You are on page 1of 1

THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA KHÔNG ĐỒNG

BỘ (IM1)

SƠ ĐỒ CÔNG NGHỆ ĐỒ THỊ TỐC ĐỘ MONG MUỐN CỦA TẢI SƠ ĐỒ KHỐI CẤU TRÚC HỆ THỐNG SƠ ĐỒ CHI TIẾT CỦA HỆ THỐNG
ω
TL ω*
Bộ điều khiển
Tem T1 i UVW

Thiết bị BBĐ Motor


r1 ωL (rad/s) ω*

CONTROLLER
u*
BỘ BIẾN ĐỔI
u
ĐỘNG CƠ IM
ω
U*
ω
bảo vệ JM STOP
START SVPWM
ωM i K RN
T2 TL
r2
220/380 V 100 Cảm biến dòng
Load
ωL JL

Cảm biến
K

dòng
L

Encoder
Encoder
Gateway 4s 6s 7s Phần điều khiển khởi động hệ thống
0 D1 D3 D5
T1 D1 T3 D3 T5 D5
cảm biến
1s 3s t(s) dòng
A A ON
12
U
12

C V
B B 12V GND ON
12
12

ON
12
12

i_abc -70 C C
T4
D4
T6
D6
T2
D2
W 12V GND
12V GND Encoder
12V

ω* MCCB K D4 D6 D2 GND

Controller Nguồn diện xoay chiều 3 pha (220/380V) LOAD


ω Gearbox
Chỉnh lưu Động cơ
Nghịch lưu 3 pha KĐB

SƠ ĐỒ MÔ HÌNH TOÁN HỌC CỦA HỆ THỐNG SƠ ĐỒ CẤU TRÚC CỦA PHẦN ĐIỀU KHIỂN (FOC) ĐỒ THỊ KẾT QUẢ
TL
RΨ Ri
ωs
Mô hình Ψrd Isd* usd* u*sα PULSE
Ψr * Flux Curent usf* dq us*
s uuvw*
s Mô hình ωm Ψrd* +_ PI(s) +_ PI(s)
controller controller SVPWM 1 Isq
αβ phần điện động cơ Ψrd INVERTER
us Reverse. PARK SVPWM
Isd Isq
Isd isq* usq* u*sβ
Ψr +_ PI(s)

U V W
ωm*

theta
Isq*
+_ PI(s)
1 1/12
I
1+0,040577 sd Isd isu
isd isα
Wrd
1/12
Wrd Inv. PARK CLARKE
isv
MHTT
isq isβ isw
ωm* Speed
controller Isq*

ωm

IM
1
0.01s + 1 ĐỒ THỊ TỐC ĐỘ ĐỒ THỊ ĐIỆN ÁP SAU CHỈNH LƯU
PHẦN ĐIỀU KHIỂN PHẦN ĐỘNG LỰC

SƠ ĐỒ MÔ PHỎNG MATLAB ĐỒ THỊ CÁC THÔNG SỐ YÊU CẦU CỦA ĐỘNG CƠ


ꞶM(rad/s)

-70
6.5

t(s)
1 2 3 4 5 6 7

Speed desired Pulse


-100
6,5
Isd
Iabc Isq

ĐỒ THỊ MOMEN ĐỒ THỊ DÒNG DIỆN 1 CHIỀU SAU CHỈNH LƯU


Psir
Feedback Speed

T4R CONTROLLER
Tem(N.m)

3705
2535

t(s)
L
+ i 1 2 3 4 5 6 7
- +
-195
g

g
C

-2925
E

-4095
A

P(kW)
B 63
+

Va -
v +
C

Vb
27,3

Vc t(s)
3
1 2 3 4 5 6 7
g

g
C

3
E

-31,5

-57

ĐỒ THỊ DÒNG 3 PHA ĐỒ THỊ KẾT QUẢ


BẢNG THÔNG SỐ
BẢNG THÔNG SỐ
Thông số Giá trị Đơn vị đo
Công suất định mức 45 kW
Điện áp định mức 400 V
Tần số 50 Hz
Dòng điện định mức 83,3 A
Tốc độ định mức 1468 rpm
Tốc độ cực đại 1500 rpm
Momen định mức 292,74 N.m
Động cơ Momen cực đại 761,124 N.m
Momen quán tính 0,05 kg.m2
Điện trở stator 0,1053 Ω
Điện trở rotor 0,06258 Ω
Điện cảm tản stator 0,0005591 H
Điện cảm tản rotor 0,005473 H
Hỗ cảm 0,01992 H
Số đôi cực từ 2 cặp
Hiệu suất 84 5
Hệ số công suất 0,9
Tỉ số truyền 1:9
Hiệu suất 94 %
Hộp số Khối lượng 8 kg
Lực quán tính 1,79 kg.cm2
Tốc độ tối đa 3000 rpm
Điện áp ngược cực đại 600 V
IGBT Dòng điện định mức 100 A
Điện áp ngược cực đại
ĐỒ THỊ DÒNG Isq & Isd
110 V
DIODE Dòng điện định mức
Công suất
Tốc độ tối đa
Điện áp làm việc
110
1500
8000
5
A
W
rpm
VDC
ĐỒ THỊ TỪ THÔNG
Encoder Đường kính trục 8 mm
Khối lượng 180 g
Dãy đo 0-100 A
Ngõ ra Output 4-20 mA
Cảm biến dòng Sai số 0,5 %
Người vẽ Trần Ngọc Toàn
Nguồn cấp
Thời gian phản hồi
12V
10
VDC
ms ĐỒ ÁN TỔNG HỢP HỆ THỐNG TRUYỀN
Số cực 3 Người PGS.TS Lê Tiến ĐỘNG ĐIỆN
Dòng cắt định mức 65 A
Contactor
Công suất
Độ bền cơ
30
10.000.000
KW
lần đóng/cắt
hướng dẫn Dũng
Dòng cắt định mức 100 A
Aptomat Công suấ 65 KW TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA-ĐẠI Thiết kế hệ thống điều khiển truyền động điện
Độ bền cơ 100 lần đóng/cắt
HỌC ĐÀ NẴNG sử dụng động cơ điện xoay chiều
KHOA ĐIỆN 3 pha KĐB (Induction Motor)

You might also like