Professional Documents
Culture Documents
ThongTinCongViec Template
ThongTinCongViec Template
Hệ số theo
Tính chất
Năm học Sĩ số đối tượng Hệ số quy đổi Phản hồi PĐT
Loại tinh chất học phần (Dùng 1 =Tính giờ,
TT Mã CB Học kỳ (VD Mã lớp Tên học phần Mã lớp ghép Mã HP Mã nhóm Tổ Số tín chỉ Số tiết (người Hệ số sĩ số (THS/ (Thực hành /lý (Duyệt =1
(Thông tin trong sheet dm_tinhchatmon) hàm lấy 2 =Chi trả trực tiếp,
2020-2021) học) TS/KSTN/ thuyết) Chưa duyệt =0)
dữ liệu) 3 =Thanh toán theo hợp
GDTC)
đồng
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
1 1436 2 2020-2021 131001-HL1 Học lại môn hóa học đại cương 131001 2 Lý thuyết lớp đại trà LT1 23.5 10 1 1 1 1
2 1436 2 2020-2021 131001-HL Học lại môn hóa học đại cương 131001 2 Lý thuyết lớp đại trà LT1 23.5 8 1 1 1 1
3 1436 2 2020-2021 131001-HL4 Học lại môn hóa học đại cương 131001 2 Lý thuyết lớp đại trà LT1 25.9 11 1.1 1 1 1
#N/A
#N/A
#N/A
1 604521166.xlsx
Năm học ( ví dụ
STT Mã cán bộ Học kỳ
2020-2021 )
Tính chất
0 1 2 3 4
Chi tiết
Nội dung quy đổi khác ID_cong_ Số lượng
Thông tin từ sheet dsCongViec viec hoạt động Số giờ được Ngày công việc
tính (dd/MM/yyyy)
5 6 7 8 9
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Chọn hình thức quy đổi
Phản hồi PĐT
1 =Tính giờ,
(Duyêt =1, Ghi chú
2 =Chi trả trực tiếp,
Không duyệt =0)
3 =Thanh toán theo hợp
đồng
10 11 12
Năm học
Mã ( ví dụ
STT
VC
Học kỳ
2020-
Tên lớp Tính chất
2021 )
0 1 2 3 4 5
1 1436 2 2021-2022 115181 PB1
Chi tiết
6 7 8 9 10
Đọc phản biện 14 1 1 1.5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Chi tiết
Chọn hình thức quy đổi
Phản hồi PĐT
1 =Tính giờ,
Ngày công việc 2 =Chi trả trực tiếp,
(Duyêt =1, Ghi chú ID_lop ID_he
(dd/MM/yyyy) 3 =Thanh toán theo hợp Không duyệt =0)
đồng
11 12 13 14 15 16
1 158 1
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
ID_khoa Khoa_hoc ID_chuyen_nganh
17 18 19
15 2018 34
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
STT Tên tính chất Mã tính chất
1 Lý thuyết lớp đại trà LT1
2 Lý thuyết lớp tài năng LT2
3 Lý thuyết trình độ Thạc sỹ LT3
4 Lý thuyết trình độ Tiến sĩ LT4
5 Hướng dẫn bài tập lớp tài năng LT5
6 Lý thuyết kỹ năng mềm LT6
7 Thực hành (Tích hợp) TH1
8 Thực hành, Thực tập xưởng trường TH2
9 Thực hành (Tích hợp CNTT) TH3
10 Thực hành (Tài năng) TH4
11 Thực tập nhận thức CN ở xí nghiệp, TT kỹ năng CN ở XN TT1
12 TT nhận thức; CN; KN; Tốt nghiệp ở XN(Cơ khí) TT2
13 Thực tập nhận thức TT11
14 Hướng dẫn thực tập xí nghiệp ngoài trường HD1
15 Hướng dẫn bài tập lớp tài năng HD1
16 Giáo dục thể chất TC1
17 Quốc phòng - An ninh QP1
18 Thực tập tốt nghiệp TT3
19 Thực tập xí nghiệp TT4
20 Lý thuyết lớp V khoa ngoại ngữ LTV
21 TH5 TH5
22 HPTS HPTS
23 Thực tập sư phạm 1 SP1
24 Thực tập sư phạm 2 SP2
STT Hệ Khoa Khóa Chuyên ngành
1 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2015 Công nghệ thông tin
2 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2015 Công nghệ thông tin
3 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2016 Công nghệ thông tin
4 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2016 Công nghệ thông tin
5 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2016 Công nghệ thông tin
6 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2016 Công nghệ thông tin
7 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2016 Công nghệ thông tin
8 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Mạng máy tính & Truyền thô
9 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Kỹ thuật phần mềm.
10 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Kỹ thuật phần mềm,
11 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Kỹ thuật phần mềm-
12 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Kỹ thuật phần mềm-
13 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Kỹ thuật phần mềm-
14 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2017 Công nghệ máy tính
15 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Mạng máy tính & Truyền thô
16 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm.
17 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm,
18 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm-
19 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm-
20 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm-
21 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Kỹ thuật phần mềm-
22 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2018 Công nghệ máy tính
23 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Mạng máy tính & Truyền thô
24 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm.
25 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm,
26 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm-
27 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm-
28 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm-
29 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm-
30 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Kỹ thuật phần mềm-
31 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2019 Công nghệ máy tính
32 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Đồ họa Đa phương tiện
33 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Đồ họa Đa phương tiện
34 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Đồ họa Đa phương tiện
35 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Mạng máy tính & Truyền thô
36 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Phát triển ứng dụng IoT
37 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Phát triển ứng dụng IoT
38 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ Web
39 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ Web
40 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ Web
41 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ Web
42 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ Web
43 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Kỹ thuật phần mềm.
44 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Kỹ thuật phần mềm,
45 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2020 Khoa học máy tính
46 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Đồ họa Đa phương tiện
47 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Đồ họa Đa phương tiện
48 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Đồ họa Đa phương tiện
49 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Đồ họa Đa phương tiện
50 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Mạng máy tính & Truyền thô
51 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Phát triển ứng dụng IoT
52 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ Web
53 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ Web
54 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ Web
55 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ Web
56 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ Web
57 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ thông tin
58 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ thông tin
59 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Khoa học máy tính
60 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Khoa học máy tính
61 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ di động
62 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2021 Kiểm thử và Đảm bảo chất l
63 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
64 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
65 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
66 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
67 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
68 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
69 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ Web
70 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
71 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
72 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
73 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
74 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
75 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Công nghệ thông tin
76 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Khoa học máy tính
77 Đại học chính quy Khoa Công nghệ thông tin 2022 Khoa học máy tính
78 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2015 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
79 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2015 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
80 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
81 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
82 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
83 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
84 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
85 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
86 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
87 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
88 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
89 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Hệ thống điện
90 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điện tử công nghiệp
91 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điện tử công nghiệp
92 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điện tử công nghiệp
93 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điện tử công nghiệp
94 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điện tử viễn thông
95 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Hệ thống điện
96 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Tự động hóa công nghiệp
97 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Tự động hóa công nghiệp
98 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Tự động hóa công nghiệp
99 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Tự động hóa công nghiệp
100 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2017 Điều khiển tự động
101 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điện tử công nghiệp
102 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điện tử công nghiệp
103 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điện tử công nghiệp
104 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điện tử công nghiệp
105 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điện tử viễn thông
106 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Điều khiển tự động
107 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
108 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
109 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
110 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Tự động hóa công nghiệp
111 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Tự động hóa công nghiệp
112 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Tự động hóa công nghiệp
113 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2018 Tự động hóa công nghiệp
114 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện công nghiệp
115 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện tử công nghiệp
116 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện tử công nghiệp
117 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện tử công nghiệp
118 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện tử công nghiệp
119 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điện tử viễn thông
120 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Điều khiển tự động
121 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Hệ thống điện
122 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Tự động hóa công nghiệp
123 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Tự động hóa công nghiệp
124 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Tự động hóa công nghiệp
125 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Tự động hóa công nghiệp
126 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2019 Tự động hóa công nghiệp
127 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện lạnh công nghi
128 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện công nghiệp
129 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện tử công nghiệp
130 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện tử công nghiệp
131 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện tử công nghiệp
132 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện tử công nghiệp
133 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện tử viễn thông
134 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
135 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
136 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
137 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
138 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
139 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
140 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Tự động hóa công nghiệp
141 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Điều khiển tự động
142 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
143 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
144 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
145 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
146 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
147 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
148 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
149 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
150 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
151 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
152 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
153 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
154 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Kỹ thuật điện lạnh công nghi
155 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện công nghiệp
156 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử công nghiệp
157 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử công nghiệp
158 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử công nghiệp
159 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử viễn thông
160 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
161 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
162 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
163 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
164 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
165 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
166 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
167 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
168 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Tự động hóa công nghiệp
169 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Điều khiển tự động
170 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
171 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
172 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
173 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
174 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
175 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
176 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
177 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
178 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
179 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
180 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
181 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
182 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
183 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
184 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
185 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
186 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
187 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
188 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
189 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
190 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
191 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
192 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
193 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
194 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
195 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
196 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
197 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
198 Đại học chính quy Khoa Điện - Điện tử 2022 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
199 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2015 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
200 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2015 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
201 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2015 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
202 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ chế tạo máy
203 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ chế tạo máy
204 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
205 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
206 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
207 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2016 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
208 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ chế tạo máy
209 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ chế tạo máy
210 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Tự động hóa thiết kế công ng
211 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ Hàn
212 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
213 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
214 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
215 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
216 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2017 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
217 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ chế tạo máy
218 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ chế tạo máy
219 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Tự động hóa thiết kế công ng
220 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Tự động hóa thiết kế công ng
221 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ Hàn
222 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
223 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
224 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
225 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
226 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
227 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
228 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
229 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ chế tạo máy
230 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ chế tạo máy
231 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Tự động hóa thiết kế công ng
232 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Tự động hóa thiết kế công ng
233 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ Hàn
234 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ Hàn
235 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
236 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
237 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
238 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
239 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
240 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
241 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
242 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ chế tạo máy
243 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ chế tạo máy
244 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Tự động hóa thiết kế công ng
245 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Tự động hóa thiết kế công ng
246 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ Hàn
247 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ Hàn
248 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ Hàn
249 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
250 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
251 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
252 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
253 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
254 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
255 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2020 Kỹ thuật hệ thống công nghiệ
256 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
257 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
258 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Tự động hóa thiết kế công ng
259 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Tự động hóa thiết kế công ng
260 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ Hàn
261 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ Hàn
262 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ Hàn
263 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
264 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
265 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
266 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
267 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
268 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
269 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2021 Kỹ thuật hệ thống công nghiệ
270 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ chế tạo máy
271 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ chế tạo máy
272 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
273 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
274 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
275 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
276 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
277 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
278 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Kỹ thuật hệ thống công nghiệ
279 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
280 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
281 Đại học chính quy Khoa Cơ khí 2022 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
282 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Công nghệ kỹ thuật ô tô
283 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Công nghệ kỹ thuật ô tô
284 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Công nghệ kỹ thuật ô tô
285 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Công nghệ kỹ thuật ô tô
286 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
287 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2016 Công nghệ cơ điện và bảo trì
288 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Công nghệ kỹ thuật ô tô
289 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Công nghệ kỹ thuật ô tô
290 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Công nghệ kỹ thuật ô tô
291 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Công nghệ kỹ thuật ô tô
292 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
293 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Công nghệ cơ điện và bảo trì
294 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2017 Cơ điện lạnh và điều hòa khô
295 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Công nghệ kỹ thuật ô tô
296 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Công nghệ kỹ thuật ô tô
297 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Công nghệ kỹ thuật ô tô
298 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Công nghệ kỹ thuật ô tô
299 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
300 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
301 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2018 Cơ điện lạnh và điều hòa khô
302 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
303 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
304 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
305 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
306 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
307 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
308 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
309 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
310 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2019 Cơ điện lạnh và điều hòa khô
311 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
312 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
313 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
314 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
315 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
316 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
317 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
318 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
319 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
320 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
321 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
322 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
323 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
324 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
325 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
326 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
327 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
328 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
329 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
330 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2020 Điện lạnh và điều hòa không
331 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
332 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
333 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
334 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
335 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
336 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
337 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
338 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
339 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
340 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
341 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
342 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
343 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
344 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Cơ điện tử ô tô và xe chuyên
345 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Điện lạnh và điều hòa không
346 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2021 Điện lạnh và điều hòa không
347 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
348 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
349 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
350 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
351 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
352 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
353 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
354 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
355 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
356 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Công nghệ kỹ thuật ô tô
357 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Điện lạnh và điều hòa không
358 Đại học chính quy Khoa Cơ khí động lực 2022 Điện lạnh và điều hòa không
359 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2015 Công nghệ May
360 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2016 Công nghệ May
361 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2016 Công nghệ May
362 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2016 Công nghệ May
363 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2016 Công nghệ May
364 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
365 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
366 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
367 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
368 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
369 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Công nghệ May
370 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Thiết kế Thời trang
371 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2017 Kinh tế và quản trị kinh doanh
372 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Công nghệ May
373 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Công nghệ May
374 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Công nghệ May
375 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Công nghệ May
376 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Thiết kế Thời trang
377 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2018 Kinh tế và quản trị kinh doanh
378 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Công nghệ May
379 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Công nghệ May
380 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Công nghệ May
381 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Công nghệ May
382 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Thiết kế Thời trang
383 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2019 Kinh tế và quản trị kinh doanh
384 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
385 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
386 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
387 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
388 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
389 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
390 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Thiết kế Thời trang
391 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2020 Quản trị Kinh doanh Thời tra
392 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
393 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
394 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
395 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
396 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
397 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
398 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
399 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Thiết kế Thời trang
400 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Kinh doanh thời trang
401 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2021 Quản lý đơn hàng dệt may
402 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2022 Công nghệ May
403 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2022 Công nghệ May
404 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2022 Công nghệ May
405 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2022 Công nghệ May
406 Đại học chính quy Khoa CN May và Thời trang 2022 Kinh doanh thời trang và Dệt
407 Đại học chính quy Khoa Sư phạm kỹ thuật 2016 Sư phạm kỹ thuật công nghiệ
408 Đại học chính quy Khoa Sư phạm kỹ thuật 2017 Kỹ thuật công nghiệp Điện tử
409 Đại học chính quy Khoa Sư phạm kỹ thuật 2020 Sư phạm công nghệ
410 Đại học chính quy Khoa Sư phạm kỹ thuật 2021 Sư phạm công nghệ
411 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2016 Ngôn ngữ Anh
412 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2017 Ngôn ngữ Anh
413 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2017 Ngôn ngữ Anh
414 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2018 Ngôn ngữ Anh
415 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2018 Ngôn ngữ Anh
416 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2018 Ngôn ngữ Anh
417 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
418 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
419 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
420 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
421 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
422 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
423 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2020 Tiếng Anh Thương mại
424 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2020 Sư phạm Tiếng Anh
425 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
426 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
427 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
428 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2021 Tiếng Anh Thương mại
429 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2021 Sư phạm Tiếng Anh
430 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2022 Ngôn ngữ Anh
431 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2022 Ngôn ngữ Anh
432 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2022 Ngôn ngữ Anh
433 Đại học chính quy Khoa Ngoại ngữ 2022 Ngôn ngữ Anh
434 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2016 Quản trị kinh doanh công ngh
435 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2016 Kế toán doanh nghiệp
436 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2017 Quản trị kinh doanh công ngh
437 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2017 Quản trị kinh doanh công ngh
438 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2017 Kế toán doanh nghiệp
439 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2017 Kế toán doanh nghiệp
440 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2017 Kế toán doanh nghiệp
441 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Quản trị kinh doanh công ngh
442 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Quản trị kinh doanh công ngh
443 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Quản trị kinh doanh công ngh
444 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Kế toán doanh nghiệp
445 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Kế toán doanh nghiệp
446 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Kế toán doanh nghiệp
447 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Kế toán doanh nghiệp
448 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2018 Kinh tế đầu tư
449 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Quản trị kinh doanh công ngh
450 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Quản trị kinh doanh công ngh
451 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Quản trị kinh doanh công ngh
452 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
453 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
454 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
455 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
456 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh công ngh
457 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh công ngh
458 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh công ngh
459 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh công ngh
460 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Kế toán doanh nghiệp
461 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Kế toán doanh nghiệp
462 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Kế toán doanh nghiệp
463 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Kế toán doanh nghiệp
464 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2020 Kinh tế đầu tư
465 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh công ngh
466 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh công ngh
467 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh công ngh
468 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh công ngh
469 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh công ngh
470 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
471 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
472 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
473 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
474 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2021 Kinh tế đầu tư
475 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Quản trị kinh doanh công ngh
476 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Quản trị kinh doanh công ngh
477 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Quản trị kinh doanh công ngh
478 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Quản trị kinh doanh công ngh
479 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Quản trị kinh doanh công ngh
480 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
481 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
482 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
483 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
484 Đại học chính quy Khoa Kinh tế 2022 Kinh tế đầu tư
485 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2016 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
486 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2017 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
487 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2018 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
488 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2019 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
489 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2020 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
490 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2021 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
491 Đại học chính quy Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2022 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
492 Đại học liên thông (từ Khoa Công nghệ thông tin 2020 Mạng máy tính & Truyền thô
493 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2018 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
494 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2018 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
495 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2019 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
496 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
497 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện công nghiệp
498 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 16 Công nghệ chế tạo máy
499 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ chế tạo máy
500 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
501 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ kỹ thuật cơ điện t
502 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2020 Công nghệ chế tạo máy
503 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
504 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
505 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
506 Đại học liên thông (từ Khoa CN May và Thời trang 2018 Công nghệ May
507 Đại học liên thông (từ Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
508 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
509 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
510 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
511 Đại học liên thông (từ Khoa Kinh tế 2018 Kế toán doanh nghiệp
512 Đại học liên thông (từ Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
513 Đại học liên thông (từ Khoa Kinh tế 2020 Kế toán doanh nghiệp
514 Đại học hình thức VL Khoa Công nghệ thông tin 2019 Mạng máy tính & Truyền thô
515 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
516 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
517 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
518 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2018 Hệ thống điện
519 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2019 Hệ thống điện
520 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2019 Hệ thống điện
521 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện công nghiệp
522 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Điện công nghiệp
523 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
524 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
525 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Hệ thống điện
526 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2020 Hệ thống điện
527 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện công nghiệp
528 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện công nghiệp
529 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử công nghiệp
530 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Điện tử công nghiệp
531 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Hệ thống điện
532 Đại học hình thức VL Khoa Điện - Điện tử 2021 Hệ thống điện
533 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ chế tạo máy
534 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí 2019 Công nghệ chế tạo máy
535 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
536 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
537 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ chế tạo máy
538 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
539 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
540 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí động lực 2020 Công nghệ kỹ thuật ô tô
541 Đại học hình thức VL Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật ô tô
542 Đại học hình thức VL Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
543 Đại học hình thức VL Khoa CN May và Thời trang 2021 Công nghệ May
544 Đại học hình thức VL Khoa Sư phạm kỹ thuật 2020 Sư phạm công nghệ
545 Đại học hình thức VL Khoa Sư phạm kỹ thuật 2020 Sư phạm công nghệ
546 Đại học hình thức VL Khoa Sư phạm kỹ thuật 2020 Sư phạm công nghệ
547 Cao đẳng chính quy Khoa Điện - Điện tử 2016 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
548 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
549 Đại học liên thông (từ Khoa CN May và Thời trang 2020 Công nghệ May
550 Đại học liên thông (từ Khoa Kinh tế 2017 Kế toán doanh nghiệp
551 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ thông tin
552 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Điện - Điện tử 2021 Kỹ thuật điện tử
553 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Điện - Điện tử 2021 Kỹ thuật điện tử
554 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Cơ khí 2021 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
555 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Cơ khí động lực 2021 Công nghệ kỹ thuật điều khiển
556 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Sư phạm kỹ thuật 2020 Khoa Sư phạm Kỹ thuật
557 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Sư phạm kỹ thuật 2021 Khoa Sư phạm Kỹ thuật
558 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Sư phạm kỹ thuật 2021 Khoa Sư phạm Kỹ thuật
559 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Sư phạm kỹ thuật 2022 Sư phạm công nghệ
560 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
561 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh
562 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
563 Bồi dưỡng ngắn hạn Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2021 Kỹ thuật hóa học và môi trườ
564 Bồi dưỡng ngắn hạn Phòng Đào Tạo 2020 TT London
565 Bồi dưỡng ngắn hạn Trung tâm đánh giá KNNQG 2020 TT Aptech
566 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Công nghệ thông tin 2020 Mạng máy tính & Truyền thô
567 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
568 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
569 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2019 Ngôn ngữ Anh
570 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
571 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
572 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
573 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
574 Đại học (Bằng thứ hai) Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
575 Bằng thứ hai Khoa Ngoại ngữ 2020 Ngôn ngữ Anh
576 Bằng thứ hai Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
577 Bằng thứ hai Khoa Kinh tế 2021 Kế toán doanh nghiệp
578 Bằng thứ hai Khoa Kinh tế 2022 Kế toán doanh nghiệp
579 Đại học liên thông (từ Khoa Công nghệ thông tin 2019 Công nghệ thông tin
580 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2018 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
581 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2018 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
582 Đại học liên thông (từ Khoa Điện - Điện tử 2019 Công nghệ kỹ thuật điện, điện
583 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 18 Công nghệ chế tạo máy
584 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí 2018 Công nghệ chế tạo máy
585 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2018 Công nghệ kỹ thuật ô tô
586 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2019 Công nghệ kỹ thuật ô tô
587 Đại học liên thông (từ Khoa Cơ khí động lực 2019 Cơ điện lạnh và điều hòa khô
588 Đại học liên thông (từ Khoa Kinh tế 2019 Kế toán doanh nghiệp
589 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2018 Công nghệ thông tin
590 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2018 Công nghệ thông tin
591 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2019 Công nghệ thông tin
592 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ thông tin
593 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2020 Công nghệ thông tin
594 Cao học Khoa Công nghệ thông tin 2021 Công nghệ thông tin
595 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2018 Kỹ thuật điện
596 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2018 Kỹ thuật điện tử
597 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2018 Kỹ thuật điện tử
598 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2018 Kỹ thuật điều khiển và tự độn
599 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2018 Kỹ thuật điều khiển và tự độn
600 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện
601 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện
602 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện tử
603 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện tử
604 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điều khiển và tự độn
605 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điều khiển và tự độn
606 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2021 Kỹ thuật điện tử
607 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2021 Kỹ thuật điều khiển và tự độn
608 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2022 Kỹ thuật điện tử
609 Cao học Khoa Điện - Điện tử 2022 Kỹ thuật điện tử
610 Cao học Khoa Cơ khí 2018 Kỹ thuật cơ khí
611 Cao học Khoa Cơ khí 2019 Kỹ thuật cơ khí
612 Cao học Khoa Cơ khí 2020 Kỹ thuật cơ khí
613 Cao học Khoa Cơ khí 2020 Kỹ thuật cơ khí
614 Cao học Khoa Cơ khí 2021 Kỹ thuật cơ khí
615 Cao học Khoa Cơ khí động lực 2018 Kỹ thuật cơ khí động lực
616 Cao học Khoa Cơ khí động lực 2018 Kỹ thuật cơ khí động lực
617 Cao học Khoa Cơ khí động lực 2020 Kỹ thuật cơ khí động lực
618 Cao học Khoa Cơ khí động lực 2020 Kỹ thuật cơ khí động lực
619 Cao học Khoa Cơ khí động lực 2021 Kỹ thuật cơ khí động lực
620 Cao học Khoa Kinh tế 2019 Quản trị kinh doanh
621 Cao học Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh
622 Cao học Khoa Kinh tế 2020 Quản trị kinh doanh
623 Cao học Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh
624 Cao học Khoa Kinh tế 2021 Quản trị kinh doanh(Chuyên
625 Cao học Khoa Kinh Tế 1 2018 Quản trị kinh doanh
626 Cao học Khoa Kinh Tế 1 2018 Quản trị kinh doanh
627 Cao học Khoa Kinh Tế 1 2018 Quản trị kinh doanh
628 Cao học Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2018 Kỹ thuật hóa học
629 Cao học Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2020 Kỹ thuật hóa học
630 Cao học Khoa CN Hóa học và Môi trườ 2021 Kỹ thuật hóa học
631 Nghiên cứu sinh Khoa Điện - Điện tử 2016 Kỹ thuật điện tử
632 Nghiên cứu sinh Khoa Điện - Điện tử 2017 Kỹ thuật điện tử
633 Nghiên cứu sinh Khoa Điện - Điện tử 2020 Kỹ thuật điện tử
634 Nghiên cứu sinh Khoa Điện - Điện tử 2022 Kỹ thuật điện tử
635 Nghiên cứu sinh Khoa Cơ khí 2016 Kỹ thuật cơ khí
636 Nghiên cứu sinh Khoa Cơ khí 2020 Kỹ thuật cơ khí
637 Nghiên cứu sinh Khoa Cơ khí 2022 Kỹ thuật cơ khí
638 Thu HP bổ sung Kiến t Phòng Đào Tạo 2022 Quản trị kinh doanh
639 Chứng chỉ, Chuẩn đầu rKhoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
640 Chứng chỉ, Chuẩn đầu rPhòng Đào Tạo 2020 TT London
641 Chứng chỉ, Chuẩn đầu rPhòng Đào Tạo 2020 TT London
642 Chứng chỉ, Chuẩn đầu rPhòng Đào Tạo 2020 TT London
643 Khác Cơ sở Mỹ Hào 2021 Khác
644 Khác Phòng Công tác sinh viên 2021 Khác
645 Khác Phòng Tài chính - Kế toán 2020 Khác
646 Khác Phòng Tài chính - Kế toán 2020 Khác
647 Khác Phòng Tài chính - Kế toán 2021 Khác
648 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
649 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
650 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
651 Đại học liên thông (từ Khoa Ngoại ngữ 2021 Ngôn ngữ Anh
Tên lớp ID ID hệ ID khoa Khóa học ID chuyên ngành