Professional Documents
Culture Documents
DF FM840 248mm 9.750in
DF FM840 248mm 9.750in
Warehouse Inorsen Inorsen Ferric Inorsen Inorsen SI-Sample Inorsen SI-Sample SAMPLE Inorsen Ferric SaoKim Sample - DM Inorsen SaoKim Sample 22.06 Sample Ferric Ferric Saokim KSR KSR Samle SI Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập Nhập T1 Nhập T1-1 Nhập T1-2 Nhập T2- Nhập T2 T3 - Nhập T3 T5-SEA T6 - T7 - T8 T5-
Item code Size DM 03.01 DM 10.01 KSR 10.01 DM 24.01 DM 07.02 KSR 07.02 Sample KSR 02.03 DM 02.03 DM 17.03 DM 24.03 DM 04.04 HOME Sample SI - Inorsen - CAD - Meiko CAD Ferric Nhập T8 Nhập T9 Nhập T10 Sample Tồn kho Số thùng
Location 03.01 13.01 15.01 30.01 12.02 16.02 02.03 10.03 14.03
17.03 02.04 02.04 21.04 04.05 11.05 08.06 SI- 20.06 Khách lẻ SI 01.07 29.06 12.08 12.08 15.08 16.08 - 23.08 T1 T3 T4 T5 T7 AIR SEA SEA SAMPLE SEA SAMPLE SEA TW Sample Sample sample Sample
21.02 23.05 02.06 10.06 10.06 20.06 01.07 01.07 2
ATA
(roll)
01.03
DF_FM840_612mm_24.125in NHN 24.125 4 18 42 20 4 6 14 22 14 152 6 8 80 6 8 12 72 36 36 18 72 36 180 144 50 25
DF_FM840_594mm_23.375in NHN 23.375 - -
DF_FM840_572mm_22.500in NHN 22.500 20 40 12 30 30 28 4 16 2 30 180 96 72 36 72 108 36 72 36 72 - -
DF_FM840_536mm_21.125in NHN 21.125 40 10 22 44 4 38 28 10 38 18 16 20 48 48 96 36 72 100 108 72 72 36 72 36 - -
DF_FM840_510mm_20.125in NHN 20.125 16 24 70 6 26 2 32 60 4 4 46 46 14 74 30 70 40 8 90 96 48 144 144 100 180 48 48 96 96 96 192 116 72 36
DF_FM840_485mm_19.125in NHN 19.125 48 60 20 40 24 4 44 60 30 40 34 86 30 40 50 48 96 144 96 144 48 48 144 108 240 76 56 28
DF_FM840_426mm_16.750in NHN 16.750 40 8 32 50 40 20 10 38 2 20 2 30 30 48 96 48 48 90 48 48 96 48 48 48 26 13
DF_FM840_352mm_13.875in NHN 13.875 - -
DF_FM840_248mm_9.750in NHN 9.750 44 - -
DF_FM840_247mm_686ft_9.750i NHN 9.750 - -
DF_LDI7325_247mm_500ft NHN 9.750 - -
DF_FM830_562mm_22.125in NHN 22.125 18 30 30 12 36 10 34 28 60 20 70 36 30 30 36 18 72 36 72 36 36 18
DF_FM830_510mm_20.125in NHN 20.125 8 50 48 - -
DF_FM830_485mm_19.125in NHN 19.125 - -
DF_FM830_410mm_16.125in NHN 16.125 46 40 48 - -
DF_FM830_350mm_13.750in NHN 13.750 - -
DF_FM830_320mm_12.625in NHN 12.625 - -
DF_FD1025M_496mm_19.5in NHN 19.500 - -
DF_FD1030M_496mm_19.5in NHN 19.500 - -
Sample NHN 14 - -
ID (+/-) CSD (+/-)
Dupont Item code ID (mm) CSD (mm)
(mm) (mm)
61.7
55.4
511.6
628.7
Tên mới Hoya
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez P031/6375, kích thước ID 30.7mm x CSD 3.5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez P026/6375, hãng Dupont, kích thước ID 25.7mm x CSD 3.5mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K26040/6375, kích thước ID 40mm x CSD 5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez 32016/6375, hãng Dupont, kích thước ID 24.2mm x CSD 3mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Kalrez 33015/6375, kích thước ID 44.2mm x CSD 5.7mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 23018/6375, kích thước ID 18mm x CSD 3mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 24049/6375, kích thước ID 49mm x CSD 3.5mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Dupont Kalrez K26094/6375, kích thước ID 94mm x CSD 5mm
Vòng đệm nhựa Kalrez 25028/6375, kích thước ID 28mm x CSD 4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 25044/6375, kích thước ID 44 x CSD 4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 31022/6375, kích thước ID 15.3mm x CSD 2.4mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 21038/6375, kích thước ID 38mm x CSD 2mm; Dupont Kalrez
Vòng đệm nhựa Kalrez 25030/6375, hãng Dupont, kích thước ID 30mm x CSD 4mm, dùng trong công nghiệp
Vòng đệm nhựa Kalrez 25032/6375, hãng Dupont, kích thước ID 32mmxCDS 4mm, dùng trong công nghiệp
41782.39
417
66.4584062350
Đơn giá Đơn giá
hiện tại mới
29.05
26.24
71.15
18.43
53.05
46.96
75.5
19.02
41.99
44.85
47.01
BÁO GIÁ
- Áp dụng cho các hóa đơn phát hành từ 15/06/2022
- To: Hoya Glass Disk Vietnam Ltd.
Plot J-3&4, Thang Long Industrial Park, Vong La Commune, Dong Anh Dist,
Ha Noi City, Vietnam
USD/pc USD/pc pc
Vòng đệm nhựa Kalrez P026/6375, hãng Dupont, kích thước ID
1 SP-61363 P026/6375 25.7mm x CSD 3.5mm, dùng trong công nghiệp 29.05 33.41 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 32016/6375, hãng Dupont, kích thước
2 SP-58163 K32016/6375 ID 24.2mm x CSD 3mm, dùng trong công nghiệp 26.24 30.18 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 33015/6375, kích thước ID 44.2mm x
3 SP-58164 K33015/6375 CSD 5.7mm; Dupont Kalrez 71.15 81.83 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 23018/6375, kích thước ID 18mm x
4 SP-58165 K23018/6375 CSD 3mm; Dupont Kalrez 18.43 21.20 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 24049/6375, kích thước ID 49mm x
5 SP-58167 K24049/6375 CSD 3.5mm; Dupont Kalrez 53.05 61.01 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25028/6375, kích thước ID 28mm x
6 SP-58161 K25028/6375 CSD 4mm; Dupont Kalrez 46.96 54.01 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25044/6375, kích thước ID 44
7 SP-58162 K25044/6375 x CSD 4mm; Dupont Kalrez 75.5 86.83 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 31022/6375, kích thước ID 15.3mm x
8 SP-58166 K31022/6375 CSD 2.4mm; Dupont Kalrez 19.02 21.88 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 21038/6375, kích thước ID 38mm x
9 SP-58160 K21038/6375 CSD 2mm; Dupont Kalrez 41.99 48.29 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25030/6375, hãng Dupont, kích thước
10 SP-58168 K25030/6375 ID 30mm x CSD 4mm, dùng trong công nghiệp 44.85 51.58 10
Vòng đệm nhựa Kalrez 25032/6375, hãng Dupont, kích thước
11 SP-58169 K25032/6375 ID 32mmxCDS 4mm, dùng trong công nghiệp 47.01 54.07 10
Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 14 ft $0.3422 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 14 AWG,ft $0.1425 1000
Dây điện bọc nhựa PE không gắn đầu nối điện áp 2kV, Đk lõi 14 AWG, m
ft $0.2855 1000
Dây dẫn điện 2 AWG, vỏ PVC, không đầu nối, điện áp sử dụng dưới 1 ft $1.1500 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK 18AW ft $0.0950 1000
Dây điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK lõi ft $0.1525 1000
Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi 8 A ft $0.7034 2000
Dây dẫn điện bọc nhựa PVC chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, ĐK lõi ft $0.7034 1000
Ống co nhiệt bằng nhựa polyolefin, ĐK: 5mm, mã: Heat-shrink 45-16/4 m $9.9886 300
Băng quấn tự dính bằng polyester khổ rộng 50.8mm, 66m/cuộn, hãng roll $7.50 1310
Giá trị tồn kho Ghi chú
$342.20
$142.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$285.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$1,150.00 chuyển HJT sang BT 25.10
$95.00 chuyển HJT sang BT 25.10
$152.50 chuyển HJT sang BT 25.10
$1,406.80 chuyển HJT sang BT 25.10
$703.40 chuyển HJT sang BT 25.10
$2,996.58
$9,825.00
$17,099.48
Warehouse
Item code
Location
486957_0.18X910X130 BT 486957_0.18X910X130
486957_0.18X880X60 BT+OHARA 486957_0.18X880X60
151X1237LP11PP01 BT + HJT 151X1237LP11PP01
151X1237FB01PP02 BT + HJT 151X1237FB01PP02
11017890_VN VIJACO 11017890_VN
11017890_VN VP 11017890_VN
11017892_VN BT 11017892_VN
11017894_VN BT 11017894_VN
11025589_0.18X145X1010 BT 11025589_0.18X145X1010
11025587_0.18X60X970 BT+OHARA 11025587_0.18X60X970
A Phi
NOMEX_0.30 A Phi NM_0.30
NOMEX_0.18 BT NM_0.18
NOMEX_0.18 OHARA NM_0.18
NMN_0.24 BT NMN_0.24
NOMEX_0.25 OH NM_0.25
NOMEX_0.25 BT NM_0.25
NOMEX_0.25x914x240 BT NM_0.25
NOMEX_0.76 BT NM_0.76
NOMEX_0.76 HJT NM_0.76
NOMEX_0.51 OHARA + BT NM_0.51
NMN_0.24x914 BT
NMN_0.24x914 OHARA
Tên khai báo Unit Tồn kho
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok -81
Thành phẩm ok
Thành phẩm ok
NVL
NVL
NVL 1280
NVL
NVL
NVL
NVL 614 m 32 tấm *0.64*1.1m 71 tấm 53cm*15.5cm
NVL 10m
NVL
NVL
NVL
NVL
M MM KG
211 914 52.67
880 155
239.77 5.90 1,195.00
1,361.29 1.04 1,361.00
KG/PC
0.0386983
1.00
Warehouse
Item code Tên khai báo Tổng
Location
kg mét
10.3565 20.718
cuộn 1 cuộn 2
304.8 25
304.8 50
304.8 75
304.8 125
304.8 12.5
310 562
308 1028
1.00 500 1200 350
2.00 500 700 350 500 700 350
0 600 500
195 152
44.84 600 98
58.8
103.64
#DIV/0!
608.26 $2,244.75
335.00 $2,394.01
439.04 $4,128.31
305.00 $11,463.25
229.76 $639.07 1ft
91.03 $205.36 3.154 305 702 0.3048
212.95 $767.82 6.599 305 302 0.3048
289.15 $2,154.48 10.417 305 52 0.3048
1376.91 $4,483.39 0.3048
53.04 $554.90 16.397 305 200 0.3048
273.91 $373.07 1.828 305 102 0.3048
$30,128.14
213.9696 91.0304 0.941343874
92.0496 212.9504 4.607408818
15.8496 289.1504 9.875671203
0 0 #DIV/0!
60.96 244.04 13.11975043 53
31.0896 273.9104 1.641666266
ACHILLES LIMI
Add: No 23B, Cau Do 2, Ha Cau Ward, Ha Dong Distr
Tel: (+84) 968 064 880 ---- Email: in
PURCHASE ORDER
TO: Heilind Asia Pacific (SG) PTE LTD
ADD: 1 Tampines Central 5, #06-06/07/08 Your Quotation N
CPF Tampines Building S(529508)
TEL: +84 949382323
ATTN: Ngoc Dang (Jade)
We would like to place order for Wire with following terms and codition:
I. ORDER CONTENTS
0.3422 -
1.4411 5,764.4000
0.7034 -
0.7034 -
0.7034 -
0.1425 -
0.1425 142.5000
0.1527 -
0.1129 112.9000
0.1129 -
0.2813 -
8.6698 -
8.6698 -
8.6698 -
4.7723 -
1.6992 -
6.0224 -
0.2855 -
6,019.80
Confirmed by:
Title:
Date:
ACHILLES LIMITED
Add: No 23B, Cau Do 2, Ha Cau Ward, Ha Dong District, H
Tel: (+84) 968 064 880 ---- Email: info@ac
PURCHASE ORDER
TO: Heilind Asia Pacific (SG) PTE LTD
ADD: 1 Tampines Central 5, #06-06/07/08
CPF Tampines Building S(529508)
TEL: +84 949382323
ATTN: Ngoc Dang (Jade)
We would like to place order for Wire with following terms and codition:
I. ORDER CONTENTS
Total (USD)
II. ORDER TERMS
1.Trade term EXW Hongkong
2. Delivery time 3-Feb-20
3. Packing standard Export packing standard
0.1129 451.6
0.0961 0
0.0961 0
0.7034 2813.6
0.1129 0
0.1129 0
0.1425 570
0.1399 0
2.0637 8254.8
0.4046 1618.4
0.2485 994
0.2485 0
0.2485 994
0.2485 0
0.1525 610
0.1525 457.5
0.0961 384.4
0.1075 0
0.1075 0
1.6344 0
1.6344 0
1.6344 0
0.1527 0
0.11415 0
0.0961 192.2
0.0961 192.2
17,532.70