Professional Documents
Culture Documents
Lich Thi hk1 20 21 DHCQ k53 54 55 56 Sign 03 - 11 - 2020 Final
Lich Thi hk1 20 21 DHCQ k53 54 55 56 Sign 03 - 11 - 2020 Final
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2063RLCP0111 08/12/2020 3 V104 29 54 KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Tuyển dụng nhân lực 2 2057HRMG0611 09/12/2020 4 V103 42 54 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC DOA
(Đã ký)
1
1662
tt in bm tt in toàn trường
990 153
1533 539
1572 395
1603 275
1585 573
193 339
2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự
Số: /LT-ĐHTM-QLĐT Hà Nội, ngày
109 LHP KHÔNG TỔ CHỨC THI - ĐẠI HỌC CHÍNH QUI K53, 54, 55, 56
Học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
BỘ MÔN: DỊCH TIẾNG ANH
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
1 Biên dịch nâng cao 3 2057ENTI2521 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
2 Biên dịch nâng cao 3 2058ENTI2521 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
3 Biên dịch nâng cao 3 2059ENTI2521 K53N 44 46 Không thi Không thi 0
4 Phiên dịch nâng cao 3 2056ENTI2621 K53N 55 55 Không thi Không thi 0
5 Thực hành kế toán máy 3 2051EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
6 Thực hành kế toán máy 3 2052EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
7 Thực hành kế toán máy 3 2053EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
8 Thực hành kế toán máy 3 2054EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
9 Thực hành kế toán máy 3 2055EACC2011 K53D 18 19 Không thi Không thi 0
10 Thực hành kế toán máy 3 2056EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
11 Thực hành kế toán máy 3 2057EACC2011 K53D 25 25 Không thi Không thi 0
12 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2064eCOM2111 K53I 25 26 Không thi Không thi 0
13 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2063eCOM2121 K53I 25 26 Không thi Không thi 0
14 38 21 Không thi Không thi
Tiếng Anh 3 2 2073ENTH5611 K54 0
15 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2060ENTI2531 K54N 0
16 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2061ENTI2531 K54N 0
17 50 51 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2062ENTI2531 K54N 0
18 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2063ENTI2531 K54N 0
19 29 29 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2064ENTI2531 K54N 0
20 50 50 Không thi Không thi
Thực hành Biên dịch 3 2065ENTI2531 K54N 0
21 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2075eCOM2111 K54S 0
22 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2076eCOM2111 K54S 0
3
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
23 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2077eCOM2111 K54S 0
24 29 29 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2078eCOM2111 K54S 0
25 26 26 Không thi Không thi
Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2079eCOM2111 K54U 0
26 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20100eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
27 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20101eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
28 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20102eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
29 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20103eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
30 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20104eCOM2111 K54U 26 26 Không thi Không thi 0
31 Thực hành Phiên dịch 3 2066ENTI2631 K54N 46 48 Không thi Không thi 0
32 Thực hành Phiên dịch 3 2067ENTI2631 K54N 33 34 Không thi Không thi 0
33 Thực hành Phiên dịch 3 2068ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
34 Thực hành Phiên dịch 3 2069ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
35 Thực hành Phiên dịch 3 2070ENTI2631 K54N 44 45 Không thi Không thi 0
36 Thực hành Phiên dịch 3 2071ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
37 Thực hành Phiên dịch 3 2072ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
38 Thực hành Phiên dịch 3 2073ENTI2631 K54N 45 45 Không thi Không thi 0
39 Tiếng Anh 1 2 2065ENTH3011 K55A 46 45 Không thi Không thi 0
40 Tiếng Anh 1 2 2066ENTH3011 K55BKS,BLH 21 19 Không thi Không thi 0
41 Tiếng Anh 1 2 2068ENTH3011 K55T 20 10 Không thi Không thi 0
42 Tiếng Anh 1 2 2073ENTH3011 K55H 22 26 Không thi Không thi 0
43 Tiếng Anh 1 2 2080ENTH3011 K55LQ 20 41 Không thi Không thi 0
4
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
51 43 Không thi Không thi
Kỹ năng Nghe 2 20109ENPR6311 K56N2(STT:1-44) 42 0
106 Thực hành kế toán máy 3 20702EACC2011 37 19 Không thi Không thi
53DD 0
6
SL
Số Phương án SV Ca
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng Mã lớp thi SVT SLSV Hình thức thi Ngày thi SLSV
TC chuyển ĐK thi
Đ
107 Thực hành kế toán máy 3 20703EACC2011 37 18 Không thi Không thi
53DD 0
108 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20704ITNS0111 37 37 Không thi Không thi
53DD 0
109 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20708ITNS0111 24 24 Không thi Không thi
53HH 0
TL.HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
7
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỘ MÔN: 1774
c lập - Tự do - Hạnh phúc Ý KIẾN CỦA BỘ MÔN
KHOA:
D ba
BA w
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 977 4 1630
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 978 5 1631
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 979 6 1632
BỘ MÔN DỊCH TIẾ
27 53 DỊCH TIẾNG ANH 1 1 976 52 1629
9
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 940 1258 1832
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 941 1259 1833
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 942 1260 1834
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 943 1261 1835
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 944 1262 1836
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 56 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 933 1387 1825
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 2 624 1534 166
19 54 BỘ MÔN THƯƠNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 2 625 1535 167
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 55 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 951 1574 1854
BỘ MÔN THỰC HÀ
26 55 THỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 952 1575 1855
26 55 BỘ MÔN THỰC HÀTHỰC HÀNH TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 953 1576 1856
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 892 1582 1860
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 893 1583 1861
BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 894 1584 1862
25 56
32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1288 1585 1863
BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1289 1586 1864
32 56
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 895 1593 1867
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 896 1594 1868
BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH
25 56 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 897 1595 1869
32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1290 1596 1870
32 56 BỘ MÔN TIN HỌC TIN HỌC 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 1291 1597 1871
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 898 1604 1874
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 899 1605 1875
25 56 BỘ MÔN LÝ THUY LÝ THUYẾT TIẾNG ANH 1 1 HỆ ĐÀO TẠO ĐẶC THÙ 900 1606 1876
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1292 1671 1960
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1293 1672 1961
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1294 1687 1963
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1295 1698 1965
BỘ MÔN TIN HỌC
32 56 TIN HỌC 1 1 Học Hà Nam 1296 1699 1966
53
12 KẾ TOÁN TÀI CHKẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 CLC 328 1715 1882
11
TT BM vào ht W
Từ Đến Phòng thi Ghi chú KHÓA Tên Bộ môn
BM thuộc khoa mã hp trùng 2 lần HÀ NAM MÃ HÓA Ntt in bm tt in toàn tt xếp ht BB/TC
53
12 KẾ TOÁN TÀI CHKẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 1 CLC 329 1716 1883
53
D #N/A 1 1 CLC 1755 1717 1884
53
H #N/A 1 1 CLC 1756 1721 1886
O TẠO
12
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7,8, C6 10/08/2020 27/11/2020
13
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
9,10, D308 10/08/2020 27/11/2020
14
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7, C7 4,5, C6 12/10/2020 01/12/2020
1
6,7, C8 4,5, C7 12/10/2020 01/12/2020
1
6,7, C1 9,10, C5 12/10/2020 02/12/2020
1
6,7, C2 9,10, C6 12/10/2020 02/12/2020
1
6,7, C4 9,10, C7 12/10/2020 02/12/2020
1
4,5, C13 4,5, C25 12/10/2020 30/11/2020
1
15
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
6,7,8, G502 6,7,8, G502 12/10/2020 03/12/2020
1
1,2,3, G404 1,2,3, V203 12/10/2020 05/12/2020
1
1,2,3, V403 1,2,3, V204 12/10/2020 05/12/2020
1
9,10, D306 10/08/2020 20/11/2020
16
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thời gian học
hp học nhdạy bằng Số lớp thi cq/clc > 2 buổi gửi QTM Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Tiết HT Từ ngày Đến ngày
4,5, D304 4,5, D304 07/09/2020 20/11/2020
Tiếng Việt 1
10/08/2020 04/09/2020
10/08/2020 04/09/2020
17
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Nguyễn Thị Xuân Phương
117
Nguyễn Thị Lan Phương
118
Vũ Thị Hạnh
119
Nguyễn Thị Lan Phương
114
Trần Mạnh Tường 41
Đàm Bích Hà 42
Nguyễn Hồng Nga 43
Trần Mạnh Tường 44
Đàm Bích Hà 45
Nguyễn Hồng Nga 46
Phạm Thị Mai Anh 47
Nguyễn Trần Hưng 83
Nguyễn Phan Anh 82
Phạm Thị Xuân Hà
121
Nguyễn Thùy Linh
572
Nguyễn Thị Xuân Phương
573
Vũ Thị Hạnh
574
Nguyễn Thị Lan Phương
575
Phan Tú Lan
576
Nguyễn Thùy Linh
577
Nguyễn Trần Hưng
480
Lê Duy Hải
481
18
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Đặng Quốc Hữu
482
Nguyễn Minh Đức
483
Nguyễn Minh Đức
501
Đặng Quốc Hữu 502
Nguyễn Minh Đức 503
Đặng Quốc Hữu 504
Nguyễn Trần Hưng 505
Nguyễn Minh Đức 506
Nguyễn Thị Lan Phương 578
Vũ Thị Hạnh 579
Nguyễn Thị Xuân Phương 580
Nguyễn Thị Lan Phương 581
Vũ Thị Hạnh 582
Nguyễn Thị Xuân Phương 583
Nguyễn Thùy Linh 584
Nguyễn Thị Lan Phương 585
Nguyễn Thị Thanh Hà
622
Trần Thị Thu Hiền
665
Thỉnh giảng
744
Phạm Minh Hồng
883
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
1097
Trần Thị Bích Lan
1508
Trần Trung Dũng
1509
Hoàng Thị Anh Thơ
1510
Phạm Thị Tố Loan
1511
Trần Anh Thư
1512
Phạm Thị Phượng
1513
Hoàng Thị Thuý
1502
19
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Trần Trung Dũng
1503
Phạm Thị Xuân Hà
1504
Hoàng Thị Thuý
1505
Trần Trung Dũng
1506
Phạm Thị Xuân Hà
1507
Thỉnh giảng
1490
Thỉnh giảng 1491
Thỉnh giảng 1492
Thỉnh giảng 1493
Thỉnh giảng 1494
Thỉnh giảng 1495
Vũ Quang Huy 1191
Đinh Thị Hà 1192
Hoàng Ngọc Cảnh 1216
Vũ Quang Huy 1217
Cù Nguyên Giáp 1229
Nghiêm Thị Lịch 1244
Thỉnh giảng 1245
Nguyễn Hưng Long 1262
Nghiêm Thị Lịch 1274
Nguyễn Hưng Long 1281
Hoàng Ngọc Cảnh 1282
Vũ Quang Huy 1283
Cù Nguyên Giáp 1319
Thỉnh giảng 1320
Hoàng Ngọc Cảnh 1342
Nguyễn Hưng Long 1343
Nguyễn Hưng Long 1362
Thỉnh giảng 1471
20
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Thỉnh giảng
1483
Đinh Thị Hà
1383
Hoàng Ngọc Cảnh
1384
Nguyễn Trần Hưng 1534
Nguyễn Minh Đức 1535
Trần Thị Bích Lan
1574
Hà Thị Vũ Hà
1575
Nguyễn Khắc Nghĩa 1576
Thỉnh giảng 1582
Thỉnh giảng 1583
Phạm Thuỳ Giang 1584
Nguyễn Hưng Long 1585
Đinh Thị Hà 1586
Nguyễn Thị Thanh Huyền 1593
Thỉnh giảng 1594
Thỉnh giảng
1595
Nguyễn Hưng Long
1596
Nghiêm Thị Lịch
1597
Thỉnh giảng
1604
Thỉnh giảng
1605
Thỉnh giảng
1606
Nguyễn Thị Vân Trang
1671
Nguyễn Thị Vân Trang
1672
Nguyễn Thị Vân Trang
1687
Nguyễn Thị Vân Trang
1698
Nguyễn Thị Vân Trang
1699
21
Tên giảng viên 1 Tên giảng viên 2
tt in toàn trường
Đàm Bích Hà
1716
1721
22
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2020
LỚP HỌC PHẦN ĐẠI HỌC CHÍNH QUI K 53, 54, 55, 56 KHÔNG XÂY DỰNG LỊCH THI
Học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
BỘ MÔN: THỰC HÀNH TIẾNG ANH
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
1 Biên dịch nâng cao 3 2057ENTI2521 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm
2 Biên dịch nâng cao 3 2058ENTI2521 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm
3 Biên dịch nâng cao 3 2059ENTI2521 0.45 K53N 46 HP thực hành BM đánh giá điểm
4 Phiên dịch nâng cao 3 2056ENTI2621 0.45 K53N 55 HP thực hành BM đánh giá điểm
5 Thực hành kế toán máy 3 2051EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
6 Thực hành kế toán máy 3 2052EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
7 Thực hành kế toán máy 3 2053EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
8 Thực hành kế toán máy 3 2054EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
9 Thực hành kế toán máy 3 2055EACC2011 0.45 K53D 19 HP thực hành BM đánh giá điểm
10 Thực hành kế toán máy 3 2056EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
11 Thực hành kế toán máy 3 2057EACC2011 0.45 K53D 25 HP thực hành BM đánh giá điểm
12 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng Internet 2 2064eCOM2111 0,30 K53I 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
13 Thực hành quảng cáo điện tử 2 2063eCOM2121 0,30 K53I 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
14 Tiếng Anh 3 2 2073ENTH5611 24.6 K54 21 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
15 Thực hành Biên dịch 3 2060ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm
16 Thực hành Biên dịch 3 2061ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm
17 Thực hành Biên dịch 3 2062ENTI2531 0.45 K54N 51 HP thực hành BM đánh giá điểm
18 Thực hành Biên dịch 3 2063ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm
19 Thực hành Biên dịch 3 2064ENTI2531 0.45 K54N 29 HP thực hành BM đánh giá điểm
20 Thực hành Biên dịch 3 2065ENTI2531 0.45 K54N 50 HP thực hành BM đánh giá điểm
21 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2075eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm
23
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
22 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2076eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm
23 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2077eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm
24 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2078eCOM2111 0,30 K54S 29 HP thực hành BM đánh giá điểm
25 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 2079eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
26 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20100eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
27 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20101eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
28 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20102eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
29 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20103eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
30 Thực hành khai thác dữ liệu trên mạng internet 2 20104eCOM2111 0,30 K54U 26 HP thực hành BM đánh giá điểm
31 Thực hành Phiên dịch 3 2066ENTI2631 0.45 K54N 48 HP thực hành BM đánh giá điểm
32 Thực hành Phiên dịch 3 2067ENTI2631 0.45 K54N 34 HP thực hành BM đánh giá điểm
33 Thực hành Phiên dịch 3 2068ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
34 Thực hành Phiên dịch 3 2069ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
35 Thực hành Phiên dịch 3 2070ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
36 Thực hành Phiên dịch 3 2071ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
37 Thực hành Phiên dịch 3 2072ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
38 Thực hành Phiên dịch 3 2073ENTI2631 0.45 K54N 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
39 Tiếng Anh 1 2 2065ENTH3011 24.6 K55A 45 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
40 Tiếng Anh 1 2 2066ENTH3011 24.6 K55BKS,BLH 19 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
41 Tiếng Anh 1 2 2068ENTH3011 24.6 K55T 10 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
42 Tiếng Anh 1 2 2073ENTH3011 24.6 K55H 26 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
43 Tiếng Anh 1 2 2080ENTH3011 24.6 K55LQ 41 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
44 Kỹ năng Đọc 2 20114ENPR6211 0,30 K56N1(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm
45 Kỹ năng Đọc 2 20115ENPR6211 0,30 K56N2(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm
46 Kỹ năng Đọc 2 20116ENPR6211 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
47 Kỹ năng Đọc 2 20117ENPR6211 0,30 K56N4(STT:1-44) 49 HP thực hành BM đánh giá điểm
24
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
48 Kỹ năng Đọc 2 20118ENPR6211 0,30 K56N5(STT:1-44) 45 HP thực hành BM đánh giá điểm
49 Kỹ năng Đọc 2 20119ENPR6211 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm
50 Kỹ năng Nghe 2 20108ENPR6311 0,30 K56N1(STT:1-44) 46 HP thực hành BM đánh giá điểm
51 Kỹ năng Nghe 2 20109ENPR6311 0,30 K56N2(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
52 Kỹ năng Nghe 2 20110ENPR6311 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
53 Kỹ năng Nghe 2 20111ENPR6311 0,30 K56N4(STT:1-44) 44 HP thực hành BM đánh giá điểm
54 Kỹ năng Nghe 2 20112ENPR6311 0,30 K56N5(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
55 Kỹ năng Nghe 2 20113ENPR6311 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm
56 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20102ENPR6711 0,30 K56N1(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm
57 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20103ENPR6711 0,30 K56N2(STT:1-44) 42 HP thực hành BM đánh giá điểm
58 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20104ENPR6711 0,30 K56N3(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
59 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20105ENPR6711 0,30 K56N4(STT:1-44) 44 HP thực hành BM đánh giá điểm
60 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20106ENPR6711 0,30 K56N5(STT:1-44) 43 HP thực hành BM đánh giá điểm
61 Tiếng Anh giao tiếp căn bản (giáo viên bản ngữ) 2 20107ENPR6711 0,30 K56N1; N2; N3; N4; N5 37 HP thực hành BM đánh giá điểm
62 Tin học quản lý 3 2056INFO0311 36,9 K56B1KS;B2KS 126 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
63 Tin học quản lý 3 2057INFO0311 36,9 K56B3KS;B4KS 115 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
64 Tin học quản lý 3 2058INFO0311 36,9 K56B1LH;B2LH 96 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
65 Tin học quản lý 3 2059INFO0311 36,9 K56B3LH; K54BKD,BLD 52 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
66 Tin học quản lý 3 2060INFO0311 36,9 K56LQ1;LQ2 135 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
67 Tin học quản lý 3 2061INFO0311 36,9 K56D1;D2 102 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
68 Tin học quản lý 3 2062INFO0311 36,9 K56D3 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
69 Tin học quản lý 3 2063INFO0311 36,9 K56DK1;DK2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
70 Tin học quản lý 3 2064INFO0311 36,9 K56DC1;DC2 94 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
71 Tin học quản lý 3 2065INFO0311 36,9 K56F1;F2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
72 Tin học quản lý 3 2066INFO0311 36,9 K56F3;F4 107 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
73 Tin học quản lý 3 2067INFO0311 36,9 K56F5 53 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
25
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
74 Tin học quản lý 3 2068INFO0311 36,9 K56P1;P2 112 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
75 Tin học quản lý 3 2069INFO0311 36,9 K56P3 55 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
76 Tin học quản lý 3 2070INFO0311 36,9 K56H1;H2 114 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
77 Tin học quản lý 3 2071INFO0311 36,9 K56H3 54 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
78 Tin học quản lý 3 2072INFO0311 36,9 K56HC1;HC2 109 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
79 Tin học quản lý 3 2077INFO0311 36.9 K56Q1;Q2 86 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
80 Tin học quản lý 3 2078INFO0311 36.9 K56QT1;QT2 135 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
81 Tin học quản lý 3 2073INFO0311 36,9 I1;I2;I3(STT:1-10) 111 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
82 Tin học quản lý 3 2074INFO0311 36,9 K56I3(STT:11-50);I4;I5 138 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
83 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 2093ECOM2111 0,30 K54SD 19 HP thực hành BM đánh giá điểm
84 Thực hành khai thác dữ liệu trên mang Internet 2 20105ECOM2111 0,30 K54SD 20 HP thực hành BM đánh giá điểm
85 Tiếng Anh 3 2 20120ENTH5611 24.6 K55SD 43 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
86 Tiếng Anh 3 2 20121ENTH5611 24.6 K55SD 47 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
87 Tiếng Anh 3 2 20122ENTH5611 24.6 K55SD 44 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
88 Tiếng Anh 1 2 2093ENTH3011 24.6 K56B1KD 49 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
89 Tiếng Anh 1 2 2094ENTH3011 24.6 K56B2KD 54 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
90 Tiếng Anh 1 2 2095ENTH3011 24.6 K56B3KD 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
91 Tin học quản lý 3 2080INFO0311 36.9 K56B1KD;B2KD 103 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
92 Tin học quản lý 3 2081INFO0311 36.9 K56B3KD 50 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
93 Tiếng Anh 1 2 2096ENTH3011 24.6 K56B1LD(STT:1-40) 40 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
94 Tiếng Anh 1 2 2097ENTH3011 24.6 K56B2LD(STT:1-40) 38 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
K56B1LD(STT:41-55);
95 Tiếng Anh 1 2 2098ENTH3011 24.6 B2LD(STT:41-54) 28 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
96 Tin học quản lý 3 2082INFO0311 36.9 K56B1LD;B2LD(STT:1-25) 78 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
97 Tin học quản lý 3 2083INFO0311 36.9 K56B2LD(STT:26-54) 28 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
98 Tiếng Anh 1 2 2099ENTH3011 24.6 K56SD1 39 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
99 Tiếng Anh 1 2 20100ENTH3011 24.6 K56SD2 41 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
26
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
100 Tiếng Anh 1 2 20101ENTH3011 24.6 K56SD3 40 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn NN
101 Tin học quản lý 3 2087INFO0311 36,9 K56T1;T2 116 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
102 Tin học quản lý 3 2088INFO0311 36,9 K56T3 57 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
103 Tin học quản lý 2 2091INFO0311 36.9 K56EK1;EK2 106 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
104 Tin học quản lý 3 2089INFO0311 36,9 K56E1;E2(STT:1-35) 101 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
105 Tin học quản lý 3 2090INFO0311 36,9 K56E2(STT:36-65);E3 95 Học để đủ đk thi đánh giá chuẩn KNSDCNTT
106 Thực hành kế toán máy 3 20702EACC2011 0,45 53DD 19 HP thực hành BM đánh giá điểm
107 Thực hành kế toán máy 3 20703EACC2011 0,45 53DD 18 HP thực hành BM đánh giá điểm
108 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20704ITNS0111 24,6 53DD 37 HP thực tế tại doanh nghiệp - DN đánh giá điểm
109 Thực tập nghề nghiệp (Internship) 2 20708ITNS0111 24,6 53HH 24 HP thực tế tại doanh nghiệp - DN đánh giá điểm
110 Cầu lông 2 20116GDTC0521 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
111 Cầu lông 2 20117GDTC0521 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
112 Cầu lông 2 20122GDTC0521 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra
113 Cầu lông 2 20123GDTC0521 12,18 K55BKS 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
114 Cầu lông 2 20127GDTC0521 12,18 K55BLH 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
115 Cầu lông 2 20142GDTC0521 12,18 K55N 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
116 Cầu lông 2 20143GDTC0521 12,18 K55N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
117 Cầu lông 2 20149GDTC0521 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
118 Cầu lông 2 20150GDTC0521 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
119 Cầu lông 2 20154GDTC0521 12,18 K55T 27 Bộ môn tổ chức kiểm tra
120 Cầu lông 2 20158GDTC0521 12,18 K55D 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
121 Cầu lông 2 20161GDTC0521 12,18 K55DC 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
122 Cầu lông 2 20164GDTC0521 12,18 K55DK 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
123 Cầu lông 2 20165GDTC0521 12,18 K55E 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
124 Cầu lông 2 20166GDTC0521 12,18 K55E 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra
125 Cầu lông 2 20167GDTC0521 12,18 K55E 23 Bộ môn tổ chức kiểm tra
27
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
126 Cầu lông 2 20170GDTC0521 12,18 K55EK 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
127 Cầu lông 2 20171GDTC0521 12,18 K55EK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
128 Cầu lông 2 20214GDTC0521 12,18 K54D 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra
129 Cầu lông 2 20215GDTC0521 12,18 K54D 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra
130 Cầu lông 2 20222GDTC0521 12,18 K54E 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
131 Cầu lông 2 20226GDTC0521 12,18 K54EK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
132 Cầu lông 2 20227GDTC0521 12,18 K54EK 36 Bộ môn tổ chức kiểm tra
133 Cầu lông 2 20229GDTC0521 12,18 K54Q 35 Bộ môn tổ chức kiểm tra
134 Cầu lông 2 20233GDTC0521 12,18 K54QT 25 Bộ môn tổ chức kiểm tra
135 Cầu lông 2 20234GDTC0521 12,18 K54QT 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
136 Cầu lông 2 20236GDTC0521 12,18 K54U 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
137 Cầu lông 2 20237GDTC0521 12,18 K54U 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
138 Cầu lông 2 20239GDTC0521 12,18 K54U 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
139 Cầu lông 2 20240GDTC0521 12,18 K54U 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
140 Cầu lông 2 20241GDTC0521 12,18 K54I 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
141 Cầu lông 2 20242GDTC0521 12,18 K54I 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
142 Cầu lông 2 20243GDTC0521 12,18 K54I 52 Bộ môn tổ chức kiểm tra
143 Cầu lông 2 20244GDTC0521 12,18 K54I 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
144 Cầu lông 2 20247GDTC0521 12,18 K54P 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
145 Cầu lông 2 20248GDTC0521 12,18 K54P 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra
146 Cầu lông 2 20249GDTC0521 12,18 K54P 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
147 Cầu lông 2 20250GDTC0521 12,18 K54P 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
148 Bóng chuyền 2 20118GDTC0621 12,18 K55BKS 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
149 Bóng chuyền 2 20119GDTC0621 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra
150 Bóng chuyền 2 20121GDTC0621 12,18 K55BKS 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra
151 Bóng chuyền 2 20190GDTC0621 12,18 K54N 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
28
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
152 Bóng chuyền 2 20191GDTC0621 12,18 K54N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
153 Bóng chuyền 2 20193GDTC0621 12,18 K54N 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
154 Bóng chuyền 2 20194GDTC0621 12,18 K54N 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
155 Bóng chuyền 2 20195GDTC0621 12,18 K54N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
156 Bóng chuyền 2 20198GDTC0621 12,18 K54F 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
157 Bóng chuyền 2 20199GDTC0621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
158 Bóng chuyền 2 20201GDTC0621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
159 Bóng chuyền 2 20202GDTC0621 12,18 K54F 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
160 Bóng chuyền 2 20203GDTC0621 12,18 K54F 35 Bộ môn tổ chức kiểm tra
161 Bóng chuyền 2 20206GDTC0621 12,18 K54T 29 Bộ môn tổ chức kiểm tra
162 Bóng chuyền 2 20207GDTC0621 12,18 K54T 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra
163 Bóng chuyền 2 20208GDTC0621 12,18 K54T 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
164 Bóng chuyền 2 20209GDTC0621 12,18 K54T 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
165 Bóng chuyền 2 20212GDTC0621 12,18 K54D 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
166 Bóng chuyền 2 20219GDTC0621 12,18 K54E 36 Bộ môn tổ chức kiểm tra
167 Bóng chuyền 2 20220GDTC0621 12,18 K54E 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra
168 Bóng chuyền 2 20221GDTC0621 12,18 K54E 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra
169 Bóng chuyền 2 20224GDTC0621 12,18 K54EK 41 Bộ môn tổ chức kiểm tra
170 Bóng chuyền 2 20225GDTC0621 12,18 K54EK 33 Bộ môn tổ chức kiểm tra
171 Bóng chuyền 2 20231GDTC0621 12,18 K54QT 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
172 Bóng chuyền 2 20232GDTC0621 12,18 K54QT 42 Bộ môn tổ chức kiểm tra
173 Bóng chuyền 2 20723GDTC0621 12,18 #N/A 51 Bộ môn tổ chức kiểm tra
174 Bóng chuyền 2 20730GDTC0621 12,18 #N/A 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
175 Bóng chuyền 2 20738GDTC0621 12,18 #N/A 39 Bộ môn tổ chức kiểm tra
176 Bóng chuyền 2 20745GDTC0621 12,18 #N/A 38 Bộ môn tổ chức kiểm tra
177 Bóng ném 2 20109GDTC0721 12,18 K55A 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
29
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
178 Bóng ném 2 20111GDTC0721 12,18 K55A 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
179 Bóng ném 2 20112GDTC0721 12,18 K55A 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
180 Bóng ném 2 20113GDTC0721 12,18 K55A 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra
181 Bóng ném 2 20114GDTC0721 12,18 K55A 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
182 Bóng ném 2 20115GDTC0721 12,18 K55A 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
183 Bóng ném 2 20124GDTC0721 12,18 K55BLH 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
184 Bóng ném 2 20125GDTC0721 12,18 K55BLH 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
185 Bóng ném 2 20126GDTC0721 12,18 K55BLH 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
186 Bóng ném 2 20128GDTC0721 12,18 K55S 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
187 Bóng ném 2 20129GDTC0721 12,18 K55S 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
188 Bóng ném 2 20131GDTC0721 12,18 K55H 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
189 Bóng ném 2 20132GDTC0721 12,18 K55H 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
190 Bóng ném 2 20133GDTC0721 12,18 K55H 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
191 Bóng ném 2 20134GDTC0721 12,18 K55H 30 Bộ môn tổ chức kiểm tra
192 Bóng ném 2 20137GDTC0721 12,18 K55N 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
193 Bóng ném 2 20138GDTC0721 12,18 K55N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
194 Bóng ném 2 20139GDTC0721 12,18 K55N 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
195 Bóng ném 2 20140GDTC0721 12,18 K55N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
196 Bóng ném 2 20141GDTC0721 12,18 K55N 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
197 Bóng ném 2 20144GDTC0721 12,18 K55F 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
198 Bóng ném 2 20145GDTC0721 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
199 Bóng ném 2 20146GDTC0721 12,18 K55F 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra
200 Bóng ném 2 20147GDTC0721 12,18 K55F 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
201 Bóng ném 2 20148GDTC0721 12,18 K55F 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra
202 Bóng ném 2 20151GDTC0721 12,18 K55T 42 Bộ môn tổ chức kiểm tra
203 Bóng ném 2 20152GDTC0721 12,18 K55T 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
30
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
204 Bóng ném 2 20153GDTC0721 12,18 K55T 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
205 Bóng ném 2 20155GDTC0721 12,18 K55D 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
206 Bóng ném 2 20156GDTC0721 12,18 K55D 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
207 Bóng ném 2 20157GDTC0721 12,18 K55D 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
208 Bóng ném 2 20159GDTC0721 12,18 K55DC 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
209 Bóng ném 2 20160GDTC0721 12,18 K55DC 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
210 Bóng ném 2 20162GDTC0721 12,18 K55DK 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra
211 Bóng ném 2 20163GDTC0721 12,18 K55DK 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
212 Bóng bàn 2 20130GDTC1621 12,18 K55S 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
213 Bóng bàn 2 20196GDTC1621 12,18 K54N 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
214 Bóng bàn 2 20197GDTC1621 12,18 K54N 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
215 Bóng bàn 2 20204GDTC1621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
216 Bóng bàn 2 20205GDTC1621 12,18 K54F 46 Bộ môn tổ chức kiểm tra
217 Bóng bàn 2 20210GDTC1621 12,18 K54T 44 Bộ môn tổ chức kiểm tra
218 Bóng bàn 2 20211GDTC1621 12,18 K54T 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
219 Bóng bàn 2 20235GDTC1621 12,18 K54U 47 Bộ môn tổ chức kiểm tra
220 Bóng bàn 2 20246GDTC1621 12,18 K54I 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
221 Bóng bàn 2 20251GDTC1621 12,18 K54P 45 Bộ môn tổ chức kiểm tra
31
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
236 Giáo dục Thể chất chung 2 20173GDTC1611 12,18 K56I1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra
237 Giáo dục Thể chất chung 2 20174GDTC1611 12,18 K56I2 56 Bộ môn tổ chức kiểm tra
238 Giáo dục Thể chất chung 2 20175GDTC1611 12,18 K56I3 58 Bộ môn tổ chức kiểm tra
239 Giáo dục Thể chất chung 2 20176GDTC1611 12,18 K56I4 56 Bộ môn tổ chức kiểm tra
240 Giáo dục Thể chất chung 2 20177GDTC1611 12,18 K56I5 55 Bộ môn tổ chức kiểm tra
241 Giáo dục Thể chất chung 2 20178GDTC1611 12,18 K56S1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra
242 Giáo dục Thể chất chung 2 20179GDTC1611 12,18 K56S2 60 Bộ môn tổ chức kiểm tra
243 Giáo dục Thể chất chung 2 20180GDTC1611 12,18 K56S3 60 Bộ môn tổ chức kiểm tra
244 Giáo dục Thể chất chung 2 20181GDTC1611 12,18 K56F1 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra
245 Giáo dục Thể chất chung 2 20182GDTC1611 12,18 K56F2 63 Bộ môn tổ chức kiểm tra
246 Giáo dục Thể chất chung 2 20183GDTC1611 12,18 K56F3 57 Bộ môn tổ chức kiểm tra
247 Giáo dục Thể chất chung 2 20184GDTC1611 12,18 K56F4 62 Bộ môn tổ chức kiểm tra
248 Giáo dục Thể chất chung 2 20185GDTC1611 12,18 K56F5 59 Bộ môn tổ chức kiểm tra
249 Giáo dục Thể chất chung 2 20186GDTC1611 12,18 K56P1(STT:1-45) 49 Bộ môn tổ chức kiểm tra
250 Giáo dục Thể chất chung 2 20187GDTC1611 12,18 K56P2(STT:1-45) 50 Bộ môn tổ chức kiểm tra
251 Giáo dục Thể chất chung 2 20188GDTC1611 12,18 K56P3(STT:1-45) 48 Bộ môn tổ chức kiểm tra
252 Giáo dục Thể chất chung 2 20189GDTC1611 12,18 K56P1; P2; P3 43 Bộ môn tổ chức kiểm tra
253 Giáo dục Thể chất chung 2 20750GDTC1611 12,18 56DD1 40 Bộ môn tổ chức kiểm tra
254 Giáo dục Thể chất chung 2 20754GDTC1611 12,18 56DD2 37 Bộ môn tổ chức kiểm tra
255 Giáo dục Thể chất chung 2 20760GDTC1611 12,18 56HH1 34 Bộ môn tổ chức kiểm tra
32
Số Cấu
TT Tên học phần Mã LHP Đối tượng SLSV Hình thức đánh giá điểm Ghi chú
TC trúc
256 Giáo dục Thể chất chung 2 20764GDTC1611 12,18 56HH2 34 Bộ môn tổ chức kiểm tra
TL.HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
33
TT
KHÓA
BM
34
TT
KHÓA
BM
35
TT
KHÓA
BM
36
TT
KHÓA
BM
37
TT
KHÓA
BM
12
53 19189GDTC0521 kthi107 EACC2011
D
53 19190GDTC0521 kthi108 ITNS0111
kthi110 GDTC0521
kthi111 GDTC0521
kthi112 GDTC0521
kthi113 GDTC0521
kthi114 GDTC0521
kthi115 GDTC0521
GDTC0521
GDTC0521
GDTC0521
kthi116 GDTC0521
kthi117 GDTC0521
kthi118 GDTC0521
kthi119 GDTC0521
kthi120 GDTC0521
kthi121 GDTC0521
kthi122 GDTC0521
38
TT
KHÓA
BM
kthi123 GDTC0521
kthi124 GDTC0521
kthi125 GDTC0521
kthi126 GDTC0521
kthi127 GDTC0521
kthi128 GDTC0521
kthi129 GDTC0521
kthi130 GDTC0521
kthi131 GDTC0521
kthi132 GDTC0521
kthi133 GDTC0521
kthi134 GDTC0521
kthi135 GDTC0521
kthi136 GDTC0521
kthi137 GDTC0521
kthi138 GDTC0521
kthi139 GDTC0521
kthi140 GDTC0521
kthi141 GDTC0521
kthi142 GDTC0521
kthi143 GDTC0521
kthi144 GDTC0521
kthi145 GDTC0621
kthi146 GDTC0621
kthi147 GDTC0621
kthi148 GDTC0621
39
TT
KHÓA
BM
kthi149 GDTC0621
kthi150 GDTC0621
kthi151 GDTC0621
kthi152 GDTC0621
kthi153 GDTC0621
kthi154 GDTC0621
kthi155 GDTC0621
kthi156 GDTC0621
kthi157 GDTC0621
kthi158 GDTC0621
kthi159 GDTC0621
kthi160 GDTC0621
kthi161 GDTC0621
kthi162 GDTC0621
kthi163 GDTC0621
kthi164 GDTC0621
kthi165 GDTC0621
kthi166 GDTC0621
kthi167 GDTC0621
kthi168 GDTC0621
kthi169 GDTC0621
kthi170 GDTC0621
kthi171 GDTC0621
kthi172 GDTC0621
kthi173 GDTC0621
kthi174 GDTC0721
40
TT
KHÓA
BM
kthi175 GDTC0721
kthi176 GDTC0721
kthi177 GDTC0721
kthi178 GDTC0721
kthi179 GDTC0721
kthi180 GDTC0721
kthi181 GDTC0721
kthi182 GDTC0721
kthi183 GDTC0721
kthi184 GDTC0721
kthi185 GDTC0721
kthi186 GDTC0721
kthi187 GDTC0721
kthi188 GDTC0721
kthi189 GDTC0721
kthi190 GDTC0721
kthi191 GDTC0721
kthi192 GDTC0721
kthi193 GDTC0721
kthi194 GDTC0721
kthi195 GDTC0721
kthi196 GDTC0721
kthi197 GDTC0721
kthi198 GDTC0721
kthi199 GDTC0721
kthi200 GDTC0721
41
TT
KHÓA
BM
kthi201 GDTC0721
kthi202 GDTC0721
kthi203 GDTC0721
GDTC0721
GDTC0721
GDTC0721
GDTC0721
GDTC0721
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1621
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
42
TT
KHÓA
BM
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1721
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
GDTC1611
kthi204 GDTC1611
kthi205 GDTC1611
kthi206 GDTC1611
43
TT
KHÓA
BM
kthi207 GDTC1611
44