You are on page 1of 1

LS02

DO01

LS01

pHC01

AB02A/B
CM01

DP01

AB01A/B ChT01
OS01
M01
SS01
INFLUENT

SC02 OT01

AD01
SC01

P03A/B
TK-02 TK-04 AD03 AD04
AD02
P01A/B/C P02A/B
SM01A SM01B SM02A SM02B

TK-03 TK-05 TK-06 TK-07 TK-08


TK-01 TK-09

SP01A/B
LEGENT:
: WASTEWATER LINE : SLUDGE LINE
: TREATED WATER LINE : CHEMICAL LINE CM02A CM02B

: EXCESS WATER LINE : ELECTRIC LINE


: AIR LINE : SIGNAL LINE
DP03
LS03

ChT 03A ChT 03B T-11A T-11B

DP02

T0 TK-08 ChT01

P04A/B
SP02
TO ENVIRONMENT
ST01 BPF01 TK-10
AD05

TK-13
TK-12

TK - 01: BỂ GOM NƯỚC THẢI TK - 02: BỂ TÁCH DẦU MỠ TK - 03: BỂ ĐIỀU HÒA TK - 04: BỂ TRUNG GIAN 1 TK - 06: BỂ KHỬ NITRAT 2
TK - 05: BỂ KHỬ NITRAT 1 B07: BỂ SINH HỌC HIẾU KHÍ 1 TK - 08: BỂ SINH HỌC HIẾU KHÍ 2 TK - 09: BỂ LẮNG SINH HỌC TK - 10: BỂ TRUNG GIAN 2
Kích thước : 2.9 x 2.5 x 3.0 m Kích thước : 2.9 x 2.9 x 2.0 m Kích thước : 10.9 x 7.5 x 4.5 m Kích thước : 2.9 x 1.7 x 2.0 m Kích thước : 5.35 x 4.8 x 4.5 m Kích thước
: 5.35 x 4.8 x 4.5 m Kích thước : 6.0 x 3.5 x 4.5 m Kích thước : 6.0 x 3.5 x 4.5 m Kích thước : 3.5 x 3.5 x4.5 m Kích thước : 2.9 x 2.8 x 2.0 m
Thể tích : 21.75 m3 Thể tích : 16.82 m3 Thể tích : 367.9 m3 Thể tích : 9.86 m3 Thể tích : 115.56 m3
: 115.56 m3 Thể tích
Thể tích : 94.5 m3 Thể tích : 94.5 m3 Thể tích : 55.13 m3 Thể tích : 16.24 m3
Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT
: BTCT Vật liệu
Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT Vật liệu : BTCT
Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái
: 01 cái Số lượng
Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái
T -11A/B: BỒN LỌC ÁP LỰC TK - 12: BỂ KHỬ TRÙNG TK - 13: BỂ CHỨA BÙN SC01: LƯỢC RÁC THÔ P01A/B/C : BƠM NƯỚC THẢI SC02: LƯỢC RÁC TINH OS01: THIẾT BỊ HỚT DẦU MỠ DT01: THÙNG CHỨA DẦU MỠ AB01A/B: MÁY THỔI KHÍ P02A/B: BƠM NƯỚC THẢI
Kích thước : Ø x H = 1.2 x 2.8 m Kích thước : 2.95 x 1.3 x 3.0 m Kích thước : 3.5 x 2.3 x 4.5 m Loại : Máy móc Loại : Bơm chìm Loại : Trống quay Loại : Băng tải Loại : Bồn đứng Công suất : 5.5 Nm3/ min Loại : Bơm chìm
Thể tích : 3.2 m3 Thể tích : 11.51 m3 Thể tích : 36.23 m3 Khe hở : 10 mm Công suất : 25 m3/ hr Khe hở : 2 mm Công suất : 1 Hp Thể tích : 500 liters Cột áp : 0.4 kg/ cm2 Công suất : 10 - 15 m3/ hr
Vật liệu : Cacbon steel (CT3) Vật liệu : BTCT Số lượng : 01 cái Vật liệu : stainless steel
Cột áp : 7 - 10 mH ( 2 Kw) Công suất : 0.5 Hp Số lượng : 01 set Vật liệu : PE Công suất : 11 Kw Cột áp : 7 - 10 mH ( 1.0 Kw)
Số lượng : 02 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 03 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 02 cái Số lượng :02 cái
M01: MOTOR KHUẤY BỂ TK - 04 ChT01: NaOH BỒN HÓA CHẤT CM01: NaOH MOTOR KHUẤY DP01: NaOH BƠM ĐỊNH LƯỢNG pHC01: pH CONTROLLER SM01A/B: MÁY KHUẤY CHÌM SM02A/B: MÁY KHUẤY CHÌM AB02A/B: MÁY THỔI KHÍ D001: DO CONTROLLER P03A/B: BƠM TUẦN HOÀN
Speed : 120 rpm Loại : Bồn đứng Speed : 120 - 200 rpm Loại : Bơm màng Loại : LCD display Loại : Máy khuấy chìm Loại : Máy khuấy chìm Công suất : 6.65 Nm3/ min Loại : LCD display Loại
: Bơm chìm
Công suất : 1.5 kW Thể tích : 500 liters Công suất : 1 Hp Công suất : 1 - 100 liters/ hr Range of pH : 1 - 14 Flow rate : 0.06 m3/ sec Flow rate : 0.06 m3/ sec Cột áp : 0.4 kg/ cm2 Range : 0 - 20 mg/l : 10 - 15 m3/ hr
Công suất
Paddle : SUS 304 Vật liệu : Composite Paddle : SUS 304 Cột áp : 5 Psi ( 0.045 Kw) Số lượng : 01 set Công suất : 1.3 kW Công suất : 1.3 kW Công suất : 11 kW Số lượng : 01 set Cột áp
: 7 - 10 mH ( 1.0 Kw)
Số lượng : 01 set Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 set Số lượng : 01 cái Số lượng : 02 cái Số lượng : 02 cái Số lượng : 02 cái Số lượng
: 02 cái
AD

SS01: GẠT BÙN BỂ LẮNG SP01A/B: BƠM BÙN P04A/B: BƠM NƯỚC THẢI ChT02: NaOH BỒN HÓA CHẤT DP02: NaOCl BƠM ĐỊNH LƯỢNG SP02: BƠM BÙN BFP01: MÁY ÉP BÙN ST01: XE CHỨA BÙN ChT03A/B: POLYMER BỒN HC CM02A/B: POLYMER KHUẤY
Loại : Máy móc Loại : Bơm ly tâm Loại : Bơm ly tâm Loại : Bồn đứng Loại : Bơm màng Loại : Trục vít Loại : Băng tải Vật liệu : SUS 304 Loại : Bồn đứng Speed : 250 rpm
Công suất : 0.37 kW Công suất : 5 m3/ hr Công suất : 10 - 15 m3/ hr Thể tích : 500 liters Công suất : 1 - 100 liters/ hr Công suất : 1 -2 m3/ hr Công suất : 1 - 3 m3/ hr Số lượng : 01 cái Thể tích : 500 liters Công suất : 1.0 Hp
Speed : 0.3 rpm Cột áp : 7 - 10 mH ( 1.1 Kw) Cột áp : 20 - 25 mH ( 3.7kW) Vật liệu : Composite Cột áp : 5 Psi ( 0.045 Kw) Cột áp : 7 m ( 0.55 kW) Công suất : 0.5 Hp Vật liệu : Composite Paddle : SUS 304
Số lượng : 01 set Số lượng : 02 cái Số lượng : 02 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 cái Số lượng : 01 set Số lượng : 02 cái Số lượng : 02 sets
DP03: POLYMER BƠM AD01: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ AD02: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ AD03: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ AD04: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ AD05: HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ LS01/02/03: THIẾT BỊ ĐO MỨC
ĐỊNH LƯỢNG MCP01: TỦ ĐIỀU KHIỂN
BỂ TK - 02 BỂ TK - 03 BỂ TK - 07 BỂ TK - 08 BỂ TK - 13
Loại : Bơm màng Loại : Bọt mịn Loại : Bọt thô Loại : Bọt mịn Loại : Bọt mịn Loại : Bọt thô Loại : Float Số lượng : 01 set
Công suất : 1 - 250 liters/ hr Công suất : 6 - 8 Nm3/hr/diffuser Công suất : 8 - 10 Nm3/hr/diffuser Công suất : 6 - 8 Nm3/hr/diffuser Công suất : 6 - 8 Nm3/hr/diffuser Số lượng : 01 hệ thống Số lượng : 03 sets
Cột áp : 5 Bars ( 0.37 kW) Số lượng : 01 hệ thống Số lượng : 01 hệ thống Số lượng : 01 hệ thống Số lượng : 01 hệ thống
Số lượng : 01 cái

BÀI TẬP AUTOCAD Nhiệm vụ Họ và tên Chữ ký Ký tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM TRẦN NGỌC THẢO Tỉ lệ 1:1
Sinh viên TH
KHOA ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO THIẾT KẾ MÔI TRƯỜNG Ngày G: 26/04/2023

GV hướng dẫn LÊ THANH AN Ngày H: 26/04/2023

You might also like