Professional Documents
Culture Documents
MẶT BẰNG
CH 08 OFT 09 CH 02
āāĀČĆ)2 ĆĀČĈ)2 āĂāČĈ)2
kim bạc các toà
102,4m2 44,9m2 111,3m2
ĐIỂN HÌNH
nhà có nét
mg
TẦNG 23
LUX 6 nhũ (tất cả điểm có
màu vàng)
1000kg
HB
PL
T.A T.A
1350kg QѭӟF
+ pccc
SL .+8.Ӻ7+8Ұ7 T.A LG
pccc pccc
mg
mg
mg
mg
LG
T h e lu x u r y
LG
ép kim
mg
CH 07 OFT 06 CH 03
* Thông số tại bản vẽ là tương đối. Thông số
chính thức của từng căn hộ sẽ được quy định tại
āāĀČĈ)2 ĆĀČĈ)2 āĂćČą)2
văn bản ký kết giữa Chủ đầu tư và Khách hàng. 102,7m2 44,9m2 115,9m2 ép kim
14110
37Ҳ0
7245
31*Ӫ
11105
Officetel
11105
31*Ӫ
37Ҳ0 37Ҳ0
Số lượng căn/sàn
/Ӟ1
3Ă1
P.KHÁCH
10 căn
HB
/Ð*,$
mg
/Ð*,$
3Ă1 &Ӱ$5$9¬2
P.KHÁCH
/*
7960 8 thang
3%ӂ3
Thang bộ (thang thoát hiểm)
mg
3%ӂ3 /Ð*,$
2 thang
/Ð*,$
&Ӱ$5$9¬2 mg
10390
3 tầng hầm để xe
/Ð*,$
mg 3%ӂ3
&Ӱ$5$9¬2 3%ӂ3 /*
/Ð*,$
Diện tích thông thuỷ 115,9m2 Diện tích thông thuỷ 102,7m2 /Ð*,$
Diện tích thông thuỷ 44,9m2 ép kim
mg
/Ð*,$
3Ă1
/Ð*,$ P.KHÁCH
3Ă1
11105
37Ҳ0 31*Ӫ
11105
P.KHÁCH 37Ҳ0
37Ҳ0
7245
/Ӟ1 31*Ӫ
37Ҳ0 3%ӂ3
/Ӟ1 3Ă1
37Ҳ0
31*Ӫ/Ӟ1
31*Ӫ 31*Ӫ
31*Ӫ
31*Ӫ/Ӟ1
&Ӱ$5$9¬2
14130 10390
TÒA LUX 6 Địa chỉ: Số 2 Tôn Đức Thắng,
MẶT BẰNG
CH 08 OFT 09 OFT 10 OFT 01 CH 02 Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM
āāĀČĈ)2 ĆĀČć)2 ĈĉČĂ)2 ĈĈČć)2 āĂćČą)2 Hotline: 0909 36 6006
www.goldenriver.vinhomes.vn
103,3m2 44,9m
nhũ (tất cả điểm 2 69,4m2 69,5m2 112,6m2
TẦNG ĐIỂN HÌNH
có
màu vàng)
mg
LUX 6
mg
mg
/Ð*,$
NW
CĂN HỘ 07 /*
mg 3%ӂ3
PL
HB
Diện tích thông thuỷ 103,6m2 /Ð*,$
1350kg QѭӟF
+ pccc
SL T.A
11105
LG 31*Ӫ
37Ҳ0
mg
mg
31*Ӫ
LG
mg
Ĉ+7* 31*Ӫ/Ӟ1
LG
CĂN HỘ 08 31*Ӫ
31*Ӫ/Ӟ1
LG
11105
mg
mg
31*Ӫ
37Ҳ0
mg
/Ð*,$
CH 07 OFT 06 CH 05 CH 04 CH 03
3Ă1 &Ӱ$5$9¬2
P.KHÁCH
mg
&Ӱ$5$9¬2
Diện tích tim tường 121,8m2 Diện tích tim tường 76,8m2 Diện tích tim tường 50,6m2
mg
/Ð*,$
Diện tích thông thuỷ 117m2 Diện tích thông thuỷ 71,3m2 Diện tích thông thuỷ 44,9m2 P.KHÁCH
/Ð*,$
3Ă1 3%ӂ3
P.KHÁCH 3Ă1
31*Ӫ
11105 37Ҳ0
9065
31*Ӫ/Ӟ1
7245
P.KHÁCH
37Ҳ0 31*Ӫ
37Ҳ0
/Ӟ1
3Ă1 /Ӟ1
37Ҳ0
8565
/Ӟ1 3%ӂ3
3Ă1
31*Ӫ/Ӟ1 37Ҳ0
31*Ӫ P.KHÁCH
31*Ӫ/Ӟ1
3%ӂ3
31*Ӫ /*
31*Ӫ
mg
/Ð*,$
37Ҳ0
&Ӱ$5$9¬2
11010
14130
&Ӱ$5$9¬2
14110
CĂN HỘ 02
&Ӱ$5$9¬2
mg
/Ð*,$
Diện tích tim tường 126,4m2 Diện tích tim tường 50,7m2 Diện tích tim tường 78,2m2
Diện tích thông thuỷ 112,6m2 31*Ӫ Diện tích tim tường 77,4m2
Diện tích thông thuỷ 44,9m2 Diện tích thông thuỷ 69,4m2
31*Ӫ 37Ҳ0
P.KHÁCH
31*Ӫ/Ӟ1
Diện tích thông thuỷ 70,6m2 3Ă1
37Ҳ0
31*Ӫ/Ӟ1
31*Ӫ
3%ӂ3
37Ҳ0 3%ӂ3 3Ă1
37Ҳ0
3Ă1
8565
/Ӟ1
7245
31*Ӫ
9065
11105
37Ҳ0
/Ӟ1 37Ҳ0
3Ă1 /Ӟ1
3%ӂ3
HB
P.KHÁCH
/Ð*,$ 31*Ӫ/Ӟ1
P.KHÁCH 31*Ӫ
P.KHÁCH
37Ҳ0
/Ð*,$
mg
/*
/Ð*,$
7960
mg
3%ӂ3 &Ӱ$5$9¬2
/Ð*,$
&Ӱ$5$9¬2 mg
11105