You are on page 1of 20

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023


LỚP 21DA1, 21DA2 - NGÀNH DƯỢC HỌC - HỆ CHÍNH QUY

Năm 2022 2023


Tháng 9 10 11 12 1
Tuần thứ/năm 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 1 2 3 4
Tuần thứ/CT học 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126
Ngày đầu tuần 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23
TC/ TIẾT
TÊN HỌC PHẦN TÊN GIẢNG VIÊN HỌC KỲ I
TC LT TH
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 BM Khoa học cơ bản 8 4 4 4 4 3

Sinh lý bệnh - miễn dịch 2 30 0 Khoa Y 8 4 4 4 4 3

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN GIỮA KỲ

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN GIỮA KỲ

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN GIỮA KỲ

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN GIỮA KỲ


Hóa lý dược 2 30 0 BM Bào chế - CND - Hóa lý 10 10 10

NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN

NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN

NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN


TH Hóa lý dược 1 0 45 BM Bào chế - CND - Hóa lý 15 25 25 25

21DA1,2 Tin học ứng dụng 2 15 45 Trung tâm NN - TH 20 20 20

TH dược khoa 2 1 0 45 BM Dược liệu - DCT - Thực vật 15 25 25 25

Vi sinh 2 30 0 Khoa Y 4 4 4 3 15

TH Vi sinh 1 0 45 Khoa Y 15 25 25 25

Hóa hữu cơ 2 2 30 0 BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ 8 8 8 6

TH Hóa hữu cơ 2 1 0 45 BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ 15 25 25 25

Đắk Lắk, ngày 15 tháng 8 năm 2022


HIỆU TRƯỞNG KHOA DƯỢC PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NGƯỜI LẬP
GS.TS. ĐẶNG TUẤN ĐẠT THS. LIÊU HỒ MỸ TRANG THS. ĐÀO DUY HÙNG PHẠM THỊ THANH HIỀN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT
298 Hà Huy Tập, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Website: bmtu.edu.vn

THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023


LỚP 21DA1 - NGÀNH DƯỢC HỌC HỆ CHÍNH QUY
Học phần Số tiết (Tín chỉ) Giảng viên
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TC (30 Tiết) BM Khoa học cơ bản
Sinh lý bệnh - miễn dịch 2 TC (30 Tiết) Khoa Y
Hóa lý dược 2 TC (30 Tiết) BM Bào chế - CND - Hóa lý
TH Hóa lý dược 1 TC (45 Tiết) BM Bào chế - CND - Hóa lý
Tin học ứng dụng 2 TC (60 Tiết) Trung tâm NN - TH
TH dược khoa 2 1 TC (45 Tiết) BM Dược liệu - DCT - Thực vật
Hóa hữu cơ 2 2 TC (30 Tiết) BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ
TH Hóa hữu cơ 2 1 TC (45 Tiết) BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ
Vi sinh 2 TC (30 Tiết) Khoa Y
TH Vi sinh 1 TC (45 Tiết) Khoa Y

Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

8/29/2022 2 Sáng Vi sinh (1-5) ThS. Trần Thị Thu Phương

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (1-4) TS. Phạm Hoài Phương


8/30/2022 3
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (1-4) BS.CKI. Mai Công Chủng
1
Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (5-8) TS. Phạm Hoài Phương
8/31/2022 4
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (5-8) BS.CKI. Mai Công Chủng

9/2/2022 NGHỈ LỄ 02-9-2022

9/5/2022 2 Sáng Vi sinh (6-10) ThS. Trần Thị Thu Phương

9/6/2022 3 Sáng Vi sinh (11-15) ThS. Trần Thị Thu Phương

9/7/2022 4 Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (9-12) TS. Phạm Hoài Phương

2 9/8/2022 5 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (9-12) BS.CKI. Mai Công Chủng

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (13-15) TS. Phạm Hoài Phương


9/9/2022 6
Chiều Hóa hữu cơ 2 (1-4) ThS. Trần Lưu Phúc

9/10/2022 7 Sáng Vi sinh (16-20) ThS. Trần Thị Thu Phương

9/12/2022 2 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (13-16) BS.CKI. Mai Công Chủng

Sáng Hóa hữu cơ 2 (5-8) ThS. Trần Lưu Phúc


9/13/2022 3

3
9/13/2022 3
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (16-20) Làm tiểu luận

Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (17- 20) BS.CKI. Mai Công Chủng
3 9/14/2022 4
Chiều Hóa hữu cơ 2 (9-12) ThS. Trần Lưu Phúc

Sáng Hóa hữu cơ 2 (13-16) ThS. Trần Lưu Phúc


9/15/2022 5
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (21-24) Làm tiểu luận

9/16/2022 6 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (21-24) BS.CKI. Mai Công Chủng

Sáng Hóa hữu cơ 2 (17-20) ThS. Trần Lưu Phúc


9/19/2022 2
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (25-27) Làm tiểu luận

Sáng Vi sinh (21-25) ThS. Trần Thị Thu Phương


9/20/2022 3
Chiều Hóa hữu cơ 2 (21-24) ThS. Trần Lưu Phúc

Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (25-27) BS.CKI. Mai Công Chủng
4 9/21/2022 4
Chiều Hóa hữu cơ 2 (25-27) ThS. Trần Lưu Phúc

9/22/2022 5 Sáng Vi sinh (26-30) ThS. Trần Thị Thu Phương

Sáng Hóa hữu cơ 2 (28-30) ThS. Trần Lưu Phúc


9/23/2022 6
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (28-30) Làm tiểu luận

9/24/2022 7 Sáng TH Vi sinh (1-5) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương

9/26/2022 2 Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (28-30) BS.CKI. Mai Công Chủng

Sáng TH Vi sinh (1-5) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương


9/27/2022 3
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (1-5) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

9/28/2022 4 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (1-5) N1 ThS. Trần Lưu Phúc


5
Sáng TH Vi sinh (6-10) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương
9/29/2022 5
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

9/30/2022 6 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

10/1/2022 7 Sáng TH Vi sinh (6-10) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương

10/3/2022 2 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (11-15) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

Sáng TH Vi sinh (11-15) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương


10/4/2022 3
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (11-15) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

10/5/2022 4 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N1 ThS. Trần Lưu Phúc


6
Sáng TH Vi sinh (11-15) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương
10/6/2022 5
6

10/6/2022 5
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

10/7/2022 6 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

10/8/2022 7 Sáng TH Vi sinh (16-20) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà

10/10/2022 2 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N2 ThS. Trần Lưu Phúc


10/11/2022 3
Sáng TH Vi sinh (16-20) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà

10/12/2022 4 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

7 Sáng TH Vi sinh (21-25) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà


10/13/2022 5
Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (31-35) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

10/14/2022 6 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (31-35) N2 ThS. Trần Lưu Phúc

10/15/2022 7 Sáng TH Vi sinh (21-25) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà

10/16/2022 CN Sáng TH Vi sinh (26-30) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà

Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (36-40) N1 ThS. Trần Lưu Phúc


10/17/2022 2
Sáng TH Vi sinh (26-30) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà

Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (36-40) N2 ThS. Trần Lưu Phúc


10/18/2022 3
Sáng TH Vi sinh (31-35) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương

Sáng TH Vi sinh (31-35) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương


10/19/2022 4
8 Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (41-45) N1 ThS. Trần Lưu Phúc

Sáng TH Hóa hữu cơ 2 (41-45) N2 ThS. Trần Lưu Phúc


10/20/2022 5
Sáng TH Vi sinh (36-40) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà

10/21/2022 6 Sáng TH Vi sinh (36-40) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà

10/22/2022 7 Sáng TH Vi sinh (41-45) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương

10/23/2022 CN Sáng TH Vi sinh (41-45) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1


Từ ngày 24-10-2022
đến ngày 06-11-2022
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1

Sáng Hóa lý dược (1-5) TS. Trần Lê Tuyết Châu


11/7/2022 2
Chiều Tin học ứng dụng (1-5) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Sáng Hóa lý dược (6-10) TS. Trần Lê Tuyết Châu


9 11/8/2022 3
Chiều Tin học ứng dụng (6-10) ThS. Trương Thị Minh Tâm
9

11/9/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (11-15) ThS. Trương Thị Minh Tâm

11/10/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (16-20) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Sáng Hóa lý dược (11-15) TS. Trần Lê Tuyết Châu


11/14/2022 2
Chiều Tin học ứng dụng (21-25) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Sáng Hóa lý dược (16-20) TS. Trần Lê Tuyết Châu


10 11/15/2022 3
Chiều Tin học ứng dụng (26-30) ThS. Trương Thị Minh Tâm

11/16/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (31-35) ThS. Trương Thị Minh Tâm

11/17/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (36-40) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Sáng Hóa lý dược (21-25) ThS. Hoàng Thúy Bình


11/21/2022 2
Chiều Tin học ứng dụng (41-45) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Sáng Hóa lý dược (26-30) ThS. Hoàng Thúy Bình


11 11/22/2022 3
Chiều Tin học ứng dụng (46-50) ThS. Trương Thị Minh Tâm

11/23/2022 4 Chiều Tin học ứng dụng (51-55) ThS. Trương Thị Minh Tâm

11/24/2022 5 Chiều Tin học ứng dụng (56-60) ThS. Trương Thị Minh Tâm

Chiều TH Hóa lý dược (1-5) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


11/30/2022 4
Chiều TH Dược khoa 2 (1-5) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (1-5) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12 12/1/2022 5
Chiều TH Dược khoa 2 (1-5) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (6-10) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/2/2022 6
Chiều TH Dược khoa 2 (6-10) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (6-10) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/5/2022 2
Chiều TH Dược khoa 2 (6-10) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (11-15) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/6/2022 3
Chiều TH Dược khoa 2 (11-15) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (11-15) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


13 12/7/2022 4
Chiều TH Dược khoa 2 (11-15) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (16-20) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/8/2022 5
Chiều TH Dược khoa 2 (16-20) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (16-20) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/9/2022 6
12/9/2022 6
Chiều TH Dược khoa 2 (16-20) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (21-25) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/12/2022 2
Chiều TH Dược khoa 2 (21-25) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (21-25) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/13/2022 3
Chiều TH Dược khoa 2 (21-25) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (26-30) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


14 12/14/2022 4
Chiều TH Dược khoa 2 (26-30) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (26-30) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/15/2022 5
Chiều TH Dược khoa 2 (26-30) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (31-35) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/16/2022 6
Chiều TH Dược khoa 2 (31-35) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (31-35) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/19/2022 2
Chiều TH Dược khoa 2 (31-35) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (36-40) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/20/2022 3
Chiều TH Dược khoa 2 (36-40) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (36-40) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


15 12/21/2022 4
Chiều TH Dược khoa 2 (36-40) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (41-45) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/22/2022 5
Chiều TH Dược khoa 2 (41-45) N2 Bộ môn DL-DCT-TV

Chiều TH Hóa lý dược (41-45) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình


12/23/2022 6
Chiều TH Dược khoa 2 (41-45) N1 Bộ môn DL-DCT-TV

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1


Từ ngày 26-12-2022
đến ngày 08-01-2023
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1

Từ ngày 09-01-2023
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
đến ngày 29-01-2023

Đắk Lắk, ngày 15 tháng 8 năm 2022


KHOA DƯỢC NGƯỜI LẬP
ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang Phạm Thị Thanh Hiền

HIỆU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

GS.TS.Đặng Tuấn Đạt ThS. Thái Thị Diệu Linh


23

g viên
học cơ bản
oa Y
- CND - Hóa lý
- CND - Hóa lý
m NN - TH
DCT - Thực vật
ng vô cơ- Hữu cơ
ng vô cơ- Hữu cơ
oa Y
oa Y

Phòng
học
D402

D402

D402

D402

D402

D402

D402

D402

D402

D403

D403

D402

D402

D402
D403

D403

D402

D402

D402

D403

D403

D403

D403

D402

D402

A205

D402

A205

B202

B202

A205

B202

B202

A205

B202

A205

B202

B202

A205
B202

B202

A205

B202

B202

A205

B202

A205

B202

B202

A205

A205

B202

A205

B202

A205

A205

B202

B202

A205

A205

A205

A205

D402

D203

D402

D203
D203

D203

D402

D203

D402

D203

D203

D203

D402

D203

D402

D203

D203

D203

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105
D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

B105

D406

tháng 8 năm 2022


ỜI LẬP
Thanh Hiền

N LÝ ĐÀO TẠO

Thị Diệu Linh


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT
298 Hà Huy Tập, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Website: bmtu.edu.vn

THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023


LỚP 21DA2 - NGÀNH DƯỢC HỌC HỆ CHÍNH QUY
Học phần Số tiết (Tín chỉ) Giảng viên
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 TC (30 Tiết) BM Khoa học cơ bản
Sinh lý bệnh - miễn dịch 2 TC (30 Tiết) Khoa Y
Hóa lý dược 2 TC (30 Tiết) BM Bào chế - CND - Hóa lý
TH Hóa lý dược 1 TC (45 Tiết) BM Bào chế - CND - Hóa lý
Tin học ứng dụng 2 TC (60 Tiết) Trung tâm NN - TH
TH dược khoa 2 1 TC (45 Tiết) BM Dược liệu - DCT - Thực vật
Hóa hữu cơ 2 2 TC (30 Tiết) BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ
TH Hóa hữu cơ 2 1 TC (45 Tiết) BM Hóa Đại cương vô cơ- Hữu cơ
Vi sinh 2 TC (30 Tiết) Khoa Y
TH Vi sinh 1 TC (45 Tiết) Khoa Y

Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
8/29/2022 2 Chiều Vi sinh (1-5) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (1-4) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
8/30/2022 3
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (1-4) TS. Phạm Hoài Phương D402
1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch (5-8) BS.CKI. Mai Công Chủng D402
8/31/2022 4
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (5-8) TS. Phạm Hoài Phương D402

9/2/2022 NGHỈ LỄ 02-9-2022

9/5/2022 2 Chiều Vi sinh (6-10) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

9/6/2022 3 Chiều Vi sinh (11-15) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

9/7/2022 4 Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (9-12) TS. Phạm Hoài Phương D402

2 9/8/2022 5 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (9-12) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

Sáng Hóa hữu cơ 2 (1-4) ThS. Trần Lưu Phúc D402


9/9/2022 6
Chiều Tư tưởng Hồ Chí Minh (13-15) TS. Phạm Hoài Phương D402

9/10/2022 7 Chiều Vi sinh (16-20) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

9/12/2022 2 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (13-16) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (16-20) Làm tiểu luận


9/13/2022 3
Chiều Hóa hữu cơ 2 (5-8) ThS. Trần Lưu Phúc D402

Sáng Hóa hữu cơ 2 (9-12) ThS. Trần Lưu Phúc D402


3 9/14/2022 4
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
3 9/14/2022 4
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (17- 20) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (21-24) Làm tiểu luận


9/15/2022 5
Chiều Hóa hữu cơ 2 (13-16) ThS. Trần Lưu Phúc D402

9/16/2022 6 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (21-24) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (25-27) Làm tiểu luận


9/19/2022 2
Chiều Hóa hữu cơ 2 (17-20) ThS. Trần Lưu Phúc D402

Sáng Hóa hữu cơ 2 (21-24) ThS. Trần Lưu Phúc D402


9/20/2022 3
Chiều Vi sinh (21-25) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

Sáng Hóa hữu cơ 2 (25-27) ThS. Trần Lưu Phúc D402


4 9/21/2022 4
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (25-27) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

9/22/2022 5 Chiều Vi sinh (26-30) ThS. Trần Thị Thu Phương D402

Sáng Tư tưởng Hồ Chí Minh (28-30) Làm tiểu luận


9/23/2022 6
Chiều Hóa hữu cơ 2 (28-30) ThS. Trần Lưu Phúc D402

9/24/2022 7 Chiều TH Vi sinh (1-5) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205

9/26/2022 2 Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch (28-30) BS.CKI. Mai Công Chủng D402

Chiều TH Vi sinh (1-5) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205


9/27/2022 3
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (1-5) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

9/28/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (1-5) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
5
Chiều TH Vi sinh (6-10) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
9/29/2022 5
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202

9/30/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (6-10) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/1/2022 7 Chiều TH Vi sinh (6-10) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205

10/3/2022 2 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (11-15) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

Chiều TH Vi sinh (11-15) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205


10/4/2022 3
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (11-15) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/5/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
6
Chiều TH Vi sinh (11-15) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205
10/6/2022 5
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (16-20) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/7/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/8/2022 7 Chiều TH Vi sinh (16-20) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

10/10/2022 2 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (21-25) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202
10/11/2022 3
Chiều TH Vi sinh (16-20) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

10/12/2022 4 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (26-30) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202

7 Chiều TH Vi sinh (21-25) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà A205


10/13/2022 5
Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (31-35) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/14/2022 6 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (31-35) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202

10/15/2022 7 Chiều TH Vi sinh (21-25) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

10/16/2022 CN Chiều TH Vi sinh (26-30) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (36-40) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202


10/17/2022 2
Chiều TH Vi sinh (26-30) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (36-40) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202


10/18/2022 3
Chiều TH Vi sinh (31-35) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205

Chiều TH Vi sinh (31-35) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205


10/19/2022 4
8 Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (41-45) N1 ThS. Trần Lưu Phúc B202

Chiều TH Hóa hữu cơ 2 (41-45) N2 ThS. Trần Lưu Phúc B202


10/20/2022 5
Chiều TH Vi sinh (36-40) N1 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

10/21/2022 6 Chiều TH Vi sinh (36-40) N2 ThS. Nguyễn Thu Hà A205

10/22/2022 7 Chiều TH Vi sinh (41-45) N1 ThS. Trần Thị Thu Phương A205

10/23/2022 CN Chiều TH Vi sinh (41-45) N2 ThS. Trần Thị Thu Phương A205

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1


Từ ngày 24-10-2022
đến ngày 06-11-2022
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1

Sáng Tin học ứng dụng (1-5) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/7/2022 2
Chiều Hóa lý dược (1-5) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402

Sáng Tin học ứng dụng (6-10) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
9 11/8/2022 3
Chiều Hóa lý dược (6-10) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402

11/9/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (11-15) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

11/10/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (16-20) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

Sáng Tin học ứng dụng (21-25) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/14/2022 2
Chiều Hóa lý dược (11-15) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402

Sáng Tin học ứng dụng (26-30) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
10 11/15/2022 3
Chiều Hóa lý dược (16-20) TS. Trần Lê Tuyết Châu D402
10
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
11/16/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (31-35) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

11/17/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (36-40) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

Sáng Tin học ứng dụng (41-45) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11/21/2022 2
Chiều Hóa lý dược (21-25) ThS. Hoàng Thúy Bình D402

Sáng Tin học ứng dụng (46-50) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203
11 11/22/2022 3
Chiều Hóa lý dược (26-30) ThS. Hoàng Thúy Bình D402

11/23/2022 4 Sáng Tin học ứng dụng (51-55) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

11/24/2022 5 Sáng Tin học ứng dụng (56-60) ThS. Trương Thị Minh Tâm D203

Sáng TH Hóa lý dược (1-5) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


11/30/2022 4
Sáng TH Dược khoa 2 (1-5) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (1-5) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12 12/1/2022 5
Sáng TH Dược khoa 2 (1-5) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (6-10) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/2/2022 6
Sáng TH Dược khoa 2 (6-10) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (6-10) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/5/2022 2
Sáng TH Dược khoa 2 (6-10) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (11-15) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/6/2022 3
Sáng TH Dược khoa 2 (11-15) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (11-15) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


13 12/7/2022 4
Sáng TH Dược khoa 2 (11-15) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (16-20) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/8/2022 5
Sáng TH Dược khoa 2 (16-20) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (16-20) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/9/2022 6
Sáng TH Dược khoa 2 (16-20) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (21-25) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/12/2022 2
Sáng TH Dược khoa 2 (21-25) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (21-25) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/13/2022 3
Sáng TH Dược khoa 2 (21-25) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (26-30) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


14 12/14/2022 4
Sáng TH Dược khoa 2 (26-30) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406
14
Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học
Sáng TH Hóa lý dược (26-30) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105
12/15/2022 5
Sáng TH Dược khoa 2 (26-30) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (31-35) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/16/2022 6
Sáng TH Dược khoa 2 (31-35) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (31-35) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/19/2022 2
Sáng TH Dược khoa 2 (31-35) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (36-40) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/20/2022 3
Sáng TH Dược khoa 2 (36-40) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (36-40) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


15 12/21/2022 4
Sáng TH Dược khoa 2 (36-40) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (41-45) N1 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/22/2022 5
Sáng TH Dược khoa 2 (41-45) N2 Bộ môn DL-DCT-TV D406

Sáng TH Hóa lý dược (41-45) N2 ThS. Hoàng Thúy Bình B105


12/23/2022 6
Sáng TH Dược khoa 2 (41-45) N1 Bộ môn DL-DCT-TV D406

THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1


Từ ngày 26-12-2022
đến ngày 08-01-2023
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1

Từ ngày 09-01-2023
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
đến ngày 29-01-2023

Đắk Lắk, ngày 15 tháng 8 năm 2022


KHOA DƯỢC NGƯỜI LẬP

ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang Phạm Thị Thanh Hiền

HIỆU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


Phòng
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
học

GS.TS.Đặng Tuấn Đạt ThS. Thái Thị Diệu Linh

You might also like