You are on page 1of 76

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


ĐIỂM NỘP HỒ SƠ MÔN HỌC
Tháng 03 năm học 2023-2024 (từ 19/02/2024 đến 18/03/2024)
- Căn cứ Quyết định số 2198/QĐ-ĐHDT ngày 25 tháng 8 năm 2012 của Hiệu trưởng Trường Đại Học Duy Tân về việc nộp hồ sơ môn học chuẩn về Trung Tâm Học Liệu.
- Căn cứ Quyết định số 3215/QĐ-ĐHDT ngày 31 tháng 12 năm 2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Duy Tân về việc ban hành "Quy định chấm điểm thi đua HSCM".
+ Tiêu chí: II.7 ở bảng 2 đối với giảng viên (3 điểm). + Tiêu chí II.9 ở bảng 5 đối với Tổ trưởng bộ môn (2 điểm).
+ Tiêu chí: II.10 ở bảng 4 đối với Phó khoa (2 điểm). + Tiêu chí: II.1 ở bảng 10a đối với cán bộ, giảng viên Viện R&D (2 điểm).
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

I. TRƯỜNG KHOA HỌC MÁY TÍNH

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống x x x x X

1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS353 Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng x x x x X

1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 41111019 NGUYỄN QUANG ÁNH Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý x x x x X

2 70111024 TRẦN HUỆ CHI Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS314 Lập Trình C trong UNIX/Linux x x x 0.0
Probability Theory, Random Processes and
3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin STA285 x x x x
Statistical Inference

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS417 Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS467 Trí Tuệ Nhân Tạo Nâng Cao

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin DS445 Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu x

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin MTH254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng x x x x X

3 91111002 PHẠM VĂN DƯỢC Khoa Công Nghệ Thông Tin MTH383 Linear Algebra for Data Science x x X

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X 0.5
4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

1/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin MTH254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng x x x x X

4 51117007 LƯU VĂN HIỀN Khoa Công Nghệ Thông Tin CMU-CS316 Fundamentals of Computing 2 x

5 305107018 NGUYỄN THÁI HOÀNG NGUYỄN THÁI HOÀNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CMU-IS432 Software Project Management 0.0
6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS464 Lập Trình Ứng Dụng .NET x x x x X 3.0
6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X

6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 161208100 PHẠM PHÚ KHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS353 Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng x x x x X 3.0
7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445
(COTS)
x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 80111023 TRẦN THỊ THANH LAN Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý x x x x X

8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 140111059 PHẠM KHÁNH LINH Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

9 285111017 HÀ NGỌC LONG HÀ NGỌC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE445 Tích Hợp Hệ Thống x 0.5
10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X 3.0
10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE447 Đồ Án CDIO x x x x X

10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

10 181111097 NGUYỄN QUỐC LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

11 221111093 PHAN LONG PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin IS385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử x x x x X 3.0
11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE447 Đồ Án CDIO x x x x X

11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 221111093 PHAN LONG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CS420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CR424 Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động x x x x X

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin CS100 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính x x x x X

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 11111005 NGUYỄN MINH NHẬT Khoa Công Nghệ Thông Tin MTH254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng x x x x X

13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X 3.0
13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

13 70111025 ĐỖ THÀNH BẢO NGỌC Khoa Công Nghệ Thông Tin IS401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS464 Lập Trình Ứng Dụng .NET x x x x X 3.0
14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin SE447 Đồ Án CDIO x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

14 221111108 HỒ LÊ VIẾT NIN Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

15 90194020 MAI THỊ AN NINH Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CR424 Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động x x x x X 3.0
16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS311 Lập Trình Hướng Đối Tượng x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

16 281111071 NGUYỄN HỮU PHÚC Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS462 Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống


17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS445 x x x x X
(COTS)

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

17 70194052 LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin IS401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

18 81209046 TRẦN BÀN THẠCH Khoa Công Nghệ Thông Tin MTH254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng x x x x X

19 285111098 LÊ VIẾT TRƯƠNG LÊ VIẾT TRƯƠNG Khoa Công Nghệ Thông Tin CS353 Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng x 0.5
NGUYỄN PHÚC
20 50111010
MINH
TÚ NGUYỄN PHÚC MINH TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin CS297 Đồ Án CDIO x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin SE347 Đồ Án CDIO x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin SE447 Đồ Án CDIO x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý x x x x X
MINH
NGUYỄN PHÚC
20 50111010 TÚ Khoa Công Nghệ Thông Tin SE397 Đồ Án CDIO x x x x X
MINH

21 161111075 VÕ NHÂN VĂN VÕ NHÂN VĂN Khoa Công Nghệ Thông Tin CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
KHOA KHOA HỌC MÁY TÍNH

1 171111059 NGUYỄN DŨNG NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính DS321 Machine Learning 1 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính DS445 Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính DS347 Đồ Án CDIO x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 171111059 NGUYỄN DŨNG Khoa Khoa học máy tính IS401 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X

2 31111015 LÊ THANH LONG LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X 0.5
2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính DS347 Đồ Án CDIO x

2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính DS303 Principles of Big Data x x x

2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính DS445 Đồ Án Chuyên Ngành: Khoa Học Dữ Liệu x

2 31111015 LÊ THANH LONG Khoa Khoa học máy tính CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

3 243192010 ANAND NAYYAR ANAND NAYYAR Khoa Khoa học máy tính CMU-SE433 Software Process & Quality Management x x X 0.0
3 243192010 ANAND NAYYAR Khoa Khoa học máy tính IS-CS412 Introduction to Cloud Computing

3 243192010 ANAND NAYYAR Khoa Khoa học máy tính CMU-CS462 Software Measurements & Analysis x

4 275118005 LÊ QUÝ VANG LÊ QUÝ VANG Khoa Khoa học máy tính DS423 Machine Learning with Large Datasets x 0.5
KHOA KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG

4/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CMU-CS376 Elements of Network Security X 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS226 Hệ Điều Hành Unix / Linux x

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS252 Mạng Máy Tính x

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS446 Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng x

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 151111024 ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS372 Quản Trị Mạng x

2 121160026 HOÀNG PHI CƯỜNG HOÀNG PHI CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS252 Mạng Máy Tính x 0.5
2 121160026 HOÀNG PHI CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS201 Tin Học Ứng Dụng x

2 121160026 HOÀNG PHI CƯỜNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS226 Hệ Điều Hành Unix / Linux x x x x

3 221153128 TRẦN HỮU MINH ĐĂNG TRẦN HỮU MINH ĐĂNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 0.0
3 221153128 TRẦN HỮU MINH ĐĂNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS252 Mạng Máy Tính x x x x

3 221153128 TRẦN HỮU MINH ĐĂNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS466 Perl & Python

3 221153128 TRẦN HỮU MINH ĐĂNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông IS-CS101 Basic Computer Skills ADP

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS376 Giới Thiệu An Ninh Mạng 0.0
4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS430 Kỹ Nghệ Bảo Mật x

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS447 Đồ Án CDIO

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS446 Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng x

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS347 Đồ Án CDIO

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS466 Perl & Python x

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS297 Đồ Án CDIO x x x x X

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 231111114 NGUYỄN NHẬT HOÀNG Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CR250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính x

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS427 An Ninh Internet 0.0
5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CR250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính x

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS347 Đồ Án CDIO

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS252 Mạng Máy Tính x

5 281119140 NGUYỄN TRÍ TÂM Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông DTE-IT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CR250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính x 0.0
6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS376 Giới Thiệu An Ninh Mạng

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS466 Perl & Python

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS430 Kỹ Nghệ Bảo Mật x x

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS427 An Ninh Internet

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS347 Đồ Án CDIO

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông IS-CR250 Foundations of Computer Systems

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS252 Mạng Máy Tính x

6 171111012 NGUYỄN KIM TUẤN Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CS100 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính x x x x X

7 285119114 LÊ VĂN THANH VŨ LÊ VĂN THANH VŨ Khoa Kỹ thuật mạng máy tính và Truyền thông CR250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính x 0.5

5/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

II. TRƯỜNG CÔNG NGHỆ

KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE384 Kỹ Thuật Truyền Số Liệu x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử CR297 Đồ án CDIO x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE302 Lý Thuyết Mạch x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử ENG332 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử CSU-EE341 Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE297 Đồ án CDIO x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE341 Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng x x x x X

1 100112013 NGUYỄN LÊ MAI DUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE352 Lý Thuyết Mạch Nâng Cao x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử CR251 Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử CR384 Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử EE304 Xử Lý Tín Hiệu Số x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử EE219 Các Nguồn Năng Lượng Tái Tạo x x x x X

Introduction to Electrical and Computer


2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử CR151 x x x x X
Engineering Technology

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử IE151 Introduction to Engineering Technology x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử CR210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 140112030 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Khoa Điện - Điện tử PNU-EE419 Renewable Energy Sources and Modelling x x x x X

3 251112126 NGUYỄN THANH HÙNG NGUYỄN THANH HÙNG Khoa Điện - Điện tử EE365 Máy Điện x x x x 2.0
3 251112126 NGUYỄN THANH HÙNG Khoa Điện - Điện tử PNU-EE365 Electrical Power & Motors x x x

4 275112122 HOÀNG THANH PHI HÙNG HOÀNG THANH PHI HÙNG Khoa Điện - Điện tử BME201 Nhập Môn Ngành Kỹ Thuật Y Sinh 0.0
4 275112122 HOÀNG THANH PHI HÙNG Khoa Điện - Điện tử PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

4 275112122 HOÀNG THANH PHI HÙNG Khoa Điện - Điện tử PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x

4 275112122 HOÀNG THANH PHI HÙNG Khoa Điện - Điện tử BME353 Công Nghệ Chẩn Đoán Hình Ảnh

4 275112122 HOÀNG THANH PHI HÙNG Khoa Điện - Điện tử CR347 Đồ án CDIO x

5 271112024 LÂM QUANG LINH LÂM QUANG LINH Khoa Điện - Điện tử EE320 Điện Tử Công Suất x 0.0
5 271112024 LÂM QUANG LINH Khoa Điện - Điện tử EE440 Robotics

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE242 Ngôn Ngữ Lập Trình cho Tự Động Hóa x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử CR264 Lập Trình Assembler / COBOL x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE347 Đồ án CDIO x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE251 Kỹ Thuật Điện x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử CR332 Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử EE497 Đồ án CDIO x x x x X

6/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

6 140112060 LÊ PHƯỢNG QUYÊN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử EE353 Các Hệ Thống Viễn Thông x x x x X 3.0
7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử EE252 Kỹ Thuật Số x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử EE251 Kỹ Thuật Điện x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử CR347 Đồ án CDIO x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử EE304 Xử Lý Tín Hiệu Số x x x x X

7 80112026 NGÔ LÊ MINH TÂM Khoa Điện - Điện tử PNU-EE252 Digital Fundamentals x x x x X

8 191112001 VÕ MINH THÔNG VÕ MINH THÔNG Khoa Điện - Điện tử EE200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử x x x x X 3.0
8 191112001 VÕ MINH THÔNG Khoa Điện - Điện tử CR424 Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động x x x x X

8 191112001 VÕ MINH THÔNG Khoa Điện - Điện tử CR210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống x x x x X

Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic


9 151112071 VÕ TUẤN VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE442
Control)
x x x x X 3.0
9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE301 Kỹ Thuật Điện Nâng Cao x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE414 Thiết Bị Điện x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE347 Đồ án CDIO x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE447 Đồ án CDIO x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE314 Kỹ Thuật Điện Cao Áp x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử CR332 Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE401 Truyền Động Điện x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử CR210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE415 Điện Công Nghiệp x x x x X

9 151112071 VÕ TUẤN Khoa Điện - Điện tử EE497 Đồ án CDIO x x x x X

10 295112029 BÙI VĂN THÀNH TRUNG BÙI VĂN THÀNH TRUNG Khoa Điện - Điện tử EE200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử x 0.5
11 221112012 TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG Khoa Điện - Điện tử PNU-EE302 AC Circuits and Analysis x x x x 0.5
11 221112012 TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG Khoa Điện - Điện tử EE200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử x x x x X

11 221112012 TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG Khoa Điện - Điện tử CR210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống x

11 221112012 TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG Khoa Điện - Điện tử CR361 Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện x

11 221112012 TRƯƠNG VĂN TRƯƠNG Khoa Điện - Điện tử CR435 Thị Giác Máy x x x x

KHOA XÂY DỰNG

1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng MEC316 Cơ Học Đất x x x x X 0.5
1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng CSU-MEC316 Cơ Học Đất x x x x X

1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng HYD201 Thủy Lực x x x x X

1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng HYD253 Truyền Động Thủy Lực & Khí Nén x

1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng HYD341 Cấp Thoát Nước x x x x X

1 71113034 NGUYỄN PHƯỚC BÌNH Khoa Xây Dựng CSU-HYD201 Thuỷ Lực x

2 91113016 DƯƠNG MINH CHÂU DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Tổng hợp - Trường Công nghệ CSU-MEC316 Cơ Học Đất x x x x X 2.5
2 91113016 DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Tổng hợp - Trường Công nghệ CIE467 Đường Phố & Giao Thông Đô Thị x x x x X

2 91113016 DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Tổng hợp - Trường Công nghệ MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x x x x X

7/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

2 91113016 DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Tổng hợp - Trường Công nghệ ENG330 Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng x x x x X

2 91113016 DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Tổng hợp - Trường Công nghệ CIE411 Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô x x x x

3 235311109 NGUYỄN VĂN CHÂU NGUYỄN VĂN CHÂU Khoa Xây Dựng CIE489 Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố Cầu x 0.5
4 141113003 PHẠM VIẾT HIẾU PHẠM VIẾT HIẾU Khoa Xây Dựng CIE428 Kết Cấu Nhà Thép x x x 0.0
4 141113003 PHẠM VIẾT HIẾU Khoa Xây Dựng CIE378 Kết Cấu Thép x x

4 141113003 PHẠM VIẾT HIẾU Khoa Xây Dựng CIE429 Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép x

4 141113003 PHẠM VIẾT HIẾU Khoa Xây Dựng MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x

4 141113003 PHẠM VIẾT HIẾU Khoa Xây Dựng CSU-CIE378 Kết Cấu Thép x X

5 180301155 TRẦN THU HIỀN TRẦN THU HIỀN Khoa Xây Dựng MEC202 Cơ Lý Thuyết 2 x x x x X 0.5
5 180301155 TRẦN THU HIỀN Khoa Xây Dựng MEC201 Cơ Lý Thuyết 1 x x x x X

5 180301155 TRẦN THU HIỀN Khoa Xây Dựng PNU-MEC202 Dynamics x x x x

5 180301155 TRẦN THU HIỀN Khoa Xây Dựng CSU-MEC211 Sức Bền Vật Liệu 1 x

5 180301155 TRẦN THU HIỀN Khoa Xây Dựng PNU-MEC152 Applied Mechanics: Statics x x x x

6 71113031 PHẠM PHÚ ANH HUY PHẠM PHÚ ANH HUY Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ CIE475 Kết Cấu Nhà Cao Tầng x x x x X 3.0
6 71113031 PHẠM PHÚ ANH HUY Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ CIE251 Nhập Môn Thiết Kế Xây Dựng x x x x X

7 71113030 NGUYỄN QUỐC LÂM NGUYỄN QUỐC LÂM Khoa Xây Dựng LAW341 Luật Xây Dựng x 0.5
Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng &
7 71113030 NGUYỄN QUỐC LÂM Khoa Xây Dựng CIE433 x x x x
Công Nghiệp

8 101113018 LƯƠNG TẤN LỰC LƯƠNG TẤN LỰC Khoa Xây Dựng FST342 Tin Học trong Xây Dựng x x x x X 3.0
8 101113018 LƯƠNG TẤN LỰC Khoa Xây Dựng CIE260 Trắc Địa x x x x X

8 101113018 LƯƠNG TẤN LỰC Khoa Xây Dựng CIE396 Đồ Án CDIO x x x x X

8 101113018 LƯƠNG TẤN LỰC Khoa Xây Dựng CIE296 Đồ Án CDIO x x x x X

8 101113018 LƯƠNG TẤN LỰC Khoa Xây Dựng GLY291 Địa Chất Công Trình x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE321 Vật Liệu Xây Dựng x x x x X 3.0
9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE435 Máy Xây Dựng x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE371 Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao x x x x X

Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công Trình Trên


9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE413 x x x x X
Đường

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng HYD391 Thủy Văn x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE322 Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng x x x x X

Đồ Án Thiết Kế Mặt Đường & Đánh Giá Phương


9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE414 x x x x X
Án

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE437 Đồ Án Thi Công Đường x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng DTE-CIE102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE211 CAD Nâng Cao trong Xây Dựng x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng CIE456 Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường x x x x X

9 91113015 VŨ VĂN NHÂN Khoa Xây Dựng DTE-CIE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE404 Tổ Chức Thi Công x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE403 Kỹ Thuật Thi Công x x x x X

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE450 An Toàn Lao Động x x x x X

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CSU-CIE403 Kỹ Thuật Thi Công x x x x X

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE248 Thực Tập Nhận Thức x x x x X

Kỹ Thuât Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng &


10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE431 x x x x X
Công Nghiệp

8/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân
10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng CIE432 x x x x X
Dụng & Công Nghiệp

10 71113033 PHẠM QUANG NHẬT Khoa Xây Dựng DTE-CIE152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 170113096 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khoa Xây Dựng CIE111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD x x x x X 3.0
11 170113096 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khoa Xây Dựng CIE486 Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối x x x x X

11 170113096 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khoa Xây Dựng MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x x x x X

11 170113096 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khoa Xây Dựng AHI392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây x x x x X

11 170113096 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Khoa Xây Dựng FIN441 Dự Toán Xây Dựng x x x x X

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng FST342 Tin Học trong Xây Dựng x x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng CIE477 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước x x x X

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng MEC210 Sức Bền Vật Liệu x x x x X

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng MEC211 Sức Bền Vật Liệu 1 x x x X

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng CIE446 Đồ Án CDIO x x x x X

12 71113032 TRẦN THANH VIỆT Khoa Xây Dựng CSU-CIE376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép x x x x X 3.0
13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE426 Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE377 Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE427 Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE211 CAD Nâng Cao trong Xây Dựng x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CIE323 Nền & Móng x x x x X

13 181113128 LÊ CAO VINH Khoa Xây Dựng CSU-CIE323 Nền & Móng x x x x X

KHOA MỸ THUẬT ỨNG DỤNG

1 290141017 NGUYỄN THỊ LAN ANH NGUYỄN THỊ LAN ANH Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH443 Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm May 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

1 290141017 NGUYỄN THỊ LAN ANH Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH443 Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm May

1 290141017 NGUYỄN THỊ LAN ANH Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH346 Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Công Sở

2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART221 Photography 0.0
2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS464 Filmmaking, Video & Media Practices

2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH413 Nghệ Thuật Ảnh Thời Trang

2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS465 Filmmaking, Video & Media Studio

2 291141001 TRẦN CHÁNH RIN BIN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

3 241141028 TRẦN THANH BÌNH TRẦN THANH BÌNH Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART341 Brand Design Studio 0.0
4 285141084 PHẠM MAI CHÂU PHẠM MAI CHÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ARC218 Hình Họa Thời Trang 0.0
4 285141084 PHẠM MAI CHÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH303 Phong Cách & Xu Hướng Thời Trang

5 284141011 ĐOÀN THỊ KIM DUNG ĐOÀN THỊ KIM DUNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART343 Thiết Kế Ấn Phẩm x 0.0
5 284141011 ĐOÀN THỊ KIM DUNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID301 Thiết Kế Logo x

5 284141011 ĐOÀN THỊ KIM DUNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID414 Thiết Kế Truyện Tranh

NGUYỄN TRI NGUYỄN TRI


6 275141077
PHƯƠNG
ĐÔNG
PHƯƠNG
ĐÔNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID301 Thiết Kế Logo x 0.5
7 191141102 LÊ PHƯƠNG HIẾU LÊ PHƯƠNG HIẾU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART161 Định Luật Xa Gần trong Đồ Họa x x x 0.5 Phó Trưởng khoa

7 191141102 LÊ PHƯƠNG HIẾU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ARC216 Hình Họa Mỹ Thuật 3 x

7 191141102 LÊ PHƯƠNG HIẾU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ARC215 Vẽ Phác Họa x

7 191141102 LÊ PHƯƠNG HIẾU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART220 Cơ Sở Tạo Hình 2 x

7 191141102 LÊ PHƯƠNG HIẾU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ITD445 Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 3 x

9/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

8 195141038 PHAN ĐĂNG THIẾU HIỆP PHAN ĐĂNG THIẾU HIỆP Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS460 Type & Image in Motion (Adobe After Effect) x 0.5
NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN HOÀNG
9 235141024
QUANG
HUY
QUANG
HUY Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART205 Design Creativity & Cognition 0.0
NGUYỄN HOÀNG
9 235141024 HUY Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART205 Design Creativity & Cognition
QUANG
NGUYỄN HOÀNG
9 235141024 HUY Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART343 Thiết Kế Ấn Phẩm x
QUANG

10 265141003 HỒ ĐÌNH NAM KHA HỒ ĐÌNH NAM KHA Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ARC216 Hình Họa Mỹ Thuật 3 x 0.5
11 241313025 NGÔ THỤY MIÊN NGÔ THỤY MIÊN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS231 Adobe Photoshop 0.0
11 241313025 NGÔ THỤY MIÊN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x

11 241313025 NGÔ THỤY MIÊN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART313 Storyboarding

12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS271 Game Design & Development Studio 1 x x x x X 0.0
12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS371 Game Design & Development Studio 2 x x x x X

12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS231 Adobe Photoshop

12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS496 Đồ Án CDIO x x x x X

12 270141081 HUỲNH THỊ THU MƠ Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS496 Đồ Án CDIO x x x x X 0.0
13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART170 Cơ Sở Tạo Hình 1 x

13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART220 Cơ Sở Tạo Hình 2 x

13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

13 260141123 HÀ HOÀNG NGÂU Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng PSY111 Nguyên Lý Thị Giác x x

14 284141031 HOÀNG THỊ ANH NGHI HOÀNG THỊ ANH NGHI Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID301 Thiết Kế Logo x 0.5
15 294140221 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH214 Nghệ Thuật Trang Điểm 0.0
16 295141005 TRẦN HỮU QUANG TRẦN HỮU QUANG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART221 Photography 0.0
17 231141163 HOÀNG VIỆT QUỐC HOÀNG VIỆT QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID301 Thiết Kế Logo x x x 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

17 231141163 HOÀNG VIỆT QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART341 Brand Design Studio

17 231141163 HOÀNG VIỆT QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x

17 231141163 HOÀNG VIỆT QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

17 231141163 HOÀNG VIỆT QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID434 Thiết Kế Bao Bì

18 241313105 DƯƠNG ANH QUỐC DƯƠNG ANH QUỐC Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS464 Filmmaking, Video & Media Practices 0.0
19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS296 Đồ Án CDIO x x x x X 3.0
19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART170 Cơ Sở Tạo Hình 1 x x x x X

19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART203 Typography x x x x X

19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS396 Đồ Án CDIO x x x x X

19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DMS496 Đồ Án CDIO x x x x X

19 270141021 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH345 Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trẻ Em 0.0
20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH433 Thiết Kế Thời Trang Kỹ Thuật Số

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH446 Đồ Án Thiết Kế Thời Trang Trình Diễn

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART170 Cơ Sở Tạo Hình 1 x

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH348 Thực Tập Nhận Thức

10/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH123 Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt Vải

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART220 Cơ Sở Tạo Hình 2 x

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH251 Vẽ Thời Trang

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH361 Fashion Sketching

20 281141125 LÊ MAI BẢO TOÀN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH385 Fashion Portfolio

21 234141071 TÔ TRẦN BÍCH THÚY TÔ TRẦN BÍCH THÚY Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART161 Định Luật Xa Gần trong Đồ Họa x 0.5
22 294140222 VŨ HUYỀN TRANG VŨ HUYỀN TRANG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng HIS218 Lịch Sử Trang Phục 0.0
22 294140222 VŨ HUYỀN TRANG Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng FSH110 Nhân Trắc Học May Mặc

23 235141066 HOÀNG MINH TUYẾN HOÀNG MINH TUYẾN Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART343 Thiết Kế Ấn Phẩm x 0.5
24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART224 Giải Phẫu Tạo Hình x x 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ARC116 Hình Họa Mỹ Thuật 1 x

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART170 Cơ Sở Tạo Hình 1 x

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART220 Cơ Sở Tạo Hình 2 x

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ART313 Storyboarding

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

24 231141065 NGUYỄN TIẾN VIỆT Khoa Mỹ Thuật Ứng Dụng ID414 Thiết Kế Truyện Tranh

KHOA KIẾN TRÚC

1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ARC216 Hình Họa Mỹ Thuật 3 x 0.5
1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ART201 Vẽ Mỹ Thuật 2 x

1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ARC116 Hình Họa Mỹ Thuật 1 x

1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ARC117 Hình Họa Mỹ Thuật 2 x

1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ART151 Vẽ Mỹ Thuật 1 x

1 265141002 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Khoa Kiến Trúc ART251 Vẽ Mỹ Thuật 3 x

2 141141004 HOÀNG HÀ HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc CS343 Tin Học trong Kiến Trúc x 0.0 Phó Trưởng khoa

2 141141004 HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc ARC245 Đồ Án Cơ Sở 1

2 141141004 HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc ARC361 Thiết Kế Nhanh 1

2 141141004 HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc ARC100 Kiến Trúc Nhập Môn x x x x

2 141141004 HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc ARC329 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 4

2 141141004 HOÀNG HÀ Khoa Kiến Trúc ARC112 Hình Họa 2 x x x x

3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc ARC443 Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật Công Trình 0.0
3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc PHY306 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1

3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc ARC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL

Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án


3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc CSU-PHY306 x x
Thực Hành Kiến Trúc 5)
Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án
3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc CSU-PHY307 x
Thực Hành Kiến Trúc 7)

3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc ARC348 Thực Tập Nhận Thức x

3 131191015 LƯƠNG XUÂN HIẾU Khoa Kiến Trúc ARC362 Thiết Kế Nhanh 2

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC272 Kiến Trúc Nhà Công Cộng 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC245 Đồ Án Cơ Sở 1

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC328 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 3

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC446 Đồ Án Tổng Hợp

11/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC362 Thiết Kế Nhanh 2

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc DTE-ARC102 Hướng Nghiệp 1 x

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC246 Đồ Án Cơ Sở 2

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc CSU-ARC461 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC348 Thực Tập Nhận Thức x

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC102 Cơ Sở Kiến Trúc 2 x

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC252 Kiến Trúc Nhà Ở

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC265 Cơ Sở Tạo Hình Kiến Trúc

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC278 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 x

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc DTE-ARC152 Hướng Nghiệp 2 x

4 191141090 PHẠM NGỌC HUY Khoa Kiến Trúc ARC361 Thiết Kế Nhanh 1

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc DMS231 Adobe Photoshop x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc DMS444 3ds Max Nâng Cao x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ID302 Thiết Kế Đồ Đạc & Gia Cụ x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ITD423 Chi Tiết Thiết Kế Nội Thất x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ITD496 Đồ Án Tổng Hợp x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc DTE-ARC102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ARC101 Cơ Sở Kiến Trúc 1 x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ITD201 Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ARC296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc DTE-ARC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 250141054 PHAN HẠNH LIÊN Khoa Kiến Trúc ARC348 Thực Tập Nhận Thức x x x x X

6 295141220 TRẦN GIA VIỆT MỸ TRẦN GIA VIỆT MỸ Khoa Kiến Trúc CSU-ARC361 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4 x 0.0
6 295141220 TRẦN GIA VIỆT MỸ Khoa Kiến Trúc ARC246 Đồ Án Cơ Sở 2

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ARC216 Hình Họa Mỹ Thuật 3 x 0.5
7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ART201 Vẽ Mỹ Thuật 2 x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ART301 Vẽ Mỹ Thuật 4 x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ARC116 Hình Họa Mỹ Thuật 1 x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ART271 Điêu Khắc x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ARC117 Hình Họa Mỹ Thuật 2 x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ART151 Vẽ Mỹ Thuật 1 x

7 121141019 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Khoa Kiến Trúc ART251 Vẽ Mỹ Thuật 3 x

8 251141167 NGÔ THẾ TRƯỜNG SANH NGÔ THẾ TRƯỜNG SANH Khoa Kiến Trúc ARC215 Vẽ Phác Họa x 0.5
9 251141138 NGÔ QUANG TÂM NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC201 Cấu Tạo Kiến Trúc 1 0.0
9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC392 Kiến Trúc cho Xây Dựng

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC245 Đồ Án Cơ Sở 1

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc CIE461 Mô Hình Thông Tin Công Trình BIM x

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC246 Đồ Án Cơ Sở 2

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC278 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 x

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc ARC296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

9 251141138 NGÔ QUANG TÂM Khoa Kiến Trúc CS393 Revit

10 235141020 PHẠM ĐĂNG NHẬT THÁI PHẠM ĐĂNG NHẬT THÁI Khoa Kiến Trúc ART386 Nghệ Thuật Chiếu Sáng x 0.5

12/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc COM488 Truyền Thông & Sự Kiện Thời Trang 0.0
11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ARC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc FSH496 Đồ Án CDIO

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ARC296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc FSH296 Đồ Án CDIO

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc AHI391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x x x x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc FSH348 Thực Tập Nhận Thức

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc AHI392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây x x x x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ITD396 Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 2 x

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ARC392 Kiến Trúc cho Xây Dựng

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc CIE111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD x x x x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc DTE-ARC102 Hướng Nghiệp 1 x

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ARC102 Cơ Sở Kiến Trúc 2 x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc ARC278 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 x X

11 260141004 HỒ THU THANH THƯ Khoa Kiến Trúc DTE-ARC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

KHOA MÔI TRƯỜNG & KHTN

1 100115008 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X 3.0
1 100115008 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH100 Toán Cao Cấp C x x x x X

1 100115008 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH102 Toán Cao Cấp C2 x x x x X

2 150115115 THÂN THỊ QUỲNH DAO THÂN THỊ QUỲNH DAO Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH291 Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1 x x x x X 3.0
2 150115115 THÂN THỊ QUỲNH DAO Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X

2 150115115 THÂN THỊ QUỲNH DAO Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH100 Toán Cao Cấp C x x x x X

2 150115115 THÂN THỊ QUỲNH DAO Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH102 Toán Cao Cấp C2 x x x x X

2 150115115 THÂN THỊ QUỲNH DAO Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH292 Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử x x x x X

3 170116045 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X 3.0
4 251220006 NGUYỄN TIẾN ĐẠI NGUYỄN TIẾN ĐẠI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
4 251220006 NGUYỄN TIẾN ĐẠI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

5 140115050 PHAN THỊ VIỆT HÀ PHAN THỊ VIỆT HÀ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BCH201 Hóa Sinh Căn Bản x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

5 140115050 PHAN THỊ VIỆT HÀ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MKT374 Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm x x x x X

5 140115050 PHAN THỊ VIỆT HÀ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE408 Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả x x x x X

5 140115050 PHAN THỊ VIỆT HÀ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CSU-CHE101 Hoá Học Đại Cương x x x x X

5 140115050 PHAN THỊ VIỆT HÀ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X

Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực


6 261114077 NGUYỄN NGỌC HIẾU NGUYỄN NGỌC HIẾU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE302
Phẩm 1
x x x 0.5
6 261114077 NGUYỄN NGỌC HIẾU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

6 261114077 NGUYỄN NGỌC HIẾU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE415 Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Thực Phẩm x x x

Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực


6 261114077 NGUYỄN NGỌC HIẾU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE352 x x
Phẩm 2

6 261114077 NGUYỄN NGỌC HIẾU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x

7 151115096 NGUYỄN TẤN HUY NGUYỄN TẤN HUY Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X 3.0
7 151115096 NGUYỄN TẤN HUY Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA155 Xác Suất Thống Kê Cho Y - Dược x x x x X

7 151115096 NGUYỄN TẤN HUY Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH100 Toán Cao Cấp C x x x x X

7 151115096 NGUYỄN TẤN HUY Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH103 Toán Cao Cấp A1 x x x x X

13/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

7 151115096 NGUYỄN TẤN HUY Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH104 Toán Cao Cấp A2 x x x x X

8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ID388 Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 x x x x 2.5
8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MKT374 Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm x x x x X

8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE409 Phụ Gia Thực Phẩm x x x x X

8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ID438 Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 2 x x x x X

8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MIB264 Vi Sinh Học Thực Phẩm x x x x X

8 240114106 NGUYỄN THỊ PHÚC LỘC Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên THR201 Nhiệt Động Học x x x x X

9 280114079 NGUYỄN THỊ LIÊU NOA NGUYỄN THỊ LIÊU NOA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH104 Toán Cao Cấp A2 x x x x X 3.0
10 230114084 PHẠM THỊ NGA PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BCH201 Hóa Sinh Căn Bản x x x x X 0.5
10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE406 Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản x x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên DTE-FSE102 Hướng Nghiệp 1 x

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE101 Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ Thực Phẩm x x x x

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ID388 Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 x x x x

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên NTR152 Thực Hành Dinh Dưỡng Học x x x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE359 Hóa Thực Phẩm x x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên DTE-FSE152 Hướng Nghiệp 2 x

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE296 Đồ Án CDIO x

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE385 Phân Tích Thực Phẩm x x X

10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE396 Đồ Án CDIO x x x

Công Nghệ Chế Biến Thịt và Các Sản Phẩm từ


10 230114084 PHẠM THỊ NGA Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên FSE407 x x x X
Thịt

11 140114107 TRẦN THỊ KIỀU NGÂN TRẦN THỊ KIỀU NGÂN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CIE341 Thông Gió 0.0
11 140114107 TRẦN THỊ KIỀU NGÂN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

12 231115198 NGUYỄN ĐẮC NHÂN NGUYỄN ĐẮC NHÂN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH104 Toán Cao Cấp A2 x x x x X 3.0
12 231115198 NGUYỄN ĐẮC NHÂN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH103 Toán Cao Cấp A1 x x x x X

12 231115198 NGUYỄN ĐẮC NHÂN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH203 Toán Cao Cấp A3 x x x x X

13 80115030 NGUYỄN THỊ LỆ NHUNG NGUYỄN THỊ LỆ NHUNG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH100 Toán Cao Cấp C x x x x X 3.0
13 80115030 NGUYỄN THỊ LỆ NHUNG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X

13 80115030 NGUYỄN THỊ LỆ NHUNG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH102 Toán Cao Cấp C2 x x x x X

14 290114004 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ PHAN THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH103 Toán Cao Cấp A1 x x x x X 3.0
15 265311016 ĐÀO ANH QUANG ĐÀO ANH QUANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR296 Đồ Án CDIO x 0.5 Phó Trưởng khoa

15 265311016 ĐÀO ANH QUANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x

16 91115012 PHAN QUÝ PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH293 Toán Laplace x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH292 Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử x x x x X

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH291 Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1 x x x x X

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH100 Toán Cao Cấp C x x x x X

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH103 Toán Cao Cấp A1 x x x x X

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X

16 91115012 PHAN QUÝ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH296 Toán Ứng Dụng Cho Cơ Khí x x x x X

17 171194093 PHẠM HỮU QUYỀN PHẠM HỮU QUYỀN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán x x x x X 3.0
17 171194093 PHẠM HỮU QUYỀN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X

14/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

17 171194093 PHẠM HỮU QUYỀN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH341 Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 x x x x X

18 150115072 NGUYỄN THỊ QUYÊN NGUYỄN THỊ QUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán x x x x X 3.0
18 150115072 NGUYỄN THỊ QUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH101 Toán Cao Cấp C1 x x x x X

19 71115011 NGUYỄN PHƯỚC THỂ NGUYỄN PHƯỚC THỂ Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x x x 0.5
19 71115011 NGUYỄN PHƯỚC THỂ Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

19 71115011 NGUYỄN PHƯỚC THỂ Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PHY342 Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử x x x x

20 221311041 HUỲNH NGỌC THÀNH HUỲNH NGỌC THÀNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ECL352 Sinh Thái Hải Dương x 0.5
20 221311041 HUỲNH NGỌC THÀNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

21 250115067 HUỲNH ANH THI HUỲNH ANH THI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán x x x x X 3.0
22 151115008 NGUYỄN QUANG THI NGUYỄN QUANG THI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA277 Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường x x x x X 3.0
22 151115008 NGUYỄN QUANG THI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA312 Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử x x x x X

22 151115008 NGUYỄN QUANG THI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán x x x x X

23 250115037 NGÔ THỊ MINH THU NGÔ THỊ MINH THU Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X 3.0
24 201115085 NGUYỄN VĂN TIẾN NGUYỄN VĂN TIẾN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X 3.0
24 201115085 NGUYỄN VĂN TIẾN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE203 Hóa Hữu Cơ x x x x X

24 201115085 NGUYỄN VĂN TIẾN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CSU-CHE101 Hoá Học Đại Cương x x x x X

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR205 Sức Khỏe Môi Trường x x x x X 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR496 Đồ Án CDIO x x x x

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ECO345 Kinh Tế Đô Thị x x x x X

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR100 Khoa Học Môi Trường x x x x X

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR447 Đồ Án Tốt Nghiệp x

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR448 Thực Tập Tốt Nghiệp x

25 130114056 NGUYỄN THỊ HỒNG TÌNH Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên HYD398 Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải x x x x X

26 181115056 HUỲNH NGỌC TOÀN HUỲNH NGỌC TOÀN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x x 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

26 181115056 HUỲNH NGỌC TOÀN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x

27 150114078 LÊ THÙY TRANG LÊ THÙY TRANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ENG331 Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường x 0.5 Phó Trưởng khoa

27 150114078 LÊ THÙY TRANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên TOX423 Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn x x

27 150114078 LÊ THÙY TRANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

27 150114078 LÊ THÙY TRANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng x x x x

27 150114078 LÊ THÙY TRANG Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên TOX301 Căn Bản về Độc Học x x x

28 200115143 NGUYỄN HẠ VI NGUYỄN HẠ VI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X 3.0
28 200115143 NGUYỄN HẠ VI Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên BCH201 Hóa Sinh Căn Bản x x x x X

29 141115022 TRẦN ANH VIỆT TRẦN ANH VIỆT Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên STA151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán x x x x X 3.0
29 141115022 TRẦN ANH VIỆT Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH103 Toán Cao Cấp A1 x x x x X

29 141115022 TRẦN ANH VIỆT Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH104 Toán Cao Cấp A2 x x x x X

29 141115022 TRẦN ANH VIỆT Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH341 Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 x x x x X

29 141115022 TRẦN ANH VIỆT Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên MTH342 Toán Ứng Dụng cho Điều Khiển Tự Động x x x x X

Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí, Tiếng


30 171114016 TRẦN XUÂN VŨ TRẦN XUÂN VŨ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR434
Ồn & Phóng Xạ
x x x x 0.5
30 171114016 TRẦN XUÂN VŨ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR450 Đánh Giá Tác Động Môi Trường & Rủi Ro x x x x

30 171114016 TRẦN XUÂN VŨ Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR405 Quản Lý Môi Trường Đô Thị & Công Nghiệp x

NGUYỄN PHAN
31 190209068
TRÚC
XUYÊN NGUYỄN PHAN TRÚC XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR406 Quản Lý Tài Nguyên Đất x x x x 0.5
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X
TRÚC

15/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên DTE-EVR102 Hướng Nghiệp 1 x
TRÚC
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR413 Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản x
TRÚC
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên DTE-EVR152 Hướng Nghiệp 2 x
TRÚC
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên ENG381 Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường Nâng Cao x
TRÚC
NGUYỄN PHAN
31 190209068 XUYÊN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên EVR205 Sức Khỏe Môi Trường x x x x X
TRÚC

32 140115097 NGUYỄN THỊ KIM YẾN NGUYỄN THỊ KIM YẾN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE215 Hóa Phân Tích x x x x X 3.0
32 140115097 NGUYỄN THỊ KIM YẾN Khoa Môi Trường & Khoa học tự nhiên CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X

KHOA CƠ KHÍ

1 140113105 LÊ THỊ THANH BÌNH LÊ THỊ THANH BÌNH Khoa Cơ khí MEC210 Sức Bền Vật Liệu x x x x X 0.5
1 140113105 LÊ THỊ THANH BÌNH Khoa Cơ khí CSU-MEC212 Sức Bền Vật Liệu 2 x x x

1 140113105 LÊ THỊ THANH BÌNH Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 140113105 LÊ THỊ THANH BÌNH Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 140113105 LÊ THỊ THANH BÌNH Khoa Cơ khí HYD253 Truyền Động Thủy Lực & Khí Nén x

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí EE200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử x 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí PNU-CR363 Operating System with Embedded System Design x

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí PNU-EE391 Introduction to Process Control x x x x

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí MET347 Đồ án CDIO x x x x X

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1 x

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí DTE-EE152 Hướng Nghiệp 2 x

2 211112013 HUỲNH BÁ CƯỜNG Khoa Cơ khí EE435 Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông x x

3 211306105 VŨ DƯƠNG VŨ DƯƠNG Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PNU-MEC321 Materials (for Mechanical Systems) x x x 1.5
3 211306105 VŨ DƯƠNG Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PNU-MEC460 Machine Design x x

3 211306105 VŨ DƯƠNG Ban Giám hiệu - Trường Công nghệ PNU-MEC213 Applied Strength of Materials x x

4 285120080 LÊ NGỌC ĐỊNH LÊ NGỌC ĐỊNH Khoa Cơ khí AET301 Lý Thuyết Ô Tô 0.0
4 285120080 LÊ NGỌC ĐỊNH Khoa Cơ khí MEC205 Nguyên Lý Máy x x X

NGUYỄN PHẠM NGUYỄN PHẠM


5 211112012
CÔNG
ĐỨC
CÔNG
ĐỨC Khoa Cơ khí PNU-EE442 Programmable Logic Controllers x x x x X 2.5
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí CS341 Tin Học Trong Cơ Khí x x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí AET297 Đồ án CDIO x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí PNU-EE443 Industrial Prog & Networking x x x x X
CÔNG
NGUYỄN PHẠM Programmable Logic Controllers for Advanced
5 211112012 ĐỨC Khoa Cơ khí PNU-EE482 x x x x X
CÔNG Mechatronics Application

6 305120009 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Khoa Cơ khí IE232 Chi Tiết Máy x 0.5
6 305120009 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Khoa Cơ khí MEC321 Vật Liệu & Công Nghệ Vật Liệu x

6 305120009 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Khoa Cơ khí IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí ID431 Thiết Kế Mỹ Thuật Công Nghiệp trong Cơ Khí 0.0
7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí CS341 Tin Học Trong Cơ Khí x

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí PNU-IE211 Production Drawing & CAD x x

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí AET297 Đồ án CDIO x

16/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí AET101 Nhập Môn Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô x

7 201309147 HOÀNG THÁI HÒA Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí CIE416 Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép x 0.5
8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí CIE417 Đồ Án Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép x

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí CIE439 Đồ Án Thi Công Cầu x

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí CIE458 Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Cầu x

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí MEC201 Cơ Lý Thuyết 1 x

8 91113017 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí THR251 Kỹ Thuật Nhiệt x

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí AET302 Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí AET441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô x x x x X

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí AET391 Kết Cấu & Tính Toán Ô Tô x x x x X

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí AET483 Điều Khiển Tự Động Ô Tô x x x

9 291120005 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

10 271120058 LÊ KIM HỢI LÊ KIM HỢI Khoa Cơ khí MEC205 Nguyên Lý Máy x x X 2.0
ĐẶNG NGUYỄN ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019
UYÊN
PHƯƠNG
UYÊN
PHƯƠNG Khoa Cơ khí ARC111 Hình Họa 1 x x X 2.0
ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019 PHƯƠNG Khoa Cơ khí CIE111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD x x x x X
UYÊN
ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019 PHƯƠNG Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X
UYÊN
ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019 PHƯƠNG Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
UYÊN
ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019 PHƯƠNG Khoa Cơ khí MEC111 Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí x x x x X
UYÊN
ĐẶNG NGUYỄN
11 100113019 PHƯƠNG Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
UYÊN

12 251306018 PHẠM NGỌC QUANG PHẠM NGỌC QUANG Khoa Cơ khí PNU-IE432 Machine Elements x x x x 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

12 251306018 PHẠM NGỌC QUANG Khoa Cơ khí AET347 Đồ án CDIO x x X

12 251306018 PHẠM NGỌC QUANG Khoa Cơ khí IE381 Thực Hành Cơ Khí: Nguội, Hàn

12 251306018 PHẠM NGỌC QUANG Khoa Cơ khí MET447 Đồ án CDIO x x x x

12 251306018 PHẠM NGỌC QUANG Khoa Cơ khí IE232 Chi Tiết Máy x

13 295120016 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Khoa Cơ khí AET441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô x 0.5
14 285120005 NGUYỄN PHÚ SINH NGUYỄN PHÚ SINH Khoa Cơ khí PNU-HYD301 Fluid Power x 0.5
15 284120079 NGUYỄN THỊ VY THẢO NGUYỄN THỊ VY THẢO Khoa Cơ khí AET301 Lý Thuyết Ô Tô x 0.0
15 284120079 NGUYỄN THỊ VY THẢO Khoa Cơ khí AET323 Kết Cấu & Tính Toán Động Cơ Đốt Trong

16 285120081 NGUYỄN VĂN TRÀNH NGUYỄN VĂN TRÀNH Khoa Cơ khí AET302 Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong x 0.5
NGUYỄN THỊ
17 120161027
QUỲNH
TRANG NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 0.0
18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET432 Hệ Thống Điện Động Cơ Ô Tô

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô x

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET297 Đồ án CDIO x

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET373 Bảo Dưỡng Sửa Chữa Động Cơ Ô Tô

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET484 Bảo Dưỡng Sửa Chữa Hệ Thống Điện Ô Tô

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí AET497 Đồ án CDIO

18 291120071 TRẦN NHƯ TRUNG Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

17/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

19 234112101 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Khoa Cơ khí ENG382 Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao x 0.5
19 234112101 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Khoa Cơ khí ENG336 Anh Văn Chuyên Ngành Cơ Khí x X

20 295120018 NGUYỄN ANH VŨ NGUYỄN ANH VŨ Khoa Cơ khí IE381 Thực Hành Cơ Khí: Nguội, Hàn 0.0
20 295120018 NGUYỄN ANH VŨ Khoa Cơ khí IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 0.0
21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí CS341 Tin Học Trong Cơ Khí x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí AET297 Đồ án CDIO x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí ID431 Thiết Kế Mỹ Thuật Công Nghiệp trong Cơ Khí

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí AET297 Đồ án CDIO x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí AET101 Nhập Môn Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí IE434 Tự Động Hóa Thiết Kế x x x x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí MEC321 Vật Liệu & Công Nghệ Vật Liệu x

21 201309145 PHAN ĐỨC YÊN Khoa Cơ khí IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x

III. TRƯỜNG KINH TẾ

KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH

1 181121059 MAI XUÂN BÌNH MAI XUÂN BÌNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 1.5 Phó Trưởng khoa

1 181121059 MAI XUÂN BÌNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

1 181121059 MAI XUÂN BÌNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh STA271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) x x x x X

1 181121059 MAI XUÂN BÌNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO305 Kinh Tế Phát Triển x x x

1 181121059 MAI XUÂN BÌNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

2 191121068 HUỲNH TỊNH CÁT HUỲNH TỊNH CÁT Khoa Quản Trị Kinh Doanh SCM400 Quản Trị Kênh Phân Phối x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

2 191121068 HUỲNH TỊNH CÁT Khoa Quản Trị Kinh Doanh IB351 Thương Mại Quốc Tế x x x x X

2 191121068 HUỲNH TỊNH CÁT Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X

2 191121068 HUỲNH TỊNH CÁT Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

3 181121153 ĐẶNG THANH DŨNG ĐẶNG THANH DŨNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT403 Quản Trị Chiến Lược x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

3 181121153 ĐẶNG THANH DŨNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT201 Quản Trị Học x x x x X

3 181121153 ĐẶNG THANH DŨNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 181121153 ĐẶNG THANH DŨNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 181121153 ĐẶNG THANH DŨNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

TRƯƠNG HOÀNG TRƯƠNG HOÀNG


4 110121013
HOA
DUYÊN
HOA
DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 3.0
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT402 Quản Trị Bán Hàng x x x x X
HOA
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X
HOA
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
HOA
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
HOA
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng x x x x X
HOA
TRƯƠNG HOÀNG
4 110121013 DUYÊN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X
HOA

5 181121004 TRẦN THANH HẢI TRẦN THANH HẢI Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT364 Quảng Cáo & Chiêu Thị x x x x 0.0
5 181121004 TRẦN THANH HẢI Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x X

5 181121004 TRẦN THANH HẢI Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT360 Tiếp Thị Quốc Tế x x

5 181121004 TRẦN THANH HẢI Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT424 Nghiệp Vụ Thư Ký

18/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

6 180121019 HỒ DIỆU KHÁNH HỒ DIỆU KHÁNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

6 180121019 HỒ DIỆU KHÁNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 180121019 HỒ DIỆU KHÁNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

7 280121127 HÀ THỊ DUY LINH HÀ THỊ DUY LINH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT406 Khởi Sự Doanh Nghiệp x x x x X 0.0 Phó Trưởng khoa

7 280121127 HÀ THỊ DUY LINH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT438 Phát Triển Bất Động Sản

7 280121127 HÀ THỊ DUY LINH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT359 Tiếp Thị Địa Phương x x x x X

8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT425 Digital Marketing x x x x X 2.5
8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x X

8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT404 Hành Vi Tiêu Dùng x x x x X

8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT375 Nghiệp Vụ Văn Thư Lưu Trữ x x x x X

8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 250121152 PHẠM THỊ QUỲNH LỆ Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

9 221192013 NGUYỄN LỢI NGUYỄN LỢI Khoa Quản Trị Kinh Doanh BNK-A606 Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại 0.0
10 251121125 NGUYỄN MINH NHẬT NGUYỄN MINH NHẬT Viện Quản lý Nam Khuê ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X 0.0
10 251121125 NGUYỄN MINH NHẬT Viện Quản lý Nam Khuê MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

10 251121125 NGUYỄN MINH NHẬT Viện Quản lý Nam Khuê MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

10 251121125 NGUYỄN MINH NHẬT Viện Quản lý Nam Khuê HRM405 Thù Lao, Phúc Lợi & Tương Quan Lao Động

11 120121016 NGUYỄN THỊ TUYÊN NGÔN NGUYỄN THỊ TUYÊN NGÔN Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 3.0
11 120121016 NGUYỄN THỊ TUYÊN NGÔN Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO302 Kinh Tế Trong Quản Trị x x x x X

11 120121016 NGUYỄN THỊ TUYÊN NGÔN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

11 120121016 NGUYỄN THỊ TUYÊN NGÔN Khoa Quản Trị Kinh Doanh IB404 Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu x x x x X

12 160121098 MAI THỊ HỒNG NHUNG MAI THỊ HỒNG NHUNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x x x x X 3.0
12 160121098 MAI THỊ HỒNG NHUNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGO403 Các Mô Hình Ra Quyết Định x x x x X

12 160121098 MAI THỊ HỒNG NHUNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 160121098 MAI THỊ HỒNG NHUNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

13 280121034 LÊ THỊ KIỀU MY LÊ THỊ KIỀU MY Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 3.0
13 280121034 LÊ THỊ KIỀU MY Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT371 Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro x x x x X

13 280121034 LÊ THỊ KIỀU MY Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

14 81121058 NGUYỄN NGỌC QUÝ NGUYỄN NGỌC QUÝ Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 1.5
14 81121058 NGUYỄN NGỌC QUÝ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT402 Quản Trị Dự Án Đầu Tư x x x X

14 81121058 NGUYỄN NGỌC QUÝ Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT403 Điều Nghiên Tiếp Thị x x

15 181121105 LÊ HOÀNG THIÊN TÂN LÊ HOÀNG THIÊN TÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X 2.0
15 181121105 LÊ HOÀNG THIÊN TÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh OB403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo x x x x X

15 181121105 LÊ HOÀNG THIÊN TÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh IS381 Thương Mại Điện Tử x x x x

15 181121105 LÊ HOÀNG THIÊN TÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x x x x X

15 181121105 LÊ HOÀNG THIÊN TÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh HRM400 Văn Hóa Công Ty & Quản Trị Sự Thay Đổi x x x X

16 281121122 ĐẶNG THIỆN TÂM ĐẶNG THIỆN TÂM Khoa Quản Trị Kinh Doanh OB251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức x x x x X 3.0
16 281121122 ĐẶNG THIỆN TÂM Khoa Quản Trị Kinh Doanh COM384 Nghệ Thuật Đàm Phán x x x x X

16 281121122 ĐẶNG THIỆN TÂM Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

16 281121122 ĐẶNG THIỆN TÂM Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

17 150121057 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Quản Trị Kinh Doanh OB251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

17 150121057 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng x x x x X

19/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

17 150121057 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

17 150121057 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

18 180121072 VÕ THỊ THANH THƯƠNG VÕ THỊ THANH THƯƠNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 3.0
18 180121072 VÕ THỊ THANH THƯƠNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT201 Quản Trị Học x x x x X

18 180121072 VÕ THỊ THANH THƯƠNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT401 Quản Trị Thu Mua x x x x X

19 70121041 SÁI THỊ LỆ THỦY SÁI THỊ LỆ THỦY Khoa Quản Trị Kinh Doanh HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X 1.0
19 70121041 SÁI THỊ LỆ THỦY Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x X

19 70121041 SÁI THỊ LỆ THỦY Khoa Quản Trị Kinh Doanh HRM402 Chiêu Mộ & Lựa Chọn Nhân Lực x x

19 70121041 SÁI THỊ LỆ THỦY Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT406 Khởi Sự Doanh Nghiệp x x x x X

20 81121020 ĐỖ VĂN TÍNH ĐỖ VĂN TÍNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT403 Quản Trị Chiến Lược x x x x X 3.0
20 81121020 ĐỖ VĂN TÍNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO302 Kinh Tế Trong Quản Trị x x x x X

20 81121020 ĐỖ VĂN TÍNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh MKT407 Quản Trị Bán Lẻ x x x x X

20 81121020 ĐỖ VĂN TÍNH Khoa Quản Trị Kinh Doanh ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

21 141121109 NGUYỄN HUY TUÂN NGUYỄN HUY TUÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGO403 Các Mô Hình Ra Quyết Định x x x x X 3.0
21 141121109 NGUYỄN HUY TUÂN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x x x x X

22 61121029 HỒ TẤN TUYẾN HỒ TẤN TUYẾN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT403 Quản Trị Chiến Lược x x x x X 3.0
22 61121029 HỒ TẤN TUYẾN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

22 61121029 HỒ TẤN TUYẾN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT201 Quản Trị Học x x x x X

22 61121029 HỒ TẤN TUYẾN Khoa Quản Trị Kinh Doanh FIN302 Quản Trị Tài Chính 2 x x x x X

22 61121029 HỒ TẤN TUYẾN Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

23 281121026 LƯƠNG ĐỊNH VỮNG LƯƠNG ĐỊNH VỮNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh IB351 Thương Mại Quốc Tế x x x x X 3.0
23 281121026 LƯƠNG ĐỊNH VỮNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

23 281121026 LƯƠNG ĐỊNH VỮNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

23 281121026 LƯƠNG ĐỊNH VỮNG Khoa Quản Trị Kinh Doanh MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

KHOA KINH TẾ - TÀI CHÍNH

1 80121057 LÊ PHÚC MINH CHUYÊN LÊ PHÚC MINH CHUYÊN Khoa Kinh tế - Tài chính BNK354 Thanh Toán Quốc Tế x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

1 80121057 LÊ PHÚC MINH CHUYÊN Khoa Kinh tế - Tài chính BNK406 Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại x x x X

1 80121057 LÊ PHÚC MINH CHUYÊN Khoa Kinh tế - Tài chính DTE201 Đạo Đức trong Công Việc x x x x X

1 80121057 LÊ PHÚC MINH CHUYÊN Khoa Kinh tế - Tài chính ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 3.0
2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính BNK413 Thẩm Định Tín Dụng x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính FIN403 Tài Chính Chứng Khoán x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính FIN302 Quản Trị Tài Chính 2 x x x x X

2 60121031 NGUYỄN THỊ MINH HÀ Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

3 70121039 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYỄN THỊ HẠNH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 1.5
3 70121039 NGUYỄN THỊ HẠNH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN302 Quản Trị Tài Chính 2 x x x x X

3 70121039 NGUYỄN THỊ HẠNH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN424 Tài Chính Vi Mô x x x

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính BNK405 Nghiệp Vụ Bảo Hiểm x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư x x x X

20/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính FIN396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 270121019 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Khoa Kinh tế - Tài chính MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 3.0
5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính STA271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính FIN396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính FIN496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính FIN296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 150194104 NGUYỄN VŨ HẠ LIÊN Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính DTE201 Đạo Đức trong Công Việc x x x x X 2.5
6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính MGT496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính FIN380 Tài Chính Công x x x X

6 180121020 PHẠM THỊ UYÊN THI Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

7 70121051 NGUYỄN THỊ TIẾN NGUYỄN THỊ TIẾN Khoa Kinh tế - Tài chính FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 3.0
7 70121051 NGUYỄN THỊ TIẾN Khoa Kinh tế - Tài chính STA271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) x x x x X

7 70121051 NGUYỄN THỊ TIẾN Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

8 121121015 ĐOÀN TRANH ĐOÀN TRANH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN402 Tài Chính Đầu Tư x x 0.0
8 121121015 ĐOÀN TRANH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN473 Quản Trị Rủi Ro x x

8 121121015 ĐOÀN TRANH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X

8 121121015 ĐOÀN TRANH Khoa Kinh tế - Tài chính FIN388 Thẩm Định Dự Án Bất Động Sản

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính DTE201 Đạo Đức trong Công Việc x x x x X 2.5
9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính MKT376 Tiếp Thị Ngân Hàng x x x X

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính BNK404 Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại x x x X

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

9 250121115 LÊ THỊ HOÀI TRINH Khoa Kinh tế - Tài chính MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

KHOA KẾ TOÁN

NGUYỄN THỊ
1 170122064
QUỲNH
GIAO NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO Khoa Kế Toán ACC382 Kế Toán Thuế x x x x X 3.0
NGUYỄN THỊ
1 170122064 GIAO Khoa Kế Toán FST414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN THỊ
1 170122064 GIAO Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X
QUỲNH

21/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
NGUYỄN THỊ
1 170122064 GIAO Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN THỊ
1 170122064 GIAO Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN THỊ
1 170122064 GIAO Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN KHÁNH NGUYỄN KHÁNH
2 150122048
THU
HẰNG
THU
HẰNG Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán ACC426 Kế Toán Ngân Hàng x x x x X
THU
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X
THU
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán DTE-ACC102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
THU
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X
THU
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán DTE-ACC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
THU
NGUYỄN KHÁNH
2 150122048 HẰNG Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X
THU

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán ACC301 Kế Toán Quản Trị 1 x x x x X 3.0
3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán ACC403 Kế Toán Máy x x x x X

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán IS252 Hệ Thống Thông Tin Kế Toán x x x x X

3 170122082 ĐINH THỊ THU HIỀN Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán ACC421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính x x x x X 3.0
4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán ACC302 Kế Toán Tài Chính 1 x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 140194041 DƯƠNG THỊ THANH HIỀN Khoa Kế Toán ACC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 191122025 NGUYỄN LÊ NHÂN NGUYỄN LÊ NHÂN Khoa Kế Toán IS252 Hệ Thống Thông Tin Kế Toán x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

5 191122025 NGUYỄN LÊ NHÂN Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 191122025 NGUYỄN LÊ NHÂN Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 191122025 NGUYỄN LÊ NHÂN Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 191122025 NGUYỄN LÊ NHÂN Khoa Kế Toán ACC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán ACC303 Kế Toán Quản Trị 2 x x x x X 3.0
6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán IS252 Hệ Thống Thông Tin Kế Toán x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán ACC496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán DTE-ACC102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán ACC296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán ACC403 Kế Toán Máy x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 140122045 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Khoa Kế Toán DTE-ACC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 150122049 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG Khoa Kế Toán ACC301 Kế Toán Quản Trị 1 x x x x X 3.0
7 150122049 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG Khoa Kế Toán DTE-ACC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 150122049 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

22/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

7 150122049 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG Khoa Kế Toán DTE-ACC102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán ACC380 Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp 1 x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán ACC423 Kế Toán Tài Chính Thương Mại Dịch Vụ x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán ACC441 Kế Toán Xây Dựng x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

8 150122041 NGUYỄN THỊ TẤM Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

9 170122063 ĐÀO THỊ ĐÀI TRANG ĐÀO THỊ ĐÀI TRANG Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
9 170122063 ĐÀO THỊ ĐÀI TRANG Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán FST414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán x x x x X

10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

10 150122050 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán FST412 Kê Khai & Quyết Toán Thuế x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán AUD353 Kiểm Toán Nội Bộ x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán AUD351 Kiểm Toán Căn Bản x x x x X

11 40194009 NGÔ THỊ KIỀU TRANG Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán ACC301 Kế Toán Quản Trị 1 x x x x X 3.0
12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán ACC411 Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán ACC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 130122034 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM Khoa Kế Toán ACC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán DTE-ACC102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán DTE-ACC152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

13 100122002 THÁI NỮ HẠ UYÊN Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

NGUYỄN THỊ
14 60122034
KHÁNH
VÂN NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN Khoa Kế Toán AUD403 Tổ Chức Công Tác Kiểm Toán x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán ACC496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán AUD404 Kiểm Toán Tài Chính 2 x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán LAW362 Thuế Nhà Nước x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
KHÁNH

23/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán ACC396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán AUD402 Kiểm Toán Tài Chính 1 x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
14 60122034 VÂN Khoa Kế Toán DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X
KHÁNH

15 171122042 HỒ TUẤN VŨ HỒ TUẤN VŨ Khoa Kế Toán AUD351 Kiểm Toán Căn Bản x x x x 0.5
15 171122042 HỒ TUẤN VŨ Khoa Kế Toán AUD411 Kiểm Toán Hoạt Động x x x

15 171122042 HỒ TUẤN VŨ Khoa Kế Toán AUD455 Kiểm Soát Nội Bộ x

16 80122034 HỒ THỊ PHI YẾN HỒ THỊ PHI YẾN Khoa Kế Toán ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

16 80122034 HỒ THỊ PHI YẾN Khoa Kế Toán ACC452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao x x x x X

16 80122034 HỒ THỊ PHI YẾN Khoa Kế Toán ACC304 Kế Toán Tài Chính 2 x x x x X

16 80122034 HỒ THỊ PHI YẾN Khoa Kế Toán MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

IV. TRƯỜNG NGOẠI NGỮ - XÃ HỘI


NHÂN VĂN

KHOA TIẾNG ANH

NGUYỄN ĐẮC NGUYỄN ĐẮC


1 270135057
QUỲNH
ANH
QUỲNH
ANH Khoa Tiếng Anh LIN422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG207 Viết 2 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG307 Viết 3 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG422 Dịch Thuật Văn Chương x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh CUL378 Văn Hóa Mỹ x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG319 Ngữ Âm - Âm Vị Học x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG356 Đọc 4 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG359 Nói 4 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 270135057 ANH Khoa Tiếng Anh LIN316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) x x x x X
QUỲNH

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X 3.0
2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG266 Reading - Level 4 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG366 Reading - Level 5 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

2 150123080 NGUYỄN QUỲNH CHI Khoa Tiếng Anh ENG267 Writing - Level 4 x x x x X

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG206 Đọc 2 x x x x X 3.0
3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG106 Đọc 1 x x x x X

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

24/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG107 Viết 1 x x x x X

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn x x x x X

3 200132129 BÙI THỊ CHUNG Khoa Tiếng Anh ENG306 Đọc 3 x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG105 Luyện Âm (tiếng Anh) x x x x X 3.0
4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh CUL378 Văn Hóa Mỹ x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG109 Nói 1 x x x x X

4 217132013 TYLER LUCIUS CORBETT Khoa Tiếng Anh ENG209 Nói 2 x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh CUL376 Văn Hóa Anh x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG319 Ngữ Âm - Âm Vị Học x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh LIN316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh ENG296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 270135043 ĐỖ THỊ KIM CÚC Khoa Tiếng Anh LIT378 Văn Học Mỹ x x x x X

6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG209 Nói 2 x x x x X 3.0
6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại x x x x X

6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG105 Luyện Âm (tiếng Anh) x x x x X

6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

6 267235236 DALANGIN JON JON DALANGIN Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG319 Ngữ Âm - Âm Vị Học x x x x X 3.0
7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh LIT376 Văn Học Anh x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG383 Anh Văn Lễ Tân x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG226 Reading - Level 2 (International School) x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh LIN422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

7 40132002 PHAN THỊ NHƯ GẤM Khoa Tiếng Anh ENG371 Biên Dịch 2 x x x x X

25/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

8 244311128 TRẦN THỊ MINH GIANG TRẦN THỊ MINH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao x x x x X 3.0
8 244311128 TRẦN THỊ MINH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản x x x x X

8 244311128 TRẦN THỊ MINH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG109 Nói 1 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

9 150132105 NGUYỄN THỊ BÍCH GIANG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

10 160132006 NGUYỄN THỊ HẰNG NGUYỄN THỊ HẰNG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X 3.0
10 160132006 NGUYỄN THỊ HẰNG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG202 Anh Ngữ Trung Cấp 2 x x x x X 3.0
11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

11 110194024 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Khoa Tiếng Anh ENG301 Anh Ngữ Cao Cấp 1 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG427 Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh x x x x X 3.0
12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG434 Anh Văn Đàm Phán x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG105 Luyện Âm (tiếng Anh) x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG209 Nói 2 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG108 Nghe 1 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG276 Phiên Dịch 1 x x x x X

12 251132004 MAI THANH HÙNG Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt x x x x X 0.5
13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG208 Nghe 2 x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG108 Nghe 1 x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

26/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG227 Writing - Level 2 (International School) x x x x X

13 11132008 TRẦN HỮU HƯNG Khoa Tiếng Anh ENG376 Phiên Dịch 2 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X 3.0
14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG226 Reading - Level 2 (International School) x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG269 Speaking - Level 4 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG228 Listening - Level 2 (International School) x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG369 Speaking - Level 5 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG227 Writing - Level 2 (International School) x x x x X

14 160132007 PHAN THỊ LỆ HUYỀN Khoa Tiếng Anh ENG266 Reading - Level 4 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X 3.0
15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG206 Đọc 2 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG207 Viết 2 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG107 Viết 1 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

15 270135049 PHAN THỊ BẢO KHUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG271 Biên Dịch 1 x x x x X

16 264235259 LÊ HOÀNG HOÀI KHANH Khoa Tiếng Anh ENG371 Biên Dịch 2 x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X 3.0
17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

27/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG128 Listening - Level 1 (International School) x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

17 150194067 ĐOÀN THỊ DIỆU LAN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X 3.0
18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG268 Listening - Level 4 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

18 140132099 NGUYỄN THỊ KIM MẪN Khoa Tiếng Anh ENG228 Listening - Level 2 (International School) x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X 3.0
19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh CUL378 Văn Hóa Mỹ x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG357 Viết 4 x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

19 10132009 LÊ DIỆU MY Khoa Tiếng Anh ENG269 Speaking - Level 4 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X 3.0
20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG202 Anh Ngữ Trung Cấp 2 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

20 190164094 THÁI TRỊNH THẢO NGUYÊN Khoa Tiếng Anh ENG266 Reading - Level 4 x x x x X

21 10132010 NGUYỄN THỊ HỒNG NHẠN NGUYỄN THỊ HỒNG NHẠN Khoa Tiếng Anh ENG104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản x x x x X 3.0
21 10132010 NGUYỄN THỊ HỒNG NHẠN Khoa Tiếng Anh LIN316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X 3.0
22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

28/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG269 Speaking - Level 4 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG271 Biên Dịch 1 x x x x X

22 230132015 LÊ THỊ OANH Khoa Tiếng Anh ENG373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG371 Biên Dịch 2 x x x x X 3.0
23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG271 Biên Dịch 1 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG271 Biên Dịch 1 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG206 Đọc 2 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG356 Đọc 4 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

23 201132139 DƯƠNG HỮU PHƯỚC Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh CUL376 Văn Hóa Anh x x x x X 3.0
24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh LIN422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG268 Listening - Level 4 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG308 Nghe 3 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG105 Luyện Âm (tiếng Anh) x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG106 Đọc 1 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

24 260235102 LÊ HOÀNG PHƯƠNG Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X 3.0
25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

29/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

25 180132124 NGUYỄN KHÁNH PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG207 Viết 2 x x x x X 3.0
26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG227 Writing - Level 2 (International School) x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG107 Viết 1 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG206 Đọc 2 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

26 160202088 TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

27 283135135 GREGORY GORDON SADLER GREGORY GORDON SADLER Khoa Tiếng Anh ENG209 Nói 2 x x x x X 3.0
27 283135135 GREGORY GORDON SADLER Khoa Tiếng Anh ENG105 Luyện Âm (tiếng Anh) x x x x X

27 283135135 GREGORY GORDON SADLER Khoa Tiếng Anh ENG109 Nói 1 x x x x X

27 283135135 GREGORY GORDON SADLER Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG383 Anh Văn Lễ Tân x x x x X 0.5
28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG308 Nghe 3 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG208 Nghe 2 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG104 Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG276 Phiên Dịch 1 x x x x X

28 40132016 HUỲNH VŨ CHÍ TÂM Khoa Tiếng Anh ENG296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X 0.5
29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG308 Nghe 3 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG430 Dịch Hội Nghị x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X

30/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG356 Đọc 4 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG357 Viết 4 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG371 Biên Dịch 2 x x x x X

29 10132007 PHAN THỊ TỊNH TÂM Khoa Tiếng Anh ENG373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội x

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X 3.0
30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG431 Anh Văn Thương Mại x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG306 Đọc 3 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG107 Viết 1 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG206 Đọc 2 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG209 Nói 2 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG359 Nói 4 x x x x X

30 40132017 KIỀU THỊ ĐÔNG THANH Khoa Tiếng Anh ENG432 Anh Văn Thư Tín Thương Mại x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X 3.0
31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG267 Writing - Level 4 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

31 150132061 VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG117 Writing - Level 1 x 0.5
32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG119 Speaking - Level 1 x

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG266 Reading - Level 4 x

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x

32 294135158 PHẠM THỊ THU THẢO Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG118 Listening - Level 1 x x x x X 3.0
33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

31/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

33 180132116 MAI LAN THI Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG208 Nghe 2 x x x x X 3.0
34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG276 Phiên Dịch 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG276 Phiên Dịch 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG106 Đọc 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG358 Nghe 4 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG108 Nghe 1 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG227 Writing - Level 2 (International School) x x x x X

34 30132011 LƯƠNG KIM THƯ Khoa Tiếng Anh ENG376 Phiên Dịch 2 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG427 Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh x x x x X 3.0
35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG276 Phiên Dịch 1 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG376 Phiên Dịch 2 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG207 Viết 2 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG309 Nói 3 x x x x X

35 225132060 NGUYỄN XUÂN TÍCH Khoa Tiếng Anh ENG372 Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội x x x x X

36 210132118 PHAN THỊ THỦY TIÊN PHAN THỊ THỦY TIÊN Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

36 210132118 PHAN THỊ THỦY TIÊN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

36 210132118 PHAN THỊ THỦY TIÊN Khoa Tiếng Anh ENG129 Speaking - Level 1 (International School) x x x x X

36 210132118 PHAN THỊ THỦY TIÊN Khoa Tiếng Anh ENG208 Nghe 2 x x x x X

36 210132118 PHAN THỊ THỦY TIÊN Khoa Tiếng Anh ENG108 Nghe 1 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X 3.0
37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG218 Listening - Level 3 x x x x X

32/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG226 Reading - Level 2 (International School) x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG168 Listening - Level 2 x x x x X

37 220132005 ĐOÀN THỊ THANH TRANG Khoa Tiếng Anh ENG267 Writing - Level 4 x x x x X

38 20132008 LÊ THỊ KIM UYÊN LÊ THỊ KIM UYÊN Khoa Tiếng Anh ENG220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn x x x x X 3.0
38 20132008 LÊ THỊ KIM UYÊN Khoa Tiếng Anh ENG357 Viết 4 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG217 Writing - Level 3 x x x x X 0.5
39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG216 Reading - Level 3 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG106 Đọc 1 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG167 Writing - Level 2 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG169 Speaking - Level 2 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG166 Reading - Level 2 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG116 Reading - Level 1 x

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG219 Speaking - Level 3 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG226 Reading - Level 2 (International School) x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG228 Listening - Level 2 (International School) x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh ENG266 Reading - Level 4 x x x x X

39 240132064 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN Khoa Tiếng Anh LIN316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) x x x x X

KHOA TIẾNG HÀN

1 293136040 PARK KI DONG PARK KI DONG Khoa Tiếng Hàn CUL325 Văn Hóa Doanh Nghiệp Hàn Quốc 0.0
1 293136040 PARK KI DONG Khoa Tiếng Hàn KOR309 Nói 3 x

1 293136040 PARK KI DONG Khoa Tiếng Hàn KOR161 Ngữ Âm Tiếng Hàn

1 293136040 PARK KI DONG Khoa Tiếng Hàn KOR209 Nói 2 x x x x X

2 290312085 HÀ TRẦN THỊ MỸ KHÁNH HÀ TRẦN THỊ MỸ KHÁNH Viện Sáng Kiến Sức Khỏe Toàn Cầu KOR108 Nghe 1 x 0.5
3 285136093 NGUYỄN HOÀNG LINH NGUYỄN HOÀNG LINH Khoa Tiếng Hàn HIS235 Lịch Sử Hàn Quốc 0.0
4 290136103 LƯU THỊ QUỲNH MY LƯU THỊ QUỲNH MY Khoa Tiếng Hàn KOR101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1 x x x x X 3.0
4 290136103 LƯU THỊ QUỲNH MY Khoa Tiếng Hàn KOR106 Đọc 1 x x x x X

4 290136103 LƯU THỊ QUỲNH MY Khoa Tiếng Hàn KOR109 Nói 1 x x x x X

5 260336095 LÊ THỊ HỒNG NGÂN LÊ THỊ HỒNG NGÂN Khoa Tiếng Hàn KOR306 Đọc 3 x x x x X 3.0
5 260336095 LÊ THỊ HỒNG NGÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 260336095 LÊ THỊ HỒNG NGÂN Khoa Tiếng Hàn KOR101 Hàn Ngữ Sơ Cấp 1 x x x x X

5 260336095 LÊ THỊ HỒNG NGÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 260336095 LÊ THỊ HỒNG NGÂN Khoa Tiếng Hàn KOR208 Nghe 2 x x x x X

6 281136013 HUỲNH SANG HUỲNH SANG Khoa Tiếng Hàn KOR163 Ngữ Pháp Tiếng Hàn 0.0
6 281136013 HUỲNH SANG Khoa Tiếng Hàn KOR161 Ngữ Âm Tiếng Hàn

6 281136013 HUỲNH SANG Khoa Tiếng Hàn KOR162 Từ Vựng Tiếng Hàn x x x x X

6 281136013 HUỲNH SANG Khoa Tiếng Hàn KOR301 Hàn Ngữ Cao Cấp 1 x

7 283136141 KOO SUNG SOO KOO SUNG SOO Khoa Tiếng Hàn CS390 Tin Học trong Tiếng Hàn 0.0
7 283136141 KOO SUNG SOO Khoa Tiếng Hàn KOR309 Nói 3 x

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR102 Hàn Ngữ Sơ Cấp 2 x x x x X 3.0
8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR202 Hàn Ngữ Trung Cấp 2 x x x x X

33/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR301 Hàn Ngữ Cao Cấp 1 x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR201 Hàn Ngữ Trung Cấp 1 x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR302 Hàn Ngữ Cao Cấp 2 x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR107 Viết 1 x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR108 Nghe 1 x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR162 Từ Vựng Tiếng Hàn x x x x X

8 280136014 PHẠM THỊ HOÀI THI Khoa Tiếng Hàn KOR356 Đọc 4 x x x x X

NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ


9 294136215
PHƯƠNG
THU
PHƯƠNG
THU Khoa Tiếng Hàn KOR107 Viết 1 x 0.5
10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR308 Nghe 3 x x x x X 3.0
Dịch Nâng Cao Chuyên Ngành Kinh Tế - Thương
10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR426 x x x x X
Mại

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR437 Kỹ Năng Thuyết Trình Tiếng Hàn x x x x X

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR108 Nghe 1 x x x x X

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR109 Nói 1 x x x x X

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR296 Tranh tài giải pháp PBL x x x x X

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR320 Nhập Môn Biên - Phiên Dịch Tiếng Hàn x x x x X

10 250132124 PHẠM THỊ ANH THƯ Khoa Tiếng Hàn KOR330 Nhập Môn Tiếng Hàn Du Lịch x x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn KOR422 Phiên Dịch 2 (Tiếng Hàn) x x X 1.0 Phó Trưởng khoa

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn KOR434 Tiếng Hàn trong Hướng Dẫn Du Lịch x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn KOR419 Luyện Thi Năng Lực Tiếng Hàn 2 (Nghe - Nói) x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn CUL275 Văn Hóa Hàn Quốc x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn KOR320 Nhập Môn Biên - Phiên Dịch Tiếng Hàn x x x x X

11 290136030 TRẦN THỊ VÂN Khoa Tiếng Hàn KOR357 Viết 4 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR207 Viết 2 x x x x X 3.0
12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR206 Đọc 2 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR108 Nghe 1 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR209 Nói 2 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR296 Tranh tài giải pháp PBL x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR357 Viết 4 x x x x X

12 260336094 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Khoa Tiếng Hàn KOR358 Nghe 4 x x x x X

13 292136041 KIM SU YEON KIM SU YEON Khoa Tiếng Hàn KOR307 Viết 3 0.0
13 292136041 KIM SU YEON Khoa Tiếng Hàn KOR357 Viết 4 x x x x X

13 292136041 KIM SU YEON Khoa Tiếng Hàn KOR359 Nói 4

14 252132139 KIM ZAEHI KIM ZAEHI Khoa Tiếng Hàn CHI472 Hán Tự 0.0
14 252132139 KIM ZAEHI Khoa Tiếng Hàn KOR161 Ngữ Âm Tiếng Hàn

14 252132139 KIM ZAEHI Khoa Tiếng Hàn KOR109 Nói 1 x x x x X

KHOA TIẾNG NHẬT

1 272317067 KUWATA EMIKO KUWATA EMIKO Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP207 Viết 1 x 0.0
1 272317067 KUWATA EMIKO Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật CUL377 Văn Hóa Nhật

34/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 272317067 KUWATA EMIKO Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP181 Tiếng Nhật Cơ Bản 1

1 272317067 KUWATA EMIKO Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP182 Tiếng Nhật Cơ Bản 2

2 260137127 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ Khoa Tiếng Nhật JAP313 Ngữ Pháp Học Tiếng Nhật 1 x 0.5
2 260137127 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ Khoa Tiếng Nhật JAP354 Đối Chiếu Ngôn Ngữ Nhật – Việt x

2 260137127 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ Khoa Tiếng Nhật JAP363 Ngữ Pháp Học Tiếng Nhật 2 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP161 Ngữ Âm Học Tiếng Nhật x 0.5
3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP202 Nhật Ngữ Trung Cấp 2 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP251 Tiếng Nhật Tổng Hợp 5 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP152 Tiếng Nhật Tổng Hợp 2 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP154 Tiếng Nhật Tổng Hợp 4 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP253 Tiếng Nhật Tổng Hợp 7 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP254 Tiếng Nhật Tổng Hợp 8 x

3 270137028 CÁP THỊ NGỌC HUYỀN Khoa Tiếng Nhật JAP302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP162 Từ Vựng Học Tiếng Nhật x 0.0
4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP206 Đọc 1 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP351 Tiếng Nhật Tổng Hợp 9 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP396 Tranh Tài Giải Pháp PBL

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP302 Nhật Ngữ Cao Cấp 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP151 Tiếng Nhật Tổng Hợp 1

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP101 Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP153 Tiếng Nhật Tổng Hợp 3 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP209 Nói 1 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP306 Đọc 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP307 Viết 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP308 Nghe 2 x

4 280138051 MAI THỊ Ý THIÊN Khoa Tiếng Nhật JAP309 Nói 2 x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP252 Tiếng Nhật Tổng Hợp 6 x 0.0 Phó Trưởng khoa

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP296 Tranh tài giải pháp PBL x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 x x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP167 Viết (tiếng Nhật) 2 x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP208 Nghe 1 x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP301 Nhật Ngữ Cao Cấp 1 x

5 270138074 TRỊNH THỊ NGỌC TRINH Khoa Tiếng Nhật JAP315 Ngữ Pháp cho Khảo Sát N3

KHOA TIẾNG TRUNG

1 244132070 LÊ VIỆT ANH LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI166 Nói (tiếng Trung) 2 x x x x X 2.0

35/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI424 Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI167 Viết (tiếng Trung) 2 x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI116 Nói (tiếng Trung) 1 x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI216 Nói (tiếng Trung) 3 x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI217 Viết (tiếng Trung) 3 x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI218 Nghe (tiếng Trung) 3 x x x x X

1 244132070 LÊ VIỆT ANH Khoa Tiếng Trung CHI496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 1.0 Tổ trưởng Bộ môn

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI355 Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu (Tiếng Trung) x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI116 Nói (tiếng Trung) 1 x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI168 Nghe (tiếng Trung) 2 x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI117 Viết (tiếng Trung) 1 x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI218 Nghe (tiếng Trung) 3 x x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung CHI269 Đọc (tiếng Trung) 4 x x x X

2 160132068 PHẠM THỊ MINH HẰNG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 290137104 BÙI THỊ HUYỀN BÙI THỊ HUYỀN Khoa Tiếng Trung CHI216 Nói (tiếng Trung) 3 0.0
4 270137092 NGUYỄN THANH HƯƠNG NGUYỄN THANH HƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI219 Đọc (tiếng Trung) 3 0.0
5 250132011 NGÔ ĐỨC UYÊN KHANH NGÔ ĐỨC UYÊN KHANH Khoa Tiếng Trung CHI219 Đọc (tiếng Trung) 3 0.0
5 250132011 NGÔ ĐỨC UYÊN KHANH Khoa Tiếng Trung CHI267 Viết (tiếng Trung) 4

5 250132011 NGÔ ĐỨC UYÊN KHANH Khoa Tiếng Trung CHI267 Viết (tiếng Trung) 4

6 274137062 TRẦN THỊ MỸ LAN TRẦN THỊ MỸ LAN Khoa Tiếng Trung CHI350 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) x 0.5
7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 x x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI263 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI116 Nói (tiếng Trung) 1 x x x x

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung CHI350 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) x x x x X

7 260132043 BÙI THỊ THANH LAM Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 292137016 LI LI LI LI Khoa Tiếng Trung CHI268 Nghe (tiếng Trung) 4 x 0.0


8 292137016 LI LI Khoa Tiếng Trung CHI266 Nói (tiếng Trung) 4 x

8 292137016 LI LI Khoa Tiếng Trung CHI252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 x x x x

8 292137016 LI LI Khoa Tiếng Trung CHI267 Viết (tiếng Trung) 4

9 294137211 TRẦN ĐOÀN QUỲNH LINH TRẦN ĐOÀN QUỲNH LINH Khoa Tiếng Trung CHI101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 x 0.5
9 294137211 TRẦN ĐOÀN QUỲNH LINH Khoa Tiếng Trung CHI116 Nói (tiếng Trung) 1 x

36/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 x x x x X 2.5
10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) x x x x X

10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung x x x x X

10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI231 Tiếng Trung Thương Mại x x x x X

10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 x x x x X

10 130132058 ĐẶNG THỤY LIÊN Khoa Tiếng Trung CHI267 Viết (tiếng Trung) 4 x x x X

11 280137109 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH NGUYỄN THỊ BÌNH MINH Khoa Tiếng Trung CHI152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 x 0.0
11 280137109 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH Khoa Tiếng Trung CHI219 Đọc (tiếng Trung) 3

11 280137109 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH Khoa Tiếng Trung CHI496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

12 294137212 NGUYỄN THỊ NGÂN NGUYỄN THỊ NGÂN Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x 0.5
13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung CHI169 Đọc (tiếng Trung) 2 x x x x X 2.5
13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung CHI118 Nghe (tiếng Trung) 1 x x x X

13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung CHI396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung CHI110 Đọc (tiếng Trung) 1 x x x x X

13 160132069 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

14 290137128 VÕ THỊ THẢO NHI VÕ THỊ THẢO NHI Khoa Tiếng Trung CHI118 Nghe (tiếng Trung) 1 0.0
14 290137128 VÕ THỊ THẢO NHI Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x

14 290137128 VÕ THỊ THẢO NHI Khoa Tiếng Trung CHI251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 x

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI438 Dịch Thuật trong Tin Tức – Thời Sự x x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI370 Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI263 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 2 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI376 Biên Dịch (Tiếng Trung) x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI376 Biên Dịch (Tiếng Trung) x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung CHI152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

15 250132176 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Khoa Tiếng Trung HIS339 Khái Quát Lịch Sử Trung Hoa x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI302 Trung Ngữ Cao Cấp 2 x x x x X 2.5
16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI251 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 3 x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI151 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1 x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI370 Lý Thuyết Biên - Phiên Dịch (Tiếng Trung) x x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung CHI496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

16 270137068 NGUYỄN THỊ HIỀN THỊNH Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

37/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

17 280137056 HOÀNG THỊ THƠM HOÀNG THỊ THƠM Khoa Tiếng Trung CHI166 Nói (tiếng Trung) 2 x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

17 280137056 HOÀNG THỊ THƠM Khoa Tiếng Trung CHI371 Phiên Dịch (Tiếng Trung) x x x x X

17 280137056 HOÀNG THỊ THƠM Khoa Tiếng Trung CHI296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

17 280137056 HOÀNG THỊ THƠM Khoa Tiếng Trung CHI231 Tiếng Trung Thương Mại x x x x X

NGUYỄN THỊ
18 280137110
HƯƠNG
TRANG NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG Khoa Tiếng Trung CHI167 Viết (tiếng Trung) 2 x 0.0
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI201 Trung Ngữ Trung Cấp 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI105 Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng Trung x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI116 Nói (tiếng Trung) 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI118 Nghe (tiếng Trung) 1
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI110 Đọc (tiếng Trung) 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI117 Viết (tiếng Trung) 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung CHI152 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
18 280137110 TRANG Khoa Tiếng Trung DTE-LIN152 Hướng Nghiệp 2 x
HƯƠNG

19 291137105 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Khoa Tiếng Trung CHI219 Đọc (tiếng Trung) 3 0.0
19 291137105 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Khoa Tiếng Trung CHI213 Ngữ Pháp Hán Ngữ Hiện Đại 1 x

20 290137098 ĐỖ LỆ VÂN ĐỖ LỆ VÂN Khoa Tiếng Trung CHI216 Nói (tiếng Trung) 3 0.0
20 290137098 ĐỖ LỆ VÂN Khoa Tiếng Trung CHI350 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học (Tiếng Trung) x

20 290137098 ĐỖ LỆ VÂN Khoa Tiếng Trung CHI262 Từ Vựng Tiếng Trung x x x x

21 282137020 LI XIA LI XIA Khoa Tiếng Trung CHI252 Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 4 x 0.0
21 282137020 LI XIA Khoa Tiếng Trung CHI216 Nói (tiếng Trung) 3

21 282137020 LI XIA Khoa Tiếng Trung CHI268 Nghe (tiếng Trung) 4 x

21 282137020 LI XIA Khoa Tiếng Trung CHI269 Đọc (tiếng Trung) 4

22 282137070 CHENG HONG XIA CHENG HONG XIA Khoa Tiếng Trung CHI414 Ngữ Pháp cho Khảo Sát HSK x 0.5
22 282137070 CHENG HONG XIA Khoa Tiếng Trung CHI424 Phiên Dịch Tiếng Trung trong Du Lịch x

22 282137070 CHENG HONG XIA Khoa Tiếng Trung CUL379 Văn Hóa Trung Hoa x

23 294137213 TRẦN THỊ YẾN TRẦN THỊ YẾN Khoa Tiếng Trung CHI266 Nói (tiếng Trung) 4 x 0.0
23 294137213 TRẦN THỊ YẾN Khoa Tiếng Trung CHI118 Nghe (tiếng Trung) 1

KHOA KHXH&NV

1 295131218 NGUYỄN CHUNG ANH NGUYỄN CHUNG ANH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM423 Điều Tra và Phóng Sự 0.0
2 275131032 TRẦN THÁI BẢO TRẦN THÁI BẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x 0.5
2 275131032 TRẦN THÁI BẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn CUL251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam x x X 0.0
3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM296 Tranh tài giải pháp PBL

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 130131078 NGUYỄN THỊ KIM BÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn VIE370 Chữ Hán và Hán Việt x x x

4 265131265 TRẦN DUY TRẦN DUY Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM201 Nhập Môn Truyền Thông 0.0
5 275131045 HỒ DŨNG HỒ DŨNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU386 Báo Nói x 0.5

38/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

6 290131082 TRẦN THỊ DUNG TRẦN THỊ DUNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI306 Logic Học x x x x X 3.0
6 290131082 TRẦN THỊ DUNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin x x x x X

7 251133168 NGUYỄN VĂN DƯƠNG NGUYỄN VĂN DƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh x x x x X 3.0
7 251133168 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI150 Triết Học Marx - Lenin x x x x X

8 274131083 VŨ THÙY DƯƠNG VŨ THÙY DƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam x 0.5
9 232131072 KATYSHEVTSEVA ELENA KATYSHEVTSEVA ELENA Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn IS-HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 0.0
ĐẶNG THỊ QUỐC ĐẶNG THỊ QUỐC
10 234131063
ANH
ĐÀO
ANH
ĐÀO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn APY251 Đại Cương Nhân Chủng Học x x 1.5
11 285131077 VŨ TUẤN HÀ VŨ TUẤN HÀ Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM250 Đại Cương Sản Phẩm Truyền Thông x 0.5
12 140131078 LÊ THỊ HẢI LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X 2.0
12 140131078 LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIT372 Văn Học Phương Tây x x X

12 140131078 LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

12 140131078 LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 140131078 LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 140131078 LÊ THỊ HẢI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIT261 Văn Học Dân Gian Việt Nam x x x X

13 180215006 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG Phòng Tổng hợp - Trường Ngoại ngữ - XHNV COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X 2.0
13 180215006 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG Phòng Tổng hợp - Trường Ngoại ngữ - XHNV COM413 Kỹ Năng Dẫn Chương Trình x x x

13 180215006 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG Phòng Tổng hợp - Trường Ngoại ngữ - XHNV COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

13 180215006 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG Phòng Tổng hợp - Trường Ngoại ngữ - XHNV DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 180215006 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG Phòng Tổng hợp - Trường Ngoại ngữ - XHNV DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

14 240215141 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU NGUYỄN THỊ HẢI HẬU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X 3.0
14 240215141 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

14 240215141 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

14 240215141 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

15 255191106 LÊ NAM TRUNG HIẾU LÊ NAM TRUNG HIẾU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x 0.5
15 255191106 LÊ NAM TRUNG HIẾU Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS374 Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế x

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn KOR296 Tranh tài giải pháp PBL x 0.0 Phó Trưởng khoa

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x x x x X Phó Trưởng khoa

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x x x x X

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam x x x x X

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn KOR496 Tranh Tài Giải Pháp PBL

16 281131087 NGÔ MINH HIỆP Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV INR404 Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại x x x 1.5
17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV JOU304 Đạo Đức Báo Chí x x

17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

17 140131017 HOÀNG THỊ HƯỜNG Ban Giám hiệu - Trường Ngoại ngữ - XHNV JOU360 Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới & Việt Nam) x x

18 151131075 NGUYỄN THÀNH KHÁNH NGUYỄN THÀNH KHÁNH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X 0.5
18 151131075 NGUYỄN THÀNH KHÁNH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn AES251 Đại Cương Mỹ Học x x

18 151131075 NGUYỄN THÀNH KHÁNH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

18 151131075 NGUYỄN THÀNH KHÁNH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

19 100133016 NGUYỄN THỊ HẢI LÊN NGUYỄN THỊ HẢI LÊN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin x x x x X 3.0

39/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

19 100133016 NGUYỄN THỊ HẢI LÊN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học x x x x X

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIN150 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học x x x 0.0
20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIN251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM396 Tranh Tài Giải Pháp PBL

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

20 260131047 TRẦN HOÀNG THÙY LINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIN261 Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp x

21 240131005 LÊ THỊ DIỆU MI LÊ THỊ DIỆU MI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn CUL251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam x x X 0.5
21 240131005 LÊ THỊ DIỆU MI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

21 240131005 LÊ THỊ DIỆU MI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x x x x X

21 240131005 LÊ THỊ DIỆU MI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

22 221133153 NGUYỄN MẬU MINH NGUYỄN MẬU MINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam x x x x X 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

22 221133153 NGUYỄN MẬU MINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI150 Triết Học Marx - Lenin x x x x X Tổ trưởng Bộ môn

22 221133153 NGUYỄN MẬU MINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI321 Tư Tưởng Phương Đông x

NGUYỄN NGỌC NGUYỄN NGỌC


23 264131264
HẠNH
MY
HẠNH
MY Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM435 Quan Hệ Công Chúng x 0.0
NGUYỄN NGỌC
23 264131264 MY Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM335 Tổ Chức Sự Kiện
HẠNH

24 204131012 NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ MỸ Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR426 Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á x 0.5
25 280131086 HOÀNG THỊ KIM OANH HOÀNG THỊ KIM OANH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam x x x x X 3.0
25 280131086 HOÀNG THỊ KIM OANH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh x x x x X

26 160131085 HỒ THỊ ÁI PHƯƠNG HỒ THỊ ÁI PHƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x x x x X 2.5
26 160131085 HỒ THỊ ÁI PHƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam x x x x

26 160131085 HỒ THỊ ÁI PHƯƠNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x x x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn SOC151 Đại Cương Xã Hội Học x x X 0.0
27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU421 Phỏng Vấn, Ghi Nhanh, Viết Tin & Tường Thuật x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM396 Tranh Tài Giải Pháp PBL

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

27 130131013 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn LIT412 Văn Học Việt Nam từ 1945 đến nay x x X

28 170131109 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH NGÔ THỊ THẢO QUỲNH Trung tâm Tham vấn Tâm lý PSY324 Tâm Lý Học Nhân Sự x x x x X 3.0
28 170131109 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH Trung tâm Tham vấn Tâm lý COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

28 170131109 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH Trung tâm Tham vấn Tâm lý DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

28 170131109 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH Trung tâm Tham vấn Tâm lý PSY151 Đại Cương Tâm Lý Học x x x x X

28 170131109 NGÔ THỊ THẢO QUỲNH Trung tâm Tham vấn Tâm lý DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

29 251131133 NGUYỄN CÔNG SÁNG NGUYỄN CÔNG SÁNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU435 Báo Điện Tử x x 1.5
30 235131003 DƯƠNG XUÂN SƠN DƯƠNG XUÂN SƠN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU251 Cơ Sở Lý Luận Báo Chí x 0.5
31 131131014 NGUYỄN THANH SINH NGUYỄN THANH SINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn CUL424 Văn Hóa và Hành Vi Du Lịch x x 0.0
31 131131014 NGUYỄN THANH SINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS161 Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam x

31 131131014 NGUYỄN THANH SINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x

40/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

31 131131014 NGUYỄN THANH SINH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS314 Lịch Sử Quan Hệ Đối Ngoại của Việt Nam

32 281131112 NGUYỄN TẤN TÀI NGUYỄN TẤN TÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học x x x x X 3.0
32 281131112 NGUYỄN TẤN TÀI Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh x x x x X

33 141133008 TRỊNH ĐÌNH THANH TRỊNH ĐÌNH THANH Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI150 Triết Học Marx - Lenin x x x x X 3.0
NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ
34 180131061
PHƯƠNG
THẢO
PHƯƠNG
THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

NGUYỄN THỊ
34 180131061 THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn CUL420 Văn Hóa Champa x x x x X Tổ trưởng Bộ môn
PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ
34 180131061 THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x x x x X
PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ
34 180131061 THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR352 Nhập Môn Khu Vực Học (Đông Nam Á) x x x X
PHƯƠNG
NGUYỄN THỊ
34 180131061 THẢO Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x X
PHƯƠNG

35 225131008 VŨ HỒNG THUẬT VŨ HỒNG THUẬT Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn CUL416 Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt Nam x x 1.5
35 225131008 VŨ HỒNG THUẬT Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn THE311 Tín Ngưỡng của Các Dân Tộc ở Việt Nam x x

36 264131111 VŨ THỤY TRANG VŨ THỤY TRANG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn INR421 Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Thái Bình Dương x 0.5
37 280131144 TRẦN THỊ DIỄM TRÂM TRẦN THỊ DIỄM TRÂM Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 x x x x X 2.5
37 280131144 TRẦN THỊ DIỄM TRÂM Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn HIS221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 x x x x X

37 280131144 TRẦN THỊ DIỄM TRÂM Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

37 280131144 TRẦN THỊ DIỄM TRÂM Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn DTE-HSS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

37 280131144 TRẦN THỊ DIỄM TRÂM Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS365 Thể Chế Chính Trị Thế Giới x x x X

38 231244070 LÊ THANH TÙNG LÊ THANH TÙNG Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn STA225 Thống Kê Xã Hội x x 1.5
39 100133015 ĐOÀN THỊ CẨM VÂN ĐOÀN THỊ CẨM VÂN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học x x x x X 3.0
39 100133015 ĐOÀN THỊ CẨM VÂN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI150 Triết Học Marx - Lenin x x x x X

39 100133015 ĐOÀN THỊ CẨM VÂN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn POS151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin x x x x X

39 100133015 ĐOÀN THỊ CẨM VÂN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn PHI122 Triết Học Tây Phương x x x x X

40 295131148 NGUYỄN TIẾN VỤ NGUYỄN TIẾN VỤ Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU335 Báo In x 0.5
40 295131148 NGUYỄN TIẾN VỤ Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn JOU360 Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới & Việt Nam) x

NGUYỄN THỊ
41 50205015
TƯỜNG
VY NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X 3.0
NGUYỄN THỊ
41 50205015 VY Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X
TƯỜNG

42 294131219 NGUYỄN HOÀNG YẾN NGUYỄN HOÀNG YẾN Khoa Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn COM204 Nhập Môn Quan Hệ Công Chúng 0.0
KHOA LUẬT

1 280134145 BÙI THỊ HÀ AN BÙI THỊ HÀ AN Khoa Luật LAW413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) x x x X 0.0
1 280134145 BÙI THỊ HÀ AN Khoa Luật LAW376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ x x X

1 280134145 BÙI THỊ HÀ AN Khoa Luật LAW296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

2 225131056 TRẦN HẢI ÁNH TRẦN HẢI ÁNH Khoa Luật LAW385 Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật 0.0
Kỹ Năng Tham Gia Giải Quyết Các Vụ Việc Dân
2 225131056 TRẦN HẢI ÁNH Khoa Luật LAW386
Sự

2 225131056 TRẦN HẢI ÁNH Khoa Luật LAW395 Kỹ Năng Giáo Dục Thực Hành Pháp Luật

3 280134135 NGUYỄN THỊ THU HÀ NGUYỄN THỊ THU HÀ Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X 0.5
3 280134135 NGUYỄN THỊ THU HÀ Khoa Luật DTE-LAW102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 280134135 NGUYỄN THỊ THU HÀ Khoa Luật HIS213 Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam x x x X

3 280134135 NGUYỄN THỊ THU HÀ Khoa Luật LAW358 Luật Dân Sự 3 x x x

3 280134135 NGUYỄN THỊ THU HÀ Khoa Luật DTE-LAW152 Hướng Nghiệp 2 x

4 270134089 MAI THỊ MAI HƯƠNG MAI THỊ MAI HƯƠNG Khoa Luật LAW207 Luật Thương Mại 1 x x x x X 2.5
4 270134089 MAI THỊ MAI HƯƠNG Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X

4 270134089 MAI THỊ MAI HƯƠNG Khoa Luật LAW388 Luật Hôn Nhân Gia Đình x x x x X

41/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

5 281134081 NGUYỄN THÀNH LONG NGUYỄN THÀNH LONG Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X 0.0
5 281134081 NGUYỄN THÀNH LONG Khoa Luật DTE-LAW102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 281134081 NGUYỄN THÀNH LONG Khoa Luật LAW203 Luật Hiến Pháp x

5 281134081 NGUYỄN THÀNH LONG Khoa Luật DTE-LAW152 Hướng Nghiệp 2 x

5 281134081 NGUYỄN THÀNH LONG Khoa Luật LAW296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

6 230134200 NGUYỄN THỊ THU NA NGUYỄN THỊ THU NA Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X 2.5
6 230134200 NGUYỄN THỊ THU NA Khoa Luật LAW308 Luật Dân Sự 2 x x x X

6 230134200 NGUYỄN THỊ THU NA Khoa Luật LAW261 Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật x x x X

6 230134200 NGUYỄN THỊ THU NA Khoa Luật LAW208 Luật Dân Sự 1 x x x X

6 230134200 NGUYỄN THỊ THU NA Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X

7 280134081 HỒ HUỲNH NHƯ HỒ HUỲNH NHƯ Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X 0.5
7 280134081 HỒ HUỲNH NHƯ Khoa Luật DTE-LAW102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 280134081 HỒ HUỲNH NHƯ Khoa Luật LAW474 Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền) x

7 280134081 HỒ HUỲNH NHƯ Khoa Luật DTE-LAW152 Hướng Nghiệp 2 x

8 280134004 LÊ THỊ BÍCH NGỌC LÊ THỊ BÍCH NGỌC Khoa Luật LAW283 Luật Lao Động x x x X 2.5
8 280134004 LÊ THỊ BÍCH NGỌC Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X

8 280134004 LÊ THỊ BÍCH NGỌC Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW323 Công Pháp Quốc Tế x x x x X 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW327 Luật Biển x x x x X

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) x x x X

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW219 Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1

9 270134026 LÊ THỊ XUÂN PHƯƠNG Khoa Luật LAW352 Luật Pháp Quốc Tế x x x x

10 291134014 TRẦN SONG TOÀN TRẦN SONG TOÀN Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X 0.5
10 291134014 TRẦN SONG TOÀN Khoa Luật DTE-LAW102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

10 291134014 TRẦN SONG TOÀN Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X

10 291134014 TRẦN SONG TOÀN Khoa Luật DTE-LAW152 Hướng Nghiệp 2 x

11 280134079 CHÂU THỊ NGỌC TUYẾT CHÂU THỊ NGỌC TUYẾT Khoa Luật LAW378 Luật Kinh Doanh Bất Động Sản x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

11 280134079 CHÂU THỊ NGỌC TUYẾT Khoa Luật LAW476 Luật Thương Mại Quốc tế x x x x X

11 280134079 CHÂU THỊ NGỌC TUYẾT Khoa Luật LAW375 Luật Tài Chính x x x x X

11 280134079 CHÂU THỊ NGỌC TUYẾT Khoa Luật LAW307 Luật Thương Mại 2 x x x x X

12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật LAW336 Luật Tố Tụng Dân Sự x x X 0.0
12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật LAW403 Cơ Sở Luật Kinh Tế x x x X

12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật DTE-LAW102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật LAW458 Áp Dụng Pháp Luật Thi Hành Án Dân Sự

12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật DTE-LAW152 Hướng Nghiệp 2 x

12 280134136 TRẦN HỮU THU TRANG Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X

13 280134021 NGUYỄN THỊ XUÂN TRINH NGUYỄN THỊ XUÂN TRINH Khoa Luật LAW201 Pháp Luật Đại Cương x x x X 0.5
13 280134021 NGUYỄN THỊ XUÂN TRINH Khoa Luật LAW296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

13 280134021 NGUYỄN THỊ XUÂN TRINH Khoa Luật LAW105 Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật x x x x X

14 281134001 TRẦN QUANG TRUNG TRẦN QUANG TRUNG Khoa Luật LAW230 Luật Hành Chính x 0.0 Phó Trưởng khoa

14 281134001 TRẦN QUANG TRUNG Khoa Luật LAW203 Luật Hiến Pháp

42/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

14 281134001 TRẦN QUANG TRUNG Khoa Luật LAW105 Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật x

14 281134001 TRẦN QUANG TRUNG Khoa Luật LAW485 Kỹ Năng Thực Hành Các Giả Định Nghề Luật

TRƯỜNG Y DƯỢC #N/A

KHOA Y

NGUYỄN ĐẮC NGUYỄN ĐẮC


1 260153101
QUỲNH
ANH
QUỲNH
ANH Khoa Y PTH605 Truyền Nhiễm 1 x 0.5
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y MED446 Thực Tập Cộng Đồng 1 x
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y
1 260153101 ANH Khoa Y PHI461 x x x X
QUỲNH Học
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y ENT600 Tai Mũi Họng x
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y SPM413 Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia x
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y SPM302 Dịch Tễ Học x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y BPH250 Căn Bản Lý Sinh x x x x X
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y MED213 Các Kỹ Năng Sơ Cấp Cứu x x x
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y OPT600 Mắt x
QUỲNH
NGUYỄN ĐẮC
1 260153101 ANH Khoa Y BPH-I250 Căn Bản Lý Sinh x
QUỲNH

2 261153090 PHAN CÔNG BẢO PHAN CÔNG BẢO Khoa Y MCH250 Sản & Nhi Cơ Sở x x X 0.5
2 261153090 PHAN CÔNG BẢO Khoa Y MED460 Tiền Lâm Sàng 3 x x x X

2 261153090 PHAN CÔNG BẢO Khoa Y PTH605 Truyền Nhiễm 1 x

2 261153090 PHAN CÔNG BẢO Khoa Y MCH708 Nhi Khoa III x x x x

2 261153090 PHAN CÔNG BẢO Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

2 261153090 PHAN CÔNG BẢO Khoa Y MCH509 Nhi Khoa II x

3 251153010 HUỲNH LÊ THÁI BÃO HUỲNH LÊ THÁI BÃO Khoa Y IMD708 Nội Bệnh Lý III x x x x 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

3 251153010 HUỲNH LÊ THÁI BÃO Khoa Y IMD708 Nội Bệnh Lý III x x x x

4 295153112 TRƯƠNG VĂN CẨN TRƯƠNG VĂN CẨN Khoa Y SUR509 Ngoại Bệnh Lý II x 0.5
5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X 0.5
5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y BIO213 Sinh Lý Học x x x x X

5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y MED362 Y Học Cổ Truyền x x x x X

5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x

5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y MED363 Thực Hành Y Học Cổ Truyền x x x x X

5 230153022 NGUYỄN THÙY DUNG Khoa Y PGY301 Sinh Lý 2 x x x x X

6 255153106 NGUYỄN TÁ ĐÔNG NGUYỄN TÁ ĐÔNG Khoa Y IMD709 Nội Bệnh Lý IV x 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

6 255153106 NGUYỄN TÁ ĐÔNG Khoa Y IMD508 Nội Bệnh Lý I x

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y PTH604 Thần Kinh (Bệnh Học) x x X 2.0
7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y ANA301 Mô Phôi Cho Y Khoa x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y MT402 Chẩn Đoán Hình Ảnh x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y ANA203 Mô Phôi x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y MIB254 Ký Sinh Trùng x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y BPH250 Căn Bản Lý Sinh x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y IMD413 Huyết Học x x x x X

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y MLT201 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Cơ Bản x x x x X

43/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

7 201152010 BÙI VĂN ĐỨC Khoa Y BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y ANA301 Mô Phôi Cho Y Khoa x x x x X 3.0
8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y ANA203 Mô Phôi x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y SPM302 Dịch Tễ Học x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y SPM200 Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x X

8 230153148 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Y PTH655 Lao 1 x x x x X

9 180152067 ĐẶNG THỊ MỸ HÀ ĐẶNG THỊ MỸ HÀ Khoa Y MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X 3.0
9 180152067 ĐẶNG THỊ MỸ HÀ Khoa Y MIB253 Ký Sinh Trùng x x x x X

9 180152067 ĐẶNG THỊ MỸ HÀ Khoa Y PTH350 Bệnh Lý Học x x x x X

ĐẶNG NGUYỄN ĐẶNG NGUYỄN


10 261153108
NGỌC
HẢI
NGỌC
HẢI Khoa Y PTH605 Truyền Nhiễm 1 x 0.5
ĐẶNG NGUYỄN
10 261153108 HẢI Khoa Y IMD709 Nội Bệnh Lý IV x x x x
NGỌC
ĐẶNG NGUYỄN
10 261153108 HẢI Khoa Y MED410 Tiền Lâm Sàng 2 x x x X
NGỌC
ĐẶNG NGUYỄN
10 261153108 HẢI Khoa Y IMD509 Nội Bệnh Lý II x
NGỌC
ĐẶNG NGUYỄN
10 261153108 HẢI Khoa Y IMD508 Nội Bệnh Lý I x
NGỌC
ĐẶNG NGUYỄN
10 261153108 HẢI Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X
NGỌC

11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y MCH250 Sản & Nhi Cơ Sở x x X 0.5
11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y MED460 Tiền Lâm Sàng 3 x x x X

11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y MCH506 Phụ Sản I x

11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 280153159 VÕ THỊ THÚY HẰNG Khoa Y MCH706 Phụ Sản III x

NGUYỄN VIẾT NGUYỄN VIẾT


12 285153081
QUANG
HIỂN
QUANG
HIỂN Khoa Y IMD506 Nội Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x 0.5
NGUYỄN VIẾT
12 285153081 HIỂN Khoa Y MED410 Tiền Lâm Sàng 2 x x x X
QUANG
NGUYỄN VIẾT
12 285153081 HIỂN Khoa Y MED613 Gây Mê Hồi Sức 1 x
QUANG

13 230153007 VÕ THỊ HÀ HOA VÕ THỊ HÀ HOA Ban Giám hiệu - Trường Y Dược IMD251 Nội Cơ Sở 1 x x x x X 2.0
13 230153007 VÕ THỊ HÀ HOA Ban Giám hiệu - Trường Y Dược IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X

13 230153007 VÕ THỊ HÀ HOA Ban Giám hiệu - Trường Y Dược IMD252 Nội Cơ Sở 1 x x x x X

13 230153007 VÕ THỊ HÀ HOA Ban Giám hiệu - Trường Y Dược IMD253 Nội Cơ Sở x x x x X

13 230153007 VÕ THỊ HÀ HOA Ban Giám hiệu - Trường Y Dược PTH604 Thần Kinh (Bệnh Học) x x X

14 284153077 NGUYỄN THỊ KIM HOA NGUYỄN THỊ KIM HOA Khoa Y MCH508 Nhi Khoa I x 0.5
14 284153077 NGUYỄN THỊ KIM HOA Khoa Y MCH508 Nhi Khoa I x

14 284153077 NGUYỄN THỊ KIM HOA Khoa Y MCH509 Nhi Khoa II x

15 255153107 TRẦN KIÊM HẢO TRẦN KIÊM HẢO Khoa Y MCH508 Nhi Khoa I x 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

16 235153005 TRẦN HÒA TRẦN HÒA Khoa Y PTH351 Giải Phẫu Bệnh x x x x X 0.5
16 235153005 TRẦN HÒA Khoa Y ANA301 Mô Phôi Cho Y Khoa x

17 275153106 NGUYỄN THANH HÙNG NGUYỄN THANH HÙNG Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x x x x X 3.0
18 185151031 LÊ BÁ HỨA LÊ BÁ HỨA Khoa Y IMN250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch x 0.5
19 274153112 VÕ THỊ HỒNG HƯỚNG VÕ THỊ HỒNG HƯỚNG Khoa Y REM500 Phục Hồi Chức Năng x 0.5
20 275153109 ĐẶNG NGUYÊN KHANH ĐẶNG NGUYÊN KHANH Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x x x x X 3.0
21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y ANA201 Giải Phẫu Học 1 x x x x X 0.0

44/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y IMD253 Nội Cơ Sở x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y ANA251 Giải Phẫu Y Khoa 1 x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y ANA252 Giải Phẫu Y Khoa 2 x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X

21 280153012 HÀ THỊ TUYẾT LAN Khoa Y ANA-I252 Giải Phẫu Y Khoa 2

NGUYỄN THỊ
22 220153114
KHÁNH
LINH NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Khoa Y MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X 2.5
NGUYỄN THỊ Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y
22 220153114 LINH Khoa Y PHI461 x x x X
KHÁNH Học
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y
22 220153114 LINH Khoa Y PHI461 x x x X
KHÁNH Học
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y MED268 Y Đức x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y SPM200 Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y IMN250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y PTH603 Da Liễu 1 x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y IMN350 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao x x x x X
KHÁNH
NGUYỄN THỊ
22 220153114 LINH Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X
KHÁNH

23 295153064 HỒ VĂN LINH HỒ VĂN LINH Khoa Y SUR508 Ngoại Bệnh Lý I x 0.5
24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y PTY601 Tâm Thần 1 x x x X 2.0
24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y BIO213 Sinh Lý Học x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y NTR413 Tiết chế x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y IMN250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y IMN350 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

24 240153021 NGUYỄN THỊ NHƯ LY Khoa Y PTH603 Da Liễu 1 x x x x X

25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y ANA301 Mô Phôi Cho Y Khoa x x x x X 3.0
25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y PTH351 Giải Phẫu Bệnh x x x x X

25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y ANA203 Mô Phôi x x x x X

25 261153088 TRƯƠNG CÔNG MINH Khoa Y PTH350 Bệnh Lý Học x x x x X

NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN HOÀNG


26 180153119
NHẬT
MINH
NHẬT
MINH Khoa Y ENT600 Tai Mũi Họng x 0.5
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y PTH605 Truyền Nhiễm 1 x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y IMD509 Nội Bệnh Lý II x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MCH508 Nhi Khoa I x
NHẬT

45/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y SPM302 Dịch Tễ Học x x x x X
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MCH506 Phụ Sản I x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y SUR509 Ngoại Bệnh Lý II x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y IMD508 Nội Bệnh Lý I x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y IMD709 Nội Bệnh Lý IV x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MCH706 Phụ Sản III x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MCH708 Nhi Khoa III x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MED613 Gây Mê Hồi Sức 1 x
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y SUR709 Ngoại Bệnh Lý IV x x x X
NHẬT
NGUYỄN HOÀNG
26 180153119 MINH Khoa Y MCH509 Nhi Khoa II x
NHẬT

27 211153114 NGUYỄN MỸ NGUYỄN MỸ Khoa Y ANA201 Giải Phẫu Học 1 x x x x X 0.5


27 211153114 NGUYỄN MỸ Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x

27 211153114 NGUYỄN MỸ Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x

27 211153114 NGUYỄN MỸ Khoa Y ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X

28 221153056 NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X 0.5
28 221153056 NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM Khoa Y SUR506 Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x x x

28 221153056 NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x

28 221153056 NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM Khoa Y SUR253 Ngoại Cơ Sở x

28 221153056 NGÔ NGUYỄN XUÂN NAM Khoa Y PTH604 Thần Kinh (Bệnh Học) x x X

29 261153039 TRẦN ĐỨC NGÂN TRẦN ĐỨC NGÂN Khoa Y SUR506 Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x 0.5
29 261153039 TRẦN ĐỨC NGÂN Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x

29 261153039 TRẦN ĐỨC NGÂN Khoa Y SUR253 Ngoại Cơ Sở x x x x

29 261153039 TRẦN ĐỨC NGÂN Khoa Y ANA251 Giải Phẫu Y Khoa 1 x

29 261153039 TRẦN ĐỨC NGÂN Khoa Y ANA375 Phẫu Thuật Thực Hành x x x

30 285153080 TRẦN THỪA NGUYÊN TRẦN THỪA NGUYÊN Khoa Y IMD708 Nội Bệnh Lý III x 0.5
NGUYỄN PHẠM NGUYỄN PHẠM
31 275153105
THANH
NHÂN
THANH
NHÂN Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x x x x X 3.0
32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y MT402 Chẩn Đoán Hình Ảnh x 0.5
32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y PMY300 Dược Lý Học cho Y x

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y MCH250 Sản & Nhi Cơ Sở x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y MED460 Tiền Lâm Sàng 3 x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y MED460 Tiền Lâm Sàng 3 x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y PGY251 Sinh Lý 1 x x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y ANA375 Phẫu Thuật Thực Hành x

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y MCH706 Phụ Sản III x

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y PMY400 Dược Lý Học Nâng Cao cho Y x

32 281153152 NGUYỄN HỮU NHẤT Khoa Y ENT600 Tai Mũi Họng x

NGUYỄN NGỌC
33 250153094
KIỀU
OANH NGUYỄN NGỌC KIỀU OANH Khoa Y MT402 Chẩn Đoán Hình Ảnh x x x X 2.0
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y IMD506 Nội Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x x x x X
KIỀU

46/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y MED410 Tiền Lâm Sàng 2 x x x X
KIỀU
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y PTH604 Thần Kinh (Bệnh Học) x x X
KIỀU
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X
KIỀU
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x X
KIỀU
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X
KIỀU
NGUYỄN NGỌC
33 250153094 OANH Khoa Y PTH350 Bệnh Lý Học x x x x X
KIỀU

34 281149158 LÊ VĂN LỘC PHÁT LÊ VĂN LỘC PHÁT Trung tâm Đào tạo Y khoa Quốc tế MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X 3.0
35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y PMY300 Dược Lý Học cho Y x 0.5
35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y OPT600 Mắt x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y MT402 Chẩn Đoán Hình Ảnh x x x X

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y MED613 Gây Mê Hồi Sức 1 x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y PMY400 Dược Lý Học Nâng Cao cho Y x

35 260153105 HỒ NGUYÊN PHƯƠNG Khoa Y IMD413 Huyết Học x

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y MCH250 Sản & Nhi Cơ Sở x x X 0.5
36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y PGY251 Sinh Lý 1 x x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y MED460 Tiền Lâm Sàng 3 x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y MCH250 Sản & Nhi Cơ Sở x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

36 281153033 NGUYỄN QUANG QUÂN Khoa Y PGY301 Sinh Lý 2 x x x x X

37 180152035 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Khoa Y NTR151 Dinh Dưỡng Học x x x x X 2.5
37 180152035 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Khoa Y NTR151 Dinh Dưỡng Học x x x x X

37 180152035 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Khoa Y BIO220 Cơ Sở Di Truyền Học x x x X

37 180152035 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH Khoa Y NTR413 Tiết chế x x x x X

38 230153149 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH Khoa Y BCH251 Hóa Sinh Y Học x x x x X 0.5
38 230153149 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH Khoa Y ENT600 Tai Mũi Họng x

38 230153149 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH Khoa Y MCH507 Phụ Sản II x x x

38 230153149 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH Khoa Y SUR509 Ngoại Bệnh Lý II x

38 230153149 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH Khoa Y SUR709 Ngoại Bệnh Lý IV x x x X

39 275153107 PHAN VĨNH SINH PHAN VĨNH SINH Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x x x x X 3.0
40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y MED268 Y Đức x x x X 0.5 Phó Trưởng khoa

Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y


40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y PHI461 x x x X
Học

40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y MED446 Thực Tập Cộng Đồng 1 x

Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức


40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y SOC323 x
Khỏe Gia Đình

47/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x

40 260153099 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Y PTH655 Lao 1 x x x x X

41 230153150 TRẦN CHÂU MỸ THANH TRẦN CHÂU MỸ THANH Khoa Y BIO213 Sinh Lý Học x x x x X 3.0
41 230153150 TRẦN CHÂU MỸ THANH Khoa Y PTH606 Ung Thư Đại Cương x x x x X

41 230153150 TRẦN CHÂU MỸ THANH Khoa Y PGY251 Sinh Lý 1 x x x x X

41 230153150 TRẦN CHÂU MỸ THANH Khoa Y PGY301 Sinh Lý 2 x x x x X

42 194153055 HỒ THỊ THÀNH HỒ THỊ THÀNH Khoa Y ANA257 Giải Phẫu Răng Miệng x 0.5
43 291153093 ĐẶNG BÁ THẠNH ĐẶNG BÁ THẠNH Khoa Y ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X 0.5
43 291153093 ĐẶNG BÁ THẠNH Khoa Y IMN350 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao x

43 291153093 ĐẶNG BÁ THẠNH Khoa Y MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

43 291153093 ĐẶNG BÁ THẠNH Khoa Y PTH350 Bệnh Lý Học x x x x X

44 224153057 NGUYỄN THỊ ÁI THỦY NGUYỄN THỊ ÁI THỦY Khoa Y PMY300 Dược Lý Học cho Y x x x x 2.5
44 224153057 NGUYỄN THỊ ÁI THỦY Khoa Y PMY400 Dược Lý Học Nâng Cao cho Y x x x x

45 260153120 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Khoa Y IS356 Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện x x x x 0.5
45 260153120 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Khoa Y BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X

45 260153120 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Khoa Y BPH250 Căn Bản Lý Sinh x x x x X

Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức


45 260153120 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Khoa Y SOC323 x
Khỏe Gia Đình

45 260153120 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG Khoa Y SPM413 Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y ANA201 Giải Phẫu Học 1 x x x x X 0.5
46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y REM500 Phục Hồi Chức Năng x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR506 Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y PMY300 Dược Lý Học cho Y x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y MED410 Tiền Lâm Sàng 2 x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR251 Ngoại Cơ Sở 1 x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y ANA251 Giải Phẫu Y Khoa 1 x x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y IMD252 Nội Cơ Sở 1 x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR253 Ngoại Cơ Sở x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y ANA375 Phẫu Thuật Thực Hành x

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR508 Ngoại Bệnh Lý I x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y SUR709 Ngoại Bệnh Lý IV x x x X

46 281153153 NGUYỄN MỸ TOÀN Khoa Y PMY400 Dược Lý Học Nâng Cao cho Y x

47 185151015 LÂM TỨ TRUNG LÂM TỨ TRUNG Khoa Y PTY601 Tâm Thần 1 x 0.5
48 285153082 CHÂU KHẮC TÚ CHÂU KHẮC TÚ Khoa Y MCH507 Phụ Sản II x 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

48 285153082 CHÂU KHẮC TÚ Khoa Y MCH506 Phụ Sản I x

49 211153064 PHAN MINH TÙNG PHAN MINH TÙNG Khoa Y MT402 Chẩn Đoán Hình Ảnh x x x 0.5
49 211153064 PHAN MINH TÙNG Khoa Y ANA201 Giải Phẫu Học 1 x x x x X

49 211153064 PHAN MINH TÙNG Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X

48/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

49 211153064 PHAN MINH TÙNG Khoa Y ANA251 Giải Phẫu Y Khoa 1 x x x x X

49 211153064 PHAN MINH TÙNG Khoa Y SUR252 Ngoại Cơ Sở 1 x

49 211153064 PHAN MINH TÙNG Khoa Y ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X

50 181152064 TRẦN THANH VIỆT TRẦN THANH VIỆT Khoa Y ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

50 181152064 TRẦN THANH VIỆT Khoa Y BCH251 Hóa Sinh Y Học x x x x X

50 181152064 TRẦN THANH VIỆT Khoa Y BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X

50 181152064 TRẦN THANH VIỆT Khoa Y ENG235 Anh Văn Y Khoa 1 x x x x X

50 181152064 TRẦN THANH VIỆT Khoa Y BPH-I250 Căn Bản Lý Sinh x x x x X

NGUYỄN THỊ
51 230153185
HOÀNG
YẾN NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Khoa Y SPM300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng x x x x 0.5
NGUYỄN THỊ
51 230153185 YẾN Khoa Y MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X
HOÀNG

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y MED362 Y Học Cổ Truyền x x x x X 2.5
52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y PGY251 Sinh Lý 1 x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y BIO213 Sinh Lý Học x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y IMD506 Nội Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y REM500 Phục Hồi Chức Năng x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y IMD253 Nội Cơ Sở x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y MED363 Thực Hành Y Học Cổ Truyền x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y PGY301 Sinh Lý 2 x x x x X

52 210153082 HỒ HOÀNG YẾN Khoa Y PGY303 Sinh Lý cho Răng Hàm Mặt x x x x X

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN Khoa Y SPM413 Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia x 0.5
HOÀNG

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN Khoa Y IMD352 Nội Cơ Sở 2 x x x x X
HOÀNG

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN Khoa Y SPM302 Dịch Tễ Học x x x x X
HOÀNG

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN Khoa Y SUR352 Ngoại Cơ Sở 2 x x x x X
HOÀNG

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN Khoa Y BPH250 Căn Bản Lý Sinh x x x x X
HOÀNG

53 230153185 NGUYỄN THỊ


YẾN Khoa Y BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X
HOÀNG

KHOA DƯỢC

1 250152056 NGUYỄN THỊ THÚY AN NGUYỄN THỊ THÚY AN Khoa Dược MCC401 Dược Liệu 2 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

1 250152056 NGUYỄN THỊ THÚY AN Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

1 250152056 NGUYỄN THỊ THÚY AN Khoa Dược MCC351 Dược Liệu 1 x x x x X

2 211152110 HÀ HẢI ANH HÀ HẢI ANH Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

2 211152110 HÀ HẢI ANH Khoa Dược CHE373 Hóa Dược 2 x x x x X

2 211152110 HÀ HẢI ANH Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

3 171152099 ĐẶNG QUỐC BÌNH ĐẶNG QUỐC BÌNH Khoa Dược LAW392 Pháp Chế Dược x x x x X 3.0
3 171152099 ĐẶNG QUỐC BÌNH Khoa Dược PHM447 Thực Hành Dược Khoa I x x x x X

3 171152099 ĐẶNG QUỐC BÌNH Khoa Dược LAW392 Pháp Chế Dược x x x x X

3 171152099 ĐẶNG QUỐC BÌNH Khoa Dược IS437 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa x x x x X

3 171152099 ĐẶNG QUỐC BÌNH Khoa Dược MGT392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm x x x x X

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược IS437 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa x x x X 2.5
4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược LAW392 Pháp Chế Dược x x x x X

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược PHM447 Thực Hành Dược Khoa I x x x x X

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

49/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược MGT392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm x x x x X

4 190152013 NGUYỄN THỊ HÀ Khoa Dược PHM296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 221152083 HÀ VĂN HUÂN HÀ VĂN HUÂN Khoa Dược MCC401 Dược Liệu 2 x x x x X 3.0
5 221152083 HÀ VĂN HUÂN Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 221152083 HÀ VĂN HUÂN Khoa Dược MCC201 Thực Vật Dược x x x x X

5 221152083 HÀ VĂN HUÂN Khoa Dược PHM404 Dược Học Cổ Truyền x x x x X

5 221152083 HÀ VĂN HUÂN Khoa Dược MCC351 Dược Liệu 1 x x x x X

6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược PHC351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 x x x x X 3.0
6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược PHC451 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2 x x x x X

6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược DTE-PHM102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược DTE-PHM152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 200116099 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Khoa Dược PHC406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 x x x x X

7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược PMY304 Dược Lý Căn Bản 2 x x x x X 3.0
7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược PMY302 Dược Lý Căn Bản 1 x x x x X

7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE373 Hóa Dược 2 x x x x X

7 220152116 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Khoa Dược PHM296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 3.0
8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE371 Hóa Dược 1 x x x x X

8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE373 Hóa Dược 2 x x x x X

8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

8 200153153 PHẠM THỊ THÙY LINH Khoa Dược CHE273 Hóa Hữu Cơ cho Dược x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 3.0
9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược PHC351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược PHC406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược PHC451 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2 x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược DTE-PHM102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược DTE-PHM152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

9 210152069 TRỊNH THỊ LOAN Khoa Dược PHM296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

10 181152130 NGUYỄN SỸ NGUYÊN NGUYỄN SỸ NGUYÊN Khoa Dược PHC351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

10 181152130 NGUYỄN SỸ NGUYÊN Khoa Dược PHC451 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2 x x x x X

10 181152130 NGUYỄN SỸ NGUYÊN Khoa Dược PHC401 Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1 x x x x X

11 190152091 NGUYỄN THỊ NHƠN NGUYỄN THỊ NHƠN Khoa Dược CHE371 Hóa Dược 1 x x x x X 3.0
11 190152091 NGUYỄN THỊ NHƠN Khoa Dược CHE265 Hóa Phân Tích Nâng Cao x x x x X

11 190152091 NGUYỄN THỊ NHƠN Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

11 190152091 NGUYỄN THỊ NHƠN Khoa Dược PHC402 Kiểm Nghiệm Dược Phẩm x x x x X

11 190152091 NGUYỄN THỊ NHƠN Khoa Dược PHC422 Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm x x x x X

12 220152018 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khoa Dược PHM402 Dược Lâm Sàng 1 x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

12 220152018 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khoa Dược PMY302 Dược Lý Căn Bản 1 x x x x X

50/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

12 220152018 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

12 220152018 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khoa Dược PMY304 Dược Lý Căn Bản 2 x x x x X

12 220152018 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Khoa Dược PHM407 Dược Lâm Sàng 2 x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược PHM447 Thực Hành Dược Khoa I x x x x X 3.0
13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược LAW392 Pháp Chế Dược x x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược SOC322 Dược Xã Hội Học x x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược DTE-PHM102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược DTE-PHM152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

13 210152073 VÕ THỊ HẢI PHƯỢNG Khoa Dược IS437 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa x x x x X

14 251310032 HÀ VĂN THẠNH HÀ VĂN THẠNH Khoa Dược PHM447 Thực Hành Dược Khoa I x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

14 251310032 HÀ VĂN THẠNH Khoa Dược MGT392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm x x x x X

14 251310032 HÀ VĂN THẠNH Khoa Dược SOC322 Dược Xã Hội Học x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược CHE371 Hóa Dược 1 x x x x X 3.0
15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược CHE273 Hóa Hữu Cơ cho Dược x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược CHE101 Hóa Học Đại Cương x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược CHE373 Hóa Dược 2 x x x x X

15 180152129 NGUYỄN THỊ THU Khoa Dược PHC422 Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm x x x x X

16 220152084 TRẦN THỊ THUẬN TRẦN THỊ THUẬN Trung tâm Nghiên cứu & Thực hành Dược khoa PHC351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 x x x x X 3.0
16 220152084 TRẦN THỊ THUẬN Trung tâm Nghiên cứu & Thực hành Dược khoa PHM404 Dược Học Cổ Truyền x x x x X

16 220152084 TRẦN THỊ THUẬN Trung tâm Nghiên cứu & Thực hành Dược khoa PHC406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 x x x x X

17 170152078 DƯƠNG THỊ THUẤN DƯƠNG THỊ THUẤN Ban Giám hiệu - Trường Y Dược PHC351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 x x x x X 3.0
17 170152078 DƯƠNG THỊ THUẤN Ban Giám hiệu - Trường Y Dược PHC406 Bào Chế & Sinh Dược Học 2 x x x x X

17 170152078 DƯƠNG THỊ THUẤN Ban Giám hiệu - Trường Y Dược DTE-PHM102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

17 170152078 DƯƠNG THỊ THUẤN Ban Giám hiệu - Trường Y Dược DTE-PHM152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

18 220152110 TRẦN THỊ DIỄM THÙY TRẦN THỊ DIỄM THÙY Khoa Dược PHM404 Dược Học Cổ Truyền x x x x X 3.0
18 220152110 TRẦN THỊ DIỄM THÙY Khoa Dược MCC201 Thực Vật Dược x x x x X

18 220152110 TRẦN THỊ DIỄM THÙY Khoa Dược MCC401 Dược Liệu 2 x x x x X

18 220152110 TRẦN THỊ DIỄM THÙY Khoa Dược MCC351 Dược Liệu 1 x x x x X

19 210152122 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x 0.5 Phó Trưởng khoa

19 210152122 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Khoa Dược CHE260 Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược x

20 230152054 PHAN THỊ THU TRANG PHAN THỊ THU TRANG Khoa Dược CHE265 Hóa Phân Tích Nâng Cao x x x x X 3.0
21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược CHE265 Hóa Phân Tích Nâng Cao x x x x X 3.0
21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược CHE371 Hóa Dược 1 x x x x X

21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược CHE274 Hóa Lý cho Dược x x x x X

21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược PHC422 Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm x x x x X

21 210152071 PHẠM THỊ THANH TUYỀN Khoa Dược PHM296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PHM402 Dược Lâm Sàng 1 x x x X 2.5
22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PMY304 Dược Lý Căn Bản 2 x x x x X

51/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PHM496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PMY302 Dược Lý Căn Bản 1 x x x x X

22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PHM296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

22 230152055 PHẠM THỊ QUỲNH YÊN Khoa Dược PHM407 Dược Lâm Sàng 2 x x x X

KHOA ĐIỀU DƯỠNG

1 200151108 PHẠM THỊ NGỌC AN PHẠM THỊ NGỌC AN Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X 2.5
1 200151108 PHẠM THỊ NGỌC AN Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

1 200151108 PHẠM THỊ NGỌC AN Khoa Điều Dưỡng ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X

1 200151108 PHẠM THỊ NGỌC AN Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x x x x X

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x x x x X 0.5
2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng MED268 Y Đức x

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x

2 210151077 DƯƠNG THỊ BÌNH Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR423 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

3 220151087 TRƯƠNG THỊ BÉ EM Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X 2.0 Phó Trưởng khoa

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x x x x X

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

4 170151072 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X 2.5
5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

5 220151104 PHAN THỊ HẰNG Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng NUR405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 x x x x X 0.5
6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng MED268 Y Đức x

6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

52/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x x x x

6 180151109 NGÔ THỊ PHƯƠNG HOÀI Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X 0.5
7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR433 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 x

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

7 220151086 PHẠM THỊ HUỆ Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

8 210151078 TRẦN THỊ THU HƯƠNG TRẦN THỊ THU HƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức x x x x X 0.5 Phó Trưởng khoa

8 210151078 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

8 210151078 TRẦN THỊ THU HƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

9 210151027 TRẦN THỊ KIM KHUÊ TRẦN THỊ KIM KHUÊ Khoa Điều Dưỡng NUR405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 x 0.5
9 210151027 TRẦN THỊ KIM KHUÊ Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x

9 210151027 TRẦN THỊ KIM KHUÊ Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng NUR313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức x x x x X 2.5
10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x x x x X

10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

10 210151050 NGUYỄN THỊ LÊ Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

11 200151047 TRẦN THỊ NGA TRẦN THỊ NGA Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X 0.5
11 200151047 TRẦN THỊ NGA Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X

11 200151047 TRẦN THỊ NGA Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x

11 200151047 TRẦN THỊ NGA Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

12 200151107 HOÀNG THỊ NGÂN HOÀNG THỊ NGÂN Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X 3.0
12 200151107 HOÀNG THỊ NGÂN Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

12 200151107 HOÀNG THỊ NGÂN Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x x x x X

12 200151107 HOÀNG THỊ NGÂN Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

12 200151107 HOÀNG THỊ NGÂN Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

13 180151093 HỒ THỊ PHÚC HỒ THỊ PHÚC Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x 0.5
13 180151093 HỒ THỊ PHÚC Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x

13 180151093 HỒ THỊ PHÚC Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x

14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X 2.5
14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng NUR406 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2 x x x x X

14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X

14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

53/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

14 180151110 TRẦN THỊ KIM QUÝ Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

15 210151026 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X 0.5
15 210151026 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X

15 210151026 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

15 210151026 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x

15 210151026 NGUYỄN THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

16 220151092 PHẠM THỊ THẢO PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X 2.5
16 220151092 PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR433 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại x x x x X

16 220151092 PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

16 220151092 PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

16 220151092 PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

16 220151092 PHẠM THỊ THẢO Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x x x X

17 210151103 PHAN THỊ BÍCH THUẬN PHAN THỊ BÍCH THUẬN Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X 3.0
17 210151103 PHAN THỊ BÍCH THUẬN Khoa Điều Dưỡng NUR423 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội x x x x X

17 210151103 PHAN THỊ BÍCH THUẬN Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X

18 200151109 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 x x x x X 0.5 Tổ trưởng Bộ môn

18 200151109 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR423 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội x x x x X

18 200151109 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

18 200151109 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

18 200151109 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X 3.0
19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR402 Điều Dưỡng Nội 2 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR433 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR403 Điều Dưỡng Ngoại 2 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng DTE-NUR152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x x x x X

19 220151105 NGUYỄN THỊ THÚY Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x x x x X

20 275151082 PHẠM VĂN TRƯỜNG PHẠM VĂN TRƯỜNG Khoa Điều Dưỡng MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng x 0.5
21 220151091 HỒ THỊ LAN VI HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR300 Điều Dưỡng Cơ Bản 2 x x x x X 0.5
21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR405 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2 x

21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng MED268 Y Đức x

21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR251 Điều Dưỡng Cơ Bản 1 x

21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR302 Điều Dưỡng Nội 1 x

21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR303 Điều Dưỡng Ngoại 1 x

21 220151091 HỒ THỊ LAN VI Khoa Điều Dưỡng NUR305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 x

KHOA RĂNG - HÀM -MẶT

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN600 Răng Hàm Mặt x 0.0
1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN404 Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa x x x

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x x x

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

54/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA257 Giải Phẫu Răng Miệng x x x

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN210 Sinh Học Miệng x x x

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA606 Phẫu Thuật Hàm Mặt 2

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN664 Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai

1 250153085 TRẦN THỊ HẠNH DUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN713 Tổ Chức Hành Nghề Bác Sĩ Răng Hàm Mặt

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN600 Răng Hàm Mặt x 0.0
2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN400 Cắn Khớp Học x

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x

2 280150146 NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN481 Nha Chu 1 x

3 245153038 NGUYỄN HỒNG LỢI NGUYỄN HỒNG LỢI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN600 Răng Hàm Mặt x 0.0
3 245153038 NGUYỄN HỒNG LỢI Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

3 245153038 NGUYỄN HỒNG LỢI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

3 245153038 NGUYỄN HỒNG LỢI Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x 0.0
4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

55/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA257 Giải Phẫu Răng Miệng x

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN740 Mỹ Thuật & Ứng Dụng Trong Răng - Hàm - Mặt

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

4 281150141 DƯƠNG BẢO NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1 0.0
5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1

5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

5 290150106 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2 x

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN210 Sinh Học Miệng x

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt MT462 Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha Khoa

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

6 280150114 NGUYỄN THỊ TÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN713 Tổ Chức Hành Nghề Bác Sĩ Răng Hàm Mặt

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN600 Răng Hàm Mặt x 0.0
7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN400 Cắn Khớp Học x x x

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

56/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN404 Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa x

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN591 Chỉnh Hình Răng - Mặt 1

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH456 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 1

7 260153113 HOÀNG NGỌC ANH THI Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN664 Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1 0.0 Phó Trưởng khoa

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED102 Hướng Nghiệp 1 x

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DTE-MED152 Hướng Nghiệp 2 x

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN740 Mỹ Thuật & Ứng Dụng Trong Răng - Hàm - Mặt

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

8 281150041 TRẦN ANH TUẤN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA-I252 Giải Phẫu Y Khoa 2

9 281158137 LÊ ANH TUÂN LÊ ANH TUÂN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA375 Phẫu Thuật Thực Hành x 0.5
10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1 0.0
10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

57/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA376 Phẫu Thuật Thực Hành Miệng - Hàm - Mặt

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt MT462 Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha Khoa

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

10 290150073 LÊ THỊ THANH TUYỀN Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN664 Điều Trị Loạn Năng Hệ Thống Nhai

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN404 Vật Liệu & Thiết Bị Nha Khoa x 0.0 Phó Trưởng khoa

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA436 Mô Phỏng Nha Khoa x

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA376 Phẫu Thuật Thực Hành Miệng - Hàm - Mặt x

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1 x

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt MT462 Chẩn Đoán Hình Ảnh Nha Khoa

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

11 271153006 NGUYỄN HÀ QUỐC TRUNG Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN713 Tổ Chức Hành Nghề Bác Sĩ Răng Hàm Mặt

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN521 Nội Nha & Chữa Răng 2 0.0
12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN685 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA556 Phẫu Thuật Hàm Mặt 1

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN543 Phục Hình 1

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN531 Nha Chu 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt PTH506 Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA607 Phẫu Thuật Miệng 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN614 Răng Trẻ Em 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN641 Chỉnh Hình Răng Mặt 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN693 Phục Hình 4

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN543 Phục Hình 1

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt ANA557 Phẫu Thuật Miệng 1

58/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN471 Nội Nha & Chữa Răng 1 x

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN635 Nha Khoa Phục Hồi Tổng Quát 1

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN714 Nha Khoa Hiện Đại

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN736 Nha Khoa Dự Phòng và Phát Triển

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN740 Mỹ Thuật & Ứng Dụng Trong Răng - Hàm - Mặt

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN564 Răng Trẻ Em 1

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN593 Phục Hình 2

12 251153164 TRẦN MINH TRÍ Khoa Răng - Hàm - Mặt DEN646 Thực Tập Cộng Đồng Cho Răng - Hàm - Mặt 2

TRƯỜNG DU LỊCH

1 286125095 YOUNGHEE LEE YOUNGHEE LEE TRƯỜNG DU LỊCH PSU-TOU443 Commercial Recreation Management x 0.0
1 286125095 YOUNGHEE LEE TRƯỜNG DU LỊCH TOU709 Quy Hoạch Du Lịch và Phát Triển Chính Sách

2 171205069 NGUYỄN ĐÌNH HẠ LONG NGUYỄN ĐÌNH HẠ LONG TRƯỜNG DU LỊCH ES275 Dance Sport Nâng Cao 0.0
2 171205069 NGUYỄN ĐÌNH HẠ LONG TRƯỜNG DU LỊCH ES225 Dance Sport Cơ Bản

3 255123098 TRẦN VĂN HÓA TRẦN VĂN HÓA TRƯỜNG DU LỊCH TOU431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam x 0.5
4 280107168 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG TRƯỜNG DU LỊCH IS-ENG136 English for International School - Level 1 0.0
4 280107168 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG TRƯỜNG DU LỊCH IS-ENG137 English for International School - Level 2

KHOA KHÁCH SẠN NHÀ HÀNG


QUỐC TẾ

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS401 Quản Trị Nhà Hàng x x x x X 3.0
1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế CSN161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành x x x x X

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế MKT253 Tiếp Thị Du Lịch x x x x X

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 171194027 TRẦN HOÀNG ANH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS364 Nghiệp Vụ Bàn x x x x X

2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế OB253 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong Du Lịch x x x x X 0.5
2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn x x x x X

2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG128 Listening - Level 1 (International School) x

2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 260123074 TRỊNH THỊ KIM CHUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG228 Listening - Level 2 (International School) x

3 160194048 PHẠM THỊ HOÀNG DUNG PHẠM THỊ HOÀNG DUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HRM303 Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch x 0.5
3 160194048 PHẠM THỊ HOÀNG DUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 160194048 PHẠM THỊ HOÀNG DUNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế CSN161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng x x x x X

4 250123058 DƯƠNG THỊ XUÂN DIỆU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng x x x x X 2.5

59/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế CSN161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành x x x x X

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

5 280124088 PHAN THỊ HỒNG HẢI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS364 Nghiệp Vụ Bàn x x x x X

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du


6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG133
Lịch 1
x x x X 0.5
Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du
6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG333 x x X
Lịch 3

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS402 Quản Trị Khách Sạn x

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG126 Reading - Level 1 (International School) x

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG128 Listening - Level 1 (International School) x

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG226 Reading - Level 2 (International School) x

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HRM303 Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch x

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du


6 161166059 VÕ ĐỨC HIẾU Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG233 x
Lịch 2

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế FIN413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn x x x x X 2.0
7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế MKT424 Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế MKT474 Hành Vi Giải Trí & Du Lịch x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ECO302 Kinh Tế Trong Quản Trị x x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ECO303 Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ x x x x X

7 160194008 ĐINH THỊ MỸ LỆ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế OB253 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong Du Lịch x x x x X 3.0
8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-TOU414 Meetings & Events (Intermediate) x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 240123086 HUỲNH LÝ THÙY LINH Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS374 Nghiệp Vụ Khách Sạn x x x x X

MALDRIN
9 287125020
MUNGCAL
MESINA MALDRIN MUNGCAL MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x 0.5
MALDRIN
9 287125020 MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG228 Listening - Level 2 (International School) x x x
MUNGCAL
MALDRIN
9 287125020 MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG126 Reading - Level 1 (International School) x
MUNGCAL
MALDRIN
9 287125020 MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG127 Writing - Level 1 (International School) x x
MUNGCAL
MALDRIN
9 287125020 MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG129 Speaking - Level 1 (International School) x
MUNGCAL
MALDRIN
9 287125020 MESINA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG227 Writing - Level 2 (International School) x x x
MUNGCAL

10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS403 Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn x x x x X 2.5
10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS364 Nghiệp Vụ Bàn x x x x X

10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS364 Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống x x x x X

10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

60/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

10 240123080 NGÔ THỊ THANH NGA Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-CSN450 Ẩm Thực Quốc Tế x x x x X 2.5
11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú x x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

11 240123056 HỒ MINH PHÚC Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng x x x x X

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du


12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG333
Lịch 3
x x X 0.5
12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS464 Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống Nâng Cao x x x X

12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG226 Reading - Level 2 (International School) x

12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG126 Reading - Level 1 (International School) x x

12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du


12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG133 x x x X
Lịch 1

12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du


12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-ENG233 x
Lịch 2

12 180123007 HỒ SỬ MINH TÀI Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS364 Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống x x x x X

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế MKT253 Tiếp Thị Du Lịch x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế TOU151 Tổng Quan Du Lịch x x x x X

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

13 160194051 PHẠM THỊ THU THỦY Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng x x x x X

14 240123081 NGUYỄN THỊ MINH THƯ NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS403 Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn x x x X 2.5
14 240123081 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế CSN161 Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành x x x x X

14 240123081 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-CSN200 Vệ Sinh Thực Phẩm trong Quản Lý Nhà Hàng x x x x X

14 240123081 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-TOU414 Meetings & Events (Intermediate) x x x x X

14 240123081 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế MKT253 Tiếp Thị Du Lịch x x x x X 3.0
15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG129 Speaking - Level 1 (International School) x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x x x x X

15 170123048 MAI THỊ THƯƠNG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-CSN250 Những Nguyên Lý Nấu Nướng Khối Lượng Lớn x x x x X

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng x x x x X 3.0
16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế IS253 Hệ Thống Thông Tin Du Lịch x x x x X

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế HOS364 Nghiệp Vụ Bàn x x x x X

61/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-HOS296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

16 240123057 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Khoa Khách Sạn Nhà Hàng Quốc Tế PSU-IS253 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý trong Du Lịch x x x x X

KHOA DU LỊCH LỮ HÀNH QUỐC TẾ

1 161131015 VÕ HỮU HÒA VÕ HỮU HÒA Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế STA423 Phân Tích Thống Kê Du Lịch x 0.5
1 161131015 VÕ HỮU HÒA Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế GEO372 Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới x x

1 161131015 VÕ HỮU HÒA Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU496 Tranh Tài Giải Pháp PBL x

1 161131015 VÕ HỮU HÒA Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế GEO311 Địa Lý Việt Nam x x

1 161131015 VÕ HỮU HÒA Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế STA225 Thống Kê Xã Hội x

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế ECO303 Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ x x x x X 2.0
2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU404 Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành x x x x X

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế PSU-ACC306 Kế Toán Quản Trị trong Du Lịch x x x x X

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 160123061 CAO THỊ CẨM HƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế PSU-MKT424 Leisure and Tourism Behavior x x x

3 280125090 ĐINH NGUYỄN MINH HUỆ ĐINH NGUYỄN MINH HUỆ Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X 0.0
3 280125090 ĐINH NGUYỄN MINH HUỆ Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 280125090 ĐINH NGUYỄN MINH HUỆ Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 280125090 ĐINH NGUYỄN MINH HUỆ Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU361 Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch

4 160123042 PHẠM THỊ MỸ LINH PHẠM THỊ MỸ LINH Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 2.5
4 160123042 PHẠM THỊ MỸ LINH Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU405 Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch x x x X

4 160123042 PHẠM THỊ MỸ LINH Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU411 Quản Trị Sự Kiện x x x x X

4 160123042 PHẠM THỊ MỸ LINH Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 160123042 PHẠM THỊ MỸ LINH Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU151 Tổng Quan Du Lịch x x x x X

5 230191063 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU151 Tổng Quan Du Lịch x x x x X 3.0
5 230191063 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch x x x x X

5 230191063 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 230191063 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế DTE-HT152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 230191063 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x x X

6 240123130 TRẦN THỊ TÚ NHI TRẦN THỊ TÚ NHI Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế EVT102 Giới Thiệu về Du Lịch & Giải Trí Thương Mại 0.0
7 290125085 VÕ THỊ THANH THỦY VÕ THỊ THANH THỦY Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế ENG128 Listening - Level 1 (International School) x 0.0
7 290125085 VÕ THỊ THANH THỦY Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế AVI151 Tổng Quan Ngành Hàng Không x x

8 80123039 LÝ THỊ THƯƠNG LÝ THỊ THƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế HOS250 Tài Nguyên Du Lịch x x x x X 2.5
8 80123039 LÝ THỊ THƯƠNG Khoa Du Lịch Lữ Hành Quốc Tế TOU431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam x x x X

TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG187 English for International School - Level 4 0.0
1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG136 English for International School - Level 1

1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG236 English for International School - Level 5

1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 280107076 LÊ THỊ NGỌC ANH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG137 English for International School - Level 2

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CSU-CIE260 Trắc Địa 0.0

62/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CSU-CIE496 Đồ Án CDIO x x x x

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CIE418 Thiết Kế Cầu Thép x x x x X

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CSU-CIE396 Đồ Án CDIO x

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CSU-MEC202 Cơ Lý Thuyết 2 x x x

2 91191018 TRẦN VĂN ĐỨC Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CIE248 Thực Tập Nhận Thức x

3 141122079 HOÀNG LINH GIANG HOÀNG LINH GIANG Phòng Tổng hợp - Trường Đào tạo quốc tế DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
3 141122079 HOÀNG LINH GIANG Phòng Tổng hợp - Trường Đào tạo quốc tế DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 141122079 HOÀNG LINH GIANG Phòng Tổng hợp - Trường Đào tạo quốc tế PSU-ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X

4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG187 English for International School - Level 4 0.0
4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG136 English for International School - Level 1

4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG236 English for International School - Level 5

4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 291107006 TRẦN ĐỨC HÒA TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG137 English for International School - Level 2

5 291107028 HUỲNH KHANG HUỲNH KHANG TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG136 English for International School - Level 1 0.0
5 291107028 HUỲNH KHANG TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

5 291107028 HUỲNH KHANG TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG229 Speaking - Level 2 (International School) x

5 291107028 HUỲNH KHANG TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

5 291107028 HUỲNH KHANG TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG137 English for International School - Level 2

6 51191011 NGUYỄN ĐỨC MẬN NGUYỄN ĐỨC MẬN Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CMU-SE403 Software Architecture & Design x x x X 0.0
6 51191011 NGUYỄN ĐỨC MẬN Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CMU-IS432 Software Project Management X

6 51191011 NGUYỄN ĐỨC MẬN Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CMU-IS100 Introduction to Information Systems

6 51191011 NGUYỄN ĐỨC MẬN Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CMU-CS462 Software Measurements & Analysis x x x

6 51191011 NGUYỄN ĐỨC MẬN Ban Giám hiệu - Trường Đào tạo Quốc tế CMU-CS462 Software Measurements & Analysis x x x

7 284135061 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG236 English for International School - Level 5 0.0
7 284135061 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG126 Reading - Level 1 (International School) x

7 284135061 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG228 Listening - Level 2 (International School) x

7 284135061 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG119 Speaking - Level 1 x

7 284135061 PHẠM THỊ TUYẾT NGÂN TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG118 Listening - Level 1 x

8 295107240 NGUYỄN NGỌC NHÂN NGUYỄN NGỌC NHÂN Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x 0.5
9 257191104 GERHARD STEINKE GERHARD STEINKE TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ CMU-CS480 Security Architecture 0.0
10 227191001 JAN ERIC INGEMAR SAMUELSSON JAN ERIC INGEMAR SAMUELSSON TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ CMU-IS432 Software Project Management X 0.5
11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG187 English for International School - Level 4 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG136 English for International School - Level 1

11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG236 English for International School - Level 5

11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ CMU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 x

11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ CMU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 x

11 220191136 TRẦN THỊ THỨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG137 English for International School - Level 2

NGUYỄN THỊ
12 214132024
HƯƠNG
TRINH NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRINH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG119 Speaking - Level 1 x 0.0
NGUYỄN THỊ
12 214132024 TRINH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG116 Reading - Level 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
12 214132024 TRINH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG117 Writing - Level 1 x
HƯƠNG
NGUYỄN THỊ
12 214132024 TRINH TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ IS-ENG187 English for International School - Level 4
HƯƠNG

63/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

13 234132116 TRẦN VŨ THỊ DIỄM VY TRẦN VŨ THỊ DIỄM VY TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG117 Writing - Level 1 x 0.5
13 234132116 TRẦN VŨ THỊ DIỄM VY TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG118 Listening - Level 1 x

13 234132116 TRẦN VŨ THỊ DIỄM VY TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG116 Reading - Level 1 x

14 285107138 TRẦN QUANG VŨ TRẦN QUANG VŨ TRƯỜNG ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ENG227 Writing - Level 2 (International School) x 0.5
Khoa Kiến Trúc & Xây Dựng Việt - Mỹ (CSU)

1 70141037 LÊ THỊ THU HÀ LÊ THỊ THU HÀ Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC245 Đồ Án Cơ Sở 1 0.0
1 70141037 LÊ THỊ THU HÀ Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC444 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6 x

1 70141037 LÊ THỊ THU HÀ Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC329 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 4

1 70141037 LÊ THỊ THU HÀ Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC411 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6 x x

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) MEC202 Cơ Lý Thuyết 2 x x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-MEC201 Cơ Lý Thuyết 1 x x x x

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-CIE296 Đồ Án CDIO x x x x

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CMU-CS297 Đồ Án CDIO x x x X

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 181191008 TRẦN HOÀI NAM Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) MEC201 Cơ Lý Thuyết 1 x x x x X

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 0.0
3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC416 Quy Hoạch 1

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC245 Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1) x

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC494 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8 x

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC200 Lý Thuyết Kiến Trúc x x

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC211 Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC246 Đồ Án Cơ Sở 2

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC415 Đồ Án Quy Hoạch

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CMU-CS297 Đồ Án CDIO x x x X

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC391 Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp x x

3 140141106 LÊ THỊ HOÀNG NHI Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC328 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 3 0.0
4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-ARC394 Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) CSU-CIE111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC460 Cảnh Quan Kiến Trúc

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC496 Tranh Tài Giải Pháp PBL

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC278 Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 x

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) ARC303 Kiến Trúc Công Nghiệp

4 171141055 TRẦN NGỌC PHƯƠNG Khoa Kiến trúc & Xây dựng Việt - Mỹ (CSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x

KHOA CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM VIỆT MỸ (CMU)

Computer Science for Practicing Engineers


1 61191023 HUỲNH BÁ DIỆU HUỲNH BÁ DIỆU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE252
(Software Construction)
x x x X 1.5 Tổ trưởng Bộ môn

1 61191023 HUỲNH BÁ DIỆU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

Object-Oriented Programming C++ (Advanced


1 61191023 HUỲNH BÁ DIỆU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS311 x x x
Concepts in Computing)

1 61191023 HUỲNH BÁ DIỆU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS316 Fundamentals of Computing 2 x x x X

2 283187138 HONG SOON GOO HONG SOON GOO Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) IS-CS468 Artificial Intelligence (for Business) 0.0

64/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
Introduction to Network & Telecommunications
2 283187138 HONG SOON GOO Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS252
Technology

3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 2.5
3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-IS401 Information System Applications x x x x X

3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

Object-Oriented Programming C++ (Advanced


3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS311
Concepts in Computing)
x x x X

3 281187011 VÕ ĐÌNH HIẾU Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE214 Requirements Engineering x x x x X 0.0 Tổ trưởng Bộ môn

4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE433 Software Process & Quality Management x x X

4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x x x x X

4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE100 Introduction to Software Engineering x X

Object-Oriented Programming C++ (Advanced


4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS311 x
Concepts in Computing)

4 171111024 TRƯƠNG ĐÌNH HUY Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS447 Đồ Án CDIO

5 291189080 TRƯƠNG CÔNG LĨNH TRƯƠNG CÔNG LĨNH Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
6 71191044 TRẦN KIM SANH TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE303 Software Testing (Verification & Validation) x x x x X 0.0
6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x x x x X

6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE100 Introduction to Software Engineering x X

6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS246 Application Development Practices x x x

Object-Oriented Programming C++ (Advanced


6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS311 x
Concepts in Computing)

6 71191044 TRẦN KIM SANH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS447 Đồ Án CDIO

7 60191024 NGUYỄN THỊ THANH TÂM NGUYỄN THỊ THANH TÂM Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE214 Requirements Engineering x x x x X 0.5
7 60191024 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x

7 60191024 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-IS401 Information System Applications x x x x X

8 251191093 NGUYỄN CHIẾN THẮNG NGUYỄN CHIẾN THẮNG Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS211 Lập Trình Cơ Sở x 0.5
Introduction to Network & Telecommunications
9 271187094 LÊ VĂN TỊNH LÊ VĂN TỊNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS252
Technology
X 0.0
9 271187094 LÊ VĂN TỊNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

9 271187094 LÊ VĂN TỊNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 271187094 LÊ VĂN TỊNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS447 Đồ Án CDIO

9 271187094 LÊ VĂN TỊNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

10 150111124 TRẦN THỊ THÚY TRINH TRẦN THỊ THÚY TRINH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE303 Software Testing (Verification & Validation) x x x x X 0.5
10 150111124 TRẦN THỊ THÚY TRINH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x x x x X

10 150111124 TRẦN THỊ THÚY TRINH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE214 Requirements Engineering x x x x X

10 150111124 TRẦN THỊ THÚY TRINH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS462 Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm x

11 291187107 TRẦN VĂN TRÌNH TRẦN VĂN TRÌNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) MGO403 Các Mô Hình Ra Quyết Định x 0.5
11 291187107 TRẦN VĂN TRÌNH Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CS201 Tin Học Ứng Dụng x

12 245191120 NGUYỄN QUANG VŨ NGUYỄN QUANG VŨ Khoa Công nghệ phần mềm Việt - Mỹ (CMU) CMU-SE303 Software Testing (Verification & Validation) x x x x X 3.0
KHOA QUẢN LÝ KINH TẾ VIỆT MỸ (PSU)

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 0.5
1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 x x x x X

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 x x x x X

65/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2 x

1 270191029 PHẠM MINH VÂN ANH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-IB351 Thương Mại Quốc Tế x

2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 2.5
2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X

2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x x X

2 290186053 ĐINH THỊ THÙY GIANG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT201 Quản Trị Học x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT403 Quản Trị Chiến Lược x x x x X 2.5
3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-OB403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-COM384 Nghệ Thuật Đàm Phán x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT201 Quản Trị Học x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

3 70191049 ĐOÀN THỊ THÚY HẢI Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN373 Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính x x x x X 3.0
4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN402 Tài Chính Đầu Tư x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

4 130191038 NGUYỄN NHƯ HIỀN HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 x x x x X

5 230191033 LÊ THỊ KHÁNH HÒA LÊ THỊ KHÁNH HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X 3.0
5 230191033 LÊ THỊ KHÁNH HÒA Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính x x x x X

6 60122027 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

6 60122027 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC304 Kế Toán Tài Chính 2 x x x x X

6 60122027 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC300 Kế Toán Tài Chính 1 x x x x X

6 60122027 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-AUD351 Kiểm Toán Căn Bản x x x x X

6 60122027 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X

7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x x x x X 3.0
7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 x x x x X

7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) CMU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 x x x x X

7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

7 160191099 LƯU THỊ THU HƯƠNG Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC301 Kế Toán Quản Trị 1 x x x x X 3.0
8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) IS-STA271 Thống Kê Kinh Tế x x x x X

8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

66/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC201 Nguyên Lý Kế Toán 1 x x x x X

8 140191046 VÕ THỊ THÙY LINH Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC303 Kế Toán Quản Trị 2 x x x x X

9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT403 Quản Trị Chiến Lược x x x x X 3.0
9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X

9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) HRM301 Quản Trị Nhân Lực x x x x X

9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x x X

9 140191069 LÊ THỊ KHÁNH LY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MKT364 Quảng Cáo & Chiêu Thị x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT201 Quản Trị Học x x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

10 150191076 PHẠM THỊ THÙY MIÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) MKT364 Quảng Cáo & Chiêu Thị x x x X

11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT201 Quản Trị Học x x x x X 3.0
11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X

11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) MGT201 Quản Trị Học x x x x X

11 150191028 NGUYỄN THỊ MY MY Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x x x x X

12 180191147 HOÀNG ANH THƯ HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC202 Nguyên Lý Kế Toán 2 x x x x X 3.0
12 180191147 HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

12 180191147 HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 x x x x X

12 180191147 HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

12 180191147 HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ACC405 Kế Toán Quốc Tế x x x x X

12 180191147 HOÀNG ANH THƯ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 x x x x X

13 131121005 TRẦN ĐÌNH UYÊN TRẦN ĐÌNH UYÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 3.0
13 131121005 TRẦN ĐÌNH UYÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN302 Quản Trị Tài Chính 2 x x x x X

13 131121005 TRẦN ĐÌNH UYÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) FIN403 Tài Chính Chứng Khoán x x x x X

13 131121005 TRẦN ĐÌNH UYÊN Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN413 Quản Trị Tài Chính trong Du Lịch - Dịch Vụ x x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 x x x x X 2.5
14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-MGT296 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1 x x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) CMU-ENG130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1 x x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

14 271191020 ĐẶNG LÊ VŨ Khoa Quản lý - Kinh tế Việt - Mỹ (PSU) PSU-FIN396 Tranh Tài Giải Pháp PBL x x x X

TRUNG TÂM GDTC&QP

1 275195011 PHẠM MAI DŨNG PHẠM MAI DŨNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES229 Võ VoViNam Cơ Bản 0.0

67/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

1 275195011 PHẠM MAI DŨNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES279 Võ VoViNam Nâng Cao

2 191195014 NGUYỄN VĂN QUỐC DŨNG NGUYỄN VĂN QUỐC DŨNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES276 Cầu Lông Cao Cấp 0.0
2 191195014 NGUYỄN VĂN QUỐC DŨNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES226 Cầu Lông Sơ Cấp

2 191195014 NGUYỄN VĂN QUỐC DŨNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 0.0
3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES273 Bóng Chuyền Cao Cấp

3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES303 Điền Kinh Tổng Hợp

3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES226 Cầu Lông Sơ Cấp

3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES222 Bóng Rổ Sơ Cấp

3 245195027 TRẦN VIỄN ĐÔNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

4 191195105 TRẦN QUANG HUY TRẦN QUANG HUY Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES274 Bóng Bàn Nâng Cao 0.0
4 191195105 TRẦN QUANG HUY Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES221 Bóng Đá Sơ Cấp

4 191195105 TRẦN QUANG HUY Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES224 Bóng Bàn Cơ Bản

4 191195105 TRẦN QUANG HUY Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp

4 191195105 TRẦN QUANG HUY Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

LƯƠNG TRỌNG LƯƠNG TRỌNG


5 255195010
ĐĂNG
KHOA
ĐĂNG
KHOA Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp 0.0
6 251195101 LÊ VĂN LONG LÊ VĂN LONG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES279 Võ VoViNam Nâng Cao x 0.0
6 251195101 LÊ VĂN LONG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES229 Võ VoViNam Cơ Bản

6 251195101 LÊ VĂN LONG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

7 141195021 PHÙNG ANH QUÂN PHÙNG ANH QUÂN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp 0.0
8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES102 Chạy Bền & Nhảy Xa 0.0
8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES273 Bóng Chuyền Cao Cấp x

8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES223 Bóng Chuyền Sơ Cấp

8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES222 Bóng Rổ Sơ Cấp

8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES226 Cầu Lông Sơ Cấp

8 191195104 TRƯƠNG THÁI SƠN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

9 265195016 VÕ HỒ THẮNG VÕ HỒ THẮNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES276 Cầu Lông Cao Cấp 0.0
9 265195016 VÕ HỒ THẮNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES226 Cầu Lông Sơ Cấp

10 195195035 TRẦN THIỆN TRẦN THIỆN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES272 Bóng Rổ Cao Cấp 0.0
10 195195035 TRẦN THIỆN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES222 Bóng Rổ Sơ Cấp

11 121195024 LÊ ĐỨC TRỌNG LÊ ĐỨC TRỌNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp 0.0
11 121195024 LÊ ĐỨC TRỌNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES221 Bóng Đá Sơ Cấp

11 121195024 LÊ ĐỨC TRỌNG Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

12 215195003 ĐINH VĂN TUỆ ĐINH VĂN TUỆ Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES303 Điền Kinh Tổng Hợp 0.0
13 251195109 LÊ TẤN TUYỂN LÊ TẤN TUYỂN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp x 0.0
13 251195109 LÊ TẤN TUYỂN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES221 Bóng Đá Sơ Cấp

13 251195109 LÊ TẤN TUYỂN Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

14 195195020 NGUYỄN TUẤN VŨ NGUYỄN TUẤN VŨ Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES271 Bóng Đá Cao Cấp 0.0
14 195195020 NGUYỄN TUẤN VŨ Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES221 Bóng Đá Sơ Cấp

14 195195020 NGUYỄN TUẤN VŨ Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không

15 180195082 LÊ THỊ VUI LÊ THỊ VUI Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 0.0
15 180195082 LÊ THỊ VUI Trung tâm Giáo dục Thể chất & Quốc phòng ES276 Cầu Lông Cao Cấp

68/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

TỔ CHƯƠNG TRÌNH TÀI NĂNG

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng MKT401 Quản Trị Thu Mua x 0.0
Introduction to Logistics & Supply Chain
1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng SCM201 x
Management

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng SCM335 Smart Port Cities x

Product Quality, Packing and Handling of


1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng SCM344 x
Materials

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng SCM413 Port Logistics Risk Management x

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng SCM425 Shipping & Cargo Management x

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng COM233 Business Communication

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng MGT324 Phương Pháp Soạn Thảo Văn Bản

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng MGT430 Quản Trị Tài Sản Bất Động Sản

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng MKT402 Quản Trị Bán Hàng x

1 201311070 BÙI ĐỨC ANH Tổ Chương trình Tài năng MKT425 Digital Marketing x

2 237311148 NYHEIM PETER DAVID NYHEIM PETER DAVID Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x 0.5
2 237311148 NYHEIM PETER DAVID Tổ Chương trình Tài năng MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x

3 253198085 SUBHANKAR DAS SUBHANKAR DAS Tổ Chương trình Tài năng MKT359 Tiếp Thị Địa Phương x 0.0
3 253198085 SUBHANKAR DAS Tổ Chương trình Tài năng IS-ECO152 Introduction to Macroeconomics ADP

3 253198085 SUBHANKAR DAS Tổ Chương trình Tài năng MKT403 Điều Nghiên Tiếp Thị x

3 253198085 SUBHANKAR DAS Tổ Chương trình Tài năng MKT404 Hành Vi Tiêu Dùng x

4 262198010 JOAN SERAFICA GOROSPE JOAN SERAFICA GOROSPE Tổ Chương trình Tài năng MGT403 Quản Trị Chiến Lược x 0.5
4 262198010 JOAN SERAFICA GOROSPE Tổ Chương trình Tài năng MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x

4 262198010 JOAN SERAFICA GOROSPE Tổ Chương trình Tài năng MKT401 Quản Trị Thu Mua x

4 262198010 JOAN SERAFICA GOROSPE Tổ Chương trình Tài năng SCM413 Port Logistics Risk Management x x x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng OB251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức x 0.5
5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng MKT359 Tiếp Thị Địa Phương x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng MGT201 Quản Trị Học x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng IB404 Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng MGT406 Khởi Sự Doanh Nghiệp x

5 250123083 HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Tổ Chương trình Tài năng MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x

6 252198093 SUBHRA RANI MONDAL SUBHRA RANI MONDAL Tổ Chương trình Tài năng MGT201 Quản Trị Học x 0.5
6 252198093 SUBHRA RANI MONDAL Tổ Chương trình Tài năng MKT364 Quảng Cáo & Chiêu Thị x

7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng MGT403 Quản Trị Chiến Lược x 0.5
7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x

7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng IB351 Thương Mại Quốc Tế x

7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x

7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng OB251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức x

7 250198142 HỒ BÁCH THU NGUYÊN Tổ Chương trình Tài năng SCM272 Procurement and Supply Chain Management x

8 283198052 AUNG KYKAW OO AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x x x x X 0.0
8 283198052 AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng SCM341 Digital Marketing for Logistics x

8 283198052 AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng KC-BUS202 Business Law

69/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

8 283198052 AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng IS-ECO152 Introduction to Macroeconomics ADP

8 283198052 AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x

8 283198052 AUNG KYKAW OO Tổ Chương trình Tài năng SMI-ECO152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô x

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x x x x X 0.0
9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng MKT402 Quản Trị Bán Hàng x x x x X

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng MKT425 Digital Marketing x

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng MGT430 Quản Trị Tài Sản Bất Động Sản

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng IS-MKT404 Consumer Behavior

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng IS-ECO151 Introduction to Microeconomics ADP

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng SMI-ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng IB404 Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu x x x x X

9 252198153 REGINA KALANGEG PUMA-AT Tổ Chương trình Tài năng MGT330 Kinh Doanh Bất Động Sản

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng MGT201 Quản Trị Học x 0.0
10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng ECO151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô x

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng SCM335 Smart Port Cities x

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng MGO301 Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất x

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng SCM341 Digital Marketing for Logistics x

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng FIN301 Quản Trị Tài Chính 1 x

10 250198086 NGUYỄN TỐ QUYÊN Tổ Chương trình Tài năng SMI-MGT201 Quản Trị Học

11 274198061 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Tổ Chương trình Tài năng SCM231 Port Planning and Management x 0.5
12 250198035 NGUYỄN CAO THỤC UYÊN NGUYỄN CAO THỤC UYÊN Tổ Chương trình Tài năng SCM341 Digital Marketing for Logistics x 0.5
12 250198035 NGUYỄN CAO THỤC UYÊN Tổ Chương trình Tài năng MGT201 Quản Trị Học x

12 250198035 NGUYỄN CAO THỤC UYÊN Tổ Chương trình Tài năng COM384 Nghệ Thuật Đàm Phán x

12 250198035 NGUYỄN CAO THỤC UYÊN Tổ Chương trình Tài năng MKT364 Quảng Cáo & Chiêu Thị x

12 250198035 NGUYỄN CAO THỤC UYÊN Tổ Chương trình Tài năng MKT403 Điều Nghiên Tiếp Thị x

VENUS
13 292198003
RICABLANCA
VELASCO VENUS RICABLANCA VELASCO Tổ Chương trình Tài năng OB251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức x 0.0
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng KC-MGT345 Organizational Behavior
RICABLANCA
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng IS-DTE201 Business Ethics
RICABLANCA
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng MGT201 Quản Trị Học x
RICABLANCA
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng COM384 Nghệ Thuật Đàm Phán x
RICABLANCA
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng HRM301 Quản Trị Nhân Lực x
RICABLANCA
VENUS
13 292198003 VELASCO Tổ Chương trình Tài năng MGT406 Khởi Sự Doanh Nghiệp x
RICABLANCA

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

1 30132003 TRƯƠNG THỊ HUỆ TRƯƠNG THỊ HUỆ Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG118 Listening - Level 1 x x x x X 3.0
1 30132003 TRƯƠNG THỊ HUỆ Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

1 30132003 TRƯƠNG THỊ HUỆ Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

2 150191108 VÕ THỊ HẢI HUYỀN VÕ THỊ HẢI HUYỀN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG116 Reading - Level 1 x x x x X 2.0 Tổ trưởng Bộ môn

2 150191108 VÕ THỊ HẢI HUYỀN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

2 150191108 VÕ THỊ HẢI HUYỀN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

70/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

2 150191108 VÕ THỊ HẢI HUYỀN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

3 200164154 LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG116 Reading - Level 1 x x x x X 3.0
3 200164154 LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

3 200164154 LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

4 191164072 NGUYỄN THANH LÂM NGUYỄN THANH LÂM Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG117 Writing - Level 1 x x x x X 3.0
4 191164072 NGUYỄN THANH LÂM Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

4 191164072 NGUYỄN THANH LÂM Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

4 191164072 NGUYỄN THANH LÂM Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

5 214132025 ĐỖ THỊ THÙY LOAN ĐỖ THỊ THÙY LOAN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG117 Writing - Level 1 x 0.5
5 214132025 ĐỖ THỊ THÙY LOAN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG116 Reading - Level 1 x

5 214132025 ĐỖ THỊ THÙY LOAN Trung tâm Ngoại ngữ Duy Tân ENG119 Speaking - Level 1 x

VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO

1 251301110 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao EVR457 Quản Lý Môi Trường Biển x 0.0
1 251301110 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao EVR427 Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ x

1 251301110 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao EVR248 Thực Tập Nhận Thức

1 251301110 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao EVR350 ISO 14000 & Kiểm Toán Môi Trường x

2 200301146 NGÔ THỊ CHINH NGÔ THỊ CHINH Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CHE215 Hóa Phân Tích x x x x X 0.5
2 200301146 NGÔ THỊ CHINH Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CHE101 Hóa Học Đại Cương x

3 201301059 HOÀNG NHẬT ĐỨC HOÀNG NHẬT ĐỨC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CIE441 Quản Lý Dự Án Xây Dựng x 0.0
3 201301059 HOÀNG NHẬT ĐỨC HOÀNG NHẬT ĐỨC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CSU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2

4 181301152 NGUYỄN NGỌC HIẾU NGUYỄN NGỌC HIẾU Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
4 181301152 NGUYỄN NGỌC HIẾU Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

5 191301048 HỒ KHẮC HIẾU HỒ KHẮC HIẾU Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
6 231301041 NGUYỄN HUY HÙNG NGUYỄN HUY HÙNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao MIB254 Ký Sinh Trùng x x x x X 3.0
6 231301041 NGUYỄN HUY HÙNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CHE203 Hóa Hữu Cơ x x x x X

7 191301020 LÊ XUÂN HÙNG LÊ XUÂN HÙNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
7 191301020 LÊ XUÂN HÙNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

8 201301008 PHAN QUỐC HƯNG PHAN QUỐC HƯNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao MTH103 Toán Cao Cấp A1 x 0.5
8 201301008 PHAN QUỐC HƯNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao MTH135 Toán Giải Tích cho Y-Dược x

8 201301008 PHAN QUỐC HƯNG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao STA155 Xác Suất Thống Kê Cho Y - Dược x

9 243301041 MIZUYAMA KAZUHITO MIZUYAMA KAZUHITO Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao IS-PHY101 Introduction to Physics 0.0 ADP

10 221301073 TRẦN XUÂN LINH TRẦN XUÂN LINH Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CSU-MEC306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) 0.0
11 224311071 BÙI THỊ KIỀU MY BÙI THỊ KIỀU MY Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
11 224311071 BÙI THỊ KIỀU MY Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

12 181116088 TRẦN NGỌ TRẦN NGỌ Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
12 181116088 TRẦN NGỌ Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

13 261301025 TRẦN NGỌC TRẦN NGỌC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY341 Vật Lý Ứng Dụng Cho Cơ Khí 0.0
13 261301025 TRẦN NGỌC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x

13 261301025 TRẦN NGỌC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

NGÔ PHƯỚC NGÔ PHƯỚC


14 281301067 NGUYÊN
NGỌC
NGUYÊN
NGỌC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao MTH103 Toán Cao Cấp A1 x 0.5
NGÔ PHƯỚC
14 281301067 NGUYÊN
NGỌC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao MTH341 Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 x

15 191301059 PHAN VĂN NHÂM PHAN VĂN NHÂM Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5

71/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

16 245311115 TRẦN BÁ QUỐC TRẦN BÁ QUỐC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao EVR455 Mô Hình Hóa Môi Trường x x x 0.5
16 245311115 TRẦN BÁ QUỐC Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao IS439 Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS) x

17 201301015 ĐẶNG NGỌC TOÀN ĐẶNG NGỌC TOÀN Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
17 201301015 ĐẶNG NGỌC TOÀN Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

18 181115057 HỒ VĂN TUYẾN HỒ VĂN TUYẾN Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
18 181115057 HỒ VĂN TUYẾN Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CSU-PHY101 Vật Lý Đại Cương CSU 1 x

NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ


19 210301083
PHƯƠNG
THẢO
PHƯƠNG
THẢO Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
NGUYỄN THỊ
19 210301083 THẢO Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao IS-PHY101 Introduction to Physics ADP
PHƯƠNG

20 211301006 LÊ VĂN THUẬN LÊ VĂN THUẬN Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao CHE215 Hóa Phân Tích x x x x X 3.0
21 290301008 LÊ THỊ QUỲNH TRANG LÊ THỊ QUỲNH TRANG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
21 290301008 LÊ THỊ QUỲNH TRANG Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

GIẢNG VIÊN KIÊM NHIỆM

1 231141102 LÊ VĨNH AN LÊ VĨNH AN Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật DMS296 Đồ Án CDIO x 0.0
1 231141102 LÊ VĨNH AN Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật DMS496 Đồ Án CDIO x

1 231141102 LÊ VĨNH AN Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật DTU296 Project Design (PD) 1

2 181306046 VÕ HOÀNG ANH VÕ HOÀNG ANH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) EE350 Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến x 0.0
2 181306046 VÕ HOÀNG ANH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) CS201 Tin Học Ứng Dụng x

2 181306046 VÕ HOÀNG ANH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) CR397 Đồ án CDIO

3 91203022 NGUYỄN ÂN NGUYỄN ÂN Phòng Đào tạo CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
4 231304146 TÔN THẤT BÌNH TÔN THẤT BÌNH Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS312 Thiết Kế Web X 0.0
4 231304146 TÔN THẤT BÌNH Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS201 Tin Học Ứng Dụng x

5 275120013 PHAN VĂN BÌNH PHAN VĂN BÌNH Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET431 Trang Bị Điện Ô Tô 0.0
5 275120013 PHAN VĂN BÌNH Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) IE381 Thực Hành Cơ Khí: Nguội, Hàn

Phòng Quản lý Công tác Cố vấn Học tập và Hướng


6 101115014 ĐẶNG VĂN CƯỜNG ĐẶNG VĂN CƯỜNG
nghiệp
IS-MTH101 Advanced Mathematics C1 0.0 ADP

Phòng Quản lý Công tác Cố vấn Học tập và Hướng


6 101115014 ĐẶNG VĂN CƯỜNG IS-MTH103 Advanced Mathematics A1 ADP
nghiệp
Phòng Quản lý Công tác Cố vấn Học tập và Hướng
6 101115014 ĐẶNG VĂN CƯỜNG IS-STA151 Principles of Statistics & Probabilities ADP
nghiệp

7 270137035 TÔN NỮ MINH CHÂU TÔN NỮ MINH CHÂU Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản JAP181 Tiếng Nhật Cơ Bản 1 0.0
7 270137035 TÔN NỮ MINH CHÂU Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản JAP148 Nghe (tiếng Nhật ) 1 x

7 270137035 TÔN NỮ MINH CHÂU Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản JAP182 Tiếng Nhật Cơ Bản 2

NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ


8 160307060
PHƯƠNG
CHUNG
PHƯƠNG
CHUNG Trung tâm Đồ họa & Mỹ thuật ID354 Thiết Kế Sách x x x 2.0
9 201309146 NGUYỄN HỮU CHIẾN NGUYỄN HỮU CHIẾN Trung tâm Cơ khí (CME) PNU-IE230 Manufacturing Processes x 0.5
9 201309146 NGUYỄN HỮU CHIẾN Trung tâm Cơ khí (CME) IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x

10 191116113 LÊ QUỐC DUY LÊ QUỐC DUY Trung tâm Thí nghiệm ANA201 Giải Phẫu Học 1 x x x x X 3.0
10 191116113 LÊ QUỐC DUY Trung tâm Thí nghiệm ANA251 Giải Phẫu Y Khoa 1 x x x x X

10 191116113 LÊ QUỐC DUY Trung tâm Thí nghiệm ANA202 Giải Phẫu Học 2 x x x x X

Structured C++ Programming for


11 151306045 TRẦN LÊ THĂNG ĐỒNG TRẦN LÊ THĂNG ĐỒNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) PNU-CS211
Electromechanical Systems
x x x x 0.5
11 151306045 TRẦN LÊ THĂNG ĐỒNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) CR447 Đồ án CDIO x

11 151306045 TRẦN LÊ THĂNG ĐỒNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) PNU-CS353 Object Oriented System Design x x x x

12 201301054 LÊ THÀNH ĐÔ LÊ THÀNH ĐÔ Viện Sáng Kiến Sức Khỏe Toàn Cầu BIO212 Sinh Học Tế Bào x 0.0
12 201301054 LÊ THÀNH ĐÔ Viện Sáng Kiến Sức Khỏe Toàn Cầu BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

12 201301054 LÊ THÀNH ĐÔ Viện Sáng Kiến Sức Khỏe Toàn Cầu BIO215 Sinh Lý Người và Động Vật

13 151304004 NGUYỄN MẠNH ĐỨC NGUYỄN MẠNH ĐỨC Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-SE403 Software Architecture & Design x x x X 0.5

72/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

13 151304004 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) SE445 Tích Hợp Hệ Thống x

13 151304004 NGUYỄN MẠNH ĐỨC Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-CS445 System Integration Practices x

14 250152110 NGUYỄN THỊ MAI DIỆU NGUYỄN THỊ MAI DIỆU Viện Quản lý Nam Khuê DTE-BA102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
14 250152110 NGUYỄN THỊ MAI DIỆU Viện Quản lý Nam Khuê DTE-BA152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

15 281204012 LÊ KHÁNH HÀ LÊ KHÁNH HÀ Phòng Tổ chức COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X 3.0
15 281204012 LÊ KHÁNH HÀ Phòng Tổ chức COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X

Thiết Kế Giao Diện Ứng Dụng cho các Thiết Bị


16 220311003 PHAN THỊ DUY HẠ PHAN THỊ DUY HẠ Trung Tâm Sáng Tạo Microsoft DMS431
Di Động 0.0
17 280135067 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH NGUYỄN THỊ MINH HẠNH Trung Tâm Huấn luyện & Khảo thí (LTC) ENG107 Viết 1 x x x x X 3.0
17 280135067 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH Trung Tâm Huấn luyện & Khảo thí (LTC) ENG116 Reading - Level 1 x x x x X

17 280135067 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH Trung Tâm Huấn luyện & Khảo thí (LTC) ENG117 Writing - Level 1 x x x x X

17 280135067 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH Trung Tâm Huấn luyện & Khảo thí (LTC) ENG118 Listening - Level 1 x x x x X

18 171204029 PHAN VĂN HÂN PHAN VĂN HÂN Phòng Tổ chức CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
19 270188013 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Ban Dự án Xây dựng bệnh viện SUR506 Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x 0.5
19 270188013 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Ban Dự án Xây dựng bệnh viện SUR506 Ngọai Bệnh Lý cho Răng - Hàm - Mặt x

19 270188013 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Ban Dự án Xây dựng bệnh viện MED410 Tiền Lâm Sàng 2 x x x X

19 270188013 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Ban Dự án Xây dựng bệnh viện SUR253 Ngoại Cơ Sở x

19 270188013 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG Ban Dự án Xây dựng bệnh viện MED310 Tiền Lâm Sàng 1 x x x x X

20 220206058 DƯƠNG THỊ HẰNG DƯƠNG THỊ HẰNG Phòng Tổ chức LAW305 Luật Báo Chí 0.0
21 61115028 NGUYỄN ĐỨC HIỀN NGUYỄN ĐỨC HIỀN Phòng Hợp Tác Doanh nghiệp & Khởi nghiệp MTH101 Toán Cao Cấp C1 x 0.5
21 61115028 NGUYỄN ĐỨC HIỀN Phòng Hợp Tác Doanh nghiệp & Khởi nghiệp MTH100 Toán Cao Cấp C x

Trung Tâm Thí nghiệm Côn Trùng & Ký Sinh


22 201301055 HỒ VIẾT HIẾU HỒ VIẾT HIẾU
Trùng
MIB254 Ký Sinh Trùng x x x x X 3.0
Trung Tâm Thí nghiệm Côn Trùng & Ký Sinh
22 201301055 HỒ VIẾT HIẾU MIB253 Ký Sinh Trùng x x x x X
Trùng

23 235112039 TRẦN THUẬN HOÀNG TRẦN THUẬN HOÀNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) PNU-EE320 Power Electronics x 0.5
24 191307022 NGUYỄN LÊ HOÀNG NGUYỄN LÊ HOÀNG Silver Swallows Studio DMS450 Production Pipeline x 0.5
25 141161027 TRẦN THANH HOÀNG TRẦN THANH HOÀNG Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai DMS231 Adobe Photoshop 0.0
25 141161027 TRẦN THANH HOÀNG Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai DMS221 CorelDraw & Adobe Illustrator

26 181301031 ĐẶNG VIỆT HÙNG ĐẶNG VIỆT HÙNG Ban Giám hiệu - Trường Khoa học máy tính DS-A621 Học Máy (Machine Learning) 0.0
26 181301031 ĐẶNG VIỆT HÙNG Ban Giám hiệu - Trường Khoa học máy tính DS447 Đồ Án CDIO x

26 181301031 ĐẶNG VIỆT HÙNG Ban Giám hiệu - Trường Khoa học máy tính CS100 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính x x x x X

26 181301031 ĐẶNG VIỆT HÙNG Ban Giám hiệu - Trường Khoa học máy tính MTH383 Linear Algebra for Data Science x x X

NGUYỄN ĐĂNG NGUYỄN ĐĂNG


27 161304019
QUANG
HUY
QUANG
HUY Phòng Đào tạo CMU-SE214 Requirements Engineering x x x x X 0.0
NGUYỄN ĐĂNG
27 161304019 HUY Phòng Đào tạo CMU-SE100 Introduction to Software Engineering x X
QUANG
NGUYỄN ĐĂNG
27 161304019 HUY Phòng Đào tạo CMU-CS246 Application Development Practices x
QUANG
NGUYỄN ĐĂNG
27 161304019 HUY Phòng Đào tạo CMU-CS445 System Integration Practices x
QUANG

28 211311018 HÀ THÚC HUỲNH HÀ THÚC HUỲNH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) SE243 Game Design Tools & Processes 0.0
28 211311018 HÀ THÚC HUỲNH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) DMS341 3D Modeling & Animations x

28 211311018 HÀ THÚC HUỲNH Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) DMS442 Character Animations

29 290325070 QUÁCH THỊ THU HƯƠNG QUÁCH THỊ THU HƯƠNG Trung Tâm Sinh Học Phân Tử ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X 0.5
29 290325070 QUÁCH THỊ THU HƯƠNG Trung Tâm Sinh Học Phân Tử BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

29 290325070 QUÁCH THỊ THU HƯƠNG Trung Tâm Sinh Học Phân Tử ENG235 Anh Văn Y Khoa 1 x

30 230151145 HỒ THU HƯƠNG HỒ THU HƯƠNG Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa (MSC) ENG135 Anh Văn Cho Y và Sinh x x x X 0.5
30 230151145 HỒ THU HƯƠNG Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa (MSC) ENG236 Anh Văn Y Khoa 2 x x x X

73/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

30 230151145 HỒ THU HƯƠNG Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa (MSC) ENG235 Anh Văn Y Khoa 1 x

31 190215103 VĂN THỊ HUYỀN VĂN THỊ HUYỀN Trung tâm Truyền thông COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X 3.0
DƯƠNG TRƯƠNG DƯƠNG TRƯƠNG
32 81212056 QUỐC
KHÁNH
QUỐC
KHÁNH Trung tâm Tin học Duy Tân CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
DƯƠNG TRƯƠNG
32 81212056 QUỐC
KHÁNH Trung tâm Tin học Duy Tân CS316 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật x x x x X

33 251402088 NGUYỄN TUẤN KIỆT NGUYỄN TUẤN KIỆT Văn Phòng Đoàn Thanh niên CS201 Tin Học Ứng Dụng x 0.5
ĐÀM DƯƠNG ĐÀM DƯƠNG
34 250304052
PHƯƠNG
LOAN
PHƯƠNG
LOAN Phòng Đào tạo COM142 Viết (tiếng Việt) x x x x X 3.0
ĐÀM DƯƠNG
34 250304052 LOAN Phòng Đào tạo COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X
PHƯƠNG

35 211207129 LÊ NGỌC LIÊM LÊ NGỌC LIÊM Trung tâm In ấn PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x 0.5
35 211207129 LÊ NGỌC LIÊM Trung tâm In ấn PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x

36 291142027 ĐỖ VĂN LONG ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET443 Công Nghệ Chế Tạo & Lắp Ráp Ô Tô 0.0
36 291142027 ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) DTE-AET102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

36 291142027 ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô x

36 291142027 ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET297 Đồ án CDIO x

36 291142027 ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

37 281321061 VÕ MINH LONG VÕ MINH LONG Trung tâm Cơ khí (CME) IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x 0.5
NGUYỄN HOÀNG NGUYỄN HOÀNG
38 210153067
QUỲNH
MAI
QUỲNH
MAI Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa (MSC) ENG236 Anh Văn Y Khoa 2 x x x X 2.0
NGUYỄN HOÀNG
38 210153067 MAI Trung tâm Thực hành Mô phỏng Y khoa (MSC) ENG235 Anh Văn Y Khoa 1 x x x
QUỲNH

39 200209003 LÊ THỊ ÁNH MINH LÊ THỊ ÁNH MINH Phòng Tổng hợp - Trường Khoa học máy tính COM141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) x x x x X 3.0
40 151191029 NGUYỄN CÔNG MINH NGUYỄN CÔNG MINH Ban Sau Đại Học OB433 Nghệ Thuật Lãnh Đạo & Quản Lý Thay Đổi 0.0
41 270191030 NGUYỄN THỊ THANH NGA NGUYỄN THỊ THANH NGA Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
41 270191030 NGUYỄN THỊ THANH NGA Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm CMU-ENG230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2 x 0.0
42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x x x X

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm IS-ENG136 English for International School - Level 1

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm CMU-IS482 Business Value & Relationship Management

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

42 141213014 NGUYỄN HUY PHƯỚC Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm IS-ENG137 English for International School - Level 2

43 130304049 TĂNG THỊ HÀ PHƯƠNG TĂNG THỊ HÀ PHƯƠNG Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) IS385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử x x x x X 3.0
43 130304049 TĂNG THỊ HÀ PHƯƠNG Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

44 251313079 ĐẬU MINH PHÚC ĐẬU MINH PHÚC Silver Swallows Studio ART221 Photography x 0.0
44 251313079 ĐẬU MINH PHÚC Silver Swallows Studio DMS365 Video & Audio Fundamentals x

45 211116126 HOÀNG TRỌNG PHÚC HOÀNG TRỌNG PHÚC Trung tâm Thí nghiệm PHY102 Vật Lý Đại Cương 2 x 0.5
45 211116126 HOÀNG TRỌNG PHÚC Trung tâm Thí nghiệm PHY101 Vật Lý Đại Cương 1 x

45 211116126 HOÀNG TRỌNG PHÚC Trung tâm Thí nghiệm CSU-PHY101 Vật Lý Đại Cương CSU 1 x

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET447 Đồ án CDIO 0.0
46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET347 Đồ án CDIO x

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET441 Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Khung Gầm Ô Tô x

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET297 Đồ án CDIO x

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET373 Bảo Dưỡng Sửa Chữa Động Cơ Ô Tô

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET397 Đồ án CDIO

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x

74/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in

46 271120054 TRƯƠNG ĐÌNH PHONG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x

47 251318025 NGUYỄN VĂN QUỐC NGUYỄN VĂN QUỐC Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) DMS341 3D Modeling & Animations x x x 0.0
47 251318025 NGUYỄN VĂN QUỐC Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) DMS334 Texturing

48 235153052 ĐINH PHONG SƠN ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử MIB251 Căn Bản Vi Sinh Học x x x x X 0.0
48 235153052 ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử BCH251 Hóa Sinh Y Học x x x x X

48 235153052 ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử BIO213 Sinh Lý Học x x x x X

48 235153052 ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử BIO462 Chẩn Đoán Phân Tử Bệnh Truyền Nhiễm

48 235153052 ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử PGY251 Sinh Lý 1 x x x x X

48 235153052 ĐINH PHONG SƠN Trung Tâm Sinh Học Phân Tử BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X

49 141306084 ĐẶNG NGỌC SỸ ĐẶNG NGỌC SỸ Trung tâm Cơ khí (CME) PNU-IE230 Manufacturing Processes x x 1.5
49 141306084 ĐẶNG NGỌC SỸ Trung tâm Cơ khí (CME) IE230 Công Nghệ Chế Tạo Máy x x x x

50 215191020 DAVID HUGH SAIIA DAVID HUGH SAIIA Viện Quản lý Nam Khuê IB351 Thương Mại Quốc Tế x x x x X 0.5
50 215191020 DAVID HUGH SAIIA Viện Quản lý Nam Khuê MKT251 Tiếp Thị Căn Bản x

51 261312008 HỒ THANH TÂM HỒ THANH TÂM Viện Sáng Kiến Sức Khỏe Toàn Cầu DTE-PHM102 Hướng Nghiệp 1 x 0.5
52 140204033 NGUYỄN THỊ THU THẢO NGUYỄN THỊ THU THẢO Phòng Thanh tra - Pháp chế ENG117 Writing - Level 1 x x x x X 0.5
52 140204033 NGUYỄN THỊ THU THẢO Phòng Thanh tra - Pháp chế ENG118 Listening - Level 1 x

52 140204033 NGUYỄN THỊ THU THẢO Phòng Thanh tra - Pháp chế ENG119 Speaking - Level 1 x x x x X

53 271306042 NGUYỄN KIM THẮNG NGUYỄN KIM THẮNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) AET297 Đồ án CDIO x 0.5
53 271306042 NGUYỄN KIM THẮNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) PNU-EE391 Introduction to Process Control x

53 271306042 NGUYỄN KIM THẮNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) EE397 Đồ án CDIO x

53 271306042 NGUYỄN KIM THẮNG Trung tâm Điện - Điện tử (CEE) DTE-AET152 Hướng Nghiệp 2 x

54 291142111 NGUYỄN KHẮC THÔNG NGUYỄN KHẮC THÔNG Trung tâm Kỹ thuật Ô tô (CAE) AET373 Bảo Dưỡng Sửa Chữa Động Cơ Ô Tô 0.0
55 131202077 TRỊNH SỬ TRƯỜNG THI TRỊNH SỬ TRƯỜNG THI Trung tâm Học liệu CS403 Công Nghệ Phần Mềm x x x x 0.5
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống
55 131202077 TRỊNH SỬ TRƯỜNG THI Trung tâm Học liệu CS445 x x x x X
(COTS)
55 131202077 TRỊNH SỬ TRƯỜNG THI Trung tâm Học liệu CMU-SE100 Introduction to Software Engineering x X

56 201301001 NGUYỄN HUY THUẦN NGUYỄN HUY THUẦN Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược (CPB) BIO205 Nhập Môn Công Nghệ Sinh Học x 0.5
56 201301001 NGUYỄN HUY THUẦN Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược (CPB) BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

57 141304080 VÕ VĂN THUẬN VÕ VĂN THUẬN Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X 0.5
57 141304080 VÕ VĂN THUẬN Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x x x x X
Object-Oriented Programming C++ (Advanced
57 141304080 VÕ VĂN THUẬN Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-CS311 x
Concepts in Computing)
58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-CS428 Hacking Exposed X 0.0
58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CS312 Thiết Kế Web X

58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-SE214 Requirements Engineering x x x x X

58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X

58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-CS429 Incident Response X

58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-CS246 Application Development Practices x
Introduction to Network & Telecommunications
58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-CS252 X
Technology
58 71160002 NGUYỄN TRUNG THUẬN Trung tâm Đào tạo Trực tuyến & Bằng hai CMU-CS426 Information Warfare

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật CUL377 Văn Hóa Nhật 0.0
59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP201 Nhật Ngữ Trung Cấp 1 x

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP181 Tiếng Nhật Cơ Bản 1

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật DTE-ART102 Hướng Nghiệp 1 x

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP181 Tiếng Nhật Cơ Bản 1

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật DTE-ART152 Hướng Nghiệp 2 x

59 270317034 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Viện Kỹ thuật và Công nghệ Việt - Nhật JAP182 Tiếng Nhật Cơ Bản 2
Trung Tâm Thí nghiệm Côn Trùng & Ký Sinh
60 221301112 PHAN QUỐC TOẢN PHAN QUỐC TOẢN
Trùng
MIB253 Ký Sinh Trùng x x x x X 3.0
Trung Tâm Thí nghiệm Côn Trùng & Ký Sinh
60 221301112 PHAN QUỐC TOẢN MIB254 Ký Sinh Trùng x x x x X
Trùng
61 181307161 NGUYỄN HUY TRUNG NGUYỄN HUY TRUNG Silver Swallows Studio DMS365 Video & Audio Fundamentals x x 1.5

75/76
THÔNG TIN HỒ SƠ MÔN HỌC
Đề cương/Đề
Giáo trình
Bài giảng/Bài Bài tập/ cập nhật kiến thức Tổng
cương TH giảng TH Slide mới điểm
STT Mã MyDTU Tên GV thuộc Khoa Mã môn Tên Môn (0.5 điểm)* 1 (0.5 điểm)* 6,1 (0.5 điểm)*6,2 (1 điểm)*6,3/7,1 (0.5điểm)* Ghi chú
bản in bản mềm bản in bản mềm bản in bản mềm bản mềm bản mềm bản in
62 141304053 HÀ LÊ TRUNG HÀ LÊ TRUNG Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) IS301 Cơ Sở Dữ Liệu x x x x X 3.0
62 141304053 HÀ LÊ TRUNG Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

62 141304053 HÀ LÊ TRUNG Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) IS385 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử x x x x X

63 61212008 NGUYỄN THANH TRUNG NGUYỄN THANH TRUNG Trung tâm Đảm Bảo Chất Lượng CS462 Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm x x x x X 3.0
63 61212008 NGUYỄN THANH TRUNG Trung tâm Đảm Bảo Chất Lượng CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

63 61212008 NGUYỄN THANH TRUNG Trung tâm Đảm Bảo Chất Lượng SE347 Đồ Án CDIO x x x x X

64 191301003 NGUYỄN THÀNH TRUNG NGUYỄN THÀNH TRUNG Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược (CPB) BIO352 Chẩn Đoán Phân Tử 0.0
64 191301003 NGUYỄN THÀNH TRUNG Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược (CPB) BIO101 Sinh Học Đại Cương x x x x X

64 191301003 NGUYỄN THÀNH TRUNG Trung tâm Công nghệ Sinh học Dược (CPB) BIO252 Sinh Học Phân Tử x x x x X

65 180304125 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) MTH103 Toán Cao Cấp A1 x 0.5
66 161122039 LÊ ANH TUẤN LÊ ANH TUẤN Phòng Tổ chức ACC304 Kế Toán Tài Chính 2 x 0.5
67 80121032 HOÀNG THỊ XINH HOÀNG THỊ XINH Phòng Tổ chức STA424 Thống Kê Tư Pháp 0.0
67 80121032 HOÀNG THỊ XINH Phòng Tổ chức ECO251 Kinh Tế Lượng x x

67 80121032 HOÀNG THỊ XINH Phòng Tổ chức STA271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) x x x x X

68 250191055 TRỊNH THỊ XUÂN VÂN TRỊNH THỊ XUÂN VÂN Chương trình ADP DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
68 250191055 TRỊNH THỊ XUÂN VÂN Chương trình ADP DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

69 131304023 HUỲNH ĐỨC VIỆT HUỲNH ĐỨC VIỆT Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS201 Tin Học Ứng Dụng x x x x X 3.0
69 131304023 HUỲNH ĐỨC VIỆT Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

70 201306077 TẠ QUỐC VIỆT TẠ QUỐC VIỆT Phòng Khoa học Công nghệ CR210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống x 0.5
70 201306077 TẠ QUỐC VIỆT Phòng Khoa học Công nghệ CR100 Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính x x x x X

71 231304161 TRẦN NHẬT VINH TRẦN NHẬT VINH Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-CS303 Fundamentals of Computing 1 x x x x X 0.5
71 231304161 TRẦN NHẬT VINH Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X
Object-Oriented Programming C++ (Advanced
71 231304161 TRẦN NHẬT VINH Trung tâm Công nghệ phần mềm (CSE) CMU-CS311 x
Concepts in Computing)
72 291189036 PHẠM LÊ QUỐC VINH PHẠM LÊ QUỐC VINH Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên DTE-IS102 Hướng Nghiệp 1 x x x x X 3.0
72 291189036 PHẠM LÊ QUỐC VINH Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên DTE-IS152 Hướng Nghiệp 2 x x x x X

73 243162009 PURI VIKRAM PURI VIKRAM Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) DS441 Blockchain: Theory & Practices x 0.5
73 243162009 PURI VIKRAM Trung tâm Mô hình hóa & Mô phỏng (CVS) CS211 Lập Trình Cơ Sở x x x x X

74 51111002 TRƯƠNG TIẾN VŨ TRƯƠNG TIẾN VŨ Phòng Khoa học Công nghệ CS403 Công Nghệ Phần Mềm x 0.5
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống
74 51111002 TRƯƠNG TIẾN VŨ Phòng Khoa học Công nghệ CS445 x
(COTS)

Người lập bảng Trưởng đơn vị

Nguyễn Lan Tin Trịnh Sử Trường Thi

Ghi chú:
- Dấu (X): được đánh vào ô mà giảng viên đã nộp hồ sơ về Trung Tâm Học Liệu.
- Giảng viên kiêm nhiệm nộp hồ sơ môn học khi giảng dạy nếu không nộp sẽ bị trừ điểm thi đua vào cuối năm học 2023-2024
- ĐC: Đề cương, GT: Giáo trình, BG: Bài giảng, ĐCTH :Đề cương Thực hành, BGTH: Bài giảng thực hành.
(*) Thang điểm tính cho Giảng viên.
- Mọi ý kiến phản hồi gửi về mail trungtamhoclieu@duytan.edu.vn hoặc số điện thoại 601 (cơ sở Quang Trung)/ 0395653828 (Lan Tin) (phản hồi trước ngày 25 hàng tháng)

76/76

You might also like