You are on page 1of 77

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM HỌC 2021-2022

TUẦN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

THÁNG 8/2021 9/2021 10/2021 11/2021 12/2021 1/2022 2/2022 3/2022 4/2021 5/2022 6/2022 7/2022

2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25
Học
Khóa
kỳ 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31

Thi hết HK

Thi hết HK
Nhập học và
đăng ký lớp

Tuần dự

Tuần dự
Đăng ký lớp học phần HK II
Tuần 1

Tuần 1
HP HK I
QH

Nghỉ Tết Nguyên Đán


trữ

trữ
1.2 2 3 4 5 6 7 8 9 12 14 2 3 4 5 6 7

II
13 15 Học GDTC và GDQP-AN (dự kiến) 8 9 10 11 12 13 14 15

I
2021
Đăng ký các lớp môn

QH
3, 4 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 15 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Thi hết HK II
Thi hết HK I
Tuần dự trữ

Tuần dự trữ
2020
học HK I

Tuần 1

Tuần 1
QH
5, 6 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 15 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
2019
QH
7, 8 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 15 2 3 4 Thực tập đợt cuối (tuần 5-10) 11 12 13 14 15
2018
CÁC MỐC THỜI GIAN
I. ĐĂNG KÝ LỚP MÔN HỌC Buổi học: SÁNG Sinh viên QH.2018, QH.2019 & sinh viên các khóa Khoa NN&VH Pháp
1. Đăng ký các lớp môn học HKI khóa 21 23.08-05.9.2021 CHIỀU Sinh viên QH.2020, QH.2021(trừ Khoa NN&VH Pháp)
Đăng ký các lớp môn học HKI khóa 18,19,20 02.08-15.08.2021
2. Đăng ký các lớp môn học HK2 08-21.11.2021
II. LỊCH HỌC
1. Học kỳ I khóa 21 06.09-19.12.2021
Học kỳ I khóa 18,19,20 16.08-28.11.2021 Giờ học Tiết Giờ học Tiết Giờ học
2. Học kỳ II khóa 21 10.01- 26.6.2022 1--2 7.00--8.40 7--8 13.00--14.40

Học kỳ II khóa 18,19,20 27.12.2021-24.04.2022 Nghỉ 5 phút Nghỉ 5 phút


QH2021 Học Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng-An ninh (dự kiến) 13.03-28.04.2021 3 8.45--9.35 9 14.45--15.35
III. LỊCH THI Nghỉ 15 phút Nghỉ 15 phút
1. Thi hết Học kỳ I khóa 21 27.12.2021-09.01.2022 4 9.50--10.40 10--11 15.50--17.30

Thi hết Học kỳ I khóa 18, 19, 20 06 -26.12.2021 Nghỉ 5 phút


2. Kỳ thi phụ Học kỳ I 01.2022 5--6 10.45--12.25

3. Thi hết Học kỳ II khóa 21 04-17.07.2022


Thi hết Học kỳ II khóa 18,19,20 02-22.05.2022
4. Kỳ thi phụ Học kỳ II năm học 2021-2022 09.2022
IV. LỊCH THỰC TẬP VÀ TỐT NGHIỆP QH.2018
1. Thực tập đợt cuối (QH.2018) 07.02-20.03.2022
2. Bảo vệ luận văn và chấm thi tốt nghiệp 02-22.05.2022
3. Xét tốt nghiệp 30.05-12.06.2022
4. Lễ trao bằng tốt nghiệp 04.-08.7.2022 Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021
V. CÁC NGÀY NGHỈ VÀ HOẠT ĐỘNG TẬP THỂ KT. HIỆU TRƯỞNG
Nghỉ lễ Quốc Khánh Thứ Năm, Sáu 02-03.09.2021 Ngày hội Sinh viên Sáng tạo - Nghiên cứu - Khởi nghiệp (TB ngày sau) 04-10/4/2022 PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoạt động tập thể chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam Thứ Bảy 20.11.2021 Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương (10/3 Âm lịch) Thứ Hai 11.04.2022 (đã kí)

Ngày hội Việc làm Chủ NhậT 18.12.2021 Hội thảo Quốc gia thường niên Chủ nhật 24.04.2022
Nghỉ Tết Dương lịch Thứ Bảy 01.01.2022 Nghỉ ngày Giải Phóng Miền Nam Thứ Bảy 30.04.2022
Nghỉ Tết Âm lịch 24.01-06.02.2022 Nghỉ ngày Quốc tế lao động Chủ nhật 01.05.2022 Hà Lê Kim Anh
*) Với các ngày nghỉ lễ trùng vào thứ 7 chủ nhật sẽ có thông báo riêng về ngày nghỉ bù.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY CÁC HỌC PHẦN CHUNG NĂM HỌC 2021-2022

A. CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG


Số giờ/ Điều kiện tiên Số lớp HP
TT Mã HP Tên học phần Số TC Đơn vị giảng dạy Ghi chú ghi rõ số lớp từng HK
tuần quyết *Sĩ số
1 PHI1006 Triết học Mác Lênin 3 3 20*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn HK1: 02 lớp, HK2: 18 lớp

2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 2 20*90 Mời giảng Trường Đại học Kinh tế HK1: 18 lớp, HK2: 02 lớp

3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 20*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn HK1: 02 lớp, HK2: 18 lớp

4 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 20*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn HK1: 18 lớp, HK2: 02 lớp

5 HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 2 18*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn HK2: 18 lớp

6 HIS1002 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 3 02*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn HK1: 02 lớp
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh-
7 Giáo dục an ninh - quốc phòng 8 QH2021
Dự kiến học 13/3-28/4/2022 ĐHQGHN
tại Hòa Lạc
8 Giáo dục thể chất 4 Trung tâm Giáo dục Thể chất-ĐHQGHN QH2021

B. CÁC HỌC PHẦN GIẢNG DẠY CHUNG TRONG TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - ĐHQGHN

I. HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022


Số giờ/ Học phần tiên Số lớp HP
TT Mã HP Tên học phần Số TC Ngôn ngữ/ Đơn vị giảng dạy Khóa sinh viên (đối tượng học chính)
tuần quyết *Sĩ số
I Các học phần Khối II

I.1 Các học phần bắt buộc khối II

9 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc đại học 3 4 28*50 Học bằng tiếng Việt-Khoa Tiếng Anh QH2021 - CLC TT23 (1250sv )

Học bằng tiếng Việt- Bộ môn Kinh tế - khoa QH2019 CLCTT23 Pháp, Trung, Nhật, Hàn
10 INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 7*90
ĐTBDNN (566 sv)
I.2 Các học phần tự chọn khối II

3 3
11 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 1*90 Tiếng Việt - BM NN&VHVN QH2020 - CLC TT23

QH2021 khoa NN&VH Pháp, NN&VH Trung


Công nghệ thông tin và truyền thông (DS học sẽ chia Quốc, NN&VH Nhật Bản, NN&VH Hàn
12 FLF1007 3 3 1*800 Học trực tuyến-Trung tâm CNTT-TT&HL
thành 4 ca) Quốc, NN&VH Ả Rập
(Sinh viên các khoa khác sẽ học ở học kỳ 2)

13 RUS1001B Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Nga- Khoa NN&VH Nga


Khoa NN&VH Nga xây
dựng TKB cho sinh viên
14 RUS1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Nga-Khoa NN&VH Nga
II Các học phần Khối III
II.1 Các học phần bắt buộc khối III

Khoa SPTA xếp TKB cho


15 FLF1011 Tư duy hình ảnh (bắt buộc) 2 2 sinh viên của khoa SPTA Tiếng anh - khoa SPTA (cô Long Biên) QH2020 ngành sư phạm tiếng Anh CLC
QH2021 khoa SPTA, Khoa NN&VH Nga,
Học trực tuyến-Học bằng tiếng Việt/Bộ môn Ngôn
Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 1*1000 Khoa NN&VH Đức (SV các khoa khác sẽ
ngữ & VHVN
học ở HK2)

16 HIS1056 QH2021 khoa SPTA, Khoa NN&VH Nga,


Học bằng tiếng Việt
Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 1*90 Khoa NN&VH Đức (SV các khoa khác sẽ
BM NN&VH Việt Nam
học ở HK2)

Học bằng tiếng Anh QH2021 (sinh viên có trình độ tiếng Anh từ
Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 1*40
BM NN&VH các nước ĐNA B2 trở lên)

QH2021 chương trình đào tạo chuẩn: ngành


NN Nga, NN Ả Rập, SP tiếng Anh, SP tiếng
17 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 6*90 Học bằng tiếng Việt-Bộ môn NN & VHVN
Trung Quốc, SP tiếng Nhật, SP tiếng Hàn
Quốc (350sv)

Khoa SPTA xây dựng TKB Học bằng tiếng Anh - Khoa SPTA (cô Việt
FLF1003 Tư duy phê phán (bắt buộc) 2 2 QH2019 CLCTT23 Ngành NN Anh (327sv)
cho sv của khoa Hương phụ trách)
18
Học bằng Anh (có phụ lục tiếng Việt)-Khoa SPTA QH2019 CLCTT23 ngành NN Đức, Trung,
Tư duy phê phán (bắt buộc) 2 2 10*45
- Cô Việt Hương phụ trách Pháp (428sv)

19 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN (học 10 tuần) 2 3 6*40 Học bằng T. Anh-Khoa CNNTA QH2019 CLC TT23 ngành NN Trung (228sv)

2*50

20 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 2 2 Khoa Đức Tiếng Đức-Khoa NN&VH Đức (Thầy Ân) QH2019 CLCTT23 NN Đức (88sv)
xây dựng
TKB cho sv

II.2 Các học phần tự chọn khối III

2 3 QH2020 ngành sư phạm tiếng Anh CLC - tự


21 FLF1014 Cổ học tinh hoa (học trong 10 tuần) 1*30 Tiếng Việt - K. Trung (thầy Hậu) chọn bắt buộc

22 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 8*90 Học bằng tiếng Việt-Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN QH2020

2 2 QH2020 ngành sư phạm tiếng Anh CLC - tự


23 FLF1012 Thiết kế cuộc đời 1*30 Tiếng Việt (SPTA) chọn bắt buộc

24 FLF1013 Thư pháp 2 2 Không mở lớp học kỳ này QH2020 ngành sư phạm tiếng Anh CLC
QH2019 chương trình đào tạo chuẩn ngành
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN (học 10 tuần) 2 3 7*50 Học bằng tiếng Việt-BM NN&VH các nước ĐNA NN Pháp, NN Nga, NN Đức, NN Ả Rập và
25 QH2020 SP Hàn

Văn hóa các nước ASEAN (học 10 tuần) 2 3 2*40 Học bằng tiếng Anh - Khoa CNNTA QH2019 CLCTT23 ngành NN Pháp, NN Đức
26 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 10*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD QH2019 và QH2020

27 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 1*90 Tiếng Việt-Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN QH2020 CLCTT23

28 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 2 3 2*50 Tiếng Việt-Khoa NN&VH Pháp (Thầy Vân) QH2020 CLC TT23 NN Hàn
Học bằng Anh (có phụ lục tiếng Việt)-Khoa SPTA
29 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 1*50 QH2020 ngành SPTA và SP Hàn quốc
- Cô Việt Hương đầu mối

QH2020, QH2019 (trừ sv khoa Pháp và khoa


FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 10*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý Giáo dục Trung. SV 2 khoa này sẽ học bằng tiếng Trung
do khoa tổ chức)
30
QH2019 khoa NN&VH Trung Quốc (sv khoa
Khoa Trung xây dựng TKB
FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 Tiếng Trung- Khoa NN&VH Trung Quốc trung học bằng tiếng Trung theo TKB khoa
cho sinh viên
xếp

Khoa CNNTA xây dựng QH2019 chương trình đào tạo chuẩn ngành
31 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 Tiếng Anh-Khoa NN &VH CNNTA
TKB cho sinh viên NN Anh

32 MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 2 4*90 Mời giảng

33 PHI1051 Logic học đại cương 2 2 5*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn QH2020 các ngành NN & SP
QH2020 các ngành NN & SP, QH2021 CLC-
34 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 2*90 Mời giảng
TT23
35 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật (Guitar) 2 2 2*40 Mời giảng QH2020, QH2021 CLC-TT23

36 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật (Họa) 2 2 2*40 Mời giảng QH2020, QH2021 CLC-TT23
Tiếng Việt-Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và
37 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 2*90 QH.2019, QH.2020
Nhân văn
III Các học phần khối IV

III.1 Các học phần tự chọn khối IV


Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột (lùi 1 tháng
3 4
38 ENG3087 so với HK1) 1*40 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 NN Hàn
3 4
39 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình (lùi 1 tháng so với HK1) 2*25 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 NN Hàn
Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp (lùi 1 tháng so với
3 4
40 ENG3089 HK1) 2*25 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 NN Hàn
Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp (lùi 1 tháng so với
3 4
41 ENG3090 HK1) 1*40 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 NN Hàn
IV Các học phần khối V

IV.1 Các học phần bắt buộc khối V

42 BSA2004 Nhập môn quản trị học 3 3 1*90 Mời giảng -Trường Đại học Kinh tế NNĐ CLCTT23, K5 (88 SV)
43 FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 4 18*40 Tiếng Việt-Nhóm giảng viên ULIS QH2020 CLC TT23

QH2019 ngành sư phạm: Anh, Nhật,Trung,


44 PSF3008 Giáo dục học 3 3 7*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD
Hàn (244sv)
QH.2018,QH2019 Anh đ/h Quản trị học (198
45 ENG3079 Quản lý dự án 3 3 2*100 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
SV)
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
46 TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 02*80 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
(119 SV)
QH.2018,QH2019 Anh đ/h Quản trị học (198
47 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 2*100 Mời giảng -Trường Đại học Kinh tế
SV)
QH.2018,QH2019 Anh đ/h Quản trị học (198
48 ENG3080 Quản trị văn phòng 3 3 2*100 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
SV)
49 FIB2001 Kinh tế tiền tệ ngân hàng 3 3 01*40 Mời giảng -Trường Đại học Kinh tế QH.2018 Định hướng Kinh tế (Nhật 27SV)

IV.2 Các học phần tự chọn khối V

3 3
50 ENG3060*** Quan hệ con người trong quản lý 3*70 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN QH2019 CLCTT23 NN Anh (372sv)
3 3
51 ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3*70 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN QH2019 CLCTT23 NN Anh (372sv)
3 3
52 ENG3044*** Tiền tệ và ngân hàng 3*70 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN QH2019 CLCTT23 NN Anh (372sv)
3 3
53 ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3*70 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN QH2019 CLCTT23 NN Anh (372sv)
3 3
54 ENG3026*** Thị trường và định chế tài chính 3*70 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN QH2019 CLCTT23 NN Anh (372sv)

55 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3 1*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD QH2019 SP Nhật, SP Hàn, SP Trung, (86sv)
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 1*50 QH2018 NN Nhật đ/h kinh tế (27 SV)
56 Tiếng Việt- BM Kinh tế-Khoa ĐTBDNN
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 1*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
57 (119 SV)-
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 1*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
58 (119 SV)-
BSA2004 Nhập môn Quản trị học 3 3 1*50 Mời giảng-Trường Đại học Kinh tế QH.2018 Định hướng Kinh tế (Nhật 27SV)
59
BSA2002 Nhập môn Marketing 3 3 1*50 Mời giảng-Trường Đại học Kinh tế QH.2018 Định hướng Kinh tế (Nhật 27SV)
60
BSA2001 Nguyên lí kế toán 3 3 1*50 Mời giảng-Trường Đại học Kinh tế QH.2018 Định hướng Kinh tế (Nhật 27SV)
61
INE2003 Kinh tế phát triển 3 3 1*50 Mời giảng-Trường Đại học Kinh tế QH.2018 Định hướng Kinh tế (Nhật 27SV)
62
V Các học phần Ngoại ngữ 2
63 FLF1108***1 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
64 FLF1108***1 Tiếng Anh - KTACLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
65 FLF1108***2 Tiếng Anh - KTACLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
66 FLF1108***2 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
67 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
68 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
69 FLF1108***4 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
70 FLF1108***4 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
71 FLF1108***5 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
72 FLF1108***5 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
73 FLF1108***6 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
74 FLF1108***6 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2020 CLC TT23
75 FLF1111-1 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
76 FLF1111-1 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
77 FLF1111-2 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
78 FLF1111-2 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
79 FLF1111-3 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
80 FLF1111-3 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
81 FLF1111-4 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
82 FLF1111-4 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
83 FLF1111-5 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
84 FLF1111-5 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
85 FLF1111-6 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
86 FLF1111-6 Tiếng Anh Bổ trợ 1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch (cho Chuẩn + CLC)
87 FLF1108***1 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
88 FLF1108***1 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
89 FLF1108***2 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
90 FLF1108***2 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
91 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
92 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
93 FLF1107***1 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
94 FLF1107***1 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
95 FLF1107***2 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
96 FLF1107***2 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
97 FLF1107***3 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
98 FLF1107***3 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
99 FLF1107***4 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
100 FLF1107***4 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
101 FLF1107***5 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
102 FLF1107***5 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
103 FLF1107***6 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
104 FLF1107***6 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
105 FLF1107***7 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
106 FLF1107***7 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
107 FLF1107***8 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
108 FLF1107***8 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
109 FLF1107***9 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
110 FLF1107***9 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
111 FLF1107***10 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
112 FLF1107***10 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
113 FLF1107***11 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
114 FLF1107***11 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
115 FLF1107***12 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
116 FLF1107***12 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
117 FLF1107***13 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
118 FLF1107***13 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
119 FLF1107***14 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
120 FLF1107***14 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
121 FLF1107***15 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
122 FLF1107***15 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
123 FLF1107***16 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
124 FLF1107***16 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
125 FLF1107***17 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
126 FLF1107***17 Tiếng Anh CLC1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23. Mở sau sát hạch
127 FLF1107B-1 Tiếng Anh B1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn. Mở sau sát hạch
128 FLF1107B-2 Tiếng Anh B1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn. Mở sau sát hạch
129 FLF1107B-3 Tiếng Anh B1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn. Mở sau sát hạch
130 FLF1107B-4 Tiếng Anh B1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn. Mở sau sát hạch
131 FLF1308***3 Tiếng Pháp CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
132 FLF1308***4 Tiếng Pháp CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
133 FLF1308***5 Tiếng Pháp CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
134 FLF1307***1 Tiếng Pháp CLC1-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
135 FLF1307***2 Tiếng Pháp CLC1-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
136 FLF1307***3 Tiếng Pháp CLC1-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
137 FLF1307B Tiếng Pháp B1-1 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 Chuẩn
138 FLF1307B Tiếng Pháp B1-1 6 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 Chuẩn
139 FLF1408***1 Tiếng Trung Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
140 FLF1408***2 Tiếng Trung Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
141 FLF1408***3 Tiếng Trung Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
142 FLF1407***1 Tiếng Trung Quốc CLC1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
143 FLF1407***2 Tiếng Trung Quốc CLC1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
144 FLF1407***3 Tiếng Trung Quốc CLC1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
145 FLF1407***4 Tiếng Trung Quốc CLC1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
146 FLF1407B 1 Tiếng Trung B1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 Chuẩn
147 FLF1407B 2 Tiếng Trung B1-1 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 Chuẩn
148 FLF1508*** Tiếng Đức CLC 2 -1 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2020 CLC TT23
149 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1-1 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 CLC TT23
150 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1-1 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 CLC TT23
151 FLF1507B Tiếng Đức B1-1 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 Chuẩn
152 FLF1608*** 1 Tiếng Nhật CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT23
153 FLF1608*** 2 Tiếng Nhật CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT24
154 FLF1608*** 4 Tiếng Nhật CLC 2-2 6 5 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT25
155 FLF1607***1 Tiếng Nhật CLC1-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
156 FLF1607***2 Tiếng Nhật CLC1-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
157 FLF1607***3 Tiếng Nhật CLC1-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
158 FLF1607***4 Tiếng Nhật CLC1-1 6 5 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
159 FLF1607B 1 Tiếng Nhật B1-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 Chuẩn
160 FLF1607B 2 Tiếng Nhật B1-1 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 Chuẩn
161 FLF1708*** 1 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
162 FLF1708*** 3 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
163 FLF1708*** 4 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
164 FLF1707***1 Tiếng Hàn CLC 1-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
165 FLF1707***2 Tiếng Hàn CLC 1-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
166 FLF1707***3 Tiếng Hàn CLC 1-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
167 FLF1707***4 Tiếng Hàn CLC 1-1 6 5 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
168 FLF1707B 1 Tiếng Hàn B1-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 Chuẩn
169 FLF1707B 2 Tiếng Hàn B1-1 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 Chuẩn
170 FLF1807B 1 Tiếng TBN B1-1 5 4 35 Tiếng TBN QH.2021 Chuẩn
171 FLF1807B 2 Tiếng TBN B1-1 5 4 35 Tiếng TBN QH.2021 Chuẩn
172 FLF2107B 1 Tiếng Ý B1-1 5 4 35 Tiếng Ý QH.2021 Chuẩn
173 FLF2107B 2 Tiếng Ý B1-1 5 4 35 Tiếng Ý QH.2021 Chuẩn
174 FLF1908*** Tiếng Thái CLC 2-1 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2010 CLC TT23
175 FLF1907***1 Tiếng Thái CLC1-1 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 CLC TT23
176 FLF1907***2 Tiếng Thái CLC1-1 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 CLC TT23
177 FLF1907B 1 Tiếng Thái B1-1 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
178 FLF1907B 1 Tiếng Thái B1-1 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
179 FLF2207B Tiếng Lào B1-1 5 4 35 Tiếng Lào - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
II. HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021-2022
Số giờ/ Học phần tiên Số lớp HP
Mã HP Tên học phần Số TC Ngôn ngữ/ Đơn vị giảng dạy
tuần quyết *Sĩ số
I Các học phần Khối II

I.1 Các học phần bắt buộc khối II

3 3
1 FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội (bắt buộc) 1*30 Tiếng Việt - (SPTA) QH2020 ngành Sư phạm T. Anh CLC
2 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc đại học 3 4 9*50 Học bằng tiếng Việt-Khoa Tiếng Anh QH2021 CTĐT chuẩn (350sv)

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 2*60 Học bằng tiếng Việt-BM Kinh tế khoa ĐTBDNN QH2020 CLCTT23 Đức (107sv)
3
4 ENG2046*** Kinh tế vi mô-Kinh tế vĩ mô 4 4 6*80 Học bằng tiếng Việt-BM Kinh tế khoa ĐTBDNN QH2020 CLCTT23 Anh (411sv)

I.2 Các học phần tự chọn khối II

QH2021 khoa SPTA, Khoa NN&VH Nga,


Công nghệ thông tin và truyền thông (DSSV sẽ chia làm
5 FLF1007 3 3 1*700 Học trực tuyến-Trung tâm CNTT-TT&HL Khoa NN&VH Đức (SV các khoa khác sẽ
4 ca học)
học ở HK1)

6 ENG1001B Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Anh-Khoa NN &VH CNNTA

7 CHI1001 Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Trung-Khoa NN&VH Trung Quốc

8 JAP1001 Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Nhật-Khoa NN&VH Nhật


9 KOR1001 Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Hàn-Khoa NN&VH Hàn Quốc
10 ARA1001 Địa lý đại cương 3 3 Tiếng Ả Rập-Khoa NN&VH Ả Rập
11 GER2001*** Địa chính trị 3 3 Tiếng Đức-Khoa NN&VH Đức
Các khoa đào tạo xếp TKB
12 FRE2001*** Địa chính trị 3 3 Tiếng Pháp- Khoa NN&VH Pháp
cho sinh viên
13 ENG1002 Môi trường và phát triển 3 3 Không tổ chức mở lớp
14 FRE1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Pháp- Khoa NN&VH Pháp
15 CHI1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Trung-Khoa NN&VH Trung Quốc
16 GER1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Đức-Khoa NN&VH Đức
17 JAP1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Nhật-Khoa NN&VH Nhật
18 KOR1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Hàn-Khoa NN&VH Hàn Quốc
19 ARA1002 Môi trường và phát triển 3 3 Tiếng Ả Rập-Khoa NN&VH Ả Rập

20 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 1*90 Học bằng tiếng Việt-Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN QH2020 CLCTT23

21 TOU3017 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3 1*90 Mời giảng-Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn CLCTT23 QH2020 NN Anh (454 SV)

II Các học phần Khối III

II.1 Các học phần bắt buộc khối III


Khoa SPTA
3 3 xây dựng
22 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học TKB cho sv Học bằng tiếng Anh- Khoa SPTA QH2020 Ngành sư phạm CLC
Cơ sở văn hóa Việt Nam Học trực tuyến-Học bằng tiếng Việt-Bộ môn Ngôn QH2021- Khoa NN&VH Pháp, Trung, Nhật,
3 3 1*1000
ngữ & VHVN Hàn , Ả Rập
23 HIS1056
Cơ sở văn hóa Việt Nam Học bằng tiếng Việt-Học bằng tiếng Việt-Bộ môn QH2021- Khoa NN&VH Pháp, Trung, Nhật,
23 HIS1056 3 3 1*90
Ngôn ngữ & VHVN Hàn , Ả Rập
Cơ sở văn hóa Việt Nam QH2021 dành cho sinh viên có trình độ tiếng
3 3 1*40 Học bằng tiếng Anh-BM NN&VH các nước ĐNA
Anh từ B2 trở lên
24 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 14*90 Học bằng tiếng Việt-Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN QH2021 - sinh viên CLC TT23 (1250sv )

Học bằng Anh (có phụ lục tiếng Việt)-Khoa SPTA QH2020 CLCTT23 ngành NN Nhật Bản
25 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 5*50
- Cô Việt Hương đầu mối (186sv)

Các khóa QH2020,2019, 2018 CTĐT chuẩn


26 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN (học 10 tuần) 2 3 3*60 Học bằng tiếng Việt-BM NN&VH các nước ĐNA
và CLC TT23

II.2 Các học phần tự chọn khối III

Tìm hiểu cộng đồng châu Âu (học 3 tiết/tuần trong 10


27 FLF1006*** 2 3 2*50 Tiếng Việt-Khoa NN&VH Pháp (Thầy Vân) QH2020 CLCTT23
tuần)
Khoa Pháp
28 FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 xây dựng Tiếng Pháp- Khoa NN&VH Pháp QH2020 CLCTT23 ngành NN Pháp
TKB cho sv

QH2020, QH2019 (trừ sv khoa Khoa Pháp,


29 FLF1002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 4*40 Tiếng Việt- BM Tâm lý GD Khoa Trung - sv 2 khoa này sẽ học bằng tiếng
của khoa do khoa tổ chức)

30 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2 4*90 Mời giảng QH.2021

III Các học phần khối IV

III.1 Các học phần tự chọn khối IV

3 3
31 ENG3087 Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột 1*40 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 Pháp, Trung, Đức, Nhật
3 3
32 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 2*25 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 Pháp, Trung, Đức, Nhật
3 3
33 ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 2*25 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 Pháp, Trung, Đức, Nhật
3 3
34 ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 1*40 Tiếng Anh- Khoa tiếng Anh QH2019 CLCTT23 Pháp, Trung, Đức, Nhật
3 3
35 ENG2045*** Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 2*90 Tiếng Việt- BM Kinh tế - KĐTBDNN QH2019CLCTT23 Anh, Pháp, Đức
3 3
36 ENG2044*** Văn minh phương Tây 2*90 Tiếng Việt- BM Kinh tế - KĐTBDNN QH2019CLCTT23 Anh, Pháp, Đức
IV Các học phần khối V

IV.1 Các học phần bắt buộc khối V


QH2019 chương trình đào tạo CLC NN Nhật,
3 3
37 ENG3091 Biên phiên dịch Anh - Việt cơ bản 19*25 Tiếng Việt - nhóm GV khoa SPTA NN Trung (425)
38 PSF3007 Tâm lý học 3 3 6*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD QH2020 ngành sư phạm (231sv)

1*100 Học trực tuyến-Bộ môn Tâm lý GD QH2019 ngành sư phạm (244sv)
39 PSF3006 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý giáo dục 2 2
5*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD QH2019 ngành sư phạm (244sv)

40 BSA2002 Nguyên lý Markerting 3 3 4*90 Mời giảng -Trường Đại học Kinh tế NNA CLCTT23, K6 (338 SV)

41 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 4*90 Mời giảng -Trường Đại học Kinh tế NNA CLCTT23, K6 (338 SV)
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
42 TOU2003 Kinh tế du lịch 3 3 4*100 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
(119 SV)
IV.2 Các học phần tự chọn khối V

3 3
43 ENG3076 Tiếng Anh thương mại Không mở lớp QH2019 CLCTT23 NN Nhật

44 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3 3*40 Tiếng Việt-Bộ môn Tâm lý GD QH2019 ngành sư phạm

QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch


45 TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3 1*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
(119 SV)
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
46 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3 1*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
(119 SV) NNNga - DL,NNĐ CLCTT23, k7
QH.2018,QH2019 Nga, Pháp, Đức đ/h Du lịch
47 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3 1*90 Mời giảng Trường ĐH KH Xã hội và Nhân văn
(119 SV), NNNga - DL,NNĐ CLCTT23, k7
V Các học phần Ngoại ngữ 2
48 FLF1111-1 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
49 FLF1111-1 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
50 FLF1111-2 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
51 FLF1111-2 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
52 FLF1111-3 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
53 FLF1111-3 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
54 FLF1111-4 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
55 FLF1111-4 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
56 FLF1111-5 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
57 FLF1111-5 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
58 FLF1111-6 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
59 FLF1111-6 Tiếng Anh CLC1-1 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23
60 FLF1108***1 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
61 FLF1108***1 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
62 FLF1108***2 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
63 FLF1108***2 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
64 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
65 FLF1108***3 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
66 FLF1108***4 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
67 FLF1108***4 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
68 FLF1108***5 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
69 FLF1108***5 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
70 FLF1108***6 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
71 FLF1108***6 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
72 FLF1108***7 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
73 FLF1108***7 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
74 FLF1108***8 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
75 FLF1108***8 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
76 FLF1108***9 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
77 FLF1108***9 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
78 FLF1108***10 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
79 FLF1108***10 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
80 FLF1108***11 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
81 FLF1108***11 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
82 FLF1108***12 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
83 FLF1108***12 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
84 FLF1108***13 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
85 FLF1108***13 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
86 FLF1108***14 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
87 FLF1108***14 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
88 FLF1108***15 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
89 FLF1108***15 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
90 FLF1108***16 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
91 FLF1108***16 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
92 FLF1108***17 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
93 FLF1108***17 Tiếng Anh CLC 2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 CLC TT23.
94 FLF1107B-1 Tiếng Anh B1-2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn.
95 FLF1107B-2 Tiếng Anh B1-2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn.
96 FLF1107B-3 Tiếng Anh B1-2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn.
97 FLF1107B-4 Tiếng Anh B1-2 5 4 35 Tiếng Anh - KTA QH.2021 Chuẩn.
98 FLF1308***3 Tiếng Pháp CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
99 FLF1308***4 Tiếng Pháp CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
100 FLF1308***5 Tiếng Pháp CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2020 CLC TT23
101 FLF1307***1 Tiếng Pháp CLC1-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
102 FLF1307***2 Tiếng Pháp CLC1-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
103 FLF1307***3 Tiếng Pháp CLC1-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 CLC TT23
104 FLF1307B Tiếng Pháp B1-2 5 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 Chuẩn
105 FLF1307B Tiếng Pháp B1-2 6 4 35 Tiếng Pháp - Khoa NNVH Pháp QH.2021 Chuẩn
106 FLF1408***1 Tiếng Trung Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
107 FLF1408***2 Tiếng Trung Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
108 FLF1408***3 Tiếng Trung Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2020 CLC TT23
109 FLF1407***1 Tiếng Trung Quốc CLC1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
110 FLF1407***2 Tiếng Trung Quốc CLC1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
111 FLF1407***3 Tiếng Trung Quốc CLC1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
112 FLF1407***4 Tiếng Trung Quốc CLC1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 CLC TT23
113 FLF1407B 1 Tiếng Trung B1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 Chuẩn
114 FLF1407B 2 Tiếng Trung B1-2 5 4 35 Tiếng Trung Quốc - Khoa NNVH Trung Quốc QH.2021 Chuẩn
115 FLF1508*** Tiếng Đức CLC 2 -1 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2020 CLC TT23
116 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1-2 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 CLC TT23
117 FLF1507*** Tiếng Đức CLC1-2 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 CLC TT23
118 FLF1507B Tiếng Đức B1-2 5 4 35 Tiếng Đức - Khoa NNVH Đức QH.2021 Chuẩn
119 FLF1608*** 1 Tiếng Nhật CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT23
120 FLF1608*** 2 Tiếng Nhật CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT24
121 FLF1608*** 4 Tiếng Nhật CLC 2-2 6 5 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2020 CLC TT25
122 FLF1607***1 Tiếng Nhật CLC1-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
123 FLF1607***2 Tiếng Nhật CLC1-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
124 FLF1607***3 Tiếng Nhật CLC1-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
125 FLF1607***4 Tiếng Nhật CLC1-2 6 5 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 CLC TT23
126 FLF1607B 1 Tiếng Nhật B1-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 Chuẩn
127 FLF1607B 2 Tiếng Nhật B1-2 5 4 35 Tiếng Nhật - Khoa NNVH NHật QH.2021 Chuẩn
128 FLF1708*** 1 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
129 FLF1708*** 3 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
130 FLF1708*** 4 Tiếng Hàn Quốc CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2020 CLC TT23
131 FLF1707***1 Tiếng Hàn CLC 1-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
132 FLF1707***2 Tiếng Hàn CLC 1-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
133 FLF1707***3 Tiếng Hàn CLC 1-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
134 FLF1707***4 Tiếng Hàn CLC 1-2 6 5 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 CLC TT23
135 FLF1707B 1 Tiếng Hàn B1-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 Chuẩn
136 FLF1707B 2 Tiếng Hàn B1-2 5 4 35 Tiếng Hàn - Khoa NNVH Hàn Quốc QH.2021 Chuẩn
137 FLF1807B 1 Tiếng TBN B1-2 5 4 35 Tiếng TBN QH.2021 Chuẩn
138 FLF1807B 2 Tiếng TBN B1-2 5 4 35 Tiếng TBN QH.2021 Chuẩn
139 FLF2107B 1 Tiếng Ý B1-2 5 4 35 Tiếng Ý QH.2021 Chuẩn
140 FLF2107B 2 Tiếng Ý B1-2 5 4 35 Tiếng Ý QH.2021 Chuẩn
141 FLF1908*** Tiếng Thái CLC 2-2 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2010 CLC TT23
142 FLF1907***1 Tiếng Thái CLC1-2 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 CLC TT23
143 FLF1907***2 Tiếng Thái CLC1-2 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 CLC TT23
144 FLF1907B 1 Tiếng Thái B1-2 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
145 FLF1907B 1 Tiếng Thái B1-2 5 4 35 Tiếng Thái - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
146 FLF2207B Tiếng Lào B1-2 5 4 35 Tiếng Lào - BM Đông Nam Á QH.2021 Chuẩn
Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí)

Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022

NGÀNH NGÔN NGỮ ANH-CLC TT23


Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC Số giờ/ tuần
tuần
ENG4021* Tiếng Anh 1A 4 8 ENG4023* Tiếng Anh 2A 4 8

ENG4022* Tiếng Anh 1B 4 8 ENG4024* Tiếng Anh 2B 4 8

Ngoại ngữ CLC 1 0 4 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3


QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam HỌC KỲ 2 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
HIS1056 3 3
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII) Ngoại ngữ CLC 1 5 4

FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH 3 4 Tự chọn khối II

FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3

ENG4025* Tiếng Anh 3A 4 8 ENG4028* Tiếng Anh 4A 4 8


ENG4029* Tiếng Anh 4B 4 8 ENG4030** Tiếng Anh 4C 2 4
ENG2047*** Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng 3 3 ENG4026* Tiếng Anh 3B 4 8
Ngoại ngữ CLC2 0 4 Ngoại ngữ CLC 2 5 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 ENG2046*** Kinh tế vi mô - kinh tế vĩ mô 3 3
FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3

QH.2020
HP tự chọn (khối III.2) 4 4 QH.2020
HP tự chọn (Khối II) 3 3
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 ENG1001B Địa lý đại cương 3 3
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 ENG1002 Môi trường và phát triển 3 3
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3
PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 TOU3017 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới HP tự chọn (Khối III.2) 4 4
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 2 2
(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII hoặc HKV) MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2
ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 3 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 3
ENG3030 Biên dịch 3 3 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 3
ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 ENG3062 Phiên dịch 3 3
ENG2052 Đất nước học Anh - Mỹ 3 3 BSA2002 Nguyên lý marketing 3 3
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3
Tự chọn khối V.2.2 6 6 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2
Hoang Kim Ngan:
HIS1001 Lịch
thiếusử
lịchĐảng
sử ĐảngCộng sản Việt Nam
Cộng sản 2 2
Việt Nam HIS1001, đã bổ
sung
Hoang Kim Ngan:
thiếu lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam HIS1001, đã bổ
ENG3018*** Tiếp thị kỹ thuật số 3 3 Tựsung
chọn khối IV.1.2 6 6
ENG3025*** Quản trị doanh nghiệp 3 3 ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 3
ENG3026*** Thị trường và định chế tài chính 3 3 ENG3085 Toàn cầu hóa 3 3
QH.2019 QH.2019
ENG3044*** Tiền tệ và ngân hàng 3 3 ENG3015*** Chủ đề quốc tế học 3 3
HỌC KÌ 5 HOC KÌ 6
ENG3060*** Quan hệ con người trong quản lý 3 3 ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3
ENG3077*** Văn học và giao tiếp 3 3
ENG2044*** Văn minh phương Tây 3 3
ENG2045*** Văn hóa và chính trị trong kinh doanh 3 3
ENG2057 Ngữ dụng học 3 3
ENG3057 Ngữ nghĩa học 3 3
ENG3087 Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột 3 3
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3
ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 3
ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3
Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021
TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Hà Nội, ngày tháng 04 năm 2021
KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Phùng Thị Kim Dung Nguyễn Thúy Lan Đỗ Tuấn Minh


105
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - CHẤT LƯỢNG CAO
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
ENG3032** Nghiệp vụ Biên - Phiên dịch 3 3 ENG4001* Thực tập 3 3
ENG3081*** Dịch hội thảo: Lý thuyết và thực hành 3 3 ENG4054** Khóa luận Tốt nghiệp 7 7
Môn tự chọn ( IV.1.2) 9 9
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3
ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 Môn tự chọn (V.2.1) 9 9 HỌC KỲ 8
ENG3063* Phiên dịch chuyên ngành 3 3
ENG3031* Biên dịch chuyên ngành 3 3
ENG3061* Đánh giá chất lượng bản dịch 3 3
ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 3
ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH - CHẤT LƯỢNG CAO
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
ENG4021* Tiếng Anh 1A 4 8 ENG4023* Tiếng Anh 2A 4 8
ENG4022* Tiếng Anh 1B 4 8 ENG4024* Tiếng Anh 2B 4 8
Ngoại ngữ CLC 1 0 4 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3

QH.2021 Cơ sở văn hóa Việt Nam QH.2021 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
HỌC KỲ 1 HIS1056 3 3 HỌC KỲ 2 Ngoại ngữ CLC 1 5 4
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII) FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 3
FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH 3 4 Tự chọn khối II
FLF1011 Tư duy hình ảnh FLF1011 2 2 FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
ENG4025* Tiếng Anh 3A 4 8 ENG4028* Tiếng Anh 4A 4 8
ENG4026* Tiếng Anh 3B 4 8 ENG4029* Tiếng Anh 4B 4 8
ENG4005 Tiếng Anh trợ giảng 4 5 PSF3007 Tâm lý học 3 3
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 FLF1002** Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 3 3
Tự chọn khối III.2 4 4 Tự chọn khối III.2 3 3
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 ENG1001B Địa lý đại cương 3 3
QH.2020 QH.2020
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 FLF1007 Công nghệ thông tin và truyền thông 3 3
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2
MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2
FLF1012 Thiết kế cuộc đời 2 2
FLF1013 Thư pháp 2 2
FLF1014 Cổ học tinh hoa 2 2
(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối III ở HKIII hoặc HKV)
ENG3045* Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 ENG4001* Thực tập 3 3
ENG3082*** Thực hành giảng dạy 3 3 ENG4054** Khóa luận Tốt nghiệp 7 7
Môn tự chọn ( IV.1.2) 9 9
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3
ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3
Môn tự chọn (V.2) 15 15
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3 HỌC KỲ 8
ENG3078* Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 3
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 3
ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 3
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 3
ENG3069* Thụ đắc ngôn ngữ 3 3
ENG3041 Giáo dục song ngữ 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
ENG4021 Tiếng Anh 1A 4 8 ENG4023 Tiếng Anh 2A 4 8
ENG4022 Tiếng Anh 1B 4 8 ENG4024 Tiếng Anh 2A 4 8
VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH 3 4
QH.2021 QH.2021
Ngoại ngữ B1 0 4 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2
Cơ sở văn hóa Việt Nam Ngoại ngữ B1 5 4
HIS1056 3 3
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII) Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
ENG4025 Tiếng Anh 3A 4 8 ENG4028 Tiếng Anh 4A 4 8
ENG4026 Tiếng Anh 3B 4 8 ENG4029 Tiếng Anh 4B 4 8
ENG4031 Tiếng Anh 3C 3 5 ENG4032 Tiếng Anh 4C (chọn học kỳ 4 hoặc kỳ 6) 4 5
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PSF3007 Tâm lý học 3 3
HP tự chọn (khối III.2) 4 4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
QH.2020 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 QH.2020 HP tự chọn (Khối II) 6 6
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 ENG1001B Địa lý đại cương 3 3
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 ENG1002 Môi trường và phát triển 3 3
FLF1003 Tư duy phê phán HP tự chọn (Khối III.2) 2 2
MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2

(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối II ở HKIII hoặc HKV)

PSF3008 Giáo dục học 3 3 PSF3006 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành GDĐT 2 2
ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 3 ENG3065 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 3 3
ENG3047 Lý luận giảng dạy tiếng Anh 3 3 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 3
ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
ENG2052 Đất nước học Anh - Mỹ 3 3 ENG2053 Văn học CNN tiếng Anh 3 3
QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6 Môn tự chọn (V.2) 12 12
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 ENG3068 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 ENG3050 Một số vấn đề về dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế 3 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 (Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối V.2 ở HK 6 và 7)

ENG3045 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 ENG4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn ( IV.2.2) 6 6 ENG4054 Khóa luận Tốt nghiệp/Các môn thay thế KLTN 6 6
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3 Các môn thay thế tốt nghiệp
ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3 ENG3078 Xây dựng chương trình và chương trình chi tiết 3 3
Môn tự chọn (V.2) 12 12 ENG2060 Phân tích diễn ngôn 3 3
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3 HỌC KỲ 8
ENG3041 Giáo dục song ngữ 3 3
ENG3040 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 3 3
ENG3037 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 3
ENG3036 Cơ sở giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 3 3
ENG3069 Thụ đắc ngôn ngữ 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
ENG4025 Tiếng Anh 3A 4 8 ENG4028 Tiếng Anh 4A 4 8

ENG4026 Tiếng Anh 3B 4 8 ENG4029 Tiếng Anh 4B 4 8

ENG4031 Tiếng Anh 3C 3 5 ENG4032 Tiếng Anh 4C (chọn học kỳ 4 hoặc kỳ 6) 4 5

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

HP tự chọn (khối III.2) 4 4 HP tự chọn (Khối II) 6 6


QH.2020 QH.2020
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 ENG1001B Địa lý đại cương 3 3

FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 ENG1002 Môi trường và phát triển 3 3

PHI1051 Logic học đại cương 2 2 HP tự chọn (Khối III.2) 2 2

MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2

(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối II ở HKIII hoặc HKV)

ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 3 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 3

ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 3

ENG2052 Đất nước học Anh - Mỹ 3 3 ENG3049 Lý thuyết dịch 3 3

ENG3030 Biên dịch 3 3 ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 3


ENG3062 Phiên dịch 3 3 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6

Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 ENG2053 Văn học CNN tiếng Anh 3 3

FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 (Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HK6 hoặc /và 7)
QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 Môn tự chọn (V.2.2) 9 9

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 3

(Sinh viên đã tích lũy đủ môn học tự chọn thuộc khối III ở HK3 sẽ không tích lũy ở HK5) ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 3

ENG3072 Tiếng Anh kinh tế 3 3

ENG2059 Ngữ pháp chức năng 3 3

ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 3

(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối V.2.2 ở HK6 hoặc/và 7)
ENG3032 Nghiệp vụ Biên-Phiên dịch 3 3 ENG4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6 ENG4054 Khóa luận Tốt nghiệp 6 6
ENG3074 Tiếng Anh toàn cầu 3 3 Các môn học thay thế KLTN
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 3
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3 HỌC KỲ 8 ENG3063 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

Môn tự chọn (V.2.2) 9 9

ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3

ENG3061 Đánh giá chất lượng bản dịch 3 3

ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - ĐỊNH HƯỚNG QUẢN TRỊ HỌC

Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC Số giờ/ tuần
tuần
ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 3 ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 3
ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 ENG3062 Phiên dịch 3 3
ENG2052 Đất nước học Anh - Mỹ 3 3 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3
ENG3030 Biên dịch 3 3 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
ENG3079 Quản lý dự án 3 3 ENG2053 Văn học CNN tiếng Anh 3 3
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 (Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khốI IV.1.2 ở HK 6 hoặc/và 7)
QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 HỌC KỲ 6 Môn tự chọn (V.1.2) 9 9
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 ENG3072 Tiếng Anh kinh tế 3 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 ENG3073 Tiếng Anh Tài chính-Ngân hàng 3 3
ENG3070 Tiếng Anh Du lịch 3 3
ENG3029 Báo chí trực tuyến 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối III ở HK3 hoặc 5) ENG3038 Công nghệ trong quản lý dự án 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối V.1.2 ở HK6 hoặc 7)
ENG3080 Quản trị văn phòng 3 3 ENG4001 Thực tập 3 3
BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 ENG4054 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6
Môn tự chọn (V.1.2) 9 9 Các môn học thay thế KLTN
ENG3006 Biên dịch nâng cao 3 3 ENG3031 Biên dịch chuyên ngành 3 3
QH.2018 ENG3032 Nghiệp vụ biên/phiên dịch 3 3 QH.2018 ENG3071 Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh 3 3
HỌC KỲ 7 ENG3043 Kỹ năng biên tập văn bản 3 3 HỌC KỲ 8

Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6


ENG3064 Phiên dịch nâng cao 3 3
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3
ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - ĐỊNH HƯỚNG QUỐC TẾ HỌC
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
ENG2055 Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 3 3 ENG2086 Các chủ đề trong đất nước học Mỹ 3 3

Toàn cầu hóa và ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến xã hội ENG3016 Chính sách đối ngoại của Mỹ sau thế chiến thứ 2 3 3
ENG3075 3 3
đương đại ENG2056 Ngôn ngữ học tiếng Anh 2 3 3
ENG2052 Đất nước học Anh - Mỹ 3 3 ENG3083 Các tổ chức quốc tế 3 3
ENG2054 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 ENG2053 Văn học CNN tiếng Anh 3 3

QH.2019 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 QH.2019 (Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khốI IV.1.2 ở HK 6 hoặc/và 7)
HỌC KỲ 5 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 HỌC KỲ 6 Môn tự chọn (V.4.2.2) 3 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 ENG3030 Biên dịch 3 3

(Sinh viên đã tích lũy đủ môn học tự chọn thuộc khối (III.2) ở HK 3 sẽ không tích lũy ở ENG3062 Phiên dịch 3 3
HK 5) ENG3052B Kỹ năng giao tiếp 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối V.4.2.2 ở HK 6 hoặc 7)
Môn tự chọn (V.4.2.1) 3 3
ENG3035 Công dân văn hóa: Sắc tộc và các cộng đồng hải ngoại 3 3
ENG2087 Các chủ đề trong đất nước học Anh 3 3 ENG4001 Thực tập 3 3
ENG3046 Các phương pháp nghiên cứu đất nước học 3 3 ENG4054 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6
Môn tự chọn (V.4.2.2) 3 3 Các môn học thay thế KLTN

QH.2018 ENG3055 Ngôn ngữ và truyền thông 3 3 QH.2018 ENG3034B Các chủ đề trong nghiên cứu Đông Nam Á 3 3
HỌC KỲ 7 Môn tự chọn ( V.4.2.1) 6 6 HỌC KỲ 8 ENG3056 Ngôn ngữ, văn hóa và xã hội 3 3
ENG3084 Di cư và nhập cư trong thời đại mới 3 3
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
ENG2057 Ngữ dụng học tiếng Anh 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)
Vũ Hải Hà Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG NGA

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
RUS3023B Kiểm tra và đánh giá dạy - học tiếng Nga 3 3 RUS4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn (V.2) 12 12 RUS4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6
PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3 Môn thay thế KL Tốt nghiệp
RUS3036 Tổ chức dạy - học ngoại ngữ 3 3 RUS3031 Tiếng Nga công sở 3 3
RUS3027B Phiên dịch 3 3 RUS3035 Tiếng Nga kinh tế 3 3
RUS3017 Biên dịch 3 3
QH.2018 QH.2018
RUS3032 Tiếng Nga du lịch 3 3
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
Môn tự chọn ( IV.1.2)
RUS2045 Từ vựng học tiếng Nga 3 3
RUS2030 Phong cách học tiếng Nga 3 3
RUS2036 Những xu hướng mới trong tiếng Nga hiện đại 3 3
RUS2031 Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt 3 3
RUS2047 Văn học Nga 2 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Ngô Thị Minh Thu Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ NGA - ĐỊNH HƯỚNG DU LỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
RUS4021 Tiếng Nga 1A 4 8 RUS4023 Tiếng Nga 2A 4 10
RUS4022 Tiếng Nga 1B 4 8 RUS4024 Tiếng Nga 2B 4 10
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HIS 1056 3 3 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1
VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 HỌC KỲ 2
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
Ngoại ngữ B1 0 4 Ngoại ngữ B1 5 4
Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
RUS4025 Tiếng Nga 3A 4 8 RUS4028 Tiếng Nga 4A 4 8
RUS4026 Tiếng Nga 3B 4 8 RUS4029 Tiếng Nga 4B 4 8
RUS4031 Tiếng Nga 3C 3 4 Tiếng Nga 4C
RUS4032 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 Sinh viên có thể tích lũy môn Tiếng Nga 4C ở HK này hoặc các HK sau

QH.2020 Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 QH.2020 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
HỌC KỲ 3 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 HỌC KỲ 4

PHI1051 Logic học đại cương 2 2


FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2
MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2
(Sinh viên có thể tích lũy học phần tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII hoặc/và HKV)

TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 RUS3030 Phiên dịch 3 3


RUS2033 Ngôn ngữ học tiếng Nga 1 3 3 RUS3017 Biên dịch 3 3
RUS2032 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 RUS3032 Tiếng Nga du lịch 3 3
RUS2003 Đất nước học Nga 3 3 RUS2034 Ngôn ngữ học tiếng Nga 2 3 3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Môn tự chọn (Khối III.2) 4 4 TOU2003 Kinh tế du lịch 3 3
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6

QH.2019 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 QH.2019 RUS2046 Văn học Nga 1 3 3
HỌC KỲ 5 2 HỌC KỲ 6
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 RUS2035 Ngữ dụng học tiếng Nga 3 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 (Sinh viên có thể tích lũy học phần tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HKVI hoặc/và HKVII)

PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 Môn tự chọn (V.2.2.1) 6 6


(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII
TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3
sẽ không tích lũy ở HKV)
Môn tự chọn (Khối II) 6 6 TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3

RUS1001B Địa lý đại cương 3 3 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

RUS1002 Môi trường và phát triển 3 3


(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối II ở HKIV (Sinh viên có thể tích lũy học phần tự chọn thuộc khối V.2.2.1 ở HKVI hoặc/và HKVII)
sẽ không tích lũy ở HKV)
RUS3038 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3 RUS4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn (V.2.2.1) 6 6 RUS4051 Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 HP tự chọn trong số khối IV,V 6 6
RUS3033 Tiếng Nga du lịch nâng cao 3 3 Các học phần thay thế thi tốt nghiệp
RUS3019 Địa lý văn hóa du lịch 3 3 RUS3031 Tiếng Nga công sở 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối V.2.2.1 ở HKVI
RUS3035 Tiếng Nga kinh tế 3 3
sẽ không tích lũy ở HKVII)
Môn tự chọn (V.2.2.2) 3 3
RUS3028 Phiên dịch nâng cao 3 3
QH.2018 RUS3018 Biên dịch nâng cao 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
RUS2045 Từ vựng học tiếng Nga 3 3
RUS2030 Phong cách học tiếng Nga 3 3
RUS2036 Những xu hướng mới trong tiếng Nga hiện đại 3
3
RUS2031 Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt 3 3
RUS2047 Văn học Nga 2 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HKVI
sẽ không tích lũy ở HKVII)

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Ngô Thị Minh Thu Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ NGA - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
RUS4021 Tiếng Nga 1A 4 8 RUS4023 Tiếng Nga 2A 4 10
RUS4022 Tiếng Nga 1B 4 8 RUS4024 Tiếng Nga 2B 4 10
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HIS 1056 3 3 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 HỌC KỲ 2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
Ngoại ngữ B1 0 4 Ngoại ngữ B1 5 4
Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
RUS4025 Tiếng Nga 3A 4 8 RUS4028 Tiếng Nga 4A 4 8
RUS4026 Tiếng Nga 3B 4 8 RUS4029 Tiếng Nga 4B 4 8
RUS4031 Tiếng Nga 3C 3 4 Tiếng Nga 4C
RUS4032 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 Sinh viên có thể tích lũy môn Tiếng Nga 4C ở HK này
QH.2020 hoặc các HK sau
HỌC KỲ 4
QH.2020 Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
HỌC KỲ 3
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2
PHI1051 Logic học đại cương 2 2
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2
MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2 2

(Sinh viên có thể tích lũy học phần tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII hoặc HKV)
RUS3034 Lý thuyết dịch 3 3 RUS2034 Ngôn ngữ học tiếng Nga 2 3 3

RUS2033 Ngôn ngữ học tiếng Nga 1 3 3 RUS3030 Phiên dịch 3 3

RUS2032 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 RUS3017 Biên dịch 3 3

RUS2003 Đất nước học Nga 3 3 RUS3040 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 3 3

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Môn tự chọn (Khối III.2) 4 4 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6

FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 RUS2046 Văn học Nga 1 3 3

FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 RUS2035 Ngữ dụng học tiếng Nga 3 3
QH.2019 QH.2019
Môn tự chọn bổ trợ (V.1.2.2) 3 3
HỌC KỲ 5 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 HỌC KỲ 6
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 RUS3032 Tiếng Nga du lịch 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6

PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 RUS3038 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3

(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII
sẽ không tích lũy ở HKIV, HKV) TOU3013 Hướng dẫn du lịch 3 3
Môn tự chọn (Khối II) 6 6
RUS1001B Địa lý đại cương 3 3
RUS1002 Môi trường và phát triển 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối II ở HKIV
sẽ không tích lũy ở HKV)
RUS3028 Phiên dịch nâng cao 3 3 RUS4001 Thực tập 3 3

RUS3018 Biên dịch nâng cao 3 3 RUS4051 Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 HP tự chọn trong số khối IV,V 6 6

Môn tự chọn (IV.1.2) 6 6 Các học phần thay thế thi tốt nghiệp

RUS2045 Từ vựng học tiếng Nga 3 3 RUS3031 Tiếng Nga công sở 3 3

RUS2030 Phong cách học tiếng Nga 3 3 RUS3035 Tiếng Nga kinh tế 3 3

RUS2036 Những xu hướng mới trong tiếng Nga hiện đại 3 3

QH.2018 RUS2031 Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt 3 3 QH.2018


HỌC KỲ 7 RUS2047 Văn học Nga 2 3 3 HỌC KỲ 8

(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HKVI
sẽ không tích lũy ở HKVII)
Môn tự chọn (V.1.2.1) 6 6
RUS3037 Dịch văn bản chuyên ngành 3 3
RUS3039 Dịch chuyên ngành 1 3 3
RUS3042 Dịch chuyên ngành 2 3 3
RUS3041 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Ngô Thị Minh Thu Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ PHÁP - CHẤT LƯỢNG CAO TT23

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần

FRE4021* Tiếng Pháp 1A 4 8 FRE4023* Tiếng Pháp 2A 4 8

FRE4022* Tiếng Pháp 1B 4 8 FRE4024* Tiếng Pháp 2B 4 8

Tiếng Anh Chất lượng cao 1 5 8 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
FLF1107***
QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2
VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HIS 1056 3 3
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
Tiếng Anh Chất lượng cao 2 5 8
FLF1108***

FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4 Tự chọn khối II

FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3

FRE4025* Tiếng Pháp 3A 4 8 FRE4028* Tiếng Pháp 4A 4 8

FRE4026* Tiếng Pháp 3B 4 8 FRE4029* Tiếng Pháp 4B 4 8

FRE4027** Tiếng Pháp 3C 2 2 FRE4030** Tiếng Pháp 4C 2 2

FRE2052*** Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng 3 6 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 2 FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (tiếng Pháp) 2 2
QH.2020 QH.2020
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 Môn tự chọn (Khối II.2) 3 3

VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 FRE2001*** Địa chính trị 3 3

PHI1051 Logic học đại cương 2 2 FRE1002 Môi trường và phát triển 3 3

FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 3

MAT1078 Thống kê cho KHXH 2 2 Tự chọn khối IV.1.2 6 6

(SV có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối III ở HK III hoặc HK V) FRE2053 Đọc hiểu nâng cao chuyên đề ngôn ngữ văn hóa và xã hội cộng đồng Pháp ngữ 3 3
FRE2038 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 1 3 3 FRE2039 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 2 3 3

FRE2047 Pháp ngữ học 3 3 FRE2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

FRE3017 Biên dịch 3 3 FRE3034 Phiên dịch 3 3

FRE3038 Phương pháp tư liệu chuyên đề 3 3 FRE3059 Kinh tế cộng đồng Pháp ngữ 3 3

FRE3053 Nhập môn Khoa học du lịch 3 3 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 Tự chọn khối IV.1.2 6 6

Tự chọn khối III.2 4 4 FRE2043 Ngữ dụng học tiếng Pháp 3 3

PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 FRE2045 Phân tích diễn ngôn 3 3
QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 FRE2044 Ngữ nghĩa học 3 3

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 FRE2035*** Văn học Pháp ngữ 3 3

FRE2046 Phân tích văn bản văn học 3 3

ENG2044*** Văn minh phương Tây 3 3

ENG2045*** Văn hóa và Chính trị trong kinh doanh 3 3

ENG3087 Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột 3 3

ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 3

ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Đinh Hồng Vân Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ PHÁP - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
FRE2038 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 1 3 3 FRE2039 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 2 3 3
FRE2056 Đất nước học Pháp 3 3 FRE2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
FRE3017 Biên dịch 3 3 FRE3032 Lý thuyết dịch 3 3
FRE3034 Phiên dịch 3 3 FRE3036 Phiên dịch nâng cao 3 3
FRE4032 Tiếng Pháp 4C (học 3 tuần cuối của HK1) 4 20 FRE3019 Biên dịch nâng cao 3 3
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
QH.2019 FLF1003 Tư duy phê phán 2 QH.2019 FRE2047 Pháp ngữ học 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 FRE2046 Phân tích văn bản văn học 3 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 FRE2043 Ngữ dụng học tiếng Pháp 3 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 FRE2044 Ngữ nghĩa học 3 3
Môn tự chọn ( V.1.2.2) 3 3
FRE3043 Tiếng Pháp giao tiếp trong kinh doanh 3 3
FRE3044 Tiếng Pháp hành chính văn phòng 3 3
FRE3047 Tiếng Pháp luật 3 3
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
FRE3038 Phương pháp tư liệu chuyên đề 3 3 FRE4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn (Khối IV.1.2) 6 6 FRE4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6
FRE2037 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
FRE2045 Phân tích diễn ngôn 3 3 Môn thay thế KL Tốt nghiệp
FRE2042 Ngôn ngữ học xã hội 3 3 FRE3033 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
FRE2041 Lịch sử văn học Pháp 3 3 FRE3025 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 3 3
Môn tự chọn (Khối V.1.2.1) 6 6
FRE3035 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

QH.2018 FRE3018 Biên dịch chuyên ngành 3 3 QH.2018


HỌC KỲ 7 FRE3025 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 3 3 HỌC KỲ 8

FRE3033 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3


Môn tự chọn (khối V.1.2.2) 3 3
FRE3051 Giao tiếp lễ tân ngoại giao 3 3
FRE3040 Thuật ngữ học 3 3
FRE3045 Tiếng Pháp kinh tế 3 3
FRE3048 Tiếng Pháp tài chính ngân hàng 3 3
FRE3041 Tiếng Pháp du lịch khách sạn 3 3
FRE3027 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3

*Môn học tự chọn in ngiêng, chữ đậm là những môn học tự chọn trong Khối sẽ được tổ chức giảng dạy.
Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021
TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Đinh Hồng Vân Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2020-2021

NGÀNH NGÔN NGỮ PHÁP - ĐỊNH HƯỚNG DU LỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC
tuần tuần

FRE2038 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 1 3 3 FRE2039 Ngôn ngữ học tiếng Pháp 2 3 3

FRE2056 Đất nước học Pháp 3 3 FRE2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

FRE3053 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 FRE3034 Phiên dịch 3 3

FRE3041 Tiếng Pháp du lịch khách sạn 3 3 FRE3017 Biên dịch 3 3

FRE4032 Tiếng Pháp 4C (học 3 tuần cuối của HK1) 4 20 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6

Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 FRE2047 Pháp ngữ học 3 3


QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 FRE2046 Phân tích văn bản văn học 3 3

FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 FRE2043 Ngữ dụng học tiếng Pháp 3 3

HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 FRE2044 Ngữ nghĩa học 3 3

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 Môn tự chọn ( V.2.2.1) 6 6

kiểm tra lại thời gian?? FRE3058 Hướng dẫn du lịch 3 3

FRE3042 Tiếng Pháp du lịch khách sạn nâng cao 3 3


Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC
tuần tuần

FRE3051 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3 FRE4001 Thực tập 3 3

FRE3022 Địa lý văn hóa du lịch tiếng Pháp 3 3 FRE4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6

Môn tự chọn (khối IV.1.2) 6 6

FRE2037 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3 Môn thay thế KL Tốt nghiệp

FRE2045 Phân tích diễn ngôn 3 3 FRE2045 Phân tích diễn ngôn 3 3

FRE2042 Ngôn ngữ học xã hội 3 3 FRE3043 Tiếng Pháp giao tiếp trong kinh doanh 3 3

FRE2041 Lịch sử văn học Pháp 3 3

Môn tự chọn ( V.2.2.1) 6 6

TOU2003 Kinh tế du lịch 3 3


QH.2018 QH.2018
FRE3027 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
FRE3029 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

Môn tự chọn (V.2.2.2) 3 3

FRE3044 Tiếng Pháp hành chính văn phòng 3 3

FRE3049 Văn hóa dân gian Pháp 3 3

FRE3030 Lịch sử Pháp 3 3

FRE3043 Tiếng Pháp giao tiếp trong kinh doanh 3 3

TOU3001 Nghiệp vụ khách sạn cơ bản 3 3

TOU3014 Nghiệp vụ lữ hành 3 3

TOU3004 Nghiệp vụ giao tiếp lễ tân 3 3

*Môn học tự chọn in ngiêng, chữ đậm là những môn học tự chọn trong Khối sẽ được tổ chức giảng dạy.
Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021
TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC
tuần tuần

Đinh Hồng Vân Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2021


NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP

KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC Số giờ/ tuần

FRE3026 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 FRE4001 Thực tập 3 3
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6 FRE4051 Khóa luận Tốt nghiệp/Môn học tương đương 6 6
FRE2037 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
FRE2045 Phân tích diễn ngôn 3 3 Môn thay thế KL Tốt nghiệp
FRE2042 Ngôn ngữ học xã hội 3 3 FRE3023 Giảng dạy tiếng Pháp chuyên ngành 3 3
FRE2041 Lịch sử văn học Pháp 3 3 FRE3024 Giảng dạy tiếng Pháp như một ngoại ngữ 2 3 3
QH.2018 QH.2017
Môn tự chọn (V.2) 12 12
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3
FRE3023 Giảng dạy tiếng Pháp chuyên ngành 3 3
FRE3021 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 3
FRE3024 Giảng dạy tiếng Pháp như 1 ngoại ngữ 2 3 3
FRE3039 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3
FRE3050 Xây dựng chương trình giảng dạy 3 3

*Môn học tự chọn in ngiêng, chữ đậm là những môn học tự chọn trong Khối sẽ được tổ chức giảng dạy.
Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021
TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Đinh Hồng Vân Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HIS 1056 3 3 CHI4023 Tiếng Trung Quốc 2A 4 8
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 CHI4024 Tiếng Trung Quốc 2B 4 9
CHI4021 Tiếng Trung Quốc 1A 4 8 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4
QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1 CHI4022 Tiếng Trung Quốc 1B 4 9 HỌC KỲ 2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
Ngoại ngữ B1 0 4 Ngoại ngữ B1 5 4
Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
CHI4025 Tiếng Trung Quốc 3A 4 8 CHI4028 Tiếng Trung Quốc 4A 4 8
CHI4026 Tiếng Trung Quốc 3B 4 9 CHI4029 Tiếng Trung Quốc 4B 4 9
CHI4031 Tiếng Trung Quốc 3C 3 4 CHI4032 Tiếng Trung Quốc 4C 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PSF3007 Tâm lý học 3 3
QH.2020 QH.2020
Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 Môn tự chọn (Khối II) 6 6
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 CHI1001B Địa lý đại cương 3 3
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 CHI1002 Môi trường và phát triển 3 3
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành
CHI2049 Ngôn ngữ học tiếng Trung 1 3 3 PSF3006 2 2
GD và ĐT
CHI2045 Đất nước học Trung Quốc 1 3 3 CHI2050 Ngôn ngữ học tiếng Trung 2 3 3

CHI3038 Lý luận giảng dạy tiếng Trung Quốc 3 3 CHI3049 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc 3 3

PSF3008 Giáo dục học 3 3 Môn tự chọn (Khối IV.1.2) 6 6

Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 CHI2053 Tiếng Hán cổ đại 3 3


QH.2019 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 QH.2019 CHI2046 Đất nước học Trung Quốc 2 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 CHI2007 Văn học Trung Quốc 1 3 3

HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 CHI2063 Văn học Trung Quốc 2 3 3

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 Môn tự chọn (V.2) 12 12

CHI3046 Phiên dịch 3 3


CHI3019 Biên dịch 3 3

CHI3031 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 CHI4001 Thực tập 3 3

Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương (SV


CHI2047 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 CHI4051 6 6
chọn học 2 môn thay thế học tại kì 7)

Môn tự chọn ( IV.1.2)

CHI2051 Ngữ dụng học tiếng Trung Quốc 3 3

CHI2048 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3

CHI2052 Phân tích diễn ngôn 3 3

CHI2044 Các chuyên đề về ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc 3 3

QH.2018 Môn tự chọn (V.2) 12 12 QH.2018


HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
CHI3025 Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ 3 3

Một số chuyên đề về giảng dạy tiếng Trung Quốc tại


CHI3041 3 3
Việt Nam và Thế giới

CHI3039 Lý luận về học ngôn ngữ và thực hành khám phá 3 3

PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3

CHI3050 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3

CHI3065 Xây dựng chương trình giảng dạy 3 3

CHI3029 Giảng dạy tiếng Trung Quốc chuyên ngành 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hiền Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH
Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
CHI2047 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 CHI4001 Thực tập 3 3
Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương (SV
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6 CHI4051 6 6
chọn học 2 môn thay thế học tại kì 7)
CHI2051 Ngữ dụng học tiếng Trung Quốc 3 3
CHI2048 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
CHI2052 Phân tích diễn ngôn 3 3
CHI2044 Các chuyên đề về ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc 3 3
Môn tự chọn (V.1.2.1) 6 6
QH.2018 CHI3047 Phiên dịch chuyên ngành 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 CHI3020 Biên dịch chuyên ngành 3 3 HỌC KỲ 8
CHI3026 Công nghệ trong dịch thuật 3 3
CHI3028 Dịch văn học 3 3
CHI3044 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
Môn tự chọn (V.1.2.2) 3 3
CHI3056 Tiếng Trung Quốc Kinh tế 3 3
CHI3059 Tiếng Trung Quốc Tài chính - Ngân hàng 3 3
CHI3052 Tiếng Trung Quốc Du lịch - Khách sạn 3 3
CHI3058 Tiếng Trung Quốc luật 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hiền Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC - CHẤT LƯỢNG CAO THÔNG TƯ 23

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
CHI4021* Tiếng Trung Quốc 1A 4 8 CHI4023* Tiếng Trung Quốc 2A 4 8
CHI4022* Tiếng Trung Quốc 1B 4 9 CHI4024* Tiếng Trung Quốc 2B 4 9
Cơ sở văn hóa Việt Nam PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
QH.2021 HIS1056 3 3 QH.2021
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII) VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
HỌC KỲ 1 HỌC KỲ 2
FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4 FLF1108*** Tiếng Anh Chất lượng cao 2 5 8
FLF1107*** Tiếng Anh Chất lượng cao 1 5 8 Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
CHI4025* Tiếng Trung Quốc 3A 4 8 CHI4028* Tiếng Trung Quốc 4A 4 8
CHI4026* Tiếng Trung Quốc 3B 4 9 CHI4029* Tiếng Trung Quốc 4B 4 9
CHI2038*** Tiếng Trung Quốc giao tiếp đa phương tiện 2 3 CHI4030** Tiếng Trung Quốc 4C 2 3
FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
QH.2020 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 QH.2020 Môn tự chọn (Khối II) 6 6
HỌC KỲ 3 Tự chọn khối III.2 4 4 HỌC KỲ 4 CHI1001B Địa lý đại cương 3 3
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 CHI1002 Môi trường và phát triển 3 3
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 3
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2
CHI2049* Ngôn ngữ học tiếng Trung 1 3 3 CHI3035*** Lí thuyết và nghiệp vụ biên - phiên dịch 3 3
CHI2036*** Đất nước học Trung Quốc 3 3 CHI2050* Ngôn ngữ học tiếng Trung 2 3 3
CHI3068*** Phiên dịch Việt - Trung 3 3 CHI3054 Giao tiếp trong kinh doanh (tiếng TQ) 3 3
CHI3070*** Biên dịch Việt - Trung 3 3 CHI3007 Biên phiên dịch nâng cao Trung Việt 3 3
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 ENG3091 Biên phiên dịch Anh Việt cơ bản 3 3
QH.2019 QH.2019
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 CHI2039*** Kĩ năng sử dụng tiếng Trung Quốc nâng cao 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
CHI2047* Giao tiếp liên văn hóa 3 3 Tự chọn khối IV.1.2 3 3
Tự chọn khối III.2 2 2 CHI2053 Tiếng Hán cổ đại 3 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 CHI2044 Các chuyên đề về ngôn ngữ văn hóa TQ 3 3
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 CHI2037*** Văn học Trung Quốc 3 3
PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2
CHI3032*** Quản trị Doanh nghiệp 3 3 CHI4001 Thực tập 3 3
CHI3033 Kinh tế Trung Quốc đương đại 3 3 CHI4051** Khóa luận Tốt nghiệp** 7 7
FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3
CHI4050*** Kiến tập 2 2
Môn tự chọn (V.2.1) 6 6
Phiên dịch chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, du
CHI3047 3 3
lịch)
Biên dịch chuyên ngành (kinh tế, giáo dục, du
CHI3020 3 3
QH.2018 lịch) QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông
CHI3026 3 3
trong dịch thuật
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8

CHI3028 Dịch văn học 3 3


CHI3044 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
Môn tự chọn (V.2.2) 3 3
CHI3056 Tiếng Trung Quốc Kinh tế 3 3
CHI3059 Tiếng Trung Quốc Tài chính - Ngân hàng 3 3
CHI3052 Tiếng Trung Quốc du lịch - Khách sạn 3 3
CHI3055 Tiếng Trung Quốc hành chính - Văn phòng 3 3
CHI3058 Tiếng Trung Quốc luật 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đình Hiền Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ĐỨC

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
GER4025 Tiếng Đức 3A 4 8 GER4028 Tiếng Đức 4A 4 8
GER4026 Tiếng Đức 3B 4 8 GER4029 Tiếng Đức 4B 4 8
GER4031 Tiếng Đức 3C 3 3 GER4032 Tiếng Đức 4C 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 (SV có thể chọn học tại HK 4 hoặc HK 6)

QH.2020 Tự chọn khối III.2 4 4 QH.2020 PSF3007 Tâm lý học 3 3


HỌC KỲ 3 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 HỌC KỲ 4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 Tự chọn khối II 6 6
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 GER1001 Địa lý đại cương 3 3
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2 GER1002 Môi trường và phát triển 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy các môn tự chọn ở HK 3 hoặc HK 4)
GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 GER4001 Thực tập 3 3
Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 môn tự chọn
Học phần tự chọn ( IV.1.2) 6 6 GER4051 6 6
trong số khối IV, V
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3 GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
GER2045 Ngữ nghĩa học tiếng Đức 3 3 GER3033 Phương pháp giảng dạy ngữ âm 3 3
GER2043 Ngữ dụng học tiếng Đức 3 3 GER3019 Công nghệ trong dạy học và học ngoại ngữ 3 3
GER2038 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
GER2056 Văn học Đức 2 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ học phần tự chọn thuộc khối (IV.1.2) ở HK6 sẽ không tích lũy ở
HK7)

QH.2018 Học phần tự chọn (V.2.1) 9 9 QH.2018


HỌC KỲ 7 GER3033 Phương pháp giảng dạy ngữ âm 3 3 HỌC KỲ 8
GER3034 Phương pháp giảng dạy ngữ pháp và từ vựng 3 3
(Sinh viên đã tích lũy học phần tự chọn thuộc khối (IV.1.2 và V.3.2.1) ở HK6 sẽ không tích
lũy ở HK7)
Học phần tự chọn (V.2.2) 3 3
GER3037 Thiết kế giáo án và biên soạn học liệu 3 3
GER3004 Phân tích giáo trình 3 3
GER3019 Công nghệ trong dạy học và học ngoại ngữ 3 3
6 6

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


PHÓ TRƯỞNG KHOA PHỤ TRÁCH PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


BA MÔN NÀY TRIỂN KHAI GIẢNG DẠY TẠI KỲ NÀO? 7 HAY 8?
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ĐỨC - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần

GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

GER3036 Kỹ năng nghiệp vụ Biên - Phiên dịch 3 3 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

GER2039 Đất nước học Đức 3 3 GER3016 Biên dịch 3 3

GER3027 Lý Thuyết dịch 3 3 GER3029 Phiên dịch 3 3


QH.2019 QH.2019
Học phần tự chọn (Khối III.2) 2 2 Học phần tự chọn ( IV.1.2) 6 6
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 GER2015 Đất nước học Áo- Thụy Sĩ 3 3

HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2

GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3 GER4001 Thực tập 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3 GER4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Học phần tương đương 6 6

Học phần tự chọn ( IV.1.2) 6 6 GER2054 Từ vựng học Tiếng Đức 3 3

GER2054 Từ vựng học Tiếng Đức 3 3 GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

GER2045 Ngữ nghĩa học tiếng Đức 3 3 GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER2043 Ngữ dụng học tiếng Đức 3 3 GER3039 Tiếng Đức Tài chính- Ngân hàng 3 3

GER2038 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3


QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
GER2056 Văn học Đức 2 3 3

Học phần tự chọn (V.1.2.1) 6 6

GER3020 Công nghệ trong dịch thuật 3 3

GER3021 Dịch văn học 3 3

GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3

GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3


Học phần tự chọn (V.1.2.2) 3 3

GER3025 Kinh tế Đức 3 3

GER3024 Kinh tế du lịch Đức 3 3


QH.2018
HỌC KỲ 7
GER3042 Tiếng Đức Kinh tế 3 3

GER3039 Tiếng Đức Tài chính- Ngân hàng 3 3

GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


PHÓ TRƯỞNG KHOA PHỤ TRÁCH PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022

NGÀNH NGÔN NGỮ ĐỨC - ĐỊNH HƯỚNG DU LỊCH

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần

GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3 GER4001 Thực tập 3 3


Học phần tự chọn ( IV.1.2) 6 6 GER4051 Khóa luận Tốt nghiệp / Học phần tương đương 6 6
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3 GER2054 Từ vựng học Tiếng Đức 3

GER2045 Ngữ nghĩa học tiếng Đức 3 3 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3

GER2043 Ngữ dụng học tiếng Đức 3 3

GER2038 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3

QH.2018 GER2056 Văn học Đức 2 3 3 QH.2018


HỌC KỲ 7 Học phần tự chọn (V.3.2.1) 3 3 HỌC KỲ 8

GER3041 Tiếng Đức du lịch nâng cao 3 3

Học phần tự chọn (V.3.2.2) 3 3

GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3

GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3

GER3024 Kinh tế du lịch Đức 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


PHÓ TRƯỞNG KHOA PHỤ TRÁCH PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ ĐỨC - CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO THEO TT23

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
GER4021* Tiếng Đức 1A 4 8 GER4023* Tiếng Đức 2A 4 8
GER4022* Tiếng Đức 1B 4 8 GER4024* Tiếng Đức 2B 4 8

FLF1107*** Tiếng Anh Chất lượng cao 1 5 8 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
QH.2021 QH.2021
Cơ sở văn hóa Việt Nam VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
HỌC KỲ 1 HIS 1056 3 3 HỌC KỲ 2
(SV có thể chọn học tại HK1 hoặc HK2)
FLF1108*** Tiếng Anh Chất lượng cao 2 5 8
FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4 Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
GER4025* Tiếng Đức 3A 4 8 GER4028* Tiếng Đức 4A 4 8
GER4026* Tiếng Đức 3B 4 8 GER4029* Tiếng Đức 4B 4 8
GER4027** Tiếng Đức 3C 2 4 GER4030** Tiếng Đức 4C 2 4
FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
QH.2020 QH.2020
Tự chọn khối III.2 4 4 Tự chọn khối II 6 6
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 GER2001*** Địa chính trị 3 3
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 GER1002 Môi trường và Phát triển 3 3
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 FLF1005*** Tìm hiểu Cộng đồng Châu Á 3 3
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2
SV có thể tích lũy HP khối III.2 ở HK3 hoặc HK5
GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3
GER3001*** Lý thuyết và nghiệp vụ biên - phiên dịch 3 3 GER3029 Phiên dịch 3 3
FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Âu 2 2 GER3016 Biên dịch 3 3
BSA2004 Nhập môn quản trị học 3 3 TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3
GER2039 Đất nước học Đức 3 3 GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 Tự chọn khối IV.1.2 6 6
Tự chọn khối III.2 4 4 GER2015 Đất nước học Áo – Thụy Sĩ 3 3
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 ENG2044*** Văn minh Phương Tây 3 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 GER2055* Văn học Đức 1 3 3

FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 ENG3087 Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột 3 3

QH.2019 PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 QH.2019 ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối III.2 ở HK3 sẽ không tích lũy ở
ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và nghề nghiệp 3 3
HK5)

Tự chọn khối V.2.2 6 6 ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3

GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3 (Sinh viên có thể tích lũy học phần tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HK6 hoặc/và HK7)

GER3039 Tiếng Đức tài chính - ngân hàng 3 3 Tự chọn khối V.2.1 6 6
GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3 GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3
GER3040*** Tiếng Đức thương mại 3 3 GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3
GER3046*** Tiếng Đức luật pháp 3 3 GER3025 Kinh tế Đức 3 3
ENG3085*** Biên dịch Anh-Việt 3 3 GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
ENG3086*** Phiên dịch Anh-Việt 3 3 GER3003*** Giao tiếp trong kinh doanh 3 3

(SV đã tích lũy học phần tự chọn thuộc khối V.2.1 ở HK6 thì không tích lũy ở HK7)

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


PHÓ TRƯỞNG KHOA PHỤ TRÁCH PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021 - 2022
Khoa NN và VH Nhật Bản
NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT - CHẤT LƯỢNG CAO THÔNG TƯ 23

Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần

JAP4021* Tiếng Nhật 1A 4 8 JAP4023* Tiếng Nhật 2A 4 8

JAP4022* Tiếng Nhật 1B 4 8 JAP4024* Tiếng Nhật 2B 4 8


Tiếng Anh Chất lượng cao 1 5 8 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
FLF1107***
QH.2021 QH.2021
VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
HỌC KỲ 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam HỌC KỲ 2
HIS 1056 3 3
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
Tiếng Anh Chất lượng cao 2 5 8
FLF1108***
FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4 Tự chọn khối II

FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3

JAP4025* Tiếng Nhật 3A 4 8 JAP4028* Tiếng Nhật 4A 4 8

JAP4026* Tiếng Nhật 3B 4 8 JAP4029* Tiếng Nhật 4B 4 8

JAP4027** Tiếng Nhật 3C 2 4 JAP4030** Tiếng Nhật 4C 2 4

FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 JAP2013*** Kĩ năng sử dụng tiếng Nhật nâng cao 3 3

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 (SV có thể tích lũy HP Tiếng Nhật 4C tại HK IV hoặc HK V)
Tự chọn khối III.2 4 4
QH.2020 QH.2020 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
Tự chọn khối II 6 6
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2

PHI1051 Logic học đại cương 2 2 JAP1001 Địa lý đại cương 3 3

PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2 JAP1002 Môi trường và phát triển 3 3

MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2 FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 3


Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối III.2 ở HK3 hoặc HK5;
Tiếng Anh cơ sở 3 được bố trí giảng dạy trong học kì hè sau HK2
JAP2001* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 3 3 JAP3058*** Lý thuyết và nghiệp vụ biên - phiên dịch 3 3

JAP2004* Giao tiếp liên văn hóa 3 3 JAP3013 Kỹ năng phân tích và xử lí thông tin 3 3

JAP3059*** Phiên dịch Nhật - Việt 3 3 ENG3091 Biên phiên dịch Anh-Việt cơ bản 3 3

JAP4060*** Biên dịch Nhật - Việt 3 3 JAP2002* Ngôn ngữ học tiếng Nhật 2 3 3

JAP2003* Đất nước học Nhật Bản 1 3 3 JAP4050*** Kiến tập 2 2

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

FLF1004 Văn hoá các nước ASEAN 2 2 Tự chọn khối V.2.2 6 6

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 JAP3027 Nhập môn tiếng Nhật chuyên ngành 3 3

HP tự chọn (Khối III.2) 4 4 JAP3035 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 3 3

FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 JAP3043 Tiếng Nhật quản trị - kinh doanh 3 3

HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 JAP3045 Tiếng Nhật y học 3 3

QH.2019 FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 2 2 QH.2019 JAP3034 Tiếng Nhật luật pháp 3 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối (III.2) ở HK3 sẽ không tích lũy ở HK5) JAP3039 Tiếng Nhật hành chính - văn phòng 3 3

JAP3053*** Tiếng Nhật văn hóa - du lịch 3 3

JAP3036 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 3 3

ENG3076 Tiếng Anh thương mại 3 3

Tự chọn khối IV.1.2 6 6

ENG3087 Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết xung đột 3 3

ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 3

ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3

JAP2005 Hán tự học tiếng Nhật 3 3

JAP2010 Văn học Nhật Bản 1 3 3

JAP2011 Đất nước học Nhật Bản 2 3 3

JAP4055*** Văn hoá doanh nghiệp Nhật Bản 3 3 JAP4001* Thực tập 3 3

JAP4056*** Kinh tế Nhật Bản 3 3 JAP4070*** Khóa luận Tốt nghiệp 7 7

FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3

JAP4054*** Kĩ năng sử dụng tiếng Nhật nâng cao 3 3

HP tự chọn (IV.1.2) 3 3

JAP2006 Ngữ dụng học tiếng Nhật 3 3


JAP2007 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3

JAP2008 Phân tích diễn ngôn 3 3

JAP2009 Ngữ pháp chức năng 3 3

JAP2012 Văn học Nhật Bản 2 3 3


QH.2018 (Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối (V.1.2.1) ở HK 6 sẽ không tích lũy ở HK7) QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
HP tự chọn ( V.2.1) 6 6

JAP4058*** Quản trị doanh nghiệp 3 3

JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

JAP3002 Biên dịch chuyên ngành 3 3

JAP4065*** Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông 3 3

JAP3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3

JAP4066*** Kỹ năng viết văn bản tiếng Nhật và tiếng Anh 3 3

JAP4067*** Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật và tiếng Anh 3 3

JAP3012 Kỹ năng giao tiếp 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Kiều Huế Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021 - 2022


Khoa NN và VH Nhật Bản
NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT - ĐỊNH HƯỚNG KINH TẾ

Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần
FIB2001 Kinh tế tiền tệ ngân hàng 3 3 JAP4001 Thực tập 3 3
Khóa luận Tốt nghiệp (hoặc đã tích luỹ đủ 02 HP ở HK7 trong
Học phần tự chọn ( IV.1.2) 6 6 JAP4051 6 6
số khối (IV, V))
JAP2006 Ngữ dụng học tiếng Nhật 3 3
JAP2007 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
JAP2008 Phân tích diễn ngôn 3 3
JAP2009 Ngữ pháp chức năng 3 3
JAP2012 Văn học Nhật Bản 2 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối (IV.1.2) ở HK6 sẽ không tích lũy ở HK7)
Học phần tự chọn (V.3.2.1) 6 6
JAP3042 Tiếng Nhật kinh tế nâng cao 3 3
JAP3006 Dẫn luận kinh tế Nhật Bản 3 3
JAP3004 Dẫn luận kinh tế Châu Á 3 3
JAP3005 Dẫn luận kinh tế Đông Nam Á 3 3
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 BLS2050 Luật kinh tế quốc tế 3 3 HỌC KỲ 8

(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối (V.3.2.1) ở HK6 không tích lũy ở HK7. Hoặc
có thể tích luỹ thêm làm HP thay thế khoá luận tốt nghiệp)
Học phần tự chọn (V.3.2.2) 3 3
BSA2004 Nhập môn quản trị học 3 3
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3
BSA2002 Nhập môn Marketing 3 3
BSA2001 Nguyên lý kế toán 3 3
INE2003 Kinh tế phát triển 3 3

Học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp 6 6

02 HP trong số các HP khối (IV, V) 6 6

(Sinh viên có thế tích luỹ HP thuộc khối IV, V làm HP thay thế khoá luận tốt nghiệp)

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Kiều Huế Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021 - 2022


Khoa NN và VH Nhật Bản
NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH

KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC Số giờ/ tuần
JAP3056 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 3 3 JAP4001 Thực tập 3 3
Khóa luận Tốt nghiệp (hoặc đã tích luỹ đủ 2 HP ở HK7 trong số khối
HP tự chọn ( IV.1.2) 6 6 JAP4051 6 6
(IV, V))
JAP2006 Ngữ dụng học tiếng Nhật 3 3
JAP2007 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
JAP2008 Phân tích diễn ngôn 3 3
JAP2009 Ngữ pháp chức năng 3 3
JAP2012 Văn học Nhật Bản 2 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối (IV.1.2) ở HK6 sẽ không tích lũy ở HK7. Hoặc có thể
tích luỹ thêm làm HP thay thế khoá luận tốt nghiệp)
HP tự chọn (V.1.2.1) 6 6
JAP3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3
QH.2018 JAP3002 Biên dịch chuyên ngành 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 JAP3003 Công nghệ trong dịch thuật 3 3 HỌC KỲ 8
JAP3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
JAP3015 Kỹ năng viết văn bản 3 3
JAP3014 Kỹ năng thuyết trình 3 3
JAP3013 Kỹ năng phân tích và xử lý thông tin 3 3
JAP3012 Kỹ năng giao tiếp 3 3
(Sinh viên có thể tích luỹ thêm HP thuộc khối (V.1.2.1) ngoại trừ 6 TC trên làm học phần thay thế
khoá luận tốt nghiệp)

Học phần thay thế Khoá luận tốt nghiệp 6 6

02 HP trong số các HP khối (IV, V) 6 6

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Kiều Huế Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021 - 2022
Khoa NN và VH Nhật Bản
NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG NHẬT
Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 8 JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 8
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 8 JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 8
Cơ sở văn hóa Việt Nam
HIS 1056 3 3 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc Đại học 3 4
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII)
QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 HỌC KỲ 2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
Ngoại ngữ B1 0 4 Ngoại ngữ B1 5 4
Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 8 JAP4028 Tiếng Nhật 4A 4 8
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 8 JAP4029 Tiếng Nhật 4B 4 8
JAP4031 Tiếng Nhật 3C 3 4 Tiếng Nhật 4C
JAP4032 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 (SV có thể tích lũy HP Tiếng Nhật 4C tại HK4 hoặc HK5)
QH.2020 Tự chọn khối III.2 4 4 QH.2020 PSF3007 Tâm lý học 3 3
HỌC KỲ 3 VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 HỌC KỲ 4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 Tự chọn khối II 6 6
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 JAP1001 Địa lý đại cương 3 3
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2 JAP1002 Môi trường và phát triển 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối III.2 ở HKIII hoặc HKV) 3
PSF3008 Giáo dục học 3 3 JAP3019 Lý luận giảng dạy tiếng Nhật 3 3
JAP2001 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 1 3 3 PSF3006 Quản lý hành chính nhà nước & QLGD 2 2
JAP2003 Đất nước học Nhật Bản 1 3 3 JAP3031 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1 3 3
JAP2004 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 JAP2002 Ngôn ngữ học tiếng Nhật 2 3 3
HP tự chọn (Khối III.2) 2 2 HP tự chọn (Khối III.2) 2 2
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 FLF1003 Tư duy phê phán 2 2
QH.2019 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 QH.2019 HP tự chọn ( IV.1.2) 6 6
HỌC KỲ 5 FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2 HỌC KỲ 6 JAP2005 Hán tự học tiếng Nhật 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ HP tự chọn thuộc khối III.2 ở HK3 sẽ không tích lũy ở HK5) JAP2011 Đất nước học Nhật Bản 2 3 3
HP tự chọn (V.2.2) 6 6 JAP2010 Văn học Nhật Bản 1 3 3
JAP3001 Biên dịch 3 3 JAP2015 Nhập môn văn hóa các nước Châu Á 3 3
JAP3029 Phiên dịch 3 3 (Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối IV.1.2 ở HK6 hoặc/và HK7)
PSF3009 Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài 3 3
(Sinh viên có thể tích lũy HP tự chọn thuộc khối V.2.2 ở HK5 hoặc/và HK7)
JAP3032 Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 2 3 3 JAP4001 Thực tập 3 3
Học phần tự chọn (IV.1.2) 6 6 JAP4051 Khóa luận Tốt nghiệp/02 HP tương đương 6 6

JAP2006 Ngữ dụng học tiếng Nhật 3 3


JAP2008 Phân tích diễn ngôn 3 3
JAP2009 Ngữ pháp chức năng 3 3
JAP2012 Văn học Nhật Bản 2 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ HỌC PHẦN tự chọn thuộc khối (IV.1.2) ở HK 6 sẽ không tích lũy ở
HK7).
Học phần tự chọn (V.2.1) 6 6
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 JAP3015 Kỹ năng viết văn bản 3 3 HỌC KỲ 8
JAP3014 Kỹ năng thuyết trình 3 3
JAP3013 Kỹ năng phân tích và xử lý thông tin 3 3
JAP3012 Kỹ năng giao tiếp 3 3
Học phần tự chọn (V.2.2) 6 6
JAP3010 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3
JAP3033 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3
JAP3051 Xây dựng chương trình và nội dung đào tạo 3 3

JAP3046 Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ 3 3
(Sinh viên đã tích lũy đủ môn học tự chọn thuộc khối (V.2.2 ) ở HK5 sẽ không tích lũy ở HK7.
Hoặc có thể tích luỹ 2 HP thay thế khoá luận tốt nghiệp)
HP thay thế Khoá luận tốt nghiệp 6 6
02 HP trong số các HP khối IV, V 6 6
(Sinh viên có thế tích luỹ HP thuộc khối IV, V làm HP thay thế khoá luận tốt nghiệp)

**** Ghi chú:


các HP bôi đậm: các HP sẽ tổ chức dạy và lên TKB

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


KT. TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG KHOA PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Kiều Huế Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC - CHẤT LƯỢNG CAO

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần

KOR4021* Tiếng Hàn Quốc 1A 4 8 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3

KOR4022* Tiếng Hàn Quốc 1B 4 8 KOR4023* Tiếng Hàn Quốc 2A 4 8

FLF1107*** Tiếng Anh CLC 1 5 8 KOR4024* Tiếng Hàn Quốc 2B 4 8

QH.2021 QH.2021
HỌC KỲ 1
Cơ sở văn hóa Việt Nam HỌC KỲ 2
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HIS1056 3 3
(SV có thể chọn học tại HKI
hoặc HKII)
FLF1108*** Tiếng Anh CLC 2 5 8

Kỹ năng học tập thành


FLF1008 3 4 Tự chọn khối II
công bậc ĐH

FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3

FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 FLF1004 Văn hóa các nước Asean 2 2

KOR4025* Tiếng Hàn Quốc 3A 4 8 KOR4028* Tiếng Hàn Quốc 4A 4 8

KOR4026* Tiếng Hàn Quốc 3B 4 8 KOR4029* Tiếng Hàn Quốc 4B 4 8

KOR4027** Tiếng Hàn Quốc 3C 2 4 KOR4030** Tiếng Hàn Quốc 4C 3 6

FLF1009*** Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 Tự chọn khối II.2 6 6

Tự chọn khối III.2 4 4 KOR1001 Địa lý đại cương 3 3

VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 KOR1002 Môi trường và phát triển 3 3
QH.2020
HỌC KỲ 3 QH.2020
HỌC KỲ 4
QH.2020
HỌC KỲ 3 QH.2020
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 HỌC KỲ 4
FLF1005*** Tìm hiểu cộng đồng Châu Á 3 3

FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2

Phương pháp luận nghiên cứu khoa


FLF1002 2 2
học

HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2

FLF1006*** Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 2 2

PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2

MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2

(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối III ở HKIII hoặc HKV)

KOR2013*** Tiếng Hàn nâng cao 3 6 KOR3004* Phiên dịch chuyên ngành 3 3

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3 KOR3005* Biên dịch chuyên ngành 3 3


KOR3008*** Lý thuyết và nghiệp vụ biên PD 3 3 KOR2001* Ngôn ngữ học tiếng Hàn 1 3 3
KOR3002 Phiên dịch 3 3 KOR3033*** Văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc 3 3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
KOR3003 Biên dịch 3 3 Môn tự chọn (Khối V.2.1) 5 5
KOR2003 Đất nước học Hàn Quốc 1 3 3 KOR3037*** Quản trị kinh doanh 3 3

Môn tự chọn (Khối IV.1.2) 6 6 KOR3047*** Phiên dịch nâng cao 3 3

KOR2008 Hán tự tiếng Hàn 3 3 KOR3048*** Biên dịch nâng cao 3 3

KOR2024 Ngữ dụng học tiếng Hàn 3 3 KOR3006 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3

KOR2006 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3 KOR3055*** Kĩ năng viết VB tiếng Hàn và tiếng Anh 3 3

KOR2009 Ngôn ngữ học xã hội 3 3 KOR3056*** Kĩ năng th.trình tiếng Hàn và tiếng Anh 3 3

KOR2005*** Ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc 3 3 KOR3057*** Dịch cabin 3 3

QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
KOR2010 Văn học Hàn Quốc 1 3 3 KOR3058*** Kĩ năng giao tiếp 3 3

KOR2011 Đất nước học Hàn Quốc 2 3 3 KOR3038*** Tin học văn phòng Hàn Quốc 2 2
QH.2019 QH.2019
HỌC KỲ 5 KOR2012 Văn học Hàn Quốc 2 3 3 HỌC KỲ 6

KOR2015 Văn hoá các nước châu Á 3 3


Giao tiếp liên văn hóa và giải quyết
ENG3087 3 3
xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 3

ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3


Tự chọn khối V.2.2 3 3

KOR3035 Nhập môn tiếng Hàn chuyên ngành 3 3

KOR3012 Tiếng Hàn tài chính - ngân hàng 3 3


KOR3013 Tiếng Hàn quản trị - kinh doanh 3 3
KOR3014 Tiếng Hàn du lịch khách sạn 3 3
KOR3015 Tiếng Hàn y học 3 3
KOR3016 Tiếng Hàn luật pháp 3 3
KOR3017 Tiếng Hàn hành chính văn phòng 3 3
KOR3019 Tiếng Hàn kiến trúc xây dựng 3 3
KOR3020 Tiếng Hàn công nghệ thông tin 3 3
KOR3028 Kinh tế - Chính trị Hàn Quốc 3 3 KOR4001* Thực tập 3 3
KOR3021 Dịch văn bản tin tức báo chí 3 3 KOR4051** Khóa luận Tốt nghiệp 7 7
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7
KOR4050*** Kiến tập 2 2 HỌC KỲ 8
KOR2002* Ngôn ngữ học tiếng Hàn 2 3 3
KOR2004 Giao tiếp liên văn hoá 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Thị Hường Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC - ĐỊNH HƯỚNG PHIÊN DỊCH
Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần
KOR2004 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 KOR4001 Thực tập 3 3
KOR3049 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 3 3 KOR4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học tương đương 6 6
Môn tự chọn (V.1.2.1) 6 6 Các học phần thay thế KLTN
KOR3007 Dịch nâng cao 3 3 KOR2006 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
KOR3021 Dịch văn bản tin tức báo chí 3 3 KOR3021 Dịch văn bản tin tức báo chí 3 3
KOR3006 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
KOR3009 Dịch văn học 3 3
KOR3010 Dịch phim Hàn Quốc 3 3
Môn tự chọn (Khối V.1.2.2) 3 3
QH.2018 KOR3011 Tiếng Hàn kinh tế thương mại 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
KOR3012 Tiếng Hàn tài chính ngân hàng 3 3
KOR3013 Tiếng Hàn quản trị kinh doanh 3 3
KOR3014 Tiếng Hàn du lịch khách sạn 3 3
KOR3015 Tiếng Hàn y học 3 3
KOR3016 Tiếng Hàn luật pháp 3 3
KOR3018 Tiếng Hàn văn hóa nghệ thuật 3 3
KOR3020 Tiếng Hàn công nghệ thông tin 3 3
KOR3017 Tiếng Hàn hành chính văn phòng 3 3

(Các học phần tự chọn in nghiêng, bôi đậm là các học phần Khoa tổ chức giảng dạy)

KT HIỆU TRƯỞNG
Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021
TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Trần Thị Hường Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC - ĐỊNH HƯỚNG HÀN QUỐC HỌC

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần

KOR2004 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 KOR4001 Thực tập 3 3

KOR3028 Kinh tế - Chính trị Hàn Quốc 3 3 KOR4051 Khóa luận Tốt nghiệp/ Môn học thay thế KLTN: 6 6

Môn tự chọn (Khối V.2.1.1) 6 6 Các học phần thay thế KLTN:

KOR3041 Tìm hiểu văn hóa truyền thống Hàn Quốc 3 3 KOR2006 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3

Văn hóa Hàn Quốc và Hanlyu (Làn sóng


KOR3043
Hàn Quốc)
3 3 KOR3041 Tìm hiểu văn hóa truyền thống Hàn Quốc 3 3

KOR3042 Văn hóa giao tiếp Hàn - Việt 3 3

QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7
KOR3044 Văn hóa kinh doanh Hàn Quốc 3 3 HỌC KỲ 8

KOR3045 Văn học Hàn Quốc 3 3

Môn tự chọn (V.2.1.2) 3 3

KOR3025 Hàn Quốc học 2 3


3
KOR3034 Nhập môn Luật Hàn Quốc 3
3
KOR3027 Kỹ năng phân tích và xử lý thông tin 3
3
KOR3026 Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên 3
3
KOR3035 Nhập môn tiếng Hàn chuyên ngành 3
3

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021


TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)
Trần Thị Hường Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022


NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG HÀN

Số giờ/ Số giờ/
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC
tuần tuần
KOR4021 Tiếng Hàn Quốc 1A 4 8 KOR4023 Tiếng Hàn Quốc 2A 4 8
KOR4022 Tiếng Hàn Quốc 1B 4 8 KOR4024 Tiếng Hàn Quốc 2B 4 8
Cơ sở văn hóa Việt Nam FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH 3 4
HIS1056 3 3
QH.2021 (SV có thể chọn học tại HKI hoặc HKII) QH.2021 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HỌC KỲ 1 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 HỌC KỲ 2 Ngoại ngữ B1 5 4
Ngoại ngữ B1 0 4 Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
4 4
KOR4025 Tiếng Hàn Quốc 3A 4 8 KOR4028 Tiếng Hàn Quốc 4A 4 8
KOR4026 Tiếng Hàn Quốc 3B 4 8 KOR4029 Tiếng Hàn Quốc 4B 4 8
KOR4031 Tiếng Hàn Quốc 3C 3 6 KOR4032 Tiếng Hàn Quốc 4C 4 6
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PSF3007 Tâm lý học 3 3
Tự chọn khối III.2 4 4 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 Tự chọn khối II 6 6
PHI1051 Logic học đại cương 2 2 KOR1001 Địa lý đại cương 3 3
QH.2020 QH.2020
HỌC KỲ 3 FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 HỌC KỲ 4 KOR1002 Môi trường và phát triển 3 3
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2
Phương pháp luận nghiên cứu khoa
FLF1002 2 2
học
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2
(Sinh viên có thể tích lũy môn học tự chọn thuộc khối (III.2) ở HK3 hoặc 5)
PSF3008 Giáo dục học 3 3 PSF3006 Quản lý hành chính nhà nước & quản lí ngành GD ĐT 2 2
KOR3050 Lý luận giảng dạy tiếng Hàn Quốc 3 3 KOR3051 Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn Quốc 3 3
KOR2003 Đất nước học Hàn Quốc 1 3 3 KOR2001 Ngôn ngữ học tiếng Hàn 1 3 3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Môn tự chọn (Khối V.2) 12 12 Môn tự chọn (Khối IV.1.2) 6 6
QH.2019 KOR2008
KOR3053 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3
HỌC KỲ 6
Hán tự tiếng Hàn 3 3
KOR3054 Thực hành giảng dạy tiếng Hàn Quốc 3 3 KOR2009 Ngôn ngữ học xã hội 3 3
QH.2019
HỌC KỲ 5 KOR3055 Kỹ năng thuyết trình 3 3 KOR2010 Văn học Hàn Quốc 1 3 3
KOR3056 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử sư phạm 3 3 KOR2011 Đất nước học Hàn Quốc 2 3 3
QH.2019
HỌC KỲ 6

QH.2019
HỌC KỲ 5

Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy


KOR3057 3 3 KOR2024 Ngữ dụng học tiếng Hàn 3 3
ngoại ngữ

Xây dựng chương trình và nội dung


KOR3058 3 3 KOR2006 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
giảng dạy
KOR3002 Phiên dịch 3 3 KOR2007 Hình thái học tiếng Hàn 3 3
KOR3003 Biên dịch 3 3 KOR2012 Văn học Hàn Quốc 2 3 3
KOR2004 Giao tiếp liên văn hóa 3 3 KOR4001 Thực tập 3 3

KOR3052 Kiểm tra đánh giá tiếng Hàn Quốc 3 3 KOR4051 Khóa luận Tốt nghiệp/Môn học thay thế KLTN 6 6

Môn tự chọn (Khối V.2) 12 12 Các học phần thay thế KLTN:
KOR3053 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 3 3 KOR2006 Ngôn ngữ đối chiếu 3 3
KOR3054 Thực hành giảng dạy tiếng Hàn Quốc 3 3 KOR3054 Thực hành giảng dạy tiếng Hàn Quốc 3 3
QH.2018 KOR3055 Kỹ năng thuyết trình 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
KOR3056 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử sư phạm 3 3
Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy
KOR3057 3 3
ngoại ngữ
Xây dựng chương trình và nội dung
KOR3058 3 3
giảng dạy
KOR3002 Phiên dịch 3 3
KOR3003 Biên dịch 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 04 năm 2021

TRƯỞNG KHOA KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí)

Trần Thị Hường Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2021-2022
NGÀNH NGÔN NGỮ Ả RẬP
KHÓA Mã HP Tên học phần Số TC Số giờ/ tuần KHÓA Mã HP Tên học phần SỐ TC Số giờ/ tuần
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3 ARA4023 Tiếng Ả Rập 2A 4 8
(SV có thể chọn học tại HKI hoặc HK
ARA4024 Tiếng Ả Rập 2B 4 8
II)
QH.2021 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 QH.2021 FLF1008 Kỹ năng học tập thành công bậc ĐH 3 4
HỌC KỲ 1 ARA4021 Tiếng Ả Rập 1A 4 8 HỌC KỲ 2 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
ARA4022 Tiếng Ả Rập 1B 4 8 Ngoại ngữ B1 5 4
Ngoại ngữ B1 0 4 Tự chọn khối II
FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
ARA4025 Tiếng Ả Rập 3A 4 8 ARA4028 Tiếng Ả Rập 4A 4 8
ARA4026 Tiếng Ả Rập 3B 4 8 ARA4029 Tiếng Ả Rập 4B 4 8
ARA4031 Tiếng Ả Rập 3C 3 4 ARA4032 Tiếng Ả Rập 4C 4 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
Tự chọn khối III.2 4 4 Tự chọn khối II 6 6
QH.2020 QH.2020
VLF1053 Tiếng Việt thực hành 2 2 ARA1001 Địa lý đại cương 3 3
HỌC KỲ 3 HỌC KỲ 4
FLF1001 Cảm thụ nghệ thuật 2 2 ARA1002 Môi trường và phát triển 3 3
PHI1051 Logic học đại cương 2 2
MAT1078 Thống kê cho KH XH 2 2
PSF3002 Tâm lý học đại cương 2 2

ARA2001 Ngôn ngữ học tiếng Ả Rập 1 3 3 ARA3004 Phiên dịch chuyên ngành 3 3
ARA3002 Phiên dịch 3 3 ARA3005 Biên dịch chuyên ngành 3 3
ARA3003 Biên dịch 3 3 ARA2004 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
ARA2003 Đất nước học Ả Rập 1 3 3 ARA2002 Ngôn ngữ học tiếng Ả Rập 2 3 3
ARA3001 Lý Thuyết dịch 3 3 Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6
QH.2019 Môn tự chọn (Khối III.2) 2 2 QH.2019 ARA2008 Ngôn ngữ Xã hội học 3
HỌC KỲ 5 HỌC KỲ 6
FLF1003 Tư duy phê phán 2 2 ARA2009 Văn học Ả Rập 1 3
FLF1002 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 2 ARA2010 Đất nước học Ả Rập 2 3
HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 ARA2014 Văn hóa các nước Châu Á 3
FLF1004 Văn hóa các nước ASEAN 2 2
ARA3023 Kỹ năng nghiệp vụ biên - phiên dịch 3 3 ARA4001 Thực tập 3 3
Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 môn tự
Môn tự chọn ( IV.1.2) 6 6 ARA4051 6 6
chọn
ARA2005 Ngữ dụng học tiếng Ả Rập 3 3
ARA2006 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 3
ARA2007 Ngữ pháp chức năng 3 3
ARA2011 Văn học Ả Rập 2 3 3
Môn tự chọn (V.1.2.1) 6 6
ARA3007 Dịch nâng cao 3 3
ARA3008 Dịch chuyên đề 3 3
ARA3018 Tiếng Ả Rập công nghệ thông tin 3 3
QH.2018 ARA3019 Dịch văn bản tin tức báo chí 3 3 QH.2018
HỌC KỲ 7 ARA3020 Dịch văn học 3 3 HỌC KỲ 8
QH.2018 QH.2018
HỌC KỲ 7 HỌC KỲ 8
ARA3006 Phân tích đánh giá văn bản dịch 3 3
Môn tự chọn (V.2.2) 3 3
ARA3009 Tiếng Ả Rập Kinh tế thương mại 3 3
ARA3010 Tiếng Ả Rập Tài chính - Ngân hàng 3 3
ARA3011 Tiếng Ả Rập Quản trị - Kinh doanh 3 3
ARA3012 Tiếng Ả Rập Du lịch - Khách sạn 3 3
ARA3013 Thổ ngữ Ai Cập 3 3
ARA3014 Tiếng Ả Rập luật pháp 3 3
ARA3015 Tiếng Ả Rập Hành chính - Văn phòng 3 3
ARA3016 Tiếng Ả Rập Văn hóa Nghệ thuật 3 3
ARA3017 Tiếng Ả Rập kiến trúc Xây dựng 3 3

Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2021


TRƯỞNG BỘ MÔN KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã kí) (đã kí) (đã kí)

Lê Thị Khuyên Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh

You might also like