You are on page 1of 23

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023


LỚP 21DA1,2- NGÀNH DƯỢC HỌC - HỆ CHÍNH QUY

Năm 2023
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8
Tuần thứ/năm 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 26 27 28 29 30 32 33 34
Tuần thứ/CT học 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103
Ngày đầu tuần 30 6 13 20 27 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 7 14 21
HỌC KỲ II HỌC KỲ II HK PHỤ
Tên học phần TC LT TH Giảng viên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 1 3 4 5
Lịch sử Đảng cộng sản
2 30 ThS. Võ Duy Trí 15 4 4 4 3
Việt Nam

Thi kết thúc học phần HK II

Thi kết thúc học phần HK II

Thi kết thúc học phần HK II

Thi kết thúc học phần HK II


GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn
Hóa phân tích 2 3 45 0 3 3 4 10 10 15
ThS. Huỳnh Văn Chung
TH Hóa phân tích 2 1 0 45 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh 15 20 20 20 15
Hóa sinh 3 45 0 ThS. Nguyễn Thị Vân 15 15 15
21DA1,2
TH Hóa sinh 1 45 Nguyễn Thị Thùy Trinh 25 25 25 15
Đạo đức hành nghề dược 2 0 30 PGS.TS.Phạm Đình Luyến 15 15
Bệnh học cơ sở 3 45 0 BSCKI. Trần Đức Bảo 8 8 8 6 6 6 3
Hóa dược 1 2 30 0 Bộ môn Hóa dược 6 6 6 6 6
TH Hóa Dược 1 1 0 45 Bộ môn Hóa dược 15 25 25 25
Đắk Lắk, ngày 20 tháng 12 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG KHOA DƯỢC PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NGƯỜI LẬP

GS.TS. ĐẶNG TUẤN ĐẠT THS. LIÊU HỒ MỸ TRANG THS. ĐÀO DUY HÙNG PHẠM THỊ THANH HIỀN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT
298 Hà Huy Tập, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Website: bmtu.edu.vn

THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023


LỚP 21DA1
Thời gian học:
Sáng : Từ 7h00' đến 11h30'
Chiều : Từ 13h00' đến 17h30'
Học phần Số tiết (Tín chỉ) Giảng viên
Lịch sử Đảng cộng sản
30 tiết (2 TC) ThS. Võ Duy Trí
Việt Nam
GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn
Hóa phân tích 2 45 tiết (3 TC)
ThS. Huỳnh Văn Chung
TH Hóa phân tích 2 45 tiết (1 TC) ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
Hóa sinh 45 tiết (3 TC) ThS. Nguyễn Thị Vân
TH Hóa sinh 45 tiết (1 TC) Nguyễn Thị Thùy Trinh
Đạo đức hành nghề Dược 30 tiết (1 TC) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
Bệnh học cơ sở 45 tiết (3 TC) BSCKI. Trần Đức Bảo
Hóa dược 1 30 tiết (2 TC) Bộ môn Hóa dược
TH Hóa dược 1 45 tiết (1 TC) Bộ môn Hóa dược

Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

1/30/2023 2 Sáng Hóa sinh (1-4) ThS. Nguyễn Thị Vân

1/31/2023 3 Sáng Hóa sinh (5-8) ThS. Nguyễn Thị Vân

1 2/1/2023 4 Sáng Hóa sinh (9-12) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/2/2023 5 Sáng Hóa sinh (13-16) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/3/2023 6 Sáng Hóa phân tích 2 (1-4) ThS. Huỳnh Văn Chung

Sáng Hóa sinh (17-20) ThS. Nguyễn Thị Vân


2/6/2023 2
Chiều Hóa phân tích 2 (5-8) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/7/2023 3 Sáng Hóa phân tích 2 (9-12) ThS. Huỳnh Văn Chung
2
2/8/2023 4 Sáng Hóa sinh (21-24) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/9/2023 5 Sáng Hóa sinh (25-28) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/10/2023 6 Sáng Hóa sinh (29-32) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/13/2023 2 Sáng Hóa phân tích 2 (13-16) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/14/2023 3 Sáng Hóa sinh (33-36) ThS. Nguyễn Thị Vân

3 2/15/2023 4 Sáng Hóa sinh (37-39) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/16/2023 5 Sáng Hóa sinh (40-42) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/17/2023 6 Sáng Hóa sinh (43-45) ThS. Nguyễn Thị Vân


Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

Chiều TH Hóa sinh (1-5) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/20/2023 2
Sáng Hóa phân tích 2 (17-20) ThS. Huỳnh Văn Chung

Chiều TH Hóa sinh (1-5) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/21/2023 3
4 Sáng Hóa phân tích 2 (21-24) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/22/2023 4 Chiều TH Hóa sinh (6-10) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

2/23/2023 5 Chiều TH Hóa sinh (6-10) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

2/24/2023 6 Chiều TH Hóa sinh (11-15) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

Chiều TH Hóa sinh (11-15) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/27/2023 2
Sáng Hóa phân tích 2 (25-27) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/28/2023 3 Chiều TH Hóa sinh (16-20) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

5 Sáng Hóa phân tích 2 (28-30) ThS. Huỳnh Văn Chung


3/1/2023 4
Chiều TH Hóa sinh (16-20) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/2/2023 5 Chiều TH Hóa sinh (21-25) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/3/2023 6 Chiều TH Hóa sinh (21-25) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/6/2023 2 Chiều TH Hóa sinh (26-30) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/7/2023 3 Chiều TH Hóa sinh (26-30) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

6 3/8/2023 4 Chiều TH Hóa sinh (31-35) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/9/2023 5 Chiều TH Hóa sinh (31-35) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

Chiều TH Hóa sinh (36-40) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/10/2023 6
Tối Hóa phân tích 2 (31-35) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn

Sáng Hóa phân tích 2 (36-40) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn


3/11/2023 7
Chiều Hóa phân tích 2 (41-45) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn

Chiều TH Hóa sinh (36-40) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/13/2023 2
Sáng TH Hóa phân tích 2 (1-5) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Chiều TH Hóa sinh (41-45) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/14/2023 3
Sáng TH Hóa phân tích 2 (1-5) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

7 Chiều TH Hóa sinh (41-45) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/15/2023 4
Tuần
7 Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
3/15/2023 4
Sáng TH Hóa phân tích 2 (6-10) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/16/2023 5 Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (1-5) ThS. Võ Duy Trí

3/17/2023 6 Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (6-10) ThS. Võ Duy Trí

3/18/2023 7 Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (11-15) ThS. Võ Duy Trí

Sáng TH Hóa phân tích 2 (6-10) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
3/20/2023 2
Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (16-19) Làm tiểu luận

8 3/21/2023 3 Sáng TH Hóa phân tích 2 (11-15) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/22/2023 4 Sáng TH Hóa phân tích 2 (11-15) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/23/2023 5 Sáng TH Hóa phân tích 2 (16-20) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Sáng TH Hóa phân tích 2 (16-20) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
3/27/2023 2
Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (20-23) Làm tiểu luận

9 3/28/2023 3 Sáng TH Hóa phân tích 2 (21-25) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/29/2023 4 Sáng TH Hóa phân tích 2 (21-25) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/30/2023 5 Sáng TH Hóa phân tích 2 (26-30) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Sáng TH Hóa phân tích 2 (26-30) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
4/3/2023 2
Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (24-27) Làm tiểu luận

10 4/4/2023 3 Sáng TH Hóa phân tích 2 (31-35) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/5/2023 4 Sáng TH Hóa phân tích 2 (31-35) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/6/2023 5 Sáng TH Hóa phân tích 2 (36-40) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Sáng TH Hóa phân tích 2 (36-40) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
4/10/2023 2
Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (28-30) Làm tiểu luận
11
4/11/2023 3 Sáng TH Hóa phân tích 2 (41-45) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/12/2023 4 Sáng TH Hóa phân tích 2 (41-45) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Từ ngày 17/4/2022
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HK II (đợt 1)
đến ngày 30/4/2022

Chiều Bệnh học cơ sở (1-4) BSCKI. Trần Đức Bảo


5/4/2023 5
Sáng Hóa dược 1 (1-3) ThS. Đặng Thị Huyền
12
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
12
Chiều Bệnh học cơ sở (5-8) BSCKI. Trần Đức Bảo
5/5/2023 6
Sáng Hóa dược 1 (4-6) ThS. Đặng Thị Huyền

5/8/2023 2 Chiều Bệnh học cơ sở (9-12) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/9/2023 3 Chiều Bệnh học cơ sở (13-16) BSCKI. Trần Đức Bảo

13 5/10/2023 4 Chiều Hóa dược 1 (7-9) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/11/2023 5 Chiều Hóa dược 1 (10-12) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/12/2023 6 Chiều Hóa dược 1 (13-15) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/15/2023 2 Chiều Bệnh học cơ sở (17-20) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/16/2023 3 Chiều Bệnh học cơ sở (21-24) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/17/2023 4 Chiều Hóa dược 1 (16-18) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/18/2023 5 Chiều Hóa dược 1 (19-21) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/19/2023 6 Tối Đạo đức hành nghề dược (1-5) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
14
Sáng Đạo đức hành nghề dược (6-10) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

5/20/2023 7 Chiều Đạo đức hành nghề dược (11-15) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

Tối Đạo đức hành nghề dược (16-20) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

Sáng Đạo đức hành nghề dược (21-25) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
5/21/2023 CN
Chiều Đạo đức hành nghề dược (26-30) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

5/22/2023 2 Chiều Bệnh học cơ sở (25-28) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/23/2023 3 Chiều Bệnh học cơ sở (29-32) BSCKI. Trần Đức Bảo


15
5/24/2023 4 Chiều Hóa dược 1 (22-24) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/25/2023 5 Chiều Hóa dược 1 (25-27) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/29/2023 2 Chiều Bệnh học cơ sở (33-36) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/30/2023 3 Chiều Bệnh học cơ sở (37-39) BSCKI. Trần Đức Bảo


16
5/31/2023 4 Chiều Hóa dược 1 (28-30) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

6/1/2023 5 Chiều TH Hóa dược 1 (1-5) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/5/2023 2 Chiều Bệnh học cơ sở (40-42) BSCKI. Trần Đức Bảo

6/6/2023 3 Chiều Bệnh học cơ sở (43-45) BSCKI. Trần Đức Bảo


17
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên
17
6/7/2023 4 Chiều TH Hóa dược 1 (1-5) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/8/2023 5 Chiều TH Hóa dược 1 (6-10) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/12/2023 2 Chiều TH Hóa dược 1 (6-10) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/13/2023 3 Chiều TH Hóa dược 1 (11-15) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

18 6/14/2023 4 Chiều TH Hóa dược 1 (11-15) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/15/2023 5 Chiều TH Hóa dược 1 (16-20) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/16/2023 6 Chiều TH Hóa dược 1 (16-20) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/19/2023 2 Chiều TH Hóa dược 1 (21-25) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/20/2023 3 Chiều TH Hóa dược 1 (21-25) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

19 6/21/2023 4 Chiều TH Hóa dược 1 (26-30) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/22/2023 5 Chiều TH Hóa dược 1 (26-30) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/23/2023 6 Chiều TH Hóa dược 1 (31-35) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/26/2023 2 Chiều TH Hóa dược 1 (31-35) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/27/2023 3 Chiều TH Hóa dược 1 (36-40) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

20 6/28/2023 4 Chiều TH Hóa dược 1 (36-40) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/29/2023 5 Chiều TH Hóa dược 1 (41-45) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/30/2023 6 Chiều TH Hóa dược 1 (41-45) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

Từ 03/07/2023
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HK II
đến 16/07/2023

Đắk Lắk, ngày 30 tháng 12 năm 2022


KHOA DƯỢC NGƯỜI LẬP

ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang Phạm Thị Thanh Hiền

HIỆU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

GS.TS.Đặng Tuấn Đạt ThS. Thái Thị Diệu Linh


3

ên
y Trí
Đức Tuấn
n Chung
Thu Hạnh
Thị Vân
ùy Trinh
nh Luyến
Đức Bảo
dược
dược

Phòng
học

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D405

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303
Phòng
học

A203

D303

A203

D303

A203

A203

A203

A203

D303

A203

D303

A203

A203

A203

A203

A203

A203

A203

A203

D305

D305

D305

A203

B301

A203

B301

A203
Phòng
học

B301

D303

D303

D303

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

D303

D303
Phòng
học

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

B204

D303

D303
Phòng
học

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

ng 12 năm 2022
ẬP

nh Hiền

Ý ĐÀO TẠO
Phòng
học

Diệu Linh
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT
298 Hà Huy Tập, P. Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Website: bmtu.edu.vn

THỜI KHÓA BIỂU - HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023


LỚP 21DA2
Thời gian học:
Sáng : Từ 7h00' đến 11h30'
Chiều : Từ 13h00' đến 17h30'
Học phần Số tiết (Tín chỉ) Giảng viên
Lịch sử Đảng cộng sản
30 tiết (2 TC) ThS. Võ Duy Trí
Việt Nam
GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn
Hóa phân tích 2 45 tiết (3 TC)
ThS. Huỳnh Văn Chung
TH Hóa phân tích 2 45 tiết (1 TC) ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
Hóa sinh 45 tiết (3 TC) ThS. Nguyễn Thị Vân
TH Hóa sinh 45 tiết (1 TC) Nguyễn Thị Thùy Trinh
Đạo đức hành nghề Dược 30 tiết (1 TC) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
Bệnh học cơ sở 45 tiết (3 TC) BSCKI. Trần Đức Bảo
Hóa dược 1 30 tiết (2 TC) Bộ môn Hóa dược
TH Hóa dược 1 45 tiết (1 TC) Bộ môn Hóa dược

Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

1/30/2023 2 Chiều Hóa sinh (1-4) ThS. Nguyễn Thị Vân

1/31/2023 3 Chiều Hóa sinh (5-8) ThS. Nguyễn Thị Vân

1 2/1/2023 4 Chiều Hóa sinh (9-12) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/2/2023 5 Chiều Hóa sinh (13-16) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/3/2023 6 Chiều Hóa phân tích 2 (1-4) ThS. Huỳnh Văn Chung

Chiều Hóa sinh (17-20) ThS. Nguyễn Thị Vân


2/6/2023 2
Sáng Hóa phân tích 2 (5-8) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/7/2023 3 Chiều Hóa phân tích 2 (9-12) ThS. Huỳnh Văn Chung
2
2/8/2023 4 Chiều Hóa sinh (21-24) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/9/2023 5 Chiều Hóa sinh (25-28) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/10/2023 6 Chiều Hóa sinh (29-32) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/13/2023 2 Chiều Hóa phân tích 2 (13-16) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/14/2023 3 Chiều Hóa sinh (33-36) ThS. Nguyễn Thị Vân

3 2/15/2023 4 Chiều Hóa sinh (37-39) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/16/2023 5 Chiều Hóa sinh (40-42) ThS. Nguyễn Thị Vân

2/17/2023 6 Chiều Hóa sinh (43-45) ThS. Nguyễn Thị Vân


Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

Sáng TH Hóa sinh (1-5) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/20/2023 2
Chiều Hóa phân tích 2 (17-20) ThS. Huỳnh Văn Chung

Sáng TH Hóa sinh (1-5) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/21/2023 3
4 Chiều Hóa phân tích 2 (21-24) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/22/2023 4 Sáng TH Hóa sinh (6-10) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

2/23/2023 5 Sáng TH Hóa sinh (6-10) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

2/24/2023 6 Sáng TH Hóa sinh (11-15) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

Sáng TH Hóa sinh (11-15) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


2/27/2023 2
Chiều Hóa phân tích 2 (25-27) ThS. Huỳnh Văn Chung

2/28/2023 3 Sáng TH Hóa sinh (16-20) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

5 Sáng TH Hóa sinh (16-20) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/1/2023 4
Chiều Hóa phân tích 2 (28-30) ThS. Huỳnh Văn Chung

3/2/2023 5 Sáng TH Hóa sinh (21-25) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/3/2023 6 Sáng TH Hóa sinh (21-25) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/6/2023 2 Sáng TH Hóa sinh (26-30) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/7/2023 3 Sáng TH Hóa sinh (26-30) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/8/2023 4 Sáng TH Hóa sinh (31-35) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh

3/9/2023 5 Sáng TH Hóa sinh (31-35) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


6
Sáng TH Hóa sinh (36-40) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh
3/10/2023 6
Tối Hóa phân tích 2 (31-35) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn

Sáng Hóa phân tích 2 (36-40) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn


3/11/2023 7
Chiều Hóa phân tích 2 (41-45) GS.TS.Nguyễn Đức Tuấn

Sáng TH Hóa sinh (36-40) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/13/2023 2
Chiều TH Hóa phân tích 2 (1-5) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Sáng TH Hóa sinh (41-45) N2 Nguyễn Thị Thùy Trinh


3/14/2023 3
Chiều TH Hóa phân tích 2 (1-5) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Sáng TH Hóa sinh (41-45) N1 Nguyễn Thị Thùy Trinh


7 3/15/2023 4
Chiều TH Hóa phân tích 2 (6-10) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
7
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

3/16/2023 5 Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (1-5) ThS. Võ Duy Trí

Sáng TH Hóa phân tích 2 (6-10) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
3/17/2023 6
Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (6-10) ThS. Võ Duy Trí

3/18/2023 7 Chiều Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (11-15) ThS. Võ Duy Trí

3/20/2023 2 Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (16-19) Làm tiểu luận

3/21/2023 3 Chiều TH Hóa phân tích 2 (11-15) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
8
3/22/2023 4 Chiều TH Hóa phân tích 2 (11-15) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/23/2023 5 Chiều TH Hóa phân tích 2 (16-20) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Chiều TH Hóa phân tích 2 (16-20) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
3/27/2023 2
Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (20-23) Làm tiểu luận

9 3/28/2023 3 Chiều TH Hóa phân tích 2 (21-25) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/29/2023 4 Chiều TH Hóa phân tích 2 (21-25) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

3/30/2023 5 Chiều TH Hóa phân tích 2 (26-30) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Chiều TH Hóa phân tích 2 (26-30) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
4/3/2023 2
Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (24-27) Làm tiểu luận

10 4/4/2023 3 Chiều TH Hóa phân tích 2 (31-35) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/5/2023 4 Chiều TH Hóa phân tích 2 (31-35) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/6/2023 5 Chiều TH Hóa phân tích 2 (36-40) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Chiều TH Hóa phân tích 2 (36-40) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh
4/10/2023 2
Sáng Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (28-30) Làm tiểu luận
11
4/11/2023 3 Chiều TH Hóa phân tích 2 (41-45) N1 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

4/12/2023 4 Chiều TH Hóa phân tích 2 (41-45) N2 ThS. Nguyễn Thị Thu Hạnh

Từ ngày 17/4/2022
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HK II (đợt 1)
đến ngày 30/4/2022

Sáng Bệnh học cơ sở (1-4) BSCKI. Trần Đức Bảo


5/4/2023 5
Chiều Hóa dược 1 (1-3) ThS. Đặng Thị Huyền
12
Sáng Bệnh học cơ sở (5-8) BSCKI. Trần Đức Bảo
5/5/2023 6
Chiều Hóa dược 1 (4-6) ThS. Đặng Thị Huyền
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

5/8/2023 2 Sáng Bệnh học cơ sở (9-12) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/9/2023 3 Sáng Bệnh học cơ sở (13-16) BSCKI. Trần Đức Bảo

13 5/10/2023 4 Sáng Hóa dược 1 (7-9) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/11/2023 5 Sáng Hóa dược 1 (10-12) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/12/2023 6 Sáng Hóa dược 1 (13-15) ThS. Bùi Quốc Dũng

5/15/2023 2 Sáng Bệnh học cơ sở (17-20) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/16/2023 3 Sáng Bệnh học cơ sở (21-24) BSCKI. Trần Đức Bảo


14
5/17/2023 4 Sáng Hóa dược 1 (16-18) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/18/2023 5 Sáng Hóa dược 1 (19-21) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/22/2023 2 Sáng Bệnh học cơ sở (25-28) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/23/2023 3 Sáng Bệnh học cơ sở (29-32) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/24/2023 4 Sáng Hóa dược 1 (22-24) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/25/2023 5 Sáng Hóa dược 1 (25-27) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

5/26/2023 6 Tối Đạo đức hành nghề dược (1-5) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
15
Sáng Đạo đức hành nghề dược (6-10) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

5/27/2023 7 Chiều Đạo đức hành nghề dược (11-15) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

Tối Đạo đức hành nghề dược (16-20) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

Sáng Đạo đức hành nghề dược (21-25) PGS.TS.Phạm Đình Luyến
5/28/2023 CN
Chiều Đạo đức hành nghề dược (26-30) PGS.TS.Phạm Đình Luyến

5/29/2023 2 Sáng Bệnh học cơ sở (33-36) BSCKI. Trần Đức Bảo

5/30/2023 3 Sáng Bệnh học cơ sở (37-39) BSCKI. Trần Đức Bảo


16
5/31/2023 4 Sáng Hóa dược 1 (28-30) ThS. Huỳnh Thị Như Quỳnh

6/1/2023 5 Sáng TH Hóa dược 1 (1-5) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/5/2023 2 Sáng Bệnh học cơ sở (40-42) BSCKI. Trần Đức Bảo

6/6/2023 3 Sáng Bệnh học cơ sở (43-45) BSCKI. Trần Đức Bảo


17
6/7/2023 4 Sáng TH Hóa dược 1 (1-5) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/8/2023 5 Sáng TH Hóa dược 1 (6-10) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/12/2023 2 Sáng TH Hóa dược 1 (6-10) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

18
Tuần Ngày Thứ Buổi Môn học Giảng viên

6/13/2023 3 Sáng TH Hóa dược 1 (11-15) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

18 6/14/2023 4 Sáng TH Hóa dược 1 (11-15) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/15/2023 5 Sáng TH Hóa dược 1 (16-20) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/16/2023 6 Sáng TH Hóa dược 1 (16-20) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/19/2023 2 Sáng TH Hóa dược 1 (21-25) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/20/2023 3 Sáng TH Hóa dược 1 (21-25) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

19 6/21/2023 4 Sáng TH Hóa dược 1 (26-30) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/22/2023 5 Sáng TH Hóa dược 1 (26-30) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/23/2023 6 Sáng TH Hóa dược 1 (31-35) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/26/2023 2 Sáng TH Hóa dược 1 (31-35) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

6/27/2023 3 Sáng TH Hóa dược 1 (36-40) N1 ThS. Bùi Quốc Dũng

20 6/28/2023 4 Sáng TH Hóa dược 1 (36-40) N2 ThS. Bùi Quốc Dũng

6/29/2023 5 Sáng TH Hóa dược 1 (41-45) N1 ThS. Đặng Thị Huyền

6/30/2023 6 Sáng TH Hóa dược 1 (41-45) N2 ThS. Đặng Thị Huyền

Từ 03/07/2023
THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HK II
đến 16/07/2023

Đắk Lắk, ngày 30 tháng 12 năm 2022


KHOA DƯỢC NGƯỜI LẬP

ThS. Liêu Hồ Mỹ Trang Phạm Thị Thanh Hiền

HIỆU TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

GS.TS.Đặng Tuấn Đạt ThS. Thái Thị Diệu Linh


3

iên
uy Trí
Đức Tuấn
ăn Chung
ị Thu Hạnh
Thị Vân
hùy Trinh
Đình Luyến
Đức Bảo
a dược
a dược

Phòng
học
D303

D303

D303

D303

D303

D303

D405

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303
Phòng
học
A203

D303

A203

D303

A203

A203

A203

A203

D303

A203

A203

D303

A203

A203

A203

A203

A203

A203

A203

D305

D305

D305

A203

B301

A203

B301

A203

B301
Phòng
học
D303

B301

D303

D303

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

B301

D303

D303

D303

D303
Phòng
học
D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

D303

B204

D303

D303

B204

B204

B204
Phòng
học
B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

B204

ng 12 năm 2022
LẬP

anh Hiền

Ý ĐÀO TẠO

Diệu Linh

You might also like