You are on page 1of 44

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 68 /LT-ĐHTM-QLĐT Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2020
LỊCH THI DỰ KIẾN ĐẠI HỌC CHÍNH QUI CÁC LỚP CHẤT LƯỢNG CAO K50, 51, 52, 53
Học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
- Thời gian thi các học phần thi tự luận:
Ca 1: Bắt đầu từ 7h00 Ca 3: Bắt đầu từ 13h00
Ca 2: Bắt đầu từ 9h55 Ca 4: Bắt đầu từ 15h55
- Thời gian thi các học phần thi trắc nghiệm trên máy vi tính:
Ca 1: Bắt đầu từ 6h45 Ca 4: Bắt đầu từ 12h35
Ca 2: Bắt đầu từ 8h30 Ca 5: Bắt đầu từ 14h15
Ca 3: Bắt đầu từ 10h00 Ca 6: Bắt đầu từ 15h45
-- Hình thức thi: Tự luận (trừ các học phần đã ghi
Sinh viên hoãn thi kỳ trước, sinh viên đủ điều kiệnrõ dự
hình
thithức thihoàn
do đã riêng)
thành nghĩa vụ học phí kỳ trước hoặc bị trùng lịch thi, muốn đăng ký
thi hoặc đổi lịch thi bị trùng phải làm đơn theo mẫu nộp tại phòng QLĐT (Phòng 201-Nhà F) thời gian nộp đơn từ ngày 09/11/2020 đến
16h30 ngày 27/11/2020. Quá thời hạn nêu trên nhà trường sẽSốkhông giải quyết. Ca TT BM
Tên học phần Mã LHP Ngày thi Phòng thi Ghi chú KHÓA
TC thi BM thuộc khoa

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2063RLCP0111 08/12/2020 3 V104 29 54 KINH TẾ CHÍNH TRỊ

Tuyển dụng nhân lực 2 2057HRMG0611 09/12/2020 4 V103 42 54 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOA

Quản trị marketing 2 3 2059MAGM0511 11/12/2020 4 G302 43 54 QUẢN TRỊ MARKETING


Nghiên cứu marketing 3 2051BMKT3911 16/12/2020 1 V202 44 54 NGUYÊN LÝ MARKETING
23/12/2020 3 V202
Truyền thông marketing 3 2060MAGM0311 43 54 QUẢN TRỊ MARKETING
Quản trị chất lượng 3 2055QMGM0911 25/12/2020 1 V202 7 54 QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG
TL.HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(Đã ký)

Hà Xuân Bình PGS,TS. Lê Thị Thanh Hải

1
1662

tt in bm tt in toàn trường

990 153

1533 539

1572 395

1603 275

1585 573

193 339

2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự
Số: /LT-ĐHTM-QLĐT Hà Nội, ngày

109 LHP KHÔNG TỔ CHỨC THI - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI K53, 54, 55, 56
Học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
BỘ MÔN: DỊCH TIẾNG ANH
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
1 Biên dịch nâng cao 3 2057ENTI2521 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
2 Biên dịch nâng cao 3 2058ENTI2521 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
3 Biên dịch nâng cao 3 2059ENTI2521 K53N 44 46 Không thi Không thi 0
4 Phiên dịch nâng cao 3 2056ENTI2621 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
5 Thực hành kế toán máy 3 2051EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
6 Thực hành kế toán máy 3 2052EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
7 Thực hành kế toán máy 3 2053EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
8 Thực hành kế toán máy 3 2054EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
9 Thực hành kế toán máy 3 2055EACC2011 K53D 18 19 Không thi Không thi 0
10 Thực hành kế toán máy 3 2056EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
11 Thực hành kế toán máy 3 2057EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
12 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2064eCOM2111 K53I 25 26 Không thi Không thi 0
13 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2063eCOM2121 K53I 25 26 Không thi Không thi 0
14 38 21 Không thi Không thi
Tiếng Anh 3 2 2073ENTH5611 K54 0
15 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2060ENTI2531 K54N 0
16 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2061ENTI2531 K54N 0
17 50 51 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2062ENTI2531 K54N 0
18 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2063ENTI2531 K54N 0
19 29 29 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2064ENTI2531 K54N 0
20 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2065ENTI2531 K54N 0
21 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2075eCOM2111 K54S 0
22 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2076eCOM2111 K54S 0
3
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
23 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2077eCOM2111 K54S 0
24 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2078eCOM2111 K54S 0
25 26 26 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2079eCOM2111 K54U 0
26 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20100eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
27 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20101eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
28 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20102eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
29 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20103eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
30 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20104eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
31 Thực hành Phiên dịch 3 2066ENTI2631 K54N 46 48 Không thi Không thi 0
32 Thực hành Phiên dịch 3 2067ENTI2631 K54N 33 34 Không thi Không thi 0
33 Thực hành Phiên dịch 3 2068ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
34 Thực hành Phiên dịch 3 2069ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
35 Thực hành Phiên dịch 3 2070ENTI2631 K54N 44 45 Không thi Không thi 0
36 Thực hành Phiên dịch 3 2071ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
37 Thực hành Phiên dịch 3 2072ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
38 Thực hành Phiên dịch 3 2073ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
39 Tiếng Anh 1 2 2065ENTH3011 K55A 46 45 Không thi Không thi 0
40 Tiếng Anh 1 2 2066ENTH3011 K55BKS,BLH 21 19 Không thi Không thi 0
41 Tiếng Anh 1 2 2068ENTH3011 K55T 20 10 Không thi Không thi 0
42 Tiếng Anh 1 2 2073ENTH3011 K55H 22 26 Không thi Không thi 0
43 Tiếng Anh 1 2 2080ENTH3011 K55LQ 20 41 Không thi Không thi 0

44 42 Không thi Không thi


Kỹ năng Đọc 2 20114ENPR6211 K56N1(STT:1-44) 42 0

45 42 Không thi Không thi


Kỹ năng Đọc 2 20115ENPR6211 K56N2(STT:1-44) 42 0

46 43 Không thi Không thi


Kỹ năng Đọc 2 20116ENPR6211 K56N3(STT:1-44) 42 0

47 49 Không thi Không thi


Kỹ năng Đọc 2 20117ENPR6211 K56N4(STT:1-44) 42 0
K56N1(STT:45-53);
48 K56N2(STT:45-53); 45 Không thi Không thi
Kỹ năng Đọc 2 20118ENPR6211 K56N5(STT:1-44)
K56N3(STT:45-53); 42 0
K56N4(STT:45-53);
49 37 Không thi Không thi
Kỹ năng Đọc 2 20119ENPR6211 K56N5(STT:45-53) 42 0

50 46 Không thi Không thi


Kỹ năng Nghe 2 20108ENPR6311 K56N1(STT:1-44) 42 0

4
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
51 43 Không thi Không thi
Kỹ năng Nghe 2 20109ENPR6311 K56N2(STT:1-44) 42 0

52 43 Không thi Không thi


Kỹ năng Nghe 2 20110ENPR6311 K56N3(STT:1-44) 42 0

53 44 Không thi Không thi


Kỹ năng Nghe 2 20111ENPR6311 K56N4(STT:1-44) 42 0
K56N1(STT:45-53);
54 K56N2(STT:45-53); 43 Không thi Không thi
Kỹ năng Nghe 2 20112ENPR6311 K56N5(STT:1-44)
K56N3(STT:45-53); 42 0
K56N4(STT:45-53);
55 37 Không thi Không thi
Kỹ năng Nghe 2 20113ENPR6311 K56N5(STT:45-53) 42 0
56 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20102ENPR6711 K56N1(STT:1-44) 42 42 Không thi Không thi 0
57 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20103ENPR6711 K56N2(STT:1-44) 42 42 Không thi Không thi 0
58 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20104ENPR6711 K56N3(STT:1-44) 42 43 Không thi Không thi 0
59 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20105ENPR6711 K56N1(STT:45-53);
K56N4(STT:1-44) 42 44 Không thi Không thi 0
K56N2(STT:45-53);
60 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20106ENPR6711 K56N3(STT:45-53);
K56N5(STT:1-44) 42 43 Không thi Không thi 0
K56N4(STT:45-53);
61 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20107ENPR6711 K56N5(STT:45-53) 42 37 Không thi Không thi 0
62 Tin học quản lý 3 2056INFO0311 K56B1KS;B2KS 100 126 Không thi Không thi 0
63 Tin học quản lý 3 2057INFO0311 K56B3KS;B4KS 100 115 Không thi Không thi 0
64 Tin học quản lý 3 2058INFO0311 K56B1LH;B2LH 100 96 Không thi Không thi 0
65 Tin học quản lý 3 2059INFO0311 K56B3LH; K54BKD,BLD 100 52 Không thi Không thi 0
66 Tin học quản lý 3 2060INFO0311 K56LQ1;LQ2 100 135 Không thi Không thi 0
67 Tin học quản lý 3 2061INFO0311 K56D1;D2 80 102 Không thi Không thi 0
68 Tin học quản lý 3 2062INFO0311 K56D3 50 50 Không thi Không thi 0
69 Tin học quản lý 3 2063INFO0311 K56DK1;DK2 100 109 Không thi Không thi 0
70 Tin học quản lý 3 2064INFO0311 K56DC1;DC2 100 94 Không thi Không thi 0
71 Tin học quản lý 3 2065INFO0311 K56F1;F2 100 109 Không thi Không thi 0
72 Tin học quản lý 3 2066INFO0311 K56F3;F4 100 107 Không thi Không thi 0
73 Tin học quản lý 3 2067INFO0311 K56F5 80 53 Không thi Không thi 0
74 Tin học quản lý 3 2068INFO0311 K56P1;P2 100 112 Không thi Không thi 0
75 Tin học quản lý 3 2069INFO0311 K56P3 100 55 Không thi Không thi 0
76 Tin học quản lý 3 2070INFO0311 K56H1;H2 100 114 Không thi Không thi 0
77 Tin học quản lý 3 2071INFO0311 K56H3 50 54 Không thi Không thi 0
78 Tin học quản lý 3 2072INFO0311 K56HC1;HC2 100 109 Không thi Không thi 0
79 Tin học quản lý 3 2077INFO0311 K56Q1;Q2 80 86 Không thi Không thi 0
5
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
80 Tin học quản lý 3 2078INFO0311 K56QT1;QT2 100 135 Không thi Không thi 0
81 Tin học quản lý 3 2073INFO0311 I1;I2;I3(STT:1-10) 100 111 Không thi Không thi 0
82 Tin học quản lý 3 2074INFO0311 100 138 Không thi Không thi 0
K56I3(STT:11-50);I4;I5
83 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 2093ECOM2111 K54SD 50 19 Không thi Không thi 0
84 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 20105ECOM2111 K54SD 50 20 Không thi Không thi 0
85 Tiếng Anh 3 2 20120ENTH5611 K55SD 45 43 Không thi Không thi 0
86 Tiếng Anh 3 2 20121ENTH5611 K55SD 45 47 Không thi Không thi 0
87 Tiếng Anh 3 2 20122ENTH5611 K55SD 45 44 Không thi Không thi 0
88 Tiếng Anh 1 2 2093ENTH3011 K56B1KD 50 49 Không thi Không thi 0
89 Tiếng Anh 1 2 2094ENTH3011 K56B2KD 50 54 Không thi Không thi 0
90 Tiếng Anh 1 2 2095ENTH3011 K56B3KD 50 50 Không thi Không thi 0
91 Tin học quản lý 3 2080INFO0311 K56B1KD;B2KD 100 103 Không thi Không thi 0
92 Tin học quản lý 3 2081INFO0311 K56B3KD 50 50 Không thi Không thi 0
93 Tiếng Anh 1 2 2096ENTH3011 K56B1LD(STT:1-40) 50 40 Không thi Không thi 0
94 Tiếng Anh 1 2 2097ENTH3011 K56B2LD(STT:1-40) 50 38 Không thi Không thi 0
K56B1LD(STT:41-55);
95 Tiếng Anh 1 2 2098ENTH3011 B2LD(STT:41-54) 50 28 Không thi Không thi 0
96 Tin học quản lý 3 2082INFO0311 K56B1LD;B2LD(STT:1-25) 100 78 Không thi Không thi 0
97 Tin học quản lý 3 2083INFO0311 K56B2LD(STT:26-54) 50 28 Không thi Không thi 0
98 Tiếng Anh 1 2 2099ENTH3011 K56SD1 50 39 Không thi Không thi 0
99 Tiếng Anh 1 2 20100ENTH3011 K56SD2 50 41 Không thi Không thi 0
100 Tiếng Anh 1 2 20101ENTH3011 K56SD3 50 40 Không thi Không thi 0
101 116 Không thi Không thi
Tin học quản lý 3 2087INFO0311 K56T1;T2 100 0
102 57 Không thi Không thi
Tin học quản lý 3 2088INFO0311 K56T3 50 0
103 106 Không thi Không thi
Tin học quản lý 2 2091INFO0311 K56EK1;EK2 100 0
104 Tin học quản lý 3 2089INFO0311 K56E1;E2(STT:1-35) 100 101 Không thi Không thi 0
105 Tin học quản lý 3 2090INFO0311 K56E2(STT:36-65);E3 100 95 Không thi Không thi 0

106 Thực hành kế toán máy 3 20702EACC2011 37 19 Không thi Không thi
53DD 0

6
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
107 Thực hành kế toán máy 3 20703EACC2011 37 18 Không thi Không thi
53DD 0

108 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20704ITNS0111 37 37 Không thi Không thi
53DD 0

109 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20708ITNS0111 24 24 Không thi Không thi
53HH 0

TL.HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Hà Xuân Bình PGS,TS. Lê Thị Thanh Hải

7
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỘ MÔN: 1774
c lập - Tự do - Hạnh phúc Ý KIẾN CỦA BỘ MÔN

Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2020 BỘ MÔN:

KHOA:
D ba
BA w
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 977 4 1630
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 978 5 1631
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 979 6 1632
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 976 52 1629

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 321 103 1595

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 322 104 1596

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 323 105 1597

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 324 106 1598

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 325 107 1599

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 326 108 1600

12 53 BỘ MÔN KẾ TOÁN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 Học PM 327 109 1601

19 53 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 699 110 1616

19 53 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 698 111 1615


BỘ MÔN THỰC HÀ
26 54 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 932 520 1634
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 980 583 1693
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 981 584 1694
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 982 585 1695
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 983 586 1696
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 984 587 1697
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 54 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 985 588 1698
BỘ MÔN THƯƠNG
19 54 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 700 589 1673
BỘ MÔN THƯƠNG
19 54 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 701 590 1674
8
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN THƯƠNG
19 54 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 702 591 1675
BỘ MÔN THƯƠNG
19 54 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 703 592 1676
BỘ MÔN THƯƠNG
19 54 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 704 593 1679
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 705 594 1680
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 706 595 1681
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 707 596 1682
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 708 597 1683
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 Học PM 709 598 1684
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 986 599 1699
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 987 600 1700
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 988 601 1701
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 989 602 1702
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 990 603 1703
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 991 604 1704
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 992 605 1705
27 54 BỘ MÔN DỊCH TIẾ DỊCH TIẾNG ANH 1 1 Tránh trùng TKB K53N 993 606 1706
BỘ MÔN LÝ THUY
25 55 LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 887 1011 1715
BỘ MÔN LÝ THUY
25 55 LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 888 1012 1719
BỘ MÔN LÝ THUY
25 55 LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 889 1013 1726
BỘ MÔN LÝ THUY
25 55 LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 890 1014 1748
BỘ MÔN LÝ THUY
25 55 LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 891 1015 1771
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 945 1251 1837
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 946 1252 1838
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 947 1253 1839
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 948 1254 1840
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 949 1255 1841
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 950 1256 1842
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 939 1257 1831

9
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 940 1258 1832
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 941 1259 1833
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 942 1260 1834
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 943 1261 1835
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 944 1262 1836
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 933 1387 1825

26 56 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 934 1388 1826

26 56 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 935 1389 1827

26 56 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 936 1390 1828

26 56 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 937 1391 1829

26 56 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 938 1392 1830

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1267 1413 1779

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1268 1414 1780

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1269 1415 1783

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1270 1416 1784

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1271 1417 1788

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1272 1418 1790

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1273 1419 1791

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1274 1420 1794

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1275 1421 1796

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1276 1422 1799

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1277 1423 1800

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1278 1424 1801

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1279 1425 1804

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1280 1426 1805

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1281 1427 1807

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1282 1428 1808

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1283 1429 1811

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 1286 1430 1821


10
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 1287 1431 1823
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 1284 1432 1813
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 1285 1433 1814

19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 2 624 1534 166

19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 2 625 1535 167
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 55 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 951 1574 1854
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 55 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 952 1575 1855

26 55 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 953 1576 1856

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 892 1582 1860

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 893 1583 1861
BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 894 1584 1862
25 56

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1288 1585 1863
BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1289 1586 1864
32 56

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 895 1593 1867

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 896 1594 1868
BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 56 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 897 1595 1869

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1290 1596 1870

32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1291 1597 1871

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 898 1604 1874

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 899 1605 1875

25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 900 1606 1876
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1292 1671 1960
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1293 1672 1961
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1294 1687 1963
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1295 1698 1965
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1296 1699 1966
53
12 KẾ TOÁN TÀI CHKẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 CLC 328 1715 1882

11
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
53
12 KẾ TOÁN TÀI CHKẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 CLC 329 1716 1883
53
D #N/A 1 1 CLC 1755 1717 1884
53
H #N/A 1 1 CLC 1756 1721 1886

O TẠO

ThS. Nguyễn Thị Huệ


PGS,TS. Lê Thị Thanh Hải

12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7,8, C6 10/08/2020 27/11/2020

6,7,8, C7 10/08/2020 27/11/2020

6,7,8, C8 10/08/2020 27/11/2020

1,2,3, C6 10/08/2020 27/11/2020

1,2,3, D306 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, D307 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, D308 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, D306 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, D307 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, D308 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, D310 10/08/2020 20/11/2020

4,5, D306 10/08/2020 20/11/2020

4,5, D306 10/08/2020 27/11/2020

9,10, C19 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, C8 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, C10 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, C11 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C23 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C24 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C25 10/08/2020 20/11/2020

9,10, D306 10/08/2020 27/11/2020

9,10, D307 10/08/2020 27/11/2020

13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
9,10, D308 10/08/2020 27/11/2020

9,10, D310 10/08/2020 27/11/2020

1,2, D306 10/08/2020 20/11/2020

1,2, D307 10/08/2020 20/11/2020

1,2, D310 10/08/2020 20/11/2020

1,2, D311 10/08/2020 20/11/2020

6,7, D311 10/08/2020 20/11/2020

6,7, D312 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C25 10/08/2020 27/11/2020

6,7,8, C28 10/08/2020 27/11/2020

6,7,8, C29 10/08/2020 27/11/2020

1,2,3, C25 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, C28 10/08/2020 20/11/2020

1,2,3, C29 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C23 10/08/2020 20/11/2020

6,7,8, C24 10/08/2020 20/11/2020

1,2, C5 10/08/2020 20/11/2020

1,2, C6 10/08/2020 20/11/2020

1,2, C19 10/08/2020 20/11/2020

4,5, C25 10/08/2020 27/11/2020

9,10, C23 10/08/2020 27/11/2020

1,2, C2 1,2, C1 12/10/2020 04/12/2020


1
1,2, C4 1,2, C2 12/10/2020 04/12/2020
1
1,2, C5 1,2, C4 12/10/2020 04/12/2020
1
9,10, C28 9,10, C22 12/10/2020 30/11/2020
1
9,10, C29 9,10, C23 12/10/2020 30/11/2020
1
9,10, C30 9,10, C24 12/10/2020 30/11/2020
1
6,7, C6 4,5, C5 12/10/2020 01/12/2020
1

14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7, C7 4,5, C6 12/10/2020 01/12/2020
1
6,7, C8 4,5, C7 12/10/2020 01/12/2020
1
6,7, C1 9,10, C5 12/10/2020 02/12/2020
1
6,7, C2 9,10, C6 12/10/2020 02/12/2020
1
6,7, C4 9,10, C7 12/10/2020 02/12/2020
1
4,5, C13 4,5, C25 12/10/2020 30/11/2020
1

1 4,5, C14 4,5, C28 12/10/2020 30/11/2020

1 4,5, C24 4,5, C24 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, C25 4,5, C25 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, C20 9,10, C17 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, C22 9,10, C18 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, V404 4,5, V403 4,5, V403 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, V501 4,5, V404 4,5, V404 12/10/2020 04/12/2020

1 9,10, V303 9,10, V504 9,10, V401 12/10/2020 04/12/2020

1 9,10, V304 9,10, V601 9,10, V402 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, V404 4,5, V304 4,5, V204 12/10/2020 03/12/2020

1 9,10, V401 9,10, V403 9,10, V204 12/10/2020 03/12/2020

1 9,10, C11 9,10, C17 9,10, C1 12/10/2020 03/12/2020

1 4,5, V501 4,5, V401 4,5, V303 12/10/2020 03/12/2020

1 4,5, V502 4,5, V402 4,5, V304 12/10/2020 03/12/2020

1 1,2,3, V701 1,2,3, V604 12/10/2020 30/11/2020

1 1,2,3, G401 1,2,3, G402 12/10/2020 30/11/2020

1 1,2,3, V602 1,2,3, G502 12/10/2020 30/11/2020

1 9,10, V502 9,10, V202 9,10, V404 12/10/2020 04/12/2020

1 9,10, V503 9,10, V301 9,10, V501 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, G401 4,5, V504 4,5, V503 12/10/2020 04/12/2020

1 4,5, D207 4,5, C11 4,5, C11 12/10/2020 04/12/2020

1 1,2,3, V603 6,7,8, G202 12/10/2020 02/12/2020

1 6,7,8, V602 6,7,8, G402 12/10/2020 30/11/2020

15
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7,8, G502 6,7,8, G502 12/10/2020 03/12/2020
1
1,2,3, G404 1,2,3, V203 12/10/2020 05/12/2020
1
1,2,3, V403 1,2,3, V204 12/10/2020 05/12/2020
1
9,10, D306 10/08/2020 20/11/2020

9,10, D307 10/08/2020 20/11/2020

9,10, C25 10/08/2020 20/11/2020

9,10, C28 10/08/2020 20/11/2020

9,10, C29 10/08/2020 20/11/2020

1 4,5, C28 4,5, C22 12/10/2020 01/12/2020

1 4,5, C29 4,5, C29 12/10/2020 01/12/2020

1 4,5, C30 4,5, C30 12/10/2020 01/12/2020

1 9,10, G404 9,10, G404 9,10, G401 12/10/2020 03/12/2020

1 9,10, C17 9,10, C30 9,10, C8 12/10/2020 03/12/2020

1 9,10, C28 4,5, C28 12/10/2020 01/12/2020

1 9,10, C29 4,5, C29 12/10/2020 01/12/2020

9,10, C30 4,5, C30 12/10/2020 01/12/2020


1
6,7,8, G404 6,7,8, G204 12/10/2020 05/12/2020
1
6,7,8, C20 6,7,8, C29 12/10/2020 05/12/2020
1
1,2, C14 9,10, C24 12/10/2020 30/11/2020
1
1,2, C16 9,10, C25 12/10/2020 30/11/2020
1
1,2, C17 9,10, C28 12/10/2020 30/11/2020
1
8,9, A4-101 8,9, A4-101 8,9, A4-101 12/10/2020 04/12/2020
1
6,7, A4-102 6,7, A4-102 6,7, A4-102 12/10/2020 04/12/2020
1
6,7, A4-205 6,7, A4-205 6,7, A4-205 12/10/2020 03/12/2020
1
2,3, A4-405 2,3, A4-405 2,3, A4-405 12/10/2020 04/12/2020
1
4,5, A4-405 4,5, A4-405 4,5, A4-405 12/10/2020 04/12/2020
1

4,5, D302 4,5, D302 07/09/2020 20/11/2020


Tiếng Việt 1

16
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
4,5, D304 4,5, D304 07/09/2020 20/11/2020
Tiếng Việt 1

10/08/2020 04/09/2020

10/08/2020 04/09/2020

17
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Nguyễn Thị Xuân Phương
117
Nguyễn Thị Lan Phương
118
Vũ Thị Hạnh
119
Nguyễn Thị Lan Phương
114
Trần Mạnh Tường 41
Đàm Bích Hà 42
Nguyễn Hồng Nga 43
Trần Mạnh Tường 44
Đàm Bích Hà 45
Nguyễn Hồng Nga 46
Phạm Thị Mai Anh 47
Nguyễn Trần Hưng 83
Nguyễn Phan Anh 82
Phạm Thị Xuân Hà
121
Nguyễn Thùy Linh
572
Nguyễn Thị Xuân Phương
573
Vũ Thị Hạnh
574
Nguyễn Thị Lan Phương
575
Phan Tú Lan
576
Nguyễn Thùy Linh
577
Nguyễn Trần Hưng
480
Lê Duy Hải
481
18
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Đặng Quốc Hữu
482
Nguyễn Minh Đức
483
Nguyễn Minh Đức
501
Đặng Quốc Hữu 502
Nguyễn Minh Đức 503
Đặng Quốc Hữu 504
Nguyễn Trần Hưng 505
Nguyễn Minh Đức 506
Nguyễn Thị Lan Phương 578
Vũ Thị Hạnh 579
Nguyễn Thị Xuân Phương 580
Nguyễn Thị Lan Phương 581
Vũ Thị Hạnh 582
Nguyễn Thị Xuân Phương 583
Nguyễn Thùy Linh 584
Nguyễn Thị Lan Phương 585
Nguyễn Thị Thanh Hà
622
Trần Thị Thu Hiền
665
Thỉnh giảng
744
Phạm Minh Hồng
883
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
1097
Trần Thị Bích Lan
1508
Trần Trung Dũng
1509
Hoàng Thị Anh Thơ
1510
Phạm Thị Tố Loan
1511
Trần Anh Thư
1512
Phạm Thị Phượng
1513
Hoàng Thị Thuý
1502

19
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Trần Trung Dũng
1503
Phạm Thị Xuân Hà
1504
Hoàng Thị Thuý
1505
Trần Trung Dũng
1506
Phạm Thị Xuân Hà
1507
Thỉnh giảng
1490
Thỉnh giảng 1491
Thỉnh giảng 1492
Thỉnh giảng 1493
Thỉnh giảng 1494
Thỉnh giảng 1495
Vũ Quang Huy 1191
Đinh Thị Hà 1192
Hoàng Ngọc Cảnh 1216
Vũ Quang Huy 1217
Cù Nguyên Giáp 1229
Nghiêm Thị Lịch 1244
Thỉnh giảng 1245
Nguyễn Hưng Long 1262
Nghiêm Thị Lịch 1274
Nguyễn Hưng Long 1281
Hoàng Ngọc Cảnh 1282
Vũ Quang Huy 1283
Cù Nguyên Giáp 1319
Thỉnh giảng 1320
Hoàng Ngọc Cảnh 1342
Nguyễn Hưng Long 1343
Nguyễn Hưng Long 1362
Thỉnh giảng 1471
20
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Thỉnh giảng
1483
Đinh Thị Hà
1383
Hoàng Ngọc Cảnh
1384
Nguyễn Trần Hưng 1534
Nguyễn Minh Đức 1535
Trần Thị Bích Lan
1574
Hà Thị Vũ Hà
1575
Nguyễn Khắc Nghĩa 1576
Thỉnh giảng 1582
Thỉnh giảng 1583
Phạm Thuỳ Giang 1584
Nguyễn Hưng Long 1585
Đinh Thị Hà 1586
Nguyễn Thị Thanh Huyền 1593
Thỉnh giảng 1594
Thỉnh giảng
1595
Nguyễn Hưng Long
1596
Nghiêm Thị Lịch
1597
Thỉnh giảng
1604
Thỉnh giảng
1605
Thỉnh giảng
1606
Nguyễn Thị Vân Trang
1671
Nguyễn Thị Vân Trang
1672
Nguyễn Thị Vân Trang
1687
Nguyễn Thị Vân Trang
1698
Nguyễn Thị Vân Trang
1699

Trần Mạnh Tường


1715

21
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường

Đàm Bích Hà
1716

Hoàng Thị Bích Ngọc


1717

1721

22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2020

LỚP HỌC PHẦN ĐẠI HỌC CHÍNH QUI K 53, 54, 55, 56 KHÔNG XÂY DỰNG LỊCH THI
Học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
BỘ MÔN: THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

1 Biên dịch nâng cao 3 2057ENTI2521 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm

2 Biên dịch nâng cao 3 2058ENTI2521 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm

3 Biên dịch nâng cao 3 2059ENTI2521 0.45 K53N 46 HP thực hành BM đánh giá điểm

4 Phiên dịch nâng cao 3 2056ENTI2621 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm

5 Thực hành kế toán máy 3 2051EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

6 Thực hành kế toán máy 3 2052EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

7 Thực hành kế toán máy 3 2053EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

8 Thực hành kế toán máy 3 2054EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

9 Thực hành kế toán máy 3 2055EACC2011 0.45 K53D 19 HP thực hành BM đánh giá điểm

10 Thực hành kế toán máy 3 2056EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

11 Thực hành kế toán máy 3 2057EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm

12 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2064eCOM2111 0,30 K53I 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

13 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2063eCOM2121 0,30 K53I 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

14 Tiếng Anh 3 2 2073ENTH5611 24.6 K54 21 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

15 Thực hành Biên dịch 3 2060ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm

16 Thực hành Biên dịch 3 2061ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm

17 Thực hành Biên dịch 3 2062ENTI2531 0.45 K54N 51 HP thực hành BM đánh giá điểm

18 Thực hành Biên dịch 3 2063ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm

19 Thực hành Biên dịch 3 2064ENTI2531 0.45 K54N 29 HP thực hành BM đánh giá điểm

20 Thực hành Biên dịch 3 2065ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm

21 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2075eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm

23
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

22 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2076eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm

23 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2077eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm

24 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2078eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm

25 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2079eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

26 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20100eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

27 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20101eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

28 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20102eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

29 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20103eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

30 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20104eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm

31 Thực hành Phiên dịch 3 2066ENTI2631 0.45 K54N 48 HP thực hành BM đánh giá điểm

32 Thực hành Phiên dịch 3 2067ENTI2631 0.45 K54N 34 HP thực hành BM đánh giá điểm

33 Thực hành Phiên dịch 3 2068ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

34 Thực hành Phiên dịch 3 2069ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

35 Thực hành Phiên dịch 3 2070ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

36 Thực hành Phiên dịch 3 2071ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

37 Thực hành Phiên dịch 3 2072ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

38 Thực hành Phiên dịch 3 2073ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

39 Tiếng Anh 1 2 2065ENTH3011 24.6 K55A 45 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

40 Tiếng Anh 1 2 2066ENTH3011 24.6 K55BKS,BLH 19 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

41 Tiếng Anh 1 2 2068ENTH3011 24.6 K55T 10 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

42 Tiếng Anh 1 2 2073ENTH3011 24.6 K55H 26 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

43 Tiếng Anh 1 2 2080ENTH3011 24.6 K55LQ 41 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

44 Kỹ năng Đọc 2 20114ENPR6211 0,30 K56N1(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm

45 Kỹ năng Đọc 2 20115ENPR6211 0,30 K56N2(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm

46 Kỹ năng Đọc 2 20116ENPR6211 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

47 Kỹ năng Đọc 2 20117ENPR6211 0,30 K56N4(STT:1-44) 49 HP thực hành BM đánh giá điểm

24
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

48 Kỹ năng Đọc 2 20118ENPR6211 0,30 K56N5(STT:1-44) 45 HP thực hành BM đánh giá điểm

49 Kỹ năng Đọc 2 20119ENPR6211 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm

50 Kỹ năng Nghe 2 20108ENPR6311 0,30 K56N1(STT:1-44) 46 HP thực hành BM đánh giá điểm

51 Kỹ năng Nghe 2 20109ENPR6311 0,30 K56N2(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

52 Kỹ năng Nghe 2 20110ENPR6311 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

53 Kỹ năng Nghe 2 20111ENPR6311 0,30 K56N4(STT:1-44) 44 HP thực hành BM đánh giá điểm

54 Kỹ năng Nghe 2 20112ENPR6311 0,30 K56N5(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

55 Kỹ năng Nghe 2 20113ENPR6311 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm

56 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20102ENPR6711 0,30 K56N1(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm

57 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20103ENPR6711 0,30 K56N2(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm

58 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20104ENPR6711 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

59 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20105ENPR6711 0,30 K56N4(STT:1-44) 44 HP thực hành BM đánh giá điểm

60 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20106ENPR6711 0,30 K56N5(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm

61 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20107ENPR6711 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm

62 Tin học quản lý 3 2056INFO0311 36,9 K56B1KS;B2KS 126 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

63 Tin học quản lý 3 2057INFO0311 36,9 K56B3KS;B4KS 115 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

64 Tin học quản lý 3 2058INFO0311 36,9 K56B1LH;B2LH 96 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

65 Tin học quản lý 3 2059INFO0311 36,9 K56B3LH; K54BKD,BLD 52 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

66 Tin học quản lý 3 2060INFO0311 36,9 K56LQ1;LQ2 135 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

67 Tin học quản lý 3 2061INFO0311 36,9 K56D1;D2 102 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

68 Tin học quản lý 3 2062INFO0311 36,9 K56D3 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

69 Tin học quản lý 3 2063INFO0311 36,9 K56DK1;DK2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

70 Tin học quản lý 3 2064INFO0311 36,9 K56DC1;DC2 94 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

71 Tin học quản lý 3 2065INFO0311 36,9 K56F1;F2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

72 Tin học quản lý 3 2066INFO0311 36,9 K56F3;F4 107 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

73 Tin học quản lý 3 2067INFO0311 36,9 K56F5 53 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

25
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

74 Tin học quản lý 3 2068INFO0311 36,9 K56P1;P2 112 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

75 Tin học quản lý 3 2069INFO0311 36,9 K56P3 55 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

76 Tin học quản lý 3 2070INFO0311 36,9 K56H1;H2 114 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

77 Tin học quản lý 3 2071INFO0311 36,9 K56H3 54 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

78 Tin học quản lý 3 2072INFO0311 36,9 K56HC1;HC2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

79 Tin học quản lý 3 2077INFO0311 36.9 K56Q1;Q2 86 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

80 Tin học quản lý 3 2078INFO0311 36.9 K56QT1;QT2 135 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

81 Tin học quản lý 3 2073INFO0311 36,9 I1;I2;I3(STT:1-10) 111 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

82 Tin học quản lý 3 2074INFO0311 36,9 K56I3(STT:11-50);I4;I5 138 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

83 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 2093ECOM2111 0,30 K54SD 19 HP thực hành BM đánh giá điểm

84 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 20105ECOM2111 0,30 K54SD 20 HP thực hành BM đánh giá điểm

85 Tiếng Anh 3 2 20120ENTH5611 24.6 K55SD 43 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

86 Tiếng Anh 3 2 20121ENTH5611 24.6 K55SD 47 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

87 Tiếng Anh 3 2 20122ENTH5611 24.6 K55SD 44 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

88 Tiếng Anh 1 2 2093ENTH3011 24.6 K56B1KD 49 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

89 Tiếng Anh 1 2 2094ENTH3011 24.6 K56B2KD 54 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

90 Tiếng Anh 1 2 2095ENTH3011 24.6 K56B3KD 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

91 Tin học quản lý 3 2080INFO0311 36.9 K56B1KD;B2KD 103 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

92 Tin học quản lý 3 2081INFO0311 36.9 K56B3KD 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

93 Tiếng Anh 1 2 2096ENTH3011 24.6 K56B1LD(STT:1-40) 40 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

94 Tiếng Anh 1 2 2097ENTH3011 24.6 K56B2LD(STT:1-40) 38 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
K56B1LD(STT:41-55);
95 Tiếng Anh 1 2 2098ENTH3011 24.6 B2LD(STT:41-54) 28 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

96 Tin học quản lý 3 2082INFO0311 36.9 K56B1LD;B2LD(STT:1-25) 78 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

97 Tin học quản lý 3 2083INFO0311 36.9 K56B2LD(STT:26-54) 28 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

98 Tiếng Anh 1 2 2099ENTH3011 24.6 K56SD1 39 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

99 Tiếng Anh 1 2 20100ENTH3011 24.6 K56SD2 41 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

26
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

100 Tiếng Anh 1 2 20101ENTH3011 24.6 K56SD3 40 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN

101 Tin học quản lý 3 2087INFO0311 36,9 K56T1;T2 116 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

102 Tin học quản lý 3 2088INFO0311 36,9 K56T3 57 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

103 Tin học quản lý 2 2091INFO0311 36.9 K56EK1;EK2 106 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

104 Tin học quản lý 3 2089INFO0311 36,9 K56E1;E2(STT:1-35) 101 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

105 Tin học quản lý 3 2090INFO0311 36,9 K56E2(STT:36-65);E3 95 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT

106 Thực hành kế toán máy 3 20702EACC2011 0,45 53DD 19 HP thực hành BM đánh giá điểm

107 Thực hành kế toán máy 3 20703EACC2011 0,45 53DD 18 HP thực hành BM đánh giá điểm

108 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20704ITNS0111 24,6 53DD 37 HP thực tế tại doanh nghiệp - DN đánh giá điểm

109 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20708ITNS0111 24,6 53HH 24 HP thực tế tại doanh nghiệp - DN đánh giá điểm

110 Cầu lông 2 20116GDTC0521 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

111 Cầu lông 2 20117GDTC0521 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

112 Cầu lông 2 20122GDTC0521 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

113 Cầu lông 2 20123GDTC0521 12,18 K55BKS 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

114 Cầu lông 2 20127GDTC0521 12,18 K55BLH 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

115 Cầu lông 2 20142GDTC0521 12,18 K55N 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

116 Cầu lông 2 20143GDTC0521 12,18 K55N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

117 Cầu lông 2 20149GDTC0521 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

118 Cầu lông 2 20150GDTC0521 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

119 Cầu lông 2 20154GDTC0521 12,18 K55T 27 Bộ môn tổ chức kiểm tra

120 Cầu lông 2 20158GDTC0521 12,18 K55D 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

121 Cầu lông 2 20161GDTC0521 12,18 K55DC 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

122 Cầu lông 2 20164GDTC0521 12,18 K55DK 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

123 Cầu lông 2 20165GDTC0521 12,18 K55E 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

124 Cầu lông 2 20166GDTC0521 12,18 K55E 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra

125 Cầu lông 2 20167GDTC0521 12,18 K55E 23 Bộ môn tổ chức kiểm tra

27
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

126 Cầu lông 2 20170GDTC0521 12,18 K55EK 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

127 Cầu lông 2 20171GDTC0521 12,18 K55EK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

128 Cầu lông 2 20214GDTC0521 12,18 K54D 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra

129 Cầu lông 2 20215GDTC0521 12,18 K54D 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra

130 Cầu lông 2 20222GDTC0521 12,18 K54E 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

131 Cầu lông 2 20226GDTC0521 12,18 K54EK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

132 Cầu lông 2 20227GDTC0521 12,18 K54EK 36 Bộ môn tổ chức kiểm tra

133 Cầu lông 2 20229GDTC0521 12,18 K54Q 35 Bộ môn tổ chức kiểm tra

134 Cầu lông 2 20233GDTC0521 12,18 K54QT 25 Bộ môn tổ chức kiểm tra

135 Cầu lông 2 20234GDTC0521 12,18 K54QT 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

136 Cầu lông 2 20236GDTC0521 12,18 K54U 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

137 Cầu lông 2 20237GDTC0521 12,18 K54U 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

138 Cầu lông 2 20239GDTC0521 12,18 K54U 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

139 Cầu lông 2 20240GDTC0521 12,18 K54U 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

140 Cầu lông 2 20241GDTC0521 12,18 K54I 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

141 Cầu lông 2 20242GDTC0521 12,18 K54I 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

142 Cầu lông 2 20243GDTC0521 12,18 K54I 52 Bộ môn tổ chức kiểm tra

143 Cầu lông 2 20244GDTC0521 12,18 K54I 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

144 Cầu lông 2 20247GDTC0521 12,18 K54P 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

145 Cầu lông 2 20248GDTC0521 12,18 K54P 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

146 Cầu lông 2 20249GDTC0521 12,18 K54P 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

147 Cầu lông 2 20250GDTC0521 12,18 K54P 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

148 Bóng chuyền 2 20118GDTC0621 12,18 K55BKS 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

149 Bóng chuyền 2 20119GDTC0621 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

150 Bóng chuyền 2 20121GDTC0621 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

151 Bóng chuyền 2 20190GDTC0621 12,18 K54N 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

28
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

152 Bóng chuyền 2 20191GDTC0621 12,18 K54N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

153 Bóng chuyền 2 20193GDTC0621 12,18 K54N 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

154 Bóng chuyền 2 20194GDTC0621 12,18 K54N 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

155 Bóng chuyền 2 20195GDTC0621 12,18 K54N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

156 Bóng chuyền 2 20198GDTC0621 12,18 K54F 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

157 Bóng chuyền 2 20199GDTC0621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

158 Bóng chuyền 2 20201GDTC0621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

159 Bóng chuyền 2 20202GDTC0621 12,18 K54F 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

160 Bóng chuyền 2 20203GDTC0621 12,18 K54F 35 Bộ môn tổ chức kiểm tra

161 Bóng chuyền 2 20206GDTC0621 12,18 K54T 29 Bộ môn tổ chức kiểm tra

162 Bóng chuyền 2 20207GDTC0621 12,18 K54T 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra

163 Bóng chuyền 2 20208GDTC0621 12,18 K54T 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

164 Bóng chuyền 2 20209GDTC0621 12,18 K54T 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

165 Bóng chuyền 2 20212GDTC0621 12,18 K54D 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

166 Bóng chuyền 2 20219GDTC0621 12,18 K54E 36 Bộ môn tổ chức kiểm tra

167 Bóng chuyền 2 20220GDTC0621 12,18 K54E 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra

168 Bóng chuyền 2 20221GDTC0621 12,18 K54E 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra

169 Bóng chuyền 2 20224GDTC0621 12,18 K54EK 41 Bộ môn tổ chức kiểm tra

170 Bóng chuyền 2 20225GDTC0621 12,18 K54EK 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra

171 Bóng chuyền 2 20231GDTC0621 12,18 K54QT 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

172 Bóng chuyền 2 20232GDTC0621 12,18 K54QT 42 Bộ môn tổ chức kiểm tra

173 Bóng chuyền 2 20723GDTC0621 12,18 #N/A 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

174 Bóng chuyền 2 20730GDTC0621 12,18 #N/A 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

175 Bóng chuyền 2 20738GDTC0621 12,18 #N/A 39 Bộ môn tổ chức kiểm tra

176 Bóng chuyền 2 20745GDTC0621 12,18 #N/A 38 Bộ môn tổ chức kiểm tra

177 Bóng ném 2 20109GDTC0721 12,18 K55A 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

29
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

178 Bóng ném 2 20111GDTC0721 12,18 K55A 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

179 Bóng ném 2 20112GDTC0721 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

180 Bóng ném 2 20113GDTC0721 12,18 K55A 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra

181 Bóng ném 2 20114GDTC0721 12,18 K55A 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

182 Bóng ném 2 20115GDTC0721 12,18 K55A 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

183 Bóng ném 2 20124GDTC0721 12,18 K55BLH 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

184 Bóng ném 2 20125GDTC0721 12,18 K55BLH 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

185 Bóng ném 2 20126GDTC0721 12,18 K55BLH 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

186 Bóng ném 2 20128GDTC0721 12,18 K55S 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

187 Bóng ném 2 20129GDTC0721 12,18 K55S 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

188 Bóng ném 2 20131GDTC0721 12,18 K55H 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

189 Bóng ném 2 20132GDTC0721 12,18 K55H 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

190 Bóng ném 2 20133GDTC0721 12,18 K55H 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

191 Bóng ném 2 20134GDTC0721 12,18 K55H 30 Bộ môn tổ chức kiểm tra

192 Bóng ném 2 20137GDTC0721 12,18 K55N 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

193 Bóng ném 2 20138GDTC0721 12,18 K55N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

194 Bóng ném 2 20139GDTC0721 12,18 K55N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

195 Bóng ném 2 20140GDTC0721 12,18 K55N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

196 Bóng ném 2 20141GDTC0721 12,18 K55N 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

197 Bóng ném 2 20144GDTC0721 12,18 K55F 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

198 Bóng ném 2 20145GDTC0721 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

199 Bóng ném 2 20146GDTC0721 12,18 K55F 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra

200 Bóng ném 2 20147GDTC0721 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

201 Bóng ném 2 20148GDTC0721 12,18 K55F 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra

202 Bóng ném 2 20151GDTC0721 12,18 K55T 42 Bộ môn tổ chức kiểm tra

203 Bóng ném 2 20152GDTC0721 12,18 K55T 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

30
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

204 Bóng ném 2 20153GDTC0721 12,18 K55T 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

205 Bóng ném 2 20155GDTC0721 12,18 K55D 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

206 Bóng ném 2 20156GDTC0721 12,18 K55D 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

207 Bóng ném 2 20157GDTC0721 12,18 K55D 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

208 Bóng ném 2 20159GDTC0721 12,18 K55DC 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

209 Bóng ném 2 20160GDTC0721 12,18 K55DC 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

210 Bóng ném 2 20162GDTC0721 12,18 K55DK 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra

211 Bóng ném 2 20163GDTC0721 12,18 K55DK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

212 Bóng bàn 2 20130GDTC1621 12,18 K55S 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

213 Bóng bàn 2 20196GDTC1621 12,18 K54N 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

214 Bóng bàn 2 20197GDTC1621 12,18 K54N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

215 Bóng bàn 2 20204GDTC1621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

216 Bóng bàn 2 20205GDTC1621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra

217 Bóng bàn 2 20210GDTC1621 12,18 K54T 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

218 Bóng bàn 2 20211GDTC1621 12,18 K54T 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

219 Bóng bàn 2 20235GDTC1621 12,18 K54U 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

220 Bóng bàn 2 20246GDTC1621 12,18 K54I 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

221 Bóng bàn 2 20251GDTC1621 12,18 K54P 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra

222 Cờ vua 2 20100GDTC1721 12,18 K55BKD 42 Bộ môn tổ chức kiểm tra

223 Cờ vua 2 20101GDTC1721 12,18 K55BKD 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

224 Cờ vua 2 20102GDTC1721 12,18 K55BKD 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

225 Cờ vua 2 20103GDTC1721 12,18 K55BLD 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra

226 Cờ vua 2 20104GDTC1721 12,18 K55BLD 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra

227 Cờ vua 2 20105GDTC1721 12,18 K55BLD 41 Bộ môn tổ chức kiểm tra

228 Cờ vua 2 20106GDTC1721 12,18 K55SD 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

229 Cờ vua 2 20107GDTC1721 12,18 K55SD 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra

31
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

230 Cờ vua 2 20108GDTC1721 12,18 K55SD 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra

231 Cờ vua 2 20135GDTC1721 12,18 K55H 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

232 Cờ vua 2 20136GDTC1721 12,18 K55HC 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

233 Cờ vua 2 20168GDTC1721 12,18 K55E 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra

234 Cờ vua 2 20169GDTC1721 12,18 K55E 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

235 Cờ vua 2 20172GDTC1721 12,18 K55EK 52 Bộ môn tổ chức kiểm tra

236 Giáo dục Thể chất chung 2 20173GDTC1611 12,18 K56I1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra

237 Giáo dục Thể chất chung 2 20174GDTC1611 12,18 K56I2 56 Bộ môn tổ chức kiểm tra

238 Giáo dục Thể chất chung 2 20175GDTC1611 12,18 K56I3 58 Bộ môn tổ chức kiểm tra

239 Giáo dục Thể chất chung 2 20176GDTC1611 12,18 K56I4 56 Bộ môn tổ chức kiểm tra

240 Giáo dục Thể chất chung 2 20177GDTC1611 12,18 K56I5 55 Bộ môn tổ chức kiểm tra

241 Giáo dục Thể chất chung 2 20178GDTC1611 12,18 K56S1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra

242 Giáo dục Thể chất chung 2 20179GDTC1611 12,18 K56S2 60 Bộ môn tổ chức kiểm tra

243 Giáo dục Thể chất chung 2 20180GDTC1611 12,18 K56S3 60 Bộ môn tổ chức kiểm tra

244 Giáo dục Thể chất chung 2 20181GDTC1611 12,18 K56F1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra

245 Giáo dục Thể chất chung 2 20182GDTC1611 12,18 K56F2 63 Bộ môn tổ chức kiểm tra

246 Giáo dục Thể chất chung 2 20183GDTC1611 12,18 K56F3 57 Bộ môn tổ chức kiểm tra

247 Giáo dục Thể chất chung 2 20184GDTC1611 12,18 K56F4 62 Bộ môn tổ chức kiểm tra

248 Giáo dục Thể chất chung 2 20185GDTC1611 12,18 K56F5 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra

249 Giáo dục Thể chất chung 2 20186GDTC1611 12,18 K56P1(STT:1-45) 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra

250 Giáo dục Thể chất chung 2 20187GDTC1611 12,18 K56P2(STT:1-45) 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra

251 Giáo dục Thể chất chung 2 20188GDTC1611 12,18 K56P3(STT:1-45) 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra

252 Giáo dục Thể chất chung 2 20189GDTC1611 12,18 K56P1; P2; P3 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra

253 Giáo dục Thể chất chung 2 20750GDTC1611 12,18 56DD1 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra

254 Giáo dục Thể chất chung 2 20754GDTC1611 12,18 56DD2 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra

255 Giáo dục Thể chất chung 2 20760GDTC1611 12,18 56HH1 34 Bộ môn tổ chức kiểm tra

32
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc

256 Giáo dục Thể chất chung 2 20764GDTC1611 12,18 56HH2 34 Bộ môn tổ chức kiểm tra

TL.HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Hà Xuân Bình PGS,TS. Lê Thị Thanh Hải

33
TT
KHÓA
BM

27 53 1964ENTH5611 kthi1 ENTI2521

27 53 1963ENTI2531 kthi2 ENTI2521

27 53 1964ENTI2531 kthi3 ENTI2521

27 53 1965ENTI2531 kthi4 ENTI2621

12 53 1966ENTI2531 kthi5 EACC2011

12 53 1963eCOM2111 kthi6 EACC2011

12 53 1964eCOM2111 kthi7 EACC2011

12 53 1965eCOM2111 kthi8 EACC2011

12 53 1966eCOM2111 kthi9 EACC2011

12 53 1967eCOM2111 kthi10 EACC2011

12 53 1968eCOM2111 kthi11 EACC2011

19 53 1969eCOM2111 kthi12 eCOM2111

19 53 1970eCOM2111 kthi13 eCOM2121

26 54 1968ENTI2631 kthi14 ENTH5611

27 54 1969ENTI2631 kthi15 ENTI2531

27 54 1970ENTI2631 kthi16 ENTI2531

27 54 1971ENTI2631 kthi17 ENTI2531

27 54 19158ENTH3011 kthi18 ENTI2531

27 54 19160ENTH3011 kthi19 ENTI2531

27 54 19162ENTH3011 kthi20 ENTI2531

19 54 19161ENTH3011 kthi21 eCOM2111

34
TT
KHÓA
BM

19 54 19101ENPR6211 kthi22 eCOM2111

19 54 19102ENPR6211 kthi23 eCOM2111

19 54 19103ENPR6211 kthi24 eCOM2111

19 54 19104ENPR6211 kthi25 eCOM2111

19 54 19105ENPR6211 kthi26 eCOM2111

19 54 19106ENPR6211 kthi27 eCOM2111

19 54 1995ENPR6311 kthi28 eCOM2111

19 54 1996ENPR6311 kthi29 eCOM2111

19 54 1997ENPR6311 kthi30 eCOM2111

27 54 1998ENPR6311 kthi31 ENTI2631

27 54 1999ENPR6311 kthi32 ENTI2631

27 54 19100ENPR6311 kthi33 ENTI2631

27 54 1958INFO0311 kthi34 ENTI2631

27 54 1959INFO0311 kthi35 ENTI2631

27 54 1960INFO0311 kthi36 ENTI2631

27 54 1961INFO0311 kthi37 ENTI2631

27 54 1962INFO0311 kthi38 ENTI2631

25 55 1963INFO0311 kthi39 ENTH3011

25 55 1964INFO0311 kthi40 ENTH3011

25 55 1965INFO0311 kthi41 ENTH3011

25 55 1966INFO0311 kthi42 ENTH3011

25 55 1967INFO0311 kthi43 ENTH3011

26 56 1968INFO0311 kthi44 ENPR6211

26 56 1970INFO0311 kthi45 ENPR6211

26 56 1971INFO0311 kthi46 ENPR6211

26 56 1974INFO0311 kthi47 ENPR6211

35
TT
KHÓA
BM

26 56 1975INFO0311 kthi48 ENPR6211

26 56 1976INFO0311 kthi49 ENPR6211

26 56 1977INFO0311 kthi50 ENPR6311

26 56 1978INFO0311 kthi51 ENPR6311

26 56 1980INFO0311 kthi52 ENPR6311

26 56 1991INFO0311 kthi53 ENPR6311

26 56 1992INFO0311 kthi54 ENPR6311

26 56 1993INFO0311 kthi55 ENPR6311

26 56 1973INFO0311 kthi56 ENPR6711

26 56 1982INFO0311 kthi57 ENPR6711

26 56 1983INFO0311 kthi58 ENPR6711

26 56 1984INFO0311 kthi59 ENPR6711

26 56 1985INFO0311 kthi60 ENPR6711

26 56 1986INFO0311 kthi61 ENPR6711

32 56 1987INFO0311 kthi62 INFO0311

32 56 1979INFO0311 kthi63 INFO0311

32 56 1981INFO0311 kthi64 INFO0311

32 56 19107ENTH5611 kthi65 INFO0311

32 56 19108ENTH5611 kthi66 INFO0311

32 56 19109ENTH5611 kthi67 INFO0311

32 56 19176ENTH3011 kthi68 INFO0311

32 56 19177ENTH3011 kthi69 INFO0311

32 56 19184ENTH3011 kthi70 INFO0311

32 56 1994INFO0311 kthi71 INFO0311

32 56 19178ENTH3011 kthi72 INFO0311

32 56 19179ENTH3011 kthi73 INFO0311

36
TT
KHÓA
BM

32 56 19185ENTH3011 kthi74 INFO0311

32 56 1995INFO0311 kthi75 INFO0311

32 56 19180ENTH3011 kthi76 INFO0311

32 56 19181ENTH3011 kthi77 INFO0311

32 56 19186ENTH3011 kthi78 INFO0311

32 56 19714ĐTQT0112 kthi79 INFO0311

32 56 19715ĐTQT0114 kthi80 INFO0311

32 56 19161GDTC0621 kthi81 INFO0311

32 56 19162GDTC0621 kthi82 INFO0311

19 54 19163GDTC0621 kthi83 ECOM2111

19 54 19164GDTC0621 kthi84 ECOM2111

26 55 19165GDTC1621 kthi85 ENTH5611

26 55 19166GDTC0621 kthi86 ENTH5611

26 55 19167GDTC0621 kthi87 ENTH5611

25 56 19168GDTC0621 kthi88 ENTH3011

25 56 19169GDTC0621 kthi89 ENTH3011

25 56 19170GDTC0621 kthi90 ENTH3011

32 56 19171GDTC0621 kthi91 INFO0311

32 56 19172GDTC0621 kthi92 INFO0311

25 56 19173GDTC0621 kthi93 ENTH3011

25 56 19174GDTC1621 kthi94 ENTH3011

25 56 19175GDTC1621 kthi95 ENTH3011

32 56 19176GDTC0621 kthi96 INFO0311

32 56 19178GDTC0621 kthi97 INFO0311

25 56 19179GDTC0621 kthi98 ENTH3011

25 56 19180GDTC0621 kthi99 ENTH3011

37
TT
KHÓA
BM

25 56 19182GDTC1621 kthi100 ENTH3011

32 56 19183GDTC0621 kthi101 INFO0311

32 56 19184GDTC0621 kthi102 INFO0311

32 56 19185GDTC0621 kthi103 INFO0311

32 56 19186GDTC1621 kthi104 INFO0311

32 56 19187GDTC1621 kthi105 INFO0311

12 53 19188GDTC0521 kthi106 EACC2011

12
53 19189GDTC0521 kthi107 EACC2011

D
53 19190GDTC0521 kthi108 ITNS0111

H 53 19191GDTC0521 kthi109 ITNS0111

kthi110 GDTC0521

kthi111 GDTC0521

kthi112 GDTC0521

kthi113 GDTC0521

kthi114 GDTC0521

kthi115 GDTC0521

GDTC0521

GDTC0521

GDTC0521

kthi116 GDTC0521

kthi117 GDTC0521

kthi118 GDTC0521

kthi119 GDTC0521

kthi120 GDTC0521

kthi121 GDTC0521

kthi122 GDTC0521

38
TT
KHÓA
BM

kthi123 GDTC0521

kthi124 GDTC0521

kthi125 GDTC0521

kthi126 GDTC0521

kthi127 GDTC0521

kthi128 GDTC0521

kthi129 GDTC0521

kthi130 GDTC0521

kthi131 GDTC0521

kthi132 GDTC0521

kthi133 GDTC0521

kthi134 GDTC0521

kthi135 GDTC0521

kthi136 GDTC0521

kthi137 GDTC0521

kthi138 GDTC0521

kthi139 GDTC0521

kthi140 GDTC0521

kthi141 GDTC0521

kthi142 GDTC0521

kthi143 GDTC0521

kthi144 GDTC0521

kthi145 GDTC0621

kthi146 GDTC0621

kthi147 GDTC0621

kthi148 GDTC0621

39
TT
KHÓA
BM

kthi149 GDTC0621

kthi150 GDTC0621

kthi151 GDTC0621

kthi152 GDTC0621

kthi153 GDTC0621

kthi154 GDTC0621

kthi155 GDTC0621

kthi156 GDTC0621

kthi157 GDTC0621

kthi158 GDTC0621

kthi159 GDTC0621

kthi160 GDTC0621

kthi161 GDTC0621

kthi162 GDTC0621

kthi163 GDTC0621

kthi164 GDTC0621

kthi165 GDTC0621

kthi166 GDTC0621

kthi167 GDTC0621

kthi168 GDTC0621

kthi169 GDTC0621

kthi170 GDTC0621

kthi171 GDTC0621

kthi172 GDTC0621

kthi173 GDTC0621

kthi174 GDTC0721

40
TT
KHÓA
BM

kthi175 GDTC0721

kthi176 GDTC0721

kthi177 GDTC0721

kthi178 GDTC0721

kthi179 GDTC0721

kthi180 GDTC0721

kthi181 GDTC0721

kthi182 GDTC0721

kthi183 GDTC0721

kthi184 GDTC0721

kthi185 GDTC0721

kthi186 GDTC0721

kthi187 GDTC0721

kthi188 GDTC0721

kthi189 GDTC0721

kthi190 GDTC0721

kthi191 GDTC0721

kthi192 GDTC0721

kthi193 GDTC0721

kthi194 GDTC0721

kthi195 GDTC0721

kthi196 GDTC0721

kthi197 GDTC0721

kthi198 GDTC0721

kthi199 GDTC0721

kthi200 GDTC0721

41
TT
KHÓA
BM

kthi201 GDTC0721

kthi202 GDTC0721

kthi203 GDTC0721

GDTC0721

GDTC0721

GDTC0721

GDTC0721

GDTC0721

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1621

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

42
TT
KHÓA
BM

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1721

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

GDTC1611

kthi204 GDTC1611

kthi205 GDTC1611

kthi206 GDTC1611

43
TT
KHÓA
BM

kthi207 GDTC1611

44

You might also like