You are on page 1of 3

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VĨNH THỌ

TECHNOLOGY JSC.,
Add : Group 10, Hamlet Phuoc Lap, Commune M y Xuan, D istrict Ta n Thanh, Ba Ria-Vung Tau Bie n Hoa Branch:
Tel : 0254 932060 – 0254 932061. Add : No. 2, Bien Hoa Industrial Zone I, Bien Hoa, D ong Na i.
Fax: 0254 932062. Tel : 02513 933007
Website : www.cokhivinhtho.com Fa : 02513 832382.
MST : 3500798657. Email : c eo@vinhtho.vn

n gười
STT Tên hạng mục yêu cầu hình ảnh product type name Description Material origin Qty Unit Description image Material Problem Recommended Belt image Requirement Stage 1 Stage 2 Stage 3 Stage 4 General total Qty Unit HONGSBELT Type Unit Price Remark Belt image
thực hiện

Kích thức tổng thể L14000xW2910 xH1894


1-Băng tải Tuần hoàn nguyên liệu: -Nominal pitch: 38.1 mm
+kích thước:(L13000xW300xH1370 )x2 - can be used in continueing watering
-Surface type: Flat
-Surface opening: 18% condition HS-103B-HD-N,
+02 Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày 10 mm Plastic modular Unichain/Hon - hard to sort or push the material off conveyor if the - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
1 + 02 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 3.0KW uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 63 m Fruit peeling conveyor slots is too large (HONGSBELT Type) HS -502B, POM Material+PP
by water 378 m White color, 412mm or ..
-Pin diameter: 5.0 mm Rods, White color, 412mm(W)*63M(L)
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 dày 3mm - have hygiene and food safety standard 412mm(W)*63M(L)
- Belt Width:412mm
+Hộc phế phẩm :vật liệu SUS 304 - color: White
- Water can move through the belt easily
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm
+ Có máng hứng nước
2-Băng tải thành phẩm:
+kích thước: L13000xW600xH1790 -Nominal pitch: 38.1 mm - can be used in continues watering
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày 10 mm -Surface type: Flat
- The peeled mango form a vacuum on the belt and condition HS-103B-HD-N,
+ Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 3.0 KW Plastic modular -Surface opening: 18% Unichain/Hon difficult to remove. - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
2 uni Light EP 18% - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP 32 m Fruit peeling conveyor (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP 192 m
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 dày 3mm belt -Pin diameter: 5.0 mm gs belt - harmed people health if it do not have hygiene and Rods, White color, 612mm(W)*63M(L) by water White color, 601mm or 618mm
food safety - have hygiene and food safety standard 612mm(W)*63M(L)
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm. - Belt Width:612mm - Water can move through the belt easily
+ Có đường nước vệ sinh - color: White
+ Có máng hứng nước
3-Băng tải phế liệu:
+kích thước: L12500xW600xH850 ( cao độ mặt băng tải )
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày 10 mm -Nominal pitch: 38.1 mm
-Surface type: Flat - can be used in continues watering
+ Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 3.0 KW condition HS-103B-HD-N,
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 Plastic modular -Surface opening: 18% Unichain/Hon - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
2 uni Light EP 18% - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP 32 m Fruit peeling conveyor - sliced mango shells sticking into the belt slots (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP 192 m
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm. belt gs belt by water White color, 601mm or 618mm
-Pin diameter: 5.0 mm Rods, White color, 612mm(W)*63M(L)
- have hygiene and food safety standard 612mm(W)*63M(L)
+ Có máng hứng nước - Belt Width:612mm
4. Sàn thao tác. - color: White - Water can move through the belt easily
- Kích thước 13000x800x650mm
- Khung họp 80x40x2mm, sàn lót tôn gân t=3mm
- Có tích hợp cầu thang, lang can.

12T/N Sprocket,
Unichain/Hon
3 sprocket uni Light EP 18% Plastic sprocket Z15, hole size DIA ø 40mm synthetic plastic gsbelt 36 PCS Fruit peeling conveyor 18-2R Sprocket, PD-145 216 PCS PD-190mm,
ø 40mm
Đàm sử Băng tải gọt vỏ 1 1 4 6

Round fixed shaft


4 HS-P910-40 sleeve Hole DIA: ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 72 Set Fruit peeling conveyor 432 Set HS-P910-40

5 HS-P620 Sink hanger head Hole diameterø10mm nylon + SUS304 hongs belt 90 PCS Fruit peeling conveyor 540 PCS HS-P620

6 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 90 PCS Fruit peeling conveyor 540 PCS HS-P621-251

7 T5 Wearing strip T5, Blue, good wearing resistance synthetic plastic hongs belt 255 m Fruit peeling conveyor 1530 m Wearstrip T5

1-Băng tải nguyên liệu - thành phẩm chung :


+Kích thước:(L11000xW900xH1400) ( H: cao độ mặt băng tải trên / nền
xưởng ) -Nominal pitch: 38.1 mm - can be used in continues watering
+Loại băng tải :băng tải nhựa xích nhựa dùng trong thực phẩm -Surface type: Flat
-Surface opening: 18% condition HS-103B-HD-N,
+ 01 Motor :Gear bonfiglioli ip 55 (hoặc tương đương ) / Plastic modular Unichain/Hon - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
8 , 3 pha 380V-380v-50Hz, công suất 2.2 KW. Tốc độ băng tải điều chỉnh uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 47 m Sorting conveyor slots is too large Material+PP Rods, White color, by water 188 m White color, 902mm or 919mm
được ( biến tần - 2.2 kW ) ( tốc độ làm việc định mức 25 - 30 m/phút ) -Pin diameter: 5.0 mm
918mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 918mm(W)*47M(L)
+ Khung :hộp Vật liệu SUS 304: 80x40x2mm - Belt Width:918mm - Water can move through the belt easily
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 dày 3mm - color: White
+Hộc phế phẩm :vật liệu SUS 304:t= 2mm
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm .
+ Có tích hợp phễu / máng đổ bằng tay.
2-Băng tải phế phẩm
+kích thước: L11000xW900xH670
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm Unichain/Hon 12T/N Sprocket,
9 sprocket of uni Light EP 18% Plastic sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic 28 PCS Sorting conveyor 18-2R Sprocket, PD-145 112 PCS PD-190mm,
+ Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 1.5 KW gsbelt ø 40mm
+ Khung :hộp Vật liệu SUS 304: 80x40x2mm
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 dày 3mm:
+Ngăn line vật liệu SUS 30,4 t=2mm
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm
3/ Sàn thao tác :
+ Kích thước ( L10000xW800x200mm) x 2.. khung sàn họp 80x40x2mm
+ Sàn lót tôn gân quả trám (1300x700x35mm)x2
+ Mặt sàn thao tác cao 600 rộng 800
( Công suất tải cơ điện lắp đặt min : 6000 kg/giờ ) Round fixed shaft
10 HS-P910-40 sleeve bore size ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 56 Set Sorting conveyor 224 Set HS-P910-40

Trọng Ý Băng tải p hân loại 1 1 2 4


ngu yên liệu sau ủ

11 HS-P620 Sink hanger head Hole diameter ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 35 PCS Sorting conveyor 140 PCS HS-P620

12 HS-P621-251 Sink hanger ,. nylon + SUS304 hongs belt 35 PCS Sorting conveyor 140 PCS HS-P621-251

13 T5 Wearing strip T5, Green, wearing resistance synthetic plastic hongs belt 165 m Sorting conveyor 660 m Wearstrip T5

Kích thức tổng thể L5000xW2910 x H1894


1-Băng tải Tuần hoàn nguyên liệu:
+Kích thước:(L5000xW300 xH1370)x2 -Nominal pitch: 38.1 mm
- can be used in continues watering
+ Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày min 10 mm -Surface type: Flat condition HS-103B-HD-N,
-Surface opening: 18% - The peeled mango form a vacuum on the belt and
+02 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 1.5KW Plastic modular - Backflex radius: 75.0 mm Unichain/Hon Sliced mango conveyor 1
difficult to remove. (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
14 + Khung :hộp Vật liệu SUS 304 50x50x2mm uni Light EP 18% belt POM-D/PP gs belt 20 m - harmed people health if it do not have hygiene and by water 120 m White color, 412mm or …
-Pin diameter: 5.0 mm food safety Rods, White color, 412mm(W)*63M(L)
+Hộc phế phẩm :vật liệu SUS 304 - Belt Width:412mm - have hygiene and food safety standard 412mm(W)*20M(L)
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm - Water can move through the belt easily
- color: White
+ Có máng hứng nước
2-Băng tải thành phẩm:
+kích thước: L5000xW600xH1790
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày min 10
+01 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất1.5KW -Nominal pitch: 38.1 mm - can be used in continues watering
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 dày 10mm -Surface type: Flat
-Surface opening: 18% - The peeled mango form a vacuum on the belt and condition HS-103B-HD-N,
+Ngăn line vật liệu SUS 304 Plastic modular Unichain/Hon difficult to remove. - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
15 + Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm. uni Light EP 18% - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP 10 m Sliced mango conveyor 1 - harmed people health if it do not have hygiene and (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP 60 m
belt -Pin diameter: 5.0 mm gs belts Rods, White color, 612mm(W)*63M(L) by water White color, 601mm or 618mm
+ Có máng hứng nước. food safety - have hygiene and food safety standard 612mm(W)*20M(L)
- Belt Width:612mm - Water can move through the belt easily
'3-Băng tải phế liệu: - color: White
+kích thước: L5000xW600xH850
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày min 10mm
+01 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất1.5KW
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304
+Ngăn line vật liệu SUS 304 -Nominal pitch: 38.1 mm
- can be used in continues watering
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm. -Surface type: Flat condition HS-103B-HD-N,
-Surface opening: 18% - The peeled mango form a vacuum on the belt and
+ Có máng hứng nước Plastic modular Unichain/Hon difficult to remove. - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
15 uni Light EP 18% - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP 10 m Sliced mango conveyor 1 (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP 60 m
4. Sàn thao tác. belt gs belts - harmed people health if it do not have hygiene and by water White color, 601mm or 618mm
-Pin diameter: 5.0 mm food safety Rods, White color, 612mm(W)*63M(L)
- have hygiene and food safety standard 612mm(W)*20M(L)
- Kích thước 5000x800x650mm - Belt Width:612mm
- Khung hộp 80x40x2mm, sàn tôn gân , t=3mm - color: White - Water can move through the belt easily
- Có tích hợp cầu thang, lang can.

12T/N Sprocket,
sprocket of uni Light EP 18% Unichain/Hon Sliced mango conveyor 1 PD-190mm,
16 Sprocket Z15, bore size ø40mm nhựa tổng hợp gs belt 36 PCS 18-2R Sprocket, PD-145 216 PCS
ø 40mm
băng tải tạo hìn h 1
Đàm sử (cấp ch o khu vực 2 4 6
đ ông lạnh)

Round Fixed shaft


17 HS-P910-40 đường kính ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 72 Set Sliced mango conveyor 1 432 Set HS-P910-40
sleeve

18 HS-P620 Sink hanger head đường kính lỗ ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 28 PCS Sliced mango conveyor 1 168 PCS HS-P620

19 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 28 PCS Sliced mango conveyor 1 168 PCS HS-P621-251

20 T5 Wearing strip màu xanh, chịu mài mòn nhựa tổng hợp hongs belt 80 m Sliced mango conveyor 1 480 m Wearstrip T5

Kích thức tổng thể L11000xW2910xH1745


1-Băng tải Tuần hoàn nguyên liệu: -Nominal pitch: 38.1 mm
+Kích thước:(L11000xW300xH1640)x2 - can be used in continues watering
-Surface type: Flat condition HS-103B-HD-N,
+ Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày min 15 mm -Surface opening: 18% - The peeled mango form a vacuum on the belt and
+02 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 2.2KW Plastic modular - Backflex radius: 75.0 mm Unichain/Hon Sliced mango conveyor 2
difficult to remove. (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
21 uni Light EP 18% belt POM-D/PP g belt 40 m - harmed people health if it do not have hygiene and by water 240 m White color, 401mm or 418mm
+ Khung :hộp Vật liệu SUS 304 50x50x2mm -Pin diameter: 5.0 mm food safety Rods, White color, 408mm(W)*63M(L)
+Hộc phế phẩm :vật liệu SUS 304 - Belt Width:408mm - have hygiene and food safety standard 408mm(W)*40M(L)
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm - Water can move through the belt easily
- color: White
+ Có máng hứng nước
2-Băng tải thành phẩm:
+kích thước: L11000xW800xH1150
+Loại bell :bell xích nhựa dùng trong thực phẩm dày 15 mm -Nominal pitch: 38.1 mm
+01 Motor :Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 2.2KW - can be used in continues watering
-Surface type: Flat
+Má dẫn hướng và support vật liệu SUS 304 -Surface opening: 18% - The peeled mango form a vacuum on the belt and condition HS-103B-HD-N,
Plastic modular Unichain/Hon difficult to remove. (HONGSBELT Type) HS-502A, POM Material+PP - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
22 +Ngăn line vật liệu SUS 304 uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 20 m Sliced mango conveyor 2 - harmed people health if it do not have hygiene and by water 120 m White color, 802mm or 818mm
+ Bạc đạn: Chống nước ,sử dụng trong môi trường thực phẩm. -Pin diameter: 5.0 mm food safety Rods, White color, 816mm(W)*63M(L)
- Belt Width:816mm - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*20M(L)
+ Có máng hứng nước - Water can move through the belt easily
3. Sàn thao tác. - color: White
- Kích thước 9000x800x450mm
- Khung hộp 80x40x2mm, sàn lót tôn gân, t=3mm
- Có tích hợp cầu thang, lang can.

12T/N Sprocket,
Unichain/Hon
23 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm nhựa tổng hợp gs belt 28 PCS Sliced mango conveyor 2 18-2R Sprocket, PD-145 168 PCS PD-190mm,
ø 40mm

Băng tải tạo hình 2


Đàm sử (cấp ch o khu vực hong 2 4 6
24 đ ông lạnh) HS-P910-40 Fixed shaft sleeve đường kính ø40.1mm nylonPa6 belt/Hongs 56 PCS Sliced mango conveyor 2 336 PCS HS-P910-40
belt

25 HS-P620 Sink hanger head đường kính lỗ ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 42 PCS Sliced mango conveyor 2 252 PCS HS-P620

26 HS-P621-251 sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 42 PCS Sliced mango conveyor 2 252 PCS HS-P621-251

27 T5 Wearing strip Green, good wearing resistance synthetic plastic hongs belt 120 m Sliced mango conveyor 2 720 m Wearstrip T5

1 băng tải cao độ 3030 mm:


- Kích thước L19500xW800x H3030 ( H : cao độ mặt băng tải ) -Nominal pitch: 38.1 mm
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. - can be used in continues watering
-Surface type: Flat
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm. tốc độ băng tải 25- 30m/phút -Surface opening: 18% condition HS-103B-HD-N,
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3kw. Plastic modular Unichain/Hon Material supplying - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
28 uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 80 m conveyor slots is too large Material+PP Rods, White color, by water 80 m White color, 802mm or 818mm
- Công suất tải 5000 kg/giờ ( min ) -Pin diameter: 5.0 mm
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động. - Belt Width:816mm 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*80M(L)
- 01 cụm gạt chuyển vào VHT. Kết cấu lắp ráp, xylanh - Water can move through the belt easily
- color: White
'2 băng tải cao độ 2460 mm :
- Kích thước L19000x W800x H2460 ( H: cao độ mặt băng tải )
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm, tốc độ băng tải 25 - 30 m/phút
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3kw. 12T/N Sprocket,
- Công suất tải 5000 kg/giờ (min ) Unichain/Hon Material supplying
29 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic gs belt 36 PCS conveyor 18-2R Sprocket, PD-145 36 PCS PD-190mm,
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động. ø 40mm
- 02 cụm gạt chuyển vào VHT (vị trí xem bản vẽ). Kết cấu lắp ráp, xylanh
3. Khung gá băng tải hộp SUS304 : 40 x 80 x 2 mm
* Kích thước L19000 x W900 x H3150
4. Sàn bảo trì :
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x 2 mm
- Kích thước : L21000 x W600 x H2040 ( H : cao độ mặt sàn )
- Sàn lót tole gân không gỉ : L21000 x W600 x H35 ( tole dày 2mm)
5. Công suất tải cơ điện lắp đặt : 10000 kg/băng tải
Material supplying
30 HS-P910-40 Fixed shaft sleeve bore size ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 72 PCS conveyor 72 PCS HS-P910-40

băng tải nạp liệu


Đàm sử (1.-2.) 1 1

nylon + SUS304 hongs belt Material supplying


31 HS-P620 Sink hanger head hole dia ø10mm 72 PCS conveyor 72 PCS HS-P620

Material supplying
32 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 60 PCS 60 PCS HS-P621-251
conveyor

Material supplying
33 T5 Wearing strip màu xanh, chịu mài mòn synthetic plastic hongs belt 280 m conveyor 280 m Wearstrip T5

1 băng tải thu gom nguyên liệu cô đặc cao độ 2500 mm: (BCĐ-01)
- Kích thước L20600xW800x H2310 ( H : cao độ mặt băng tải )
-Nominal pitch: 38.1 mm - can be used in continues watering
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. -Surface type: Flat
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x2 mm -Surface opening: 18% condition HS-103B-HD-N,
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm. tốc độ băng tải 25- 30m/phút Plastic modular Unichain/Hon Supplying conveyor for - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
34 uni Light EP 18% - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP 43 m 43 m
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3kw. belt -Pin diameter: 5.0 mm gs belt Fruit pressed juice 1 slots is too large Material+PP Rods, White color, by water White color, 802mm or 818mm
- Công suất tải 10000 kg/giờ 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*43M(L)
- Belt Width:816mm - Water can move through the belt easily
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động - color: White
* Sàn bảo trì :
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x2mm
- Kích thước : L20600 x W600 x H2040 ( H: cao độ mặt sàn )
- Sàn lót tole gân không gỉ
- Có lan can
Unichain/Hon Supplying conveyor for 12T/N Sprocket,
35 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic 14 PCS 18-2R Sprocket, PD-145 14 PCS PD-190mm,
gs belt Fruit pressed juice 1 ø 40mm

Supplying conveyor for


36 HS-P910-40 Fixed shaft sleeve đường kính ø40.1mm nylonPa6 hong belt 30 Set 30 Set HS-P910-40
Fruit pressed juice 1

Đàm sử băng tải cô đặc 1 1 1

37 HS-P620 Sink hanger head đường kính lỗ ø10mm nylon + SUS304 hong belt 30 PCS Supplying conveyor for 30 PCS HS-P620
Fruit pressed juice 1

nylon + SUS304 hongs belt Supplying conveyor for


38 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm 30 PCS Fruit pressed juice 1 30 PCS HS-P621-251

Supplying conveyor for


39 T5 Wearing strip màu xanh, chịu mài mòn synthetic plastic hongs belt 140 m Fruit pressed juice 1 140 m Wearstrip T5

2 băng tải nạp nguyên liệu cô đặc cao độ 2310 mm : (BCĐ-02)


- Kích thước L5500 x W800 x H2310 ( H: cao độ mặt băng tải )
-Nominal pitch: 38.1 mm - can be used in continues watering
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. -Surface type: Flat
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x 2mm -Surface opening: 18% condition HS-103B-HD-N,
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm, tốc độ băng tải 25 - 30 m/phút Plastic modular Unichain/Hon Supplying conveyor for - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
40 uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 12 m Fruit pressed juice 2 slots is too large Material+PP Rods, White color, by water 12 m White color, 802mm or 818mm
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 1.5 kw. -Pin diameter: 5.0 mm
- Công suất tải 10000 kg/giờ - Belt Width:816mm 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*12M(L)
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động - Water can move through the belt easily
- color: White
* Sàn bảo trì :
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x2mm
- Kích thước : L5000 x W600 x H1900 ( H: cao độ mặt sàn )
- Sàn lót tole gân không gỉ
- Có lan can
12T/N Sprocket,
Unichain/Hon Supplying conveyor for
41 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic 14 PCS 18-2R Sprocket, PD-145 14 PCS PD-190mm,
gs belt Fruit pressed juice 2 ø 40mm

Supplying conveyor for


42 HS-P910-40 Fixed shaft sleeve đường kính ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 30 Set 30 Set HS-P910-40
Fruit pressed juice 2

Đàm sử băng tải cô đặc 2 1 1

Supplying conveyor for


43 HS-P620 Sink hanger head hole dia ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 8 PCS 8 PCS HS-P620
Fruit pressed juice 2

44 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 8 PCS Supplying conveyor for 8 PCS HS-P621-251
Fruit pressed juice 2

synthetic plastic hongs belt Supplying conveyor for


45 T5 Wearing strip Green, good wearing resistance 42 m Fruit pressed juice 2 42 m Wearstrip T5

3. Băng tải chuyền nguyên liệu cô đặc trung gian BCĐ-03 ( tạo cầu để
băng tải chuyển phế liệu 2 đi qua ) -Nominal pitch: 38.1 mm
- Kích thước L2200 x W800 x H ( tương thích với băng tải lau và đảm bảo - can be used in continues watering
-Surface type: Flat condition HS-103B-HD-N,
mặt dưới băng tải có cao độ ≥ 750 -Surface opening: 18%
- Khung hộp SUS304 : 40 x 80 x 2mm Plastic modular Unichain/Hon Supplying conveyor for - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
46 uni Light EP 18% belt - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP gs belt 5m Fruit pressed juice 3 slots is too large Material+PP Rods, White color, by water 5 m White color, 802mm or 818mm
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm, tốc độ băng tải tương thích với hệ -Pin diameter: 5.0 mm
cô đặc yêu cầu ( 10000 kg/giờ ) - Belt Width:816mm 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*5M(L)
- Má băng tải SUS304 dày 3mm - Water can move through the belt easily
- color: White
Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm, tốc độ băng tải 25 - 30 m/phút
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 1.1 kw.
- Công suất tải 10000 kg/giờ

12T/N Sprocket,
Unichain/Hon Supplying conveyor for
47 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic gs belt 10 PCS Fruit pressed juice 3 18-2R Sprocket, PD-145 10 PCS PD-190mm,
ø 40mm

Supplying conveyor for


48 HS-P910-40 Fixed shaft sleeve đường kính ø40.1mm nylonPa6 hong belt 20 Set 20 Set HS-P910-40
Fruit pressed juice 3

Đàm sử băng tải cô đặc 3 1 1

Supplying conveyor for


49 HS-P620 Sink hanger head đường kính lỗ ø10mm nylon + SUS304 hong belt 6 PCS 6 PCS HS-P620
Fruit pressed juice 3

Supplying conveyor for


50 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hong belt 6 PCS 6 PCS HS-P621-251
Fruit pressed juice 3

51 T5 Wearing strip Green, good wearing resistance synthetic plastic hồng belt 20 m Supplying conveyor for 20 m Wearstrip T5
Fruit pressed juice 3

1 Băng tải cao độ 2180mm


- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm -Nominal pitch: 38.1 mm
- Kích thước L25500x W800x H2180.( H : cao độ mặt băng tải ) - can be used in continues watering
-Surface type: Flat condition HS-103B-HD-N,
- Khung họp 80x40x2 mm, vật liệu SUS304 -Surface opening: 18%
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. Plastic modular - Backflex radius: 75.0 mm Unichain/Hon Supplying conveyor for - hard to sort or push the material off conveyor if the (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean POM Material+PP Rods, we can do the width is
52 uni Light EP 18% belt POM-D/PP gs belt 140 m drying slots is too large Material+PP Rods, White color, by water 140 m White color, 802mm or 818mm
- Băng tải dạng xích Nhựa. tốc độ băng tải 25-30m/phút -Pin diameter: 5.0 mm
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3.7kw. 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*140M(L)
- Belt Width:816mm
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động. - Water can move through the belt easily
- color: White
- 02 cụm gạt chuyển vào chuyền cắt gọt (vị trí xem bản vẽ ).
Kết cấu lắp ráp, xylanh.
- Có tích hợp cửa đóng mở bằng xy lanh ở cuối băng tải.
- Có hệ thống giám sát phát hiện có sản phẩm ở cuối băng tải.
'2 Băng tải cao độ 2750 mm
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm 12T/N Sprocket,
- Kích thước L17000xW800xH2750 ( H: cao độ mặt băng tải ) Unichain/Hon Supplying conveyor for
53 sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic gs belt 48 PCS drying 18-2R Sprocket, PD-145 48 PCS PD-190mm,
- Khung họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304 ø 40mm
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- Băng tải dạng xích nhựa
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3.7 kw.
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động.
- 02 cụm gạt chuyển vào chuyền cắt gọt ( vị trí xem bảng vẽ ).
Kết cấu lắp ráp, xylanh..
'3 Băng tải cao độ 590mm ( băng tải chuyển vỏ nhựa )
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm Supplying conveyor for
54 - Kích thước L20000 x W800 x H590.(H : cao độ mặt băng tải ) HS-P910-40 Fixed shaft sleeve đường kính ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 96 Set drying 96 Set HS-P910-40
- Khung họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 2.2 kw.
Nguyễn b ăng tải phân ph ối - Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động.
cho sấy 4. Sàn bảo trì 1 1
dũ ng
(1.-2.) - Kích thước 24000 x W600 x H2040mm ( H : cao độ mặt sàn bảo trì )
- Khung họp SUS304 : 80x40x2mm,
- Sàn lót tôn gân không gỉ : kích thước L24000x W600 x H2040mm
(cao độ mặt sàn ) Supplying conveyor for
55 - Có tích hợp cầu thang, lang can. HS-P620 Sink hanger head đường kính lỗ ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 80 PCS drying 80 PCS HS-P620

Supplying conveyor for


56 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 80 PCS 80 PCS HS-P621-251
drying

Supplying conveyor for


57 T5 Wearing strip màu xanh, chịu mài mòn synthetic plastic hongs belt 500 m 500 m Wearstrip T5
drying

1 Băng tải cao độ 2180mm


- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm dày 15 mm -Nominal pitch: 38.1 mm
- Kích thước L32000 x W800x H2180.( H : cao độ mặt băng tải ) -Surface type: Flat - can be used in continues watering
- Khung họp 80x40x2 mm, vật liệu SUS304 condition HS-103B-HD-N,
-Surface opening: 18%
58 - Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. uni Light EP 18% Plastic modular - Backflex radius: 75.0 mm POM-D/PP Unichain/Hon 172 m Supplying conveyor for (HONGSBELT Type) HS-502B, POM - dust sticking resistance and easy to clean 172 m POM Material+PP Rods, we can do the width is
- Băng tải dạng xích Nhựa. tốc độ băng tải 25-30m/phút belt g belt frozen Material+PP Rods, White color, by water White color, 802mm or 818mm
-Pin diameter: 5.0 mm 816mm(W)*63M(L) - have hygiene and food safety standard 816mm(W)*172M(L)
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3.7kw. - Belt Width:816mm
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động. - color: White - Water can move through the belt easily
- 02 cụm gạt chuyển vào chuyền cắt gọt (vị trí xem bản vẽ ).
Kết cấu lắp ráp, xylanh.
- Có tích hợp cửa đóng mở bằng xy lanh ở cuối băng tải.
- Có hệ thống giám sát phát hiện có sản phẩm ở cuối băng tải.
'2 Băng tải cao độ 2750 mm
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm dày 15 mm 12T/N Sprocket,
59 - Kích thước L26000xW800xH2750 ( H: cao độ mặt băng tải ) sprocket of uni Light EP 18% Sprocket Z15, bore size ø40mm synthetic plastic Unichain/Hon 48 PCS
Supplying conveyor for
18-2R Sprocket, PD-145 48 PCS PD-190mm,
- Khung họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304 gs belt frozen
ø 40mm
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 3.7 kw.
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động.
- 02 cụm gạt chuyển vào chuyền cắt gọt ( vị trí xem bảng vẽ ).
Kết cấu lắp ráp, xylanh..
'3 Băng tải cao độ 590mm ( băng tải chuyển vỏ nhựa )
- Băng tải dạng xích nhựa thực phẩm dày 15 mm
- Kích thước L20000 x W800 x H590.(H : cao độ mặt băng tải ) Supplying conveyor for
60 - Khung họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304 HS-P910-40 Fixed shaft sleeve bore size ø40.1mm nylonPa6 hongs belt 96 Set frozen 96 Set HS-P910-40
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 2.2 kw.
- Có máng hứng nước và béc phun làm sạch băng tải tự động.
Nguyễn 4. Sàn bảo trì
- Kích thước 30000 x W600 x H2040mm ( H : cao độ mặt sàn bảo trì ) 1 1
dũ ng
- Khung họp SUS304 : 80x40x2mm,
- Sàn lót tôn gân không gỉ : kích thước L30000x W600 x H2040mm
(cao độ mặt sàn )
- Có tích hợp cầu thang, lang can. Supplying conveyor for
61 HS-P620 Sink hanger head hole dia ø10mm nylon + SUS304 hongs belt 100 PCS frozen 100 PCS HS-P620

Supplying conveyor for


62 HS-P621-251 Sink hanger length 220mm nylon + SUS304 hongs belt 100 PCS frozen 100 PCS HS-P621-251

Supplying conveyor for


63 T5 Wearing strip Green, good wearing resistance synthetic plastic hongs belt 620 m 620 m Wearstrip T5
frozen

-Nominal pitch: 38.1 mm


-Surface type: Flat
-Surface opening: 18%
- Backflex radius: 75.0 mm - The peeled mangos form a vacuum on the belt and
-Pin diameter: 5.0 mm difficult for them to release from the belt
Coolin g washing and - harmed people health if it do not have hygiene and
64 uni Light EP 18% Open Plastic modu lar - Belt Width:765mm POM Unichain/Ho 7 m oscillating draining food safety. 35 m
belt - color: White ngs bels - Easy to cleaning by watering
con veyor
Accessories: F light - Can stand under continue light impact
type: Non Stick - Vegetable sticking in the belt slots.
- Egde high (H) 50.8mm,
- distance 200mm
1. Băng tải rửa lạnh áp lực thấp và rung - color: White
- Loại băng tải : băng tải xích nhựa PU có bậc thang dùng cho thực phẩm,
loại có gân cao 100mm bước 200mm.
- Kích thước L2900 x W750 x H 900mm
-Má băng tải SUS304. t=3mm chấn định hình
- Khung hộp 80x40x2mm. vật liệu SUS304. Bore size 30mm, teeth 11, single Coolin g washing and 8T/N Sprocket,
- Hệ thống béc phun nước lạnh vật liệu SUS304, bố kích trên băng tải Unichain/Ho
65 uni Light EP 18% Open Sprocket ro w, thick 23.2 mm, pitch PA6 12 PCS oscillating draining 60 PCS PD-123mm,
- Cover khu vục béc phun kích thước 900x750x300mm t=1.5mm, chấn d iam eter 135 mm ngs belt con veyor ø 30mm
định hình.
Th an h
Băng tải rữa lạnh - Máng dẫn hướng và sport vật liệu SUS304. 1 5 6
p húc
- Motor Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 0.75 KW.
- Motor Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V, công suất 0.37 KW.
- Bua rung công suất 0.37kw ( có sử dụng biến tầng)
- Bạc đạn chịu nước
'3. Bồn rửa lạnh
- Vật liệu SUS304 304, t=2mm, kích thước 850x1200x1000mm, dạng bồn Coolin g washing and
Fixed shaft
66 2 lớp cách nhiệt HS-P910-30 nylonPa6 hong belt 24 Set oscillating draining 120 Set HS-P910-40
sleeve
- Có hệ thông giám sát mực nước, nhiệt độ nước và thay nước tự động. con veyor
- Bơm thấp áp phun nước lạnh lên băng tải..

Coolin g washing and


synth etic
67 T5 Wearing strip hồng belt 18 m oscillating draining 90 m Wearstrip T5
p lastic
con veyor

Băng tải cao độ 2500mm


- Băng tải dạng xích nhựa -Nominal pitch: 38.1 mm
- Kích thước 6200x800x2500. -Surface type: Flat
- Khung họp 80x40x3mm, vật liệu SUS304 HS-103B-HD-N,
- Má băng tải vật liệu SUS304, t=3mm. Plastic modu lar -Surface opening: 18% Unichain/Ho Vegetable oscillating Vegetable sticking in the belt slots. POM Material+PP Rods, we can do the width is
68 uni Light EP 18% Open - Backflex radius: 75.0 mm POM 12.7 m 12.7 m
- 01 motor : gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, công suất 1.5kw. belt -Pin diameter: 5.0 mm ngs belt draining conveyor Can stand u nder con tinue light im pact White color, 802mm or 818mm
- 02 motor rung công suất 0.75kw 815mm(W)*12.7M(L)
- Belt Width:816mm
- Có máng hứng nước. - color: White
2 Sàn bảo trì.
- Kích thước 6000x800x1800mm
- Khung hộp 80x40x2mm, sàn lót tôn gân, t=3mm
- Có tích hợp cầu thang, lan can.

Bore size 30mm, Z= 11, sin gle Unichain/Ho Vegetable oscillating 8T/N Sprocket,
69 uni Light EP 18% Open Sprocket ro w, thick 23.2 mm, pitch PA 12 PCS 12 PCS PD-123mm,
ng belt draining conveyor
d iam eter 135 mm ø 30mm

Th an h
Băng tải rung rau 1 1
p húc

Fixed shaft Vegetable oscillating


70 HS-P910-30 sleeve nylonPa6 hongs belt 24 Set draining conveyor 24 Set HS-P910-40

synth etic Vegetable oscillating


71 T5 Wearing strip p lastic hongs belt 38 m draining conveyor 38 m Wearstrip T5

Băng tải bậc thang chuyền nguyên liệu cô đặt - Nominal pitch: 50.0 mm
'- Loại băng tải : băng tải xích nhựa có cánh cao 150 bước 300 - Surface type: Flat
- BTC-XX : Kích thước tổng thể L2400xW600 x H2100mm, điều chỉnh - Surface opening: 23%
được cao độ - Backflex radius: 75.0 mm
- Má inox SUS304 t=3mm chấn định hình - Pin diameter: 8 mm - can be used in continues watering condition
- Khung sườn SUS304 hộp vuông 80x40x2mm. u ni OPB 4V-23%: E.g.
Plastic modu lar - belt width 604mm. Unichain/Ho Incline lower transfer - dust sticking resistance and easy to clean by water
72 - 01:Motor Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50Hz, công suất 1.5 KW. washing of belt Accessories: F light pp ngs belt 7 m con veyor - have hygiene and food safety standard 42 m
- Bạc đạn chịu nước vegetables. type: Non Stick/Support Ribs - Water can move through the belt easily
- Có máng hứng nước, máng trượt ,vách chắn... - Egde high (H) 152mm, distance
300mm
- color: White

73 2433OPBS12N Sprocket Z12, bore size ø30mm PA6 Uni 10 PCS In cline lower transfer PCS
chanis/Ho n con veyor
gs belt

60

Băng tải b ậc th an g
Trọng Ý chu yển xu ống gọt 2 4 6
vỏ

Fixed shaft Incline lower transfer


74 HS-P910-30 Lỗ trục D=30mm nylonPa6 hong belt 20 Set 120 Set HS-P910-40
sleeve con veyor

synth etic Incline lower transfer


77 T5 Wearing strip hongs belt 18 m 108 m Wearstrip T5
p lastic con veyor
Băng tải bậc thang chuyển xuống VHT) - Nominal pitch: 50.0 mm
'- Loại băng tải : băng tải xích nhựa có cánh cao 150 bước 300 - Surface type: Flat
- Kích thước tổng thể L5600xW600 , điều chỉnh được độ cao ( xem minh - Surface opening: 23%
họa) - Backflex radius: 75.0 mm
- Má inox SUS304 t=2mm chấn định hình - Pin diameter: 8 mm - can be used in continues watering condition
- Khung sườn SUS304 hộp vuông 80x40x2mm. u ni OPB 4V-23%: E.g.
Plastic modu lar - belt width 604mm. Unichain/Ho Incline lower transfer - dust sticking resistance and easy to clean by water
72 - 01:Motor Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50Hz, công suất 1.1 KW. washing of Accessories: F light pp 17 m - have hygiene and food safety standard 17 m
belt ngs belt con veyor
- Bạc đạn chịu nước vegetables. type: Non Stick/Support Ribs - Water can move through the belt easily
- Có máng hứng nước - Egde high (H) 152mm, distance
- Công suất tải cơ điện lắp đặt : 5000 kg/giờ 300mm
- Tốc độ 25 - 30 m / phút - color: White
- Chỉnh được cao độ ngõ vào, phù hợp nhận nguyên liệu từ băng tải (1.)
73 &(2.) 2433OPBS12N Sprocket PA6 Uni 10 PCS In cline lower transfer PCS
Z12, bore size ø30mm
chanis/Ho n con veyor
gs belt

10

Băng tải b ậc th an g
Trọng Ý xuống VHT 1 1

74 HS-P910-30 Fixed shaft Lỗ trục D=30mm nylonPa6 hong belt 20 Set Incline lower transfer 20 Set HS-P910-40
sleeve con veyor

synth etic Incline lower transfer


77 T5 Wearing strip hongs belt 39 m 39 m Wearstrip T5
p lastic con veyor

Băng tải bậc thang chuyển liệu xuống băng tải gọt vỏ - Nominal pitch: 50.0 mm
'- Loại băng tải : băng tải xích nhựa có cánh cao 150 bước 300 - Surface type: Flat
- HBT-XX : Kích thước tổng thể L2400xW600 x H2100mm, điều chỉnh - Surface opening: 23%
được cao độ - Backflex radius: 75.0 mm
- LBT -XX : Kích thước tổng thể L2400 x W600 x H2600 mm, điều chỉnh - Pin diameter: 8 mm - can be used in continues watering condition
được cao độ u ni OPB 4V-23%: E.g.
Plastic modu lar - belt width 604mm. Unichain/Ho Incline lower transfer - dust sticking resistance and easy to clean by water
72 - Má inox SUS304 t=3mm chấn định hình washing of Accessories: F light pp 7 m 14 m
belt ngs belt con veyor - have hygiene and food safety standard
- Khung sườn SUS304 hộp vuông 80x40x2mm. vegetables. type: Non Stick/Support Ribs - Water can move through the belt easily
- 01:Motor Gear bonfiglioli ip 55, 3 pha 380V-50Hz, công suất 1.1 KW. - Egde high (H) 152mm, distance
- Bạc đạn chịu nước 300mm
- Có máng hứng nước - color: White

73 2433OPBS12N Sprocket Z12, bore size ø30mm PA6 Uni 10 PCS In cline lower transfer PCS
chanis/Ho n con veyor
gs belt

20

Băng tải b ậc th an g
Trọng Ý chuyền ngu yên liệu 2 2
cô đặc

Fixed shaft Incline lower transfer


74 HS-P910-30 sleeve Lỗ trục D=30mm nylonPa6 hong belt 20 Set con veyor 40 Set HS-P910-40

synth etic Incline lower transfer


77 T5 Wearing strip hongs belt 18 m 36 m Wearstrip T5
p lastic con veyor

Băng tải cao độ 2100mm -Nominal pitch: 38.1 mm POM-D/PP


- Băng tải dạng xích nh ựa -Surface type: Flat
- Kích thước 16500x800x2100. -Surface opening: 18% - Th e peeled mango s form a vacuum on the
- Khun g họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304 - Backflex radius: 75.0 mm belt and difficult for them to release fro m the
Plastic modular -Pin diameter: 5.0 mm Uni belt
78 - Má b ăng tải vật liệu SUS304, t=3mm. Uni OPB 4V-23% chain/Hongs 35 m vegetable conveyor 35 m
- 01 motor : gear bonfig lioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, cô ng suất 2.2kw. belt - Belt Width:816mm - harmed people health if it d o not h ave
belt
- Có máng h ứng nước - color: White hygiene an d food safety.
2 Sàn bảo trì - Easy to cleaning by watering
- Kích thước 16000x800x1800mm
- Khun g hộp 80x40x2mm, sàn lót tôn gân, t=3mm
- Có tích hợp cầu thang, lan can .

Uni
79 sprocket of Uni OPB 4V-23% Sprocket Sprocket 15Z, bore size Ø40 synthetic plastic chain/Hongs 16 PCS vegetable conveyor 16 PCS
belt

80 HS-P910-40 F ixed shaft sleeve nylon Pa6 hong belt 32 Set vegetable conveyor 32 Set HS-P910-40

Băng tải tiếp n hận


Văn Nhất 1 1
rau

81 HS-P620 Sink hanger head nylon + SUS304 hong belt 36 PCS vegetable conveyor 36 PCS HS-P620

82 HS-P621-251 Sink hanger nylon + SUS304 hong belt 36 PCS vegetable conveyor 36 PCS HS-P621-251

83 T5 Wearing strip synthetic plastic hồng belt 120 m vegetable conveyor 120 m Wearstrip T5

- Nominal pitch: 50.0 mm


- Surface type: Flat
- Surface opening: 23%
- Backflex radius: 75.0 mm - Th e peeled mango s form a vacuum on the
- Pin diameter: 8 mm belt and difficult for them to release fro m the
Uni
Plastic modular - belt width 800mm. vegetable incline belt
84 Uni OPB 4V-23% belt Accessories: F light polypropylene chain/Hongs 15 m conveyor - harmed people health if it d o not h ave 15 m
type: Non Stick belt
hygiene an d food safety.
- Egde high (H) 101.5mm, distance - Easy to cleaning by watering
450mm
- color: White

Dạng băng tải bật thang Uni vegetable incline


85 - Cao độ đầu vào 2100mm. Sprocket Z12, bore size ø30mm synthetic plastic chain/Hongs 14 PCS 14 PCS
conveyor
- Cao độ đầu ra 1000mm belt
Băng tải b ậc th an g - Băng tải dạng xích nh ựa
Văn nhất - Kích thước 3000x800x2100. 1 1
hệ rau
- Khun g họp 80x40x2mm, vật liệu SUS304
- Má b ăng tải vật liệu SUS304, t=3mm.
- 01 motor : gear bonfig lioli ip 55, 3 pha 380V-50hz, cô ng suất 0.75kw.
- Có máng h ứng nước

86 T5 Wearing strip synthetic plastic hongs belt 30 m vegetable incline 30 m Wearstrip T5


conveyor

vegetable incline
87 HS-P910-30 F ixed shaft sleeve nylon Pa6 hongs belt 28 Set conveyor 28 Set HS-P910-40

Băng tải xích inox, băng rộng 750


89 SUS304 6 m Raw washing machine 18 m
bước 50, lưới lỗ vuông 12mm
NO
Th àn h
Thực máy rữa thô Nhông băng tải bước 50mm, 9 1 2 3
90 SUS304 4 PCS Raw washing machine 12 PCS
răng
NO

91 nhông đỡ băng tải POM 2 PCS Raw washing machine 6 PCS


NO

Băng tải xích inox, băng rộng 750 Soaking washing machine
92 bước 50, lưới lỗ vuông 12mm SUS304 6 m 6 m
NO

Nhông băng tải bước 50mm, 9 1 1


93 răng SUS304 4 PCS Soaking washing machine 4 PCS
NO

94 Th àn h nhông đỡ băng tải POM 2 PCS Soaking washing machine 2 PCS


Thực máy rữa ngâm
NO
Băng tải xích inox, băng rộng 750
95 bước 50, lưới lỗ vuông 12mm SUS304 12 m Final washing machine 36 m
NO
Nhông băng tải bước 50mm, 9 3 3
96 SUS304 4 PCS Final washing machine 12 PCS
răng NO
97 nhông đỡ băng tải POM 2 PCS Final washing machine 6 PCS
NO

Giám đốc duyệt Người kiểm tra Bộ phận kho

You might also like