Professional Documents
Culture Documents
TKB HK I NĂM HỌC 2022-2023 21DA1,2
TKB HK I NĂM HỌC 2022-2023 21DA1,2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Vi sinh 2 30 0 Khoa Y 4 4 4 3 15
TH Vi sinh 1 0 45 Khoa Y 15 25 25 25
9/7/2022 4 Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (9-12) TS. Phạm Hoài Phương
2 9/8/2022 5 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (9-12) BS.CKI. Mai Công Chủng
9/12/2022 2 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (13-16) BS.CKI. Mai Công Chủng
3
9/13/2022 3
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (16-20) Làm tiểu luận
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (17- 20) BS.CKI. Mai Công Chủng
3 9/14/2022 4
Chiều Hóa hữu cơ 2 (9-12) ThS. Trần Lưu Phúc
9/16/2022 6 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (21-24) BS.CKI. Mai Công Chủng
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (25-27) BS.CKI. Mai Công Chủng
4 9/21/2022 4
Chiều Hóa hữu cơ 2 (25-27) ThS. Trần Lưu Phúc
9/26/2022 2 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (28-30) BS.CKI. Mai Công Chủng
10/6/2022 5
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N2 ThS. Trần Lưu Phúc
11/9/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (11-15) ThS. Trương Thị Minh Tâm
11/10/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (16-20) ThS. Trương Thị Minh Tâm
11/16/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (31-35) ThS. Trương Thị Minh Tâm
11/17/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (36-40) ThS. Trương Thị Minh Tâm
11/23/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (51-55) ThS. Trương Thị Minh Tâm
11/24/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (56-60) ThS. Trương Thị Minh Tâm
Từ ngày 09-01-2023
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
đến ngày 29-01-2023
g viên
học cơ bản
oa Y
- CND - Hóa lý
- CND - Hóa lý
m NN - TH
DCT - Thực vật
ng vô cơ- Hữu cơ
ng vô cơ- Hữu cơ
oa Y
oa Y
Phòng
học
D402
D402
D402
D402
D402
D402
D402
D402
D402
D403
D403
D402
D402
D402
D403
D403
D402
D402
D402
D403
D403
D403
D403
D402
D402
A205
D402
A205
B202
B202
A205
B202
B202
A205
B202
A205
B202
B202
A205
B202
B202
A205
B202
B202
A205
B202
A205
B202
B202
A205
A205
B202
A205
B202
A205
A205
B202
B202
A205
A205
A205
A205
D402
D203
D402
D203
D203
D203
D402
D203
D402
D203
D203
D203
D402
D203
D402
D203
D203
D203
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
B105
D406
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
8/29/2022 2 Chiều Vi sinh (1-5) ThS. Trần Thị Thu Phương D402
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (1-4) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
8/30/2022 3
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (1-4) TS. Phạm Hoài Phương D402
1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (5-8) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
8/31/2022 4
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (5-8) TS. Phạm Hoài Phương D402
9/5/2022 2 Chiều Vi sinh (6-10) ThS. Trần Thị Thu Phương D402
9/6/2022 3 Chiều Vi sinh (11-15) ThS. Trần Thị Thu Phương D402
9/7/2022 4 Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (9-12) TS. Phạm Hoài Phương D402
2 9/8/2022 5 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (9-12) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
9/10/2022 7 Chiều Vi sinh (16-20) ThS. Trần Thị Thu Phương D402
9/12/2022 2 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (13-16) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
9/16/2022 6 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (21-24) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
9/22/2022 5 Chiều Vi sinh (26-30) ThS. Trần Thị Thu Phương D402
9/24/2022 7 Chiều TH Vi sinh (1-5) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
9/26/2022 2 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (28-30) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
9/28/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (1-5) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
5
Chiều TH Vi sinh (6-10) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
9/29/2022 5
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
9/30/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/1/2022 7 Chiều TH Vi sinh (6-10) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
10/3/2022 2 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (11-15) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/5/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
6
Chiều TH Vi sinh (11-15) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
10/6/2022 5
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/7/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/10/2022 2 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/11/2022 3
Chiều TH Vi sinh (16-20) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà A205
10/12/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/14/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (31-35) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/22/2022 7 Chiều TH Vi sinh (41-45) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
10/23/2022 CN Chiều TH Vi sinh (41-45) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
Sáng Tin học ứng dụng (1-5) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/7/2022 2
Chiều Hóa lý dược (1-5) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402
Sáng Tin học ứng dụng (6-10) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
9 11/8/2022 3
Chiều Hóa lý dược (6-10) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402
11/9/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (11-15) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/10/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (16-20) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
Sáng Tin học ứng dụng (21-25) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/14/2022 2
Chiều Hóa lý dược (11-15) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402
Sáng Tin học ứng dụng (26-30) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
10 11/15/2022 3
Chiều Hóa lý dược (16-20) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402
10
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
11/16/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (31-35) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/17/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (36-40) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
Sáng Tin học ứng dụng (41-45) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/21/2022 2
Chiều Hóa lý dược (21-25) ThS. Hoàng Thúy Bình D402
Sáng Tin học ứng dụng (46-50) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11 11/22/2022 3
Chiều Hóa lý dược (26-30) ThS. Hoàng Thúy Bình D402
11/23/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (51-55) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/24/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (56-60) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
Từ ngày 09-01-2023
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
đến ngày 29-01-2023