 07/03/2020 x x x x x x x x x x x 23/05/2020 55 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn

A207-B -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2282 010100000203 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 7 1 5 LT 15 30 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn

A202 -
2283 010100000210 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A202 -
2284 010100000210 Công Nghệ Java 3 09DHTH3 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A105 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2285 010100175503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 26/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A105 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2286 010100175503 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn
E08006301

A204-A -
2287 010100175510 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 2 6 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A204-A -
2288 010100175510 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH3 3 2 6 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A202 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2289 010100292103 Lập trình Web 3 09DHTH3 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A202 -
01001020 - Dương Thị Mộng
2290 010100292103 Lập trình Web 3 09DHTH3 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A106 -
2291 010100292110 Lập trình Web 3 09DHTH3 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

A106 -
2292 010100292110 Lập trình Web 3 09DHTH3 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

B207 -
2293 010100315806 Mạng máy tính 3 09DHTH3 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

A103-B -
2294 010100532206 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH3 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn

A206 -
2295 010100532216 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH3 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

B308 -
2296 010100623703 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

B304 -
2297 010100756752 Anh văn B2 3 09DHTH4 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn

A203-B -
2298 010100000204 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A203-B -
2299 010100000204 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014004 - Nguyễn Văn Thịnh
Trọng Tấn

A206 -
2300 010100000211 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A206 -
2301 010100000211 Công Nghệ Java 3 09DHTH4 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A206 -
2302 010100175504 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn
E08006301

A206 -
2303 010100175504 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001011 - Nguyễn Văn Lễ
Trọng Tấn

A106 -
2304 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 4 2 6 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A106 -
2305 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 5 2 6 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A106 -
2306 010100175511 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH4 5 2 6 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2307 010100292104 Lập trình Web 3 09DHTH4 6 7 11 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A204-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
2308 010100292104 Lập trình Web 3 09DHTH4 6 7 11 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A204-A -
2309 010100292111 Lập trình Web 3 09DHTH4 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn

A204-A -
2310 010100292111 Lập trình Web 3 09DHTH4 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn

B402 -
2311 010100315807 Mạng máy tính 3 09DHTH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01001022 - Trần Đắc Tốt
Trọng Tấn

A104 -
2312 010100532207 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH4 5 7 11 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn

A106 -
2313 010100532217 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH4 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01001014 - Đặng Lê Nam
Trọng Tấn

B405 -
2314 010100623704 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH4 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

B302 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
2315 010100756753 Anh văn B2 3 09DHTH5 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A104 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2316 010100000205 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A104 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2317 010100000205 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A204-A -
2318 010100000215 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 6 1 5 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn
E08006301

A204-A -
2319 010100000215 Công Nghệ Java 3 09DHTH5 6 1 5 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01014016 - Nguyễn Thế Hữu
Trọng Tấn

A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2320 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 TH 60 29 03/03/2020 x x x x x x 07/04/2020 30 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A102-A -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2321 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 TH 60 29 14/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2322 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 LT 15 29 11/02/2020 x 11/02/2020 5 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A202 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2323 010100175505 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 3 7 11 LT 15 30 18/02/2020 x x 25/02/2020 10 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A105 -
2324 010100175515 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn

A105 -
2325 010100175515 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH5 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn

A105 -
2326 010100292105 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

A105 -
2327 010100292105 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

A207-B -
2328 010100292115 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 TH 60 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

A207-B -
2329 010100292115 Lập trình Web 3 09DHTH5 4 1 5 LT 15 30 06/05/2020 x x x 20/05/2020 15 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

B302 -
2330 010100315808 Mạng máy tính 3 09DHTH5 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

A202 -
2331 010100532208 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH5 7 1 5 TH 30 30 18/04/2020 x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

A101-B -
01001018 - Nguyễn Thị Hồng
2332 010100532221 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH5 5 1 5 TH 30 29 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thảo
Trọng Tấn

B508 -
2333 010100623705 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH5 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

B508 -
2334 010100623705 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH5 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn
E08006301

B506 -
2335 010100756754 Anh văn B2 3 09DHTH6 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

A108 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2336 010100000206 Công Nghệ Java 3 09DHTH6 3 7 11 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A108 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2337 010100000206 Công Nghệ Java 3 09DHTH6 3 7 11 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A201 -
2338 010100175506 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH6 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A201 -
2339 010100175506 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH6 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A108 -
2340 010100292106 Lập trình Web 3 09DHTH6 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

A108 -
2341 010100292106 Lập trình Web 3 09DHTH6 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

A202 -
2342 010100532209 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH6 2 7 11 TH 30 30 20/04/2020 x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001030 - Mai Ngọc Thắng
Trọng Tấn

B408 -
2343 010100623706 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH6 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

B305 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2344 010100756755 Anh văn B2 3 09DHTH7 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

A106 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2345 010100000207 Công Nghệ Java 3 09DHTH7 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A106 -
01014007 - Nguyễn Thị Thùy
2346 010100000207 Công Nghệ Java 3 09DHTH7 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê
Trang
Trọng Tấn

A108 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2347 010100175507 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH7 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A108 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2348 010100175507 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH7 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A106 -
2349 010100292107 Lập trình Web 3 09DHTH7 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A106 -
2350 010100292107 Lập trình Web 3 09DHTH7 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn
E08006301

B404 -
2351 010100315810 Mạng máy tính 3 09DHTH7 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Trọng Tấn

A208-B -
2352 010100532210 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH7 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn

B307 -
2353 010100623707 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH7 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

B405 -
2354 010100756756 Anh văn B2 3 09DHTH8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn

A104 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2355 010100000208 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn

A104 -
TG00000115 - Trần Xuân Thanh
2356 010100000208 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê
Phúc
Trọng Tấn

A104 -
2357 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 4 1 5 TH 60 30 27/05/2020 x 27/05/2020 5 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A104 -
2358 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 5 1 5 TH 60 30 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A104 -
2359 010100000212 Công Nghệ Java 3 09DHTH8 5 1 5 LT 15 30 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A107 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2360 010100175508 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 7 11 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A107 -
01001021 - Nguyễn Thị Thanh
2361 010100175508 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 7 11 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê
Thủy
Trọng Tấn

A106 -
2362 010100175512 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A106 -
2363 010100175512 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH8 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A106 -
2364 010100292108 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 1 5 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A106 -
2365 010100292108 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 1 5 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A104 -
2366 010100292112 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 7 11 TH 60 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn
E08006301

A104 -
2367 010100292112 Lập trình Web 3 09DHTH8 4 7 11 LT 15 30 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 140 Lê TG00000228 - Đặng Thanh Dũng
Trọng Tấn

B401 -
2368 010100315811 Mạng máy tính 3 09DHTH8 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Trọng Tấn

A105 -
2369 010100532211 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH8 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn

A106 -
2370 010100532218 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH8 6 1 5 TH 30 30 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

B407 -
2371 010100623708 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH8 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

B306 -
2372 010100756757 Anh văn B2 3 09DHTH9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn

A204-B -
2373 010100000209 Công Nghệ Java 3 09DHTH9 3 1 5 TH 60 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A204-B -
2374 010100000209 Công Nghệ Java 3 09DHTH9 3 1 5 LT 15 30 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 140 Lê 01001006 - Ngô Dương Hà
Trọng Tấn

A204-B -
2375 010100175509 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH9 6 2 6 TH 60 30 06/03/2020 x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A204-B -
2376 010100175509 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 09DHTH9 6 2 6 LT 15 30 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 140 Lê 01005046 - Đinh Thị Mận
Trọng Tấn

A107 -
2377 010100292109 Lập trình Web 3 09DHTH9 2 1 5 TH 60 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A107 -
2378 010100292109 Lập trình Web 3 09DHTH9 2 1 5 LT 15 30 10/02/2020 x x x 24/02/2020 15 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A103-A -
2379 010100532212 Thực hành mạng máy tính 1 09DHTH9 4 7 11 TH 30 30 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn

B402 -
2380 010100623709 Trí tuệ nhân tạo 3 09DHTH9 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

D203 -
2381 010100756611 Anh văn B1 3 09DHTP1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B505 -
2382 010100068701 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn
E08006301

B505 -
2383 010100068701 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn

B203 -
2384 010100079403 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP1 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

B301 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2385 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP1 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B301 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2386 010100108701 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP1 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B202 -
2387 010100130001 Dinh dưỡng 2 09DHTP1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2388 010100171433 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP1 4 10 13 TH 60 59 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2389 010100171433 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP1 5 10 13 TH 60 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B204 -
2390 010100258401 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP1 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn

B301 -
2391 010100278701 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B301 -
2392 010100278701 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B204 -
2393 010100370903 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP1 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2394 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 3 7 11 TH 30 28 24/03/2020 x x x 07/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2395 010100452001 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 7 7 11 TH 30 28 28/03/2020 x x x 11/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2396 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 4 7 11 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2397 010100452012 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP1 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2398 010100674401 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP1 3 1 10 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2399 010100674410 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP1 4 1 10 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B301 -
2400 010100653511 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP1 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

B301 -
2401 010100653511 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP1 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

D201 -
2402 010100756612 Anh văn B1 3 09DHTP2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

B201 -
2403 010100068702 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP2 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B201 -
2404 010100068702 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP2 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B204 -
2405 010100079404 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP2 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2406 010100108702 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B206 -
01005059 - Hoàng Thị Trúc
2407 010100108702 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP2 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Quỳnh
Trọng Tấn

B204 -
2408 010100130002 Dinh dưỡng 2 09DHTP2 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005010 - Trần Thị Minh Hà
Trọng Tấn

A505 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2409 010100159802 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2410 010100171534 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP2 4 1 4 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B209 -
2411 010100278702 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B504 -
2412 010100370904 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005013 - Mạc Xuân Hòa
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2413 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 3 7 11 TH 30 28 03/03/2020 x x x 17/03/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2414 010100452002 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý
E08006301

G704(Vi
sinh) -
2415 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2416 010100452013 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP2 6 1 5 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2417 010100674402 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP2 2 7 16 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2418 010100674411 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP2 6 1 10 TH 60 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B209 -
2419 010100653512 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

B204 -
2420 010100756613 Anh văn B1 3 09DHTP3 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

B302 -
2421 010100068703 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP3 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B302 -
2422 010100068703 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP3 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B204 -
2423 010100079405 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn

B302 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2424 010100108703 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP3 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B302 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2425 010100108703 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP3 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B204 -
2426 010100130003 Dinh dưỡng 2 09DHTP3 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

A504 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2427 010100159803 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP3 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2428 010100171535 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP3 4 9 12 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B207 -
2429 010100258403 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn

B301 -
2430 010100278703 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP3 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn
E08006301

B204 -
2431 010100370905 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn

G703(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2432 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 2 1 5 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2433 010100452003 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 5 7 11 TH 30 28 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2434 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 5 7 11 TH 30 28 14/05/2020 x x x 28/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2435 010100452014 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP3 7 7 11 TH 30 28 16/05/2020 x x x 30/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2436 010100674403 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP3 7 1 10 TH 60 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2437 010100674412 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP3 5 7 16 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B301 -
2438 010100653513 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP3 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005001 - Lê Thị Hồng Ánh
Trọng Tấn

D201 -
2439 010100756614 Anh văn B1 3 09DHTP4 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B303 -
2440 010100068704 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP4 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn

B303 -
2441 010100068704 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP4 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn

B209 -
2442 010100079406 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP4 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn

B303 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2443 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP4 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B303 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2444 010100108704 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP4 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B204 -
2445 010100130004 Dinh dưỡng 2 09DHTP4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2446 010100171536 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP4 5 9 12 TH 60 58 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 40 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
2447 010100171536 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP4 5 9 13 TH 60 58 13/02/2020 x x x x 05/03/2020 20 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B205 -
2448 010100278704 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

A504 -
2449 010100370906 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP4 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2450 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 2 7 11 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2451 010100452004 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 6 7 11 TH 30 28 27/03/2020 x x x 10/04/2020 15 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2452 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2453 010100452015 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP4 6 7 11 TH 30 28 17/04/2020 x x x 08/05/2020 15 54/12 Tân 01005055 - Nguyễn Thị Kim Oanh
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2454 010100674404 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP4 4 1 10 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2455 010100674413 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP4 2 1 10 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B303 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2456 010100653514 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP4 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

B303 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2457 010100653514 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP4 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

D201 -
2458 010100756615 Anh văn B1 3 09DHTP5 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B209 -
2459 010100068705 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP5 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn

B209 -
2460 010100068705 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP5 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005037 - Đặng Thị Yến
Trọng Tấn

B301 -
2461 010100079407 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP5 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005025 - Trần Quyết Thắng
Trọng Tấn

B304 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2462 010100108705 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP5 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn
E08006301

B304 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2463 010100108705 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP5 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B207 -
2464 010100130005 Dinh dưỡng 2 09DHTP5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005052 - Huỳnh Thái Nguyên
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2465 010100171437 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP5 7 10 13 TH 60 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B301 -
2466 010100278705 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP5 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B301 -
2467 010100370907 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP5 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn

G704(Vi
sinh) -
2468 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x 14/04/2020 20 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2469 010100452005 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x 09/04/2020 10 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2470 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 3 1 5 TH 30 28 21/04/2020 x x x 05/05/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2471 010100452016 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP5 5 7 11 TH 30 28 16/04/2020 x x x 07/05/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2472 010100674405 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP5 2 1 10 TH 60 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2473 010100674414 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP5 2 1 10 TH 60 28 23/03/2020 x x x x x x 27/04/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B304 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2474 010100653515 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP5 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

B304 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2475 010100653515 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP5 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

D204 -
2476 010100756616 Anh văn B1 3 09DHTP6 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn

B301 -
2477 010100068706 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP6 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B301 -
2478 010100079408 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP6 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn
E08006301

B301 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2479 010100108706 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP6 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

B305 -
2480 010100130006 Dinh dưỡng 2 09DHTP6 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn

B305 -
2481 010100130006 Dinh dưỡng 2 09DHTP6 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005060 - Nguyễn Thị Thu Sang
Trọng Tấn

B305 -
2482 010100159806 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP6 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn

B305 -
2483 010100159806 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP6 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2484 010100171538 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP6 6 9 12 TH 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B209 -
2485 010100258406 Kỹ thuật lạnh thực phẩm 2 09DHTP6 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004032 - Đào Thanh Khê
Trọng Tấn

B209 -
2486 010100278706 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP6 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

B209 -
2487 010100370908 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP6 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005005 - Nguyễn Phú Đức
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2488 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 2 1 5 TH 30 28 23/03/2020 x x x 06/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2489 010100452006 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x 08/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2490 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2491 010100452017 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP6 4 1 5 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2492 010100674406 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP6 3 1 10 TH 60 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2493 010100674415 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP6 3 1 10 TH 60 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 60 01005012 - Phạm Thị Cẩm Hoa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B305 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2494 010100653516 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP6 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Minh
Trọng Tấn
E08006301

B305 -
01005048 - Nguyễn Thị Thảo
2495 010100653516 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP6 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

D201 -
2496 010100756617 Anh văn B1 3 09DHTP7 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

B303 -
2497 010100068707 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP7 7 3 4 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B204 -
2498 010100079409 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP7 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn

B303 -
2499 010100108707 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP7 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B301 -
2500 010100130007 Dinh dưỡng 2 09DHTP7 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2501 010100171539 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP7 4 8 11 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Dương
Đức Hiền

B301 -
2502 010100278707 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP7 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

B209 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2503 010100370909 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP7 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2504 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2505 010100452007 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2506 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x 27/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2507 010100452018 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP7 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2508 010100674407 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP7 3 1 10 TH 60 28 24/03/2020 x x x x x x 28/04/2020 60 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2509 010100674416 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP7 5 1 10 TH 60 28 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 60 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B203 -
2510 010100653517 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP7 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn
E08006301

D204 -
2511 010100756618 Anh văn B1 3 09DHTP8 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

F601 - 140
2512 010100068708 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP8 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Tấn

B209 -
2513 010100079410 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP8 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
Trọng Tấn

B305 -
2514 010100108708 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP8 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B305 -
2515 010100130008 Dinh dưỡng 2 09DHTP8 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2516 010100171540 Giáo dục thể chất 3 (bơi) 2 09DHTP8 6 9 12 TH 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B305 -
2517 010100278708 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP8 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn

B204 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
2518 010100370910 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP8 7 5 6 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

G703(Vi
sinh) -
2519 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 3 1 5 TH 30 28 24/03/2020 x x x x 14/04/2020 20 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
2520 010100452008 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 5 7 11 TH 30 28 26/03/2020 x x 09/04/2020 10 54/12 Tân 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
2521 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 2 7 11 TH 30 28 11/05/2020 x x x 25/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
2522 010100452019 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP8 4 1 5 TH 30 28 13/05/2020 x x x 27/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G605(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2523 010100674408 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP8 5 1 10 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005022 - Nguyễn Cẩm Hường
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G601(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2524 010100674417 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP8 4 1 10 TH 60 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 60 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B305 -
2525 010100653518 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP8 2 3 4 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

D202 -
2526 010100756619 Anh văn B1 3 09DHTP9 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn
E08006301

D202 -
2527 010100756619 Anh văn B1 3 09DHTP9 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

B208 -
2528 010100068709 Công nghệ bao bì đóng gói thực phẩm 2 09DHTP9 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B408 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
2529 010100079411 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 09DHTP9 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B208 -
2530 010100108709 Công nghệ sau thu hoạch 2 09DHTP9 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005045 - Đỗ Vĩnh Long
Trọng Tấn

B208 -
2531 010100130009 Dinh dưỡng 2 09DHTP9 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01006003 - Lê Phan Thùy Hạnh
Trọng Tấn

B208 -
2532 010100159809 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP9 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn

B208 -
2533 010100159809 Độc tố học thực phẩm 2 09DHTP9 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2534 010100171441 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTP9 7 1 4 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B208 -
2535 010100278709 Kỹ thuật thực phẩm 3 2 09DHTP9 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005058 - Nguyễn Hữu Quyền
Trọng Tấn

B304 -
2536 010100370911 Phụ gia thực phẩm 2 09DHTP9 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005014 - Nguyễn Thị Hải Hòa
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2537 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 5 7 11 TH 30 28 16/04/2020 x x x 07/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2538 010100452009 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 7 7 11 TH 30 28 18/04/2020 x x x 09/05/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2539 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 2 7 11 TH 30 28 13/04/2020 x x x 27/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2540 010100452020 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTP9 4 7 11 TH 30 28 15/04/2020 x x x 29/04/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2541 010100674409 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP9 4 7 16 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 60 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G602(Hóa
phân tích
hiện đại) -
2542 010100674418 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 09DHTP9 5 7 16 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 60 01005067 - Dương Hữu Huy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

B203 -
2543 010100653519 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTP9 2 1 2 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

D201 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
2544 010100756758 Anh văn B2 3 09DHTS1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

D201 -
2545 010100679901 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 09DHTS1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01006001 - Lâm Thế Hải
Trọng Tấn

D204 -
2546 010100101701 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 09DHTS1 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn

D204 -
2547 010100080801 Đánh giá cảm quan sản phẩm thủy sản 2 09DHTS1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
2548 010100171733 Giáo dục thể chất 3 (võ Thuật) 2 09DHTS1 4 8 11 TH 60 55 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

B401 -
2549 010100326801 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 09DHTS1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006011 - Nguyễn Công Bỉnh
Trọng Tấn

G704(Vi
sinh) -
2550 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2551 010100452010 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005004 - Liêu Mỹ Đông
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
2552 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 3 1 5 TH 30 28 11/02/2020 x x x 25/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G703(Vi
sinh) -
2553 010100452021 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS1 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x 29/02/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G103(Chế
biến thủy
Thực hành cơ sở kỹ thuật phân tích thủy sản) - 01006005 - Nguyễn Thị Ngọc
2554 010110064201 1 09DHTS1 5 1 5 TH 30 30 20/02/2020 x x x x x x 26/03/2020 30
sản 54/12 Tân Hoài
kỳ Tân
quý

B209 -
2555 010100615013 Toán cao cấp A2 2 09DHTS1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016028 - Trần Đăng Hùng
Trọng Tấn

F401 - 140
2556 010100632218 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 09DHTS1 3 7 8 LT 30 120 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013006 - Huỳnh Tuấn Linh
Tấn

B201 -
2557 010100653520 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTS1 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

D304 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
2558 010100756759 Anh văn B2 3 09DHTS2 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn
E08006301

D304 -
2559 010100679902 Công nghệ chế biến lạnh đông thủy sản 3 09DHTS2 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01006009 - Thi Thanh Trung
Trọng Tấn

D304 -
2560 010100101702 Công nghệ sản xuất đồ hộp thủy sản 2 09DHTS2 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn

D304 -
2561 010100080802 Đánh giá cảm quan sản phẩm thủy sản 2 09DHTS2 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005057 - Nguyễn Thị Phượng
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
2562 010100171443 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTS2 5 1 4 TH 60 54 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 40 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2563 010100171443 Giáo dục thể chất 3 (bóng chuyền) 2 09DHTS2 5 1 5 TH 60 54 13/02/2020 x x x x 05/03/2020 20 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

D304 -
2564 010100326802 Máy và thiết bị lạnh thủy sản 2 09DHTS2 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01006012 - Đinh Hữu Đông
Trọng Tấn

G705(Vi
sinh) -
2565 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x 26/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G705(Vi
sinh) -
2566 010100452011 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x 28/02/2020 15 54/12 Tân 01005070 - Nguyễn Đức Vạn Bửu
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2567 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 4 1 5 TH 30 28 04/03/2020 x x x 18/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

G704(Vi
sinh) -
2568 010100452022 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm 1 09DHTS2 7 7 11 TH 30 28 07/03/2020 x x x 21/03/2020 15 54/12 Tân 01005029 - Đinh Thị Hải Thuận
kỳ Tân
quý

B209 -
2569 010100615014 Toán cao cấp A2 2 09DHTS2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016028 - Trần Đăng Hùng
Trọng Tấn

B204 -
2570 010100653521 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 09DHTS2 7 1 2 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn

A401 -
01004040 - Nguyễn Ngọc Kim
2571 010100665201 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu 2 09DHVL 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Tuyến
Trọng Tấn

B409 -
2572 010100756620 Anh văn B1 3 09DHVL 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

B509 -
2573 010110009901 Cơ sở khoa học vật liệu 3 09DHVL 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
Trọng Tấn

B207 -
2574 010100717601 Hóa học chất rắn 2 09DHVL 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004008 - Hồ Thị Ngọc Sương
Trọng Tấn
E08006301

A404 -
2575 010100187001 Hóa học và hóa lý polymer 3 09DHVL 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
Trọng Tấn

A404 -
2576 010100187001 Hóa học và hóa lý polymer 3 09DHVL 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01004023 - Huỳnh Lê Huy Cường
Trọng Tấn

B504 -
Phương pháp phân tích và đánh giá vật
2577 010100717701 3 09DHVL 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01004041 - Giang Ngọc Hà
liệu
Trọng Tấn

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2578 010100441106 Thí nghiệm hóa lý 1 09DHVL 2 1 5 TH 30 30 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01004037 - Nguyễn Học Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

F203 - 140
2579 010110009806 Truyền khối 2 09DHVL 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01004010 - Hồ Tấn Thành
Tấn

B509 -
2580 010100627001 Truyền nhiệt 2 09DHVL 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004019 - Trần Lưu Dũng
Trọng Tấn

A401 -
01015011 - Phan Thị Thanh
2581 010100725101 Đọc 2 2 10DHAV1 3 3 4 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F603 - 140
2582 010100166101 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV1 2 10 12 LT 45 90 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Tấn

Sân Võ
thuật -
2583 010100170301 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV1 3 8 11 TH 60 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

A404 -
2584 010100241201 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV1 6 3 4 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn

A105 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2585 010100755701 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV1 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn

A103-A -
2586 010100755770 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV1 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000067 - Đào Xuân Bao
Trọng Tấn

B204 -
2587 010100724901 Nghe 2 2 10DHAV1 3 1 2 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

A401 -
2588 010100725001 Nói 2 2 10DHAV1 3 5 6 LT 30 61 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

F502 - 140
2589 010100367101 Pháp luật đại cương 2 10DHAV1 2 7 8 LT 30 80 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn

A403 -
2590 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 4 1 3 LT 45 61 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn
E08006301

A403 -
2591 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x 13/02/2020 3 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A403 -
2592 010100737101 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV1 5 1 3 LT 45 61 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 39 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A402 -
2593 010100600401 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV1 6 1 2 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn

F301 - 140
2594 010110065101 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn

F301 - 140
2595 010110065101 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn

A401 -
2596 010100725201 Viết 2 2 10DHAV1 6 5 6 LT 30 61 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

A404 -
01015011 - Phan Thị Thanh
2597 010100725102 Đọc 2 2 10DHAV2 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F301 - 140
2598 010100166102 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV2 4 1 3 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn

F301 - 140
2599 010100166102 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV2 5 1 3 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn

Sân cầu
lông - 72
2600 010100170702 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV2 4 7 10 TH 60 40 27/05/2020 x 27/05/2020 4 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
2601 010100170702 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV2 5 7 10 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

A401 -
2602 010100241202 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV2 4 7 8 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn

A206 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2603 010100755702 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV2 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn

A103-A -
2604 010100755765 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV2 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A404 -
2605 010100724902 Nghe 2 2 10DHAV2 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

A404 -
2606 010100725002 Nói 2 2 10DHAV2 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn
E08006301

A402 -
2607 010100737102 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV2 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A403 -
2608 010100600402 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV2 6 5 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn

B401 -
2609 010100725202 Viết 2 2 10DHAV2 6 11 12 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

F302 - 140
01015011 - Phan Thị Thanh
2610 010100725103 Đọc 2 2 10DHAV3 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng
Hương
Tấn

F602 - 140
2611 010100166103 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV3 4 4 6 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn

F602 - 140
2612 010100166103 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV3 5 4 6 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng TG00000219 - Nguyễn Văn Kỷ
Tấn

Sân Võ
thuật -
2613 010100170303 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV3 6 7 11 TH 60 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

A404 -
2614 010100241203 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV3 7 1 2 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn

A101-A -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2615 010100755703 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV3 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn

A103-A -
2616 010100755766 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV3 4 2 6 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A404 -
2617 010100724903 Nghe 2 2 10DHAV3 3 5 6 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

A402 -
2618 010100725003 Nói 2 2 10DHAV3 4 7 8 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

F601 - 140
2619 010100367103 Pháp luật đại cương 2 10DHAV3 2 11 12 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn

B407 -
2620 010100737103 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV3 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

F203 - 140
2621 010100600403 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV3 3 3 4 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01016011 - Phạm Thị Thắm
Tấn

F602 - 140
2622 010110065103 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV3 4 1 3 LT 45 90 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn
E08006301

F602 - 140
2623 010110065103 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV3 5 1 3 LT 45 90 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013019 - Phan Thị Hiên
Tấn

B409 -
2624 010100725203 Viết 2 2 10DHAV3 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

A501 -
2625 010100725104 Đọc 2 2 10DHAV4 7 5 6 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

F601 - 140
2626 010100166104 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV4 3 4 6 LT 45 90 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2627 010100170604 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHAV4 3 9 12 TH 60 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

A506 -
2628 010100241204 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV4 7 3 4 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
Trọng Tấn

A101-A -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
2629 010100755704 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV4 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn

A104 -
2630 010100755767 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV4 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn

A402 -
2631 010100724904 Nghe 2 2 10DHAV4 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

A402 -
2632 010100725004 Nói 2 2 10DHAV4 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

A402 -
2633 010100737104 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV4 4 4 6 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A502 -
2634 010100600404 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV4 3 1 2 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016011 - Phạm Thị Thắm
Trọng Tấn

A402 -
2635 010100725204 Viết 2 2 10DHAV4 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

A404 -
2636 010100725105 Đọc 2 2 10DHAV5 4 3 4 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

F302 - 140
2637 010100166105 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV5 3 1 3 LT 45 80 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn

Sân Võ
thuật -
2638 010100170305 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV5 4 7 10 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301

Sân Võ
thuật -
2639 010100170305 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHAV5 5 7 10 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

A501 -
2640 010100241205 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV5 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn

A104 -
2641 010100755705 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV5 6 2 6 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A208-B -
2642 010100755768 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV5 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn

A403 -
2643 010100724905 Nghe 2 2 10DHAV5 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

A503 -
2644 010100725005 Nói 2 2 10DHAV5 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

F203 - 140
2645 010100367105 Pháp luật đại cương 2 10DHAV5 6 7 8 LT 30 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn

A407 -
2646 010100737105 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV5 3 4 6 LT 45 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

B508 -
2647 010100600405 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV5 4 1 2 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn

F501 - 140
2648 010110065105 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV5 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x 14/02/2020 3 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

F501 - 140
2649 010110065105 Triết học Mác - Lênin 3 10DHAV5 6 10 12 LT 45 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 42 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

A503 -
2650 010100725205 Viết 2 2 10DHAV5 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

A504 -
2651 010100725106 Đọc 2 2 10DHAV6 4 5 6 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

F201 - 140
2652 010100166106 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV6 4 1 3 LT 45 80 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

F201 - 140
2653 010100166106 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHAV6 5 1 3 LT 45 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân cầu
lông - 72
2654 010100170706 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHAV6 7 7 10 TH 60 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền
E08006301

A404 -
2655 010100241206 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 10DHAV6 6 5 6 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010041 - Nguyễn Phương Lan
Trọng Tấn

A207-B -
2656 010100755706 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 3 7 11 TH 75 30 28/04/2020 x x x x 19/05/2020 20 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A104 -
2657 010100755706 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x 21/04/2020 55 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A208-A -
2658 010100755769 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHAV6 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000067 - Đào Xuân Bao
Trọng Tấn

A505 -
2659 010100724906 Nghe 2 2 10DHAV6 2 3 4 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

A505 -
2660 010100725006 Nói 2 2 10DHAV6 2 5 6 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

A506 -
2661 010100737106 Tiếng Hoa 1 3 10DHAV6 4 1 3 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038002 - Võ Thị Quỳnh Trang
Trọng Tấn

A505 -
2662 010100600406 Tiếng Việt thực hành 2 10DHAV6 6 3 4 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn

A505 -
2663 010100725206 Viết 2 2 10DHAV6 2 1 2 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

B408 -
2664 010100009401 Anh văn A1 3 10DHBM1 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

B402 -
2665 010100755601 Anh văn A2 3 10DHBM1 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

F201 - 140
2666 010100042001 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 10DHBM1 2 10 12 LT 45 75 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Tấn

F402 - 140
2667 010100047601 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHBM1 3 7 8 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

CNXHKH
2668 010100047601 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHBM1 5 7 12 TH 6 100 28/05/2020 x 28/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F603 - 140
2669 010100166107 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHBM1 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
2670 010100170607 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHBM1 7 1 4 TH 60 38 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
2671 010100170901 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHBM1 2 5 6 TH 30 38 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền

F601 - 140
2672 010100228901 Kiến trúc máy tính 3 10DHBM1 4 4 6 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn

F203 - 140
2673 010100229801 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHBM1 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x 11/02/2020 2 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

F203 - 140
2674 010100229801 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHBM1 3 9 10 LT 30 100 18/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 28 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

A201 -
2675 010100479401 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM1 3 1 5 TH 60 38 26/05/2020 x 26/05/2020 5 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

A201 -
2676 010100479401 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM1 5 1 5 TH 60 38 05/03/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 55 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

F201 - 140
2677 010110025801 Toán cao cấp B2 3 10DHBM1 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01012031 - Phan Đình Phùng
Tấn

D304 -
2678 010100009402 Anh văn A1 3 10DHBM2 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

D304 -
2679 010100009402 Anh văn A1 3 10DHBM2 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

B308 -
2680 010100755602 Anh văn A2 3 10DHBM2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
2681 010100170308 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHBM2 6 1 4 TH 60 38 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
2682 010100170902 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHBM2 4 1 2 TH 30 38 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 - 72 01011010 - Dương Tấn Hùng
Dương
Đức Hiền

A202 -
2683 010100479402 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 10DHBM2 3 1 5 TH 60 38 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

B407 -
2684 010110025802 Toán cao cấp B2 3 10DHBM2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn

A409 -
2685 010100009403 Anh văn A1 3 10DHCBTS 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

A409 -
2686 010100009403 Anh văn A1 3 10DHCBTS 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn
E08006301

B303 -
TG00000203 - Nguyễn Dương
2687 010100186301 Hóa học thực phẩm 2 10DHCBTS 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Tâm Anh
Trọng Tấn

B303 -
2688 010100193501 Hóa phân tích 2 10DHCBTS 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn

A208-B -
2689 010100755707 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHCBTS 2 7 9 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A208-B -
2690 010100755707 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHCBTS 2 7 12 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

F301 - 140
Nguyên liệu thủy sản và công nghệ sau
2691 010100341101 2 10DHCBTS 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01006012 - Đinh Hữu Đông
thu hoạch
Tấn

F202 - 140
2692 010100614401 Toán cao cấp A1 3 10DHCBTS 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Tấn

A405 -
2693 010100649401 Vẽ kỹ thuật 2 10DHCBTS 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

A405 -
2694 010100649401 Vẽ kỹ thuật 2 10DHCBTS 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B409 -
2695 010100009404 Anh văn A1 3 10DHCDT1 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

D202 -
2696 010100755603 Anh văn A2 3 10DHCDT1 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

F501 - 140
2697 010100047604 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCDT1 6 3 4 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

CNXHKH
2698 010100047604 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCDT1 6 7 12 TH 6 100 29/05/2020 x 29/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

B409 -
2699 010100057701 Cơ kỹ thuật 3 10DHCDT1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01003025 - Lê Thể Truyền
Trọng Tấn

F502 - 140
2700 010100166110 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHCDT1 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn

Sân bóng
chuyền -
2701 010100170507 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHCDT1 4 1 4 TH 60 40 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2702 010100170507 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHCDT1 5 1 4 TH 60 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011016 - Bùi Văn Mười
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301

F402 - 140
2703 010100229804 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHCDT1 6 1 2 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn

B405 -
2704 010100343801 Nguyên lý máy 2 10DHCDT1 6 5 6 LT 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01003001 - Phan Hoàng Phụng
Trọng Tấn

B501 -
2705 010100614402 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT1 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn

B507 -
2706 010100650701 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT1 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn

B306 -
2707 010100009405 Anh văn A1 3 10DHCDT2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

D302 -
2708 010100755604 Anh văn A2 3 10DHCDT2 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

B307 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
2709 010100057702 Cơ kỹ thuật 3 10DHCDT2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Huy
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
2710 010100170310 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHCDT2 2 8 11 TH 60 40 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

B301 -
2711 010100343802 Nguyên lý máy 2 10DHCDT2 3 5 6 LT 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01003016 - Đinh Lê Cao Kỳ
Trọng Tấn

B407 -
2712 010100614403 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT2 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn

B407 -
2713 010100614403 Toán cao cấp A1 3 10DHCDT2 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn

B407 -
2714 010100650702 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B407 -
2715 010100650702 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCDT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B304 -
2716 010100009406 Anh văn A1 3 10DHCK 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015001 - Dương Thị Bích Đào
Trọng Tấn

F201 - 140
2717 010100755605 Anh văn A2 3 10DHCK 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn

F201 - 140
2718 010100755605 Anh văn A2 3 10DHCK 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Tấn
E08006301

CNXHKH
2719 010100047606 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCK 2 1 6 TH 6 100 18/05/2020 x 18/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F502 - 140
2720 010100047606 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHCK 3 9 10 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

B307 -
01003014 - Hoàng Trọng Trần
2721 010100057703 Cơ kỹ thuật 3 10DHCK 7 1 3 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Huy
Trọng Tấn

B402 -
2722 010100763901 Dung sai lắp ghép 2 10DHCK 4 3 4 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

F502 - 140
2723 010100229806 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHCK 3 7 8 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2724 010100763601 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 2 7 11 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 01003012 - Nguyễn Minh Huy
khí)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2725 010100763602 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 2 1 5 TH 30 20 06/04/2020 x x x x x x 11/05/2020 30 01003012 - Nguyễn Minh Huy
khí)- 31
Chế Lan
Viên

P.ĐLCK
(P. Đo
lường cơ
2726 010100763603 Thực hành kỹ thuật đo lường cơ khí 1 10DHCK 6 1 5 TH 30 20 10/04/2020 x x x x x x 22/05/2020 30 01003005 - Phạm Thanh Vương
khí)- 31
Chế Lan
Viên

B402 -
2727 010100650703 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCK 4 7 9 LT 45 70 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn

B402 -
2728 010100650703 Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 10DHCK 5 7 9 LT 45 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01003028 - Nguyễn Vũ Anh Duy
Trọng Tấn

B402 -
2729 010100661701 Xác suất thống kê 2 10DHCK 4 5 6 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
Trọng Tấn

A503 -
2730 010100009407 Anh văn A1 3 10DHCM1 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

A505 -
01009008 - Nguyễn Thị Kim
2731 010100065101 Cơ sở thiết kế trang phục 3 10DHCM1 4 10 12 LT 45 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Thanh
Trọng Tấn

A502 -
2732 010110043601 Đại cương công nghệ dệt may 2 10DHCM1 6 9 10 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn

F201 - 140
2733 010100165701 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHCM1 4 7 9 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Tấn

A508 -
2734 010100261201 Kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 3 10 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 30 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn
E08006301

A507 -
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
2735 010100372902 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHCM1 6 7 8 LT 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Khoa
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên -
2736 010100729401 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 3 1 5 TH 60 28 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2

31 Chế
Lan Viên -
2737 010100729403 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM1 2 7 11 TH 60 28 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 P.Thực 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
hành May
2

A508 -
2738 010100641401 Vật liệu dệt may 3 10DHCM1 4 10 12 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn

A508 -
2739 010100641401 Vật liệu dệt may 3 10DHCM1 5 10 12 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên-
2740 010100729501 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM1 5 1 5 TH 60 28 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi

A502 -
2741 010100009408 Anh văn A1 3 10DHCM2 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

A508 -
2742 010100065102 Cơ sở thiết kế trang phục 3 10DHCM2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
Trọng Tấn

A504 -
2743 010110043602 Đại cương công nghệ dệt may 2 10DHCM2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn

F202 - 140
2744 010100165702 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHCM2 4 10 12 LT 45 75 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Tấn

A509 -
2745 010100261202 Kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 6 10 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x 17/04/2020 30 140 Lê 01009010 - Phùng Thị Ngọc Tiên
Trọng Tấn

A509 -
01012018 - Trang Huỳnh Đăng
2746 010100372901 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHCM2 4 7 8 LT 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Khoa
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên -
2747 010100729402 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 4 1 5 TH 60 28 11/03/2020 x x x x x x x x x x x x 27/05/2020 60 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2

31 Chế
Lan Viên -
2748 010100729404 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 6 1 5 TH 60 28 13/03/2020 x x x x x x x x x x x 29/05/2020 55 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2

31 Chế
Lan Viên -
2749 010100729404 Thực hành kỹ thuật may cơ bản 2 10DHCM2 7 1 5 TH 60 28 30/05/2020 x 30/05/2020 5 P.Thực 01009011 - Lê Thị Mộng Trang
hành May
2

A508 -
2750 010100641402 Vật liệu dệt may 3 10DHCM2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn
E08006301

A508 -
2751 010100641402 Vật liệu dệt may 3 10DHCM2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01053001 - Huỳnh Văn Trí
Trọng Tấn

31 Chế
Lan Viên-
2752 010100729502 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 2 7 11 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi

31 Chế
Lan Viên-
2753 010100729503 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 2 1 5 TH 60 28 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi

31 Chế
Lan Viên-
2754 010100729504 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 10DHCM2 4 1 5 TH 60 28 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 60 phòng cắt, 01009003 - Lê Duy
vẽ,
Mannequi

CNXHKH2
2755 010100047607 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDB1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F402 - 140
2756 010100047607 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDB1 6 5 6 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

B203 -
2757 010100119701 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHDB1 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

B208 -
2758 010100166112 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDB1 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01011014 - Hoàng Văn Luân
Trọng Tấn

B208 -
TG00000203 - Nguyễn Dương
2759 010100186302 Hóa học thực phẩm 2 10DHDB1 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Tâm Anh
Trọng Tấn

F402 - 140
2760 010100229807 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDB1 6 3 4 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
2761 010100790601 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB1 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
2762 010100790615 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005047 - Nguyễn Lê Ánh Minh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B209 -
2763 010100356601 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005067 - Dương Hữu Huy
Trọng Tấn

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2764 010100441901 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB1 2 1 5 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2765 010100441909 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB1 3 1 5 TH 30 30 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B208 -
2766 010100614404 Toán cao cấp A1 3 10DHDB1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn
E08006301

B209 -
2767 010100649402 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

F603 - 140
2768 010100659001 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDB1 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng TG00000222 - Bùi Thị Thu Vân
Tấn

B205 -
2769 010100119702 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHDB2 7 7 8 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

B302 -
2770 010100186303 Hóa học thực phẩm 2 10DHDB2 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000189 - Huỳnh Ngọc Oanh
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
2771 010100790602 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB2 4 1 5 TH 30 28 25/03/2020 x x x x x x 29/04/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
2772 010100790616 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHDB2 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

B306 -
2773 010100356602 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

B306 -
2774 010100356602 Phân tích hóa lý thực phẩm 1 2 10DHDB2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005050 - Nguyễn Thanh Nam
Trọng Tấn

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2775 010100441902 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB2 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2776 010100441910 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHDB2 2 7 11 TH 30 30 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01004025 - Bùi Thu Hà
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B201 -
2777 010100614405 Toán cao cấp A1 3 10DHDB2 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B306 -
2778 010100649403 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB2 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B201 -
2779 010100649403 Vẽ kỹ thuật 2 10DHDB2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 28 140 Lê 01003020 - Hồ Thị Mỹ Nữ
Trọng Tấn

B303 -
2780 010100659002 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDB2 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01005004 - Liêu Mỹ Đông
Trọng Tấn

D306 -
2781 010100009409 Anh văn A1 3 10DHDD1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

D306 -
2782 010100009409 Anh văn A1 3 10DHDD1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn
E08006301

CNXHKH1
2783 010100047609 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDD1 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F301 - 140
2784 010100047609 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDD1 6 1 2 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

A505 -
2785 010100762301 Giải phẩu và sinh lý học người 2 10DHDD1 7 4 5 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
Trọng Tấn

F301 - 140
2786 010100166114 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDD1 2 10 12 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01030005 - Phạm Văn Dương
Tấn

F301 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2787 010100196801 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Hòa
Tấn

F301 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2788 010100196801 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng
Hòa
Tấn

F301 - 140
2789 010100229809 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDD1 6 5 6 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn

A101-A -
2790 010100755708 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD1 4 1 3 TH 75 40 20/05/2020 x 20/05/2020 3 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn

A101-A -
2791 010100755708 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD1 4 1 6 TH 75 40 26/02/2020 x x x x x x x x x x x x 13/05/2020 72 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn

G702(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
2792 010100439501 1 10DHDD1 3 1 5 TH 30 28 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2793 010100439505 1 10DHDD1 2 1 5 TH 30 28 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý

F301 - 140
2794 010100614406 Toán cao cấp A1 3 10DHDD1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Tấn

A503 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
2795 010100659003 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDD1 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Dương
Trọng Tấn

F301 - 140
2796 010100009410 Anh văn A1 3 10DHDD2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Tấn

F303 - 140
2797 010100762302 Giải phẩu và sinh lý học người 2 10DHDD2 7 2 3 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01005009 - Nguyễn Thủy Hà
Tấn

F501 - 140
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2798 010100196802 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD2 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng
Hòa
Tấn
E08006301

B206 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2799 010100196802 Hóa sinh học thực phẩm 2 10DHDD2 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

A103-B -
2800 010100755709 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD2 7 7 9 TH 75 40 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn

A103-B -
2801 010100755709 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHDD2 7 7 12 TH 75 40 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005066 - Phạm Thị Thùy
2802 010100439502 1 10DHDD2 4 1 5 TH 30 28 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 54/12 Tân
phẩm Dương
kỳ Tân
quý

G701(Hóa
sinh) -
Thí nghiệm hóa học và hóa sinh học thực 01005015 - Nguyễn Phan Khánh
2803 010100439506 1 10DHDD2 4 1 5 TH 30 28 11/03/2020 x x x x x x 15/04/2020 30 54/12 Tân
phẩm Hòa
kỳ Tân
quý

B509 -
2804 010100614407 Toán cao cấp A1 3 10DHDD2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn

A508 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
2805 010100659004 Vi sinh vật học thực phẩm 3 10DHDD2 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Dương
Trọng Tấn

D202 -
2806 010100009411 Anh văn A1 3 10DHDT1 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

D201 -
2807 010100755606 Anh văn A2 3 10DHDT1 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

D201 -
2808 010100755606 Anh văn A2 3 10DHDT1 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

CNXHKH
2809 010100047611 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDT1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F303 - 140
2810 010100047611 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHDT1 4 5 6 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

B501 -
2811 010100126001 Điện tử cơ bản 3 10DHDT1 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B501 -
2812 010100126001 Điện tử cơ bản 3 10DHDT1 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B501 -
2813 010100163401 Giải tích mạch 4 10DHDT1 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01002005 - Bùi Văn Hiền
Trọng Tấn

F402 - 140
2814 010100166116 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDT1 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn
E08006301

Sân quốc
phong -
2815 010100167301 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHDT1 3 1 4 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011001 - Bùi Minh Thuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
2816 010100171050 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHDT1 4 5 6 TH 30 56 27/05/2020 x 27/05/2020 2 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
2817 010100171050 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHDT1 5 5 6 TH 30 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

F501 - 140
2818 010100229811 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHDT1 2 5 6 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn

B502 -
2819 010100393101 Quản trị học 2 10DHDT1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn

B505 -
2820 010100619501 Toán kỹ thuật 2 10DHDT1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

D201 -
2821 010100009412 Anh văn A1 3 10DHDT2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
Trọng Tấn

D201 -
2822 010100755607 Anh văn A2 3 10DHDT2 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

D201 -
2823 010100755607 Anh văn A2 3 10DHDT2 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

B501 -
2824 010100126002 Điện tử cơ bản 3 10DHDT2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B501 -
2825 010100126002 Điện tử cơ bản 3 10DHDT2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B202 -
01002017 - Nguyễn Thị Thanh
2826 010100163402 Giải tích mạch 4 10DHDT2 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê
Trúc
Trọng Tấn

F401 - 140
2827 010100166117 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHDT2 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn

Sân quốc
phong -
2828 010100167302 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHDT2 6 1 4 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
đá - 73/1
2829 010100171304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 10DHDT2 4 1 2 TH 30 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B303 -
2830 010100393102 Quản trị học 2 10DHDT2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010007 - Nguyễn Thị Hậu
Trọng Tấn
E08006301

B501 -
2831 010100619502 Toán kỹ thuật 2 10DHDT2 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B507 -
2832 010100009413 Anh văn A1 3 10DHHH1 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

CNXHKH4
2833 010100047613 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)

F501 - 140
2834 010100047613 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH1 4 1 2 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Tấn

F502 - 140
2835 010100165703 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHHH1 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011014 - Hoàng Văn Luân
Tấn

F601 - 140
2836 010100166118 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHHH1 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân Võ
thuật -
2837 010100170311 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHHH1 5 8 12 TH 60 45 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
2838 010100170905 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHHH1 2 8 9 TH 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
Dương
Đức Hiền

F301 - 140
2839 010100190701 Hóa lý 1 2 10DHHH1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01004039 - Trần Tấn Nhật
Tấn

B202 -
2840 010100229813 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH1 4 3 4 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn

B202 -
2841 010100229813 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH1 5 3 4 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) - 01004044 - Bùi Thị Phương
2842 010100439201 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH1 2 1 5 TH 30 25 02/03/2020 x x x x x x 06/04/2020 30
54/12 Tân Quỳnh
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2843 010100439205 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH1 2 1 5 TH 30 25 13/04/2020 x x x x x x 18/05/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

F201 - 140
2844 010100646201 Vật lý đại cương 2 10DHHH1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016004 - Nguyễn Như Mậu
Tấn

B509 -
2845 010100009414 Anh văn A1 3 10DHHH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

CNXHKH2
2846 010100047614 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
tế)
E08006301

B202 -
2847 010100047614 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHHH2 4 3 4 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 140 Lê 01013012 - Nguyễn Thị Thu Thoa
Trọng Tấn

F501 - 140
2848 010100166119 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHHH2 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Tấn

Sân bóng
chuyền -
2849 010100170510 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHHH2 6 1 4 TH 60 46 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011020 - Lê Văn Nhựt
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
2850 010100171206 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHHH2 2 12 13 TH 30 46 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

B405 -
2851 010100190702 Hóa lý 1 2 10DHHH2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

B202 -
2852 010100229814 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH2 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn

B202 -
2853 010100229814 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHHH2 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Trọng Tấn

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2854 010100439202 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH2 4 7 11 TH 30 25 22/04/2020 x x x x x x 27/05/2020 30 01016018 - Lê Thị Thanh Vân
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2855 010100439206 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH2 3 7 11 TH 30 25 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B405 -
2856 010100646202 Vật lý đại cương 2 10DHHH2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012006 - Bùi Quốc Trung
Trọng Tấn

D302 -
2857 010100009415 Anh văn A1 3 10DHHH3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

F603 - 140
2858 010100165705 Giáo dục quốc phòng - an ninh 1 3 10DHHH3 6 4 6 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân bóng
chuyền -
2859 010100170511 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHHH3 3 1 4 TH 60 44 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
đá Dạ -
2860 010100171307 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 10DHHH3 2 8 9 TH 30 44 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B506 -
2861 010100190703 Hóa lý 1 2 10DHHH3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2862 010100439203 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH3 5 7 11 TH 30 25 26/03/2020 x x x x x x 14/05/2020 30 01004038 - Nguyễn Thị Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
2863 010100439204 Thí nghiệm hóa đại cương 1 10DHHH3 6 7 11 TH 30 25 17/04/2020 x x x x x x 29/05/2020 30 01016018 - Lê Thị Thanh Vân
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

F602 - 140
2864 010100646203 Vật lý đại cương 2 10DHHH3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016004 - Nguyễn Như Mậu
Tấn

D302 -
10DHKDQT
2865 010100009416 Anh văn A1 3 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
1
Trọng Tấn

D304 -
10DHKDQT
2866 010100755608 Anh văn A2 3 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
1
Trọng Tấn

F501 - 140
10DHKDQT
2867 010100047616 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 2 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
1
Tấn

CNXHKH
10DHKDQT
2868 010100047616 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
1
tế)

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2869 010100170614 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 9 12 TH 60 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
1
Dương
Đức Hiền

Sân bóng
10DHKDQT đá - 73/1
2870 010100171308 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 4 8 9 TH 30 51 27/05/2020 x 27/05/2020 2 01011004 - Phạm Anh Tuấn
1 Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
10DHKDQT đá - 73/1
2871 010100171308 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 5 8 9 TH 30 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011004 - Phạm Anh Tuấn
1 Nguyễn
Đỗ Cung

F502 - 140
10DHKDQT
2872 010100229816 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 2 1 2 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
1
Tấn

B509 -
10DHKDQT
2873 010100234901 Kinh tế vĩ mô 3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
1
Trọng Tấn

B509 -
10DHKDQT
2874 010100234901 Kinh tế vĩ mô 3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
1
Trọng Tấn

B205 -
10DHKDQT
2875 010100318501 Marketing căn bản 2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
1
Trọng Tấn

B303 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2876 010100417201 Tài chính doanh nghiệp 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
1 Phương
Trọng Tấn

B404 -
10DHKDQT
2877 010100616201 Toán cao cấp C1 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
1
Trọng Tấn

B404 -
10DHKDQT
2878 010100616201 Toán cao cấp C1 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
1
Trọng Tấn
E08006301

F201 - 140
10DHKDQT
2879 010100661702 Xác suất thống kê 2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01012029 - Nguyễn Văn Kính
1
Tấn

A503 -
10DHKDQT
2880 010100009417 Anh văn A1 3 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
2
Trọng Tấn

D301 -
10DHKDQT
2881 010100755609 Anh văn A2 3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
2
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHKDQT
2882 010100170615 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 9 12 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
2
Dương
Đức Hiền

Sân bóng
đá Dạ -
10DHKDQT
2883 010100171309 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 1 7 8 9 TH 30 51 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
2
Nguyễn
Đỗ Cung

B409 -
10DHKDQT
2884 010100234902 Kinh tế vĩ mô 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
2
Trọng Tấn

B409 -
10DHKDQT
2885 010100234902 Kinh tế vĩ mô 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010012 - Nguyễn Văn Ít
2
Trọng Tấn

B509 -
10DHKDQT
2886 010100318502 Marketing căn bản 2 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
2
Trọng Tấn

B508 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2887 010100417202 Tài chính doanh nghiệp 3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
2 Phương
Trọng Tấn

B309 -
10DHKDQT
2888 010100616202 Toán cao cấp C1 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
2
Trọng Tấn

B406 -
10DHKDQT
2889 010100661703 Xác suất thống kê 2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
2
Trọng Tấn

D302 -
10DHKDQT
2890 010100009418 Anh văn A1 3 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
3
Trọng Tấn

D304 -
10DHKDQT
2891 010100755610 Anh văn A2 3 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015003 - Trịnh Thu Hằng
3
Trọng Tấn

CNXHKH1
10DHKDQT
2892 010100047618 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
3
tế)

F501 - 140
10DHKDQT
2893 010100047618 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 5 6 LT 24 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x 28/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
3
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2894 010100170616 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 1 4 TH 60 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
3
Dương
Đức Hiền
E08006301

Sân cầu
10DHKDQT lông - 72
2895 010100171041 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 6 5 6 TH 30 51 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
3 Dương
Đức Hiền

F501 - 140
10DHKDQT
2896 010100229818 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
3
Tấn

F501 - 140
10DHKDQT
2897 010100229818 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
3
Tấn

B304 -
10DHKDQT
2898 010100234903 Kinh tế vĩ mô 3 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
3
Trọng Tấn

B305 -
10DHKDQT
2899 010100318503 Marketing căn bản 2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
3
Trọng Tấn

B307 -
10DHKDQT 01007041 - Nguyễn Thị Trúc
2900 010100417203 Tài chính doanh nghiệp 3 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
3 Phương
Trọng Tấn

B304 -
10DHKDQT
2901 010100616203 Toán cao cấp C1 3 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
3
Trọng Tấn

B405 -
10DHKDQT
2902 010100661704 Xác suất thống kê 2 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
3
Trọng Tấn

B405 -
10DHKDQT
2903 010100661704 Xác suất thống kê 2 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
3
Trọng Tấn

D304 -
10DHKDQT
2904 010100009419 Anh văn A1 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
4
Trọng Tấn

D304 -
10DHKDQT
2905 010100755611 Anh văn A2 3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
4
Trọng Tấn

D304 -
10DHKDQT
2906 010100755611 Anh văn A2 3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
4
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHKDQT
2907 010100170617 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 1 4 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011019 - Lê Văn Thảo
4
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
10DHKDQT lông - 72
2908 010100171040 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 2 5 6 TH 30 51 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
4 Dương
Đức Hiền

B309 -
10DHKDQT
2909 010100234904 Kinh tế vĩ mô 3 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
4
Trọng Tấn

B509 -
10DHKDQT
2910 010100318504 Marketing căn bản 2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
4
Trọng Tấn
E08006301

B404 -
10DHKDQT
2911 010100417204 Tài chính doanh nghiệp 3 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007037 - Huỳnh Thiên Phú
4
Trọng Tấn

B404 -
10DHKDQT
2912 010100616204 Toán cao cấp C1 3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
4
Trọng Tấn

B209 -
10DHKDQT
2913 010100661705 Xác suất thống kê 2 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012029 - Nguyễn Văn Kính
4
Trọng Tấn

D203 -
2914 010100009420 Anh văn A1 3 10DHKT1 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

D203 -
2915 010100009420 Anh văn A1 3 10DHKT1 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

D201 -
2916 010100755612 Anh văn A2 3 10DHKT1 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015004 - Ngô Thị Ngọc Hạnh
Trọng Tấn

F402 - 140
2917 010100047620 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT1 2 1 2 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

CNXHKH1
2918 010100047620 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT1 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F402 - 140
2919 010100166121 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT1 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân quốc
phong -
2920 010100167303 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT1 6 9 12 TH 60 55 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011012 - Nguyễn Ngọc Kiệm
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2921 010100171101 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT1 4 12 13 TH 30 55 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

F402 - 140
2922 010100229820 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT1 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn

B307 -
2923 010100234101 Kinh tế vi mô 3 10DHKT1 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
Trọng Tấn

A203-A -
2924 010100755710 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT1 2 7 11 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

A108 -
2925 010100755750 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT1 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn

B307 -
01007034 - Nguyễn Thị Phước
2926 010100342801 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT1 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn
E08006301

D202 -
2927 010100009421 Anh văn A1 3 10DHKT2 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

D301 -
2928 010100755613 Anh văn A2 3 10DHKT2 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

D301 -
2929 010100755613 Anh văn A2 3 10DHKT2 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2930 010100167304 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT2 6 1 4 TH 60 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011014 - Hoàng Văn Luân
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2931 010100171102 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT2 2 12 13 TH 30 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B403 -
2932 010100234102 Kinh tế vi mô 3 10DHKT2 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010009 - Nguyễn Thị Ánh Hồng
Trọng Tấn

A208-B -
2933 010100755711 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 5 7 9 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

A208-B -
2934 010100755711 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

A208-B -
2935 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x 14/04/2020 50 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A207-B -
2936 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 21/04/2020 x 21/04/2020 5 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

A104 -
2937 010100755746 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT2 3 8 12 TH 75 30 28/04/2020 x x x x 19/05/2020 20 140 Lê 01001003 - Trần Như Ý
Trọng Tấn

B403 -
01007034 - Nguyễn Thị Phước
2938 010100342802 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT2 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như
Trọng Tấn

D203 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2939 010100009422 Anh văn A1 3 10DHKT3 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D203 -
2940 010100755614 Anh văn A2 3 10DHKT3 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015005 - Nguyễn Thanh Hiền
Trọng Tấn

CNXHKH3
2941 010100047622 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT3 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F501 - 140
2942 010100047622 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT3 2 3 4 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn
E08006301

F402 - 140
2943 010100166123 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT3 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân quốc
phong -
2944 010100167305 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT3 5 8 12 TH 60 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2945 010100171103 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT3 3 12 13 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

F402 - 140
2946 010100229822 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT3 2 5 6 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B403 -
2947 010100234103 Kinh tế vi mô 3 10DHKT3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

B309 -
2948 010100234103 Kinh tế vi mô 3 10DHKT3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

A203-B -
2949 010100755712 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT3 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

A203-A -
2950 010100755747 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT3 6 1 5 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

B406 -
2951 010100342803 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B404 -
2952 010100342803 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

D301 -
2953 010100009423 Anh văn A1 3 10DHKT4 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000133 - Nguyễn Văn Vũ
Trọng Tấn

D301 -
2954 010100755615 Anh văn A2 3 10DHKT4 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2955 010100167306 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT4 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2956 010100171104 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT4 6 8 9 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

B403 -
2957 010100234104 Kinh tế vi mô 3 10DHKT4 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

B403 -
2958 010100234104 Kinh tế vi mô 3 10DHKT4 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
E08006301

A204-A -
2959 010100755713 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT4 4 1 5 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
Trọng Tấn

A203-A -
2960 010100755748 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT4 4 1 5 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê TG00000116 - Võ Lê Hoàng Khải
Trọng Tấn

B406 -
2961 010100342804 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT4 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

B403 -
2962 010100342804 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT4 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007029 - Nguyễn Thị Hường
Trọng Tấn

D301 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2963 010100009424 Anh văn A1 3 10DHKT5 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D301 -
2964 010100755616 Anh văn A2 3 10DHKT5 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015008 - Tống Thị Huệ
Trọng Tấn

CNXHKH4
2965 010100047624 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT5 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F502 - 140
2966 010100047624 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT5 2 5 6 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

F401 - 140
2967 010100166125 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT5 4 1 3 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân quốc
phong -
2968 010100167307 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT5 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2969 010100171105 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT5 4 12 13 TH 30 54 27/05/2020 x 27/05/2020 2 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân bóng
chuyền -
2970 010100171105 Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền) 1 10DHKT5 5 12 13 TH 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

F502 - 140
2971 010100229824 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT5 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B401 -
2972 010100234105 Kinh tế vi mô 3 10DHKT5 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn

A204-A -
2973 010100755714 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 5 1 3 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

A204-A -
2974 010100755714 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 5 1 6 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn
E08006301

A107 -
2975 010100755749 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT5 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn

B401 -
2976 010100342805 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT5 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn

D302 -
2977 010100009425 Anh văn A1 3 10DHKT6 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

D302 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2978 010100755617 Anh văn A2 3 10DHKT6 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

CNXHKH1
2979 010100047625 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT6 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F402 - 140
2980 010100047625 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT6 5 5 6 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

F401 - 140
2981 010100166126 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT6 4 4 6 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Tấn

Sân quốc
phong -
2982 010100167308 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT6 2 9 12 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
2983 010100171217 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHKT6 4 12 13 TH 30 57 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

F402 - 140
2984 010100229825 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT6 4 3 4 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

F402 - 140
2985 010100229825 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT6 5 3 4 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B403 -
2986 010100234106 Kinh tế vi mô 3 10DHKT6 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn

A204-A -
2987 010100755715 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT6 2 1 5 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

A203-A -
2988 010100755759 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT6 2 1 5 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 75 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn

B403 -
2989 010100342806 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT6 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn

D204 -
2990 010100009426 Anh văn A1 3 10DHKT7 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn
E08006301

D203 -
01015009 - Nguyễn Thị Mai
2991 010100755618 Anh văn A2 3 10DHKT7 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
2992 010100167309 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT7 2 1 4 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011007 - Đặng Bê
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
2993 010100169818 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT7 3 7 8 TH 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

B308 -
2994 010100234107 Kinh tế vi mô 3 10DHKT7 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn

A204-A -
2995 010100755716 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn

A101-B -
2996 010100755763 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 5 7 12 TH 75 30 09/04/2020 x x 16/04/2020 12 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn

A101-A -
2997 010100755763 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT7 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 28/05/2020 66 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn

B308 -
2998 010100342807 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT7 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn

D204 -
2999 010100009427 Anh văn A1 3 10DHKT8 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

D204 -
3000 010100755619 Anh văn A2 3 10DHKT8 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

CNXHKH2
3001 010100047627 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT8 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F501 - 140
3002 010100047627 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT8 5 3 4 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

B202 -
3003 010100166128 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT8 6 4 6 LT 45 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01011002 - Hoàng Mạnh Tiến
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
3004 010100167310 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT8 2 9 12 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011007 - Đặng Bê
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
3005 010100169819 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT8 4 7 8 TH 30 40 27/05/2020 x 27/05/2020 2 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

thể hinh
tài Nguyên
3006 010100169819 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT8 5 7 8 TH 30 40 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh
E08006301

F501 - 140
3007 010100229827 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT8 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

F501 - 140
3008 010100229827 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT8 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B309 -
3009 010100234108 Kinh tế vi mô 3 10DHKT8 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn

A203-B -
TG00000101 - Nguyễn Thị Thanh
3010 010100755717 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT8 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Giang
Trọng Tấn

A203-A -
3011 010100755764 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT8 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn

B309 -
3012 010100342808 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT8 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007024 - Huỳnh Xuân Hiệp
Trọng Tấn

D203 -
3013 010100009428 Anh văn A1 3 10DHKT9 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

D204 -
3014 010100755620 Anh văn A2 3 10DHKT9 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
Trọng Tấn

CNXHKH2
3015 010100047628 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT9 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
tế)

F402 - 140
3016 010100047628 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKT9 5 1 2 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

F502 - 140
3017 010100166129 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT9 4 4 6 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

F502 - 140
3018 010100166129 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHKT9 5 4 6 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân quốc
phong -
3019 010100167311 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHKT9 6 1 4 TH 60 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
3020 010100169820 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKT9 6 7 8 TH 30 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

F501 - 140
3021 010100229828 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKT9 2 1 2 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B404 -
3022 010100234109 Kinh tế vi mô 3 10DHKT9 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn
E08006301

A203-B -
3023 010100755718 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 9 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

A203-B -
3024 010100755718 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê 01001023 - Trần Thị Bích Vân
Trọng Tấn

A203-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3025 010100755745 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 9 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn

A203-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3026 010100755745 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHKT9 5 7 12 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn

B301 -
3027 010100342809 Nguyên lý kế toán 3 10DHKT9 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn

B201 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3028 010100009429 Anh văn A1 3 10DHKTL 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A508 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3029 010100755621 Anh văn A2 3 10DHKTL 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

CNXHKH4
3030 010100047629 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKTL 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)

F201 - 140
3031 010100047629 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHKTL 7 10 11 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn

thể hinh
tài Nguyên
3032 010100169821 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHKTL 7 5 6 TH 30 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

F202 - 140
3033 010100229829 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 80 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn

F202 - 140
3034 010100229829 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHKTL 5 9 10 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn

B301 -
3035 010110064701 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 60 12/02/2020 x 12/02/2020 2 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn

B301 -
3036 010110064701 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2 10DHKTL 4 9 10 LT 30 66 19/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 28 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn

F202 - 140
3037 010110064901 Luật dân sự 1 2 10DHKTL 4 11 12 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn

F202 - 140
3038 010110064901 Luật dân sự 1 2 10DHKTL 5 11 12 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn
E08006301

F202 - 140
3039 010110064801 Luật hiến pháp 3 10DHKTL 2 1 3 LT 45 66 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01048002 - Nguyễn Nam Hà
Tấn

B206 -
3040 010110068401 Luật hình sự 1 2 10DHKTL 4 7 8 LT 30 66 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn

B306 -
3041 010110068401 Luật hình sự 1 2 10DHKTL 5 7 8 LT 30 66 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01013007 - Phan Ái Nhi
Trọng Tấn

B303 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3042 010100009430 Anh văn A1 3 10DHNA1 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

A504 -
3043 010100079401 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 10DHNA1 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
Trọng Tấn

A504 -
3044 010100119703 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA1 4 1 2 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

A504 -
3045 010100119703 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA1 5 1 2 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005044 - Lê Thùy Linh
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
3046 010100170618 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHNA1 6 3 6 TH 60 40 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B407 -
3047 010100800701 Thực phẩm và rượu 2 10DHNA1 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005027 - Nguyễn Thị Minh Thôi
Trọng Tấn

F201 - 140
3048 010110065107 Triết học Mác - Lênin 3 10DHNA1 4 4 6 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn

F201 - 140
3049 010110065107 Triết học Mác - Lênin 3 10DHNA1 5 4 6 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn

A405 -
3050 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 3 11 12 LT 30 59 07/04/2020 x x x x x x 12/05/2020 12 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

A409 -
3051 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x 31/03/2020 16 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

B306 -
3052 010100758601 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

B303 -
3053 010100653501 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 10DHNA1 7 7 9 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

B305 -
3054 010100009431 Anh văn A1 3 10DHNA2 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn
E08006301

B508 -
01005039 - Đỗ Mai Nguyên
3055 010100079402 Công nghệ chế biến thực phẩm 2 10DHNA2 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A503 -
3056 010100119704 Đánh giá cảm quan thực phẩm 2 10DHNA2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01005033 - Ngô Duy Anh Triết
Trọng Tấn

F303 - 140
3057 010100166131 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNA2 2 1 3 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân Võ
thuật -
3058 010100170315 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHNA2 6 1 4 TH 60 38 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

B308 -
3059 010100800702 Thực phẩm và rượu 2 10DHNA2 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01005024 - Trần Thị Phương Kiều
Trọng Tấn

A509 -
3060 010100758602 Văn hóa ẩm thực 2 10DHNA2 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01006018 - Hoàng Thái Hà
Trọng Tấn

B305 -
3061 010100653502 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 10DHNA2 7 10 12 LT 30 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x 18/04/2020 30 140 Lê 01005041 - Trần Chí Hải
Trọng Tấn

D201 -
3062 010100009432 Anh văn A1 3 10DHNH1 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3063 010100755622 Anh văn A2 3 10DHNH1 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3064 010100755622 Anh văn A2 3 10DHNH1 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

CNXHKH3
3065 010100047630 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)

F402 - 140
3066 010100047630 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH1 4 1 2 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn

F502 - 140
3067 010100166132 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH1 4 1 3 LT 45 100 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

F502 - 140
3068 010100166132 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH1 5 1 3 LT 45 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân quốc
phong -
3069 010100167312 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH1 3 9 12 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
3070 010100170922 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHNH1 2 8 9 TH 30 52 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền
E08006301

F402 - 140
3071 010100229830 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH1 4 3 4 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

A203-B -
3072 010100755720 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH1 6 2 6 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01008001 - Trần Thị Vân Anh
Trọng Tấn

A204-B -
3073 010100755742 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH1 6 7 11 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 75 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

B303 -
3074 010100342810 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH1 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn

B303 -
3075 010100661706 Xác suất thống kê 2 10DHNH1 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn

D302 -
3076 010100009433 Anh văn A1 3 10DHNH2 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

A305 -
3077 010100755623 Anh văn A2 3 10DHNH2 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

CNXHKH4
3078 010100047631 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH2 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)

F402 - 140
3079 010100047631 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH2 4 5 6 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn

F502 - 140
3080 010100166133 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH2 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân quốc
phong -
3081 010100167313 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH2 5 1 5 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
3082 010100170923 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 10DHNH2 2 8 9 TH 30 51 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 - 72 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền

A203-B -
3083 010100755721 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH2 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê 01014013 - Lê Hữu Hà
Trọng Tấn

A103-A -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3084 010100755739 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH2 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn

B306 -
3085 010100342811 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH2 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn

B304 -
3086 010100661707 Xác suất thống kê 2 10DHNH2 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn
E08006301

D302 -
3087 010100009434 Anh văn A1 3 10DHNH3 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

D203 -
3088 010100755624 Anh văn A2 3 10DHNH3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
3089 010100167314 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH3 5 8 12 TH 60 51 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
3090 010100169824 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH3 2 7 8 TH 30 45 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 311 01011020 - Lê Văn Nhựt
đường
Tây Thạnh

F202 - 140
3091 010100229832 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH3 6 11 12 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

A203-A -
3092 010100755722 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 7 1 5 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn

A204-B -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3093 010100755740 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 5 1 3 TH 75 30 28/05/2020 x 28/05/2020 3 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn

A204-B -
TG00000102 - Nguyễn Thị Thu
3094 010100755740 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH3 5 1 6 TH 75 30 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x 21/05/2020 72 140 Lê
Hiền
Trọng Tấn

B405 -
3095 010100342812 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH3 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01007021 - Nguyễn Thị Lâm Vân
Trọng Tấn

B405 -
3096 010100661708 Xác suất thống kê 2 10DHNH3 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn

D301 -
3097 010100009435 Anh văn A1 3 10DHNH4 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

D204 -
3098 010100755625 Anh văn A2 3 10DHNH4 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
3099 010100167315 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH4 4 9 12 TH 60 51 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
3100 010100169825 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH4 6 5 6 TH 30 45 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

A204-B -
3101 010100755723 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 5 7 9 TH 75 30 21/05/2020 x 21/05/2020 3 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn

A204-B -
3102 010100755723 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 72 140 Lê TG00000207 - Vũ Văn Đông
Trọng Tấn
E08006301

A204-B -
TG00000101 - Nguyễn Thị Thanh
3103 010100755741 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH4 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê
Giang
Trọng Tấn

B307 -
3104 010100342813 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH4 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B307 -
3105 010100342813 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH4 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007026 - Nguyễn Văn Hùng
Trọng Tấn

B206 -
3106 010100661709 Xác suất thống kê 2 10DHNH4 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn

D301 -
3107 010100009436 Anh văn A1 3 10DHNH5 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01034001 - Nguyễn Văn Đạt
Trọng Tấn

D302 -
3108 010100755626 Anh văn A2 3 10DHNH5 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

D302 -
3109 010100755626 Anh văn A2 3 10DHNH5 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

CNXHKH1
3110 010100047634 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH5 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)

F502 - 140
3111 010100047634 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHNH5 4 3 4 LT 24 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x 29/04/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn

F401 - 140
3112 010100166136 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHNH5 6 10 12 LT 45 80 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân quốc
phong -
3113 010100167316 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHNH5 3 1 4 TH 60 52 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01030005 - Phạm Văn Dương
Nguyễn
Đỗ Cung

thể hinh
tài Nguyên
3114 010100169826 Giáo dục thể chất 2(Thể hình) 1 10DHNH5 3 7 8 TH 30 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 311 01011008 - Nguyễn Thành Cao
đường
Tây Thạnh

F502 - 140
3115 010100229834 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHNH5 4 1 2 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

A203-A -
3116 010100755724 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH5 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 75 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn

A204-A -
3117 010100755743 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHNH5 7 7 11 TH 75 30 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 75 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn

B404 -
3118 010100342814 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH5 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn
E08006301

B401 -
3119 010100342814 Nguyên lý kế toán 3 10DHNH5 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B301 -
3120 010100661710 Xác suất thống kê 2 10DHNH5 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012026 - Tô Anh Dũng
Trọng Tấn

B507 -
3121 010100009437 Anh văn A1 3 10DHQLMT 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

Sân quốc
phong -
3122 010100167317 Giáo dục quốc phòng - an ninh 3 AB 2 10DHQLMT 6 9 12 TH 60 47 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Nguyễn
Đỗ Cung

Hồ bơi
Tây thạnh
3123 010100170620 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQLMT 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

Sân Võ
thuật -
3124 010100171227 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHQLMT 4 12 13 TH 30 47 27/05/2020 x 27/05/2020 2 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
3125 010100171227 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHQLMT 5 12 13 TH 30 47 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 73/1 01011017 - Nguyễn Xuân Phúc
Nguyễn
Đỗ Cung

B201 -
3126 010100763001 Khoa học môi trường đại cương 2 10DHQLMT 4 3 4 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
Trọng Tấn

B201 -
3127 010100763001 Khoa học môi trường đại cương 2 10DHQLMT 5 3 4 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01008035 - Nguyễn Thu Hiền
Trọng Tấn

A102-B -
3128 010100755725 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 3 7 11 TH 75 30 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 75 140 Lê 01008001 - Trần Thị Vân Anh
Trọng Tấn

A102-A -
3129 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 12/02/2020 x x x x x x x x x x 15/04/2020 50 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A103-A -
3130 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 22/04/2020 x 22/04/2020 5 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A101-A -
3131 010100755738 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHQLMT 4 7 11 TH 75 30 29/04/2020 x x x x 20/05/2020 20 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

B501 -
3132 010100373101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHQLMT 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn

B501 -
3133 010100373101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 10DHQLMT 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01016006 - Phạm Minh Nguyệt
Trọng Tấn

F603 - 140
3134 010110065109 Triết học Mác - Lênin 3 10DHQLMT 6 1 3 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
Tấn
E08006301

D302 -
3135 010100009438 Anh văn A1 3 10DHQT1 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

A504 -
3136 010100755628 Anh văn A2 3 10DHQT1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

CNXHKH2
3137 010100047635 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT1 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013003 - Mai Quốc Dũng
tế)

F402 - 140
3138 010100047635 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT1 7 7 8 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013003 - Mai Quốc Dũng
Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
3139 010100170621 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT1 2 10 13 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

F402 - 140
3140 010100229835 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT1 7 9 10 LT 30 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn

B308 -
3141 010100234110 Kinh tế vi mô 3 10DHQT1 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

B308 -
3142 010100234110 Kinh tế vi mô 3 10DHQT1 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

B503 -
3143 010100318505 Marketing căn bản 2 10DHQT1 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B308 -
3144 010100455001 Thị trường tài chính 3 10DHQT1 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn

B308 -
3145 010100455001 Thị trường tài chính 3 10DHQT1 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn

B306 -
3146 010100616205 Toán cao cấp C1 3 10DHQT1 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn

B305 -
3147 010100661711 Xác suất thống kê 2 10DHQT1 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

D204 -
3148 010100009439 Anh văn A1 3 10DHQT10 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

D204 -
3149 010100009439 Anh văn A1 3 10DHQT10 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

D304 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3150 010100755629 Anh văn A2 3 10DHQT10 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
3151 010100170622 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT10 2 1 4 TH 60 58 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

B309 -
3152 010100234111 Kinh tế vi mô 3 10DHQT10 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

A506 -
3153 010100310402 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT10 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B503 -
3154 010100318506 Marketing căn bản 2 10DHQT10 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010028 - Thái Huy Bình
Trọng Tấn

B506 -
3155 010100616206 Toán cao cấp C1 3 10DHQT10 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn

B204 -
3156 010100661712 Xác suất thống kê 2 10DHQT10 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

D302 -
3157 010100009440 Anh văn A1 3 10DHQT11 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

D203 -
3158 010100755630 Anh văn A2 3 10DHQT11 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

CNXHKH
3159 010100047637 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT11 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)

F401 - 140
3160 010100047637 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT11 5 11 12 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

Sân Võ
thuật -
3161 010100170318 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT11 3 8 11 TH 60 58 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

F501 - 140
3162 010100229837 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT11 7 11 12 LT 30 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 Lê Trọng 01013009 - Phan Quốc Thái
Tấn

B402 -
3163 010100234112 Kinh tế vi mô 3 10DHQT11 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010016 - Nguyễn Lương Ngân
Trọng Tấn

B303 -
3164 010100318507 Marketing căn bản 2 10DHQT11 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

B405 -
3165 010100455003 Thị trường tài chính 3 10DHQT11 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn

B405 -
3166 010100455003 Thị trường tài chính 3 10DHQT11 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010032 - Nguyễn Nam Thắng
Trọng Tấn
E08006301

B206 -
3167 010100616207 Toán cao cấp C1 3 10DHQT11 7 7 9 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B201 -
3168 010100661713 Xác suất thống kê 2 10DHQT11 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

D204 -
01015011 - Phan Thị Thanh
3169 010100009441 Anh văn A1 3 10DHQT12 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D202 -
3170 010100755631 Anh văn A2 3 10DHQT12 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
3171 010100170319 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT12 4 1 4 TH 60 57 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

B304 -
3172 010100234113 Kinh tế vi mô 3 10DHQT12 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01048003 - Dương Thị Hồng Vân
Trọng Tấn

B405 -
3173 010100310404 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT12 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B206 -
3174 010100318508 Marketing căn bản 2 10DHQT12 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

B405 -
3175 010100616208 Toán cao cấp C1 3 10DHQT12 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B206 -
3176 010100661714 Xác suất thống kê 2 10DHQT12 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

B401 -
3177 010100009442 Anh văn A1 3 10DHQT13 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B401 -
3178 010100009442 Anh văn A1 3 10DHQT13 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015015 - Đặng Thị Hồng Nhung
Trọng Tấn

B503 -
3179 010100755632 Anh văn A2 3 10DHQT13 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

B503 -
3180 010100755632 Anh văn A2 3 10DHQT13 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

F402 - 140
3181 010100047639 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT13 2 7 8 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn

CNXHKH1
3182 010100047639 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT13 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
3183 010100170625 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT13 3 9 12 TH 60 58 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

F501 - 140
3184 010100229839 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT13 4 3 4 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

B304 -
3185 010100234114 Kinh tế vi mô 3 10DHQT13 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

B206 -
3186 010100318509 Marketing căn bản 2 10DHQT13 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

B506 -
3187 010100455005 Thị trường tài chính 3 10DHQT13 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn

B406 -
3188 010100616209 Toán cao cấp C1 3 10DHQT13 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B309 -
3189 010100661715 Xác suất thống kê 2 10DHQT13 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

B501 -
3190 010100009443 Anh văn A1 3 10DHQT14 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

B409 -
3191 010100755633 Anh văn A2 3 10DHQT14 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
3192 010100170321 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT14 7 8 11 TH 60 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền

B401 -
3193 010100234115 Kinh tế vi mô 3 10DHQT14 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

A507 -
3194 010100310406 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT14 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

A507 -
3195 010100310406 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT14 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007010 - Triệu Thị Thu Hằng
Trọng Tấn

B402 -
3196 010100318510 Marketing căn bản 2 10DHQT14 4 1 2 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

B509 -
3197 010100616210 Toán cao cấp C1 3 10DHQT14 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B509 -
3198 010100616210 Toán cao cấp C1 3 10DHQT14 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
E08006301

B309 -
3199 010100661716 Xác suất thống kê 2 10DHQT14 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012017 - Nguyễn Đình Inh
Trọng Tấn

D202 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
3200 010100009444 Anh văn A1 3 10DHQT2 7 10 12 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn

B509 -
3201 010100755634 Anh văn A2 3 10DHQT2 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

F402 - 140
3202 010100047641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn

CNXHKH3
3203 010100047641 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)

Sân Võ
thuật -
3204 010100170322 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT2 3 8 11 TH 60 57 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

F501 - 140
3205 010100229841 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT2 4 5 6 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

B406 -
3206 010100234116 Kinh tế vi mô 3 10DHQT2 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

B406 -
3207 010100234116 Kinh tế vi mô 3 10DHQT2 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

F202 - 140
3208 010100318511 Marketing căn bản 2 10DHQT2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01040003 - Võ Xuân Đức
Tấn

B402 -
3209 010100455007 Thị trường tài chính 3 10DHQT2 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn

B402 -
3210 010100455007 Thị trường tài chính 3 10DHQT2 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007008 - Hoàng Đình Dũng
Trọng Tấn

B309 -
3211 010100616211 Toán cao cấp C1 3 10DHQT2 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B205 -
3212 010100661717 Xác suất thống kê 2 10DHQT2 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

D204 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3213 010100009445 Anh văn A1 3 10DHQT3 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

D304 -
3214 010100755635 Anh văn A2 3 10DHQT3 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
3215 010100170628 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT3 3 1 4 TH 60 57 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011018 - Lê Văn Thanh
Dương
Đức Hiền

B503 -
3216 010100234117 Kinh tế vi mô 3 10DHQT3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

B201 -
3217 010100310408 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT3 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn

B403 -
3218 010100318512 Marketing căn bản 2 10DHQT3 2 11 12 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01040003 - Võ Xuân Đức
Trọng Tấn

A503 -
3219 010100616212 Toán cao cấp C1 3 10DHQT3 4 1 3 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

A503 -
3220 010100616212 Toán cao cấp C1 3 10DHQT3 5 1 3 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B309 -
3221 010100661718 Xác suất thống kê 2 10DHQT3 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

B308 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
3222 010100009446 Anh văn A1 3 10DHQT4 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn

B508 -
3223 010100755636 Anh văn A2 3 10DHQT4 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

CNXHKH4
3224 010100047643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT4 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)

F402 - 140
3225 010100047643 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT4 2 11 12 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
3226 010100170629 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT4 2 1 4 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011018 - Lê Văn Thanh
Dương
Đức Hiền

F402 - 140
3227 010100229843 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT4 4 7 8 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

B506 -
3228 010100234118 Kinh tế vi mô 3 10DHQT4 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

B509 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3229 010100318513 Marketing căn bản 2 10DHQT4 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn

F201 - 140
3230 010100455009 Thị trường tài chính 3 10DHQT4 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 Lê Trọng 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Tấn
E08006301

F201 - 140
3231 010100455009 Thị trường tài chính 3 10DHQT4 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 Lê Trọng 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Tấn

B208 -
3232 010100616213 Toán cao cấp C1 3 10DHQT4 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B509 -
3233 010100661719 Xác suất thống kê 2 10DHQT4 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012014 - Đinh Vinh Hiển
Trọng Tấn

D204 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3234 010100009447 Anh văn A1 3 10DHQT5 3 7 9 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

D203 -
3235 010100755637 Anh văn A2 3 10DHQT5 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
3236 010100170630 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT5 4 1 4 TH 60 58 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

B403 -
3237 010100234119 Kinh tế vi mô 3 10DHQT5 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010018 - Lê Thị Ngọc
Trọng Tấn

B405 -
3238 010100310410 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT5 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn

B405 -
3239 010100310410 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT5 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn

B503 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3240 010100318514 Marketing căn bản 2 10DHQT5 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn

B205 -
3241 010100616214 Toán cao cấp C1 3 10DHQT5 7 10 12 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B505 -
3242 010100661720 Xác suất thống kê 2 10DHQT5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016026 - Nguyễn Văn Hiếu
Trọng Tấn

D302 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3243 010100009448 Anh văn A1 3 10DHQT6 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

D201 -
3244 010100755638 Anh văn A2 3 10DHQT6 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

CNXHKH
3245 010100047645 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT6 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)

F501 - 140
3246 010100047645 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT6 5 9 10 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn
E08006301

Hồ bơi
Tây thạnh
3247 010100170631 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT6 3 1 4 TH 60 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

F501 - 140
3248 010100229845 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT6 4 9 10 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

B401 -
3249 010100234120 Kinh tế vi mô 3 10DHQT6 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn

B507 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3250 010100318515 Marketing căn bản 2 10DHQT6 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn

F202 - 140
3251 010100455011 Thị trường tài chính 3 10DHQT6 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01007035 - Lê Trương Niệm
Tấn

B306 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3252 010100616215 Toán cao cấp C1 3 10DHQT6 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn

B209 -
3253 010100661721 Xác suất thống kê 2 10DHQT6 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn

B209 -
3254 010100661721 Xác suất thống kê 2 10DHQT6 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn

F603 - 140
3255 010100009449 Anh văn A1 3 10DHQT7 3 10 12 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Tấn

A408 -
3256 010100755639 Anh văn A2 3 10DHQT7 4 1 3 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
Trọng Tấn

Sân Võ
thuật -
3257 010100170327 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHQT7 5 1 5 TH 60 58 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

B401 -
3258 010100234121 Kinh tế vi mô 3 10DHQT7 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn

B305 -
3259 010100310412 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT7 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01028006 - Mai Thị Thu Nguyệt
Trọng Tấn

B401 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3260 010100318516 Marketing căn bản 2 10DHQT7 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn

B403 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3261 010100616216 Toán cao cấp C1 3 10DHQT7 2 1 3 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn

B504 -
3262 010100661722 Xác suất thống kê 2 10DHQT7 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn
E08006301

B504 -
3263 010100661722 Xác suất thống kê 2 10DHQT7 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B509 -
3264 010100009450 Anh văn A1 3 10DHQT8 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

B508 -
3265 010100755640 Anh văn A2 3 10DHQT8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn

CNXHKH4
3266 010100047647 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT8 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
tế)

F501 - 140
3267 010100047647 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT8 5 7 8 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01016016 - Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
3268 010100170633 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT8 5 1 5 TH 60 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền

F501 - 140
3269 010100229847 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT8 4 11 12 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

B408 -
3270 010100234122 Kinh tế vi mô 3 10DHQT8 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01010001 - Quách Tố Trinh
Trọng Tấn

B307 -
01007040 - Trần Thị Thanh
3271 010100310413 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 10DHQT8 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

B507 -
01010019 - Nguyễn Thị Quỳnh
3272 010100318517 Marketing căn bản 2 10DHQT8 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Như
Trọng Tấn

B306 -
3273 010100455013 Thị trường tài chính 3 10DHQT8 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01007035 - Lê Trương Niệm
Trọng Tấn

B402 -
01012002 - Dương Thị Mộng
3274 010100616217 Toán cao cấp C1 3 10DHQT8 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Thường
Trọng Tấn

B409 -
3275 010100661723 Xác suất thống kê 2 10DHQT8 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn

B409 -
3276 010100661723 Xác suất thống kê 2 10DHQT8 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn

D202 -
3277 010100009451 Anh văn A1 3 10DHQT9 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015017 - Võ Thị Thu Thảo
Trọng Tấn

B505 -
3278 010100755641 Anh văn A2 3 10DHQT9 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
Trọng Tấn
E08006301

CNXHKH
3279 010100047648 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT9 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
tế)

F501 - 140
3280 010100047648 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHQT9 5 11 12 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
3281 010100170634 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHQT9 4 8 11 TH 60 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 - 72 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền

F601 - 140
3282 010100229848 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT9 4 9 10 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

F601 - 140
3283 010100229848 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHQT9 5 9 10 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
Tấn

F301 - 140
3284 010100234123 Kinh tế vi mô 3 10DHQT9 3 10 12 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01010001 - Quách Tố Trinh
Tấn

B301 -
01010003 - Nguyễn Thị Thanh
3285 010100318518 Marketing căn bản 2 10DHQT9 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

F602 - 140
01012002 - Dương Thị Mộng
3286 010100616218 Toán cao cấp C1 3 10DHQT9 3 7 9 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng
Thường
Tấn

B505 -
3287 010100661724 Xác suất thống kê 2 10DHQT9 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn

B505 -
3288 010100661724 Xác suất thống kê 2 10DHQT9 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
Trọng Tấn

B507 -
10DHQTDV
3289 010100009452 Anh văn A1 3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH1
Trọng Tấn

B507 -
10DHQTDV
3290 010100009452 Anh văn A1 3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH1
Trọng Tấn

B304 -
10DHQTDV
3291 010100755642 Anh văn A2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
LH1
Trọng Tấn

CNXHKH
10DHQTDV
3292 010100047649 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH1
tế)

F302 - 140
10DHQTDV
3293 010100047649 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 11 12 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH1
Tấn

A504 -
10DHQTDV
3294 010100066901 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
LH1
Trọng Tấn
E08006301

A505 -
10DHQTDV
3295 010100698401 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
LH1
Trọng Tấn

F203 - 140
10DHQTDV
3296 010100229849 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 80 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH1
Tấn

F203 - 140
10DHQTDV
3297 010100229849 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 80 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH1
Tấn

A501 -
10DHQTDV
3298 010100762801 Kinh tế học 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x x 25/05/2020 48 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH1
Trọng Tấn

A501 -
10DHQTDV
3299 010100342815 Nguyên lý kế toán 3 4 4 6 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
LH1
Trọng Tấn

A509 -
10DHQTDV
3300 010100342815 Nguyên lý kế toán 3 5 4 6 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01007011 - Nguyễn Thị Thu Hằng
LH1
Trọng Tấn

A502 -
10DHQTDV
3301 010100711601 Tâm lý khách du lịch 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH1
Trọng Tấn

B502 -
10DHQTDV 01012002 - Dương Thị Mộng
3302 010100616219 Toán cao cấp C1 3 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH1 Thường
Trọng Tấn

A503 -
10DHQTDV
3303 010100009453 Anh văn A1 3 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
LH2
Trọng Tấn

B504 -
10DHQTDV
3304 010100755643 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015010 - Nguyễn Giang Hương
LH2
Trọng Tấn

B404 -
10DHQTDV
3305 010100066902 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010017 - Huỳnh Thị Bích Ngọc
LH2
Trọng Tấn

A503 -
10DHQTDV
3306 010100698402 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010005 - Hồ Thị Diệu Hiền
LH2
Trọng Tấn

A506 -
10DHQTDV
3307 010100762802 Kinh tế học 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH2
Trọng Tấn

A507 -
10DHQTDV
3308 010100342816 Nguyên lý kế toán 3 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01007019 - Phạm Anh Tuấn
LH2
Trọng Tấn

B301 -
10DHQTDV
3309 010100711602 Tâm lý khách du lịch 2 6 9 10 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH2
Trọng Tấn

B205 -
10DHQTDV 01012002 - Dương Thị Mộng
3310 010100616220 Toán cao cấp C1 3 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH2 Thường
Trọng Tấn
E08006301

B507 -
10DHQTDV TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3311 010100009454 Anh văn A1 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH3 Vân
Trọng Tấn

B508 -
10DHQTDV 01015011 - Phan Thị Thanh
3312 010100755644 Anh văn A2 3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
LH3 Hương
Trọng Tấn

B508 -
10DHQTDV 01015011 - Phan Thị Thanh
3313 010100755644 Anh văn A2 3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
LH3 Hương
Trọng Tấn

CNXHKH4
10DHQTDV
3314 010100047651 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH3
tế)

F202 - 140
10DHQTDV
3315 010100047651 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 9 10 LT 24 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
LH3
Tấn

A503 -
10DHQTDV 01016024 - Nguyễn Thị Thúy
3316 010100066903 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 7 8 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
LH3 Duyên
Trọng Tấn

A505 -
10DHQTDV
3317 010100698403 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
LH3
Trọng Tấn

F601 - 140
10DHQTDV
3318 010100229851 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 5 6 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH3
Tấn

F601 - 140
10DHQTDV
3319 010100229851 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 5 6 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
LH3
Tấn

A505 -
10DHQTDV
3320 010100762803 Kinh tế học 3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH3
Trọng Tấn

A502 -
10DHQTDV
3321 010100342817 Nguyên lý kế toán 3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
LH3
Trọng Tấn

B207 -
10DHQTDV
3322 010100711603 Tâm lý khách du lịch 2 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH3
Trọng Tấn

A507 -
10DHQTDV
3323 010100616221 Toán cao cấp C1 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
LH3
Trọng Tấn

A506 -
10DHQTDV
3324 010100009455 Anh văn A1 3 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
LH4
Trọng Tấn

A506 -
10DHQTDV
3325 010100009455 Anh văn A1 3 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
LH4
Trọng Tấn

B501 -
10DHQTDV TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
3326 010100755645 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
LH4 Minh
Trọng Tấn
E08006301

B301 -
10DHQTDV 01016024 - Nguyễn Thị Thúy
3327 010100066904 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê
LH4 Duyên
Trọng Tấn

A404 -
10DHQTDV
3328 010100698404 Địa lý du lịch Việt Nam 3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01016014 - Nguyễn Đình Tình
LH4
Trọng Tấn

A505 -
10DHQTDV
3329 010100762804 Kinh tế học 3 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
LH4
Trọng Tấn

B503 -
10DHQTDV
3330 010100342818 Nguyên lý kế toán 3 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01007036 - Tiêu Trúc Phong
LH4
Trọng Tấn

A507 -
10DHQTDV
3331 010100711604 Tâm lý khách du lịch 2 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01010033 - Đặng Hữu Giang
LH4
Trọng Tấn

A507 -
10DHQTDV
3332 010100616222 Toán cao cấp C1 3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
LH4
Trọng Tấn

A407 -
10DHQTDV
3333 010100009456 Anh văn A1 3 2 4 6 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
NH1
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV
3334 010100755646 Anh văn A2 3 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
NH1
Trọng Tấn

CNXHKH1
10DHQTDV
3335 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
tế)

F302 - 140
10DHQTDV
3336 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 7 8 LT 24 80 14/02/2020 x 14/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
Tấn

F302 - 140
10DHQTDV
3337 010100047653 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6 7 8 LT 24 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x 08/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH1
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3338 010100170635 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 2 8 11 TH 60 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH1
Dương
Đức Hiền

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3339 010100170928 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 3 11 12 TH 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 - 72 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
NH1
Dương
Đức Hiền

F203 - 140
10DHQTDV
3340 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 7 8 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn

F203 - 140
10DHQTDV
3341 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 7 8 LT 30 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn

F203 - 140
10DHQTDV
3342 010100229853 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 7 8 LT 30 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 26 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH1
Tấn
E08006301

B209 -
10DHQTDV
3343 010100762805 Kinh tế học 3 2 1 3 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn

B306 -
10DHQTDV
3344 010100318519 Marketing căn bản 2 7 7 8 LT 30 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH1
Trọng Tấn

B506 -
10DHQTDV
3345 010100711605 Tâm lý khách du lịch 2 4 9 10 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH1
Trọng Tấn

A505 -
10DHQTDV
3346 010100711605 Tâm lý khách du lịch 2 5 9 10 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH1
Trọng Tấn

B207 -
10DHQTDV
3347 010100616223 Toán cao cấp C1 3 7 4 6 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
NH1
Trọng Tấn

B404 -
10DHQTDV
3348 010100661725 Xác suất thống kê 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
NH1
Trọng Tấn

B509 -
10DHQTDV
3349 010100661725 Xác suất thống kê 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012024 - Nguyễn Trường Sinh
NH1
Trọng Tấn

B408 -
10DHQTDV
3350 010100009457 Anh văn A1 3 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015020 - Nguyễn Thị Ngọc Trân
NH2
Trọng Tấn

B508 -
10DHQTDV
3351 010100755647 Anh văn A2 3 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH2
Trọng Tấn

CNXHKH
10DHQTDV
3352 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
tế)

F602 - 140
10DHQTDV
3353 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 9 10 LT 24 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
Tấn

F602 - 140
10DHQTDV
3354 010100047654 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 9 10 LT 24 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 14/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH2
Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHQTDV
3355 010100170636 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 6 10 13 TH 60 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH2
Dương
Đức Hiền

Hồ bơi
Tây Thạnh
10DHQTDV
3356 010100170929 Giáo dục thể chất 2 (bơi) 1 6 8 9 TH 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 - 72 01011005 - Trần Thế Anh
NH2
Dương
Đức Hiền

F203 - 140
10DHQTDV
3357 010100229854 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 6 5 6 LT 30 80 14/02/2020 x 14/02/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH2
Tấn

F203 - 140
10DHQTDV
3358 010100229854 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 6 5 6 LT 30 100 21/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH2
Tấn
E08006301

B202 -
10DHQTDV
3359 010100762806 Kinh tế học 3 6 1 3 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Trọng Tấn

A404 -
10DHQTDV
3360 010100318520 Marketing căn bản 2 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH2
Trọng Tấn

B506 -
10DHQTDV
3361 010100711606 Tâm lý khách du lịch 2 4 11 12 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH2
Trọng Tấn

B208 -
10DHQTDV
3362 010100711606 Tâm lý khách du lịch 2 5 11 12 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH2
Trọng Tấn

A502 -
10DHQTDV
3363 010100616224 Toán cao cấp C1 3 7 1 3 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
NH2
Trọng Tấn

A509 -
10DHQTDV
3364 010100661726 Xác suất thống kê 2 3 11 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH2
Trọng Tấn

A403 -
10DHQTDV
3365 010100009458 Anh văn A1 3 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH3
Trọng Tấn

A509 -
10DHQTDV
3366 010100755648 Anh văn A2 3 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
NH3
Trọng Tấn

CNXHKH3
10DHQTDV
3367 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
tế)

F602 - 140
10DHQTDV
3368 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 7 8 LT 24 80 13/02/2020 x 13/02/2020 2 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
Tấn

F602 - 140
10DHQTDV
3369 010100047655 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 7 8 LT 24 100 20/02/2020 x x x x x x x x x x x 14/05/2020 22 Lê Trọng 01027003 - Nguyễn Thị Lợi
NH3
Tấn

Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3370 010100170332 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 4 10 13 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3371 010100170332 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 5 10 13 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3372 010100171230 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 4 12 13 TH 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
NH3
Nguyễn
Đỗ Cung

F603 - 140
10DHQTDV
3373 010100229855 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 1 2 LT 30 100 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH3
Tấn

F603 - 140
10DHQTDV
3374 010100229855 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 5 1 2 LT 30 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH3
Tấn
E08006301

A506 -
10DHQTDV
3375 010100762807 Kinh tế học 3 4 4 6 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn

A506 -
10DHQTDV
3376 010100762807 Kinh tế học 3 5 4 6 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn

A504 -
10DHQTDV
3377 010100318521 Marketing căn bản 2 3 11 12 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH3
Trọng Tấn

A401 -
10DHQTDV
3378 010100711607 Tâm lý khách du lịch 2 3 9 10 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH3
Trọng Tấn

A505 -
10DHQTDV
3379 010100616225 Toán cao cấp C1 3 6 10 12 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH3
Trọng Tấn

A504 -
10DHQTDV
3380 010100661727 Xác suất thống kê 2 3 7 8 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH3
Trọng Tấn

A509 -
10DHQTDV
3381 010100009459 Anh văn A1 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH4
Trọng Tấn

B307 -
10DHQTDV
3382 010100755649 Anh văn A2 3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
NH4
Trọng Tấn

CNXHKH4
10DHQTDV
3383 010100047656 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
NH4
tế)

F602 - 140
10DHQTDV
3384 010100047656 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 7 8 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH4
Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3385 010100170638 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 4 9 12 TH 60 60 27/05/2020 x 27/05/2020 4 - 72 01011020 - Lê Văn Nhựt
NH4
Dương
Đức Hiền

Hồ bơi
Tây thạnh
10DHQTDV
3386 010100170638 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 5 9 12 TH 60 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 - 72 01011020 - Lê Văn Nhựt
NH4
Dương
Đức Hiền

Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3387 010100171231 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 6 12 13 TH 30 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
NH4
Nguyễn
Đỗ Cung

F602 - 140
10DHQTDV
3388 010100229856 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 11 12 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH4
Tấn

B306 -
10DHQTDV
3389 010100762808 Kinh tế học 3 7 10 12 LT 45 60 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH4
Trọng Tấn

A404 -
10DHQTDV
3390 010100318522 Marketing căn bản 2 4 9 10 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH4
Trọng Tấn
E08006301

A505 -
10DHQTDV
3391 010100711608 Tâm lý khách du lịch 2 3 7 8 LT 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH4
Trọng Tấn

A509 -
10DHQTDV
3392 010100616226 Toán cao cấp C1 3 6 7 9 LT 45 60 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH4
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV
3393 010100661728 Xác suất thống kê 2 2 9 10 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH4
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV
3394 010100009460 Anh văn A1 3 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH5
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV
3395 010100009460 Anh văn A1 3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015021 - Nguyễn Thị Xuyến
NH5
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV TG00000044 - Trương Phúc Kim
3396 010100755650 Anh văn A2 3 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
NH5 Phương
Trọng Tấn

F502 - 140
10DHQTDV
3397 010100047657 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013011 - Phan Thị Thành
NH5
Tấn

CNXHKH1
10DHQTDV
3398 010100047657 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
NH5
tế)

Sân Võ
thuật -
10DHQTDV
3399 010100170334 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 4 1 4 TH 60 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
NH5
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
10DHQTDV lông - 72
3400 010100171042 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 3 5 6 TH 30 60 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
NH5 Dương
Đức Hiền

F601 - 140
10DHQTDV
3401 010100229857 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 4 9 10 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013014 - Nguyễn Thị Thu Trang
NH5
Tấn

A508 -
10DHQTDV
3402 010100762809 Kinh tế học 3 4 1 3 LT 45 60 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn

A508 -
10DHQTDV
3403 010100762809 Kinh tế học 3 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Trọng Tấn

F303 - 140
10DHQTDV
3404 010100318523 Marketing căn bản 2 4 11 12 LT 30 60 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01010004 - Trần Thị Xuân Viên
NH5
Tấn

B506 -
10DHQTDV
3405 010100711609 Tâm lý khách du lịch 2 4 7 8 LT 30 60 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH5
Trọng Tấn

A507 -
10DHQTDV
3406 010100711609 Tâm lý khách du lịch 2 5 7 8 LT 30 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01010015 - Đỗ Thu Nga
NH5
Trọng Tấn
E08006301

B403 -
10DHQTDV
3407 010100616227 Toán cao cấp C1 3 2 4 6 LT 45 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012005 - Đào Thị Trang
NH5
Trọng Tấn

B507 -
10DHQTDV
3408 010100661729 Xác suất thống kê 2 2 7 8 LT 30 60 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
NH5
Trọng Tấn

D304 -
3409 010100009461 Anh văn A1 3 10DHSH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015002 - Lê Vũ Ngân Hà
Trọng Tấn

CNXHKH3
3410 010100047658 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH1 3 7 12 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)

F202 - 140
3411 010100047658 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH1 5 7 8 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Tấn

F601 - 140
3412 010100166138 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHSH1 6 7 9 LT 45 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân cầu
lông - 72
3413 010100170735 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHSH1 4 7 10 TH 60 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B301 -
3414 010100188601 Hóa hữu cơ 2 10DHSH1 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn

B207 -
3415 010100190704 Hóa lý 1 2 10DHSH1 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

B207 -
3416 010100190704 Hóa lý 1 2 10DHSH1 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

B501 -
3417 010100193502 Hóa phân tích 2 10DHSH1 2 5 6 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn

F502 - 140
3418 010100229858 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHSH1 4 5 6 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn

B209 -
3419 010100240001 Kỹ năng giao tiếp 2 10DHSH1 6 11 12 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01016002 - Phương Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

F203 - 140
3420 010100301501 Logic học 2 10DHSH1 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01012010 - Nguyễn Tuấn Anh
Tấn

F203 - 140
3421 010100301501 Logic học 2 10DHSH1 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01012010 - Nguyễn Tuấn Anh
Tấn

B402 -
3422 010100406701 Sinh hóa học 3 10DHSH1 3 4 6 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01008014 - Đào Thị Mỹ Linh
Trọng Tấn
E08006301

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3423 010100441903 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH1 5 1 5 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 30 01004020 - Lê Thị Kim Anh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B308 -
3424 010100600407 Tiếng Việt thực hành 2 10DHSH1 4 3 4 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01016021 - Phan Thị Cúc
Trọng Tấn

B505 -
3425 010100614408 Toán cao cấp A1 3 10DHSH1 2 10 12 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012003 - Nguyễn Quốc Tiến
Trọng Tấn

B503 -
3426 010100661730 Xác suất thống kê 2 10DHSH1 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn

B501 -
3427 010100009462 Anh văn A1 3 10DHSH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01015013 - Giang Trúc Mai
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây Thạnh
3428 010100170641 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHSH2 3 1 4 TH 60 47 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 - 72 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Dương
Đức Hiền

A406 -
3429 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn

A406 -
3430 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 5 9 10 LT 30 59 09/04/2020 x x x x x x x 28/05/2020 14 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn

A408 -
3431 010100188602 Hóa hữu cơ 2 10DHSH2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 14 140 Lê 01004007 - Đặng Văn Sử
Trọng Tấn

B504 -
3432 010100190705 Hóa lý 1 2 10DHSH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

B504 -
3433 010100190705 Hóa lý 1 2 10DHSH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01004039 - Trần Tấn Nhật
Trọng Tấn

B506 -
3434 010100193503 Hóa phân tích 2 10DHSH2 2 7 8 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01004022 - Trương Bách Chiến
Trọng Tấn

F601 - 140
3435 010100406702 Sinh hóa học 3 10DHSH2 6 4 6 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Tấn

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3436 010100441904 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH2 3 7 11 TH 30 30 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01004020 - Lê Thị Kim Anh
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3437 010100441907 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH2 4 7 11 TH 30 30 15/04/2020 x x x x x x 20/05/2020 30 01016001 - Nguyễn Thị Trúc Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B401 -
3438 010100614409 Toán cao cấp A1 3 10DHSH2 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
E08006301

B507 -
3439 010100661731 Xác suất thống kê 2 10DHSH2 2 9 10 LT 30 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 140 Lê 01012031 - Phan Đình Phùng
Trọng Tấn

D304 -
3440 010100009463 Anh văn A1 3 10DHSH3 4 7 9 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

D304 -
3441 010100009463 Anh văn A1 3 10DHSH3 5 7 9 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01015019 - Trần Thị Quý Thu
Trọng Tấn

CNXHKH4
3442 010100047660 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH3 3 1 6 TH 6 100 26/05/2020 x 26/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)

F501 - 140
3443 010100047660 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHSH3 7 7 8 LT 24 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x 09/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

F202 - 140
3444 010100166140 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHSH3 2 4 6 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011011 - Phạm Xuân Khánh
Tấn

Sân Võ
thuật -
3445 010100170337 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHSH3 7 1 4 TH 60 46 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

F202 - 140
3446 010100188603 Hóa hữu cơ 2 10DHSH3 4 5 6 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01016025 - Nguyễn Cao Hiền
Tấn

A501 -
3447 010100190706 Hóa lý 1 2 10DHSH3 6 3 4 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004025 - Bùi Thu Hà
Trọng Tấn

A501 -
3448 010100193504 Hóa phân tích 2 10DHSH3 6 5 6 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01004011 - Lê Thị Hồng Thúy
Trọng Tấn

F501 - 140
3449 010100229860 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHSH3 2 11 12 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013002 - Phan Xuân Cường
Tấn

B406 -
3450 010100406703 Sinh hóa học 3 10DHSH3 4 10 12 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn

B406 -
3451 010100406703 Sinh hóa học 3 10DHSH3 5 10 12 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01008011 - Trần Quỳnh Hoa
Trọng Tấn

G603(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3452 010100441905 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH3 3 1 5 TH 30 25 14/04/2020 x x x x x x 19/05/2020 30 01004028 - Đặng Tấn Hiệp
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G604(Hóa
phân tích
cơ bản) -
3453 010100441906 Thí nghiệm hóa phân tích 1 10DHSH3 3 7 11 TH 30 30 21/04/2020 x x x x x x 26/05/2020 30 01016001 - Nguyễn Thị Trúc Lam
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B508 -
3454 010100614410 Toán cao cấp A1 3 10DHSH3 2 7 9 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn
E08006301

F303 - 140
3455 010100661732 Xác suất thống kê 2 10DHSH3 6 1 2 LT 30 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01012031 - Phan Đình Phùng
Tấn

D202 -
3456 010100009464 Anh văn A1 3 10DHTDH1 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01015027 - Nguyễn Thị Kim Anh
Trọng Tấn

D202 -
TG00000227 - Nguyễn Thị Châu
3457 010100755651 Anh văn A2 3 10DHTDH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Anh
Trọng Tấn

CNXHKH
3458 010100047661 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTDH1 2 7 12 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
tế)

F401 - 140
3459 010100047661 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTDH1 5 9 10 LT 24 100 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x 14/05/2020 24 Lê Trọng 01029010 - Hoàng Ngọc Kiên
Tấn

B502 -
3460 010100126003 Điện tử cơ bản 3 10DHTDH1 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01002020 - Trần Thanh Trang
Trọng Tấn

B403 -
3461 010100163403 Giải tích mạch 4 10DHTDH1 6 1 4 LT 60 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn

F402 - 140
3462 010100166141 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTDH1 4 10 12 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân cầu
lông - 72
3463 010100170738 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTDH1 3 1 4 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B502 -
3464 010100172701 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH1 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B502 -
3465 010100172701 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH1 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

F501 - 140
3466 010100229861 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTDH1 6 5 6 LT 30 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn

D203 -
3467 010100009465 Anh văn A1 3 10DHTDH2 4 7 9 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01038003 - Trần Thị Trang Loan
Trọng Tấn

D202 -
3468 010100755652 Anh văn A2 3 10DHTDH2 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn

B506 -
3469 010100126004 Điện tử cơ bản 3 10DHTDH2 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01002011 - Đặng Ngọc Khoa
Trọng Tấn

B502 -
3470 010100163404 Giải tích mạch 4 10DHTDH2 2 1 4 LT 60 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 140 Lê 01002008 - Phạm Thị Xuân Hoa
Trọng Tấn
E08006301

Sân Võ
thuật -
3471 010100170339 Giáo dục thể chất 1 (võ thuật) 2 10DHTDH2 3 1 4 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Nguyễn
Đỗ Cung

B502 -
3472 010100172702 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH2 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B502 -
3473 010100172702 Hàm phức và phép biến đổi Laplace 2 10DHTDH2 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B404 -
TG00000021 - Bùi Nguyễn Nguyệt
3474 010100009466 Anh văn A1 3 10DHTH1 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Minh
Trọng Tấn

B308 -
3475 010100755653 Anh văn A2 3 10DHTH1 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3476 010100170538 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH1 3 9 12 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3477 010100171049 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH1 4 5 6 TH 30 54 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

F202 - 140
3478 010100229001 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH1 2 11 12 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001028 - Vũ Đức Thịnh
Tấn

F301 - 140
3479 010100291001 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH1 3 4 6 LT 45 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Tấn

B202 -
3480 010100367107 Pháp luật đại cương 2 10DHTH1 3 1 2 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01013008 - Nguyễn Phước
Trọng Tấn

A208-B -
3481 010100528101 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH1 6 7 9 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn

A208-B -
3482 010100528111 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH1 6 10 12 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

B404 -
3483 010100619901 Toán rời rạc 3 10DHTH1 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

B309 -
3484 010100009467 Anh văn A1 3 10DHTH2 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

F603 - 140
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3485 010100755654 Anh văn A2 3 10DHTH2 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng
Loan
Tấn

CNXHKH1
3486 010100047664 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH2 2 1 6 TH 6 100 25/05/2020 x 25/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)
E08006301

F501 - 140
3487 010100047664 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH2 2 9 10 LT 24 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 24 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn

F601 - 140
3488 010100166144 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH2 3 1 3 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân bóng
chuyền -
3489 010100170539 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH2 7 10 13 TH 60 45 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011008 - Nguyễn Thành Cao
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân Võ
thuật -
3490 010100171234 Giáo dục thể chất 2 (võ thuật) 1 10DHTH2 3 12 13 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 73/1 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Nguyễn
Đỗ Cung

F501 - 140
3491 010100229864 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH2 2 7 8 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01013013 - Phan Thị Thu Thúy
Tấn

F501 - 140
3492 010100367108 Pháp luật đại cương 2 10DHTH2 4 7 8 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013008 - Nguyễn Phước
Tấn

A105 -
3493 010100528102 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH2 6 10 12 TH 30 30 13/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn

A105 -
3494 010100528112 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH2 6 7 9 TH 30 30 13/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê 01001002 - Vũ Văn Vinh
Trọng Tấn

B406 -
3495 010100619902 Toán rời rạc 3 10DHTH2 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01001010 - Huỳnh Thị Châu Lan
Trọng Tấn

B401 -
3496 010100009468 Anh văn A1 3 10DHTH3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

A501 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3497 010100755655 Anh văn A2 3 10DHTH3 3 4 6 LT 45 50 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

A501 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3498 010100755655 Anh văn A2 3 10DHTH3 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3499 010100170540 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH3 7 1 4 TH 60 20 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3500 010100171048 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH3 6 5 6 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

F301 - 140
3501 010100229003 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH3 4 11 12 LT 30 70 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn

A501 -
3502 010100291003 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH3 3 1 3 LT 45 60 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn
E08006301

A501 -
3503 010100291003 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH3 5 1 3 LT 45 60 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn

A105 -
3504 010100528103 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 1 3 TH 30 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn

A104 -
3505 010100528103 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 1 3 TH 30 30 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 27 140 Lê 01001012 - Mạnh Thiên Lý
Trọng Tấn

A105 -
3506 010100528113 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 4 6 TH 30 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn

A104 -
3507 010100528113 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH3 4 4 6 TH 30 30 25/03/2020 x x x x x x x x x 20/05/2020 27 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn

F302 - 140
3508 010100619903 Toán rời rạc 3 10DHTH3 3 4 6 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Tấn

B408 -
3509 010100009469 Anh văn A1 3 10DHTH4 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn

B404 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3510 010100755656 Anh văn A2 3 10DHTH4 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

CNXHKH1
3511 010100047666 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH4 4 1 6 TH 6 100 27/05/2020 x 27/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)

F601 - 140
3512 010100047666 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH4 6 11 12 LT 24 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013007 - Phan Ái Nhi
Tấn

F401 - 140
3513 010100166146 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH4 3 4 6 LT 45 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân bóng
chuyền -
3514 010100170541 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH4 2 9 12 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3515 010100171047 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH4 3 5 6 TH 30 54 26/05/2020 x 26/05/2020 2 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
3516 010100171047 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH4 5 5 6 TH 30 54 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

F203 - 140
3517 010100229004 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH4 2 1 2 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn

F602 - 140
3518 010100229866 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH4 4 1 2 LT 30 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 Lê Trọng 01013017 - Phan Thị Ngọc Uyên
Tấn
E08006301

F201 - 140
3519 010100291004 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH4 6 7 9 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Tấn

F601 - 140
3520 010100367110 Pháp luật đại cương 2 10DHTH4 2 3 4 LT 30 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01019031 - Nguyễn Đình Sinh
Tấn

A207-B -
01001020 - Dương Thị Mộng
3521 010100528104 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH4 5 1 3 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A108 -
3522 010100528114 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH4 6 1 3 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 22/05/2020 30 140 Lê TG00000181 - Đinh Thị Tâm
Trọng Tấn

B508 -
3523 010100619904 Toán rời rạc 3 10DHTH4 3 1 3 LT 45 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê 01001004 - Nguyễn Hải Yến
Trọng Tấn

D302 -
TG00000018 - Nguyễn Phước
3524 010100009470 Anh văn A1 3 10DHTH5 3 1 3 LT 45 50 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 45 140 Lê
Quỳnh Như
Trọng Tấn

B409 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3525 010100755657 Anh văn A2 3 10DHTH5 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3526 010100170542 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH5 3 8 11 TH 60 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3527 010100171046 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH5 7 5 6 TH 30 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 30 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

F203 - 140
3528 010100229005 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH5 2 5 6 LT 30 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 30 Lê Trọng 01001009 - Phạm Tuấn Khiêm
Tấn

F203 - 140
3529 010100291005 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH5 2 7 9 LT 45 70 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn

A102-A -
01001020 - Dương Thị Mộng
3530 010100528105 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH5 5 4 6 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê
Thùy
Trọng Tấn

A102-B -
3531 010100528115 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH5 4 10 12 TH 30 30 18/03/2020 x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn

F603 - 140
3532 010100619905 Toán rời rạc 3 10DHTH5 4 4 6 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01014006 - Trần Đình Toàn
Tấn

B302 -
TG00000044 - Trương Phúc Kim
3533 010100009471 Anh văn A1 3 10DHTH6 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Phương
Trọng Tấn

A501 -
3534 010100755658 Anh văn A2 3 10DHTH6 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x 25/03/2020 21 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn
E08006301

A502 -
3535 010100755658 Anh văn A2 3 10DHTH6 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x 03/04/2020 24 140 Lê TG00000124 - Nguyễn Thiện Bình
Trọng Tấn

CNXHKH2
3536 010100047668 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH6 6 1 6 TH 6 90 29/05/2020 x 29/05/2020 6 (Đi thực 01013007 - Phan Ái Nhi
tế)

F602 - 140
3537 010100047668 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 10DHTH6 6 5 6 LT 24 90 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 24 Lê Trọng 01013016 - Nguyễn Phước Trọng
Tấn

F502 - 140
3538 010100166148 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTH6 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân bóng
chuyền -
3539 010100170543 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH6 2 8 11 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3540 010100171045 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH6 4 5 6 TH 30 54 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền

F602 - 140
3541 010100229006 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH6 3 5 6 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn

F501 - 140
3542 010100229868 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 10DHTH6 3 3 4 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013010 - Phạm Kim Thành
Tấn

F201 - 140
3543 010100291006 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH6 7 1 3 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn

F602 - 140
3544 010100367112 Pháp luật đại cương 2 10DHTH6 3 1 2 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01019031 - Nguyễn Đình Sinh
Tấn

A104 -
3545 010100528106 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH6 6 10 12 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

A104 -
3546 010100528116 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH6 6 7 9 TH 30 30 20/03/2020 x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 140 Lê TG00000176 - Vương Trọng Nhân
Trọng Tấn

B505 -
3547 010100619906 Toán rời rạc 3 10DHTH6 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

A502 -
3548 010100009472 Anh văn A1 3 10DHTH7 4 10 12 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000041 - Dương Quốc Nhật
Trọng Tấn

A502 -
3549 010100755659 Anh văn A2 3 10DHTH7 4 4 6 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

A502 -
3550 010100755659 Anh văn A2 3 10DHTH7 5 4 6 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn
E08006301

Sân cầu
lông - 72
3551 010100170746 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTH7 2 7 10 TH 60 54 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
3552 010100171039 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH7 6 1 2 TH 30 54 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011016 - Bùi Văn Mười
Dương
Đức Hiền

F601 - 140
3553 010100229007 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH7 4 7 8 LT 30 70 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn

F601 - 140
3554 010100229007 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH7 5 7 8 LT 30 70 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Tấn

F202 - 140
3555 010100291007 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH7 7 4 6 LT 45 70 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01001002 - Vũ Văn Vinh
Tấn

A202 -
3556 010100528107 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH7 2 1 3 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

B505 -
3557 010100619907 Toán rời rạc 3 10DHTH7 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

A506 -
3558 010100009473 Anh văn A1 3 10DHTH8 4 4 6 LT 45 50 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê TG00000144 - Nguyễn Minh Tú
Trọng Tấn

B505 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3559 010100755660 Anh văn A2 3 10DHTH8 6 7 9 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Long
Trọng Tấn

Hồ bơi
Tây thạnh
3560 010100170652 Giáo dục thể chất 1 (bơi) 2 10DHTH8 7 8 11 TH 60 53 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 - 72 01011006 - Nguyễn Xuân Hải Âu
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
3561 010100171044 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH8 6 5 6 TH 30 53 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 30 01011003 - Nguyễn Minh Trung
Dương
Đức Hiền

A502 -
3562 010100229008 Kiến trúc máy tính 2 10DHTH8 3 3 4 LT 30 70 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01014015 - Đinh Huy Hoàng
Trọng Tấn

F301 - 140
01001015 - Nguyễn Thị Bích
3563 010100291008 Lập trình hướng đối tượng 3 10DHTH8 6 10 12 LT 45 70 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng
Ngân
Tấn

F603 - 140
3564 010100367114 Pháp luật đại cương 2 10DHTH8 3 5 6 LT 30 100 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 Lê Trọng 01013005 - Nguyễn Thị Huyền
Tấn

A202 -
3565 010100528108 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 2 4 6 TH 30 30 23/03/2020 x x x x x x x x x x 25/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

A102-A -
3566 010100528110 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 5 7 9 TH 30 30 12/03/2020 x x x x 09/04/2020 12 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn
E08006301

A103-B -
3567 010100528110 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH8 5 7 9 TH 30 30 16/04/2020 x x x x x x 28/05/2020 18 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

A502 -
3568 010100619908 Toán rời rạc 3 10DHTH8 4 1 3 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01014006 - Trần Đình Toàn
Trọng Tấn

B407 -
3569 010100009474 Anh văn A1 3 10DHTH9 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

A409 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3570 010100755661 Anh văn A2 3 10DHTH9 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

A409 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3571 010100755661 Anh văn A2 3 10DHTH9 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3572 010100170546 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTH9 7 1 4 TH 60 54 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 73/1 01011010 - Dương Tấn Hùng
Nguyễn
Đỗ Cung

Sân cầu
lông - 72
3573 010100171043 Giáo dục thể chất 2 (cầu lông) 1 10DHTH9 3 7 8 TH 30 54 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 01011013 - Phạm Văn Kiên
Dương
Đức Hiền

A102-B -
3574 010100528109 Thực hành lập trình hướng đối tượng 1 10DHTH9 5 10 12 TH 30 30 12/03/2020 x x x x x x x x x x 28/05/2020 30 140 Lê 01001013 - Lâm Thị Họa Mi
Trọng Tấn

B408 -
01012022 - Đinh Nguyễn Trọng
3575 010100619909 Toán rời rạc 3 10DHTH9 2 4 6 LT 45 59 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Nghĩa
Trọng Tấn

B201 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3576 010100009475 Anh văn A1 3 10DHTP1 2 1 3 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

F603 - 140
3577 010100166152 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP1 2 4 6 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
3578 010100170449 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP1 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 73/1 01011018 - Lê Văn Thanh
Nguyễn
Đỗ Cung

B201 -
3579 010100186304 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP1 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê TG00000189 - Huỳnh Ngọc Oanh
Trọng Tấn

A103-A -
3580 010100755726 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn

A103-A -
3581 010100755726 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000114 - Trần Trung Hiếu
Trọng Tấn

A103-B -
3582 010100755752 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn
E08006301

A103-B -
3583 010100755752 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP1 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn

B201 -
3584 010100277701 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP1 6 1 3 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3585 010100790603 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP1 5 1 5 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3586 010100790617 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP1 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B201 -
3587 010110063801 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP1 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B201 -
3588 010100615001 Toán cao cấp A2 2 10DHTP1 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

D203 -
3589 010100009476 Anh văn A1 3 10DHTP10 6 1 3 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01038001 - Đinh Văn Sơn
Trọng Tấn

F401 - 140
3590 010100166153 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP10 2 1 3 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn

Sân bóng
đá - 73/1
3591 010100170450 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP10 7 8 11 TH 60 56 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

B203 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3592 010100186305 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP10 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

A101-B -
3593 010100755727 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 4 7 9 TH 75 30 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn

A101-B -
3594 010100755727 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 4 7 12 TH 75 30 04/03/2020 x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 72 140 Lê TG00000072 - Nguyễn Công Tâm
Trọng Tấn

A207-B -
3595 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 07/05/2020 x x x x 28/05/2020 24 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A101-B -
3596 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 13/02/2020 x x x x x x x 26/03/2020 42 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A103-B -
3597 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 7 12 TH 75 30 09/04/2020 x 09/04/2020 6 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn

A103-B -
3598 010100755753 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP10 5 10 12 TH 75 30 16/04/2020 x 16/04/2020 3 140 Lê 01001007 - Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trọng Tấn
E08006301

B203 -
3599 010100277702 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP10 6 4 6 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005066 - Phạm Thị Thùy
3600 010100790604 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP10 4 1 5 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
54/12 Tân Dương
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3601 010100790618 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP10 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005041 - Trần Chí Hải
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B203 -
3602 010110063802 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP10 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn

B203 -
3603 010100615002 Toán cao cấp A2 2 10DHTP10 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

D302 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3604 010100009477 Anh văn A1 3 10DHTP11 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê
Long
Trọng Tấn

D302 -
TG00000122 - Nguyễn Thế Bảo
3605 010100009477 Anh văn A1 3 10DHTP11 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê
Long
Trọng Tấn

B201 -
3606 010100166154 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP11 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn

Sân cầu
lông - 72
3607 010100170754 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP11 3 8 11 TH 60 56 26/05/2020 x 26/05/2020 4 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

Sân cầu
lông - 72
3608 010100170754 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP11 5 8 11 TH 60 56 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 56 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B205 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3609 010100186306 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP11 3 1 2 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

A102-B -
3610 010100755728 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A102-B -
3611 010100755728 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê 01014002 - Nguyễn Thị Thu Tâm
Trọng Tấn

A101-B -
3612 010100755754 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 9 TH 75 30 15/05/2020 x 15/05/2020 3 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn

A101-B -
3613 010100755754 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP11 6 7 12 TH 75 30 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x 08/05/2020 72 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn

B201 -
3614 010100277703 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP11 7 4 6 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn
E08006301

G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005066 - Phạm Thị Thùy
3615 010100790605 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP11 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30
54/12 Tân Dương
kỳ Tân
quý
G403(rượ
u, bia,
nước giải
3616 010100790619 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP11 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 khát) - 01005051 - Hà Thị Thanh Nga
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B202 -
3617 010110063803 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP11 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016009 - Ngô Thị Hồng Tâm
Trọng Tấn

B202 -
3618 010100615003 Toán cao cấp A2 2 10DHTP11 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

D201 -
3619 010100009478 Anh văn A1 3 10DHTP12 4 1 3 LT 45 50 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

D201 -
3620 010100009478 Anh văn A1 3 10DHTP12 5 1 3 LT 45 50 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000145 - Vũ Thị Hồng
Trọng Tấn

F301 - 140
3621 010100166155 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP12 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Tấn

Sân cầu
lông - 72
3622 010100170753 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP12 2 1 4 TH 60 52 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B204 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3623 010100186307 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP12 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

A102-B -
3624 010100755729 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 9 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 3 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn

A102-B -
3625 010100755729 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 72 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn

A103-A -
3626 010100755744 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 9 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 3 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

A103-A -
3627 010100755744 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP12 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x 27/04/2020 72 140 Lê 01014014 - Nguyễn Phương Hạc
Trọng Tấn

B202 -
3628 010100277704 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP12 7 1 3 LT 45 59 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn

G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
3629 010100790606 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP12 7 7 11 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
thủy sản) -
3630 010100790620 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP12 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
E08006301

F203 - 140
3631 010110063804 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP12 4 5 6 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 Lê Trọng 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Tấn

F203 - 140
3632 010110063804 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP12 5 5 6 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 Lê Trọng 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Tấn

B204 -
3633 010100615004 Toán cao cấp A2 2 10DHTP12 3 5 6 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn

B301 -
3634 010100009479 Anh văn A1 3 10DHTP2 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000209 - Trương Tuấn Minh
Trọng Tấn

B202 -
3635 010100166156 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP2 4 7 9 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn

Sân cầu
lông - 72
3636 010100170752 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP2 6 1 4 TH 60 55 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B202 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3637 010100186308 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP2 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

B202 -
01005015 - Nguyễn Phan Khánh
3638 010100186308 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP2 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê
Hòa
Trọng Tấn

A102-B -
3639 010100755730 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 3 TH 75 30 18/05/2020 x 18/05/2020 3 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn

A102-B -
3640 010100755730 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 6 TH 75 30 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 72 140 Lê TG00000098 - Nguyễn Quốc Huy
Trọng Tấn

A101-B -
3641 010100755751 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 3 TH 75 30 18/05/2020 x 18/05/2020 3 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn

A101-B -
3642 010100755751 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP2 2 1 6 TH 75 30 24/02/2020 x x x x x x x x x x x x 11/05/2020 72 140 Lê TG00000110 - Trần Đình Khôi
Trọng Tấn

B202 -
3643 010100277705 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP2 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01005018 - Phan Vĩnh Hưng
Trọng Tấn

G405(Dầu
, Sữa) -
01005066 - Phạm Thị Thùy
3644 010100790607 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 54/12 Tân
Dương
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3645 010100790621 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP2 7 1 5 TH 30 28 15/02/2020 x x x x x x 21/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

A403 -
3646 010110063805 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP2 3 3 4 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016009 - Ngô Thị Hồng Tâm
Trọng Tấn
E08006301

B202 -
3647 010100615005 Toán cao cấp A2 2 10DHTP2 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B202 -
3648 010100615005 Toán cao cấp A2 2 10DHTP2 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

D201 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3649 010100009480 Anh văn A1 3 10DHTP3 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

B206 -
3650 010100166157 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP3 4 10 12 LT 45 100 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê 01011021 - Nguyễn Văn Hòa
Trọng Tấn

Sân bóng
đá - 73/1
3651 010100170454 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP3 6 8 11 TH 60 57 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

B203 -
3652 010100186309 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP3 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

A101-B -
3653 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 10 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 4 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn

A101-B -
3654 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 11 TH 75 30 23/03/2020 x 23/03/2020 5 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn

A101-B -
3655 010100755731 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x 27/04/2020 66 140 Lê 01024007 - Trần Thị Nương
Trọng Tấn

A103-B -
3656 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 10 TH 75 30 04/05/2020 x 04/05/2020 4 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

A103-B -
3657 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 11 TH 75 30 23/03/2020 x 23/03/2020 5 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

A103-B -
3658 010100755760 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP3 2 7 12 TH 75 30 10/02/2020 x x x x x x x x x x x 27/04/2020 66 140 Lê 01014018 - Phan Thị Ngọc Mai
Trọng Tấn

B206 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
3659 010100277706 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP3 4 7 9 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3660 010100790608 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP3 2 1 5 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G404(Thịt,
Trứng,
thủy sản) -
3661 010100790622 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP3 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005053 - Hoàng Thị Ngọc Nhơn
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B203 -
3662 010110063806 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP3 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn
E08006301

B203 -
3663 010100615006 Toán cao cấp A2 2 10DHTP3 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

D201 -
TG00000229 - Nguyễn Thị Thu
3664 010100009481 Anh văn A1 3 10DHTP4 6 10 12 LT 45 50 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê
Hương
Trọng Tấn

F401 - 140
3665 010100166158 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP4 6 7 9 LT 45 100 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 Lê Trọng 01011007 - Đặng Bê
Tấn

Sân cầu
lông - 72
3666 010100170751 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP4 7 8 11 TH 60 57 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 60 01011005 - Trần Thế Anh
Dương
Đức Hiền

B202 -
3667 010100186310 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP4 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

A104 -
3668 010100755732 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 78 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn

A103-B -
3669 010100755761 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn

A103-B -
3670 010100755761 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP4 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn

B205 -
TG00000184 - Nguyễn Đình Thị
3671 010100277707 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP4 4 10 12 LT 45 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 45 140 Lê
Như Nguyện
Trọng Tấn

G403(rượ
u, bia,
nước giải
3672 010100790609 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP4 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 khát) - 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý
G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3673 010100790623 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP4 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B202 -
3674 010110063807 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP4 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B202 -
3675 010100615007 Toán cao cấp A2 2 10DHTP4 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01016008 - Vũ Thị Phượng
Trọng Tấn

B203 -
3676 010100009482 Anh văn A1 3 10DHTP5 7 1 3 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn

B203 -
3677 010100166159 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP5 7 4 6 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01030005 - Phạm Văn Dương
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3678 010100170554 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTP5 2 10 13 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung
E08006301

Sân bóng
đá Dạ -
3679 010100170456 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP5 2 1 4 TH 60 57 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 60 73/1 01011013 - Phạm Văn Kiên
Nguyễn
Đỗ Cung

B201 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3680 010100186311 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP5 3 11 12 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn

A106 -
3681 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn

A106 -
3682 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 12 TH 75 30 18/04/2020 x x x x x 23/05/2020 30 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn

A105 -
3683 010100755733 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x 11/04/2020 42 140 Lê TG00000141 - Trần Trung Tính
Trọng Tấn

A101-B -
3684 010100755762 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 6 1 3 TH 75 30 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn

A101-B -
3685 010100755762 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP5 6 1 6 TH 75 30 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 72 140 Lê 01001024 - Đào Minh Châu
Trọng Tấn

B508 -
3686 010100277708 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP5 6 10 12 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3687 010100790610 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP5 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3688 010100790624 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP5 5 7 11 TH 30 28 13/02/2020 x x x x x x 19/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B201 -
3689 010110063808 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP5 3 7 8 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012013 - Nguyễn Thị Thu Hiền
Trọng Tấn

B201 -
3690 010100615008 Toán cao cấp A2 2 10DHTP5 3 9 10 LT 30 59 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 30 140 Lê 01012025 - Lê Hữu Kỳ Sơn
Trọng Tấn

D204 -
3691 010100009483 Anh văn A1 3 10DHTP6 7 4 6 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê TG00000126 - Đặng Đức Tuệ
Trọng Tấn

F501 - 140
3692 010100166160 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP6 7 1 3 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 Lê Trọng 01030005 - Phạm Văn Dương
Tấn

Sân cầu
lông - 72
3693 010100170750 Giáo dục thể chất 1 (cầu lông) 2 10DHTP6 4 1 4 TH 60 56 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 60 01011015 - Lê Quang Hoàng Minh
Dương
Đức Hiền

B205 -
3694 010100186312 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP6 4 7 8 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn
E08006301

B205 -
3695 010100186312 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP6 5 7 8 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005011 - Lê Thị Thúy Hằng
Trọng Tấn

A102-A -
3696 010100755734 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 1 3 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

A102-A -
3697 010100755734 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 1 6 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê 01014008 - Nguyễn Văn Tùng
Trọng Tấn

A102-A -
3698 010100755755 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 7 9 TH 75 30 25/05/2020 x 25/05/2020 3 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn

A102-A -
3699 010100755755 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP6 2 7 12 TH 75 30 02/03/2020 x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 72 140 Lê TG00000091 - Hồ Ngọc Thanh
Trọng Tấn

B205 -
3700 010100277709 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP6 6 7 9 LT 45 59 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 45 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3701 010100790611 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP6 4 7 11 TH 30 28 12/02/2020 x x x x x x 18/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3702 010100790625 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP6 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30 01005025 - Trần Quyết Thắng
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B205 -
3703 010110063809 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP6 4 11 12 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B205 -
3704 010110063809 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP6 5 11 12 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B205 -
3705 010100615009 Toán cao cấp A2 2 10DHTP6 4 9 10 LT 30 59 27/05/2020 x 27/05/2020 2 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B205 -
3706 010100615009 Toán cao cấp A2 2 10DHTP6 5 9 10 LT 30 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 28 140 Lê 01012020 - Bùi Đức Nam
Trọng Tấn

B204 -
TG00000127 - Nguyễn Lê Tường
3707 010100009484 Anh văn A1 3 10DHTP7 7 7 9 LT 45 50 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê
Vân
Trọng Tấn

B204 -
3708 010100166161 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP7 7 10 12 LT 45 100 15/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 30/05/2020 45 140 Lê 01055001 - Hồ Sỹ Năm
Trọng Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
3709 010100170458 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP7 6 8 11 TH 60 56 14/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 29/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B204 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3710 010100186313 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP7 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn
E08006301

A102-A -
3711 010100755735 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 6 1 3 TH 75 30 29/05/2020 x 29/05/2020 3 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn

A102-A -
3712 010100755735 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 6 1 6 TH 75 30 28/02/2020 x x x x x x x x x x x x 22/05/2020 72 140 Lê TG00000226 - Lê Huỳnh Long
Trọng Tấn

A102-A -
3713 010100755756 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn

A102-A -
3714 010100755756 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP7 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000085 - Nguyễn Thành Tân
Trọng Tấn

B204 -
3715 010100277710 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP7 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

B204 -
3716 010100277710 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP7 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3717 010100790612 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP7 3 7 11 TH 30 28 11/02/2020 x x x x x x 17/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3718 010100790626 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP7 2 7 11 TH 30 28 10/02/2020 x x x x x x 16/03/2020 30 01005040 - Trần Thị Cúc Phương
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B204 -
3719 010110063810 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP7 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B204 -
3720 010100615010 Toán cao cấp A2 2 10DHTP7 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B203 -
TG00000019 - Nguyễn Thị Ngọc
3721 010100009485 Anh văn A1 3 10DHTP8 2 10 12 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê
Loan
Trọng Tấn

B203 -
3722 010100166162 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP8 2 7 9 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Trọng Tấn

Sân bóng
chuyền -
3723 010100170557 Giáo dục thể chất 1 (bóng chuyền) 2 10DHTP8 3 1 4 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B203 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3724 010100186314 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP8 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn

A101-A -
3725 010100755736 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 3 7 9 TH 75 30 26/05/2020 x 26/05/2020 3 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn

A101-A -
3726 010100755736 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 3 7 12 TH 75 30 03/03/2020 x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 72 140 Lê TG00000118 - Võ Thị Lắm
Trọng Tấn
E08006301

A102-A -
3727 010100755757 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn

A102-A -
3728 010100755757 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP8 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn

B201 -
3729 010100277711 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP8 4 10 12 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

B201 -
3730 010100277711 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP8 5 10 12 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê TG00000198 - Bùi Tấn Nghĩa
Trọng Tấn

G402(đườ
ng bánh
kẹo) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3731 010100790613 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP8 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G402(đườ
ng bánh
kẹo) -
3732 010100790627 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP8 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B203 -
3733 010110063811 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP8 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B203 -
3734 010100615011 Toán cao cấp A2 2 10DHTP8 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

B201 -
3735 010100009486 Anh văn A1 3 10DHTP9 2 7 9 LT 45 50 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000125 - Tiêu Uy Nghi
Trọng Tấn

B201 -
3736 010100166163 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2 3 10DHTP9 2 10 12 LT 45 100 10/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 18/05/2020 45 140 Lê TG00000163 - Nguyễn Quế Diệu
Trọng Tấn

Sân bóng
đá Dạ -
3737 010100170460 Giáo dục thể chất 1 (bóng đá) 2 10DHTP9 3 8 11 TH 60 56 11/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 19/05/2020 60 73/1 01011004 - Phạm Anh Tuấn
Nguyễn
Đỗ Cung

B201 -
01005061 - Nguyễn Thị Thùy
3738 010100186315 Hóa học thực phẩm 2 10DHTP9 4 7 8 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê
Dương
Trọng Tấn

A101-A -
3739 010100755737 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 7 9 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn

A101-A -
3740 010100755737 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 7 12 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê TG00000108 - Phan Văn Bằng
Trọng Tấn

A101-A -
3741 010100755758 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 1 3 TH 75 30 30/05/2020 x 30/05/2020 3 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn

A101-A -
3742 010100755758 Kỹ năng ứng dụng Công nghệ Thông tin 3 10DHTP9 7 1 6 TH 75 30 29/02/2020 x x x x x x x x x x x x 23/05/2020 72 140 Lê 01027005 - Đoàn Minh
Trọng Tấn
E08006301

B201 -
3743 010100277712 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP9 4 7 9 LT 45 59 27/05/2020 x 27/05/2020 3 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B201 -
3744 010100277712 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 10DHTP9 5 7 9 LT 45 59 13/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x 28/05/2020 42 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

G401(Chế
biến trà,
cafe) - 01005023 - Nguyễn Thị Thu
3745 010100790614 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP9 6 7 11 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30
54/12 Tân Huyền
kỳ Tân
quý

G401(Chế
biến trà,
cafe) -
3746 010100790628 Nhập môn Công nghệ thực phẩm 1 10DHTP9 6 1 5 TH 30 28 14/02/2020 x x x x x x 20/03/2020 30 01005043 - Phan Thị Hồng Liên
54/12 Tân
kỳ Tân
quý

B201 -
3747 010110063812 Tính chất vật lý của vật liệu thực phẩm 2 10DHTP9 4 9 10 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01005065 - Phan Thế Duy
Trọng Tấn

B201 -
3748 010100615012 Toán cao cấp A2 2 10DHTP9 4 11 12 LT 30 59 12/02/2020 x x x x x x x x x x x x x x x 20/05/2020 30 140 Lê 01012008 - Nguyễn Văn Ý
Trọng Tấn

Số tiền bằng chữ: %TongTienBangChu


Tp.HCM, ngày 06 tháng 12 năm 2019
Trưởng phòng

You might also like