You are on page 1of 2

BẢNG TỔNG HỢP CHẤM CÔNG THÁNG 08/2019

23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 TỔNG
Bậc T7,C Lễ Công
TT Mã hiệu Họ và tên TG NG
thợ TG NG TG NG TG NG TG NG CN CN TG NG TG NG TG NG TG NG TG NG CN CN TG NG TG NG TG NG TG NG TG NG CN CN TG NG TG NG TG NG TG NG TG NG CN CN TG NG TG NG TG NG TG NG N (giờ) quy đổi
(giờ) (giờ)
(giờ)
I. CBCNV PXSCĐ - MD
1. Lực lượng CBCNV PXSCĐ - MD
25.375
1 EPS-0344 8/8 8 3 8 3 8 3 8 3 12 11 8 2 8 8 8 8 8 8 8 CT CT 8 8 8 8 8 136 14 23 0
Bùi Viết Thịnh
19
2 EPS-0345 7/8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 0 0 0
Nguyễn Đình Kính
17
3 5/8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT 8 8 136 0 0 0
Trần Quốc Khánh
32.875
4 EPS-0346 4/8 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 20 40.5 0
Lê Xuân Tùng
23.9375
5 EPS-0347 4/7 8 2 8 3 8 2 8 8 8.5 8 1 8 2 8 8 6 8 2 9.5 2 8 3 8 8 8 8 120 21 20 0
Nguyễn Văn Đức (A)
31.5625
6 EPS-0348 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 10.5 8 2 8 3 8 2 8 8 8 8 2 8 8 8 8 2 8 8 8 8 8 8 152 21 34.5 0
Vũ Thành Long
0
7 EPS-0349 2/8 0 0 0 0
Bùi Văn Hùng
24
8 EPS-0351 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 8 8 112 20 25 0
Phạm Ngọc Doãn
42.875
9 EPS-0352 4/7 8 3 8 2 8 2 8 2 10 10 8 2 8 2 8 2 8 2 8 2 10 10 8 3 8 4 8 4 8 4 8 4 12 12 8 4 8 8 8 8 152 42 64 0
Lê Quý Du
29.375
10 EPS-0353 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 2 8 8.5 8 8 2 8 3 B 8 8 8 8 8 B 8 8 136 22 33 0
Phạm Thị Đà
36.28125
11 EPS-0356 4/7 8 2 8 4 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 2 8 2 8 8.5 8 1 8 2 8 8 6 8 2 8 3 8 8 3.5 8 8 12 12 152 37.5 41 0
Nguyễn Văn Đức (B)
30.8125
12 EPS-0357 6/7 8 3 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 2 8 8 8.5 8 1 8 2 8 8 6 8 2 8.5 8 8 8 8 8 152 29 25.5 0
Bùi Minh Hiển
19
13 EPS-0358 6/12 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 0 0 0
Đào Thị Ngọc Lan
30.4375
14 EPS-0359 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 10.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 15 34.5 0
Vũ Thị Phương
32.4375
15 EPS-0360 5/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 10.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 15 42.5 0
Nguyễn Văn Tâm
31.9375
16 EPS-0362 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 15 40.5 0
Đặng Mạnh Thắng
21.5
17 EPS-0363 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 2 8 1 8 8 8 8 96 18 24.5 0
Phạm Thế Hoàng
27.25
18 EPS-0364 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 1 8 2 8 8 8 0 9.5 8 2 8 8 8 8 152 20 18 0
Nguyễn Thị Thắm
31.9375
20 EPS-0366 2/8 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 15 40.5 0
Đặng Duy Tân
27.75
21 EPS-0367 2/8 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 8 2 8 3 8 1 8 8 2 8.5 8 3 8 2 8 1 8 8 8 8 CT CT CT CT 120 24 33 0
Nguyễn Đình Sơn
28.8125
22 EPS-0368 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 2 8 NBT 8 1 8 2 8 8 8 2 12 8 3 8 8 8 8 4 144 25 24.5 0
Phạm Xuân Công
19
23 EPS-0369 2/8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 0 0 0
Đinh Thị Ngọc Anh
29.375
24 7/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 2 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 152 22 25 0
EPS-0289 Trần Quốc Khánh
29.8125
25 EPS-0371 6/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 2 8 3 8 8 8 12 12 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 15 32 0
Đoàn Ngọc Nhương
36.71875
26 EPS-0373 4/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 2 8 3 8 2 8 8 12 12 8 2.5 8 B 8 8 8 8 144 24.5 56.5 0
Nguyễn Văn Toàn
16.8125
27 EPS-0374 6/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 96 15 8 0
Phạm Tuấn Sơn
17
28 1/8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 88 0 24 0
Nguyễn Chi Hải
26.9375
29 2/7 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 112 15 40.5 0
Nguyễn Đình Quang
24.6875
30 1/8 8 12 12 8 2 8 3 8 8 8 8 2 8 8 2 8 8 12 12 88 9 48 0
Lê Trọng Tấn
2. Thái Bình
23.5
1 Đinh Văn Trinh 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 8 4 108 20 25 0
31
2 Nguyễn Trọng Hải 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 20 33 0
28.71875
3 Hồ Văn Thái 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 1.5 8 8 0 8 1 8 2 8 8 8 2 12 8 3 8 8 8 8 152 24.5 20.5 0
30.78125
4 Hoàng Văn Hiệp 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 1.5 8 8 8 8 8 1 8 2 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 19.5 32.5 0
30.78125
5 Nguyễn Văn Bình 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 1.5 8 8 8 8 8 1 8 2 8 8 8 8 8 8 8 8 8 152 19.5 32.5 0
22.5
6 Đinh Hồng Thiệu 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 8 2 8 3 8 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 4 100 20 25 0
36.5625
7 Đào Như Tường 8 2 8 3 8 2 8 3 8.5 12 8 2 8 3 8 8 8 8.5 8 8 2 8 3 8 8 8 8 8 8 3 8 8 8 8 152 23 53 0
17.96875
8 Nguyễn Minh Quân 8 2 8 3 8 2 8 3 8 1.5 8 8 8.5 8 1 8 2 8 8 6 8 96 20.5 8.5 0
3. Phú Mỹ
Nguyễn Mạnh Toàn 8 2 8 8 8.5 8 1 8 2 8 8 6 8 2 11 8 3
4.TTN
5.875
1 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Thân Văn Phú
5.875
2 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Nguyễn Văn Tuấn
5.875
3 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Tô Ngọc Khanh
5.875
4 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Phạm Thanh Hai
5.875
5 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Lại Huy Tiệp
5.875
6 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trần Văn Duy
5.875
7 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Đào Văn Tuyến
5.875
8 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Lưu Trọng Kiên
5.875
9 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Bùi Xuân Long
5.875
10 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Nguyễn Gia Khương
5.875
11 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trần Công Bình
5.875
12 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Hoàng Hữu Thọ
5.875
13 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Lại Văn Kiên
5.875
14 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Nguyễn Đức Tam
5.875
15 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Chu Văn Đoàn
5.875
16 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trịnh Duy Đông
5.875
17 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trịnh Quang Duy
5.875
18 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Nguyễn Tiến Đại
5.875
19 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trịnh Văn Tân
5.875
20 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Trịnh Văn Trung
5.875
21 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Hoàng Văn Quyên
5.875
22 8 2 8 3 8 2 8 3 32 10 0 0
Hoàng Trung Trí
10.8125
23 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 3 8 2 48 15 8 0
Nguyễn Văn Hoàng
10.4375
24 8 3 8 2 8 3 8 8 3 8 2 8 48 13 8 0
Cao Xuân Khánh
11.8125
25 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 3 8 2 8 56 15 8 0
Nguyễn Đình Thạch
10.4375
26 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 3 8 48 13 8 0
Phạm Thành Tâm
11.8125
27 8 2 8 3 8 2 8 3 8 8 3 8 2 8 56 15 8 0
Phạm Thái Dương
TỔNG CỘNG 208 52 216 81 216 54 216 81 3608 450 710 0 712.875

You might also like