You are on page 1of 1

DANH SÁCH IMPORT ĐIỀM DANH LỚP HỌC PHẦN

Đợt: HK2 (2022-2023)


Cơ sở: Cơ sở 1 (Thành phố Hồ Chí Minh)
Mã lớp học phần: 420300153105 522599 1
Tên môn học: Lý thuyết dịch (420300153105 - DHAV17C)

Lớp học DHAV17C Nhóm

[Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] - [Thứ ba] - [3->4] -
Tổng cộng
27/12/2022 03/01/2023 10/01/2023 07/02/2023 14/02/2023 21/02/2023 28/02/2023 07/03/2023 14/03/2023 21/03/2023 28/03/2023 04/04/2023 11/04/2023 18/04/2023 25/04/2023
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới tính Vắng
Vắng có Tổng số
(P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD (P/K) ST LD không (%) vắng
phép tiết
phép
1 21050131 Võ Nguyễn Hồng An Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
2 21042541 Lương Nguyễn Hoàng Anh Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
3 21040781 Nguyễn Minh Anh Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
4 21055381 Nguyễn An Bình Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
5 21053401 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
6 21117321 Đỗ Thái Đăng Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
7 21050391 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
8 21043831 Trương Thị Mỹ Dung Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
9 21043851 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
10 21045421 Lê Quỳnh Giang Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
11 21051291 Phan Thị Cẩm Giang Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
12 21043951 Nguyễn Trần Ngọc Hà Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
13 21052701 Thái Ngân Hà Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
14 21053261 Phan Thụy Mai Hân Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
15 21051841 Đồng Thúy Hằng Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
16 20077311 Hà Văn Huy Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
17 21134441 Nguyễn Thị Huyền Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
18 21138631 Nguyễn Đăng Khôi Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
19 21043171 Nguyễn Thị Mộng Kiều Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
20 21043921 Võ Minh Lâm Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
21 21042211 Phạm Nguyễn Trúc Liễu Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
22 21139311 Đinh Trần Khánh Linh Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
23 21049921 Nguyễn Trần Trúc Linh Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
24 21053351 Mai Gia Lộc Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
25 21052891 Lê Thị Quí Mùi Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
26 21046491 Hoàng Ngọc Trúc My Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
27 21044521 Lê Thị Diệu My Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
28 21047101 Mai Huyền My Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
29 21052711 Nguyễn Huỳnh Hải My Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
30 21051721 Nguyễn Thị Trà My Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
31 21046401 Nguyễn Văn Nam Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
32 21056651 Bùi Ngọc Kim Ngân Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
33 21080791 Huỳnh Thị Thanh Ngân Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
34 21042511 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
35 21046021 Trần Thị Thu Ngân Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
36 21056671 Nguyễn Thành Nghĩa Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
37 21051581 Hồ Nguyễn Minh Ngọc Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
38 21041601 Phạm Nhật Nguyên Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
39 21099641 Dương Công Thành Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
40 21071631 Trần Ngọc Nhứt Thương Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%
41 21093071 Hoàng Thị Tố Uyên Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 0%

You might also like