You are on page 1of 3

CƠ QUAN CHỦ QUẢN

TRƯỜNG ………..

DANH SÁCH TRÍCH NGANG ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN THAM GIA THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ………
(Cập nhật theo Thông tư 02/2022/TT-BGD ĐT ngày 18/01/2022)

Ngày tháng năm Số CMND,


sinh
Trình độ chuyên môn Trình độ nghiệp vụ Phân loại giảng viên* Học phần giảng dạy trong CTĐT** Số giờ thực tế/năm học***
CCCD Chức vụ
Mã số Thời
hoặc (từ Phó
Học hàm/ Đơn vị bảo gian
TT Họ và tên Ngành đào trưởng
công tác Tuyển HĐ dài Kiêm hiểm xã tham gia Năm học
Nam Nữ Hộ chiếu; học vị và tạo (cao Năm
Nơi TN NVSP QLNN LLCT
Tin Ngoại BM trở Thỉnh
Quốc tế
Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
năm được TN học ngữ dụng hạn nhiệm giảng hội CTĐT 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20.. 20.. - 20..
nhất) lên)
Quốc tịch phong

1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

Ghi chú:
*Phân loại giảng viên bao gồm: Giảng viên biên chế trực tiếp giảng dạy, Giảng viên hợp đồng dài hạn trực tiếp giảng dạy, Giảng viên kiêm nhiệm là cán bộ quản lý, Giảng viên thỉnh giảng, Giảng viên quốc tế
** Học phần giảng dạy trong CTĐT: Ghi cụ thể theo từng năm học
*** Số giờ thực tế/năm học: Ghi cụ thể theo từng năm học
**** Các khóa BD về NVSP đã tham dự trong giai đoạn đánh giá: Nhà trường xác định đánh giá CTĐT trong giai đoạn nào thì báo cáo số liệu theo giai đoạn đó, nêu rõ tên khoá ĐT, BD
Số đề tài NCKH/bài báo KH/ấn phẩm KH ...
năm học***
trong 5 năm qua Số khóa ĐT,
Nhiệm vụ khác
BD đã tham
được phân
Ấn phẩm dự trong giai Ghi chú
Năm học Năm học công/kiêm Đề tài Bài báo đoạn đánh
nhiệm KH/Sách/ …..
20.. - 20.. 20.. - 20.. NCKH KH giá****
Giáo trình

33 34 35 36 37 38 39 40 41
TRƯỜNG ………………
KHOA/BỘ MÔN ……………….

THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ CỦA ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN THAM GIA THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO………

Năm học Tổng cộng Giáo sư Phó Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học

You might also like