You are on page 1of 33

On-semi Meiko- ETCH SI Sample Sample Sample Sample Sample - T6-

Warehouse Inorsen Inorsen Ferric Inorsen Inorsen SI-Sample Inorsen SI-Sample SAMPLE Inorsen Ferric SaoKim Sample - DM Inorsen SaoKim Sample 22.06 Sample Ferric Ferric Saokim KSR KSR Samle SI Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập T1 Nhập T1-1 Nhập T1-2 Nhập T2- Nhập T2 T3 - Nhập T3 T5-SEA T6 - T7 - T8 T5-
Item code Size DM 03.01 DM 10.01 KSR 10.01 DM 24.01 DM 07.02 KSR 07.02 Sample KSR 02.03 DM 02.03 DM 17.03 DM 24.03 DM 04.04 HOME Sample SI - Inorsen - CAD - Meiko CAD Ferric Nhập T8 Nhập T9 Nhập T10 Sample Tồn kho Số thùng
Location 03.01 13.01 15.01 30.01 12.02 16.02 02.03 10.03 14.03
17.03 02.04 02.04 21.04 04.05 11.05 08.06 SI- 20.06 Khách lẻ SI 01.07 29.06 12.08 12.08 15.08 16.08 - 23.08 T1 T3 T4 T5 T7 AIR SEA SEA SAMPLE SEA SAMPLE SEA TW Sample Sample sample Sample
21.02 23.05 02.06 10.06 10.06 20.06 01.07 01.07 2

ATA
(roll)
01.03
DF_FM840_612mm_24.125in NHN 24.125 4 18 42 20 4 6 14 22 14 152 6 8 80 6 8 12 72 36 36 18 72 36 180 144 50 25
DF_FM840_594mm_23.375in NHN 23.375 - -
DF_FM840_572mm_22.500in NHN 22.500 20 40 12 30 30 28 4 16 2 30 180 96 72 36 72 108 36 72 36 72 - -
DF_FM840_536mm_21.125in NHN 21.125 40 10 22 44 4 38 28 10 38 18 16 20 48 48 96 36 72 100 108 72 72 36 72 36 - -
DF_FM840_510mm_20.125in NHN 20.125 16 24 70 6 26 2 32 60 4 4 46 46 14 74 30 70 40 8 90 96 48 144 144 100 180 48 48 96 96 96 192 116 72 36
DF_FM840_485mm_19.125in NHN 19.125 48 60 20 40 24 4 44 60 30 40 34 86 30 40 50 48 96 144 96 144 48 48 144 108 240 76 56 28
DF_FM840_426mm_16.750in NHN 16.750 40 8 32 50 40 20 10 38 2 20 2 30 30 48 96 48 48 90 48 48 96 48 48 48 26 13
DF_FM840_352mm_13.875in NHN 13.875 - -
DF_FM840_248mm_9.750in NHN 9.750 44 - -
DF_FM840_247mm_686ft_9.750i NHN 9.750 - -
DF_LDI7325_247mm_500ft NHN 9.750 - -
DF_FM830_562mm_22.125in NHN 22.125 18 30 30 12 36 10 34 28 60 20 70 36 30 30 36 18 72 36 72 36 36 18
DF_FM830_510mm_20.125in NHN 20.125 8 50 48 - -
DF_FM830_485mm_19.125in NHN 19.125 - -
DF_FM830_410mm_16.125in NHN 16.125 46 40 48 - -
DF_FM830_350mm_13.750in NHN 13.750 - -
DF_FM830_320mm_12.625in NHN 12.625 - -
DF_FD1025M_496mm_19.5in NHN 19.500 - -
DF_FD1030M_496mm_19.5in NHN 19.500 - -
Sample NHN 14 - -
ID (+/-) CSD (+/-)
Dupont Item code ID (mm) CSD (mm)
(mm) (mm)

ĐK trong ĐK mặt cắt Sai số


Kalrez_P031/6375 D13179595 30.7 3.5 0.3556 0.1016
Kalrez_P026/6375 25.7 3.5 0.3048 0.1016
Kalrez_P026/6375 D13179545 25.7 3.5 0.3048 0.1016
K26040/6375 D13059589 40 5 0.4 0.127
K32016/6375 24.2 3 0.4 0.1016
K32016/6375 D13076077 24.2 3 0.4 0.1016
K33015/6375 44.2 5.7 0.4 0.1524
K33015/6375 D13095575 44.2 5.7 0.4 0.1524
K23018/6375 18 3 0.4 0.1016
K23018/6375 D13069536 18 3 0.4 0.1016
K24049/6375 49 3.5 0.4 0.1016
K24049/6375 D13069659 49 3.5 0.4 0.1016
K26094/6375 94 5 0.787 0.127
K26094/6375 D13070220 94 5 0.787 0.127
K25028/6375 28 4 0.4 0.127
K25028/6375 D13069701 28 4 0.4 0.127
K25044/6375 D13069734 44 4 0.4 0.127
K31022/6375 15.3 2.4 0.4 0.127
K31022/6375 D13076367 15.3 2.4 0.4 0.127
K21038/6375 38 2 0.4 0.127
K21038/6375 D13069514 38 2 0.4 0.127
K25030/6375 30 4 0.4 0.127
K25030/6375 D13058607 30 4
K25032/6375 32 4 0.4 0.127
K25032/6375 D13092279 32 4
Kalrez_S085/6375 84.5 2 0.7874 0.0102
K237/6375 85.3 3.5 0.6096 0.1016
K53020/6375 29.1 2.54 0.4064 0.1016
K036/6375 60.05 1.8 0.4572 0.0762
K144/6375 63.17 2.6 0.508 0.0762
K227/6375 53.57 3.53 0.4572 0.0762
K221/6375
K117/6375 20.3 2.62
Warehouse
Tên khai báo Unit Tồn kho
Location

NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez P031/6375 pc 40


VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez P026/6375 pc 5
NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez P026/6375 pc 10
NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 26040/6375 pc 52
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 32016/6375 pc 0
NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 32016/6375 pc 75
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 33015/6375 pc 40
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 33015/6375 pc 10
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 23018/6375 pc 25
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 23018/6375 pc 25
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 24049/6375 pc 20
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 24049/6375 pc 30
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 26094/6375 pc 30
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 26094/6375 pc 20
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25028/6375 pc 5
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25028/6375 pc 45
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25044/6375 pc 50
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 31022/6375 pc 13
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 31022/6375 pc 35
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 21038/6375 pc 35
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 21038/6375 pc 15
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25030/6375 pc 10
NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25030/6375 pc 70
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25032/6375 pc 0
NIPPON Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 25032/6375 pc 145
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez S085/6375 pc
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 237/6375 pc
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez 530205/6375 pc
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K036/6375 pc
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K144/6375 pc
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K227/6375 pc
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K221/6375 pc
VP Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez KK117/6375 pc
Đơn Đơn
hàng đã hàng đã
Giá trị tồn kho Summary: Dupont Item code Tồn kho
đặt Hoya đặt Hoya
1 2
K21038/6375 50
$1,818.40 K23018/6375 50
$105.65 K24049/6375 50
$211.30 K25028/6375 50
$2,000.96 K25030/6375 80 100
$0.00 K25032/6375 145 250
$1,553.25 K25044/6375 50
$2,500.40 K26040/6375 52 70
$625.10 K26094/6375 50
$407.25 K31022/6375 48
$407.25 K32016/6375 75 110
$929.20 K33015/6375 50
$1,393.80 Kalrez_P026/6375 15 20
$3,132.30 Kalrez_P031/6375 40 20
$2,088.20 0
$174.35 0
$1,569.15 0
$2,636.50 0
$165.49 0
$445.55 0
$1,180.90 0
$506.10 0
$332.20 0
$2,325.40 0
$0.00 0
$4,799.50 0
$0.00
$0.00
$0.00
$0.00
$0.00
$0.00
$0.00
$0.00
$31,308.20
Hoya new Dupont Item
STT ID (mm) CSD (mm)
item code code

ĐK trong ĐK mặt cắt


1 sai item code P031/6375 30.7 3.5
2  SP-61363 P026/6375 25.7 3.5
3 mã mới V1 K26040/6375 40 5
4 SP-58163 K32016/6375 24.2 3
5 SP-58164 K33015/6375 44.2 5.7
6 SP-58165 K23018/6375 18 3
7 SP-58167 K24049/6375 49 3.5
8 mã mới V1 K26094/6375 94 5
9 SP-58161 K25028/6375 28 4
10 SP-58162 K25044/6375 44 4
11 SP-58166 K31022/6375 15.3 2.4
12 SP-58160 K21038/6375 38 2
13 SP-58168 K25030/6375 30 4
14 SP-58169 K25032/6375 32 4

61.7
55.4
511.6
628.7
Tên mới Hoya

Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez P031/6375, kích thước ID 30.7mm x CSD 3.5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez P026/6375, hãng Dupont, kích thước ID 25.7mm x CSD 3.5mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K26040/6375, kích thước ID 40mm x CSD 5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez 32016/6375, hãng Dupont, kích thước ID 24.2mm x CSD 3mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Kalrez 33015/6375, kích thước ID 44.2mm x CSD 5.7mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 23018/6375, kích thước ID 18mm x CSD 3mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 24049/6375, kích thước ID 49mm x CSD 3.5mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K26094/6375, kích thước ID 94mm x CSD 5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez 25028/6375, kích thước ID 28mm x CSD 4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 25044/6375, kích thước ID 44 x CSD 4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 31022/6375, kích thước ID 15.3mm x CSD 2.4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 21038/6375, kích thước ID 38mm x CSD 2mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 25030/6375, hãng Dupont, kích thước ID 30mm x CSD 4mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Kalrez 25032/6375, hãng Dupont, kích thước ID 32mmxCDS 4mm, dùng trong công nghiệp

41782.39
417

66.4584062350
Đơn giá Đơn giá
hiện tại mới

29.05

26.24
71.15
18.43
53.05

46.96
75.5
19.02
41.99
44.85
47.01
BÁO GIÁ
- Áp dụng cho các hóa đơn phát hành từ 15/06/2022
- To: Hoya Glass Disk Vietnam Ltd.
Plot J-3&4, Thang Long Industrial Park, Vong La Commune, Dong Anh Dist,
Ha Noi City, Vietnam

Dupont item Đơn giá Đơn giá


STT Hoya item code Tên hàng MOQ
code hiện tại mới

USD/pc USD/pc pc
Vòng đệm nhựa Kalrez P026/6375, hãng Dupont, kích thước ID
1  SP-61363 P026/6375 25.7mm x CSD 3.5mm, dùng trong công nghiệp 29.05 33.41 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 32016/6375, hãng Dupont, kích thước
2 SP-58163 K32016/6375 ID 24.2mm x CSD 3mm, dùng trong công nghiệp 26.24 30.18 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 33015/6375, kích thước ID 44.2mm x
3 SP-58164 K33015/6375 CSD 5.7mm; Dupont Kalrez 71.15 81.83 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 23018/6375, kích thước ID 18mm x
4 SP-58165 K23018/6375 CSD 3mm; Dupont Kalrez 18.43 21.20 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 24049/6375, kích thước ID 49mm x
5 SP-58167 K24049/6375 CSD 3.5mm; Dupont Kalrez 53.05 61.01 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25028/6375, kích thước ID 28mm x
6 SP-58161 K25028/6375 CSD 4mm; Dupont Kalrez 46.96 54.01 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25044/6375, kích thước ID 44
7 SP-58162 K25044/6375 x CSD 4mm; Dupont Kalrez 75.5 86.83 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 31022/6375, kích thước ID 15.3mm x
8 SP-58166 K31022/6375 CSD 2.4mm; Dupont Kalrez 19.02 21.88 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 21038/6375, kích thước ID 38mm x
9 SP-58160 K21038/6375 CSD 2mm; Dupont Kalrez 41.99 48.29 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25030/6375, hãng Dupont, kích thước
10 SP-58168 K25030/6375 ID 30mm x CSD 4mm, dùng trong công nghiệp 44.85 51.58 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25032/6375, hãng Dupont, kích thước
11 SP-58169 K25032/6375 ID 32mmxCDS 4mm, dùng trong công nghiệp 47.01 54.07 10

CÔNG TY TNHH ACHILLES


Warehouse
Item code
Location
3079_GY001 VP
541419_BK001 VP
PV1430_BK001 VP
THHN 2 19 1 VP
TFFN 18 16 6 VP
541419_GY001 VP
540819_BR001 VP
540819_SL001 VP
HEAT-SHRINK45-16 VIJACO
S983GR-2inch VIJACO
Tên khai báo Unit Giá mua Tồn kho

Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 14 ft $0.3422 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 14 AWG,ft $0.1425 1000
Dây điện bọc nhựa PE không gắn đầu nối điện áp 2kV, Đk lõi 14 AWG, m
ft $0.2855 1000
Dây dẫn điện 2 AWG, vỏ PVC, không đầu nối, điện áp sử dụng dưới 1 ft $1.1500 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK 18AW ft $0.0950 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK lõi ft $0.1525 1000
Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 8 A ft $0.7034 2000
Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi ft $0.7034 1000
Ống co nhiệt bằng nhựa polyolefin, ĐK: 5mm, mã: Heat-shrink 45-16/4 m $9.9886 300
Băng quấn tự dính bằng polyester khổ rộng 50.8mm, 66m/cuộn, hãng roll $7.50 1310
Giá trị tồn kho Ghi chú

$342.20
$142.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$285.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$1,150.00 chuyển HJT sang BT 25.10
$95.00 chuyển HJT sang BT 25.10
$152.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$1,406.80 chuyển HJT sang BT 25.10
$703.40 chuyển HJT sang BT 25.10
$2,996.58
$9,825.00
$17,099.48
Warehouse
Item code
Location

486957_0.18X910X130 BT 486957_0.18X910X130
486957_0.18X880X60 BT+OHARA 486957_0.18X880X60
151X1237LP11PP01 BT + HJT 151X1237LP11PP01
151X1237FB01PP02 BT + HJT 151X1237FB01PP02
11017890_VN VIJACO 11017890_VN
11017890_VN VP 11017890_VN
11017892_VN BT 11017892_VN
11017894_VN BT 11017894_VN
11025589_0.18X145X1010 BT 11025589_0.18X145X1010
11025587_0.18X60X970 BT+OHARA 11025587_0.18X60X970
A Phi
NOMEX_0.30 A Phi NM_0.30
NOMEX_0.18 BT NM_0.18
NOMEX_0.18 OHARA NM_0.18
NMN_0.24 BT NMN_0.24
NOMEX_0.25 OH NM_0.25
NOMEX_0.25 BT NM_0.25
NOMEX_0.25x914x240 BT NM_0.25
NOMEX_0.76 BT NM_0.76
NOMEX_0.76 HJT NM_0.76
NOMEX_0.51 OHARA + BT NM_0.51
NMN_0.24x914 BT
NMN_0.24x914 OHARA
Tên khai báo Unit Tồn kho

Tấm Nomex cách điện, KT T0.18xW130xL910mm EA 476


Tấm Nomex cách điện, KT T0.18xW60xL880mm EA 1660
Tấm đệm cách điện NOMEX kích thước 488x124mm EA 201
Tấm chắn cách điện bằng nhựa dùng trong tủ điện kt 264x80x0.76mm EA 304
Tấm cách điện bằng vật liệu aramid, KT 910x190x0.24mm EA 2700
Tấm cách điện bằng vật liệu aramid, KT 910x190x0.24mm EA 39
Tấm cách điện bằng vật liệu aramid, KT 910x70x0.18mm EA 467
Tấm cách điện bằng vật liệu aramid, KT 940x155x0.18mm EA 0
Tấm Nomex cách điện, KT T0.18xW145xL1010mm EA 0
Tấm Nomex cách điện, KT T0.18xW60xL970mm EA 0
Nomex 0.25*34mm*39.5m roll 100
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.30x914mm kg 52.4 183m
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.18 x 914mm x 320m kg 522.84 0.3 roll + 6 roll+4roll
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.18 x 914mm x 320m kg 304.8 6 roll
Giấy cách điện NMN 0.24mm, kích thước W800mm x L400m kg 0
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.25 x 914mm x 240m kg 55.5 1 roll
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.25 x 914mm x 240m kg 1 roll
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.25 x 914mm x 240m kg 197.9 3 roll
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.76 x 914mm x 80m kg 7.6 1 roll - 10m
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.76 x 914mm x 80m kg 130.7 2 roll - 92m + 1 roll 80m
Giấy cách điện Nomex T410, KT 0.51 x 914mm x 120m kg 137.7 3 roll: 34.5m+120m+120m
Giấy cách điện NMN 0.24mm, kích thước W914mm kg 1614.8678 30 roll
Giấy cách điện NMN 0.24mm, kích thước W914mm kg 1387.2322 26 roll
Note

Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok -81
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
NVL
NVL
NVL 1280
NVL
NVL
NVL
NVL 614 m 32 tấm *0.64*1.1m 71 tấm 53cm*15.5cm
NVL 10m
NVL
NVL
NVL
NVL

M MM KG
211 914 52.67
880 155
239.77 5.90 1,195.00
1,361.29 1.04 1,361.00
KG/PC
0.0386983

1.00
Warehouse
Item code Tên khai báo Tổng
Location

kg mét

Melinex S/188 A Phi Màng PET Melinex S/188 60.12 360


Kapton_100HN OHARA Polyimide Kapton 100HN 3.053 250.00
Kapton_100HN OHARA Polyimide Kapton 100HN 26.653 1200.00
Kapton_200HN OHARA Polyimide Kapton 200HN 13.074 608.26
Kapton_200HN VP Polyimide Kapton 200HN 13.943 335.00
Kapton_300HN OHARA Polyimide Kapton 300HN 32.440 439.04
Kapton_500HN OHARA Polyimide Kapton 500HN 61.350 305.00
Kapton_50EN OHARA Polyimide Kapton 50EN 2.260 229.76
Kapton_100FPC A Hòa Màng phim Polyimide Kapton 0.941 91.03

Kapton_200FPC A Hòa Màng phim Polyimide Kapton 4.607 212.95

Kapton_300FPC A Hòa Màng phim Polyimide Kapton 9.876 289.15


Kapton_30EN A Hòa Polyimide Kapton 30EN 7.720 1376.91
Kapton_500FPC A Hòa Màng phim Polyimide Kapton 4.720 89.04
Kapton_50FPC A Hòa Màng phim Polyimide Kapton 1.642 273.91

Kapton_200PI OHARA Polyimide Kapton 200PI 12.800 310.00

Kapton_100PI OHARA Polyimide Kapton 100PI 9.700 308.00


Mylar MO31_1200 A Hòa Màng Mylar MO31 bằng plasti 292.300 500.00
Mylar MO31_700 A Hòa Màng Mylar MO31 bằng plasti 341.800 1000.00

10.3565 20.718
cuộn 1 cuộn 2

dài rộng dày dài rộng dày


số cuộn
(m) (mm) (micro) (m) (mm) (micro)

152 295 98 600


2.00 600 610 600 610
568.26 305 40 45
305 600

304.8 25
304.8 50
304.8 75

304.8 125

304.8 12.5
310 562
308 1028
1.00 500 1200 350
2.00 500 700 350 500 700 350

228.75 16.15 0.070601093


183 13.943 12.92
1.25 1.158287313
cuộn 3 cuộn 4

dài rộng dày dài rộng dày


(m) (mm) (micro) (m) (mm) (micro)

0 600 500
195 152
44.84 600 98
58.8
103.64
#DIV/0!

800 360 120 3060


133.6 60.12
300 10.359
29.64
58.8
88.44 3.053833
Warehouse
Item code Tên khai báo Tồn kho
Location
kg
Melinex S/188 A Phi Màng PET Melinex S/188 60.12
Kapton_100HN VP Polyimide Kapton 100HN 5.090
Kapton_100HN OHARA Polyimide Kapton 100HN
Kapton_200HN Polyimide Kapton 200HN 13.074
Kapton_200HN VP Polyimide Kapton 200HN 13.943
Kapton_300HN Polyimide Kapton 300HN 32.440
Kapton_500HN OHARA Polyimide Kapton 500HN 61.350
Kapton_50EN BT Polyimide Kapton 50EN 2.260
Kapton_100FPC GALUP Màng phim Polyimide Kapton 100FPC cách 0.941
Kapton_200FPC GALUP Màng phim Polyimide Kapton 200FPC cách 4.607
Kapton_300FPC GALUP Màng phim Polyimide Kapton 300FPC cách 9.876
Kapton_30EN GALUP Polyimide Kapton 30EN 7.720
Kapton_500FPC GALUP Màng phim Polyimide Kapton 500FPC cách 2.970
Kapton_50FPC GALUP Màng phim Polyimide Kapton 50FPC cách đ 1.642
Kapton_200PI OHARA Polyimide Kapton 200PI
Kapton_100PI OHARA Polyimide Kapton 10PI
Tồn kho Giá trị tồn kho
mét
360
250.00 $719.73

608.26 $2,244.75
335.00 $2,394.01
439.04 $4,128.31
305.00 $11,463.25
229.76 $639.07 1ft
91.03 $205.36 3.154 305 702 0.3048
212.95 $767.82 6.599 305 302 0.3048
289.15 $2,154.48 10.417 305 52 0.3048
1376.91 $4,483.39 0.3048
53.04 $554.90 16.397 305 200 0.3048
273.91 $373.07 1.828 305 102 0.3048

$30,128.14
213.9696 91.0304 0.941343874
92.0496 212.9504 4.607408818
15.8496 289.1504 9.875671203
0 0 #DIV/0!
60.96 244.04 13.11975043 53
31.0896 273.9104 1.641666266
ACHILLES LIMI
Add: No 23B, Cau Do 2, Ha Cau Ward, Ha Dong Distr
Tel: (+84) 968 064 880 ---- Email: in

PURCHASE ORDER
TO: Heilind Asia Pacific (SG) PTE LTD
ADD: 1 Tampines Central 5, #06-06/07/08 Your Quotation N
CPF Tampines Building S(529508)
TEL: +84 949382323
ATTN: Ngoc Dang (Jade)

We would like to place order for Wire with following terms and codition:
I. ORDER CONTENTS

No. Item code MFG Quantity Arrived Unit

1 3079_GY001 Alpha Wire 2000 2000 ft

2 540419_GR001 Alpha Wire 5000 1000 ft

3 540819_BK001 Alpha Wire 3000 3000 ft

4 540819_BR001 Alpha Wire 3000 3000 ft

5 540819_SL001 Alpha Wire 2000 2000 ft

6 541419_BK001 Alpha Wire 3000 3000 ft

7 541419_BR001 Alpha Wire 2000 1000 ft

8 541419_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

9 541626_BK001 Alpha Wire 4000 3000 ft

10 541626_RD001 Alpha Wire 4000 4000 ft

11 6716_GY001 Alpha Wire 1000 1000 ft

12 780001_BK001 Alpha Wire 1000 1000 ft

13 780001_GY001 Alpha Wire 1000 1000 ft

14 780001_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

15 781259_GR001 Alpha Wire 1000 1000 ft

16 788133_GY001 Alpha Wire 1000 1000 ft

17 M1776_SL001 Alpha Wire 1000 1000 ft

18 PV1430_BK001 Alpha Wire 2000 2000 ft


Total (USD)
II. ORDER TERMS
1.Trade term EXW Hongkong
2. Delivery time ASAP
3. Packing standard Export packing standard

III. REQUIREMENT ON SHIPPING DOCUMENTATION


1. Invoice, Packing list: 1 original
2. Certificate of Original : 1 Original
3. Certificate of Quality: 1 Original
We look forward to your kind arrangment and further cooperation.
Kindly send us scanned documents to email mai.dq@achilles.com.vn and hard copi
below address:
Achilles Company Limited
Add: LK11-29, Khu do thi An Hung, phuong Duong Noi, quan Ha Dong, Ha N
Viet Nam
Attn: Ms. Mai - Mobile: (+84) 966.448.691

Ha Thi Thuong Hien


Director
ORDER CONFIRMATION BY THE SELLER
1. Order acknowledgement: ACCEPT/REJECT/OTHER
2. Delivery schedule:

Please, kindly confirm and send back to us.


Your Quotation No.
Our Order No:
Date:
In Charge:

Unit Price (USD) Balanced Amount

0.3422 -

1.4411 5,764.4000

0.7034 -

0.7034 -

0.7034 -

0.1425 -

0.1425 142.5000

0.1527 -

0.1129 112.9000

0.1129 -

0.2813 -

8.6698 -

8.6698 -

8.6698 -

4.7723 -

1.6992 -

6.0224 -

0.2855 -
6,019.80

hilles.com.vn and hard copies to our office at

Noi, quan Ha Dong, Ha Noi,

Confirmed by:
Title:
Date:
ACHILLES LIMITED
Add: No 23B, Cau Do 2, Ha Cau Ward, Ha Dong District, H
Tel: (+84) 968 064 880 ---- Email: info@ac

PURCHASE ORDER
TO: Heilind Asia Pacific (SG) PTE LTD
ADD: 1 Tampines Central 5, #06-06/07/08
CPF Tampines Building S(529508)
TEL: +84 949382323
ATTN: Ngoc Dang (Jade)

We would like to place order for Wire with following terms and codition:
I. ORDER CONTENTS

No. Item code MFG Quantity Arrived Unit

1 541626_YL001 Alpha Wire 5000 1000 ft

2 541816_RD001 Alpha Wire 2000 2000 ft

3 541816_BK001 Alpha Wire 2000 2000 ft

4 540819_RD001 Alpha Wire 5000 1000 ft

5 541626_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

6 541626_BK001 Alpha Wire 1000 1000 ft

7 541419_YL001 Alpha Wire 5000 1000 ft

8 1856_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

9 540219_BK001 Alpha Wire 5000 1000 ft

10 461019_GY001 Alpha Wire 5000 1000 ft

11 541219_SL001 Alpha Wire 5000 1000 ft

12 541219_BK001 Alpha Wire 1000 1000 ft

13 541219_BR001 Alpha Wire 5000 1000 ft

14 541219_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

15 541419_SL001 Alpha Wire 5000 1000 ft

16 541419_GY001 Alpha Wire 5000 2000 ft


17 541816_YL001 Alpha Wire 5000 1000 ft

18 1854_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

19 1854_BK001 Alpha Wire 1000 1000 ft

20 540419_BK001 Alpha Wire 1000 1000 ft

21 540419_GY001 Alpha Wire 1000 1000 ft

22 540419_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

23 541419_RD001 Alpha Wire 1000 1000 ft

24 1854_YL001 Alpha Wire 1000 1000 ft

25 541816_BU001 Alpha Wire 2000 ft

26 541816_GY001 Alpha Wire 2000 ft

Total (USD)
II. ORDER TERMS
1.Trade term EXW Hongkong
2. Delivery time 3-Feb-20
3. Packing standard Export packing standard

III. REQUIREMENT ON SHIPPING DOCUMENTATION Kindly send us scanned docume


1. Invoice, Packing list: 1 original mai.dq@achilles.com.vn and ha
2. Certificate of Original : 1 Original our officeCompany
Achilles at below address:
Limited
Add: LK11-29, Khu do thi An
3. Certificate of Quality: 1 Original phuong Duong Noi, quan Ha D
We look forward to your kind arrangment and further cooperation. Viet
Attn:Nam
Ms. Mai - Mobile: (+84)

Ha Thi Thuong Hien


Director
ORDER CONFIRMATION BY THE SELLER
1. Order acknowledgement: ACCEPT/REJECT/OTHER
2. Delivery schedule:

Please, kindly confirm and send back to us.


Unit Price (USD/ft) Balanced amount

0.1129 451.6

0.0961 0

0.0961 0

0.7034 2813.6

0.1129 0

0.1129 0

0.1425 570

0.1399 0

2.0637 8254.8

0.4046 1618.4

0.2485 994

0.2485 0

0.2485 994

0.2485 0

0.1525 610

0.1525 457.5
0.0961 384.4

0.1075 0

0.1075 0

1.6344 0

1.6344 0

1.6344 0

0.1527 0

0.11415 0

0.0961 192.2

0.0961 192.2

17,532.70

Kindly send us scanned documents to email


mai.dq@achilles.com.vn and hard copies to
our officeCompany
Achilles at below address:
Limited
Add: LK11-29, Khu do thi An Hung,
phuong Duong Noi, quan Ha Dong, Ha Noi,
Viet
Attn:Nam
Ms. Mai - Mobile: (+84) 966.448.691

You might also like